DANH SÁCH ỦY VIÊN BAN CHẤP HÀNH HỘI CỰU TNXP VIỆT NAM KHÓA III (NHIỆM KỲ 2014 – 2019)
(Tính đến hết tháng 6/2018)
CÁC ỦY VIÊN BCH ĐƯỢC ĐẠI HỘI BẦU 16/12/2014 |
DANH SÁCH BCH ĐƯỢC BẦU BỔ SUNG |
||||||||||
TT |
Chức vụ – Đơn vị |
Số TT nghỉ |
Họ tên |
Tháng nghỉ |
TT |
Chức vụ – Đơn vị |
Họ tên |
Bổ sung tháng |
|
||
1 |
CT Hội Bà Rịa – V. Tàu |
|
Nguyễn Như Hải |
|
|
|
|
|
|
||
2 |
CT Hội Bạc Liêu |
1 |
Huỳnh Quốc Tuấn |
T4/2016 |
1 |
CT Hội Bạc Liêu |
Lê Văn Nhỏ |
T4/2016 |
Lần 2 |
||
3 |
CT Hội Bắc Giang |
2 |
Nguyễn Xuân Đề |
T9/2017 |
2 |
CT Hội Bắc Giang |
Nguyễn Văn Vượng |
T9/2017 |
Lần 4 |
||
4 |
CT Hội Bắc Ninh |
3 |
Nguyễn Thế Tạo |
T9/2017 |
3 |
CT Hội Bắc Ninh |
Nguyễn Hữu Tiệm |
T9/2017 |
Lần 4 |
||
5 |
CT Hội Bắc Kạn |
4 |
Triệu Ngọc Sơn |
T4/2016 |
4 |
CT Hội Bắc Kạn |
Nguyễn Văn Thanh |
T1/2016 |
Lần 2 |
||
6 |
CT Hội Bến Tre |
|
Phạm Hữu Thừa |
|
|
|
|
|
|
||
7 |
CT Hội Bình Dương |
|
Vũ Thanh Phương |
|
|
|
|
|
|
||
8 |
CT Hội Bình Định |
5 |
Trương Thanh Kha |
T11/2015 |
5 |
CT Hội Bình Định |
Võ Văn Chiến |
T11/2015 |
Lần 1 |
||
9 |
CT Hội Bình Phước |
|
Trần Văn Vang |
|
|
|
|
|
|
||
10 |
CT Hội Bình Thuận |
|
Vũ Thị Ngọc Liên |
|
|
|
|
|
|
||
11 |
Doanh nhân Bình Thuận |
6 |
Nguyễn Chí Minh |
T11/2017 |
|
|
|
|
|
||
12 |
CT Hội Cao Bằng |
7 |
Nguyễn Đức Vọng |
T11/2016 |
6 |
CT Hội Cao Bằng |
Hoàng Văn Vảng |
T11/2016 |
Lần 3 |
||
13 |
CT Hội Cà Mau |
8 |
Trần Duy Tôn |
T6/2018 |
7 |
CT Hội Cà Mau |
Trần Thanh Liêm |
T7/2018 |
Lần 6 |
||
14 |
CT Hội TP. Cần Thơ |
9 |
Lâm Thị Minh Tâm |
T11/2017 |
8 |
CT Hội TP. Cần Thơ |
Trần Quốc Phẩm |
T11/2017 |
Lần 5 |
||
15 |
CT TP. Đà Nẵng |
|
Phạm Thị Thao |
|
|
|
|
|
|
||
16 |
CT Hội Đắk Nông |
10 |
Dương Đăng Tưu |
T6/2018 |
9 |
CT Hội Đắk Nông |
Dương Khắc Mai |
T6/2018 |
Lần 6 |
||
17 |
CT Hội Đồng Nai |
11 |
Trần Anh Kiệt |
T7/2016 |
10 |
CT Hội Đồng Nai |
Lý Minh Tiến |
T9/2017 |
Lần 4 |
||
18 |
CT Hội Đắk Lắk |
12 |
Trịnh Thị Hương |
T6/2018 |
11 |
CT Hội Đắk Lắk |
Nguyễn Thị Tác |
T6/2018 |
Lần 6 |
||
19 |
CT Hội Điện Biên |
|
Trần Công Chính |
|
|
|
|
|
|
||
20 |
CT Hội Gia Lai |
|
Tô Tử Đông |
|
|
|
|
|
|
||
21 |
CT Hội Hà Giang |
|
Nguyễn Đức Thiện |
|
|
|
|
|
|
||
22 |
CT Hội Hà Nam |
13 |
Mai Văn Khải |
Mất T7/2016 |
12 |
CT Hội Hà Nam |
Lại Thị Kim Tiên |
T11/2016 |
Lần 3 |
||
23 |
CT Hội TP. Hà Nội |
|
Đỗ Quốc Phong |
|
|
|
|
|
|
||
24 |
Phó CT Hội TP. Hà Nội |
|
Dương Thị Vịn |
|
|
|
|
|
|
||
25 |
CT Hội Hà Tĩnh |
|
Đào Văn Tinh |
|
|
|
|
|
|
||
26 |
CT Hội Hải Dương |
|
Vũ Thanh Sa |
|
|
|
|
|
|
||
27 |
CT Hội Hải Phòng |
|
Nguyễn Văn Vĩnh |
|
|
|
|
|
|
||
28 |
CT Hội Hậu Giang |
|
Trần Thị Điền |
|
|
|
|
|
|
||
29 |
CT Hội Hòa Bình |
14 |
Bùi Văn Bằng |
T11/2017 |
13 |
CT Hội Hòa Bình |
Vũ Đức Hạnh |
T11/2017 |
Lần 5 |
||
30 |
CT Hội TP. Hồ Chí Minh |
|
Đoàn Thị Thanh Xuân |
|
|
|
|
|
|
||
31 |
CT Hội Hưng Yên |
15 |
Nguyễn Quang Tập |
T9/2017 |
14 |
CT Hội Hưng Yên |
Nguyễn Hữu Tiến |
T9/2017 |
Lần 4 |
||
32 |
CT Hội Khánh Hòa |
|
Trương Hữu Hạnh |
|
|
|
|
|
|
||
33 |
CT Hội Kiên Giang |
|
Võ Minh Tưa |
|
|
|
|
|
|
||
34 |
CT Hội Kon Tum |
|
Vũ Văn Xuyến |
|
|
|
|
|
|
||
35 |
CT Hội Lai Châu |
|
Đoàn Cao Khải |
|
|
|
|
|
|
||
36 |
CT Hội Lâm Đồng |
|
Trần Văn Ninh |
|
|
|
|
|
|
||
37 |
CT Hội Lạng Sơn |
|
Nguyễn Anh Nhưỡng |
|
|
|
|
|
|
||
38 |
CT Hội Lào Cai |
|
Trần Tiến Bích |
|
|
|
|
|
|
||
39 |
CT Hội Long An |
16 |
Mai Hữu Huấn |
T6/2018 |
|
|
|
|
|
||
40 |
Doanh nhân Hội Long An |
|
Nguyễn Minh Trí |
|
|
|
|
|
|
||
41 |
CT Hội Nam Định |
17 |
Lê Đăng Rong |
T11/2016 |
15 |
CT Hội Nam Định |
Đặng Xuân Sinh |
T11/2016 |
Lần 3 |
||
42 |
CT Hội Nghệ An |
|
Mai Ất |
|
|
|
|
|
|
||
43 |
CT Hội Ninh Bình |
|
Ngô Trọng Cảnh |
|
|
|
|
|
|
||
44 |
CT Hội Ninh Thuận |
|
Nguyễn Trường Tam |
|
|
|
|
|
|
||
45 |
CT Hội Phú Thọ |
18 |
Ngô Thái |
T11/2016 |
16 |
CT Hội Phú Thọ |
Nguyễn Xuân Sậu |
T11/2016 |
Lần 3 |
||
46 |
CT Hội Phú Yên |
19 |
Nguyễn Công Đào |
Mất T10/2017 |
17 |
CT Hội Phú Yên |
Cao Văn Thử |
T6/2018 |
Lần 6 |
||
47 |
CT Hội Quảng Bình |
|
Cao Ngọc Tành |
|
|
|
|
|
|
||
48 |
CT Hội Quảng Nam |
20 |
Đỗ Tấn Hùng |
T11/2016 |
18 |
CT Hội Quảng Nam |
Nguyễn Ngọc Bảo |
T11/2016 |
Lần 3 |
||
49 |
CT Hội Quảng Ngãi |
|
Đào Văn Hạnh |
|
|
|
|
|
|
||
50 |
CT Hội Quảng Ninh |
|
Trần Công Cây |
|
|
|
|
|
|
||
51 |
CT Hội Quảng Trị |
|
Lê Thị Hồng Loan |
|
|
|
|
|
|
||
52 |
CT Hội Sóc Trăng |
|
Nguyễn Minh Thống |
|
|
|
|
|
|
||
53 |
CT Hội Sơn La |
21 |
Nguyễn Huy Chứ |
Mất T6/2016 |
19 |
CT Hội Sơn La |
Phan Phúc Võ |
T11/2016 |
Lần 3 |
||
54 |
CT Hội Thái Bình |
|
Hoàng Công Ánh |
|
|
|
|
|
|
||
55 |
CT Hội Thái Nguyên |
22 |
Hà Nhân Thăng |
T11/2015 |
20 |
CT Hội Thái Nguyên |
Lê Huy Lanh |
T11/2015 |
Lần 1 |
||
56 |
CT Hội Thanh Hóa |
|
Lê Trung Sơn |
|
|
|
|
|
|
||
57 |
CT Hội Thừa Thiên Huế |
|
Hoàng Hữu Xuyến |
|
|
|
|
|
|
||
58 |
CT Hội Tiền Giang |
|
Huỳnh Thị Lý |
|
|
|
|
|
|
||
59 |
CT Hội Tuyên Quang |
23 |
Ma Văn Thạch |
T11/2016 |
21 |
CT Hội Tuyên Quang |
Đỗ Thị Minh Oánh |
T11/2016 |
Lần 4 |
||
60 |
CT Hội Vĩnh Long |
|
Huỳnh Ngọc Chúc |
|
|
|
|
|
|
||
61 |
CT Hội Vĩnh Phúc |
|
Nguyễn Ngọc Mỹ |
|
|
|
|
|
|
||
62 |
CT Hội Yên Bái |
|
Nguyễn Văn Tỉnh |
|
|
|
|
|
|
||
63 |
Chủ tịch TW Hội |
|
Vũ Trọng Kim |
|
|
|
|
|
|
||
64 |
Chủ tịch TW Hội |
25 |
Nguyễn Anh Liên |
T11/2016 |
|
|
|
|
|
||
65 |
Cục Phó cục Chính sách |
|
Nguyễn Duy Kiên |
|
|
|
|
|
|
||
66 |
PCT TW Hội |
|
Võ Văn Cận |
|
|
|
|
|
|
||
67 |
PCT TW Hội |
24 |
Nguyễn Ngọc Đán |
T11/2016 |
|
|
|
|
|
||
68 |
PCT TW Hội |
|
Trần Văn Mãnh |
|
|
|
|
|
|
||
69 |
Phó Ban công tác nữ |
|
Nguyễn Thị Nga |
|
|
|
|
|
|
||
70 |
Phó ban TT-TĐ TW Hội |
|
Phạm Mỹ Hạnh |
|
|
|
|
|
|
||
71 |
Phó Chủ tịch TW Hội |
|
Nguyễn Cao Vãng |
|
|
|
|
|
|
||
72 |
Phó Chủ tịch TW Hội |
|
Cù Văn Phiên |
|
|
|
|
|
|
||
73 |
Phó CT TW Hội |
|
Lê Thị Phương Thảo |
|
|
|
|
|
|
||
74 |
Trưởng ban Kiểm tra TW Hội |
|
Nguyễn Xuân Dậu |
|
|
|
|
|
|
||
75 |
Trưởng ban TNXP TW Đoàn |
26 |
Nguyễn Minh Thơ |
T11/2017 |
|
|
|
|
|
||
76 |
Ủy viên Ban Kiểm tra |
|
Nguyễn Thị Diệp |
|
24 |
Chánh Văn phòng Trung ương Hội |
Lê Văn Hòa |
T11/2015 |
Lần 1 |
||
77 |
Ủy viên Đoàn Chủ tịch |
|
Phan Diễn |
|
23 |
CT Hội Tây Ninh |
Trần Minh Châu |
T04/2016 |
Lần 2 |
||
78 |
Ủy viên Đoàn Chủ tịch |
|
Trần Khắc Lộng |
|
24 |
Chánh Văn phòng Trung ương Hội |
Lê Văn Hòa |
T11/2015 |
Lần 1 |
||
79 |
Ủy viên Đoàn Chủ tịch |
|
Tô Huy Rứa |
|
22 |
Trưởng ban TNXP |
Trần Thị Minh Huyền |
T12/2017 |
Lần 5 |
||
80 |
Ủy viên Đoàn Chủ tịch |
|
Nguyễn Tiến Thụ |
|
25 |
Trung ương Hội |
Thân Đức Nam |
T12/2017 |
Lần 5 |
||
|
- Tổng số Ủy viên Ban Chấp hành được Đại hội bầu ngày 16/12/2014 là 80 người
- Số Ủy viên Ban Chấp hành đã nghỉ tính đến tháng 6/2018 là 26 người
- Số Ủy viên Ban Chấp hành được bầu bổ sung (5 lần) tính đến tháng 6/2018 là 25 người
- Số Ủy viên Ban Chấp hành tính đến tháng 6/2018 là 79 người
Ban Tổ chức Kiểm tra
Ban Chấp hành tại hội nghị tổng kết 2017 tại Đà Nẵng