TT |
Họ tên liệt sĩ |
Sinh |
Nguyên quán |
Ngày hi sinh |
Khu, Lô, Hàng, Số |
1 |
Vũ Văn A |
1934 |
Hòa Lưu, Ứng Hòa |
18-12-1969 |
2,K,32 |
2 |
Đỗ Xuân Ái |
Cẩm Yên, Thạch Thất |
12/3/1971 |
2,B,13 |
|
3 |
Phùng Phú An |
1938 |
Phú Sơn, Ba Vì |
22-09-1969 |
2,E,20 |
4 |
Lê Văn Áp |
1945 |
Trung Kiên, Ứng Hòa |
13-04-1967 |
2,K,39 |
5 |
Nguyễn Bá Ấn |
1939 |
Sơn Đồng, Hoài Đức |
1/2/1969 |
2,G,42 |
6 |
Nguyễn Duy Ất |
1938 |
Thọ Lộc, Phúc Thọ |
7/5/1968 |
2,K,43 |
7 |
Bạch Hồng Âu |
An Mỹ, Mỹ Đức |
5/8/1969 |
2,C,57 |
|
8 |
Nguyễn Hữu Ba |
1948 |
Yên Nghĩa, Hà Đông |
12/9/1966 |
2,B,44 |
9 |
Nguyễn Đăng Ba |
Yên Nghĩa, Hà Đông |
12/9/1968 |
2,A,61 |
|
10 |
Đỗ Doãn Bạ |
1940 |
Quang Hải, Thường Tín |
1/7/1966 |
2,A,62 |
11 |
Vũ Văn Bạn |
1939 |
Thanh Thuỳ, Thanh Oai |
5/4/1969 |
2,E,56 |
12 |
Trần Duy Bang |
1936 |
Đức Thượng, Hoài Đức |
30-10-1968 |
2,G,70 |
13 |
Nguyễn Đăng Bao |
1951 |
Cao Dương, Thanh Oai |
3/11/1970 |
2,A,13 |
14 |
Trương Văn Bài |
1946 |
Lê Thanh, Mỹ Đức |
6/6/1971 |
2,E,44 |
15 |
Nguyễn Duy bài |
1949 |
Hoa Sơn, Ứng Hòa |
13-02-1971 |
2,K,84 |
16 |
Đỗ Văn Bàng |
1943 |
Hồng Xá, Ứng Hòa |
19-06-1966 |
2,C,58 |
17 |
Phùng Văn Bàng |
1952 |
Thái Hoà, Ba Vì |
31-08-1972 |
2,G,73 |
18 |
Phùng Đại Bàng |
Cẩm Lĩnh, Ba Vì |
19-01-1971 |
2,H,78 |
|
19 |
Nguyễn Tiến Bào |
1947 |
Ngũ Lão, Ứng Hòa |
24-04-1971 |
2,A,26 |
20 |
Lê Đình Bào |
1952 |
Tản Hồng, Ba Vì |
26-12-1971 |
2,Đ,43 |
21 |
Phạm Đình Bảng |
1953 |
Tân Dân, Phú Xuyên |
9/3/1972 |
2,C,89 |
22 |
Bạch Tiên Bảo |
1946 |
Tuy Lai, Mỹ Đức |
16-06-1968 |
2,E,60 |
23 |
Trần Công Bách |
1946 |
Trung Tú, Ứng Hòa |
8/12/1972 |
2,E,11 |
24 |
Lê Văn Bán |
1946 |
Nam Sơn, Ứng Hòa |
3/2/1967 |
2,E,82 |
25 |
Vũ Văn Bát |
1952 |
Quang Trung, Phú Xuyên |
13-12-1972 |
2,Đ,12 |
26 |
Bùi Quan Báu |
1938 |
Đồng Tiến, Ứng Hòa |
13-10-1970 |
2,C,69 |
27 |
Lê Hồng Bân |
1942 |
Bình Yên, Thạch Thất |
26-10-1967 |
2,D,55 |
28 |
Lê Ngọc Bé |
1952 |
Bột Xuyên, Mỹ Đức |
29-01-1973 |
2,K,8 |
29 |
Đỗ Xuân Biêm |
1936 |
Khai Thái, Phú Xuyên |
21-02-1970 |
2,A,22 |
30 |
Vũ Văn Biền |
1925 |
Văn Tảo, Thường Tín |
2,B,1 |
|
31 |
Nguyễn Xuân Bí |
1938 |
Phù Lưu, Ứng Hòa |
30-10-1968 |
2,A,29 |
32 |
Vương Xuân Bính |
1937 |
Thanh Bình, Chương Mỹ |
15-09-1967 |
2,B,14 |
33 |
Nguyễn Thế Bính |
1935 |
Tích Giang, Phúc Thọ |
4/2/1971 |
2,C,8 |
34 |
Nguyên Văn Bính |
1944 |
Yên Sở, Hoài Đức |
29-05-1969 |
2,E,55 |
35 |
Nguyễn Ngọc Bích |
1940 |
Hợp Thanh, Mỹ Đức |
11/10/1966 |
M,K,63 |
36 |
Đỗ Văn Bính |
1946 |
Cao Dương, Thanh Oai |
3/2/1967 |
2,E,83 |
37 |
Nguyễn Đình Bốn |
1947 |
Thụy An, Ba Vì |
2/4/196 |
2,E,75 |
38 |
Đỗ Trọng Bống |
1946 |
Đại Thanh, Thường Tín |
8/12/1968 |
2,G,80 |
39 |
Nguyễn Văn Bộ |
Đồng Tiến, ứng Hoà |
7/2/1968 |
2,B,27 |
|
40 |
Hoàng Đức Bô |
1944 |
Phùng Xá, Mỹ Đức |
6/7/1968 |
2,I,72 |
41 |
Nguyễn Văn Ca |
1953 |
Lê Lợi, Thường Tín |
19-12-1972 |
2,Đ,38 |
42 |
Nguyễn Tiến Ca |
1947 |
Đại Thanh, Thường Tín |
17-11-1972 |
2,A,12 |
43 |
Trần Duy Cao |
1940 |
Đại Đồng, Thường Tín |
5/5/1971 |
2,H,33 |
44 |
Trần Xuân Cao |
1945 |
Văn Võ, Chương Mỹ |
19-12-1970 |
2,E,13 |
45 |
Vũ Bá Các |
1949 |
Tân Ước, Thanh Oai |
6/3/1972 |
2,I,30 |
46 |
Kiều Văn Cát |
1938 |
Hạ Bằng, Thạch Thất |
19-06-1968 |
2,Đ,28 |
47 |
Đặng Văn Cát |
1947 |
Hợp Tiến, Mỹ Đức |
6/11/1972 |
2,I,14 |
48 |
Nguyễn Văn Cát |
1936 |
Nghĩa Hưng, Quốc Oai |
10/5/1971 |
2,I,61 |
49 |
Đoàn Viết Căn |
1949 |
Đồng Mai, Thanh Oai |
10/11/1969 |
2,C,34 |
50 |
Nguyễn Hữu Căn |
1953 |
Trường Yên, Chương Mỹ |
21-01-1973 |
2,K,9 |
51 |
Nguyễn Văn Cận |
1942 |
Đông Cứu, Thường Tín |
30-04-1968 |
2,Đ,9 |
52 |
Nguyễn Như Cầu |
1942 |
Văn Canh, Hoài Đức |
12/3/1972 |
2,A,99 |
53 |
Nguyễn Thế Cẩm |
1948 |
Đông Quan, Quốc Oai |
28-01-1971 |
2,C,26 |
54 |
Khuất Văn Cậy |
1940 |
Cổ Động, Ba Vì |
Dec-71 |
2,I,17 |
55 |
Nguyễn Văn Chàng |
1952 |
Tiền Phong, Ba Vì |
16-06-1972 |
2,E,89 |
56 |
Nguyễn Xuân Chàng |
1950 |
Lê Thanh, Mỹ Đức |
20-06-1969 |
2,K,82 |
57 |
Đỗ Huy Chạc |
Ngọc Mỹ, Quốc Oai |
20-03-1969 |
2,I,37 |
|
58 |
Nguyễn tất Chao |
1951 |
Phú Châu, Ba Vì |
16-06-1972 |
2,E,91 |
59 |
Nguyễn Ngọc Chăm |
1949 |
Chí Minh, Phú Xuyên |
15-09-1967 |
2,A,31 |
60 |
Nguyễn Danh Chắt |
1947 |
An Khánh, Hoài Đức |
4/11/1971 |
2,C,12 |
61 |
Đinh Văn Châm |
1955 |
Đại Thành, Quốc Oai |
10/1/1975 |
2,Đ,42 |
62 |
Đỗ Phương Châm |
1953 |
Ngọc Hiệp, Quốc Oai |
1/11/1973 |
2,I,10 |
63 |
Vũ Duy Châu |
1953 |
Đường Lâm ,Ba Vì |
19-11-1972 |
2,A,80 |
64 |
Nguyễn Phú Châu |
1944 |
Hương Ngãi, Thạch Thất |
7/12/1968 |
2,I,79 |
65 |
Nguyễn Danh Chất |
1953 |
Minh Châu, Ba Vì |
13-11-1972 |
2,E,93 |
66 |
Bùi Văn Chiêm |
1947 |
Tân Dân, Phú Xuyên |
15-12-1968 |
2,E,59 |
67 |
Nguyễn Gia Chiếm |
1944 |
Văn Khê, Hà Đông |
15-03-1970 |
2,B,3 |
68 |
Nguyễn Đăng Chiểu |
1949 |
Tụy An, Chương Mỹ |
8/1/1971 |
2,H,91 |
69 |
Bùi Xuân Chiểu |
Đồng Tâm, Mỹ Đức |
19-01-1968 |
2,Đ,4 |
|
70 |
Bùi Văn Chiến |
1946 |
Đông Tiến, Ứng Hòa |
17-12-1968 |
2,A,42 |
71 |
Phùng Quyết Chiến |
1950 |
Phú Đông, Ba Vì |
8/3/1972 |
2,B,77 |
72 |
Trần Văn Chiến |
1948 |
Quảng Phú Cầu, Ứng Hòa |
19-11-1971 |
2,H,94 |
73 |
Nguyễn Xuân Chiến |
Thanh Cao, Thanh Oai |
12/7/1968 |
2,G,27 |
|
75 |
Nguyễn Văn Chiến |
1947 |
Liên Hà, Đan Phượng |
20-07-1971 |
2,K,24 |
75 |
Nguyễn Văn Chiến |
1938 |
Phùng Xá, Thạch Thất |
13-01-1968 |
2,H,75 |
76 |
Nguyễn Đỗ Chí |
Võng Xuyên, Phúc Thọ |
4/2/1972 |
2,B,71 |
|
77 |
Nguyễn Văn Chính |
1953 |
Cổ Động, Ba Vì |
10/1/1972 |
2,I,92 |
78 |
Nguyễn Văn Chính |
1945 |
Quang Trung, Phú Xuyên |
4/2/1970 |
2,A,38 |
79 |
Hoàng Văn Chính |
1949 |
Vân Nam, Phúc Thọ |
25-09-1968 |
2,G,66 |
80 |
Bùi Quắc Chính |
1939 |
Phùng Xá, Mỹ Đức |
26-02-1969 |
2,G,62 |
81 |
Nguyễn Văn Chỗ |
1943 |
Minh Cường, Thường Tín |
6/12/1966 |
2,Đ,74 |
82 |
Nguyễn Văn Chu |
1933 |
Vạn Thắng, Ba Vì |
16-02-1971 |
2,K,85 |
83 |
Nguyễn Như Chung |
1952 |
Số 63 Lê Lợi, TX. Sơn Tây |
19-05-1972 |
2,I,21 |
84 |
Hoàng Xuân Chung |
1950 |
Quyết Tiến, Thường Tín |
8/10/1972 |
2,I,6 |
85 |
Bùi Quang Chung |
1952 |
Đình Xuyên, ứng Hoà |
1/12/1972 |
2,C,11 |
86 |
Lý Đình Chung |
1943 |
An Thượng, Hoài Đức |
8/3/1971 |
2,Đ,96 |
87 |
Nguyễn Quang Chung |
Vạn Thắng, Ba Vì |
2/11/1969 |
2,E,2 |
|
88 |
Lê Quang Chung |
1945 |
11/9/1972 |
2,G,4 |
|
89 |
Trần Văn Chuyên |
1953 |
Vật Lại, Ba Vì |
2/11/1972 |
2,G,3 |
90 |
Trịnh Xuân Chuyển |
1944 |
Lai Yên, Hoài Đức |
16-05-1969 |
2,K,27 |
91 |
Nguyễn Đình Ch-ơng |
1940 |
Quốc Tuấn, Thường Tín |
27-09-1971 |
2,K,92 |
92 |
Ngô Văn Chừng |
1953 |
Thanh Mỹ, Ba Vì |
11/1/1973 |
2,E,94 |
93 |
Ngô Công Chức |
1941 |
Kiên Trung, Ứng Hòa |
7/4/1972 |
2,A,3 |
94 |
Nguyễn Văn Chức |
1950 |
Mỹ Lộc, Ba Vì |
23-11-1971 |
2,K,93 |
95 |
Nguyễn Văn Còi |
1950 |
Hợp Thành, Mỹ Đức |
27-03-1970 |
2,B,63 |
96 |
Lê Văn Có |
1923 |
Hòa Chính, Chương Mỹ |
13-02-1967 |
2,H,42 |
97 |
Phùng Văn Tổng |
1950 |
Phú Phương, Ba Vì |
10/1/1971 |
2,E,68 |
98 |
Đoàn Văn Công |
1937 |
Ái Quốc, Thường Tín |
10/1/1969 |
2,I,86 |
99 |
Doãn Văn Cố |
1945 |
Liên Minh, Đan Phượng |
5/3/1970 |
2,E,48 |
100 |
Nguyễn Văn Cợp |
1948 |
Minh Tân, Phú Xuyên |
2/6/1970 |
2,G,91 |
101 |
Đào Văn Cù |
1940 |
Hồng Minh, Phú Xuyên |
30-01-1965 |
2,E,24 |
102 |
Kim Ngọc Cư |
1936 |
Bột Xuyên, Mỹ Đức |
1/8/1971 |
2,G,33 |
103 |
Vũ Văn Cương |
1945 |
Hoà Nam, Ứng Hòa |
2/1/1971 |
2,E,14 |
104 |
Nguyễn Văn Cường |
1954 |
Thanh Cao, Thanh Oai |
12/2/1973 |
2,K,19 |
105 |
Nguyễn Tiến Cường |
1957 |
Tân Hòa, Quốc Oai |
4/7/1975 |
2,A,48 |
106 |
Nguyễn Đức Cường |
1942 |
Kim Bài, Thanh O ai |
17-01-1969 |
2,A,59 |
107 |
Trần Văn Cường |
1945 |
An Mỹ, Mỹ Đức |
10/2/1968 |
2,C,23 |
108 |
Đặng Xuân Cường |
1947 |
Hoa Lư, Ứng Hòa |
21-01-1971 |
2,I,48 |
109 |
Nguyễn Viết Cường |
1946 |
Hồng Quang, Ứng Hòa |
16-04-1969 |
2,I,88 |
110 |
Nguyễn Văn Cừu |
1946 |
Hồng Phong, Thường Tín |
29-03-1973 |
2,G,14 |
111 |
Ngô Văn Cửu |
1954 |
Viên An, Ứng Hòa |
1/2/1973 |
2,K,13 |
112 |
Nguyễn Đình Cứ |
1937 |
Bột Xuyên, Mỹ Đức |
15-02-1969 |
2,K,81 |
113 |
Trần Văn Da |
1953 |
Phú Cường, Ba Vì |
22-03-1972 |
2,I,13 |
114 |
Nguyễn Quốc Danh |
1951 |
Tân Hồng, Ba Vì |
19-03-1969 |
2,C,71 |
115 |
Nguyễn Đồng Dần |
Song Phượng, Đan Phượng |
12/2/1971 |
2,K,86 |
|
116 |
Đặng Văn Dảnh |
1946 |
Thống Nhất, Thường Tín |
3/2/1967 |
2,Đ,88 |
117 |
Nguyễn Văn Dân |
1946 |
Tân Minh, Thường Tín |
19-04-1970 |
2,A,55 |
118 |
Nguyễn Văn Dậu |
1936 |
Thạch Thất, Hà Tây |
6/9/1966 |
2,I,3 |
119 |
Nguyễn Bá Dần |
1948 |
Chu Minh, Ba Vì |
1/4/1971 |
2,K,61 |
120 |
Trịnh Văn Dần |
1950 |
Thụy An, Ba Vì |
8/1/1973 |
2,K,69 |
121 |
Nguyễn Đức Dậu |
Đông Quan, Ba Vì |
26-12-1969 |
2,G,5 |
|
122 |
Đỗ Xuân Dậu |
1945 |
Kim Chung, Hoài Đức |
4/7/1969 |
2,C,2 |
123 |
Nguyễn Thị Dậu |
1949 |
Văn Võ, Chương Mỹ |
16-02-1969 |
2,K,44 |
124 |
Nguyễn Văn Diễn |
1944 |
Canh Mậu, Thạch Thất |
2/1/1968 |
2,C,22 |
125 |
Nguyễn Đình Diễm |
1944 |
Vạn Thái, Ứng Hòa |
4/8/1970 |
2,C,46 |
126 |
Nghiêm Xuân Diên |
1945 |
Tuy Lai, Mỹ Đức |
31-05-1969 |
2,K,36 |
127 |
Phùng Văn Dinh |
1950 |
Vân Trai, Ba Vì |
8/12/1971 |
2,A,74 |
128 |
nông Văn Doanh |
1948 |
Văn Võ, Chương Mỹ |
13-01-1971 |
2,A,20 |
129 |
Hoàng Quốc Doanh |
1950 |
Phú Phương, Ba Vì |
8/3/1972 |
2,I,43 |
130 |
Nguyễn Văn Dòng |
1941 |
Phúc Lâm, Mỹ Đức |
14-06-1969 |
2,E,25 |
131 |
Nguyễn Danh Duệ |
1951 |
Minh Châu, Ba Vì |
20-03-1973 |
2,H,25 |
132 |
Lê Văn Duệ |
1951 |
Xuân Sơn, Hà Tây |
4/2/1973 |
2,H,24 |
133 |
Vũ Văn Dung |
1948 |
Phúc Lâm, Mỹ Đức |
29-03-1972 |
2,I,26 |
134 |
Phạm Văn Dung |
1945 |
Thượng Lâm, Mỹ Đức |
14-06-1968 |
2,B,30 |
135 |
Trịnh Xuân Dung |
1944 |
Thượng Lâm, Mỹ Đức |
18-03-1971 |
2,D,98 |
136 |
Đỗ Hùng Dũng |
1948 |
Mai Đình, Ứng Hòa |
7/12/1967 |
2,B,60 |
137 |
Đặng Văn Dũng |
1952 |
Vân Nam, Phúc Thọ |
16-03-1971 |
2,E,98 |
138 |
Khuất Văn Dụng |
1954 |
Thọ Lộc, Phúc Thọ |
12/4/1973 |
2,Đ,87 |
139 |
Đoàn Anh Dũng |
1949 |
Quang Trung, Hà Đông |
8/3/1974 |
2,Đ,85 |
140 |
Nguyễn Bá Dư |
1952 |
Liên Hà, Đan Phượng |
17-07-1972 |
2,K,17 |
141 |
Trương oanh Dươn |
1941 |
Cẩm Lĩnh, Ba Vì |
3/12/1971 |
2,Đ,41 |
142 |
Võ Dương |
1940 |
Dũng Tiến, Thường Tín |
3/6/1969 |
2,Đ,10 |
143 |
Hoàng Mạnh Dưỡng |
1940 |
Hồng Quảng, Ứng Hòa |
15-04-1968 |
2,Đ,61 |
144 |
Phạm Thanh Dương |
1946 |
Vạn Kim, Mỹ Đức |
12/9/1970 |
2,E,49 |
145 |
Trần Xuân Dương |
1948 |
Thọ Xuân, Đan Phượng |
19-06-1968 |
2,H,59 |
146 |
Trương Đình Dương |
1953 |
Tiên Phong, Ba Vì |
26-12-1971 |
2,E,79 |
147 |
Nguyễn Quốc Dược |
1948 |
Phú Lâm, Mỹ Đức |
4/12/1967 |
2,K,56 |
148 |
Vũ văn Đay |
1948 |
Nam Tiến, Phú Xuyên |
14-02-1970 |
2,C,78 |
149 |
Nguyễn Xuân Đảng |
1939 |
Minh Phú, Thường Tín |
4/7/1972 |
2,G,13 |
150 |
Vương Đức Đá |
1948 |
Đồng Tân, Thanh Oai |
16-03-1971 |
2,G,67 |
151 |
Nguyễn Văn Đáng |
1953 |
Đ-ờng Lâm, Sơn Tây |
13-11-1972 |
2,Đ,64 |
152 |
Đặng Tiến Đáng |
1951 |
Đông Quang, Ba Vì |
21-12-1971 |
2,A,78 |
153 |
Nguyễn Xuân Đại |
1950 |
Tản Hồng, Ba Vì |
1/1/1969 |
2,G,10 |
154 |
Nguyễn Hữu Đạm |
Kim Trung, Hoài Đức |
9/1/1970 |
2,A,73 |
|
155 |
Nguyễn Lý Đạm |
1943 |
Kỳ Hiệu, Quốc Oai |
31-01-1969 |
2,I,87 |
156 |
Lê Văn Đạo |
1946 |
ứng Nguyên, Ứng Hòa |
7/12/1972 |
2,A,50 |
157 |
Phạm Văn Đạo |
Thủy An, Chương Mỹ |
25-10-1970 |
2,B,78 |
|
158 |
Nguyễn Hữu Đạt |
1943 |
Quảng Bị, Chương Mỹ |
1/2/1971 |
2,A,98 |
159 |
Nguyễn Đức Đạt |
1946 |
Hồng Minh, Phú Xuyên |
2/5/1971 |
2,K,35 |
160 |
Nguyễn Văn Đắc |
1950 |
Đại Đồng, Chương Mỹ |
17-03-1971 |
2,Đ,35 |
161 |
Vũ Văn Đắc |
Vạn Kim, Mỹ Đức |
7/3/1974 |
2,H,70 |
|
162 |
Nguyễn Đình Đắc |
1946 |
Văn Võ, Chương Mỹ |
11/9/1967 |
2,A,93 |
163 |
Đặng Văn Đậm |
1953 |
Viên An, Ứng Hòa |
28-12-1971 |
2,Đ,22 |
164 |
Nguyễn Văn Đèo |
1951 |
Phú Yên, Phú Xuyên |
9/1/1972 |
2,C,90 |
165 |
Phạm Tuấn Đề |
1950 |
ái Quốc, Phú Xuyên |
19-06-1972 |
2,B,62 |
166 |
Nguyễn Duy đễ |
1944 |
Phượng Cách, Quốc Oai |
20-02-1967 |
2,Đ,80 |
167 |
Tống Nguyên Đệ |
1940 |
Tiên Phương, Chương Mỹ |
4/6/1967 |
2,A,86 |
168 |
Lê Điền |
1948 |
Cao Viên, Thanh Oai |
17-07-1968 |
2,H,36 |
169 |
Phạm Ngọc Điền |
1948 |
Lam Sơn, Ứng Hòa |
23-02-1968 |
2,H,73 |
170 |
Nguyễn Gia Điền |
1946 |
Dân Hòa, Thanh Oai |
1/9/1967 |
2,Đ,51 |
171 |
Vũ Văn Điền |
1944 |
Hợp Thành, Mỹ Đức |
5/5/1969 |
2,K,23 |
172 |
Dương Mạnh Đều |
1947 |
Thanh Mỹ, TX Sơn Tây |
9/1/1972 |
2,E,23 |
173 |
Đỗ Xuân Điển |
1930 |
Hòa An, Ứng Hòa |
6/5/1966 |
2,B,5 |
174 |
Hoàng công Đình |
Yên Bái, Ba Vì |
14-04-1973 |
2,Đ,95 |
|
175 |
Hà Văn Đỉnh |
1952 |
Đường Lâm, Ba Vì |
15-01-1972 |
2,I,20 |
176 |
Nguyễn Tiến dĩnh |
1948 |
Hợp Thành, Mỹ Đức |
12/10/1968 |
2,K,38 |
177 |
Nguyễn Văn Địch |
1938 |
Thượng Lâm, Mỹ Đức |
21-01-1968 |
2,Đ,18 |
178 |
Hoàng Công Định |
1947 |
Phú Cường, Ba Vì |
31-08-1972 |
2,C,15 |
179 |
Ngô Văn Định |
1953 |
Trường Thịnh, Ứng Hòa |
22-04-1972 |
2,Đ,45 |
180 |
Phùng Kim Định |
1952 |
Đồng Thái, Ba Vì |
6/10/1972 |
2,E,96 |
181 |
Lê Huy Đoàn |
1945 |
Cẩm Lĩnh, Ba Vì |
Dec-69 |
2,G,75 |
182 |
Phạm Văn Đoàn |
1945 |
Nam Đồng, Phú Xuyên |
8/1/1972 |
2,C,99 |
183 |
Trần Văn Đoàn |
1947 |
Bạch Đằng, Thường Tín |
26-08-1968 |
2,I,57 |
184 |
Trương Công Hoàn |
1943 |
Viên Nội, Ứng Hòa |
26-12-1968 |
2,Đ,31 |
185 |
Nguyễn Văn Đoán |
1949 |
Đại Thắng, Phú Xuyên |
Dec-69 |
2,H,43 |
186 |
Phan Văn Đoạt |
1950 |
Phú Châu, Ba Vì |
29-04-1971 |
2,I,52 |
187 |
Đỗ Tiến Đọ |
Cam Thượng, Ba Vì |
16-10-1971 |
2,G,17 |
|
188 |
Đỗ Văn Đông |
1949 |
Ngọc Liệp, Quốc oai |
7/5/1968 |
2,B,18 |
189 |
Nguyễn Văn Đông |
1952 |
Hạ Bằng, Thạch Thất |
24-07-1973 |
2,K,75 |
190 |
Nguyễn Hữu đắc |
Đức Thượng, Hoài Đức |
8/4/1966 |
2,B,6 |
|
191 |
Lê Văn Đồng |
Trung Hòa, Chương Mỹ |
21-03-1971 |
2,E,63 |
|
192 |
Phùng Quang Độ |
1944 |
Đồng Thái, Ba Vì |
17-11-1968 |
2,G,35 |
193 |
Nguyễn Hữu Độ |
1944 |
Văn Võ, Chương Mỹ |
24-04-1969 |
2,H,51 |
194 |
Phùng Xuân Đợi |
1944 |
Đồng Thái, Ba Vì |
12/12/1971 |
2,H,20 |
195 |
Nguyễn Bá Đường |
1946 |
Cấn Hữu, Quốc Oai |
25-08-1966 |
2,K,51 |
196 |
Trần Xuân Đương |
Thọ Xuân, Đan Phượng |
19-06-1968 |
2,B,75 |
|
197 |
Hoàng Minh Đức |
1944 |
Quang Trung, Hoài Đức |
5/12/1968 |
2,E,20 |
198 |
Nguyễn Ngọc Đức |
1952 |
Hát Môn, Phúc Thọ |
17-01-1972 |
2,B,15 |
199 |
Nguyễn Minh Đức |
Hoàng Diệu, Chương Mỹ |
2,C,55 |
||
200 |
Ngô Mai Đức |
1950 |
Cổ Đông, Sơn Tây |
29-10-1971 |
2,Đ,67 |
201 |
Nguyễn Văn Đức |
Hoàng Văn Thụ, Chương Mỹ |
1/1/1970 |
2,Đ,65 |
|
202 |
Nguyễn Mạnh Đức |
1952 |
Lê Lợi, Thường Tín |
15-02-1972 |
2,A,96 |
203 |
Vương Văn Đức |
Cự Khê, Thanh Oai |
3/10/1969 |
2,Đ,56 |
|
204 |
Bùi Công Đức |
1945 |
Phú Cường, Thanh Oai |
9/12/1968 |
2,G,79 |
205 |
Ngô Văn Gát |
1934 |
Phong Vân, Ba Vì |
6/5/1968 |
2,A,72 |
206 |
Nguyễn Văn Gấp |
Cao Dương, Thanh Oai |
16-04-1969 |
2,H,81 |
|
207 |
Quan Văn Gia |
1944 |
Đồng Tiến, Ứng Hòa |
3/2/1973 |
2,C,94 |
208 |
Đinh Văn Giai |
1952 |
Minh Quang, Ba Vì |
24-10-1973 |
2,I,5 |
209 |
Phạm Xuân Giáp |
Văn Khê, Hà Đông, |
11/9/1967 |
2,A,90 |
|
210 |
Nghiêm Thị Gừng |
1945 |
Trung Tú, Ứng Hòa |
29-10-1972 |
2,Đ,29 |
211 |
Nguyễn Hữu Hai |
1952 |
Tiên Phong, Ba Vì |
30-01-1973 |
2,H,7 |
212 |
Nguyễn Văn Hạnh |
1944 |
Thanh Đa, Phúc Thọ |
30-3-1968 |
2,I,66 |
213 |
Đỗ Văn Hanh |
1940 |
Hợp Đồng, Chương Mỹ |
19-01-1969 |
2,G,87 |
214 |
Hoàng Hồng Hà |
Tản Hồng, Ba Vì |
11/12/1972 |
2,A,82 |
|
215 |
Nguyễn Bá Hà |
1942 |
Trung Châu, Đan Phượng |
19-08-1966 |
2,B,74 |
216 |
Nguyễn Ngọc Hà |
1942 |
Vân Đình, Ứng Hòa |
5/4/1971 |
2,C,88 |
217 |
Phạm Quang Hạ |
1953 |
Tòng Bạt, Ba Vì |
19-09-1972 |
2,G,72 |
218 |
Nguyễn Văn Hà |
1943 |
Quốc Tuấn, Ba Vì |
8/3/1972 |
2,K,55 |
219 |
Cấn hùng Hài |
1947 |
Cấn Hữu, Quốc Oai |
10/9/1969 |
2,G,90 |
220 |
Hoàng đăng Hành |
1947 |
Ngọc Sơn, Chương Mỹ |
9/6/1970 |
2,I,68 |
221 |
Nguyễn Quang Hành |
1939 |
Hợp Thanh, Mỹ Đức |
19-02-1967 |
2,Đ,79 |
222 |
Nguyễn Văn Hải |
1940 |
Đại Cường, Ứng Hòa |
6/4/1970 |
2,B,34 |
223 |
Nguyễn Hồng Hải |
Hồng Châu, Thường Tín |
27-03-1972 |
2,G,31 |
|
224 |
Nguyễn Văn Hải |
1942 |
Tây Sơn, Ba Vì |
15-07-1966 |
2,B,38 |
225 |
Trần Xuân Hải |
1945 |
Xuy Xá, Mỹ Đức |
13-11-1970 |
2,I,45 |
226 |
Nguyễn Văn Hải |
1952 |
Hồng Dương, Thanh Oai |
10/7/1972 |
2,C,93 |
227 |
Lê Văn Hảo |
1950 |
Thanh Mai, Thanh Oai |
21-10-1971 |
2,H,63 |
228 |
Nguyễn Văn Hảo |
1947 |
Bích Hòa, Thanh Oai |
23-09-1971 |
2,E,73 |
229 |
Vũ Văn Hảo |
1938 |
Vạn Kim, Mỹ Đức |
16-04-1969 |
2,H,80 |
230 |
Đặng Thanh Hàn |
Đồng Mai, Hà Đông |
12/2/1973 |
2,Đ,46 |
|
231 |
Nguyễn Văn Hát |
194 |
Tân Ước, Thanh Oai |
31-01-1969 |
2,E,16 |
232 |
Vũ văn Hạc |
1941 |
Văn Quán, Hà Đông |
30-09-1967 |
2,I,41 |
233 |
Nguyễn Trường Hạt |
1951 |
Hồng Châu, Thường Tín |
30-05-1971 |
2,G,15 |
234 |
Hoàng Văn Hân |
1940 |
Kim Sơn, Sơn Tây |
20-07-1966 |
2,Đ,1 |
235 |
Bách Văn Hận |
1952 |
Hợp Tiến, Mỹ Đức |
2/5/1971 |
2,C,72 |
236 |
Đỗ Văn Hễ |
1944 |
Đông Tân, Đức Mỹ |
21-01-1967 |
2,H,72 |
237 |
Doãn Mạnh Hiền |
1944 |
Vân Nam, Phúc Thọ |
7/7/1968 |
2,C,35 |
238 |
Nguyễn Văn Hiền |
1942 |
Tân Hòa, Quốc Oai |
8/7/1968 |
2,H,1 |
239 |
Nguyễn Đắc Hiển |
1954 |
An Mỹ, Mỹ Đức |
30-01-1973 |
2,B,69 |
240 |
Nguyễn Trung Hiểu |
1942 |
Minh Châu, Quốc Oai |
8/6/1968 |
2,I,84 |
241 |
Vũ Văn Hiệp |
1953 |
Trường Thịnh, Ứng Hòa |
5/2/1973 |
2,K,10 |
242 |
Đoàn Xuân Hinh |
1948 |
Ngũ Lão, Ứng Hòa |
20-10-1971 |
2,A,25 |
243 |
Lê vinh Hoa |
1947 |
Nam Sơn, Ứng Hòa |
18-11-1968 |
2,E,66 |
244 |
Nguyễn Tấn Hoa |
1950 |
Phong Vân, Ba Vì |
8/10/1972 |
2,H,6 |
245 |
Hoàng Danh Hoa |
1947 |
Cấn Hữu, Quốc Oai |
26-03-1969 |
2,H,22 |
246 |
Bạch Công Hải |
1950 |
Ba Trại, Ba Vì |
15-12-1971 |
2,K,2 |
247 |
Bùi Văn Hoan |
1940 |
Võng Xuyên, Phúc Thọ |
28-02-1968 |
2,E,32 |
248 |
Hoàng Văn Hoan |
Tân Xã, Thạch Thất |
31-07-1971 |
2,I,1 |
|
249 |
Nguyễn Văn Hoan |
1948 |
Cao Dương, Thanh Oai |
27-02-1971 |
2,C,40 |
250 |
Nguyễn Quang Hòa |
Hát Môn, Phúc Thọ |
Oct-66 |
2,A,66 |
|
251 |
Nguyễn Văn Hòa |
1947 |
Hiệp Thuận, Quốc Oai |
11/8/1972 |
2,E,26 |
252 |
Chu Công Hòa |
1948 |
Kim An, Thanh Oai |
28-03-1973 |
2,K,22 |
253 |
Nguyễn xuân Hòa |
1940 |
Nam Hồng, Phú Xuyên |
13-10-1974 |
2,Đ,48 |
254 |
Lê Văn Hoà |
1944 |
Đại Thanh, Thường Tín |
2/4/1968 |
2,E,74 |
255 |
Nguyễn Lương Hoàng |
1942 |
Khu 2 Hát Môn, Phúc Thọ |
7/10/1966 |
2,Đ,49 |
266 |
Cao Xuân Hoè |
1938 |
Đại Thắng, Phú Xuyên |
9/7/1970 |
2,I,23 |
257 |
Phạm Đình Hoè |
1950 |
Chương Dương,Thường Tín |
13-01-1971 |
2,B,91 |
258 |
Nguyễn Văn Học |
1944 |
Văn Khê, Hà Đông |
20-01-1967 |
2,G,82 |
259 |
Lê Mạnh Hồng |
1952 |
Chi Lăng, Chương Mỹ |
20-01-1971 |
2,I,2 |
260 |
Nguyễn Văn Hồng |
1938 |
Đông Yên, Quốc Oai |
21-02-1971 |
2,C,77 |
261 |
Trịnh Đình Hồng |
1946 |
Quất Động, Thường Tín |
18-05-1969 |
2,A,100 |
262 |
Lưu Văn Hổ |
1940 |
Bình Minh, Thanh Oai |
19-05-1966 |
2,B,67 |
263 |
Phùng Văn Hộ |
1942 |
Thái Hòa, Ba Vì |
15-02-1970 |
2,G,89 |
264 |
Hoàng Quốc Hội |
An Thượng, Hoài Đức |
20-05-1968 |
2,C,76 |
|
265 |
Trương Công Hoàn |
1943 |
Viên Nội, Ứng Hòa |
26-12-1968 |
2,Đ,31 |
266 |
Nguyễn Văn Hội |
1944 |
Cao Thành, Ứng Hòa |
1/10/1970 |
2,B,55 |
267 |
Nguyễn Bá Hội |
1954 |
Hữu Văn, Chương Mỹ |
17-03-1973 |
2,A,97 |
268 |
Nguyễn Văn Hội |
1936 |
Hoàng Văn Thụ, Chương Mỹ |
23-09-1969 |
2,E,3 |
269 |
Ngô Đăng Hợi |
1952 |
Dương Liễu, Hoài Đức |
12/11/1973 |
2,H,89 |
270 |
Phạm Văn Hợi |
Quang Trung, Phú Xuyên |
4/12/1968 |
2,A,39 |
|
271 |
Đặng Thị Hợi |
1946 |
Vân Hà, Phúc Thọ |
16-02-1969 |
2,G,83 |
272 |
Nguyễn Thế Hợi |
1948 |
Thành Đông, Thường Tín |
24-02-1968 |
2,I,70 |
273 |
Phùng Văn Huế |
1946 |
Hòa Xá, Ứng Hòa |
27-11-1966 |
2,B,73 |
274 |
Bùi Trần Huế |
1932 |
Quất Động, Thường Tín |
30-01-1973 |
2,C,18 |
275 |
Cấn Xuân Huy |
1949 |
Phú Kinh, Thạch Thất |
13-01-1972 |
2,G,1 |
276 |
Lê Thanh Huy |
Lê Thanh, Mỹ Đức |
22-12-1966 |
2,B,43 |
|
277 |
Nguyễn Văn Hùng |
1948 |
Dân Hòa, Thanh Oai |
18-02-1973 |
2,A,19 |
278 |
Nguyễn viết Hùng |
1953 |
Tân Lập, Đan Phượng |
30-01-1973 |
2,C,19 |
279 |
Nguyễn Tái Hùng |
1952 |
Phú Châu, Ba Vì |
8/2/1973 |
2,H,23 |
280 |
Lương Văn Hùng |
1949 |
Bạch Đằng, Thường Tín |
15-06-1972 |
2,A,16 |
281 |
Tạ Trương Hùng |
1940 |
Quang Trung, Hoài Đức |
10/6/1972 |
2,A,52 |
282 |
Lê Viết Hùng |
1949 |
Liên Trung, Ứng Hòa |
12/3/1967 |
2,G,86 |
283 |
Nguyễn Bá Hưng |
1945 |
Vân Từ, Phú Xuyên |
8/2/1969 |
2,A,92 |
284 |
Dương Quốc Hương |
1947 |
Minh Đức, Ứng Hòa |
14-04-1968 |
2,I,81 |
285 |
Bùi Văn Hưởng |
1943 |
Đông Yên, Quốc Oai |
17-05-1968 |
2,C,62 |
286 |
Nguyễn quốc Hưởng |
1946 |
Hoa Sơn, Ứng Hòa |
8/5/1968 |
2,A,14 |
287 |
Nguyễn Xuân Hưởng |
1945 |
Tích Giang, Phúc Thọ |
17-01-1969 |
2,E,18 |
288 |
Nguyễn Xuân Hưởng |
1938 |
Đông Yên, Quốc Oai |
21-02-1971 |
2,C,86 |
289 |
Trần Văn Lương |
1945 |
Võng Xuyên, Phúc Thọ |
16-04-1969 |
2,H,79 |
290 |
Phùng Khắc Hữu |
1939 |
Phùng Xá, Thạch Thất |
10/4/1970 |
2,K,4 |
291 |
Tạ Đình Hữu |
1945 |
Song Phượng, Đan Phượng |
23-07-1967 |
2,K,47 |
292 |
Đặng Ngọc ích |
1941 |
Hợp Tiến, Mỹ Đức |
20-03-1966 |
2,Đ,73 |
293 |
Nguyễn Văn Kền |
1943 |
Trí Trung, Phú Xuyên |
12/1/1968 |
2,E,62 |
294 |
Nghiêm Xuân Kế |
1949 |
Tuy Lai, Mỹ Đức |
12/12/1970 |
2,G,30 |
295 |
Nguyễn Tiến Kha |
1952 |
Tự Nhiên, Thường Tín |
10/2/1973 |
2,B,39 |
296 |
Nguyễn Văn Khang |
1933 |
Hương Sơn, Mỹ Đức |
22-02-1969 |
2,E,41 |
297 |
Khuất Mạnh Khang |
1944 |
36 ĐinhTiên Hoàng,SơnTây |
10/4/1969 |
2,C,68 |
298 |
Phạm Minh Khang |
1944 |
Phương Trung,Thanh Oai |
17-01-1969 |
2,C,61 |
299 |
Nguyễn Văn Kháng |
1948 |
Phú Lãm, Hà Đông |
3/1/1967 |
2,I,35 |
300 |
Đinh Đại Khanh |
1950 |
Minh Quang, Ba Vì |
5/4/1971 |
2,E,54 |
301 |
Nguyễn Tấn Khanh |
1944 |
Tô Hiệu, Thường Tín |
21-11-1971 |
2,A,69 |
302 |
Phạm Văn Khanh |
1942 |
Phương Chung, Thanh Oai |
6/12/1968 |
2,Đ,36 |
303 |
Nguyễn Xuân Khán |
1946 |
Bạch Đằng, Thường Tín |
4/12/1968 |
2,Đ,17 |
304 |
Lê Văn Khánh |
1936 |
An Mỹ, Mỹ Đức |
12/12/1969 |
2,D,100 |
305 |
Nguyễn Trọng Khánh |
1945 |
Liên Hồng, Đan Phượng |
27-09-1969 |
2,E,100 |
306 |
Nguyễn Duy Khám |
1947 |
Dân Hóa, Thanh Oai |
31-07-1970 |
2,B,66 |
307 |
Khuất Thế Khâu |
1940 |
Trung Sơn Trầm, Sơn Tây |
18-04-1968 |
|
308 |
Ngô Văn Khen |
1946 |
Hiệp Hoà, Phú Xuyên |
20-04-1968 |
2,E,40 |
309 |
Lê Văn Khiêm |
1949 |
An Mỹ, Mỹ Đức |
28-11-1970 |
2,G,11 |
310 |
Nguyễn Thái Khiến |
1948 |
Cấn Hữu, Quốc Oai |
26-07-1970 |
2,G,93 |
311 |
Nguyễn văn Khinh |
1942 |
Thống Nhất, Thường Tín |
9/5/1972 |
2,D,99 |
312 |
Đỗ Công Khoa |
1952 |
Chu Minh, Ba Vì |
1/3/1972 |
2,H,28 |
313 |
Nguyễn Văn Khoa |
1933 |
Nam Hồng, Phú Xuyên |
28-09-1969 |
2,A,41 |
314 |
Tạ Đình Khoa |
1948 |
Đông Lỗ, Ứng Hòa |
15-03-1970 |
2,Đ,71 |
315 |
Nguyễn Văn Khoa |
1930 |
Minh Tân, Phú Xuyên |
26-09-1972 |
2,K,1 |
316 |
Nguyễn Tiến khỏa |
1938 |
Tân Hòa, Quốc Oai |
13-08-1966 |
2,Đ,58 |
317 |
Nguyễn Hồng Khanh |
1949 |
Đan Phượng, Đan Phượng |
29-12-1971 |
2,I,51 |
318 |
Nguyễn Đăng Khởi |
1953 |
Sơn Đông, Hà Đông |
2/11/1971 |
2,I,46 |
319 |
Kiều Doãn Khu |
1947 |
Sen Chiểu, Phúc Thọ |
24-11-1971 |
2,Đ,21 |
320 |
Hoàng Văn Khuôn |
1955 |
Tân Xã, Thạch Thất |
3/2/1973 |
2,C,42 |
321 |
Phùng Ngọc Khuyên |
Yên Bài, Ba Vì |
26-04-1971 |
2,C,84 |
|
322 |
Nguyễn Văn Khút |
1946 |
Hiệp Hòa, Phú Xuyên |
20-04-1968 |
2,K,45 |
323 |
Nguyễn Huy Khương |
1947 |
Xuân Dương, Thanh Oai |
2/10/1966 |
2,A,71 |
324 |
Phùng Văn Khương |
1937 |
Hoà Thạch, Quốc Oai |
2/11/1968 |
2,I,62 |
325 |
Nguyễn Đức Khương |
1946 |
Phùng Xá, Mỹ Đức |
15-07-1967 |
2,K,94 |
326 |
Nguyễn Đơn Khương |
1948 |
Minh Đức, Ứng Hòa |
25-02-1967 |
2,H,77 |
327 |
Nguyễn Hiền Khước |
1949 |
Yên Sơn, Quốc Oai |
17-05-1972 |
2,I,16 |
328 |
Nghiêm Đình Kiên |
1942 |
Quảng Phú Cầu, Ứng Hòa |
3/11/1966 |
2,A,47 |
329 |
Kiều Anh Kiên |
1941 |
Tuyết Nghĩa, Quốc Oai |
16-07-1970 |
2,B,72 |
330 |
Lê Văn Kiên |
1930 |
Đại Nghĩa, Mỹ Đức |
4/4/1970 |
2,C,5 |
331 |
Trần Ngọc kiều |
1942 |
Trung Tú, ứng Hoà |
2/4/1970 |
2,C,47 |
332 |
Nguyễn Tiến Kim |
1940 |
Văn Võ, Chương Mỹ |
13-10-1968 |
2,A,8 |
333 |
Đặng -v- Kim |
1947 |
Minh Quang, Ba Vì |
29-10-1972 |
2,B,37 |
334 |
Nguyễn Ngọc Kim |
1953 |
Châu Sơn, Ba Vì |
16-12-1972 |
2,H,13 |
335 |
Phạm Gia Kim |
1934 |
Kim Chung, Hoài Đức |
20-06-1969 |
2,I,7 |
336 |
Phùng Minh Kim |
1948 |
Phú Động, Ba Vì |
6/7/1971 |
2,Đ,68 |
337 |
Nguyễn Trọng Kim |
1941 |
Tân Minh, Thường Tín |
31-05-1966 |
2,Đ,94 |
338 |
Nguyễn Văn Kinh |
1949 |
Văn Phú, Thường Tín |
2/12/1971 |
2,G,60 |
339 |
Phùng Thế Kính |
1944 |
Cẩm Lĩnh, Ba Vì |
15-12-1966 |
2,A,75 |
340 |
Trần Xuân Kịch |
1949 |
Xuân Dương, Thanh Oai |
8/3/1972 |
2,E,31 |
341 |
Kiều Văn Kỵ |
1943 |
Phúc Hoà, Phúc Thọ |
22-01-1970 |
2,G,88 |
342 |
Nguyễn Văn Kỳ |
1948 |
Tản Hồng, Ba Vì |
25-12-1969 |
2,E,34 |
343 |
Hoàng Văn Kỳ |
1951 |
Vân Phú, Phúc Thọ |
19-10-1972 |
2,G,34 |
344 |
Nguyễn Văn Kỷ |
1940 |
Thượng Cốc, Phúc Thọ |
23-04-1971 |
2,B,54 |
345 |
Thạch Ngọc Lan |
1940 |
Tân Hội, Đan Phượng |
27-02-1966 |
2,E,28 |
346 |
Lê Tuấn Lành |
1954 |
Ngọc Sơn, Chương Mỹ |
10/1/1973 |
2,I,12 |
347 |
Vũ Viết Lành |
1951 |
Quảng Bi, Chương Mỹ |
17-02-1972 |
2,A,37 |
348 |
Phạm Văn Lào |
1950 |
Chuyên Mỹ, Phú Xuyên |
5/2/1973 |
2,I,19 |
349 |
Hoàng Văn lãm |
Mỹ Hưng, Thanh Oai |
2/12/1968 |
2,B,79 |
|
350 |
Nguyễn Ngọc Lánh |
1951 |
Hồng Châu, Thường Tín |
26-05-1971 |
2,C,7 |
351 |
Lê Thanh Lại |
1947 |
Phúc Lâm, Mỹ Đức |
3/4/1971 |
2,I,47 |
352 |
Đỗ Văn Lạng |
1938 |
Đông Lỗ, Ứng Hòa |
6/3/1972 |
2,G,99 |
353 |
Nguyễn Văn Lân |
1952 |
Dương Nội, HoàI Đức |
20-07-1972 |
2,G,12 |
354 |
Nguyễn Danh Lấy |
1948 |
Phù Lưu Tế, Mỹ Đức |
15-06-1967 |
2,HT, H 71 |
355 |
Lê Văn Lập |
1937 |
Lam Sơn, Ứng Hòa |
27-09-1967 |
2,K,33 |
356 |
Lã Cát Lập |
1949 |
Liên Hoà, Phú Xuyên |
25-07-1968 |
2,G,76 |
357 |
Nguyễn Đức Lập |
1947 |
Tích Giang, Phúc Thọ |
12/12/1972 |
2,I,15 |
358 |
Lê Văn Lé |
1944 |
Vân Đình, Ứng Hòa |
8/12/1971 |
2,K,60 |
359 |
Đỗ Văn Lễ |
1944 |
Đông Sơn, Ch-ơng Mỹ |
21-01-1967 |
2,E,77 |
360 |
Nguyễn Văn Lễ |
1950 |
Đại Xuyên, Phú Xuyên |
21-11-1971 |
2,K,89 |
361 |
Đinh Văn Lễ |
1945 |
Phú Châu, Ba Vì |
Oct-68 |
2,E,9 |
362 |
Nguyễn Đinh lễ |
1950 |
Phúc Châu, Bà Vì |
28-10-1968 |
2,G,64 |
363 |
Đinh Văn Lệnh |
1937 |
Hồng Quang, Ứng Hòa |
20-01-1969 |
2,C,36 |
364 |
Nguyễn Đình Liên |
1943 |
Canh Nậu, Thạch Thất |
24-03-1969 |
2,I,24 |
365 |
Từ Văn liễn |
1943 |
Hồng Phong, Thường Tín |
3/7/1969 |
2,B,57 |
366 |
Nguyễn duy Liệu |
1949 |
Song Phượng, Đan Phương |
25-07-1967 |
2,H,53 |
367 |
Phùng Khắc Lĩnh |
Cẩm Lĩnh, Ba Vì |
4/2/1973 |
2,I,44 |
|
368 |
Lê Đức Lĩnh |
1946 |
Tản Hồng, Bà Vì |
6/9/1969 |
2,E,97 |
369 |
Đình Văn Lịch |
1939 |
Đại Thành, Quốc Oai |
24-07-1966 |
2,Đ,77 |
370 |
Nguyễn Văn Lịch |
1948 |
Đan Phượng, Đan Phượng |
14-05-1969 |
2,A,46 |
371 |
Lê Văn Loan |
Phú Châu, Ba Vì |
7/11/1971 |
2,K,30 |
|
372 |
Đặng Minh Loan |
1943 |
Đức Giang, Hoài Đức |
19-03-1970 |
2,G,26 |
373 |
Trần Đức Lòng |
1933 |
Thọ Xuân, Đan Phượng |
12/3/1970 |
2,E,51 |
374 |
Dư Đình Long |
1946 |
Hoà Phú, Ứng Hòa |
28-10-1967 |
2,K,57 |
375 |
Lê Văn Lộc |
Phú Sơn, Ba Vì |
22-02-1973 |
2,H,15 |
|
376 |
Phạm Văn Lộc |
1947 |
Phương Trung, Thanh Oai |
5/4/1970 |
2,Đ,62 |
377 |
Nguyễn Tiến Lợi |
1950 |
Lam Điền, Chương Mỹ |
21-01-1973 |
2,Đ,40 |
378 |
Đào Duy Ký |
1949 |
Chương Dương, Thường Tín |
3/7/1972 |
2,I,25 |
379 |
Kim Đình Lợi |
1949 |
Viên Nội, Ứng Hòa |
20-07-1972 |
2,G,47 |
380 |
Lê Thanh Lợi |
1947 |
Phúc Lâm, Mỹ Đức |
Apr-71 |
2,E,53 |
381 |
Lê Văn Lợi |
Tô Hiệu, ThườngTín |
13-07-1968 |
2,B,85 |
|
382 |
Phạm Văn Luận |
1947 |
Ngũ Lão, Ứng Hòa |
11/5/1969 |
2,K,80 |
383 |
Nguyễn Văn Luật |
1942 |
Tảo Dương Văn, Ứng Hòa |
5/11/1968 |
2,H,32 |
384 |
Nguyễn Văn Luật |
1945 |
Vân Đình, Ứng Hòa |
20-02-1970 |
2,K,87 |
385 |
Nguyễn văn Luệ |
1951 |
Cổ Động, Sơn Tây |
4/4/1973 |
2,G,7 |
386 |
Tạ Quang Lung |
1949 |
Vân Phúc, Phúc Thọ |
11/7/1971 |
2,C,96 |
387 |
Nguyễn Đình Luyến |
1952 |
Thanh Hưng, Thường Tín |
26-05-1971 |
2,G,22 |
388 |
Lê Thế Luyện |
1952 |
Cam Thượng, Ba Vì |
6/5/1973 |
2,A,9 |
389 |
Ngô Xuân Luyện |
1946 |
Viên An, Ứng Hòa |
17-11-1968 |
2,H,4 |
390 |
Đỗ Văn Lãng |
1933 |
Hồng Phong, Đan Phượng |
4/4/1969 |
2,K,79 |
391 |
Khuất Thành Luỹ |
1947 |
Trung Sơn Trầm, Sơn Tây |
27-03-1971 |
2,H,45 |
392 |
Nguyễn văn Lục |
1939 |
Phương Tú, Ứng Hòa |
5/4/1970 |
2,G,46 |
393 |
Đoàn Văn Lục |
1943 |
Ngũ Lão, Ứng Hòa |
2/2/1969 |
2,E,21 |
394 |
Nguyễn Đình Lư |
1945 |
Trạch Mỹ Lộc, Phúc Thọ |
19-04-1971 |
2,B,8 |
395 |
Nguyễn Phúc Lư |
1943 |
Hồng Quang, Ứng Hòa |
24-11-1969 |
2,C,28 |
396 |
Nguyễn Văn Lương |
Đại Hưng, Mỹ Đức |
27-03-1969 |
2,A,5 |
|
397 |
Phạm Hiền Lương |
1943 |
Lê Thanh, Mỹ Đức |
31-03-1967 |
2,Đ,89 |
398 |
Nguyễn Viết Lược |
1941 |
Sơn Đồng, Hoài Đức |
11/3/1966 |
2,I,50 |
399 |
Nguyễn văn Lượng |
1944 |
Đại Hưng, Mỹ Đức |
20-09-1968 |
2,A,4 |
400 |
Phạm Văn Lượng |
1946 |
Hồng Hà, Đan Phượng |
8/12/1969 |
2,K,65 |
401 |
Nguyễn Văn Lượt |
Đông Thành, Kim Động |
29-11-1971 |
2,K,40 |
|
402 |
Mai Lưu |
1945 |
Phương Trung, Thanh Oai |
30-06-1966 |
2,I,38 |
403 |
Đoàn Danh Lữu |
1945 |
Hoà Phú , Ứng Hòa |
25-11-1970 |
2,A,64 |
404 |
Nguyễn Diễn Lực |
1950 |
Trạch Hội, Mỹ Đức |
4/1/1973 |
2,I,9 |
405 |
Hoàng Quốc Lực |
1948 |
Hoà Phú , Ứng Hòa |
3/10/1968 |
2,K,50 |
406 |
Đặng Xuân Mai |
1945 |
Phú Cường, Ba Vì |
17-12-1967 |
2,A,40 |
407 |
Nguyễn Văn May |
1947 |
Nam Tiến, Phú Xuyên |
4/8/1968 |
,G,77 |
408 |
Nguyễn Tất Mai |
1944 |
Nam Phương Tiến, Chương Mỹ |
10/8/1966 |
2,Đ,76 |
409 |
Tạ Quang Mẫn |
1945 |
Liệp Tuyết, Quốc Oai |
2/2/1970 |
2,Đ,70 |
410 |
Trần Văn Mẫn |
1953 |
Liên Hồng, Đan Phượng |
13-01-1972 |
2,I,54 |
411 |
Nguyễn Duy Mão |
1950 |
Hoàng Ngô, Quốc Oai |
21-12-1972 |
2,Đ,15 |
412 |
Khương Đức Mão |
1951 |
Thạch Xá, Thạch Thất |
14-08-1973 |
2,C,85 |
413 |
Trần Trọng Mão |
1939 |
Hoàng Văn Thụ, Chương Mỹ |
8/6/1971 |
2,I,65 |
414 |
Nguyễn Bá Mạnh |
1939 |
Phượng Cách, Quốc Oai |
9/7/1967 |
2,C,73 |
415 |
Đồng Văn Mạnh |
1948 |
Hồng Thái, Phú Xuyên |
4/2/1970 |
2,B,65 |
416 |
Nguyễn Phạm Mạnh |
1942 |
Cấn Hữu, Quốc Oai |
4/1/1970 |
2,H,2 |
417 |
Trương Quang Mấn |
1952 |
Phú Cường, Ba Vì |
3/3/1972 |
2,E,86 |
418 |
Nguyễn Quốc Mạnh |
1945 |
Tân Hòa, Quốc Oai |
7/1/1969 |
2,H,22 |
419 |
Nguyễn Văn Mạnh |
1953 |
Hương Sơn, Mỹ Đức |
12/11/1971 |
2,I,55 |
420 |
Trần Duy Mật |
1943 |
Hợp Thành, Mỹ Đức |
5/4/1966 |
2,Đ,92 |
421 |
Đinh Tiến Mậu |
1934 |
Ngô Quyền, Sơn Tây |
8/1/1967 |
2,Đ,3 |
422 |
Trần đình Miều |
1943 |
Chu Minh, Ba Vì |
19-01-1971 |
2,G,94 |
423 |
Phạm Văn Minh |
1952 |
Vạn Thắng, Ứng Hòa |
13-12-1971 |
2,B,16 |
424 |
Nguyễn Quốc Minh |
Ngọc Mỹ, Quốc Oai |
13-03-1971 |
2,G,28 |
|
425 |
Nguyễn Ngọc Minh |
1951 |
Phúc Hòa, Phúc Thọ |
19-10-1972 |
2,G,24 |
426 |
Nguyễn Đình Minh |
1947 |
Viên Nội, Ứng Hòa |
29-03-1973 |
2,B,97 |
427 |
Lương Văn Minh |
1953 |
Văn Phú, Thường Tín |
19-12-1972 |
2,C,41 |
428 |
Hoàng Đức Minh |
1945 |
Hiệp Thuận, Quốc Oai |
29-06-1971 |
2,I,29 |
429 |
Lê Quang Minh |
1942 |
Tân Lĩnh, Sơn Tây |
16-12-1970 |
2,K,70 |
430 |
Phùng Quang Mô |
1942 |
Thanh Mỹ, Ba Vì |
12/3/1972 |
2,E,10 |
431 |
Nguyễn Văn Mồng |
1945 |
Lê Thanh, Mỹ Đức |
9/4/1972 |
2,Đ,8 |
432 |
Nguyễn Văn Mộc |
1955 |
Lam Điếu, Chương Mỹ |
15-01-1973 |
2,C,45 |
433 |
Nguyễn Đức Mộng |
1948 |
Hưng Sơn, Mỹ Đức |
10/5/1971 |
2,I,55 |
434 |
Nguyễn Tiến Mòng |
1945 |
Nam Phong, Phú Xuyên |
9/11/1969 |
2,C,20 |
435 |
Nguyễn Văn Mơ |
1948 |
Tân Phú, Quốc Oai |
16-12-1968 |
2,I,77 |
436 |
Nguyễn Trí Mỡ |
1948 |
Đồng Tâm, Mỹ Đức |
15-09-1967 |
2,Đ,20 |
437 |
Nguyễn Hương Mùi |
1954 |
Số 17 Trần Đăng Ninh, Hà Đông |
5/2/1973 |
2,C,50 |
438 |
Đặng Đình Mùi |
1945 |
Quảng Bị, Chương Mỹ |
24-09-1969 |
2,K,49 |
439 |
Nguyễn Văn Mưu |
1939 |
Van Thai, Ứng Hòa |
23-10-1969 |
2,C,82 |
440 |
La Văn Mỳ |
1949 |
Thái Hòa, Ba Vì |
9/5/1970 |
2,B,48 |
441 |
Phạm Văn Mỳ |
1940 |
Trung Hưng, Sơn Tây |
17-01-1969 |
2,Đ,47 |
442 |
Nguyễn Văn Nam |
1947 |
Quốc Tuấn, Thường Tín |
9/8/1970 |
2,B,53 |
443 |
Nguyễn Phương Nam |
1953 |
Tô Hiệu, Thường Tín |
1/5/1972 |
2,C,44 |
444 |
Tư Tiến Nam |
1951 |
Tiền Phong, Thường Tín |
1/1/1971 |
2,B,45 |
445 |
Nguyễn văn Năm |
1953 |
Tích Giang, Phúc Thọ |
11/1/1973 |
2,K,37 |
446 |
Vũ Quan Nga |
1937 |
K6 – Hà Đông |
Jul-72 |
2,K,16 |
447 |
Nguyễn Văn Nga |
1945 |
Ngọc Mỹ, Quốc Oai |
16-08-1968 |
2,H,54 |
448 |
Vũ Hồng Ngung |
1948 |
Dân Chủ, Phú Xuyên |
2/3/1973 |
2,H,11 |
449 |
Nguyễn Chí Ngành |
1942 |
Lưu Hoàng, Ứng Hòa |
25-08-1971 |
2,G,38 |
450 |
Nguyễn Văn Ghề |
1953 |
Tô Hiệu, Thường Tín |
19-12-1972 |
2,I,34 |
451 |
Nguyễn Văn Nghề |
1948 |
Tân Phượng, Ứng Hòa |
7/2/1971 |
2,G,96 |
452 |
Nguyễn Đức Nghiêm |
1950 |
Cao Viên, Thanh Oai |
2,C,4 |
|
453 |
Đào Tiến hiên |
1953 |
Trung Tú, Ứng Hòa |
12/4/1972 |
2,B,86 |
454 |
Nguyễn Văn Nghiễm |
1950 |
Đội Bình, Ứng Hòa |
13-12-1971 |
2,H,50 |
455 |
Lê Đình Nghinh |
1941 |
Phương Trung, Thanh Oai |
26-06-1972 |
2,E,38 |
456 |
Lưu Văn Nghĩa |
1938 |
Hương Ngải, Thạch Thất |
2/10/1972 |
2,H,56 |
457 |
Trần Đại Nghĩa |
1939 |
Đồng Mai, Thanh Oai |
19-03-1969 |
2,G,6 |
458 |
Cao Đức Nghĩa |
1954 |
Sơn Công, Ứng Hòa |
23-03-1973 |
2,B,12 |
459 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
1944 |
Dũng Tiến, Thường Tín |
3/5/1971 |
2,K,68 |
460 |
Kiều Văn Ngọ |
1953 |
Đồng Lân, Ba Vì |
1/11/1972 |
2,E,95 |
461 |
Phạm Văn Ngọc |
1946 |
Hương Trung, Thanh Oai |
4/5/1970 |
2,E,8 |
462 |
Trần Xuân Ngọc |
1945 |
Thanh Bình, Chương Mỹ |
20-10-1968 |
2,A,81 |
463 |
Nguyễn Văn Ngọc |
1919 |
Khịm An, Thanh Oai |
4/4/1968 |
2,B,21 |
464 |
Nguyễn Phú Ngôn |
1954 |
Hoàng Diệu, Chương Mỹ |
24-01-1973 |
2,Đ,39 |
465 |
Nguyễn Xuân Nguyên |
1947 |
Bạch Đằng, Thường Tín |
10/10/1967 |
2,E,52 |
466 |
Nguyễn Văn Nguyên |
1947 |
Hồng Quang, Ứng Hòa |
20-02-1967 |
2,B,98 |
467 |
Nguyễn Duy Ngữ |
1940 |
Tân Hội, Đan Phượng |
27-02-1966 |
2,H,58 |
468 |
Đặng Thanh Nhàn |
1948 |
Đồng Mai, Hà Đông |
13-02-1973 |
2,Đ,57 |
469 |
Nguyễn Văn Nhã |
1944 |
Hồng Phong, Đan Phượng |
14-07-1966 |
2,A,79 |
470 |
Trịnh Trung Nhạ |
1945 |
Tuy An, Chương Mỹ |
1/2/1968 |
2,I,33 |
471 |
Hoàng Văn Nhạ |
1940 |
Ngũ Lão, Ứng Hòa |
5/4/1969 |
2,A,83 |
472 |
Nguyễn Văn Nhạc |
1945 |
Tân Hội, Đan Phượng |
4/2/1967 |
2,B,61 |
473 |
Nguyễn Văn Nhạc |
Phú Hòa, Phúc Thọ |
18-06-1966 |
2,A,76 |
|
474 |
Khuất Duy Nhâm |
Mỹ Lộc, Ba Vì |
7/11/1965 |
2,B,36 |
|
475 |
Tạ Duy Nhâm |
1951 |
Tam Thuấn, Phúc Thọ |
21-12-1972 |
2,B,24 |
476 |
Hoàng Phạm Nhậm |
1951 |
Vân Phúc, Phúc Thọ |
28-05-1971 |
2,G,18 |
477 |
Bùi Xuân Nhị |
1942 |
Đoàn Kết, Yên Thủy |
14-05-1968 |
2,C,74 |
478 |
Vũ Đức Nhân |
1946 |
Thọ Lộc, Phúc Thọ |
11/3/1967 |
2,B,87 |
479 |
Lê Đạo Nhân |
1949 |
Phương Tú, Ứng Hòa |
15-12-1967 |
2,I,53 |
480 |
Khuất Thế Nhân |
1940 |
Trung Sơn Trầm, Sơn Tây |
28-04-1968 |
2,I,49 |
481 |
Đỗ khắc nhẫn |
1942 |
Tảo Dương Văn, Ứng Hòa |
31-03-1970 |
2,B,31 |
482 |
Đoàn Viết Nhẹ |
1948 |
Tân Minh, Thường Tín |
11/12/1966 |
2,Đ,72 |
483 |
Cấn Công Nhiễu |
1940 |
Phú Kim, Thạch Thất |
16-02-1972 |
2,G,52 |
484 |
Đặng Văn Nhị |
1950 |
Vân Đình, Ứng Hòa |
13-09-1970 |
2,B,51 |
485 |
Đặng Văn Nho |
1945 |
Số 53 Phùng Hưng, Sơn Tây |
19-08-1967 |
2,B,40 |
486 |
Nguyễn Văn Nhở |
1952 |
Viên Sơn, Sơn Tây |
16-09-1973 |
2,K,74 |
487 |
Nguyễn Văn Nhỡ |
1952 |
Yên Bái, Ba Vì |
13-12-1971 |
2,A,77 |
488 |
Lê đình Nhu |
1946 |
Trí Trung, Phú Xuyên |
29-02-1971 |
2,E,42 |
489 |
Nguyễn Đức Nhuận |
1942 |
Châu Sơn, Ba Vì |
19-08-1971 |
2,B,50 |
490 |
Trần Ngọc Như |
1950 |
Hương Sơn, Mỹ Đức |
10/5/1969 |
2,Đ,19 |
491 |
Phùng Quang Ninh |
1942 |
Cẩm Lĩnh, Ba Vì |
24-02-1967 |
2,G,29 |
492 |
Nguyễn Văn Noãn |
1951 |
Đông Quang, Ba Vì |
8/2/1973 |
2,H,21 |
493 |
Nguyễn Văn Nữa |
1942 |
Liên Hòa, Phú Xuyên |
10/4/1968 |
2,I,83 |
494 |
Trịnh Thanh Oai |
1946 |
Châu Can, Phú Xuyên |
15-05-1969 |
2,G,37 |
495 |
Đặng Văn Oanh |
1950 |
Tảo Dương Văn, Ứng Hòa |
3/1/1973 |
2,B,68 |
496 |
Nguyễn Văn Oanh |
1952 |
Tảo Dương Văn, Ứng Hòa |
3/1/1973 |
2,G,51 |
497 |
Trịnh Xuân Oánh |
1941 |
Lưu Hoàng, Ứng Hòa |
9/6/1971 |
2,Đ,26 |
498 |
Đỗ Văn ổn |
1945 |
Văn Hoàng, Phú Xuyên |
17-12-1972 |
2,G,68 |
499 |
La Tiến Pha |
1949 |
Việt Hưng, Thường Tín |
17-12-1972 |
2,K,67 |
500 |
Trần Văn Phải |
1940 |
Nam Triều, Phú Xuyên |
12/11/1967 |
2,E,80 |
501 |
Hoàng Văn Phách |
Tân Dân, Phúc Thọ |
23-08-1966 |
2,A,60 |
|
502 |
Lê Xuân Phái |
1943 |
Phương Tú, Ứng Hòa |
17-01-1970 |
2,B,100 |
503 |
Đặng Tiến Phái |
1942 |
Liệp Tuyết, Quốc Oai |
25-10-1969 |
2,I,67 |
504 |
Dương Văn Phái |
1941 |
Tòng Bạt, Ba Vì |
19-05-1971 |
2,C,87 |
505 |
Nguyễn văn Phái |
1947 |
Bình Yên, Thạch Thất |
16-12-1968 |
2,I,78 |
506 |
Nguyễn Mạnh Phi |
1947 |
Sơn Đà, Ba Vì |
9/3/1971 |
2,E,6 |
507 |
Phạm Văn Phi |
1936 |
Thanh Cao, Thanh Oai |
20-02-1972 |
2,G,71 |
508 |
Tạ Đình Phi |
1946 |
Đình Phú, Quốc Oai |
17-03-1967 |
2,G,84 |
509 |
Nguyễn Văn Phiên |
1938 |
H-ơng Sơn, Mỹ Đức |
19-03-1970 |
2,E,4 |
510 |
Mai Văn Phiến |
1945 |
Trung Tú, Ứng Hòa |
7/12/1972 |
2,Đ,13 |
511 |
Nguyễn Văn Phiến |
1946 |
Hợp Tiến, Mỹ Đức |
30-11-1967 |
2,I,42 |
512 |
Tạ Quan Phong |
1942 |
Cổ Động, Sơn Tây |
13-03-1968 |
2,B,4 |
513 |
Đỗ Trọng Phong |
1945 |
Sơn Công, Ứng Hòa |
10/10/1969 |
2,I,28 |
515 |
Bùi Đình Phùng |
1945 |
Nam Phương, Chương Mỹ |
9/2/1973 |
2,C,52 |
516 |
Nguyễn Bá Phùng |
1944 |
Thanh Mai, Thanh Oai |
21-11-1969 |
2,C,6 |
517 |
Trịnh Văn Phùng |
1949 |
Tô Hiệu, Thường Tín |
3/2/1967 |
2,Đ,84 |
518 |
Nguyễn Xuân Phú |
1947 |
Mỹ Hưng, Thanh Oai |
28-11-1967 |
2,A,7 |
519 |
Phạm Văn Phú |
Đại Cường, Ứng Hòa |
19-06-1970 |
2,B,33 |
|
520 |
Nguyễn Văn Phú |
1949 |
Kim Chung, Hoài Đức |
12/12/1970 |
2,G,16 |
522 |
Nguyễn Quang Phú |
Đại Thanh, Thường Tín |
12/2/1971 |
2,B,64 |
|
523 |
Đặng Xuân Phúc |
1948 |
Vật Lại, Ba Vì |
24-12-1971 |
2,H,49 |
524 |
Đỗ Xuân Phúc |
1949 |
Sen Chiểu, Phúc Thọ |
7/3/1971 |
2,G,19 |
525 |
Nguyễn Văn Phúc |
1954 |
Số 6 Hậu Tỉnh, Sơn Tây |
3/2/1973 |
2,C,39 |
526 |
Nguyễn Văn Phúc |
1947 |
Vân Từ, Phú Xuyên |
29-01-1970 |
2,E,46 |
527 |
Trần Văn Phụng |
1940 |
Thanh Văn, Thanh Oai |
14-04-1968 |
2,I,82 |
528 |
Ngô huy Phương |
1949 |
Vạn Thái, Ứng Hòa |
20-04-1968 |
2,B,88 |
529 |
Lê Văn Phương |
1941 |
Thọ Xuân, Đan Phượng |
22-01-1970 |
2,C,43 |
530 |
Tạ Văn Phương |
1942 |
Hòa Lâm, Ứng Hòa |
21-01-1968 |
2,E,12 |
531 |
Lê Anh Quang |
1953 |
Đồng Quang, Ba V ì |
11/1/1973 |
2,H,66 |
532 |
Đinh Ngọc Quang |
1952 |
Ba Trại, Ba Vì |
8/3/1972 |
2,K,41 |
533 |
Lê Hồng Quảng |
1951 |
Kim Quan, Thạch Thất |
21-01-1971 |
2,K,28 |
534 |
Trần Trọng Quảng |
1944 |
Thuần Mỹ, Ba Vì |
26-01-1970 |
2,A,85 |
535 |
Đỗ Khắc Quân |
1950 |
Hợp Tiến, Mỹ Đức |
19-12-1972 |
2,A,33 |
536 |
D- Chí Quân |
1947 |
Hoà Phú, Ứng Hòa |
20-02-1966 |
2,C,17 |
537 |
Đoàn Văn Quế |
1947 |
Võng Xuyên, PhúcThọ |
3/1/1968 |
2,A,6 |
538 |
Phạm Trọng Quế |
Lại Yên, Hoài Đức |
12/7/1966 |
2,A,67 |
|
539 |
Vũ Thị Quế |
1942 |
Văn Yên, Hà Đông |
9/7/1966 |
2,K,59 |
540 |
Nguyễn Đình Quyền |
1952 |
Liên Phương, Thường Tín |
17-03-1973 |
2,K,12 |
541 |
Tạ Văn Quyết |
1954 |
Hồng Thái, Phú Xuyên |
12/3/1975 |
2,H,65 |
542 |
Hoàng Văn Quyết |
1947 |
Thọ Xuân, Đan Phượng |
11/11/1968 |
2,G,65 |
543 |
Lê Xuân Quyết |
1947 |
Đại Hưng, Ứng Hòa |
13-08-1971 |
2,A,23 |
544 |
Trần Đình Quỳ |
1945 |
Đội Bình, Ứng Hòa |
4/5/1970 |
2,G,44 |
545 |
Đào Đức Quỳnh |
1943 |
Sài Sơn, Quốc Oai |
12/2/1970 |
2,C,95 |
546 |
Phạm Bá Quỳnh |
1945 |
Liên Minh, Đan Phượng |
28-01-1970 |
2,B,22 |
547 |
Hoàng Ngọc Quý |
1940 |
Thọ Xuân, Đan Phượng |
16-06-1966 |
2,E,37 |
548 |
Nguyễn Ngọc Quý |
1953 |
Xuy Xá, Mỹ Đức |
8/2/1973 |
2,C,53 |
549 |
Nguyễn Đức Quý |
1947 |
Sài Sơn, Quốc Oai |
20-10-1966 |
2,A,68 |
550 |
Nguyễn Văn Quý |
1952 |
Lại Yên, Hoài Đức |
15-02-1973 |
2,C,21 |
551 |
Hoàng Kim Quý |
1944 |
Hồng Hà, Đan Phượng |
31-03-1969 |
2,Đ,37 |
552 |
Tưởng Công Quý |
1943 |
Yên Sơn, Quốc Oai |
31-01-1969 |
2,B,95 |
553 |
Phùng Như Quý |
1945 |
Trung Hưng, Sơn Tây |
7/9/1973 |
2,K,73 |
554 |
Trần Văn Rực |
1951 |
Đông Phương Yên, Chương Mỹ |
Oct-70 |
2,E,45 |
555 |
Nguyễn Khắc Sa |
1945 |
Tiên Phong, Ba Vì |
24-02-1967 |
2,I,64 |
556 |
Nguyễn Thanh Sai |
Hồng Quang, Ứng Hòa |
17-02-1969 |
2,H,46 |
|
557 |
Nguyễn Bá Sang |
1951 |
Yên Sơn, Quốc Oai |
16-04-1969 |
2,C,3 |
558 |
Kiều Xuân Sang |
1937 |
Đội Bình, Ứng Hòa |
3/12/1968 |
2,C,33 |
559 |
Nguyễn Văn Sang |
1936 |
Tân Lập, Đan Phượng |
8/2/1966 |
2,H,64 |
560 |
Nguyễn Quang Sài |
1944 |
Hồng Minh, Phú Xuyên |
15-08-1969 |
2,I,91 |
561 |
Nguyễn Văn Sáng |
1950 |
Chí Minh, Phú Xuyên |
20-08-1970 |
2,G,59 |
562 |
Vũ Đình Sáng |
1940 |
Kim Thư, Thanh Oai |
25-06-1968 |
2,H,38 |
563 |
Lê Văn Sát |
1945 |
Kiên Trung, ứng Hoà |
13-04-1967 |
2,E,22 |
564 |
Nguyễn Văn Sáu |
Thụy An, Ba Vì |
16-07-1972 |
2,H,10 |
|
565 |
Phạm Hồng Sắng |
1951 |
Tô Hiệu, Thường Tín |
15-03-1971 |
2,H,62 |
566 |
Nguyễn Văn Sáu |
1939 |
Liên Trung, Đan Phượng |
14-05-1970 |
2,C,66 |
567 |
Ngô Thị Sâm |
1955 |
Dương Liễu, Hoài Đức |
2/6/1974 |
2,Đ,96 |
568 |
Kiều Mai Sẩn |
1942 |
Hương Sơn, Mỹ Đức |
18-08-1973 |
2,Đ,86 |
569 |
Đỗ Khắc Sấn |
1944 |
Đồng Lạc, Chương Mỹ |
18-03-1968 |
2,I,80 |
570 |
Bùi Văn Sinh |
1948 |
Vân Từ, Phú Xuyên |
1/12/1968 |
2,I,71 |
571 |
Nguyễn Văn Sinh |
1947 |
Sen Chiểu, Phúc Thọ |
25-11-1972 |
2,E,71 |
572 |
Phan Sinh |
1941 |
Thanh Mỹ, Sơn Tây |
30-05-1969 |
2,G,36 |
573 |
Nguyễn Quan Sinh |
1952 |
Vạn Phúc, Hà Đông |
25-03-1972 |
2,Đ,24 |
574 |
Nguyễn Đăng Sinh |
1940 |
Phong Vân, Quốc Oai |
29-03-1967 |
2,I,40 |
575 |
Hà Văn Soạn |
1935 |
Tích Giang, Phúc Thọ |
19-02-1970 |
2,G,32 |
576 |
Nguyễn Bá Sơ |
1945 |
Hương Sơn, Mỹ Đức |
30-11-1968 |
2,Đ,52 |
577 |
Trần Xuân Sơ |
1930 |
Mai Đình, Ứng Hòa |
16-12-1967 |
2,A,35 |
578 |
Đặng Văn Sóc |
1941 |
Lê Thanh, Mỹ Đức |
18-11-1968 |
2,G,78 |
579 |
Nguyễn Văn Sơn |
1951 |
Trung Sơn, Thạch Thất |
25-03-1971 |
2,I,60 |
580 |
Hoàng Thị Sơn |
1953 |
Liên Trung, Đan Phượng |
2/6/1972 |
2,G,2 |
581 |
Trần Thanh Sơn |
1949 |
Văn Bình, Thường Tín |
13-01-1972 |
2,H,88 |
582 |
Đỗ Văn Sơn |
Tiền Phong, Ba Vì |
10/4/1972 |
2,H,17 |
|
583 |
Đỗ Văn Sở |
1948 |
Hoà Thạch, Quốc Oai |
17-11-1966 |
2,A,15 |
584 |
Nguyễn Văn Suất |
1953 |
Phú Phương, Ba Vì |
4/5/1973 |
2,K,72 |
585 |
Lê Trung Suất |
1948 |
Trí Trung, Phú Xuyên |
9/12/1967 |
2,H,82 |
586 |
Lê Hồng Sum |
1949 |
Thọ Xuân, Đan Phượng |
6/5/1971 |
2,H,48 |
587 |
Phạm Văn Sung |
1940 |
Hoàng Ngô, Quốc Oai |
14-06-1968 |
2,C,75 |
588 |
Trịnh Văn Suốt |
1944 |
Thượng Quốc, Mỹ Đức |
19-01-1967 |
2,E,84 |
589 |
Đỗ Hữu Sử |
1949 |
Ngọc Mỹ, Quốc Oai |
13-04-1969 |
2,C,64 |
590 |
Kiều Mạnh Sức |
1943 |
Cam Thượng, Ba Vì |
16-06-1972 |
2,E,92 |
591 |
Tống Nguyên Sỹ |
1945 |
Tiên Phương, Chương Mỹ |
20-05-1970 |
2,E,1 |
592 |
Nguyễn Dũng Sỹ |
1947 |
Hòa Phú, Ứng Hòa |
26-02-1966 |
2,B,41 |
593 |
Bùi Văn Tài |
1954 |
Châu Can, Phú Xuyên |
13-07-1972 |
2,B,58 |
594 |
Phạm Văn Tài |
1949 |
Thắng Lợi, Thường Tín |
15-05-1972 |
2,G,61 |
595 |
Trần Thế Tài |
1935 |
Tòng Bạt, Ba Vì |
16-05-1969 |
2,Đ,47 |
596 |
Đỗ Văn Tài |
1944 |
Hoà Thạch, Quốc Oai |
5/4/1969 |
2,A,95 |
597 |
Nguyễn Văn Tảo |
Vạn Thái, Ứng Hòa |
23-01-1973 |
2,B,26 |
|
598 |
Lưu Minh Tá |
1938 |
Đồng Tâm, Ứng Hòa |
7/5/1971 |
2,A,10 |
599 |
Chu Văn Tá |
1944 |
Đồng Tâm, Ứng Hòa |
27-06-1969 |
2,I,31 |
600 |
Đinh Văn Tác |
1948 |
Thượng Lâm, Mỹ Đức |
15-02-1967 |
2,B,70 |
601 |
Dương Văn Tám |
1939 |
Chuyên Mỹ, Phú Xuyên |
4/7/1969 |
2,C,1 |
602 |
Nguyễn Văn Tám |
1945 |
Phú Nam An,Chương Mỹ |
31-03-1972 |
2,A,87 |
603 |
Nguyễn Văn Tán |
1951 |
Yên Bài, Ba Vì |
16-12-1971 |
2,I,36 |
604 |
Phạm Văn Tạ |
1948 |
Thanh Văn, Thanh Oai |
17-11-1970 |
2,H,35 |
605 |
Nguyễn Văn Tạo |
1948 |
Phương Tú, Ứng Hòa |
21-11-1968 |
2,H,55 |
606 |
Nguyễn Quang Tạo |
1945 |
Thuần Mỹ, Ba Vì |
11/2/1967 |
2,Đ,81 |
607 |
Ngô Quyết Tâm |
1946 |
Tản Hồng, Ba Vì |
26- 06-1968 |
2,B,23 |
608 |
Phạm Minh Tân |
1938 |
Liên Minh, Đan Phượng |
25-07-1970 |
2,E,5 |
609 |
Hoàng Văn Tâm |
1940 |
Trung Châu,Đan Phương |
24-11-1971 |
2,C,10 |
610 |
Đào Văn Tân |
Đội Bình, Ứng Hòa |
4/2/1972 |
2,H,44 |
|
611 |
Nguyễn Minh Tân |
1936 |
Văn Võ, Văn Chương |
7/1/1968 |
2,G,54 |
612 |
Nguyễn Văn Tân |
1947 |
Hoà Thạch, Quốc Oai |
2/2/1970 |
2,G,56 |
613 |
Phùng Văn Tân |
1943 |
Chiến Thắng,Hoài Đức |
16-01-1971 |
2,G,57 |
614 |
Nguyễn Vạn Tấn |
1947 |
LiệpTuyết, Quốc Oai |
28-12-1968 |
2,K,52 |
615 |
Ngô Công Tèo |
1950 |
Thụy An, Ba Vì |
24-01-1973 |
2,D,97 |
616 |
Mai Văn Tế |
1948 |
Đồng Tiến, Ứng Hoà |
7/3/1972 |
2,A,17 |
617 |
Phạm Văn Thang |
1948 |
Ngũ Lão, Ứng Hòa |
15-03-1972 |
2,B,46 |
618 |
Lê Hồng Thanh |
1954 |
Quảng Phú Cầu, Ứng Hòa |
26-11-1972 |
2,Đ,25 |
619 |
Nguyễn Thị Thanh |
1952 |
Hà Trì, Hà Đông |
1/4/1972 |
2,C,16 |
620 |
Nguyễn Phi Thanh |
1952 |
Dương Liễu, Hoài Đức |
17-05-1972 |
2,B,11 |
621 |
Bạch Đăng Thành |
1944 |
Tân Ước, Thanh Oai |
25-04-1971 |
2,C,92 |
622 |
Trịnh Minh Thanh |
1945 |
Hương Sơn, Mỹ Đức |
23-03-1970 |
2,H,95 |
623 |
Đặng Văn Thà |
1952 |
Văn Phúc, Phúc Thọ |
5/3/1971 |
2,C,31 |
624 |
Hoàng Công Thành |
1939 |
Tản Lĩnh, Ba Vì |
7/3/1969 |
2,A,44 |
625 |
Khuất Đình Thành |
1952 |
Hoà Phúc, Phúc Thọ |
2/12/1972 |
2,K,18 |
626 |
Nguyễn Đức Thành |
1949 |
Hồng Thái, Phú Xuyên |
28-11-1966 |
2,H,52 |
627 |
Kiều Công Thành |
1950 |
Tuyết Nghĩa, Quốc Oai |
21-08-1971 |
2,H,93 |
628 |
Nông An Thành |
1953 |
Đồng Thái, Ba Vì |
23-11-1971 |
2,I,93 |
629 |
Hà Đức Thảo |
1947 |
Lê Lợi, Thường Tín |
16-09-1972 |
2,A,21 |
630 |
Tr-ơng Văn Thảo |
1935 |
Bình yên, Thạch Thất |
23-11-1968 |
2,C,67 |
631 |
Hoàng Đức Thảo |
1950 |
Liên Trung, Đan Phượng |
23-09-1968 |
2,G,55 |
632 |
Lã Văn Thảo |
1932 |
Phú Cường, Ba Vì |
26-09-1968 |
2,H,18 |
633 |
Trương Văn Thảo |
1935 |
Phù Lưu Tế, Mỹ Đức |
23-11-1968 |
2,A,54 |
634 |
Nguyễn Văn Thảo |
1943 |
Thanh Thuý, Thanh Oai |
24-11-1970 |
2,G,95 |
635 |
Trần Văn Thá |
1940 |
Hoà Chính, Chương Mỹ |
26-03-1969 |
2,B,80 |
636 |
Đinh Văn Thái |
1954 |
Mỹ Thành, Mỹ Đức |
29-01-1973 |
2,K,11 |
637 |
Nguyễn Doãn Thái |
1936 |
Tân Hoà, Quốc Oai |
19-03-1969 |
2,K,66 |
638 |
Nguyễn Quốc Thái |
1945 |
Liên Minh, Đan Phượng |
15-01-1970 |
2,C,100 |
639 |
Hoàng Văn Thái |
1943 |
Vân Hà, Phúc Thọ |
4/11/1967 |
2,H,84 |
640 |
Hoàng Minh Tháp |
1940 |
Ngũ Lão, Ứng Hòa |
13-06-1967 |
2,H,30 |
641 |
Đinh Ngọc Thạch |
1942 |
Văn Sơn, Sơn Tây |
20-11-1967 |
2,H,86 |
642 |
Lê Hồng Thăm |
Lam Sơn, Ứng Hòa |
18-11-1968 |
2,C,29 |
|
643 |
Phạm Văn Thăng |
1945 |
Đồng Tâm, Mỹ Đức |
2/6/1970 |
2,Đ,60 |
644 |
Phạm Quang Thắng |
1953 |
Cổ Động, Sơn Tây |
24-12-1971 |
2,Đ,50 |
645 |
Phùng Đình Thắng |
1954 |
Phú Sơn, Ba Vì |
15-01-1971 |
2,H,14 |
646 |
Nguyễn Đức Thắng |
1950 |
Quốc Tuấn, Thường Tín |
25-01-1970 |
2,I,4 |
647 |
Nguyễn Mạnh Thắng |
1947 |
Lê Thanh, Mỹ Đức |
31-12-1966 |
2,K,6 |
648 |
Cấn Văn Thắng |
1948 |
Cấn Hữu, Quốc Oai |
5/5/1970 |
2,H,8 |
649 |
Nguyễn Hồng Thân |
1952 |
Trung Châu, Đan Phượng |
29-12-1971 |
2,B,25 |
650 |
Nguyễn Hữu Thất |
1941 |
Tân Lập ,Đan Phượng |
8/6/1970 |
2,G,92 |
651 |
Ngô Huy Thật |
1944 |
Cấn Hữu, Quốc Oai |
10/5/1969 |
2,G,21 |
652 |
Nguyễn Hữu Thật |
1950 |
Hồng Dương, Thanh Oai |
1/5/1971 |
2,C,38 |
653 |
Phùng Văn Thẹp |
1944 |
Phú Mỹ, Ba Vì |
2/4/1970 |
2,C,14 |
654 |
Phạm Văn Thê |
1949 |
Phúc Lâm, Mỹ Đức |
28-04-1969 |
2,I,32 |
655 |
Nguyễn Chí Thêm |
1949 |
Liên Hà, Đan Phượng |
20-05-1971 |
2,A,84 |
656 |
Dương Bá Thi |
1949 |
Đại Hưng, Mỹ Đức |
22-10-1966 |
2,Đ,32 |
657 |
Hoàng Văn Thi |
1946 |
Tuyết Nghĩa, Quốc Oai |
7/1/1968 |
2,C,54 |
658 |
Vũ Văn Thi |
1946 |
Cấn Hữu, Quốc Oai |
19-08-1966 |
2,Đ,78 |
659 |
Vũ Quang Thiên |
1942 |
Vân Nam, Phúc Thọ |
11/9/1968 |
2,H,67 |
660 |
Vũ Ngọc Thiều |
1945 |
Tiền Phương, Chương Mỹ |
2/3/1970 |
2,B,35 |
661 |
Phạm Quang Thiều |
1948 |
Sơn Công, Ứng Hòa |
7/3/1972 |
2,B,10 |
662 |
Kiều Văn Thiểm |
1942 |
Long Xuyên, Phúc Thọ |
11/1/1967 |
2,B,42 |
663 |
Ngô Viết Thiềng |
1943 |
Thống Nhất, Chương Mỹ |
29-12-1968 |
2,C,13 |
664 |
Tạ Văn Thiết |
1947 |
Hoàng Ngô, Quốc Oai |
12/5/1966 |
2,Đ,7 |
665 |
Lê Văn Thiếu |
1943 |
Tòng Bạt, Ba Vì |
16-03-1972 |
2,Đ,54 |
666 |
Nguyễn Ngọc Thiệm |
1950 |
Ngọc Sơn, Chương Mỹ |
24-04-1969 |
2,Đ,34 |
667 |
Hoàng Văn Thiện |
Tân Hòa, Quốc Oai |
13-10-1972 |
2,A,18 |
|
668 |
Khuất Đình Thiện |
1939 |
Cẩm Yên, Thạch Thất |
28-04-1969 |
2,C,81 |
669 |
Lê Hữu Thìn |
Đại Hùng, Ứng Hòa |
10/4/1970 |
2,B,32 |
|
670 |
Nguyễn Đình Thìn |
1952 |
Hòa Phú, Ứng Hòa |
26-01-1973 |
2,A,32 |
671 |
Phạm Văn Thìn |
1944 |
Hồng Hà, Đan Phượng |
20-04-1971 |
2,C,97 |
672 |
Nguyễn Trọng Thiết |
1946 |
Đại Thanh, Thường Tín |
7/12/1969 |
2,E,33 |
673 |
Chu Công Thìn |
1948 |
Vật Lại, Ba Vì |
16-06-1972 |
2,E,90 |
674 |
Nguyễn Xuân Thìn |
1945 |
An Tiến, Mỹ Đức |
4/3/1968 |
2,I,63 |
675 |
Nguyễn Đình Thích |
1942 |
Văn Côn, Hoài Đức |
4/2/1973 |
2,H,26 |
676 |
Lại Văn Thích |
1941 |
Tân Dân, Phú Xuyên |
18-04-1969 |
2,K,26 |
677 |
Trần Đức Thích |
1940 |
Trung Hòa, Chương Mỹ |
10/5/1971 |
2,B,99 |
678 |
Tạ Hiệp Thị |
1946 |
Hòa Xá, Ứng Hòa |
12/1/1968 |
2,E,65 |
679 |
Lê Hữu Thịnh |
1942 |
Thọ Xuân, Đan Phượng |
7/6/1972 |
2,G,43 |
680 |
Nguyễn Đức Thịnh |
1953 |
Phú Cường, Ba Vì |
4/1/1973 |
2,K,20 |
681 |
Phạm Ngọc Thịnh |
1942 |
Ninh Sở, Thường Tín |
16-12-1970 |
2,B,84 |
682 |
Hoàng Văn Thoan |
1949 |
Liên Phương, Thường Tín |
16-03-1970 |
2,G,25 |
683 |
Nguyễn Đình Thoả |
1946 |
Phú Nghĩa, Chương Mỹ |
26-04-1970 |
2,B,2 |
684 |
Nguyễn Minh Thoáng |
1952 |
Thư Phú, Thường Tín |
21-04-1971 |
2,C,30 |
685 |
Nguyễn Trọng Thoát |
1950 |
Phú Kim, Thạch Thất |
9/2/1972 |
2,B,20 |
686 |
Nguyễn Đình Thoại |
1948 |
Hòa Xá, Ứng Hòa |
6/1/1970 |
2,A,49 |
687 |
Phạm Văn Thọ |
1952 |
Tích Giang, Phúc Thọ |
11/3/1972 |
2,G,97 |
688 |
Trần Văn Thọ |
1950 |
Đan Thọ, Đan Phượng |
11/9/1968 |
2,G,50 |
689 |
Lê Bá Thọ |
1950 |
Xí nghiệp, Nông Cụ |
15-01-1973 |
2,E,70 |
690 |
Nguyễn Hữu Thọ |
1936 |
Đoài Khê, Đan Phượng |
28-09-1968 |
2,I,74 |
691 |
Nguyễn Bá Thông |
1942 |
Phương Cách, Quốc Oai |
23-01-1968 |
2,B,52 |
692 |
Nguyễn Ngọc Thông |
1952 |
Khánh Thượng, Ba Vì |
25-01-1971 |
2,K,29 |
693 |
Nguyễn Văn Thơm |
1953 |
Đường Lâm, Sơn Tây |
6/2/1973 |
2,K,5 |
694 |
Nguyễn XuânThời |
1948 |
Tân Phú, Quốc Oai |
19-08-1966 |
2,Đ,91 |
695 |
Đặng Xuân Thu |
1948 |
Đồng Mai, Hà Đông |
5/3/1969 |
2,E,61 |
696 |
Ngô Trọng Thu |
21-02-1970 |
2,G,41 |
||
697 |
Nguyễn Văn Thụ |
1947 |
Long Xuyên, Phúc Thọ |
16-10-1973 |
2,K,76 |
698 |
Nguyễn Văn Thuận |
1950 |
Vân Côn, Hoài Đức |
29-07-1973 |
2,Đ,83 |
699 |
Nguyễn Chí Thuận |
1952 |
Tích Giang, Phúc Th ọ |
12/2/1973 |
2,H,5 |
700 |
Đỗ Đình Thuần |
1936 |
Ngọc Tảo, Phúc Thọ |
5/9/1966 |
2,A,70 |
701 |
Đỗ Đình Thuật |
1939 |
Ngọc Mỹ, Quốc Oai |
21-05-1967 |
2,A,91 |
702 |
Nguyễn Văn Thuỷ |
1945 |
Thu Trai, Phúc Hòa, Phúc Thọ |
5/12/1972 |
2,H,90 |
703 |
Nguyễn Bá Thuỷ |
1950 |
Thanh Mỹ, Sơn Tây |
2/5/1971 |
2,C,48 |
704 |
Lê Hồng Thuỷ |
1952 |
Kim Sơn, Sơn Tây |
23-12-1971 |
2,A,45 |
705 |
Tô Văn Thú |
1948 |
Đại Yên, Chương Mỹ |
25-08-1971 |
2,C,60 |
706 |
Đinh Tiến Thục |
1949 |
Mỹ Thành, Mỹ Đức |
26-10-1972 |
2,Đ,14 |
707 |
Khuất Đăng Thục |
1950 |
Tích Giang, Phúc Thọ |
21-09-1971 |
2,Đ,5 |
708 |
Nguyễn Văn Thục |
1953 |
Minh Quang, Ba Vì |
28-08-1972 |
2,C,91 |
709 |
Nguyễn Văn Thực |
1955 |
Đan Phương, Đan Phượng |
15-10-1973 |
2,K,77 |
710 |
Bùi Quang Thụy |
1948 |
Hồng Thái, Phú Xuyên |
9/6/1971 |
2,Đ,6 |
711 |
Trần Ngọc Thư |
1950 |
Hương Sơn, Mỹ Đức |
10/5/1969 |
2,K,34 |
712 |
Lê Đình Thương |
1953 |
Phú Châu, Ba Vì |
8/12/1971 |
2,K,64 |
713 |
Nguễn Mạnh Thường |
1944 |
Đỗ Động, Thanh Oai |
19-04-1966 |
2,C,59 |
714 |
Lê Mạnh Thường |
1939 |
Phương Tú, Thường Tín |
31-12-1967 |
2,C,98 |
715 |
Nguyễn Văn Thưởng |
1937 |
Hương Sơn, Mỹ Đức |
29-09-1967 |
2,A,56 |
716 |
Vũ Khắc Thưởng |
1948 |
An Mỹ, Mỹ Đức |
6/7/1966 |
2,H,40 |
717 |
Nguyễn Văn Thưởng |
1946 |
Chuyên Mỹ, Phú Xuyên |
10/4/1971 |
2,G,45 |
718 |
Phạm Văn Thược |
1934 |
Lê Thanh, Mỹ Đức |
30-01-1972 |
2,I,95 |
719 |
Nguyễn Văn Thứ |
1948 |
Hoàng Ngô, Quốc Oai |
1/5/1971 |
2,H,27 |
720 |
Nguyễn Văn Thứ |
1949 |
Thạnh Mai, Thanh Oai |
24-02-1968 |
2,H,87 |
721 |
Phạm Văn Tiêu |
1938 |
Hồng Hà, Đan Phương |
13-12-1971 |
2,K,48 |
722 |
Bùi Văn Tiến |
1952 |
Cổ Đông, Sơn Tây |
7/3/1972 |
2,B,94 |
723 |
Nguyễn Văn Tiến |
1945 |
Hồng Hà, Đan Phương |
18-04-1971 |
2,A,58 |
724 |
Phạm Hùng Tiến |
1950 |
Ph-ơng Trung, Thanh Oai |
5/5/1973 |
2,G,23 |
725 |
Nguyễn VănTiến |
1940 |
Ba Trại, Ba Vì |
25-05-1971 |
2,K,54 |
726 |
Nguyễn Mạnh Tiến |
1950 |
Phú Kim, Thạch Thất |
3/3/1972 |
2,E,87 |
727 |
Nguyễn Đình Tiến |
1950 |
Quảng Phú Cầu, Ứng Hòa |
9/1/1972 |
2,K,90 |
728 |
Nguyễn Hữu Tiếp |
1954 |
Số 44 Trưng Nhị, Hà Đông |
2/2/1973 |
2,I,8 |
729 |
Khuất Văn Tiếp |
Phúc Hoà, Phúc Thọ |
18-01-1969 |
2,G,48 |
|
730 |
Nguyễn Duy Tiếp |
1953 |
Châu Can, Phú Xuyên |
19-01-1974 |
2,Đ,82 |
731 |
Phùng Chu Tình |
1947 |
Vật Lại, Ba Vì |
21-06-1972 |
2,B,7 |
732 |
Đỗ Xuân Tình |
1945 |
Châu Sơn, Quốc Oai |
17-08-1968 |
2,C,27 |
733 |
Phạm Văn Tinh |
Ngụ Lộc, Ứng Hòa |
7/5/1969 |
2,K,83 |
|
734 |
Nguyễn Bắc Tim |
1953 |
Xuân Phú, Phúc Thọ |
19-06-1972 |
2,A,94 |
735 |
Lê Đình Tín |
1944 |
Cấn Hữu, Quốc Oai |
6/11/1966 |
2,Đ,75 |
736 |
Dương Văn Tính |
1951 |
Phượng Cách, Quốc Oai |
12/2/1971 |
2,E,39 |
737 |
Nguyễn Văn Tính |
1945 |
Thanh Cao, Thanh Oai |
13-01-1970 |
2,B,92 |
738 |
Ngô Văn Tịnh |
1946 |
Đồng Tâm, Ứng Hòa |
31-05-1966 |
2,E,35 |
739 |
Nguyễn Công Toa |
Tân Đức, Ba Vì |
18-01-1970 |
2,C,24 |
|
740 |
Vũ Văn Toan |
1948 |
An Mỹ, Mỹ Đức |
22-10-1966 |
2,Đ,23 |
741 |
Nguyễn Viết Toàn |
1950 |
Mai Đình, Ứng Hòa |
8/4/1971 |
2,H,34 |
742 |
Trần Văn Toàn |
1945 |
Thọ An, Đan Phượng |
11/9/1968 |
2,H,68 |
743 |
Lê Đình Toàn |
1954 |
Thụy Hương, Chương Mỹ |
21-01-1973 |
2,I,18 |
744 |
Lê Đức Toàn |
1941 |
Dân Hòa, Thanh Oai |
28-03-1969 |
2,I,90 |
745 |
Phạm Quang Toa |
1948 |
Quang Trung, Phú Xuyên |
7/12/1967 |
2,G,56 |
746 |
Đỗ Văn Toả |
1945 |
Tam Hiệp, Quốc Oai |
24-12-1969 |
2,E,72 |
747 |
Đinh Văn Toản |
1946 |
Chuyên Mỹ, Phú Xuyên |
25-06-1968 |
2,Đ,69 |
748 |
Vũ Đức Toản |
1940 |
Bạch Hạ, Phú Xuyên |
7/12/1967 |
2,B,59 |
749 |
Nguyễn Phú Toại |
1930 |
Hồng Thái, Phú Xuyên |
23-08-1973 |
2,E,76 |
750 |
Đinh Văn Tô |
Vạn Thắng, Ba Vì |
18-10-1967 |
2,C,37 |
|
751 |
Lưu Minh Tơ |
Lâm Đồng, Hoài Đức |
7/5/1971 |
2,C,9 |
|
752 |
Lê Đức Tôn |
1952 |
Cẩm Lĩnh, Ba Vì |
27-11-1972 |
2,K,53 |
753 |
Lê Cao Tôn |
1947 |
Hương Sơn, Mỹ Đức |
28-04-1966 |
2,B,89 |
754 |
Đặng Xin Tôn |
1936 |
Ninh Sở, Thường Tín |
19-04-1972 |
2,K,88 |
755 |
Đinh Văn Tố |
1952 |
Khánh Thượng, Ba Vì |
5/2/1973 |
2,A,11 |
756 |
Phùng Công Tới |
1953 |
Tây Sơn, Ba Vì |
31-10-1972 |
2,B,28 |
757 |
Nguyễn Công Tới |
1953 |
Tân Lập, Đan Phượng |
27-07-1972 |
2,Đ,53 |
758 |
Lê Văn Trai |
1949 |
Thống Nhất, Thường Tín |
2/6/1967 |
2,H,85 |
759 |
Xỹ Thanh Trà |
1939 |
Phù Lưu Tế, Mỹ Đức |
17-09-1969 |
2,K,31 |
760 |
Đỗ Huy Trạc |
1944 |
Ngọc Mỹ, Quốc Oai |
20-03-1969 |
2,H,61 |
761 |
Doãn Tiến Trân |
1940 |
Trưng Châu, Đan Phượng |
17-12-1970 |
2,B,19 |
762 |
Đỗ Như Trân |
1952 |
Nam Phong, Phú Xuyên |
17-02-1972 |
2,G,69 |
763 |
Nguyễn Ngọc Trình |
1948 |
Phụng Châu, Chương Mỹ |
29-10-1969 |
2,E,30 |
764 |
Nguyễn Văn Trình |
1943 |
Vật Lại, Ba Vì |
28-11-1971 |
2,E,81 |
765 |
Vũ Tiến Trình |
1937 |
Sơn Công, ứng Hoà |
7/2/1967 |
2,Đ,90 |
766 |
Nguyễn Văn Trí |
1953 |
Vọng Xuyên, Phúc Thọ |
4/2/1972 |
2,H,37 |
767 |
Đỗ Viết Trị |
1952 |
Quảng Bị, Chương Mỹ |
18-03-1971 |
2,Đ,66 |
768 |
Nguyễn Quốc Trịnh |
1952 |
Hồng Thái, Phú Xuyên |
23-01-1971 |
2,Đ,2 |
769 |
Nguyễn Đình Trọng |
1949 |
Quảng Phú Cầu, Ứng Hòa |
22-10-1966 |
2,Đ,30 |
770 |
Nguyễn Văn Trung |
1950 |
Phú Túc, Phú Xuyên |
19-01-0973 |
2,A,27 |
771 |
Lê Đông Trung |
1945 |
Song Phượng, Đan Phượng |
14-01-1972 |
2,G,63 |
772 |
Kiều Quang Trung |
1948 |
Lưu Hoàng, Ứng Hòa |
28-11-1968 |
2,I,59 |
773 |
Nguyễn Văn Trụ |
1945 |
La Khê, Hà Đông |
9/4/1970 |
2,G,8 |
774 |
Nguyễn Bá Trụ |
1940 |
Kim Sơn, Sơn Tây |
20-10-1973 |
2,K,71 |
775 |
Nguyễn Hữu Trung |
1937 |
Thọ Năm, Hoài Đức |
21-03-1966 |
2,Đ,93 |
776 |
Vũ Đắc Trường |
1942 |
Bạch Đằng, Thường Tín |
3/2/1967 |
2,A,89 |
777 |
Vũ Xuân Trường |
1949 |
Đốc Tín, Mỹ Đức |
25-10-1968 |
2,H,47 |
778 |
Hoàng ứng Trường |
1946 |
Lam Sơn, Ứng Hòa |
23-02-1968 |
2,H,74 |
779 |
Bùi Duy Tuân |
1950 |
Đan Phượng, Đan Phượng |
13-04-1970 |
2,B,56 |
780 |
Đào Văn Tuân |
1947 |
Đội Bình, Ứng Hòa |
4/2/1972 |
2,K,62 |
781 |
Nguyễn Văn Tuấn |
1947 |
Sài Sơn, Quốc Oai |
31-12-1968 |
2,I,75 |
782 |
Phùng Văn Tuấn |
1948 |
Hòa Xá, Ứng Hòa |
13-02-1971 |
2,B,49 |
783 |
Phạm Văn Tuấn |
1953 |
Cổ Đông, Sơn Tây |
11/1/1973 |
2,H,31 |
784 |
Hoàng Tuấn |
1947 |
Đông Quang, Quốc Oai |
16-05-1969 |
2,H,39 |
785 |
Nguyễn Văn Tuấn |
1948 |
Bắc Sơn, Mỹ Đức |
19-05-1969 |
2,K,78 |
786 |
Đặng Văn Tuất |
1951 |
Vận Nam, Phúc Thọ |
27-03-1974 |
2,G,74 |
787 |
Dương Doãn Tuất |
1947 |
Hoà Bình, Thường Tín |
29-01-1972 |
2,A,53 |
788 |
Nguyễn Hữu Tuế |
1939 |
Lưu Hoàng, Ứng Hòa |
17-05-1968 |
2,E,15 |
789 |
Phạm Ngọc Tuyên |
1942 |
Phù Lưu, Ứng Hòa |
25-12-1969 |
2,Đ,59 |
790 |
Nguyễn Đình Tuyền |
1941 |
Đông Quang, Quốc Oai |
11/11/1967 |
2,E,19 |
791 |
Nguyễn Đức Tuyển |
1948 |
Bọt Xuyên, Mỹ Đức |
7/3/1969 |
2,I,39 |
792 |
Nguyễn Minh Tuyết |
1953 |
Tản Lĩnh, Ba Vì |
7/2/1973 |
2,H,16 |
793 |
Nguyễn Công Tuyết |
1948 |
Cao Thành, Ứng Hoà |
13-01-1968 |
2,I,58 |
794 |
Đào Xuân Tùng |
Đại Hùng, Mỹ Đức |
19-01-1968 |
2,C,63 |
|
795 |
Vũ Đức Tùng |
1942 |
Thọ Lộc, Phúc Thọ |
5/9/1966 |
2,A,65 |
796 |
Đinh Tuyết Tùng |
1942 |
Trần Phú, Chương Mỹ |
17-05-1971 |
2,B,83 |
797 |
Đặng Trần Tuý |
1936 |
An Mỹ, Mỹ Đức |
24-04-1971 |
2,G,39 |
798 |
Nguyễn Tiến Tụ |
1942 |
Liên Hà, Đan Phượng |
29-03-1970 |
2,G,100 |
799 |
Nguyễn Xuân Tụ |
1948 |
Ngũ Lão, Ứng Hòa |
4/11/1968 |
2,I,76 |
800 |
Nghiêm Xuân Tục |
1945 |
Hoà Lâm, Ứng Hòa |
20-06-1968 |
2,Đ,27 |
801 |
Phạm Quan Tụng |
1951 |
Đường Lâm, Sơn Tây |
26-01-1972 |
2,A,36 |
802 |
Lê Huy Tụng |
1942 |
Liên Phượng, Đan Phượng |
7/4/1970 |
2,E,58 |
803 |
Cấn V. Tùng |
1941 |
Phú Kim, Thạch Thất |
4/12/1968 |
2,C,65 |
804 |
Phạm Văn Tụng |
1937 |
Phú Châu, Ba Vì |
22-05-1969 |
2,H,92 |
805 |
Trần Văn Tụy |
1951 |
Văn Bình,Thường Tín |
25-07-1972 |
2,E,99 |
806 |
Nguyễn Hồng Tư |
1947 |
Phúc Lâm, Mỹ Đức |
2/5/1972 |
2,K,21 |
807 |
Phùng Thế Tư |
1950 |
Phú Sơn, Ba Vì |
28-01-1972 |
2,I,27 |
808 |
Phạm Văn Tư |
1949 |
Thắng Lợi, Thường Tín |
15-05-1972 |
2,B,81 |
809 |
Đỗ Văn Tương |
1931 |
Hiệp Thuật, Quốc Oai |
8/11/1971 |
2,C,70 |
810 |
Nguyễn Đình Tương |
1943 |
Hồng Phong, Chương Mỹ |
27-10-1969 |
2,E,7 |
811 |
Nguyễn Văn Tường |
1937 |
Hoà Phú, Ứng Hòa |
9/10/1969 |
2,A,30 |
812 |
Nguyễn Bá Tường |
1953 |
Vân Canh, Hoài Đức |
16-12-1972 |
2,I,11 |
813 |
Lê Mạnh Tưởng |
1952 |
Xuân Dương, Thanh Oai |
17-06-1971 |
2,G,53 |
814 |
Phạm Mạnh Tưởng |
1942 |
Phương Tú, Ứng Hòa |
18-12-1969 |
2,A,28 |
815 |
Trịnh Đức Tước |
1944 |
Lại Yên, Hoài Đức |
5/7/1968 |
2,A,63 |
816 |
Chu Bá Tước |
1952 |
Thanh Hoà, Ba Vì |
8/3/1972 |
2,B,76 |
817 |
Ngô Văn Tứ |
1941 |
Hồng Quang, Ứng Hòa |
13-12-1968 |
2,C,32 |
818 |
Nghiêm Xuân Tự |
1952 |
Minh Đức, Thường Tín |
27-03-1971 |
2,G,98 |
819 |
Phùng Văn Tý |
1943 |
Trung Hưng, Sơn Tây |
24-04-1971 |
2,A,43 |
820 |
Nguyễn Xuân Tỵ |
1945 |
Trung Châu, Đan Phượng |
13-04-1969 |
2,G,85 |
821 |
Kiều Văn Tỵ |
1944 |
Cầu Kiệm, Thạch Thất |
13-03-1970 |
2,B,9 |
822 |
Trần Úc |
1942 |
Độc Lập, Thường Tín |
23-07-1968 |
2,I,85 |
823 |
Phạm Uy |
1940 |
Kim Chung, Hoài Đức |
15-05-1972 |
2,A,2 |
824 |
Lê Quan Uy |
1940 |
Phú Nam An, Chương Mỹ |
7/3/1969 |
2,E,27 |
825 |
Phạm Công Uyển |
1947 |
Nam Triều, Phú Xuyên |
19-02-1971 |
2,G,40 |
826 |
Tạ Văn Uyên |
1948 |
Trung Tú, Ứng Hòa |
17-08-1967 |
2,H,83 |
827 |
Nguyễn Văn Ừa |
Đại Hùng, Mỹ Đức |
1/12/1969 |
2,K,25 |
|
828 |
Nghiêm Xuân Ưng |
1937 |
Xuy Xá, Mỹ Đức |
1/11/1970 |
2,C,25 |
829 |
Đỗ Văn Ưng |
1937 |
Đại Hùng, Mỹ Đức |
13-12-1971 |
2,H,60 |
830 |
Đỗ Huy ứng |
1936 |
Phù Lưu Tế, Mỹ Đức |
27-11-1969 |
2,E,17 |
831 |
Nguyễn Bá Vang |
1949 |
Hoa Lư, Ứng Hòa |
22-10-1966 |
2,Đ,33 |
832 |
Lê Ngọc Vạn |
1950 |
Tản Hồng, Ba Vì |
23-03-1972 |
2,B,17 |
833 |
Tạ xuân Vản |
1940 |
Phố Trưng Nhị, Hà Đông |
12/1/1972 |
2,A,1 |
834 |
Nguyễn Văn Vân |
1953 |
Phú Cường, Ba Vì |
17-07-1972 |
2,E,88 |
835 |
Hoàng Công Vệ |
1936 |
Minh Phú, Thường Tín |
10/9/1971 |
2,Đ,16 |
836 |
Khuất Văn Vệ |
1946 |
Viên Sơn, Sơn Tây |
25-04-1972 |
2,E,85 |
837 |
Nguyễn Văn Vị |
1955 |
Tiến Phương, Chương Mỹ |
18-01-1973 |
2,C,51 |
838 |
Nguyễn Văn Việt |
1951 |
Hồng Châu, Thường Tín |
Nov-70 |
2,E,57 |
839 |
Hà Văn Việt |
1947 |
Hoà Thạch, Quốc Oai |
7/8/1971 |
2,E,69 |
840 |
Lê Anh Việt |
1930 |
Đại Nghĩa, Mỹ Đức |
3/3/1970 |
2,H,57 |
841 |
Nguyễn Văn Vinh |
1949 |
Văn Phú, Thường Tín |
2/12/1971 |
2,Đ,44 |
842 |
Nguyễn Doãn Vinh |
1953 |
Ngọc Mỹ, Quốc Oai |
20-02-1971 |
2,B,82 |
843 |
Nguyễn Văn Vinh |
1951 |
Tân Dân, Phú Xuyên |
16-12-1972 |
2,K,58 |
844 |
Nguyễn Đăng Vĩnh |
1950 |
Viên Sơn, Sơn Tây |
5/3/1974 |
2,H,12 |
845 |
Từ Văn Vịnh |
1942 |
Hồng Phong, Chương Mỹ |
18-03-1972 |
2,K,3 |
846 |
Nguyễn Văn Võ |
1951 |
Quảng Bị, Chương Mỹ |
8/11/1970 |
2,A,51 |
847 |
Trần Văn Vọng |
1947 |
Hoà Phú, Ứng Hòa |
19-04-1969 |
2,E,81 |
848 |
Phạm Văn Vỡ |
1942 |
Phương Tú, Ứng Hòa |
10/9/1968 |
2,I,73 |
849 |
Ngô Xuân Vũ |
1942 |
Phú Cát, Quốc Oai |
20-02-1969 |
2,A,24 |
850 |
Chu Công Vũ |
1953 |
Vật Lại, Ba Vì |
15-02-1973 |
2,H,3 |
851 |
Nguyễn Công Vũ |
1950 |
Nghĩa Hương, Quốc Oai |
2/2/1972 |
2,C,80 |
852 |
Nguyễn Kế Vũ |
1941 |
Lưu Hoàng, Ứng Hòa |
22-06-1969 |
2,K,46 |
853 |
Phùng Văn Vượng |
1951 |
Đồng Thái, Ba Vì |
16-10-1972 |
2,H,29 |
854 |
Phí Văn Vượng |
1945 |
Hương Ngải, Thạch Thất |
24-03-1970 |
2,B,47 |
855 |
Nguyễn Việt Vượng |
1942 |
Đại Xuyên, Phú Xuyên |
28-12-1968 |
2,E,43 |
856 |
Nguyễn Văn Vượng |
1937 |
Trí Trung, Phú Xuyên |
22-11-1967 |
2,G,49 |
857 |
Nguyễn Đức Vy |
1948 |
Tân Đức, Ba Vì |
1/5/1969 |
2,E,29 |
858 |
Trương Văn Vỵ |
1953 |
Trường Thịnh, Ứng Hòa |
29-01-1973 |
2,K,15 |
859 |
Nguyễn Đình Vỷ |
Tảo Dương Văn, Ứng Hòa |
20-08-1971 |
2,Đ,63 |
|
860 |
Phạm Xuân Xanh |
1948 |
Hồng Minh, Phú Xuyên |
30-05-1970 |
2,B,90 |
861 |
Nguyễn Trọng Xá |
1945 |
Quốc Tuấn, Thường Tín |
1/12/1969 |
2,G,9 |
862 |
Tạ Đình Xê |
1940 |
Đông Yên, Quốc Oai |
28-03-1969 |
2,E,64 |
863 |
Phí Văn Xuân |
1943 |
Minh Khai, Hoài Đức |
27-11-1970 |
2,G,58 |
864 |
Cấn Văn Xuân |
1948 |
Phú Kim, Thạch Thất |
17-03-1968 |
2,E,36 |
865 |
Kiều Thanh Xuân |
1937 |
Đường Lâm, Sơn Tây |
10/6/1967 |
2,H,41 |
866 |
Bùi Văn Xuân |
1945 |
Đông Yên, Ba Vì |
28-08-1969 |
2,A,88 |
867 |
Nguyễn Văn Xuyên |
1942 |
Tân Đức, Quốc Oai |
29-03-1967 |
2,I,89 |
868 |
Kiều Đình Y |
1946 |
Liệp Tuyết, Quốc Oai |
2/5/1971 |
2,C,49 |
869 |
Đặng Văn Y |
1945 |
Đội Bình, Ứng Hòa |
9/4/1968 |
2,B,93 |
870 |
Nguyễn Quang Yêm |
1944 |
Cấn Hữu, Quốc Oai |
17-08-1967 |
2,H,76 |
871 |
Nguyễn Công Yên |
1954 |
Phù Lưu Tế, Mỹ Đức |
29-01-1973 |
2,K,7 |
872 |
Nguyễn Đình Yến |
1953 |
Hồng Hà, Đan Phượng |
17-01-1972 |
2,K,14 |
873 |
Đỗ Ngọc Yến |
1938 |
Văn Yên, Hà Đông |
27-02-1969 |
2,E,67 |
874 |
Đinh Văn Cố |
Khánh Thượng, Ba Vì |
25-02-1973 |
2,C,79 |
|
875 |
Phùng Minh Tân |
1952 |
Đồng Thái, Ba Vì |
21-01-1973 |
2,H,19 |
876 |
Nguyễn Doãn Thái |
1932 |
Tân Hòa, Quốc Oai |
19-03-1969 |
2,I,69 |
877 |
Mộ chưa biết tên |
2,K,91 |
|||
878 |
Mộ chưa biết tên |
A 34 |
|||
879 |
Lê Tuấn Đức |
1950 |
Nan An, Chương Mỹ |
3/3/1971 |
A57 |
880 |
Nguyễn Văn Dự |
1938 |
Cộng Hòa, Phú Xuyên |
13-06-1969 |
E50 |
881 |
Nguyễn Văn Em |
1941 |
Yên Trung, Lương Sơn |
6/6/1971 |
C83 |
882 |
Mộ chưa biết tên |
H69 |
|||
883 |
Phùng Minh Kim |
1948 |
Đồng Tam, Ba Vì |
6/7/1970 |
Đ68 |
Danh sách này được trích trong sách Huyền thoại Trường Sơn, Công ty Văn hóa Trí tuệ Việt, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 2007