| STT | Họ và tên LS | Năm sinh | Quê quán | Ngày HS | Mộ tại NTLS |
| 1 | Ngô Văn Ẩm | 1951 | Việt Hưng-Kim Thành-Hải Hưng | 11/12/1971 | Biên Hòa |
| 2 | Vũ Công An | 1951 | -Kinh Môn-Hải Hưng | 4/10/1971 | Biên Hòa |
| 3 | Lê Ngọc Anh | 1948 | –Hải Hưng | 7/2/1968 | Thống Nhất |
| 4 | Trần Văn Anh | Nguyễn Hòa-Phù Cừ-Hưng Yên | 27/04/1975 | Biên Hòa | |
| 5 | Nguyễn Văn Ất | 1954 | Vũ Kháng-Tứ Kỳ-Hải Hưng | 5/8/1975 | Long Thành |
| 6 | Nguyễn Đức Ba | 1954 | Nhật Tân-Gia Lộc-Hải Dương | Long Khánh | |
| 7 | Nguyễn Văn Bắc | 1960 | An Châu-Nam Sách-Hải Hưng | 29/03/1979 | Biên Hòa |
| 8 | Nguyễn Văn Bạc | 1960 | Nam Hồng-Nam Sách-Hải Hưng | 26/03/1979 | Biên Hòa |
| 9 | Hoàng Xuân Bách | 1962 | Trần Viết-Mỹ Văn-Hải Hưng | Vĩnh Cửu | |
| 10 | Đinh Văn Bằng | 1950 | Cẩm Thượng-Cẩm Giang-Hải Dương | 91969 | Long Thành |
| 11 | Vũ Thái Bằng | 1954 | Quảng Ngãi-Tứ Kỳ-Hải Hưng | 27/04/1975 | Long Thành |
| 12 | Phạm Thị Bảo | 1951 | Vĩnh Bảo–Hải Dương | 9/11/1974 | Long Khánh |
| 13 | Đỗ Văn Bảy | 1944 | Tứ Châu-Khoái Châu-Hải Hưng | 28/09/1968 | Biên Hòa |
| 14 | Lê Văn Bảy | 1952 | Nguyên Hòa-Phủ Cừ-Hải Hưng | 13/04/1975 | Long Khánh |
| 15 | Nguyễn Văn Bảy | 1954 | -Thanh Trì-Hải Hưng | 26/04/1975 | Long Thành |
| 16 | Đoàn Văn Bé | 1941 | Nam Đức-Ninh Giang-C 10 | 1968 | Long Thành |
| 17 | Nguyễn Đức Bệ | 1935 | Thúc Kháng-Bình Giang-Hải Hưng | 31/01/1968 | Biên Hòa |
| 18 | Nguyễn Văn Bến | 1960 | Lệ Ninh-Kinh Môn-Hải Hưng | 27/04/1979 | Biên Hòa |
| 19 | Đỗ Hữu Biển | 1962 | Đồng Tâm-Ninh Thanh-Hải Hưng | 16/04/1985 | Vĩnh Cửu |
| 20 | Quách Văn Bính | 1959 | Hiệp Cường-Kim Động-Hải Hưng | 21/04/1975 | Long Khánh |
| 21 | Tạ Văn Bính | 1955 | Tiên Phong-Kim Thi-Hải Hưng | 23/06/1982 | Long Khánh |
| 22 | Bùi Tiến Bình | 1951 | Tứ Xuyên-Tứ Kỳ-Hải Hưng | 12/5/1971 | Biên Hòa |
| 23 | Ngô Đức Bình | -Ân Thi-Hải Hưng | 29/04/1975 | Thống Nhất | |
| 24 | Nguyễn Đức Bình | 1955 | Kim Đích-Kim Thành-Hải Hưng | 10/4/1975 | Biên Hòa |
| 25 | Hoàng Văn Bỉnh | 1950 | Hiệp An-Kinh Môn-Hải Hưng | 10/12/1971 | Biên Hòa |
| 26 | Vương Quốc Bọc | 1950 | Tân Kỳ-Tứ Kỳ-Hải Hưng | 10/10/1971 | Biên Hòa |
| 27 | Bùi Huy Bôn | 1960 | Hiệp Cát-Nam Sách-Hải Hưng | 27/02/1979 | Biên Hòa |
| 28 | Bùi Duy Bốn | 1950 | Lai Vu-Kim Thanh-Hải Hưng | 17/03/1975 | Định Quán |
| 29 | Vũ Trọng Bọt | 1954 | Hoàng Nam-Văn Lâm-Hưng Yên | 27/04/1975 | Long Thành |
| 30 | Ninh Văn Bùi | 1950 | Lê Minh-Kinh Môn-Hải Hưng | 31/01/1968 | Biên Hòa |
| 31 | Phạm Văn Bửu | 1958 | An Thanh-Tứ Kỳ-Hải Hưng | 11/2/1979 | Biên Hòa |
| 32 | Cao Văn Cách | 1955 | Tân Quang-Văn Lãng-Hải Hưng | 24/10/1976 | Biên Hòa |
| 33 | Lê Văn Cân | 1950 | Vẩm Hưng-Cẩm Giang-Hải Dương | Feb-69 | Long Thành |
| 34 | Dương Đức Cẩn | 1946 | Mễ Sơ-Văn Giang-Hải Hưng | 31/01/1968 | Biên Hòa |
| 35 | Nguyễn Văn Cang | 1961 | Thất Hùng-Kinh Môn-Hải Hưng | 10/7/1979 | Biên Hòa |
| 36 | Nguyễn Văn Cảnh | 1954 | Thanh Quang-Nam Sách-Hải Hưng | 5/2/1979 | Biên Hòa |
| 37 | Hoàng Gia Cau | 1948 | Quang Trung-Kim Môn-Hải Hưng | 26/01/1971 | Long Khánh |
| 38 | Phạm Văn Chạc | 1933 | Tô Hiệu-Mỹ Hào-Hải Hưng | 5/6/1971 | Vĩnh Cửu |
| 39 | Phạm Văn Chắp | 1953 | Lạc Hồng-Văn Lâm-Hải Hưng | 5/8/1975 | Long Thành |
| 40 | Nguyễn Văn Chất | 1948 | -Kinh Môn-Hải Hưng | 6/7/1972 | Biên Hòa |
| 41 | Phạm Văn Châu | 1960 | Đại Hợp-Tứ Kỳ-Hải Hưng | 14/02/1979 | Biên Hòa |
| 42 | Hoàng Văn Chảy | 1956 | Quang Phục-Tứ Kỳ-Hải Hưng | 11/2/1979 | Biên Hòa |
| 43 | Cao Ngọc Chi | 1938 | Mễ Sở-Văn Giang-Hải Hưng | 31/01/1968 | Biên Hòa |
| 44 | Bùi Quyết Chí | Minh Tiến-Phù Cừ-Hưng Yên | 27/04/1975 | Biên Hòa | |
| 45 | Trần Văn Chiêm | 1959 | Hoàng Hoa Thám-Chí Linh-Hải Hưng | 20/12/1981 | Long Khánh |
| 46 | Vũ Quang Chiến | 1955 | Long Xuyên-Cẩm Bình-Hải Hưng | 17/07/1979 | Biên Hòa |
| 47 | Bùi Quang Chiển | 1948 | Quyết Tiến-Phù Cừ-Hải Hưng | 26/11/1968 | Thống Nhất |
| 48 | Trần Văn Chiêu | 1951 | Cẩm Sơn-Cẩm Giang-Hải Hưng | 9/3/1979 | Biên Hòa |
| 49 | Lê Hồng Chinh | Liên Khê-Khoái Châu-Hải Hưng | 2/3/1968 | Biên Hòa | |
| 50 | Dương Văn Chính | 1955 | Hiệp Cường-Kim Động-Hải Hưng | 14/04/1972 | Long Khánh |
| 51 | Lê Văn Chính | -Thanh Hà-Hải Hưng | Thống Nhất | ||
| 52 | Lê Văn Chính | -Thanh Hà-Hải Hưng | 18/04/1975 | Thống Nhất | |
| 53 | Nguyễn Xuân Chính | 1959 | ứng Hòa-Ninh Giang-Hải Hưng | 23/03/1979 | Biên Hòa |
| 54 | Phùng Khắc Chính | 1959 | Đoàn Thượng-Gia Lộc-Hải Hưng | 13/04/1979 | Biên Hòa |
| 55 | Trần Văn Chính | 1948 | Quang Vinh-An Thị-Hải Hưng | 15/05/1969 | Long Khánh |
| 56 | Phạm Văn Chổ | 1940 | Văn Phúc-Ninh Giang-Hải Hưng | 10/5/1970 | Long Khánh |
| 57 | Nguyễn Văn Chúc | 1949 | Tân Tiên-Văn Giang-Hải Hưng | 24/02/1971 | Long Khánh |
| 58 | Nguyễn Bá Chung | 1960 | An Sơn-Nam Sách-Hải Hưng | 5/3/1979 | Biên Hòa |
| 59 | Nguyễn Kim Chung | 1952 | Lạc Long-Kinh Môn-Hải Hưng | 4/7/1972 | Biên Hòa |
| 60 | Khúc Thừa Củ | 1941 | Thái Hòa-Bình Giang-Hải Hưng | 3/5/1970 | Long Khánh |
| 61 | Lê Hồng Cư | 1943 | Lê Bình-Thanh Miện-Hải Hưng | 21/02/1968 | Biên Hòa |
| 62 | Vũ Đình Cún | 1954 | Ngũ Hùng-Thanh Miện-Hải Hưng | 7/1/1975 | Long Khánh |
| 63 | Vũ Ngọc Cung | 1946 | Toàn Thắng-Kim Động-Hải Hưng | 13/03/1970 | Biên Hòa |
| 64 | Dương Văn Cường | 1956 | -Nam Thao-Hải Hưng | 17/04/1975 | Thống Nhất |
| 65 | Vũ Quang Cường | –Hải Hưng | 28/04/1975 | Thống Nhất | |
| 66 | Trương Văn Đa | 1947 | –Hải Hưng | Sep-72 | Long Thành |
| 67 | Nguyễn Văn Đa | 1950 | –Hải Hưng | 7/2/1968 | Thống Nhất |
| 68 | Phan Văn Đại | 1955 | Cẩm La-Kim Thanh-Hải Hưng | 3/10/1980 | Biên Hòa |
| 69 | Vũ Viết Đạm | 1955 | Vĩnh Ty-Bình Giang-Hải Hưng | 13/06/1974 | Biên Hòa |
| 70 | Bùi Văn Dân | 1949 | Nhân Huệ-Chí Linh-Hải Hưng | 5/12/1969 | Biên Hòa |
| 71 | Trần Văn Dần | 1948 | Dạ Trạch-Khoái Châu-Hải Hưng | 3/1/1974 | Biên Hòa |
| 72 | Trần Xuân Đáng | 1960 | Thanh Quan-Nam Sách-Hải Hưng | 9/4/1979 | Biên Hòa |
| 73 | Đỗ Văn Đàng | 1954 | -Thanh Hà-Hải Hưng | 25/04/1975 | Long Thành |
| 74 | Lê Ngọc Đàng | 1948 | Trường Chinh-Phù Cừ-Hải Hưng | 31/01/1968 | Biên Hòa |
| 75 | Lê Văn Danh | 1952 | Nguyên Hà-Phù Cừ-Hải Hưng | 13/04/1975 | Long Khánh |
| 76 | Đào Đức Đát | Lương Bằng-Kim Động-Hải Hưng | 3/3/1975 | Long Khánh | |
| 77 | Nguyễn Văn Đẩu | 1936 | Kim Định-Kim Thành-Hải Hưng | 14/08/1968 | Long Khánh |
| 78 | Nguyễn Văn Đĩa | 1954 | -Văn Long-Hải Hưng | 28/04/1975 | Biên Hòa |
| 79 | Nguyễn Quang Đích | 1958 | Lê Lợi-Chí Linh-Hải Hưng | 14/04/1979 | Biên Hòa |
| 80 | Trịnh Văn Diềm | 1947 | Hồng Thái-Ninh Giang-Hải Hưng | 31/01/1968 | Biên Hòa |
| 81 | Đặng Văn Diễn | 1960 | Ngọc Sơn-Tứ Lộc-Hải Hưng | 1/7/1981 | Long Khánh |
| 82 | Vũ Đình Diễn | 1950 | Lương Tuấn-Cẩm Giang-Hải Hưng | 25/12/1968 | Long Khánh |
| 83 | Nguyễn Văn Diện | 1958 | Lê Lợi-Chí Linh-Hải Hưng | 19/02/1979 | Biên Hòa |
| 84 | Nguyễn Văn Diện | 1940 | Bình Xuyên-Bình Giang-Hải Hưng | 7/4/1974 | Long Khánh |
| 85 | Nguyễn Văn Điên | 1957 | Toàn Thắng-Kim Động-Hải Hưng | 17/04/1975 | Long Khánh |
| 86 | Trần Văn Điền | 1948 | Dạ Trạch-Khoái Châu-Hải Hưng | 25/05/1971 | Biên Hòa |
| 87 | Vũ Hồng Điều | 1957 | Hồng Quang-Thanh Miện-Hải Hưng | 5/4/1979 | Biên Hòa |
| 88 | Vũ Xuân Đỉnh | 1949 | Hoàng Diệu-Mỹ Hào-Hải Hưng | 30/04/1972 | Biên Hòa |
| 89 | Nguyễn Đặng Đô | D 8 | Tân Việt-Thanh Hà-Hải Hưng | 25/09/1975 | Long Thành |
| 90 | Vũ Lệnh Đoài | 1960 | Thạch Nối-Cẩm Bình-Hải Hưng | 5/3/1979 | Biên Hòa |
| 91 | Bùi Đức Đoan | 1948 | Trường Chinh-Phủ Cừ-Hải Hưng | 17/04/1974 | Long Khánh |
| 92 | Nguyễn Văn Đoán | 1952 | Dân Chủ-Tứ Kỳ-Hải Hưng | 30/11/1972 | Biên Hòa |
| 93 | Vũ Viết Đôi | 1938 | Thắng Cảnh-Gia Lộc-Hải Hưng | 23/02/1969 | Biên Hòa |
| 94 | Phạm Văn Don | 1945 | Phú Cường-Kim Đồng-Hải Hưng | 18/04/1974 | Long Khánh |
| 95 | Nguyễn Văn Đóng | 1954 | Phú Thịnh-Kim Động-Hải Hưng | 17/04/1974 | Long Khánh |
| 96 | Hoàng Văn Đông | 1958 | Nam Chính-Nam Sách-Hải Hưng | 5/2/1979 | Biên Hòa |
| 97 | Lê Thanh Đồng | 1944 | Đại Lập-Tứ Kỳ-Hải Hưng | 19/04/1972 | Biên Hòa |
| 98 | Trần KhÁnh Dư | 1944 | Cẩm Đường-Cẩm Giang-Hải Dương | 31/08/1968 | Long Thành |
| 99 | Nguyễn Xuân Đua | 1947 | Thất Hùng-Kim Môn-Hải Hưng | 1/5/1975 | Thống Nhất |
| 100 | Bùi Đức Duân | 1960 | Đoàn Thượng-Gia Lộc-Hải Hưng | 7/3/1979 | Biên Hòa |
| 101 | Lê Minh Đức | 1954 | Tân Dân-Khoái Châu-Hải Hưng | 10/4/1975 | Long Khánh |
| 102 | Nguyễn Văn Đức | 1954 | Hiệp Cường-Kim Động-Hải Hưng | 18/04/1974 | Long Khánh |
| 103 | Nguyễn Đức Dung | –Hải Hưng | 17/04/1975 | Thống Nhất | |
| 104 | Nguyễn Ngọc Dung | 1903 | –Hải Hưng | 13/03/1952 | Biên Hòa |
| 105 | Nguyễn Thọ Dung | -Khoái Châu-Hải Hưng | 18/04/1975 | Thống Nhất | |
| 106 | Tăng Văn Dung | 1955 | Phúc Thành-Kim Thanh-Hải Hưng | 29/04/1975 | Long Thành |
| 107 | Nguyễn Tiến Dũng | -Ân Thi-Hải Hưng | Thống Nhất | ||
| 108 | Trần Tiến Dũng | 1954 | Đông Minh-Khoái Châu-Hải Hưng | 10/4/1975 | Long Khánh |
| 109 | Trương Văn Dũng | 1958 | An Thanh-Tứ Kỳ-Hải Hưng | 26/02/1979 | Biên Hòa |
| 110 | Mạc Văn Dụng | 1960 | Nam Hưng-Nam Sách-Hải Hưng | 8/3/1979 | Biên Hòa |
| 111 | Phạm Văn Dụng | 1954 | Vương Đạo-Tứ Kỳ-Hải Hưng | 6/3/1979 | Biên Hòa |
| 112 | Ngô Văn Được | 1948 | Thái Học-Chí Linh-Hải Hưng | 31/01/1968 | Biên Hòa |
| 113 | Giang Văn Dương | Bình Minh-Châu Dương-Hải Hưng | 13/01/1973 | Long Thành | |
| 114 | Lưu Đình Dương | 1950 | Tân Lập-Yên Mỹ-Hải Hưng | 31/01/1968 | Biên Hòa |
| 115 | Vũ Ánh Dương | 1950 | Tân Quang-Tứ Kỳ-Hải Hưng | 27/04/1978 | Long Thành |
| 116 | Vũ Văn Dương | 1942 | Nam Sơn-Kim Động-Hải Hưng | 14/03/1969 | Long Khánh |
| 117 | Nguyễn Hải Đường | 1950 | Đoàn Thương-Gia Lộc-Hải Hưng | 12/4/1980 | Biên Hòa |
| 118 | Đỗ văn Duyên | 1943 | Quang Phúc-Tứ Kỳ-Hải Hưng | 25/12/1975 | Long Khánh |
| 119 | Đổ Văn Duyến | -Tứ kỳ-Hải Hưng | 26/10/1970 | Thống Nhất | |
| 120 | Lê Văn Giai | 1956 | Quang Trung-Kinh Môn-Hải Hưng | 22/12/1979 | Biên Hòa |
| 121 | Lê Quang Giang | 1960 | Quang Hưng-Ninh Giang-Hải Hưng | 23/03/1979 | Biên Hòa |
| 122 | Mai Xuân Giang | 1943 | -Tứ Kỳ-Hải Hưng | 8/10/1970 | Thống Nhất |
| 123 | Nguyễn Bằng Giang | 1955 | Thị trấn Kế Sặt-Cẩm Bình-Hải Hưng | 23/12/1979 | Biên Hòa |
| 124 | Trần Đăng Giang | 1947 | Tân Tiến-Văn Giang-Hải Hưng | 28/01/1973 | Biên Hòa |
| 125 | Nguyễn Văn Hà | 1950 | Thái Thịnh-Kim Môn-Hải Hưng | 10/12/1971 | Biên Hòa |
| 126 | Nguyễn Văn Hạ | 1931 | Lê Lợi-Chí Linh-Hải Hưng | 5/4/1973 | Vĩnh Cửu |
| 127 | Nguyễn Văn Hải | 1960 | ái Quốc-Nam Sách-Hải Hưng | 4/2/1979 | Biên Hòa |
| 128 | Nguyễn Văn Hải | 1959 | Nam Hồng-Nam Sách-Hải Hưng | 28/02/1979 | Biên Hòa |
| 129 | Nguyễn Văn Hải | -Kim Thành-Hải Hưng | Long Thành | ||
| 130 | Phạm Văn Hải | 1952 | Hùng Cường-Kim Động-Hải Hưng | 1/8/1970 | Long Khánh |
| 131 | Bùi Văn Hằng | 1958 | Thăng Long-Kinh Môn-Hải Hưng | 28/02/1979 | Biên Hòa |
| 132 | Đỗ Văn Hành | Nhân Huế-Chí Linh-Hải Hưng | 25/06/1971 | Long Khánh | |
| 133 | Lê Văn Hạnh | 1949 | –Hải Hưng | 7/8/1972 | Long Khánh |
| 134 | Nguyễn Chí Hạnh | 1940 | Thanh Lang-Thanh Hà-Hải Hưng | 31/01/1968 | Biên Hòa |
| 135 | Nguyễn Văn Hảo | 1947 | Hồng Quang-Thanh Miện-Hải Hưng | 28/02/1968 | Biên Hòa |
| 136 | Phạm Phú Hiền | 195 | Thanh Giang-Thanh Niệm-Hải Hưng | 20/04/1975 | Long Khánh |
| 137 | Nguyễn Đình Hiển | 1961 | Trại Trong-Mỹ Văn-Hải Hưng | 4/4/1985 | Vĩnh Cửu |
| 138 | Lê Huy Hiệp | 1960 | An Châu-Nam Sách-Hải Hưng | 20/06/1981 | Biên Hòa |
| 139 | Phạm Công Hiệp | -Nam Sách-Hải Hưng | 28/01/1973 | Biên Hòa | |
| 140 | Đoàn Văn Hiếu | 1956 | Tân Trào-Thanh Miện-Hải Hưng | 20/12/1979 | Biên Hòa |
| 141 | Nguyễn Quang Hoa | 1961 | Cao An-Cẩm Bình-Hải Hưng | 23/06/1981 | Biên Hòa |
| 142 | Trần Đình Hoa | 1960 | Phù Ưng-Ân Thi-Hải Hưng | 4/3/1979 | Biên Hòa |
| 143 | Đinh Văn Hóa | -Thanh Hà-Hải Hưng | 18/04/1975 | Thống Nhất | |
| 144 | Nguyễn Văn Hóa | 1956 | Nam Tân-Nam Sách-Hải Hưng | 28/02/1979 | Biên Hòa |
| 145 | Dương Văn Hòa | Hiệp Thạch-Kinh Môn-Hải Hưng | 3/4/1971 | Biên Hòa | |
| 146 | Nguyễn Văn Hòa | 1961 | Như Quỳnh-Mỹ Văn-Hải Hưng | 4/4/1985 | Vĩnh Cửu |
| 147 | Nguyễn Văn Hòa | 1956 | Nam Tân-Nam Sách-Hải Hưng | 28/02/1979 | Biên Hòa |
| 148 | Đinh Tiên Hoàn | 1954 | Chi Tân-Quan Châu-Hải Hưng | 28/04/1975 | Long Thành |
| 149 | Nguyễn Văn Hoàn | 1960 | Hiệp An-Kinh Môn-Hải Hưng | 6/3/1979 | Biên Hòa |
| 150 | Phạm Văn Hoàn | 1960 | Minh Hoà-Kinh Môn-Hải Hưng | 25/04/1981 | Biên Hòa |
| 151 | Nguyễn Văn Hoành | 1931 | Minh Đức-Tứ Kỳ-Hải Hưng | 8/9/1969 | Biên Hòa |
| 152 | Nguyễn Văn Hoành | 1931 | Minh Đức-Tứ Kỳ-Hải Hưng | 8/9/1969 | Biên Hòa |
| 153 | Bùi Văn Hoạt | 1960 | Thanh Bình-Thanh Hà-Hải Hưng | 6/3/1979 | Biên Hòa |
| 154 | Đào Xuân Hồng | 1960 | Lương Điền-Cẩm Bình-Hải Hưng | 23/06/1981 | Biên Hòa |
| 155 | Nguyễn Đỗ Hồng | 1956 | An Phụ-Kinh Môn-Hải Hưng | 19/04/1975 | Định Quán |
| 156 | Nguyễn Văn Huấn | 1959 | Tây Hồ-Phù Tiên-Hải Hưng | 2/4/1975 | Long Khánh |
| 157 | Trần Văn Huê | 1956 | Ngô Quyền-Phù Tiên-Hải Hưng | 25/07/1980 | Biên Hòa |
| 158 | Bùi Văn Hùng | 1959 | ứng Hòa-Ninh Giang-Hải Hưng | 23/03/1979 | Biên Hòa |
| 159 | Lê Văn Hùng | 1940 | -Thanh Hà-Hải Hưng | 26/04/1975 | Long Thành |
| 160 | Phạm Duy Hùng | 1960 | Tam An-Thanh Hà-Hải Hưng | 24/04/1979 | Biên Hòa |
| 161 | Phi Công Hùng | 1950 | Hoàng Hanh-Ninh Giang-Hải Hưng | 17/03/1975 | Định Quán |
| 162 | Vũ Đình Hùng | 1955 | Thanh Bình-Thanh Hà-Hải Hưng | 27/04/1975 | Long Thành |
| 163 | Trần Duy Hưng | 1956 | Sao Đỏ-Chí Linh-Hải Hưng | 12/5/1979 | Biên Hòa |
| 164 | Vũ Minh Hướng | 1952 | Dương Nhân-Kinh Môn-Hải Hưng | 23/03/1979 | Biên Hòa |
| 165 | Nguyễn Văn Hường | 1955 | Nghĩa Dân-Kim Động-Hải Hưng | 18/04/1974 | Long Khánh |
| 166 | Đoàn Xuân Hứu | 1952 | –Hải Hưng | 24/04/1975 | Thống Nhất |
| 167 | Huỳnh Tấn Hữu | 1960 | Ngọc Kỳ-Tân Lộc-Hải Hưng | 20/03/1981 | Long Khánh |
| 168 | Nguyễn Văn Hữu | 1960 | Ninh Đức-Tứ Kỳ-Hải Hưng | 23/03/1979 | Biên Hòa |
| 169 | Nguyễn Văn Huy | 1962 | Đại Đồng-Tứ Lộc -Hải Hưng | 1/7/1981 | Long Khánh |
| 170 | Phùng Đình Huy | 1956 | Văn Phú-Văn Yên-Hải Hưng | 9/2/1979 | Biên Hòa |
| 171 | Nguyễn Văn Hy | 1951 | Phúc Thành-Kinh Môn-Hải Hưng | 13/12/1970 | Biên Hòa |
| 172 | Trịnh Văn HÝ | 1958 | Bùi Lạng-Tứ Kỳ-Hải Hưng | 26/02/1979 | Biên Hòa |
| 173 | Đoàn Văn Kẻ | Tân Thành-Thanh Hà-Hải Dương | 27/04/1975 | Biên Hòa | |
| 174 | Hoàng Duy Kha | 1961 | Lai Cách-Cẩm Bình-Hải Hưng | 23/08/1981 | Biên Hòa |
| 175 | Nguyễn N Kha | -Tứ Kỳ-Hải Hưng | 15/04/1975 | Thống Nhất | |
| 176 | Lê Khả | 1959 | Quốc Tuấn-Nam Sách-Hải Hưng | 6/6/1979 | Biên Hòa |
| 177 | Nguyễn Đăng Khái | 1960 | Ngọc Kỳ-Tứ Kỳ-Hải Hưng | 6/3/1979 | Biên Hòa |
| 178 | Trần Tuấn Khải | 1959 | Quang Trung-Kim Môn-Hải Hưng | 21/02/1979 | Biên Hòa |
| 179 | Nguyễn Văn Khâm | 1961 | Xuân Trúc-Ân Thi-Hải Hưng | 16/04/1981 | Biên Hòa |
| 180 | Nguyễn Tá Khang | 1953 | Tân Kỳ-Tứ Kỳ-Hải Hưng | 27/04/1975 | Long Thành |
| 181 | Nguyễn Trọng Khang | 1937 | Quyết Thắng-Ninh Giang-Hải Hưng | 31/01/1968 | Biên Hòa |
| 182 | Nguyễn Văn Khanh | 1951 | Thăng Long-Kinh Môn-Hải Hưng | 5/2/1979 | Biên Hòa |
| 183 | Hoàng Đức KhÁnh | -Kim Thành-Hải Hưng | 29/04/1975 | Thống Nhất | |
| 184 | Phạm Văn Khiết | 1960 | Đồng Đạt-Nam Sách-Hải Hưng | 16/02/1979 | Biên Hòa |
| 185 | Đỗ Tân Khoa | 1949 | Đông Kinh-Khoái Châu-Hải Hưng | 1/5/1968 | Biên Hòa |
| 186 | Phạm Văn Khoa | 1955 | Nguyên Giáp-Tứ Kỳ-Hải Hưng | 30/04/1975 | Long Thành |
| 187 | Đinh Phú Khoang | 1939 | Kiến Quốc-Ninh Giang-Hải Hưng | 31/01/1968 | Biên Hòa |
| 188 | Trương Công Khỏe | 1950 | -Thanh Hà-Hải Hưng | 26/04/1975 | Long Thành |
| 189 | Lương Xuân Khôi | 1960 | Quan Phục-Tứ Kỳ-Hải Hưng | 21/02/1979 | Biên Hòa |
| 190 | Nguyễn Văn Khôi | 1951 | Tiên Động-Tứ Kỳ-Hải Hưng | 7/10/1972 | Biên Hòa |
| 191 | Nguyễn Văn Khôi | 1948 | Gia Tân-Gia Lộc-Hải Hưng | 16/10/1971 | Long Khánh |
| 192 | Lê Công Khởi | -Ân Thi-Hải Hưng | 15/04/1975 | Thống Nhất | |
| 193 | Phạm Văn Khởi | 1964 | Nghĩa An-Ninh Thanh-Hải Hưng | 23/10/1985 | Vĩnh Cửu |
| 194 | Phạm Văn Khởi | 1958 | Cao An-Cẩm Bình-Hải Hưng | 19/03/1979 | Biên Hòa |
| 195 | Nguyễn Xuân Khuất | 1947 | Phả Lại-Chí Linh-Hải Hưng | 27/06/1970 | Biên Hòa |
| 196 | Bùi Văn Khương | 1960 | Thanh Khê-Thanh Hà-Hải Hưng | 6/3/1979 | Biên Hòa |
| 197 | Nguyễn Văn Kích | 1947 | Chí Tân-Hòa Châu-Hải Hưng | 15/10/1973 | Vĩnh Cửu |
| 198 | Trần Văn Kiệt | 1955 | Thái Thịnh-Kinh Môn-Hải Hưng | 20/04/1975 | Định Quán |
| 199 | Đỗ Văn Kính | Tiên Động-Tứ Kỳ-Hải Hưng | 8/12/1972 | Biên Hòa | |
| 200 | Nguyễn Hữu KÝ | 1957 | Văn Xa-Phù Tiên-Hải Hưng | 1/2/1980 | Biên Hòa |
| 201 | Nguyễn Văn KÝ | 1955 | Quốc Tri-Tiên Lãng-Hải Hưng | 9/4/1975 | Long Khánh |
| 202 | Nguyễn Văn KÝ | 1940 | Cổ Bình-Bình Giang-Hải Hưng | 31/01/1968 | Biên Hòa |
| 203 | Nguyễn Xuân KÝ | 1959 | Toàn Thắng-Kim Động-Hải Hưng | 23/03/1979 | Biên Hòa |
| 204 | Nguyễn Xuân Lãi | 1950 | Phạm Như-Thanh Miện-Hải Hưng | 17/03/1975 | Định Quán |
| 205 | Nguyễn Doanh Lam | An Đình -Nam Sách-Hải Hưng | 26/12/1977 | Biên Hòa | |
| 206 | Nguyễn Duy Lâm | 1948 | Thanh Xuân-Thanh Hà-Hải Hưng | 4/4/1974 | Long Khánh |
| 207 | Vũ Gia Lâm | 1943 | Tân Hồng-Bình Giang-Hải Hưng | 31/01/1968 | Biên Hòa |
| 208 | Vương Quốc Lâm | 1960 | Hoà Tính-Nam Sách-Hải Hưng | 12/4/1979 | Biên Hòa |
| 209 | Đặng Văn Làn | 1962 | Tứ Xuyên-Tứ Kỳ-Hải Hưng | 21/03/1979 | Biên Hòa |
| 210 | Đặng Xuân Lập | 1954 | Hồng Bàng-Yên Mỹ-Hải Hồng | 9/4/1975 | Long Khánh |
| 211 | Vũ Văn Lâu | 1947 | Tân Hồng-Bình Giang-Hải Hưng | 31/01/1968 | Biên Hòa |
| 212 | Dương Quốc Lễ | 1953 | An Khoái-Tư Cường-Hải Hưng | 25/04/1975 | Long Thành |
| 213 | Dương Thành Lễ | 1960 | Nam Hưng-Nam Sách-Hải Hưng | 11/2/1979 | Biên Hòa |
| 214 | Chi Tiến Lịch | 1936 | Bình Minh-Hòa Châu-Hải Hưng | 12/2/1973 | Vĩnh Cửu |
| 215 | Chủ Tiến Lịch | 1936 | Bình Minh-Khoái Châu-Hải Hưng | 12/2/1974 | Long Khánh |
| 216 | Đỗ Văn Lịch | 1958 | Lạc Long-Kinh Môn-Hải Hưng | 3/2/1979 | Biên Hòa |
| 217 | Phạm Văn Liêm | 1960 | Lạc Long-Kinh Môn-Hải Hưng | 21/03/1979 | Biên Hòa |
| 218 | Vũ Viết Liêm | 1954 | Đức Hiệp-Kim Hưng-Hải Hưng | 17/03/1975 | Long Khánh |
| 219 | Bùi Đình Liên | 1946 | Hồng Lạc-Thanh Hà-Hải Hưng | 29/09/1970 | Thống Nhất |
| 220 | Bùi Đức Liên | 1948 | Hồng Hải-Thanh Hà-Hải Hưng | 25/12/1970 | Long Khánh |
| 221 | Nguyễn Đức Liên | 1958 | Hồng Phong-Nam Sách-Hải Hưng | 5/2/1979 | Biên Hòa |
| 222 | Nguyễn Văn Liển | –Hải Hưng | Long Thành | ||
| 223 | Nguyễn Duy Liệu | 1946 | –Hải Hưng | 7/1/1970 | Biên Hòa |
| 224 | Trần Khắc Liệu | 1960 | Hợp Tiến-Nam Sách-Hải Hưng | 6/3/1979 | Biên Hòa |
| 225 | Mạc Đình Loan | 1959 | Đồng Lạc-Chí Linh-Hải Hưng | 5/2/1979 | Biên Hòa |
| 226 | Phạm Văn Loan | 1937 | Thái Dương-Bình Giang-Hải Hưng | 31/01/1968 | Biên Hòa |
| 227 | Đỗ Loát | –Hải Hưng | Long Khánh | ||
| 228 | Nguyễn Quốc Lộc | Hoàng Thụ-Ân Thi-Hải Hưng | 14/04/1972 | Vĩnh Cửu | |
| 229 | Nguyễn Đức Lợi | 1959 | Phúc Thành-Kinh Môn-Hải Hưng | 18/02/1979 | Biên Hòa |
| 230 | Nguyễn Đức Lợi | 1957 | Chí tân-Thái Châu-Hải Hưng | 29/07/1975 | Long Thành |
| 231 | Nguyễn Tiến Lợi | 1958 | Hải Thanh-Tứ Lộc-Hải Hưng | 30/10/1981 | Long Khánh |
| 232 | Trịnh Xuân Lợi | 1937 | –Hải Hưng | Thống Nhất | |
| 233 | Trịnh Xuân Lợi | 1937 | Tiên Tiến-Văn Lâm-Hải Hưng | 7/2/1964 | Long Khánh |
| 234 | Đặng Văn Long | 1956 | Trai Trang-Yên Mỹ-Hải Hưng | 1/8/1979 | Biên Hòa |
| 235 | Đặng Văn Long | 1956 | Trai Tráng-Yên Mỹ-Hải Hưng | 1/3/1979 | Long Khánh |
| 236 | Phạm Đăng Long | 1954 | Thanh Lan-Thanh Hà-Hải Hưng | 26/04/1975 | Long Thành |
| 237 | Ngô Văn Luân | 1957 | Văn Đức-Chí Linh-Hải Hưng | 4/4/1979 | Biên Hòa |
| 238 | Trần Văn Luấn | 1960 | Hiệp Sơn-Kinh Môn-Hải Hưng | 5/6/1981 | Biên Hòa |
| 239 | Vũ Xuân Luận | 1947 | Vĩnh Hồng-Bình Giang-Hải Hưng | 31/01/1968 | Biên Hòa |
| 240 | Nguyễn Xuân Lực | –Hải Dương | 26/01/1972 | Long Thành | |
| 241 | Lương Văn Lựng | 1920 | -Hải PHòng-Hải Hưng | 20/12/1964 | Long Khánh |
| 242 | Phạm Văn Lương | 1958 | Tứ Sơn-Tứ Kỳ-Hải Hưng | 6/2/1982 | Long Khánh |
| 243 | Đỗ Văn Lưu | 1960 | Nam Sơn-Kim Động-Hải Hưng | 21/02/1979 | Biên Hòa |
| 244 | Phạm Minh Luyến | 1951 | Hồng Đức-Ninh Giang-Hải Hưng | 9/4/1975 | Long Khánh |
| 245 | Nguyễn Hồng LÝ | 1950 | Yên Cương-Yên Đông-Hải Hưng | 23/11/1971 | Vĩnh Cửu |
| 246 | Nguyễn Văn LÝ | 1952 | Quốc Tuấn-Nam Sách-Hải Hưng | 13/09/1972 | Biên Hòa |
| 247 | Phạm Văn LÝ | 1948 | Xuân LÝ-Nam Hà-Hải Dương | 18/03/1975 | Định Quán |
| 248 | Tô Hải LÝ | 1958 | Bắc An-Chí Linh-Hải Hưng | 6/3/1979 | Biên Hòa |
| 249 | Trần Văn LÝ | 1947 | Hoàng Anh-Tiên Lữ-Hải Hưng | 23/02/1969 | Biên Hòa |
| 250 | Đỗ Văn Mạc | 1959 | Thái Học-Cẩm Bình-Hải Hưng | 20/07/1981 | Biên Hòa |
| 251 | Đặng Ngọc Mai | 1963 | Trại Trong-Mỹ Văn-Hải Hưng | 4/4/1985 | Vĩnh Cửu |
| 252 | Lê Xuân Mấm | 1949 | Vĩnh Phúc-Văn Giang-Hải Hưng | 31/01/1968 | Biên Hòa |
| 253 | Nguyễn Văn Mẩn | Hàm Phúc–Hải Hưng | 17/03/1975 | Long Khánh | |
| 254 | Nguyễn Đình Mang | 1944 | Bình Xuyên-Bình Giang-Hải Hưng | 17/09/1971 | Long Thành |
| 255 | Đặng Trùng Mạnh | 1959 | Quan Vinh-Ân Thi-Hải Hưng | 29/03/1979 | Biên Hòa |
| 256 | Nguyễn Hồng Mạnh | 1948 | Kiến Thiết-Tiên Lãng-Hải Hưng | 1968 | Long Khánh |
| 257 | Vũ Xuân Mạnh | 1956 | Như Quỳnh-Văn Lãm-Hải Hưng | 24/10/1976 | Biên Hòa |
| 258 | LÝ Văn Mao | 1950 | Nghĩa Phương-Lục Nam-Hải Hưng | 25/02/1972 | Long Khánh |
| 259 | Phạm Văn Mát | 1948 | Tân Việt-Bình Giang-Hải Hưng | 31/01/1968 | Biên Hòa |
| 260 | Doãn Thệ Mẫu | 1958 | Hiệp Tiến-Nam Sách-Hải Hưng | 23/04/1979 | Biên Hòa |
| 261 | Lê Xuân Mậu | 1955 | Tân Trào-Thanh Miện -Hải Hưng | 17/06/1979 | Biên Hòa |
| 262 | Đinh Văn Miêng | 1950 | Phùng Hưng-Khoái Châu-Hải Hưng | 28/02/1968 | Biên Hòa |
| 263 | Vũ Miết | 1956 | Lam Sơn-Ninh Thanh-Hải Hưng | 30/06/1983 | Long Khánh |
| 264 | Nguyễn Đình Minh | 1957 | Cộng Hòa-Nam Sách-Hải Hưng | 2/3/1979 | Biên Hòa |
| 265 | Nguyễn Đức Minh | Ngọc Thạnh-Kim Động-Hải Hưng | 1975 | Long Khánh | |
| 266 | Nguyễn Quang Minh | 1951 | -Thanh Trì-Hải Hưng | 24/04/1975 | Long Thành |
| 267 | Nguyễn Xuân Minh | 1955 | Ngọc Thanh-Kim Động-Hải Hưng | 17/05/1975 | Long Khánh |
| 268 | Phạm Đức Minh | 1955 | Đoàn Kết-Thanh Miện-Hải Hưng | 20/04/1975 | Long Khánh |
| 269 | Vũ Quang Minh | Hà Phong-Mỹ Hào-Hải Hưng | 28/12/1970 | Vĩnh Cửu | |
| 270 | Vũ Quốc Minh | 1952 | Thường Kết-Yên Bàng-Hải Hưng | 18/03/1975 | Định Quán |
| 271 | Vũ Văn Minh | 1961 | Thanh Quang-Nam Sách-Hải Hưng | 19/02/1979 | Biên Hòa |
| 272 | Phạm Văn Mưa | 1958 | Ân Lưu-Kinh Môn-Hải Hưng | 19/02/1979 | Biên Hòa |
| 273 | Bùi Tuấn Nam | 1954 | Thanh Thủy-Thanh Hà-Hải Hưng | 28/04/1975 | Long Thành |
| 274 | Bùi Văn Nam | 1958 | Phiến Nam-Kim Động-Hải Hưng | 21/02/1979 | Biên Hòa |
| 275 | Lương Văn Nam | Nhứt Tiên-Tiên Lữ-Hải Hưng | 10/12/1971 | Biên Hòa | |
| 276 | Nguyễn Văn Nam | 1935 | -Làng Cao Xá-Hải Hưng | 15/04/1970 | Biên Hòa |
| 277 | Nguyễn Văn Nam | 1960 | Lạc Long-Kinh Môn-Hải Hưng | 19/05/1981 | Biên Hòa |
| 278 | Quản Trọng Nam | 1961 | An Sinh-Kinh Môn-Hải Hưng | 19/03/1979 | Biên Hòa |
| 279 | Nguyễn Văn Năm | 1954 | Gia Xuyên-Gia Lộc-Hải Hưng | 10/6/1972 | Biên Hòa |
| 280 | Nguyễn Văn Ngân | 1955 | Lương Bằng-Kim Động-Hải Hưng | 19/12/1974 | Long Khánh |
| 281 | Phạm Gia Nghĩa | 1952 | Lê Lợi-Gia Lộc-Hải Hưng | 6/7/1972 | Biên Hòa |
| 282 | Vũ Bá Nghĩa | 1956 | Chi Nam-Thanh Miện-Hải Hưng | 11/4/1975 | Long Khánh |
| 283 | Đồng Sỹ Nghiêm | 1956 | Tân Kỳ-Kim Thanh-Hải Hưng | 27/01/1983 | Long Khánh |
| 284 | Hoàng Văn Ngọ | 1955 | Toàn Thành-Kim Động-Hải Hưng | 11/4/1975 | Long Khánh |
| 285 | Trần Tấn Ngọ | 1953 | –Hải Hưng | 1975 | Long Thành |
| 286 | Bùi N Ngọc | –Hải Hưng | 15/04/1975 | Thống Nhất | |
| 287 | Trần Hữu Ngọc | 1957 | Đồng Lạc-Chí Linh-Hải Hưng | 24/02/1979 | Biên Hòa |
| 288 | Trần Văn Ngọc | 1953 | –Hải Hưng | 26/04/1975 | Long Thành |
| 289 | Vũ Bá Ngọc | 1951 | Văn Xá-ái Quốc-Nam Sách | 20/04/1975 | Long Khánh |
| 290 | Vũ Văn Ngọc | 1955 | Nghĩa Dân-Kim Động-Hải Hưng | 17/03/1975 | Long Khánh |
| 291 | Nguyễn Văn Ngu | 1951 | Hải Sơn-Đô Lương-Hải Hưng | 20/10/1971 | Long Khánh |
| 292 | Nguyễn Văn Nguyện | 1950 | Lê Ninh-Kinh Môn-Hải Hưng | 24/04/1970 | Thống Nhất |
| 293 | Nguyễn Văn Nha | Minh Phượng-Tiên Lữ-Hải Hưng | 22/04/1975 | Biên Hòa | |
| 294 | Lê Phong Nhã | 1957 | Tô Hà Thành-Chí Linh-Hải Hưng | 1/3/1979 | Biên Hòa |
| 295 | Bùi Phúc Nhân | 1951 | Hoạc Du-Ninh Giang-Hải Hưng | 16/03/1975 | Long Khánh |
| 296 | Nguyễn Hửu Nhân | –Hải Hưng | 17/04/1975 | Thống Nhất | |
| 297 | Đặng Như Nhẫn | 1932 | Ninh Thọ-Ninh Giang-Hải Hưng | 23/08/1969 | Biên Hòa |
| 298 | Nguyễn Đức Nhất | 1960 | Cương Chính-Phù Tiên-Hải Hưng | 25/06/1980 | Biên Hòa |
| 299 | Nguyễn Văn Nhì | 1959 | Đức Xương-Gia Lộc-Hải Hưng | 5/6/1981 | Biên Hòa |
| 300 | Nguyễn Văn Nho | Hạnh Phúc-Phú Cửu-Hải Hưng | 21/07/1974 | Long Khánh | |
| 301 | Phạm Công Niên | 1948 | Giao Hóa-Giao Lộc-Hải Hưng | 1/11/1968 | Long Khánh |
| 302 | Vũ Chung Ninh | 1957 | Thái Dương-Cẩm Bình-Hải Hưng | 16/03/1979 | Biên Hòa |
| 303 | Nguyễn Như Nở | 1951 | Nam Hưng-Nam Sách-Hải Hưng | 6/6/1972 | Biên Hòa |
| 304 | Đặng Văn Nọc | 1952 | Tân Kỳ-Tứ Kỳ-Hải Hưng | 13/12/1970 | Biên Hòa |
| 305 | Trịnh Xuân Nóng | Dân Chủ-Tứ Kỳ-Hải Hưng | 18/05/1969 | Long Khánh | |
| 306 | Hoàng Văn Nuôi | 1942 | Hoàng Hoa Thám-Ân Thi-Hải Hưng | 31/01/1968 | Biên Hòa |
| 307 | Nguyễn Trọng OÁnh | 1943 | Phú Điền-Nam Sách-Hải Hưng | 1/9/1969 | Biên Hòa |
| 308 | Cao Văn ổn | 1960 | Hiệp Cát-Nam Sách-Hải Hưng | 29/04/1979 | Biên Hòa |
| 309 | Hoàng Văn Pha | 1948 | Hồng Lạc-Thanh Hà-Hải Hưng | 5/1/1973 | Biên Hòa |
| 310 | Phùng Văn Pha | An Đức-Ninh Giang-Hải Hưng | 26/04/1975 | Long Thành | |
| 311 | Đặng Văn Phan | -Phù Cừ-Hưng Yên | 28/04/1975 | Biên Hòa | |
| 312 | Nguyễn Văn Phan | 1950 | Đại Đồng-Tứ Kỳ-Hải Hưng | 17/08/1971 | Biên Hòa |
| 313 | Nguyễn Đức Phán | 1957 | Minh Tân-Nam Sách-Hải Hưng | 5/2/1979 | Biên Hòa |
| 314 | Đào Ngọc Phấn | 1959 | Quốc Oai-Nam Sách-Hải Hưng | 27/03/1979 | Biên Hòa |
| 315 | Tăng Văn Phẳng | 1952 | Toàn Thắng-Gia Lộc-Hải Hưng | 5/1/1981 | Long Khánh |
| 316 | Tạ Quang Phát | 1937 | Kiến Quốc-Ninh Giang-Hải Hưng | 31/01/1968 | Biên Hòa |
| 317 | Vũ Tiến Phát | 1953 | Quyết Thắng-Thanh Hà-Hải Hưng | 27/04/1975 | Long Thành |
| 318 | Đào Văn Phê | 1951 | Toàn Thắng-Kim Động-Hải Hưng | 20/09/1971 | Long Khánh |
| 319 | Lê Công Phi | 1950 | Thanh Bình-Cẩm Giang-Hải Hưng | 15/10/1966 | Long Khánh |
| 320 | Nguyễn Duy Phi | 1946 | Huỳnh Thúc Kháng-Nguyên Hà-Hải Hưng | 29/06/1975 | Long Thành |
| 321 | Phạm Văn Phiên | 1958 | Phú Thứ-Kinh Môn-Hải Hưng | 25/03/1982 | Long Khánh |
| 322 | Nguyễn Văn Phô | 1961 | Hiệp Hòa-Kinh Môn-Hải Hưng | 7/3/1979 | Biên Hòa |
| 323 | Hoàng Văn Phòng | 1943 | Thất Hùng-Kim Môn-Hải Hưng | 17/06/1969 | Long Khánh |
| 324 | Hồ Văn Phông | 1948 | Gia Xuyên-Gia Lộc-Hải Hưng | 25/01/1975 | Long Khánh |
| 325 | Lâm Văn Phú | Tiến Động-Tứ Kỳ-Hải Hưng | 19/10/1970 | Long Khánh | |
| 326 | Lê Trọng Phúc | 1950 | Sông Mai-Kim Động-Hải Hưng | 23/02/1969 | Biên Hòa |
| 327 | Nguyễn Văn Phúc | 1946 | Cộng Hoà-Nam Thanh-Hải Hưng | 23/10/1985 | Biên Hòa |
| 328 | Phạm Hồng Phúc | 1950 | Quan Hưng-Ninh Giang-Hải Hưng | 26/04/1975 | Long Thành |
| 329 | Vũ Viết Phùng | 1954 | Tuấn Phong-Ninh Thành-Hải Hưng | 28/04/1975 | Long Thành |
| 330 | Bùi Văn Phước | 1948 | Bình Xuyên-Bình Giang-Hải Hưng | 31/01/1968 | Biên Hòa |
| 331 | Phạm Công Phương | Quảng Ninh-Gia Lộc-Hải Hưng | 25/07/1971 | Long Khánh | |
| 332 | Nguyễn Văn Qua | 1942 | Quang Trung-Ân Thi-Hải Hưng | 31/01/1968 | Biên Hòa |
| 333 | Phạm Văn Quài | 1950 | Phà Ung-Ân Thi-Hải Hưng | 28/04/1975 | Thống Nhất |
| 334 | Nguyễn Hồng Quân | 1959 | Văn Đức-Chí Linh-Hải Hưng | 5/2/1979 | Biên Hòa |
| 335 | Nguyễn Văn Quân | 1960 | Hoàng Tiến-Chí Linh-Hải Hưng | 18/02/1979 | Biên Hòa |
| 336 | Đinh Văn Quang | 1948 | Tiến Đông-Tứ Kỳ-Hải Hưng | 15/04/1975 | Long Khánh |
| 337 | Đỗ Xuân Quang | 1952 | trung Thành-Tân An-Hải Hưng | 26/04/1975 | Long Thành |
| 338 | Nguyễn QuÝ Quang | 1960 | Hoàng Phong-Nam Sách-Hải Hưng | 5/2/1979 | Biên Hòa |
| 339 | Nguyễn Văn Quang | 1939 | Cổ Bì-Bình Giang-Hải Hưng | 31/01/1968 | Biên Hòa |
| 340 | Phạm Văn Quang | 1949 | Tứ Xuyên-Tứ Kỳ-Hải Hưng | 1/7/1970 | Long Khánh |
| 341 | Trịnh Luyện Quảng | 1960 | Hiệp Cát-Nam Sách-Hải Hưng | 20/02/1979 | Biên Hòa |
| 342 | Nguyễn Văn Quy | 1957 | Tân An-Thanh Hà-Hải Hưng | 24/04/1976 | Long Khánh |
| 343 | Nguyễn Văn QuÝ | 1957 | Tân An-Thanh Hà-Hải Hưng | 24/04/1975 | Long Khánh |
| 344 | Vương Văn QuÝ | 1960 | An Lâm-Nam Sách-Hải Hưng | 9/9/1979 | Biên Hòa |
| 345 | Phạm Văn QuÝnh | 1956 | Kim Linh-Kim Thanh-Hải Hưng | 21/04/1974 | Long Khánh |
| 346 | Vũ Ngọc RÁnh | 1939 | Tân Trào-Thanh Miện-Hải Hưng | 31/01/1968 | Biên Hòa |
| 347 | Phan Đình Sắn | Thanh Tùng-Thanh Miện-Hải Hưng | 13/04/1975 | Long Khánh | |
| 348 | Đoàn Văn Sáng | 1956 | Thương Đát-Nam Sách-Hải Hưng | 10/2/1979 | Biên Hòa |
| 349 | Vũ Hùng Sanh | 1956 | -Quang Khánh-Hải Hưng | 8/5/1975 | Long Thành |
| 350 | Phạm Ngọc Se | 1961 | Đại Đồng-Tứ Lộc-Hải Hưng | 1/7/1981 | Long Khánh |
| 351 | Nguyễn Văn Sen | 1958 | Tân Dân-Chí Linh-Hải Hưng | 11/2/1979 | Biên Hòa |
| 352 | Nguyễn Văn Sen | 1961 | An Bình-Nam Sách-Hải Hưng | 10/2/1979 | Biên Hòa |
| 353 | Trần Nam Sích | 1960 | Nam Trung-Nam Sách-Hải Hưng | 5/3/1979 | Biên Hòa |
| 354 | Phạm Bá Siêu | 1959 | Đồng Lạc-Nam Sách-Hải Hưng | 9/3/1979 | Biên Hòa |
| 355 | Đỗ Đình Sinh | 1951 | An Sơn-Nam Sách-Hải Hưng | 5/2/1979 | Biên Hòa |
| 356 | Đoàn Văn Sinh | 1950 | Đoàn Hưng-Thanh Niên-Hải Hưng | 16/01/1971 | Long Khánh |
| 357 | Lê Đình Sinh | 1960 | Quốc Tuấn-Nam Sách-Hải Hưng | 5/2/1979 | Biên Hòa |
| 358 | Nguyễn Xuân Sinh | 1951 | An Phụ-Kinh Môn-Hải Hưng | 10/12/1971 | Biên Hòa |
| 359 | Trần Đông Sơ | –Hải Hưng | 1974 | Long Khánh | |
| 360 | Vũ Văn Sơ | 1955 | Nghĩa Mai-Kim Động-Hải Hưng | 17/04/1975 | Long Khánh |
| 361 | Nguyễn Văn Soái | 1949 | Dân Chủ-Tứ Kỳ-Hải Hưng | 20/09/1970 | Long Khánh |
| 362 | Nguyễn Chí Soạn | 1960 | Chí Minh-Chí Linh-Hải Hưng | 25/07/1981 | Biên Hòa |
| 363 | Bùi Đức Sởi | 1939 | Hồng Phúc-Ninh Giang-Hải Hưng | 31/01/1968 | Biên Hòa |
| 364 | Nguyễn Văn Sợi | 1958 | Cẩm Bình-Chí Linh-Hải Hưng | 23/03/1979 | Biên Hòa |
| 365 | Nguyễn Hồng Sơn | 1960 | Văn Đức-Chí Linh-Hải Hưng | 8/3/1979 | Biên Hòa |
| 366 | Nguyễn Huy Sơn | 1952 | Phạm Hồng Thái-Ân Thi-Hải Hưng | 1/5/1974 | Biên Hòa |
| 367 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1955 | Văn Đức-Chí Linh-Hải Hưng | 24/02/1982 | Long Khánh |
| 368 | Vũ Văn Sơn | 1960 | Hồng Phong-Ninh Giang-Hải Hưng | 23/03/1979 | Biên Hòa |
| 369 | Trần Văn Song | 1959 | Hiệp Hòa-Kinh Môn-Hải Hưng | 17/02/1979 | Biên Hòa |
| 370 | Lê Trọng Sự | 1955 | Lê Minh-Kinh Môn-Hải Hưng | 23/04/1979 | Biên Hòa |
| 371 | Vũ Đình Sửu | 1961 | Tân Việt-Cẩm Bình-Hải Hưng | 14/04/1980 | Biên Hòa |
| 372 | Vũ Đình Sửu | 1960 | Nam Hưng-Nam Sách-Hải Hưng | 5/3/1979 | Biên Hòa |
| 373 | Hoàng Văn Tám | 1938 | Hoa Thám-Chí Linh-Hải Hưng | 9/5/1970 | Biên Hòa |
| 374 | Nguyễn Minh Tâm | 1949 | Quyết Thắng-Thanh Hà-Hải Hưng | 13/12/1971 | Biên Hòa |
| 375 | Bùi Văn Tân | 1954 | Lai Vu-Kim Thạch-Hải Hưng | 27/04/1975 | Long Thành |
| 376 | Đoàn Văn Tân | 1958 | ái Quốc-Nam Sách-Hải Hưng | 25/05/1979 | Biên Hòa |
| 377 | Nguyễn Văn Tân | 1954 | Hà Kỳ-Tứ Kỳ-Hải Hưng | 20/07/1980 | Biên Hòa |
| 378 | Vũ Minh Tân | 1943 | Quang Trung-Kinh Môn-Hải Hưng | 20/10/1971 | Long Khánh |
| 379 | Đỗ Văn Tần | 1954 | -Thanh Hà-Hải Hưng | 26/04/1975 | Long Thành |
| 380 | Phạm Hữu Tản | 1949 | Nguyên Giáp-Tứ Kỳ-Hải Hưng | 10/12/1971 | Long Khánh |
| 381 | Nguyễn Thanh Tảo | 1938 | -Tứ Kỳ-Hải Hưng | Feb-70 | Long Thành |
| 382 | Bùi Văn Tê | 1940 | Lê Bình-Thanh Miện-Hải Hưng | 31/01/1968 | Biên Hòa |
| 383 | Nguyễn Tiên Thạch | 1954 | Chi Bắc-Thanh Miện-Hải Hưng | 22/08/1981 | Long Khánh |
| 384 | Đỗ Xuân Thái | 1947 | Đoàn Kết-Tiên Lữ-Hải Hưng | 23/02/1969 | Biên Hòa |
| 385 | Nguyễn Bá Thái | 1937 | Bình Hòa-Nam Giang-Hải Hưng | 26/04/1975 | Long Thành |
| 386 | Vũ Thế Thái | 1949 | Vĩnh Tuy-Bình Giang-Hải Hưng | 15/03/1972 | Vĩnh Cửu |
| 387 | Lê Duy Thắm | 1960 | Chí Ninh-Chí Linh-Hải Hưng | 8/3/1979 | Biên Hòa |
| 388 | Nguyễn Xuân Thắm | 1960 | Hiệp Hòa-Kinh Môn-Hải Hưng | 4/4/1979 | Biên Hòa |
| 389 | Nguyễn Văn Thậm | 1954 | Hiệp An-Kinh Môn-Hải Hưng | 19/10/1972 | Biên Hòa |
| 390 | Nguyễn Thế Thắng | 1955 | Hợp Tiến-Nam Sách-Hải Hưng | 5/2/1979 | Biên Hòa |
| 391 | Nguyễn Văn Thắng | 1960 | Nhân Cứ-Tứ Lộc-Hải Hưng | 12/10/1981 | Long Khánh |
| 392 | Nguyễn Văn Thắng | 1960 | Chi tân-Khoái Châu-Hải Hưng | 5/10/1981 | Long Khánh |
| 393 | Hà Xuân Thanh | 1948 | Ninh Hòa-Ninh Giang-Hải Hưng | 10/5/1971 | Long Khánh |
| 394 | Nguyễn Văn Thanh | 1960 | Thất Hùng-Kinh Môn-Hải Hưng | 11/3/1979 | Biên Hòa |
| 395 | Lê Văn Thành | 1952 | -Hồng Bàng-Hải Hưng | 23/04/1975 | Long Thành |
| 396 | Nguyễn Văn Thành | 1960 | Hiệp Cát-Nam Sách-Hải Hưng | 5/3/1979 | Biên Hòa |
| 397 | Mạc Văn Thảnh | 1940 | Bà Đá-Chí Linh-Hải Hưng | 4/7/1970 | Long Khánh |
| 398 | Đoàn Văn Thao | 1950 | An Đức-Ninh Giang-Hải Hưng | 10/6/1970 | Long Khánh |
| 399 | Phạm Văn Thao | 1960 | Nam Đồng-Nam Sách-Hải Hưng | 7/3/1979 | Biên Hòa |
| 400 | Tạ Quang Thạo | 1933 | Cường Chín-Tiến Lu-Hải Hưng | 4/8/1971 | Long Khánh |
| 401 | Phạm Văn Thật | 1950 | Hồng Đức-Minh Giang-Hải Hưng | 31/10/1972 | Biên Hòa |
| 402 | Trần Văn Thế | 1954 | Quyết Thắng-Thanh Hà-Hải Hưng | 15/05/1974 | Long Thành |
| 403 | Nguyễn Văn Thể | 1947 | Nam Trung-nam Sách-Hải Hưng | 10/10/1968 | Long Khánh |
| 404 | Nguyễn Đình Thi | 1958 | Cộng Hòa-Nam Sách-Hải Hưng | 11/2/1979 | Biên Hòa |
| 405 | Vũ Trọng Thiêm | 1943 | Thanh Tùng-Thanh Miện-Hải Hưng | 31/01/1968 | Biên Hòa |
| 406 | Phạm Hoàng Thiên | 1950 | –Hải Hưng | 8/2/1975 | Thống Nhất |
| 407 | Phùng Văn Thiết | 1947 | Tiên Động-Tứ Kỳ-Hải Hưng | 1/3/1971 | Long Khánh |
| 408 | Dương Bá Thiều | 1959 | Hợp Tiến-Nam Sách-Hải Hưng | 2/4/1979 | Biên Hòa |
| 409 | Nguyễn Văn Thình | 1950 | Cộng Hoà-Chí Linh-Hải Hưng | 21/12/1970 | Biên Hòa |
| 410 | Đổ Văn Thịnh | 1945 | –Hải Hưng | 21/12/1966 | Thống Nhất |
| 411 | Nguyễn Đức Thịnh | 1955 | Tân Thành-Kim Thành-Hải Dương | 27/04/1975 | Biên Hòa |
| 412 | Nguyễn Hữu Thịnh | 1959 | Phúc Thành-Kinh Môn-Hải Hưng | 1/3/1979 | Biên Hòa |
| 413 | Phạm Như Thịnh | 1942 | Hà Thanh-Tứ Kỳ-Hải Hưng | 14/03/1970 | Biên Hòa |
| 414 | Phạm Văn Thịnh | 1959 | Hà Thanh-Tứ Kỳ-Hải Hưng | 14/03/1970 | Long Thành |
| 415 | Trần Văn Thịnh | 1950 | Ngọc Thanh-Kim Động-Hải Hưng | 11/5/1969 | Long Khánh |
| 416 | Nguyễn Văn Thọ | 1954 | Nguyễn Hồ-Phú Cừ-Hải Hưng | 10/4/1975 | Long Khánh |
| 417 | Nguyễn Văn Thoa | 1959 | Chí Minh-Chí Linh-Hải Hưng | 17/07/1981 | Biên Hòa |
| 418 | Nguyễn Duy Thỏa | 1947 | Yên Phú-Yên Mỹ-Hải Hưng | 31/01/1968 | Biên Hòa |
| 419 | Lê Xuân Thơi | –Hải Hưng | 26/04/1975 | Thống Nhất | |
| 420 | Bùi Đức Thôn | 1936 | Phương Kỳ-Tứ Kỳ-Hải Hưng | 11/5/1970 | Biên Hòa |
| 421 | Nguyễn Văn Thớn | 1958 | Cẩm Bình-Cẫm Định-Hải Hưng | 24/03/1979 | Biên Hòa |
| 422 | Phạm Văn Thông | 1954 | Lam Sơn-Thanh Miện-Hải Hưng | 29/04/1975 | Biên Hòa |
| 423 | Nguyễn Đức Thu | 1951 | Thăng Long-Kinh Môn-Hải Hưng | 13/12/1970 | Biên Hòa |
| 424 | Nguyễn Xuân Thư | 1952 | Tân An-Thanh Hà-Hải Hưng | 26/04/1975 | Long Thành |
| 425 | Đặng Văn Thứ | 1943 | Tân Việt-Yên Mỹ-Hải Hưng | 28/02/1968 | Biên Hòa |
| 426 | Phạm Văn Thứ | 1939 | Gia Tân-Gia Oộc-Hải Hưng | 15/05/1971 | Long Khánh |
| 427 | Bùi Đăng Thuấn | 1961 | Đoàn Đào-Phù Tiên-Hải Hưng | 1/5/1981 | Biên Hòa |
| 428 | Vũ Văn Thuần | 1935 | Minh Đức-Tứ Kỳ-Hải Hưng | 11/12/1968 | Long Thành |
| 429 | Vũ Văn Thuận | –Hải Hưng | Long Thành | ||
| 430 | Vũ Phúc Thuật | 1960 | Nam Chính-Nam Sách-Hải Hưng | 12/4/1979 | Biên Hòa |
| 431 | Bùi Văn Thực | 1950 | Tân Dân-Chí Linh-Hải Hưng | 10/12/1971 | Biên Hòa |
| 432 | Phạm Văn Thực | 1959 | Lạc Long-Kinh Môn-Hải Hưng | 11/5/1979 | Biên Hòa |
| 433 | Phạm Văn Thươi | 1935 | Tô Hiền-ủy Hà-Hải Hưng | 5/4/1971 | Long Khánh |
| 434 | Đinh Văn Thường | 1950 | Thượng Đạt-Nam Sách-Hải Hưng | 7/12/1974 | Biên Hòa |
| 435 | Nguyễn Xuân Thủy | 1957 | Thống Nhất-Gia Lộc-Hải Dương | 8/4/1979 | Biên Hòa |
| 436 | Đinh Công Tiến | 1960 | Bải Sậy-Ân Thi-Hải Hưng | 21/07/1979 | Biên Hòa |
| 437 | Nguyễn Văn Tiến | 1952 | Quang Phục-Tứ Kỳ-Hải Hưng | 28/08/1971 | Long Khánh |
| 438 | Nguyễn Xuân Tiến | 1948 | Tân Tiến-Văn Lâm-Hải Hưng | 11/2/1971 | Vĩnh Cửu |
| 439 | Phạm Duy Tiến | 1961 | Tân An-Thanh Hà-Hải Dương | 30/04/1981 | Biên Hòa |
| 440 | Vũ Văn Tiến | 1956 | Ngọc Sơn-Tứ Kỳ-Hải Hưng | 24/06/1979 | Biên Hòa |
| 441 | Nguyễn Văn Tiếng | 1953 | Quyết Thắng-Thạch Hà-Hải Hưng | 9/8/1972 | Biên Hòa |
| 442 | Lê Hồng Tiếp | 1950 | -Cẩm Giang-Hải Hưng | Jan-70 | Long Thành |
| 443 | Nguyễn Bá Tính | 1953 | -Đông Anh-Hải Hưng | 27/04/1975 | Long Thành |
| 444 | Hồ Xuân Tình | –Hải Hưng | 18/04/1975 | Thống Nhất | |
| 445 | Nguyễn Văn Tình | 1951 | Cổ Thành-Chí Linh-Hải Hưng | 13/12/1970 | Biên Hòa |
| 446 | Bùi Văn Tỉnh | 1961 | Hoa Thám-Chí Linh-Hải Hưng | 24/05/1981 | Biên Hòa |
| 447 | Quách Văn Tỉnh | 1960 | Hợp Cương-Kim Động-Hải Hưng | 27/02/1979 | Biên Hòa |
| 448 | Đào Văn Toán | 1960 | Đoàn Thượng-Gia Lộc-Hải Hưng | 27/03/1979 | Biên Hòa |
| 449 | Đoàn Xuân Toán | 1956 | Hồng Đức-Ninh Giang-Hải Hưng | 27/04/1975 | Long Thành |
| 450 | Trịnh Viết Toán | 1948 | Đồng Tâm-Ninh Giang-Hải Hưng | 18/05/1970 | Long Khánh |
| 451 | Hà Xuân Toàn | 1955 | Ninh Hòa-Ninh Giang-Hải Hưng | 10/4/1975 | Long Khánh |
| 452 | Lương Đình Toàn | 1952 | Só 25-Khu ngàn Sơn-Hải Hưng | 25/09/1971 | Long Khánh |
| 453 | Trần Văn Toàn | 1959 | Minh Tân-Nam Sách-Hải Hưng | 23/04/1979 | Biên Hòa |
| 454 | Võ Mai Toản | 1938 | Tân Trào-Thanh Miện-Hải Hưng | 4/11/1971 | Long Khánh |
| 455 | Nguyễn Xuân Tôn | -Ân Thi-Hải Hưng | 25/04/1975 | Thống Nhất | |
| 456 | Quảng Văn Trà | -Ninh Giang-Hải Hưng | 28/04/1975 | Thống Nhất | |
| 457 | Nguyễn Văn Trăm | 1954 | Hiệp An-Kinh Môn-Hải Hưng | 1/10/1972 | Biên Hòa |
| 458 | Nguyễn Văn Tràn | 1960 | Thượng Đạt-Nam Sách-Hải Hưng | 6/3/1979 | Biên Hòa |
| 459 | Trần Quang Trang | 1955 | Lê Bình-Thanh Miện-Hải Hưng | 12/4/1975 | Long Khánh |
| 460 | Vũ Đình Tranh | 1946 | Tiên Hồng-Tứ Kỳ-Hải Hưng | 27/12/1969 | Long Khánh |
| 461 | Đặng Tụy Trễ | 1935 | -Tứ Kỳ-Hải Hưng | 16/08/1970 | Thống Nhất |
| 462 | Nguyễn Tất Trí | 1963 | Vĩnh Hoà-Ninh Thanh-Hải Hưng | 7/1/1986 | Vĩnh Cửu |
| 463 | Nguyễn Quốc Triều | 1948 | Đình Cao-Phù Tiên-Hải Hưng | 24/12/1981 | Long Khánh |
| 464 | Lương Văn Triệu | 1960 | Phúc Thành-Kinh Môn-Hải Hưng | 3/4/1979 | Biên Hòa |
| 465 | Đào Đức Trở | 1947 | Lệ Bình-Thanh Miện-Hải Hưng | 24/02/1971 | Long Khánh |
| 466 | Ngô Văn Trọng | 1950 | Ngô Quyền-Thanh Miện-Hải Hưng | 22/09/1968 | Long Thành |
| 467 | Đồng Quang Trung | 1945 | Tây Hồ-Tiên Cừ-Hải Hưng | 9/4/1975 | Long Khánh |
| 468 | Lê Văn Trung | 1951 | Dân Tiến-Khoái Châu-Hải Hưng | 23/07/1971 | Long Khánh |
| 469 | LÝ Văn Trung | 1957 | ứng Hòa-Ninh Giang-Hải Hưng | 4/3/1975 | Long Khánh |
| 470 | Nguyễn Thành Trung | 1959 | Phó Điền-Nam Sách-Hải Hưng | 9/3/1979 | Biên Hòa |
| 471 | Phạm Đình Trung | 1956 | Ngã Phúc-Kinh Thành-Hải Hưng | 18/03/1979 | Biên Hòa |
| 472 | Vũ Đình Trung | 1964 | Cư Bì-Cẫm Bình-Hải Hưng | Vĩnh Cửu | |
| 473 | Đinh Xuân Trường | 1951 | Công Lục-Đô Sơn-Hải Hưng | 24/02/1971 | Long Khánh |
| 474 | Phan Đình Tú | 1960 | Nam Hưng-Nam Sách-Hải Hưng | 7/2/1979 | Biên Hòa |
| 475 | Nguyễn Ngọc Tư | 1946 | Hưng Đạo-Chí Ninh-Hải Hưng | 24/09/1970 | Long Khánh |
| 476 | Phạm Văn Tư | 1957 | Cẩm Ninh-Cẩm Thủy-Hải Hưng | 6/5/1981 | Long Khánh |
| 477 | Trần Văn Từ | 1945 | Bắc An-Chí Linh-Hải Hưng | 3/11/1969 | Biên Hòa |
| 478 | Phạm Văn Tuân | 1951 | Đoàn Kết-Thanh Niệm-Hải Hưng | Apr-75 | Long Khánh |
| 479 | Nguyễn Văn Tuấn | 1951 | Đoàn Kết-Thanh Miện-Hải Hưng | 20/04/1975 | Long Khánh |
| 480 | Phan Văn Tuấn | 1954 | Bình Kiều-Khoái Châu-Hải Hưng | 8/4/1983 | Long Khánh |
| 481 | Lê Văn Tuất | 1954 | Thanh Hồng-Thanh Hà-Hải Hưng | 27/04/1975 | Long Thành |
| 482 | Đỗ Xuân Túc | 1951 | Thanh Trường-Thanh Hà-Hải Hưng | 27/04/1975 | Long Thành |
| 483 | Nguyễn Bá Tùng | 1953 | Thụ Trưởng-Chí Linh-Hải Hưng | 18/03/1975 | Định Quán |
| 484 | Trần Thanh Tùng | 1949 | Hà Kỳ-Tứ Kỳ-Hải Hưng | 8/9/1968 | Long Khánh |
| 485 | Mạc Văn Tước | 1944 | Hiệp Hòa-Kinh Môn-Hải Hưng | 10/12/1971 | Biên Hòa |
| 486 | Nguyễn Bá Tuông | 1957 | Lê Xá-Phù Tiên-Hải Hưng | 18/02/1979 | Biên Hòa |
| 487 | Dương Văn Tùy | 1958 | Thất Hùng-Kinh Môn-Hải Hưng | 11/6/1981 | Biên Hòa |
| 488 | Bùi Danh Tuyên | 1958 | An Lưu-Kinh Môn-Hải Hưng | 17/03/1979 | Biên Hòa |
| 489 | Trần Danh Tuyền | 1949 | Mể Sơn-Văn Giang-Hải Hưng | 1/5/1970 | Thống Nhất |
| 490 | Vũ Văn Tuyển | 1954 | Hồng Bàng-Kim Động-Hải Hưng | 10/4/1975 | Long Khánh |
| 491 | Đặng Văn Tuyện | 1959 | Nam Hồng-Nam Sách-Hải Hưng | 4/4/1979 | Biên Hòa |
| 492 | Nguyễn Văn Ty | –Hải Hưng | 18/04/1975 | Thống Nhất | |
| 493 | Trần Đình ủng | -Kim Thành-Hải Hưng | 25/02/1971 | Long Khánh | |
| 494 | Nguyễn Đức Vân | 1950 | Phúc Thành-Kim Thành-Hải Hưng | 13/12/1970 | Biên Hòa |
| 495 | Trịnh Đình Vân | 1960 | Hoàng Tiến-Chí Linh-Hải Hưng | 5/2/1979 | Biên Hòa |
| 496 | Bùi Đức Văn | 1959 | Quang Hưng-Ninh Giang-Hải Hưng | 23/03/1979 | Biên Hòa |
| 497 | Đỗ Đức Văn | 1954 | Tân Trào-Thanh Miện-Hải Hưng | 29/12/1974 | Biên Hòa |
| 498 | Đỗ Tiến Vàng | 1952 | Đức Hợp-Kim Động-Hải Hưng | 24/10/1976 | Biên Hòa |
| 499 | Nguyễn Văn Vĩ | 1950 | Nhật Tân-Tiên Lữ-Hải Hưng | 31/01/1968 | Biên Hòa |
| 500 | Nguyễn Đăng Viên | 1958 | Nam Hưng-Nam Sách-Hải Hưng | 12/4/1979 | Biên Hòa |
| 501 | Lưu Văn Viễn | 1960 | Quang Trung-Kinh Môn-Hải Hưng | 7/3/1979 | Biên Hòa |
| 502 | Phạm Văn Viện | 1947 | Chiến Thắng-Ân Thi-Hải Hưng | 31/08/1971 | Long Khánh |
| 503 | Vũ Thư Viện | 1960 | Hoàng Tiến-Chí Linh-Hải Hưng | 6/3/1979 | Biên Hòa |
| 504 | Đoàn Quốc Việt | 1957 | -Quang Trung-Hải Dương | 27/04/1975 | Long Thành |
| 505 | Nguyễn Sỹ Việt | 1960 | Nam Trung-Nam Sách-Hải Hưng | 18/02/1979 | Biên Hòa |
| 506 | Phạm Văn Việt | 1942 | Tô Hiệu-Mỹ Hòa-Hải Hưng | 22/08/1967 | Long Khánh |
| 507 | Phạm Văn Việt | 1959 | Tân Xá-Nam Sách-Hải Hưng | 7/7/1979 | Biên Hòa |
| 508 | Trần Văn Việt | 1950 | Bình Hà-Thanh Trì-Hải Hưng | 25/04/1975 | Long Thành |
| 509 | Vũ Văn Việt | 1948 | Ngọc Thanh-Kim Động-Hải Hưng | 31/01/1968 | Biên Hòa |
| 510 | Nguyễn Quang Vinh | 1954 | Đại Hưng-Khoái Châu-Hải Hưng | 21/02/1979 | Biên Hòa |
| 511 | Nguyễn Văn Vinh | 1959 | Đồng Lạc-Nam Sách-Hải Hưng | 8/2/1979 | Biên Hòa |
| 512 | Nguyễn Văn Vò | 1958 | Hoa Phong-Mỹ Hòa-Hải Hưng | 27/04/1975 | Long Thành |
| 513 | Phạm Công Vụ | 1954 | Thanh Giang-Thanh Niên-Hải Hưng | 19/05/1975 | Long Khánh |
| 514 | Đỗ Văn Vui | 1958 | Thương Đạt-Nam Sách-Hải Hưng | 2/6/1979 | Biên Hòa |
| 515 | Trần Văn Vỹ | 1959 | Nam Trung-Nam Sách-Hải Hưng | 23/04/1979 | Biên Hòa |
| 516 | Dương Danh Xuân | 1951 | -Ninh Giang-Hải Hưng | 19/04/1975 | Thống Nhất |
| 517 | Nguyễn Công Xuân | 1955 | Tân Việt-Tân Hà-Hải Hưng | 26/04/1975 | Long Thành |
| 518 | Vũ Văn Xuân | 1956 | Phả Lại-Chí Linh-Hải Hưng | 2/5/1979 | Biên Hòa |
| 519 | Vũ Đình Xúng | 1954 | Hiệp Lương-KIm Động-Hải Hưng | 4/4/1974 | Long Khánh |
| 520 | Phạm Văn Xương | 1954 | Bình Minh-Khoái Châu-Hải Hưng | 15/07/1975 | Long Thành |
| 521 | Nguyễn Tất Xuyên | 1959 | Quang Trung-Kinh Môn-Hải Hưng | 17/03/1979 | Biên Hòa |
| 522 | Trần Quang Xuyến | 1958 | Lê Minh-Kinh Môn-Hải Hưng | 2/3/1979 | Biên Hòa |
| 523 | Lê Đức Xuyết | 1947 | Nghĩa An-Ninh Giang-Hải Hưng | 23/02/1969 | Biên Hòa |
| 524 | Bùi Xuân Yến | 1933 | Phan Sào Nam- Phù Cừ-Hải Hưng | 10/9/1969 | Long Khánh |
| 525 | Phạm Văn Yến | 1959 | Phú Điền-Nam Sách-Hải Hưng | 7/7/1979 | Biên Hòa |
| 526 | Phạm Văn Yết | 1944 | Tân Việt-Thanh Hà-Hải Hưng | 10/12/1971 | Biên Hòa |
Theo thongtinlietsi.vn









































































