Danh sách mộ liệt sỹ Hải Dương tại Nghĩa trang Liệt sỹ Quốc gia Trường Sơn

Đăng lúc: 19-08-2017 6:32 Chiều - Đã xem: 112 lượt xem In bài viết

   

TT

Họ tên liệt sĩ

Sinh

Nguyên quán

Ngày hi sinh

Khu, lô, hàng, số

 

1

Hoàng Văn An

1945

Hồng Nam, Tiên Lữ

22/09/1969

3,T,12

 

2

Nguyễn xuân Áng

1949

Minh Khai, Tiên Lữ

12/7/1971

3,K,20

 

3

Hoàng Văn Bảo

1951

Quyết Chiến, Phù Cừ

28/03/1971

3,K,2

 

4

Nguyễn Xuân Bẩy

1949

Dương Quang, Mỹ Hào

22/10/1968

3,C,35

 

5

Nguyễn Văn Bách

 

Song Mai, Kim Động

21/03/1970

3,G,44

 

6

Nguyễn văn Báo

1939

Hồ Tùng Mậu, Ân Thi

8/2/1966

3,Đ,23

 

7

Trịnh Xuân Bằng

1943

Tô Hiệu, Mỹ Hào

13/04/1971

3,M,28

 

8

Nguyễn Xuân Bằng

1947

Tân Tiến, Văn Lâm

6/2/1970

3,Q,48

 

9

Nguyễn Văn Bi

1947

Thúc Kháng, Mỹ Hào

8/3/1972

3,P,29

 

10

Phạm Thanh Bình

1953

Ái Quốc, Tiên Lữ

1/7/1971

3,M,31

 

11

Nguyễn Văn Bình

1950

Quang Trung, TX Hưng Yên

9/6/1971

3,T,36

 

12

Nguyễn Văn Bính

1946

Quảng Châu, Tiên Lữ, T X Hưng Yên

27/07/1968

3,T,33

 

13

Nguyễn Hữu Bóng

1939

Vĩnh Long, Khoái Châu

29/11/1968

3,K, 50

 

14

Nguyễn Văn Bốn

1942

Chiến Thắng, Ân Thi

16/12/1968

3,L,48

 

15

Nguyễn Đình Bùi

1936

Minh Hoàng, Phù Cừ

1/1/1967

3,P,1

 

16

Nguyễn Thanh Bình

1946

Ái Quốc, Tiên Lữ

22/10/1971

3,G,20

 

17

Nguyễn Văn Bút

1948

Việt Hưng, Văn Lâm

19/11/1966

3,G,35

 

18

Hoàng Văn Ca

1946

Vĩnh Long, Khoái Châu

1/9/1969

3,I,34

 

19

Nguyễn Văn Cang

1949

Cộng Hòa, Yên Mỹ

22/04/1970

3,P,4

 

20

Nguyễn Mạnh Căn

1936

Đại Hưng, Khoái Châu

10/5/1966

3,M,37

 

21

Lê Xuân Cầu

 

Minh Khai, TX Hưng Yên

6/6/1972

3,P,22

 

22

Trần Văn Chấp

1937

Mê Sở, Văn Giang

26/06/1968

3,P,52

 

23

Phạm Văn Chế

1944

Trung Kiên, Văn Lâm

25/01/1970

3,I,2

 

24

Nguyễn Ngọc Chi

1948

Đại Hưng, Khoái Châu

2/2/1973

3,Q,35

 

25

Nguyễn Đình Chiểu

1947

An Vỹ, Khoái Châu

15/02/1973

3,L,22

 

26

Lê Văn Chiến

 

Duy Tân, Ân Thi

16/08/1972

3,I,17

 

27

Lê Công Chiến

1935

Đức Hợp, Kim Động

4/2/1973

3,Q,33

 

28

Hoàng Minh Chiều

1936

Nghĩa Dân, Kim Động

4/10/1969

3,C,21

 

29

Tạ Văn Chỉ

 

Thọ Vinh, Kim Động

28/11/1969

3,O,19

 

30

Trần Văn Chì

 

Trung Kiên, Văn Lâm

31/01/1968

3,O,1

 

31

Nguyễn Hồng Chính

 

Đức Hợp, Kim Động

16/01/1973

3,O,31

 

32

Nguyễn Tiến Chung

1957

Tiên Lữ

9/4/1975

3,P,36

 

33

Đỗ Quang Chuyên

1945

Long Hưng, Văn Giang

8/1/1969

3,O,14

 

34

Đinh Quang Chuyền

1942

Tân Quang,Văn Lâm

12/9/1971

3,E,7

 

35

Hà Gia Chuyết

1945

Yên Hòa, Yên Mỹ

8/2/1971

3,L,16

 

36

Phan Văn Chưởng

1943

Gia Xuyên, Gia Lộc

20/04/1968

3,L,37

 

37

Hoàng Đức Chử

1940

Phạm Trấn, Gia Lộc

30/04/1970

3,S,32

 

38

Nguyễn Anh Cơ

1937

Việt Hòa, Khoái Châu

5/2/1970

3,B,43

 

39

Nguyễn Trọng Côi

1933

Quảng Tân, Ân Thi

9/10/1968

3,T,11

 

40

Trần Văn Côi

1939

Song Mai, Kim Động

20/04/1968

3,T,13

 

41

Trịnh Đình Cung

1945

Lương Bằng, Kim Động

21/04/1970

3,G,39

 

42

Vương Quốc Cư

1946

Việt Hưng, Văn Lâm

27/05/1970

3,K,34

 

43

Nguyễn Văn Cước

1946

Long Hưng, Văn Giang

20/04/1971

3,M,8

 

44

Hoàng Văn Cừu

1944

Đức Thắng, Tiên Lữ

3/12/1966

3,K,36

 

45

Lê Thế Cừu

1940

Trung Dũng, Tiên Lữ

28/08/1969

3,L,26

 

46

Nguyễn Văn Cử

1947

Hồng Thái, Ân Thi

19/10/1972

3,T,25

 

47

Nguyễn Văn Cửu

1945

Việt Hưng, Văn Lâm

22/10/1966

3,E,4

 

48

Nguyễn Văn Giã

1945

Diên Hồng, Kim Động

20/04/1971

3,P,35

 

49

Nguyễn Văn Dần

1947

Hưng Đạo, Tiên Lữ

11/5/1969

3,G,3

 

50

Ngô Văn Dậu

1939

Tản Quang, Tiên Lữ

5/5/1970

3,Q,14

 

51

Đoàn Văn Diềm

 

Tân Hưng, Gia Lộc

2/3/1971

3,H,39

 

52

Nguyễn Hữu Diễn

 

Song Mai, Kim Động

23/12/1968

3,U,45

 

53

Nguyễn Văn Dinh

 

Độc Lập, Kim Động

15/02/1969

3,M,41

 

54

Phạm Đức Dĩnh

1948

Lương Bằng, Kim Động

19/10/1972

3,N,24

 

55

Nguyễn Văn Dĩ

1947

Bình Minh, Khoái Châ u

8/3/1969

3,G,28

 

56

Đặng Phong Doanh

1933

Xuân Quan, Văn Giang

3/3/1971

3,Đ,17

 

57

Đoàn Văn Doáng

1940

Minh Khai, TX Hưng Yên

8/5/1973

3,O,29

 

58

Phạm Sỹ Du

 

Thống Nhất, Mỹ Hào

14/12/1973

3,N,26

 

59

Đào Xuân Dũng

1948

Hạnh Phúc, Phù Cừ

16/06/1969

3,I,36

 

60

Bùi Đình Duy

1952

Tải Sơn, Tứ Kỳ

18/08/1971

3,G,16

 

61

Phạm Văn Duyên

1950

Da Trạch, Khoái Châu

4/9/1968

3,E,40

 

62

Phan Chí Dũng

1951

Lê Hồng Phong, Mỹ Hào

11/11/1969

3,G,21

 

63

Dương Tiến Dũng

1949

Trung Kiên, Văn Lâm

16/08/1972

3,E,5

 

64

Nguyễn Minh Đản

1954

Ngô Quyền, Tiên Lữ

6/3/1972

3,G,23

 

65

Nguyễn Bá Đảo

1950

Tùng Mậu, Ân Thi

24/04/1969

3,G,31

 

66

Hoàng Văn Đáo

1946

Hồng Thái, Ân Thi

29/10/1969

3,B,17

 

67

An Đình Đạm

1945

Minh Khai, TX Hưng Yên

12/11/1969

3,E,8

 

68

Chu Đức Đạt

1950

Bạch Đằng, Ân Thi

12/7/1970

3,O,30

 

69

Phạm Văn Đăng

1945

Đức Thắng, Tiên Lữ

20/02/1973

3,H,25

 

70

Lương Xuân Đăng

1947

Trung Dũng, Tiên Lữ

9/2/1971

3,R,6

 

71

Đỗ Quang Đẩu

 

Lạc Hồng, Văn Lâm

6/6/1974

3,M,20

 

72

Nguyễn Văn Đèn

1941

Thống Nhất, Mỹ Hào

9/4/1971

3,P,26

 

73

Lê Măng Đệ

1944

Quang Trung, TX Hưng Yên

11/1/1968

3,E,43

 

74

Đặng Đức Điềm

1941

Mai Động, Kim Động

20/10/1970

3,E,16

 

75

Hoàng Văn Đỉnh

1937

Trung Kiên, Văn Lâm

30/06/1971

3,L,42

 

76

Phạm Đức Đốc

1945

Quang Hưng, Phù Cừ

31/10/1967

3,O,23

 
 

77

Dương Đình Đón

1945

Hiệp Cường, Kim Động

22/10/1969

3,S,25

 

78

Nguyễn Xuân Độ

 

Trường Chinh, Phù Cừ

13/01/1972

3,A,31

 

79

Cao Xuân Đông

 

Tân Hưng, Tiên Lữ

29/05/1972

3,I,19

 

80

Trương Công Đường

1935

Diên Hồng, Thanh Miện

3/2/1967

3,U,40

 

81

Nguyễn Thế Đ/ợc

1952

Yên Phú, Yên Mỹ

22/01/1972

3,E,27

 

82

Đỗ Khoa Đức

1947

Liên Khê, Khoái Châu

17/03/1968

3,O,21

 

83

Phạm Trọng Đức

1946

Nguyễn Trãi, Ân Thi

1/9/1966

3,U,2

 

84

Vũ Văn Giàng

1954

Phùng Chí Kiên, Mỹ Hào

6/9/1972

3,N,38

 

85

Lê Văn Giàng

1954

Tô Hiệu, Mỹ Hào

9/1/1972

3,H,3

 

86

Chu Văn Giới

1950

Dân Chủ, Yên Mỹ

7/5/1972

3,S,42

 

87

Trần Văn Hà

 

Phùng Hưng, Khoái Châu

12/12/1972

3,G,25

 

88

Phạm Ngọc Hà

1936

Hùng An, Kim Động

3/4/1970

3,H,8

 

89

Phạm Văn Hành

1950

Tân Dân, Khoái Châu

28/03/1970

3,O,6

 

90

Vũ Văn Hào

 

Hiền Nam, Kim Động

29/01/1969

3,Q,4

 

91

Ngô Đình Hải

1948

Thái Hòa, Khoái Châu

28/01/1971

3,S,15

 

92

Phạm Quang Hảo

1948

Ái Quốc, Tiên Lữ

31/07/1971

3,S,4

 

93

Phạm Văn Hạnh

1938

Minh Tiến, Phù Cừ

7/12/1967

3,S,11

 

94

Nguyễn Văn Hậu

 

Hòa Bình, Ân Thi

1/1/1970

3,I,11

 

95

Đoàn Thế Hệ

1945

Chính Nghĩa, Kim Động

27/04/1970

3,A,39

 

96

Nguyễn Văn Hiền

 

Độc Lập, Kim Động

31/12/1969

3,A,21

 

97

Trần Văn Hiền

1933

Hùng Cường, Kim Động

18/10/1971

3,E,1

 

98

Phạm Xuân Hiển

1946

Xuân Quang, Văn Giang

8/12/1969

3,P,32

 

99

Nguyễn Văn Hiểu

1936

Tiền Phong, Ân Thi

18/11/1966

3,R,34

 

101

Nguyễn Văn Hiếu

1951

Phùng Hưng, Khoái Châu

12/11/1972

3,K,14

 

102

Nguyễn Văn Hiếu

1950

Số 5 Tuy Hòa, TP Hải Dương

30/03/1970

3,U,48

 

103

Bùi Quang Hiệp

1950

Hòa Bình, Ân Thi

16/04/1971

3,Đ,39

 

104

Vũ Xuân Hiệu

1947

Tiền Tiến,  Phù Cừ

27/11/1972

3,Q,27

 

105

Nguyễn Thanh Hòa

   

9/12/1969

3,A,19

 

106

Đào Văn Hòa

1941

Hồng Nam, TXHY

20/02/1973

3,I,4

 

107

 Nguyễn Văn Hòa

1950

Trưng Trắc, Văn Lâm

18/11/1972

3,M,11

 

108

Đỗ Thái Hòa

1952

Vạn Xuân, Văn Lâm

1/4/1973

3,M,13

 

109

Nguyễn Minh Hoàn

1945

Hiệp Hóa, Kim Động

12/4/1970

3,P,20

 

110

Bùi Văn Hoạt

1946

Hưng Long, Ninh Giang

19/01/1969

3,T,48

 

111

Trần Văn Học

1939

Ái Quốc, Tiên Lữ

3/3/1969

3,B,27

 

112

Vũ Xuân Hộ

 

Nhật Tân, Tiên Lữ

26/12/1969

3,R,33

 

113

Đỗ Khắc Hợp

1948

Văn Phúc, Văn Giang

11/4/1971

3,I,42

 

114

Dương Quang Huy

1935

Chính Nghĩa, Kim Động

8/1/1972

3,U,9

 

115

Chu Xuân Huy

1941

Dân Chủ, Yên Mỹ

1/7/1974

3,H,4

 

116

Hoàng Quang Huy

 

Văn Phú, Mỹ Hào

19/12/1971

3,K,3

 

117

An Huyền

1934

Hưng Đạo, Tiên Lữ

14/02/1969

3,K,41

 

118

Đỗ Duy Hùng

1941

Ngọc Thanh, Kim Động

27/04/1972

3,T,31

 

119

Nguyễn Văn Hùng

1944

Hoàn Long, Yên Mỹ

23/10/1972

3,E,10

 

120

Đặng Viết Hùng

1944

Nam Sơn, Kim Động

18/06/1969

3,E,44

 

121

Nguyễn Quốc Hùng

1946

Đông Tiến, Khoái Châu

26/07/1968

3,R,19

 

122

Đặng Văn Hưu

1937

Hoàng Hanh, Tiên Lữ

24/1/1967

3,I,40

 

123

Trần Văn ích

1949

Chiến Thắng, Tiên Lữ

15/04/1970

3,K,29

 

124

Vũ Văn Kếch

1942

Hữu Nam, Yên Mỹ

15/04/1970

3,Đ,5

 

125

Vũ Đức Kha

 

Mễ Sở, Văn Giang

27/08/1971

3,U,36

 

126

NguyễnMinhKhang

 

Phượng Hoàng, Thanh Miện

15/05/1971

Q,8

 

127

Nguyễn Đình Khải

1943

Trưng Trắc, Văn Lâm

29/01/1969

3,L44

 

128

Đỗ Xuân Khải

1941

Việt Hưng, Văn Lâm

31/02/1969

3,L,5

 

129

Nguyễn Văn Khái

1937

Thắng Lợi, Văn Giang

3/2/1968

3,R,8

 

130

Bùi Văn Khái

1946

Vĩnh Khúc, Văn Giang

27/11/1966

3,B,13

 

131

Ngô Duy Khánh

 

Trưng Trắc, Văn Lâm

16/01/1968

3,O,15

 

132

Vương Như Khoa

 

Phan Đình Phùng, Mỹ Hào

22/01/1973

3,R,1

 

133

Trần Như Khoa

1945

Quang Vinh,  Ân Thi

7/7/1970

3,H,12

 

134

Vũ Văn Khoan

 

Mễ Sở, Văn Giang

16/09/1969

3,H,5

 

135

Nguyễn Văn Khoái

1952

Dân Chủ, Yên Mỹ

3/8/1973

3,P,17

 

136

Vũ Văn Khoát

 

Hoàng Văn Thụ,  Ân Thi

1/10/1972

3,I,13

 

137

Lê Xuân Khởi

1942

Thành Công, Khoái Châu

24/03/1970

3,G,19

 

138

Đào Xuân Khu

1948

Ứng Hòa, Yên Mỹ

12/5/1971

3,R,38

 

139

Đỗ Đức Khung

1940

Vạn Xuân, Văn Lâm

1/2/1973

3,Q,43

 

140

Nguyễn Xuân Khu

1947

Hồ Tùng Mậu,  Ân Thi

2/4/1970

3,M,36

 

141

Đặng Hồng Khuê

1946

Dân Quyền, Văn Lâm

21/04/1966

3,T,5

 

142

Lê Cao Kỳ

1940

Tân Trào, Ân Thi

21/12/1966

3,T,3

 

143

Vũ Văn Kỷ

 

Hữu Nam, Yên Mỹ

21/01/1970

3,U,35

 

144

Trần Văn Ký

1940

Đông Ninh, Khoái Châu

22/04/1968

3.T,7

 

145

Đỗ Văn Ký

1948

Tự Do, Kim Động

3/2/1972

3,T,2

 

146

Lê Văn La

1939

Nghĩa Trụ, Văn Giang

13/03/1969

3,Q,10

 

147

Nguyễn Xuân am

1944

Ngọc Lậm, Mỹ Hào

18/12/1972

3,E,15

 

148

Đào Quang Lanh

1944

Thực Sỹ, Tiên Lữ

27/10/1969

3,Q,24

 

149

Khúc Văn Làn

1932

Tô Hiệu, Mỹ Hào

18/04/1969

3,P,2

 

150

Đào Cao Lai

1949

Việt Hưng, Văn Lâm

25/07/1968

3,U,11

 

151

Trần Chi Lăng

 

Tiền Phong, Ân Thi

1/1/1973

3,K,22

 

152

Lê Hồng Lâm

1938

Tân Hưng, Tiên Lữ

23/01/1968

3,I,5

 

153

Phạm Huy Lâm

1939

Nhân Hòa, Mỹ Hào

16/03/1972

3,D,12

 

154

Đỗ Quốc Lập

1936

Liên Khê, Khoái Châu

16/02/1968

3,O,9

 

155

Vũ Đình Lê

1943

Tống Trân, Phù Cừ

17/11/1972

3,C,27

 

156

Nguyễn Hòa Lê

1929

Hoàng Văn Thụ,  Ân Thi

9/7/1970

3,I,44

 

157

Trần văn Liên

1950

Ái Quốc, Tiên Lữ

13/12/1970

3,M,33

 

158

Võ Đình Lưu

1950

Đức Hợp, Kim Động

19/08/1970

3,K,32

 

159

Đào Ngọc Loan

1944

Chiến Thắng, Tiên Lữ

25/03/1970

3,O,48

 

160

Lê Hồng Long

1947

Việt Cường, Yên Mỹ

22/04/1970

3,G,48

 

161

Dương Văn Long

1955

Duy Tân, Kim Động

26/06/1972

3,I,10

 

162

Nguyễn Quang Lộc

1949

Phú Thịnh, Kim Động

3/10/1969

3,E,26

 

163

Đặng Văn Luận

1940

Da Trạch, Khoái Châu

15/09/1967

3,R, 26

 

164

Đồng Văn Lục

 

Liên Hồng, Gia Lộc

7/8/1967

3,P, 46

 

165

 Nguyễn Văn Lư

1924

Tân Trào, Ân Thi

24/11/1972

3,G, 36

 

166

Nguyễn Văn Lư

1933

Đoàn Kết, Tiên Lữ

2/2/1971

3,H, 31

 

167

Phạm Văn Lưỡng

1933

Hồ Tùng Mậu, Ân Thi

25/04/1969

3,G, 33

 

168

Nguyễn Hữu Lưu

1950

Phú Cường, Kim Động

25/03/1973

3,P,40

 

169

Võ Đình Lưu

1950

Đức Hợp, Kim Động

19/08/1970

3,K,32

 

170

Nguyễn Xuân Mai

1935

Tân Dân, Khoái Châu

9/12/1970

3,O,39

 

171

Phạm Văn Mậu

1950

Dân Tiến, Khoái Châu

12/9/1968

3,E,34

 

172

Kiều Văn Mãi

1952

Phú Cường, Kim Động

3/7/1972

3,K,28

 

173

Hoàng Văn Mạ

1940

Nhật Tân, Tiên Lữ

10/2/1970

3,N,50

 

174

Trần Quốc Mạnh

1949

Trung Nghĩa, Tiên Lữ

15/05/1974

3,L,36

 

175

Nguyễn Văn Mậu

1942

Trần Phú, Ân Thi

4/5/1968

3,L,24

 

176

Phạm Quý Minh

1948

131 Hoàng Thanh, Thị xã H/ng Yên

23/03/1971

3,M,23

 

177

Trịnh Thế Minh

1949

Đại Đồng, Văn Lâm

30/01/1973

3,R,43

 

178

Trần Anh Minh

1940

Việt Hòa, Khoái Châu

19/05/1970

3,Q,18

 

179

 Đỗ Quang Minh

1938

Liên Khê, Khoái Châu

22/05/1969

3,I,28

 

180

Tạ Văn Minh

1937

Tân Tiến, Văn Giang

28/01/1971

3,O,42

 

181

Vũ Gia Mô

1938

Thọ Vinh, Kim Động

12/9/1970

3,R,36

 

182

Hoàng Văn mở

1950

Tân Tiến, Văn Giang

11/1/1972

3,R,20

 

183

Mai Xuân Mỹ

1945

Tự Do, Kim Động

31/12/1971

3,Đ,13

 

184

Vũ Sĩ Mỹ

1953

Tiền Phong, Thanh Miện

26/01/1972

3,R,40

 

185

Nguyễn Ngọc Ngà

1945

Tiền Tiến, Phù Cừ

12/4/1968

3,M,14

 

186

Lê Thanh Ngát

1950

Đại Hưng, Khoái Châu

5/12/1968

3,Đ,35

 

187

Phạm Xuân Nghiễm

1940

Trung Nghĩa, Tiên Lữ

26/02/1968

3,K,13

 

188

Nguyễn Văn Nghĩa

 

Đào Dương, Ân Thi

1/12/1973

3,T,22

 

189

Đỗ Viết Ngọan

1945

Liên Khê, Khoái Châu

22/03/1969

3,R,50

 

190

Chu Quốc Ngọ

1954

Tân Tiến, Văn Giang

3/7/1972

3,O,35

 

191

Đặng Anh Ngọc

1946

Dân Chủ, Yên Mỹ

3/3/1969

3,P,42

 

192

Vũ Hữu Nguyên

1942

An Vĩ, Khoái Châu

4/8/1969

3,G,27

 

193

Lê Khắc Ngự

1943

Yên Hòa, Yên Mỹ

8/11/1971

3,G,40

 

194

Đỗ Ngọc Nha

1947

Mễ Sở, Văn Giang

12/2/1971

3,E,18

 

195

Nguyễn Văn Nha

1942

Ông Đình, Khoái Châu

13/04/1969

3,Q,31

 

196

Nguyên Xuân Nhã

1950

Tân Tiến, Văn Giang

22/04/1971

3,P,15

 

197

Nguyễn Thanh Nhã

1950

Đào Dương, Ân Thi

11/11/1969

3,U,39

 

198

Vũ Đức Nhạc

1940

Lam Sơn, Kim Động

23/04/1971

3,O,24

 

199

Phạm Văn Nhiên

1942

Trung Kiên, Văn Lâm

25/10/1969

3,N,44

 

200

Lê Quý Nhiếp

1944

Hoàng Văn Thụ, Ân Thi

23/10/1972

3,L,9

 

201

Nguyễn Văn Nho

1945

Minh Tân, Phù Cừ

6/11/1970

3,R,7

 

202

Nguyễn Văn Nho

1941

Tự Do, Kim Động

12/5/1969

3,N,28

 

203

Lê Q. Nhu

1943

Yên Hòa, Yên Mỹ

14/06/1972

3,Q,20

 

204

Đỗ Đức Nhuận

1946

Hồng Nam, Tiên Lữ

25/04/1968

3,U,19

 

205

Vũ Đức Nhuận

1946

Mễ Sở, Văn Giang

27/02/1971

3,Đ,52

 

206

Trương Duy Ninh

1947

Liên Khê, Khoái Châu

18/11/1968

3,B,15

 

207

Vũ Đức Ninh

1946

Ông Đình, Khoái Châu

5/10/1969

3,K,1

 

208

Nguyễn Xuân Phát

1938

Bãi Sậy, Ân Thi

17/05/1971

3,B,5

 

209

Phạm Như Phỉ

1935

Hồ Tùng Mậu, Ân Thi

9/12/1970

3,P,14

 

210

Bùi Ngọc Phi

1952

Hưng Long, Mỹ Hào

8/3/1969

3,G,22

 

211

Khúc Trị Phong

1950

Tân Hưng, Văn Lâm

26/01/1972

3,K,40

 

212

Nguyễn Văn Phong

1944

Cộng Hòa, Kim Động

18/11/1968

3,M,10

 

213

Nguyễn Văn Phóng

1951

Văn Phú, Mỹ Hào

5/4/1969

3,U,33

 

214

Nguyễn Văn Phóng

1946

Việt Hưng, Văn Lâm

11/9/1969

3,Q,34

 

215

Trần Văn Phóng

1946

Đức Hợp, Kim Động

25/12/1968

3,L,4

 

216

Nguyễn Quang Phúc

 

Tân Quang, Văn Lâm

13/05/1966

3,A,25

 

217

Nguyễn Đình Phụng

1939

Văn Phú, Văn Giang

1/5/1970

3,U,37

 

218

Phạm văn Phương

1942

Hùng An, Kim Động

30/12/1968

3,E,32

 

219

Nguyễn Q. Phường

1942

Minh Khai, Tiên Lữ

24/12/1968

3,U,16

 

220

Nguyễn Văn Phương

1947

Tân Tiến, Văn Giang

12/9/1970

3,C,41

 

221

Nguyễn Việt Phương

1935

Kim Ngưu, Khoái Châu

11/11/1969

3,E,22

 

222

Phạm Hùng Phương

1942

Hùng An, Kim Động

30/12/1968

3,Đ,42

 

223

Đào Thị Thanh Phương

1942

Song Mai, Kim Động

8/2/1966

3,S,18

 

224

Phạm Văn Phương

1944

Chiến Thắng, Tiên Lữ

13/07/1968

3,M,12

 

225

Phạm Văn Quang

1952

Phụng Công, Văn Giang

2/3/1972

3,S,22

 

226

Cao Xuân Quang

 

Nghĩa An, Văn Giang

25/02/1974

3,M,18

 

227

Nguyễn Đình Quảng

1943

Thái Hòa, Khoái Châu

10/1/1969

3,R,32

 

228

Nguyễn Văn Quảng

1953

Phú Thịnh, Kim Động

6/7/1972

3,O,37

 

229

Nguyễn đức Quân

1947

Anh Dũng, Tiên Lữ

15/11/1966

3,R,28

 

230

Nguyễn Văn Quất

1947

Trường Chinh, Phù Cừ

15/04/1968

3,E,39

 

231

Nguyễn Văn Quy

1946

Phù Liệt, Văn Giang

21/01/1970

3,Q,46

 

232

Vũ Vĩnh Quyền

1948

Hiên Nam, Kim Động

26/11/1972

3,D,9

 

233

Thạch Văn Quyết

1944

Ngô Quyền, Tiên Lữ

7/5/1970

3,G,46

 

234

Trần Hồng Quý

1950

An Vì, Khoái Châu

23/08/1968

3,L,7

 

235

Nguyễn Sỹ Quý

 

Nghĩa Dân, Kim Động

13/05/1968

3,M,2

 

236

Đỗ Xuân Sang

1949

Vạn Xuân, Văn Lâm

22/06/1968

3,E,17

 

237

Đỗ Văn Sảng

1933

Đông Ninh, Khoái Châu

20/04/1971

3,T,16

 

238

Nguyễn Văn Sáng

1945

Tân Lâm, Văn Lâm

29/05/1970

3,N,52

 

239

Trần Văn Sáu

1943

Chiến Thắng, Tiên Lữ

17/11/1969

3,F,16

 

240

Hoàng Văn Sẽ

1940

Bình Kiều, Khoái Châu

12/11/1969

3,L,29

 

241

Lê Văn Soát

1945

Nhật Quang, Phù Cừ

3/4/1967

3,H,7

 

242

Trần Văn Song

1940

Trung Nghĩa, TXHY

14/04/1967

3,S ,8

 

243

Nguyễn Văn Sơn

1953

Nhật Tân, Tiên Lữ

8/3/1975

3,C,3

 

244

Bùi Kim Sơn

1934

Hồ Tùng Mậu, Ân Thi

11/11/1967

3,B,9

 

245

Nghiêm Văn Sơn

1946

Tân Dân, Khoái Châu

25/04/1969

3,S,26

 

246

Đỗ Đắc Sơn

1950

Đại Hưng, Khoái Châu

17/02/1972

3,R,44

 

247

Nguyễn Văn Sự

 

Lý Thường Kiệt, Yên Mỹ

9/1/1972

3,D,15

 

248

Vương Đình Tam

1949

An Vĩ, Khoái Châu

8/8/1968

3,B,25

 

249

Dương Văn Tái

1947

Cộng Hòa, Yên Mỹ

29/05/1967

3,S,13

 

250

Nguyễn Văn Tào

1937

Đại Tập, Khoái Châu

3/4/1969

3,S,12

 

251

Đào Ngọc Tàu

1951

Đại Hưng, Khoái Châu

5/12/1968

3,D,37

 

252

Phạm Sỹ Tặng

1945

Song Mai, Kim Động

1/1/1971

3,K,6

 

253

Đặng Văn Tân

1944

Cư Định, Văn Lâm

21/05/1970

3,L,15

 

254

Hà Văn Tân

1944

Ngọc Thanh, Kim Động

8/7/1970

3,G,38

 

255

Phạm Sỹ Tần

 

Việt Hòa, Khoái Châu

5/3/1971

3,P,24

 

256

Nguyễn Nhật Tấn

1942

Hồng Nam, TXHY

6/6/1970

3,I,46

 

257

Hoàng Văn Tẹo

1947

Minh Tân, Phù Cừ

21/03/1966

3,R,22

 

258

Bùi đình Tề

1943

Dạ Trạch, Khoái Châu

11/10/1968

3,K,21

 

259

Vũ Công Thanh

1947

Ông Đình, Khoái Châu

1/4/1967

3,P,21

 

260

Vũ Thị Thanh

1946

Quốc Trị, Tiên Lữ

27/03/1968

3,G,29

 

261

Nguyễn Xuân Thành

1950

Minh Hải, Văn Lâm

17/02/1970

3,Đ,39

 

262

Nguyễn Văn Thành

1950

Hưng Đạo, Tiên Lữ

11/1/1970

3,K,19

 

263

Trần Văn Thành

 

Tân Tiến, Văn Giang

31/10/1968

3,Đ,10

 

264

Nguyễn Trung Thành

1948

Tân Dân, Khoái Châu

20/07/1972

3,L,8

 

265

Nguyễn Đức Thắng

1950

Thành Công, Khoái Châu

14/11/1969

3,G,15

 

266

Nguyễn Văn Thắng

1943

Hồng Vân, Ân Thi

26/02/1968

3,T,38

 

267

Đỗ Viết Thắng

1945

Trung Hưng, Yên Mỹ

7/7/1969

3,O,5

 

268

Nguyễn Bá Thêm

1939

Tự Do, Kim Động

8/2/1971

3,I,27

 

269

Trần Văn Thêm

1949

Tây Hồ, Tiên Lữ

13/03/1970

3,N,8

 

270

Nguyễn Văn Thiều

1946

Quảng Châu, TXHY

23/12/1969

3,L,11

 

271

Nguyễn Văn Thiên

1942

Hoàng Hanh, Tiên Lữ

13/06/1970

3,Q,37

 

272

Chu Văn Thiện

1950

Dân Chủ, Yên Mỹ

8/2/1960

3,B,36

 

273

Đào XuÂn Thiệp

1944

Hoàng Hoa Thám, Ân Thi

20/02/1973

3,E,36

 

274

Trần Văn Thói

1944

Song Mai, Kim Động

5/1/1968

3,S,27

 

275

Trịnh Văn Thông

1938

Chỉ Đạo, Văn Lâm

21/09/1971

3,E,9

 

276

Phạm Ngọc Thụ

1943

Phụng Công, Văn Giang

21/07/1968

3,R,25

 

277

Nguyễn Xuân Thu

 

Cộng Hòa, Yên Mỹ

9/6/1971

3,B,37

 

278

Nguyễn Văn Thu

1950

Quang Trung, Ân Thi

12/11/1971

3,I,41

 

279

Trần Ngọc Thuận

1945

Đức Hợp, Kim Động

6/3/1968

3,K,43

 

280

Phạm Đức Thuận

1949

Yên Phú, Yên Mỹ

20/12/1970

3,E,20

 

281

Trần Viết Thuật

1949

Trung Nghĩa, Tiên Lữ

14/01/1972

3,I,29

 

282

Nguyễn Văn Thuộc

 

Hùng Cường, Kim Động

20/01/1970

3,U,41

 

283

Đào Phúc Thùy

1938

Đại Hưng, Khoái Châu

16/01/1971

3,M,15

 

284

Trần Ngọc Thư

1948

Chí Minh, Phù Cừ

22/02/1967

3,B,33

 

285

Hoàng Minh Tiến

 

Minh Tân, Phú Cừ

15/04/1970

3,P,39

 

286

Nguyễn Anh Tiền

1944

Tống Trân, Phù Cừ

19/12/1972

3,A,5

 

287

Nguyễn Văn Tiếp

1942

Ngô Quyền, Tiên Lữ

29/06/1966

3,M,3

 

288

Nguyễn Văn Tích

1948

Đại Đồng, Văn Lâm

5/3/1969

3,P,41

 

289

Phạm Văn Tỉnh

1940

Việt Yên, Khoái Châu

10/1/1971

3,A,15

 

290

Lã Văn Trà

 

Quảng Châu, TXHY

29/04/1969

3,N,4

 

291

Lê Quang Trải

1947

Tân Châu, Khoái Châu

24/11/1969

3,O,17

 

292

Nguyễn Viết Truyền

1950

Tân Tiến, Văn Giang

25/05/1970

3,Đ,38

 

293

Vũ Ngọc Trúc

1942

Việt Hưng, Văn Lâm

3/2/1972

3,K,9

 

294

Nguyễn Văn Tuân

1949

Phụng Công, Văn Giang

7/3/1972

3,E,13

 

295

Tạ Văn Tuấn

1949

Đại Đồng, Văn Lâm

8/1/1967

3,S,7

 

296

Nguyễn Minh Tuấn

1945

Vạn Xuân, Văn Lâm

8/4/1970

3,R,18

 

297

Lương Quan Tuận

1950

Lý Thường Kiệt, Yên Mỹ

21/12/1972

3,E,24

 

298

Vũ Đình Tụng

1938

Mễ Sở, Văn Giang

22/07/1970

3,I,39

 

299

Phan Văn Tưởng

1951

Tân Dân, Khoái Châu

16/01/1969

3,S,44

 

300

Đỗ Xuân Tuyên

1951

Đông Kinh, Khoái Châu

5/10/1970

3,E,30

 

301

Nguyễn Duy Tuyên

1950

Hùng An, Kim Động

20/10/1971

3,Q,42

 

302

Đào Mạnh Tuyển

1940

Chí Linh, Phù Cừ

18/05/1968

3,K,30

 

303

Cao Văn Tục

1934

Thắng Lợi, Văn Giang

15/12/1969

3,K,31

 

304

Phạm Văn Tư

1954

Chiến Thắng, Tiên Lữ

3/7/1972

3,O,41

 

305

Ninh Văn Tường

1937

Chiến Thắng, Tiên Lữ

6/4/1970

3,A,23

 

306

Nguyễn Văn Tường

1945

Tây Hồ, Tiên Lữ

28/12/1971

3,B,3

 

307

Phạm Văn Tường

1938

Hưng Đạo, Tiên Lữ

17/11/1969

3,L,14

 

308

Nguyễn Thành Ty

1950

Đại Tập, Khoái Châu

13/04/1971

3,K,27

 

309

Hoàng Văn Tý

1947

Nhân Hòa, Mỹ Hào

21/05/1972

3,Q,23

 

310

Vũ Xuân Vang

1940

Tống Trân, Phù Cừ

17/01/1971

3,L,31

 

311

Phạm Thị Vạch

1954

Quảng Lãng, Ân Thi

4/8/1973

3,M,4

 

312

Nguyễn Quốc Vân

1949

Phú Cường, Kim Động

27/06/1970

3,I,7

 

313

Lê Quang Văn

1948

Kim Ngưu, Khoái Châu

16/05/1969

3,Đ,8

 

314

Phạm Đình Vân

1950

Quốc Trị, Tiên Lữ

25/03/1971

3,S,34

 

315

Nguyễn Văn Vẻ

1951

Hồng Lam, TXHY

22/12/1971

3,K,33

 

316

Nguyễn V. Vẽ

1936

Tân Dân, Khoái Châu

2/2/1970

3,P,34

 

317

Đào Xuân Vi

 

Tân Tiến, Văn Giang

11/3/1971

3,P,30

 

318

Đỗ văn Viễn

 

Trưng Trắc, Văn Lâm

19/10/1972

3,L,39

 

319

Nguyễn Xuân Viên

1945

Nghĩa Dân, Kim Động

31/07/1970

3,T,8

 

320

Nguyễn Văn Viện

1946

Tân Tiến, Văn Giang

29/11/1966

3,L,3

 

321

Quách Xuân Vinh

1943

Nguyễn Trãi, Ân Thi

1/11/1968

3,G,24

 

322

Phạm Đình Vĩnh

1949

Tân Tiến, Văn Giang

19/03/1969

3,T,30

 

323

Nguyễn Xuân Vọng

1944

Liên Nghĩa, Văn Giang

17/03/1971

3,A,43

 

324

Nguyễn Văn Vượng

1945

Quốc Trị, Tiên Lữ

23/12/1970

3,G,42

 

325

Bùi Xuân Vực

1940

Cương Chính, Tiên Lữ

3/2/1973

3,Q,25

 

326

Nguyễn Đình Xá

1942

Tân Dân, Khoái Châu

14/12/1968

3,B,35

 

327

Phạm Văn Xế

1947

Nam Sơn, Kim Động

3/1970

3,S,6

 

328

Đàm Văn Xuân

1943

Xuân Quan, Văn Giang

17/02/1972

3,I,43

 

329

Phan Thanh Xuân

1941

Quyết Tiến, Phù Cừ

29/02/1966

3,Đ,34

 

330

Biện Đình Xuyến

1945

Thống Nhất, Mỹ Hào

29/11/1967

3,U,25

 

331

Đào Văn Xương

1951

Hoàng Văn Thụ, Ân Thi

29/11/1972

3,R,31

 

332

Lê Văn Xuyến

1951

Kim Ngưu, Khoái Châu

4/8/1971

3,C,1

 

333

Lê văn Chức

1953

Nghĩa Phu, Văn Giang

Nov/72

A,13

 

334

Lê Huy Lập

1946

Bạch Đằng, Kinh Môn

3/12/1972

L,17

 

335

Nguyễn Văn Viện

1950

Hồng Thái, Ân Thi

19/10/1972

T,27

 

336

Lưu Văn Quyền

 

Kim Trung, Duyên Hà

27/02/1969

Đ,48

 

337

Nguyễn Văn Thu

1948

Bình Dương, Đông Triều

4/1/1972

I,22

 

338

Trần văn Vượng

1947

Cao Thắng, Thanh Miện

14/07/1971

Q,40

 

339

Mộ chưa biết tên

     

S,50

 

340

Mộ chưa biết tên

     

U,52

 

341

Mộ chưa biết tên

     

U,50