Nhiều người thắc mắc sao cùng một bệnh, uống cùng loại thuốc, mà người thì hợp, người thì không đỡ? Trong Đông y, câu trả lời nằm ở “thể chất” – cái gốc bên trong mỗi người.
Trong Đông y, thể chất giống như mảnh ruộng. Ruộng màu mỡ thì cây tốt tươi, ruộng bạc màu thì dù cùng gieo một loại hạt, cây cũng khó xanh mướt. Thể chất quyết định cơ thể tiếp nhận thuốc ra sao, hồi phục thế nào. Và đặc biệt, thể chất không phải cố định, hoàn toàn có thể điều chỉnh được.
Dưới đây là 7 thể chất thường gặp kèm những kinh nghiệm thực tế để dễ nhận diện và chăm sóc cho hợp:

1. Dương hư – cơ thể “thiếu lửa”
Thuộc thể này hay sợ lạnh, tay chân lạnh buốt, lưng gối mỏi, tiểu đêm. Bác gặp nhiều cô bác lớn tuổi, mùa hè vẫn mặc áo dài tay vì người không giữ được nhiệt. Đông y gọi đây là dương khí suy – sức sưởi ấm của cơ thể giảm.
Khuyên: ăn ấm – mặc ấm – nghĩ ấm. Buổi sáng nên uống một ly nước ấm pha chút gừng, ăn món hầm với quế hoặc thịt bò, giữ ấm vùng thắt lưng và bàn chân. Tránh ăn đồ lạnh, kể cả trái cây mới lấy từ tủ.
2. Khí hư – “thiếu hơi” để vận hành
Người khí hư hay mệt, nói nhỏ, dễ đổ mồ hôi, chỉ làm chút việc đã thấy hụt hơi. Nhiều bà con sau ốm dậy, sức chưa hồi, đi bộ vài trăm mét đã mỏi. Nguyên nhân là tỳ – phế yếu, khí không đủ để nuôi dưỡng toàn thân.
Nên ăn cháo gà hoài sơn, đậu đỏ; tập thở sâu mỗi sáng, đi bộ chậm để khí không thất thoát; và nhớ nghỉ ngơi hợp lý, đừng cố quá để rồi “lỗ vốn sức”.
3. Âm hư – “thiếu nước” dưỡng cơ thể
Người âm hư hay nóng trong, khô họng, ngủ chập chờn, dễ bốc hỏa. Nhiều người ban ngày bình thường, tối nằm xuống lại bứt rứt, đổ mồ hôi trộm. Do tinh âm hao tổn, dương hỏa không được kiềm chế.
Nên: ăn mè đen, hạt sen, mạch môn, câu kỷ tử; bớt đồ cay – nướng; trước khi ngủ có thể ngâm chân nước ấm để thư giãn và điều hòa âm – dương.
4. Huyết hư – “thiếu máu” nuôi dưỡng
Sắc mặt nhợt, hoa mắt, chóng mặt, móng tay nhạt, tóc dễ rụng – đó là dấu hiệu huyết không đủ để nuôi dưỡng cơ thể. Nhiều phụ nữ sau sinh hoặc mất máu do bệnh mạn hay gặp thể này.
Khuyên: ăn thịt bò, gan động vật (vừa phải), táo đỏ, đương quy; ngủ đủ; tập nhẹ nhàng như thái cực quyền để khí huyết lưu thông.
5. Đàm thấp – “ẩm ướt” ứ đọng
Người nặng nề, hay buồn ngủ, đầy bụng, dễ tăng cân. Nhiều trường hợp mỡ máu cao, bụng đầy, lưỡi to bệu – đều là dấu hiệu tỳ vận hóa kém, thủy thấp ứ lại thành đàm.
Nên: ăn ý dĩ, củ cải, mướp đắng; hạn chế chiên rán, đồ ngọt; vận động để “hong khô” người – mỗi ngày đi bộ hoặc đạp xe 30 phút là tốt.
6. Khí uất – “tắc nghẽn” cảm xúc và khí cơ
Người khí uất hay thở dài, tức ngực, khó ngủ, dễ cáu gắt. Nhiều bà con do áp lực, lo nghĩ kéo dài mà khí của can bị ứ trệ.
Nhắc: ngoài ăn uống (rau xanh, trà hoa cúc), phải giải tỏa cảm xúc – tập thể dục, gặp gỡ bạn bè, hoặc đơn giản là hít thở sâu ngoài trời. Đừng để khí uất lâu ngày thành bệnh thực thể.
7. Huyết ứ – “dòng sông tắc nghẽn”
Đau cố định, môi tím, da sạm, vết bầm lâu tan – đó là huyết ứ. Máu lưu thông kém khiến dinh dưỡng không tới nơi cần.
Khuyên: ăn nghệ, gừng, xuyên khung; xoa bóp vùng đau; vận động nhẹ nhàng để “khơi dòng” máu.
Theo Lương y Phùng Hải Đăng









































































