TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
|
Địa chỉ nơi ở
|
Gia cảnh |
Hiện trạng nhà đang ở |
|
Nam |
Nữ |
||||||
1 |
Đặng Văn Sếnh |
1950 |
|
C146-N32 Sơn La |
Xã Phiêng Luông – Mộc Châu – Sơn La |
Kinh tế đặc biệt khó khăn |
Nhà hư hỏng, dột nát |
2 |
Tăng Văn Hênh |
1946 |
|
C146-N32 Sơn La |
Xã Phiêng Luông – Mộc Châu – Sơn La |
|
Nhà hư hỏng, dột nát |
3 |
Mùi Văn Tịn |
1951 |
|
C263.N32.Sơn La |
Xã Mường Sang – Mộc Châu – Sơn La |
Kinh tế đặc biệt khó khăn |
|
4 |
Cầm Văn Kiên |
1952 |
|
B 20-Sơn La |
Xã Lóng Sập – Mộc Châu – Sơn La |
|
Nhà hư hỏng, dột nát |
5 |
Mong Văn Chăn |
1950 |
|
C263.N32.Sơn La |
Xã Lóng Sập – Mộc Châu – Sơn La |
|
Nhà dột nát |
6 |
Mùi Văn Bình |
1942 |
|
C263.N32.Sơn La |
Xã Quy Hướng – Mộc Châu – Sơn La |
Hộ Nghèo |
|
7 |
Vì Văn Út |
1949 |
|
C263.N32.Sơn La |
Xã Chiềng Sơn – Mộc Châu – Sơn La |
|
Nhà dột nát |
8 |
Cầm Văn Hiến |
1949 |
|
C263.N32.Sơn La |
Xã Chiềng Sơn – Mộc Châu – Sơn La |
|
Nhà dột nát |
9 |
Hà Văn Cường |
1938 |
|
C 261 Sơn La |
Thị trấn Nông trường – Mộc Châu – Sơn La |
Hộ Nghèo |
Nhà dột nát |
10 |
Vũ Thị Duyến |
|
1932 |
C30.D258.DD Q.Trị |
Xã Chiềng Sơn – Mộc Châu – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
11 |
Nguyễn Thị Tuất |
|
1946 |
C67.CT111.Q.Bình |
Xã Chiềng Hắc – Mộc Châu – Sơn La |
Hộ Nghèo |
Nhà dột nát |
12 |
Nguyễn Thị Na |
|
1959 |
C T.TNXP Đắc Lắc |
Mộc Châu – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
13 |
Lường Thị Cóng |
|
1951 |
C263.N32.Sơn La |
Xã Chiềng Hắc – Mộc Châu – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
14 |
Vũ Thị Duyến |
|
1932 |
C30.D258.DD Q.Trị |
Xã Chiềng Sơn – Mộc Châu – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
15 |
Đặng Thị Hiền |
|
1952 |
C11-Ban 67.QBình |
Xã Tân Lập – Mộc Châu – Sơn La |
Hộ Nghèo |
|
16 |
Quàng Văn Thiên |
1942 |
|
B 20-Sơn La |
Xã Hua La – TP Sơn La – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
17 |
Vì Văn Nọi |
1955 |
|
B 20-Sơn La |
Xã Hua La – TP Sơn La – Sơn La |
Kinh tế đặc biệt khó khăn |
Nhà dột nát |
18 |
Cầm Văn Ọi |
1945 |
|
C263.N32.Sơn La |
Phường Chiềng An- TP Sơn La – Sơn La |
|
Nhà dột nát |
19 |
Quàng Văn Dậu |
1933 |
|
C 261 Sơn La |
Xã Chiềng Xôm- TP Sơn La – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
20 |
Quyền Đình Tường |
1951 |
|
N93.C933 |
TP Sơn La – Sơn La |
|
|
21 |
Nguyễn Thị Lan |
|
1957 |
|
Phường Chiềng Lề- TP Sơn La – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
22 |
Nguyễn Thị Đăng |
|
1956 |
|
Phường Chiềng Sinh- TP Sơn La – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
23 |
Cầm Thị Púng |
|
1939 |
C263.N32.Sơn La |
Xã cà Nàng – Quỳnh Nhai – Sơn La |
|
Nhà dột nát |
24 |
Lò Thị Dum |
|
1949 |
C263.N32.Sơn La |
Xã Mường Chiên – Quỳnh Nhai – Sơn La |
|
Nhà dột nát |
25 |
Lò Thị Pán |
|
1948 |
N32.Sơn La |
Xã Mường Giôn – Quỳnh Nhai – Sơn La |
|
Nhà dột nát |
26 |
Bạc Cầm Tóng |
1939 |
|
C263.N32.Sơn La |
Xã mường Giôn – Quỳnh Nhai – Sơn La |
|
Nhà dột nát |
27 |
Lò Văn Pánh |
1948 |
|
C263.N32.Sơn La |
Xã Chiềng Ơn – Quỳnh Nhai – Sơn La |
|
Nhà dột nát |
28 |
Lò Văn Ó |
1940 |
|
C263.N32.Sơn La |
Xã Chiềng Ơn – Quỳnh Nhai – Sơn La |
|
Nhà dột nát |
29 |
Lò Văn Phanh |
1951 |
|
B20.Sơn La |
Xã Mường Giàng – Quỳnh Nhai – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
30 |
Bạc Cầm Xuân |
1944 |
|
B20.Sơn la |
Xã Mường Sại – Quỳnh Nhai – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
31 |
Lò Văn Khợ |
1945 |
|
B20.Sơn La |
Xã Chiềng Khoang – Quỳnh Nhai – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
32 |
Bạc Cầm Đôi |
1941 |
|
B20.Sơn La |
Xã Chiềng Khoang – Quỳnh Nhai – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
33 |
Lò Văn Dạ |
1952 |
|
B20.Sơn La |
Xã Chiềng Khoang – Quỳnh Nhai – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
34 |
Cầm Thị Phúng |
|
1939 |
C263.N32.Sơn La |
Xã cà Nàng – Quỳnh Nhai – Sơn La |
|
Nhà dột nát |
35 |
Lò Thị Pán |
|
1949 |
C263.N32.Sơn La |
Xã Chiềng Khay – Quỳnh Nhai – Sơn La |
|
Nhà dột nát |
36 |
Nguyễn Văn Tiến |
1954 |
|
C1.N285.P31 |
Xã Phiêng khoài – Yên Châu – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
37 |
Lò Văn Quanh |
1941 |
|
C263.N32.Sơn La |
Xã Phiêng Khoài – Yên Châu – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
38 |
Vì Văn Sắn |
1950 |
|
C146.N32.Sơnla |
Xã Phiêng Khoài – Yên Châu – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
39 |
Vì văn Út |
1954 |
|
B20 |
Xã Phiêng Khoài – Yên Châu – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
40 |
Lò Văn Tẻm |
1954 |
|
B20.Sơn La |
Xã Phiêng khoài – Yên Châu – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
41 |
Mè văn So |
1939 |
|
C146.N32.Sơnla |
Xã Phiêng khoài – Yên Châu – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
42 |
Vì Văn Ét |
1946 |
|
C263.N32.Sơn La |
Xã Phiêng Khoài – Yên Châu – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
43 |
Hoàng Văn Lẻ |
1930 |
|
C146.N32.Sơnla |
Xã Phiêng khoài – Yên Châu – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
44 |
Vì Văn Đan |
1943 |
|
BTB |
Xã Phiêng khoài – Yên Châu – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
45 |
Lò Văn Muôn |
1938 |
|
C146.N32.Sơnla |
Xã Chiềng On – Yên Châu – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
46 |
Vì Văn Vầu |
1935 |
|
C146.N32.Sơnla |
Xã Chiềng On – Yên Châu – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
47 |
Vì Văn Khỏe |
1932 |
|
C146.N32.Sơnla |
Xã Chiềng On – Yên Châu – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
48 |
Vì Văn Mỡ |
1942 |
|
C146.N32.Sơnla |
Xã Chiềng On – Yên Châu – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
49 |
Vì Văn Tuy |
1945 |
|
C146.N32.Sơnla |
Xã chiềng On – Yên Châu – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
50 |
Hoàng Văn Éo |
1933 |
|
C146.N32.Sơnla |
Xã Chiềng On – Yên Châu – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
51 |
Lò Văn Chung |
1955 |
|
B20.Sơn La |
Xã Chiềng On – Yên Châu – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
52 |
Dương Hoàng Lý |
1957 |
|
B20.Sơn la |
Xã Chiềng Đông – Yên Châu – Sơn La |
|
Nhà dột nát |
53 |
Quàng Văn Hóa |
1931 |
|
C 264 Sơn La |
Xã Sặp Vạt – Yên Châu – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
54 |
Quàng văn Khốn |
1923 |
|
C 264 Sơn La |
Xã Chiềng Hặc – Yên Châu – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
55 |
Hà Văn Ắc |
1938 |
|
C 261.Sơn La |
Xã Chiềng Hặc – Yên Châu – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
56 |
Hà Văn Mú |
1926 |
|
C 264 Sơn La |
Xã Chiềng Hặc – Yên Châu – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
57 |
Lò Văn Héo |
1924 |
|
C 264 Sơn La |
Xã Chiềng Hặc – Yên Châu – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
58 |
Hà Văn Khù |
1936 |
|
C 264 Sơn La |
Xã Chiềng Hặc – Yên Châu – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
59 |
Hà Văn Phánh |
1923 |
|
C 264 Sơn La |
Xã Chiềng Hặc – Yên Châu – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
60 |
Cầm Văn Tèo |
1933 |
|
C 261 SơnLa |
Xã mường Bú – Mường La – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
61 |
Lò Văn Mấu |
1953 |
|
B20.Sơn La |
Xã Chiềng San – Mường La – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
62 |
Lò Văn So |
1952 |
|
B20.Sơn La |
Xã Chiềng San – Mường La – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
63 |
Cà Văn Hạy |
1933 |
|
C 261 SơnLa |
Xã Mường Bú – Mường La – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
64 |
Lèo Văn Chung |
1932 |
|
C 261 SơnLa |
Xã Mường Bú – Mường La – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
65 |
Cà Văn Tạy |
1947 |
|
C 263.Sơn La |
Xã Mường Bú – Mường La – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
66 |
Quàng Văn Pản |
1952 |
|
B 20.Sơn La |
Xã Mường Bú – Mường La – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
67 |
Lò Văn Xanh |
1942 |
|
B 20.Sơn La |
Xã Pi Tong – Mường La – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
68 |
Quàng Văn Lả |
1947 |
|
C 263.Sơn La |
Xã Chiềng Lao – Mường La – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
69 |
Lò Văn Lánh |
1938 |
|
B20.Sơn La |
Xã Pi Tong – Mường La – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
70 |
Quàng Văn Pành |
1940 |
|
C 263.Sơn La |
Xã Chiềng Lao – Mường La – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
71 |
Lò Văn Hịa |
1952 |
|
C263.N32.Sơn La |
Xã Chiềng Lao – Mường La – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
72 |
Lò Văn Chính |
1943 |
|
C263.N32.Sơn La |
Thị trấn Ít Ong – Mường La – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
73 |
Quàng Văn Hiếu |
1943 |
|
C263.N32.Sơn La |
Thị trấn Ít Ong – Mường La – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
74 |
Lò Văn Nọi |
1950 |
|
B 20.Sơn La |
Thị trấn Ít Ong – Mường La – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
75 |
Lò Thị Bó |
|
1952 |
C263.N32.Sơn La |
Xã Chiềng San – Mường La – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
76 |
Lò Thị Bo |
|
1948 |
C263.N32.Sơn La |
Xã Pi Tong – Mường La – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
77 |
Lò Thị Pắt |
|
1948 |
C263.N32.Sơn La |
Xã Pi Tong – Mường La – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
78 |
Quàng Thị Bệ |
|
1952 |
C263.N32.Sơn La |
Xã Mướng Bú – Mường La – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
79 |
Cà Thị Pò |
|
1953 |
C263.N32.Sơn La |
Xã Mướng Bú – Mường La – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
80 |
Lò Thị Lan |
|
1953 |
C263.N32.Sơn La |
Thị trấn Ít Ong – Mường La – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
81 |
Lò Thị ổn |
|
1944 |
C263.N32.Sơn La |
Thị trấn Ít Ong – Mường La – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
82 |
Lường Thị Ân |
|
1954 |
B 20.Sơn La |
Thị trấn Ít Ong – Mường La – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
83 |
Lò Thị Tốt |
|
1956 |
B 20.Sơn La |
Thị trấn Ít Ong – Mường La – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
84 |
Lò Thị Thuông |
|
1952 |
C263.N32.Sơn La |
Xã Chiềng Lao – Mường La – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
85 |
Cà Thị Hội |
|
1950 |
C263.N32.Sơn La |
Xã Chiềng Lao – Mường La – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
86 |
Lò Thị Sọi |
|
1956 |
B20.Sơn La |
Xã Ngọc Chiến – Mường La – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
87 |
Đinh Thị Chù |
|
1932 |
C 261.Sơn La |
Xã Huy Tân – Phù Yên – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
88 |
Lò Thị Ang |
|
1927 |
C 261.Sơn La |
xã Tường Phù – Phù Yên – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
89 |
Hà Thị Phươi |
|
1933 |
C 261.Sơn La |
Xã Quang Huy – Phù Yên – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
90 |
Đinh Thị Án |
|
1939 |
C 261.Sơn La |
Xã Huy Tân – Phù Yên – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
91 |
Hà Thị Đương |
|
1938 |
C 261.Sơn La |
xã Tường Phù – Phù Yên – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
92 |
Nguyễn Thị Ê |
|
1930 |
C 261.Sơn La |
Xã tường Thượng – Phù Yên – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
93 |
Hà Đình Pe |
1938 |
|
C 261.Sơn La |
Xã Mường Do – Phù Yên – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
94 |
Lò Văn Nghè |
1944 |
|
C 261.Sơn La |
Xã Quang Huy – Phù Yên – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
95 |
Lường Văn Êu |
1940 |
|
C 261.Sơn La |
Xã Huy Hạ – Phù Yên – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
96 |
Bạc Cầm Khuynh |
1946 |
|
C263.N32.Sơn La |
Xã Chiềng Ly – Thuận Châu – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
97 |
Đào Duy Đức |
1953 |
|
B 20.Sơn La |
Xã Muổi Nọi – Thuận Châu – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
98 |
Lò Văn Tập |
1945 |
|
C263.N32.Sơn La |
Xã Muổi Nọi – Thuận Châu – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
99 |
Lò Văn Hặc |
1951 |
|
C263.N32.Sơn La |
Xã Chiềng Pấc – Thuận Châu – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
100 |
Mùng Văn Chíp |
1953 |
|
B 20.Sơn La |
Xã Muường É – Thuận Châu – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
101 |
Lò Thị Xiến |
|
1944 |
C263.N32.Sơn La |
Xã Tông Cọ – Thuận Châu – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
102 |
Lò Thị Laả |
|
1955 |
N 32.sơn La |
Xã Tông Lệnh – Thuận Châu – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
103 |
Hoàng Thị Sam |
|
1953 |
B 20.Sơn La |
Xã Chiềng Ngàm – Thuận Châu – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
104 |
Lường Thị Ét |
|
1953 |
C 261.Sơn la |
Xã Tô Múa – Vân Hồ – Sơn La |
Hộ Nghèo |
|
105 |
Phí Thị Mão |
|
1953 |
Q.Bình,Q Trị |
Vân Hồ – Sơn La |
|
Nhà dột nát |
106 |
Đào Thị Biếng |
|
1948 |
C 3225.Hà Tây |
Xã Tô Múa- Vân Hồ – Sơn La |
Hộ Nghèo |
|
107 |
Hà Thị Hỏi |
|
1952 |
C 261.Sơn la |
Xã tô Múa- Vân Hồ – Sơn La |
Hộ Nghèo |
|
108 |
Ngần Thị Thu |
|
1952 |
C263.N32.Sơn La |
Xã Mường Men- Vân Hồ – Sơn La |
Hộ Nghèo |
|
109 |
Lò Văn Rộng |
1950 |
|
C 146.Sơn La |
Xã Chiềng Kha – Vân Hồ – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
110 |
Ngần Văn Khồn |
1952 |
|
C263.N32.Sơn La |
Xã Chiềng Kha- Vân Hồ – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
111 |
Lường Văn Minh |
1933 |
|
C 261.Sơn La |
Xã Tô Múa- Vân Hồ – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
112 |
Hà Văn Phúc |
1955 |
|
B 20.Sơn La |
Xã Mường Khoa – Bắc Yên – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
113 |
Tô Thị Diên |
|
1948 |
C2.Tổng đội 23 |
Thị trấn Bắc Yên – Bắc Yên – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
114 |
Vũ Thị Tuyên |
|
1944 |
C3227.TĐ 60 |
Thị trấn Hát Lót – Mai Sơn – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
115 |
Phạm Thị Nụ |
|
1946 |
P31.Quảng Trị |
Xã Cò Nòi – Mai Sơn – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
116 |
Doãn Thị Thông |
|
1942 |
917.Phú Thọ |
Xã Cò Nòi – Mai Sơn – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
117 |
Lù Thị Phía |
|
1955 |
B20.Sơn La |
Xã Mường Bằng – Mai Sơn – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
118 |
Hoàng Thi Quân |
|
1955 |
B20.Sơn La |
Xã Mường Bằng – Mai Sơn – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
119 |
Đinh Thị Thẩm |
|
1949 |
C261.Nghĩa Lộ |
Thị trấn Hát Lót – Mai Sơn – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
120 |
Lò Thị Kẹ |
|
1957 |
C261.Nghĩa Lộ |
Thị trấn Hát Lót – Mai Sơn – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
121 |
Nguyễn Thị Hưng |
|
1946 |
B31.N73.Nghĩa Lộ |
Thị trấn Hát Lót – Mai Sơn – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
122 |
Cầm Thị Hiếng |
|
1935 |
N64.Lào |
Xã Chiềng Mai – Mai Sơn – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
123 |
Hà Thị lượng |
|
1950 |
C263.N32.Sơn La |
Xã Chiềng Mai – Mai Sơn – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
124 |
Đặng Thị Gấm |
|
1958 |
E88CTXB.Lào |
Xã Chiềng Mai – Mai Sơn – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
125 |
Vì Thị E |
|
1947 |
CT8.Mai Mã |
Xã Mường Và – Sốp Cộp – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
126 |
Tòng Thị Pọm |
|
1945 |
CT8-Mai mã |
Xã Mường Và- Sốp Cộp – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
127 |
Vì Văn Lẻ |
1932 |
|
C75-Lào |
Xã Dồng Cang- Sốp Cộp – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
128 |
Quàng văn Phanh |
1947 |
|
CT8-Mai mã |
Xã Mường Và- Sốp Cộp – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
129 |
Tòng Văn E |
1947 |
|
CT8-Mai mã |
Xã Mường Và- Sốp Cộp – Sơn La |
Hộ nghèo |
|
130 |
Lò Thị Phong |
|
1952 |
C263.N32.Sơn La |
Sông Mã – Sơn La |
Nhà dột nát |
|
131 |
Vũ Văn Khoản |
1936 |
|
N233.Điện Biên |
Xã Nà Nghịu – Sông Mã – Sơn La |
Hoộ nghèo |
Nhà dột nát |
132 |
Tòng Văn Ơn |
1950 |
|
C263.N32.Sơn La |
Xã Yên Hưng – Sông Mã – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
133 |
Lường Văn Bẹ |
1950 |
|
C263.N32.Sơn La |
Xã Chiềng Phung – Sông Mã – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |
134 |
Hoàng Văn Miên |
1945 |
|
C263.N32.Sơn La |
Xã Nà Nghịu – Sông Mã – Sơn La |
Hộ nghèo |
Nhà dột nát |