TT | Họ và tên | Năm sinh | Quê quán | Ngày hy sinh |
1 | Dương Đức Tuấn | Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 4/1972 | |
2 | Trương Văn Say | 1925 | Phú Diễn, Phú Vang, TT. Huế | 18/1/1950 |
3 | A Ngón | A Ngo – A Lưới | ||
4 | Âm Mật | 1915 | Khe Tre, Phong Mỹ, Phong Điền, TT. Huế | 11/1968 |
5 | Bắc Nho | |||
6 | Bùi Diễm Tâm | 1968 | ||
7 | Bùi Hồng Sơn | 1946 | Thôn Du, xã Sơn Hà, Nho Quan, Ninh Bình | 5/3/1975 |
8 | Bùi Xuân Vanh | 1913 | Xuân Phụ, Thọ Xuân, Thanh Hóa | 1/10/1969 |
9 | Cao Văn Vân | 1921 | Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 6/7/1966 |
10 | Chăng Sào Hai | Thành Văn, Quang Bình, Hà Giang | Feb-76 | |
11 | Chất | |||
12 | Châu Văn Lễ | 20/12/1951 | 1972 | |
13 | Chế Công Giai | 1924 | Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 22/6/1950 |
14 | Chế Quang Việt | 1947 | Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 10/10/1967 |
15 | Chung + Tài | Dec-54 | ||
16 | Cu Rai (Nam) | Đông Sơn, A Lưới, TT. Huế | ||
17 | Đặng Thị Tình | 22/2/1940 | An Tiên, Triệu Phong, Quảng Trị | 13/5/1972 |
18 | Đặng Thức | 1922 | Xã Hương Vinh, Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 1948 |
19 | Đặng Xuân Điển | Nam Tiến, Nam Ninh, Nam Hà | 1958 | |
20 | Đỗ Đình Điền | 1954 | Hiệp Thuận, Quốc Oai, Hà Tây | 3/7/1975 |
21 | Đỗ Tân Sinh | 1947 | Khánh Trung, Yên Khánh, Ninh Bình | 24/3/1972 |
22 | Đỗ Xuân Niên | Trung Xá, Cẩm Khê, Vĩnh Phú | 12/1975 | |
23 | Đoàn Quang Đường | 1924 | Quảng Vinh, Quảng Điền, TT. Huế | 15/10/1952 |
24 | Đức | Vinh Xuân, Phú Vang, TT. Huế | 3/11/1968 | |
25 | Dương Danh Thuận | 1948 | Xã Phương Cách, Quốc Oai, Hà Tây | 20/7/1968 |
26 | Dương Đức Tư | 1949 | Tây Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 23/04/1967 âm lịch |
27 | Dương Quang Đấu | 1928 | Đông Di Tây, Phú Hộ, Phú Vang, TT. Huế | 16/3/1975 |
28 | Dương Văn Bé (Minh) | 1936 | Phú Phong, Phú Vang, TT. Huế | 5/1/1951 |
29 | Dương Văn Lúa | 9/1966 | ||
30 | Giang Văn Mùi | |||
31 | Hà Thị Xuân | 1954 | Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 10/12/1973 |
32 | Hà Văn Chạp | 19/1/1907 | Liên Cam, Thanh Liêm, Nam Hà | |
33 | Hà Văn Kiệm | Đông Hòa, Đông Quán, Thái Bình | 3/5/1967 | |
34 | Hà Xuân Liêm | 1952 | Lang Thánh, Yên Thành, Nghệ An | 9/1975 |
35 | Hồ A Mướp | Đông Sơn, A Lưới, TT. Huế | ||
36 | Hồ Đắc Tư | An Truyên, Phú An, Phú Vang, TT. Huế | 3/1954 | |
37 | Hồ Đăng Tánh | 12/1969 | ||
38 | Hồ Hoài Nam | 1960 | Can Lộ, Quảng Trị | 26/01/1979 |
39 | Hồ Khep (Nữ) | Đông Sơn, A Lưới, TT. Huế | ||
40 | Hồ Lư | 1914 | xã Thủy An, Thừa Thiên Huế | 18/02/1949 |
41 | Hồ Mừng | |||
42 | Hồ Rươi | Tà Long, Hương Học, Quảng Trị | 13/01/1976 | |
43 | Hồ Thị Hồng | Công Tôm, Hồng Hạ, Q3, Thừa Thiên Huế | Feb-73 | |
44 | Hồ Văn | Ga Nai, A Ngo, Q1, TT. Huế | Feb-73 | |
45 | Hồ Văn Hy | Hàng Thùng, Q3, Miền Tây, TP. Huế | ||
46 | Hồ Văn Thành | An Thơ, Hải Lăng, Quảng Trị | ||
47 | Hồ Vinh | 1925 | Đại Minh, Đại Lộc, Quảng Nam | 16/2/1957 |
48 | Hoàng Khả Cư | 1935 | Phong Sơn, Phong Điền, TT. Huế | 23/6/1972 |
49 | Hoàng Khắc Tư | Quảng Ninh | ||
50 | Hoàng Lịch | 7/4/1967 | ||
51 | Hoàng Minh Quý | 1945 | 3/10/1966 | |
52 | Hoàng Sơn Hải | Văn Thắng, Ba Vì, Hà Tây | 4/1972 | |
53 | Hoàng Tất Thắng | 1950 | Nghi Khánh, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | 5/1974 |
54 | Hoàng Thanh Tâm | 19/3/1969 | ||
55 | Hoàng Văn Giai | 1919 | Hải Lăng, Quảng Trị | 1947 |
56 | Hoàng Văn Ninh | 1956 | Quảng Ngọc, Quảng Xương, Thanh Hóa | 6/11/1975 |
57 | Hoàng Viết Nhỏ | Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 8/10/1964 | |
58 | Hoàng Xuân Thành | 28/4/1967 | ||
59 | Huê (nữ) | |||
60 | Hùng | 21/05/1905 | ||
61 | Hương | 1988 | ||
62 | Huỳnh Thái Sơn | 1928 | Phường Nam Dương, TP. Đà Nẵng | 28/2/1968 |
63 | Huỳnh Văn An | 1930 | P. Hương Sơ, Thành Phố Huế | 21/10/1947 |
64 | Huỳnh Văn Hà | 1930 | Thủy văn, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | Jul-54 |
65 | Huỳnh Văn Khôi | 1926 | Hương Thủy, Thủy Xuân, TP. Huế | 29/3/1960 |
66 | Khuất Minh Dũng | 26/8/1953 | Xã Trạch Mỹ Lộc, Phúc Thọ, TP. Hà Nội | 5/4/1973 |
67 | Lâm Anh Bè | 19/06/1942 | Đức Thắng, Đông Quang, Đông Sơn, Thanh Hóa | 11/10/1973 |
68 | Lâm Quốc Tuấn | 20/9/1932 | Gio Bình, Gio Linh, Quảng Trị | 23/7/1972 |
69 | Lê Bá Phái | |||
70 | Lê Công Hưng | 1920 | Phong Thu, Phong Điền, TT. Huế | 3/11/1968 |
71 | Lê Đình Cho | 1915 | Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 9/1/1967 |
72 | Lê Đình Dư | Hương Sơ, TP. Huế | 21/12/1968 | |
73 | Lê Đình Loan | Thủy Phương, Hương Thủy, TT Huế | 12/1946 | |
74 | Lê Đình Phát | 05/10/1893 | Triều Sơn Tây, Hương Sơ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 5/12/1957 |
75 | Lê Đình Tám | 22/11/1969 | ||
76 | Lê Đình Tôn | Hương Sơ, TP. Huế | 9/9/1965 | |
77 | Lê Don | 1931 | Thôn Ngũ Đôgn, Thủy An, TP. Huế | 6/2/1954 |
78 | Lê Đức Chư | 1948 | Xuân Phú, TP. Huế | 14/9/1969 |
79 | Lê Duy Vy | 15983 | Yên Khanh, Ý Yên, Nam Định | 15/7/1972 |
80 | Lê Giang | Nghĩa Đô, Từ Liêm, Hà Nội | 1966 | |
81 | Lê Hiệp | Triều Sơn Tây, Hương Sơ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 15/8/1947 | |
82 | Lê Hồng Tư | |||
83 | Lê Hữu Khái | 1931 | Xuân Thành, Triệu Đô, Triệu Phong, Quảng Trị | 17/11/1967 |
84 | Lê Hữu Kít | 1944 | Nhất Động, Thủy An, TP. Huế | 1972 |
85 | Lê Hữu Lai | 1945 | Thôn Nhất Đông, Xã Thủy An, huyện Hương Thủy, TT. Huế | 2/1/1966 |
86 | Lê Mậu Lệ | 04/_/1916 | Thôn Đức Bửu, Hương Sơ, Hương Trà, TT. Huế | 29/1/1966 |
87 | Lê Minh | 27/6/1970 | ||
88 | Lê Minh Trường | 1940 | Phong An, Phong Điền, TT. Huế | 1/11/1969 |
89 | Lê Ngọc Đạc | 21/3/1963 | Hương Long, Hương Điền, TT. Huê | 22/10/1981 |
90 | Lê Thành Đức | 1944 | Phú Nhuận. Huế | 19/9/1972 |
91 | Lê Thị Hương | Hà Nam Ninh | 1969 | |
92 | Lê Thị Kim Quy | 7/4/1927 | Triều Sơn Tây, Hương Sơ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế | 21/5/1950 |
93 | Lê Trẩu | 1961 | Nhất Động, Thủy An, TP. Huế | |
94 | Lê Tự Nghé (Kỳ) | 1933 | Kim Long, TP. Huế | 1970 |
95 | Lê Văn An | 1922 | Vĩ Dạ, TP. Huế | 25/4/1949 |
96 | Lê Văn Bân | 1922 | Phước Tích, Phong Hòa, Phong Điền, TT. Huế | 25/6/1967 |
97 | Lê Văn Cối | 1938 | Nhất Động, Thủy An, TP. Huế | 4/4/1966 |
98 | Lê Văn Đà | Hương Sơ, TP. Huế | 31/12/1949 | |
99 | Lê Văn Hoàng | 1917 | Hòa Khương, Hòa Vang, Đà Nẵng | 7/8/1961 |
100 | Lê Văn Khoa | Thủy An, TP. Huế | 31/02/1969 | |
101 | Lê Văn Minh | 15/1/1927 | Thủy văn, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 28/2/1952 |
102 | Lê Văn Mùi | Hương Sơ, TP. Huế | 28/2/1968 | |
103 | Lê Văn Mười | Trường An Huế | 30/9/1945 | |
104 | Lê Văn Ngâu | Khánh Phú, Yên Khánh, Ninh Bình | 22/2/1968 | |
105 | Lê Văn Sở (Thỏ) | Miền Bắc | 16/_/1968 | |
106 | Lê Văn Thao | 1948 | Đồn Nam, Vinh Quang, Tiên Lãng, Hải Phòng | 3/2/1968 |
107 | Lê Văn Tơ | 1928 | An Hải, Sơn Trà, Đà Nẵng | 1/1961 |
108 | Lê Xuân Văn | Diễn Châu – Nghệ An | ||
109 | Lương Văn Chiến | 1960 | Quảng Phú, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 3/9/1968 |
110 | Mai Văn Cử | 1922 | Hương Thọ, Hương Trà, TT. Huế | 6/12/1969 |
111 | Mai Văn Thuận | 1950 | Kỳ Hưng, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 7/7/1975 |
112 | Mai Xuân Túc | 1945 | 112-116 Hàng Kênh, Hải Phòng | 13/6/1972 |
113 | Ngộ Bá Liễn | 6/9/1972 | ||
114 | Ngô Bửu | 1910 | Phường Phú Hòa, TT. Huế | 9/4/1947 |
115 | Ngô Đào Du | Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 9/10/1948 | |
116 | Ngô Đức Cát | An Lộc, Cam Lộc, Nghệ An | 9/9/1976 | |
117 | Ngô Đức Hùng | 1960 | Thủy Phú, Hương Thủy, TT. Huế | 23/7/1984 |
118 | Ngộ Hà (Lén) | 1921 | Vinh Thái, Phú Vang, TT. Huế | 21/8/1965 |
119 | Ngô Lập | 5/9/1953 | Thủy Dương, Hương Thủy, TT. Huế | 13/7/1973 |
120 | Ngô Quang Bất | Vĩnh Phú | -/-/1 | |
121 | Ngô Tấn Ninh | 1924 | Cảnh Dương, Quảng Trạch, Quảng Bình | 1/7/1965 |
122 | Ngô Thế Thanh | 1949 | Xã Việt Hùng, huyện Đông Anh, Hà Nội | 5/11/1972 |
123 | Ngô Thị Nghinh | Lang Xá, Thủy Thanh, Hương Thủy, TT. Huế | 6/5/1972 | |
124 | Ngô Viết Bưởi | 1928 | Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 11/19_ |
125 | Ngô Viết Hải | Dec-39 | Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 24/6/1973 |
126 | Ngô Viết Lâm | 19/9/1948 | Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 6/2/1974 |
127 | Ngô Viết Lịch | 19/4/1944 | Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 27/3/1966 |
128 | Ngô Viết Luyện | Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 1975 | |
129 | Ngô Viết Nghiêm | 1930 | Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | Nov-47 |
130 | Ngô Viết Tiễn | 25/2/1930 | Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 18/11/1965 |
131 | Ngô Viết Ty | 1940 | Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 16/6/1969 |
132 | Nguyễn Bá Châu | Hương Văn, Hương Trà, Thừa Thiên Huế | Apr-72 | |
133 | Nguyễn Bảo Luân | Hương Vinh, Hương Trà, TT. Huế | 28/05/1951 | |
134 | Nguyễn Bảo Tâm | 1960 | Phú Mậu, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 21/8/1979 |
135 | Nguyễn Công Đoàn | |||
136 | Nguyễn Công Duệ | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | 17/3/1957 | |
137 | Nguyễn Cửu Chữ | 18/5/1952 | Vân Thê, Thủy Thanh, Hương Thủy, TT. Huế | May-68 |
138 | Nguyễn D Đức | |||
139 | Nguyễn Đắc Nắm | 1952 | Nhất Động, Thủy An, TP. Huế | 21/5/1968 |
140 | Nguyễn Đắc Tri | xã Thủy An, Thừa Thiên Huế | 23/07/1954 | |
141 | Nguyễn Đam | 1928 | Xuân Phước, Đồng Xuân, Phú Yên | 1950 |
142 | Nguyễn Đình Đức | |||
143 | Nguyễn Đình Liên | 1949 | 17, Phạm Ngũ Lão, Sơn Tây | 6/3/1976 |
144 | Nguyễn Đình Thìn | 1952 | Tiền Yên, Hoài Đức, Hà Tây | 6/3/1973 |
145 | Nguyễn Đình Tý | Nghi Trương, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | Aug-73 | |
146 | Nguyễn Đức Hợi | Đoàn Kết, Đông Hưng, Bắc Thái | 26/4/1969 | |
147 | Nguyễn Đức Hùng | 4/2/1959 | An Ninh Thượng, Hương Long, Hương Trà, Bình Trị Thiên | 19/12/1978 |
148 | Nguyễn Đức Ngân | 1923 | Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 3/10/1963 |
149 | Nguyễn Đức Thuận | 16/7/1946 | Phú Cốc, Hà Hồi, Thường Tín, Hà Đông | 1966 |
150 | Nguyễn Duy Đang | 1950 | Ngũ Lão, Kim Động, Hải Hưng | 3/10/1975 |
151 | Nguyễn Duy Tư | 1913 | Phú Đa, Phú Vang, TT. Huế | 2/1/1946 |
152 | Nguyễn Hồ | 1925 | Thượng 5, Thủy Xuân, TT. Huế | 4/5/1947 |
153 | Nguyễn Hoàng Lạc | Sơn Đông – Hà Đông | ||
154 | Nguyễn Hội | Sa Bình, Phố Trì, Quảng Ngãi | 13/10/1945 | |
155 | Nguyễn Hứa | 1945 | Cố Đô, Ba Vì, Hà Tây | 6/10/1975 |
156 | Nguyễn Hữu Đào | 7/6/1926 | Nam Dương, Quảng Điền, TT. Huế | 3/2/1961 |
157 | Nguyễn Hữu Tâm | Đại Cường, Đại Lộc, Quảng Nam Đà Nẵng | 9/3/1976 | |
158 | Nguyễn Hữu Tân | 28/10/1960 | An Cư, Triệu Phong, Quảng Trị | 3/2/1979 |
159 | Nguyễn K Hoàng | 13/05/1905 | ||
160 | Nguyễn Khắc Nhu | |||
161 | Nguyễn Kháng | |||
162 | Nguyễn Kim | Lạng Sơn | Feb-68 | |
163 | Nguyễn Lượng | 1920 | Thanh Tiên, Phú Mậu, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 24/6/1953 |
164 | Nguyễn Lương Đức | 1954 | Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 19/04/1974 |
165 | Nguyễn Lương Hào | 1962 | Phường An Cực, TP. Huế | 24/6/1987 |
166 | Nguyễn Mạnh Giao | 1921 | Liễu Trang, Gia Lộc, Hải Dương | 31/12/1946 |
167 | Nguyễn Mạnh Phú | Yên Thành, Nghệ An | 9/1971 | |
168 | Nguyễn Mạnh Sơn | Kỳ Bắc, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 6/1976 | |
169 | Nguyễn Minh Đạt | 1926 | Quảng Thọ, Quảng Điền, TT. Huế | 24/12/1959 |
170 | Nguyễn Ngọc Châu | 1945 | Quảng Vinh, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 28/05/1970 |
171 | Nguyễn Quang Chế | 1930 | Lang Phong, Nho Quan, Ninh Bình | 18/5/1954 |
172 | Nguyễn Quang Cư | 1947 | Phú Cường, Ba Vì, Hà Tây | |
173 | Nguyễn Quang Niệm | 1916 | Văn The, Thủy Thanh, Hương Thủy, TT. Huế | 16/5/1948 |
174 | Nguyễn Quốc Anh | 1920 | Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | Jul-47 |
175 | Nguyễn Quốc Hội | 1952 | Xã An Phú, huyện Vũ Quang, tỉnh Hà Tĩnh | 26/3/1973 |
176 | Nguyễn Thái | 1912 | Thủy Phương, Hương Thủy, TT Huế | 12/12/1945 |
177 | Nguyễn Thanh Tùng | 5/11/1946 | Bản Môn, Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | 18/01/1966 |
178 | Nguyễn Thế Tử | Hà Bắc | 30/8/1969 | |
179 | Nguyễn Thị Lài | 1911 | Xuân Liễu, Nam Đàn, Nghệ An | 17/04/1905 |
180 | Nguyễn Thị Lài | 1927 | Ngọc Anh, Phú Thượng, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 14/01/1947 |
181 | Nguyễn Thị Phương Duy | 1/1/1931 | Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 8/2/1951 |
182 | Nguyễn Thích | 1954 | Nghệ An | 15/4/1975 |
183 | Nguyễn Thứ | 18/11/1927 | Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 30/7/1954 |
184 | Nguyễn Thượng Toản | 1968 | ||
185 | Nguyễn Tiến Dũng | 1/1/1958 | Hương Sơ, TP. Huế | 12/10/1980 |
186 | Nguyễn Trác (Trực) | 1917 | Hưng Xá, Hưng Nguyên, Nghệ An | không rõ |
187 | Nguyễn Tranh | Hương Sơ, TP. Huế | 28/2/1968 | |
188 | Nguyễn Tri Thiện | Bồ Sơn, Võ Sơn, Tiên Sơn, Hà Bắc | 3/12/1970 | |
189 | Nguyễn Uẩn | 15/5/1920 | Vĩnh Lai, Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị | 22/12/1959 |
190 | Nguyễn Văn Ban | 17/1/1968 | ||
191 | Nguyễn Văn Bạo | Xuân Phú, TP. Huế | Dec-46 | |
192 | Nguyễn Văn Cẩm | Hương Toàn, Hương Trà, TT. Huế | 3/5/1970 | |
193 | Nguyễn Văn Choe | |||
194 | Nguyễn Văn Co | Bến Cát, Thủ Dầu Một | 26/11/1975 | |
195 | Nguyễn Văn Cốt | 1947 | Trung Tiên, Quảng Xương, Thanh Hóa | 26/6/1975 |
196 | Nguyễn Văn Gạch | 1927 | Xuân Phú, TP. Huế | 26/2/1952 |
197 | Nguyễn Văn Hiệp | 1942 | Gia Lâm, Hà Nội | 5/9/1970 |
198 | Nguyễn Văn Hoàng | 1918 | Công Lương, Thủy Văn, Hương Thủy, TT. Huế | 27/12/1947 |
199 | Nguyễn Văn Hồng | 1955 | Hà Nội | 4/5/1975 |
200 | Nguyễn Văn Khúc | 7/10/1927 | Xã Quảng Phúc, Quảng Trạch, Quảng Bình | 31/12/1951 |
201 | Nguyễn Văn Kính | 1937 | Rạch Cử, Ninh Khang, Hoa Lư, Ninh Bình | 1968 |
202 | Nguyễn Văn Lành | 13/5/1916 | Phú Cam, TP. Huế | 13/3/1947 |
203 | Nguyễn Văn Lộc | 1889 | Đan Sa, Quảng Phúc, Quảng Trạch, Quảng Bình | Jan-72 |
204 | Nguyễn Văn Long | |||
205 | Nguyễn Văn Minh | Minh Tiến, Đoan Hùng, Vĩnh Phú | 24/4/1973 | |
206 | Nguyễn Văn Minh | |||
207 | Nguyễn Văn Nhật | _/_/1966 | ||
208 | Nguyễn Văn Nhượng | Ngọc Sơn, Đô Lương, Nghệ An | 9/1975 | |
209 | Nguyễn Văn Sinh | 27/9/1967 | ||
210 | Nguyễn Văn Tài | 1958 | Mỹ Xá,Quảng An, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 6/1/1979 |
211 | Nguyễn Văn Thảo | 5/1/1966 | ||
212 | Nguyễn Văn Thệ | |||
213 | Nguyễn Văn Tọa | Thanh oai, Hà Tây | 18/7/1969 | |
214 | Nguyễn Văn Tri | 1928 | Dương Nổ, Phú Vang, TT. Huế | 4/2/1946 |
215 | Nguyễn Văn Trí | 1911 | Phường Đúc, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | 2/1946 |
216 | Nguyễn Văn Trường | 1953 | Tân Hưng, Phổ Yên, Bắc Thái | 11/1975 |
217 | Nguyễn Văn Tú | 1/10/1963 | phường Xuân Phú, Tp. Huế | 14/06/1982 |
218 | Nguyễn Viết Chiến | 2/2/1952 | Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 6/1968 |
219 | Nguyễn Viết Thiếu | 22/11/1969 | ||
220 | Nguyễn Viết Tư | 1931 | Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 24/05/1952 |
221 | Nguyễn Vĩnh Sắt | 1930 | 284 Phan Chu Trinh | 1947 |
222 | Nguyễn Vũ Thành | 26/11/1957 | Hương Cần, Hương Trà, TT. Huế | 6/1/1985 |
223 | Nguyễn Xuân Hản | 26/9/1963 | Mỹ Đức, Sơn Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | 21/4/1982 |
224 | Nguyễn Xuân Tịnh | 6/6/1970 | ||
225 | Phạm Chính | Đức Thọ, Hà Tĩnh | 1963 | |
226 | Phạm Ngọc Minh | 6/4/1933 | Hải Dương, Hải Lăng, Quảng Trị | 17/4/1967 |
227 | Phạm Nhị Lập | 21/10/1946 | Phúc Thanh, Yên Thành, Nghệ An | 15/9/1969 |
228 | Phạm Phiến Hào | 1925 | Xuân Tuy, Quảng Phú, Quảng Điền, TT. Huế | 26/12/1946 |
229 | Phạm Quang Bách | 24/12/1938 | Đông Ngạc, Từ Liêm, Hà Nội | 4/1/1966 |
230 | Phạm Quang Đức | 16/3/1968 | ||
231 | Phạm Tấn Bảo | 1950 | Điền Môn, Phong Điền, TT. Huế | 3/3/1968 |
232 | Phạm Tây | 1910 | An Tây, Điện Bàn, Quảng Nam | 1956 |
233 | Phạm Văn Quý | 24/9/1960 | Ngũ Tây, An Tây, Huế | 5/2/1979 |
234 | Phạm Văn Thanh | 8/7/1929 | Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 1/5/1969 |
235 | Phạm Văn Tú | 1926 | Phú Hòa, Huế | 1/2/1946 |
236 | Phạm Văn Vũ | 22/11/1969 | ||
237 | Phạm Xuân Liên | 1939 | Lộc Hà, An Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | 1968 |
238 | Phan Cảnh Kế | 1914 | Hương Toản, Hương Trà, TT. Huế | 3/11/1968 |
239 | Phan Cảnh Viết Dũng | 1949 | Hương Toản, Hương Trà, TT. Huế | 1/3/1968 |
240 | Phan Đình Bạn | 1954 | Hà Tây | 28/5/1976 |
241 | Phan Khắc Vinh | 29/11/1879 | Lộc Thọ, Hương Thủy, TT. Huế | 29/11/1955 |
242 | Phan Tấn Huyên | 02/00/1908 | Hương Sơ, TP. Huế | 27/10/1951 |
243 | Phan Te | 1912 | Phong An, Phong Điền, TT. Huế | 14/9/1942 |
244 | Phan Trọng Tịnh | 1928 | Hương Long – Huế | 1/6/1951 |
245 | Phan Văn Bộ | 28/8/1975 | ||
246 | Phan Văn Khỏa | Thủy văn, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | ||
247 | Phùng Hữu Huấn | Thủy Dương, Hương Thủy, TT. Huế | 1/1/1947 | |
248 | Tăng Tiến Dũng | 1949 | Phú Lương, Hưng Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | 5/4/1970 |
249 | Thái Thị Trà | Ngọc Lâm – Đức Thuận | ||
250 | Thức | Vĩnh Phú | ||
251 | Tô Hùng | 13/10/1949 | Chùa Láng, Hà Nội | 6/2/1973 |
252 | Tôn Nữ Thu Hồng | 1926 | Thôn Thượng 3, phường Thủy Xuân, TP.Huế | 23/4/1962 |
253 | Tôn Thất Chánh | 1926 | Trường An Huế | 10/10/19_ |
254 | Trần Anh Liên | 1924 | Hương Trà, Thừa Thiên Huế | -/-/1968 |
255 | Trần Bình | 2/8/1964 | Lịch Đợi, phường Đúc, Huế | 17/01/1986 |
256 | Trần Chiên | 1937 | Phú Đa, Phú Vang, TT. Huế | 28/3/1968 |
257 | Trần Đạo Câu | 1922 | Đông Lâm, Quảng Vinh, Quảng Điền, TT. Huế | Mar-46 |
258 | Trần Đình Tân | Phú Ốc, Lộc Hòa, Nam Hà | ||
259 | Trần Duy Ích | 15/02/1929 | Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 2/5/1970 |
260 | Trần Duy Thảo | 1950 | Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 22/8/1969 |
261 | Trần Duy Thuyết | 1939 | Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 1968 |
262 | Trần Duy Tình | 1947 | Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 8/4/1968 |
263 | Trần Hắc Hải | Ngọc Lũ, Bình Lục, Hà Nam | 7/12/1977 | |
264 | Trần Hữu Tùng | 1933 | Lai Thượng, Hương Trà, TT Huế | 6/1967 |
265 | Trần Lưu Hoàng | 25/02/1920 | Hương Xuân, Hương Trà, TT. Huế | 26/12/1946 |
266 | Trần Ngọc Diệp | 27/7/1929 | Thủy An, TP. Huế | 4/5/1968 |
267 | Trần Ngọc Hàm | 1930 | 30/11/1949 | |
268 | Trần Ngọc Ký | 1950 | Hương Toàn, Hương Trà, TT. Huế | 1966 |
269 | Trần Ngọc Túy | 1928 | Van Q. Thượng, Hương Phong, Hương Trà, TT. Huế | 19/8/1972 |
270 | Trần Thanh Bình | 16/1/1960 | An Phú, Hương Vinh, Hương Trà, TT. Huế | ko nhìn rõ |
271 | Trần Thiện Chỉ | 1931 | Xã Mỹ Tho, Phú Mỹ, Bình Định | 15/8/1971 |
272 | Trần Thưởng | Xuân Tân, Xuân Thưởng, Nam Hà | Sep-75 | |
273 | Trần Trọng Thuyên | 1941 | Xuân Hồng, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 26/6/1967 |
274 | Trần Tư | 1926 | Đại Hồng, Đại Lộc, Quảng Nam | -/12/- |
275 | Trần Văn Châu | 15/05/1951 | Hương Vinh, Hương Trà, TT. Huế | 28/3/1979 |
276 | Trần Văn Đoàn | 11239 | Phủ Hội, TP. Huế | 15/2/1954 |
277 | Tràn Văn Khảm | 1928 | Nhân Long, Lý Nhân, Hà Nam | 2/2/1968 |
278 | Trần Văn Liên | 24/2/1943 | Xã Hưng Đông, TP. Vinh, Nghệ An | 11/11/1969 |
279 | Tràn Văn Miên | 1960 | Triệu Đai, Triệu Phong, Quảng Trị | 20/3/1971 |
280 | Trần Văn Minh | 1949 | Thiệu Tân, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 21/05/1905 |
281 | Trần Văn Vệ | Cốc Ngang, xã Phạm Ngũ Lão, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên | 3/10/1975 | |
282 | Trần Viết Hổ | Thủy An, TP. Huế | 31/12/1950 | |
283 | Tràn Viết Liêm | 1947 | La Văn Thương, TT. Huế | 3/11/1966 |
284 | Trần Viết Na | 1949 | Phường Phú Cát, Huế | 9/2/1973 |
285 | Trần Vinh Thái | 29/4/1910 | Mầu Tài, Phú Vang, TT. Huế | 16/4/1948 |
286 | Trần Xuân Nay | 1948 | Thủy An, TP. Huế | 1975 |
287 | Trần Xuân Vụ | Thống Nhất, Kiến Xương, Thái Bình | 8/1972 | |
288 | Triệu Văn Đinh | 13/3/1946 | ||
289 | Trịnh Đức Du | Khánh Hải, Yên Khánh, Ninh Bình | 22/2/1968 | |
290 | Trịnh Đức Thịnh | Triệu Hợp, Triệu Hóa, Thanh Hóa | 29/4/1966 | |
291 | Trương Công Vang | 1957 | Quảng Vinh, Quảng Xương, Thanh Hóa | 26/6/1976 |
292 | Trương Đình Hiền | 1946 | Minh Hòa, Quảng Bình | 7/7/1975 |
293 | Trương Trọng Đằng | 1927 | Vĩnh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 27/02/1969 |
294 | Trương Trọng Viễn | 1925 | Diễn Trung, Vinh Phú, Phú Vang, TT. Huế | 5/10/1955 |
295 | Trương Văn Sưa | Phú Diễn, Phú Vang, TT. Huế | 18/2/1950 | |
296 | Trương Xuân Tuấn | 19/5/1964 | Nghi Thái, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | 20/4/1968 |
297 | Văn An | Dec-69 | ||
298 | Võ Bình | 1924 | Nại Cữu, TR. Đông, TR. Phong, Quảng Trị | 1946-1947 |
299 | Võ Công Nghi | 1913 | Tam Tây, Thủy An, TP. Huế | 12/1954 |
300 | Vô Danh | |||
301 | Võ Đình Hứa | Thủy An, TP. Huế | 1953 | |
302 | Võ Hữu Phúc | 26/12/1924 | Đại Hội, Tuy Phước, Bình Định | 29/3/1947 |
303 | Võ Hữu Trà | Cam Hòa, Bến Tre | 2/9/1975 | |
304 | Võ Khoa | 14/8/1963 | phường Thuận Lộc, TP. Huế | 5/4/1982 |
305 | Võ Nge | 1915 | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | 3/1947 |
306 | Võ Như Tỷ | 15/6/1920 | Trúc Lâm, Hương Long, TT. Huế | 9/9/1969 |
307 | Võ Sỹ Quyến | My Thuy, Hải An, Hải Lăng, Quảng Trị | 1968 | |
308 | Võ Tá Anh | Thạch Mỹ, Thạch Hà, Hà Tĩnh | ||
309 | Võ Thị Muồng | Hải An, Mỹ Thủy, Quảng Trị | 1/1/1966 | |
310 | Võ Vân | 25/6/1971 | ||
311 | Võ Văn Bốn | 1950 | Dương Mong, Phú Mỹ, Phú Vang, TT. Huế | 11/12/1971 |
312 | Võ Xuân Duy | 1949 | Phong Chương, Phong Điền, TT. Huế | 2/11/1966 |
313 | Võ Xuân Hồng | 9/4/1972 | ||
314 | Vũ Đình Thi | Tân Hưng, Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
Theo nguoiduado.vn