| Họ và tên | Năm sinh | Quê quán | Ngày hy sinh | |
| 1 | Bùi Văn Tòn | 1952 | Quỳnh Vinh – Quỳnh Lưu – Nghệ An | 21-03-1975 |
| 2 | Chu Doanh Thuỵ | 1952 | Vực Lai – Ba Vì – Hà Tây | 21-03-1975 |
| 3 | Đào Minh Hồng | 1952 | Đồng Ninh – Hải Phòng | 21-03-1975 |
| 4 | Đào Ngọc Bích | 1950 | Xuân Thành – Thọ Xuân – Thanh Hoá | 21-03-1975 |
| 5 | Đào Xuân Kiên | 1954 | Hoàng Minh – Vũ Đăng – Nam Hà | 21-03-1975 |
| 6 | Đinh Hữu Thìn | 1952 | Yên Đương – Yên Mô – Ninh Bình | 21-03-1975 |
| 7 | Đoàn Thanh Vân | — | V.Giang – P.Lộc | 15-05-1972 |
| 8 | Dương Chắc | 1930 | Lộc Điền – Phú Lộc – TT Huế | 03-1951 |
| 9 | Hà Văn Viết | 1953 | Hoàng Long – Chương Mỹ – Hải Hưng | 23-03-1975 |
| 10 | Hồ Công Dư | — | Lộc Điền – Phú Lộc – TT Huế | — |
| 11 | Hồ Công Vui | — | — | — |
| 12 | Hồ Tiếu | — | Vinh Hải – Phú Lộc – TT Huế | — |
| 13 | Hoàng Văn Bằng | 1952 | H. Quan – H. Hoá – Thanh Hoá | 23-03-1975 |
| 14 | Hoàng Văn Loan | 1956 | Tiên Tiến – Tiên Lãng – Hải Phòng | 23-03-1975 |
| 15 | Hoàng Xuân Thành | 1954 | Hà Tỉnh – Hà Trung – Thanh Hoá | 22-03-1975 |
| 16 | Huỳnh Dũng | — | Lộc Điền – Phú Lộc – TT Huế | — |
| 17 | Khống Quang Thịnh | 1952 | Sông Thành – Vụ Bản – Hà Nam | 23-03-1975 |
| 18 | Kiếu Đình Tạ | 1953 | Thanh Bình – Lâm Thao – Vinh Phú | 28-03-1975 |
| 19 | Lê Đình Hanh | 1935 | Kỳ Châu – Kỳ Anh – Nghệ Tĩnh | 12/6/1967 |
| 20 | Lê Hường | — | Lộc Điền – Phú Lộc – TT Huế | — |
| 21 | Lê Huy Giàu | 1952 | Hoàng Quy – Ninh Xuân – Thanh Hoá | 21-03-1975 |
| 22 | Lê Phong Doanh | 1954 | Quỳnh Vinh – Quỳnh Lưu – Nghệ An | 21-03-1975 |
| 23 | Lê Thới | 1951 | Lộc Điền – Phú Lộc – TT Huế | — |
| 24 | Lê Tiến | 1952 | Lộc Điền – Phú Lộc – TT Huế | — |
| 25 | Lê Trọng Đàng | 1953 | Bảng Chi – Châu Lương – Quỳ Hợp – N.An | 21-03-1975 |
| 26 | Lê V.Phòng | 1949 | Lộc Điền | — |
| 27 | Lê Văn Đinh | 1951 | Thiện Khê – Bình Nguyên – Vĩnh Phú | 21-03-1975 |
| 28 | Lê Văn Thảo | 1946 | Lộc Điền – Phú Lộc – TT Huế | — |
| 29 | Lê Vệ | — | Lộc Điền – Phú Lộc – TT Huế | — |
| 30 | Lê Viên | 10/5/1956 | Lộc Điền – Phú Lộc – TT Huế | 22-02-1959 |
| 31 | Lê Xuân Đống | 1953 | N Quan – P Tử – Hải Hưng | 24-03-1975 |
| 32 | Lưu Bá Lâm | 1952 | Hùng Tiến – Phổ Yên – Bắc Thái | 19-02-1975 |
| 33 | Ngô Bá Ngân | 1958 | Thạch Hoàng – Thạch Hà – Hải Hưng | 21-03-1975 |
| 34 | Ngô Văn Trọng | — | Lộc Điền – Phú Lộc – TT Huế | — |
| 35 | Nguyễn Đình Tiến | 1958 | Lộc Điền – Phú Lộc – TT Huế | 12-1978 |
| 36 | Nguyễn Đức Thuật | 1952 | Phùng Châu – Chương Mỹ – Hà Tây | 23-03-1975 |
| 37 | Nguyễn Đức Toàn | 1954 | Cẩm Bình – Cẩm Thuỷ – Thanh Hoá | 21-03-1975 |
| 38 | Nguyễn Duy Bão | 1956 | Vĩnh Khai – Hai Bà Trưng – Hà Nội | 23-03-1975 |
| 39 | Nguyễn Duy Bình | 1954 | Ban Đức – Chí Linh – Hải Hưng | 21-03-1975 |
| 40 | Nguyễn Hưu | — | Lộc Điền – Phú Lộc – TT Huế | — |
| 41 | Nguyễn Hữu Tiến | 1953 | Minh Đức – Tứ Kỳ – Hải Hưng | 21-03-1975 |
| 42 | Nguyễn Huy Mạnh | 1956 | Nguyễn Trải – Ưng Thị – Hải Hưng | 21-03-1975 |
| 43 | Nguyễn Huy Mạnh | 1954 | HN Trải – Ưng Thị – Hải Hưng | 21-03-1975 |
| 44 | Nguyễn Mạnh Cần | 1952 | L.Học – Vĩnh Bảo – Hải Phòng | 21-03-1975 |
| 45 | Nguyễn Quốc Thắng | — | — | — |
| 46 | Nguyễn Quyết Thắng | 1953 | Cẩm Thạch – Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh | 19-03-1975 |
| 47 | Nguyễn Tất Thành | 1953 | Thanh Đình – Lâm Thao – Vĩnh Phú | 18-03-1975 |
| 48 | Nguyễn Trọng Nho | 1954 | Đồng Phương – Yên Chương Mỹ – Hà – Tây | 21-03-1975 |
| 49 | Nguyễn Tức Thành | 1953 | Hưng Nguyên – Xuân Liên – Nghi Xuân – Hà Tĩnh | 19-03-1975 |
| 50 | Nguyễn Văn Chuân | 1957 | Đồng Tâm – Kim Đông – Tứ Kỳ – Hải Hưng | 23-03-1975 |
| 51 | Nguyễn Văn Cương | 1953 | Hùng Vương – Vụ Bản – Nam Hà | 24-03-1975 |
| 52 | Nguyễn Văn Diện | 1954 | Tuyến Đong – Tứ Kỳ – Hải Hưng | 21-03-1975 |
| 53 | Nguyễn Văn Long | 1956 | Hà Trung – Tứ Kỳ – Hải Hưng | 21-03-1975 |
| 54 | Nguyễn Văn Nhắc | 1950 | An Đô – Bình Lục – N.Hà | 21-03-1975 |
| 55 | Nguyễn Văn Nhiệm | 1947 | Chân Lý – Lý Nhân – Nam Hà | 29-04-1972 |
| 56 | Nguyễn Văn Phúc | 1954 | Diễn Hải – Diễn Châu – Nghệ An | 23-03-1975 |
| 57 | Nguyễn Văn Tâm | 1952 | 31 Tân Phú – Ngô Quyền – Hải Phòng | 21-03-1975 |
| 58 | Nguyễn Văn Thạnh | 1950 | Minh Đức – Tứ Lộc – Hải Hưng | 21-03-1975 |
| 59 | Nguyễn Văn Thạnh (Chạnh) | 1950 | Minh Đức – Tứ Kỳ – Hải Hưng | 21-03-1975 |
| 60 | Nguyễn Văn Thìn | 1952 | Song Mai – Việt Yên – Hà Bắc | 19-03-1975 |
| 61 | Nguyễn Văn Thương | — | Trấn Lương – Vĩnh Bảo – Hải Phòng | 23-03-1975 |
| 62 | Nguyễn Văn Triển | 1955 | Tường Thọ – An Thuỵ – Hải Phòng | 21-03-1975 |
| 63 | Nguyễn Văn Ty | 1952 | Nghĩa Đồng – Nghĩa Hưng – Hải Hưng | 24-03-1975 |
| 64 | Nguyễn Văn Yến | 1954 | Minh Hà – Kim Môn – Hải Hưng | 20-03-1975 |
| 65 | Nguyễn Xuân Tình | — | — | — |
| 66 | Nông Văn Thu | 1950 | Văn Mọc – Na Rì – Bắc Thái | 21-03-1975 |
| 67 | Phạm Bá Chi | — | Tân Khánh – Vụ Bản – Nam Hà | 18-03-1975 |
| 68 | Phạm Bá Rát | 1952 | Bình H – Xuân Thuỷ – Nam Hà | 24-03-1975 |
| 69 | Phạm Hồng Tư | 1952 | An Hoà – Vĩnh Bảo – Hải Phòng | 20-03-1975 |
| 70 | Phạm Khắc Ba | 1952 | Kiến An – Tuyên Quang – Hải Phòng | 20-03-1975 |
| 71 | Phạm Tấn Cáo | — | Lộc Điền – Phú Lộc – TT Huế | — |
| 72 | Phạm Tấn Chí | — | Lộc Điền – Phú Lộc – TT Huế | — |
| 73 | Phạm Văn Dũng | 1944 | Xuân Thành – Yên Thành – Nghệ An | 21-03-1975 |
| 74 | Phạm Văn Kiêm | 1950 | Hoà Giang – Hoằng Hoá – Thanh Hoá | 23-07-1975 |
| 75 | Phạm Văn Minh | 1952 | Thạch Văn – Thạch Hà – Nghệ Tĩnh | — |
| 76 | Phạm Văn Riệu | 1950 | Hồng Quãng – Hoằng Hoá – Thanh Hoá | 23-03-1975 |
| 77 | Phạm Văn Rựa | 1951 | Tiên Thắng – Tiên Lãng – Hải Phòng | 24-03-1975 |
| 78 | Phạm Xuân Hồng | 1947 | Tứ Đông – Tứ Kỳ – Hải Hưng | 21-03-1975 |
| 79 | Thừa | — | Vĩnh Phú | 1968 |
| 80 | Trần Ấm | 1925 | Lộc Điền – Phú Lộc – TT Huế | 03-1956 |
| 81 | Trần Chí Đường | 1952 | Hưng Nguyên – Xuân Liên – Nghi Xuân – Hà Tĩnh | 17-03-1975 |
| 82 | Trần Công Toàn | 195* | Thành Lợi – Vũ Bảng – Hà Nam Ninh | 20-03-1975 |
| 83 | Trần Đình Nam | 1950 | Vụ Bản – Nam Hà | 29-12-1966 |
| 84 | Trần Đình Thám (tức Lức) | 1927 | Đồng Duy – Lộc Điền – Phú Lộc | 10-1968 |
| 85 | Trần Doãn Lập | 1951 | Lập Hạ – Nam Định – Nam Hà | 21-03-1975 |
| 86 | Trần Huy Châu | 1950 | Ngọc Thạnh – Thạch Hà – Nghệ Tĩnh | 23-03-1975 |
| 87 | Trần Mạnh Tín | 1957 | Thái Thành – Diển Kim – Diễn Châu | 22-03-1975 |
| 88 | Trần Minh Hiến | — | — | — |
| 89 | Trần Thanh Tượt | 1954 | Nam Hà – Kiến An – Hải Phòng | 20-03-1975 |
| 90 | Trần Văn Dần | 1950 | Hưng Hoà – Thành phố Vinh | 20-03-1975 |
| 91 | Trần Văn Loãn | 1944 | Nghĩa Thịnh – Nghĩa Trực – Nam Định | 21-02-1968 |
| 92 | Trần Văn Trúc | 1951 | Đông Vệ – Đông Sơn – Thanh Hoá | 21-03-1975 |
| 93 | Trịnh Bá Năm | 1954 | Thanh Bình – Chương Mỹ – Hà Tây | 21-03-1975 |
| 94 | Trịnh Ngọc Dương | 1951 | Giao Tiến – Giao Thuỷ – Hà Nam Ninh | 22-03-1975 |
| 95 | Trương Quang Thắng | 1952 | Nghĩa Thịnh – Nghĩa Hưng – Nam Hà | 24-03-1975 |
| 96 | Vi Xuân Tiến | 1952 | Hội Sơn – Anh Sen – Nghệ Tĩnh | — |
| 97 | Vũ Đ.Thâu | — | A.Hải – H.Phòng | 21-03-1975 |
| 98 | Vũ Khắc Hoà | 1955 | Phùng Châu – Chương Mỹ – Hà Tây | 20-03-1975 |
| 99 | Vũ Ngọc Tráng | 1951 | Giao Tiến – Xuân Thuỷ – Nam Hà | 22-03-1975 |
| 100 | Vũ Quốc Sang | 1950 | Thái Hoà – Bình Giang – Hải Hưng | 21-03-1975 |
| 101 | Vũ Văn Bão | 1954 | Tân Hưng – Vĩnh Bảo – Hải Phòng | 21-03-1975 |
| 102 | Vũ Văn Chơi | 1952 | Toàn Thắng – Tiên Lãng – Hải Phòng | 21-03-1975 |
Theo nguoiduado.vn









































































