| STT | Họ và tên LS | Năm sinh | Quê quán | Ngày HS | Mộ tại NTLS |
| 1 | Vúi Văn An | 1954 | –Thái Bình | 4/27/1975 | Thống Nhất |
| 2 | Bùi Công Ba | –Thái Bình | 1977 | Thống Nhất | |
| 3 | Nguyễn Văn Ba | 1958 | -Tiền Hải-Thái Bình | 6/7/1978 | Biên Hòa |
| 4 | Trần Đình Bá | 1948 | Thăng Long-Tiên Hưng-Thái Bình | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 5 | Trần Văn Bá | 1948 | Thăng Long-Tiên Hưng-Thái Bình | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 6 | Đào Duy Báng | 1963 | Thái Hồng-Thái Thủy-Thái Bình | ####### | Long Khánh |
| 7 | Cao Viết Bảo | 1952 | -Hòa Bình-Thái Bình | ####### | Biên Hòa |
| 8 | Vũ Văn Bảo | 1960 | Đông Các-Đông Hưng-Thái Bình | 4/27/1979 | Biên Hòa |
| 9 | Lê Văn Báu | 1954 | Thụy Chính-Thái Thụy-Thái Bình | 4/9/1975 | Long Khánh |
| 10 | Trần Minh Bé | 1953 | Duyên Hải-Hưng Hà-Thái Bình | 5/19/1980 | Biên Hòa |
| 11 | Hồ Văn Bi | 1950 | –Thái Bình | 9/6/1970 | Long Thành |
| 12 | Vũ Đức Biền | 1950 | Thụy Hà-Thái Thụy-Thái Bình | 4/13/1983 | Long Khánh |
| 13 | Bùi Xuân Bình | 1950 | Duyên Hải-Hưng Hòa-Thái Bình | 12/4/1970 | Long Khánh |
| 14 | Nguyễn Văn Bình | 1940 | Đông Hiệp-Đông Quan-Thái Bình | 8/18/1967 | Thống Nhất |
| 15 | Phạm Cao Bình | Nam Thịnh-Tiền Hải-Thái Bình | 2/19/1979 | Biên Hòa | |
| 16 | Trần Văn Bình | 1948 | Vũ Châu-Tiên Hưng-Thái Bình | 6/12/1971 | Long Khánh |
| 17 | Vũ Duy Bình | 1950 | Phương Trì-Đông Hưng-Thái Bình | 4/9/1975 | Long Khánh |
| 18 | Vũ Thanh Bình | 1954 | Vũ Thắng-Kiến Xương-Thái Bình | 7/16/1976 | Long Thành |
| 19 | Vũ Văn Bốn | 1954 | An Bình-Quỳnh Phụ-Thái Bình | 4/13/1975 | Long Khánh |
| 20 | Bùi Văn Bống | 1960 | Thụy Dũng-Thái Thụy-Thái Bình | 1/7/1983 | Long Khánh |
| 21 | Lương Văn Búa | 1950 | An ấp-Phù Dực-Thái Bình | 3/15/1970 | Biên Hòa |
| 22 | Nguyễn Văn Bùi | 1943 | Thụy Chính-Thái Thụy-Thái Bình | 7/6/1974 | Biên Hòa |
| 23 | Nguyễn Công Ca | 1914 | -An Khê-Thái Bình | 7/25/1968 | Vĩnh Cửu |
| 24 | Trần Văn Cấn | 1945 | Đồng Tân-Tiền Hải-Thái Bình | 10/1/1970 | Long Khánh |
| 25 | Trần Đức Cần | 1963 | Minh Tân-Hưng Hà-Thái Bình | 8/25/1983 | Vĩnh Cửu |
| 26 | Tạ Văn Cẩn | 1940 | Thống Nhất-Duyên Hà-Thái Bình | 9/29/1967 | Thống Nhất |
| 27 | Lê Văn Canh | –Thái Bình | Long Thành | ||
| 28 | Đặng Chu Cầu | 1952 | Đông Đồng-Đông Hưng-Thái Bình | ####### | Biên Hòa |
| 29 | Bùi Đăng Cậy | 1960 | Quỳnh Thanh-Quỳnh Phụ-Thái Bình | 6/26/1979 | Biên Hòa |
| 30 | Vũ văn Chà | 1950 | Tiên Hiệp-Tiên Hưng-Thái Bình | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 31 | Bùi Đình Châu | 1954 | Hoa Lư-Đông Hưng-Thái Bình | 4/29/1975 | Biên Hòa |
| 32 | Bùi Tiến Châu | Đông á-Đông Hưng-Thái Bình | ####### | Biên Hòa | |
| 33 | Ngô Văn Châu | 1941 | An Đồng-Duyên Hà-Thái Bình | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 34 | Lê Đình Chạy | 1947 | -Hưng Nhân-Thái Bình | ####### | Thống Nhất |
| 35 | Lê Thành Chí | 1959 | Vũ Lãng-Tiền Hải-Thái Bình | 4/12/1979 | Biên Hòa |
| 36 | Mai Quyết Chiến | 1958 | Thụy An-Thái Thụy-Thái Bình | 7/31/1980 | Biên Hòa |
| 37 | Mai Văn Chiến | -Đông Hưng-Thái Bình | 3/27/1975 | Thống Nhất | |
| 38 | Mai Xuân Chiến | 1946 | Vũ Hội-Vũ Tiên-Thái Bình | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 39 | Mai Xuân Chiến | 1946 | Vũ Hội-Viên Tiên-Thái Bình | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 40 | Nguyễn Như Chiến | 1958 | Thụy Văn-Thái Thụy-Thái Bình | 3/28/1979 | Biên Hòa |
| 41 | Nguyễn Văn Chiến | 1953 | Đông Đô-Hưng Hà-Thái Bình | 4/3/1983 | Long Khánh |
| 42 | Nguyễn Viết Chiến | 1950 | Quỳnh Thọ-Quỳnh Côi-T.Bình | ####### | Long Khánh |
| 43 | Tô Đình Chiến | 1952 | -Tiền Hải-Thái Bình | ####### | Biên Hòa |
| 44 | Nguyễn Quang Chính | 1958 | Tây Phong-Tiền Hải-Thái Bình | 6/20/1980 | Biên Hòa |
| 45 | Bùi Văn Chữ | 1950 | Vũ Xuân-Vũ Thư-Thái Bình | 1/28/1973 | Long Thành |
| 46 | Tạ Anh Chuẩn | 1943 | Thụy Tình-Thái Thụy-Thái Bình | 1/31/1972 | Vĩnh Cửu |
| 47 | Vũ Hữu Chung | 1942 | Đông Xuân-Đông Hưng-Thái Bình | 1/28/1973 | Thống Nhất |
| 48 | Lê Quang Chưởng | 1957 | Tây Giang-Tiền Hải-Thái Bình | 4/26/1979 | Biên Hòa |
| 49 | Phạm Xuân Chủy | –Thái Bình | 4/29/1975 | Thống Nhất | |
| 50 | Ngô Hồng Chuyển | 1959 | Đồng Tiến-Quỳnh Phụ-Thái Bình | 7/3/1980 | Biên Hòa |
| 51 | Phạm Văn Cơ | 1959 | Duy Nhật-Vũ Thư-Thái Bình | 4/7/1979 | Biên Hòa |
| 52 | Đỗ Đức Công | 1952 | Xuân Hòa-Vũ Thư-Thái Bình | 4/5/1975 | Long Khánh |
| 53 | Đỗ Đức Công | 1952 | Xuân Hòa-Vũ Thư-Thái Bình | 4/9/1975 | Long Khánh |
| 54 | Nguyễn Viết Công | 1960 | Bình Lạng-Thái Thụy-Thái Bình | 2/4/1979 | Biên Hòa |
| 55 | Phạm Văn Công | 1955 | Thái Phúc-Thái Phong-Thái Bình | 4/11/1975 | Long Khánh |
| 56 | Trần Văn Cư | 1958 | An Bình-Kiến Xương-Thái Bình | 4/29/1979 | Biên Hòa |
| 57 | Nguyễn Đức Cừ | 1950 | Quỳnh Khôi-Quỳnh Côi-Thái Bình | 8/14/1968 | Long Khánh |
| 58 | Nguyễn Văn Cúc | 1959 | Hòa Tiến-Hưng Hà-Thái Bình | 3/7/1979 | Biên Hòa |
| 59 | Trần Hữu Cương | 1964 | Hồng An-Hưng Hà-Thái Bình | 4/17/1986 | Vĩnh Cửu |
| 60 | Nguyễn Duy Cường | 1953 | Thái Phúc-Thái Thụy-Thái Bình | Jun-75 | Long Thành |
| 61 | Thạch Quốc Cường | 1954 | Trưng Trắc-TX Thái Bình-Thái Bình | 4/28/1975 | Thống Nhất |
| 62 | Trần Quốc Cường | –Thái Bình | 4/20/1975 | Thống Nhất | |
| 63 | Vũ Phú Cường | 1951 | Thanh Liêm-Thụy An-Thái Bình | 4/20/1975 | Long Khánh |
| 64 | Giang Công Đa | Thái Đô-Thái Thụy-Thái Bình | 12/8/1977 | Biên Hòa | |
| 65 | Đào Văn Dân | 1959 | Tây Tiến-Tiền Hải-Thái Bình | 4/29/1979 | Biên Hòa |
| 66 | Vũ Văn Dần | -Phù Dục-Thái Bình | Long Thành | ||
| 67 | Bùi Văn Đán | 1959 | Thụy Phong-Thái Thụy-Thái Bình | 12/6/1977 | Biên Hòa |
| 68 | Nguyễn Văn Đang | 1950 | Thụy An-Thụy Anh-Thái Bình | 1/28/1971 | Long Khánh |
| 69 | Đoàn Văn Đào | 1951 | Thái Nguyên-Thái Thụy-Thái Bình | 4/9/1975 | Long Khánh |
| 70 | Đoàn Xuân Đào | 1951 | Thái Xuyên-Thái Thụy-Thái Bình | 4/9/1975 | Long Khánh |
| 71 | Vũ Bá Đào | 1958 | Thụy Tân-Thái Thụy-Thái Bình | 4/4/1979 | Biên Hòa |
| 72 | Trần Đức Đạt | 1954 | Thụy Trinh-T.Thụy-Thái Bình | 4/10/1975 | Long Khánh |
| 73 | Nguyễn Văn Dấu | 1943 | Cộng Hòa-Nhân Hưng-Thái Bình | Jul-70 | Long Khánh |
| 74 | Nguyễn Thế Dậu | 1949 | Thụy An-Thái Thụy-Thái Bình | 4/9/1975 | Long Khánh |
| 75 | Lê Xuân Đấu | 1937 | –Thái Bình | 9/24/1967 | Thống Nhất |
| 76 | Trần Văn Đề | 1933 | Thái Hưng-Thái Ninh-Thái Bình | 1/4/1971 | Biên Hòa |
| 77 | Trần Trọng Để | 1954 | Vũ Tiến-Vủ Thư-Thái Bình | ####### | Biên Hòa |
| 78 | Đoàn Duy Đệ | 1942 | Quỳnh Nguyên-Quỳnh Côi-Thái Bình | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 79 | Lưu Văn Diên | 1950 | Vũ Phong-Vũ Tiên-Thái Bình | 6/18/1969 | Long Khánh |
| 80 | Nguyễn Văn Diễn | 1960 | Hòa Tiến-Hưng Hà-Thái Bình | 4/10/1979 | Biên Hòa |
| 81 | Đặng Tinh Điền | 1954 | Trần Phú-Hưng Hà-Thái Bình | 4/25/1975 | Long Thành |
| 82 | Nguyễn Văn Điện | 1950 | Quỳnh Minh-Quỳnh Côn-Thái Bình | 2/23/1969 | Biên Hòa |
| 83 | Phạm Minh Điệt | Thôn Đồng-H.Việt-Thái Bình | 4/12/1975 | Long Khánh | |
| 84 | Đinh Duy Điều | 1960 | An Lễ-Quỳnh Phụ-Thái Bình | 3/10/1979 | Biên Hòa |
| 85 | Nguyễn Văn Điều | 1950 | Hồng Giang-Đông Hưng-Thái Bình | 4/28/1975 | Thống Nhất |
| 86 | Đào Quang Dĩnh | 1963 | Thái Hưng-Hưng Hà-Thái Bình | 2/14/1986 | Vĩnh Cửu |
| 87 | Bùi Ngọc Đính | 1950 | Minh Tân-Kiến Xương-Thái Bình | 8/23/1972 | Biên Hòa |
| 88 | Đinh Công Đình | 1940 | -Thủ Trì-Thái Bình | Jul-70 | Long Thành |
| 89 | Nguyễn Hiệp Định | 1954 | Nam Bình-Kiến Xương-Thái Bình | 10/1/1972 | Biên Hòa |
| 90 | Trần Ngọc Định | 1960 | Thống Nhất-Hưng Hà-Thái Bình | 3/23/1979 | Biên Hòa |
| 91 | Hoàng Công Độ | 1942 | Tân Phong-Vũ Thư-Thái Bình | 4/29/1975 | Biên Hòa |
| 92 | Nguyễn Công Đoàn | 1959 | Thụy Trình-Thái Thụy-Thái Bình | 4/26/1979 | Biên Hòa |
| 93 | Nguyễn Văn Doanh | 1956 | Tây Giang-Tiền Hải-Thái Bình | 6/20/1979 | Long Khánh |
| 94 | Vũ Văn Đôi | 1950 | Liên Hiệp-Hưng Nhân-Thái Bình | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 95 | Trần Duy Đông | 1954 | Thanh Tân-Kiến Xương-Thái Bình | 4/11/1979 | Biên Hòa |
| 96 | Lê Kim Dự | 1947 | Tây Giang-Tiền Hải-Thái Bình | 4/4/1974 | Long Khánh |
| 97 | Bùi Văn Đức | 1952 | Vũ Qúy-Vũ Thư-Thái Bình | 1/20/1970 | Long Khánh |
| 98 | Lê Minh Đức | 1960 | Hòa Tiến-Hưng Hà-Thái Bình | 3/7/1979 | Biên Hòa |
| 99 | Nguyễn Minh Đức | 1945 | Quảng Ninh-Kiến Xương-Thái Bình | Feb-68 | Long Khánh |
| 100 | Triều Minh Đức | 1942 | Hồng Thái-Kiến Xương-Thái Bình | 7/4/1970 | Long Khánh |
| 101 | Trần Văn Dung | 1946 | Vũ Tiến-Vũ Tiến-Thái Bình | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 102 | Đặng Văn Dũng | 1958 | Thụy Phong-Thái Thụy-Thái Bình | ####### | Biên Hòa |
| 103 | Trương Văn Dũng | 1957 | Vũ Lạc-Kiến Xương-Thái Bình | 4/24/1985 | Vĩnh Cửu |
| 104 | Vũ Quang Dũng | 1959 | Thụy Chính-Thái Thụy-Thái Bình | 8/26/1979 | Biên Hòa |
| 105 | Vũ QuÝ Dũng | 1955 | Đông Xuân-Đông Hưng-Thái Bình | 4/28/1975 | Thống Nhất |
| 106 | Đặng Văn Dương | 1958 | Thụy Phong-Thái Thụy-Thái Bình | 3/28/1979 | Biên Hòa |
| 107 | Nguyễn Minh Dương | 1947 | Đông Ninh-Kiến Xương-Thái Bình | Aug-67 | Long Khánh |
| 108 | Nguyễn Văn Dương | 1964 | Thái Phục-Thái Thụy-Thái Bình | 5/25/1985 | Vĩnh Cửu |
| 109 | Nguyễn Vĩnh Dương | -Thái An-Thái Bình | 12/7/1977 | Biên Hòa | |
| 110 | Phạm Văn Dương | 1957 | Thái Tân-Thái Thụy-Thái Bình | 12/7/1977 | Biên Hòa |
| 111 | Trần Ngọc Dương | 1954 | Thái Giang-Thái Thụy-Thái Bình | 4/10/1975 | Long Khánh |
| 112 | Trần Ngọc Đường | 1954 | Thái Giang-Thái Thụy-Thái Bình | 4/9/1975 | Long Khánh |
| 113 | Vũ Ngọc Đường | 1953 | Duy Nhất-Vũ Thư-Thái Bình | ####### | Long Khánh |
| 114 | Nguyễn Xuân Duy | 1951 | Minh Tân-Hùnh Nhân-Thái Bình | ####### | Long Khánh |
| 115 | Võ Đình Duyệt | 1942 | Hiệp Hoà-Thư Trì-Thái Bình | 5/13/1970 | Thống Nhất |
| 116 | Đặng Văn Giang | 1956 | An ấp-Quỳnh Phụ-Thái Bình | 2/18/1981 | Long Khánh |
| 117 | Lê Thanh Giang | 1959 | Mỹ Lộc-Thái Thụy-Thái Bình | ####### | Biên Hòa |
| 118 | Tô Trọng Giang | 1956 | Cộng Hòa-Hưng Hòa-Thái Bình | 1/16/1983 | Long Khánh |
| 119 | Vũ Đức Giang | 1944 | Đông Đô-Tiên Hưng-Thái Bình | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 120 | Nguyễn Bá Giảng | 1958 | Thụy Tân-Thái Thụy-Thái Bình | 4/15/1979 | Biên Hòa |
| 121 | Bùi Văn Giáo | 1947 | Đông Lê-Đông Quang-Thái Bình | 2/28/1968 | Biên Hòa |
| 122 | Lê Công Giáo | 1953 | Thái Dân-Thái Thụy-Thái Bình | 4/9/1975 | Long Khánh |
| 123 | Bùi Bình Hải | 1940 | Thụy Xuân-Thụy Anh-Thái Bình | 5/15/1964 | Long Khánh |
| 124 | Đào Văn Hải | 1960 | Đông Sơn-Đông Hưng-Thái Bình | 4/5/1979 | Biên Hòa |
| 125 | Đỗ Văn Hải | 1956 | Đông Mỹ-Đông Hưng-Thái Bình | 4/28/1975 | Biên Hòa |
| 126 | Lã Qui Hải | 1943 | Đông Sơn-Đông Quang-Thái Bình | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 127 | Ngô Mạnh Hải | 1953 | Nam Bình-Kiến Xương-Thái Bình | ####### | Biên Hòa |
| 128 | Nguyễn Đức Hải | 1959 | Thụy Hồng-Thái Thụy-Thái Bình | 5/6/1980 | Biên Hòa |
| 129 | Nguyễn Đức Hải | 1960 | An Cầu-Quỳnh Phụ-Thái Bình | ####### | Biên Hòa |
| 130 | Nguyễn Văn Hải | 1963 | Vũ Hội-Vũ Thư-Thái Bình | 3/12/1986 | Vĩnh Cửu |
| 131 | Trịnh Xuân Hải | 1955 | Tân Tiến-Thanh Hà-Thái Bình | 5/8/1974 | Biên Hòa |
| 132 | Vũ Đình Hải | 1959 | Tiên Dung-Tiên Đức-Thái Bình | 8/18/1980 | Long Khánh |
| 133 | Nguyễn Tiến Hán | 1959 | Đông Hải-Quỳnh Phụ-Thái Bình | 6/23/1980 | Biên Hòa |
| 134 | Trần Quốc Hân | 1942 | Tiền Phong-Vũ Thư-Thái Bình | ####### | Biên Hòa |
| 135 | Đào Thanh Hằng | 1964 | Quỳnh Thọ-Quỳnh Oai-Thái Bình | ####### | Vĩnh Cửu |
| 136 | Lê Mạnh Hằng | 1952 | Tây Phong-Tiền Hải-Thái Bình | 12/7/1974 | Biên Hòa |
| 137 | Nguyễn Văn Hằng | 1960 | Hòa Tiến-Hưng Hà-Thái Bình | 3/9/1979 | Biên Hòa |
| 138 | Hoàng Trọng Hạng | 1948 | Đông Huy-Đông Quang-Thái Bình | 8/20/1971 | Long Khánh |
| 139 | Vũ Xuân Hạnh | 1954 | -Đông Hưng-Thái Bình | 4/28/1975 | Thống Nhất |
| 140 | Phạm Phú Hậu | -Đông Quan-Thái Bình | Long Thành | ||
| 141 | Nguyễn Thế Hệ | 1957 | Thụy An-Thái Thụy-Thái Bình | 4/10/1975 | Long Khánh |
| 142 | Nguyễn Văn Hẹp | 1953 | Thụy An-Thái Thụy-Thái Bình | 4/9/1975 | Long Khánh |
| 143 | Phạm Văn Hiên | 1958 | Mỹ Lộc-Thái Thụy-Thái Bình | 3/25/1981 | Long Khánh |
| 144 | Nguyễn Văn Hiến | 1949 | Hồng Châu-Tiên Hưng-Thái Bình | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 145 | Võ Văn Hiến | 1950 | Đông Phương-Tiên Phương-Thái Bình | 7/13/1971 | Long Khánh |
| 146 | Hà Xuân Hiền | 1948 | –Thái Bình | Thống Nhất | |
| 147 | Nguyễn Khắc Hiền | 1951 | Vũ Công-Kiến Xương-Thái Bình | 5/2/1975 | Long Thành |
| 148 | Tạ Mạnh Hiền | 1954 | Thống Nhất-Hưng Hà-Thái Bình | 12/6/1977 | Biên Hòa |
| 149 | Phạm Văn Hiệu | 1953 | Đông Hà-Đông Hưng-Thái Bình | 4/28/1975 | Thống Nhất |
| 150 | Vũ Văn Híu | 1960 | An Cầu-Quỳnh Phụ-Thái Bình | 7/10/1981 | Long Khánh |
| 151 | Lại Văn Hoá | 1959 | Thụy Trình-Thái Thụy-Thái Bình | 4/27/1979 | Biên Hòa |
| 152 | Trịnh Đức Hóa | 1946 | –Thái Bình | 7/30/1967 | Thống Nhất |
| 153 | Nguyễn Cao Hòa | 1948 | Đông Cường-Đông Quan-Thái Bình | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 154 | Phạm Ngọc Hòa | 1956 | Uyển Xã-Vũ Thư-Thái Bình | 7/5/1983 | Long Khánh |
| 155 | Vũ Thế Hòa | 1955 | -Đông Hưng-Thái Bình | 4/28/1975 | Biên Hòa |
| 156 | Phan Văn Hoàn | 1958 | Thụy Bình-Thái Thụy-Thái Bình | ####### | Biên Hòa |
| 157 | Bùi Hửu Hoàng | 1954 | Hoàng Diệu-Đông Hưng-Thái Bình | 4/29/1975 | Thống Nhất |
| 158 | Minh Huy Hoàng | 1952 | Đề Thám-Thị xã Thái Bình-Thái Bình | 4/13/1979 | Biên Hòa |
| 159 | Phạm Văn Hoàng | 1950 | Thái Trương-Thái Thụy-Thái Bình | 4/12/1975 | Long Khánh |
| 160 | Đoàn Thái Học | 1935 | Đồng Lâm-Tiền Hải-Thái Bình | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 161 | Nguyễn Trung Hồi | 1946 | Vũ Hồi-Vũ Thư-Thái Bình | 3/17/1971 | Thống Nhất |
| 162 | Bùi Hữu Hồng | 1954 | -Đông Hưng-Thái Bình | 2/4/1968 | Thống Nhất |
| 163 | Trần Đức Hợp | 1959 | An Khê-Quỳnh Phụ-Thái Bình | ####### | Biên Hòa |
| 164 | Nguyễn Ngọc Huệ | 1958 | Quỳnh Nguyên-Quỳnh Phụ-Thái Bình | 1/15/1978 | Biên Hòa |
| 165 | Vũ Thanh Hùng | 1959 | khu phố 2/3-Kỳ Bá-Thái Bình | 2/5/1979 | Biên Hòa |
| 166 | Bùi Xuân Hưng | 1958 | Thụy Bình-Thái Thụy-Thái Bình | 4/11/1980 | Biên Hòa |
| 167 | Chí Ngọc Hưng | 1955 | Đông á-Đông Hưng-Thái Bình | 2/5/1979 | Biên Hòa |
| 168 | Hoàng Thanh Hương | 1955 | Tây Lương-Tiền Hải-Thái Bình | ####### | Biên Hòa |
| 169 | Nguyễn Viết Hương | 1960 | Thái Xuân-Thái Thụy-Thái Bình | 2/27/1979 | Biên Hòa |
| 170 | Trịnh Xuân Hưởng | 1952 | Thượng Hoà-Nho Quan-Thái Bình | 1/28/1973 | Biên Hòa |
| 171 | Nguyễn Văn Huy | 1947 | -Kỳ Bá-Thái Bình | 1969 | Long Thành |
| 172 | Vũ Huy | 1960 | Thái Dương-Thái Thụy-Thái Bình | 2/28/1979 | Biên Hòa |
| 173 | Lê Văn Huyền | 1949 | Tam Nông-Duyên Hà-Thái Bình | 2/26/1969 | Biên Hòa |
| 174 | Nguyễn Thái Huyền | –Thái Bình | 4/24/1975 | Thống Nhất | |
| 175 | Nguyễn Bá Huynh | 1954 | An Hiệp-Quỳnh Phụ-Thái Bình | 4/5/1979 | Biên Hòa |
| 176 | Nguyễn Công Huỳnh | 1958 | Quỳnh Bảo-Quỳnh Phụ-Thái Bình | 4/21/1980 | Biên Hòa |
| 177 | Nguyễn Đức Inh | 1945 | Tây Chiến-Tiền Hải-Thái Bình | Apr-75 | Long Thành |
| 178 | Ngô Quang Khải | 1952 | An Ninh-Tiền Hải-Thái Bình | ####### | Biên Hòa |
| 179 | Vũ Thành Khải | 1943 | Đông Đô-Đông Hưng-Thái Bình | ####### | Long Khánh |
| 180 | Trần Văn Khanh | 1960 | Ninh Than h-Thái Thụy-Thái Bình | 3/1/1981 | Long Khánh |
| 181 | Nguyễn Cao Khiêm | 1954 | Đông Cường-Đông Hưng-Thái Bình | 4/28/1975 | Biên Hòa |
| 182 | Nguyễn Đức Khoa | 1945 | Hà Đông-Phù Đức-Thái Bình | 8/14/1968 | Long Khánh |
| 183 | Trần Minh Khoa | 1948 | Thụy Sơn-Thái Thụy-Thái Bình | 8/8/1972 | Biên Hòa |
| 184 | Nguyễn Trọng Khôi | 1957 | Thụy An-Thái Thụy-Thái Bình | 8/20/1980 | Biên Hòa |
| 185 | Nguyễn Văn Khôi | 1956 | Quỳnh Thọ-Quỳnh Phụ-Thái Bình | 3/19/1981 | Long Khánh |
| 186 | Trần Văn Khôi | 1950 | An Bình-Kiến Xương-Thái Bình | 4/19/1975 | Long Khánh |
| 187 | Cao Văn Khuỳnh | 1949 | Phú Khánh-Phú Tri-Thái Bình | 1/16/1970 | Long Khánh |
| 188 | Nguyễn Đức Khy | 1949 | –Thái Bình | 8/11/1970 | Thống Nhất |
| 189 | Nguyễn Văn Kiệm | 1949 | Vũ Hội-Vũ Tiên-Thái Bình | 8/14/1968 | Long Khánh |
| 190 | Bùi Văn Kính | 1948 | Hòa Bình-Vũ Thư-Thái Bình | 4/12/1975 | Long Khánh |
| 191 | Tạ Minh KÝ | 1958 | Thống Nhất-Hưng Hà-Thái Bình | 5/25/1979 | Biên Hòa |
| 192 | Nguyễn Tất Kỷ | 1958 | Thụy An-Thái Thụy-Thái Bình | 5/24/1979 | Biên Hòa |
| 193 | Lâm | Minh Hưng-Kiến Xương-Thái Bình | Long Khánh | ||
| 194 | Nguyễn Doãn Lâm | 1959 | Đông Hải-Quỳnh Phụ-Thái Bình | 2/4/1979 | Biên Hòa |
| 195 | Nguyễn Văn Lâm | 1960 | Quỳnh Kim-Quỳnh Phụ-Thái Bình | 2/8/1980 | Long Khánh |
| 196 | Phạm Văn Lan | 1939 | An Bình-Quyên Hà-Thái Bình | 2/20/1970 | Long Khánh |
| 197 | Phạm Đình Lang | 1950 | Đông Lâm-Tiền Hải-Thái Bình | 3/24/1980 | Biên Hòa |
| 198 | Phạm Văn Lang | 1937 | -Tiền Hải-Thái Bình | 2/20/1970 | Thống Nhất |
| 199 | Nguyễn Văn Lăng | 1944 | An Cầu-Quỳnh Phụ-Thái Bình | 8/7/1975 | Long Thành |
| 200 | Trần Văn Lành | 1950 | Tây Quang-Tiền Hải-Thái Bình | 1/12/1971 | Long Khánh |
| 201 | Bùi Hữu Lễ | 1940 | Đông La-Đông Quan-Thái Bình | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 202 | Phạm Văn Lệ | –Thái Bình | 4/28/1975 | Thống Nhất | |
| 203 | Ngô Đình Lên | 1942 | -Tiền Hải-Thái Bình | 11/9/1973 | Thống Nhất |
| 204 | Bùi Cao Lịch | 1938 | -Đông Quan-Thái Bình | 1967 | Long Thành |
| 205 | Nguyễn Thiên Lịch | 1949 | Vũ Nghĩa-Vũ Tiên-Thái Bình | ####### | Long Khánh |
| 206 | Chu Liêm | –Thái Bình | ####### | Biên Hòa | |
| 207 | Nguyễn Kim Liên | 1953 | An Lợi-Kiến Xương-Thái Bình | 10/1/1972 | Biên Hòa |
| 208 | Nguyễn Văn Liên | 1945 | Quốc Toàn-Kiến Xương-Thái Bình | 6/13/1975 | Long Khánh |
| 209 | Trương Đình Liết | 1953 | Vũ Thuận-Vũ Thư-Thái Bình | 12/7/1974 | Biên Hòa |
| 210 | Nguyễn Văn Linh | 1950 | An Ninh-Quỳnh Phụ-Thái Bình | 2/6/1979 | Biên Hòa |
| 211 | Nguyễn Ngọc Loan | 1954 | Đông Hợp-Đông Hưng-Thái Bình | ####### | Biên Hòa |
| 212 | Nguyễn Văn Loan | 1963 | Song An-Vũ Thư-Thái Bình | 4/7/1986 | Vĩnh Cửu |
| 213 | Trần Văn Loan | 1950 | Thống Nhất-Kiến Xương-Thái Bình | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 214 | Ngô Gia Lộc | 1954 | Bình Thanh-Kiến Xương-Thái Bình | 4/10/1975 | Long Khánh |
| 215 | Nguyễn Gia Lộc | 1954 | Bình Thạnh-Kiến Xương-Thái Bình | 4/17/1975 | Long Khánh |
| 216 | Trần Văn Lộc | 1952 | An Mỹ-Quỳnh Phụ-Thái Bình | 12/7/1974 | Biên Hòa |
| 217 | Trần Văn Lộc | 1940 | Vũ Văn-Vũ Tiên-Thái Bình | 2/4/1971 | Long Khánh |
| 218 | Vũ Quang Lộc | 1957 | Thái Hưng-Thái Thụy-Thái Bình | ####### | Biên Hòa |
| 219 | Lưu Quang Lợi | 1937 | Minh Hưng-Kiến Xương-Thái Bình | Oct-70 | Long Thành |
| 220 | Lưu Văn Lợi | –Thái Bình | Long Thành | ||
| 221 | Hà Văn Long | 1955 | An Đồng-Hưng Hà-Thái Bình | 8/18/1979 | Biên Hòa |
| 222 | Hà Văn Long | 1955 | AN Đông-Hưng Hà-Thái Bình | 8/18/1979 | Long Khánh |
| 223 | Phạm Văn Long | Đông Hoà-Đông Hưng-Thái Bình | 12/6/1977 | Biên Hòa | |
| 224 | Đặng Văn Lục | 1949 | -Đông Quan-Thái Bình | 1970 | Long Thành |
| 225 | Nguyễn Tiến Lục | 1949 | Đô Giang-Đông Hưng-Thái Bình | 4/10/1975 | Long Khánh |
| 226 | Bùi Ngọc Lương | -Tiên Hưng-Thái Bình | Long Thành | ||
| 227 | Bùi Văn Lưu | 1960 | Tam Cương-Tiền Hải-Thái Bình | 4/29/1979 | Biên Hòa |
| 228 | Tạ Đồng Lừu | 1958 | Thụy Trình-Thái Thụy-Thái Bình | 1/27/1980 | Biên Hòa |
| 229 | Phan Ngọc Lựu | 1956 | Thái Xuân-Thái Thụy-Thái Bình | 4/19/1975 | Long Khánh |
| 230 | Nguyễn Trọng Luyến | 1953 | Thủy Xuân-Thái Thụy-Thái Bình | 4/25/1975 | Định Quán |
| 231 | Nguyễn Lương Luyện | 1945 | Quỳnh Lương-Quỳnh Côi-Thái Bình | 6/10/1969 | Long Khánh |
| 232 | Nguyễn Đình LÝ | -Thái Ninh-Thái Bình | 6/19/1970 | Thống Nhất | |
| 233 | Tô Văn LÝ | Đông Xuân-Đông Quan-Thái Bình | 1/31/1968 | Biên Hòa | |
| 234 | Nguyễn Minh Mai | -Vũ Thư-Thái Bình | 4/21/1975 | Thống Nhất | |
| 235 | Lã Quang Mãi | 1943 | Đông Sơn-Đông Quan-Thái Bình | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 236 | Vương Văn Mâm | 1951 | Vũ Hợp-Vũ Tiên-Thái Bình | 4/9/1975 | Long Khánh |
| 237 | Bùi Văn Măn | 1948 | Quỳnh Khôi-Quỳnh Côi-Thái Bình | 5/18/1969 | Long Khánh |
| 238 | Vũ Minh Mẫn | 1949 | Bình Định-Kiến Xương-Thái Bình | 1970 | Long Thành |
| 239 | Đặng Hùng Mạnh | Tây Đô-Tiên Hưng-Thái Bình | 1/31/1968 | Biên Hòa | |
| 240 | Phạm Đức Mạnh | 1959 | Thụy Trình-Thái Thụy-Thái Bình | 5/22/1980 | Biên Hòa |
| 241 | Nguyễn Văn Mẫu | 1949 | Trọng Hoan-Tiên Hưng-Thái Bình | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 242 | Phạm Văn Mễ | 1945 | Tam Hiệp-Tuyên Hòa-Thái Bình | ####### | Long Khánh |
| 243 | Lưu Văn Miện | 1951 | Thái An-Thái Thụy-Thái Bình | 2/28/1979 | Biên Hòa |
| 244 | Lại Hoàng Miêu | 1954 | -Đông Hưng-Thái Bình | 4/28/1975 | Thống Nhất |
| 245 | Bùi Văn Minh | 1957 | Phương Công-Tiền Hải-Thái Bình | ####### | Biên Hòa |
| 246 | Đỗ Văn Minh | 1960 | An Khê-Quỳnh Phụ-Thái Bình | 6/24/1979 | Biên Hòa |
| 247 | Vũ Công Minh | 1953 | Hiệp Hoà-Vũ Thư-Thái Bình | Aug-76 | Biên Hòa |
| 248 | Phạm Bá Môn | 1950 | Bình Nguyên-Kiến Xương-Thái Bình | 4/28/1975 | Long Thành |
| 249 | Nguyễn Văn Mưa | 1950 | Hùng Dũng-Hưng Hà-Thái Bình | 4/9/1975 | Long Khánh |
| 250 | Đỗ Văn My | 1944 | Đông Kinh-Đông Quang-Thái Bình | 2/26/1969 | Biên Hòa |
| 251 | Cao Xuân Nam | 1959 | Tây Tiến-Tiền Hải-Thái Bình | ####### | Biên Hòa |
| 252 | Đào Ngọc Nam | 1958 | Nam Thắng-Tiền Hải-Thái Bình | 7/12/1980 | Biên Hòa |
| 253 | Phạm Thiện Nam | 1960 | Đông Mỹ-Đông Hưng-Thái Bình | ####### | Biên Hòa |
| 254 | Bùi Sỹ Năm | 1954 | Quỳnh Sơn-Quỳnh Phụ-Thái Bình | 9/8/1972 | Biên Hòa |
| 255 | Ngô Đình Ngật | 1959 | An Khê-Quỳnh Phụ-Thái Bình | 2/27/1979 | Biên Hòa |
| 256 | Hoàng Hữu Nghị | 1964 | Thái Thủy-Thái Thuỵ-Thái Bình | ####### | Vĩnh Cửu |
| 257 | Lê Thanh Nghị | 1956 | Quỳnh Hải-Quỳnh Phụ-Thái Bình | 4/29/1979 | Biên Hòa |
| 258 | Nguyễn Văn Nghị | 1954 | An Hiệp-Quỳnh Phụ-Thái Bình | 4/5/1975 | Long Khánh |
| 259 | Đặng Xuân Nghĩa | 1954 | -Đông Hưng-Thái Bình | 6/3/1975 | Thống Nhất |
| 260 | Lê Đại Nghĩa | 1950 | Công Dân-Tiền Hải-Thái Bình | 1/25/1969 | Long Khánh |
| 261 | Nguyễn Xuân Nghĩa | 1954 | Hòa Bình-Hưng Hà-Thái Bình | 3/17/1975 | Định Quán |
| 262 | Trần Văn Nghinh | 1947 | An Ninh-Kiến Xương-Thái Bình | 12/8/1970 | Biên Hòa |
| 263 | Lê Văn Ngọc | 1960 | Hòa Tiến-Hưng Hà-Thái Bình | 6/22/1981 | Biên Hòa |
| 264 | Phạm Quang Ngọc | 1957 | Chương Dương-Đông Hưng-Thái Bình | 7/29/1981 | Long Khánh |
| 265 | Vũ Cao Ngư | 1954 | -Đông Hưng-Thái Bình | 4/24/1975 | Thống Nhất |
| 266 | Vũ Cáo Ngư | 1954 | Đông Xuân-Đông Hưng-Thái Bình | 4/28/1975 | Thống Nhất |
| 267 | Nguyễn Văn Nguyện | An Vũ-Quỳnh Phụ-Thái Bình | ####### | Long Khánh | |
| 268 | Lê Văn Nhân | 1950 | Thụy Hà-Thụy Anh-Thái Bình | 9/2/1971 | Long Khánh |
| 269 | Tạ Đông Nhẫn | 1950 | –Thái Bình | 4/27/1975 | Thống Nhất |
| 270 | Đào Trung Nhẩn | 1952 | –Thái Bình | 1/28/1973 | Thống Nhất |
| 271 | Phạm Văn Nhiên | 1960 | Minh Châu-Đông Hưng-Thái Bình | 7/13/1981 | Biên Hòa |
| 272 | Bùi Văn Nhuận | 1950 | An Châu-Tiên Hưng-Thái Bình | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 273 | Nguyễn Quang Nhung | 1949 | Phú Lương-Tiên Hưng-Thái Bình | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 274 | Quán Văn Nhung | 1949 | Phú Thành-Phú Trì-Thái Bình | Long Khánh | |
| 275 | Phan Văn Nhượng | 1959 | Thụy Quỳnh-Thái Thụy-Thái Bình | 4/27/1979 | Biên Hòa |
| 276 | Đào Hồng Niệm | 1946 | Long Lãng-Thư trì-Thái Bình | 2/12/1968 | Long Khánh |
| 277 | Lê Trọng Nở | 1948 | Công Hoạt-Hưng Nhân-Thái Bình | ####### | Biên Hòa |
| 278 | Vũ Hữu Nông | 1930 | An Ninh-Quỳnh Phụ-Thái Bình | 2/19/1982 | Long Khánh |
| 279 | Nguyễn Công Nuôi | 1955 | Đông Hải-Quỳnh Phụ-Thái Bình | 5/8/1979 | Biên Hòa |
| 280 | Nguyễn Văn Oanh | -Hưng Hà-Thái Bình | 4/26/1975 | Long Thành | |
| 281 | Khúc Hồng ổn | 1959 | Thụy Hưng-Thái Thụy-Thái Bình | 7/20/1980 | Biên Hòa |
| 282 | Phạm Minh Phấn | 1959 | Minh Giang-Vũ Thư-Thái Bình | 4/15/1975 | Long Khánh |
| 283 | Đào Xuân Phi | 1958 | Đông Phong-Đông Hưng-Thái Bình | 12/7/1977 | Biên Hòa |
| 284 | Đỗ Huy Phi | 1946 | Bắc Hải-Tiền Hải-Thái Bình | ####### | Biên Hòa |
| 285 | Nguyễn Văn Phi | 1959 | Tây Giang-Tiền Hải-Thái Bình | ####### | Biên Hòa |
| 286 | Bùi Huy Phiên | Thụy Phúc-Thuỵ Anh-Thái Bình | 6/1/1970 | Biên Hòa | |
| 287 | Ngô Duy Phơn | 1952 | An Đồng-Hưng Hà-Thái Bình | ####### | Biên Hòa |
| 288 | Nguyễn Thiện Phú | 1954 | Hồng Hà-Hưng Hà-Thái Bình | 1/1/1978 | Biên Hòa |
| 289 | Bùi Đức Phụ | 1964 | –Thái Bình | 1/28/1964 | Long Khánh |
| 290 | Đặng Văn Phúc | 1942 | Cộng Hòa-Hưng Nhân-Thái Bình | 10/1/1972 | Biên Hòa |
| 291 | Đỗ Văn Phúc | 1947 | An Ninh-Tiền Hải-Thái Bình | 2/9/1970 | Long Khánh |
| 292 | Phạm Xuân Phúc | 1959 | Nam Trường-Tiền Hải-Thái Bình | 3/22/1982 | Long Khánh |
| 293 | Đoàn Năng Phúng | 1959 | Thụy Dương-Thái Thụy-Thái Bình | 4/27/1979 | Biên Hòa |
| 294 | Nguyễn Hữu Phụng | 1949 | Vũ Lê-Vũ Thư-Thái Bình | 4/1/1975 | Long Khánh |
| 295 | Trần Văn Phụng | 1948 | Vũ Tiên-Vũ Châu-Thái Bình | 4/9/1975 | Long Khánh |
| 296 | Lại Đức Phương | 1958 | Phương Công-Tiền Hải-Thái Bình | 6/13/1980 | Biên Hòa |
| 297 | Nguyễn Văn Phượng | 1960 | Quỳnh Thọ-Quỳnh Phụ-Thái Bình | 3/3/1979 | Biên Hòa |
| 298 | Bùi Đình Quang | 1953 | -Đông Hưng-Thái Bình | 4/28/1975 | Thống Nhất |
| 299 | Lê Xuân Quang | –Thái Bình | 1/31/1968 | Biên Hòa | |
| 300 | Phạm Đình Quang | 1949 | –Thái Bình | 6/29/1970 | Thống Nhất |
| 301 | Phạm Văn Quang | 1961 | An Lễ-Quỳnh Phụ-Thái Bình | 3/19/1979 | Biên Hòa |
| 302 | Trần Đức Quang | 1954 | Tam Điệp-Hưng Hà-Thái Bình | 6/13/1979 | Biên Hòa |
| 303 | Nguyễn Văn Quạt | 1947 | Thăng Long-Tiên Hưng-Thái Bình | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 304 | Phạm Văn Quay | 1949 | –Thái Bình | 5/17/1970 | Thống Nhất |
| 305 | Đỗ Văn Quế | 1639 | -Thành Hưng-Thái Bình | ####### | Long Khánh |
| 306 | Phạm Văn Quế | 1937 | Đông Hà-Đông Nam-Thái Bình | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 307 | Phạm Văn Quế | 1937 | Đông Hà-Đông Quan-Thái Bình | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 308 | Bùi Xuân QuÝ | 1949 | Mê Linh-Tiên Hưng-Thái Bình | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 309 | Nguyễn Văn Quyên | Phú Xuân-Nga Mỹ-Thái Bình | 4/2/1972 | Định Quán | |
| 310 | Bùi Công Quyền | 1954 | Đông Kinh-Đông Hưng-Thái Bình | ####### | Biên Hòa |
| 311 | Bùi Văn Quyền | 1957 | Nam Sơn-Hưng Nhân-Thái Bình | ####### | Biên Hòa |
| 312 | Nguyễn Văn QuÝnh | 1954 | Hồng Thái-Kiến Xương-Thái Bình | 1/7/1973 | Biên Hòa |
| 313 | Nguyễn Văn Quỳnh | 1948 | Việt Hùng-Vũ Thư-Thái Bình | Long Khánh | |
| 314 | Nguyễn Văn Quỳnh | 1955 | Tân Chương-Tiền Hải-Thái Bình | 1/29/1981 | Long Khánh |
| 315 | Vũ Đăng Rõi | 1950 | Thái Học-Thái Thụy-Thái Bình | 4/28/1975 | Thống Nhất |
| 316 | Phan Văn Sang | 1948 | Đông phong-Tiền Hải-Thái Bình | ####### | Long Khánh |
| 317 | Đỗ Văn Sảng | 1957 | Đông Cường-Đông Hưng-Thái Bình | 6/5/1979 | Biên Hòa |
| 318 | Nguyễn Văn SÁnh | 1939 | Thái Nguyên-Thái Thụy-Thái Bình | 6/5/1969 | Biên Hòa |
| 319 | Đổ Anh Sao | 1953 | Hồng Giang-Đông Hưng-Thái Bình | 4/29/1975 | Thống Nhất |
| 320 | Đổ Thành Sinh | 1950 | -Thư Trì-Thái Bình | 10/5/1970 | Thống Nhất |
| 321 | Nguyễn Đức Sô | An Ninh-Quỳnh Phụ-Thái Bình | 5/2/1982 | Long Khánh | |
| 322 | Nguyễn Hữu Sở | 1951 | Đông Giang-Đông Hưng-Thái Bình | 10/1/1971 | Biên Hòa |
| 323 | Lê Văn Soa | 1959 | Thụy An-Thái Thụy-Thái Bình | 2/1/1980 | Biên Hòa |
| 324 | Lương Văn Soạn | 1952 | An Duy-Quỷnh Phụ-Thái Bình | 4/18/1975 | Long Khánh |
| 325 | Lê Văn Soát | 1950 | -Thang Anh-Thái Bình | 9/11/1970 | Thống Nhất |
| 326 | Bùi Văn Soi | 1960 | Hoà Tiến-Hưng Hà-Thái Bình | 6/1/1979 | Biên Hòa |
| 327 | Bùi Duy Sơn | 1950 | Hiệp Hòa-Hưng Hà-Thái Bình | ####### | Biên Hòa |
| 328 | Bùi Văn Sơn | 1959 | số 8-Tiểu Khu 6-Thái Bình | 7/22/1980 | Biên Hòa |
| 329 | Nguyễn Thái Sơn | 1949 | Hồng Thái-Kiến Xương-Thái Bình | 4/26/1975 | Long Khánh |
| 330 | Nguyễn Thanh Sơn | 1953 | Phạm Lễ-Hưng Hà-Thái Bình | 4/9/1975 | Long Khánh |
| 331 | Vũ Duy Sơn | 1954 | Thụy Tình-Thái Thụy-Thái Bình | 4/9/1975 | Long Khánh |
| 332 | Trần Nhật Sông | 1945 | Thụy Xuân-Thái Thụy-Thái Bình | 4/21/1975 | Long Khánh |
| 333 | Nguyễn Văn Sứ | 1959 | Cẩm Du-Quỳnh Phụ-Thái Bình | 4/4/1979 | Biên Hòa |
| 334 | Phạm Văn Sử | 1944 | Thái Phúc-Thái Thụy-Thái Bình | 6/29/1975 | Long Thành |
| 335 | Trần Ngọc Sỹ | 1953 | Tân Thuật-Kiến Xương-Thái Bình | 3/15/1975 | Long Thành |
| 336 | Trần Xuân Tắc | 1955 | Phù Châu-Đông Hải-Thái Bình | 2/15/1981 | Long Khánh |
| 337 | Vũ Xuân Tài | 1953 | Hải Nam-Tiền Hải-Thái Bình | 4/10/1975 | Long Khánh |
| 338 | Đào Trọng Tải | 1958 | Tân Tiến-Hưng Hà-Thái Bình | 3/6/1979 | Biên Hòa |
| 339 | Nguyễn Thiên Tại | 1954 | Thụy An-Thái Thụy-Thái Bình | 4/10/1975 | Long Khánh |
| 340 | Đỗ Trọng Tân | 1952 | Hiệp Hòa-Vũ Thư-Thái Bình | Jan-71 | Biên Hòa |
| 341 | Phạm Hữu Tân | 1962 | Quỳnh Mỹ-Quỳnh Phụ-Thái Bình | 4/7/1981 | Long Khánh |
| 342 | Nguyễn Bá Tâng | 1959 | Thụy Duyên-Thái Thụy-Thái Bình | ####### | Biên Hòa |
| 343 | Lương Văn Tăng | 1947 | Quảng Ninh-Kiến Xương-Thái Bình | Long Khánh | |
| 344 | Nguyễn Gia Tăng | -Vũ Thư-Thái Bình | 4/28/1975 | Thống Nhất | |
| 345 | Nguyễn Văn Tăng | 1947 | Quảng Ninh-Kiến Xương-Thái Bình | Jul-67 | Long Khánh |
| 346 | Nguyễn Đức Tất | 1935 | Liên Giang-Tiên Hưng-Thái Bình | 1/22/1972 | Vĩnh Cửu |
| 347 | Khương Viết Thái | 1944 | Tam Điệp-Duyên Hà-Thái Bình | 7/26/1970 | Biên Hòa |
| 348 | Trịnh Quốc Thái | 1935 | Lê Lợi-Thị xã-Thái Bình | 2/10/1971 | Long Khánh |
| 349 | Tạ Văn Thảm | 1953 | Thụy Chính-Thái Thụy-Thái Bình | 8/20/1971 | Vĩnh Cửu |
| 350 | Nguyễn Trọng Than | 1959 | Thị Trường-Thái Thụy-Thái Bình | 2/18/1979 | Biên Hòa |
| 351 | Trần Văn Thản | 1963 | Thái Phúc-Thái Thụy-Thái Bình | 12/8/1985 | Vĩnh Cửu |
| 352 | Phạm Đăng Thắng | 1948 | Thái Nguyên-Thái Thụy-Thái Bình | 4/20/1972 | Biên Hòa |
| 353 | Tô Tất Thắng | Tây Minh-Tiền Hải-Thái Bình | 7/10/1968 | Biên Hòa | |
| 354 | Trần Văn Thắng | 1960 | Quỳnh Hoa-Quỳnh Phụ-Thái Bình | 6/23/1982 | Long Khánh |
| 355 | Đinh Đình Thanh | 1945 | Đông Đô-Tiên Hưng-Thái Bình | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 356 | Lâm Văn Thanh | 1954 | Hồng Lĩnh-Vũ Thư-Thái Bình | 6/5/1983 | Long Khánh |
| 357 | Nguyễn Văn Thanh | 1945 | Quảng Ninh-Quảng Xương-Thái Bình | Aug-70 | Long Khánh |
| 358 | Nguyễn Văn Thanh | 1960 | Đức Ninh-An Ninh-Thái Bình | 3/15/1979 | Biên Hòa |
| 359 | Nguyễn Viết Thanh | 1956 | Thái Xuân-Thái Thụy-Thái Bình | 5/16/1979 | Biên Hòa |
| 360 | Đỗ Đức Thành | 1947 | Thụy Hưng-Thụy Anh-Thái Bình | Apr-70 | Long Thành |
| 361 | Nguyễn Văn Thành | 1950 | Hiệp Hòa-Thu Tài-Thái Bình | 5/20/1970 | Long Khánh |
| 362 | Phạm Đình Thành | 1957 | Quang Giáp-Thái Thụy-Thái Bình | 9/5/1980 | Biên Hòa |
| 363 | Phạm Văn Thành | Trà Giang-Kiến Xương-Thái Bình | 4/22/1975 | Biên Hòa | |
| 364 | Nguyễn Bá Thạnh | 1944 | Minh Châu-Tiên Hưng-Thái Bình | 2/28/1968 | Biên Hòa |
| 365 | Bùi Đình Thi | 1963 | -Quỳnh Phụ-Thái Bình | ####### | Biên Hòa |
| 366 | Đặng Đình Thi | 1949 | Tây Đồ-Tiên Hưng-Thái Bình | 2/26/1971 | Long Khánh |
| 367 | Hoàng Ngọc Thiếm | 1944 | Bình Thanh-Kiến Xương-Thái Bình | 6/1/1970 | Biên Hòa |
| 368 | Đặng Xuân Thiệp | 1958 | Tâm Quang-Vũ Thư-Thái Bình | 1/10/1983 | Long Khánh |
| 369 | Nguyễn Văn Thiệu | 1947 | Thụy Phước-Thụy Anh-Thái Bình | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 370 | Giang Văn Thịnh | Thái Nguyên-Thái Thụy-Thái Bình | 4/28/1975 | Biên Hòa | |
| 371 | Nguyễn Đức Thịnh | 1961 | An Ninh-Quỳnh Phụ-Thái Bình | 4/14/1981 | Long Khánh |
| 372 | Trần Văn Thịnh | 1947 | An Ninh-Kiến Xương-Thái Bình | 2/8/1971 | Long Khánh |
| 373 | Nguyễn Văn Thố | 1932 | An Thái-Phú Dực-Thái Bình | 4/20/1975 | Long Khánh |
| 374 | Phạm Văn Thơ | 1952 | Vũ Nghĩa-Vũ Thư-Thái Bình | 12/7/1974 | Biên Hòa |
| 375 | Dương Đức Thọ | 1951 | Đông Đống-Đông Hưng-Thái Bình | 4/27/1975 | Long Thành |
| 376 | Nguyễn Quang Thoại | 1958 | Hòa Bình-Hưng Hà-Thái Bình | 2/2/1980 | Biên Hòa |
| 377 | Nguyễn Hữu Thời | 1954 | Thụy Tình-Thái Thụy-Thái Bình | 4/12/1975 | Long Khánh |
| 378 | Nguyễn Minh Thời | 1943 | Vũ Trung-Vũ Tiên-Thái Bình | 1/9/1971 | Long Khánh |
| 379 | Nguyễn Văn Thơm | 1945 | Quảng Ninh-Quảng Xương-Thái Bình | Jun-71 | Long Khánh |
| 380 | Lại văn Thư | 1954 | Thái Phúc-Thái Thụy-Thái Bình | 4/24/1975 | Long Thành |
| 381 | Nguyễn Cao Thư | 1952 | Thụy Trinh-Thái Thụy-Thái Bình | 4/10/1975 | Long Khánh |
| 382 | Nguyễn Văn Thụ | 1952 | Hòa Bình-Kiến Xương-Thái Bình | 6/27/1972 | Biên Hòa |
| 383 | Nguyễn Trọng Thuần | 1948 | Phú Châu-Tiên Hưng-Thái Bình | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 384 | Lê Đức Thuận | 1950 | Hồng Phong-Hồng Hà-Thái Bình | 8/20/1972 | Biên Hòa |
| 385 | Ngô Văn Thuận | 1944 | Thái Tân-Thái Thụy-Thái Bình | ####### | Định Quán |
| 386 | Nguyễn Văn Thuận | 1952 | Hòa Bình-Hưng Hà-Thái Bình | 4/20/1975 | Long Khánh |
| 387 | Phạm Văn Thuận | 1959 | Tây Phong-Tiền Hải-Thái Bình | 7/21/1980 | Biên Hòa |
| 388 | Chu Minh Thức | 1951 | Đông Hòa-Đông Quan-Thái Bình | 4/21/1970 | Long Khánh |
| 389 | Chu N Thức | 1949 | –Thái Bình | 6/29/1970 | Thống Nhất |
| 390 | Nguyễn Đình Thuế | 1959 | Tân Lập-Vũ Thư-Thái Bình | 4/26/1979 | Biên Hòa |
| 391 | Nguyễn Xuân Thuộc | 1955 | Quỳnh Nguyên-Quỳnh Phụ-Thái Bình | 1/5/1985 | Vĩnh Cửu |
| 392 | Vũ Trọng Thường | 1953 | Thụy Văn-Thái Thụy-Thái Bình | 8/22/1971 | Vĩnh Cửu |
| 393 | Trần Văn Thủy | 1954 | Đông Dương-Đông Hưng-Thái Bình | 4/28/1975 | Thống Nhất |
| 394 | Vũ Ngọc Thủy | 1945 | –Thái Bình | 9/28/1967 | Thống Nhất |
| 395 | Nguyễn Văn Thuyên | 1957 | Bình Lạng-Thái Thụy-Thái Bình | 2/4/1979 | Biên Hòa |
| 396 | Trần Văn Tỉnh | 1948 | Thái Lộc-Thái Ninh-Thái Bình | 7/13/1971 | Long Khánh |
| 397 | Lê Đình Tịnh | 1961 | Thị Trường-Thái Thụy-Thái Bình | 2/24/1979 | Biên Hòa |
| 398 | Nguyễn Đức Tịnh | 1954 | Xuân Hòa-Vũ Thư-Thái Bình | 4/10/1975 | Long Khánh |
| 399 | Lê Đăng Tô | 1955 | Thụy Đông-Thái Thụy-Thái Bình | 4/10/1975 | Long Khánh |
| 400 | Nguyễn Văn Tộ | 1955 | An Mỹ-Quỳnh Phụ-Thái Bình | 12/7/1974 | Biên Hòa |
| 401 | Trần Quốc Toán | 1951 | Vũ Hồng-Vũ Thư-Thái Bình | 7/30/1971 | Long Khánh |
| 402 | Đỗ Trọng Toàn | 1960 | Hiệp Hòa-Vũ Thư-Thái Bình | 6/22/1979 | Biên Hòa |
| 403 | Nguyễn Huy Toàn | 1949 | Bạch Đằng-Tiên Hưng-Thái Bình | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 404 | Nguyễn Viết Toàn | 1952 | Thư Hoa-Hưng Hà-Thái Bình | 9/10/1971 | Vĩnh Cửu |
| 405 | Trần Huy Toàn | 1940 | Trà Giang-Kiến Xươn g-Thái Bình | 1964 | Long Thành |
| 406 | Nguyễn Hữu Tổng | -Hưng Hà-Thái Bình | 4/27/1975 | Thống Nhất | |
| 407 | Nguyễn Văn Tốt | 1912 | –Thái Bình | Apr-67 | Vĩnh Cửu |
| 408 | Nguyễn Văn Tốt | 1953 | An Quy-Quỳnh Phụ-Thái Bình | 4/28/1975 | Long Thành |
| 409 | Nguyễn Văn Trãi | 1952 | Từ Tâm-Vũ Thư-Thái Bình | 12/1/1974 | Biên Hòa |
| 410 | Nguyễn Duy Trinh | 1954 | Văn Trường-Tiền Hải-Thái Bình | ####### | Biên Hòa |
| 411 | Trần Quốc Trình | 1959 | Phương Công-Tiền Hải-Thái Bình | ####### | Biên Hòa |
| 412 | Phạm Quốc Tròn | 1959 | Phương Công-Tiền Hải-Thái Bình | 4/29/1979 | Biên Hòa |
| 413 | Đỗ Văn Trọng | 1952 | Xuân Hòa-Vũ Thư-Thái Bình | 4/13/1975 | Long Khánh |
| 414 | Ngô Đình Trọng | 1949 | Thái Thịnh-Thái Ninh-Thái Bình | 4/6/1975 | Biên Hòa |
| 415 | Nguyễn Công Trứ | Nam Bình-Kiến Xương-Thái Bình | 1/21/1971 | Long Khánh | |
| 416 | Nguyễn Duy Trữ | 1952 | An QuÝ-Quỳnh Phụ-Thái Bình | 4/29/1975 | Biên Hòa |
| 417 | Đặng Xuân Trung | 1952 | Vũ Phong-Hiến Xương-Thái Bình | 4/9/1975 | Long Khánh |
| 418 | Ngô Huy Trung | 1949 | Thái Thượng-Thái Ninh-Thái Bình | ####### | Long Khánh |
| 419 | Trần Sĩ Trung | 1950 | Bình Xuyên-Kiến Xương-Thái Bình | 8/7/1972 | Vĩnh Cửu |
| 420 | Vũ Văn Trung | 1944 | Đồng Xuân-Đông Quan-Thái Bình | 2/4/1968 | Biên Hòa |
| 421 | Đào Văn Trúng | 1949 | Đông Giang-Đông Quan-Thái Bình | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 422 | Lại Ngọc Trường | 1954 | Đông Vinh-Đông Hưng-Thái Bình | 6/3/1975 | Thống Nhất |
| 423 | Nguyễn Thế Truyền | 1958 | An Ninh-Tiền Hải-Thái Bình | ####### | Biên Hòa |
| 424 | Đào Hồng Tư | 1954 | Tân Phong-Vũ Thư-Thái Bình | 4/2/1979 | Biên Hòa |
| 425 | Phạm Văn Tư | 1956 | Quỳnh Sơn-Quỳnh Lưu-Thái Bình | ####### | Biên Hòa |
| 426 | Phạm Công Tứ | 1950 | Quỳnh Châu-Quỳnh Côi-Thái Bình | 4/9/1975 | Long Khánh |
| 427 | Chu văn Từ | 1949 | An Khê-Phù Dực-Thái Bình | 2/1/1968 | Biên Hòa |
| 428 | Phạm Văn Tự | 1957 | Vũ Bình-Kiến Xương-Thái Bình | 5/21/1981 | Biên Hòa |
| 429 | Nguyễn Bá Tuấn | Thụy Trình-Thái Thụy-Thái Bình | 4/27/1975 | Biên Hòa | |
| 430 | Vũ Đức Tuấn | 1961 | -Quỳnh Phụ-Thái Bình | 3/16/3697 | Long Khánh |
| 431 | Bùi Văn Tuất | 1959 | Đông La-Đông Hưng-Thái Bình | 4/27/1979 | Biên Hòa |
| 432 | Vũ Ngọc Tuất | 1937 | Đông Lò-Tiền Hải-Thái Bình | 4/20/1975 | Long Khánh |
| 433 | Nguyễn Quang Tuệ | 1954 | Thụy Dương-Thái Thụy-Thái Bình | ####### | Biên Hòa |
| 434 | Ngô Duy Tùng | 1949 | –Thái Bình | 12/1/1970 | Thống Nhất |
| 435 | Nguyễn Văn Tùng | 1959 | Phương Công-Tiền Hải-Thái Bình | ####### | Biên Hòa |
| 436 | Vũ Văn Tường | 1935 | Cộng Hòa-Hưng Nhân-Thái Bình | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 437 | Đoàn Văn Tuy | 1949 | Bắc Hà-Kiến Xương-Thái Bình | 8/14/1968 | Long Khánh |
| 438 | Chu Quyết TuÝ | 1959 | An Ninh-Tiền Hải-Thái Bình | 1/3/1980 | Biên Hòa |
| 439 | Vũ Ngọc Tuyên | 1959 | Thái Hưng-Thái Thụy-Thái Bình | 4/14/1980 | Biên Hòa |
| 440 | Đoàn Công Tuyền | 1959 | Thụy Dương-Thái Thụy-Thái Bình | ####### | Biên Hòa |
| 441 | Lê Văn Tuyền | 1955 | Tây Phong-Tiền Hải-Thái Bình | 9/21/1980 | Biên Hòa |
| 442 | Đỗ Ngọc Uông | 1917 | –Thái Bình | 2/17/1974 | Định Quán |
| 443 | Đỗ Văn Vân | 1954 | Đông Cương-Đông Hưng-Thái Bình | 7/29/1975 | Long Thành |
| 444 | Lê Thanh Vân | 1950 | THái Thượng-Thái Ninh-Thái Bình | ####### | Long Khánh |
| 445 | Phạm Thạch Vân | 1953 | Trà Giang-Kiến Xương-Thái Bình | 1/28/1973 | Biên Hòa |
| 446 | Nguyễn Tiến Văn | 1949 | Hiệp Hoà-Hưng Thuận-Thái Bình | 1/16/1969 | Biên Hòa |
| 447 | Phạm Văn Vạn | 1954 | Thái Thịnh-Thái Thụy-Thái Bình | 4/13/1975 | Long Khánh |
| 448 | Nguyễn Ngọc Vang | 1950 | Vũ An-Vũ Tiến-Thái Bình | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 449 | Phạm Văn Vẽ | 1952 | Đăng Hà-Đông Hưng-Thái Bình | 9/8/1972 | Biên Hòa |
| 450 | Trần Xuân Vẽ | 1958 | Nam Thắng-Tiền Hải-Thái Bình | 2/6/1978 | Định Quán |
| 451 | Phạm Văn Vệ | 1952 | Đăng Hà-Đông Hưng-Thái Bình | 9/8/1972 | Biên Hòa |
| 452 | Phan Văn Viện | 1957 | Thụy Bình-Thái Thụy-Thái Bình | 12/8/1977 | Biên Hòa |
| 453 | Bùi Văn Việt | 1960 | Thái Học-Thái Thụy-Thái Bình | 3/9/1979 | Biên Hòa |
| 454 | Hoàng Đình Việt | 1948 | Đông Phương-Đông Hưng-Thái Bình | 8/22/1971 | Vĩnh Cửu |
| 455 | Bùi Quang Vinh | 1954 | Vũ Sơn-Vũ Thư-Thái Bình | 4/9/1975 | Long Khánh |
| 456 | Phạm Quang Vinh | 1944 | Đông Cơ-Tiền Hải-Thái Bình | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 457 | Phạm Quang Vinh | 1944 | Đông Lư-Tiền Hải-Thái Bình | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 458 | Trần Văn Vinh | 1952 | Minh Tân-Hưng Hà-Thái Bình | 7/25/1972 | Biên Hòa |
| 459 | Phạm Công Vĩnh | 1935 | Đông Mỹ-Đông Hưng-Thái Bình | 7/1/1981 | Long Khánh |
| 460 | Nguyễn Đức Võ | 1958 | Quỳnh Nguyên-Quỳnh Phụ-Thái Bình | 6/20/1980 | Biên Hòa |
| 461 | Trần Trọng Vui | 1943 | Bạch Đằng-Tiên Hưng-Thái Bình | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 462 | Phạm Long Vương | 1950 | –Thái Bình | 4/21/1975 | Long Khánh |
| 463 | Nguyễn Văn Vượng | 1954 | Thị Hải-Thị An-Thái Bình | ####### | Long Thành |
| 464 | Trịnh Công Vượng | 1959 | An Ninh-Quỳnh Phụ-Thái Bình | ####### | Biên Hòa |
| 465 | Nhâm Sỹ Vy | 1952 | Đông á-Đông Hưng-Thái Bình | ####### | Biên Hòa |
| 466 | Nguyễn Thái Vỹ | 1960 | An Thái-Quỳnh Phụ-Thái Bình | 3/16/1979 | Biên Hòa |
| 467 | Lê Ngọc Xây | 1952 | Thụy Hải-Thái Thụy-Thái Bình | 4/25/1975 | Long Thành |
| 468 | Nguyễn Cát Xây | 1950 | –Thái Bình | 4/27/1975 | Long Thành |
| 469 | Nguyễn Văn Xích | 1958 | Lương Cầu An-Quỳnh Phụ-Thái Bình | ####### | Long Khánh |
| 470 | Nguyễn Minh Xuyên | 1951 | Quang Trung-Kiến Xương-Thái Bình | 4/18/1975 | Long Khánh |
| 471 | Đinh Văn Y | 1910 | Minh Tân-Đông Hưng-Thái Bình | 5/19/1961 | Long Khánh |
| 472 | Đỗ Hữu Yên | 1958 | Thụy Hưng-Thái Thụy-Thái Bình | 4/13/1979 | Biên Hòa |









































































