TT | Họ và tên | Năm sinh | Quê quán | Ngày hy sinh |
1 | (Ng) Cao Khắc Tùng | PHÚ XUÂN QUANG HÓA THANH HÓA | 3.9.1974 | |
2 | (Vũ) Nguyễn Tiến Lực | 1948 | KHÁNH CƯ YÊN KHÁNH NINH BÌNH | |
3 | Búi Cương | 1944 | K73 BA ĐÌNH HÀ NỘI | 15.4.1968 |
4 | Bùi Mân | YÊN VIÊN YÊN LẬP PHÚ THỌ | 16.6.1969 | |
5 | Bùi Ngạc Hiên | 1943 | LIÊN SƠN GIA VIỄN NINH BÌNH | 24.5.1968 |
6 | Bùi Văn Điêu | 22.7.1967 | ||
7 | Bùi Văn Sáng | NHO QUAN NINH BÌNH | 3.3.1968 | |
8 | Bùi Vĩnh Nhung | 1975 | ||
9 | Cao Văn Ca | 1949 | HÔNG KỲ VĨNH PHÚ | 27.4.1974 |
10 | Cao Xuân Tin | 10.2.1967 | ||
11 | Chân | TỈNH BẮC THÁI | 26.6.1970 | |
12 | Chu Văn Hinh | DIỄM ĐỊNH DIỄM CHÂU NGHỆ AN | 2.11.1967 | |
13 | Côn Khíp | 1925 | HỒNG NAM A LƯỚI TT HuẾ | 15.1.1972 |
14 | Cu Lập | 1944 | HỒNG QUẢN ALWOWIS TT HuẾ | 30.10.1963 |
15 | Cu Noi | HỒNG NAM A LƯỚI TT HuẾ | ||
16 | Đang | |||
17 | Đặng Quốc Kỳ | 1947 | CẨM GIANG CẨM XUYÊN HÀ TĨNH | 2.7.1968 |
18 | Đảo Ngạc Dư | 1947 | TỈNH HẢI HƯNG | 22.4.1971 |
19 | Đào Văn Luân | NGHĨA TRUNG VĂN GIANG HẢI HƯNG | ||
20 | Đào Xuân Lai | TIÊN PHONG THANH LIÊM HẢI DƯƠNG | 4.12.1967 | |
21 | Đào Xuân Thu | THÔN HOA LỤC NGẠN HÀ BẮC | 14.10.1967 | |
22 | Dinh Quan An | 1969 | KI | |
23 | Đỗ Công Hoan | TRUNG KIÊN | 1970 | |
24 | Đỗ Danh Tân | 1.6.1968 | ||
25 | Đỗ Văn Doanh | 1944 | TRUNG HOA CHƯƠNG MỸ HÀ TÂY | 1970 |
26 | Đõ Văn Quyên | HÀ BỘI ĐÔNG ANH HÀ NỘI | 4.6.1967 | |
27 | Đoàn Công Ngang | NGUYÊN QUAN PHONG | 5.7.1972 | |
28 | Đoàn Quan Trung | 4.1.1969 | ||
29 | Dương Công Dụng | 1965 | ||
30 | Dương Đình Khan | TÂY TRẠCH BỐ TRẠCH QUẢNG BÌNH | ||
31 | Dương Hàng | ĐÔNG TRẠCH BỐ TRẠCH QUẢNG BÌNH | ||
32 | Dương Phúc | KHU KỲ BA THÁI BÌNH | 1972 | |
33 | Dương Thanh | PHONG HIỀN PHONG ĐIỀN THỪA THIÊN | ||
34 | Dương Văn Phi | YÊN CƯ YÊN DUNG HÀ BẮC | ||
35 | Hà Trạng Đao | 1948 | 26.8.1974 | |
36 | Hà Xuân Ngoan | TRUNG HẠ QUANG HÓA THANH HÓA | 9.8.1969 | |
37 | Hang | |||
38 | Hồ Cu Nưn | HỒNG NAM A LƯỚI TT HuẾ | 1968 | |
39 | Hồ Đội | HÔNG NAM A LƯỚI TT HUẾ | 1968 | |
40 | Hồ Khắc Tân | 1953 | AN HÒA VĨNH LƯU NGHỆ AN | 1973 |
41 | Hồ Sỹ Vĩnh | 1950 | CHÂU THỌ HƯƠNG KHÊ HÀ TĨNH | 10.2.1970 |
42 | Hồ Tinh | 1965 | ||
43 | Hồ Văn Phết | QUẢNG BÌNH | ||
44 | Hồ Văn Xe | |||
45 | Hoàng Công Niên | 1951 | PHÚ THÀNH YÊN THÀNH NGHỆ AN | 10.9.1974 |
46 | Hoàng Trung Dũng | 1966 | ||
47 | Hoàng Vân Đạt | 29.4.1970 | ||
48 | Hoàng Văn Hoạt | NGỌC LÂM TÂN YÊN HÀ BẮC | 16.6.1967 | |
49 | ||||
50 | Hoàng Văn Thu | 7.4.1968 | ||
51 | Hoàng Xuân Lai | 1948 | HƯƠNG XUÂN HƯƠNG KHÊ HÀ TĨNH | 26.1.1970 |
52 | Hồng Quang Đê | X | ||
53 | Huy Lai | PHÚ THƯỢNG TỪ LIÊM HÀ NỘI | 13.6.1968 | |
54 | Huỳnh Nhi | 2.7.1969 | ||
55 | Kê | KIM ĐÔNG HƯNG YÊN | 26.6.1970 | |
56 | Lập Đình Quý | 1945 | NGUYÊN LỘC PHÚ LỘC TT HuẾ | 21.7.1970 |
57 | Lê Chí Miện | 1948 | QUẢNG HÒA QUẢNG XƯƠNG THANH HÓA | 1972 |
58 | Lê Chiên Biên | HÀ TRẠCH BỐ TRẠCH QUẢNG BÌNH | 16.8.1974 | |
59 | Lê Công Nho | 6.2.1973 | ||
60 | Lê Dân | XUÂN THỦY LÊ THỦY THÁI BÌNH | 7.8.1970 | |
61 | Lê Đức Phố | KỲ LONG KỲ ANH HÀ TĨNH | ||
62 | Lê Đức Thuận | LỤC NGẠN HÀ BẮC | ||
63 | Lê Hữu Đường | 1946 | ĐỨC TRUNG ĐỨC THỌ HÀ TĨNH | 19.5.1971 |
64 | Lê Hữu Sinh | 1949 | XUÂN TIẾN NGHI XUÂN HÀ TĨNH | 7.197 |
65 | Lê Mạnh Đức | KIÊU KÌ GIA LÂM HÀ NỘI | 14.11.1972 | |
66 | Lê Thanh Khang | 1954 | THỊ XÃ THANH HÓA | 12.11.1974 |
67 | Lê Văn An | 1948 | HUYỆN CAN LỘC , NGHỆ TĨNH | 9.12.1969 |
68 | Lê Văn Can | 1958 | HỒNG TIẾN HƯƠNG ĐIỀN TT HUẾ | |
69 | Lê Văn Hao | 1938 | 12.6.1972 | |
70 | Lê Văn Khiêm | 1947 | 7.4.1968 | |
71 | Lê Văn Nhường | 1947 | THỂ LỘC KIM ANH VĨNH PHÚ | 22.7.1970 |
72 | Lê Việt Hưng | 30.6.1967 | ||
73 | Lê Xuân Đường | |||
74 | Lê Xuân Phương | THANH HÓA | ||
75 | Lộc | |||
76 | Lương Xuân Nhỡ | |||
77 | Lưu Đình Nghĩa | 1948 | NGỌC VỮNG CẨM PHẢ THÁI NGUYÊN | 10.2.1970 |
78 | Lưu Xuân Hạt | 1950 | THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | 6.7.1970 |
79 | Mạnh | |||
80 | Ngân T Việt | 1950 | MÔN SƠN CON CUÔNG NGHỆ AN | 13.5.1971 |
81 | Ngô Diên Phan | HÀ BẮC | 5.2.1975 | |
82 | Ngô Đức Sâm | |||
83 | Ngô Văn Chức | 1940 | ||
84 | Nguyễn Bá Hồng | 1950 | QUẢNG YÊN HƯNG YÊN HÀ BẮC | 3.1.1971 |
85 | Nguyễn Biệt | X | ||
86 | Nguyễn Chung | |||
87 | Nguyễn Công Đa | THỌ ÂN TRƯƠNG MỸ HÀ TÂY | 17.5.1973 | |
88 | Nguyễn Đăng Tân | |||
89 | Nguyễn Điện | KIÊU KÌ GIA LÂM HÀ NỘI | 14.11.1972 | |
90 | Nguyễn Đình Hinh | ĐÔNG HÀ ĐÔNG SƠN THANH HÓA | 4.6.1967 | |
91 | Nguyễn Đình Thương | HƯƠNG CHẤN HƯƠNG YÊN NGHỆ AN | 5.1968 | |
92 | Nguyễn Đức Viên | 5.2.1969 | ||
93 | Nguyễn Hải Hùng | |||
94 | Nguyễn Hưu Cươc | 1947 | XUÂN LIÊN NGHỊ XUÂN HÀ TĨNH | 17.5.1970 |
95 | Nguyễn Hữu Hào | 1947 | CẢNH SƠN TUYÊN SƠN HÀ BẮC | 1971 |
96 | Nguyễn Hữu Khải | 1939 | QUẢNG BỊ TRƯƠNG MỸ HÀ TÂY | 3.4.1967 |
97 | Nguyễn Hữu Lân | 1948 | TỈNH QUẢNG BÌNH | 1974 |
98 | Nguyễn Huy Ba | 2.1975 | ||
99 | Nguyễn Huy Thịnh | SƠN THỦY THÁI BÌNH | 1972 | |
100 | Nguyễn Phúc | 2.5.1972 | ||
101 | Nguyễn Phúc Hưng | 1943 | AN HIỆP QUỲNH PHỤ THÁI BÌNH | 6.2.1975 |
102 | Nguyễn Quan Tịnh | |||
103 | Nguyễn Quang Vinh | |||
104 | Nguyễn Thế Cư | 1954 | X | |
105 | Nguyễn Thị Thúy | 1955 | LƯƠNG BẰNG KIM ĐỒNG HẢI HƯNG | 24.11.1975 |
106 | Nguyễn Trị | NGHI LỘC NGHỆ AN | ||
107 | Nguyễn Trung Thành | ĐÔNG HƯNG ĐÔNG SƠN THANH HÓA | 3.9.1974 | |
108 | Nguyễn Trung Thông | DIỄN CHÂU NGHỆ AN | ||
109 | Nguyễn Trường Thêm | 1958 | VĨNH THANH BẾN HẢI QUẢNG TRỊ | |
110 | Nguyễn Vân Ba | 1949 | NINH HIỆP GIA LÂM HÀ NỘI | 15.2.1971 |
111 | Nguyễn Văn Bảo | 22.7.1967 | ||
112 | Nguyễn Văn Bướm | 1942 | PHƯỢNG TÚ ỨNG HÒA HÀ TÂY | X |
113 | Nguyễn Văn Cảnh | PHÚ LỄ PHÚ XUYÊN HÀ TÂY | 12.4.1967 | |
114 | Nguyễn Văn Đai | 1941 | KHỐI 50 HAI BÀ TRƯNG HÀ NỘI | |
115 | Nguyễn Văn Đan | 1949 | 3.7.1970 | |
116 | Nguyễn Văn Giáo | 1.7.1967 | ||
117 | Nguyễn Văn Hai | 1949 | PHÚ LỄ PHÚ XUYÊN HÀ TÂY | 1.2.1972 |
118 | Nguyễn Văn Hậu | 1950 | QUI HỢ QUỲNH LƯU NGHỆ TĨNH | |
119 | Nguyễn Văn Hoa | 1948 | HÀ TÂY CẨM XUYÊN HÀ TĨNH | 4.10.1973 |
120 | Nguyễn Văn Huỳnh | 1955 | ||
121 | Nguyễn Văn Khuê | THANH LỘC HẬU LỘC THANH HÓA | 4.12.1967 | |
122 | Nguyễn Văn Lợi | 1949 | 1.4.1973 | |
123 | Nguyễn Văn Lợi | 1949 | PHƯỜNG ĐÔNG NGÂN TX TỪ SƠN BẮC NINH | 22.5.1969 |
124 | Nguyễn Văn Một | QUẢNG ĐÔNG QUẢNG TRẠCH QUẢNG BÌNH | 8.9.1974 | |
125 | Nguyễn Văn Ngàn | 1945 | THUẬN SƠ HÀ TĨNH | 2.4.1971 |
126 | Nguyễn Văn Ngôn | 1940 | DIỄN THÁI DIỄN CHÂU NGHỆ AN | 6.197 |
127 | Nguyễn Văn Phên | LỆ THỦY QUẢNG BÌNH | ||
128 | Nguyễn Văn Sử | 1943 | THANH LỘC CAM LỘC HÀ TĨNH | 19.5.1968 |
129 | Nguyễn Văn Tài | 1949 | YÊN SỞ THANH TRÌ HÀ NỘI | 8.2.1971 |
130 | Nguyễn Văn Thục | 1947 | THAN YÊN TAM NÔNG VĨNH PHÚ | 1973 |
131 | Nguyễn Văn Toàn | HÀ TUYÊN | 5.7.1970 | |
132 | Nguyễn Văn Tòng | NGHĨA HƯNG GIA LỘC HẢI HƯNG | 4.6.1967 | |
133 | Nguyễn Xuân Giáp | KHÊ HÀ ĐỨC HÀ TÂY | 4.6.1967 | |
134 | Nguyễn Xuân Kiêm | |||
135 | Nguyễn Xuân Lam | 1952 | THẠCH MÔN THẠCH HÀ HÀ TĨNH | 25.6.1973 |
136 | Nguyễn Xuân Trạch | |||
137 | Nông Văn Sùng | 1940 | CƯ THẢO QUANG YÊN CAO BẰNG | 12.2.1968 |
138 | Nông Việt Chung | 1943 | ĐÔNG TIỄN DIỆU LĂNG LẠNG SƠN | .24.5.1963 |
139 | Pa Lô | A RÀNG A LƯỚI TT HuẾ | 1974 | |
140 | Phạm Như Thảo | 1949 | XÓM 8 CHI LĂNG HẢI HƯNG | 5.7.1970 |
141 | Phạm Thanh | 1948 | QUỲNH HẢI QUỲNH PHỤ THÁI BÌNH | 9.7.1968 |
142 | Phạm Văn Giao | TÂN DÂN KHOÁI CHÂU HẢI HƯNG | 10.9.1969 | |
143 | Phạm Văn Kê | HÀ TÂY | ||
144 | Phạm Văn Xô | LÊ LỢI GIA LỘC HẢI HƯNG | 17.5.1968 | |
145 | Phạm Xuân Thành | 1948 | ĐÔNG KỲ YÊN THẾ HÀ BẮC | 26.1.1970 |
146 | Phạm Xuân Yên | 1947 | VĨNH PHÚC | 11.4.1972 |
147 | Phan Văn Khanh | 4.7.1969 | ||
148 | Quanh Văn Thi | 1949 | THANH LONG THANH THẠCH THANH HÓA | 10.8.1968 |
149 | Sơn | 1971 | ||
150 | Tân | |||
151 | Thế | |||
152 | Thiệu L Mạnh | 1949 | KỲ KHANG KỲ ANH HÀ TĨNH | 13.5.1971 |
153 | Tơ | |||
154 | Trần Đình Nguyên | NHÂN HẬU LÝ NHÂN NAM HÀ | 1972 | |
155 | Trần Hồng Kỳ | |||
156 | Trần Hồng Tiến | |||
157 | Trần Huy Chinh | ĐỨC BÌNH ĐỨC THỌ HÀ TĨNH | ||
158 | Trần Huy Con | 4.7.1967 | ||
159 | Trần Khắc Thắng | 1952 | MỸ TRỌNG MỸ XÁ NAM ĐỊNH | 28.2.1971 |
160 | Trần Phúc Thái | NGO HỒNG PHÚ XUYÊN HÀ TÂY | 4.2.1967 | |
161 | Trân Trạng Tích | 1954 | TRUNG LỘC CAM LỘC HÀ TĨNH | |
162 | Trần Văn Bình | TÂY THANH CẨM XUYÊN HÀ TĨNH | ||
163 | Trần Văn Hạnh | VĨNH NAM VĨNH LINH QUẢNG TRỊ | 1970 | |
164 | Trần Văn Hoàn | 1949 | TÂN HÓA THƯ TRỊ THANH HÓA | 7.8.1969 |
165 | Trần Văn Quí | 1946 | YÊN PHONG Ý YÊN NAM HÀ | 22.6.1972 |
166 | Tràn Xuân Điện | 1947 | GIA THỦY GIA VIỄN NINH BÌNH | 16.5.1970 |
167 | Trịnh Công Hậu | |||
168 | Trịnh Văn Hiên | 1946 | NGÔ KHÊ BÌNH LỤC HÀ NAM | 15.3.1968 |
169 | Trương Tiền Cư | KIM HÒA HÀ ĐỨC HÀ TÂY | 6.4.1967 | |
170 | Văn Phết | PHÚ THỦY LỆ THỦY QUẢNG BÌNH | ||
171 | Vi Thanh Tùng | 1951 | QUẢNG HÀ HẢI HÀ QUẢNG NINH | 20.5.1970 |
172 | Vinh | |||
173 | Võ Sỹ Thắng | QUẢNG CHẤU QUẢNG XƯƠNG THANH HÓA | 4.6.1967 | |
174 | Vô Văn Hóa | THIỆU TOÁN THIỆU HÓA THANH HÓA | 6.8.1974 | |
175 | Vũ Đình Câu | HÀ ĐONG NAM HÀ | 7.5.1970 | |
176 | Vũ Duy Đảo | X | ||
177 | Vũ Duy Sách | ĐÔNG TUYÊN THỦY THÁI BÌNH | 19.6.1968 | |
178 | Vũ Khắc Tiến | 1944 | ĐOAN THƯỢNG GIA VIỄN HẢI DƯƠNG | |
179 | Vũ T Vạng | VĨNH TRÌ VĨNH GIANG HẢI HƯNG | 25.5.1967 | |
180 | Vũ Thị Loan | |||
181 | Vũ Xuân Long | 18.7.1967 |
Theo nguoiduado.vn