Nghĩa trang liệt sĩ Hương Điền nằm tại Km23 Quốc lộ 1A thuộc huyện Phong Điền tỉnh Thừa Thiên Huế. Đây là NTLS chung của 3 huyện Phong Điền, Hương Điền và Hương Trà. Nơi đây có khoảng 3600 mộ nhưng chỉ có 1050 mộ có danh tính. Để tìm hiểu thêm thông, quý thân nhân liệt sĩ vui lòng liên hệ anh Thống quản trang theo số 0917 857222.
TT | Họ và tên | Năm sinh | Quê quán | Ngày hy sinh |
1 | (???) Văn Thái | — | Tân Thái, Đại Từ, Bắc Thái | 29/10/1973 |
2 | Bạch Sĩ Lộc | — | Thanh Yên, Thanh Chương, Nghệ An | 2/1968 |
3 | Bạch Tiến Lợi | — | Mô Lão, Tân Yên, Hà Đông | 27/04/1972 |
4 | Biện Văn Hùng | — | Cẩm Quang, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 1/2/1968 |
5 | Biện Văn Thanh | — | Minh Sơn, Đô Lương, Nghệ An | 30/04/1972 |
6 | Bùi Công Nam | — | Thanh Yên, Thanh Chương, Nghệ An | 26/04/1972 |
7 | Bùi Công Vân | — | Thạch Đồng, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 1968 |
8 | Bùi Đăng Quốc | — | Hưng Công, Bùi Lộc, Nam Hà | 4/10/1968 |
9 | Bùi Đức Kháng | — | Giao Lâm, Xuân Thuỷ, Nam Hà | 4/5/1972 |
10 | Bùi Giáp Thân | — | Nhà In, Ngân Hàng, Hà Nội | 2/2/1968 |
11 | Bùi Hữu Hồng | — | Yên Sơn, Đô Lương, Nghệ An | Chưa rõ |
12 | Bùi Khắc Tường | — | ,Thanh Khê, Hà Tĩnh | 8/7/1967 |
13 | Bùi Kim Trung | — | Đức Thuận, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 6/5/1972 |
14 | Bùi Ngọc Thuấn | — | ,Yên Thành, Nghệ An | 9/10/1967 |
15 | Bùi Như Hợi | — | Thị Trấn, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 30/05/1968 |
16 | Bùi Quang Hợi | — | Cẩm Tiến, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 29/05/1968 |
17 | Bùi Quốc Thường | — | Thạch An, Thạch Thành, Thanh Hoá | 31/01/1968 |
18 | Bùi Tiên Suất | — | Thị trấn, Đan Phượng, Hà Tây | 2/5/1972 |
19 | Bùi Văn An | — | Ba Trại, Ba Vì, Hà Nội | 26/07/1966 |
20 | Bùi Văn Bản | — | Đồng Tháp, Đan Phượng, Hà Tây | 2/5/1972 |
21 | Bùi Văn Bằng | — | , Thanh Hoá | 21/06/1966 |
22 | Bùi Văn Mần | — | Quảng Sơn, Lập Thạch, Vĩnh Phú | 20/07/1970 |
23 | Bùi Văn Nhanh | — | Thạch Long, Thạch Thành, Thanh Hoá | 2/2/1968 |
24 | Bùi Văn Nhật | — | Thọ Lương, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 5/2/1968 |
25 | Bùi Văn Nhung | — | Đại Xuân, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 27/05/1967 |
26 | Bùi Văn Quế | — | Tam Kỳ, Kinh thành, Hải Hưng | 16/08/1973 |
27 | Bùi Văn Sử | — | Cẩm Phú, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá | 7/6/1966 |
28 | Bùi Văn Tiểu | — | Cẩm Phả, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá | 6/7/1966 |
29 | Bùi Vĩnh Phát | — | Phú Hồ, Phú vang, TT Huế | Chưa rõ |
30 | Bùi Xuân Lan | — | Thượng Kiện, Kim Sơn, Ninh Bình | 29/10/197// |
31 | Bùi Xuân Long | — | Đông Phú, Lục Nam, Hà Bắc | 24/03/1975 |
32 | Bùi Xuân Mạnh | — | Trực Nghĩa, Nam Ninh, Nam Hà | 29/03/1968 |
33 | Bùi Xuân Thắng | — | Nam Tiến, Quan Tiến, Thanh Hoá | 2/1/1968 |
34 | Bùi Xuân Thành | — | Đức Thuận, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 24/05/1972 |
35 | Cao Bình Phương | — | Cẩm Thành, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 1/2/1968 |
36 | Cao Chánh Hạo | — | Phong An, Phong Điền, TT Huế | 1/12/1963 |
37 | Cao Công Tuyên | — | Trung Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình | 24/08/1972 |
38 | Cao Khắc Hoá | — | Bống Khê, Con Cuông, Nghệ An | 26/05/1972 |
39 | Cao Quang Thế | — | Hưng Thái, Hưng Nguyên, Nghệ An | 3/7/1972 |
40 | Cao Quốc Trung | — | Nghi Kim, Nghi Lộc, Nghệ An | 18/05/1973 |
41 | Cao Thanh Giáo | — | Hướng Hóa, Minh Hoá, Quảng Bình | 28/02/1969 |
42 | Cao Văn Bé | — | Hương Xuân, Hương Trà, TT Huế | 25/12/1967 |
43 | Cao Văn Chuông | — | Cẩm Thịnh, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 1/2/1968 |
44 | Cao Văn Lách | — | Cẩm Quý, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá | 5/2/1968 |
45 | Cao Văn Toàn | — | Nghĩa Hùng, Nghĩa Hưng, Nam Định | 25/10/1973 |
46 | Cao Xuân Hậu | — | Yên Hoà, Minh Hoá, Quảng Bình | 30/01/1973 |
47 | Cao Xuân Liên | — | Hưng Thái, Hưng Yên, Nghệ An | 2/1/1968 |
48 | Chu Đăng Hảo | — | Xuân Tiến, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 24/07/1966 |
49 | Chu Quốc Dụng | — | Trác Văn, Duy Tiên, Hà Nam | 20/03/1975 |
50 | Chu Tiến Huấn | — | Văn Giá, Hạ Hoà, Phú Thọ | 5/4/1973 |
51 | Chu Văn An | — | Kỳ Thịnh, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 26/01/1968 |
52 | Cù Tất Thái | — | Hà Tiên, Hà Trung, Thanh Hoá | 4/1/1968 |
53 | Đ/c Ái | — | Quaảng Lộc, Quang Điền, TT Huế | 29/09/1965 |
54 | Đ/c Biêng | — | , Thanh Hoá | Chưa rõ |
55 | Đ/c Đa | — | ,Triệu Hai, Quảng Trị | 1947 |
56 | Đ/c Đà | — | ,Triệu Phong, Quảng Trị | 1947 |
57 | Đ/c Di | — | Phong An, Phong Điền, TT Huế | 26/07/1968 |
58 | Đ/c Độ | — | , Nghệ Tĩnh | 1966 |
59 | Đ/c Duyên | — | , Hải Hưng | 5/9/1972 |
60 | Đ/c Gia | — | , Gia Bằng, Quảng Trị | Chưa rõ |
61 | Đ/c Hùng | — | , Nghệ Tĩnh | Chưa rõ |
62 | Đ/c Huỳnh | — | , Quảng Trạch, Quảng Bình | 1951 |
63 | Đ/c Lánh | — | Quảng Thái, Quảng Điền, TT Huế | 25/10/1967 |
64 | Đ/c Lý | — | , Nghệ Tĩnh | Chưa rõ |
65 | Đ/C Lý | — | , Hà Nội | 21/03/1975 |
66 | Đ/C Minh | — | , Miền Bắc | Feb-72 |
67 | Đ/c Ngạnh | — | Ngô Xá, Hồ Xá, Quảng Trị | Chưa rõ |
68 | Đ/c Nguyên | — | , Nghệ An | Chưa rõ |
69 | Đ/c Phan | — | , Quảng Bình | 1952 |
70 | Đ/c Phê | — | ,Phú Vang, TT Huế | Chưa rõ |
71 | Đ/c Quỳnh | — | , Quảng Bình | 24/04/1968 |
72 | Đ/c Tâng | — | , Hồ Xá, Quảng Trị | Chưa rõ |
73 | đ/c Tăng | — | Hương Vinh, Hương Trà, TT Huế | Chưa rõ |
74 | Đ/c Tây | — | ,Phú Vang, TT Huế | Chống Pháp |
75 | Đ/c Thắng | — | ,Phú Vang, TT Huế | 1971 |
76 | Đ/c Thẻ | — | Quang Phú, Quảng Điền, TT Huế | Chưa rõ |
77 | Đ/C Thiết | — | , Hà Tĩnh | 23/01/1975 |
78 | Đ/c Thời | — | , Quảng Bình | 28/5/—- |
79 | Đ/c Từ (Nam) | — | , Nghệ An | Chưa rõ |
80 | Đ/c Vấn | — | Quảng Phước, Quảng Điền, Phong Điền | 1967 |
81 | Đặng Chiếc | — | Quang Phước, Quảng Điền, TT Huế | 31/07/1967 |
82 | Đặng Đình Huỳnh | — | Phúc Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | 1/10/1970 |
83 | Đặng Hữu vỹ | — | Thuận Sơn, Đô Lương, Nghệ An | 9/10/1967 |
84 | Đặng Kim Thái | — | Hoàng Lương, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 8/3/1975 |
85 | Đặng Kính | — | Đồng Cát, Đông Quang, Thái Bình | 23/11/1967 |
86 | Đặng Như Tiến | — | ,Lạng Giang, Hà Bắc | 17/06/1972 |
87 | Đặng Phi | — | Quảng Lộc, Phong Điền, TT Huế | Chưa rõ |
88 | Đặng Sao Dùng | — | Lư Sơn, Ma Cao, Lào Cai | 15/02/1975 |
89 | Đặng Thanh Đắc | — | Trung Quán, Gia Lâm, Hà Nội | 8/4/1972 |
90 | Đặng Thành Nhân | — | Số 13, Khối 109, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 6/3/1973 |
91 | Đặng Thanh Tặng | — | An Ấp, Quỳnh Phụ, Thái Bình | Chưa rõ |
92 | Đặng Trọng Hành | — | Nghi Văn, Nghi Lộc, Nghệ An | 2/1/1968 |
93 | Đặng Văn An | — | Phú Lộc, Can lộc, Hà Tĩnh | 1/2/1968 |
94 | Đặng Văn Huyên | — | Hậu Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 9/12/1967 |
95 | Đặng Văn Nhân | — | Thạch Môn, Can lộc, Hà Tĩnh | 9/10/1968 |
96 | Đặng Văn Vũ | — | hà Dương, Hà Trung, Thanh Hoá | 2/1/1968 |
97 | Đặng Xuân Thành | — | Xuân Hội, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 9/10/1967 |
98 | Đào Đình Thi | — | Cư Khôi, Gia Lâm, TP. Hà Nội | 3/12/1969 |
99 | Đào Hữu Chung | — | Tiến Nông, Triệu Sơn, Thanh Hoá | 22/09/1972 |
100 | Đào Hữu Lang | — | Khuyến Nông, Triệu Hoá, Thanh Hoá | 2/1/1968 |
101 | Đào Quang Huy | — | Minh Sô, Thường Tín, Hà Tây | 28/11/1969 |
102 | Đào Tuân Mỹ | — | Đức Tùng, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 26/01/1968 |
103 | Đào Văn Mậu | — | Vượng Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 9/2/1967 |
104 | Đào Xuân Thảo | — | Sơn Kim, Hương Sơn, Hà Tĩnh | 1/2/1968 |
105 | Đậu Đức Quân | — | Cẩm Hưng, Hương Sơn, Hà Tĩnh | 2/1/1968 |
106 | Đậu Ngọc Tâm | — | Cảnh Dương, Quảng Trạch, Quảng Bình | Chưa rõ |
107 | Đậu Quang Sửu | — | Sơn Mai, Hương Sơn, Hà Tĩnh | 1/2/1968 |
108 | Đậu Văn Đậu | — | Thạch Môn, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 2/5/1972 |
109 | Đậu Văn Thành | — | Thạch Môn, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 2/2/1968 |
110 | Đậu Xuân Hồng | — | ,Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 30/10/1966 |
111 | Đinh Bá Linh | — | Nghĩa Thịnh, Nghĩa Đàn, Nghệ An | 4/10/1967 |
112 | Đinh Bạc Mão | — | Thanh Yên, Thanh Chương, Nghệ An | 20/05/1972 |
113 | Đinh Hữu Tứ | — | Nam Thanh, Nam Đàn, Nghệ An | 26/01/1973 |
114 | Đinh Quốc Khánh | — | Lý Hồng, Bình Giang, Hải Hưng | 7/1/1974 |
115 | Đinh Quyết Thiền | — | Số 20, Nguyễn Trãi, Nam Định | 2/5/1972 |
116 | Đinh Thế Trí | — | Quảng Hoà, Quảng Trạch, Quảng Bình | 25/05/1966 |
117 | Đinh Thị Chắc | — | Hương Xuân, Huương Trà, TT Huế | Chưa rõ |
118 | Đinh Văn Lương | — | Tây Độ, Tiên Hưng, Thái Bình | 2/5/1972 |
119 | Đinh Xuân Duẫn | — | Yên Lộc, Ý Yên, Nam Hà | 5/2/1966 |
120 | Đinh Xuân Tuyển | — | Thanh Yên, Thanh Chương, Nghệ An | 7/5/1968 |
121 | Đỗ Doanh Thành | — | Phan Xá, Tứ Kỳ, Hải Hưng | 26/12/1973 |
122 | Đỗ Đức Cát | — | Chuyên Ngoại, Duy Tiên, Hà Nam | 20/05/1972 |
123 | Đỗ Đức Tham | — | Xuân Ninh, Xuân Thuỷ, Nam Hà | 30/04/1972 |
124 | Đỗ Duy Huynh | — | Kiến An, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 6/7/1966 |
125 | Đỗ Giang Nam | — | Trực Tiến, Hải Hậu, Nam Hà | 22/10/1973 |
126 | Đỗ Giang Nam | — | Trực Tiên, Trực Hậu, Nam Hà | 22/10/1973 |
127 | Đỗ Hữu Xuyên | — | Tấn Mỹ, Yến Dũng, Hà Bắc | 19/09/1973 |
128 | Đỗ Mạnh Phúc | — | Yên Ninh, Yên Định, Thanh Hoá | 29/02/1969 |
129 | Đỗ Mạt Thắng | — | Hà tuy, Hà Trung, Thanh Hoá | 14/04/1967 |
130 | Đỗ Văn Điều | — | Tuyên Sơn, Vĩnh Yên, Hà Bắc | 9/9/1966 |
131 | Đỗ Văn Giao | — | Hợp Lý, Lý Nhân, Nam Hà | 3/5/1973 |
132 | Đỗ Văn Hán | — | Tiên Du, Phù ninh, Vĩnh Phú | 25/10/1973 |
133 | Đỗ Văn Hồng | — | Vạn Hoá, Nông Cống, Thanh Hoá | 2/2/1968 |
134 | Đỗ Văn Phát | — | Hải Hưng, Vĩnh Trụ, Vĩnh Phú | 16/01/1971 |
135 | Đỗ Văn Quyên | — | Đông Cường, Đông Hải, Thái Bình | 10/7/1970 |
136 | Đỗ Văn Thân | — | Tâm Minh, Thường Tín, Hà Tây | 23/05/1972 |
137 | Đỗ Văn Thuật | — | Tân Thái, Đại Từ, Bắc Thái | 29/10/1973 |
138 | Đỗ Văn Tòng | — | , Miền Bắc | 9/7/1968 |
139 | Dỗ Văn Vinh | — | Hải Tiên, Hải Hậu, Nam Hà | 7/6/1972 |
140 | Đoàn Luyên | — | Mai Định, Ứng Hoà, Hà Nội | 1969 |
141 | Đoàn ngọc Sơn | — | Đức Hoà, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 27/04/1972 |
142 | Đoàn Trọng Việt | — | Hương Long, Hương Khê, Hà Tĩnh | 14/05/1968 |
143 | Đoàn Từ Long | — | Sơn Thuỷ, Hương Sơn, Hà Tĩnh | 9/10/1967 |
144 | Đoàn Văn Cáp | — | Bố Trạch, Quảng Trạch, Quảng Bình | 23/01/1972 |
145 | Đoàn Văn Luân | — | Hải Đăng, Hải Hậu, Nam Hà | 16/03/1973 |
146 | Đoàn Văn Nhỏ | — | Thạch Đài, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 16/06/1966 |
147 | Đoàn Văn Sắc | — | P.Kim Liên, TP. Huế, TT Huế | 28/04/1953 |
148 | Đoàn Văn Tê | — | Hà Lâm, Hà Trung, Thanh Hoá | Chưa rõ |
149 | Đồng Duyên Hùng | — | Ái Quốc, Nam Sách, Hải Hưng | 15/04/1973 |
150 | Đồng Xuân Tuất | — | Đức Bình, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 5/2/1968 |
151 | Dư Công Dương | — | tràng Thọ, Nông Cống, Thanh Hoá | 2/2/1968 |
152 | Dư Ngọc Dần | — | Đội Bình, Ứng Hoà, Hà Tây | 1/9/1973 |
153 | Dương (Lương) Quang Bộ | — | Việt Ngọc, Tân Yên, Hà Bắc | 8/5/1972 |
154 | Dương (Trương) Đình Mạnh | — | Hương Xuân, Hương Trà, TT Huế | 25/05/1952 |
155 | Dương (Trương) Đức Thiệt | — | Hương Xuân, Hương Trà, TT Huế | 1/10/1975 |
156 | Dương (Trương) Văn Ninh | — | ,Kỳ Anh, Hà Tĩnh | Jul-73 |
157 | Dương (Vương) Văn Thụ | — | Yên Thành, Yên Mô, Ninh Bình | 18/06/1968 |
158 | Dương Bá Thư | — | Hương Xuân, Hương Trà, TT Huế | 31/03/1968 |
159 | Dương Công Thuyết | — | Tân Hồng, Ba Vì, Hà Tây | 15/09/1973 |
160 | Dương Đức Vượng | — | Số 153, Phố Huế, Hà Nội | 17/04/1973 |
161 | Dương Minh Châu | — | Thạch Đồng, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 15/02/1968 |
162 | Dương Minh Châu | — | ,Đông Anh, Hà Nội | 18/10/1969 |
163 | Dương Minh Hà | — | Đức Long, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 7/6/1966 |
164 | Đường Quốc Tánh | — | Hà Lâm, Hà Trung, Thanh Hoá | Chưa rõ |
165 | Dương Thanh Hồng | — | Thạch Bàn, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 2/5/1972 |
166 | Dương Thị Em | — | Hương Xuân, Hương Trà, TT Huế | 1/11/1970 |
167 | Dương Văn Chiến | — | Quang Vịnh, TP.Thái Nguyên, Bắc Thái | 21/09/1970 |
168 | Dương Văn Soái | — | Thanh Lâm, Thanh Liêm, Nam Hà | 1/2/1968 |
169 | Dương Văn Toàn | — | Hương Xuân, Hương Trà, TT Huế | 15/?/1965 |
170 | Dương Xuân Lạc | — | Nghĩa Hậu, Hậu Lộc, Thanh Hoá | Chưa rõ |
171 | Hà Công Dần | — | Thọ Bình, Triệu Sơn, Thanh Hoá | 17/05/1967 |
172 | Hà Duyên Canh | — | Xuân Lai, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 2/2/1968 |
173 | Hà Duyên Tuyên | — | Xuân lai, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 26/01/1968 |
174 | Hà Huy Nhiên | — | Sơn Thịnh, Hương Sơn, Hà Tĩnh | 9/10/1967 |
175 | Hà Ngọc Than (Thân) | — | Bắc Lạng, Đình Lập, Quảng Ninh | 16/04/1973 |
176 | Hà Quốc Thọ | — | Xuân Tín, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 30/12/1968 |
177 | Hà Thị Cúc | — | La Chữ, Phong Điền, TT Huế | Chưa rõ |
178 | Hà Văn Chớn | — | Kỳ Hải, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 2/2/1968 |
179 | Hà Văn Hải | — | Cẩm Thanh, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 1/5/1973 |
180 | Hà Văn Hiệp | — | Thanh Hà, Thanh Ba, Vĩnh Phú | 1/12/1974 |
181 | Hà Văn Khai | — | Phong Sơn, Phong Điền, TT Huế | Chưa rõ |
182 | Hà Văn Kiều | — | Cẩm Bình, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 2/1/1968 |
183 | Hà Xuân Châu | — | Hương Xuân, Hương Trà, TT Huế | 15/06/1968 |
184 | Hà Xuân Châu | — | , Hương Phú, TT Huế | Chưa rõ |
185 | Hà Xuân Tiến | — | Hà Tân, Hà Trung, Thanh Hoá | 2/1/1968 |
186 | Hồ Cân | — | Phong An, Phong Điền, TT Huế | 14/02/1957 |
187 | Hồ Cư Phiên | — | Đông Sơn, A Lưới, TT Huế | 1972 |
188 | Hồ Cư Xúp | — | Đông Sơn, A Lưới, TT Huế | 1972 |
189 | Hồ Đắc Phước | — | An Tuyền, Phú Vang, TT Huế | 18/05/1973 |
190 | Hồ Đình Độ | — | Quỳnh Ngọc, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 18/03/1967 |
191 | Hồ Đình Nhân | — | Sơn Phú, Hương Sơn, Hà Tĩnh | 2/2/1968 |
192 | Hồ Đình Nhuần | — | Sơn Quang, Hương Sơn, Hà Tĩnh | 2/2/1968 |
193 | Hồ Đình Phú | — | TT. Phong Điền, Phong Điền, TT Huế | 7/12/1968 |
194 | Hồ Đức | — | Đức Bùi, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 23/07/1968 |
195 | Hồ Đức Thanh | — | Quỳnh Băng, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 11/11/1973 |
196 | Hồ Minh Đức | — | Quảng Vinh, Phong Điền, TT Huế | 3/12/1975 |
197 | Hồ Ngọc | — | Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh, Quảng Trị | 13/03/1953 |
198 | Hồ Ngọc Châu | — | Quảng Lợi, Quang Điền, TT Huế | 1972 |
199 | Hồ Ngọc Thừng | — | Hồng Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 1968 |
200 | Hồ Phi Mai | — | thạch Văn, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 2/5/1966 |
201 | Hồ Quang Thông | — | Trung Sơn, Đô Lương, Nghệ An | 1/2/1968 |
202 | Hồ Sen | — | Bắc Sơn, A Lưới, TT Huế | 1972 |
203 | Hồ Sỹ Quyền | — | Thanh Khê, Thanh Chương, Nghệ An | 7/9/1967 |
204 | Hỗ Sỹ Vinh | — | Điền Lộc, Phong Điền, TT.Huế | Chưa rõ |
205 | Hồ Thị Chúc | — | Phong An, Phong Điền, TT Huế | Chưa rõ |
206 | Hồ Thị Thương | — | Phố Ninh, Phong An, Phong Điền | 1968 |
207 | Hồ Văn | — | Nghĩa Cam, Nghĩa Đàn, Nghệ An | Mar-66 |
208 | Hồ Văn Hùng | — | Nghĩa Tiên, Nghĩa Đàn, Nghệ An | 6/7/1966 |
209 | Hồ Văn Khánh | — | Sơn trung, Hương Sơn, Hà Tĩnh | 2/2/1968 |
210 | Hồ Văn Tám | — | Sơn Trung, Hương Sơn, Hà Tĩnh | 7/9/1967 |
211 | Hồ Văn Tòng | — | Quảng Thái, Gia Lương, Hà Bắc | 6/9/1972 |
212 | Hồ Văn Trinh | — | Thạch Tín, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 29/10/1973 |
213 | Hồ Xuân Thuộc | — | Quảng Phước, Hương Điền, TT. Huế | 27/07/1966 |
214 | Hoàng Bá Kiên | — | Nghi Tân, Nghi Lộc, Nghệ An | 2/5/1968 |
215 | Hoàng Công (Phong) | — | Phong Hiền, Quang Điền, TT Huế | 1956 |
216 | Hoàng Công Châu | — | Phong An, Phong Điền, TT Huế | 27/07/1967 |
217 | Hoàng Công Cúc | — | Phong An, Phong Điền, TT Huế | Chưa rõ |
218 | Hoàng Công Em | — | Phong An, Phong Điền, TT Huế | 27/07/1967 |
219 | Hoàng Công Rơi | — | Phong An, Phong Điền, TT Huế | 2/1/1975 |
220 | Hoàng Công Thành | — | Phong Thu, Phong Điền, TT Huế | 4/10/1968 |
221 | Hoàng Công Thoản | — | Phong Thu, Phong Điền, TT Huế | Chưa rõ |
222 | Hoàng Đăng Loan | — | Cẩm Phúc, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 2/2/1968 |
223 | Hoàng Đình Dung | — | Thạch Khê, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 2/5/1972 |
224 | Hoàng Đinh Hứa | — | Thành Đức, Thanh Chương, Nghệ An | 24/07/1966 |
225 | Hoàng Đức Thi | — | Tích Sơn, Vĩnh yên, Vĩnh Phú | 25/09/1966 |
226 | Hoàng Hảo | — | Thượng An, Hải Thái, Quảng Trị | Chưa rõ |
227 | Hoàng Kim Liên | — | , Hà Nội | 1/5/1966 |
228 | Hoàng Minh Ngọ | — | Nghi Hợp, Nghi Lộc, Nghệ An | 1/2/1968 |
229 | Hoàng Ngọc Cầu | — | Diễn Lộc, Diễn Châu, Nghệ An | 16/04/1972 |
230 | Hoàng Ngọc Châu | — | Phong Sơn, Phong Điền, TT Huế | 3/1/1972 |
231 | Hoàng Ngọc Hào | — | Hà Ninh, Hà Trung, Thanh Hoá | 1/2/1968 |
232 | Hoàng Ngọc Lữu | — | Hoàng Lương, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 8/3/1975 |
233 | Hoàng Phương Thu | — | Phong Thu, Phong Điền, TT Huế | 23/12/1969 |
234 | Hoàng Săng Lùng | — | Bắc Ca, Bình Lập, Quảng Ninh | 22/07/1970 |
235 | Hoàng Thái Gia | — | Phong Mỹ, Phong Điền, TT Huế | 1969 |
236 | Hoàng Thế Bồng | — | Tiền Phong, Tiến Dũng, Nam Hà | 25/08/1973 |
237 | Hoàng Thị Hoa | — | Phong Hiền, Phong Điền, TT Huế | 21/05/1968 |
238 | Hoàng Thị Loan | — | Phố Ninh, Phong An, Phong Điền | 2/12/1968 |
239 | Hoàng Thuyết | — | Phong An, Phong Điền, TT Huế | 19/03/1972 |
240 | Hoàng Truyền | — | Phong Sơn, Phong Điền, TT Huế | Chưa rõ |
241 | Hoàng Tuấn | — | Yên Mạc, Yên Mô, Ninh Bình | 16/04/1974 |
242 | Hoàng Văn Chất | — | Võ Chân, Võ Nhai, Bắc Thái | 25/03/1975 |
243 | Hoàng Văn Cường | — | Đức Châu, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 9/10/1967 |
244 | Hoàng Văn Dật | — | Thuỵ Lâm, Đông Anh, Hà Nội | 28/04/1972 |
245 | Hoàng Văn Địch | — | Phố Ninh, Phong An, Phong Điền | 20/02/1967 |
246 | Hoàng Văn Đống | — | Gia Hòa, Gia Lộc, Hải Hưng | 7/7/1968 |
247 | Hoàng Văn Hoà | — | Phú Khánh, Yên Lập, Phú Thọ | 27/06/1973 |
248 | Hoàng Văn Nam | — | Bạch Long, Xuân Thuỷ, Nam Hà | 2/5/1972 |
249 | Hoàng Văn Ngọ | — | Kỳ Phú, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 1/2/1968 |
250 | Hoàng Văn Phiên | — | Hoàng Lương, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 8/3/1975 |
251 | Hoàng Văn San | — | Định Biên, Đinh Hoá, Bắc Thái | 27/08/1973 |
252 | Hoàng Văn Soạn | — | Nghi Khánh, Nghi Lộc, Nghệ An | 1/2/1968 |
253 | Hoàng Văn Thâu | — | Đức Đồng, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 1/2/1968 |
254 | Hoàng Văn Tỉnh | — | Tân Long, Yên Lập, Vĩnh Phú | 28/12/1973 |
255 | Hoàng Văn Tuyền | — | Hồng Châu, Lạc Yên, Vĩnh Phú | 15/10/1974 |
256 | Hoàng Viết Mai | — | Kỳ Hải, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 2/2/1968 |
257 | Hoàng Võ Thắng | — | Khu phố 1, TP Vinh, Nghệ An | 24/04/1972 |
258 | Hoàng Xuân Bình | — | Kỳ Hải, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 1/2/1968 |
259 | Hoàng Xuân Thiều | — | Chân Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội | 13/03/1973 |
260 | Hoàng Xuân Viễn | — | Phú Cường, Kim Anh, Vĩnh Phú | 28/11/1973 |
261 | Huỳnh Bích | — | Phong Thu, Phong Điền, TT Huế | 1953 |
262 | Huỳnh Chí Nam | — | điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam | Jul-66 |
263 | Khoáng Khip | — | A Run, A Lưới, TT Huế | Chưa rõ |
264 | Kiều Trọng Đạt | — | Đức Hồng, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 9/10/1967 |
265 | Kiều Xuân Quý | — | Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | 30/07/1973 |
266 | Lại Quốc Huy | — | Hương Sơn, Mỹ Đức, Hà Tây | 15/05/1967 |
267 | Lại Văn Lơn | — | Hà Bình, Hà Trung, Thanh Hoá | 2/3/1967 |
268 | Lâm Văn Đinh | — | Nam Thắng, Tiền Hải, Thái Bình | 5/10/1969 |
269 | Lăng Văn Chiến | — | Nghĩa Long, Nghĩa Đàn, Nghệ An | 14/04/1967 |
270 | Lang Văn Hải | — | Xuân Hạ, Lập Thạch, Vĩnh Phú | 29/01/1973 |
271 | Lê Anh Tú | — | Nhà Chỉnh, Tuừ Liêm, Hà Nội | 1/3/1975 |
272 | Lê Bá Dũng | — | Hoàng Sơn, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 8/3/1975 |
273 | Lê Cầy | — | Hương Xuân, Hương Trà, TT Huế | 14/10/1970 |
274 | Lê Chiến | — | , Hưng Yên | 17/06/1972 |
275 | Lê Công Lưu | — | , Hà Tĩnh | 27/02/1967 |
276 | Lê Đắc Bút | — | Thọ Nguyên, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 18/07/1966 |
277 | Lê Danh Hồng | — | Quảng Đức, Quảng Xương, Thanh Hoá | 18/05/1967 |
278 | Lê Đình Ba | — | Xuân Yên, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 26/07/1966 |
279 | Lê Đình Ba | — | TT Sao Vàng, Thọ Xuân, Thanh Hoá | Chưa rõ |
280 | Lê Đình Lâm | — | Khuyến Nông, Triệu Xuân, Thanh Hoá | 5/5/1972 |
281 | Lê Đình Lộc | — | Số 194, Quán Thanh, Hà Nội | 16/04/1972 |
282 | Lê Đình Nuôi | — | Kỳ Ninh, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 4/10/1968 |
283 | Lê Đinh Tiến | — | Số 205, Khu 3, Nam Định | 30/04/1972 |
284 | Lê Đinh Tuyên | — | Thanh Lâm, Như Xuân, Thanh Hoá | 1/2/1968 |
285 | Lê Đức Giàu | — | Minh Khôi, Nông Cống, Thanh Hoá | 9/11/1967 |
286 | Lê Đức Ngát | — | Minh Tâm, Yên lạc, Vĩnh Phú | 13/10/1973 |
287 | Lê Duy Lai | — | Xuân Viên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 2/2/1968 |
288 | Lê Hoè | — | Đức Bùi, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 1/10/1967 |
289 | Lê Hồng Sáng | — | Mỹ Giang, Phú Mỹ, Bình Định | 2/5/1968 |
290 | Lê Hường | — | Yên Nam, Duy Tiên, Nam Hà | 4/10/1968 |
291 | Lê Hữu Ấn | — | Phú Thuận, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 1/2/1968 |
292 | Lê Hưu Bưởi | — | Lưu Sơn, Đô Lương, Nghệ An | 4/10/1967 |
293 | Lê Hữu Quang | — | Thạch Liên, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 2/2/1968 |
294 | Lê Khắc | — | Làng Rào, An Cựu, TT Huế | 1952 |
295 | Lê Lá Hoa | — | Quảng Tân, Quảng Xương, Thanh Hoá | Chưa rõ |
296 | Lê Mãn | — | ,Mỹ Lộc, Quảng Trị | 23/02/1952 |
297 | Lê Minh Huệ | — | Cẩm Minh, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 28/01/1973 |
298 | Lê Ngọc Hào | — | Hoàn Kim, Hoàng Hoá, Thanh Hoá | 5/2/1968 |
299 | Lê Ngọc Tá | — | Quảng Thải, Quảng Xương, Thanh Hoá | 5/6/1968 |
300 | Lê Ngọc Tá | — | Công Liêm, Nông Cống, Thanh Hoá | 2/1/1968 |
301 | Lê Nhật Vui | — | Thọ Phú, Triệu Sơn, Thanh Hoá | 23/07/1966 |
302 | Lê Như Sáng | — | Thọ Nguyên, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 23/07/1966 |
303 | Lê Phi Đạt | — | Điền Lộc, Phong Điền, TT Huế | 1968 |
304 | Lê Quang Dung | — | Các Viên, Như Xuân, Thanh Hoá | 2/1/1968 |
305 | Lê Quang Huyền | — | Thạch Hà, Thanh Chương, Nghệ An | 18/02/1968 |
306 | Lê Quang Nha | — | Cẩm Quang, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 5/2/1972 |
307 | Lê Quang Thịnh | — | Đông Lâm, Hạ Hoà, Phú Thọ | 21/12/1969 |
308 | Lê Quang Vạn | — | Bình Tiến, Tỉnh Gia, Thanh Hoá | 8/2/1973 |
309 | Lê Sĩ Đại | — | Công Hoa, Cấm Phả, Quảng Ninh | 14/07/1970 |
310 | Lê Sĩ Loan | — | Thuỵ Văn, Thái Thuỵ, Thái Bình | 3/8/1972 |
311 | Lê Sĩ Tăng | — | Quảng Phú, Quang Điền, TT Huế | 23/11/1953 |
312 | Lê Sĩ Vinh | — | Phú Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 1/2/1968 |
313 | Lê Sơn Đình | — | Hương Vinh, Hương Trà, TT Huế | 2/8/1952 |
314 | Lê Thanh Cánh | — | , Nghệ An | 19/03/1975 |
315 | Lê Thành Chấn | — | Điền Lộc, Phong Điền, TT Huế | 31/12/1967 |
316 | Lê Thanh Đức | — | Chân Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội | 1968 |
317 | Lê Thành Hinh | — | Quang Thọ, Quang Điền, TT Huế | 17/09/1962 |
318 | Lê Thị An | — | Phong Chương, Phong Điền, TT Huế | 1968 |
319 | Lê Trọng Đạt | — | Quảng ngọc, Quảng Xương, Thanh Hoá | 5/2/1972 |
320 | Lê Trọng Ngạn | — | Thọ Dân, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 24/07/1966 |
321 | Lê Trung Trực | — | Yên Tân, Yên Định, Thanh Hoá | 2/1/1968 |
322 | Lê Tùng Lâm | — | Thạch Bàn, Gia Lâm, Hà Nội | 13/09/1973 |
323 | Lê Văn An | — | Thọ Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 1/2/1968 |
324 | Lê Văn Bá | — | Thạch Tân, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 1/2/1968 |
325 | Lê Văn Ban | — | Thăng Bình, Nông Cống, Thanh Hoá | 16/03/1967 |
326 | Lê Văn Cầm | — | Phong Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá | 2/5/1968 |
327 | Lê Văn Do | — | Quảng trường, Quảng Xương, Thanh Hoá | 2/2/1968 |
328 | Lê Văn Đức | — | Đức Long, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 5/2/1972 |
329 | Lê Văn Duyên | — | Tấn Minh, Thường Tín, Hà Tây | 14/05/1969 |
330 | Lê Văn Hàm | — | Hải Lĩnh, Tĩnh Gia, Thanh Hoá | Chưa rõ |
331 | Lê Văn Hiển | — | Sơn Phú, Hương Sơn, Hà Tĩnh | 4/10/1968 |
332 | Lê Văn Hoa | — | Nam Sơn, Đa Phúc, Vĩnh Phú | 29/01/1973 |
333 | Lê Văn Hoan | — | Sơn Hà, Nho Quan, Ninh Bình | 1/5/1972 |
334 | Lê Văn Khánh | — | Trần trào, Thanh Hiền, Hải Hưng | 7/5/1973 |
335 | Lê Văn Khoán | — | Bần Kim Chung, Đông Anh, Hà Nội | 26/04/1973 |
336 | Lê Văn Khôi | — | Minh Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 1/2/1968 |
337 | Lê Văn Lai | — | Đăng Sơn, Đô Lương, Nghệ An | 15/04/1967 |
338 | Lê Văn Mang | — | Trực Kinh, Nam Ninh, Nam Hà | 26/01/1973 |
339 | Lê Văn Mơ | — | Thanh Vân, Thanh Ba, Vĩnh Phú | 20/08/1973 |
340 | Lê Văn Phương | — | Tư Trang, Nông Cống, Thanh Hoá | Chưa rõ |
341 | Lê Văn Thắng | — | Nghĩa Thuận, Nghĩa Đàn, Nghệ An | 1/2/1968 |
342 | Lê Văn Thắng | — | Phú Hộ, Phù Ninh, Vĩnh Phú | 8/10/1969 |
343 | Lê Văn Thảo (Thạo) | — | Quảng Đức, Quảng Xương, Thanh Hoá | 14/06/1967 |
344 | Lê Văn Thệu | — | Phong Bình, Phong Điền, TT Huế | 25/11/1967 |
345 | Lê Văn Thoan | — | Sơn Thành, Hà Đông, Hà Tây | 9/6/1972 |
346 | Lê Văn Tỵ | — | Thiện Hưng, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 9/12/1968 |
347 | Lê Văn Tỵ | — | Lưu Sơn, Đô Lương, Nghệ An | 26/08/1966 |
348 | Lê Viết Thiệu | — | Thiệu Duy, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 17/05/1967 |
349 | Lê Viết Thực | — | Đông Sơn, Yên Định, Thanh Hoá | 8/2/1967 |
350 | Lê Xuân Hạnh | — | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hoá | 5/2/1968 |
351 | Lê Xuân Hoà | — | Minh Khôi, Nông Cống, Thanh Hoá | 1/2/1968 |
352 | Lê xuân Hoạt | — | Hưng Đạo, Hưng Yên, Nghệ An | 7/6/1967 |
353 | Lê Xuân Quang | — | Linh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | 9/10/1967 |
354 | Lê Xuân Sinh | — | Đức Trung, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 7/7/1966 |
355 | Lê Xuân Ương | — | Tiến Dũng, Thường Tín, Hà Tây | 19/05/1969 |
356 | Lê Xuân Viện | — | Xuân Ninh, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 3/12/1967 |
357 | Lò Văn Phong | — | Hiền Kiệt, Quang Hoá, Thanh Hoá | 2/1/1968 |
358 | Lương Gia Tự | — | Phú Xuyên, Đại Từ, Bắc Thái | 27/08/1973 |
359 | Lương Quang Điền | — | Nam Giang, Nam Sách, Hải Hưng | 18/10/1972 |
360 | Lương Văn Đỗ | — | Vạn Thiệu, Nông Cống, Thanh Hoá | 2/1/1968 |
361 | Lương Văn Khánh | — | Nghi Thuận, Nghi Lộc, Nghệ An | 18/07/1966 |
362 | Lương Văn Khôi | — | ,Sơn Tây, Hà Tây | 23/01/1973 |
363 | Lương Văn Luân | — | Lương Sơn, Phú Bình, Bắc Thái | 17/05/1966 |
364 | Lương Văn Ương | — | Hiền Kiệt, Quang Hoá, Thanh Hoá | 31/2/1968 |
365 | Lưu Quang Hồng | — | Nam Quang, Nam Đàn, Nghệ An | 28/09/1966 |
366 | Lưu Văn Ngô | — | Kim Phương, Đinh Hoá, Bắc Thái | 20/08/1973 |
367 | Lý Đình Thắng | — | Thọ Nguyên, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 18/09/1966 |
368 | Lý Hồng Minh | — | Quốc Phong, Quốc Hoà, Cao Lạng | 8/3/1975 |
369 | Mạc Tiến Quang | — | Đoàn Đào, Phú Cừ, Hưng Yên | 31/10/1968 |
370 | Mai Bá Loan | — | Thạch Bình, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 1/2/1968 |
371 | Mai Đình Thanh | — | Quảng Phong, Quảng Xương, Thanh Hoá | 2/9/1967 |
372 | Mai Huế | — | Hồng Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 9/10/1967 |
373 | Mai Thanh Hải | — | Hải Hoà, Hải Hậu, Nam Hà | 7/6/1972 |
374 | Mai Văn Hoa | — | Phú Tiên, Đại Từ, Bắc Thái | 28/02/1973 |
375 | Mai Văn Thuận | — | Nam Nghĩa, Nam Ninh, Nam Hà | 1/5/1972 |
376 | Mai Văn Thường | — | Nga Mỹ, Nga Xuân, Thanh Hoá | 27/07/1966 |
377 | Mai Văn Tốn | — | Tiên Lữ, Hưng Nguyên, Hải Hưng | 30/12/1972 |
378 | Mai Xuân Nhân | — | Quảng Sơn, Quảng Trạch, Quảng Bình | 9/2/1967 |
379 | Nghiêm Phiến | — | Đức Yên, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 26/01/1968 |
380 | Nghiêm Văn Oánh | — | Thiên Lộc, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 16/03/1967 |
381 | Nghiêm Xuân Mỹ | — | Tân Đức, Phú Bình, Bắc Thái | 26/04/1975 |
382 | Ngô Công Trường | — | Diễn Lộc, Diễn Châu, Nghệ An | 2/1/1968 |
383 | Ngô Đăng Thuận | — | Hương Thanh, Hương KHê, Nghệ An | 21/05/1969 |
384 | Ngô Đến | — | Hương Xuân, Hương Trà, TT Huế | May-53 |
385 | Ngô Đức Thuận | — | Xóm Gà, Thanh Lâm, Hà Bắc | 11/11/1973 |
386 | Ngô Gia Sợi | — | Cẩm Tiến, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 1/2/1968 |
387 | Ngô Huy Tập | — | Hưng Lâm, Hiệp Hoà, Hà Bắc | 21/12/1974 |
388 | Ngô Phúc Thái | — | Thạch Lạc, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 9/10/1967 |
389 | Ngô Tâm (Tám) | — | TT.Phong Điền, Phong Điền, TT Huế | 20/02/1966 |
390 | Ngô Thái Long | — | Kỳ Khang, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 7/9/1967 |
391 | Ngô Thanh Hoàng | — | Duy An, Duy Xuyên, Quảng Nam | 22/07/1968 |
392 | Ngô Ứng | — | ,Tiên Lũ, Hải Hưng | 23/01/1972 |
393 | Ngô Văn Cách | — | Nghĩa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá | 1/2/1968 |
394 | Ngô Văn Chức | — | Văn Loa, Cẩm Khê, Vĩnh Phú | 14/02/1971 |
395 | Ngô Văn Lào | — | Hương Xuân, Hương Trà, TT Huế | 19/03/1953 |
396 | Ngô Văn Lý | — | Kỳ Phù, Đại Từ, Bắc Thái | 3/3/1973 |
397 | Ngô Văn Nam | — | Nghĩa Hợp, Nghĩa Hưng, Nam Hà | 26/01/1973 |
398 | Ngô Văn Năm | — | Hương Xuân, Hương Trà, TT Huế | 10/7/1953 |
399 | Ngô Văn Quang | — | Thạch Minh, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 26/01/1968 |
400 | Ngô Văn Thế | — | Xuân Minh, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 29/02/1968 |
401 | Ngô Văn Tiệp | — | Phúc Khê, Cẩm Khê, Vĩnh Phú | 28/01/1973 |
402 | Ngô Văn Trí | — | ,Hoà Giang, Quảng Nam | Aug-73 |
403 | Nguyễn Châu | — | Phong Thu, Phong Điền, TT Huế | 24/03/1968 |
404 | Nguyễn Bá Mỹ | — | Hưng trung, Hưng Nguyên, Nghệ An | Chưa rõ |
405 | Nguyễn Bá Năm | — | ,Phú Ninh, Vĩnh Phú | 2/9/1972 |
406 | Nguyễn Bá Viễn | — | Nghi Hương, Nghi Lộc, Nghệ An | 2/1/1968 |
407 | Nguyễn Biên Soạn | — | ,Phú Ninh, Vĩnh Phú | 29/12/1973 |
408 | Nguyễn Bình Trung | — | Cẩm Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 1/2/1968 |
409 | Nguyễn Bốn | — | Phú Phong, Phong Điền, TT Huế | 1953 |
410 | Nguyễn Cái Trần | — | Thanh Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình | 11/6/1972 |
411 | Nguyễn Cán | — | Thạch Minh, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 9/10/1967 |
412 | Nguyễn Chao | — | Hương Xuân, Hương Trà, TT Huế | 4/1/1968 |
413 | Nguyễn Chí Đông | — | Thanh Xuân, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 14/05/1967 |
414 | Nguyễn Chính Xuân | — | Thạch Hương, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 24/02/1968 |
415 | Nguyễn Chúc | — | Hương Xuân, Hương Trà, TT Huế | 10/12/1969 |
416 | Nguyễn Chương | — | Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 1/2/1968 |
417 | Nguyễn Cơ | — | Phong Sơn, Phong Điền, TT Huế | 05/9/1696 |
418 | Nguyễn Công | — | Hưng Thái, Hương Trà, TT Huế | Chưa rõ |
419 | Nguyễn Công | — | ,Thạch Hà, Hà Tĩnh | 1/4/1965 |
420 | Nguyễn Công Danh | — | Đức Bình, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 26/01/1968 |
421 | Nguyễn Công Đức | — | Số 20, Hàm Nghị, Hà Nội | 6/5/1972 |
422 | Nguyễn Công Dũng | — | Trường Vinh, Nông Cống, Thanh Hoá | 2/1/1968 |
423 | Nguyễn Công Liên | — | Cao Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | 4/10/1967 |
424 | Nguyễn Công Loan | — | Phong An, Phong Điền, TT Huế | Chưa rõ |
425 | Nguyễn Công Lục | — | Đức Bình, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 26/07/1972 |
426 | Nguyễn Công Nhạ | — | Thuỵ Thanh, Thuỵ Anh, Thái Bình | 17/03/1971 |
427 | Nguyễn Công Oanh | — | Đồng Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 3/10/1967 |
428 | Nguyễn Công Thái | — | Cao Sơn, Thanh Liên, Nghệ An | 25/09/1966 |
429 | Nguyễn Công Thích | — | Diễn Bích, Diễn Châu, Nghệ An | 24/07/1966 |
430 | Nguyễn Công Trung | — | Hương Xuân, Hương Trà, TT Huế | 20/03/1971 |
431 | Nguyễn Cung | — | ,Quảng Nam, Đà Nẵng | Chưa rõ |
432 | Nguyễn Đắc Dựt | — | Hương Xuân, Hương Trà, TT Huế | 4/9/1968 |
433 | Nguyễn Đắc Giáng | — | Hương Xuân, Hương Trà, TT Huế | 1/10/1953 |
434 | Nguyễn Đắc Nguyệt | — | Hương Xuân, Hương Trà, TT Huế | 5/10/1948 |
435 | Nguyễn Đắc Xuyên | — | Hương Xuân, Hương Trà, TT Huế | 27/06/1951 |
436 | Nguyễn Đại Dự | — | Phong An, Phong Điền, TT Huế | 4/8/1968 |
437 | Nguyễn Đăng | — | , Hà Tĩnh | Chưa rõ |
438 | Nguyễn Đăng Hậu | — | Đồng Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 1/2/1968 |
439 | Nguyễn Danh Theo | — | Tân Lộc, Can lộc, Hà Tĩnh | 1/2/1968 |
440 | Nguyễn Đính | — | Phong Hiền, Phong Điền, TT Huế | 13/06/1965 |
441 | Nguyễn Đình Chiến | — | Cẩm Tiến, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 31/02/1968 |
442 | Nguyễn Đình Chiến | — | ,Gia Lâm, Hà Nội | 1968 |
443 | Nguyễn Đình Chớ | — | Phú Thứ, Phú Vang, TT Huế | 17/02/1970 |
444 | Nguyễn Đình Đàn | — | Sơn Mai, Hương Sơn, Hà Tĩnh | 2/2/1968 |
445 | Nguyễn Đình Điễu | — | Tùng Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 1/2/1968 |
446 | Nguyễn Đình Dớt | — | Thanh Cát, Thanh Chương, Nghệ An | 13/09/1967 |
447 | Nguyễn Đình Hậu | — | Trung Hoà, Từ Liêm, TP. Hà Nội | 8/5/1972 |
448 | Nguyễn Đình Hòa | — | 52, Lý Quốc Sự, Hà Nội | 1/7/1974 |
449 | Nguyễn Đình Hùng | — | Văn Hà, Việt Yên, Bắc Giang | 22/7/—- |
450 | Nguyễn Đình Hy | — | Xuân Hoà, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 9/10/1967 |
451 | Nguyễn Đình Kính | — | Phong Hiền, Phong Điền, TT Huế | Chưa rõ |
452 | Nguyễn Đình Lương | — | Vĩnh Lộc, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 7/10/1967 |
453 | Nguyễn Đình Nga | — | Sơn Điện, Hương Sơn, Hà Tĩnh | 4/8/1972 |
454 | Nguyễn Đình Phù | — | Phong Sơn, Phong Điền, TT Huế | Chưa rõ |
455 | Nguyễn Đình Phụng | — | Hà Châu, Hà Trung, Thanh Hoá | 14/04/1972 |
456 | Nguyễn Đình Sỹ | — | Kỳ Lợi, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 24/09/1967 |
457 | Nguyễn Đình Thanh | — | Xuân Sơn, Đô Lương, Nghệ An | 9/1967 |
458 | Nguyễn Đình Thành | — | Chính Thành, Yên Thành, Nghệ An | 5/2/1972 |
459 | Nguyễn ĐÌnh Thiên | — | Đức Thạch, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 6/7/1966 |
460 | Nguyễn Đình Thu | — | Tùng Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 4/2/1968 |
461 | Nguyễn Đình Tố | — | Như Thuỷ, Lân Thạch, Vĩnh Phú | 15/07/1970 |
462 | Nguyễn Đình Tôn | — | An Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 1953 |
463 | Nguyễn Đình Tri | — | Cẩm Quang, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 1/2/1968 |
464 | Nguyễn Đình Từ | — | Cẩm Duệ, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 1/2/1968 |
465 | Nguyễn Đình Tuân | — | Minh Đạo, Tiên Sơn, Hà Bắc | 28/12/1973 |
466 | Nguyễn Đình Ước | — | Thượng Sơn, Đô Lương, Nghệ An | 28/09/1966 |
467 | Nguyễn Đình Xiêm | — | Phong Hiền, Phong Điền, TT Huế | 16/07/1967 |
468 | Nguyễn Đức Ba | — | Phù Đông, Gia Lâm, Hà Nội | 16/04/1972 |
469 | Nguyễn Đức Chỉnh | — | Da Trạch, Khoái Châu, Hải Hưng | 27/01/1973 |
470 | Nguyễn Đức Đạt | — | Nam Đồng, Nam Sách, Hải Hưng | Chưa rõ |
471 | Nguyễn Đức Đìu | — | Hồng Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 5/2/1968 |
472 | Nguyễn Đức Duệ | — | Trung Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 21/01/1968 |
473 | Nguyễn Đức Hiền | — | Kỳ Bặc, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 2/5/1972 |
474 | Nguyễn Đức Khải | — | Chí Minh, Chí Linh, Hải Hưng | 27/01/1973 |
475 | Nguyễn Đức Thiện | — | Cao Diện, Hạ Hoà, Vĩnh Phú | 17/07/1970 |
476 | Nguyễn Đức Tiến | — | Nam Phong, Do Quang, Ninh Bình | Chưa rõ |
477 | Nguyễn Đức Tường | — | Hoàng Sơn, Đô Lương, Nghệ An | 3/8/1975 |
478 | Nguyễn Duy Chiến | — | Minh Cương, Thường Tín, Hà Tây | 18/04/1972 |
479 | Nguyễn Duy Kiều | — | Đồng Tiến, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 5/9/1970 |
480 | Nguyễn Duy Thìn | — | Sơn Phố, Hương Sơn, Hà Tĩnh | 21/01/1973 |
481 | Nguyễn Duy Tòng | — | Tùng Lâm, Tỉnh Gia, Thanh Hoá | 24/04/1972 |
482 | Nguyễn Giáp | — | Hương, Txã Hương, TT. Huế | 21/07/1965 |
483 | Nguyễn Giáp (Thắng) | — | Hương Vân, Hương Trà, TT. Huế | 21/07/1957 |
484 | Nguyễn Hải Đường | — | Thuỵ Liên, Thái Thuỵ, Thái Bình | 5/8/1972 |
485 | Nguyễn Hiền | — | Hương Xuân, Hương Trà, TT Huế | 3/6/1970 |
486 | Nguyễn Hồng Thái | — | Xuân Tiên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 15/05/1972 |
487 | Nguyễn Hưng Bình | — | Thạch Ngọc, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 26/01/1968 |
488 | Nguyễn Hữu Bàng | — | Phong Chương, Phong Điền, TT Huế | 21/01/1968 |
489 | Nguyễn Hữu Châu | — | Đức Dũng, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 16/03/1967 |
490 | Nguyễn Hữu Đàn | — | Phong Chương, Phong Điền, TT Huế | Chưa rõ |
491 | Nguyễn Hữu Hứa | — | Thanh Ngọc, Thanh Chương, Nghệ An | 5/7/1968 |
492 | Nguyễn Hữu Kiều | — | Phong Chương, Phong Điền, TT Huế | Chưa rõ |
493 | Nguyễn Hữu Mười | — | Hưng Nguyên, Nam Đàn, Nghệ An | 5/4/1968 |
494 | Nguyễn Hữu Quỳnh | — | ,Do Linh, Quảng Trị | 25/10/1967 |
495 | Nguyễn Hữu Viễn | — | Hoà Bình, Hoà Trung, Thanh Hoá | 1/2/1968 |
496 | Nguyễn Hữu Viện | — | Cộng Hoá, Nông Cống, Thanh Hoá | 2/5/1968 |
497 | Nguyễn Hữu Xảo | — | Sơn Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 29/05/1968 |
498 | Nguyễn Hữu Xuyến | — | Hoàn Trạch, Quảng Trạch, Quảng Bình | 28/07/1972 |
499 | Nguyễn Huy Chương | — | Sơn Diệm, Hương Sơn, Hà Tĩnh | 9/10/1967 |
500 | Nguyễn Huy Đồng | — | Thanh Phong, Thanh Chương, Nghệ An | 8/9/1967 |
501 | Nguyễn Huy Hùng | — | Đức Lĩnh, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 5/7/1966 |
502 | Nguyễn Huy Long | — | Số 71, Tuệ Tĩnh, Hà Nội | 15/07/1973 |
503 | Nguyễn Huy Lương | — | Thạch Châu, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 1/2/1968 |
504 | Nguyễn Huy Thục | — | Thanh Yên, Tam Nông, Vĩnh Phú | 5/11/1973 |
505 | Nguyễn Huy Uyên | — | Song Lộc, Can lộc, Hà Tĩnh | 2/9/1967 |
506 | Nguyễn Ích Hà | — | Hương Xuân, Hương Trà, TT Huế | 12/5/1969 |
507 | Nguyễn Khắc Giao | — | Thịnh Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 9/9/1967 |
508 | Nguyễn Khắc Nhu | — | Bình Bằng, Tứ Kỳ, Hải Hưng | 14/04/1973 |
509 | Nguyễn Khắc Sinh | — | Yên Đồng, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 10/10/1973 |
510 | Nguyễn Khánh Quý | — | Đông Sơn, Đô Lương, Nghệ An | 3/8/1968 |
511 | Nguyễn Khánh Toản | — | Tiến Đa, Lập Thạch, Vĩnh Phú | Dec-72 |
512 | Nguyễn Kinh | — | Đức Lạc, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 6/7/1966 |
513 | Nguyễn Kỳ Chi | — | Cẩm Bình, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 2/1/1968 |
514 | Nguyễn Ký Thường | — | Cẩm Sơn, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 01/002/1968 |
515 | Nguyễn Lộc | — | Phong Thu, Phong Điền, TT Huế | 24/03/1969 |
516 | Nguyễn Mân | — | , Quảng Điền, TT Huế | 1949 |
517 | Nguyễn Mạnh Đề | — | Tân Lập, Ba Vì, Hà Tây | 7/12/1976 |
518 | Nguyễn Mạnh Hùng | — | 75 Sơn tây, Hà Nội | 19/04/1973 |
519 | Nguyễn Mạnh Phùng | — | Kỳ Hải, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | May-66 |
520 | Nguyễn Minh Định | — | Đức Bùi, Đức THọ, Hà Tĩnh | 3/4/1972 |
521 | Nguyễn Minh Đức | — | Số 22, Mạc Thị Bưởi, TX.Hải Hưng | 15/08/1972 |
522 | Nguyễn Minh Thư | — | Chi Hoà, Duyên Hà, Thái Bình | 29/06/1966 |
523 | Nguyễn Ngãi | — | Quảng Vinh, Phong Điền, TT Huế | 4/12/1972 |
524 | Nguyễn Ngọc Bàng | — | Phong Chương, Phong Điền, TT Huế | Chưa rõ |
525 | Nguyễn Ngọc Phi | — | Phong Định, Phong Điền, TT Huế | 22/02/1966 |
526 | Nguyễn Ngọc Thạch | — | Ngư Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá | 1968 |
527 | Nguyễn Ngọc Trỗi | — | , Thanh Hoá | Chưa rõ |
528 | Nguyễn Ngọc Trưởng | — | Cao Cát, Phù Cừ, Hải Hưng | 12/10/1972 |
529 | Nguyễn Ngọc Vu | — | Phong Chương, Phong Điền, TT Huế | 1948 |
530 | Nguyễn Như Hài | — | ,Quỳnh Lưu, Nghệ An | 8/3/1975 |
531 | Nguyễn Như Kim | — | ,Phú Ninh, Vĩnh Phú | 2/8/1972 |
532 | Nguyễn Như Ý | — | Yên Thắng, Yên Mô, Ninh Bình | 29/05/1973 |
533 | Nguyễn Như Ý | — | Tân Việt, Yên Mỹ, Hải Hưng | Chưa rõ |
534 | Nguyễn Phú Hải | — | Đồng Xuân, Thanh Ba, Vĩnh Phú | 1/9/1973 |
535 | Nguyễn Phú Thái | — | Mỹ Tho, Bình Lục, Nam Hà | 22/09/1973 |
536 | Nguyễn Phương Bắc | — | Nguyễn Huệ, Đông triều, Quảng Ninh | 7/2/1973 |
537 | Nguyễn Quang Đề | — | Thạch Lạc, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 1/2/1968 |
538 | Nguyễn Quang Huệ | — | Hoàng Quý, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 26/04/1972 |
539 | Nguyễn Quang Nam | — | Võ Cường, Liên Sơn, Hà Bắc | 25/07/1973 |
540 | Nguyễn Quang Ngôn | — | Phong Chương, Phong Điền, TT Huế | Chưa rõ |
541 | Nguyễn Quang Thái | — | Thanh Vân, Thanh Ba, Vĩnh Phú | 20/08/1973 |
542 | Nguyễn Quang Yên | — | Đức Bình, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 7/9/1966 |
543 | Nguyễn Sản | — | , Hà Nam Ninh | 10/1973 |
544 | Nguyễn Sanh | — | , Thanh Hoá | Chưa rõ |
545 | Nguyễn Sen | — | Đông Dạ, Phong Sơn, Phong Điền | 03/031966 |
546 | Nguyễn Sĩ Hai | — | Đinh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | 28/01/1973 |
547 | Nguyễn Sỹ A | — | Quảng Tiến, Quảng Xương, Thanh Hoá | 9/10/1967 |
548 | Nguyễn T.Ngọc Triều | — | Phong Chương, Phong Điền, TT Huế | Chưa rõ |
549 | Nguyễn Tá Hồng | — | Cảnh Dương, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1/4/1970 |
550 | Nguyễn Tất Thắng | — | Tân Xuân, Tân Kỳ, Hà Tĩnh | 4/3/1973 |
551 | Nguyễn Tất Truyền | — | Hội Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | 4/10/1967 |
552 | Nguyễn Thái Xưng | — | Thạch Liên, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 1/2/1968 |
553 | Nguyễn Thanh | — | Phong An, Phong Điền, TT Huế | 2/1/1975 |
554 | Nguyễn Thanh | — | Phong Thu, Phong Điền, TT Huế | 24/03/1969 |
555 | Nguyễn Thành Bân | — | Xuyên Long, Duy Xuyên, Quảng Nam | 17/04/1973 |
556 | Nguyễn Thanh Bình | — | Tam Kỳ, Kim Thành, Bắc Thái | 21/03/1972 |
557 | Nguyễn Thanh Hà | — | Thanh Khê, Thanh Chương, Nghệ An | 24/07/41966 |
558 | Nguyễn Thanh Hải | — | Xuân Lam, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 9/10/1967 |
559 | Nguyễn Thanh Hường | — | Kỳ Trung, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 1/2/1967 |
560 | Nguyễn Thanh Tùng | — | An Thái, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 30/07/1972 |
561 | Nguyễn Thế Hùng | — | Thạch Kim, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 2/2/1968 |
562 | Nguyễn Thế Thành | — | Thạch Đài, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 18/06/1974 |
563 | Nguyễn Thị Cam | — | Phong Bình, Phong Điền, TT Huế | 25/03/1968 |
564 | Nguyễn Thị Nệ | — | Phong An, Phong Điền, TT Huế | 27/10/1967 |
565 | Nguyễn Thị Ngãi | — | Quang Thái, Quảng Điền, TT Huế | Chưa rõ |
566 | Nguyễn Thị Niệm | — | Phong An, Phong Điền, TT Huế | 7/1/1968 |
567 | Nguyễn Thị Thi | — | ,Phú Vang, TT Huế | Chống Pháp |
568 | Nguyễn Thị Việt | — | Phong An, Phong Điền, TT Huế | 7/8/1974 |
569 | Nguyễn Thị Xuệ | — | ,Hải Lăng, Quảng Trị | 8/3/1968 |
570 | Nguyễn Thiện Hoà | — | Vinh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | 20/07/1966 |
571 | Nguyễn Thúc Lư | — | Hương Xuân, Hương Trà, TT Huế | Chưa rõ |
572 | Nguyễn Thương | — | Phong Sơn, Phong Điền, TT Huế | 21/04/1967 |
573 | Nguyễn Thương | — | Hương Xuân, Hương Trà, TT Huế | Chưa rõ |
574 | Nguyễn Thường | — | Sơn Hoà, Hương Sơn, Hà Tĩnh | 4/9/1952 |
575 | Nguyễn Tiến | — | Phong An, Phong Điền, TT Huế | 7/7/1970 |
576 | Nguyễn Tiến Đồng | — | Cao Nhân, Nam Đàn, Nghệ An | 9/9/1969 |
577 | Nguyễn Tiến Dũng | — | Sơn Lạc, Nho Quan, Ninh Bình | 29/01/1973 |
578 | Nguyễn Tiến Khuân (Khuâng) | — | Kỳ Thư, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 9/10/1967 |
579 | Nguyễn Toản | — | , Hà Tĩnh | Chưa rõ |
580 | Nguyễn Trọng Hiền | — | Thanh Liệt, Thanh Trì, Hà Nội | 27/07/1970 |
581 | Nguyễn Trọng Hùng | — | Nam Lại Hai, Nam Ninh, Nam Hà | 10/10/1973 |
582 | Nguyễn Trọng Quảng | — | Quỳnh Hồng, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 2/5/1968 |
583 | Nguyễn Trọng Tam | — | Thanh Lương, Thanh Chương, Nghệ An | 2/1/1968 |
584 | Nguyễn Trung Lĩnh | — | Thạch Vinh, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 1/2/1968 |
585 | Nguyễn Trung Tính | — | Vĩnh Ngọc, Đông Anh, Hà Nội | 15/08/1973 |
586 | Nguyễn Tùng | — | Quang Thọ, Quảng Điền, TT Huế | Chưa rõ |
587 | Nguyễn Tùng Tô | — | Thiệu Nguyên, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 13/11/1972 |
588 | Nguyễn Văn Đại | — | Phong Thu, Phong Điền, TT Huế | 1966 |
589 | Nguyễn Văn Đoàn | — | Hương Xuân, Hương Trà, TT Huế | 18/06/1968 |
590 | Nguyễn Văn Đợi | — | Phong Sơn, Phong Điền, TT Huế | Chưa rõ |
591 | Nguyễn Văn Bái | — | Thọ Xương, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 9/10/1967 |
592 | Nguyễn Văn Bảy | — | Thanh Tân, Thanh Chương, Nghệ An | 1/2/1968 |
593 | Nguyễn Văn Bình | — | Thọ Xương, TX Bắc Giang, Hà Bắc | 8/3/1975 |
594 | Nguyễn Văn Bộ | — | Bạch Hạc, Việt Trì, Vĩnh Phú | 27/01/1973 |
595 | Nguyễn Văn Cách | — | Đăng Xá, Gia Lâm, Hà Nội | 3/7/1975 |
596 | Nguyễn Văn Cán | — | Hải Cát, Hải Hậu, Nam Hà | 25/07/1966 |
597 | Nguyễn Văn Chân | — | Tân Tiến, Yên Dung, Hà Bắc | 22/02/1972 |
598 | Nguyễn Văn Chờn | — | Minh Đức, Tứ Kỳ, Hải Hưng | 15/08/1970 |
599 | Nguyễn Văn Chung | — | Phong An, Phong Điền, TT Huế | 14/04/1968 |
600 | Nguyễn Văn Chung | — | Nghĩa Hòa, Nghĩa Hưng, Nam Định | 4/2/1968 |
601 | Nguyễn Văn Cư | — | Hạ Lộc, Quảng Lộc, Quảng Bình | 20/10/1965 |
602 | Nguyễn Văn Dân | — | Tân Vinh, Thanh Vinh, Nghệ An | 1973 |
603 | Nguyễn Văn Đàn | — | Xóm dân chủ K7, Đống Đa, Hà Nội | 4/9/1973 |
604 | Nguyễn Văn Đào | — | Nam Điền, Nam Đức, Nam Hà | 1/10/1967 |
605 | Nguyễn Văn Dị | — | Đức Trung, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 15/04/1967 |
606 | Nguyễn Văn Điền | — | Thanh Lam, Thanh Chương, Nghệ An | 24/07/1966 |
607 | Nguyễn Văn Diệu | — | Thanh Long, Thanh Chương, Nghệ An | 27/07/1966 |
608 | Nguyễn Văn Định | — | Thọ Nam, Hoài Đức, Hà Nội | 28/07/1972 |
609 | Nguyễn Văn Đồng | — | Kỳ Hải, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 1/2/1968 |
610 | Nguyễn Văn Đức | — | ,Cam Lộ, Quảng Trị | 28/9/1972(AL) |
611 | Nguyễn Văn Đụng | — | Dĩnh Trì, Lạng Giang, Hà Bắc | 8/3/1975 |
612 | Nguyễn Văn Được | — | Văn Đức, Chí Linh, Hải Hưng | 25/05/1973 |
613 | Nguyễn Văn Đương | — | Thanh Tuyền, Thanh Liêm, Hà Nam | 2/4/1967 |
614 | Nguyễn Văn Duyên | — | Phong An, Phong Điền, TT Huế | Chưa rõ |
615 | Nguyễn Văn Hà | — | Lộc Vĩnh, Phú Lộc, TT Huế | 11/1967 |
616 | Nguyễn Văn Hà | — | Đức Trường, Can Lộc, Hà Tĩnh | 2/9/1967 |
617 | Nguyễn Văn Hà | — | Thạch Long, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 2/2/1968 |
618 | Nguyễn Văn Hà | — | Bắc Sơn, Đa Phúc, Vĩnh Phúc | 25/06/1972 |
619 | Nguyễn Văn Hải | — | 59 ngọc Lan, Gia Lâm, Hà Nội | 13/08/1971 |
620 | Nguyễn Văn Hạnh | — | Thanh Cù, Thanh Ba, Vĩnh Phú | 9/11/1974 |
621 | Nguyễn Văn Hào | — | Quỳnh Thọ, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 2/1/1968 |
622 | Nguyễn Văn Hiền | — | Đại Phạm, Hạ Ha, Phú Thọ | 20/07/1970 |
623 | Nguyễn Văn Hoa | — | Xuân Ninh, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 14/04/1967 |
624 | Nguyễn Văn Hoá | — | sơn Phú, Hương Sơn, Hà Tĩnh | 3/8/1972 |
625 | Nguyễn Văn Hoà | — | Hoàng Sơn, Đô Lương, Nghệ An | 3/8/1975 |
626 | Nguyễn Văn Hoan | — | Thiệu Ngọc, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 30/05/1968 |
627 | Nguyễn Văn Hoan | — | Minh Đức, Ứng Hoà, Hà Tây | 20/08/1973 |
628 | Nguyễn Văn Hoàn | — | Quảng Ninh, Quảng Xương, Thanh Hoá | 29/02/1968 |
629 | Nguyễn Văn Hoạt | — | Xuân Ninh, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 18/09/1966 |
630 | Nguyễn Văn Hồi | — | Phong Vân, Ba Vì, Hà Đông | 27/04/1972 |
631 | Nguyễn Văn Hợi | — | Sơn Tiến, Hương Sơn, Hà Tĩnh | 9/10/1967 |
632 | Nguyễn Văn Huân | — | Tô Hiệu, Thường Tín, Hà Tây | 17/05/1972 |
633 | Nguyễn Văn Huệ | — | Thượng Hải, Thạch Thành, Thanh Hoá | 31/2/1968 |
634 | Nguyễn Văn Hùng | — | Nghĩa Hòa, Nghĩa Hưng, Nam Định | 4/2/1968 |
635 | Nguyễn Văn Hương | — | Đông Minh, Tiên Hải, Thái Bình | 6/7/1966 |
636 | Nguyễn Văn Hưởng | — | Thành Công, Khoái Châu, Hải Hưng | 4/10/1968 |
637 | Nguyễn Văn Khanh | — | Phường Khoai, Lập Thạch, Vĩnh Phú | 27/07/1970 |
638 | Nguyễn Văn Khánh | — | Gia Lập, Gia Viễn, Ninh Bình | 8/3/1975 |
639 | Nguyễn Văn Khích | — | Phú Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá | 15/07/1966 |
640 | Nguyễn Văn Khôi | — | Đức Hồng, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 1/5/1972 |
641 | Nguyễn Văn Khôi | — | Gia Lâm, Gia Lộc, Hải Hưng | 8/6/1971 |
642 | Nguyễn Văn Kiêm | — | Hải Thanh, Hải Hậu, Nam Hà | 1967 |
643 | Nguyễn Văn Kiêm | — | Yên Lạc, Chí Linh, Hải Hưng | 27/01/1973 |
644 | Nguyễn Văn Ký | — | Phong An, Phong Điền, TT Huế | 10/11/1972 |
645 | Nguyễn Văn Lệ | — | Lâm Bình, Lâm Thao, Vĩnh Phú | 21/09/1973 |
646 | Nguyễn Văn Liêm | — | Mạn Lạn, Thanh Ba, Vĩnh Phú | 18/07/1970 |
647 | Nguyễn Văn Liên | — | Thạch Kim, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 9/10/1968 |
648 | Nguyễn Văn Liền | — | Tiên Động, Tứ Kỳ, Hải Hưng | 29/07/1972 |
649 | Nguyễn Văn Lợi | — | Thanh Lĩnh, Thanh Chương, Nghệ An | 9/10/1967 |
650 | Nguyễn Văn Lợi | — | Sơn Bình, Hương Sơn, Hà Tĩnh | 27/01/1973 |
651 | Nguyễn Văn Long | — | Trường Ninh, Nông Cống, Thanh Hoá | 4/10/1968 |
652 | Nguyễn Văn Luân | — | Nam Quang, Nam Trực, Nam Hà | 18/09/1966 |
653 | Nguyễn Văn Luật | — | Vũ Nghĩa, Vũ Thứ, Thái Bình | 11/10/1973 |
654 | Nguyễn Văn Lương | — | , Hà Nam Ninh | 29/07/1968 |
655 | Nguyễn Văn Lý | — | Giao Lương, Xuân Thuỷ, Nam Hà | 30/11/1973 |
656 | Nguyễn Văn Mai | — | Ngọc Sơn, Tứ Kỳ, Hải Hưng | 23/10/1973 |
657 | Nguyễn Văn Miên | — | Cẩm Hoà, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 1/3/1966 |
658 | Nguyễn Văn Minh | — | Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An | 1/9/1967 |
659 | Nguyễn Văn Minh | — | Phù Lộc, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 26/01/1968 |
660 | Nguyễn Văn Minh | — | ,Hương Khuê, Hà Tĩnh | 15/07/1975 |
661 | Nguyễn Văn Minh | — | Vĩnh Khuyến, Khu 3, Nam Định | 5/5/1972 |
662 | Nguyễn Văn Mùi | — | Chứ Xá, Gia Lâm, Hà Nội | 24/04/1973 |
663 | Nguyễn Văn Mưu | — | Đan Phượng, Đan Thụ, Hà Tây | 25/05/1972 |
664 | Nguyễn Văn Né | — | Thiệu Phú, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 19/02/1968 |
665 | Nguyễn Văn Nghi | — | Thạch Bình, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 1/5/1966 |
666 | Nguyễn Văn Nghiệm | — | Văn Tố, Tứ Kỳ, Hải Hưng | 9/2/1973 |
667 | Nguyễn Văn Ngọc | — | Sơn Kim, Hương Sơn, Hà Tĩnh | 24/07/1966 |
668 | Nguyễn Văn Ngữ | — | Phù Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 1/2/1968 |
669 | Nguyễn Văn Nhân | — | , Hà Nam | 1/10/1973 |
670 | Nguyễn Văn Như | — | Võng La, Đông Anh, Hà Nội | 03/–/1973 |
671 | Nguyễn Văn Nhuận | — | Xuân Lộc, Triệu Sơn, Thanh Hoá | 19/05/1967 |
672 | Nguyễn Văn Nịu | — | Đức Thuỷ, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 5/7/1966 |
673 | Nguyễn Văn Nôn | — | Thôn Hoà Trung, Hoà Tại, Thanh Hoá | 28/05/1974 |
674 | Nguyễn Văn Phát | — | Diễn Lâm, Diễn Châu, Nghệ An | 22/07/1966 |
675 | Nguyễn Văn Phích | — | Thuận Công, Khoái Châu, Hải Hưng | 20/08/1973 |
676 | Nguyễn Văn Phiến | — | Phú Kỳ, Tam Kỳ, Quảng Nam | 18/12/1973 |
677 | Nguyễn Văn Phú | — | Định Yên, Yên Định, Thanh Hoá | 5/2/1968 |
678 | Nguyễn Văn Phương | — | Lộc Vĩnh, Phú Lộc, TT Huế | 10/1/1967 |
679 | Nguyễn Văn Quang | — | Gia long, Hà Trung, Thanh Hoá | 2/2/1968 |
680 | Nguyễn Văn Quế | — | Cẩm Quang, Hương Sơn, Hà Tĩnh | 9/10/1967 |
681 | Nguyễn Văn Quý | — | Thạch Hương, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 2/5/1972 |
682 | Nguyễn Văn Quyết | — | Trực Thuận, Nam Ninh, Nam Hà | 9/8/1972 |
683 | Nguyễn Văn Quyết | — | Trực Thuận, Trực Ninh, Nam Định | 8/9/1972 |
684 | Nguyễn Văn Sáng | — | Nghi Thiết, Nghi Lộc, Nghệ An | 2/1/1968 |
685 | Nguyễn Văn Sơn | — | Tam Giang, Yên Phương, Hà Bắc | 24/04/1973 |
686 | Nguyễn Văn Song | — | Đồng Giao, Vĩnh Phú | 29/09/1968 |
687 | Nguyễn Văn Sông | — | Thọ Lập, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 6/7/1966 |
688 | Nguyễn Văn Sương | — | Số 9, Bùi Hai, Khu Hai Bà, Hà Nội | 17/04/1972 |
689 | Nguyễn Văn Sừu | — | Khu sơ tán, TX.Tuyên Quang, Tuyên Quang | 26/04/1971 |
690 | Nguyễn Văn Tài | — | Sơn Trung, Hương Sơn, Hà Tĩnh | 9/8/1967 |
691 | Nguyễn Văn Tam | — | ,Can Lộc, Hà Tĩnh | 1967 |
692 | Nguyễn Văn Tam | — | Đức Thuận, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 7/4/1972 |
693 | Nguyên Văn Tân | — | Xuân A, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 5/1/1972 |
694 | Nguyễn Văn Tần | — | Hưng Xá, Hưng Nguyên, Hải Hưng | 6/2/1974 |
695 | Nguyễn Văn Tập | — | Thạch Hoà, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 7/1/1968 |
696 | Nguyễn Văn Thanh | — | Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì, Hà Nội | 2/5/1972 |
697 | Nguyễn Văn Thành | — | Hồng Hưng, Gia Lộc, Hải Hưng | 8/3/1973 |
698 | Nguyễn Văn Thao | — | Đức Lạng, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 1/2/1968 |
699 | Nguyễn Văn Thế | — | Việt Hưng, Gia Lâm, Hà Nội | 19/04/1973 |
700 | Nguyễn Văn Thi | — | Đồng Lâm, Vụ Bản, Nam Hà | 28/02/1969 |
701 | Nguyễn Văn Thiết | — | Nghi Thuỳ, Nghi Lộc, Nghệ An | 2/2/1968 |
702 | Nguyễn Văn Thìn | — | Liên Sơn, Đô Lương, Nghệ An | 31/01/1968 |
703 | Nguyễn Văn Thìn | — | Thanh Khê, Thanh Chương, Nghệ An | 18/09/1966 |
704 | Nguyễn Văn Thôn | — | ,Vĩnh Linh, Quảng Trị | 1/5/1967 |
705 | Nguyễn Văn Thủ ( Thư ) | — | Thọ Xương, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 31/07/1966 |
706 | Nguyễn Văn Tịch | — | An Mỹ, Mỹ Đức, Hà Tây | 5/2/1972 |
707 | Nguyễn Văn Tiến | — | Kỳ Phú, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 1/2/1968 |
708 | Nguyễn Văn Tiện | — | Long Hồ, Đông Anh, Hà Nội | 9/4/1973 |
709 | Nguyễn Văn Tiệp | — | Thuỵ Nhân, Thuỵ Anh, Thái Bình | 20/05/1973 |
710 | Nguyễn Văn Tín | — | Phong An, Phong Điền, TT Huế | 4/8/1968 |
711 | Nguyễn Văn Tính | — | Thịnh Sơn, Đô Lương, Nghệ An | 16/04/1967 |
712 | Nguyễn Văn Tính | — | Hồng Bàng, Yên Mỹ, Hải Hưng | 1/2/1967 |
713 | Nguyễn Văn Tính | — | Dũng Kế, Lạng Giang, Hà Bắc | 24/10/1973 |
714 | Nguyễn Văn Tình | — | Hương Xuân, Hương Trà, TT Huế | 30/05/1972 |
715 | Nguyễn Văn Toan | — | Chiến Thắng, Hoài Đức, Hà Tây | 1/10/1973 |
716 | Nguyễn Văn Toàn | — | Thanh Nghĩa, Vũ Thứ, Thái Bình | 5/9/1973 |
717 | Nguyễn Văn Toàn | — | Hồng Hưng, Gia Lộc, Hải Hưng | 22/03/1971 |
718 | Nguyễn Văn Trọng | — | Đức Linh, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 28/01/1973 |
719 | Nguyễn Văn Truyền | — | Phong An, Phong Điền, TT Huế | 24/11/1972 |
720 | Nguyễn Văn Tư | — | Nam Phúc, Nam Đàn, Nghệ An | 2/1/1968 |
721 | Nguyễn Văn Tửu | — | Thanh Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 23/02/1967 |
722 | Nguyễn Văn Tuynh | — | Xuân Châu, Xuân Thuỷ, Hà Nam Ninh | 26/06/1968 |
723 | Nguyễn Văn Vệ | — | Phong An, Phong Điền, TT Huế | 24/11/1972 |
724 | Nguyễn Văn Viên | — | Thạch Bình, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 21/06/1966 |
725 | Nguyễn Văn Viên | — | Sơn Trà, Hương Sơn, Hà Tĩnh | 7/2/1968 |
726 | Nguyễn Văn Viên | — | Đông Hội, Đông Anh, Hà Nội | 16/04/1973 |
727 | Nguyễn Văn Viễn | — | Tiến Dũng, Thường Tín, Hà Tây | 19/05/1969 |
728 | Nguyễn Văn Viễn | — | Bát Trung, An Lão, Hải Hưng | Chưa rõ |
729 | Nguyễn Văn Vinh | — | 203 C8, Khu Lao động, Hà Nội | 16/04/1972 |
730 | Nguyễn Văn Võ | — | Thanh Cát, Thanh Chương, Nghệ An | 9/10/1967 |
731 | Nguyễn Văn Xương | — | Đồng Phong, Thọ Yên, Nam Hà | 8/10/1967 |
732 | Nguyễn Viên | — | Quang Thọ, Quang Điền, TT Huế | 21/12/1967 |
733 | Nguyễn Viết Hồi | — | Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội | 12/3/1973 |
734 | Nguyễn Viết Sáu | — | , Nam Định | 3/12/1968 |
735 | Nguyễn Viết Sinh | — | La Phù, Hoài Đức, Hà Tây | 4/4/1966 |
736 | Nguyễn Viết Thanh | — | Thạch Liên, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 1/2/1968 |
737 | Nguyễn Việt Trung | — | Xuân Canh, Đông Anh, Hà Nội | 18/09/1968 |
738 | Nguyễn Võ Mão | — | Nghi Hải, Nghi Lộc, Nghệ An | 1972 |
739 | Nguyễn Xuân | — | Việt Hùng, Đông Anh, TP. Hà Nội | 16/05/1973 |
740 | Nguyễn Xuân Lộc | — | Nghi Đàn, Nghi Lộc, Nghệ An | 21/11/1969 |
741 | Nguyễn Xuân Bẩy | — | Thạch Xuân, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 14/07/1972 |
742 | Nguyễn Xuân Dần | — | Khối 72, Khu Bà Đinh, Hà Nội | 5/5/1972 |
743 | Nguyễn Xuân Diện | — | Đại Thành, Gia Lương, Hà Bắc | 2/5/1973 |
744 | Nguyễn Xuân Hạc | — | Quỳnh Lập, Quỳnh Lưu, Nghệ An | Chưa rõ |
745 | Nguyễn Xuân Hạnh | — | Đức Linh, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 5/2/1972 |
746 | Nguyễn Xuân Hoá | — | Thanh Hưng, Thường Tín, Hà Tây | 25/05/1972 |
747 | Nguyễn Xuân Hoà | — | Tiên Phú, Phù Ninh, Phú Thọ | 8/3/1975 |
748 | Nguyễn Xuân Khương | — | Cam Lộc, Cam Lộ, Quảng Trị | Chưa rõ |
749 | Nguyễn Xuân Kiều | — | Nam Hiền, Nam Đàn, Nghệ An | 1/10/1973 |
750 | Nguyễn Xuân Kỳ | — | Chí Đạo, Văn Lâm, Hải Hưng | 24/04/1973 |
751 | Nguyễn Xuân Long | — | Quỳnh Bà, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 7/7/1966 |
752 | Nguyễn Xuân Miên | — | Kỳ Hương, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 1/2/1968 |
753 | Nguyễn Xuân Quyền | — | Nghĩa Bình, Tân Kỳ, Nghệ An | 29/04/1972 |
754 | Nguyễn Xuân Tê | — | La Phù, Lạng Giang, Bắc Giang | 4/3/1975 |
755 | Nguyễn Xuân Thành | — | Vương Lộc, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 9/10/1969 |
756 | Nguyễn Xuân Thịnh | — | Tân Lập, Đan Phú, Hà Tây | 25/05/1972 |
757 | Nguyễn Xuân Thường | — | Sơn Thịnh, Hương Sơn, Hà Tĩnh | 2/5/1972 |
758 | Nguyễn Yêm | — | Đông Dạ, Phong Sơn, Phong Điền | 3/2/1968 |
759 | Nông Ngọc Chuyên | — | Vĩnh Quảng, Hoà An, Cao Lạng | Chưa rõ |
760 | Nông Văn Kiên | — | Kế Chiêu, An Hoà, Cao Lạng | 6/2/1974 |
761 | Phạm Bá Hớn | — | Phú Nghiêm, Quang Hoá, Thanh Hoá | 4/10/1968 |
762 | Phạm Bá Lợi | — | Tiên Vinh, Quảng Trạch, Quảng Bình | 15/04/1972 |
763 | Phạm Bá Phương | — | Hưng Nguyên, Hưng Yên, Nghệ An | 5/2/1972 |
764 | Phạm Bá Trinh | — | Phong Bình, Phong Điền, TT Huế | Chưa rõ |
765 | Phạm Công Liên | — | Thọ Sơn, Triệu Sơn, Thanh Hoá | 2/1/1968 |
766 | Phạm Đình Chiến | — | Quảng Bình, Quảng Xương, Thanh Hoá | 24/03/1975 |
767 | Phạm Đình Liên | — | Sơn Bằng, Hương Sơn, Hà Tĩnh | 2/2/1968 |
768 | Phạm Đức Đồng | — | Phong Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình | 26/07/1973 |
769 | Phạm Đức Kỷ | — | An Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 6/5/1972 |
770 | Phạm Dưỡng | — | Cẩm Bình, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 9/7/1966 |
771 | Phạm Hồng Châu | — | Cẩm Lạc, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 20/09/1967 |
772 | Phạm Hồng Lư | — | Quảng Trung, Quảng Xương, Thanh Hoá | Chưa rõ |
773 | Phạm Hồng Tuấn | — | Gia Sàng, Gia Lương, Hà Bắc | 26/04/1972 |
774 | Phạm Hữu Phụ | — | , Quảng Trạch, Quảng Bình | 26/04/1971 |
775 | Phạm Huy Thiếc | — | Kỳ Giang, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 24/03/1966 |
776 | Phạm Mạnh Cường | — | Số 33, Hàng Bạc, Hà Nội | 14/04/1973 |
777 | Phạm Mến | — | Phố Ninh, Phong An, Phong Điền | 2/8/1968 |
778 | Phạm Minh Đức | — | Trung Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 5/2/1968 |
779 | Phạm Minh Đức | — | Đức Lạc, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 7/6/1966 |
780 | Phạm Ngọc Minh | — | Yên La, Yên Sơn, Tuyên Quang | 21/07/1970 |
781 | Phạm Ngọc Ngạn | — | Phú Hồ, Phú Thái, Thái Bình | 29/06/1966 |
782 | Phạm Quang Tại | — | Thuý Liễu, Cẩm Khê, Vĩnh Phú | 27/01/1973 |
783 | Phạm Sỹ Nguyên | — | Quảng Phong, Quảng Trạch, Quảng Bình | 3/1966 |
784 | Phạm Thanh Hải | — | Đông Tích, Quỳnh Phụ, Thái Bình | Chưa rõ |
785 | Phạm Thành Trung | — | Tư Mại, Yên Dũng, Hà Bắc | 29/05/1973 |
786 | Phạm Thanh Tùng | — | sơn Phú, Hương Sơn, Hà Tĩnh | 9/10/1967 |
787 | Phạm Thế Lực | — | Nam Hùng, Nam Linh, Nam Hà | 30/03/1973 |
788 | Phạm Thị Bồng | — | Phong Sơn, Phong Điền, TT Huế | 21/08/1968 |
789 | Phạm Thị Quy | — | Xóm Đông Đa, Đại Lộc, Nghệ An | 1947 |
790 | Phạm Tín | — | Quang Phú, Quang Điền, TT Huế | 29/09/1965 |
791 | Phạm Trọng Y | — | Thạch Điền, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 2/1/1974 |
792 | Phạm Văn Cường | — | Tân Hưng, Lạng Giang, Hà Bắc | 8/3/1975 |
793 | Phạm Văn Dần | — | Đức Tân, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 22/03/1973 |
794 | Phạm Văn Du | — | Hải Long, Hải Hậu, Nam Hà | 30/07/1972 |
795 | Phạm Văn Du | — | Nghĩa Trung, Nghĩa Hưng, Nam Định | 22/10/1973 |
796 | Phạm Văn Đức | — | Đức Hồng, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 9/10/1967 |
797 | Phạm Văn Dũng | — | Trương Xá, Cẩm Khê, Vĩnh Phú | 2/12/1973 |
798 | Phạm Văn Hà | — | Hoằng Hợp, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 5/4/1967 |
799 | Phạm Văn Hằng | — | An Hải, Hải Hậu, Nam Hà | 8/3/1975 |
800 | Phạm Văn Hằng | — | Tú Xuyên, Tứ Kỳ, Hải Hưng | 14/07/1972 |
801 | Phạm Văn Hóa | — | Thạch Châu, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 1/2/1968 |
802 | Phạm Văn Huấn | — | Khánh Trung, Yên Khánh, Ninh Bình | 1/5/1972 |
803 | Phạm Văn Khang | — | , Nghệ An | 3/9/1973 |
804 | Phạm Văn Lưu | — | Hương Mai, Hương Khê, Hà Tĩnh | 9/10/1967 |
805 | Phạm Văn Mãi | — | Tây Giang, Tiền Hải, Thái Bình | 2/5/1972 |
806 | Phạm Văn Mệnh | — | Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An | 18/09/1966 |
807 | Phạm Văn Năm | — | Xuân Hoà, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 1/2/1968 |
808 | Phạm Văn Quất | — | Thanh Tân, Thanh Liêm, Hà Nam | 20/07/1967 |
809 | Phạm Văn Quý | — | Đông Tạ, Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng | 5/7/1972 |
810 | Phạm Văn Quỳnh | — | Bản An, Chí Linh, Hải Hưng | 28/01/1973 |
811 | Phạm Văn Thọn | — | Quảng Văn, Quảng Bình | 18/03/1968 |
812 | Phạm Văn Toại | — | Trực Tuấn, Trực Ninh, Nam Định | 14/06/1969 |
813 | Phạm Văn Toán | — | Đức Lập, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 17/05/1967 |
814 | Phạm Văn Tòan | — | Kỳ Châu, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 1/2/1966 |
815 | Phạm Văn Trụ | — | Thực Đại, Hải Hậu, Nam Hà | 19/01/1973 |
816 | Phạm Văn Xuyến | — | Thiện Phiến, Tiên Lũ, Hưng Yên | 30/03/1965 |
817 | Phạm Xuân Diệp | — | Ngọc Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Hưng | 13/03/1973 |
818 | Phạm Xuân Hợi | — | Phụ Khánh, Hạ Hoà, Vĩnh Phú | 18/01/1973 |
819 | Phạm Xuân Long | — | Thanh Đông, Thanh Chương, Nghệ An | 5/6/1972 |
820 | Phạm Xuân Tính | — | Sơn Kim, Hương Sơn, Hà Tĩnh | 8/9/1967 |
821 | Phan Công Bộ | — | Nga Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 7/9/1967 |
822 | Phan Cự Hoàn | — | , Nghệ An | 18/03/1971 |
823 | Phan Đinh Hòe | — | Phong Bình, Phong Điền, TT Huế | 10/10/1948 |
824 | Phan Đinh Hy | — | Phong Bình, Phong Điền, TT Huế | 19/04/1952 |
825 | Phan Đình Sinh | — | Thạch Lạc, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 9/10/1967 |
826 | Phan Hồng Quang | — | Sơn Tính, Cẩm Khê, Vĩnh Phú | 27/01/1973 |
827 | Phan Khắc Thống | — | Bình Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 9/10/1967 |
828 | Phan Thôi | — | Phong Sơn, Phong Điền, TT Huế | 17/08/1945 |
829 | Phan Thuyên | — | Phù Lưu, Lộc Hà, Hà Tĩnh | 13/03/1953 |
830 | Phan Tiến Dũng | — | Hiền Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | 13/04/1968 |
831 | Phan Trọng Vinh | — | Sơn Thuy, Hương Sơn, Hà Tĩnh | 3/10/1967 |
832 | Phan Văn Cán | — | Hậu Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 9/10/1967 |
833 | Phan Văn Chuân | — | ,Hải Dương, Nam Định | 7/10/1966 |
834 | Phan Văn Đà (Em) | — | Phong An, Phong Điền, TT Huế | 10/11/1972 |
835 | Phan Văn Kiệm | — | Thanh Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 1/2/1968 |
836 | Phan Văn Tường | — | Đức Giang, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 1/5/1972 |
837 | Phan Xuân Ba | — | Thạch Minh, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 24/04/1972 |
838 | Phan Xuân Chi | — | Thạch Đài, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 28/01/1973 |
839 | Phan Xuân Nhâng | — | Quang Hoá, Tuyên Hoá, Quảng Bình | 7/2/1972 |
840 | Phùng Bá Kiên | — | Nghi Vân, Nghi Lộc, Nghệ An | 2/1/1968 |
841 | Phùng Đức Long | — | Mỹ Yên, Đại Từ, Bắc Thái | 26/01/1973 |
842 | Phùng Hồng Minh | — | Sơn Đông, Phú Thọ, Hà Tây | 1/2/1968 |
843 | Phùng Thanh Hải | — | Nghi Thuỷ, Nghi Lộc, Nghệ An | 1/2/1968 |
844 | Phùng Văn Dân | — | Thắng Lợi, Thường Tín, Hà Tây | 14/02/1970 |
845 | Phùng Văn Phức | — | Đại Kinh, Dđại Lộc, Quảng Nam | 22/02/1968 |
846 | Quốc Thế Lộc | — | Tiến Bộ, Yên Sơn, Tuyên Quang | 15/05/1966 |
847 | Sử Văn Hồ | — | Đức Thuận, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | Mar-73 |
848 | Sử Xuân Thành | — | Châu Thắng, Quỳnh Châu, Nghệ An | 26/07/1966 |
849 | Tạ Đình Sam | — | Trung Mầu, Gia Lâm, Hà Nội | 19/03/1971 |
850 | Tạ Hồng Thái | — | Tương Giang, Tứ Sơn, Hà Bắc | 20/04/1967 |
851 | Tạ Hữu Dinh | — | Diễn Cát, Diễn Châu, Nghệ An | 10/7/1971 |
852 | Tạ Quang Nghìn | — | Nguyễn Trãi, Thường Tín, Hà Tây | 26/03/1975 |
853 | Tăng Bá Chi | — | Kim Tâm, Dân Thành, Hải Hưng | 23/01/1973 |
854 | Thái Giồng | — | Phong An, Phong Điền, TT Huế | 1968 |
855 | Thái Hươu | — | Phong An, Phong Điền, TT Huế | 2/2/1968 |
856 | Thái Khắc Vỹ | — | Sơn Thuỷ, Hương Sơn, Hà Tĩnh | 30/07/1972 |
857 | Thái Kiều Mẫu | — | Minh Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 30/07/1972 |
858 | Thái Văn Bê | — | Phong An, Phong Điền, TT Huế | 20/10/1969 |
859 | Thái Văn Đăng | — | Đức Trường, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 8/9/1967 |
860 | Thái Văn Lập | — | , Hà Tĩnh | 20/05/1967 |
861 | Thân Đức Liên | — | Hồng Thái, Việt Yên, Bắc Giang | 20/02/1968 |
862 | Thanh Hoài | — | ,Cam Lộ, Quảng Trị | 25/10/1967 |
863 | Thế Xuân Hựu | — | Nghi Thu, Nghi Lộc, Nghệ An | 20/03/1968 |
864 | Tô Ngọc Thắng | — | Hưng Lộc, Hưng Nguyên, Nghệ An | 5/5/1972 |
865 | Tống Sỹ Nguy | — | ,Cam Lộ, Quảng Trị | Chưa rõ |
866 | Tống Văn Phú | — | Quảng Lập, Thanh Ba, Vĩnh Phú | 14/03/1973 |
867 | Tống Văn Thương | — | Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 1/2/1968 |
868 | Trạc Văn Hóa | — | Hoà Thượng, Đại Từ, Thái Nguyên | 25/10/1973 |
869 | Trần Anh Bình | — | Tam Kỳ, Kim Thành, Hải Hưng | 18/10/1972 |
870 | Trần Anh Hưởng | — | , Vĩnh Phú | Chưa rõ |
871 | Trần Bình Trọng | — | Hương Long, Hương Khê, Hà Tĩnh | 2/2/1968 |
872 | Trần Công Bảo | — | Thạch Bàn, Gia Lâm, Hà Nội | 26/12/1973 |
873 | Trần Công Khải | — | Sơn THịnh, Hương Sơn, Hà Tĩnh | 7/9/1967 |
874 | Trần Công Tiến | — | ,TT Quỳnh Lưu, Nghệ An | 7/2/1973 |
875 | Trần Đà | — | Đô Điền, Phong An, Phong Điền | 7/3/1967 |
876 | Trần Đăng Cà ( Cải ) | — | Thanh Lương, Thanh Chương, Nghệ An | 15/02/1968 |
877 | Trần Đặng Huynh | — | Đức Lập, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 9/10/1967 |
878 | Trần Đăng Tỵ | — | Kim Tân, Kim Bình, Ninh Bình | 27/01/1973 |
879 | Trần Đinh Chất | — | Nam Lĩnh, Nam Đàn, Nghệ An | 21/04/1973 |
880 | Trần Đình Hoàn | — | Nam Mỹ, Nam Đàn, Nghệ An | 20/05/1967 |
881 | Trần Đình Huệ | — | Thạch Linh, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 27/01/1973 |
882 | Trần Đình Lục | — | Xuân Yên, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 6/7/1966 |
883 | Trần Đình Miêng | — | Kỳ Ninh, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 4/10/1968 |
884 | Trần Đình Thanh | — | Thanh Luân, Thanh Chương, Nghệ An | 2/1/1968 |
885 | Trần Đình Thiêm | — | Phong Hải, Phong Điền, TT. Huế | 26/12/1972 |
886 | Trần Đức Châu | — | Phong Thu, Phong Điền, TT Huế | 1/2/1962 |
887 | Trần Đức Hách | — | Cẩm Hoà, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 9/10/1967 |
888 | Trần Đức Hòa | — | ,Gia Lâm, Hà Nội | 23/11/1967 |
889 | Trần Đức Nhiêm | — | Ngô Phú, Vũ Bản, Nam Hà | 2/2/1968 |
890 | Trần Đức Thịnh | — | Đạo Mỹ, Lạng Giang, Hà Bắc | Chưa rõ |
891 | Trần Hậu Thứ | — | Kỳ Giang, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 5/2/1968 |
892 | Trần Hùng Sơn | — | Đông Mậu, Thanh Thuỷ, Vĩnh Phú | Chưa rõ |
893 | Trần Hữu Ngạn | — | Đại Thắng, Phú Xuyên, Hà Tây | 17/05/1969 |
894 | Trần Hữu Phúc | — | Thạch Quý, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 2/1/1968 |
895 | Trần Hữu Tương | — | Thạch Hưng, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 5/3/1968 |
896 | Trần Hữu Vinh | — | Đức Lâm, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 1968 |
897 | Trần Hữu Vinh | — | Đức Lâm, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 2/5/1972 |
898 | Trần Huy Nhuần | — | Diễn Phong, Diễn Châu, Nghệ An | 9/9/1967 |
899 | Trần Khắc A | — | Kỳ Thịnh, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 7/3/1966 |
900 | Trần Kim Trí | — | Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | 31/2/1969 |
901 | Trần Lệ Tương | — | Đức Trung, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 19/06/1966 |
902 | Trần Minh Châu | — | Hương Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 4/10/1968 |
903 | Trần Minh Hường | — | An Hải, Kim Sơn, Ninh Bình | 5/5/1972 |
904 | Trần Minh Kỳ | — | Lưu Sơn, Đô Lương, Nghệ An | 2/12/1968 |
905 | Trần Minh Rát | — | , Nghệ An | 2/2/1968 |
906 | Trần Minh Tuấn | — | Minh Tiến, Phù Cừ, Hải Hưng | 22/05/1972 |
907 | Trần Ngô | — | Điền Môn, Phong Điền, TT Huế | Chưa rõ |
908 | Trần ngọc Kơ | — | Tân Sơn, Đô Lương, Nghệ An | 9/1967 |
909 | Trần Ngọc Lan | — | Thanh Nho, Thanh Chương, Nghệ An | 9/9/1967 |
910 | Trần Ngọc Thựng | — | Quảng Ninh, Quảng Trạch, Quảng Bình | 26/07/1972 |
911 | Trần Ngọc Tiên | — | Hải Thanh, Hải Hậu, Nam Hà | 17/07/1969 |
912 | Trần Ngọc Tri | — | Phong Hiền, Phong Điền, TT Huế | 10/2/1970 |
913 | Trần Ngọc Uông | — | Phong Hiền, Phong Điền, TT Huế | 5/1/1968 |
914 | Trần Ngôn | — | ,Đông Anh, Hà Nội | 17/06/1972 |
915 | Trần Nhật Đô | — | Hải Cát, Hải Hậu, Hà Nam | 20/01/1974 |
916 | Trần Như Lượng | — | Khối 46, Khu Hai Bà, Hà Nội | 21/04/1973 |
917 | Trần Như Thuỳ | — | Tân Lý, Lý Nhân, Nam Hà | 20/07/1972 |
918 | Trần Phu | — | Tiên Sơn, Nhân Lý, Thanh Hoá | 3/10/1966 |
919 | Trần Quang Chung | — | Nghĩa Thuận, Nghĩa Lộc, Nam Hà | 20/10/1971 |
920 | Trần Quốc Khánh | — | Lộc Hà, Nam Định | 21/03/1970 |
921 | Trần Quốc Khánh | — | Đức Linh, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 1/5/1972 |
922 | Trần Quốc Mạc | — | Đông Sơn, Đô Lương, Nghệ An | 4/5/1972 |
923 | Trần Sĩ Lực | — | Lưu Sơn, Đô Lương, Nghệ An | 25/07/1966 |
924 | Trần Thanh Chung | — | Kim Anh, Kim Thành, Hải Hưng | 28/04/1968 |
925 | Trần Trọng Dương | — | Thạch Hải, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 26/01/1968 |
926 | Trần Trọng Khải | — | Thuỵ Trường, Thuỵ Anh, Thái Bình | 8/4/1972 |
927 | Trần Văn Cảnh | — | Hà Ngọc, Hà Trung, Thanh Hoá | 27/03/1968 |
928 | Trần Văn Đáng | — | Cẩm Linh, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 1/2/1968 |
929 | Trần Văn Đào | — | Xuân Minh, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 23/07/1966 |
930 | Trần Văn Dinh | — | ,Gio Linh, Quảng Trị | 23/01/1972 |
931 | Trần Văn Đỗ | — | Kỳ Phú, Đại Từ, Thái Nguyên | 31/08/1973 |
932 | Trần Văn Dũng | — | Thạch Vĩnh, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 16/02/1968 |
933 | Trần Văn Giảng | — | Quảng Nhân, Quảng Xương, Thanh Hoá | 8/9/1967 |
934 | Trần Văn Hạ | — | Long Biên, Gia Lâm, Hà Nội | 19/06/1973 |
935 | Trần Văn Hóa | — | Hải Phú, Hải Hậu, Nam Hà | 16/07/1966 |
936 | Trần Văn Hợi | — | Tràng Sơn, Đô Lương, Nghệ An | 7/9/1967 |
937 | Trần Văn Hồng | — | Sơn Hà, Hương Sơn, Hà Tĩnh | 29/05/1968 |
938 | Trần Văn Hợp | — | Lợi Yên, Lý Nhân, Nam Hà | 19/01/1967 |
939 | Trần Văn Khoan | — | An Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 8/9/1967 |
940 | Trần Văn Khuyên | — | Thanh Đông, Thanh Chương, Nghệ An | 4/2/1972 |
941 | Trần Văn Kim | — | Lưu Sơn, Đô Lương, Nghệ An | 24/07/1966 |
942 | Trần Văn Luyên | — | Trạm Hân, Phù Ninh, Vĩnh Phú | 25/11/1973 |
943 | Trần Văn Mão | — | Hồng Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 9/10/1967 |
944 | Trần Văn Mão | — | Xuân Lam, Thọ Xuân, Thanh Hoá | 24/07/1966 |
945 | Trần Văn Mến | — | Đào Xá, Thanh Thuỷ, Vĩnh Phú | 9/12/1973 |
946 | Trần Văn Minh | — | 82 Phố Âu cơ, TX. Phú Thọ, Phú Thọ | 5/9/1973 |
947 | Trần Văn Minh | — | Thanh An, Thanh chương, Nghệ An | 1/4/1967 |
948 | Trần Văn Ngâu | — | Tiên Thành, Đô Lương, Nghệ An | 3/8/1975 |
949 | Trần Văn Ngọ | — | Thạch Ngọc, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 26/01/1968 |
950 | Trần Văn Ngụ | — | Kim Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 1/2/1968 |
951 | Trần Văn Phụng | — | Diễn Hùng, Diễn Châu, Nghệ An | 18/09/1966 |
952 | Trần Văn Quang | — | Vĩnh Phú | 3/1975 |
953 | Trần Văn Quang | — | Phú Hộ, Phù Ninh, Vĩnh Phú | 3/12/1975 |
954 | Trần Văn Sĩ | — | Tiên Phú, Phù Ninh, Vĩnh Phú | 24/03/1974 |
955 | Trần Văn Sĩ | — | Thạch Yên, Thạch Thành, Thanh Hoá | 8/3/1975 |
956 | Trần Văn Sơn | — | Cẩm Sơn, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 7/2/1968 |
957 | Trần Văn Sữu | — | Đức Lâm, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 26/01/1968 |
958 | Trần Văn Tây | — | Quảng Ninh, Quảng Xương, Thanh Hoá | 2/9/1967 |
959 | Trần Văn Trích | — | Tiền Phong, Yên Dũng, Hà Bắc | 24/10/1973 |
960 | Trần Văn Vân | — | Bồi Sơn, Đô Lương, Nghệ An | 3/8/1975 |
961 | Trần Văn Xá | — | Dương Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 1/9/1973 |
962 | Trần Viện | — | Quảng Thái, Phong Điền, TT Huế | 1/3/1968 |
963 | Trần Viết Cư | — | Đức Yên, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 25/04/1973 |
964 | Trần Viết Sửu | — | Kim Thái, Vụ Bản, Nam Hà | 3/2/1973 |
965 | Trần Xu | — | Đức Hà, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 1/2/1968 |
966 | Trần Xuân Bào | — | HỢp Lý, Triệu Sơn, Thanh Hoá | 1/2/1968 |
967 | Trần Xuân Chương | — | Thạch Vinh, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 4/4/1973 |
968 | Trần Xuân Mở | — | Quảng Hưng, Quảng Trạch, Quảng Bình | Chưa rõ |
969 | Trần Xuân Ninh | — | Kỳ Lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 5/2/1968 |
970 | Trịnh Chiến | — | Nghệ Tĩnh | 1965 |
971 | Trịnh Đinh Nhàn | — | An Bình, Nam Sách, Hải Hưng | 20/10/1973 |
972 | Trịnh Đình Thục | — | Cẩm Bình, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá | 17/05/1967 |
973 | Trịnh Duy Khe | — | Tân Thọ, Nông Cống, Thanh Hoá | 11/2/1968 |
974 | Trịnh Duy Tình | — | Tân Thọ, Nông Cống, Thanh Hoá | 14/02/1968 |
975 | Trinh Hữu Trung | — | Quận 7, Thanh Nhà, Hà Nội | 16/09/1972 |
976 | Trịnh Ngọc Lanh | — | Phong An, Phong Điền, TT Huế | Chưa rõ |
977 | Trịnh Ngọc Soa | — | Phong An, Phong Điền, TT Huế | 30/12/1949 |
978 | Trịnh Ngọc Thu | — | Bình Minh, Bình Giang, Hải Hưng | 24/02/1973 |
979 | Trịnh Quang Quyền | — | Thiệu Toán, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 8/3/1968 |
980 | Trịnh Văn Bảy | — | Định Trường, Yên Định, Thanh Hoá | 2/2/1968 |
981 | Trịnh Văn Hường | — | Giang Thương, Yên Lãng, Vĩnh Phú | 20/08/1973 |
982 | Trịnh Văn Nghĩa | — | Hà Lĩnh, Hà Trung, Thanh Hoá | Chưa rõ |
983 | Trịnh Văn Ngọt | — | Bùi Định, Bùi Lực, Nam Hà | 4/10/1968 |
984 | Trịnh Văn Thanh | — | Thọ Cường, Triệu Sơn, Thanh Hoá | 15/07/1970 |
985 | Trịnh Văn Toàn | — | Hoàng Minh, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 8/3/1975 |
986 | Trịnh Xuân Hải | — | Hà Giang, Hà Trung, Thanh Hoá | 24/04/1972 |
987 | Trịnh Xuân Lơ | — | Vĩnh Hùng, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | 24/10/1973 |
988 | Trịnh Xuân Vanh | — | Thanh Lâm, Thanh Chương, Nghệ An | 2/1/1968 |
989 | Trung Văn Sinh | — | Thành Công, Nguyễn Binh, Cao Lạng | Chưa rõ |
990 | Trương Công Phúc | — | Yên Lạc, Yên Khánh, Ninh Bình | 26/04/1973 |
991 | Trương Công Ứơc | — | Nghĩa Hưng, Nghĩa Đàn, Nghệ An | 15/07/1975 |
992 | Trương Đình Thân | — | ,Phong Điền, TT Huế | 7/12/1953 |
993 | Trương Hải | — | TT.Phong Điền, Phong Điền, TT Huế | 20/10/1954 |
994 | Trương Mạnh Thậm | — | An Bình, Kiến Xương, Thái Bình | 31/12/1972 |
995 | Trương Quang Khâm | — | Thượng Hoá, Minh Hoá, Quảng Bình | 3/9/1975 |
996 | Trương Thị Hạnh | — | Phong Sơn, Phong Điền, TT Huế | Chưa rõ |
997 | Trương Văn Hiểu | — | Kỳ Lâm, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 9/10/1967 |
998 | Trương Văn Kinh | — | Kỳ Hải, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 1/2/1968 |
999 | Trương Văn Long | — | Hà Thanh, Hà Trung, Thanh Hoá | Chưa rõ |
1000 | Trương Văn Nài | — | Cẩm Duệ, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 1/2/1968 |
1001 | Trương Văn Phúc | — | Hạ Thạch, Bố Trạch, Quảng Bình | 23/08/1973 |
1002 | Trương Văn Truông | — | Nghĩa Phương, Lục Nam, Hà Bắc | 28/12/1973 |
1003 | Trương Xuân Lập | — | Mỹ Lộc, Tùng Thiện, Hà Tây | 1/2/1968 |
1004 | Từ Hữu Bật | — | Xuân Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 9/9/1967 |
1005 | Từ Văn Tới | — | Ngõ 9, Khu Hai Bà, Hà Nội | 25/03/1973 |
1006 | Văn Đình Tam | — | Thanh Khai, Thanh Chương, Nghệ An | May-67 |
1007 | Văn Đức Tiến | — | Phong An, Phong Điền, TT Huế | 22/06/1966 |
1008 | Vi Quốc Tường | — | Côn Lôn, Na Bang, Tuyên Quang | 8/7/1972 |
1009 | Vi Văn Thích | — | Nghĩa Thịnh, Nghĩa Đàn, Nghệ An | 4/10/1967 |
1010 | Vi Văn Toàn | — | Hội Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | 5/8/1967 |
1011 | Võ Đức Thìa | — | Thanh Khai, Thanh Chương, Nghệ An | 7/7/1966 |
1012 | Võ Sơn Hải | — | Thạch Bắc, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 7/7/1968 |
1013 | Võ Tá Điệng | — | Thạch Chung, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 2/2/1968 |
1014 | Võ Tạ Kỳ (Kỹ) | — | , Hưởng Thuỷ, TT Huế | 1953 |
1015 | Võ Tiến Thành | — | Hoà Tiến, Hoà Giang, Quảng Nam | 2/1/1968 |
1016 | Võ Toại | — | Phong An, Phong Điền, TT Huế | 25/04/1971 |
1017 | Võ Văn Hóa | — | Đức Lạng, Đức Thọ, Hà Tĩnh | 4/1967 |
1018 | Võ Văn Thọ | — | Thạch Lưu, Can Lộc, Hà Tĩnh | 1/2/1968 |
1019 | Võ Văn Tuyết | — | Yên Thanh, Thanh chương, Nghệ An | 30/07/1970 |
1020 | Võ Xuân Đào | — | Thạch Kim, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 1/2/1968 |
1021 | Võ Xuân Hợi | — | Đức An, Đức THọ, Hà Tĩnh | 1/2/1968 |
1022 | Vũ Anh Ngợi | — | Kim Chính, Kim Sơn, Ninh Bình | 3/11/1951 |
1023 | Vũ Danh Lý | — | La Phù, Thanh Thuý, Vĩnh Phú | 29/10/1973 |
1024 | Vũ Đình Lễ | — | Thanh Giang, Thanh Miện, Hải Hưng | 10/8/1972 |
1025 | Vũ Đức Lập | — | Xuân tân, Xuân Trường, Nam Định | 25/05/1968 |
1026 | Vũ Đức Mịch | — | Nghĩa Lợi, Nghĩa Hưng, Nam Hà | 21/11/1969 |
1027 | Vũ Đức Thường | — | Chí làng Nam, Thanh Miện, Hải Hưng | 1/9/1972 |
1028 | Vũ Duy Ái | — | Tân Đồng, Bình Giang, Hải Hưng | 6/1972 |
1029 | Vũ Hồng Căn | — | Nam Thắng, Tiền Hải, Thái Bình | 14/05/1969 |
1030 | Vũ Huy Bảo | — | Thạch Tri, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 9/10/1967 |
1031 | Vũ Minh Cương | — | Thái Học, Chí Linh, Hải Hưng | 19/12/1970 |
1032 | Vũ Ngọc Hân | — | Thuỵ Phong, Thái Thuỵ, Thái Bình | 1973 |
1033 | Vũ Ngọc Yên | — | Phượng Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Hưng | 18/10/1972 |
1034 | Vũ Nguyên Thúc | — | Hà Phúc, Hà Trung, Thanh Hoá | 15/02/1968 |
1035 | Vũ Quang Tý | — | Đèn Giã, Thạch Ba, Vĩnh Phú | 2/5/1972 |
1036 | Vũ Quốc Việt | — | Chuyên Mỹ, Phú Xuyên, Hà Tây | 21/05/1969 |
1037 | Vũ Tưu | — | Thuý Châu, Hương Thuý, TT Huế | Chưa rõ |
1038 | Vũ Văn Chấn | — | Số 48, Lê Đồng, Phú Thọ | 23/01/1975 |
1039 | Vũ Văn Chiến | — | Định Tường, Yên Định, Thanh Hoá | 8/5/1970 |
1040 | Vũ Văn Chính | — | Thọ Phú, Triệu Sơn, Thanh Hoá | 29/02/1968 |
1041 | Vũ Văn Duộc | — | Minh Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá | 2/1/1968 |
1042 | Vũ Văn Hưng | — | Khánh Dương, Yên Mô, Ninh Bình | 26/04/1975 |
1043 | Vũ Văn Khưu | — | Thuỵ Duyên, Thuỵ Anh, Thái Bình | 28/05/1973 |
1044 | Vũ Văn Lệnh | — | Thịnh Thành, Yên Thành, Nghệ An | 20/05/1967 |
1045 | Vũ Văn Mạc | — | Công Hoá, Phú Xuyên, Hà Tây | 13/08/1969 |
1046 | Vũ Văn Ngôi (Ngòi) | — | Lý Thường Kiệt, Yên Mỹ, Hưng Yên | 2/2/1973 |
1047 | Vũ Văn Tài | — | Nhân Hòa, Mỹ Hoà, Hải Hưng | 25/06/1972 |
1048 | Vũ Văn Thược | — | An Khánh, Hoài Đức, Hà Tây | 28/03/1971 |
1049 | Vũ Xuân Hoạt | — | Gia Sàng, Thái Nguyên, Bắc Thái | 16/02/1971 |
1050 | Vương Văn Đăng | — | Cát Hải, Hải Hậu, Nam Định | 22/07/1972 |
Theo nguoiduado.vn