STT | Họ và tên liệt sĩ | Năm sinh | Quê quán | Đơn vị | Ngày hy sinh | |
701 | CHAMA LÉA | Bộ | 1946 | Phước Chính – Bác Ái | C7 | 1970 |
702 | A Dơ THỊ | BIẾT | PhướcTân – Bác Ái | 1969 | ||
703 | NGUYỄN VĂN | CAO | 1938 | Phước Dinh – Ninh Phước | Đoàn H50 | 10/10/1969 |
704 | TA BÔ | CƯƠNG | Ninh Sơn | C7 | 1973 | |
705 | CA Tơ THỊ | DẤU | 1949 | Phước Bình – Bác Ái | 1971 | |
706 | CA Tơ | ĐÁ | 1937 | PhướcTrung – Bác Ái | C7 | 1968 |
707 | PU PU | ĐÔNG | 1949 | Phước Bình – Bác Ái | 1969 | |
708 | KATƠR | TỰ | 1948 | Phước Thắng – Bác Ái | 1970 | |
709 | CA Tơ | THI | 1947 | PhướcTrung – Bác Ái | C7 | 1975 |
Theo sách Huyền thoại Thanh niên xung phong