Danh sách mộ liệt sỹ Vĩnh Phúc tại Nghĩa trang Liệt sỹ Quốc gia Trường Sơn

Đăng lúc: 19-08-2017 10:26 Chiều - Đã xem: 423 lượt xem In bài viết

       

TT

Họ tên liệt sĩ

Sinh

Nguyên quán

Ngày hi sinh

Khu, lô, hàng, số

1

Nguyễn Văn Anh

1948

Khê Ngoại, Mê Linh

29/02 /1968

5, T,20

2

Nguyễn Văn Ấp

1936

Liên Châu, Yên Lạc

24/08 /1968

5,Q,7

3

Nguyễn Xuân Ban

1950

Minh Tân, Yên Lạc

5/04 / 1971

5,P,26

4

Nguyễn Đình Bảng

1948

Minh Tân, Yên Lạc

15/04 /1972

5,M,19

5

Phùng Kim Bảng

1949

Minh Tân, Yên Lạc

26/03 /1970

5,H,29

6

Nguyễn Văn Bách

1940

Đạo Đức, Bình Xuyên

18/02 /1971

5,P,24

7

Nguyễn Văn Bạch

1946

Đại Tự, Yên Lạc

28/01 /1968

5,M,25

8

Phùng Văn Bắc

1948

Cao Xá, Lâm Thao

19/05 /1970

5,N,31

9

Đỗ Cao Bẩy

1945

Tiên Lữ, Lập Thạch

11/04 /1968

5,O,28

10

Vũ Hồng Bến

1950

Đạo Đức, Bình Xuyên

18/02 /1971

5,P,22

11

Đường Văn Biền

1946

Lủng Hoà, Vĩnh Tường

15/11 /1966

5,P,18

12

Tạ Văn Bình

 

Nam Bình, Yên Lạc

10/12 /1970

5,H,30

13

Tạ Công Binh

 

Bình Định, Yên Lạc

10/12 /1970

5,U,13

14

Phùng Minh Bính

1945

Thạch Đà, Mê Linh

10/02 /1969

5,L,22

15

Nguyễn Văn Bò

1952

Tề Lỗ, Yên Lạc

29/01 /1972

5,H,10

16

Trần Văn Bủng

1947

Bình Dương, Vĩnh Tường

21/02 /1969

5,N,29

17

Nguyễn Cao Các

1948

Tân Lập, Lập Thạch

11/05 /1970

5,H,18

18

Bùi Văn Cạn

1940

Tân Dân, Bình Xuyên

11/04 /1968

5,O,17

19

Chu Văn Cần

1935

Thượng Trưng, Vĩnh Tường

29/05 /1971

5,Q,17

20

Nguyễn vinh Chăm

1944

Tiến Thịnh, Mê Linh

21 /04 /1970

5,M, 22

21

Nguyễn Văn Chắt

1948

Nh/ Thủy, Mê Linh

27 /10 /1972

5,E,11

22

Lương Văn Châu

1950

Quất Lưu, Bình Xuyên

9/08 /1969

5,Đ,20

23

Lê Văn Chân

1941

Nam Sơn, Vĩnh Yên

7/09 /1968

5,U,23

24

Trần Đình Chấn

1935

Tiền Châu, Mê Linh

28/02 /1968

5,N,11

25

Lưu Văn Chất

1941

Viên Xuân, Lập Thạch

7/05 /1968

5,A,30

26

Phùng Quang Chi

1934

Thạch Đà, Mê Linh

23/06 /1970

5,G,27

27

Kiều Văn Chi

1941

Tam Đồng, Mê Linh

16/01 /1968

5,T,23

28

Nguyễn Văn Chiêm

1940

Liên Mạc, Mê Linh

26/05 /1970

5,A,20

29

Đỗ Đình Chiêm

1944

Tiến Thắng, Mê Linh

4/11 /1970

5,Q,16

30

Hoàng Hữu Chiến

 

Tứ Yên, Lập Thạch

1/11 /1973

5,S,4

31

Nguyễn Văn Chiệc

1945

Yên Bình, Vĩnh Tường

4/01 /1970

5,B,27

32

Nguyễn Đình Chính

1952

Thạch Đà, Mê Linh

25/12 /1974

5,T,28

33

Phạm Tuấn Chính

1940

Vân Xuân, Vĩnh Tường

13/01 /1968

5,B,29

34

Nguyễn Văn Chung

1947

Ngũ Kiên, Vĩnh Tường

6/12 /1971

5,K,18

35

Phạm Hữu Chuyển

1948

Văn Quán, Lập Thạch

17/02 /1972

5,H,19

36

Phí Văn Chù

1947

Thượng Trưng, Vĩnh Tường

28/12/ 1968

5,M,20

34

Nguyễn xuân văn cỏi

1946

Chấn Hưng, Vĩnh Tường

17/07 /1972

5,G,10

38

Nguyễn Văn Công

1947

Tự Lập, Mê Linh

6/04 /1970

5,N,14

39

Lê Tiến Cờ

1934

Ngũ Kiên, Vĩnh Tường

6/05 /1970

5,A,9

40

Tạ Văn Cúc

1942

Yên Đồng, Yên Lạc

28/02 /1968

5,N,10

41

Nguyễn Viết Cư

1950

Tam Canh, Bình Xuyên

10/07 /1971

5,A,12

42

Đỗ Xuân Cường

 

Tân Lập, Lập Thạch

17/08 /1973

5,T,7

43

Dương Văn Dê

 

Lý Nhân, Vĩnh Tường

18/10 /1969

5,K,10

44

Dương Văn Diệc

1950

Cao Minh, Phúc Yên

3/03 /1972

5,G,22

45

Nguyễn Văn Dương

 

Kỳ Tân, Mê Linh

15/10 /1970

5,O,6

46

Đ/ờng Kinh Dương

1952

Trung Nguyên, Yên Lạc

4/04 /1971

5,T,27

47

Nguyễn Hữu Đa

1943

Quất Lưu, Bình Xuyên

17/02 /1971

5,Đ,19

48

Nguyễn Văn Đa

1936

Lý Nhân, Vĩnh Tường

17/01 /1968

5,N,30

49

Nguyễn Hữu Đa

 

Đồng Thịnh, Lập Thạch

20/09 /1967

5,R,19

50

Nguyễn Văn Đàm

1937

Cao Phong, Lập Thạch

6/02 /1970

5,Đ,27

51

Nguyễn Huy Đàn

1941

Mê Linh, Vĩnh Phúc

26/06 /1968

5,T,31

52

Nguyễn Văn Đảm

1951

Quang Yên, Lập Thạch

21/01 /1972

5,Đ,30

53

Lê Kim Bảng

1948

Hoàng Kim, Mê Linh

20/02 /1969

5,T,25

54

Phạm Văn Đáp

1948

Đồng Cương,Yên Lạc

24/02 /1970

5,B,30

55

Nguyễn Văn Đăng

1946

Tam Hồng, Yên Lạc

22/01 /1971

5,L,29

56

Hà Thế Đăng

1942

Bình Lạc, Tam Sơn

29/02 /1968

5,U,8

57

Nguyễn Xuân Đê

 

Quang Minh, Mê Linh

23/03 /1971

5,B,13

58

Nguyễn Phúc Định

1946

Yên Thạch, Lập Thạch

7/07 /1971

5,N,17

59

Khổng Văn Đoàn

1951

Yên Lập, Vĩnh Tường

4/01 /1970

5,M,4

60

Nguyễn Văn Đún

1943

Liên Bảo, Vĩnh Yên

22/01 /1971

5,M,23

61

Hoàng Xuân Đồng

1946

Lương Sơn, Yên Lãng

27/03 /1971

5,E,4

62

Phạm Ngọc Đối

 

Tiền Phong, Mê Linh

27/12 /1972

5,H,23

63

Đại Văn Đ/ợc

1940

Minh Tân, Yên Lạc

24/09 /1969

5,K,15

64

Lưu Văn Đức

1947

Thạch Đà, Mê Linh

7/07 /1968

5,U,25

65

Ngô Văn Đức

1946

Tư Lập, Mê Linh

4/12 /1972

5,H,31

66

Nguyễn Minh Đức

 

Yên Đồng, Yên Lạc

29/02 /1969

5,H,2

67

Ngô Thị Giao

1945

Tam Hợp, Bình Xuyên

18/07 /1974

5,S,20

68

Nguyễn Minh Giảng

1947

QuangTrung, Kim Anh (cũ)

3/07 /1971

5,A,25

69

Nguyễn Huy Giản

 

Tam Đồng, Mê Linh

22/02 /1973

5,L,16

70

Nguyễn Văn Giáp

1953

Tuân Chính, Vĩnh Tường

4/03 /1966

5,M,6

71

Khương Hồng Hải

 

Hợp Lý, Lập Thạch

5/1972

5,E,27

72

Nguyễn Văn Hải

1949

Thanh Lâm, Mê Linh

18/12 /1972

5,E,30

73

Nguyễn Xuân Hải

1948

Phương Khoan, Lập Thạch

2/05 /1971

5,M,5

74

Nguyễn Xuân Hải

 

Vĩnh Phúc (cũ)

11 /04 /1968

5,0,15

75

Nguyễn Minh Hải

1948

Châu Phan (Can), Yên Lạc

04 /11 /1968

5,T,30

76

Lê Văn Hảo

 

Tiến Thắng,  Mê Linh

04 /02 /1969

5,R,7

77

Dương Minh Hoa

 

Trung Nguyên, Yên Lạc

30 /01 /1973

5,C,24

78

Hoàng Văn Hoán

1933

Vũ Di, Vĩnh Tường

08 /02 /1971

5,N,2

79

Đào Xuân Hòa

1941

Yên Lập, Vĩnh Tường

16 /06 /1969

5,N,21

80

Đào Hoành

1939

Đồng ích, Lập Thạch

25 /10 /1968

5,A,23

81

Nguyễn Anh Hoành

1943

An Tường, Vĩnh Tường

26 /09 /1971

5,N,21

82

Nguyễn Văn Hoát

 

Đinh Chu, Lập Thạch

26 /11 /1972

5,S,30

83

Nguyễn Chí Hoạch

1949

Mê Linh, Vĩnh Phúc

09 /03 /1971

5,S,5

84

Nguyễn Văn Hoằng

1952

Tiến Thịnh, Mê Linh

23 /12 /1972

5,E,26

85

Lê Quang Hoành

1948

Do Thương, Vĩnh Phúc (cũ)

20 /04 /1969

5,T,22

86

Phùng Hữu Hộ

1949

Tân Tiến, Vĩnh Tường

17 /04 /1968

5,U,29

87

Nguyễn Văn Hồ

1948

Tiến Thịnh, Mê Linh

31 /01 /1973

5,O,5

88

Lê Văn Hồng

1947

Lũng Hòa, Vĩnh Tường

16 /04 /1969

5,H,15

89

Nguyễn Văn Hồng

1935

Đại Thịnh, Mê Linh

28 /02 /1968

5,N,12

90

Nguyễn Văn Hội

1951

Phúc Thắng, Phúc Yên

12 /11 /1972

5,M,11

91

Nguyễn Đình Huân

1946

Thái Hòa, Lập Thạch

16 /01 /1969

5,S,26

92

Nguyễn Đức Huỳnh

1935

Liên Hòa, Lập Thạch

14 /04 /1971

5,M,14

93

Lưu Văn Hùng

 

Thạch Đà, Mê Linh

29 /02 /1968

5,H,12

94

Đào Kim Hùng

1941

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

05 /04 /1968

5,H,22

95

Nguyễn Phi Hùng

1953

Xuân Hòa, Lập Thạch

25 /09 /1973

5,S,12

96

Nguyễn Văn Hữu

1953

Liên Mạc, Mê Linh

04 /09 /1974

5,T,8

97

Đặng Văn Kềnh

1947

Bình Dương, Vĩnh Tường

17 /06 /1970

5,N,26

98

Nguyễn Văn Khai

1947

Sơn Lôi, Bình Xuyên

21 /01 /1974

5,S,6

99

Lê Hồng Khanh

 

Hoàng Kim, Yên Lãng

12 /08 /1966

5,P,21

100

Chu Văn Khi

1957

Nghĩa H/ng, Vĩnh T/ờng

29 /03 /1975

5,E,28

101

Nguyễn Văn Khiêm

 

Vạn Yên, Mê Linh

29 /02 /1968

5,H,11

102

Nguyễn Thanh Khoa

1950

Quang Minh, Mê Linh

06 /03 /1972

5,P,11

103

Nguyễn Ngọc Khuê

 

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

 

5,U,21

104

Nguyễn Văn  Khương

1939

Vân Hội, Tam Dương

12 /01 /1969

5,Q,29

105

Lê Tất Kim

1946

Thượng Trưng, Vĩnh Tường

10 /08 /1970

5,S,10

106

Hà Thị Lan

 

Tấn Phú, Tam Sơn

28 /03 /1969

5,Q,2

107

Trịnh Văn Lan

 

Vĩnh Phúc (cũ)

14 /05 /1966

5,L,30

108

Kiều Xuân Lan

1946

Yên Phương, Yên Lạc

15 /11 /1966

5,P,19

109

Phạm Văn Lả

1950

Yên Lập, Vĩnh Tường

10 /01 /1973

5,E,19

110

Nguyễn Ngọc Lâm

1951

Quang Minh, Mê Linh

27 /11 /1972

5,G,25

111

Nguyễn Văn Lầu

1951

Văn Khê, Mê Linh

10 /12 /1972

5,G,24

112

Phạm Văn Lẩm

1951

Minh Tân, Yên Lạc

07 /03 /1972

5,K,17

113

Nguyễn Văn Lập

1950

Mê Linh, Vĩnh Phúc

30/03 /1970

5,U,27

114

Lê Văn Liên

1948

Thổ Tang, Vĩnh Tường

24/04 /1970

5,H,9

115

Nguyễn Đăng Loan

1947

Trung Hà, Yên Lạc

29/02 /1968

5,U,7

116

Lê Thanh Long

1943

Trung Hà, Yên Lạc

7/04 /1969

5,Đ,8

117

Đỗ Xuân Lộc

1948

Nhân Đạo, Lập Thạch

4/10 /1972

5,M,1

118

Nguyễn Đăng Lộc

1947

Số 130 Khu C, Vĩnh Phúc

11/04 /1969

5,O,7

119

Trần Văn Lộc

1947

Trung Kiên, Yên Lạc

18/05 /1971

5,Q,27

120

Nguyễn Duy Lợi

1940

Cao Minh, Phúc Yên

10/01 /1970

5,H,16

121

Đỗ Văn Luân

1944

Đạo Đức, Bình Xuyên

18/02 /1971

5,P,23

122

Nguyễn Văn Luyện

1941

Lý Nhân, Vĩnh Tường

10/08 /1968

5,L,26

123

Tạ Quang Luyện

 

Nguyệt Đức, Yên Lạc

26/02 /1971

5,P,25

124

Đỗ Khắc Lư

1952

Liên Bảo, Vĩnh Yên

3/07 /1972

5,Đ,3

125

Hồ Văn Lượng

1946

Tiến Thịnh, Mê Linh

12/12 /1968

5,L,19

126

Phan Đăng Lưu

1939

Duy Phiên, Tam Dương

18/04 /1971

5,A,11

127

Đinh Văn Lưu

1951

Quang Minh, Mê Linh

28/01 /1970

5,B,1

128

Đinh Văn Lưu

1942

Cao Minh, Phúc Yên

17/04 /1971

5,T,12

129

Khổng Ngọc Lưu

1949

Tử Du, Lập Thạch

6/03 /1972

5,K,13

130

Trần Xuân Lử

1940

Hiệp Lực, Yên Lãng

11/08 /1968

5,Q,5

131

Trần Lục

1945

Tam Canh, Bình Xuyên

1/11 /1967

5,L,24

132

Phan Thanh Mai

1952

Tự Lập, Mê Linh

5/02 /1973

5,L,4

133

Nguyễn Văn Mảo

1941

H/ơng Sơn, Bình Xuyên

24 /02 /1970

5,E,6

134

Hoàng Xuân Mảo

1951

Tiến Thịnh, Yên Lãng

28/01 /1972

5,L,1

135

Nguyễn Hùng Mạnh

1949

Nguyệt Thích, Yên Lãng

18/05 /1971

5,Q,24

136

Lê Đình Mậu

1949

Văn Tiến, Yên Lạc

16/08 /1968

5,C,26

137

Nguyễn Văn Mẹo

 

Tráng Việt, Mê Linh

25/02 /1968

5,M,18

138

Bùi Văn Miên

 

Phúc Thắng, Phúc Yên

25/1 /1969

5,B,6

139

Nguyễn Thanh Miện

 

Liên Mạc, Mê Linh

27/05 /  1971

5,H,7

140

Nguyễn Văn Minh

1951

Xuân Lôi, Lập Thạch

9/11 /1972

5,G,1

141

Đặng Tiến Minh

1945

Mỷ Lương, Yên Lạc

22/03 /1966

5,P,7

142

Nguyễn Văn Minh

1949

Đông Thịnh, Lập  Thạch

29/02 /1968

5,T,21

143

Nguyễn Văn Mốc

1952

Thiện Kế, Bình Xuyên

16/07 /1972

5,E,15

144

Nguyễn Văn Mộc

1945

Thượng Trưng, Vĩnh Tường

11/11 /1967

5,Đ,4

145

Lưu Quý Mùi

 

Thái Hòa, Lập Thạch

5/02 /1969

5,Đ,28

146

Cao Văn Năm

1938

Khái Quang, Tam Dương

22/04 /1969

5,H,1

147

Bùi Minh Năm

1946

Hoàng Kim, Mê Linh

2/02 /1969

5,Đ,24

148

Nguyễn Văn Nghĩa

 

Nguyệt Đức, Yên Lạc

14/02 /1969

5,H,17

149

Nguyễn Văn Nghị

 

Hoàng Kim, Mê Linh

17/04 /1968

5,U,22

150

Nguyễn Ngọc Ngoạn

1937

Quang Minh, Mê Linh

8/08 /1969

5,L,18

151

Đ/ờng Văn Ngòi

1945

Lũng Hòa, Vĩnh Tường

20/04 /1968

5,M,24

152

Ngô Gia Nguyên

1950

Yên Lập, Vĩnh Tường

6/02 /1971

5,A,4

153

Phùng Văn Nhạc

1945

Thanh Vân, Tam Dương

22/04 /1971

5,Q,14

154

Nguyễn Văn Nhân

 

Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

 

5,Q,15

155

Nguyễn Văn Nho

1953

Quang Minh, Mê Linh

8/01 /1973

5,E,18

156

Nguyễn Văn Nho

1946

Hương Sơn, Bình Xuyên

3/09 /1966

5,L,12

157

Trần Văn Như

1951

Yên Bình, Vĩnh Tường

23/01 /1972

5,G,8

158

Nguyễn Văn Niệm

 

Phú Thắng, Phúc Yên

25/01 /1969

5,Q,21

159

Phạm Quang Niên

1935

Bằng Luân, Vĩnh Phúc

7/05 /1967

5,R,22

160

Trần Văn Ninh

1943

Nguyệt Đức, Yên Lãng

13/11 /1972

5,C,30

161

Lê Nguyên Phả

1945

Quang Minh, Mê Linh

24/02 /1971

5,P,13

162

Nguyễn Viết Phong

1949

Tứ Yên, Lập Thạch

20/10 /1972

5,Đ,26

163

Đỗ Đình Phóng

1949

Tân Phong, Bình Xuyên

11/09 /1971

5,G,3

164

Ngô Mạnh Phú

1952

Phúc Thắng, Vĩnh Yên

17/12 /1972

5,G,28

165

Lại Văn Phúc

 

Tam Dương, Vĩnh Phúc

14/06 /1974

5,T,6

166

Nguyễn Hữu Phúc

1948

Thạch Đà, Mê Linh

19/04 /1968

5,U,28

167

Vũ Văn Phúc

1930

An Tường, Vĩnh Tường

2/05 /1970

5,C,23

168

Bùi Huy Ph/ơng

 

Quất Lưu, Bình Xuyên

10/02 /1971

5,T,17

169

Hoàng Trọng Ph/ớc

1944

Phú Khánh, Yên Lãng

23/12 /1967

5,S,24

170

Nguyễn Hữu Quang

1950

Trung Kiên, Yên Lạc

18/03 /1971

5,K,7

171

Nguyễn Văn Quyền

1943

Cao Đại, Vĩnh Tường

20/04 /1968

5,M,29

172

Nguyễn Văn Quyết

 

Nam Viên, Phúc Yên

1/01 /1973

5,G,30

173

Trịnh Q Quyết

1951

Tam Hợp, Bình Xuyên

6/12 /1973

5,U,9

174

Nguyễn Hữu Sam

1945

Trung Kiên, Yên Lạc

19/11 /1972

5,L,11

175

Lương Văn San

1951

Kim Xá, Vĩnh Tường

3/01 /1972

5,G,31

176

Nguyễn Thế Sản

1946

Cao Đại, Vĩnh Tường

23/10 /1969

5,S,7

177

Nguyễn Ngọc Sâm

1951

Quang Minh, Mê Linh

27/01 /1972

5,E,17

178

Trần Văn Sen

1942

Trung Kiên, Yên Lạc

21/04 /1971

5,S,16

179

Bùi Văn Soay

 

Tề Lỗ, Yên Lạc

7/09 /1966

5,R,17

180

Trần Văn Soạn

1945

Phương Xá, Cẩm K hê

23/11 /1969

5,O,24

181

Phan Hồng Sơn

 

Tứ Trưng, Vĩnh Tường

1/7/1974

5,S,10

182

Nguyễn Tiến Sùng

1942

Yên Châu, Yên Lãng

17/11 /1972

5,R,1

183

Đỗ Khắc Sư

1952

Liên Bảo, Vĩnh Yên

3/07 /1972

5,Q,1

184

Dương Văn Sự

1949

Tích Sơn, Vĩnh Yên

24/10 /1970

5,P,17

185

Nguyễn Công Tạ

1950

Tiến Thắng, Mê Linh

23/11 /1971

5,G,2

186

Trần Văn Tại

1937

Tự Lập, Mê Linh

23/03 /1970

5,S,14

187

Nguyễn Văn Tân

1950

Liên Mạc, Mê Linh

15/03 /1970

5,G,4

188

Nguyễn Đình Tân

1953

Phúc Thắng, Vĩnh Yên

4/02 /1971

5,Q,19

189

Trần Doản Tần

1933

Tam Phúc, Vĩnh Tường

 

5,K,16

190

Trần Ngọc Tấn

1950

Thạch Đà, Mê Linh

16/09 /1971

5,R,28

191

Phạm Văn Tất

1948

Tiền Phong, Mê Linh

05 /07 /1971

5,B,14

192

Trương Văn Tèo

1948

Ngũ Kiên, Vĩnh Tường

09 /10 /1970

5,A,5

193

Trần Bá Thanh

1932

Tam Quang, Tam Đảo

15 /06 /1972

5,T,11

194

Nguyễn Khắc Thanh

1950

Tam Canh, Bình Xuyên

08 /01 /1973

5,R,15

195

Nguyễn Chí Thành

1945

Liên Mạc, Mê Linh

29 /02 /1969

5,K,20

196

Nguyễn Minh Thảng

 

Sơn Đông, Lập Thạch

13 /05 /1969

5,Đ,21

197

Nguyễn Ngọc Thạch

1950

Đại Đình, Tam Đảo

23 /10 /1972

5E,23

198

Nguyễn Hữu Thăng

1947

Tam Nông, Yên Lãng

09 /03 /1970

5,N,28

199

Nguyễn Văn Thể

1951

Văn Khê, Mê Linh

02 /04 /1970

5,M,31

200

Nguyễn Văn Thế

1948

Đồng Lạc, Yên Lạc

17 /11 /1968

5,Đ,7

201

Nguyễn Văn Thiên

1949

Đại Đình, Tam Đảo

09 /06 /1972

5,R,31

202

Nguyễn Văn Thìn

1952

Chu Phan, Mê Linh

07 /03 /1974

5,E,29

203

Khổng Trọng Thìn

1951

Yên Thạch, Lập Thạch

09 /10 /1972

5,T,10

204

Nguyễn Hữu Thọ

1948

Nhạo Sơn, Lập Thạch

09 /08 /1968

5,U,31

205

Dương Minh Thông

 

Khai Quang, Tam Dương

27 /05 /1971

5,H,3

206

Phạm Văn Thông

1944

Đại Thịnh, Mê Linh

26 /06 /1968

5,T,29

207

Trần Văn Thời

1949

Nguyệt Đức, Yên Lạc

06 /09 /1969

5,K,8

208

Lê Văn Thu

1948

Vũ Di, Vĩnh Tường

11 /01 /1967

5,L,15

209

Hoàng Văn Thu

 

Tam Dương, Vĩnh Phúc

10 /03 /1972

5,S,19

210

Nguyễn Ngọc Thu

1942

Đại Thịnh, Mê Linh

19 /04 /1968

5,T,26

211

Đặng Kim Thu

1942

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

05 /05 /1969

5,Q,8

212

Hoàng Thị Thủy

1947

Tiền Phong, Mê Linh

08 /09 /1969

5,Q,23

213

Nguyễn Văn thú

 

Thanh  Vân, Tam Dương

01 /02 /1973

5,C,22

214

Nguyễn Khắc Thức

1951

Thạch Đà, Mê Linh

26 /03 /1972

5,Đ,15

215

Dương Tiến Thực

 

Văn Quán, Lập Thạch

17 /04 /1968

5,R,14

216

Nguyễn Văn Tiêm

1939

Hoàng Lâu, Tam Dương

02 /03 /1970

5,N,24

217

Trần Văn Toàn

1949

Tân Lập, Lập Thạch

08 /01 /1972

5,L,7

218

Tạ Văn Tống

1950

Văn Tiến, Yên Lạc

21 /01 /1971

5,A,10

219

Phạm Văn Tộ

1945

Chấn Hưng, Vĩnh Tường

07 /07 /1971

5,K,28

220

Lê Văn Trọng

1946

Vũ Di, Vĩnh Tường

21 /01 /1968

5,U,14

221

Nguyễn Văn Trọng

1952

Thanh Lâm, Mê Linh

08 /09 /1973

5,U,10

222

Nguyễn Văn Trung

1940

Tráng Việt, Mê Linh

31 /01 /1971

5,B,21

223

Nguyễn Kiến Truyền

1939

Thanh Đà, Mê Linh

29 /02 /1968

5,U,26

224

Nguyễn Văn Trù

1943

Tuân Chính, Vĩnh Tường

15 /01 /1967

5,C,25

225

Nguyễn Minh Tuân

1948

Đông Sơn, Lập Thạch

20 /02 /1969

5,T,24

226

Nguyễn Văn Tuấn

1948

Phúc Thắng, Phúc Yên

17 /06 /1969

5,N,15

227

Nguyễn Huy Tuất

1946

Mê Linh, Phúc Yên

27 /06 /1968

5,T,27

228

Trần Trọng Tuệ

1950

Quất Lưu, Bình Xuyên

26 /03 /1970

5,H,24

229

Phí Văn Tuyên

1945

Thượng Trưng, Vĩnh Tường

04 /04 /1970

5,M,27

230

Nguyễn Như Tuyến

1947

Quang Minh, Mê Linh

26/08 /1969

5,Q,25

231

Nguyễn Hữu Tùng

1947

Trung Nguyên, Yên Lạc

19/05 /1970

5,M,12

232

Phạm Văn Tư

1945

Yên Bình, Vĩnh Tường

16/10 /1968

5,B,19

233

Nguyễn Văn Tư

1947

Yên Lập, Vĩnh Tường

4/03 /1971

5,B,22

234

Lưu Văn Tư

1949

Thạch Đà, Mê Linh

29/02 /1968

5,U,16

235

Đỗ Mạnh Cường

1945

Liên Châu, Yên Lạc

26/11 /1968

5,Q,9

236

Nguyễn Bá Tước

1948

Trung Kiên, Yên Lạc

18/06 /1972

5,R,25

237

Vũ Tình Tứ

1951

Cao Phong, Lập Thạch

13/01 /1972

5,L,3

238

Kiều Duy Tự

 

Vĩnh Phú

22/04 /1971

5,A,15

239

Phùng Văn Tự

1952

Hợp Thịnh, Tam Dương

2/01 /1973

5,P,2

240

Tạ Văn Uâng

1952

Kim Hòa, Mê Linh

21/01 /1971

5,C,7

241

Lê Văn Việt

1951

Tân Phong,  Bình Xuyên

18/10 /1972

5,G,19

242

Đặng Quang Vinh

1947

Hồng Chầu, Yên L ạc

12/12 /1967

5,Đ,10

243

Nguyễn Huy Vĩnh

1937

Thanh Lãng, Bình Xuyên

4/04 /1968

5,K,21

244

Nguyễn Đình Vịnh

1933

Gia Khánh, Bình Xuyên

10/01 /1970

5,P,30

245

Nguyễn Văn Vọng

1936

Trung Mỹ, Bình Xuyên

18/03 /1971

5,E,13

246

Trần Văn Vi

1949

Văn Xuân, Vĩnh Tường

15/02 /1969

5,M,28

247

Lâm Văn ý

1944

Quang Yên, Lập Thạch

8/12 /1973

5,K,26

248

Nguyễn Đức Huỳnh

1935

Liên Hòa, Lập Thạch

14/04 /1971

5,S,25

249

Dương Tiến Thực

1949

Văn Quán, Lập Thạch

17/ 04 /1968

5,U,23

 

Danh sách này được trích trong sách Huyền thoại Trường Sơn, Công ty Văn hóa Trí tuệ Việt, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 2007