STT | Họ và tên liệt sĩ | Năm sinh | Quê quán | Đơn vị | Ngày hy sinh | |
443 | HOÀNG VĂN | AM | Minh Tân – Nam Sách | ĐĐ 338101-P57 | ||
444 | HOÀNG CÔNG | ÁM | 1942 | Minh Tân – Nam Sách | BT16-559 | 20-12-1967 |
445 | NGUYỄN XUÂN | BÁCH | 1945 | An Sơn – Nam Sách | 14-06-1968 | |
446 | VŨ ĐÌNH | BẢO | 1935 | TâyKỳ-TứKỳ | D172-E509 | 27-11-1973 |
447 | TẠ VĂN | BÌNH | Thượng Vũ – Kim Thành | A4-E1 | ||
448 | NGUYỄN THỊ | BÌNH | Phúc Thành – Kim Thành | 239-515-473 | ||
449 | VŨ THỊ | BÌNH | 1954 | Kim Thành | F473-559 | 28-06-1973 |
450 | NGUYỄN VĂN | BỘT | 1946 | Hiệp Cát – Nam Sách | TNXP 283 | 13-01-1973 |
451 | VƯƠNG THỊ | CANH | 1953 | Hồng Phong – Nam Sách | TNXP 283 | 13-01-1973 |
452 | VŨ VĂN | CẦN | 1953 | Phường Nguyễn Trãi | ĐĐ2831-283 | 13-01-1973 |
453 | NGUYỄN KHẮC | CHI | 1929 | Thanh Bính – Thanh Hà | C16CT115CB | 21-08-1967 |
454 | PHẠM MINH | CHIỂU | 1949 | Gia Lương – Gia Lộc | 27-06-1968 | |
455 | NGUYỄN THỊ | CHÍP | 1952 | TâyKỳ-TứKỳ | TĐ172TCHC | 16-10-1971 |
456 | DƯƠNG THỊ | CHO | 1952 | An Lâm – Nam Sách | TNXP 283 | 13-01-1973 |
457 | ĐẶNGTHị | CHỐC | Cổ Dũng – Kim Thành | CTCP | ||
458 | NGUYỄN VĂN | CHÚNG | 1952 | Nam Đồng – Nam Sách | TNXP 283 | 13-01-1973 |
459 | PHẠM VĂN | CHƯƠNG | 1947 | Tái Sơn-Tứ Kỳ | N57-582-P24 | 5/2/1968 |
460 | TRẦN VĂN | Cơ | 1945 | Tiên Động – Tứ Kỳ | Jul-68 | |
461 | VƯƠNG THỊ | CỤM | 1952 | Thái Tân – Nam Sách | TNXP 283 | 13-01-1973 |
462 | NGUYỄN HỔNG | DAM | 1945 | Hoàng Tân – Chí Linh | 16-06-1968 | |
463 | NGUYỄN THỊ | DỢI | Hồng Đức – Ninh Giang | BXD 67-N25 | 24-10-1972 | |
464 | NGUYỄN THỊ | DUNG | 1953 | Thanh Quang – Nam Sách | TNXP 283 | Jan-73 |
465 | NGUYỄN VĂN | DƯƠNG | 1945 | Bình Minh – Bình Giang | N57-577-P42 | 1967 |
466 | TRẦN DUY | DƯƠNG | Vũ Phúc – Phúc Cư | BXD 67-N75 | 30-10-1972 | |
467 | PHẠM VĂN | ĐỨC | Lê Hồng – Thanh Miện | BXD 67-N25 | 3/7/1972 | |
468 | ĐINHTHỊ | ĐANH | 1952 | Thái Tân – Nam Sách | TNXP 283 | 18-01-1973 |
469 | VŨ ĐÌNH | ĐẤU | 1951 | Thị trấn Nam Sách | ||
470 | VŨ VĂN | ĐÍNH | 1942 | Cẩm Hưng – cẩm Giàng | TNXP 283 | 13-01-1973 |
471 | HÀTHị | ĐỊNH | 1954 | Phú Điên – Nam Sách | TNXP 283 | 13-01-1973 |
472 | BÙI XUÂN | ĐỐI | 1942 | Hồng Lạc – Thanh Hà | C16CT115CB | 21-08-1967 |
473 | NGUYỄN KHẮC | ĐỔNG | 1948 | Nam Hưng – Nam Sách | 338101-P57 | 3/5/1968 |
474 | NGUYỄN THỊ | ĐỢI | 1951 | Hồng Đức – Ninh Giang | C2N25 B 67-559 | 24-10-1972 |
475 | PHẠM VĂN | ĐỨC | 1950 | Thanh Miện | C722-N39-B67 | 25-07-1973 |
476 | ĐINH BÁ | HIẾU | 1953 | Phường Bình Hàn | 2831-Đội 823 | 13-01-1973 |
477 | BỪITHỊ | HOÀ | 1954 | Hiệp Lực – Ninh Giang | D329E515F4373 | 7/4/1973 |
478 | NGUYỄN VĂN | HOÀ | Đại Đức – Kim Thành | A4-E1 | ||
479 | TRẦN ĐÌNH | HỔNG | 1950 | Tân Phong – Ninh Giang | C2N25 B 67-559 | 16-07-1970 |
480 | PHẠM THỊ | HỔNG | Hải Dương | Đại đội 557 | ||
481 | NGUYỄN NHƯ | HỘI | 1947 | Phương Hưng – Hải Dương | 25-06-1968 | |
482 | NGUYỄN VĂN | HỠI | Bình Dân – Kim Thành | N57-572-P24 | ||
483 | NGUYỄN VĂN | HÙNG | 1948 | Lai Cách – cẩm Giàng | BT172TCHC | 12/8/1972 |
484 | PHẠM VĂN | HƯNG | 1946 | Tái Sơn-Tứ Kỳ | N57-582-P24 | 1/4/1974 |
485 | NGUYỄN VĂN | KHÁNH | Cổ Dũng – Kim Thành | N57-572-P24 | ||
486 | NGUYỄN CÔNG | KINH | 1949 | TâyKỳ-TứKỳ | Tiểu đoàn 172 | 8/6/1972 |
487 | NGUYỄN VĂN | KỶ | 1949 | Thanh Bình – Thanh Hà | 16-06-1968 | |
488 | NGUYỄN THỊ | LAN | 1952 | Cộng Hoà – Nam Sách | TNXP 283 | 13-01-1973 |
489 | NGUYỄN KHÁC | LẠC | Thái Học – Bình Giang | BXD 67-N89 | 17-10-1969 | |
490 | PHẠM THỊ | LỆ | 1954 | An Sơn – Nam Sách | TNXP 283 | 13-01-1973 |
491 | NGUYỄN ĐỨC | LỘC | 1945 | Quang Phúc – TứKỳ | 89BXD67-CT12 | 6/1/1973 |
492 | VŨ ĐÌNH | LUÂN | 1953 | Lai Cách – cẩm Giàng | BT172TCHC | 12/8/1972 |
493 | NGUYỄN VĂN | MAI | 1944 | An Sơn – Nam Sách | 7/8/1968 | |
494 | NGUYỄN VĂN | MƯƠI | 1951 | Hiệp Cát – Nam Sách | TNXP 283 | 13-01-1973 |
495 | TRẦN XUÂN | NỞ | 1947 | Tiên Đông – Tứ Kỳ | 12/6/1968 | |
496 | NGUYỄN VĂN | NGƯ | Tuấn Hưng – Kim Thành | N57-572-P24 | ||
497 | NGUYỄN VĂN | NHẬT | Đại Đức – Kim Thành | N57-572-P24 | ||
498 | NGUYỄN NHƯ | NŨNG | Kim Anh – Kim Thành | N57-572-P24 | ||
499 | LÊ CHÍNH | PHÁN | 1942 | Cộng Hoà – Nam Sách | ĐĐ 338101-P57 | |
500 | VŨ ĐỨC | PHÊ | 1937 | Cẩm Thượng – TP Hải Dương | 26-08-1968 | |
501 | VŨVĂN | QUANG | 1944 | An Sơn – Nam Sách | TNXP 283 | 13-01-1973 |
502 | NGUYỄN KÝ | QUÂN | Thành phố Hải Dương | N57-P42 | 8/6/1966 | |
503 | NGUYỄN KỲ | QUÂN | Hải Dương | Đại đội 557 | ||
504 | ĐOÀN THỊ | SÁU | 1951 | Đồng Lạc – Nam Sách | TNXP 283 | 13-01-1973 |
505 | NGUYỄN VĂN | TÂN | Đại Đức – Kim Thành | N57-572-P24 | 8/6/1966 | |
506 | LÊ VĂN | THANH | 1952 | An Lâm – Nam Sách | TNXP 283 | 13-01-1973 |
507 | VŨ ĐỨC | THÀNH | Bình Minh – Bình Giang | BXD 67-N75 | 31-10-1972 | |
508 | NGUYỄN LƯƠNG | THIỆP | 1952 | Lai Cách – cẩm Giàng | TĐ 283TCHC | 12/8/1972 |
509 | NGUYỄN VĂN | THỊNH | 1945 | Kim Thành | N57P24 | 3/9/1971 |
510 | NGUYỄN VĂN | THỊNH | Cẩm La – Kim Thành | N57-572-P24 | ||
511 | HOÀNG HUY | THUẬN | 1942 | Thái Tân – Nam Sách | BT16-559 | 1971 |
512 | HOÀNG KIM | THUẬN | Thái Tân – Nam Sách | ĐĐ 338101-P57 | ||
513 | BÙI VĂN | TRUNG | 1947 | Kim Thành | N57P24 | 6/12/1971 |
514 | VŨ VĂN | TUẤN | 1947 | Lai Cách – cẩm Giàng | CụcXD-TCHC | 12/8/1972 |
515 | NGUYỄN VĂN | TUẤT | 1946 | p. Hải Tân – Hải Dương | 16-06-1968 | |
516 | BÙI VĂN | TUNG | Kim Đính – Kim Thành | N57-572-P24 | ||
517 | HOÀNG VĂN | TUY | 1940 | Tiên Tiến – Thanh Hà | C16CT115CB | 21-08-1967 |
518 | DƯƠNG VĂN | Tư | 1933 | Cổ Bi – Bình Giang | 559 | 17-05-1970 |
519 | NGÔ VĂN | TỰ | 1950 | Thanh Miện | C722-N39-B 67 | 19-05-1975 |
520 | LÊ CÔNG | TƯỞNG | 1953 | Thanh Bình | ĐĐ 2831-Đ 283 | 13-01-1973 |
521 | PHẠM VĂN | VIỆT | 1948 | An Thanh – Tứ Kỳ | 12/6/1968 | |
522 | TRƯƠNG THỊ | XUÂN | 1955 | Thanh Miện | F473-559 | 1973 |
523 | NGUYỄN VĂN | XUÂN | 1946 | Đại Đức – Kim Thành | N57P24 | 20-01-1973 |
524 | LÊ THỊ | XUYÊN | 1944 | Thanh Bính – Thanh Hà | C7CT115CB | 21-08-1967 |
Theo sách Huyền thoại Thanh niên xung phong