TT |
Họ tên liệt sĩ |
Sinh |
Nguyên quán |
Ngày hy sinh |
Khu, lô, hàng, số |
1 |
Trần Duy Ân |
Quảng Liên, Quảng Trạch |
1/3/1971 |
1,QB,G,5 |
|
2 |
Vũ Văn Ất |
1948 |
Duy Ninh, Quảng Ninh |
9/1968 |
1,H,9 |
3 |
Đinh Công Bảo |
1953 |
Đức Hóa, Tuyên Hóa |
10/6/1972 |
1,A,4 |
4 |
Đặng Ngọc Bảy |
1947 |
XuânThủy, Lệ Thủy |
27/04/1970 |
1,E,8 |
5 |
Đỗ Thanh Biền |
1946 |
Liên Thủy, Lệ Thủy |
24/04/1968 |
1,X,4 |
6 |
Nguyễn Văn Bích |
1941 |
Quảng Phú, Quảng Trạch |
4/1/1973 |
1,C,3 |
7 |
Hà Thanh Bổ |
1951 |
Vĩnh Ninh, Quảng Ninh |
8/9/1970 |
1,M,8 |
8 |
Nguyễn Bôm |
1947 |
Phong Thủy, Lệ Thủy |
27/02/1966 |
1,V,4 |
9 |
Trương Công Bừn |
1951 |
Hiền Ninh, Quảng Ninh |
27/11/1973 |
1,B,6 |
10 |
Nguyễn Văn Bút |
1946 |
Đức Hóa, Tuyên Hóa |
13/01/1968 |
1,Q,5 |
11 |
Trương Hữu Bưu |
1942 |
Minh Hóa, Minh Hóa |
13/02/1968 |
1,S,5 |
12 |
Đinh Văn Cát |
1950 |
Quy Hóa, Minh Hóa |
24/04/1968 |
1,C,9 |
13 |
Lê Thanh Chài |
1939 |
Đồng Trạch, Bố Trạch |
2/11/1968 |
1,T,3 |
14 |
Lê Xuân Chiểu |
1928 |
Thanh Trạch, Bố Trạch |
5/2/1971 |
1,H,5 |
15 |
Trần đình Chiến |
1947 |
Quảng Phú, Quảng Trạch |
13/03/1971 |
1,E,9 |
16 |
Võ Xuân Chiến |
1948 |
An Thủy, Lệ Thủy |
7/4/1971 |
1,J,10 |
17 |
Nguyễn Văn Chim |
1948 |
Lương Ninh, Quảng Ninh |
26/01/1972 |
1,V,7 |
18 |
Phạm Văn Chua |
1947 |
Xuân Ninh, Quảng Ninh |
30/12/1968 |
1,I,3 |
19 |
Nguyễn Văn Chuân |
1946 |
Mỹ Trạch, Bố Trạch |
28/10/1969 |
1,Q,7 |
20 |
Trần Viết Chung |
1945 |
Đồng Phú, Đồng Hới |
15/07/1972 |
1,G,2 |
21 |
Lê Văn Chứ |
1950 |
Tiến Hóa, Tuyên Hóa |
26/07/1973 |
1,M,7 |
22 |
Đinh Minh Con |
1949 |
Vĩnh Tuy, Quảng Ninh |
27/10/1972 |
1,A,1 |
23 |
Trần Duy Cơ |
1944 |
Quảng Tiến, Quảng Trạch |
9/6/1970 |
1,S,3 |
24 |
Nguyễn Văn Cược |
Mai Thủy, Lệ Thủy |
2/4/1970 |
1,H,1 |
|
25 |
Võ Văn Dành |
1947 |
Lộc Thủy, Lệ Thủy |
15/03/1966 |
1,X,7 |
26 |
Nguyễn Quang Dật |
1946 |
Ngư Thủy, Lệ Thủy |
7/5/1969 |
1,K,2 |
27 |
Phạn Văn Diều |
1946 |
Mai Thủy, Lệ Thủy |
10/10/1969 |
1,X,9 |
28 |
Nguyễn Văn Do |
1945 |
Hồng Thủy, Lệ Thủy |
25/03/1969 |
1,X,6 |
29 |
Lê Thành Đa |
1945 |
Đức Trạch, Bố Trạch |
24/09/1968 |
1,V,9 |
30 |
Trần Quang Doanh |
1945 |
Hàm Ninh, Quảng Ninh |
24/09/1968 |
1,T,7 |
31 |
Phan Văn Du |
1945 |
Quảng Sơn, Quảng Trạch |
3/10/1966 |
1,Z,10 |
32 |
Nguyễn Quang Dũng |
1947 |
Quảng Long, Quảng Trạch |
20/12/1971 |
1,L,7 |
33 |
Dương Hồng Dư |
1949 |
Hòa Trạch, Bố Trạch |
3/3/1972 |
1,C,2 |
34 |
Lê Ngọc Dy |
Duy Ninh, Quảng Ninh |
24/12/1969 |
1,P,5 |
|
35 |
Nguyễn Xuân Đại |
1939 |
Cam Thủy, Lệ Thủy |
21/07/1966 |
1,H,6 |
36 |
Hồ Quang Điệt |
1945 |
Quảng Hưng, Quảng Trạch |
17/03/1971 |
1,V,1 |
37 |
Đào Xuân Đinh |
1947 |
Quảng Tiến, Quảng Trạch |
1/1/1968 |
1,B,4 |
38 |
Tôn Sỹ Định |
1943 |
Xuân Ninh, Quảng Ninh |
4/5/1965 |
1,Z,9 |
39 |
Cao Văn Đoàn |
1950 |
Kim Bảng, Minh Hóa |
9/12/1972 |
1,U,9 |
40 |
Trần Đình Đoàn |
1947 |
Quảng Sơn, Quảng Trạch |
28/03/1969 |
1,K,10 |
41 |
Trương Thanh Đối |
1944 |
Minh Hóa, Minh Hóa |
23/10/1968 |
1,BTT,R,9 |
42 |
Đoàn Đối |
1929 |
Quảng Tùng, Quảng Trạch |
5/2/1970 |
1,Z,8 |
43 |
Đoàn Thanh Đuyền |
1949 |
Quảng Châu, Quảng Trạch |
22/02/1972 |
1,U,5 |
44 |
Hoàng Tấn Đường |
1945 |
Lý Ninh, Quảng Ninh |
2/12/1972 |
1,Đ,3 |
45 |
Đinh Công Giao |
1945 |
Liên Trạch, Bố Trạch |
20/03/1970 |
1,Đ,5 |
46 |
Huỳnh Minh Giám |
Phan Xa, Xuân Thủy, BTT |
9/1972 |
Đ4 |
|
47 |
Nguyễn Văn Hảo |
1951 |
Phong Hóa, Tuyên Hóa |
31/03/1971 |
1,U,1 |
48 |
Hoàng Hà |
Nghĩa Ninh, Quảng Ninh |
2/7/1967 |
1,A,9 |
|
49 |
Bùi Thị Hằng |
1947 |
Lộc Ninh, Quảng Ninh |
5/5/1969 |
1,U,8 |
50 |
Đinh Minh Hiện |
1949 |
Thượng Hóa, Minh Hóa |
24/08/1971 |
1,U,4 |
51 |
Chu Minh Hiển |
1950 |
Phong Hóa, Minh Hóa |
24/01/1971 |
1,L,9 |
52 |
Hồ Văn Hiệp |
Hoà Trung |
17/03/1968 |
1,Q,9 |
|
53 |
Đinh Thị Hoa |
1954 |
Châu Hóa, Tuyên Hóa |
27/08/1972 |
1,L,5 |
54 |
Đỗ Xuân Hòa |
1945 |
Lương Ninh, Quảng Ni nh |
16/07/1972 |
1,Đ,2 |
55 |
Lê Văn Hòa |
1938 |
Thạch Hóa, Tuyên Hóa |
18/05/1969 |
1,S,1 |
56 |
Nguyễn Thế Hoàng |
1938 |
Lý Ninh, Quảng Ninh |
10/12/1970 |
1,I,8 |
57 |
Hoàng Tấn Hoạt |
1947 |
Lý Ninh, Quảng Ninh |
26/11/1969 |
1,N,5 |
58 |
Nguyễn Xuân Hoạt |
1946 |
Hiền Ninh, Quảng Ninh |
11/12/1969 |
1,T,8 |
59 |
Đinh Thanh Hồng |
1949 |
Cự Nẫm, Bố Trạch |
15/12/1968 |
1,K,4 |
60 |
Hồ Duy Hồng |
1947 |
Phong Hóa, Tuyên Hóa |
29/12/1968 |
1,T,11 |
61 |
Phan Tiến Huề |
1940 |
Mỹ Trạch, Bố Trạch |
20/04/1968 |
1,Đ,7 |
62 |
Võ Thị Huệ |
1945 |
An Thủy, Lệ Thủy |
2/7/1966 |
1,X,2 |
63 |
Nguyễn Tứ Huy |
1953 |
Đại Trạch, Bố Trạch |
8/12/1971 |
1,G,8 |
64 |
Lê Quang Huynh |
1944 |
Xuân Ninh, Quảng Ninh |
31/03/1971 |
1,R,8 |
65 |
Nguyễn Thanh Hưng |
1948 |
Quy Hóa, Minh Hóa |
20/12/1971 |
1,R,6 |
66 |
Phạm Quang Hữu |
1950 |
Quảng Hải, Quảng Trạch |
16/08/1971 |
1,B,3 |
67 |
Nguyễn Xuân Hữu |
1948 |
Dương Thủy, Lệ Thủy |
26/10/1972 |
1,M,9 |
68 |
Phan Văn Hữu |
1943 |
Bắc Trạch, Bố Trạch |
8/1/1966 |
1,I,1 |
69 |
Lê Ngọc Kếp |
1946 |
Hải Trạch, Bố Trạch |
26/10/1972 |
1,J,4 |
70 |
Nguyễn Văn Khăng |
1952 |
Vạn Trạch, Bố Trạch |
3/3/1973 |
1,E,4 |
71 |
Lưu Văn Khiêm |
1947 |
Quảng Sơn, Quảng Trạch |
28/03/1969 |
1,L,10 |
72 |
Nguyễn Thị Khuyến |
1949 |
Mỹ Trạch, Bố Trạch |
21/09/1970 |
1,V,11 |
73 |
Lương Duy Kiệm |
1950 |
Văn Hóa, Tuyên Hóa |
26/01/1972 |
1,J,8 |
74 |
Lê Xuân Kiều |
1947 |
Võ Ninh, Quảng Ninh |
4/6/1968 |
1,R,4 |
75 |
Hồ Công Kiệm |
1943 |
An Ninh, Quảng Ninh |
22/12/1967 |
1,I,1 |
76 |
Trần Công Kính |
Đồng Phú, Đồng Hới |
4/3/1972 |
1,Đ,6 |
|
77 |
Đào Xuân Đinh |
1947 |
Quảng Tiến, Quảng Trạch |
1/1/1968 |
1,B,4 |
78 |
Tôn Sỹ Định |
1943 |
Xuân Ninh, Quảng Ninh |
4/5/1965 |
1,Z,9 |
79 |
Cao Văn Đoàn |
1950 |
Kim Bảng, Minh Hóa |
9/12/1972 |
1,U,9 |
80 |
Trần Đình Đoàn |
1947 |
Quảng Sơn, Quảng Trạch |
28/03/1969 |
1,K,10 |
81 |
Trương Thanh Đối |
1944 |
Minh Hóa, Minh Hóa |
23/10/1968 |
1,BTT,R,9 |
82 |
Đoàn Đối |
1929 |
Quảng Tùng, Quảng Trạch |
5/2/1970 |
1,Z,8 |
83 |
Đoàn Thanh Đuyền |
1949 |
Quảng Châu, Quảng Trạch |
22/02/1972 |
1,U,5 |
84 |
Hoàng Tấn Đường |
1945 |
Lý Ninh, Quảng Ninh |
2/12/1972 |
1,Đ,3 |
85 |
Đinh Công Giao |
1945 |
Liên Trạch, Bố Trạch |
20/03/1970 |
1,Đ,5 |
86 |
Huỳnh Minh Giám |
Phan Xa, Xuân Thủy, BTT |
9/1972 |
Đ4 |
|
87 |
Nguyễn Văn Hảo |
1951 |
Phong Hóa, Tuyên Hóa |
31/03/1971 |
1,U,1 |
88 |
Hoàng Hà |
Nghĩa Ninh, Quảng Ninh |
2/7/1967 |
1,A,9 |
|
89 |
Bùi Thị Hằng |
1947 |
Lộc Ninh, Quảng Ninh |
5/5/1969 |
1,U,8 |
90 |
Đinh Minh Hiện |
1949 |
Thượng Hóa, Minh Hóa |
24/08/1971 |
1,U,4 |
91 |
Chu Minh Hiển |
1950 |
Phong Hóa, Minh Hóa |
24/01/1971 |
1,L,9 |
92 |
Hồ Văn Hiệp |
Hoà Trung |
17/03/1968 |
1,Q,9 |
|
93 |
Đinh Thị Hoa |
1954 |
Châu Hóa, Tuyên Hóa |
27/08/1972 |
1,L,5 |
94 |
Đỗ Xuân Hòa |
1945 |
Lương Ninh, Quảng Ni nh |
16/07/1972 |
1,Đ,2 |
95 |
Lê Văn Hòa |
1938 |
Thạch Hóa, Tuyên Hóa |
18/05/1969 |
1,S,1 |
96 |
Nguyễn Thế Hoàng |
1938 |
Lý Ninh, Quảng Ninh |
10/12/1970 |
1,I,8 |
97 |
Hoàng Tấn Hoạt |
1947 |
Lý Ninh, Quảng Ninh |
26/11/1969 |
1,N,5 |
98 |
Nguyễn Xuân Hoạt |
1946 |
Hiền Ninh, Quảng Ninh |
11/12/1969 |
1,T,8 |
99 |
Đinh Thanh Hồng |
1949 |
Cự Nẫm, Bố Trạch |
15/12/1968 |
1,K,4 |
100 |
Hồ Duy Hồng |
1947 |
Phong Hóa, Tuyên Hóa |
29/12/1968 |
1,T,11 |
101 |
Phan Tiến Huề |
1940 |
Mỹ Trạch, Bố Trạch |
20/04/1968 |
1,Đ,7 |
102 |
Võ Thị Huệ |
1945 |
An Thủy, Lệ Thủy |
2/7/1966 |
1,X,2 |
103 |
Nguyễn Tứ Huy |
1953 |
Đại Trạch, Bố Trạch |
8/12/1971 |
1,G,8 |
104 |
Lê Quang Huynh |
1944 |
Xuân Ninh, Quảng Ninh |
31/03/1971 |
1,R,8 |
105 |
Nguyễn Thanh Hưng |
1948 |
Quy Hóa, Minh Hóa |
20/12/1971 |
1,R,6 |
106 |
Phạm Quang Hữu |
1950 |
Quảng Hải, Quảng Trạch |
16/08/1971 |
1,B,3 |
107 |
Nguyễn Xuân Hữu |
1948 |
Dương Thủy, Lệ Thủy |
26/10/1972 |
1,M,9 |
108 |
Phan Văn Hữu |
1943 |
Bắc Trạch, Bố Trạch |
8/1/1966 |
1,I,1 |
109 |
Lê Ngọc Kếp |
1946 |
Hải Trạch, Bố Trạch |
26/10/1972 |
1,J,4 |
110 |
Nguyễn Văn Khăng |
1952 |
Vạn Trạch, Bố Trạch |
3/3/1973 |
1,E,4 |
111 |
Lưu Văn Khiêm |
1947 |
Quảng Sơn, Quảng Trạch |
28/03/1969 |
1,L,10 |
112 |
Nguyễn Thị Khuyến |
1949 |
Mỹ Trạch, Bố Trạch |
21/09/1970 |
1,V,11 |
113 |
Lương Duy Kiệm |
1950 |
Văn Hóa, Tuyên Hóa |
26/01/1972 |
1,J,8 |
114 |
Lê Xuân Kiều |
1947 |
Võ Ninh, Quảng Ninh |
4/6/1968 |
1,R,4 |
115 |
Hồ Công Kiệm |
1943 |
An Ninh, Quảng Ninh |
22/12/1967 |
1,I,1 |
116 |
Trần Công Kính |
Đồng Phú, Đồng Hới |
4/3/1972 |
1,Đ,6 |
|
117 |
Trần Đình Ký |
1947 |
Quảng Hưng, Quảng Trạch |
10/5/1970 |
1,N,10 |
118 |
Ngô Văn Lãnh |
1949 |
Ngư Thủy, Lệ Thủy |
12/5/1967 |
1,N,1 |
119 |
Nguyễn Văn Lão |
1944 |
Bắc Trạch, Bố Trạch |
21/10/1971 |
1,O,7 |
120 |
Nguyễn Văn LIên |
1946 |
Thạch Hóa, Tuyên Hóa |
8/7/1968 |
1,G,3 |
121 |
Nguyễn Thị Liên |
1953 |
Thanh Trạch, Bố Trạch |
4/9/1971 |
1,C,8 |
122 |
Bùi Văn Liễn |
1947 |
Hưng Thủy, Lệ Thủy |
1/3/1960 |
1,V,3 |
123 |
Mai Hồng Lĩnh |
1943 |
Quảng Sơn, Quảng Trạch |
11/1/1967 |
1,U,2 |
124 |
Thủy Văn Lôi |
Quảng Hải, Quảng Trạch |
15/01/1971 |
1,N,2 |
|
125 |
Nguyễn Thị Lợi |
1951 |
Cảnh Dương, Quảng Trạch |
26/07/1974 |
1,I,6 |
126 |
Phạm Thắng Lợi |
1947 |
Mỹ Thủy, Lệ Thủy |
6/5/1968 |
1,X,1 |
127 |
Nguyễn văn Lợi |
Quảng Trung, Quảng Trạch |
15/03/1966 |
1,Z,6 |
|
128 |
Dương Văn Lợi |
1942 |
Đồng Trạch, Bố Trạch |
19/02/1968 |
1,U,3 |
129 |
Nguyễn Văn Luân |
1944 |
Tây Trạch, Bố Trạch |
5/4/1969 |
1,T,10 |
130 |
Nguyễn Văn Luận |
1944 |
Quảng Trạch, Quảng Trạch |
19/05/1970 |
1,L,2 |
131 |
Phan Văn Luật |
1942 |
Hàm Ninh, Quảng Ninh |
12/2/1971 |
1,X,11 |
132 |
Võ văn Luy |
1945 |
Phú Hải, Đồng Hới |
19/07/1967 |
1,V,2 |
133 |
Hoàng Văn Lương |
1945 |
Hưng Trạch, Bố Trạch |
16/04/1967 |
1,Z,2 |
134 |
Lê Viết Lượng |
Thuận Hóa, Tuyên Hóa |
14/07/1968 |
1,O,1 |
|
135 |
Phạm Thị Lý |
1950 |
An Thủy, Lệ Thủy |
31/10/1971 |
1,H,3 |
136 |
Lê Văn May |
1948 |
Thanh Trạch, Bố Trạch |
20/12/1971 |
1,R,7 |
137 |
Đinh Quang Mạnh |
1942 |
Quy Hóa, Minh Hóa |
22/12/1967 |
1,Q,4 |
138 |
Trương Văn Mẽn |
1938 |
An Ninh, Quảng Ninh |
3/5/1969 |
1,K,1 |
139 |
Phan Tiến Minh |
Mỹ Trạch, Bố Trạch |
4/1/1967 |
1,G,4 |
|
140 |
Bùi Văn Minh |
1946 |
Hoa Thủy, Lệ Thủy |
13/03/1969 |
1,M,4 |
141 |
Cao Văn Minh |
1942 |
Châu Hóa, Tuyên Hóa |
5/7/1968 |
1,C,4 |
142 |
Phạm Duy Minh |
1947 |
An Thủy, Lệ Thủy |
16/03/1972 |
1,K,9 |
143 |
Hồ Thanh Môn |
1942 |
Hải Trạch, Bố Trạch |
10/11/1968 |
1,B,5 |
144 |
Trương Xuân Minh |
1952 |
Tân Hóa, Minh Hóa |
8/12/1971 |
1,G,7 |
145 |
Phan Văn Minh |
1953 |
Quảng Lưu, Quảng Trạch |
14/03/1973 |
1,L,1 |
146 |
Đinh Xuân Mông |
1949 |
Quy Hóa, Minh Hóa |
1/6/1970 |
1,N,7 |
147 |
Nguyễn Văn Năm |
1944 |
Thanh Thủy, Lệ Thủy |
6/1/1970 |
1,L,4 |
148 |
Nguyễn Ngọc Ngà |
1948 |
Tân Ninh, Quảng Ninh |
25/01/1968 |
1,T,2 |
149 |
Đoàn Bá Ngật |
1936 |
Cự Nẫm, Bố Trạch |
21/12/1969 |
1,X,10 |
150 |
Đỗ Duy Nghị |
1940 |
Liên Thủy, Lệ Thủy |
10/5/1970 |
1,E,1 |
151 |
Trần Thanh Ngoa |
Quảng Thạch, Quảng Trạch |
28/11/1972 |
1,Q,8 |
|
152 |
Lê Thị Nhàn |
Gia Ninh, Quảng Ninh |
5/8/1969 |
1,O,5 |
|
153 |
Hoàng Văn Nhật |
1934 |
Phú Trạch, Bố Trạch |
7/9/1968 |
1,J,7 |
154 |
Trần Văn Nhị |
1949 |
Phú Hóa, Tuyên Hóa |
3/11/1971 |
1,L,8 |
155 |
Nguyễn Văn Nhơn |
1944 |
Hạ Trạch, Bố Trạch |
28/01/1971 |
1,Đ,8 |
156 |
Nguyễn Thị Nhượng |
1952 |
Phúc Trạch, Bố Trạch |
4/9/1971 |
1,B,7 |
157 |
Trần Đình Ký |
1947 |
Quảng Hưng, Quảng Trạch |
10/5/1970 |
1,N,10 |
158 |
Ngô Văn Lãnh |
1949 |
Ngư Thủy, Lệ Thủy |
12/5/1967 |
1,N,1 |
159 |
Nguyễn Văn Lão |
1944 |
Bắc Trạch, Bố Trạch |
21/10/1971 |
1,O,7 |
160 |
Nguyễn Văn LIên |
1946 |
Thạch Hóa, Tuyên Hóa |
8/7/1968 |
1,G,3 |
161 |
Nguyễn Thị Liên |
1953 |
Thanh Trạch, Bố Trạch |
4/9/1971 |
1,C,8 |
162 |
Bùi Văn Liễn |
1947 |
Hưng Thủy, Lệ Thủy |
1/3/1960 |
1,V,3 |
163 |
Mai Hồng Lĩnh |
1943 |
Quảng Sơn, Quảng Trạch |
11/1/1967 |
1,U,2 |
164 |
Thủy Văn Lôi |
Quảng Hải, Quảng Trạch |
15/01/1971 |
1,N,2 |
|
165 |
Nguyễn Thị Lợi |
1951 |
Cảnh Dương, Quảng Trạch |
26/07/1974 |
1,I,6 |
166 |
Phạm Thắng Lợi |
1947 |
Mỹ Thủy, Lệ Thủy |
6/5/1968 |
1,X,1 |
167 |
Nguyễn văn Lợi |
Quảng Trung, Quảng Trạch |
15/03/1966 |
1,Z,6 |
|
168 |
Dương Văn Lợi |
1942 |
Đồng Trạch, Bố Trạch |
19/02/1968 |
1,U,3 |
169 |
Nguyễn Văn Luân |
1944 |
Tây Trạch, Bố Trạch |
5/4/1969 |
1,T,10 |
170 |
Nguyễn Văn Luận |
1944 |
Quảng Trạch, Quảng Trạch |
19/05/1970 |
1,L,2 |
171 |
Phan Văn Luật |
1942 |
Hàm Ninh, Quảng Ninh |
12/2/1971 |
1,X,11 |
172 |
Võ văn Luy |
1945 |
Phú Hải, Đồng Hới |
19/07/1967 |
1,V,2 |
173 |
Hoàng Văn Lương |
1945 |
Hưng Trạch, Bố Trạch |
16/04/1967 |
1,Z,2 |
174 |
Lê Viết Lượng |
Thuận Hóa, Tuyên Hóa |
14/07/1968 |
1,O,1 |
|
175 |
Phạm Thị Lý |
1950 |
An Thủy, Lệ Thủy |
31/10/1971 |
1,H,3 |
176 |
Lê Văn May |
1948 |
Thanh Trạch, Bố Trạch |
20/12/1971 |
1,R,7 |
177 |
Đinh Quang Mạnh |
1942 |
Quy Hóa, Minh Hóa |
22/12/1967 |
1,Q,4 |
178 |
Trương Văn Mẽn |
1938 |
An Ninh, Quảng Ninh |
3/5/1969 |
1,K,1 |
179 |
Phan Tiến Minh |
Mỹ Trạch, Bố Trạch |
4/1/1967 |
1,G,4 |
|
180 |
Bùi Văn Minh |
1946 |
Hoa Thủy, Lệ Thủy |
13/03/1969 |
1,M,4 |
181 |
Cao Văn Minh |
1942 |
Châu Hóa, Tuyên Hóa |
5/7/1968 |
1,C,4 |
182 |
Phạm Duy Minh |
1947 |
An Thủy, Lệ Thủy |
16/03/1972 |
1,K,9 |
183 |
Hồ Thanh Môn |
1942 |
Hải Trạch, Bố Trạch |
10/11/1968 |
1,B,5 |
184 |
Trương Xuân Minh |
1952 |
Tân Hóa, Minh Hóa |
8/12/1971 |
1,G,7 |
185 |
Phan Văn Minh |
1953 |
Quảng Lưu, Quảng Trạch |
14/03/1973 |
1,L,1 |
186 |
Đinh Xuân Mông |
1949 |
Quy Hóa, Minh Hóa |
1/6/1970 |
1,N,7 |
187 |
Nguyễn Văn Năm |
1944 |
Thanh Thủy, Lệ Thủy |
6/1/1970 |
1,L,4 |
188 |
Nguyễn Ngọc Ngà |
1948 |
Tân Ninh, Quảng Ninh |
25/01/1968 |
1,T,2 |
189 |
Đoàn Bá Ngật |
1936 |
Cự Nẫm, Bố Trạch |
21/12/1969 |
1,X,10 |
190 |
Đỗ Duy Nghị |
1940 |
Liên Thủy, Lệ Thủy |
10/5/1970 |
1,E,1 |
191 |
Trần Thanh Ngoa |
Quảng Thạch, Quảng Trạch |
28/11/1972 |
1,Q,8 |
|
192 |
Lê Thị Nhàn |
Gia Ninh, Quảng Ninh |
5/8/1969 |
1,O,5 |
|
193 |
Hoàng Văn Nhật |
1934 |
Phú Trạch, Bố Trạch |
7/9/1968 |
1,J,7 |
194 |
Trần Văn Nhị |
1949 |
Phú Hóa, Tuyên Hóa |
3/11/1971 |
1,L,8 |
195 |
Nguyễn Văn Nhơn |
1944 |
Hạ Trạch, Bố Trạch |
28/01/1971 |
1,Đ,8 |
196 |
Nguyễn Thị Nhượng |
1952 |
Phúc Trạch, Bố Trạch |
4/9/1971 |
1,B,7 |
197 |
Nguyễn Văn Niệm |
Hồng Thủy, Lệ Thủy |
28/12/1967 |
1,I,2 |
|
198 |
Nguyễn Ngọc Niên |
Hàm Ninh, Quảng Ninh |
11/2/1973 |
1,P,8 |
|
199 |
Cao Bình Ninh |
1942 |
Thanh Hóa, Tuyên Hóa |
16/01/1966 |
1,J,11 |
200 |
Cao Văn Nội |
1944 |
Minh Hóa, Minh Hóa |
14/05/1963 |
1,P,4 |
201 |
Phạm Bá On |
1930 |
Cảnh Dương, Quảng Trạch |
9/1/1971 |
1,O,10 |
202 |
Lê Văn Phết |
1942 |
Phong Thủy, Lệ Thủy |
19/10/1968 |
1,O,2 |
203 |
Đặng Hồng Phong |
1945 |
Đức Ninh, Quảng Ninh |
6/3/1969 |
1,I,10 |
204 |
Hồ văn Phùng |
1928 |
Nhân Trạch, Bố Trạch |
29/041966 |
1,S,6 |
205 |
Nguyễn hữu Phú |
Nam Trạch, Bố Trạch |
12/8/1970 |
1,N,9 |
|
206 |
Phan Đức Phúc |
1950 |
Trung Trạch, Bố Trạch |
7/4/1971 |
1,B,8 |
207 |
Hoàng Thanh Phương |
Đức Ninh, Đồng Hới |
1,B,10 |
||
208 |
Lê Bá Phượng |
1946 |
Nghĩa Ninh, Đồng Hới |
19/10/1972 |
1,I,8 |
209 |
Phùng Ngọc Quang |
Lương Ninh, Quảng Ninh |
25/04/1966 |
1,B,9 |
|
210 |
Đoàn Xuân Quảng |
Đồng Hóa, Tuyên Hóa |
25/09/1969 |
1,P,1 |
|
211 |
Nguyễn Văn Quảng |
1943 |
Phú Trạch, Bố Trạch |
10/7/1968 |
1,I,2 |
212 |
Lê Văn Quày |
1943 |
Phú Thủy, Lệ Thủy |
22/12/1967 |
1,A,8 |
213 |
Đinh Minh Quý |
1948 |
Hóa Hợp, Minh Hóa |
21/12/1967 |
1,Đ,9 |
214 |
Võ Ngọc Quý |
1940 |
Quảng Hợp, Quảng Trạch |
6/4/1970 |
1,A,6 |
215 |
Trương Văn Quý |
1946 |
Quảng Thuận, Quảng Trạch |
23/02/1968 |
1,S,9 |
216 |
Mai Văn Ròn |
1940 |
Liên Trạch, Bố Trạch |
21/02/1969 |
1,V,10 |
217 |
Lê Thuận Sành |
Thái Thủy, Lệ Thủy |
Oct/71 |
1,E,2 |
|
218 |
Dương Minh Sáu |
1945 |
Sơn Thủy, Lệ Thủy |
14/12/1966 |
1,J,1 |
219 |
Nguyễn Thị Sen |
1949 |
Hàm Ninh, Quảng Ninh |
13/10/1971 |
1,H,2 |
220 |
Nguyễn Kim Sinh |
1944 |
Quảng Trung, Quảng Trạch |
18/01/1971 |
1,I,4 |
221 |
Nguyễn văn Soa |
1942 |
Dương Thủy, Lệ Thủy |
7/2/1968 |
1,A,5 |
222 |
Nguyễn Văn Song |
1946 |
Hạ Trạch, Bố Trạch |
28/10/1967 |
1,R,5 |
223 |
Phạm Duy Sông |
1947 |
Hồng Thủy, Lệ Thủy |
9/5/1970 |
1,G,1 |
224 |
Lưu Bá sơn |
1945 |
Hạ Trạch, Bố trạch |
19/02/1972 |
1,B,1 |
225 |
Nguyễn Thanh Sơn |
1954 |
Hoàn Trạch, Bố Trạch |
16/12/1972 |
1,Đ,1, |
226 |
Bùi Văn Sơn |
1947 |
Quảng Thạch, Quảng Trạch |
25/05/1970 |
1,J,5 |
227 |
Hoàng Minh Sửu |
1936 |
Quảng Tiến, Quảng Trạch |
9/11/1969 |
1,O,3 |
228 |
Nguyễn Hữu Sự |
1950 |
Quảng Lưu, Quảng Trạch |
12/3/1972 |
1,K,6 |
229 |
Cao Đức sự |
1945 |
Ngọc Khê, Quảng Ninh |
4/8/1966 |
1,M,5 |
230 |
Trần Đức Sỹ |
1945 |
Sơn Trạch, Bố Trạch |
5/4/1969 |
1,M,10 |
231 |
Nguyễn Viết Tá |
1950 |
Lộc Ninh, Quảng Ninh |
29/03/1971 |
1,T,1 |
232 |
Trần Duy Tạo |
1947 |
Quảng Liên, Quảng Trạch |
11/6/1970 |
1,P,9 |
233 |
Nguyễn Trọng Tặng |
1944 |
Liên Thủy, Lệ Thủy |
20/02/1969 |
1,V,8 |
234 |
Hà Duy Tâm |
1950 |
Mai Hóa, Tuyên Hóa |
3/7/1972 |
1,U,6 |
235 |
Nguyễn Thanh Tâm |
Ngư Thủy, Lệ Thủy |
4/2/1971 |
1,O,6 |
|
236 |
Nguyễn Minh Tâm |
1945 |
Thanh Hóa, Tuyên Hóa |
1/4/1969 |
1,O,4 |
237 |
Nguyễn Văn Niệm |
1947 |
Hồng Thủy, Lệ Thủy |
28/12/1967 |
1,I,2 |
238 |
Nguyễn Ngọc Niên |
Hàm Ninh, Quảng Ninh |
11/2/1973 |
1,P,8 |
|
239 |
Cao Bình Ninh |
1942 |
Thanh Hóa, Tuyên Hóa |
16/01/1966 |
1,J,11 |
240 |
Cao Văn Nội |
1944 |
Minh Hóa, Minh Hóa |
14/05/1963 |
1,P,4 |
241 |
Phạm Bá On |
1930 |
Cảnh Dương, Quảng Trạch |
9/1/1971 |
1,O,10 |
242 |
Lê Văn Phết |
1942 |
Phong Thủy, Lệ Thủy |
19/10/1968 |
1,O,2 |
243 |
Đặng Hồng Phong |
1945 |
Đức Ninh, Quảng Ninh |
6/3/1969 |
1,I,10 |
244 |
Hồ văn Phùng |
1928 |
Nhân Trạch, Bố Trạch |
29/041966 |
1,S,6 |
245 |
Nguyễn hữu Phú |
Nam Trạch, Bố Trạch |
12/8/1970 |
1,N,9 |
|
246 |
Phan Đức Phúc |
1950 |
Trung Trạch, Bố Trạch |
7/4/1971 |
1,B,8 |
247 |
Hoàng Thanh Phương |
Đức Ninh, Đồng Hới |
1,B,10 |
||
248 |
Lê Bá Phượng |
1946 |
Nghĩa Ninh, Đồng Hới |
19/10/1972 |
1,I,8 |
249 |
Phùng Ngọc Quang |
Lương Ninh, Quảng Ninh |
25/04/1966 |
1,B,9 |
|
250 |
Đoàn Xuân Quảng |
Đồng Hóa, Tuyên Hóa |
25/09/1969 |
1,P,1 |
|
251 |
Nguyễn Văn Quảng |
1943 |
Phú Trạch, Bố Trạch |
10/7/1968 |
1,I,2 |
252 |
Lê Văn Quày |
1943 |
Phú Thủy, Lệ Thủy |
22/12/1967 |
1,A,8 |
253 |
Đinh Minh Quý |
1948 |
Hóa Hợp, Minh Hóa |
21/12/1967 |
1,Đ,9 |
254 |
Võ Ngọc Quý |
1940 |
Quảng Hợp, Quảng Trạch |
6/4/1970 |
1,A,6 |
255 |
Trương Văn Quý |
1946 |
Quảng Thuận, Quảng Trạch |
23/02/1968 |
1,S,9 |
256 |
Mai Văn Ròn |
1940 |
Liên Trạch, Bố Trạch |
21/02/1969 |
1,V,10 |
257 |
Lê Thuận Sành |
Thái Thủy, Lệ Thủy |
10/1971 |
1,E,2 |
|
258 |
Dương Minh Sáu |
1945 |
Sơn Thủy, Lệ Thủy |
14/12/1966 |
1,J,1 |
259 |
Nguyễn Thị Sen |
1949 |
Hàm Ninh, Quảng Ninh |
13/10/1971 |
1,H,2 |
260 |
Nguyễn Kim Sinh |
1944 |
Quảng Trung, Quảng Trạch |
18/01/1971 |
1,I,4 |
261 |
Nguyễn văn Soa |
1942 |
Dương Thủy, Lệ Thủy |
7/2/1968 |
1,A,5 |
262 |
Nguyễn Văn Song |
1946 |
Hạ Trạch, Bố Trạch |
28/10/1967 |
1,R,5 |
263 |
Phạm Duy Sông |
1947 |
Hồng Thủy, Lệ Thủy |
9/5/1970 |
1,G,1 |
264 |
Lưu Bá sơn |
1945 |
Hạ Trạch, Bố trạch |
19/02/1972 |
1,B,1 |
265 |
Nguyễn Thanh Sơn |
1954 |
Hoàn Trạch, Bố Trạch |
16/12/1972 |
1,Đ,1, |
266 |
Bùi Văn Sơn |
1947 |
Quảng Thạch, Quảng Trạch |
25/05/1970 |
1,J,5 |
267 |
Hoàng Minh Sửu |
1936 |
Quảng Tiến, Quảng Trạch |
9/11/1969 |
1,O,3 |
268 |
Nguyễn Hữu Sự |
1950 |
Quảng Lưu, Quảng Trạch |
12/3/1972 |
1,K,6 |
269 |
Cao Đức sự |
1945 |
Ngọc Khê, Quảng Ninh |
4/8/1966 |
1,M,5 |
270 |
Trần Đức Sỹ |
1945 |
Sơn Trạch, Bố Trạch |
5/4/1969 |
1,M,10 |
271 |
Nguyễn Viết Tá |
1950 |
Lộc Ninh, Quảng Ninh |
29/03/1971 |
1,T,1 |
272 |
Trần Duy Tạo |
1947 |
Quảng Liên, Quảng Trạch |
11/6/1970 |
1,P,9 |
273 |
Nguyễn Trọng Tặng |
1944 |
Liên Thủy, Lệ Thủy |
20/02/1969 |
1,V,8 |
274 |
Hà Duy Tâm |
1950 |
Mai Hóa, Tuyên Hóa |
3/7/1972 |
1,U,6 |
275 |
Nguyễn Thanh Tâm |
Ngư Thủy, Lệ Thủy |
4/2/1971 |
1,O,6 |
|
276 |
Nguyễn Minh Tâm |
1945 |
Thanh Hóa, Tuyên Hóa |
1/4/1969 |
1,O,4 |
277 |
Lê Công Tấn |
1946 |
Vạn Ninh, Quảng Ninh |
21/04/1968 |
1,S,4 |
278 |
Đoàn Tha |
1950 |
Hưng Trạch, Bố Trạch |
15/05/1969 |
1,R,3 |
279 |
Trần Đăng Thảo |
1947 |
Tân Ninh, Quảng Ninh |
20/11/1968 |
1,H,4 |
280 |
Nguyễn Xuân Thảo |
1946 |
Thanh Trạch, Bố Trạch |
18/03/1968 |
1,Q,3 |
281 |
Nguyễn Gia Thắng |
1946 |
Hải Trạch, Bố Trạch |
15/09/1968 |
1,G,9 |
282 |
Huỳnh Thắng |
1946 |
Nam Trạch, Bố Trạch |
12/8/1971 |
1,E,5 |
283 |
Đặng Xuân Thắng |
1945 |
Quảng Hòa, Quảng Trạch |
14/02/1973 |
1,Q,6 |
284 |
Nguyễn Đức Thắng |
1942 |
Thanh Trạch, Bố Trạch |
19/07/1967 |
1,X,8 |
285 |
Trần Thăng |
1945 |
Thái Thủy, Lệ Thủ y |
14/01/1966 |
1,Z,5 |
286 |
Lê Văn Thắng |
1947 |
Hải Trạch, Bố Trạch |
5/2/1967 |
1,Z,7 |
287 |
Cao Hồng Thân |
Võ Ninh, Quảng Ninh |
3/1971 |
1,E,6 |
|
288 |
Trần Đăng Thê |
1938 |
Quảng Minh, Quảng Trạch |
28/11/1972 |
1,A,3 |
289 |
Hoàng văn Thi |
1947 |
Phú Hải, Đồng Hới |
22/11/1968 |
1,Q,10 |
290 |
Đoàn Xuân Thiết |
1948 |
Đức Hóa, Tuyên Hóa |
18/05/1970 |
1,N,6 |
291 |
Nguyễn Đăng Thịnh |
1947 |
Hoa Thủy, Lệ Thủy |
16/04/1969 |
1,U,11 |
292 |
Lương văn chuyên |
1930 |
Đại Trạch, Bố Trạch |
17/03/1968 |
1, I, 9 |
293 |
Nguyễn Tấn Thọ |
1945 |
Lộc Thủy, Lệ Thủy |
16/04/1967 |
1,T,5 |
294 |
Lê Duy Thọ |
1945 |
Thái Thủy, Lệ Thủy |
22/12/1968 |
1,T,4 |
295 |
Trần Văn Thơi |
1947 |
Đức Ninh, Đồng Hới |
29/03/1971 |
1,Y,7 |
296 |
Trần Đình Thuyết |
1946 |
H/ng Trạch, Bố Trạch |
15/03/1972 |
1,B,2 |
297 |
Cao Xuân Thủy |
1930 |
Quảng Hải, Quang Trạch |
16/01/1971 |
1,C,6 |
298 |
Phạm Văn Thụy |
1946 |
Phong Hóa, Tuyên Hóa |
3/10/1969 |
1,P,6 |
299 |
Đoàn Thanh Thú |
Lộc Thủy, Lệ Thủy |
1,C,7 |
||
300 |
Cao Minh Thương |
1939 |
Cảnh Hóa, Quảng Trạch |
5/2/1970 |
1,T,6 |
301 |
Phạm Xuân Tính |
1945 |
Dương Thủy, Lệ Thủy |
9/6/1970 |
1,O,8 |
302 |
Trần Công Thuyên |
1944 |
Đồng Phú, Đồng Hới |
31/01/1969 |
1,U,7 |
303 |
Hoàng Đức Tính |
1948 |
Quảng Thủy, Quảng Trạch |
1/10/1970 |
1,Z,4 |
304 |
Lê Văn Tình |
1946 |
Ba Đồn, Quảng Trạch |
25/02/1968 |
1,J,6 |
305 |
Trần Thanh Tịnh |
Quảng Phương, Quảng Trạch |
20/04/1967 |
1,S,7 |
|
306 |
Nguyễn Đăng Toàn |
1946 |
Lộc Thủy, Lệ Thủy |
21/05/1969 |
1,X,3 |
307 |
Nguyễn Đình Tôn |
1948 |
Quảng Long, Quả ng Trạch |
5/3/1971 |
1,M,1 |
308 |
Võ Văn Trọng |
1949 |
Hoà Trạch, Bố Trạch |
5/12/1970 |
1,J,2 |
309 |
Nguyễn Quang Trung |
1954 |
Ba Đồn, Quảng Trạch |
21/02/1973 |
1,C,1 |
310 |
Lê Văn Trứ |
1950 |
Tiến Hóa, Tuyên Hóa |
26/07/1973 |
1,P,2 |
311 |
Trần Văn Tuân |
1944 |
Thái Thủy, Lệ Thủy |
5/6/1970 |
1,J,3 |
312 |
Trần Quốc Tuấn |
1948 |
Dương Thủy, Lệ Thủy |
14/03/1970 |
1,M,3 |
313 |
Nguyễn Hữu Tuất |
1946 |
Bắc Trạch, Bố Trạch |
13/02/1971 |
1,E,7 |
314 |
Nguyễn Văn Tuệ |
1941 |
Vạn Ninh, Quảng Ninh |
29/02/1966 |
1,J,9 |
315 |
Lê Văn Tuyên |
1948 |
Xuân Thuỷ, Lệ Thủy |
17/03/1967 |
1,Y,4 |
316 |
Phạm Văn Túy |
1947 |
Lương Ninh, Quảng Ninh |
15/03/1972 |
1,V,5 |
317 |
Lê Công Tấn |
1946 |
Vạn Ninh, Quảng Ninh |
21/04/1968 |
1,S,4 |
318 |
Đoàn Tha |
1950 |
Hưng Trạch, Bố Trạch |
15/05/1969 |
1,R,3 |
319 |
Trần Đăng Thảo |
1947 |
Tân Ninh, Quảng Ninh |
20/11/1968 |
1,H,4 |
320 |
Nguyễn Xuân Thảo |
1946 |
Thanh Trạch, Bố Trạch |
18/03/1968 |
1,Q,3 |
321 |
Nguyễn Gia Thắng |
1946 |
Hải Trạch, Bố Trạch |
15/09/1968 |
1,G,9 |
322 |
Huỳnh Thắng |
1946 |
Nam Trạch, Bố Trạch |
12/8/1971 |
1,E,5 |
323 |
Đặng Xuân Thắng |
1945 |
Quảng Hòa, Quảng Trạch |
14/02/1973 |
1,Q,6 |
324 |
Nguyễn Đức Thắng |
1942 |
Thanh Trạch, Bố Trạch |
19/07/1967 |
1,X,8 |
325 |
Trần Thăng |
1945 |
Thái Thủy, Lệ Thủ y |
14/01/1966 |
1,Z,5 |
326 |
Lê Văn Thắng |
1947 |
Hải Trạch, Bố Trạch |
5/2/1967 |
1,Z,7 |
327 |
Cao Hồng Thân |
Võ Ninh, Quảng Ninh |
3/1/1971 |
1,E,6 |
|
328 |
Trần Đăng Thê |
1938 |
Quảng Minh, Quảng Trạch |
28/11/1972 |
1,A,3 |
329 |
Hoàng văn Thi |
1947 |
Phú Hải, Đồng Hới |
22/11/1968 |
1,Q,10 |
330 |
Đoàn Xuân Thiết |
1948 |
Đức Hóa, Tuyên Hóa |
18/05/1970 |
1,N,6 |
331 |
Nguyễn Đăng Thịnh |
1947 |
Hoa Thủy, Lệ Thủy |
16/04/1969 |
1,U,11 |
332 |
Lương văn chuyên |
1930 |
Đại Trạch, Bố Trạch |
17/03/1968 |
1, I, 9 |
333 |
Nguyễn Tấn Thọ |
1945 |
Lộc Thủy, Lệ Thủy |
16/04/1967 |
1,T,5 |
334 |
Lê Duy Thọ |
1945 |
Thái Thủy, Lệ Thủy |
22/12/1968 |
1,T,4 |
335 |
Trần Văn Thơi |
1947 |
Đức Ninh, Đồng Hới |
29/03/1971 |
1,Y,7 |
336 |
Trần Đình Thuyết |
1946 |
H/ng Trạch, Bố Trạch |
15/03/1972 |
1,B,2 |
337 |
Cao Xuân Thủy |
1930 |
Quảng Hải, Quang Trạch |
16/01/1971 |
1,C,6 |
338 |
Phạm Văn Thụy |
1946 |
Phong Hóa, Tuyên Hóa |
3/10/1969 |
1,P,6 |
339 |
Đoàn Thanh Thú |
Lộc Thủy, Lệ Thủy |
1,C,7 |
||
340 |
Cao Minh Thương |
1939 |
Cảnh Hóa, Quảng Trạch |
5/2/1970 |
1,T,6 |
341 |
Phạm Xuân Tính |
1945 |
Dương Thủy, Lệ Thủy |
9/6/1970 |
1,O,8 |
342 |
Trần Công Thuyên |
1944 |
Đồng Phú, Đồng Hới |
31/01/1969 |
1,U,7 |
343 |
Hoàng Đức Tính |
1948 |
Quảng Thủy, Quảng Trạch |
1/10/1970 |
1,Z,4 |
344 |
Lê Văn Tình |
1946 |
Ba Đồn, Quảng Trạch |
25/02/1968 |
1,J,6 |
345 |
Trần Thanh Tịnh |
Quảng Phương, Quảng Trạch |
20/04/1967 |
1,S,7 |
|
346 |
Nguyễn Đăng Toàn |
1946 |
Lộc Thủy, Lệ Thủy |
21/05/1969 |
1,X,3 |
347 |
Nguyễn Đình Tôn |
1948 |
Quảng Long, Quả ng Trạch |
5/3/1971 |
1,M,1 |
348 |
Võ Văn Trọng |
1949 |
Hoà Trạch, Bố Trạch |
5/12/1970 |
1,J,2 |
349 |
Nguyễn Quang Trung |
1954 |
Ba Đồn, Quảng Trạch |
21/02/1973 |
1,C,1 |
350 |
Lê Văn Trứ |
1950 |
Tiến Hóa, Tuyên Hóa |
26/07/1973 |
1,P,2 |
351 |
Trần Văn Tuân |
1944 |
Thái Thủy, Lệ Thủy |
5/6/1970 |
1,J,3 |
352 |
Trần Quốc Tuấn |
1948 |
Dương Thủy, Lệ Thủy |
14/03/1970 |
1,M,3 |
353 |
Nguyễn Hữu Tuất |
1946 |
Bắc Trạch, Bố Trạch |
13/02/1971 |
1,E,7 |
354 |
Nguyễn Văn Tuệ |
1941 |
Vạn Ninh, Quảng Ninh |
29/02/1966 |
1,J,9 |
355 |
Lê Văn Tuyên |
1948 |
Xuân Thuỷ, Lệ Thủy |
17/03/1967 |
1,Y,4 |
356 |
Phạm Văn Tuý |
Lương Ninh, Quảng Ninh |
15/03/1972 |
1,V,5 |
|
357 |
Nguyễn Khắc Tuýnh |
1949 |
Lương Ninh, Quảng Ninh |
24/04/1968 |
1,Y,3 |
358 |
Hoàng Trọng Tùng |
1947 |
Thanh Trạch, Bố Trạch |
13/11/1965 |
1,A,2 |
359 |
Bùi Văn Túc |
Vĩnh Ninh, Quảng Ninh |
12/5/1971 |
1,A7, |
|
360 |
Nguyễn Thị Tươi |
1954 |
Liên Thủy, Lệ Thủy |
6/8/1973 |
1,V6, |
361 |
Lê Trung Tương |
1949 |
Hạ Trạch, Bố Trạch |
5/1/1971 |
1,O,9 |
362 |
Đinh Công Tứ |
1944 |
Quy Hóa, Minh Hóa |
21/01/1968 |
1,H,8 |
363 |
Phạm Văn Tý |
1949 |
Nghĩa Ninh, Đồng Hới |
3/12/1972 |
1,P,7 |
364 |
Đỗ Văn Ương |
1937 |
Liên Thủy, Lệ Thủy |
10/10/1968 |
1,Y,9 |
365 |
Lưu Trọng Văn |
1944 |
Hạ Trạch, Bố Trạch |
22/12/1970 |
1,N,3 |
366 |
Trần Quốc Việt |
1950 |
Tiến Hóa, Tuyên Hóa |
30/10/1972 |
1,C,5 |
367 |
Trần Thế Vinh |
Tiểu Khu 5, Đồng Hới |
11/12/1969 |
1,G,6 |
|
368 |
Lê Trung Vinh |
1969 |
Phúc Trạch, Bố Trạch |
12/3/1970 |
1L,6, |
369 |
Trần Quang Vinh |
1940 |
Phú Hải, Đồng Hới |
19/10/1968 |
1,R,2 |
370 |
Lê Quang Vinh |
1944 |
Xuân Ninh, Quảng Ninh |
31/03/1971 |
1,X,5 |
371 |
Bùi Vinh |
Quảng Ninh |
23/10/1968 |
1,Đ,9 |
|
372 |
Đinh Văn Vịnh |
1947 |
Sen Thủy, Lệ Thủy |
18/05/1970 |
1,M,6 |
373 |
Đinh Quang Vũ |
1950 |
Quy Hóa, Minh Hóa |
12/3/1974 |
1,I,5 |
374 |
Lê Quang Vượng |
1946 |
Sen Thủy, Lệ Thủy |
27/02/1970 |
1,L,3 |
375 |
Dương Đình Vượng |
1943 |
Tây Trạch, Bố Trạch |
16/05/1971 |
1,I,6 |
376 |
Bùi Xuân Vũng |
1941 |
Quảng Hợp, Quảng Trạch |
11/1/1973 |
1,R,1 |
377 |
Trần Hữu Xiếng |
1943 |
Quảng Minh, Quảng Trạch |
1/1/1967 |
1,Y,5 |
378 |
Hồ Thanh Xoan |
1944 |
Hải Trạch, Bố Trạch |
10/4/1969 |
1,K,5 |
379 |
Hồ Thanh Xoan |
1944 |
Quảng Trung, Quảng Trạch |
18/01/1970 |
1,P,3 |
380 |
Hoàng Đăng Yên |
1942 |
Quảng Minh, Quảng Trạch |
1/9/1972 |
1,M,2 |
381 |
Đinh Xuân Yên |
1942 |
Hóa Hợp, Minh Hóa |
24/07/1970 |
1,Q,2 |
382 |
Trần Xuân Yêng |
1948 |
Thạch Hóa, Tuyên Hóa |
12/8/1971 |
1,N,8 |
383 |
Châu Ngọc Xanh |
1924 |
Cảnh Dương, Quảng Trạch |
16/04/1967 |
Z1 |
384 |
Nguyễn Khắc Tuýnh |
1949 |
Lương Ninh, Quảng Ninh |
24/04/1968 |
1,Y,3 |
385 |
Hoàng Trọng Tùng |
1947 |
Thanh Trạch, Bố Trạch |
13/11/1965 |
1,A,2 |
386 |
Bùi Văn Túc |
Vĩnh Ninh, Quảng Ninh |
12/5/1971 |
1,A7, |
|
387 |
Nguyễn Thị Tươi |
1954 |
Liên Thủy, Lệ Thủy |
6/8/1973 |
1,V6, |
388 |
Lê Trung Tương |
1949 |
Hạ Trạch, Bố Trạch |
5/1/1971 |
1,O,9 |
389 |
Đinh Công Tứ |
1944 |
Quy Hóa, Minh Hóa |
21/01/1968 |
1,H,8 |
390 |
Phạm Văn Tý |
1949 |
Nghĩa Ninh, Đồng Hới |
3/12/1972 |
1,P,7 |
391 |
Đỗ Văn Ương |
1937 |
Liên Thủy, Lệ Thủy |
10/10/1968 |
1,Y,9 |
392 |
Lưu Trọng Văn |
1944 |
Hạ Trạch, Bố Trạch |
22/12/1970 |
1,N,3 |
393 |
Trần Quốc Việt |
1950 |
Tiến Hóa, Tuyên Hóa |
30/10/1972 |
1,C,5 |
394 |
Trần Thế Vinh |
Tiểu Khu 5, Đồng Hới |
11/12/1969 |
1,G,6 |
|
395 |
Lê Trung Vinh |
1969 |
Phúc Trạch, Bố Trạch |
12/3/1970 |
1L,6, |
396 |
Trần Quang Vinh |
1940 |
Phú Hải, Đồng Hới |
19/10/1968 |
1,R,2 |
397 |
Lê Quang Vinh |
1944 |
Xuân Ninh, Quảng Ninh |
31/03/1971 |
1,X,5 |
398 |
Bùi Vinh |
Quảng Ninh |
23/10/1968 |
1,Đ,9 |
|
399 |
Đinh Văn Vịnh |
1947 |
Sen Thủy, Lệ Thủy |
18/05/1970 |
1,M,6 |
400 |
Đinh Quang Vũ |
1950 |
Quy Hóa, Minh Hóa |
12/3/1974 |
1,I,5 |
401 |
Lê Quang Vượng |
1946 |
Sen Thủy, Lệ Thủy |
27/02/1970 |
1,L,3 |
402 |
Dương Đình Vượng |
1943 |
Tây Trạch, Bố Trạch |
16/05/1971 |
1,I,6 |
403 |
Bùi Xuân Vũng |
1941 |
Quảng Hợp, Quảng Trạch |
11/1/1973 |
1,R,1 |
404 |
Trần Hữu Xiếng |
1943 |
Quảng Minh, Quảng Trạch |
1/1/1967 |
1,Y,5 |
405 |
Hồ Thanh Xoan |
1944 |
Hải Trạch, Bố Trạch |
10/4/1969 |
1,K,5 |
406 |
Hồ Thanh Xoan |
1944 |
Quảng Trung, Quảng Trạch |
18/01/1970 |
1,P,3 |
407 |
Hoàng Đăng Yên |
1942 |
Quảng Minh, Quảng Trạch |
1/9/1972 |
1,M,2 |
408 |
Đinh Xuân Yên |
1942 |
Hóa Hợp, Minh Hóa |
24/07/1970 |
1,Q,2 |
409 |
Trần Xuân Yêng |
1948 |
Thạch Hóa, Tuyên Hóa |
12/8/1971 |
1,N,8 |
410 |
Châu Ngọc Xanh |
1924 |
Cảnh Dương, Quảng Trạch |
16/04/1967 |
Z1 |
Danh sách này được trích trong sách Huyền thoại Trường Sơn, Công ty Văn hóa Trí tuệ Việt, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 2007