Danh sách các liệt sỹ có mộ tại NTLS Tân Ấp xã Hương Hóa huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình

Đăng lúc: 18-01-2020 6:54 Chiều - Đã xem: 470 lượt xem In bài viết
TT Họ và tên Năm sinh Quê quán Ngày hy sinh
1 Bùi Đại Công 1945 Minh hoàng, Phú cừ, Hải hưng 25/09/1972
2 Bùi Đức Phúc 1951 Minh tân, Kiến xương , Thái bình 14/01/1972
3 Bùi Huy Đoan 1952 Tân lập, Đan phượng, Hà tây 10/12/1970
4 Bùi Thị Đãnh 1947 Quảng thuận, Quảng trạch, Quảng bình 27/09/1969
5 Bùi Thị Đào 1946 An ninh, Quảng ninh, Quảng bình 30/06/1968
6 Bùi Thị Loan Chưa rõ Quỳnh trang, Quỳnh côi, Thái bình 20/03/1969
7 Bùi Trung Sỹ Chưa rõ Hải đồng, Hải hậu, Nam hà 6/1/1972
8 Bùi Văn Chiến 1954 Đông sơn, Thuỷ nguyên, Hải phòng 17/08/1973
9 Bùi Văn Để 1945 Hợp thành, Thuỷ nguyên, Hải phòng 25/11/1972
10 Bùi Văn Mạc 1948 Phùng xá, Cẩm khê, Vĩnh phú 16/10/1972
11 Bùi Văn Tuân 1943 Quảng thạch, Quảng trạch, Quảng bình 7/10/1965
12 Cao Bá Ngọc 1946 Hoá tiến, Minh hoá, Quảng bình 20/06/1966
13 Cao Ngọc Tình 1946 T.hoá, Minh hoá, Quảng bình 3/7/1967
14 Cao Thanh Lâm 1948 Lâm hoá, Tuyên hoá, Quảng bình 11/11/1967
15 Cao Thị Đến 1947 Trung hoá, Minh hoá, Quảng bình 20/07/1968
16 Cao Thị Điền 1945 Tân hoá, Minh hoá, Quảng bình 20/10/1968
17 Cao Thị Thường 1942 Thạch hoá, Tuyên hoá, Quảng bình 3/7/1966
18 Cao Thị Viên 1955 Thái thuỷ, Thái thuỵ, Thái bình 19/08/1972
19 Cao Xuân Quý 1947 Trung hoá, Minh hoá, Quảng bình 1/11/1967
20 Cao Xuân Thành 1949 Hoằng giang, Hoằng hoá, Thanh hoá 9/6/1971
21 Cao Xuân Tiếp 1947 Trung hoá, Minh hoá, Quảng bình 13/08/1968
22 Chu Thị Hiên 1948 Hoà bình, Ân thi , Hải hưng 16/05/1972
23 Chu Thị Hội 1949 Hoàng phụ, Hoàng hoá, Thanh hoá 24/09/1972
24 Cù Minh Ngọc 1931 Nhân hậu, An nhơn, Bình định 17/10/1969
25 Đặng Thị Lần 1948 Quảng trạch, Quảng xương, Thanh hoá 7/7/1970
26 Đặng Thị Lần 1946 Cảnh dương, Quảng trạch, Quảng bình 15/01/1967
27 Đặng thị Nền 1950 Phục lễ, Thuỷ nguyên, Hải phòng 6/1/1973
28 Đặng Thị Trợ Chưa rõ Vũ trang, Vũ tiến, Thái bình –/–/-
29 Đặng Thị Trợ 1949 Vũ trung, Vũ tiên, Thái bình 28/10/1968
30 Đặng Tuấn Phố Chưa rõ , , Nam hà –/–/-
31 Đặng Văn Doan 1944 Thái sơn, An thuỷ, Hải phòng 24/10/1972
32 Đặng Văn Dy 1948 Quảng trạch, Quảng xương, Thanh hoá 18/08/1970
33 Đặng Văn Huấn 1937 Hương thịnh, Tam nông, Vĩnh phú 7/9/1971
34 Đặng văn Nhẫn 1947 Cẩm phúc, Cẩm xuyên, Hà tĩnh 27/07/1968
35 Đào Thị Loan Chưa rõ Thạch long, Thạch thành, Thanh hoá 8/9/1971
36 Đào Thị Thìn 1952 66A Khu phố Trần Phú, TX Kiến an, Hải phòng 11/11/1972
37 Đậu Quang Hải 1950 Vĩnh phúc, Vĩnh lộc, Thanh hoá 9/6/1971
38 Đinh Hữu Loan 1946 Xuân hoá, Minh hoá, Quảng bình 12/10/1968
39 Đinh Minh Hộ 1946 yên hoá, Minh hoá, Quảng bình 1/11/1967
40 Đinh Tấn Thành 1946 Lâm hoá, Tuyên hoá, Quảng bình 3/7/1966
41 Đinh Thanh Kiến 1947 Yên hoá, Minh hoá, Quảng bình 30/08/1966
42 Đinh Thị Đắc 1946 Thượng hoá, Minh hoá, Quảng bình 27/10/1968
43 Đinh Thị Diện 1940 Quảng châu, Quảng trạch, Quảng bình 29/07/1968
44 Đinh Thị Khuyên 1944 yên hoá, Minh hoá, Quảng bình 20/07/1968
45 Đinh Thị Liên 1948 Hoá hợp, Minh hoá, Quảng bình 20/07/1968
46 Đinh Thị Thể 1943 Yên hoá, Minh hoá, Quảng bình 27/07/1965
47 Đinh Thị Tiến 1945 Hoá hợp, Minh hoá, Quảng bình 17/08/1968
48 Đinh Văn Diệp 1948 yên hoá, Minh hoá, Quảng bình 26/06/1966
49 Đinh Văn Hợp 1946 , , Hà tĩnh 11/5/1970
50 Đinh Văn Thuận 1938 Duy Phiên, Tam nông, Vĩnh phú 27/06/1968
51 Đinh Xuân Tùng 1948 Yên hoá, Minh hoá, Quảng bình 20/07/1968
52 Đỗ Đức Nhạn 1946 Tân an, Tân hà, Hải hưng 28/10/1968
53 Đỗ Gia Dự 1945 Vĩnh thịnh, Vĩnh tường, Vĩnh phúc 17/10/1969
54 Đỗ Khắc Muôn Chưa rõ Thiệu tân, Thiệu hoá, Thanh hoá –/–/-
55 Đỗ Khắc Muộn 1945 Thiệu tân, Thiệu hoá, Thanh hoá –/–/1967
56 Đỗ Minh Sang 1949 Đoàn kết, Thanh niên, Hải hưng 30/06/1972
57 Đỗ Ngọc Huy 1942 Thái thịnh, Thái ninh, Thái bình 20/03/1969
58 Đỗ Thị Lý 1946 Kênh an, Thuỷ nguyên, Hải phòng 25/09/1972
59 Đỗ Xuân Tiến 1947 Thiệu long, Thiệu hoá, Thanh hoá 8/12/1968
60 Đoàn Thị Nhung 1948 Quỳnh nguyên, Quỳnh côi, Thái bình 11/9/1968
61 Đoàn Văn Tài 1945 Đức quang, Đức thọ, Hà tĩnh 20/06/1967
62 Dương Đức Thịnh 1930 Hương long, Hương khê, Hà tĩnh 10/10/1967
63 Dương Minh Tư 1945 Quảng xuân, Quảng trạch, Quảng bình 4/10/1965
64 Dương thị Xuân 1946 Cảnh dương, Quảng trạch, Quảng bình 13/01/1967
65 Dương Văn Tụng 1947 Ninh vân, Gia khánh, Ninh bình 20/09/1965
66 Hà Thị Huyền 1948 Hà lĩnh, Hà trung, Thanh hoá 12/8/1968
67 Hà Thị Khánh Chưa rõ Mai hoá, Tuyên hoá, Quảng bình 15/07/1968
68 Hắc Văn Nho 1952 Hoằng ngọc, Hoằng hoá, Thanh hoá 21/10/1972
69 Hồ sỹ Hưởng 1942 Kỳ châu, Kỳ anh, Hà tĩnh 14/04/1965
70 Hồ Văn Vê 1945 Mỹ trạch, Bố trạch, Quảng bình 29/03/1966
71 Hoàng Huy Thuận 1944 Hải tân, Nam sách, Hải hưng 17/10/1969
72 Hoàng Ngọc Biên 1947 Hoá sơn, Minh hoá, Quảng bình 1/11/1967
73 Hoàng Ngọc Biện 1950 Đại quý, Thường tín, Hà tây 1/1/1972
74 Hoàng Ngọc Đống 1952 Hoằng tranh, Hoằng hoá, Thanh hoá 24/09/1972
75 Hoàng Quốc Phòng 1952 Vũ thắng, Kiến xương, Thái bình 28/10/1972
76 Hoàng Thanh Chúng 1946 Tây trạch, Bố trạch, Quảng bình 31/06/1968
77 Hoàng Thanh Mậu 1937 Vĩnh Thịnh, Vĩnh lộc, Thanh hoá 20/03/1969
78 Hoàng Thị Diến 1952 Quảng trạch, Quảng xương, Thanh hoá 5/7/1971
79 Hoàng Thị Đoàn 1947 Cẩm nhương, Cẩm xuyên, Hà tĩnh 21/10/1966
80 Hoàng Thị Hiến Chưa rõ Vĩnh hoàng, Vĩnh lộc, Thanh hoá –/–/-
81 Hoàng Thị Liên 1946 Hà linh, Hà trung, Thanh hoá 18/08/1968
82 Hoàng Thị Liệu 1946 Quảng lưu, Quảng trạch, Quảng bình 30/10/1968
83 Hoàng Thị Lý 1945 Hà linh, Hà trung, Thanh hoá 14/05/1969
84 Hoàng Thị Ngiu 1951 Hà linh, Hà trung, Thanh hoá 18/01/1969
85 Hoàng Thị Thường 1951 cảnh hoá, Tuyên hoá, Quảng bình 17/06/1966
86 Hoàng Trọng ổn 1948 Thiệu đô, Thiệu hoá, Thanh hoá 9/9/1968
87 Hoàng Văn Bổng 1934 Nghĩa dân, Kim động, Hải hưng 28/10/1972
88 Hoằng văn Hoà 1948 Dân hoà, Thanh Oai, Hà tây 9/3/1971
89 Hoàng Văn Luận 1946 Tân mỹ, Yên dũng, Hà Bắc 16/07/1968
90 Hoàng văn Lượng 1941 vạn ninh, Quảng ninh, Quảng bình 10/6/1966
91 Hoàng Văn Thú 1938 Phạm kha, Thanh liêm, Nam hà 12/12/1968
92 Hoàng Văn Thụ Chưa rõ Vạn ninh, Quảng ninh, Quảng bình 3/10/1967
93 Hoàng Văn Tý 1950 Hoá thanh, Minh hoá, Quảng bình 28/06/1966
94 Khương Công Vần 1940 Thiệu toán, Thiệu hoá, Thanh hoá 9/11/1967
95 Kiều Thị Hoan 1946 Mai hoá, Tuyên hoá, Quảng bình 12/8/1968
96 Lê Đăng Khương 1942 Đồng tiến, Triệu sơn, Thanh hoá 12/8/1969
97 Lê hồng Nhiệm 1947 Quảng thanh, Quảng trạch, Quảng bình 25/12/1967
98 Lê Hữu Chương 1944 Thạch hoá, Tuyên hoá, Quảng bình –/–/-
99 Lê Khắc Kiệm 1947 Ninh tân, Gia khánh, Ninh bình 20/07/1965
100 Lê Minh Ngôn 1948 Quảng thái, Quảng xương, Thanh hoá 1/9/1968
101 Lê Minh Thư 1947 Quảng thanh, Quảng trạch, Quảng bình 1/5/1967
102 Lê Quang Ninh 1945 Thiệu giang, Thiệu hoá, Thanh hoá 9/4/1968
103 Lê Tấn Triệu 1946 Tân thuỷ, Lệ thuỷ, Quảng bình 22/02/1967
104 Lê Thị Bá 1946 Sơn trạch, Bố trạch, Quảng bình 9/10/1965
105 Lê Thị Bé 1949 Hoằng thanh, Hoằng hoá, Thanh hoá 24/09/1972
106 Lê Thị Bin 1946 Hà lĩnh, Hà trung, Thanh hoá 12/6/1968
107 Lê Thị Cẩm 1951 Hoằng phúc, Hoằng hoá, Thanh hoá 15/04/1969
108 Lê thị Cẩn 1950 Quảng trạch, Quảng xương, Thanh hoá 8/9/1971
109 Lê Thị Huệ 1945 Quảng châu, Quảng trạch, Quảng bình 21/10/1967
110 Lê Thị Lan 1952 Hoằng thanh, Hoằng hoá, Thanh hoá 24/09/1972
111 Lê Thị Liên 1948 Văn hoá, Tuyên hoá, Quảng bình 9/5/1966
112 Lê Thị Na 1948 Thiệu giao, Thiệu hoá, Thanh hoá 2/12/1971
113 Lê Thị Ngợi 1953 Hoằng kim, Hoằng hoá, Thanh hoá 28/10/1972
114 Lê Thị Nhu 1948 Hà lĩnh, Hà trung, Thanh hoá 18/01/1969
115 Lê thị Sy 1949 Hà lai, Hà trung, Thanh hoá 24/10/1971
116 Lê Thị Thu 1945 Thái thuỷ, Lệ thuỷ, Quảng bình 28/08/1965
117 Lê Thị Thùa 1948 Thái thuỷ, Lệ thuỷ, Quảng bình 24/08/1965
118 Lê Thị Xuân 1950 Hoằng lộc, Hoằng hoá, Thanh hoá 14/04/1972
119 Lê Thiện Ngộ 1939 Thiệu đô, Thiệu hoá, Thanh hoá 6/1/1968
120 Lê Thúc Tiến 1950 Hợp thành, Triệu sơn, Thanh hoá 29/03/1969
121 Lê văn Hoá 1946 Hiền ninh, Quảng ninh, Quảng bình 12/9/1968
122 Lê Văn Ninh 1947 Thiệu châu, Thiệu hoá, Thanh hoá –/–/-
123 Lê văn Tấn 1947 Quỳnh giao, Quỳnh côi, Thái bình 20/03/1969
124 Lê Văn Thương 1946 Đồng sơn, Đồng hới, Quảng bình 24/08/1968
125 Lê Viết Lân 1945 Võ ninh, Quảng ninh, Quảng bình 21/06/1967
126 Lê Xuân Be 1947 Hợp thành, Mỹ đức, Hà tây 14/04/1972
127 Lê xuân Cảnh 1950 Thọ tân, Triệu sơn, Thanh hoá 18/07/1969
128 Lương Duy Hảo 1947 Văn hoá, Tuyên hoá, Quảng bình 13/01/1968
129 Lương Ngọc Quynh 1940 Tây giang, Tiền hải, Thái bình –/–/-
130 Lương Văn Dặng 1948 H thanh, H. hoá, Thanh hoá 24/09/1972
131 Lưu Thanh Cường 1943 Đông hải, Phú dực, Thái bình 24/09/1968
132 Lưu Thị Vân 1946 Hà lĩnh, Hà trung, Thanh hoá 12/8/1968
133 Mai Đình Đường 1958 Mỹ tân, Mỹ lộc, Nam hà 15/01/1965
134 Mai Thanh Long 1947 Quảng trường, Quảng trạch, Quảng bình 13/07/1968
135 Mai Thị Kháng 1949 Nga thuỷ, Nga sơn, Thanh hoá 24/09/1972
136 Mai Văn Trớn 1948 Nga hải, Nga sơn, Thanh hoá 25/09/1972
137 Mai Xuân Nhỏ 1950 Quảng sơn, Quảng trạch, Quảng bình 16/10/1968
138 Mai Xuân Tương 1945 Quảng phú, Quảng trạch, Quảng bình 14/06/1968
139 Nghiêm Xuân Nghênh 1945 Quang bính, Kiến xương, Thái bình 21/07/1972
140 Ngô Tôn Đệ 1945 Diễn bình, Diễn châu, Nghệ an 12/8/1966
141 Ngô Văn Thịnh 1941 Quảng long, Quảng trạch, Quảng bình 4/10/1965
142 Ngô Xuân Hỗi 1946 Quảng long, Quảng trạch, Quảng bình 2/10/1968
143 Nguyễn bá Cưỡng 1945 Lưu nguyễn, ứng hoà, Hà tây 6/1/1973
144 Nguyễn Công Luận 1943 Vĩnh thành, Yên thành, Nghệ an 17/10/1969
145 Nguyễn Đình Hỷ 1945 Quảng phong, Quảng trạch, Quảng bình 4/10/1968
146 Nguyễn Đình Thọ 1941 Hương hoá, Trúc nam, Vĩnh phú 31/07/1972
147 Nguyễn Đình Trừ 1945 Kim liên, Nam đàn, Nghệ an 17/10/1969
148 Nguyễn Đình Trúc 1945 Ninh hải, Tỉnh gia, Thanh hoá 22/10/1968
149 Nguyễn Đình Xích 1951 An thắng, An thuỵ, Hải phòng 24/10/1972
150 Nguyễn Đức Hào 1948 An thái, Phú dực, Thái bình 9/3/1971
151 Nguyễn Duy Thăng 1930 Thuỵ ninh, Thái thuỵ, Thái bình 6/1/1973
152 Nguyễn Hiển 1948 Quảng lộc, Quảng trạch, Quảng bình 30/08/1965
153 Nguyễn Học Luật 1944 Kỳ lạc, Kỳ anh, Hà tĩnh 7/10/1965
154 Nguyễn Hồng Kiệt 1947 Tây sơn, Tiền hải, Thái bình 19/09/1968
155 Nguyễn Hữu Minh 1944 Bình xá, Bình lục, Nam hà 9/6/1971
156 Nguyễn Hữu Nguyên 1943 Thiệu long, Thiệu hoá, Thanh hoá 8/12/1968
157 Nguyễn Hữu Oanh 1945 Hồng vân, yên thi, Hải hưng 8/3/1969
158 Nguyễn hữu Quyền 1942 Thuỵ dũng, Thái thuỵ, Thái bình 20/09/1965
159 Nguyễn huy Chiến 1940 Quý châu, Việt yên, Hà bắc 16/08/1965
160 Nguyễn Huy Thục 1951 Đức đại, Gia lộc, Hải hưng 4/6/1971
161 Nguyễn Khắc Hiển 1948 Thanh hoá, Tuyên hoá, Quảng bình 3/7/1966
162 Nguyễn Khắc Lạc 1948 Thái học, Bình giang, Hải hưng 17/10/1969
163 Nguyễn Minh Hiến 1943 P.trạch, Bố trạch, Quảng bình 12/9/1968
164 Nguyễn Ngọc Chân 1952 Hoằng lương, Hoằng hoá, Thanh hoá 16/10/1972
165 Nguyễn Ngọc Ngãi 1953 Thái thuần, Thái thuỵ, Thái bình 13/10/1972
166 Nguyễn Ngọc Phối 1945 Tiên dũng, Tiên lữ, Hải hưng 11/11/1972
167 Nguyễn Ngọc Rõ 1948 Đoàn kết, Thanh niên, Hải hưng 30/06/1972
168 Nguyễn Ngọc Ruổi 1939 Tây hưng, Tiền hải, Thái bình 3/12/1966
169 Nguyễn Như Hùng 1952 Hoằng tranh, Hoằng hoá, Thanh hoá 16/10/1972
170 Nguyễn Sơn Đông 1946 Chương mỹ, Hoài đức, Hà tây 9/3/1971
171 Nguyễn Thanh Cảnh 1944 Quảng phú, Quảng trạch, Quảng bình 2/4/1968
172 Nguyễn Thị Bê 1945 Thiệu hoà, Thiệu hoá, Thanh hoá 19/09/1966
173 Nguyễn Thị Bính 1950 Độc lập, Hương hà, Thái bình 17/11/1972
174 Nguyễn Thị Chắt 1946 Đức hoà, Đức thọ, Hà tĩnh 15/05/1966
175 Nguyễn Thị Đúc 1948 Nam hưng, Tiền hải, Thái bình 19/08/1972
176 Nguyễn Thị én 1953 Thuỵ dân, Thái thuỵ, Thái bình 18/09/1972
177 Nguyễn Thị Hạnh 1948 Quảng chính, Quảng xương, Thanh hoá 16/05/1972
178 Nguyễn Thị Hợi 1948 Hoằng đạt, Hoằng hoá, Thanh hoá 24/09/1972
179 Nguyễn Thị Kẻ 1950 An bài, Quỳnh phụ , Thái bình 21/11/1972
180 Nguyễn Thị Khính 1949 Đ.hải, Quỳnh phụ, Thái bình 15/01/1973
181 Nguyễn Thị Khối 1946 Liên trạch, Bố trạch, Quảng bình 27/07/1968
182 Nguyễn Thị Kia 1949 Vĩnh yên, Vĩnh lộc, Thanh hoá 6/3/1969
183 Nguyễn Thị Lèo 1949 Hà đông, Hà trung, Thanh hoá 18/01/1969
184 Nguyễn Thị Lịch 1948 Hoằng kim, Hoằng hoá, Thanh hoá 4/2/1970
185 Nguyễn Thị Liên 1948 Đ phong, Tiền hải, Thái bình 9/10/1968
186 Nguyễn Thị Liên 1953 23-Hoàng khắc Kiềm, Lê lợi, Hải phòng 21/10/1972
187 Nguyễn Thị Liễu 1945 , Gia khánh, Ninh bình 8/3/1969
188 Nguyễn Thị Loàn 1945 Duy ninh, Quảng ninh, Quảng bình 12/2/1968
189 Nguyễn Thị Lượt 1946 Qtrung, Tiền hải, Thái bình 12/10/1968
190 Nguyễn Thị Mai 1948 Hoằng đạt, Hoằng hoá, Thanh hoá 24/09/1972
191 Nguyễn Thị Miến 1952 Nga thiệu, Nga sơn, Thanh hoá 24/09/1972
192 Nguyễn Thị Nhâm Chưa rõ Phục lễ, Thuỷ nguyên, Hải phòng –/–/-
193 Nguyễn Thị Nhàn 1951 Hoằng thắng, Hoằng hoá, Thanh hoá 15/04/1969
194 Nguyễn Thị Nhất 1951 Sơn hải, Tĩnh gia, Thanh hoá 13/08/1972
195 Nguyễn thị Như 1950 Hà lĩnh, Hà trung, Thanh hoá 9/10/1969
196 Nguyễn Thị Phức 1947 Thái hoà, Triệu sơn, Thanh hoá 12/8/1968
197 Nguyễn Thị Phương 1952 Bạch đằng, Ân thi, Hải hưng 4/2/1970
198 Nguyễn Thị Rơi 1954 Đ.trung, Tiền hải, Thái bình 15/12/1972
199 Nguyễn Thị Rớt 1946 Quảng thọ, Quảng trạch, Quảng bình 4/10/1965
200 Nguyễn Thị Thắng 1953 Hoằng đồng, Hoằng hoá, Thanh hoá 24/09/1972
201 Nguyễn Thị Thường 1948 Thạch hoá, Tuyên hoá, Quảng bình 3/7/1966
202 Nguyễn Thị Toán 1948 Hoằng trung, Hoằng hoá, Thanh hoá 15/10/1972
203 Nguyễn Thị Tuất 1948 Nam cao, Kiến xương, Thái bình 9/10/1968
204 Nguyễn Thị Vĩnh 1952 Đông phương, An thuỵ, Hải phòng 25/03/1973
205 Nguyễn Thị Vy 1944 Quảng phong, Quảng trạch, Quảng bình 10/4/1965
206 Nguyễn Thị Xuyến 1948 Nam thịnh, Tiền hải, Thái bình 28/10/1968
207 Nguyễn Thọ Vệ 1941 Hoằng giang, Hoằng hoá, Thanh hoá 17/10/1969
208 Nguyễn Tiến Lợi 1948 Quảng lưu, Quảng trạch, Quảng bình 27/10/1968
209 Nguyễn Trọng Khôi 1954 Thuỵ ninh, Thái thuỵ, Thái bình 18/12/1972
210 Nguyễn Trung Thương 1940 Hiền ninh, Quảng ninh, Quảng bình 24/10/1967
211 Nguyễn tử Bình 1933 Triệu hoá, Triệu phong, Quảng trị 25/09/1972
212 Nguyễn Văn Ban 1948 Xuân hoá, Minh hoá, Quảng bình 29/07/1968
213 Nguyễn Văn Chiêu 1945 Số nhà 15 phường Quang trung, TX Sơn tây, Hà tây 20/03/1971
214 Nguyễn Văn Chữ 1946 Trần phú, Triệu sơn, Thanh hoá 31/07/1972
215 Nguyễn văn Đồng 1943 Quảng phong, Quảng trạch, Quảng bình 7/10/1965
216 Nguyễn Văn Lệ 1946 Dương thuỷ, Lệ thuỷ, Quảng bình 21/02/1966
217 Nguyễn văn Luyên 1948 Văn hoá, Tuyên hoá, Quảng bình 20/03/1967
218 Nguyễn văn Minh 1934 Trung sơn, Thạch thất, Hà tây 31/07/1972
219 Nguyễn Văn Ninh 1941 Tây hồng, Tiên sơn, Hà bắc 9/11/1969
220 Nguyễn Văn Quý 1941 H đạt, H.hoá, Thanh hoá 6/1/1973
221 Nguyễn Văn Sơn 1954 T.quỳnh, Thái thuỵ, Thái bình 8/7/1973
222 Nguyễn Văn Tề 1946 Cẩm vĩnh, Cẩm xuyên, Hà tĩnh 17/07/1968
223 Nguyễn văn Thắng 1945 Xuân trạch, Bố trạch, Quảng bình 8/8/1965
224 Nguyễn Văn Tương 1951 Hoằng hà, Hoằng hoá, Thanh hoá 16/10/1972
225 Nguyễn Văn Vĩnh 1946 Thái thuỷ, Lệ thuỷ, Quảng bình 24/08/1965
226 Nguyễn Xuân Bái 1948 Quảng phong, Quảng trạch, Quảng bình 10/6/1966
227 Phạm Bá Tích Chưa rõ Thượng hiền, Kiến xương, Thái bình 20/03/1969
228 Phạm Đăng Cát 1942 Hoá phúc, Minh hoá, Quảng bình 25/09/1969
229 Phạm Hải Đảo 1948 Minh khai, Duyên hà , Thái bình 9/10/1968
230 Phạm mai Đức 1950 Trãi 32, Lê hồng, Hải hưng 30/06/1972
231 Phạm Minh Hồng 1946 Vĩnh liêm, Vĩnh linh, Quảng trị 18/05/1968
232 Phạm Minh Tước 1948 Quảng lưu, Quảng trạch, Quảng bình 3/5/1967
233 Phạm Quang Cử 1946 Quảng trường, Quảng trạch, Quảng bình 27/10/1968
234 Phạm Sỹ Nghịch 1947 Thái thuỷ, Lệ thuỷ, Quảng bình 18/03/1966
235 Phạm Thanh Tư 1951 , 33 Nguyễn Thái học, Thái bình 30/12/1972
236 Phạm Thị Bê 1947 Duy ninh, Quảng ninh, Quảng bình 5/9/1965
237 Phạm Thị Choóc 1943 Võ ninh, Quảng ninh, Quảng bình 22/08/1965
238 Phạm thị Đúng 1945 Tân thuỷ, Lệ thuỷ, Quảng bình 21/02/1966
239 Phạm Thị Hoà 1947 Quảng thanh, Quảng trạch, Quảng bình 14/06/1968
240 Phạm Thị Liên 1947 Cẩm phúc, Cẩm xuyên, Hà tĩnh 21/10/1966
241 Phạm Thị Luận 1950 Yên phú, ý yên, Nam hà 14/05/1969
242 Phạm Thị Luận 1948 Thái thọ, Thái ninh, Thái bình 9/10/1968
243 Phạm Thị Năm 1946 , Đồng hới, Quảng bình 27/07/1968
244 Phạm Thị Nguyên 1948 Thái giang, Thái thuỵ, Thái bình 19/08/1972
245 Phạm Thị Tâm 1946 Hà dương, Hà trung, Thanh hoá 18/08/1968
246 Phạm Thị Tâm 1945 Hà dương, Hà trung, Thanh hoá 12/8/1968
247 Phạm Thị Tỏ 1937 Đông hưng, Tiền hải, Thái bình 9/10/1969
248 Phạm Thị Tú 1948 Đnguyên, Tiên sơn, Hà bắc 6/6/1968
249 Phạm Thị Tứ 1946 Quảng trường, Quảng trạch, Quảng bình 27/10/1968
250 Phạm Thị Uy 1948 Thanh trạch, Bố trạch, Quảng bình 27/07/1968
251 Phạm Tiến Bào 1944 Văn long, Hạ hoà, Vĩnh phú 7/9/1971
252 Phạm Văn Ngụ 1940 Hoá thanh, Minh hoá, Quảng bình 20/07/1968
253 Phạm Văn Sơn Chưa rõ Giang liên, Vĩnh bảo, Hải phòng 15/12/1972
254 Phạm Văn Tấn 1947 Quỳnh giao, Quỳnh côi, Thái bình 20/03/1969
255 Phạm Văn Thít 1940 Xuân trạch, Bố trạch, Quảng bình 17/07/1968
256 Phạm Xuân Thắng 1944 Vĩnh quang, Vĩnh lộc, Thanh hoá 9/3/1971
257 Phan Thị Liên 1946 Phong hoá, Tuyên hoá, Quảng bình 23/12/1967
258 Phan Văn Tuyên 1946 Hà vân, Hà trung, Thanh hoá 20/08/1971
259 Tạ Bá Khởi 1948 Quảng kim, Quảng trạch, Quảng bình 12/4/1968
260 Tạ Thị Phức 1949 Hà dương, Hà trung, Thanh hoá 18/01/1969
261 Tào Thị Tiệp 1947 Hà dương, Hà trung, Thanh hoá 18/08/1968
262 Thái Thị Hoằng 1948 Thái thuỷ, Lệ thuỷ, Quảng bình 24/08/1965
263 Trần Công Điện 1950 Hợp thành, Triệu sơn, Thanh hoá 8/10/1967
264 Trần Đình Nghiên 1946 Hưng trạch, Bố trạch, Quảng bình 28/09/1967
265 Trần Đình Nha 1951 Tô Hiệu, Thường tín, Hà tây 18/01/1969
266 Trần Hữu Miền 1947 Hưng tiên, Hưng nguyên, Nghệ an 15/08/1968
267 Trần Hữu Quang 1947 Thái tân, Nam sách, Hải hưng 7/9/1971
268 Trần Quan Thuý 1945 Nghĩa đàn, Nghĩa hưng, Nam hà 13/07/1972
269 Trần Thanh Mậu 1940 Minh tân, Hưng hà, Thái bình 9/5/1971
270 Trần thế Hiền 1948 Tân ước, Thanh oai, Hà tây 31/10/1971
271 Trần Thị Hợi 1949 Hưng tiến, Hưng nguyên, Nghệ an 12/9/1968
272 Trần thị Hợi 1949 Yên tân, Yên định, Thanh hoá 9/9/1968
273 Trần thị Huệ 1947 Yên hoá, Minh hoá, Quảng bình 20/07/1968
274 Trần Thị Khuyên 1944 Thạch hoá, Tuyên hoá, Quảng bình 24/12/1966
275 Trần thị Khuyên 1947 Thanh hoá, Tuyên hoá, Quảng bình 24/12/1966
276 Trần thị Lạc 1948 Nga Thái, Nga sơn, Thanh hoá 24/09/1972
277 Trần Thị Nông 1945 , , Hà tĩnh 20/04/1965
278 Trần Thị Quyển 1950 Quảng chính, Quảng xương, Thanh hoá 24/10/1971
279 Trần Thị Thêm 1948 Quảng văn, Quảng trạch, Quảng bình 27/07/1968
280 Trần Thị Thí 1948 Hiền ninh, Quảng ninh, Quảng bình 21/06/1968
281 Trần Thị Thoa 1952 Thái hưng, Thái thuỵ, Thái bình 19/08/1972
282 Trần thị Thuý 1947 Hiền ninh, Quảng ninh, Quảng bình 12/8/1968
283 Trần Thị Uẩn 1947 Quảng tiên, Quảng trạch, Quảng bình 15/10/1965
284 Trần Tiến Câu 1945 , , Hà tĩnh –/–/1966
285 Trần Tr Khuyến 1947 Phù hoá, Quảng trạch, Quảng bình 23/04/1966
286 Trần Tư Tiển 1948 Tsơn, Kim bản, Nam hà –/11/1972
287 Trần văn Mạnh 1954 Nam hưng, Tiền hải, Thái bình 19/08/1972
288 Trần Văn Thêm 1948 Quảng văn, Quảng trạch, Quảng bình 9/5/1968
289 Trần Văn Trường 1945 Mai hoá, Tuyên hoá, Quảng bình 3/7/1966
290 Trần văn Vấn 1945 Thái Thuỷ, Lệ thuỷ, Quảng bình 28/08/1965
291 Trần Văn Viễn 1950 Hoằng phong, Hoằng hoá, Thanh hoá 21/10/1972
292 Trịnh Bá Bắc 1953 Tân Liên, Vĩnh bảo, Hải phòng 15/12/1972
293 Trịnh Khắc Kỳ 1952 Hoằng lương, Hoằng hoá, Thanh hoá 16/10/1972
294 Trịnh Minh Đức 1950 Hoằng trinh, Hoằng hoá, Thanh hoá 9/6/1971
295 Trịnh Thị Cần 1946 Thiệu ngọc, Thiệu hoá, Thanh hoá 10/2/1972
296 Trịnh Thị Dự 1948 Thọ tân, Triệu sơn, Thanh hoá 9/9/1968
297 Trịnh Thị Loan 1951 Vĩnh ninh, Vĩnh lộc, Thanh hoá 28/01/1970
298 Trịnh Văn Tám 1951 Vĩnh thành, Vĩnh lộc, Thanh hoá 9/6/1971
299 Trịnh Văn Tăng 1949 Vĩnh hoà, Vĩnh lộc, Thanh hoá 17/10/1969
300 Trịnh văn Thảo 1939 Yên bái, Yên định, Thanh hoá 6/1/1973
301 Trương Đình Nhuê 1945 Quảng tùng, Quảng trạch, Quảng bình 4/10/1968
302 Trương Thị Thọ 1950 Hoằng tiến, Hoằng hoá, Thanh hoá 15/04/1969
303 Trương Thị Trách 1948 Tân hoá, Minh hoá, Quảng bình 20/07/1968
304 Từ Thị Mộc 1949 Hồng phong, Thường tín, Hà tây 23/03/1969
305 Văn Thị Huệ 1951 Quảng trạch, Quảng xương, Thanh hoá 27/10/1968
306 Võ Văn Nhung 1946 Đồng trạch, Bố trạch, Quảng bình 11/10/1965
307 Võ Xuân Đỉnh 1948 Đức hoá, Tuyên hoá, Quảng bình 2/10/1968
308 Vũ Hữu Kha Chưa rõ Thuỳ văn, Thái thuỵ, Thái bình 6/1/1973
309 Vũ khắc Kiệm 1943 Thiệu chính, Thiệu hoá, Thanh hoá 12/4/1967
310 Vũ Minh Đức 1942 Đoàn lập, Tiên lãng, Hải phòng 7/9/1971
311 Vũ Quang Thuỳ 1936 SN 130 Yên thái Đò, Ba đình, Hà nội 23/05/1968
312 Vũ Thế Ngọc 1953 Hoằng khê, Hoằng hoá, Thanh hoá 4/8/1972
313 Vũ Thị Ngữ 1953 Thuỵ dũng, Thái thuỵ, Thái bình 19/08/1972
314 Vũ Văn Xứng 1955 Đông sơn, Kiến xương, Thái bình 14/01/1972
315 Vũ Xuân Hoạt 1942 Cô bì, Bình giang, Hải hưng 17/08/1968
316 Vũ Xuân Luyến 1945 Thiệu toàn, Thiệu hoá, Thanh hoá 9/11/1967

Theo www.nguoiduado.vn