Danh sách xin hỗ trợ xây mới nhà tình nghĩa của Hội Cựu TNXP tỉnh Sơn La

Đăng lúc: 11-01-2018 1:53 Chiều - Đã xem: 195 lượt xem In bài viết

TT

Họ và tên

Năm sinh


Địa bàn hoạt động trước đây của đơn vị

Địa chỉ nơi ở

Gia cảnh

Hiện trạng nhà đang ở
(hoặc đất để xây dựng nhà)

Nam

Nữ

1

Đặng Văn Sếnh

1950

 

C146-N32 Sơn La

Xã Phiêng Luông – Mộc Châu – Sơn La

Kinh tế đặc biệt khó khăn

Nhà hư hỏng, dột nát

2

Tăng Văn Hênh

1946

 

C146-N32 Sơn La

Xã Phiêng Luông – Mộc Châu – Sơn La

 

Nhà hư hỏng, dột nát

3

Mùi Văn Tịn

1951

 

C263.N32.Sơn La

Xã Mường Sang – Mộc Châu – Sơn La

Kinh tế đặc biệt khó khăn

 

4

Cầm Văn Kiên

1952

 

B 20-Sơn La

Xã Lóng Sập – Mộc Châu – Sơn La

 

Nhà hư hỏng, dột nát

5

Mong Văn Chăn

1950

 

C263.N32.Sơn La

Xã Lóng Sập – Mộc Châu – Sơn La

 

 Nhà dột nát

6

Mùi Văn Bình

1942

 

C263.N32.Sơn La

Xã Quy Hướng – Mộc Châu – Sơn La

Hộ Nghèo

 

7

Vì Văn Út

1949

 

C263.N32.Sơn La

Xã Chiềng Sơn – Mộc Châu – Sơn La

 

Nhà dột nát

8

Cầm Văn Hiến

1949

 

C263.N32.Sơn La

Xã Chiềng Sơn – Mộc Châu – Sơn La

 

Nhà dột nát

9

Hà Văn Cường

1938

 

C 261 Sơn La

Thị trấn Nông trường – Mộc Châu – Sơn La

Hộ Nghèo

Nhà dột nát

10

Vũ Thị Duyến

 

1932

C30.D258.DD Q.Trị

Xã Chiềng Sơn – Mộc Châu – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

11

Nguyễn Thị Tuất

 

1946

C67.CT111.Q.Bình

Xã Chiềng Hắc – Mộc Châu – Sơn La

Hộ Nghèo

Nhà dột nát

12

Nguyễn Thị Na

 

1959

C T.TNXP Đắc Lắc

Mộc Châu – Sơn La

Hộ nghèo

 

13

Lường Thị Cóng

 

1951

C263.N32.Sơn La

Xã Chiềng Hắc – Mộc Châu – Sơn La

Hộ nghèo

 

14

Vũ Thị Duyến

 

1932

C30.D258.DD Q.Trị

Xã Chiềng Sơn – Mộc Châu – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

15

Đặng Thị Hiền

 

1952

C11-Ban 67.QBình

Xã Tân Lập – Mộc Châu – Sơn La

Hộ Nghèo

 

16

Quàng Văn Thiên

1942

 

B 20-Sơn La

Xã Hua La – TP Sơn La – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

17

Vì Văn Nọi

1955

 

B 20-Sơn La

Xã Hua La – TP Sơn La – Sơn La

Kinh tế đặc biệt khó khăn

Nhà dột nát

18

Cầm Văn Ọi

1945

 

C263.N32.Sơn La

Phường Chiềng An- TP Sơn La – Sơn La

 

Nhà dột nát

19

Quàng Văn Dậu

1933

 

C 261 Sơn La

Xã Chiềng Xôm- TP Sơn La – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

20

Quyền Đình Tường

1951

 

N93.C933

 TP Sơn La – Sơn La

 

 

21

Nguyễn Thị Lan

 

1957

 

Phường Chiềng Lề- TP Sơn La – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

22

Nguyễn Thị Đăng

 

1956

 

Phường Chiềng Sinh- TP Sơn La – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

23

Cầm Thị Púng

 

1939

C263.N32.Sơn La

Xã cà Nàng – Quỳnh Nhai – Sơn La

 

Nhà dột nát

24

Lò Thị Dum

 

1949

C263.N32.Sơn La

Xã Mường Chiên  – Quỳnh Nhai – Sơn La

 

Nhà dột nát

25

Lò Thị Pán

 

1948

N32.Sơn La

Xã Mường Giôn  – Quỳnh Nhai – Sơn La

 

Nhà dột nát

26

Bạc Cầm Tóng

1939

 

C263.N32.Sơn La

Xã mường Giôn  – Quỳnh Nhai – Sơn La

 

Nhà dột nát

27

Lò Văn Pánh

1948

 

C263.N32.Sơn La

Xã Chiềng Ơn  – Quỳnh Nhai – Sơn La

 

Nhà dột nát

28

Lò Văn Ó

1940

 

C263.N32.Sơn La

Xã Chiềng Ơn – Quỳnh Nhai – Sơn La

 

Nhà dột nát

29

Lò Văn Phanh

1951

 

B20.Sơn La

Xã Mường Giàng – Quỳnh Nhai – Sơn La

Hộ nghèo

 

30

Bạc Cầm Xuân

1944

 

B20.Sơn la

Xã Mường Sại – Quỳnh Nhai – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

31

Lò Văn Khợ

1945

 

B20.Sơn La

Xã Chiềng Khoang – Quỳnh Nhai – Sơn La

Hộ nghèo

 

32

Bạc Cầm Đôi

1941

 

B20.Sơn La

Xã Chiềng Khoang – Quỳnh Nhai – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

33

Lò Văn Dạ

1952

 

B20.Sơn La

Xã Chiềng Khoang – Quỳnh Nhai – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

34

Cầm Thị Phúng

 

1939

C263.N32.Sơn La

Xã cà Nàng – Quỳnh Nhai – Sơn La

 

Nhà dột nát

35

Lò Thị Pán

 

1949

C263.N32.Sơn La

Xã Chiềng Khay – Quỳnh Nhai – Sơn La

 

Nhà dột nát

36

Nguyễn Văn Tiến

1954

 

C1.N285.P31

Xã Phiêng khoài – Yên Châu – Sơn La

Hộ nghèo

 

37

Lò Văn Quanh

1941

 

C263.N32.Sơn La

Xã Phiêng Khoài  – Yên Châu – Sơn La

Hộ nghèo

 

38

Vì Văn Sắn

1950

 

C146.N32.Sơnla

Xã Phiêng Khoài – Yên Châu – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

39

Vì văn Út

1954

 

B20

Xã Phiêng Khoài – Yên Châu – Sơn La

Hộ nghèo

 

40

Lò Văn Tẻm

1954

 

B20.Sơn La

Xã Phiêng khoài – Yên Châu – Sơn La

Hộ nghèo

 

41

Mè văn So

1939

 

C146.N32.Sơnla

Xã Phiêng khoài – Yên Châu – Sơn La

Hộ nghèo

 

42

Vì Văn Ét

1946

 

C263.N32.Sơn La

Xã Phiêng Khoài – Yên Châu – Sơn La

Hộ nghèo

 

43

Hoàng Văn Lẻ

1930

 

C146.N32.Sơnla

Xã Phiêng khoài – Yên Châu – Sơn La

Hộ nghèo

 

44

Vì Văn Đan

1943

 

BTB

Xã Phiêng khoài – Yên Châu – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

45

Lò Văn Muôn

1938

 

C146.N32.Sơnla

Xã Chiềng On – Yên Châu – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

46

Vì Văn Vầu

1935

 

C146.N32.Sơnla

Xã Chiềng On – Yên Châu – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

47

Vì Văn Khỏe

1932

 

C146.N32.Sơnla

Xã Chiềng On – Yên Châu – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

48

Vì Văn Mỡ

1942

 

C146.N32.Sơnla

Xã Chiềng On – Yên Châu – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

49

Vì Văn Tuy

1945

 

C146.N32.Sơnla

Xã chiềng On – Yên Châu – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

50

Hoàng Văn Éo

1933

 

C146.N32.Sơnla

Xã Chiềng On – Yên Châu – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

51

Lò Văn Chung

1955

 

B20.Sơn La

Xã Chiềng On – Yên Châu – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

52

Dương Hoàng Lý

1957

 

B20.Sơn la

Xã Chiềng Đông – Yên Châu – Sơn La

 

Nhà dột nát

53

Quàng Văn Hóa

1931

 

C 264 Sơn La

Xã Sặp Vạt – Yên Châu – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

54

Quàng văn Khốn

1923

 

C 264 Sơn La

Xã Chiềng Hặc – Yên Châu – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

55

Hà Văn Ắc

1938

 

C 261.Sơn La

Xã Chiềng Hặc – Yên Châu – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

56

Hà Văn Mú

1926

 

C 264 Sơn La

Xã Chiềng Hặc – Yên Châu – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

57

Lò Văn Héo

1924

 

C 264 Sơn La

Xã Chiềng Hặc – Yên Châu – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

58

Hà Văn Khù

1936

 

C 264 Sơn La

Xã Chiềng Hặc – Yên Châu – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

59

Hà Văn Phánh

1923

 

C 264 Sơn La

Xã Chiềng Hặc – Yên Châu – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

60

Cầm Văn Tèo

1933

 

C 261 SơnLa

Xã mường Bú – Mường La – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

61

Lò Văn Mấu

1953

 

B20.Sơn La

Xã Chiềng San  – Mường La – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

62

Lò Văn So

1952

 

B20.Sơn La

Xã Chiềng San  – Mường La – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

63

Cà Văn Hạy

1933

 

C 261 SơnLa

Xã Mường Bú – Mường La – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

64

Lèo Văn Chung

1932

 

C 261 SơnLa

Xã Mường Bú – Mường La – Sơn La

Hộ nghèo

 

65

Cà Văn Tạy

1947

 

C 263.Sơn La

Xã Mường Bú – Mường La – Sơn La

Hộ nghèo

 

66

Quàng Văn Pản

1952

 

B 20.Sơn La

Xã Mường Bú – Mường La – Sơn La

Hộ nghèo

 

67

Lò Văn Xanh

1942

 

B 20.Sơn La

Xã Pi Tong – Mường La – Sơn La

Hộ nghèo

 

68

Quàng Văn Lả

1947

 

C 263.Sơn La

Xã Chiềng Lao – Mường La – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

69

Lò Văn Lánh

1938

 

B20.Sơn La

Xã Pi Tong – Mường La – Sơn La

Hộ nghèo

 

70

Quàng Văn Pành

1940

 

C 263.Sơn La

Xã Chiềng Lao – Mường La – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

71

Lò Văn Hịa

1952

 

C263.N32.Sơn La

Xã Chiềng Lao – Mường La – Sơn La

Hộ nghèo

 

72

Lò Văn Chính

1943

 

C263.N32.Sơn La

Thị trấn Ít Ong – Mường La – Sơn La

Hộ nghèo

 

73

Quàng Văn Hiếu

1943

 

C263.N32.Sơn La

Thị trấn Ít Ong – Mường La – Sơn La

Hộ nghèo

 

74

Lò Văn Nọi

1950

 

B 20.Sơn La

Thị trấn Ít Ong – Mường La – Sơn La

Hộ nghèo

 

75

Lò Thị Bó

 

1952

C263.N32.Sơn La

Xã Chiềng San – Mường La – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

76

Lò Thị Bo

 

1948

C263.N32.Sơn La

Xã Pi Tong – Mường La – Sơn La

Hộ nghèo

 

77

Lò Thị Pắt

 

1948

C263.N32.Sơn La

Xã Pi Tong – Mường La – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

78

Quàng Thị Bệ

 

1952

C263.N32.Sơn La

Xã Mướng Bú – Mường La – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

79

Cà Thị Pò

 

1953

C263.N32.Sơn La

Xã Mướng Bú – Mường La – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

80

Lò Thị Lan

 

1953

C263.N32.Sơn La

Thị trấn Ít Ong – Mường La – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

81

Lò Thị ổn

 

1944

C263.N32.Sơn La

Thị trấn Ít Ong – Mường La – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

82

Lường Thị Ân

 

1954

B 20.Sơn La

Thị trấn Ít Ong – Mường La – Sơn La

Hộ nghèo

 

83

Lò Thị Tốt

 

1956

B 20.Sơn La

Thị trấn Ít Ong – Mường La – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

84

Lò Thị Thuông

 

1952

C263.N32.Sơn La

Xã Chiềng Lao – Mường La – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

85

Cà Thị Hội

 

1950

C263.N32.Sơn La

Xã Chiềng Lao – Mường La – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

86

Lò Thị Sọi

 

1956

B20.Sơn La

Xã Ngọc Chiến – Mường La – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

87

Đinh Thị Chù

 

1932

C 261.Sơn La

Xã Huy Tân – Phù Yên – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

88

Lò Thị Ang

 

1927

C 261.Sơn La

xã Tường Phù – Phù Yên – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

89

Hà Thị Phươi

 

1933

C 261.Sơn La

Xã Quang Huy – Phù Yên – Sơn La

Hộ nghèo

 

90

Đinh Thị Án

 

1939

C 261.Sơn La

Xã Huy Tân – Phù Yên – Sơn La

Hộ nghèo

 

91

Hà Thị Đương

 

1938

C 261.Sơn La

xã Tường Phù – Phù Yên – Sơn La

Hộ nghèo

 

92

Nguyễn Thị Ê

 

1930

C 261.Sơn La

Xã tường Thượng – Phù Yên – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

93

Hà Đình Pe

1938

 

C 261.Sơn La

Xã Mường Do – Phù Yên – Sơn La

Hộ nghèo

 

94

Lò Văn Nghè

1944

 

C 261.Sơn La

Xã Quang Huy – Phù Yên – Sơn La

Hộ nghèo

 

95

Lường Văn Êu

1940

 

C 261.Sơn La

Xã Huy Hạ – Phù Yên – Sơn La

Hộ nghèo

 

96

Bạc Cầm Khuynh

1946

 

C263.N32.Sơn La

Xã Chiềng Ly – Thuận Châu – Sơn La

Hộ nghèo

 

97

Đào Duy Đức

1953

 

B 20.Sơn La

Xã Muổi Nọi – Thuận Châu – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

98

Lò Văn Tập

1945

 

C263.N32.Sơn La

Xã Muổi Nọi – Thuận Châu – Sơn La

Hộ nghèo

 

99

Lò Văn Hặc

1951

 

C263.N32.Sơn La

Xã Chiềng Pấc – Thuận Châu – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

100

Mùng Văn Chíp

1953

 

B 20.Sơn La

Xã Muường É – Thuận Châu – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

101

Lò Thị Xiến

 

1944

C263.N32.Sơn La

Xã Tông Cọ – Thuận Châu – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

102

Lò Thị Laả

 

1955

N 32.sơn La

Xã Tông Lệnh – Thuận Châu – Sơn La

Hộ nghèo

 

103

Hoàng Thị Sam

 

1953

B 20.Sơn La

Xã Chiềng Ngàm – Thuận Châu – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

104

Lường Thị Ét

 

1953

C 261.Sơn la

Xã Tô Múa – Vân Hồ – Sơn La

Hộ Nghèo

 

105

Phí Thị Mão

 

1953

Q.Bình,Q Trị

Vân Hồ – Sơn La

 

Nhà dột nát

106

Đào Thị Biếng

 

1948

C 3225.Hà Tây

Xã Tô Múa- Vân Hồ – Sơn La

Hộ Nghèo

 

107

Hà Thị Hỏi

 

1952

C 261.Sơn la

Xã tô Múa- Vân Hồ – Sơn La

Hộ Nghèo

 

108

Ngần Thị Thu

 

1952

C263.N32.Sơn La

Xã Mường Men- Vân Hồ – Sơn La

Hộ Nghèo

 

109

Lò Văn Rộng

1950

 

C 146.Sơn La

Xã Chiềng Kha – Vân Hồ – Sơn La

Hộ nghèo

 

110

Ngần Văn Khồn

1952

 

C263.N32.Sơn La

Xã Chiềng Kha- Vân Hồ – Sơn La

Hộ nghèo

 

111

Lường Văn Minh

1933

 

C 261.Sơn La

Xã Tô Múa- Vân Hồ – Sơn La

Hộ nghèo

 

112

Hà Văn Phúc

1955

 

B 20.Sơn La

Xã Mường Khoa – Bắc Yên – Sơn La

Hộ  nghèo

 

113

Tô Thị Diên

 

1948

C2.Tổng đội 23

Thị trấn Bắc Yên – Bắc Yên – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

114

Vũ Thị Tuyên

 

1944

C3227.TĐ 60

Thị trấn Hát Lót – Mai Sơn – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

115

Phạm Thị Nụ

 

1946

P31.Quảng Trị

Xã Cò Nòi – Mai Sơn – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

116

Doãn Thị Thông

 

1942

917.Phú Thọ

Xã Cò Nòi – Mai Sơn – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

117

Lù Thị Phía

 

1955

B20.Sơn La

Xã Mường Bằng – Mai Sơn – Sơn La

Hộ nghèo

 

118

Hoàng Thi Quân

 

1955

B20.Sơn La

Xã Mường Bằng – Mai Sơn – Sơn La

Hộ nghèo

 

119

Đinh Thị Thẩm

 

1949

C261.Nghĩa Lộ

Thị trấn Hát Lót – Mai Sơn – Sơn La

Hộ nghèo

 

120

Lò Thị Kẹ

 

1957

C261.Nghĩa Lộ

Thị trấn Hát Lót – Mai Sơn – Sơn La

Hộ nghèo

 

121

Nguyễn Thị Hưng

 

1946

B31.N73.Nghĩa Lộ

Thị trấn Hát Lót – Mai Sơn – Sơn La

Hộ nghèo

 

122

Cầm Thị Hiếng

 

1935

N64.Lào

Xã Chiềng Mai – Mai Sơn – Sơn La

Hộ nghèo

 

123

Hà Thị lượng

 

1950

C263.N32.Sơn La

Xã Chiềng Mai – Mai Sơn – Sơn La

Hộ nghèo

 

124

Đặng Thị Gấm

 

1958

E88CTXB.Lào

Xã Chiềng Mai – Mai Sơn – Sơn La

Hộ nghèo

 

125

Vì Thị E

 

1947

CT8.Mai Mã

Xã Mường Và – Sốp Cộp – Sơn La

 Hộ nghèo

 

126

Tòng Thị Pọm

 

1945

CT8-Mai mã

Xã Mường Và- Sốp Cộp – Sơn La

Hộ nghèo

 

127

Vì Văn Lẻ

1932

 

C75-Lào

Xã Dồng Cang- Sốp Cộp – Sơn La

Hộ nghèo

 

128

Quàng văn Phanh

1947

 

CT8-Mai mã

Xã Mường Và- Sốp Cộp – Sơn La

Hộ nghèo

 

129

Tòng Văn E

1947

 

CT8-Mai mã

Xã Mường Và- Sốp Cộp – Sơn La

Hộ nghèo

 

130

Lò Thị Phong

 

1952

C263.N32.Sơn La

Sông Mã – Sơn La

Nhà dột nát

 

131

Vũ Văn Khoản

1936

 

N233.Điện Biên

Xã Nà Nghịu – Sông Mã – Sơn La

Hoộ nghèo

Nhà dột nát

132

Tòng Văn Ơn

1950

 

C263.N32.Sơn La

Xã Yên Hưng – Sông Mã – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

133

Lường Văn Bẹ

1950

 

C263.N32.Sơn La

Xã Chiềng Phung – Sông Mã – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát

134

Hoàng Văn Miên

1945

 

C263.N32.Sơn La

Xã Nà Nghịu – Sông Mã – Sơn La

Hộ nghèo

Nhà dột nát