TT |
Họ tên liệt sĩ |
Sinh |
Nguyên quán |
Ngày hi sinh |
Khu, Lô, Hàng, Số |
|
1 |
Trần Văn An |
Mỹ Thành, Mỹ Lộc |
14-04-1968 |
G,32 |
||
2 |
Tống Văn An |
1943 |
Hải Anh, Hải Hậu |
27-03-1969 |
A,22 |
|
3 |
Phạm Văn An |
1945 |
Hải Lộc, Hải Hậu |
12/12/1967 |
O17 |
|
4 |
Đỗ hoài An |
1951 |
Nam Định |
T3 |
||
5 |
Trần Xuân Ang |
1951 |
Đồng Tân, Vụ Bản |
9/4/1969 |
S21 |
|
6 |
Võ Hồng Anh |
1945 |
Nghĩa Thắng, Nghĩa Hưng |
21-02-1968 |
C17 |
|
7 |
Phạm Như Ánh |
1950 |
Trực Thanh, Trực Ninh |
25-11-1972 |
T45 |
|
8 |
Ngô Xuân Ảnh |
1947 |
Yên Nhân, Ý Yên |
16-02-1969 |
P7 |
|
9 |
Phạm Đức ánh |
1948 |
Trực Hội, Trực Ninh |
23-12-1969 |
B63 |
|
10 |
Nguyễn Văn Ây |
Yên Nhân, Ý Yên |
13-07-1973 |
2,G,42; Mộ ở khu Ninh Bình |
||
11 |
Trần Văn Bàn |
1945 |
Lộc Vương, Mỹ Lộc |
26-02-1969 |
K7 |
|
12 |
Nguyễn Văn Ban |
1941 |
Hải Minh, Hải Hậu |
9/2/1968 |
Q43 |
|
13 |
Nguyễn Văn băn |
1951 |
Nghĩa Trung, Nghĩa Hưng |
19-10-1968 |
Đ16 |
|
14 |
Đinh Văn Bàng |
1949 |
Nghĩa Thái, Nghĩa Hưng |
8/2/1971 |
B12 |
|
15 |
Nguyễn Văn Bàng |
Xuân Thương, XuânTrường |
9/10/1971 |
I26 |
||
16 |
Mai Xuân Báng |
1945 |
Hải Nam, Hải Hậu |
16-01-1971 |
C14 |
|
17 |
Hoàng Kim Bảng |
1946 |
Xuân Thành, Xuân Trường |
15-05-1968 |
C46 |
|
18 |
Hoàng Kim Bảo |
1940 |
Xuân Châu, Xuân Trường |
1/2/1973 |
2,G,2; Mộ ở khu Ninh Bình |
|
19 |
Lê Văn Bạt |
1952 |
Thái Sơn, Nam Trực |
2/5/1971 |
C67 |
|
20 |
Phạm Xuân Bắc |
1950 |
Hải Hòa, Hải Hậu |
8/12/1972 |
K14 |
|
21 |
Phan Văn Bằng |
1934 |
Trực Đại, Trực Ninh |
17-04-1967 |
M45 |
|
22 |
Đinh Cao Băng |
Hải Hùng, Hải Hậu |
27-12-1969 |
C55 |
||
23 |
Vũ Văn Bấn |
1946 |
Xuân Thương, Xuân Trường |
31-05-1969 |
Q41 |
|
24 |
Đoàn Văn Bật |
Nam Đào, Nam Trực |
22-06-1968 |
G12 |
||
25 |
Trần Văn Bình |
1952 |
3B Mạc Thị Bưởi, TP Nam Định |
9/9/1971 |
H4 |
|
26 |
Tạ Duy Bỉnh |
1945 |
Nam Bình, Nam Trực |
31-01-1968 |
Đ1 |
|
27 |
Vũ Văn Bình |
Đại An, Vụ Bản |
11/9/1971 |
P5 |
||
28 |
Nguyễn Ngọc Bích |
1926 |
Yên Khánh, Ý Yên |
27-02-1972 |
P24 |
|
29 |
Nguyễn Văn Bích |
1945 |
Nam Tiến, Nam Trực |
10/11/1968 |
Đ19 |
|
30 |
Nguyễn Văn Bốn |
1946 |
Yên Chính, Ý Yên |
22-01-1967 |
Q20 |
|
31 |
Vũ Văn Bớt |
1946 |
Trực Tĩnh, Trực Ninh |
18-11-1972 |
S31 |
|
32 |
Đỗ Viết Bừa |
1947 |
Thọ Nghiệp, Xuân Trường |
26-12-1969 |
B31 |
|
33 |
Mai Văn Cao |
Hải Tân, Hải Hậu |
1/3/1974 |
K35 |
||
34 |
Đặng Xuân Cán |
1950 |
Mỹ Hưng, Mỹ Lộc |
1/1/1970 |
C16 |
|
35 |
Nguyễn Đức Căn |
1948 |
Xóm Lôi, Cốc Thành, Vụ Bản |
27-03-1970 |
N44 |
|
36 |
Trần Văn Cầu |
1950 |
Nghĩa Phú, Nghĩa Hưng |
14-10-1972 |
2,H,2; Mộ ở khu Ninh Bình |
|
37 |
Nguyễn Văn Cần |
1944 |
Nghĩa Ninh, Nghĩa Hưng |
1/11/1969
|
E3
|
|
38 |
Nguyễn Hữu Cầu |
1936 |
Hải Bắc, Hải Hậu |
27-02-1970 |
S12 |
|
39 |
Trần Quốc Bảo |
1946 |
Hải Bắc, Hải Hậu |
5/11/1968 |
M51 |
|
40 |
Vũ Văn Cẩn |
1945 |
Yên Xã, Ý Yên |
9/12/1972 |
O51 |
|
41 |
Nguyễn Huy Cất |
1947 |
Hải Đông, Hải Hậu |
21-11-1967 |
Q32 |
|
42 |
Nguyễn Ngọc Chắc |
Trung Thành, Vụ Bản |
12/2/1973 |
I33 |
||
43 |
Đỗ Hồng Châu |
1949 |
Trực Định, Trực Ninh |
31-01-1973 |
H12 |
|
44 |
Vũ Đình Chấn |
1950 |
Trực Hưng, Trực Ninh |
9/3/1971 |
S10 |
|
45 |
Trần Văn Chế |
1946 |
Nghĩa Thành, Nghĩa Hưng |
14-07-1972 |
Q44 |
|
46 |
Vũ Văn Chiêu |
1945 |
Xuân Hồng, Xuân Trường |
19-10-1972 |
H1 |
|
47 |
Phạm trần Chiến |
1954 |
Yên Phú, Ý Yên |
11/2/1973 |
L3 |
|
48 |
Ngô Quốc Chiến |
1950 |
Yên Nhân, Ý Yên |
24-04-1971 |
O8 |
|
49 |
Đỗ Đức Chăn |
1953 |
Yên Phương, Ý Yên |
20-10-1972 |
I10 |
|
50 |
Ngô Quang Chỉnh |
1949 |
Trực Thuận, Trực Ninh |
31-03-1967 |
T27 |
|
51 |
Vũ Hữu Chính |
1946 |
Hải Hòa, Hải Hậu |
1/8/1969 |
P8 |
|
52 |
Bùi Minh Chính |
1946 |
Giao Hà, Giao Thủy |
19-11-1968 |
M33 |
|
53 |
Nguyễn Văn Chu |
1930 |
Hải Trung, Hải Hậu |
27-12-1967 |
Q38 |
|
54 |
Nguyễn Văn Chung |
1950 |
Nghĩa Hùng, Nghĩa Hưng |
27-06-1969 |
T6 |
|
55 |
Trần Văn chung |
1950 |
Hải Phong, Hải Hậu |
29-08-1973 |
M41 |
|
56 |
Nguyễn Văn Chừng |
1947 |
Xuân Bắc, Xuân Trường |
29-04-1971 |
P28 |
|
57 |
Nguyễn Văn Chúc |
1946 |
Giao Hoành, Giao Thủy |
12/5/1969 |
P10 |
|
58 |
Nguyễn Xuân Chú |
Giao Hà, Giao Thủy |
16-05-1969 |
P49 |
||
59 |
Nguyễn Văn Chúc |
1949 |
Nam Tân, Nam Trực |
21-11-1969 |
R20 |
|
60 |
Vũ Văn Công |
1951 |
Trực Hưng, Trực Ninh |
10/3/1973 |
I13 |
|
61 |
Vũ Đình Cuộc |
1950 |
Trực Thái, Trực Ninh |
9/11/1972 |
B34 |
|
62 |
Nguyễn Mạnh Cường |
1948 |
Xuân Bắc, Xuân Trường |
1/5/1970 |
B64 |
|
63 |
Trần Mạnh Cường |
1945 |
Yên Mỹ, Ý Yên |
7/8/1968 |
K30 |
|
64 |
Lê Văn Cường |
Trực Ninh |
14-02-1973 |
S22 |
||
65 |
Trần Văn Cường |
1952 |
Trực Trung, Trực Ninh |
18-12-1971 |
T8 |
|
66 |
Phạm Đình Cường |
1948 |
Giao An, Giao Thủy |
6/4/1967 |
T9 |
|
67 |
Phạm Văn Cừ |
1953 |
Minh Thuận, Vụ Bản |
3/2/1972 |
Đ23 |
|
68 |
Nguyễn Văn Cửu |
1948 |
Hải Đường, Hải Hậu |
24-12-1970 |
2,G,37; Mộ ở khu Ninh Bình |
|
69 |
Trần Ngọc Dần |
1949 |
Bảo Xuyên, Vụ Bản |
15-07-1972 |
N2 |
|
70 |
Nguyễn ngọc Diệm |
1942 |
Trực Chính, Trực Ninh |
10/9/1968 |
T47 |
|
71 |
Ngô Bá Diên |
1947 |
Trực Đạo, Trực Ninh |
24-12-1969 |
O12 |
|
72 |
Lai Ngọc Diễn |
1944 |
Nghĩa Hùng, Nghĩa Hưng |
Dec-70 |
S45 |
|
73 |
Lã Ngọc Diễn |
Trực Cường, Trực Ninh |
11/3/1974 |
C39 |
||
74 |
Nguyễn Ngọc Diện |
1942 |
Trực Bình, Trực Ninh |
31-08-1968 |
Đ15 |
|
75 |
Vũ Khắc Diệp |
1943 |
Mỹ Xá, TP Nam Định |
14-01-1969 |
A26 |
|
76 |
Vũ Ngọc Doãn |
1944 |
Hải Thanh, Hải Hậu |
19-12-1972 |
L7 |
|
77 |
Lâm Đình Doãn |
1947 |
Giao Yến, Giao Thủy |
27-05-1969 |
P17 |
|
78 |
Trần Ngọc Dung |
1955 |
Hải Nam, Hải Hậu |
8/2/1972 |
O16 |
|
79 |
Nguyễn Đức Duy |
1953 |
Trực Định, Trực Ninh |
16-02-1972 |
M11 |
|
80 |
Vũ khắc Dũng |
1952 |
Hải Thanh, Hải H ậu |
26-01-1973 |
A20 |
|
81 |
Phạm Văn Dũng |
1948 |
Yên Trung, Ý Yên |
14-05-1971 |
M37 |
|
82 |
Hoàng Tiến Dũng |
1953 |
Giao Tân, Giao Thủy |
25-02-1971 |
R14 |
|
83 |
Đỗ Văn Dung |
1946 |
Yên Nghĩa, Ý Yên |
4/10/1972 |
N46 |
|
84 |
Chu Văn Dũng |
1948 |
Nam Dương, Nam Trực |
28-01-1970 |
C58 |
|
85 |
Nguyễn Văn Dũng |
1948 |
Trực Liêm, Trực Ninh |
3/2/1968 |
R38 |
|
86 |
Bùi Văn Dũng |
Hải Ninh, Hải Hậu |
8/3/1971 |
M16 |
||
87 |
Trần Văn Dương |
1951 |
Đại An, Vụ Bản |
15-02-1972 |
R29 |
|
88 |
Đỗ Văn Dương |
Yên Trị, Ý Yên |
25-05-1970 |
Đ17 |
||
89 |
Nguyễn Dương |
1942 |
Mỹ Hà, Mỹ Lộc |
15-02-1972 |
B11 |
|
90 |
Phạm Hồng Dưởng |
Hoàng Văn Thụ,TP Nam Định |
22-04-1971 |
2,H,14; Mộ ở khu Ninh Bình |
||
91 |
Trần Hữu Đạo |
1940 |
Quang Trung, Vụ Bản |
6/1/1972 |
N42 |
|
92 |
Trần Tiến Đàm |
1940 |
Liên Minh, Vụ Bản |
31-07-1966 |
R39 |
|
93 |
Nguyễn Văn Đảm |
1953 |
Yên Phong, Ý Yên |
21-02-1973 |
L2 |
|
94 |
Trần Văn Đản |
1950 |
Nghĩa Hòa, Nghĩa Hưng |
4/6/1972 |
T10 |
|
95 |
Đoàn cao Đàn |
1948 |
Xuân Phú, Xuân Trường |
12/3/1969 |
T34 |
|
96 |
Trần Văn Đáng |
1954 |
Nam Vân, Nam Trực |
10/1/1973 |
A43 |
|
97 |
Vũ Đức Đam |
1948 |
Hải Hậu, Nam Định |
2/4/1968 |
B69 |
|
98 |
Phạm Quang Đạo |
1948 |
Hải Quang, Hải Hậu |
8/1/1973 |
R44 |
|
99 |
Trịnh Duy Đạo |
1949 |
Nghĩa Thịnh, Nghĩa Hưng |
8/10/1971 |
A63 |
|
100 |
Nguyễn quốc Đạt |
1943 |
Yên Nghĩa, Ý Yên |
3/3/1969 |
N13 |
|
101 |
Đặng Hồng Đạt |
1940 |
Xuân Thượng, Xuân Trường |
25-07-1970 |
Đ37 |
|
102 |
Trần Tiến Đạt |
1939 |
Mỹ Xá, TP Nam Định |
18-01-1967 |
O7 |
|
103 |
Nguyễn Tất Đạt |
1953 |
Nam Trực |
17-08-1972 |
A45 |
|
104 |
Phạm Văn Đăng |
1947 |
Hải Thanh, Hải Hậu |
23-10-1972 |
C9 |
|
105 |
Nguyễn Văn Đắc |
1944 |
Nam Thắng, Nam Trực |
15-12-1970 |
N40 |
|
106 |
Cao Văn Điễn |
1947 |
Hải Ninh, Hải Hậu |
17-06-1968 |
R6 |
|
107 |
Vũ Ngọc Diểm |
1946 |
Nghĩa Hùng, Nghĩa Hưng |
22-11-1967 |
G7 |
|
108 |
Vũ Khắc Điệp |
1954 |
Mỹ Xã, TP Nam Định |
14-01-1969 |
C26 |
|
109 |
Đoàn Xuân Điện |
1941 |
Bình Minh, Nam Trực |
12/9/1972 |
Đ2 |
|
110 |
Lê Thế Đình |
1948 |
Cổ Lễ, Trực Ninh |
17-09-1970 |
2,H,15; Mộ ở khu Ninh Bình |
|
111 |
Nguyễn Văn Đình |
1948 |
Trực Phương, Trực Ninh |
6/1/1968 |
N28 |
|
112 |
Ngô xuân đỉnh |
1953 |
Hải Thịnh, Hải Hậu |
31-05-1972 |
Đ32 |
|
113 |
Trần Nam Đinh |
1950 |
Trực Liêm, Trực Ninh |
27-12-1972 |
O47 |
|
114 |
Nguyễn Thanh Định |
1940 |
Xuân Điệp, Xuân Trường |
20-08-1970 |
Q31 |
|
114 |
Nguyễn Văn Định |
1951 |
Thái Sơn, Nam Trực |
16-06-1973 |
I23 |
|
116 |
Vũ Thế Định |
1950 |
Xuân Hồng, Xuân Trường |
24-03-1970 |
C57 |
|
117 |
Tống Văn Đoán |
1950 |
Xuân Phú, Xuân Trường |
29-08-1968 |
P31 |
|
118 |
Nguyễn Năng Đình |
1950 |
Trực Phú, Trực Ninh |
16-03-1972 |
M23 |
|
119 |
Nguyễn Văn Đô |
1948 |
Hùng Vương, Lạc Thiện, Vụ Bản |
7/4/1972 |
Đ31 |
|
120 |
Nguyễn xuân Độ |
1945 |
Xuân Châu, Xuân Trường |
12/1/1971 |
N53 |
|
121 |
Đinh Văn Động |
1950 |
Xuân Kiên, Xuân Trường |
18-12-1968 |
T11 |
|
122 |
Mai Văn Đông |
1941 |
Hải Tân, Hải Hậu |
22-04-1972 |
2,H,27; Mộ ở khu Ninh Bình |
|
123 |
Vũ Ngọc Ễm |
1946 |
Nghĩa Hùng, Nghĩa Hưng |
5/4/1967 |
Q34 |
|
124 |
Vũ Viết Giang |
1950 |
Yên Lộc, Ý Yên |
29-03-1972 |
2,G,17; Mộ ở khu Ninh Bình |
|
125 |
Vũ Ngọc Giao |
1944 |
Nam Dương, Nam Trường |
22-12-1971 |
I31 |
|
126 |
Bùi Hữu Giảng |
1938 |
Thọ Nghiệp, Xuân Trường |
14-05-1971 |
M40 |
|
127 |
Trần Văn Giảng |
1949 |
Trực Chính, Trực Ninh |
6/2/1970 |
2,H,19; Mộ ở khu Ninh Bình |
|
128 |
Lê Văn Giá |
1952 |
Giao Tiến, Giao Thủy |
17-02-1972 |
R4 |
|
129 |
Nguyễn Minh Giám |
1945 |
Yên Tân, Ý Yên |
20-09-1973 |
O54 |
|
130 |
Nguyễn Văn Giám |
1946 |
Yên Thọ, Ý Yên |
16-10-1969 |
T20 |
|
131 |
Mai Kim Giáo |
1942 |
Hải Thắng, Hải Hậu |
17-10-1969 |
I36 |
|
132 |
Đoàn Văn Giáo |
1953 |
Phố Mít, TP Nam Định |
26-01-1971 |
R33 |
|
133 |
Lưu Thế Giáp |
1935 |
Giao Phong, Giao Thủy |
18-12-1969 |
Đ4 |
|
134 |
Đoàn Văn Giới |
1953 |
79 Phố Mít, TP Nam Định |
26-01-1971 |
A30 |
|
135 |
Nguyễn Trọng Hản |
1950 |
Yên Khánh, Ý Yên |
6/2/1972 |
B38 |
|
136 |
Trần Xuân Giới |
1942 |
Hợp Hưng, Vụ Bản |
11/10/1971 |
H17 |
|
137 |
Nguyễn Văn Dốc |
1945 |
Giao Lâm, Giao Thủy |
13-01-1972 |
A38 |
|
138 |
Trần Quan Đường |
1948 |
13 Quang Trung, TP Nam Định |
11/4/1968 |
Q10 |
|
139 |
Đỗ Văn Đường |
1951 |
Yên Trí, Ý Yên |
14-05-1970 |
O48 |
|
140 |
Lư Hồng Đức |
1943 |
Xuân Hồng, Xuân Trường |
22-05-1969 |
Đ8 |
|
141 |
Đỗ Văn Hanh |
1952 |
Xuân Thủy, Xuân Trường |
15-12-1972 |
C43 |
|
142 |
Vũ Văn Hào |
1952 |
Xuân Phong, Xuân Trường |
22-02-1973 |
2,A,1 |
|
143 |
Trần Hải Hà |
1949 |
Trực Tuấn, Nam Ninh |
12/6/1970 |
A56 |
|
144 |
Bùi Đình Hàm |
1939 |
Số 59 Minh Khai, Nam Định |
24-12-1966 |
G10 |
|
145 |
Lê Đức Hàn |
1950 |
Yên Lộc, Ý Yên |
10/3/1971 |
R5 |
|
146 |
Bùi Duy Hào |
Xuân Nam, Xuân Trường |
11/1/1968 |
B68 |
||
147 |
Trần Di Hào |
1946 |
Tam Thanh, Vụ Bản |
3/2/1972 |
Đ27 |
|
148 |
Phạm Thanh Hải |
1949 |
Hải Đông, Hải Hậu |
10/3/1971 |
S33 |
|
149 |
Nguyễn Văn Hách |
1943 |
Yên Quang, Ý Yên |
18-07-1966 |
N25 |
|
150 |
Trịnh Xuân Hán |
1935 |
Xuân Thủy, Xuân Trường |
4/6/1969 |
L21 |
|
151 |
Phạm Xuân Hạnh |
1949 |
Hải Phúc, Hải Hậu |
17-04-1969 |
Q26 |
|
152 |
Mai Văn Hắt |
1954 |
Nam Nghĩa, Nam Trực |
26-06-1972 |
M10 |
|
153 |
Đoàn Trọng Hiện |
1949 |
Xuân Thủy, Xuân Trường |
23-02-1967 |
R54 |
|
154 |
Nguyễn Văn Hiền |
Nghĩa Tân, Nghĩa Hưng |
23-03-1974 |
K34 |
||
155 |
Trần Nhật Hiến |
1953 |
Trực Chính, Trực Ninh |
12/2/1973 |
I20 |
|
156 |
Nguyễn Xuân Hiểu |
1933 |
Hải Trung, Hải Hậu |
2/11/1967 |
C47 |
|
157 |
Đoàn Ngọc Hiếu |
1947 |
Giao Hà, Giao Thủy |
20-01-1968 |
R49 |
|
158 |
Lương Văn Hiến |
1948 |
Trực Hưng, Trực Ninh |
8/2/1973 |
S34 |
|
159 |
Phạm Bá Hiện |
1952 |
Yên Thắng, Ý Yên |
13-06-1968 |
O14 |
|
160 |
Tống Văn Hiếu |
1932 |
Nghĩa Minh, Nghĩa Hưng |
9/7/1969 |
L19 |
|
161 |
Nguyễn Tiến Hiệp |
1948 |
Nghĩa Hiệp, Nghĩa Hưng |
26-11-1968 |
R35 |
|
162 |
Phạm Văn Hinh |
1945 |
Liêm Minh, Vụ Bản |
16-02-1969 |
Q48 |
|
163 |
Cù Xuân Hòa |
1949 |
Yên Phong, Ý Yên |
5/3/1972 |
S13 |
|
164 |
Đông Công Hoan |
1952 |
Nghĩa Sơn, Nghĩa Hưng |
14-05-1969 |
C37 |
|
165 |
Trần Công Hoan |
1954 |
27 Trần Đăng Ninh, Nam Định |
9/9/1971 |
S37 |
|
166 |
Đoàn Chí Hòa |
1940 |
Nam Ninh, Nam Trực |
8/2/1966 |
T54 |
|
167 |
Đinh Như Hòa |
1952 |
Nghĩa Thành, Nghĩa Hưng |
4/4/1972 |
2,G,33; Mộ ở khu Ninh Bình |
|
168 |
Lại Ngọc Hoàn |
1951 |
Hải Hà, Hải Hậu |
14-06-1969 |
G,37 |
|
169 |
Đỗ Xuân Hoàn |
1939 |
Bảo Xuyên, Vụ Bản |
22-05-1969 |
Đ,10 |
|
170 |
Nguyễn Thanh Hóa |
1948 |
Hải Thắng, Hải Hậu |
16-03-1971 |
H,10 |
|
171 |
Ngô Công Hoán |
1948 |
Xuân Nam, Xuân Trường |
18-03-1969 |
L,36 |
|
172 |
Nguyễn Hữu Hoạch |
1953 |
Yên Bình, Ý Yên |
11/2/1973 |
M,4 |
|
173 |
Bùi Gia Hoạc |
1945 |
Giao Xuân, Giao Thủy |
22-05-1968 |
Q,37 |
|
174 |
Khương Văn Hồng |
1941 |
Nghĩa Đông, Nghĩa Hưng |
29-09-1971 |
A,62 |
|
175 |
Bùi Văn Hội |
1945 |
Nam Ninh, Nam Trực |
19-03-1969 |
O,28 |
|
176 |
Lương Văn Hợi |
1946 |
Hải Cát, Hải Hậu |
6/6/1963 |
M,18 |
|
177 |
Đoàn Quang Huấn |
1944 |
Trực Hưng, Trực Ninh |
30-09-1970 |
2,H,18; Mộ ở khu Ninh Bình |
|
178 |
Khương Văn Huề |
1952 |
Nghĩa Châu, Nghĩa Hưng |
2/10/1972 |
C,7 |
|
179 |
Phạm Quang Huế |
1949 |
Yên Thành, Ý Yên |
13-05-1971 |
S,15 |
|
180 |
Bùi Văn Huy |
1951 |
Hải Châu, Hải Hậu |
3/2/1972 |
C,36 |
|
181 |
Nguyễn Văn Hoan |
1944 |
Xuân Kiên, Xuân Trường |
7/12/1968 |
E,2 |
|
182 |
Nguyễn Văn Huân |
1951 |
Nghĩa Nam, Nghĩa Hưng |
28-08-1968 |
N,10 |
|
183 |
Mai Văn Huyến |
1937 |
Giao Xuân, Giao Thủy |
12/3/1972 |
H,38 |
|
184 |
Đỗ Đình Huyền |
Hải Lộc, Hải Hậu |
2/2/1968 |
Đ,21 |
||
185 |
Mai Văn Huyến |
1937 |
Giao Xuân, Giao Thủy |
12/3/1972 |
Q,9 |
|
186 |
Nguyễn Đức Huyên |
1948 |
Trực Nội, Trực Ninh |
1/4/1970 |
P,52 |
|
187 |
Vũ Văn Huyền |
1948 |
Hải Phương, Hải Hậu |
24-03-1971 |
P,50 |
|
188 |
Vũ Đoàn Hùng |
1936 |
Mỹ Thuận, Mỹ Lộc |
26-03-1970 |
H,36 |
|
189 |
Trần Duy Hùng |
1954 |
Nam Thịnh, Nam Trực |
6/10/1972 |
I,5 |
|
190 |
Nguyễn Văn Hùng |
1942 |
Hải Thanh, Hải Hậu |
26-01-1968 |
O,49 |
|
191 |
Trần Văn Hùng |
1946 |
Nghĩa Bình, Nghĩa Hưng |
7/12/1967 |
N,35 |
|
192 |
Nguyễn Hùng |
148 |
Hải Chính, Hải Hậu |
15-03-1970 |
O,37
|
|
193 |
Trần Hùng |
1949 |
Tân Khánh, Vụ Bản |
22-08-1973 |
Q,18 |
|
194 |
Trần thọ Hùng |
1950 |
Xuân Trung, Xuân Trường |
23-04-1971 |
A,13 |
|
195 |
Nguyễn Văn Hùng |
1942 |
Hải Thanh, Hải Hậu |
26-02-1968 |
O,49 |
|
196 |
Mai Chấn Hưng |
1949 |
Hải Xuân, Hải Hậu |
13-09-1972 |
A,35 |
|
197 |
Trần Văn Hưng |
1955 |
Thái Sơn, Nam Trực |
14-02-1973 |
I,19 |
|
198 |
Phạm Ngọc Hưng |
Nam Thái, Nam Trực |
6/2/1972 |
H,14 |
||
199 |
Phạm Ngọc Hưởng |
1943 |
Nam Thắng, Nam Trực |
7/2/1973 |
A,47 |
|
200 |
Hoàng Văn Hữu |
1953 |
Trực Chính, Trực Ninh |
16-01-1972 |
N,9 |
|
201 |
Trần Văn Hữu |
1945 |
Hải Phong, Hải Hậu |
28-04-1968 |
C,45 |
|
202 |
Đinh Xuân Hữu |
1948 |
Nghĩa Hòa, Nghĩa Hưng |
1/3/1971 |
B,19 |
|
203 |
Trần Văn Hữu |
1940 |
Yên Lợi, Ý Yên |
14-02-1973 |
H,18 |
|
204 |
Nguyễn Văn Hứa |
Trực Đông, Trực Ninh |
18-02-1971 |
K,3 |
||
205 |
Mai Văn Hy |
1947 |
Giao Hưng, Giao Thủy |
22-01-1969 |
T,41 |
|
206 |
Vũ Xuân Kế |
1948 |
Giao Hưng, Giao Thủy |
1/2/1969 |
T,21 |
|
207 |
Bùi Văn Kế |
1938 |
Yên Hưng, Ý Yên |
12/2/1969 |
L,43 |
|
208 |
Hoàng Khai |
1940 |
Liên Bảo, Vụ Bản |
13-03-1972 |
B,17 |
|
209 |
Ngô Tiến Khan |
1939 |
Yên Bình, Ý Yên |
25-04-1973 |
K,12 |
|
210 |
Trần Thanh Khang |
1942 |
Hải Anh, Hải Hậu |
13-01-1971 |
A,28 |
|
211 |
Đoàn Đình Khả |
Nam Giang, Nam Trực |
8/6/1972 |
M,15 |
||
212 |
Nguyễn Văn Khải |
1946 |
Thái Sơn, Nam Trực |
9/3/1971 |
S,14 |
|
213 |
Nguyễn Minh Khản |
1950 |
Trực Nghĩa, Trực Ninh |
17-09-1970 |
H,17 |
|
214 |
Phạm Xuân Khanh |
Liên Bảo, Vụ Bản |
Oct-69 |
S,44 |
||
215 |
Nguyễn Ngọc Kha |
1949 |
Yên Nhân, Ý Yên |
17-05-1968 |
O,25 |
|
216 |
Nguyễn Cao Khai |
1951 |
Hải Sơn, Hải Hậu |
8/4/1969 |
G,36 |
|
217 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
1948 |
Nghĩa Phú, Nghĩa Hưng |
9/10/1968 |
Q,1 |
|
218 |
Nguyễn Văn Khắng |
1952 |
Hải Anh, Hải Hậu |
14-09-1971 |
R,12 |
|
219 |
Đặng Công Khê |
1947 |
Mỹ Hưng, Mỹ Lộc |
20-07-1972 |
Q,16 |
|
220 |
Phạm Hồng Khê |
1936 |
Nam Chấn, Nam Trực |
11/1/1971 |
G,26; Mộ ở khu Ninh Bình |
|
221 |
Nguyễn Văn Khiêm |
1945 |
Hải An, Hải Hậu |
8/3/1972 |
E,14 |
|
222 |
Lại Văn Khiêm |
1948 |
Nghĩa Sơn, Nghĩa Hưng |
13-01-1970 |
N,6 |
|
223 |
Trần Văn Khiêm |
1951 |
Hải Phú, Hải Hậu |
2/4/1968 |
B,67 |
|
224 |
Lê Xuân Khoa |
1947 |
Mỹ Xá, Mỹ Lộc |
15-02-1972 |
C,21 |
|
225 |
Lê Văn Khoan |
1948 |
Giao Thiện, Giao Thủy |
19-04-1970 |
N,19 |
|
226 |
Nguyễn Công Khoái |
1954 |
Yên Ninh, Ý Yên |
3/2/1973 |
Q,19 |
|
227 |
Bùi Văn Khoản |
1943 |
Liên Minh, Vụ Bản |
13-04-1970 |
E,11 |
|
228 |
Nguyễn Văn Khoát |
1951 |
Nghĩa Thành, Nghĩa Hưng |
17-03-1972 |
N,54 |
|
229 |
Phạm Văn Kiên |
1948 |
Xuân Kiên, Xuân Trường |
25-03-1971 |
A,58 |
|
230 |
Nguyễn Trung Kiểm |
1945 |
Yên Phong, Ý Yên |
13-03-1970 |
N,43 |
|
231 |
Nguyễn Văn Khuân |
Trực Bình, Trực Ninh |
14-09-1967 |
B,28 |
||
232 |
Nguyễn Đức Khuynh |
1950 |
Minh Hải, Hải Hậu |
Sep-70 |
B,47 |
|
233 |
Mai Văn Khương |
1949 |
Xuân Ninh, Xuân Trường |
5/6/1972 |
O,43 |
|
234 |
Đỗ Trung Khương |
1954 |
Nam Thịnh, Nam Ninh |
2/11/1972 |
S,42 |
|
235 |
Bùi Văn Khương |
1949 |
Yên Nhân, Ý Yên |
29-10-1967 |
T,28 |
|
236 |
Trần Văn Khương |
1946 |
Hải Phúc, Hải Hậu |
19-02-1966 |
B,50 |
|
237 |
Mai Hoa Kiều |
1949 |
Trực Chính, Trực Ninh |
31-12-1970 |
E,15 |
|
238 |
Trần Văn Kiểm |
1937 |
Trực Nội, Trực Ninh |
7/12/1967 |
O,50 |
|
239 |
Nguyễn Trung Kiểm |
1945 |
Yên Phương, Ý Yên |
15-03-1970 |
N,43 |
|
240 |
Nguyễn Thành Kiểm |
1954 |
Trực Thành, Trực Ninh |
1/7/1974 |
B,39 |
|
241 |
Nguyễn Văn Kính |
1952 |
Văn Kiên, Nam Trực |
27-12-1972 |
N,29 |
|
242 |
Nguyễn Xuân Kỹ |
1944 |
Mỹ Thuận, Mỹ Lộc |
13-02-1972 |
N,47 |
|
243 |
Đoàn Xuân Lan |
1950 |
Nam Phong, TP Nam Định |
8/11/1972 |
S,47 |
|
244 |
Phạm Đình Lại |
1951 |
Hải Phong, Hải Hậu |
31-05-1970 |
N,15 |
|
245 |
Đỗ Văn Lâm |
1941 |
Trực Thuận, Trực Ninh |
27-06-1973 |
H,29 |
|
246 |
Nguyễn Văn Lâm |
1950 |
Yên Minh, Ý Yên |
Jan-70 |
M,38 |
|
247 |
Trần Xuân Lân |
1952 |
Hải Hòa, Hải Hậu |
3/11/1972 |
C,5 |
|
248 |
Lưu Mộng Lân |
1945 |
Trực Thành, Trực Ninh |
18-11-1968 |
Đ,11 |
|
249 |
Hoàng Quốc Lập |
1949 |
Mỹ Thành, Mỹ Lộc |
12/12/1971 |
A,52 |
|
250 |
Nguyễn Thành Lê |
1950 |
Yên Lợi, Ý Yên |
11/12/1971 |
O,34 |
|
251 |
Phạm Bá Lễ |
1948 |
Hải Phong, Hải Hậu |
21-12-1969 |
M,27 |
|
252 |
Nguyễn Thế Lễ |
1951 |
Tân Thành, Vụ Bản, |
21-01-1971 |
B,18 |
|
253 |
Trần Đại Liễn |
1950 |
Hiển Khánh, Vụ Bản |
5/6/1971 |
T,12 |
|
254 |
Đỗ Ngọc Linh |
Hảng Tiên khu 2, Nam Định |
29-07-1972 |
B,54 |
||
255 |
Nguyễn Đăng Linh |
Nam Điền, Nam Ninh |
7/2/1973 |
S,25 |
||
256 |
Hoàng Lịch |
1950 |
Yên Phương, Ý Yên |
5/3/1971 |
N,5 |
|
257 |
Nguyễn Duy Liêm |
1947 |
Yên Chinh, Ý Yên |
13-11-1974 |
G,43; Mộ ở khu Ninh Bình |
|
258 |
Bùi Văn Long |
1948 |
Yên Nhân, Ý Yên |
22-03-1973 |
I,32 |
|
259 |
Nguyễn Văn Long |
1942 |
Liên Minh, Vụ Bản |
7/10/1968 |
Đ,14 |
|
260 |
Phạm Văn Long |
1947 |
Trực Thuận, Trực Ninh |
25-11-1972 |
S,1 |
|
261 |
Đoàn Hữu Lộc |
1950 |
Nam Tuyến, Nam Trực |
8/6/1969 |
K,16 |
|
262 |
Lê Viết Lộc |
1942 |
Xuân Phong, Xuân Trường |
6/2/1969 |
E,9; Mộ ở khu Ninh Bình |
|
263 |
Cao Xuân Lộc |
1948 |
Hải Lộc, Hải Hậu |
22-02-1970 |
T,15 |
|
264 |
Nguyễn Trọng Lơ |
1944 |
Trực Tuấn, Trực Ninh |
3/6/1970 |
L,30 |
|
265 |
Trung Văn Lợi |
1954 |
Trực Định, Nam Ninh |
3/2/1973 |
I,3 |
|
266 |
Phạm Đức Luyện |
1949 |
Trực Cát, Trực Ninh |
22-11-1968 |
G,1 |
|
267 |
Trần Xuân Lục |
1947 |
Ngoại thành, Nam Định |
11/3/1971 |
Q,11 |
|
268 |
Trần ánh Lương |
1950 |
Lộc Hòa, Ngoại Thành |
11/11/1969 |
B,8 |
|
269 |
Tô văn Lưu |
1950 |
Giao Hà, Giao Thủy |
18-08-1968 |
S,46 |
|
270 |
Đỗ Duy Lực |
1950 |
Hải Hưng, Hải Hậu |
6/9/1971 |
Q,5 |
|
271 |
Nguyễn Công Lý |
1953 |
Nam Thịnh, Nam Trực |
27-12-1972 |
N,31 |
|
272 |
Trịnh Văn Lý |
1946 |
Yến Minh, Ý Yên |
3/3/1967 |
H,8 |
|
273 |
Nguyễn Xuân Mai |
1949 |
Nam Tiến, Nam Trực |
17-11-1968 |
O,24 |
|
274 |
Đồng Ngọc Mãi |
1938 |
Trực Khang, Trực N inh |
24-06-1970 |
K,23 |
|
275 |
Nguyễn Trọng Mẫn |
1951 |
Yên Hưng, Ý Yên |
14-02-1973 |
N,49 |
|
276 |
Nguyễn Văn Mạo |
1949 |
Mỹ Tân, Mỹ Lộc |
Oct-72 |
K,10 |
|
277 |
Nguyễn Văn Mạo |
1946 |
Mỹ Hưng, Mỹ Lộc |
10/11/1969 |
G,11 |
|
278 |
Triệu Quang Mầu |
1950 |
Nghĩa Lâm, Nghĩa Hưng |
13-08-1971 |
G,19 |
|
279 |
Chu Văn Miên |
1943 |
Trực Thắng, Trực Ninh |
13-12-1972 |
N,32 |
|
280 |
Trần Long Miên |
1949 |
Giao Hồng, Giao Thủy |
19-02-1971 |
Q,45 |
|
281 |
Phạm Thị Miên |
1952 |
Nam Long, Nam Ninh |
6/7/1972 |
B,36 |
|
282 |
Trần Minh |
1947 |
Trung Thành, Vụ Bản |
24-01-1970 |
C,27 |
|
283 |
Đặng Văn Mịch |
1928 |
Hoàng Văn Thụ, Nam Định |
7/8/1971 |
T,40 |
|
284 |
Nguyễn Đăng Minh (Mịch) |
1952 |
Nam Điền, Nam Ninh |
7/2/1973 |
A,46 |
|
285 |
Đặng Văn Mịch |
Khu 6, Nam Định |
7/8/1972 |
H,31 |
||
286 |
Phạm Viết Mục |
1946 |
Yên Nghĩa, Ý Yên |
17-12-1973 |
A,18 |
|
287 |
Trần Thị Mỳ |
1954 |
Yên Chính, Ý Yên |
18-07-1972 |
S,8 |
|
288 |
Trần Ngọc Nam |
1947 |
Hải Lộc, Hải Hậu |
31-12-1971 |
G,15; Mộ ở khu Ninh Bình |
|
289 |
Phạm Hữu Năng |
1939 |
Trực Nội, Trực Ninh |
13-03-1973 |
G,24 |
|
290 |
Trần Văn Năng |
1954 |
Nghĩa Phú, Nghĩa Hưng |
20-11-1972 |
H,25 |
|
291 |
Vũ Đức Nghi |
1946 |
Hải Bắc, Hải Hậu |
7/5/1969 |
M,60 |
|
292 |
Trần Xuân Nghiên |
1947 |
Nghĩa Thành, Nghĩa Hưng |
20-05-1971 |
T,50 |
|
293 |
Phạm Đình Ngân |
1941 |
Hải Thanh, Hải Hậu |
28-11-1970 |
E,13 |
|
294 |
Trần Đức Nghiêm |
1934 |
Lộc Vương, Nam Định |
13-03-1966 |
T,43 |
|
295 |
Trần Quốc Nghinh |
1947 |
Mỹ Trung, Mỹ Lộc |
13-08-1969 |
P,2 |
|
296 |
Nguyễn Văn Nghĩ |
1948 |
Yên Tân, Ý Yên |
21-05-1970 |
B,24 |
|
297 |
Trần Văn Nghĩa |
1947 |
Kim Thái, Vụ Bản |
1/2/1968 |
L,40 |
|
298 |
Phùng Thị Nghi |
1953 |
Đại An, Vụ Bản |
3/2/1972 |
Đ,25 |
|
299 |
Phan Thanh Ngọc |
Giao Thịnh, Giao Thủy |
3/5/1969 |
2,Q,51 |
||
300 |
Đỗ Đức Nguyên |
1940 |
Yên Dương, Ý Yên |
1/3/1968 |
L,42 |
|
301 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
1948 |
Hoàng Văn Thụ, Nam Định |
15-05-1968 |
C,49 |
|
302 |
Phạm Đình Nghị |
1942 |
190 Trần Hưng Đạo, Nam Định |
6/2/1969 |
B,35 |
|
303 |
Mai Thanh Nha |
1949 |
Hải Lý, Hải Hậu |
17-05-1970 |
I,37 |
|
304 |
nguyễn Tiến Nhã |
1954 |
Yên Bình, Ý Yên |
11/2/1973 |
I,8 |
|
305 |
Ngô thị Nhâm |
1953 |
Đại An, Vụ Bản |
3/2/1972 |
Đ,24 |
|
306 |
Đinh Văn Nhâm |
1949 |
Trực Chính, Nam Trực |
16-09-1971 |
A,65 |
|
307 |
Nguyễn Văn Nhận |
Yên Lợi, Ý Yên |
26-01-1972 |
M,3 |
||
308 |
Đinh Văn Nhẫn |
1949 |
Giao Thịnh, Giao Thủy |
22-02-1973 |
A,2 |
|
309 |
Bùi Văn Nhẩn |
1940 |
Tân Thành, Vụ Bản |
26-11-1974 |
L,6 |
|
310 |
Vũ Huy Nhật |
1947 |
Yên Bằng, Ý Yên |
11/4/1967 |
T,46 |
|
311 |
Nguyễn Văn Nhật |
1950 |
Trực Bình, Nam Trực |
12/11/1971 |
A,61 |
|
312 |
Vũ Đình Nhỏ |
1949 |
Trực Thái, Trực Ninh |
10/3/1971 |
L,1 |
|
313 |
Đoàn Văn Nhũ |
1944 |
Hải Đồng, Hải Hậu |
8/3/1971 |
C,52 |
|
314 |
Trịnh Đình Như |
1952 |
Nghĩa Nam, Nghĩa Hưng |
14-09-1971 |
M,33 |
|
315 |
Đồng Văn Nhượng |
Trực Khang, Trực Ninh |
16-03-1969 |
G,15 |
||
316 |
Đinh Thánh Niêm |
1947 |
Nam Tân, Nam Ninh |
21-04-1971 |
A,57 |
|
317 |
Trần Xuân Niên |
1940 |
Giao Lạc, Giao Thủy |
1/4/1970 |
Q,50 |
|
318 |
Đoàn Văn Ninh |
Đồng Tâm, Vụ Bản |
H,30 |
|||
319 |
Nguyễn Quang Nuôi |
1959 |
Yên Sơn, Ý Yên |
14-06-1971 |
G,25; Mộ ở khu Ninh Bình |
|
320 |
Phạm Văn Oanh |
1944 |
Xuân Giao, Xuân Thủy |
25-04-1968 |
P,43 |
|
321 |
Trần Ngọc Pha |
1941 |
Nam Thịnh, Nam Ninh |
17-02-1972 |
B,21 |
|
322 |
Trần văn Phan |
1944 |
Giao An, Giao Thủy |
9/6/1970 |
E,30 |
|
323 |
Mai Văn Phái |
1947 |
Nam Tân, Nam Trực |
3/11/1969 |
P,22 |
|
324 |
Đỗ Văn Phận |
Trực Hùng, Trực Ninh |
12/3/1973 |
A,37 |
||
325 |
Nguyễn Văn Phâu |
1939 |
Trực Đông, Trực Ninh |
29-03-1969 |
T,23 |
|
326 |
Lê Văn Phê |
1946 |
Yên Chung, Ý Yên |
21-04-1971 |
P,30 |
|
327 |
Trần thế Phiệt |
1950 |
Trực Đại, Trực Ninh |
12/12/1972 |
E,27 |
|
328 |
Đoàn Văn Phóng |
1949 |
Trực Thuận, Nam Ninh |
31-05-1970 |
E,31 |
|
329 |
Trần Văn Phong |
1952 |
Nghĩa Phong, Nghĩa Hưng |
9/9/1972 |
A,9 |
|
330 |
Nguyễn Bá Phổ |
1949 |
Yên Bằng, Ý Yên |
23-03-1972 |
K,29 |
|
331 |
Đới Văn Phố |
1934 |
Nghĩa Thịnh, Nghĩa Hưng |
6/3/1974 |
H,24 |
|
332 |
Phạm Văn Phòng |
1953 |
Nam Minh, Nam Ninh |
2/8/1972 |
P,45 |
|
333 |
Đoàn Văn Phi |
1950 |
Yên Dương, Ý Yên |
13-12-1970 |
P,3 |
|
334 |
Trần ngọc Phùng |
1942 |
Liên Bảo, Vụ Bản |
23-10-1969 |
K,25 |
|
335 |
Trần Hữu Phú |
1954 |
Nghĩa Thái, Nghĩa Hưng |
14-01-1972 |
R,27 |
|
336 |
Lương Vĩnh Phúc |
1948 |
Trực Nghĩa, Trực Ninh |
18-01-1972 |
E,34 |
|
337 |
Trần Thanh Phúc |
1950 |
Nam Tân, Nam Trực |
25-08-1968 |
O,20 |
|
338 |
Phạm Sỹ Phúc |
1950 |
Thái Sơn, Nam Trực |
29-03-1971 |
P,40 |
|
339 |
Trần Văn Phúc |
1952 |
Giao Long, Giao Thủy |
13-06-1972 |
O,30 |
|
340 |
Đặng Kim Phụng |
1947 |
Hải Vân, Hải Hậu |
10/10/1970 |
P,35 |
|
341 |
Nguyễn Bá Phụng |
1949 |
Yên Bằng, Ý Yên |
23-03-1971 |
O,29 |
|
342 |
Hoàng Văn Phương |
1952 |
Yên Khánh, Ý Yên |
8/3/1973 |
M,9 |
|
343 |
Nguyễn Phương |
1950 |
Nghĩa Hòa, Nghĩa Hưng |
9/12/1972 |
K,13 |
|
344 |
Phạm Ngọc Phức |
1940 |
Xuân Thủy, Xuân Trường |
7/9/1970 |
B,13 |
|
345 |
Đinh Hồng Quang |
1950 |
Nam Tân, Nam Ninh |
14-02-1973 |
P,14 |
|
346 |
Vũ Văn Phiếu |
1950 |
Trực Mỹ, Nam Ninh |
19-07-1972 |
I,21 |
|
347 |
Đinh Văn Phòng |
1955 |
Nam Vân, Nam Ninh |
25-10-1972 |
A,44 |
|
348 |
Lương Xuân Quả |
Hải Triều, Hải Hậu |
25-01-1970 |
A,68 |
||
349 |
Nguyễn Văn Quản |
1946 |
Yên Xá, Ý Yên |
9/12/1972 |
O,52 |
|
350 |
Trần Đức Quảng |
Hữu Khánh, Vụ Bản |
19-07-1972 |
A,21 |
||
351 |
Phạm Văn Quần |
1947 |
Giao Đồng, Giao Thủy |
9/11/1968 |
T,31 |
|
352 |
Phạm Kim Quất |
1943 |
Giao Yến, Giao Thủy |
1/12/1969 |
Q,47 |
|
353 |
Vũ Văn Quề |
1940 |
Trực Phương, Trực Ninh |
10/2/1968 |
H,33 |
|
354 |
Trần Văn Quế |
Nam Điền, Nam Ninh |
7/2/1973 |
I,27 |
||
355 |
Trần Hữu Quế |
1945 |
Lộc Hạ, Nam Định |
19-10-1972 |
M,30 |
|
356 |
Bùi Quang Quyền |
1947 |
Giao Sơn, Giao Thủy |
20-04-1969 |
L,16 |
|
357 |
Bùi Kim Quyến |
1939 |
Giao Long, Giao Thủy |
15-06-1969 |
B,45 |
|
358 |
Trần Văn Quý |
1950 |
Nam Điền, Nam Ninh |
7/2/1973 |
M,35 |
|
359 |
Nguyễn Dương Quý |
1942 |
Giao Hà, Giao Thủy |
24-04-1971 |
K,24 |
|
360 |
Nguyễn Văn Rinh |
1949 |
Trực Thuận, Trực Ninh |
4/4/1971 |
C,18 |
|
361 |
Đỗ Khắc Ru |
1946 |
Yên Thắng, Ý Yên |
6/11/1967 |
T,36 |
|
362 |
Nguyễn Ngọc Ruyện |
1925 |
Xuân Phong, Xuân Trường |
4/9/1971 |
Đ,3 |
|
363 |
Trần tất sang |
Trung Trực, Nam Trực |
22-01-1973 |
L,27 |
||
364 |
Dương Thị Sách |
1953 |
Tam Thanh, Vụ Bản |
3/2/1972 |
Đ,30 |
|
365 |
Nguyễn Văn Sáu |
1954 |
Nam Ninh, Nam Trực |
10/1/1973 |
M,5 |
|
366 |
Lê Văn Sắc |
1949 |
Trực Thuận, Trực Ninh |
20-05-1969 |
Q,2 |
|
367 |
Lê Quang Sến |
1942 |
Nam Long, Nam Trực |
5/10/1971 |
Q,12 |
|
368 |
Hoàng Văn Sinh |
1952 |
219 Hàng Nâu, Nam Định |
9/3/1972 |
Đ,36 |
|
369 |
Phạm Trọng Sinh |
1946 |
Xuân Ninh, Xuân Trường |
25-10-1972 |
P,47 |
|
370 |
Đặng Văn Sinh |
1948 |
Giao Hải, Giao T hủy |
14-03-1968 |
G,20 |
|
371 |
Lê Công Soan |
1947 |
Trực Liêm, Trực Ninh |
16-05-1968 |
O,26 |
|
372 |
Nguyễn Thanh Sơn |
1937 |
Nam Giang, Nam Trực |
29-07-1968 |
O,22 |
|
373 |
Nguyễn Hải Sơn |
1945 |
Nghĩa Lân, Nghĩa Hưng |
26-07-1971 |
A,69 |
|
374 |
Ngô Xuân Sơn |
1938 |
Yên Nhân, Ý Yên |
24-12-1970 |
B,40 |
|
375 |
Đào Thanh Sơn |
1953 |
Minh Thuận, Vụ Bản |
18-08-1973 |
L,5 |
|
376 |
Phạm Sơn |
1931 |
Yên Chính, Ý Yên |
1/8/1972 |
T,49 |
|
377 |
Nguyễn Công Suất |
1947 |
Xuân Phú, Xuân Trường |
4/2/1969 |
T,37 |
|
378 |
Tạ Quang Sược |
1951 |
Bắc Sơn, Nam Trực |
29-01-1973 |
L,4 |
|
379 |
Nguyễn Văn Sửu |
1946 |
Nghĩa Thắng, Nghĩa H- ng |
21-06-1970 |
H,10; Mộ ở khu Ninh Bình |
|
380 |
Phạm Văn Tam |
1944 |
Xuân Phong, Xuân Trường |
22-08-1968 |
P,27 |
|
381 |
Nguyễn Văn Tảo (Tào) |
1945 |
Trực Cường, Trực Ninh |
1/11/1967 |
Q,15 |
|
382 |
Trần Quang Tán |
1938 |
Trực Đông, Trực Ninh |
16-02-1969 |
G,9 |
|
383 |
Nguyễn Đình Tạo |
1940 |
Nam An, Nam Trực |
21-07-1971 |
S,52 |
|
384 |
Nguyễn Minh Tâm |
1942 |
Xuân Phong, Xuân Trường |
17-04-1971 |
E,28 |
|
385 |
Phạm Duy Tân |
1942 |
Nghĩa Hiệp, Nghĩa Hưng |
28-11-1970 |
E,19 |
|
386 |
Lê Minh Tân |
1949 |
Xuân Tân, Xuân Trường |
27-07-1970 |
O,32 |
|
|
Nguyễn Văn Tân |
1947 |
Trực Thái, Trực Ninh |
19-03-1967 |
S,53 |
|
388 |
Nguyễn Xuân Tần |
1945 |
Hải Tiến, Hải Hậu |
18-07-1972 |
Q,25 |
|
389 |
Lê Văn Tấn |
1946 |
Nam Chấn, Nam Trực |
19-03-1966 |
S,43 |
|
390 |
Đỗ Đình Tấn |
1946 |
Bắc Thắng, Xuân Trường |
8/2/1973 |
I,28 |
|
391 |
Nguyễn Như Tấn |
Đại An, Vụ Bản |
11/3/1970 |
K,4 |
||
392 |
Võ Văn Tấn |
Yên Tiến, Ý Yên |
Mar-72 |
H,12; Mộ ở khu Ninh Bình |
||
393 |
Phạm Văn Thanh |
1950 |
Nghĩa Thái, Nghĩa Hưng |
24-12-1969 |
Đ,35 |
|
394 |
Nguyễn Trường Thanh |
Yên Tiến, Ý Yên |
3/2/1972 |
I,34 |
||
395 |
Nguyễn Văn Thanh |
1948 |
Trực Đạo, Trực Ninh |
11/11/1969 |
H,2 |
|
396 |
Đỗ Quang Thanh |
1949 |
Yên Lợi, Ý Yên |
22-02-1973 |
I,29 |
|
397 |
Vũ Hữu Thanh |
1952 |
Hùng Vương, Vụ Bản |
2/8/1966 |
M,37 |
|
398 |
Nguyễn Đức Thanh |
1947 |
Nghĩa Phú, Nghĩa Hưng |
24-05-1971 |
G,24; Mộ ở khu Ninh Bình |
|
399 |
Tuyết Tuấn Thanh |
1948 |
Nguyễn Thiện Thuật |
11/9/1971 |
H,1; Mộ ở khu Ninh Bình |
|
400 |
Dương Xuân Thao |
1941 |
Yên Lương, Ý Yên |
18-01-1971 |
M,28 |
|
401 |
Hoàng Văn Thành |
1947 |
Yên Khánh, Ý Yên |
19-02-1973 |
B,41 |
|
402 |
Vũ Đại Thành |
1947 |
Nghĩa Phong, Nghĩa Hưng |
11/3/1967 |
C,3 |
|
403 |
Trần văn Thành |
1936 |
Mỹ Thắng, Mỹ Lộc |
1/5/1970 |
B,42 |
|
404 |
Bùi Văn Thảo |
1951 |
Hải Châu, Hải Hậu |
27-02-1972 |
M,27 |
|
405 |
Trần Đức Thái |
1944 |
113 Quang Trung, Nam Định |
1/7/1971 |
A,29 |
|
406 |
Trần Văn Thái |
1949 |
Xuân Phú, Xuân Trường |
8/8/1969 |
P,18 |
|
407 |
Vũ thế Thái |
1943 |
Xuân Phú, Xuân Trường |
12/1/1968 |
P,44 |
|
408 |
Chu Viết Thái |
1944 |
Hải Thanh, Hải Hậu |
21-06-1968 |
Q,33 |
|
409 |
Lê Ngọc Thái |
1945 |
Hải Anh, Hải Hậu |
15-05-1967 |
B,56 |
|
410 |
Nguyễn Văn Thái |
1946 |
Yên Trung, Ý Yên |
5/1/1972 |
R,8 |
|
411 |
Nguyễn Văn Thạo |
1940 |
Nghĩa Nam, Nghĩa H-ng |
15-01-1970 |
S,38 |
|
412 |
Mai Xuân Thám |
Trực Liêm, Trực Ninh |
2/4/1967 |
L,53 |
||
413 |
Trần Huy Thán |
1944 |
Mỹ Hà, Mỹ Lộc |
29-05-1972 |
P,13 |
|
414 |
Đào Ngọc Thạch |
1945 |
Nghĩa Phú, Nghĩa Hưng |
11/4/1971 |
E,8 |
|
415 |
Vũ Văn Thắng |
1947 |
Yên Dương, Ý Yên |
30-01-1971 |
N,17 |
|
416 |
Nguyễn Trọng Thắng |
1950 |
Nam Tân, Nam Trực |
27-12-1973 |
N,33 |
|
417 |
Trần Quyết Thắng |
1950 |
Nghĩa Đồng, Nghĩa Hưng |
25-11-1966 |
Q,17 |
|
418 |
Trần Tất Thắng |
1947 |
Trực Tuấn, Trực Ninh |
10/3/1971 |
S,51 |
|
419 |
Phạm Văn Thân |
1950 |
Liên Minh, Vụ Bản |
11/11/1969 |
L,44 |
|
420 |
Nguyễn Minh Thân |
1945 |
Số 70 Quang Trung, TP Nam Định |
12/12/1969 |
B,61 |
|
421 |
Khương Văn Thể |
Nghĩa Đồng, Nghĩa Hưng |
3/2/1972 |
L,9 |
||
422 |
Phạm Văn Thiều |
1945 |
Nam Thắng, Nam Trực |
28-10-1968 |
E,18 |
|
423 |
Đỗ Xuân Thiềm |
1947 |
Hải Phú, Hải Hậu |
23-05-1969 |
Q,40 |
|
424 |
Nguyễn Duy Thiểu |
1950 |
Yên Bằng, Ý Yên |
14-02-1969 |
R,10 |
|
425 |
Trần Đức Thiên |
Hải Phương, Hải Hậu |
2/11/1972 |
C,10 |
||
426 |
Nguyễn Đức Thiện (Thiên) |
1947 |
Thành Lợi, Vụ Bản |
18-04-1971 |
Q,6 |
|
427 |
Triệu Hải Thiện |
1948 |
Nghĩa Lâm, Nghĩa Hưng |
13-04-1969 |
E,21 |
|
428 |
Tạ Minh Thiệu |
1948 |
Hải Giang, Hải Hậu |
11/1/1969 |
C,23 |
|
429 |
Bùi Ngọc Thi |
1950 |
Trực Phương, Trực Ninh |
28-11-1970 |
A,51 |
|
430 |
Đỗ Văn Thiềm |
Yên Lợi, Ý Yên |
6/2/1973 |
I,25 |
||
431 |
Nguyễn Văn Thinh (Thính) |
1947 |
Nam Hùng, Nam Trực |
22-11-1969 |
Q,52 |
|
432 |
Vũ Hữu Thìn (Thình) |
1953 |
Nam Hải, Nam Trực |
15-03-1973 |
H,13 |
|
433 |
Trịnh Xuân Thỉnh |
1939 |
Xuân Kiên, Xuân Trường |
9/5/1970 |
L,14 |
|
434 |
Phạm Kim Thịnh |
1945 |
50 Lê Hồng Phong, TP Nam Định |
13-11-1972 |
B,43 |
|
435 |
Phạm Khắc Thịnh |
1943 |
Hợp Hưng, Vụ Bản |
6/12/1969 |
C,51 |
|
436 |
Trần Văn Thịnh |
1950 |
Nghĩa Hùng, Nghĩa Hưng |
10/3/1972 |
N,39 |
|
437 |
Nguyễn Văn Thịnh |
1941 |
Hải Phương, Hải Hậu |
19-02-1969 |
R,45 |
|
438 |
Vũ đức Thịnh |
1948 |
Hải Thành, Hải Hậu |
14-02-1970 |
C,48 |
|
439 |
Nguyễn Xuân Thọ |
1949 |
Tân Thành, Vụ Bản |
27-10-1969 |
T,26 |
|
440 |
Phạm Văn Thông |
1952 |
Đại An, Vụ Bản |
2/5/1971 |
N,48 |
|
441 |
Vũ Hồng Thông |
1942 |
Đồng Tân, Vụ Bản |
30-08-1969 |
E,25 |
|
442 |
Nguyễn Xuân Thích |
1947 |
Trực Hùng, Trực Ninh |
8/3/1971 |
B,7 |
|
443 |
Nguyễn Văn Thơ |
1942 |
Hải Ninh, Hải Hậu |
19-03-1970 |
Q,8 |
|
444 |
Hoàng xuân Thốn |
1935 |
Yên Nghĩa, Ý Yên |
3/4/1967 |
M,54 |
|
445 |
Nguyễn Xuân Thu |
1946 |
Hải Hòa, Hải Hậu |
19-08-1969 |
M,20 |
|
446 |
Trần Văn Thụ |
1952 |
Nghĩa Hồng, Nghĩa Hưng |
10/3/1972 |
N,45 |
|
447 |
Dương Quang Thuần |
1947 |
Nghĩa Thái, Nghĩa Hưng |
29-10-1968 |
L,12 |
|
448 |
Trần Quang Thuấn |
1948 |
Nghĩa Thành, Nghĩa Hưng |
16-02-1969 |
C,62 |
|
449 |
Trần Quốc Thuấn |
1948 |
Nghĩa Thành, Nghĩa Hưng |
16-02-1969 |
Q,39 |
|
450 |
Đinh Quang Thung |
1947 |
Trực Chính, Trực Ninh |
10/2/1968 |
H,35 |
|
451 |
Phạm Văn Thung |
1950 |
Nam Long, Nam Trực |
21-01-1969 |
P,29 |
|
452 |
Nguyễn Xuân Thu |
1952 |
Hải Phương, Hải Hậu |
13-10-1972 |
A,5 |
|
453 |
Trần Quốc Thụy |
1951 |
Hải Phúc, Hải Hậu |
26-12-1972 |
R,53 |
|
454 |
Phạm Văn Thủy |
1952 |
Nghĩa Châu, Nghĩa Hưng |
26-06-1972 |
M,2 |
|
455 |
Phạm Mạnh Tường |
1942 |
Hải Bắc, Hải Hậu |
15-02-1972 |
B,20 |
|
456 |
Nguyễn Văn Thưởng |
1947 |
Nam Hải, Nam Trực |
20-04-1972 |
H,22 |
|
457 |
Trần Xuân Thưởng |
1945 |
Hạ Lộc, TP Nam Định |
16-03-1967 |
S,18 |
|
458 |
Phạm Xuân Thược |
1948 |
Trực Mỹ, Trực Ninh |
11/4/1971 |
A,53 |
|
459 |
Phạm Xuân Thúy |
1949 |
Yên Bình, Ý Yên |
25-06-1968 |
E,12 |
|
460 |
Ngô Văn Thường |
1952 |
Hải Thanh, Hải Hậu |
10/6/1971 |
G,33 |
|
461 |
V-ơng Thị Thức |
1955 |
Vĩnh Hào, Vụ Bản |
3/2/1972 |
Đ,28 |
|
462 |
Nguyễn Duy Thực |
1950 |
Yên Bằng, Ý Yên |
14-02-1969 |
L,54 |
|
463 |
Nguyễn Văn Tiên |
1953 |
Yên Lợi, Ý Yên |
21-02-1973 |
L,8 |
|
464 |
Phạm Văn Tiêu |
Hải Thịnh, Hải Hậu |
2/4/1968 |
C,19 |
||
465 |
Mai Văn Tiềm |
1953 |
Thái Sơn, Nam Trực |
14-02-1973 |
H,15 |
|
466 |
Nguyễn Xuân Tiến |
1948 |
Mỹ Tân, Mỹ Lộc |
20-04-1968 |
O,11 |
|
467 |
Nguyễn Duy Tiến |
1939 |
Giao Tân, Giao Thủy |
21-10-1970 |
Q,30 |
|
468 |
Vũ Ngọc Tiến |
1931 |
Trực Thái, Trực Ninh |
4/2/1970 |
O,27 |
|
469 |
Vũ Văn Tiến (Vũ tiền) |
1947 |
Nam Trung, Nam Trực |
5/3/1972 |
A,64 |
|
170 |
Nguyễn Văn Tiêu |
1944 |
Hải Thanh, Hải Hậu |
6/4/1966 |
K,28 |
|
471 |
Đào nguyên Tiếp |
1954 |
11A, Máy Tơ, Khu 4, TP Nam Định |
9/9/1971 |
H,6 |
|
472 |
Trần Văn Tiếp |
1931 |
Trực Thuận, Trực Ninh |
3/11/1973 |
T,16 |
|
473 |
Trần Văn Tiết |
1948 |
Yên Trung, Ý Yên |
13-02-1971 |
M,47 |
|
474 |
Lê Quang Tiến |
1946 |
Giao Tiến, Giao Thủy |
17-01-1971 |
E,26 |
|
475 |
Phạm Hữu Tình |
1951 |
Yên Tiến, Ý Yên |
26-01-1971 |
M,39 |
|
476 |
Phạm Ngọc Tỉnh |
1952 |
Hải Thắng, Hải Hậu |
4/6/1970 |
H,9 |
|
477 |
Bùi Công Tĩnh |
1952 |
Xuân Nghiệp, Xuân Trường |
11/8/1972 |
L,15 |
|
478 |
Lê Văn Tình |
1937 |
Nam Cường, Nam Trực |
14-06-1969 |
G,17 |
|
479 |
Nguyễn Văn Tỉnh (Tình) |
1949 |
Nghĩa Hải, Nghĩa Hưng |
13-02-1972 |
G,14; Mộ ở khu Ninh Bình |
|
480 |
Hoàng Văn Tĩch (Tích) |
1952 |
Liên Minh, Vụ Bản |
16-05-1971 |
B,34 |
|
481 |
Trần đình Tích |
1950 |
Trực Liêm, Nam Trực |
23-12-1969 |
N,23 |
|
482 |
Đậu Ngọc Tịnh |
1950 |
Nghĩa Lâm, Nghĩa H-ng |
4/11/1972 |
I,16 |
|
483 |
Phạm Văn Tịnh |
1933 |
Nam Hải, Nam Trực |
21-01-1969 |
P,26 |
|
484 |
Phạm Ngọc Toạn |
1948 |
Giao Yến, Giao Thủy |
22-11-1968 |
G,4 |
|
485 |
Phạm Văn Toán |
1935 |
Hợp Hưng, Vụ Bản |
11/7/1972 |
C,42 |
|
486 |
Đặng Ngọc Toán |
1947 |
Hải Đường, Hải Hậu |
7/7/1971 |
R,22 |
|
487 |
Phạm Quốc Toản |
1947 |
Hoành Sơn, Giao Thủy |
25-11-1971 |
T,18 |
|
488 |
Lương Văn Tòng |
1953 |
Trực Hưng, Nam Ninh |
22-05-1972 |
A,25 |
|
489 |
Đặng Xuân Trành |
1948 |
Trực Đông, Trực Ninh |
29-05-1970 |
N,41 |
|
490 |
Mai Xuân Trinh |
1947 |
Giao Thắng, Giao Thủy |
10/9/1967 |
C,13 |
|
491 |
Lê văn Trịnh |
1947 |
Nghĩa Hòa, Nghĩa Hưng |
27-08-1968 |
C,40 |
|
492 |
Trần Đình Trọng |
1944 |
Trực Thành, Nam Trực |
5/10/1968 |
L,45 |
|
493 |
Vũ Đình Trọng |
1952 |
Hưng Giang, Hải Hậu |
4/3/1971 |
C,60 |
|
494 |
Vũ Thị Trỡ (TRở) |
1951 |
Đại An, Vụ Bản |
3/2/1972 |
Đ,26 |
|
495 |
Trần Quang Trung |
1931 |
Hải Phúc, Hải Hậu |
5/2/1970 |
C,28 |
|
496 |
Vũ Hữu Trung |
1953 |
Hồng Thái, Nam Trực |
17-12-1972 |
H,24 |
|
497 |
Phạm Đức Trung |
1951 |
52 Cổng Hậu, TP Nam Định |
11/3/1974 |
K,37 |
|
498 |
Nguyễn Thế Truyền |
1947 |
Nam Thái, Nam Tr ực |
15-05-1967 |
S,41 |
|
499 |
Nguyễn Đình Trường |
1947 |
Yên Minh, Ý Yên |
13-02-1971 |
L,29 |
|
500 |
Phạm danh Trừ (Trữ) |
1945 |
Hải Phú, Hải Hậu |
30-12-1968 |
T,24 |
|
501 |
Ngô Văn Trực |
1954 |
Kim Đồng, Nam Trực |
9/1/1973 |
M,8 |
|
502 |
Trần Khắc Tuân |
Giao Tiến, Giao Thủy |
7/5/1968 |
B,31 |
||
503 |
Trần Quang Tuân |
Trực Tuấn, Trực Ninh |
27-10-1970 |
C,61 |
||
504 |
Vũ Ngọc Tuấn |
1948 |
Hải Thành, Hải Hậu |
14-02-1970 |
A,11 |
|
505 |
Phạm Hồng Tuấn |
1953 |
Trực Thanh, Trực Ninh |
17-12-1972 |
S,54 |
|
506 |
Vũ Anh Tuấn |
1954 |
Xuân Bắc, Xuân Trường |
19-10-1972 |
S,4 |
|
507 |
Nguyễn Bá Tuấn (Tuất) |
1945 |
Nam Quang, Nam Trực |
7/4/1971 |
K,26 |
|
508 |
Vũ Văn Tuệ |
1955 |
Nghĩa Sơn, Nghĩa Hưng |
3/2/1973 |
I,11 |
|
509 |
Hàng Văn Tụy |
1939 |
Nghĩa Thái, Nghĩa Hưng |
5/12/1971 |
A,8 |
|
510 |
Nguyễn Viết Tuy |
1951 |
Xuân Thành, Xuân Trường |
16-06-1971 |
R,51 |
|
511 |
Vũ Ngọc Tuyền |
1947 |
Nghĩa Phong, Nghĩa Hưng |
15-06-1969 |
P,23 |
|
512 |
Lê Quang Tuyên |
1949 |
Trực Chính, Trực Ninh |
9/2/1972 |
H,11 |
|
513 |
Phạm Tiến Tùy |
1951 |
Văn Đốn, Mỹ Hưng, Mỹ Lộc |
7/3/1972 |
H,16; Mộ ở khu Ninh Bình |
|
514 |
Nguyễn Thế Trung |
1946 |
Yên Hồng, Ý Yên |
24-11-1971 |
I,9 |
|
515 |
Trần Trung Tục |
1951 |
Mỹ Phúc, Mỹ Lộc |
23-03-1970 |
Đ,18 |
|
516 |
Vũ Ngọc Tụ |
1939 |
Nam Long, Nam Trực |
18-01-1971 |
C,32 |
|
517 |
Nguyễn Tiến Tùng |
1944 |
Trực Hải, Trực Ninh |
28-11-1970 |
R,41 |
|
518 |
Ngô Xuân Tự |
1946 |
Yên Bằng, Ý Yên |
16-04-1971 |
C,63 |
|
519 |
Bùi Quý Tỵ |
1940 |
Yên Đồng, Ý Yên |
15-03-1966 |
R,19 |
|
520 |
Phạm Văn Tý |
1952 |
Hải Hòa, Hải Hậu |
17-12-1972 |
R,24 |
|
521 |
Vũ Thị Tỵ |
1953 |
Nam Hải, Nam Trực |
29-08-1974 |
A,39 |
|
522 |
Nguyễn Văn Tý |
1947 |
Nghĩa Thành, Nghĩa Hưng |
24-06-1969 |
K,22 |
|
523 |
Nguyễn Văn Tỵ |
1932 |
Nam Cường, Nam Trực |
Oct-72 |
K,11 |
|
524 |
Bùi Xuân Úc |
1939 |
Yên Nhân, Ý Yên |
20-05-1969 |
P,9 |
|
525 |
Nguyễn Văn Uyên |
1948 |
Hải Thịnh, Hải Hậu |
27-11-1969 |
Q,22 |
|
526 |
Nguyễn Chí Uyên |
1951 |
Yên Cường, Ý Yên |
7/2/1973 |
A,48 |
|
527 |
Nguyễn Văn Uyên |
1943 |
Nam Tiến, Nam Trực |
2/6/1971 |
S,32 |
|
528 |
Vũ Ngọc Vạn |
1948 |
Nghĩa Lạc, Nghĩa Hưng |
7/3/1972 |
H,28 |
|
529 |
Trần Thị Vân |
1952 |
Đại An, Vụ Bản |
3/2/1972 |
Đ,29 |
|
530 |
Nguyễn Văn Vân |
1952 |
Yên Đồng, Ý Yên |
4/1/1971 |
N,14 |
|
531 |
Đào Phong Vân |
1953 |
Mỹ Thành, Mỹ Lộc |
27-11-1972 |
S,20 |
|
532 |
Đinh văn Vệ |
1945 |
Trực Chính, Trực Ninh |
26-05-1971 |
N,50 |
|
533 |
Hoàng Văn Viên |
1950 |
Trực Đại, Trực Ninh |
4/2/1973 |
I,6 |
|
534 |
Trần Song Viện |
1952 |
Mỹ Thành, Mỹ Lộc |
2/1/1971 |
C,41 |
|
535 |
Nguyễn Văn Viễn |
1948 |
Trực Đại, Trực Ninh |
15-03-1968 |
A,33 |
|
536 |
Trần Tiến Việt |
1952 |
Liên Bảo, Vụ Bản |
16-04-1971 |
R,16 |
|
537 |
Vũ Văn Viễn |
1940 |
Yên Bằng, Ý Yên |
10/8/1972 |
B,22 |
|
538 |
Hà Văn Viễn |
1942 |
Nhật Tân, Trực Ninh |
10/6/1968 |
H,3; Mộ ở khu Ninh Bình |
|
539 |
Trần Văn Việt |
1943 |
Tân Thành, Vụ Bản |
1/8/1972 |
B,10 |
|
Trần Văn Việt |
1952 |
Trung Dũng, Ý Yên |
31-12-1970 |
N,18 |
||
541 |
Nguyễn Quang Vinh |
1952 |
12 An Đồng, TP Nam Định |
1/7/1971 |
B,9 |
|
542 |
Vũ Đình vĩnh (Vinh) |
1946 |
Nam Thái, Nam Trực |
16-07-1972 |
I,24 |
|
543 |
Bùi Quang Vinh |
1949 |
Hải Thịnh, Hải Hậu |
26-03-1969 |
B,1 |
|
544 |
Đào Quốc Vinh |
1953 |
Nam Mỹ, Nam Trực |
27-12-1973 |
N,30 |
|
545 |
Hoàng Quang Vinh |
Liên Minh, Vụ Bản |
4/3/1971 |
P,46 |
||
546 |
Nguyễn Quang Vinh |
1930 |
Giao Nhân, Giao Thủy |
14-06-1968 |
P,51 |
|
547 |
Nguyễn Quang Vinh |
1946 |
Xuân Phú, Xuân Trường |
7/8/1970 |
B,14 |
|
548 |
Ngô Thế Vinh |
1942 |
Hồng Đức, Nam Hồng, Nam Trực |
14-06-1971 |
C,64 |
|
549 |
Vũ Văn Vĩnh |
1942 |
Bắc Sơn, Nam Trực |
4/11/1972 |
I,2 |
|
550 |
Phan Đức Vịnh |
1944 |
Thành Lợi, Vụ Bản |
25-12-1969 |
L,32 |
|
551 |
D-ơng Văn Vịnh |
1939 |
Yên Nhân, Ý Yên |
20-04-1969 |
L,22 |
|
552 |
Nguyễn Duy Vinh |
1948 |
Yên Khán, Ý Yên |
14-16-1968 |
K,15 |
|
553 |
Vũ Văn Vịnh (Vinh) |
1948 |
Yên Tiến, Ý Yên |
21-02-1973 |
A,19 |
|
554 |
Phạm Xuân Vọng |
1951 |
Yên Bình, Ý Yên |
19-08-1970 |
N,4 |
|
555 |
Bùi Mạnh Vũ |
1942 |
Mỹ Tân, Mỹ Lộc |
26-09-1968 |
R,47 |
|
556 |
Hoàng Quốc Vượng |
1954 |
Nam Lợi, Nam Trực |
29-01-1974 |
R,32 |
|
557 |
Trần Quốc Vượng |
1949 |
Mỹ Thuận, Mỹ Lộc |
3/6/1973 |
A,50 |
|
558 |
Trần Văn Vượng |
1943 |
Mỹ Thuận, Mỹ Lộc |
4/2/1969 |
B,57 |
|
559 |
Phạm Văn Vy |
1947 |
Nam Sơn, Nam Trực |
18-01-1970 |
B,5 |
|
560 |
Đỗ Văn Vỹ |
1949 |
Trực Tuấn, Trực Ninh |
12/3/1970 |
Đ,33 |
|
561 |
Đỗ Văn Vỹ |
1949 |
Trực Tuấn, Trực Ninh |
6/3/1970 |
T,4 |
|
562 |
Nguyễn Thanh Xuân |
1940 |
Yên Nhân, Ý Yên |
18-10-1966 |
A,7 |
|
563 |
Hoàng thanh Xuân |
1955 |
Nam Toàn, Nam Trực |
3/2/1973 |
I,14 |
|
564 |
Phạm Văn ý |
1945 |
Nam Hòa, Nam Trực |
16-03-1971 |
S,17 |
|
565 |
Nguyễn Đức Yên |
1947 |
Yên Lương, Ý Yên |
6/3/1973 |
I,12 |
|
566 |
Ngụy Thanh Yên |
1936 |
Giao Lâm, Giao Thủy |
10/3/1971 |
K,19 |
|
567 |
Trần Xuân Hưng |
1947 |
Đệ Từ, Lộc Hạ |
2/10/1972 |
E,16 |
|
568 |
Lâm Văn Cẩm |
1953 |
Nam Thắng, Nam Ninh |
9/2/1973 |
M,6 |
|
569 |
Hoàng Thọ Hồi |
1938 |
Xuân An – Xuân Thủy |
17-04-1971 |
O,4 |
|
570 |
Nguyễn Xuân Tín |
1949 |
Nghĩa Sơn – Nghĩa Hưng |
7/7/1970 |
O,36 |
|
571 |
Phạm Văn Tiến |
1952 |
Hải Minh – Hải Hậu |
18-04-1971 |
H,20; Mộ ở khu Ninh Bình |
|
572 |
Phạm Văn Bảo |
1946 |
Trực Đại, Trực Ninh |
12/11/1970 |
2,O,1 |
|
573 |
Nguyễn Văn Hoan |
1944 |
Xuân Thiện, Xuân Trường |
7/12/1968 |
2,E,2 |
Danh sách này được trích trong sách Huyền thoại Trường Sơn, Công ty Văn hóa Trí tuệ Việt, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 2007