Danh sách liệt sĩ quê Hải Phòng tại các nghĩa trang liệt sĩ tỉnh Đồng Nai

Đăng lúc: 17-08-2018 10:45 Sáng - Đã xem: 68 lượt xem In bài viết
STT Họ và tên LS Năm sinh Quê quán Ngày HS Mộ tại NTLS
1 Hồ Xuân An   –Hải Phòng 4/27/1975 Thống Nhất
2 Lê Ngọc Anh 1940 Quảng Long-An Thụy-Hải Phòng 2/7/1968 Long Khánh
3 Phạm Văn Ba 1953 Thuận Thiên-An Thụy-Hải Phòng 4/26/1975 Long Thành
4 Nguyễn Đình Bách 1958 Trường Sơn-An Thụy-Hải Phòng 4/22/1979 Biên Hòa
5 Nguyễn Văn Bấm 1959 Thủy Hồng-Thủy Nguyên-Hải Phòng 5/19/1979 Biên Hòa
6 Đoàn Văn Bê 1960 Dư Hàng Kênh-An Hải-Hải Phòng ####### Biên Hòa
7 Nguyễn Quang Bính 1958 Cấp Tiến-Tiên Lãng-Hải Phòng 4/29/1979 Biên Hòa
8 Bùi Thanh Bình 1955 Số nhà 60-Hoàng Văn Thụ-Hải Phòng 4/20/1975 Long Khánh
9 Đàm Văn Bình 1954 Đông Lâm-Thủy Nguyên-Hải Phòng 2/19/1980 Biên Hòa
10 Đỗ Như Bình 1950 Đăng Cương-An Hải-Hải Phòng ####### Biên Hòa
11 Mai Văn Bình 1953 Thanh Dương-Vĩnh Đảo-Hải Phòng 12/7/1977 Biên Hòa
12 Nguyễn Thanh Bình 1955 -Hồng Bàng-Hải Phòng 4/20/1975 Long Khánh
13 Vũ Thanh Bình 1956 Đoàn Kết-Phù Tiên-Hải Phòng 5/1/1982 Long Khánh
14 Vũ Văn Bùi 1955 Quyết Tiến-Tiên Lãng-Hải Phòng 4/20/1975 Long Khánh
15 Đinh Đình Cảnh 1949 -Đồ Sơn-Hải Phòng   Thống Nhất
16 Vũ Đức Cảnh 1959 Đoàn Lập-Tiên Lãng-Hải Phòng 2/19/1979 Biên Hòa
17 Bùi Văn Châu 1959 Tân Dân-An Thụy-Hải Phòng 5/13/1980 Biên Hòa
18 Nguyễn Văn Chi 1953 Phú Ba-Lạch Chay-Hải Phòng 3/18/1975 Định Quán
19 Đỗ Văn Chiêm 1954 Lê Thiện-An Hải-Hải Phòng 10/1/1972 Biên Hòa
20 Vũ Xuân Chiên 1958 Ngõ 185-Tô Hiệu-Hải Phòng 3/24/1979 Biên Hòa
21 Vũ Văn Chiến 1954 Liên Am-Vĩnh Bảo-Hải Phòng 4/19/1975 Long Khánh
22 Vương Xuân Chính 1957 An Tiến-Kiến An-Hải Phòng 3/30/1979 Biên Hòa
23 Phạm Văn Chúc 1948 Đại Bản-An Hải-Hải Phòng 1/31/1968 Biên Hòa
24 Phạm Văn Chương 1959 Quang Phú-Tiên Lãng-Hải Phòng 3/6/1979 Biên Hòa
25 Lê Văn Chuyển 1960 Đoàn Xá-Đồ Sơn-Hải Phòng 4/28/1981 Biên Hòa
26 Trần Văn Cư 1931 Chính Mỹ-Thủy Nguyên-Hải Phòng 9/8/1974 Định Quán
27 Nguyễn Văn Cử 1943 An Hòa-Vĩnh Bảo-Hải Phòng 1/31/1968 Biên Hòa
28 Đỗ Văn Của 1948 -Kiến An-Hải Phòng ####### Long Thành
29 Phạm Văn Cường 1957 Hồng Thái-An Hải-Hải Phòng 3/23/1979 Biên Hòa
30 Vũ Văn Dần 1954 An Hồng-AN Hải-Hải Phòng 4/15/1975 Long Khánh
31 Trịnh Đình Đào 1952 An Hòa-An Hải-Hải Phòng 3/18/1975 Định Quán
32 Nguyễn Văn Để 1947 Đoan Lập-Tiên Lãng-Hải Phòng 1/31/1968 Biên Hòa
33 Nguyễn Văn Đệ 1952 Mỹ Hóa-An Thụy-Hải Phòng 1/28/1973 Biên Hòa
34 Nguyễn Văn Diễm   Thái Sơn-Kiến An-Hải Phòng 5/10/1981 Biên Hòa
35 Nguyễn Xuân Điền 1951 -Thiện An-Hải Phòng 4/25/1975 Long Thành
36 Trương Văn Điền 1959 Tân Dân-An Thụy-Hải Phòng 5/12/1981 Biên Hòa
37 Nguyễn Phương Đông 1960 Quốc Bình-Ngô Quyền-Hải Phòng 4/23/1979 Biên Hòa
38 Phạm Ngọc Dự 1957 Thượng LÝ-Hồng Bàng-Hải Phòng 2/9/1979 Biên Hòa
39 Lưu Văn Duệ 1952 Trường Thọ-An Hải-Hải Phòng 12/7/1974 Biên Hòa
40 Phạm Hồng Dung 1947 Cấp Tiến-Tiên Lãng-Hải Phòng 3/2/1969 Biên Hòa
41 Lê Văn Dũng 1959 Quảng Thanh-Thủy Nguyên-Hải Phòng 5/18/1979 Biên Hòa
42 Trần Tiến Dũng 1958 Trường Sơn-An Thụy-Hải Phòng 4/3/1979 Biên Hòa
43 Phạm Văn Đương 1958 Trung Lập-Vĩnh Hảo-Hải Phòng 3/1/1982 Long Khánh
44 Nguyễn Văn Gió 1954 Dương Mỹ-Thủy Nguyên-Hải Phòng 3/17/1975 Định Quán
45 Đoàn Văn Giống 1953 Xuân Đám-Cát Bà-Hải Phòng 4/9/1975 Long Khánh
46 Nguyễn Văn Gụ(Cư) 1953 Thất Hùng-Kinh Môn-Hải Phòng 4/19/1975 Long Khánh
47 Phạm Mạnh Hà 1951 Đồng Tiến-An Hải-Hải Phòng 4/15/1975 Long Khánh
48 Bùi Thế Hải 1960 Tô Hiệu-Lê Chân-Hải Phòng 6/1/1979 Biên Hòa
49 Nguyễn Xuân Hải 1954 -Thụy Nguyên-Hải Phòng 4/25/1975 Long Thành
50 Vũ Văn Hân 1944 Kiến Thiết-Tiên Lãng-Hải Phòng 1/31/1968 Biên Hòa
51 Trần Phương Hạnh 1947 Đông Khê-An Hải-Hải Phòng 1/31/1968 Biên Hòa
52 Phạm Văn Hệ 1953 Trung Lập-Vĩnh Bảo-Hải Phòng 4/14/1975 Long Khánh
53 Vũ Xuất Hiện 1951 Tiên Minh-Tiên Lãng-Hải Phòng 3/4/1979 Biên Hòa
54 Nguyễn Văn Hò 1958 Nam Hòa-Kiến An-Hải Phòng 12/4/1979 Biên Hòa
55 Nguyễn Văn Hộ 1945 Trường Cát-An Hải-Hải Phòng 2/26/1969 Biên Hòa
56 Nguyễn Đình Hoa 1945 Đăng La-Đồ Sơn-Hải Phòng 4/19/1975 Long Khánh
57 Nguyễn Đình Hoá 1955 Hiệp Hòa-Vĩnh Bảo-Hải Phòng 6/10/1974 Biên Hòa
58 Hoàng Văn Hoà 1953 Nam Sơn-An Hải-Hải Phòng 12/7/1974 Biên Hòa
59 Nguyễn Trọng Hoà 1952 Tam Cường-Vĩnh Bảo-Hải Phòng 4/6/1975 Long Thành
60 Nguyễn Đình Hòa 1956 Văn An-An Thụy-Hải Phòng 3/26/1979 Biên Hòa
61 Dương Hữu Hoàng   Hoàng Kênh-Lê Chân-Hải Phòng 4/27/1975 Long Thành
62 Vũ Xuân Hoạt 1953 Trung Hòa-Kiến An-Hải Phòng 4/18/1975 Long Khánh
63 Nguyễn Xuân Hồi 1954 -Thủy Nguyên-Hải Phòng 4/28/1975 Long Thành
64 Hoàng Hồ Hơi 1954 Kinh Giang-Thủy Nguyên-Hải Phòng 4/9/1975 Long Khánh
65 Đào Nguyên Hồng 1959 Cổ Am-Vĩnh Bảo-Hải Phòng 1979 Biên Hòa
66 Nguyễn Văn Hồng   –Hải Phòng 4/20/1975 Thống Nhất
67 Bùi Trọng Hùng 1960 Đại Thắng-Đồ Sơn-Hải Phòng 5/26/1979 Biên Hòa
68 Nguyễn Đức Hùng 1954 Hoàng Kênh-An Hải-Hải Phòng 4/27/1975 Long Thành
69 Nguyễn Mạnh Hùng 1960 Quốc Tuấn-An Hải-Hải Phòng ####### Biên Hòa
70 Nguyễn Quốc Hùng 1961 Thủy Tinh-Neo Quyền-Hải Phòng ####### Long Khánh
71 Phạm Văn Hưng 1948 Đại Thắng-Tiên Lãng-Hải Phòng 1/31/1968 Biên Hòa
72 Phạm Đức Hữu 1958 Trường Thọ-An Thụy-Hải Phòng 4/2/1979 Biên Hòa
73 Trần Quốc Huy 1960 Tiểu Công trường-Đồ Sơn-Hải Phòng ####### Biên Hòa
74 Dương Thanh Huynh 1960 Cao Bộ-Đồ Sơn-Hải Phòng 8/8/1981 Biên Hòa
75 Nguyễn Văn Khanh 1952 Tiểu khu-Kiến Xương-Hải Phòng 4/21/1975 Long Khánh
76 Phạm Minh KhÁnh 1959 Ngũ Phúc-An Thụy-Hải Phòng 4/9/1979 Biên Hòa
77 Khoa Văn Khe 1948 Đặng Lâm-An Hải-Hải Phòng 1/31/1968 Biên Hòa
78 Nguyễn Thế Khôi 1955 Phố Nguyễn Đức Cảnh–Hải Phòng 5/27/1979 Biên Hòa
79 Nguyễn Văn Khương   –Hải Phòng   Biên Hòa
80 Nguyễn Văn Khương 1959 An Tiên-An Thụy-Hải Phòng 4/13/1979 Biên Hòa
81 Hoàng Văn Khuyến 1947 Tiên Cường-Tiên Lãng-Hải Phòng 2/23/1969 Biên Hòa
82 Nguyễn Văn Kiểm   -An Lão-Hải Phòng 1/31/1968 Biên Hòa
83 Nguyễn Văn Lá 1954 Trường Thọ-An Thụy-Hải Phòng 4/25/1975 Long Thành
84 Nguyễn Văn Là 1960 Vĩnh An-Vĩnh Bảo-Hải Phòng 2/2/1983 Long Khánh
85 Vũ Văn Lai 1954 Đông Hòa-Kiến An-Hải Phòng 4/20/1975 Long Khánh
86 Nguyễn Văn Lâm 1950 Nam Hà-Kiến An-Hải Phòng 3/16/1975 Định Quán
87 Phạm Đức Lâm 1940 Đông Sơn-Thủy Nguyên-Hải Phòng 2/27/1968 Biên Hòa
88 Nguyễn Ngọc Lân 1960  42 Chợ Con-Lê Chân-Hải Phòng ####### Biên Hòa
89 Vũ Văn Lãng 1959 Kiến Thịnh-Tiên Lãng-Hải Phòng 9/16/1979 Biên Hòa
90 Bùi Đức Lành 1954 Kiến Thiết-Tiên Lãng-Hải Phòng 4/10/1975 Long Khánh
91 Lãnh   –Hải Phòng   Vĩnh Cửu
92 Nguyễn Văn Lãnh 1953 Tràng Cát-An Hải-Hải Phòng 4/4/1974 Biên Hòa
93 Vũ Văn Lãnh 1956 Kiến Thiết-Tiên Lãng-Hải Phòng 9/15/1979 Biên Hòa
94 Đinh Ngọc Liên 1937 An Tường-An Hải-Hải Phòng 4/24/1976 Long Khánh
95 Đinh Ngọc Liên   An Hồng-An Hải-Hải Phòng 6/24/1976 Long Khánh
96 Đỗ Văn Liền 1948 Đặng Cường-An Cương-Hải Phòng 1/31/1968 Biên Hòa
97 Nguyễn Đức Lộc 1949 Mỹ Động-Thủy Nguyên-Hải Phòng 4/14/1975 Long Khánh
98 Trần Tuấn Lộc 1951 Trung Quốc-Hồng Bàng-Hải Phòng 4/9/1975 Long Khánh
99 Nguyễn Hữu Lợi 1953 Phục Lễ-Thủy Nguyên-Hải Phòng 10/1/1977 Biên Hòa
100 Phan Văn Lợi 1954 Phước Y-Hải Thụy-Hải Phòng 4/25/1975 Long Thành
101 Vũ Văn Lợi 1958 số 22/182-Lê Chân-Hải Phòng 4/27/1979 Biên Hòa
102 Vũ Văn Long 1955 Tiên Ninh-Tiên Lãng-Hải Phòng 4/20/1975 Long Khánh
103 Nguyễn Văn Luật 1959 Kiến Giang-Thủy Nguyên-Hải Phòng 11/5/1979 Biên Hòa
104 Trần Văn Lún 1949 Minh Đức-Tiên Lãng-Hải Phòng 9/22/1968 Long Thành
105 Trần Ngọc Lương 1958 Đông Khê-An Hải-Hải Phòng 6/20/1980 Biên Hòa
106 Đặng Chí Luyến 1958 Ngô Thuận Thái-Lê Chân-Hải Phòng 4/17/1980 Biên Hòa
107 Trịnh Văn Mạnh 1949 Hợp Thành-Thủy Nguyên-Hải Phòng 12/4/1974 Biên Hòa
108 Vũ Văn Mây 1954 Tân Dân-Anh Thụy-Hải Phòng 4/19/1975 Long Khánh
109 Nguyễn Hữu Minh   Vĩnh Quang-Vĩnh Bảo-Hải Phòng ####### Long Khánh
110 Phan Đức Minh 1955 Minh Khai-Hồng Bàng-Hải Phòng 4/20/1975 Long Khánh
111 Phạm Văn Mùi 1953 An Thuy-An Khải-Hải Phòng Apr-75 Long Thành
112 Nguyễn Văn Mỹ 1959 Trường Thành-An Thụy-Hải Phòng 5/23/1979 Biên Hòa
113 Nguyễn Quốc Năng 1959 Tân Dân-An Thụy-Hải Phòng 3/23/1979 Biên Hòa
114 Lê Thanh Nghị 1960 Tiên Thanh-Tiên Lãng-Hải Phòng 3/27/1979 Biên Hòa
115 Phạm Đình Nghị 1945 Bạch Đằng-Tiên Lãng-Hải Phòng 2/26/1969 Biên Hòa
116 Đỗ Xuân Nghiêm 1960 Hưng Đạo-An Thụy-Hải Phòng 3/9/1979 Biên Hòa
117 Đinh Quang Ngỗ 1941 Trương Mỹ-Thủy Nguyên-Hải Phòng 1/27/1975 Định Quán
118 Nguyễn Minh Ngọ 1965 Tiên Thanh-Tiên Lãng-Hải Phòng 11/2/1983 Long Khánh
119 Phạm Bá Ngọc 1953 –Hải Phòng 4/26/1975 Long Thành
120 Phạm Xuân Nguyên   Hòa Bình-Vĩnh Hảo-Hải Phòng 4/18/1975 Long Khánh
121 Vũ Xuân Nguyên 1952 Đại Bản-An Hải-Hải Phòng 4/9/1975 Long Khánh
122 Nguyễn Ngọc Nhật 1954 Cao Minh-Vĩnh Bảo-Hải Phòng 4/14/1975 Long Khánh
123 Lê Công Nhẹ 1952 Ngũ Đoan-An Thụy-Hải Phòng 3/28/1973 Biên Hòa
124 Nguyễn Văn Nhiệm 1958 Vĩnh Phong-Vĩnh Bảo-Hải Phòng 4/5/1979 Biên Hòa
125 Nguyễn Hữu Ninh 1958 Ngõ 94-Bình Đông-Hải Phòng 3/6/1979 Biên Hòa
126 Phạm Duy Nuôi 1954 Vũ Tiến-Vĩnh Bảo-Hải Phòng 4/25/1975 Long Thành
127 Phạm Văn Nuôi   Dũng Tiến-Vĩnh Bảo-Hải Phòng 4/25/1975 Long Thành
128 Lê Văn Phiên   -Vĩnh Bảo-Hải Phòng 7/27/1967 Thống Nhất
129 Lê Kim Phong   Thủy Sơn-Thủy Nguyên-Hải Phòng Mar-75 Định Quán
130 Phạm Văn Phòng 1946 Bạch Đằng-Tiên Lãng-Hải Phòng 2/28/1969 Biên Hòa
131 Lưu Đình Phùng 1954 Duyên Hải-Đồ Sơn-Hải Phòng 3/18/1975 Định Quán
132 Phạm Đức Phương 1958 Cấp Tiến-Tiên Lãng-Hải Phòng 5/13/1979 Biên Hòa
133 Phạm Hồng Phút 1947 Tú Sơn-Đồ Sơn-Hải Phòng 5/1/1982 Long Khánh
134 Nguyễn Văn Quang 1951 Kiên Cường-Tiên Lãng-Hải Phòng 3/8/1979 Biên Hòa
135 Đỗ Văn Quy   Kỳ Sơn-Thủy Nguyên-Hải Phòng 7/27/1967 Thống Nhất
136 Phạm Hùng Sinh 1954 Vinh Quang-Tiên Lãng-Hải Phòng 4/27/1975 Long Thành
137 Lê Duy Sơn 1948 Trần Thành-Kiến An-Hải Phòng 1/31/1968 Biên Hòa
138 Lê Văn Sơn 1960 Dương Quang-Thủy Nguyên-Hải Phòng 4/19/1979 Biên Hòa
139 Phạm Văn Sơn 1954 Trường Thọ-An Thụy-Hải Phòng 4/26/1975 Long Thành
140 Hoàng Phú Tài 1961 Số 17 Đà Nẵng-Ngô Quyền-Hải Phòng 2/19/1983 Long Khánh
141 Lê Văn Tân   Tân Hưng-Tiên Lữ-Hải Phòng 8/29/1971 Long Khánh
142 Nguyễn Ngọc Tân 1953 Nhân Hòa-Vĩnh Bảo-Hải Phòng 3/7/1979 Biên Hòa
143 Nguyễn Văn Tản 1949 Hùng Thắng-Tiên Lãng-Hải Phòng 1/31/1968 Biên Hòa
144 Đỗ Văn Tằng 1947 Lê Lợi-An Hải-Hải Phòng 1/31/1968 Biên Hòa
145 Lê Văn Tập 1955 Ngõ Gạo-LÝ Thường Kiệt-Hải Phòng 4/10/1979 Long Khánh
146 Nguyễn Duy Thâm 1944 Tân Phong-Kiến Thụy-Hải Phòng 1/31/1968 Biên Hòa
147 Hoàng Văn Thân 1950 Thanh Chương-Thanh Hóa-Hải Phòng 1/10/1984 Long Khánh
148 Nguyễn Văn Thân 1944 Ngũ Đàn-An Thụy-Hải Phòng 10/1/1972 Biên Hòa
149 Nguyễn Văn Thắng 1954 -Vĩnh Bảo-Hải Phòng ####### Long Thành
150 Lê Khái Thanh 1959 Tiên Bá-Tiên Lãng-Hải Phòng 2/21/1979 Biên Hòa
151 Lương Tác Thành 1949 Văn Sơn-Đồ Sơn-Hải Phòng 12/6/1977 Biên Hòa
152 Ngô Chí Thành   –Hải Phòng 4/18/1975 Thống Nhất
153 Trần Hoàng Thảo 1959 Thủy Triều-Thủy Nguyên-Hải Phòng 11/5/1979 Biên Hòa
154 Trần Văn Thảo 1941 Kiến Thiết-Tiên Lãng-Hải Phòng 1/31/1968 Biên Hòa
155 Trịnh Xuân Thảo 1959 Liên Khê-Thủy Nguyên-Hải Phòng 2/16/1979 Biên Hòa
156 Trịnh Văn Theo 1951 Quang Hưng-An Thụy-Hải Phòng 4/27/1975 Long Thành
157 Phạm Ta Thi 1951 Tam Cường-Vĩnh Bảo-Hải Phòng 4/27/1975 Long Thành
158 Nguyễn Văn Thiện   –Hải Phòng   Long Thành
159 Đoàn Trọng Thiệp 1942 Cấp Tiến-Tiên Lãng-Hải Phòng 2/28/1968 Biên Hòa
160 Đỗ Quang Thiệu 1939 Quốc Tuấn-An Lão-Hải Phòng 1/31/1968 Biên Hòa
161 Lê Trọng Thông 1948 Hùng Vương-An Hải-Hải Phòng 1/31/1968 Biên Hòa
162 Nguyễn Văn Thông 1954 LÝ Học-Vĩnh Bảo-Hải Phòng 4/19/1975 Long Khánh
163 Đặng Đình Thức 1959 Hàng Kênh-An Hải-Hải Phòng ####### Biên Hòa
164 Nguyễn Văn Thức 1954 -Vĩnh Bảo-Hải Phòng 4/7/1975 Long Thành
165 Lê Xuân Thường 1955 Thủy Đường-Thủy Nguyên-Hải Phòng 1/16/1980 Biên Hòa
166 Ngô Xuân Thủy 1957 Quang Thanh-Thủy Nguyên-Hải Phòng 2/25/1979 Biên Hòa
167 Vũ Văn Tiêm   -Tiên Lãng-Hải Phòng 4/30/1975 Thống Nhất
168 Bùi Văn Tiến 1958 An Tuyên-An Thụy-Hải Phòng 2/26/1979 Biên Hòa
169 Đào Văn Tiến 1960 Trường Thành-An Thụy-Hải Phòng 7/1/1979 Biên Hòa
170 Nguyễn Văn Tiến 1948 Đồng Tâm-An Hải-Hải Phòng 1/31/1968 Biên Hòa
171 Đỗ Văn Toàn 1960 Đại Thắng-Tiên Lãng-Hải Phòng 3/3/1979 Biên Hòa
172 Nguyễn Văn Toàn 1924 –Hải Phòng 9/10/1951 Biên Hòa
173 Vũ Hồng Trại 1960 Gia Lộc-Cát Hải-Hải Phòng 3/6/1979 Biên Hòa
174 Nguyễn Văn Trang 1956 -An Thụy-Hải Phòng 4/30/1975 Biên Hòa
175 Mai Xuân Tráng 1962 Quan Phục-Tiên Lãng-Hải Phòng 12/3/1983 Long Khánh
176 Bùi Đức Trung 1940 Đà Nẳng-Ngô Quyền-Hải Phòng Jul-71 Biên Hòa
177 Lâm Xuân Tuấn 1947 Mỹ Đồng-Thủy Nguyên-Hải Phòng 1/31/1968 Biên Hòa
178 Trần Văn Tuấn 1958 Thượng LÝ-Hồng Bàng-Hải Phòng 2/16/1979 Biên Hòa
179 Cao Đức Tương 1954 HoàNghĩa-An Thụy-Hải Phòng ####### Biên Hòa
180 Lê Văn Tương 1940 Minh Đức-Tiên Lãng-Hải Phòng 1/31/1968 Biên Hòa
181 Trần Văn Tướng   Hòa Nghĩa-Kiến Trọng-Hải Phòng 4/18/1972 Biên Hòa
182 Lê Văn Tuyên 1959 Phấn Dũng-An Thụy-Hải Phòng 4/27/1979 Biên Hòa
183 Vũ Mạnh Tuyến 1957 Kiến Thiết-Tiên Lãng-Hải Phòng 5/18/1979 Biên Hòa
184 Hoàng Xuân Tuyển 1958 Tân Hưng-Vĩnh Bảo-Hải Phòng ####### Long Khánh
185 Nguyễn Văn Tỷ   –Hải Phòng 3/15/1975 Định Quán
186 Nguyễn Văn Vần 1954 An Hồng-An Hải-Hải Phòng 8/3/1980 Biên Hòa
187 Vũ Trọng Vang 1954 Hồng Phong-An Hải-Hải Phòng 12/4/1974 Biên Hòa
188 Nguyễn Hồng Vát 1948 Minh Đức-Tiên Lãng-Hải Phòng 1/31/1968 Biên Hòa
189 Vũ Văn Viên 1952 –Hải Phòng 4/21/1975 Long Khánh
190 Nguyễn Văn Vinh 1960 Kinh Giang-Thủy Nguyên-Hải Phòng 4/27/1979 Biên Hòa
191 Nguyễn Văn Vừa 1937 Tân Dân-An Lão-Hải Phòng 12/7/1970 Biên Hòa
192 Bùi Văn Vữa 1956 Tứ Cường-Tiên Lãng-Hải Phòng 3/8/1979 Biên Hòa
193 Trần Tiên Vượng 1953 Lán Bè-Lê Châu-Hải Phòng 4/10/1975 Long Khánh
194 Vũ Đức Xít 1948 Ninh Hải-Ninh Giang-Hải Phòng 9/19/1969 Long Khánh
195 Đỗ Văn Xuyết 1938 Quang Hưng-An Thụy-Hải Phòng 1/28/1973 Biên Hòa
196 Nguyễn Văn Yến 1956 Trường Thọ-An Thụy-Hải Phòng 2/26/1979 Biên Hòa