STT | Họ và tên liệt sĩ | Năm sinh | Quê quán | Đơn vị | Ngày hy sinh | |
44 | HOÀNG VĂN | AN | 1945 | Đông Sơn – Yên Thế | N107 Yên Thế | 14-05-1972 |
45 | NGÔ VĂN | ÁNH | 1947 | Bắc Lý – Hiệp Hoà | Đoàn 559 | 9/1/1968 |
46 | NGUYỄN CÔNG | BẮC | 1948 | Tiến Thắng – Yên Thế | N107 Yên Thế | 8/5/1973 |
47 | NGUYỄN VĂN | BẮC | 1927 | Bắc Lý – Hiệp Hoà | 307 Trần Phú | 11/4/1951 |
48 | VŨVĂN | BẢNG | 1949 | Việt Yên – Tân Yên | 24-06-1968 | |
49 | PHẠM VĂN | BỀN | 1949 | Tân Sỏi-Yên Thế | N107 Yên Thế | 10/1/1969 |
50 | PHAN VĂN | BÌNH | 1940 | Xuân Phú – Yên Dũng | C215 | 1968 |
51 | TRẦN THỊ | BƯỎM | 1947 | Ngọc Châu – Tân Yên | C117N79 | 27-12-1974 |
52 | TẠ XUÂN | CÁNH | 1944 | Quyết Tiến – Hiệp Hoà | 16-06-1968 | |
53 | NGÔ TIẾN | CẢNH | 1927 | Bắc Lý – Hiệp Hoà | Đội 307 | 11/4/1957 |
54 | ĐÀO THANH | CHÍN | 1942 | Tân Liễu – Yên Dũng | C215 | 1969 |
55 | NGUYỄN VĂN | CHÚC | 1943 | Lãng Sơn – Yên Dũng | C215 | 1969 |
56 | HOÀNG VĂN | Cư | 1948 | Đông Sơn – Yên Thế | N107 Yên Thế | 11/5/1971 |
57 | BÙI VĂN | DẦU | 1947 | Lãng Sơn – Yên Dũng | C215 | 1968 |
58 | VŨVĂN | DŨNG | 1930 | Xuân Cẩm – Hiệp Hoà | C231 | 11/4/1951 |
59 | NGUYỄN VĂN | ĐÃNG | 1933 | Bắc Lý – Hiệp Hoà | Đội 307 | 20-02-1953 |
60 | HOÀNG VĂN | ĐẠT | 1930 | Vân Sơn – Sơn Động | C8830T111 | 7/1/1954 |
61 | ĐINH VĂN | ĐỆ | 1942 | An Thương – Yên Thế | N107 Yên Thế | 7/1/1969 |
62 | NGUYỄN VĂN | ĐIỀN | 1931 | Đồng Phúc – Yên Dũng | N105 | 1953 |
63 | NGÔ XUÂN | ĐOÀI | 1938 | Đại Thành – Hiệp Hoà | 12/6/1968 | |
64 | THÂN VĂN | ÉN | 1946 | Nội Hoàng – Yên Dũng | C215 | 1968 |
65 | ĐÀO XUÂN | GƯƠNG | 1945 | Nham Sơn – Yên Dũng | C215 | 1968 |
66 | NGÔ VĂN | HẢ | 1952 | Tiến Dũng – Yên Dũng | N297 | 1973 |
67 | TRỊNH VĂN | HÁCH | 1954 | Đồng Sơn – Yên Dũng | C215 | 1969 |
68 | NGUYỄN VĂN | HOÀ | 1947 | Quang Thịnh – Lạng Giang | 14-06-1968 | |
69 | NGUYỄN ĐỨC | HỔNG | 1946 | Tiến Thắng – Yên Thế | N107Yên Thế | Jun-69 |
70 | NGUYỄN XUÂN | HỔNG | 1948 | Tân Hiệp – Yên Thế | N107 Yên Thế | 10/1/1969 |
71 | NGUYỄN THỊ | HUỆ | 1930 | Tân Thịnh – Lạng Giang | 308H.HoaThám | 2/3/1951 |
72 | TRẦN VĂN | KHA | 1944 | Song Khê – Yên Dũng | C215 | 1968 |
73 | PHÙNG DUY | KHOAN | 1948 | Bắc Lý – Hiệp Hoà | Cục Công Trình | 1/3/1969 |
x | BÙI VĂN | LỄ | 1945 | Lãng Sơn – Yên Dũng | C215 | 1969 |
75 | NGUYỄN VĂN | LỘC | 1946 | Hương Vỹ – Yên Thế | N107YênThế | 3/1/1969 |
76 | NGUYỄN VĂN | LỢI | 1932 | Việt Tiến – Việt Yên | Lê Hồng Phong | 23-01-1954 |
77 | VŨ VĂN | LỢI | 1946 | Tân Hiệp – Yên Thế | N107Yên The | 7/1/1969 |
78 | NGUYỄN NGỌC | LUẬT | 1953 | Đoan Bái – Hiệp Hoà | N297 | 20-10 |
79 | LÝ VĂN | MÃO | 1946 | Đồng Kỳ -Yên Thế | N107 Yên Thế | 6/8/1969 |
80 | LA VĂN | MÃO | 1926 | Danh Thắng – Hiệp Hoà | ATK-XP | 16-10-1950 |
81 | NGUYỄN THẾ | MINH | 1937 | Tiến Dũng – Yên Dũng | 7/8/1968 | |
82 | NGÔ VĂN | NAM | 1948 | Tân Sỏi-Yên Thế | N107 Yên Thế | 12/1/1971 |
83 | NGUYỄN VĂN | NGÂY | 1946 | Đông Lỗ – Hiệp Hoà | C218 | 15-08-1968 |
84 | TRẦN VĂN | NGHÊ | 1946 | Tân Liễu – Yên Dũng | C215 | 1969 |
85 | NGUYỄN VĂN | NGÔN | 1950 | Xuân Lương – Yên Thế | N107 Yên Thế | 5/1/1972 |
86 | NGUYỄN ĐỨC | NGUYÊN | 1942 | TT Cầu Gồ – Yên Thế | N107 Yên Thế | 1/12/1972 |
87 | NGUYỄN VĂN | NGŨ | 1940 | Minh Đức-Việt Yên | 16-06-1968 | |
88 | VIVĂN | NHÂN | 1924 | Dương Hưu – Sơn Động | C829T111 | 4/5/1954 |
89 | PHẠM VĂN | NHẬN | 1948 | Tiến Thắng – Yên Thế | N107 Yên Thế | 10/4/1972 |
90 | LÊ VĂN | NHỠ | 1921 | Xuân Cẩm – Hiệp Hoà | C4TĐ254 | 4/1/1954 |
91 | TRẦN VĂN | NHẬT | 1942 | Hiệp Hoà | 23-06-1968 | |
92 | HOÀNG VĂN | QUÂN | 1950 | Phồn Xương – Yên Thế | N107 Yên Thế | 12/4/1970 |
93 | NGUYỄN HUY | QUÁT | 1946 | Hòa Sơn – Hiệp Hoà | 23-07-1968 | |
94 | ĐOÀN QUÝ | SINH | 1951 | TT Cầu Gồ – Yên Thế | N107 Yên Thế | 14-05-1971 |
95 | NGÔ QUANG | TÁC | 1942 | Hiệp Hoà | 12/6/1968 | |
96 | PHẠM THỊ | TẢI | 1945 | TưMai-Yên Dũng | 254 | 1955 |
97 | NGÔ HOÀNG | TÂM | 1937 | Hương Lâm – Hiệp Hoà | 19-10-1968 | |
98 | NGUYỄN VĂN | THẠCH | 1948 | Xuân Cẩm – Hiệp Hoà | C101TĐ25 | 20-12-1968 |
99 | HOÀNG VĂN | THĂNG | 1950 | Xuân Lương – Yên Thế | N107 Yên Thế | 4/1/1970 |
100 | TRẦN VĂN | THẮNG | 1949 | Phồn Xương – Yên Thế | N107 Yên Thế | 11/11/1969 |
101 | TRƯƠNG VĂN | THẮNG | 1949 | Bố Hạ – Yên Thế | N107 Yên Thế | 11/1/1970 |
102 | NGUYỄN VĂN | THỂ | 1934 | Quế Nham – Tân Yên | C231 | 11/11/1953 |
103 | CHU QUANG | THI | 1947 | Tiên Phong – Yên Dũng | 16-06-1968 | |
104 | NGUYỄN VĂN | THIỆN | 1940 | Thường Thắng – H. Hoà | C213 | 25-09-1966 |
105 | HOÀNG THỊ | THU | 1935 | Hùng Sơn – Hiệp Hoà | C232 | 6/5/1954 |
106 | NGUYỄN VĂN | TIẾN | 1942 | Đông Lỗ – Hiệp Hoà | C213ĐS | 1/6/1967 |
107 | NGUYỄN VĂN | TỚI | 1953 | Xuân Phú – Yên Dũng | N297 | 1973 |
108 | ĐỔNG XUÂN | TRANG | 1947 | Hòa Sơn – Hiệp Hoà | 23-07-1968 | |
109 | NGUYỄN VĂN | TRẮC | 1943 | Lãng Sơn – Yên Dũng | C215 | 1968 |
110 | HOÀNG THẾ | TRÌNH | 1953 | Nham Sơn – Yên Dũng | C215 | 1968 |
111 | ĐỔNG THỊ | TRỊNH | 1934 | An Hà – Lạng Giang | 308H.HoaThám | 30-04-1951 |
112 | DƯƠNG VĂN | TRÒN | 1945 | Hương Vĩ – Yên Thế | N107Yên Thế | 9/1/1968 |
113 | NGUYỄN VĂN | TRỤ | 1942 | Tân Liễu – Yên Dũng | C215 | 1969 |
114 | PHẠM VĂN | TRỤ | 1945 | Đồng Vương – Yên Thế | N107 Yên Thế | 17-12-1973 |
115 | NGÔ VĂN | TUY | 1947 | Đồng Lạc – Yên Thế | N107 Yên Thế | 10/6/1969 |
116 | ĐẶNG VĂN | TUYẾN | 1930 | Đoan Bái – Hiệp Hoà | Trần Phú | 11/4/1951 |
117 | NGUYỄN THANH | VIỆT | 1940 | Tân Hưng – Lạng Giang | C405N79 | 5/11/1967 |
Theo sách Huyền thoại Thanh niên xung phong