TT | Họ và tên | Năm sinh | Quê quán | Ngày hy sinh |
1 | Bùi Đại Công | 1945 | Minh hoàng, Phú cừ, Hải hưng | 25/09/1972 |
2 | Bùi Đức Phúc | 1951 | Minh tân, Kiến xương , Thái bình | 14/01/1972 |
3 | Bùi Huy Đoan | 1952 | Tân lập, Đan phượng, Hà tây | 10/12/1970 |
4 | Bùi Thị Đãnh | 1947 | Quảng thuận, Quảng trạch, Quảng bình | 27/09/1969 |
5 | Bùi Thị Đào | 1946 | An ninh, Quảng ninh, Quảng bình | 30/06/1968 |
6 | Bùi Thị Loan | Chưa rõ | Quỳnh trang, Quỳnh côi, Thái bình | 20/03/1969 |
7 | Bùi Trung Sỹ | Chưa rõ | Hải đồng, Hải hậu, Nam hà | 6/1/1972 |
8 | Bùi Văn Chiến | 1954 | Đông sơn, Thuỷ nguyên, Hải phòng | 17/08/1973 |
9 | Bùi Văn Để | 1945 | Hợp thành, Thuỷ nguyên, Hải phòng | 25/11/1972 |
10 | Bùi Văn Mạc | 1948 | Phùng xá, Cẩm khê, Vĩnh phú | 16/10/1972 |
11 | Bùi Văn Tuân | 1943 | Quảng thạch, Quảng trạch, Quảng bình | 7/10/1965 |
12 | Cao Bá Ngọc | 1946 | Hoá tiến, Minh hoá, Quảng bình | 20/06/1966 |
13 | Cao Ngọc Tình | 1946 | T.hoá, Minh hoá, Quảng bình | 3/7/1967 |
14 | Cao Thanh Lâm | 1948 | Lâm hoá, Tuyên hoá, Quảng bình | 11/11/1967 |
15 | Cao Thị Đến | 1947 | Trung hoá, Minh hoá, Quảng bình | 20/07/1968 |
16 | Cao Thị Điền | 1945 | Tân hoá, Minh hoá, Quảng bình | 20/10/1968 |
17 | Cao Thị Thường | 1942 | Thạch hoá, Tuyên hoá, Quảng bình | 3/7/1966 |
18 | Cao Thị Viên | 1955 | Thái thuỷ, Thái thuỵ, Thái bình | 19/08/1972 |
19 | Cao Xuân Quý | 1947 | Trung hoá, Minh hoá, Quảng bình | 1/11/1967 |
20 | Cao Xuân Thành | 1949 | Hoằng giang, Hoằng hoá, Thanh hoá | 9/6/1971 |
21 | Cao Xuân Tiếp | 1947 | Trung hoá, Minh hoá, Quảng bình | 13/08/1968 |
22 | Chu Thị Hiên | 1948 | Hoà bình, Ân thi , Hải hưng | 16/05/1972 |
23 | Chu Thị Hội | 1949 | Hoàng phụ, Hoàng hoá, Thanh hoá | 24/09/1972 |
24 | Cù Minh Ngọc | 1931 | Nhân hậu, An nhơn, Bình định | 17/10/1969 |
25 | Đặng Thị Lần | 1948 | Quảng trạch, Quảng xương, Thanh hoá | 7/7/1970 |
26 | Đặng Thị Lần | 1946 | Cảnh dương, Quảng trạch, Quảng bình | 15/01/1967 |
27 | Đặng thị Nền | 1950 | Phục lễ, Thuỷ nguyên, Hải phòng | 6/1/1973 |
28 | Đặng Thị Trợ | Chưa rõ | Vũ trang, Vũ tiến, Thái bình | –/–/- |
29 | Đặng Thị Trợ | 1949 | Vũ trung, Vũ tiên, Thái bình | 28/10/1968 |
30 | Đặng Tuấn Phố | Chưa rõ | , , Nam hà | –/–/- |
31 | Đặng Văn Doan | 1944 | Thái sơn, An thuỷ, Hải phòng | 24/10/1972 |
32 | Đặng Văn Dy | 1948 | Quảng trạch, Quảng xương, Thanh hoá | 18/08/1970 |
33 | Đặng Văn Huấn | 1937 | Hương thịnh, Tam nông, Vĩnh phú | 7/9/1971 |
34 | Đặng văn Nhẫn | 1947 | Cẩm phúc, Cẩm xuyên, Hà tĩnh | 27/07/1968 |
35 | Đào Thị Loan | Chưa rõ | Thạch long, Thạch thành, Thanh hoá | 8/9/1971 |
36 | Đào Thị Thìn | 1952 | 66A Khu phố Trần Phú, TX Kiến an, Hải phòng | 11/11/1972 |
37 | Đậu Quang Hải | 1950 | Vĩnh phúc, Vĩnh lộc, Thanh hoá | 9/6/1971 |
38 | Đinh Hữu Loan | 1946 | Xuân hoá, Minh hoá, Quảng bình | 12/10/1968 |
39 | Đinh Minh Hộ | 1946 | yên hoá, Minh hoá, Quảng bình | 1/11/1967 |
40 | Đinh Tấn Thành | 1946 | Lâm hoá, Tuyên hoá, Quảng bình | 3/7/1966 |
41 | Đinh Thanh Kiến | 1947 | Yên hoá, Minh hoá, Quảng bình | 30/08/1966 |
42 | Đinh Thị Đắc | 1946 | Thượng hoá, Minh hoá, Quảng bình | 27/10/1968 |
43 | Đinh Thị Diện | 1940 | Quảng châu, Quảng trạch, Quảng bình | 29/07/1968 |
44 | Đinh Thị Khuyên | 1944 | yên hoá, Minh hoá, Quảng bình | 20/07/1968 |
45 | Đinh Thị Liên | 1948 | Hoá hợp, Minh hoá, Quảng bình | 20/07/1968 |
46 | Đinh Thị Thể | 1943 | Yên hoá, Minh hoá, Quảng bình | 27/07/1965 |
47 | Đinh Thị Tiến | 1945 | Hoá hợp, Minh hoá, Quảng bình | 17/08/1968 |
48 | Đinh Văn Diệp | 1948 | yên hoá, Minh hoá, Quảng bình | 26/06/1966 |
49 | Đinh Văn Hợp | 1946 | , , Hà tĩnh | 11/5/1970 |
50 | Đinh Văn Thuận | 1938 | Duy Phiên, Tam nông, Vĩnh phú | 27/06/1968 |
51 | Đinh Xuân Tùng | 1948 | Yên hoá, Minh hoá, Quảng bình | 20/07/1968 |
52 | Đỗ Đức Nhạn | 1946 | Tân an, Tân hà, Hải hưng | 28/10/1968 |
53 | Đỗ Gia Dự | 1945 | Vĩnh thịnh, Vĩnh tường, Vĩnh phúc | 17/10/1969 |
54 | Đỗ Khắc Muôn | Chưa rõ | Thiệu tân, Thiệu hoá, Thanh hoá | –/–/- |
55 | Đỗ Khắc Muộn | 1945 | Thiệu tân, Thiệu hoá, Thanh hoá | –/–/1967 |
56 | Đỗ Minh Sang | 1949 | Đoàn kết, Thanh niên, Hải hưng | 30/06/1972 |
57 | Đỗ Ngọc Huy | 1942 | Thái thịnh, Thái ninh, Thái bình | 20/03/1969 |
58 | Đỗ Thị Lý | 1946 | Kênh an, Thuỷ nguyên, Hải phòng | 25/09/1972 |
59 | Đỗ Xuân Tiến | 1947 | Thiệu long, Thiệu hoá, Thanh hoá | 8/12/1968 |
60 | Đoàn Thị Nhung | 1948 | Quỳnh nguyên, Quỳnh côi, Thái bình | 11/9/1968 |
61 | Đoàn Văn Tài | 1945 | Đức quang, Đức thọ, Hà tĩnh | 20/06/1967 |
62 | Dương Đức Thịnh | 1930 | Hương long, Hương khê, Hà tĩnh | 10/10/1967 |
63 | Dương Minh Tư | 1945 | Quảng xuân, Quảng trạch, Quảng bình | 4/10/1965 |
64 | Dương thị Xuân | 1946 | Cảnh dương, Quảng trạch, Quảng bình | 13/01/1967 |
65 | Dương Văn Tụng | 1947 | Ninh vân, Gia khánh, Ninh bình | 20/09/1965 |
66 | Hà Thị Huyền | 1948 | Hà lĩnh, Hà trung, Thanh hoá | 12/8/1968 |
67 | Hà Thị Khánh | Chưa rõ | Mai hoá, Tuyên hoá, Quảng bình | 15/07/1968 |
68 | Hắc Văn Nho | 1952 | Hoằng ngọc, Hoằng hoá, Thanh hoá | 21/10/1972 |
69 | Hồ sỹ Hưởng | 1942 | Kỳ châu, Kỳ anh, Hà tĩnh | 14/04/1965 |
70 | Hồ Văn Vê | 1945 | Mỹ trạch, Bố trạch, Quảng bình | 29/03/1966 |
71 | Hoàng Huy Thuận | 1944 | Hải tân, Nam sách, Hải hưng | 17/10/1969 |
72 | Hoàng Ngọc Biên | 1947 | Hoá sơn, Minh hoá, Quảng bình | 1/11/1967 |
73 | Hoàng Ngọc Biện | 1950 | Đại quý, Thường tín, Hà tây | 1/1/1972 |
74 | Hoàng Ngọc Đống | 1952 | Hoằng tranh, Hoằng hoá, Thanh hoá | 24/09/1972 |
75 | Hoàng Quốc Phòng | 1952 | Vũ thắng, Kiến xương, Thái bình | 28/10/1972 |
76 | Hoàng Thanh Chúng | 1946 | Tây trạch, Bố trạch, Quảng bình | 31/06/1968 |
77 | Hoàng Thanh Mậu | 1937 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh lộc, Thanh hoá | 20/03/1969 |
78 | Hoàng Thị Diến | 1952 | Quảng trạch, Quảng xương, Thanh hoá | 5/7/1971 |
79 | Hoàng Thị Đoàn | 1947 | Cẩm nhương, Cẩm xuyên, Hà tĩnh | 21/10/1966 |
80 | Hoàng Thị Hiến | Chưa rõ | Vĩnh hoàng, Vĩnh lộc, Thanh hoá | –/–/- |
81 | Hoàng Thị Liên | 1946 | Hà linh, Hà trung, Thanh hoá | 18/08/1968 |
82 | Hoàng Thị Liệu | 1946 | Quảng lưu, Quảng trạch, Quảng bình | 30/10/1968 |
83 | Hoàng Thị Lý | 1945 | Hà linh, Hà trung, Thanh hoá | 14/05/1969 |
84 | Hoàng Thị Ngiu | 1951 | Hà linh, Hà trung, Thanh hoá | 18/01/1969 |
85 | Hoàng Thị Thường | 1951 | cảnh hoá, Tuyên hoá, Quảng bình | 17/06/1966 |
86 | Hoàng Trọng ổn | 1948 | Thiệu đô, Thiệu hoá, Thanh hoá | 9/9/1968 |
87 | Hoàng Văn Bổng | 1934 | Nghĩa dân, Kim động, Hải hưng | 28/10/1972 |
88 | Hoằng văn Hoà | 1948 | Dân hoà, Thanh Oai, Hà tây | 9/3/1971 |
89 | Hoàng Văn Luận | 1946 | Tân mỹ, Yên dũng, Hà Bắc | 16/07/1968 |
90 | Hoàng văn Lượng | 1941 | vạn ninh, Quảng ninh, Quảng bình | 10/6/1966 |
91 | Hoàng Văn Thú | 1938 | Phạm kha, Thanh liêm, Nam hà | 12/12/1968 |
92 | Hoàng Văn Thụ | Chưa rõ | Vạn ninh, Quảng ninh, Quảng bình | 3/10/1967 |
93 | Hoàng Văn Tý | 1950 | Hoá thanh, Minh hoá, Quảng bình | 28/06/1966 |
94 | Khương Công Vần | 1940 | Thiệu toán, Thiệu hoá, Thanh hoá | 9/11/1967 |
95 | Kiều Thị Hoan | 1946 | Mai hoá, Tuyên hoá, Quảng bình | 12/8/1968 |
96 | Lê Đăng Khương | 1942 | Đồng tiến, Triệu sơn, Thanh hoá | 12/8/1969 |
97 | Lê hồng Nhiệm | 1947 | Quảng thanh, Quảng trạch, Quảng bình | 25/12/1967 |
98 | Lê Hữu Chương | 1944 | Thạch hoá, Tuyên hoá, Quảng bình | –/–/- |
99 | Lê Khắc Kiệm | 1947 | Ninh tân, Gia khánh, Ninh bình | 20/07/1965 |
100 | Lê Minh Ngôn | 1948 | Quảng thái, Quảng xương, Thanh hoá | 1/9/1968 |
101 | Lê Minh Thư | 1947 | Quảng thanh, Quảng trạch, Quảng bình | 1/5/1967 |
102 | Lê Quang Ninh | 1945 | Thiệu giang, Thiệu hoá, Thanh hoá | 9/4/1968 |
103 | Lê Tấn Triệu | 1946 | Tân thuỷ, Lệ thuỷ, Quảng bình | 22/02/1967 |
104 | Lê Thị Bá | 1946 | Sơn trạch, Bố trạch, Quảng bình | 9/10/1965 |
105 | Lê Thị Bé | 1949 | Hoằng thanh, Hoằng hoá, Thanh hoá | 24/09/1972 |
106 | Lê Thị Bin | 1946 | Hà lĩnh, Hà trung, Thanh hoá | 12/6/1968 |
107 | Lê Thị Cẩm | 1951 | Hoằng phúc, Hoằng hoá, Thanh hoá | 15/04/1969 |
108 | Lê thị Cẩn | 1950 | Quảng trạch, Quảng xương, Thanh hoá | 8/9/1971 |
109 | Lê Thị Huệ | 1945 | Quảng châu, Quảng trạch, Quảng bình | 21/10/1967 |
110 | Lê Thị Lan | 1952 | Hoằng thanh, Hoằng hoá, Thanh hoá | 24/09/1972 |
111 | Lê Thị Liên | 1948 | Văn hoá, Tuyên hoá, Quảng bình | 9/5/1966 |
112 | Lê Thị Na | 1948 | Thiệu giao, Thiệu hoá, Thanh hoá | 2/12/1971 |
113 | Lê Thị Ngợi | 1953 | Hoằng kim, Hoằng hoá, Thanh hoá | 28/10/1972 |
114 | Lê Thị Nhu | 1948 | Hà lĩnh, Hà trung, Thanh hoá | 18/01/1969 |
115 | Lê thị Sy | 1949 | Hà lai, Hà trung, Thanh hoá | 24/10/1971 |
116 | Lê Thị Thu | 1945 | Thái thuỷ, Lệ thuỷ, Quảng bình | 28/08/1965 |
117 | Lê Thị Thùa | 1948 | Thái thuỷ, Lệ thuỷ, Quảng bình | 24/08/1965 |
118 | Lê Thị Xuân | 1950 | Hoằng lộc, Hoằng hoá, Thanh hoá | 14/04/1972 |
119 | Lê Thiện Ngộ | 1939 | Thiệu đô, Thiệu hoá, Thanh hoá | 6/1/1968 |
120 | Lê Thúc Tiến | 1950 | Hợp thành, Triệu sơn, Thanh hoá | 29/03/1969 |
121 | Lê văn Hoá | 1946 | Hiền ninh, Quảng ninh, Quảng bình | 12/9/1968 |
122 | Lê Văn Ninh | 1947 | Thiệu châu, Thiệu hoá, Thanh hoá | –/–/- |
123 | Lê văn Tấn | 1947 | Quỳnh giao, Quỳnh côi, Thái bình | 20/03/1969 |
124 | Lê Văn Thương | 1946 | Đồng sơn, Đồng hới, Quảng bình | 24/08/1968 |
125 | Lê Viết Lân | 1945 | Võ ninh, Quảng ninh, Quảng bình | 21/06/1967 |
126 | Lê Xuân Be | 1947 | Hợp thành, Mỹ đức, Hà tây | 14/04/1972 |
127 | Lê xuân Cảnh | 1950 | Thọ tân, Triệu sơn, Thanh hoá | 18/07/1969 |
128 | Lương Duy Hảo | 1947 | Văn hoá, Tuyên hoá, Quảng bình | 13/01/1968 |
129 | Lương Ngọc Quynh | 1940 | Tây giang, Tiền hải, Thái bình | –/–/- |
130 | Lương Văn Dặng | 1948 | H thanh, H. hoá, Thanh hoá | 24/09/1972 |
131 | Lưu Thanh Cường | 1943 | Đông hải, Phú dực, Thái bình | 24/09/1968 |
132 | Lưu Thị Vân | 1946 | Hà lĩnh, Hà trung, Thanh hoá | 12/8/1968 |
133 | Mai Đình Đường | 1958 | Mỹ tân, Mỹ lộc, Nam hà | 15/01/1965 |
134 | Mai Thanh Long | 1947 | Quảng trường, Quảng trạch, Quảng bình | 13/07/1968 |
135 | Mai Thị Kháng | 1949 | Nga thuỷ, Nga sơn, Thanh hoá | 24/09/1972 |
136 | Mai Văn Trớn | 1948 | Nga hải, Nga sơn, Thanh hoá | 25/09/1972 |
137 | Mai Xuân Nhỏ | 1950 | Quảng sơn, Quảng trạch, Quảng bình | 16/10/1968 |
138 | Mai Xuân Tương | 1945 | Quảng phú, Quảng trạch, Quảng bình | 14/06/1968 |
139 | Nghiêm Xuân Nghênh | 1945 | Quang bính, Kiến xương, Thái bình | 21/07/1972 |
140 | Ngô Tôn Đệ | 1945 | Diễn bình, Diễn châu, Nghệ an | 12/8/1966 |
141 | Ngô Văn Thịnh | 1941 | Quảng long, Quảng trạch, Quảng bình | 4/10/1965 |
142 | Ngô Xuân Hỗi | 1946 | Quảng long, Quảng trạch, Quảng bình | 2/10/1968 |
143 | Nguyễn bá Cưỡng | 1945 | Lưu nguyễn, ứng hoà, Hà tây | 6/1/1973 |
144 | Nguyễn Công Luận | 1943 | Vĩnh thành, Yên thành, Nghệ an | 17/10/1969 |
145 | Nguyễn Đình Hỷ | 1945 | Quảng phong, Quảng trạch, Quảng bình | 4/10/1968 |
146 | Nguyễn Đình Thọ | 1941 | Hương hoá, Trúc nam, Vĩnh phú | 31/07/1972 |
147 | Nguyễn Đình Trừ | 1945 | Kim liên, Nam đàn, Nghệ an | 17/10/1969 |
148 | Nguyễn Đình Trúc | 1945 | Ninh hải, Tỉnh gia, Thanh hoá | 22/10/1968 |
149 | Nguyễn Đình Xích | 1951 | An thắng, An thuỵ, Hải phòng | 24/10/1972 |
150 | Nguyễn Đức Hào | 1948 | An thái, Phú dực, Thái bình | 9/3/1971 |
151 | Nguyễn Duy Thăng | 1930 | Thuỵ ninh, Thái thuỵ, Thái bình | 6/1/1973 |
152 | Nguyễn Hiển | 1948 | Quảng lộc, Quảng trạch, Quảng bình | 30/08/1965 |
153 | Nguyễn Học Luật | 1944 | Kỳ lạc, Kỳ anh, Hà tĩnh | 7/10/1965 |
154 | Nguyễn Hồng Kiệt | 1947 | Tây sơn, Tiền hải, Thái bình | 19/09/1968 |
155 | Nguyễn Hữu Minh | 1944 | Bình xá, Bình lục, Nam hà | 9/6/1971 |
156 | Nguyễn Hữu Nguyên | 1943 | Thiệu long, Thiệu hoá, Thanh hoá | 8/12/1968 |
157 | Nguyễn Hữu Oanh | 1945 | Hồng vân, yên thi, Hải hưng | 8/3/1969 |
158 | Nguyễn hữu Quyền | 1942 | Thuỵ dũng, Thái thuỵ, Thái bình | 20/09/1965 |
159 | Nguyễn huy Chiến | 1940 | Quý châu, Việt yên, Hà bắc | 16/08/1965 |
160 | Nguyễn Huy Thục | 1951 | Đức đại, Gia lộc, Hải hưng | 4/6/1971 |
161 | Nguyễn Khắc Hiển | 1948 | Thanh hoá, Tuyên hoá, Quảng bình | 3/7/1966 |
162 | Nguyễn Khắc Lạc | 1948 | Thái học, Bình giang, Hải hưng | 17/10/1969 |
163 | Nguyễn Minh Hiến | 1943 | P.trạch, Bố trạch, Quảng bình | 12/9/1968 |
164 | Nguyễn Ngọc Chân | 1952 | Hoằng lương, Hoằng hoá, Thanh hoá | 16/10/1972 |
165 | Nguyễn Ngọc Ngãi | 1953 | Thái thuần, Thái thuỵ, Thái bình | 13/10/1972 |
166 | Nguyễn Ngọc Phối | 1945 | Tiên dũng, Tiên lữ, Hải hưng | 11/11/1972 |
167 | Nguyễn Ngọc Rõ | 1948 | Đoàn kết, Thanh niên, Hải hưng | 30/06/1972 |
168 | Nguyễn Ngọc Ruổi | 1939 | Tây hưng, Tiền hải, Thái bình | 3/12/1966 |
169 | Nguyễn Như Hùng | 1952 | Hoằng tranh, Hoằng hoá, Thanh hoá | 16/10/1972 |
170 | Nguyễn Sơn Đông | 1946 | Chương mỹ, Hoài đức, Hà tây | 9/3/1971 |
171 | Nguyễn Thanh Cảnh | 1944 | Quảng phú, Quảng trạch, Quảng bình | 2/4/1968 |
172 | Nguyễn Thị Bê | 1945 | Thiệu hoà, Thiệu hoá, Thanh hoá | 19/09/1966 |
173 | Nguyễn Thị Bính | 1950 | Độc lập, Hương hà, Thái bình | 17/11/1972 |
174 | Nguyễn Thị Chắt | 1946 | Đức hoà, Đức thọ, Hà tĩnh | 15/05/1966 |
175 | Nguyễn Thị Đúc | 1948 | Nam hưng, Tiền hải, Thái bình | 19/08/1972 |
176 | Nguyễn Thị én | 1953 | Thuỵ dân, Thái thuỵ, Thái bình | 18/09/1972 |
177 | Nguyễn Thị Hạnh | 1948 | Quảng chính, Quảng xương, Thanh hoá | 16/05/1972 |
178 | Nguyễn Thị Hợi | 1948 | Hoằng đạt, Hoằng hoá, Thanh hoá | 24/09/1972 |
179 | Nguyễn Thị Kẻ | 1950 | An bài, Quỳnh phụ , Thái bình | 21/11/1972 |
180 | Nguyễn Thị Khính | 1949 | Đ.hải, Quỳnh phụ, Thái bình | 15/01/1973 |
181 | Nguyễn Thị Khối | 1946 | Liên trạch, Bố trạch, Quảng bình | 27/07/1968 |
182 | Nguyễn Thị Kia | 1949 | Vĩnh yên, Vĩnh lộc, Thanh hoá | 6/3/1969 |
183 | Nguyễn Thị Lèo | 1949 | Hà đông, Hà trung, Thanh hoá | 18/01/1969 |
184 | Nguyễn Thị Lịch | 1948 | Hoằng kim, Hoằng hoá, Thanh hoá | 4/2/1970 |
185 | Nguyễn Thị Liên | 1948 | Đ phong, Tiền hải, Thái bình | 9/10/1968 |
186 | Nguyễn Thị Liên | 1953 | 23-Hoàng khắc Kiềm, Lê lợi, Hải phòng | 21/10/1972 |
187 | Nguyễn Thị Liễu | 1945 | , Gia khánh, Ninh bình | 8/3/1969 |
188 | Nguyễn Thị Loàn | 1945 | Duy ninh, Quảng ninh, Quảng bình | 12/2/1968 |
189 | Nguyễn Thị Lượt | 1946 | Qtrung, Tiền hải, Thái bình | 12/10/1968 |
190 | Nguyễn Thị Mai | 1948 | Hoằng đạt, Hoằng hoá, Thanh hoá | 24/09/1972 |
191 | Nguyễn Thị Miến | 1952 | Nga thiệu, Nga sơn, Thanh hoá | 24/09/1972 |
192 | Nguyễn Thị Nhâm | Chưa rõ | Phục lễ, Thuỷ nguyên, Hải phòng | –/–/- |
193 | Nguyễn Thị Nhàn | 1951 | Hoằng thắng, Hoằng hoá, Thanh hoá | 15/04/1969 |
194 | Nguyễn Thị Nhất | 1951 | Sơn hải, Tĩnh gia, Thanh hoá | 13/08/1972 |
195 | Nguyễn thị Như | 1950 | Hà lĩnh, Hà trung, Thanh hoá | 9/10/1969 |
196 | Nguyễn Thị Phức | 1947 | Thái hoà, Triệu sơn, Thanh hoá | 12/8/1968 |
197 | Nguyễn Thị Phương | 1952 | Bạch đằng, Ân thi, Hải hưng | 4/2/1970 |
198 | Nguyễn Thị Rơi | 1954 | Đ.trung, Tiền hải, Thái bình | 15/12/1972 |
199 | Nguyễn Thị Rớt | 1946 | Quảng thọ, Quảng trạch, Quảng bình | 4/10/1965 |
200 | Nguyễn Thị Thắng | 1953 | Hoằng đồng, Hoằng hoá, Thanh hoá | 24/09/1972 |
201 | Nguyễn Thị Thường | 1948 | Thạch hoá, Tuyên hoá, Quảng bình | 3/7/1966 |
202 | Nguyễn Thị Toán | 1948 | Hoằng trung, Hoằng hoá, Thanh hoá | 15/10/1972 |
203 | Nguyễn Thị Tuất | 1948 | Nam cao, Kiến xương, Thái bình | 9/10/1968 |
204 | Nguyễn Thị Vĩnh | 1952 | Đông phương, An thuỵ, Hải phòng | 25/03/1973 |
205 | Nguyễn Thị Vy | 1944 | Quảng phong, Quảng trạch, Quảng bình | 10/4/1965 |
206 | Nguyễn Thị Xuyến | 1948 | Nam thịnh, Tiền hải, Thái bình | 28/10/1968 |
207 | Nguyễn Thọ Vệ | 1941 | Hoằng giang, Hoằng hoá, Thanh hoá | 17/10/1969 |
208 | Nguyễn Tiến Lợi | 1948 | Quảng lưu, Quảng trạch, Quảng bình | 27/10/1968 |
209 | Nguyễn Trọng Khôi | 1954 | Thuỵ ninh, Thái thuỵ, Thái bình | 18/12/1972 |
210 | Nguyễn Trung Thương | 1940 | Hiền ninh, Quảng ninh, Quảng bình | 24/10/1967 |
211 | Nguyễn tử Bình | 1933 | Triệu hoá, Triệu phong, Quảng trị | 25/09/1972 |
212 | Nguyễn Văn Ban | 1948 | Xuân hoá, Minh hoá, Quảng bình | 29/07/1968 |
213 | Nguyễn Văn Chiêu | 1945 | Số nhà 15 phường Quang trung, TX Sơn tây, Hà tây | 20/03/1971 |
214 | Nguyễn Văn Chữ | 1946 | Trần phú, Triệu sơn, Thanh hoá | 31/07/1972 |
215 | Nguyễn văn Đồng | 1943 | Quảng phong, Quảng trạch, Quảng bình | 7/10/1965 |
216 | Nguyễn Văn Lệ | 1946 | Dương thuỷ, Lệ thuỷ, Quảng bình | 21/02/1966 |
217 | Nguyễn văn Luyên | 1948 | Văn hoá, Tuyên hoá, Quảng bình | 20/03/1967 |
218 | Nguyễn văn Minh | 1934 | Trung sơn, Thạch thất, Hà tây | 31/07/1972 |
219 | Nguyễn Văn Ninh | 1941 | Tây hồng, Tiên sơn, Hà bắc | 9/11/1969 |
220 | Nguyễn Văn Quý | 1941 | H đạt, H.hoá, Thanh hoá | 6/1/1973 |
221 | Nguyễn Văn Sơn | 1954 | T.quỳnh, Thái thuỵ, Thái bình | 8/7/1973 |
222 | Nguyễn Văn Tề | 1946 | Cẩm vĩnh, Cẩm xuyên, Hà tĩnh | 17/07/1968 |
223 | Nguyễn văn Thắng | 1945 | Xuân trạch, Bố trạch, Quảng bình | 8/8/1965 |
224 | Nguyễn Văn Tương | 1951 | Hoằng hà, Hoằng hoá, Thanh hoá | 16/10/1972 |
225 | Nguyễn Văn Vĩnh | 1946 | Thái thuỷ, Lệ thuỷ, Quảng bình | 24/08/1965 |
226 | Nguyễn Xuân Bái | 1948 | Quảng phong, Quảng trạch, Quảng bình | 10/6/1966 |
227 | Phạm Bá Tích | Chưa rõ | Thượng hiền, Kiến xương, Thái bình | 20/03/1969 |
228 | Phạm Đăng Cát | 1942 | Hoá phúc, Minh hoá, Quảng bình | 25/09/1969 |
229 | Phạm Hải Đảo | 1948 | Minh khai, Duyên hà , Thái bình | 9/10/1968 |
230 | Phạm mai Đức | 1950 | Trãi 32, Lê hồng, Hải hưng | 30/06/1972 |
231 | Phạm Minh Hồng | 1946 | Vĩnh liêm, Vĩnh linh, Quảng trị | 18/05/1968 |
232 | Phạm Minh Tước | 1948 | Quảng lưu, Quảng trạch, Quảng bình | 3/5/1967 |
233 | Phạm Quang Cử | 1946 | Quảng trường, Quảng trạch, Quảng bình | 27/10/1968 |
234 | Phạm Sỹ Nghịch | 1947 | Thái thuỷ, Lệ thuỷ, Quảng bình | 18/03/1966 |
235 | Phạm Thanh Tư | 1951 | , 33 Nguyễn Thái học, Thái bình | 30/12/1972 |
236 | Phạm Thị Bê | 1947 | Duy ninh, Quảng ninh, Quảng bình | 5/9/1965 |
237 | Phạm Thị Choóc | 1943 | Võ ninh, Quảng ninh, Quảng bình | 22/08/1965 |
238 | Phạm thị Đúng | 1945 | Tân thuỷ, Lệ thuỷ, Quảng bình | 21/02/1966 |
239 | Phạm Thị Hoà | 1947 | Quảng thanh, Quảng trạch, Quảng bình | 14/06/1968 |
240 | Phạm Thị Liên | 1947 | Cẩm phúc, Cẩm xuyên, Hà tĩnh | 21/10/1966 |
241 | Phạm Thị Luận | 1950 | Yên phú, ý yên, Nam hà | 14/05/1969 |
242 | Phạm Thị Luận | 1948 | Thái thọ, Thái ninh, Thái bình | 9/10/1968 |
243 | Phạm Thị Năm | 1946 | , Đồng hới, Quảng bình | 27/07/1968 |
244 | Phạm Thị Nguyên | 1948 | Thái giang, Thái thuỵ, Thái bình | 19/08/1972 |
245 | Phạm Thị Tâm | 1946 | Hà dương, Hà trung, Thanh hoá | 18/08/1968 |
246 | Phạm Thị Tâm | 1945 | Hà dương, Hà trung, Thanh hoá | 12/8/1968 |
247 | Phạm Thị Tỏ | 1937 | Đông hưng, Tiền hải, Thái bình | 9/10/1969 |
248 | Phạm Thị Tú | 1948 | Đnguyên, Tiên sơn, Hà bắc | 6/6/1968 |
249 | Phạm Thị Tứ | 1946 | Quảng trường, Quảng trạch, Quảng bình | 27/10/1968 |
250 | Phạm Thị Uy | 1948 | Thanh trạch, Bố trạch, Quảng bình | 27/07/1968 |
251 | Phạm Tiến Bào | 1944 | Văn long, Hạ hoà, Vĩnh phú | 7/9/1971 |
252 | Phạm Văn Ngụ | 1940 | Hoá thanh, Minh hoá, Quảng bình | 20/07/1968 |
253 | Phạm Văn Sơn | Chưa rõ | Giang liên, Vĩnh bảo, Hải phòng | 15/12/1972 |
254 | Phạm Văn Tấn | 1947 | Quỳnh giao, Quỳnh côi, Thái bình | 20/03/1969 |
255 | Phạm Văn Thít | 1940 | Xuân trạch, Bố trạch, Quảng bình | 17/07/1968 |
256 | Phạm Xuân Thắng | 1944 | Vĩnh quang, Vĩnh lộc, Thanh hoá | 9/3/1971 |
257 | Phan Thị Liên | 1946 | Phong hoá, Tuyên hoá, Quảng bình | 23/12/1967 |
258 | Phan Văn Tuyên | 1946 | Hà vân, Hà trung, Thanh hoá | 20/08/1971 |
259 | Tạ Bá Khởi | 1948 | Quảng kim, Quảng trạch, Quảng bình | 12/4/1968 |
260 | Tạ Thị Phức | 1949 | Hà dương, Hà trung, Thanh hoá | 18/01/1969 |
261 | Tào Thị Tiệp | 1947 | Hà dương, Hà trung, Thanh hoá | 18/08/1968 |
262 | Thái Thị Hoằng | 1948 | Thái thuỷ, Lệ thuỷ, Quảng bình | 24/08/1965 |
263 | Trần Công Điện | 1950 | Hợp thành, Triệu sơn, Thanh hoá | 8/10/1967 |
264 | Trần Đình Nghiên | 1946 | Hưng trạch, Bố trạch, Quảng bình | 28/09/1967 |
265 | Trần Đình Nha | 1951 | Tô Hiệu, Thường tín, Hà tây | 18/01/1969 |
266 | Trần Hữu Miền | 1947 | Hưng tiên, Hưng nguyên, Nghệ an | 15/08/1968 |
267 | Trần Hữu Quang | 1947 | Thái tân, Nam sách, Hải hưng | 7/9/1971 |
268 | Trần Quan Thuý | 1945 | Nghĩa đàn, Nghĩa hưng, Nam hà | 13/07/1972 |
269 | Trần Thanh Mậu | 1940 | Minh tân, Hưng hà, Thái bình | 9/5/1971 |
270 | Trần thế Hiền | 1948 | Tân ước, Thanh oai, Hà tây | 31/10/1971 |
271 | Trần Thị Hợi | 1949 | Hưng tiến, Hưng nguyên, Nghệ an | 12/9/1968 |
272 | Trần thị Hợi | 1949 | Yên tân, Yên định, Thanh hoá | 9/9/1968 |
273 | Trần thị Huệ | 1947 | Yên hoá, Minh hoá, Quảng bình | 20/07/1968 |
274 | Trần Thị Khuyên | 1944 | Thạch hoá, Tuyên hoá, Quảng bình | 24/12/1966 |
275 | Trần thị Khuyên | 1947 | Thanh hoá, Tuyên hoá, Quảng bình | 24/12/1966 |
276 | Trần thị Lạc | 1948 | Nga Thái, Nga sơn, Thanh hoá | 24/09/1972 |
277 | Trần Thị Nông | 1945 | , , Hà tĩnh | 20/04/1965 |
278 | Trần Thị Quyển | 1950 | Quảng chính, Quảng xương, Thanh hoá | 24/10/1971 |
279 | Trần Thị Thêm | 1948 | Quảng văn, Quảng trạch, Quảng bình | 27/07/1968 |
280 | Trần Thị Thí | 1948 | Hiền ninh, Quảng ninh, Quảng bình | 21/06/1968 |
281 | Trần Thị Thoa | 1952 | Thái hưng, Thái thuỵ, Thái bình | 19/08/1972 |
282 | Trần thị Thuý | 1947 | Hiền ninh, Quảng ninh, Quảng bình | 12/8/1968 |
283 | Trần Thị Uẩn | 1947 | Quảng tiên, Quảng trạch, Quảng bình | 15/10/1965 |
284 | Trần Tiến Câu | 1945 | , , Hà tĩnh | –/–/1966 |
285 | Trần Tr Khuyến | 1947 | Phù hoá, Quảng trạch, Quảng bình | 23/04/1966 |
286 | Trần Tư Tiển | 1948 | Tsơn, Kim bản, Nam hà | –/11/1972 |
287 | Trần văn Mạnh | 1954 | Nam hưng, Tiền hải, Thái bình | 19/08/1972 |
288 | Trần Văn Thêm | 1948 | Quảng văn, Quảng trạch, Quảng bình | 9/5/1968 |
289 | Trần Văn Trường | 1945 | Mai hoá, Tuyên hoá, Quảng bình | 3/7/1966 |
290 | Trần văn Vấn | 1945 | Thái Thuỷ, Lệ thuỷ, Quảng bình | 28/08/1965 |
291 | Trần Văn Viễn | 1950 | Hoằng phong, Hoằng hoá, Thanh hoá | 21/10/1972 |
292 | Trịnh Bá Bắc | 1953 | Tân Liên, Vĩnh bảo, Hải phòng | 15/12/1972 |
293 | Trịnh Khắc Kỳ | 1952 | Hoằng lương, Hoằng hoá, Thanh hoá | 16/10/1972 |
294 | Trịnh Minh Đức | 1950 | Hoằng trinh, Hoằng hoá, Thanh hoá | 9/6/1971 |
295 | Trịnh Thị Cần | 1946 | Thiệu ngọc, Thiệu hoá, Thanh hoá | 10/2/1972 |
296 | Trịnh Thị Dự | 1948 | Thọ tân, Triệu sơn, Thanh hoá | 9/9/1968 |
297 | Trịnh Thị Loan | 1951 | Vĩnh ninh, Vĩnh lộc, Thanh hoá | 28/01/1970 |
298 | Trịnh Văn Tám | 1951 | Vĩnh thành, Vĩnh lộc, Thanh hoá | 9/6/1971 |
299 | Trịnh Văn Tăng | 1949 | Vĩnh hoà, Vĩnh lộc, Thanh hoá | 17/10/1969 |
300 | Trịnh văn Thảo | 1939 | Yên bái, Yên định, Thanh hoá | 6/1/1973 |
301 | Trương Đình Nhuê | 1945 | Quảng tùng, Quảng trạch, Quảng bình | 4/10/1968 |
302 | Trương Thị Thọ | 1950 | Hoằng tiến, Hoằng hoá, Thanh hoá | 15/04/1969 |
303 | Trương Thị Trách | 1948 | Tân hoá, Minh hoá, Quảng bình | 20/07/1968 |
304 | Từ Thị Mộc | 1949 | Hồng phong, Thường tín, Hà tây | 23/03/1969 |
305 | Văn Thị Huệ | 1951 | Quảng trạch, Quảng xương, Thanh hoá | 27/10/1968 |
306 | Võ Văn Nhung | 1946 | Đồng trạch, Bố trạch, Quảng bình | 11/10/1965 |
307 | Võ Xuân Đỉnh | 1948 | Đức hoá, Tuyên hoá, Quảng bình | 2/10/1968 |
308 | Vũ Hữu Kha | Chưa rõ | Thuỳ văn, Thái thuỵ, Thái bình | 6/1/1973 |
309 | Vũ khắc Kiệm | 1943 | Thiệu chính, Thiệu hoá, Thanh hoá | 12/4/1967 |
310 | Vũ Minh Đức | 1942 | Đoàn lập, Tiên lãng, Hải phòng | 7/9/1971 |
311 | Vũ Quang Thuỳ | 1936 | SN 130 Yên thái Đò, Ba đình, Hà nội | 23/05/1968 |
312 | Vũ Thế Ngọc | 1953 | Hoằng khê, Hoằng hoá, Thanh hoá | 4/8/1972 |
313 | Vũ Thị Ngữ | 1953 | Thuỵ dũng, Thái thuỵ, Thái bình | 19/08/1972 |
314 | Vũ Văn Xứng | 1955 | Đông sơn, Kiến xương, Thái bình | 14/01/1972 |
315 | Vũ Xuân Hoạt | 1942 | Cô bì, Bình giang, Hải hưng | 17/08/1968 |
316 | Vũ Xuân Luyến | 1945 | Thiệu toàn, Thiệu hoá, Thanh hoá | 9/11/1967 |
Theo www.nguoiduado.vn