STT | Họ và tên liệt sĩ | Năm sinh | Quê quán | Đơn vị | Ngày hy sinh | |
710 | TRẦN QUỐC | ÂN | 1947 | Tân Lý – Lý Nhân | Đội 25 | 31-12-1967 |
711 | PHẠM VĂN | ẤT | 1935 | Đồng Du – Bình Lục | C242 Điện Biên | |
712 | NGUYỄN VĂN | BÁI | 1948 | Châu Sơn – Phủ Lý | Đội 25 | 5/8/1971 |
713 | VŨ THỊ | BÁI | 1947 | Nhật Tân – Kim Bảng | Đội 25 | 6/6/1966 |
714 | VŨ THÌ | BÀI | 1947 | Hoàng Tây – Kim Bảng | C353N35 | 8/3/1966 |
715 | NGUYỄN VĂN | BÀI | 1940 | Châu Thuỷ – Phủ Lý | C458N25 | 5/8/1971 |
716 | NGUYỄN ĐỨC | BÀI | 1947 | Nhân Mỹ – Lý Nhân | N35 | 1/2/1968 |
717 | ĐÀO XUÂN | BẢNG | 1948 | Tiêu Động – Bình Lục | C352N35 | 1/2/1968 |
718 | PHẠM THỊ | BAO | 1946 | Duy Tiên | Đội 27 | 2/9/1966 |
719 | VŨ TIẾN | BẢO | 1943 | Đồng Văn – Duy Tiên | C24 Đường sắt | 28-04-1966 |
720 | NGUYỄN ĐỨC | BẢO | 1948 | TrácVăn – DuyTiên | C24 Đường sắt | 28-04-1966 |
721 | NGUYỄN THỊ | BẮC | 1949 | Bồi Cầu – Bình Lục | 209 Tr. QuốcToản | 1/5/1970 |
722 | TRẦN VĂN | BẰNG | 1947 | Đồng Lý – Lý Nhân | Đội 27 | 17-02-1966 |
723 | ĐINH VĂN | BÌNH | 1947 | Đồng Hoá – Kim Bảng | N25 | 17-09-1967 |
724 | PHẠM VĂN | CÁT | 1946 | Đinh Xá – Bình Lục | C458N25 | 24-05-1969 |
725 | NGUYỄN VĂN | CHẢNG | 1948 | Liêm Túc – Thanh Liêm | C458N25 | 13-03-1966 |
726 | NGUYỄN VĂN | CHANH | 1940 | Thanh Tuyền – Thanh Liêm | 391 ĐinhC. Tráng | 28-05-1969 |
727 | NGUYỄN THỊ | CHIÊN | 1948 | Thanh Tâm – Thanh Liêm | 209 Tr. QuốcToản | 1/5/1970 |
728 | NGUYỄNTRỌNG | CHIẾN | 1941 | Yên Bắc – Duy Tiên | C24 Đường sắt | 28-04-1966 |
729 | NGUYỄN THỊ | CHINH | 1951 | Hoàng Đông – Duy Tiên | C24 Đường sắt | 20-08-1966 |
730 | NGUYỄN VĂN | CHÍNH | 1946 | Thanh Tâm – Thanh Liêm | C458N35 | 11/12/1967 |
731 | VŨ ANH | CỘNG | 1946 | Nguyên Lý – Lý Nhân | Đội 35 | 31-12-1967 |
732 | NGÔ VĂN | CƯƠNG | I960 | Tiên Tân – Duy Tiên | Ban 64 | 18-08-1995 |
733 | VŨ THANH | CỬU | 1948 | Nhật Tân – Kim Bảng | C353N35 | 12/2/1968 |
734 | NGUYỄN THỊ | DẢNH | 1940 | Nhân Khang – Lý Nhân | Đội 23 | 13-02-1966 |
735 | TRẦN THỊ | DỊU | 1945 | Nhân Mỹ – Lý Nhân | N27 | 17-02-1966 |
736 | NGUYỄN VĂN | DOANH | 1948 | Duy Tiên | Đội 35 | 2/3/1970 |
737 | TRẦN THỊ | DON | 1950 | Lý Nhân | Đội 25 | 8/11/1966 |
738 | LÊ NGỌC | DỤ | 1946 | Nhân Hậu – Lý Nhân | Đội 25 | 8/3/1966 |
739 | NGUYỄN VĂN | DỤ | 1946 | Bồi Cầu – Bình Lục | Đội 25 | 13-03-1966 |
740 | TẠT. BÍCH | DUỆ | 1946 | Thuỵ Lôi – Kim Bảng | Đội 27 | 28-10-1965 |
741 | ĐỖ THỊ | DUNG | 1948 | Văn Lý – Lý Nhân | Đội 35 | 16-06-1968 |
742 | PHẠM THỊ | DUNG | 1947 | Bắc Lý – Lý Nhân | Đội 35 | 23-05-1967 |
743 | ĐỖTHị | DUNG | Lý Nhân | C3559 đội 35 | 16-06-1966 | |
744 | TRẦN THỊ | Dực | 1945 | Lý Nhân | Đội 27 | 17-12-1966 |
745 | ĐOÀN BẠCH | ĐANG | 1944 | Mộc Bắc – Duy Tiên | N113 | 1/1/1972 |
746 | ĐOÀN BẠCH | ĐẰNG | 1940 | Duy Tiên – Hà Nam | Duy Tiên-Hà Nam | 1/7/1972 |
747 | NGUYỄN VĂN | ĐỄ | 1947 | TT Quế – Kim Bảng | C351N27 | 28-10-1965 |
748 | LẠI THỊ | ĐIỆP | 1948 | Phố 2 – TP Phủ Lý | Đội 35 | 10/12/1966 |
749 | LÊ VĂN | ĐIỀN | 1945 | Duy Minh – Duy Tiên | 209 Tr. QuốcToản | 12/7/1972 |
750 | BÙI VĂN | ĐỊNH | 1934 | Yên Bắc – Duy Tiên | 209 Tr. QuốcToản | 24-04-1967 |
751 | TRẦN VĂN | ĐÔI | 1948 | Đồng Lý – Lý Nhân | Đội 27 | 17-02-1966 |
752 | ĐÀO THỊ | GẤM | 1947 | Nhân Hậu – Lý Nhân | N25 | 15-07-1967 |
753 | ĐÀO KHA | GẤM | 1942 | Đồng Hoá – Kim Bảng | Đội 25 | 14-04-1966 |
754 | LÊ VĂN | GIẢNG | 1943 | Ngọc Sơn – Kim Bảng | Ban 64 | 19-06-1967 |
755 | ĐÀO THỊ | GỐM | 1947 | Nhân Hậu – Lý Nhân | 209 Tr. QuốcToản | 1/5/1970 |
756 | NGUYỄN THỊ | HÀ | 1950 | An Ninh – Bình Lục | 209 Tr. QuốcToản | 1/5/1970 |
757 | NGUYỄN VĂN | HÀO | 1946 | Bình Lục | Đội 27 | 2/9/1966 |
758 | NGUYỄN VĂN | HÀO | 1942 | Vũ Bản – Bình Lục | C356N37 | 2/10/1968 |
759 | PHẠM THỊ | HẢO | 1935 | Đồng Du – Bình Lục | C242 Điện Biên | 15-02-1954 |
760 | NGUYỄN VĂN | HAY | 1948 | Duy Tiên | Đội 25 | 13-07-1966 |
761 | NGUYỄN THỊ | HAY | 1948 | Duy Tiên | N27 | 2/9/1966 |
762 | TRƯƠNG THỊ | HẰNG | 1945 | Xuân Khê – Lý Nhân | Đội 27 | 17-02-1966 |
763 | LƯƠNG CÔNG | HIỆP | 1947 | Thanh Thuỷ – Thanh Liêm | C459N25 | 2/1/1971 |
764 | TRẦN THỊ | HIỀN | 1948 | Lý Nhân | Đội 25 | 8/11/1966 |
765 | NGUYỄN THỊ | HIỀN | 1946 | Đồng Hoá – Kim Bảng | Đội 25 | 17-09-1967 |
766 | ĐINH VĂN | HIỆU | 1934 | Khả Phong – Kim Bảng | C242 Điện Biên | 15-04-1954 |
767 | NGUYỄN THỊ | HOÁ | 1948 | Duy Tiên | Đội 25 | 15-07-1967 |
768 | NGUYỄN THỊ | HOÁ | 1948 | Chuyên Ngoại – Duy Tiên | N27 | 2/9/1966 |
769 | TRẦN ĐỨC | Hộ | 1945 | Nhân Hậu – Lý Nhân | Đội 25 | 13-07-1966 |
770 | NGÔ XUÂN | HỔNG | 1958 | Xuân Khê – Lý Nhân | Ban 64 | 10/12/1975 |
771 | NGÔ THỊ | HỔNG | 1954 | Thuỵ Lôi – Kim Bảng | Ban 64 | 22-04-1980 |
772 | NGUYỄN THỊ | HUÂN | 1946 | Tương Lĩnh – Kim Bảng | Đội 27 | 28-10-1965 |
773 | ĐINH VĂN | HUẤN | 1950 | Thanh Tâm – Thanh Liêm | 391 ĐinhC. Tráng | 1/5/1970 |
774 | LÃ THỊ | HUỆ | 1946 | Đồng Du – Bình Lục | Đội 35 | 19-02-1966 |
775 | NGUYỄN ĐỨC | HUY | 1958 | Hà Nam Ninh | Liên đội 5-TĐ 7 | 22-07-1978 |
776 | NGUYỄN HỮU | HUỴCH | 1953 | Hợp Lý – Lý Nhân | Ban 64 | 10/12/1975 |
777 | PHẠM KHẮC | HƯNG | 1948 | Thị trấn Quế – Kim Bảng | Đội 27 | 3/7/1968 |
778 | NGUYỄN THỊ | KẺN | 1949 | Thị trấn Quế – Kim Bảng | Đội 27 | 16-12-1967 |
779 | NGUYỄN VĂN | KHAI | 1930 | Bình Nghĩa – Bình Lục | Đoàn Quang Trung | 20-05-1952 |
780 | NGUYỄN NGỌC | KHÁNH | 1946 | Trung Lương – Bình Lục | Đội 25 | 28-06-1966 |
781 | NGUYỄN VĂN | KHƯƠNG | 1946 | Duy Hải – Duy Tiên | C354N27 | 31-08-1967 |
782 | NGUYỄN THỊ | KIỂM | 1947 | Duy Tiên | Đội 27 | 2/9/1966 |
783 | NGUYỄN VĂN | KÝ | 1947 | TrácVăn – Duy Tiên | C24 Đường sắt | 28-04-1966 |
784 | PHẠM HUY | KỲ | 1941 | Thuỵ Lôi – Kim Bảng | Đội 27 | 19-09-1967 |
785 | HOÀNG ĐỨC | LAI | 1946 | Mộc Bắc – Duy Tiên | Đội 81 | 22-05-1966 |
786 | TRẦN THỊ | LAN | 1950 | Thanh Hương – Thanh Liêm | 209 Tr. QuốcToản | 1/5/1970 |
787 | HOÀNG THỊ | LAN | 1950 | Duy Tiên | Đội 27 | 9/2/1966 |
788 | HOÀNG VĂN | LAN | 1950 | Ngọc Sơn – Kim Bảng | N27 | 16-12-1967 |
789 | NGÔ HỔNG | LANH | 1948 | Châu Sơn – Phủ Lý | Đội 25 | 4/3/1967 |
790 | TRẦN ĐÌNH | LẬP | 1941 | Nhân Hoà – Lý Nhân | N113 | 28-08-1968 |
791 | NGUYỄN THỊ | LẤN | 1945 | Hoàng Đông – Duy Tiên | C354 | 19-05-1966 |
792 | NGUYỄN HUYỀN | LÊ | 1947 | Yên Bắc – Duy Tiên | C24 Đường sắt | 28-04-1966 |
793 | NGÔ VĂN | LỊCH | 1930 | Bình Nghĩa – Bình Lục | Đoàn Quang Trung | 15-04-1952 |
794 | NGUYỄN VĂN | LIÊN | 1922 | Đồng Du – Bình Lục | Đoàn Quang Trung | 17-02-1954 |
795 | TRẦN THỊ | LIỄU | 1946 | Nhân Hậu – Lý Nhân | Đội 25 | 8/11/1966 |
796 | NGUYỄN THỊ | LIỄU | 1947 | Tân Sơn – Kim Bảng | Đội 27 | 19-05-1967 |
797 | NGUYỄN THỊ | LIỆU | 1945 | Thi Sơn – Kim Bảng | Đội 25 | 27-05-1968 |
798 | NGUYỄN THỊ | LỘC | 1948 | TP Phủ Lý | Đội 35 | 10/12/1966 |
799 | NGUYỄN THÌ | LỘC | 1946 | Nhân Nghĩa – Lý Nhân | Đội 27 | 20-10-1965 |
800 | NGUYỄN THỊ | LỤA | 1946 | Tiên Hải – Duy Tiên | C24 Đờng sắt | 28-04-1966 |
801 | TRẦN VĂN | LUẬN | 1947 | Bình Lục | Đội 35 | 1/12/1967 |
802 | TRẦN THẾ | LUẬN | 1946 | Vũ Bản – Bình Lục | C357N35 | 1/2/1967 |
803 | TRẦN VĂN | LƯƠNG | 1946 | Thanh Hồ – Thanh Liêm | Đội 25 | 3/11/1966 |
804 | TRẦN ĐỨC | LƯƠNG | 1946 | Thanh Hà – Thanh Liêm | C459N25 | 5/7/1966 |
805 | TRƯƠNG NGỌC | LÝ | 1941 | Xuân Khê – Lý Nhân | Đội 27 | 17-02-1966 |
806 | PHẠM THỊ | LÝ | 1948 | Thanh Tân – Thanh Liêm | Đội 25 | 24-04-1967 |
807 | TRẦN THỊ | LÝ | 1932 | Bình Nghĩa – Bình Lục | Đoàn Quang Trung | 15-04-1952 |
808 | ĐẶNG VAN | LÝ | 1959 | Nhân Thịnh – Lý Nhân | Ban 64 | 9/3/1975 |
809 | PHAN THỊ | LÝ | 1945 | Thanh Liêm – Hà Nam | C6 Đội Ban 67 | 12/7/1967 |
810 | LÃ THỊ | MAI | 1943 | Đồng Lý – Lý Nhân | Đội 27 | 17-12-1966 |
811 | NGUYỄNQUANG | MÂY | 1947 | Đinh Xá – Bình Lục | CT426B64 | 10/2/1970 |
812 | NGUYỄN VĂN | MINH | 1945 | Châu Sơn – Phủ Lý | Đội 25 | 2/7/1967 |
813 | TRẦN THỊ | MONG | 1947 | Hoàng Đông – Duy Tiên | C24 Đường sắt | 28-04-1966 |
814 | TRẦN VĂN | MỌI | 1947 | TrácVăn – Duy Tiên | C24 Đường sắt | 28-04-1966 |
815 | TRẦN THỊ | MÙI | 1946 | Nhân Hậu – Lý Nhân | Đội 25 | 15-07-1966 |
816 | VŨ NGỌC | NAM | Duy Tiên – Hà Nam | Bộ GTVT | 17-07-1968 | |
817 | NGUYỄN THỊ | NẨY | 1947 | Nhân Nghĩa – Lý Nhân | Đội 27 | 17-11-1968 |
818 | NGUYỄN THỊ | NHẠ | Kiện Khê – Thanh Liêm | |||
819 | ĐẶNG MINH | NGÀ | 1946 | Chân Lý – Lý Nhân | Đội 25 | 27-03-1967 |
820 | LÊ THỊ | NGÂN | 1944 | Trịnh Xá – Bình Lục | Đội 35 | 23-12-1967 |
821 | TRẦN THẾ | NGHI | 1950 | Nhân Đạo – Lý Nhân | Đội 25 | 10/1/1966 |
822 | PHẠM ĐÌNH | NGHỊ | 1945 | Kim Bảng | Đội 25 | 6/12/1969 |
823 | PHẠM VĂN | NGHĨA | 1948 | Tiên Nội – Duy Tiên | C24 Đường sắt | 28-04-1966 |
824 | NGUYỄN HỮU | NGỌC | 1958 | Bắc Lý – Lý Nhân | Ban 64 | 31-10-1975 |
825 | NGUYỄN VĂN | NGUYÊN | 1951 | Đồn Xá – Bình Lục | 209 Tr. QuốcToản | 1/5/1970 |
826 | TRƯƠNG VĂN | NGUYỆN | 1944 | Chân Lý – Lý Nhân | Đội 25 | 27-08-1967 |
827 | ĐINH CÔNG | NHUẬN | 1938 | Nhân Khang – Lý Nhân | Ban 64 | 9/11/1966 |
828 | DƯƠNG THỊ | NHUNG | 1948 | Đồng Lý – Lý Nhân | Đội 27 | 13-07-1968 |
829 | HOÀNG THỊ | NHƯƠNG | 1947 | Hoàng Đông – Duy Tiên | C24 Đường sắt | 28-04-1966 |
830 | TRẦN VĂN | NINH | 1950 | Duy Tiên | Đội 35 | 2/3/1970 |
831 | PHẠM NGỌC | OÁNH | 1945 | TrácVăn – Duy Tiên | C353N35 | 5/10/1968 |
832 | NGUYỄN THỊ | ÓNG | 1948 | Tiên Hải – Duy Tiên | C24 Đường sắt | 28-04-1966 |
833 | NGUYỄNTRỌNG | ƠN | 1947 | Thị trấn Quế – Kim Bảng | Đội 27 | 23-10-1965 |
834 | PHẠM THỊ | PHAN | 1945 | Lam Hạ – Phủ Lý | N35 | 28-04-1966 |
835 | ĐÀM QUỐC | PHẤN | 1940 | Duy Minh – Duy Tiên | C24 Đường sắt | 28-04-1966 |
836 | PHẠM PHÚC | PHI | 1935 | Phù Vân – Phủ Lý | C242 Điện Biên | 15-04-1954 |
837 | HOÀNG THỊ | PHIN | 1935 | Đồng Du – Bình Lục | Đoàn Quang Trung | 15-02-1954 |
838 | BÙI THANH | PHONG | 1946 | Vũ Bản – Bình Lục | Đội 25 | 15-12-1966 |
839 | TRẦN THỊ | PHƠ | 1950 | Thanh Tâm – Thanh Liêm | 209 Tr. QuốcToản | 1/5/1970 |
840 | TRẦN VĂN | PHỤ | 1952 | Yên Bắc – Duy Tiên | 209 Tr. QuốcToản | 1/5/1970 |
841 | NGUYỄN HỔNG | PHÚC | 1939 | Đồng Lý – Lý Nhân | Đội 27 | 31-08-1967 |
842 | HOÀNG NGỌC | PHÚC | 1947 | Thị trấn Quế – Kim Bảng | Đội 27 | 19-05-1967 |
843 | TRẦN THỊ | PHƯƠNG | 1948 | Nhân Đạo – Lý Nhân | N25 | 8/11/1966 |
844 | PHẠM THỊ | PHƯƠNG | 1947 | Vạn Bút – Duy Tiên | Đội 27 | 31-08-1967 |
845 | ĐỖ VĂN | QUÁCH | 1941 | TrácVăn – Duy Tiên | Đội 37 | 1/2/1968 |
846 | CHU KHẮC | QUANG | 1957 | Phù Vân – Phủ Lý | Ban 64 | 7/4/1975 |
847 | BÙI ĐÌNH | QUÂN | 1939 | Kim Bảng – Hà Nam | Công ty cầu | 11/6/1968 |
848 | NGUYỄN THỊ | QUẾ | 1950 | Châu Sơn – Phủ Lý | Đội 25 | 4/6/1967 |
849 | HOÀNG VĂN | QUÝ | 1946 | Thanh Liêm | Đội 25 | 15-08-1968 |
850 | NGUYỄN THỊ | SÁU | 1947 | Tiên Hải – Duy Tiên | C24 Đường sắt | 28-04-1966 |
851 | PHẠM THỊ | SÂM | 1947 | Hoàng Đông – Duy Tiên | Đội 27 | 19-02-1966 |
852 | NGUYỄN THỊ | SEN | 1950 | Kim Bình – Kim Bảng | N35 | 26-04-1966 |
853 | TRẦN NGỌC | SINH | 1946 | Đồng Lý – Lý Nhân | Đội 27 | 17-12-1966 |
854 | NGUYỄN THỊ | SINH | 1948 | Lê Hồ – Kim Bảng | Đội 27 | 13-04-1966 |
855 | NGUYỄN THỊ | SINH | 1948 | Châu Giang – Duy Tiên | Đội 27 | 9/2/1966 |
856 | KIỀU ĐÌNH | SÔNG | 1946 | Đồng Hoá – Kim Bảng | Đội 25 | 13-04-1966 |
857 | ĐỖ KIM | SƠN | 1941 | Thi Sơn – Kim Bảng | Đội 25 | 6/10/1968 |
858 | PHẠM KHẮC | SỬ | 1949 | Hoàng Đông – Duy Tiên | Đội 27 | 24-02-1967 |
859 | TRẦN THỊ | SỬU | 1948 | Nhân Đạo – Lý Nhân | Đội 25 | 5/10/1968 |
860 | TRẦN THÌ | SỬU | 1951 | Nhân Đạo – Lý Nhân | Đội 25 | 7/1/1968 |
861 | TRẦN XUÂN | TẠO | 1943 | An Nội – Bình Lục | Ban 64 | 14-03-1973 |
862 | TRẦN THỊ | TÂN | 1948 | Lý Nhân | Đội 25 | 19-07-1966 |
863 | TRẦN VĂN | TĂNG | 1945 | La Sơn – Bình Lục | Đội 35 | 19-06-1967 |
864 | TRẦN THANH | TẶNG | 1945 | La Sơn – Bình Lục | C357N35 | 16-09-1967 |
865 | TRẦN ĐÌNH | THANH | 1946 | Đinh Xá – Bình Lục | Đội 35 | 16-08-1972 |
866 | NGUYỄN VĂN | THANH | 1956 | Liêm Túc – Thanh Liêm | Ban 64 | 10/10/1979 |
867 | NGUYỄN VĂN | THANH | 1946 | Đinh Xá – Bình Lục | C352N35 | 20-11-1971 |
868 | QUYỀN ĐÌNH | THANH | 1940 | Đinh Xá – Bình Lục | N113 | 16-08-1968 |
869 | TRẦN THỊ | THANH | 1948 | Công Lý – Lý Nhân | Đội 37 | 18-08-1968 |
870 | NGUYỄN VĂN | THÀNH | 1950 | Nhân Khang – Lý Nhân | Đội 25 | 12/1/1967 |
871 | VŨ VĂN | THÀNH | 1942 | Thanh Thuỷ – Thanh Liêm | ĐỘI25 | 5/2/1969 |
872 | NGUYỄN VĂN | THẮNG | 1947 | Thanh Hương – Thanh Liêm | Đội 25 | 16-05-1968 |
873 | NGUYỄN VĂN | THẮNG | 1948 | Kim Bình – Kim Bảng | Đội 25 | 19-10-1968 |
874 | HOÀNG THỊ | THÊU | 1935 | Đồng Du – Bình Lục | Đoàn Quang Trung | 13-02-1954 |
875 | NGUYỄN THỊ | THI | 1949 | Nhân Nghĩa – Lý Nhân | Đội 27 | 14-08-1968 |
876 | ĐỖ ĐÌNH | THI | 1951 | Nhân Khang – Lý Nhân | Đội 25 | 9/1/1967 |
877 | TRỊNH CÔNG | THIÊM | 1966 | TrácVăn – Duy Tiên | Ban 64 | 31-11-1985 |
878 | NGUYỄN VĂN | THỊNH | 1947 | Hoàng Đông – Duy Tiên | C24 Đường sắt | 20-08-1966 |
879 | NGUYỄN VĂN | THỌ | 1948 | Vũ Bản – Bình Lục | Đội 35 | 29-10-1967 |
880 | PHẠM THỊ | THOA | 1946 | Yên Bắc – Duy Tiên | C24 Đường sắt | 28-04-1966 |
881 | LÊ THỊ | THƠM | 1946 | Tân Sơn – Kim Bảng | Đội 27 | 16-02-1966 |
882 | TRẦN VĂN | THU | 1941 | TrácVăn – Duy Tiên | C24 Đường sắt | 28-04-1966 |
883 | NGUYỄN THỊ | THU | 1952 | Thanh Hương – Thanh Liêm | 209 Tr. QuốcToản | 1/5/1970 |
884 | BÙI QUANG | THU | 1944 | Khả Phong – Kim Bảng | Đội 27 | 30-06-1968 |
885 | NGUYỄN THỊ | THUẬN | 1950 | Thanh Tâm – Thanh Liêm | 209 Tr. QuốcToản | 1/5/1970 |
886 | ĐOÀN T. XUÂN | THUỶ | 1948 | Nguyễn Uy – Kim Bảng | Đội 27 | 17-07-1967 |
887 | NGUYỄN THỊ | THUỶ | 1942 | Tiên Hiệp – DuyTiên | C24 Đường sắt | 28-04-1966 |
888 | LÊ VĂN | THƯ | 1930 | Khả Phong – Kim Bảng | C242 Điện Biên | 15-04-1954 |
889 | NGUYỄNTHANH | THỨC | 1948 | Thi Sơn – Kim Bảng | Đội 27 | 17-07-1967 |
890 | NGUYỄN THỊ | THỨC | 1948 | Thi Sơn – Kim Bảng | N25 | 19-06-1968 |
891 | LÊ KINH | THƯỜNG | 1957 | Khả Phong – Kim Bảng | Ban 64 | 28-08-1978 |
892 | NGUYỄN VĂN | TIẾN | 1946 | Khả Phong – Kim Bảng | Đội 27 | 17-07-1966 |
893 | NGUYỄN VĂN | TIẾN | 1933 | Bình Nghĩa – Bình Lục | C242 Điện Biên | 15-04-1954 |
894 | LÊ HOÀNG | TIẾN | 1956 | Hà Nam Ninh | Liên đội 5-TĐ 7 | 22-07-1978 |
895 | NGUYỄN VĂN | TÌNH | 1950 | Nhân Đạo – Lý Nhân | 209 Tr. QuốcToản | 1/5/1970 |
896 | LÊ THỊ | TỈNH | 1948 | Liêm Tiết – Thanh Liêm | Đội 35 | 17-07-1968 |
897 | LÊ THÌ | TĨNH | 1948 | Liêm Cần – Thanh Liêm | Đội 35 | 20-12-1967 |
898 | LÊ NGỌC | TOÁN | 1952 | Phù Vân – Phủ Lý | Đội 25 | Jul-68 |
899 | TRẦN QUỐC | TRI | 1946 | Thanh Thuỷ – Thanh Liêm | Đội 25 | 20-03-1967 |
900 | NGUYỄN NHƯ | TRÌNH | 1946 | Hoàng Tây – Kim Bảng | Đội 35 | 12/2/1968 |
901 | NGUYỄN XUÂN | TRUY | 1948 | Hưng Công – Bình Lục | Đội 35 | 8/8/1966 |
902 | LÊ QUANG | TRƯỞNG | 1948 | Chuyên Ngoại – Duy Tiên | Đội 35 | 16-04-1966 |
903 | TRẦN HỮU | TỤNG | 1943 | Lý Nhân | Đội 27 | 17-12-1966 |
904 | NGUYỄN ĐỨC | TUYẾN | 1939 | Đồng Lý – Lý Nhân | Ban 64 | 2/8/1968 |
905 | TRẦN THỊ | TUYẾT | 1947 | Tràng An – Bình Lục | Đội 35 | 22-09-1966 |
906 | TRẦN THÌ | TUYẾT | 1947 | Trung Lương – Bình Lục | Đội 25 | 29-10-1967 |
907 | TRẦN THỊ | TUYẾT | 1949 | Nhân Đạo – Lý Nhân | Đội 27 | 14-08-1968 |
908 | NGUYỄN VĂN | TUYỀN | 1948 | Thị trấn Quế – Kim Bảng | Đội 27 | 28-10-1965 |
909 | NGUYỄN QUỐC | Tựu | 1945 | Thanh Hưng – Thanh Liêm | Đội 25 | 30-07-1967 |
910 | TRẦN VĂN | TỴ | 1950 | Nhân Hoà – Lý Nhân | 209 Tr. QuốcToản | 1/5/1970 |
911 | ĐỖ THỊ | VÂN | 1948 | Tiên Thái – Duy Tiên | Đội 27 | 19-05-1966 |
912 | NGUYỄN THỊ | VÂN | 1950 | Thanh Hà – Thanh Liêm | 209 Tr. QuốcToản | 3/2/1969 |
913 | TRỊNH THỊ | VÂN | 1950 | Thanh Hà – Thanh Liêm | C459N25 | 3/2/1969 |
914 | TRẦN VĂN | VỆ | 11930 | Bình Nghĩa – Bình Lục | Đoàn Quang Trung | 20-05-1952 |
915 | NGUYỄN THỊ | VÓC | 1948 | Lam Hạ – Phủ Lý | Đội 35 | 15-01-1968 |
916 | NGUYỄN ĐỨC | VƯỢNG | 1940 | Vũ Bản – Bình Lục | Đội 25 | 3/3/1968 |
917 | ĐÀO TIẾN | XUÂN | 1946 | Tiêu Động – Bình Lục | Đội 25 | 1/2/1968 |
918 | ĐỖ VĂN | XUÂN | 1945 | Đồng Lý – Lý Nhân | Đội 27 | 31-08-1967 |
919 | NGUYỄN VĂN | XUYẾN | 1938 | Phú Phúc – Lý Nhân | 209 Tr. QuốcToản | 1/5/1970 |
920 | NGUYỄN TRUNG | í | 1945 | La Sơn – Bình Lục | Đội 35 | 7/9/1966 |
921 | NGUYỄN TRUNG | Ỳ | 1946 | Mỹ Thọ – Bình Lục | C357N35 | 7/3/1966 |
922 | NGUYỄN VĂN | VẬN | 1946 | Lý Nhân – Hà Nam | Công ty 76 | 28-10-1966 |
Theo sách Huyền thoại Thanh niên xung phong