STT |
Họ và tên LS |
Năm sinh |
Quê quán |
Ngày HS |
Mộ tại NTLS |
1 |
Nguyễn Thanh Bình |
|
Thắng Lợi-Cẩm Phả-Quảng Ninh |
27/04/1975 |
Biên Hòa |
2 |
Hoàng Văn Bột |
1944 |
Phạm Hồng Thái-Đông Triều-Quảng Ninh |
24/03/1970 |
Biên Hòa |
3 |
Trần Văn Chiến |
1957 |
Hoàng Tân-Yên Hưng-Quảng Ninh |
26/01/1983 |
Long Khánh |
4 |
Vũ Văn Cố |
1953 |
Tiểu Khu 1-Cọc 6-Quảng Ninh |
28/06/1979 |
Biên Hòa |
5 |
Cao Xuân Cứ |
|
Xuân Sơn-Đông Triều-Quảng Ninh |
Oct-74 |
Biên Hòa |
6 |
Vũ Viết Dân |
1957 |
Yên Hải-Yên Hưng-Quảng Ninh |
19/08/1981 |
Biên Hòa |
7 |
Nguyễn Đức Đằng |
1950 |
Hồng Phong-Đông Triều-Quảng Ninh |
1/7/1981 |
Long Khánh |
8 |
Nguyễn Mạnh Hà |
1952 |
Cộng Hoà-Yên Hưng-Quảng Ninh |
28/04/1975 |
Biên Hòa |
9 |
Nguyễn Quốc Hệ |
1940 |
Tân Việt-Đông Triều-Quảng Ninh |
26/04/1975 |
Long Khánh |
10 |
Phạm Văn Hòa |
1953 |
Hiệp Hòa-Yên Hưng-Quảng Ninh |
26/12/1977 |
Biên Hòa |
11 |
Phạm Bá Hợi |
1946 |
Việt Hùng-Hoành Bồ-Quảng Ninh |
4/7/1972 |
Biên Hòa |
12 |
Khúc Đình Hồng |
1955 |
Hồng Thái-Đông Triều-Quảng Ninh |
24/06/1979 |
Biên Hòa |
13 |
Trần Bá Hùng |
1953 |
-Yên Hưng-Quảng Ninh |
8/12/1977 |
Biên Hòa |
14 |
Vũ Việt Hùng |
1956 |
Hà Lâm-Hòn Gai-Quảng Ninh |
14/10/1980 |
Biên Hòa |
15 |
Vũ Trọng Khai |
1954 |
Tiên Lãng-Tiên Yên-Quảng Ninh |
27/04/1975 |
Thống Nhất |
16 |
Nguyễn Hồng Kỳ |
1954 |
Thủy An-Đông Triều-Quảng Ninh |
17/03/1981 |
Long Khánh |
17 |
Nguyễn Xuân Lập |
1947 |
La Dương-Lang Tiền-Quảng Ninh |
14/07/1972 |
Biên Hòa |
18 |
Nguyễn Thiên Liễu |
1954 |
–Quảng Ninh |
29/04/1975 |
Long Thành |
19 |
Vũ Ngọc Linh |
1935 |
Cộng Hòa-Yên Thủy-Quảng Ninh |
|
Long Khánh |
20 |
Hoàng Tấn Long |
1964 |
–Quảng Ninh |
7/3/1985 |
Thống Nhất |
21 |
Vũ Văn Lưỡng |
1951 |
Phương Nam-Uông Bí -Quảng Ninh |
26/04/1975 |
Long Thành |
22 |
Trần Đức Luyên |
1953 |
-Yên Hưng-Quảng Ninh |
27/04/1975 |
Thống Nhất |
23 |
Ưng Chí Mềnh |
|
Đông Hưng-Tiên Yên-Quảng Ninh |
13/06/1974 |
Định Quán |
24 |
Vầy Kín ốn |
1931 |
Hoàng Môn-Bình Liêu-Quảng Ninh |
7/2/1968 |
Định Quán |
25 |
Trần Vĩnh Phát |
1950 |
Tân Lập-Quảng Hoà-Quảng Ninh |
26/12/1977 |
Biên Hòa |
26 |
Diệp Văn Phúc |
1954 |
-Đông Triều-Quảng Ninh |
2/4/1975 |
Thống Nhất |
27 |
Nguyễn Tiến Quân |
1934 |
Phương Nam-Uông Bí-Quảng Ninh |
27/04/1975 |
Long Thành |
28 |
Đào Bá Quảng |
1957 |
Việt Hưng-Hoành Bồ-Quảng Ninh |
15/04/1980 |
Biên Hòa |
29 |
Hà Văn Sáng |
1937 |
Đồng Cống-Bình Dân-Cẩm Phả |
26/04/1975 |
Long Thành |
30 |
Hoàng Phổ Sáng |
1954 |
Sơn Dương-Hoành Bồ-Quảng Ninh |
3/12/1979 |
Biên Hòa |
31 |
Vũ Đức Sở |
|
Mạo khê-Đông Triều-Quảng Ninh |
11/3/1985 |
Biên Hòa |
32 |
Trần Hồng Sơn |
1953 |
-Cẩm Phả-Quảng Ninh |
27/04/1975 |
Thống Nhất |
33 |
Dương Văn Táng |
1952 |
Hưng Đạo-Đông Triều-Quảng Ninh |
1/10/1971 |
Biên Hòa |
34 |
Đào Xuân Tăng |
1950 |
Khánh Tiên-Y Khánh-Quảng Ninh |
10/4/1975 |
Long Khánh |
35 |
Trần Văn Thái |
1954 |
Hạ Long-Hòn Gai-Cẩm Phả |
27/04/1975 |
Long Thành |
36 |
Đỗ Văn Thi |
1947 |
–Quảng Ninh |
28/01/1973 |
Thống Nhất |
37 |
Phạm Văn Thoan |
1957 |
Hoàng Hoa Thám-Đông Triều-Quảng Ninh |
17/07/1979 |
Biên Hòa |
38 |
Vũ Văn Thực |
1952 |
-Yên Hưng-Quảng Ninh |
27/04/1975 |
Thống Nhất |
39 |
Dương Văn Thường |
|
Cẩm La-Yên Hưng-Quảng Ninh |
28/04/1975 |
Biên Hòa |
40 |
Phạm Văn Tiên |
|
Bãi Cháy-Hòn Gai-Quảng Ninh |
11/3/1981 |
Long Khánh |
41 |
Nguyễn Huy Toàn |
|
Hà Tu-Hòn Gai-Quảng Ninh |
16/10/1984 |
Biên Hòa |
42 |
Đặng Xuân Tước |
1950 |
Liên Khê-Yên Hưng-Quảng Ninh |
17/03/1975 |
Định Quán |
43 |
Đặng Minh Tuyên |
1960 |
Hồng Phong-Đông Triều-Quảng Ninh |
19/05/1981 |
Long Khánh |
44 |
Lư Nhật Vận |
1958 |
Hà Lầm-Hòn Gai-Quảng Ninh |
23/02/1978 |
Biên Hòa |
45 |
Hà Quang Vóc |
1945 |
Đần Hà-Quảng Hà-Quảng Ninh |
10/2/1965 |
Long Thành |