STT | Họ và tên liệt sĩ | Năm sinh | Quê quán | Đơn vị | Ngày hy sinh | |
425 | NGUYỄN VĂN | BỐN | Đồng Cương – Yên Lạc | 1954 | ||
426 | NGUYỄN VĂN | CHUYỂN | 1937 | Vân Hội – Tam Đảo | C328 BXD 67 | 9/6/1968 |
427 | KIM THỊ | Cừ | Bình Định – Yên Lạc | 1954 | ||
428 | TRẦN ĐỨC | LỘC | 1948 | Bình Xuyên | 16-06-1968 | |
429 | BÙI VĂN | ÍCH | Thanh Lãng – Bình Xuyên | 1954 | ||
430 | CAO ĐẮC | MAI | Ngũ Kiên-Vĩnh Tường | 1954 | ||
431 | NGUYỄN VĂN | NGOAN | 1942 | Phúc Thắng – TX Phúc Yên | 23-07-1968 | |
432 | NGUYỄN CAO | NHÂN | Ngũ Kiên – Vĩnh Tường | 1954 | ||
433 | NGUYỄN VĂN | NHIỄU | 1945 | Yên Phương – Yên Lạc | Đ2 BXD 67 | 19-04-1968 |
434 | NGUYỄN ANH | SẢO | 1939 | Hồng Phương-Yên Lạc | 12/8/1968 | |
435 | NGUYỄN VĂN | TẤT | Trung Hà-Yên Lạc | 1954 | ||
436 | NGUYỄN VĂN | THANH | 1947 | Sơn Lôi – Bình Xuyên | Đ5 BXD 67 | 19-08-1968 |
437 | ĐINH VĂN | THUẬN | 1947 | Duy Phiên – Tam Đảo | BXD 67 | 6/1/1968 |
438 | ĐỖ GIA | TỰ | 1945 | Vĩnh Thịnh – Vĩnh Tường | Đ89 | 17-10-1969 |
Theo sách Huyền thoại Thanh niên xung phong