| TT | HỌ VÀ TÊN | Năm sinh | QUÊ QUÁN | Hy sinh | ||
| 1501 | Lê Văn Hoành | Thanh Ba | Vĩnh Phú | 17/01/1973 | ||
| 1502 | Quách Cao Hoành | 1958 | Xóm liễu-Phú Lâm | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 18/04/1978 |
| 1503 | Nguyễn Văn Hoạt | 1953 | Tứ Xá | Phong Châu | Vĩnh Phúc | 1/8/1978 |
| 1504 | Nguyễn Văn Hoạt | 1959 | Giang khẩu-Đại Khắng | Tiên Lãng | Hải Phòng | 10/7/1978 |
| 1505 | Nguyễn Văn Hoạt | 1958 | Giang Biên | Gia Lâm | Hà Nội | 16/07/1978 |
| 1506 | Nguyễn Văn Hoạt | 1950 | Phượng Lâm | Phù Ninh | Phú Thọ | 21/08/1978 |
| 1507 | Nguyễn Viết Hoạt | 1958 | Đại lũ-Hiệp Cát | Nam Sách | Hải Dương | 3/4/1978 |
| 1508 | An Văn Học | 1959 | Minh Tiến | Hoa Lư | Ninh Bình | 31/12/1978 |
| 1509 | Đỗ Xuân Học | 1960 | Nam Điền | Nam Ninh | Nam Định | 11/2/1979 |
| 1510 | Hoàng Văn Học | 1956 | Đồng tâm-Sơn hà | Hoàng Long | Ninh Bình | 7/8/1978 |
| 1511 | Hoàng Xuân Học | 1948 | Xuân Phú | Yên Dũng | Bắc Giang | 9/5/1978 |
| 1512 | Nguyễn Hữu Học | 1963 | Cẩm Bình | Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh | 31/03/1984 |
| 1513 | Nguyễn Thái Học | 1956 | Nghĩa Long | Nghĩa Hưng | Nam Định | 14/12/1978 |
| 1514 | Nguyễn Văn Học | 1960 | Đại đồng-Nam Phong | Vũ Thư | Thái Bình | 12/7/1978 |
| 1515 | Trương Văn Học | 1956 | Hồng Minh – Lê Trung | Hòa An | Cao Bằng | 7/3/1978 |
| 1516 | Bùi Đình Hoè | 1958 | Tân Tiến | ý Yên | Nam Định | 28/08/1978 |
| 1517 | Nguyễn Duy Hồi | 1957 | Cao đài-Mỹ Thành | Bình Lục | Nam Định | 5/5/1978 |
| 1518 | Nguyễn Văn Hồi | Hà Tây | 19/08/1968 | |||
| 1519 | Phạm Văn Hồi | 1958 | Trịnh xá-Tiên Hưng | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 17/05/1978 |
| 1520 | Trần Văn Hồi | 1958 | Nam Sơn | Quế Võ | Bắc Ninh | 1/8/1978 |
| 1521 | Vũ Văn Hồi | 1958 | đông Sơn | Yên Thế | Bắc Giang | 11/7/1978 |
| 1522 | Nguyễn Văn Hới | 1949 | Hải Hưng | 22/03/1969 | ||
| 1523 | Hời | Sông Bé | 00/10/1953 | |||
| 1524 | Đỗ Mạnh Hội | 1953 | Nguyệt Mai-Đại Thắng | Vụ Bản | Nam Định | 25/03/1978 |
| 1525 | Ngô Chí Hội | 1957 | Đồng Nguyên | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 31/12/1977 |
| 1526 | Nguyễn Đình Hội | 1958 | Nghi Phong | Nghi Lộc | Nghệ An | 26/05/1978 |
| 1527 | Nguyễn Văn Hội | 1957 | Phú Liêu | Nam Sách | Hải Dương | 22/02/1978 |
| 1528 | Nguyễn Văn Hội | 1958 | Tân Phương-Liên Sơn | Vụ Bản | Nam Định | 10/3/1978 |
| 1529 | Phạm Văn Hội | 1948 | Việt Tiến | Yên Dũng | Bắc Giang | 17/04/1978 |
| 1530 | Phùng Đức Hội | 1949 | Hạp Thành | Kỳ sơn | Hà Tây | 6/3/1978 |
| 1531 | Trần Lệnh Hội | 1959 | Văn ấp-Bồ đề | Bình Lục | Nam Định | 6/7/1978 |
| 1532 | Nguyễn Thức Hợi | 1960 | Nghi Trường | Nghi Lộc | Nghệ An | 27/03/1978 |
| 1533 | Nguyễn Văn Hợi | 1950 | Xóm 6-Hưng Công | Bình Lục | Nam Định | 6/3/1978 |
| 1534 | Nguyễn Văn Hợi | 1960 | Hoàng Đức | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 3/9/1978 |
| 1535 | Phạm Văn Hợi | 1959 | Thanh Lâm | Nam Sách | Hải Dương | 9/3/1978 |
| 1536 | Phạm Văn Hợi | 1960 | Tiên Nội | Duy Tiên | Hà Nam | 4/9/1978 |
| 1537 | Phạm Văn Hợi | 1957 | Diễn Bích | Diễn Châu | Nghệ An | 31/12/1978 |
| 1538 | Trần Văn Hợi | 1959 | Đội 3-Nghi kim | Nghi Lộc | Nghệ An | 29/04/1978 |
| 1539 | Trần Văn Hợi | 1959 | Cầu thương-An Hội | Bình Lục | Nam Định | 23/12/1978 |
| 1540 | Bùi Văn Hồng | 1960 | Hà Bình | Trung Sơn | Thanh Hoá | 12/12/1978 |
| 1541 | Cao Văn Hồng | 1954 | Nghĩa An | Đại Nghĩa | Nghĩa Bình | 17/06/1982 |
| 1542 | Đặng Hữu Hồng | 1958 | Phố thọ xuân-Chi Lăng | Huế | Thừa Thiên Huế | 30/11/1978 |
| 1543 | Đỗ Văn Hồng | 1955 | Thọ Linh | Triệu Sơn | Thanh Hoá | 31/12/1978 |
| 1544 | Dương Minh Hồng | 1958 | Nam Chung | Nam Sách | Hải Dương | 10/12/1978 |
| 1545 | Dương Quan Hồng | 1959 | Cải đan | Phổ Yên | Bắc Cạn | 29/12/1978 |
| 1546 | Dương Trọng Hồng | 1958 | Thượng Lam | Việt Yên | Bắc Giang | 6/2/1979 |
| 1547 | Dương Văn Hồng | 1958 | Đào Xá | Thanh Thủy | Phú Thọ | 10/9/1978 |
| 1548 | Hà Quang Hồng | 1950 | Hải Hưng | 15/08/1969 | ||
| 1549 | Hoàng Văn Hồng | 1958 | Đội 8 Nông trường 3/2 | Quỳ Hợp | Nghệ An | 26/04/1978 |
| 1550 | Hoàng Văn Hồng | 1959 | Thanh Hương | Thanh Chương | Nghệ An | 20/01/1979 |
| 1551 | Lê Thanh Hồng | 1956 | Xóm 5 Thị Trấn | Đô Lương | Nghệ An | 13/08/1978 |
| 1552 | Lê Trọng Hồng | 1959 | Yên Mỹ | Tam Điệp | Ninh Bình | 23/03/1982 |
| 1553 | Lê Văn Hồng | 1950 | Thái Bình | 18/04/1971 | ||
| 1554 | Lê Xuân Hồng | 1958 | Nhất Tân | Kim Thanh | Hà Nam | 26/06/1978 |
| 1555 | Ngô Gia Hồng | 1958 | Minh Quang | Ba Vì | Hà Tây | 25/03/1978 |
| 1556 | Ngô Như Hồng | 1959 | Nghi Phong | Nghi Lộc | Nghệ An | 30/01/1979 |
| 1557 | Nguyễn Bá Hồng | 1957 | Nam Lộc | Nam Đàn | Nghệ An | 7/7/1978 |
| 1558 | Nguyễn Đăng Hồng | 1956 | Hội Xá | Gia Lâm | Hà Nội | 22/02/1978 |
| 1559 | Nguyễn Đức Hồng | 1957 | Trung Sơn Trầm | Ba Vì | Hà Tây | 4/1/1979 |
| 1560 | Nguyễn Đức Hồng | 1964 | Hồng Quang | ứng Hoà | Hà Tây | 8/2/1986 |
| 1561 | Nguyễn Hiệp Hồng | 1959 | Đại đồng-An Khê | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 13/08/1978 |
| 1562 | Nguyễn Hữu Hồng | 1957 | Thiệu đô | Đông Thiệu | Thanh Hoá | 19/12/1977 |
| 1563 | Nguyễn Hữu Hồng | 1957 | Thanh Phong | Thanh Chương | Nghệ An | 22/08/1978 |
| 1564 | Nguyễn Sông Hồng | 1954 | Nam Điền | Nam Ninh | Nam Định | 12/12/1978 |
| 1565 | Nguyễn Thiên Hồng | 1965 | Thuận thành | Cần Giuộc | Long An | 16/10/1987 |
| 1566 | Nguyễn Văn Hồng | 1954 | Liên Châu | Vĩnh Lạc | Vĩnh Phúc | 16/06/1978 |
| 1567 | Nguyễn Văn Hồng | 1957 | Nghĩa Trung | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 20/07/1978 |
| 1568 | Nguyễn Văn Hồng | 1958 | Đội 3 Khai Sơn | Anh Sơn | Nghệ An | 5/5/1978 |
| 1569 | Nguyễn Văn Hồng | 1956 | Xích đằng-Lam Sơn | Kim Động | Hưng Yên | 2/6/1978 |
| 1570 | Nguyễn Văn Hồng | 1958 | 17/07/1978 | |||
| 1571 | Nguyễn Văn Hồng | 1956 | Triệu Lộc | Hậu Lộc | Thanh Hoá | 20/05/1978 |
| 1572 | Nguyễn Văn Hồng | 1960 | Đông Sơn | Yên Thế | Bắc Giang | 26/01/1979 |
| 1573 | Nguyễn văn Hồng | 8/2/1985 | ||||
| 1574 | Nguyễn Xuân Hồng | 1958 | Bắc An | Chí Linh | Hải Dương | 11/12/1978 |
| 1575 | Nguyễn Xuân Hồng | 1956 | Hoà Thành | Yên Thành | Nghệ An | 10/8/1978 |
| 1576 | Nguyễn Xuân Hồng | 1951 | Chí Linh | Hải Hưng | 24/06/1970 | |
| 1577 | Phạm Văn Hồng | 1957 | Yên Tiến | ý Yên | Nam Định | 22/05/1978 |
| 1578 | Phạm Xuân Hồng | 1950 | Minh Châu | Ba Vì | Hà Tây | 23/05/1978 |
| 1579 | Trần Quang Hồng | 1956 | Đức Sơn | Anh Sơn | Nghệ An | 12/10/1983 |
| 1580 | Trần Văn Hồng | 1957 | Đa Phúc | An Thụy | Hải Phòng | 28/08/1978 |
| 1581 | Trương Đức Hồng | 1959 | Yên Tiến | ý Yên | Nam Định | 30/12/1977 |
| 1582 | Vũ Đăng Hồng | 1956 | Quan âm-Báo Hồng | Hà Nội | 21/01/1978 | |
| 1583 | Vũ Khắc Hồng | 1958 | Thanh Giang | Nam Sách | Hải Dương | 14/04/1978 |
| 1584 | Bùi Đức Hợp | 1957 | Khoái thọ-Đức Bác | Lập Thạch | Vĩnh Phúc | 5/3/1978 |
| 1585 | Bùi Văn Hợp | 1959 | Đông Phong | Kỳ Sơn | Hà Tây | 27/06/1978 |
| 1586 | Lê Hồng Hợp | 1956 | Hoàng Phúc | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 20/07/1978 |
| 1587 | Lê Hồng Hợp | 1954 | Văn An | Ngọc Lạc | Thanh Hoá | 23/06/1978 |
| 1588 | Lương Quang Hợp | 1960 | Yên Hoà-Hoa Phú | Chiêm Hoá | Tuyên Quang | 27/03/1978 |
| 1589 | Nguyễn Đức Hợp | 1961 | Con Thoi | Kim Sơn | Ninh Bình | 25/12/1978 |
| 1590 | Nguyễn Văn Hợp | 1957 | Bố Hạ | Yên Thế | Bắc Giang | 11/2/1979 |
| 1591 | Phùng Bá Hợp | 1959 | Nghi Tiến | Nghi Lộc | Nghệ An | 15/04/1978 |
| 1592 | Trương Văn Hợp | 1959 | Tam Hợp | Quỳ Hợp | Nghệ An | 29/07/1978 |
| 1593 | Trương Xuân Hợp | 12/4/1978 | ||||
| 1594 | Vũ Công Hợp | 00/00/ | ||||
| 1595 | Vũ Đức Hợp | 1950 | Kiến Thiết | Tiên Lãng | Hải Phòng | 13/08/1978 |
| 1596 | Chu Văn Huân | 1956 | Thuận Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 27/06/1978 |
| 1597 | Đỗ Hữu Huân | 1954 | Tân Phương | Thanh Thủy | Hà Nam | 6/3/1978 |
| 1598 | Đỗ Quang Huân | 1954 | Chi Bắc | Thanh Miện | Hải Dương | 21/03/1978 |
| 1599 | Đỗ Xuân Huân | 1956 | Xóm am-Tân Hiệp | Yên Thế | Bắc Giang | 1/6/1978 |
| 1600 | Lê Đình Huân | 1958 | Vân Sơn | TX Đồ Sơn | Hải Phòng | 31/12/1978 |
| 1601 | Lương Ngọc Huân | 1955 | Đại Đồng | Tràng Định | Lạng Sơn | 26/06/1978 |
| 1602 | Mai Xuân Huân | 10/3/1978 | ||||
| 1603 | Nguyễn Khắc Huân | 1941 | Thanh Hóa | 28/08/1968 | ||
| 1604 | Nguyễn Văn Huân | 1958 | Thắng bình-Ngọc Lũ | Bình Lục | Nam Định | 4/3/1978 |
| 1605 | Nguyễn Xuân Huân | 1957 | Trung thôn-Thiếu giang | Yên Thiệu | Thanh Hoá | 28/05/1978 |
| 1606 | Lê Văn Huấn | 1957 | Hưng Long | Hưng Yên | 31/01/1979 | |
| 1607 | Nguyễn Hữu Huấn | 1960 | Số nhà 67b | Hà Nội | 2/2/1979 | |
| 1608 | Nguyễn Phú Huấn | 1958 | Đại từ-Bảo từ | Lục Nam | Bắc Giang | 22/04/1978 |
| 1609 | Trần Văn Huấn | 1958 | 24 Phố linh xá | TX Bắc Ninh | Bắc Ninh | 23/05/1978 |
| 1610 | Phạm văn Húc | 1957 | Đò quan-Nam Phong | Nam Ninh | Nam Định | 6/3/1978 |
| 1611 | Bùi Thanh Huê | 1959 | Yên đồng | ý Yên | Nam Định | 20/03/1978 |
| 1612 | Lê văn Huế | 1959 | Đức sơn | Anh Sơn | Nghệ An | 2/12/1978 |
| 1613 | Đỗ Đình Huệ | 1957 | Xuân Trường | Thọ Sơn | Thanh Hoá | 18/11/1977 |
| 1614 | Đỗ Văn Huệ | 1957 | Nga Giấp | Nga Sơn | Thanh Hoá | 4/7/1978 |
| 1615 | Dương Văn Huệ | 1959 | Uy Lô | Đông Anh | Hà Nội | 5/1/1979 |
| 1616 | Lê Hữu Huệ | 1945 | Thanh Hóa | 2/1/1974 | ||
| 1617 | Lê Quý Huệ | 1953 | Vân Canh | Hoài Đức | Hà Tây | 28/04/1978 |
| 1618 | Lê Văn Huệ | 1960 | Xuân hưng | Thọ Xuân | Thanh Hoá | 16/06/1983 |
| 1619 | Ngô Văn Huệ | 1956 | Hiệp Thịnh | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 10/3/1978 |
| 1620 | Nguyễn Công Huệ | 1958 | Đội 4-Nghi liên | Nghi Lộc | Nghệ An | 12/5/1978 |
| 1621 | Nguyễn Minh Huệ | 1954 | Mỹ Thành | Yên Thành | Nghệ An | 4/7/1978 |
| 1622 | Vũ Văn Huệ | 1947 | Đương Đức | TX Lạng Giang | Bắc Giang | 6/10/1978 |
| 1623 | Bùi Việt Hùng | 1956 | Nghĩa Thịnh | Nghĩa Hưng | Nam Định | 22/04/1978 |
| 1624 | Cao Văn Hùng | Hoà Tiến | Hưng Hà | Thái Bình | 25/06/1983 | |
| 1625 | Đặng Quốc Hùng | 1950 | Trung thành-Quang Bình | Kiến Xương | Thái Bình | 20/05/1978 |
| 1626 | Đặng Đình Hùng | 1956 | Thanh Khuyên | Thanh Chương | Nghệ An | 3/8/1978 |
| 1627 | Đặng Minh Hùng | Hà Nội | 26/07/1970 | |||
| 1628 | Đặng Văn Hùng | 1958 | Xuân dục-Yên Thường | Gia Lâm | Hà Nội | 3/3/1978 |
| 1629 | Đậu Văn Hùng | 1958 | Diễn Tân | Diễn Châu | Nghệ An | 23/06/1978 |
| 1630 | Đinh Văn Hùng | 1959 | Đá bia-Tiền Phong | Đà Bắc | Hà Tây | 15/04/1978 |
| 1631 | Đinh Văn Hùng | 1960 | Toàn Thắng-Hải toàn | Hải Hậu | Nam Định | 17/09/1978 |
| 1632 | Đỗ Đức Hùng | 1960 | Ngũ Lão | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 6/2/1979 |
| 1633 | Đỗ Hữu Hùng | 1956 | Sơn Cương | Thanh Đa | Vĩnh Phúc | 6/11/1977 |
| 1634 | Dương Đức Hùng | 1954 | Nghĩa Đồng | Tân Kỳ | Nghệ An | 7/5/1978 |
| 1635 | Hà Duy Hùng | 1956 | Nam Thanh | Nam Ninh | Nam Định | 13/02/1979 |
| 1636 | Hồ Đức Hùng | 1955 | Tiền Phong | Thường Tín | Hà Tây | 13/07/1978 |
| 1637 | Hồ Viết Hùng | 1959 | Bùi Xá | Đức Thọ | Hà Tĩnh | 29/04/1979 |
| 1638 | Hoàng Văn Hùng | 1958 | Liên Cần | Kim Thanh | Hà Nam | 24/12/1978 |
| 1639 | Hoàng Xuân Hùng | 1960 | Nam Phong | Nam Ninh | Nam Định | 7/2/1979 |
| 1640 | Huỳnh Văn Hùng | 1962 | An Phòng | Hoài An | Nghĩa Bình | 12/4/1983 |
| 1641 | Lâm Chí Hùng | 1960 | Mỹ Hoà Đông | Chợ Mới | An Giang | 17/11/1986 |
| 1642 | Lê Duy Hùng | 1956 | Hoàng Lưu | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 17/04/1976 |
| 1643 | Lê Mạnh Hùng | 1958 | Phố Yết Kiêu-Phả Lại | Chí Linh | Hải Dương | 2/6/1978 |
| 1644 | Lê Nguyên Hùng | 1952 | 23/01/1978 | |||
| 1645 | Lê Văn Hùng | 1956 | Xuân thủy-Tân Mỹ | Chiêm Mỹ | Hà Giang | 2/3/1978 |
| 1646 | Lê Văn Hùng | 1954 | Vũ Dang | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 27/10/1977 |
| 1647 | Lê Văn Hùng | 1960 | Sơn An | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 6/12/1978 |
| 1648 | Lương Quốc Hùng | 1951 | Đức Hồng | Đức Thọ | Hà Tĩnh | 28/01/1979 |
| 1649 | Lý Mạnh Hùng | 1955 | Là tân-Quốc Khánh | Tràng Định | Cao Bằng | 11/7/1978 |
| 1650 | Lý Mạnh Hùng | 1955 | Sán xá-Quốc Khánh | Tràng Định | Lạng Sơn | 5/7/1978 |
| 1651 | Mai Xuân Hùng | 1956 | Kiên nao-Kiên Thánh | Trần Yên | Hoàng Liên Sơn | 21/08/1978 |
| 1652 | Ngô Đức Hùng | 1954 | Trịnh Xa | Bình Lục | Nam Định | 3/7/1978 |
| 1653 | Ngô Minh Hùng | 1959 | Tổ 24-Hương sơn | TP Thái Nguyên | Thái Nguyên | 25/04/1978 |
| 1654 | Nguyễn Băng Hùng | Đội 7-Nghi Thanh | Nghi Lộc | Nghệ An | 24/05/1978 | |
| 1655 | Nguyễn Đình Hùng | 1954 | Thành Công | Thạch Thành | Thanh Hoá | 21/08/1978 |
| 1656 | Nguyễn Đức Hùng | 1955 | Hương Long | Hương Trà | Bình Trị Thiên | 19/12/1978 |
| 1657 | Nguyễn Hữu Hùng | 1954 | Nam Sơn | Đa Phúc | Vĩnh Phúc | 17/11/1977 |
| 1658 | Nguyễn Hữu Hùng | 1954 | Phú Thịnh | Yên Bình | Hoàng Liên Sơn | 22/10/1977 |
| 1659 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1959 | Liên hoá-Kiến Thiết | Tiên Lãng | Hải Phòng | 26/06/1978 |
| 1660 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1952 | Yên Cường | ý Yên | Nam Định | 14/04/1978 |
| 1661 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1956 | Miên thượng-Đại xuân | Quế Võ | Bắc Ninh | 28/09/1978 |
| 1662 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1959 | Hải tân-Nghi hai | Nghi Lộc | Nghệ An | 19/07/1978 |
| 1663 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1956 | Tân tiến | Yên Dũng | Bắc Giang | 10/2/1979 |
| 1664 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1956 | Trùng khê | Cẩm Khê | Phú Thọ | 23/05/1978 |
| 1665 | Nguyễn Ngọc Hùng | 1958 | Yên Bằng | ý Yên | Nam Định | 25/09/1978 |
| 1666 | Nguyễn Thế Hùng | 1957 | Đồng Cao-Phố yên | Bắc Cạn | 13/05/1978 | |
| 1667 | Nguyễn Văn Hùng | 1958 | Thành Lợi | Vụ Bản | Nam Định | 1/3/1978 |
| 1668 | Nguyễn Văn Hùng | 1958 | Xanh Đông-Cảnh Thụy | Yên Dũng | Bắc Giang | 22/05/1978 |
| 1669 | Nguyễn Văn Hùng | 1953 | Đại quang-Đại hưng | Khoái Châu | Hưng Yên | 15/05/1978 |
| 1670 | Nguyễn Văn Hùng | 00/00/ | ||||
| 1671 | Nguyễn Viết Hùng | 1950 | Bác đồng-Nghi đồng | Nghi Lộc | Nghệ An | 16/04/1978 |
| 1672 | Nguyễn Viết Hùng | 1957 | Sơn Hàn | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 19/07/1978 |
| 1673 | Nguyễn Việt Hùng | 1956 | Đại An | Vụ Bản | Nam Định | 21/12/1977 |
| 1674 | Nguyễn Việt Hùng | 1960 | Nam Mỹ | Nam Ninh | Nam Định | 29/08/1978 |
| 1675 | Nguyễn Xuân Hùng | 1957 | Thôn bùng-Phùng Xá | Thạch Thất | Hà Tây | 9/3/1978 |
| 1676 | Nguyễn Xuân Hùng | 1955 | 19/07/1978 | |||
| 1677 | Phạm Mạnh Hùng | 1960 | 18 Bộ Nông Nghiệp | Hà Nội | 5/1/1979 | |
| 1678 | Phạm Văn Hùng | 1956 | Thủy long-Nga Thủy | Nga Sơn | Thanh Hoá | 22/03/1978 |
| 1679 | Phạm Viết Hùng | 1959 | Chiến Thắng | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 7/2/1979 |
| 1680 | Phan Huy Hùng | 1959 | Song yên-diên lộc | Diễn Châu | Nghệ An | 4/7/1978 |
| 1681 | Phùng Mạnh Hùng | 1960 | Ngư trì-Nam cường | Nam Ninh | Nam Định | 14/08/1978 |
| 1682 | Phương Văn Hùng | 1957 | Cổ Thành | Chí Linh | Hải Dương | 9/11/1978 |
| 1683 | Quách Mạnh Hùng | 1954 | Vĩnh Lợi | Sơn Dương | Tuyên Quang | 18/04/1978 |
| 1684 | Thân Văn Hùng | 1957 | Minh Đức | Việt Yên | Bắc Giang | 31/12/1978 |
| 1685 | Tô Bá Hùng | 1958 | Đội 8 lâm sơn-Khánh Sơn | Nghệ An | 16/06/1978 | |
| 1686 | Trần Mạnh Hùng | 1957 | Vĩnh Long | Vĩnh Lộc | Thanh Hoá | 20/07/1978 |
| 1687 | Trần Mạnh Hùng | 1958 | Hưng Lộc Vinh | Nghệ An | 6/8/1978 | |
| 1688 | Trần Ngọc Hùng | 1959 | Vân cội-Tam Thanh | Vụ Bản | Nam Định | 19/12/1978 |
| 1689 | Trần Thế Hùng | 1959 | Đội 12-Nghi thạch | Nghi Lộc | Nghệ An | 10/5/1978 |
| 1690 | Trần Xuân Hùng | 1956 | Nam Trung | Nam Sách | Hải Dương | 31/12/1978 |
| 1691 | Trần Xuân Hùng | 1956 | Trung Nghĩa | Thanh Thủy | Phú Thọ | 30/08/1978 |
| 1692 | Trương Việt Hùng | 1956 | Hoàng Hải | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 9/3/1978 |
| 1693 | Võ Bá Hùng | 1958 | Thanh Thuỷ | Kim Thanh | Hà Nam | 28/08/1978 |
| 1694 | Vũ Công Hùng | 1958 | Nam Phong | Nam Ninh | Nam Định | 28/08/1978 |
| 1695 | Vũ Văn Hùng | 1954 | TàXá | Kim Thi | Hưng Yên | 26/03/1984 |
| 1696 | Đinh Văn Hưng | 1958 | 12/5/1978 | |||
| 1697 | Đồng Hưng | 1954 | Nghĩa Châu | Nghĩa Hưng | Nam Định | 5/9/1978 |
| 1698 | Mai Vũ Hưng | 1956 | Hán đà | Yên Bình | Hoàng Liên Sơn | 6/3/1978 |
| 1699 | Nguyễn Đình Hưng | 1960 | An Ninh | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 27/02/1978 |
| 1700 | Nguyễn Văn Hưng | 1959 | Đông phú-Khánh Thượng | Tam Điệp | Ninh Bình | 21/05/1978 |
| 1701 | Nguyễn Văn Hưng | 1957 | Tổ 9-Ngõ11-Lê Quý Đôn | TX Thái Bình | Thái Bình | 3/9/1978 |
| 1702 | Nguyễn Văn Hưng | 1954 | Phú khê-Thọ Vinh | Hưng Yên | 28/09/1978 | |
| 1703 | Phạm văn Hưng | 1964 | Hưng Yên | 13/02/1984 | ||
| 1704 | Trịnh Xuân Hưng | 1956 | Quảng Trường | Quảng Xương | Thanh Hoá | 18/01/1984 |
| 1705 | Võ Quang Hưng | 1959 | Tây hồ-Bình Minh | Kiến Xương | Thái Bình | 13/10/1978 |
| 1706 | Vũ Đình Hưng | 1959 | Trực Mỹ | Nam Ninh | Nam Định | 24/12/1978 |
| 1707 | Vũ Ngọc Hưng | 1957 | Nghĩa Dân | Kim Động | Hưng Yên | 31/12/1978 |
| 1708 | Nguyễn Văn Hứng | 1959 | Vĩnh Yên | Vĩnh Thạch | Thanh Hoá | 6/2/1979 |
| 1709 | Nguyễn Văn Hược | 1950 | Nga Sơn | Thanh Hóa | 11/8/1969 | |
| 1710 | Phạm Quốc Hược | 1958 | Đức Dũng | Đức Thọ | Hà Tĩnh | 30/12/1983 |
| 1711 | Huỳnh Văn Huống | 1954 | Lộc Hưng | Trảng Bàng | Tây Ninh | 6/5/1979 |
| 1712 | Bùi Văn Hương | 1956 | Quảng Châu | Quảng Trạch | Bình Trị Thiên | 6/1/1979 |
| 1713 | Nguyễn Duy Hương | 1953 | Nam Đàn | Nghệ An | 10/9/1984 | |
| 1714 | Trần Liên Hương | 1955 | Đỗ Xuyên | Thanh Ba | Phú Thọ | 23/12/1978 |
| 1715 | Ngô Bá Hướng | 1960 | Trực đạo | Nam Ninh | Nam Định | 31/01/1979 |
| 1716 | Nguyễn Ngọc Hướng | 1958 | Đông Hà | Đông Hưng | Thái Bình | 26/01/1979 |
| 1717 | Nguyễn Xuân Hướng | 1959 | Tiền Phong | Phổ Yên | Bắc Cạn | 19/07/1978 |
| 1718 | Nguyễn Xuân Hướng | 1959 | Tiền Phong | Phổ Yên | Bắc Cạn | 17/07/1978 |
| 1719 | Đặng Văn Hường | 1959 | Hưng Lĩnh | Hưng Nguyên | Nghệ An | 5/7/1978 |
| 1720 | Ngô Xuân Hường | 1955 | Nghĩa Thái | Tân Kỳ | Nghệ An | 31/12/1978 |
| 1721 | Đặng Văn Hưởng | 1963 | Nhân Trại | Bình Lục | Nam Định | 11/11/1984 |
| 1722 | Lê Đức Hưởng | 1960 | Nam Hoa | Nam Ninh | Nam Định | 31/12/1978 |
| 1723 | Lưu Đình Hưởng | 1950 | Ngọc Sơn | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 6/2/1978 |
| 1724 | Ngô Sỹ Hưởng | 1957 | Chan Lễ | Thuận Thành | Bắc Ninh | 24/05/1978 |
| 1725 | Nguyễn Duy Hưởng | 1957 | Song Phương | Hoài Đức | Hà Tây | 19/01/1979 |
| 1726 | Nguyễn Văn Hưởng | 1955 | Tiên Hưng | Cẩm Khê | Phú Thọ | 4/11/1977 |
| 1727 | Nguyễn Văn Hưởng | 1949 | Hà Trung | Thanh Hóa | 11/8/1969 | |
| 1728 | Lê Văn Hưu | 1952 | Yên Lộc | Kim Sơn | Ninh Bình | 31/12/1977 |
| 1729 | Bùi Văn Hữu | 1959 | Đắc Sơn | Phố Yên | Bắc Cạn | 30/08/1978 |
| 1730 | Lê Sỹ Hữu | 1956 | Khánh Sơn | Nam Đàn | Nghệ An | 5/9/1978 |
| 1731 | Mạc Văn Hữu | 1961 | Quyết Thắng | Thanh Hà | Hải Dương | 11/2/1979 |
| 1732 | Nguyễn Trọng Hữu | 1958 | Thanh Lương | Thanh Chương | Nghệ An | 20/07/1978 |
| 1733 | Phạm Văn Hữu | 1958 | Nghi đức | Nghi Lộc | Nghệ An | 1/5/1978 |
| 1734 | Trần Xuân Hữu | 1952 | Bô đô | Bình Lục | Nam Định | 21/12/1978 |
| 1735 | Đặng Văn Huy | 1955 | Đội 5-Nghi Vạn | Nghi Lộc | Nghệ An | 11/6/1978 |
| 1736 | Đỗ Thế Huy | 1956 | An Bình | Nam Sách | Hải Dương | 8/4/1978 |
| 1737 | Lại Xuân Huy | 1957 | Liêm Phong | Kim Thanh | Hà Nam | 23/05/1978 |
| 1738 | Nguyễn Hữu Huy | 1959 | Vạn điểm | Thường Tín | Hà Tây | 13/06/1978 |
| 1739 | Nguyễn Xuân Huy | 1961 | Hồng Lộc | Can Lộc | Hà Tĩnh | 3/7/1984 |
| 1740 | Phạm Công Huy | Cẩm Chế | Thanh Hà | Hải Dương | 9/11/1981 | |
| 1741 | Trần Đình Huy | 1936 | Đông Quan | Thái Bình | 1/10/1972 | |
| 1742 | Trần Văn Huy | 1959 | Đại Thắng | Vụ Bản | Nam Định | 5/3/1978 |
| 1743 | Phạm Đình Huyên | 1964 | Sơn Tân | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 20/02/1984 |
| 1744 | Bùi Văn Huyền | 1960 | Thái Phương | Hưng Hà | Thái Bình | 17/04/1978 |
| 1745 | Nguyễn Đăng Huyền | 1958 | Khởi Nghĩa | Tiên Lãng | Hải Phòng | 4/5/1978 |
| 1746 | Phạm Đình Huyền | 1960 | Thị Trấn | Đức Thọ | Hà Tĩnh | 17/12/1978 |
| 1747 | Trần Văn Huyền | 1960 | Đức Long | Đức Thọ | Hà Tĩnh | 5/1/1979 |
| 1748 | Bùi Văn Huynh | 1956 | Quảng Bình | Kiến Xương | Thái Bình | 14/02/1982 |
| 1749 | Lê Đình Huynh | 1959 | Minh Dân | Triệu Sơn | Thanh Hoá | 24/01/1978 |
| 1750 | Nguyễn Ngọc Huynh | 1958 | Tri Phương | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 2/7/1978 |
| 1751 | Nguyễn Văn Huynh | 1963 | Xuân Châu | Xuân Thủy | Hà Nam | 29/08/1983 |
| 1752 | Đinh Công Huỳnh | 1950 | Vĩnh xuyên-Vĩnh Hào | Ninh Giang | Hải Dương | 11/12/1977 |
| 1753 | Ngô Văn Huỳnh | 1957 | Dũng Liệt | Yên Phong | Bắc Ninh | 26/08/1978 |
| 1754 | Trần Văn Huỳnh | 1959 | Tràng an | Bình Lục | Nam Định | 10/4/1978 |
| 1755 | Vi Văn ích | 1955 | Hoàng Cương | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 20/12/1977 |
| 1756 | Hà Ngọc Iển | 1955 | Thành ngôn | Bá Thước | Thanh Hoá | 7/6/1978 |
| 1757 | Vi Văn Iêng | 1954 | Quang Triệu | Quan Hoá | Thanh Hoá | 26/03/1978 |
| 1758 | Đỗ Đình Kê | 1956 | Cẩm Hoàn | An Thụy | Hải Phòng | 8/9/1979 |
| 1759 | Hoàng Gia Kế | 1957 | Hoà Sơn | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 19/12/1978 |
| 1760 | Lê Đình Kế | 1956 | Thiệu đô | Thiệu Hoá | Thanh Hoá | 6/3/1978 |
| 1761 | Lê Thiết Kế | 1950 | Nông Cống | Thanh Hoá | 8/6/1978 | |
| 1762 | Phạm Văn Kế | 1958 | Đoàn Lập | Tiên Lãng | Hải Phòng | 23/06/1978 |
| 1763 | Phạm Xuân Kế | 1964 | Canh Tân | Hưng Hà | Thái Bình | 22/11/1984 |
| 1764 | Phạm Kệ | Cẩm Thủy | Thanh Hóa | 8/11/1970 | ||
| 1765 | Hoàng Văn Kèn | 1951 | Lẻng Lảng | Cao Bằng | 30/03/1978 | |
| 1766 | Lương Văn Kênh | 1963 | Sơn Điện | Quan Hoá | Thanh Hoá | 4/3/1984 |
| 1767 | Lê Đình Kép | 1960 | Đại Hợp | Tứ Kỳ | Hải Dương | 31/08/1979 |
| 1768 | Nguyễn Thế Kết | 1955 | Hiệp tiến | Nam Sách | Hải Dương | 31/03/1978 |
| 1769 | Trần Liên Kết | 1952 | Mỹ Hà | Nam Định | Nam Định | 14/05/1978 |
| 1770 | Nguyễn Văn Kha | 1956 | Đình tô | Thuận Thành | Bắc Ninh | 28/06/1978 |
| 1771 | Nguyễn Văn Kha | 1958 | Lĩnh Sơn | Kỳ Anh | Hà Tĩnh | 31/12/1978 |
| 1772 | Trịnh Sinh Kha | 1958 | Văn Tự | Thường Tín | Hà Tây | 18/05/1978 |
| 1773 | Vũ Văn Khả | 1956 | Phượng Lâu | Việt Trì | Phú Thọ | 9/3/1978 |
| 1774 | Bùi Quang Khải | 1958 | Nghĩa Minh | Nghĩa Hưng | Nam Định | 29/04/1978 |
| 1775 | Cao Văn Khải | Khánh Thượng | Tam Điệp | Ninh Bình | 26/11/1982 | |
| 1776 | Đặng Văn Khải | 1956 | Trại thượng-Nam chính | Nam Sách | Hải Dương | 5/7/1978 |
| 1777 | Đào Cao Khải | 1958 | Quỳnh Nguyên | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 26/10/1978 |
| 1778 | Nguyễn Đình Khải | 1958 | Văn Sơn | Yên Sơn | Tuyên Quang | 1/2/1979 |
| 1779 | Nguyễn Văn Khải | 1958 | Vạn tải-Hồng Phong | Nam Sách | Hải Dương | 7/3/1978 |
| 1780 | Phạm Văn Khải | 1957 | Châu Hưng | Tiên Lãng | Hải Phòng | 25/09/1978 |
| 1781 | Vũ Văn Khải | 1950 | Hải Phòng | 25/10/1969 | ||
| 1782 | Nguyễn Xuân Kham | Yên Thành | Nghệ An | 19/02/1969 | ||
| 1783 | Dương Minh Khâm | 1955 | Tân Dân | Chí Linh | Hải Dương | 27/07/1978 |
| 1784 | Nguyễn Văn Khâm | 1954 | Mộ đạo-Đạo Đức | Mê Linh | Hà Nội | 30/07/1978 |
| 1785 | Phạm Văn Khâm | 1954 | Quang Lãng | Phú Xuyên | Hà Tây | 15/12/1978 |
| 1786 | Mai Nhân Khăn | 1956 | Phố Bình | Chiêm Hoá | Tuyên Quang | 13/05/1978 |
| 1787 | Lã Mạnh Khang | 1954 | Đông Du | Bình Lục | Nam Định | 31/12/1977 |
| 1788 | Lê Phấn Khang | 1959 | Vĩnh Long | Vĩnh Lộc | Thanh Hoá | 25/05/1978 |
| 1789 | Mai Đình Khang | 1950 | Thanh Hóa | 9/4/1969 | ||
| 1790 | Nguyễn Ngọc Khang | 1957 | 117 Tô Hiệu | Lê Chân | Hải Phòng | 22/10/1978 |
| 1791 | Nguyễn Văn Khang | 1950 | Thái an-Quang Phục | Tứ Kỳ | Hải Dương | 6/3/1978 |
| 1792 | Nguyễn Văn Khang | 1954 | Xuân Hoà | Lập Thạch | Vĩnh Phúc | 20/01/1978 |
| 1793 | Nguyễn Văn Khang | 1955 | Thanh Mai | Thanh chương | Nghệ An | 24/07/1978 |
| 1794 | Nguyễn Văn Khang | 1959 | Bình thượng-Yên thọ | ý Yên | Nam Định | 4/8/1978 |
| 1795 | Nguyễn Văn Khang | 1960 | Khánh Cường | Kim Sơn | Ninh Bình | 11/4/1979 |
| 1796 | Nguyễn Văn Khang | 1957 | Cẩm định | Cẩm Bình | Hải Dương | 28/06/1978 |
| 1797 | Nguyễn Văn Khang | 1950 | Hàng Đà | Huyên Yên Bình | Hoàng Liên Sơn | 23/02/1979 |
| 1798 | Phạm Văn Khang | Hợp Lý | Lý Nhân | Hà Nam | 10/12/1986 | |
| 1799 | Trần Trọng Khang | 1956 | đồn Xá | Bình Lục | Nam Định | 14/05/1978 |
| 1800 | Trần Văn Khang | 1958 | Số Nhà 16 Tổ 1 | TX Phủ Lý | Hà Nam | 17/01/1979 |
| 1801 | Nguyễn Quang Kháng | 1942 | Hải Hưng | 5/8/1969 | ||
| 1802 | Hoàng Văn Khàng | 1959 | Khánh Yên Thượng | Văn Bàn | Hoàng Liên Sơn | 14/05/1978 |
| 1803 | Nguyễn Văn Khăng | 1956 | Liêm Bảo | Vụ Bản | Nam Định | 1/11/1979 |
| 1804 | Hoàng Công Khanh | 1959 | Nghi Hưng | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 29/11/1978 |
| 1805 | Lê T Khanh | 1959 | Hoàng khanh | Nam Sách | Hải Dương | 31/12/1978 |
| 1806 | Nguyễn Đắc Khanh | 1955 | Yên bình-Dương Xá | Gia Lâm | Hà Nội | 4/12/1978 |
| 1807 | Nguyễn Đức Khanh | Kim Động | Hưng Yên | 13/09/1968 | ||
| 1808 | Nguyễn Văn Khanh | 1956 | Đinh tô | Thuận Thành | Bắc Ninh | 28/06/1978 |
| 1809 | Nguyễn Văn Khanh | 1957 | Đỗ xuân | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 14/04/1978 |
| 1810 | Nguyễn Văn Khanh | 1957 | Nga Thiệu | Trung Sơn | Thanh Hoá | 5/1/1979 |
| 1811 | Nguyễn Văn Khanh | 1960 | Thuỷ đường | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 6/2/1979 |
| 1812 | Trịnh Quang Khanh | 1957 | Trực Thái | Hải Hậu | Nam Định | 5/7/1978 |
| 1813 | Bùi Văn Khánh | 1956 | Nghĩa hải | Nghĩa Hưng | Nam Định | 24/06/1978 |
| 1814 | Đặng Văn Khánh | 1957 | Nam Phúc | Nam Đàn | Nghệ An | 16/06/1978 |
| 1815 | Dương Công Khánh | 1960 | Việt Hồng | Việt Yên | Bắc Giang | 27/08/1978 |
| 1816 | Hồ Sỹ Khánh | 1952 | Khối 3 | TX Lai Châu | Lai Châu | 22/06/1978 |
| 1817 | Hoàng Văn Khánh | 1952 | An lãng-Hồng Phúc | Ninh Giang | Hải Dương | 16/06/1978 |
| 1818 | Lê Công Khánh | 1958 | Bắc Hải-Nghi Yên | Nghi Lộc | Nghệ An | 27/07/1978 |
| 1819 | Lê Sĩ Khánh | 1963 | Kỳ Sơn | Tân Kỳ | Nghệ An | 25/07/1984 |
| 1820 | Lê Văn Khánh | 1954 | Khải Xuân | Thanh Ba | Phú Thọ | 23/10/1977 |
| 1821 | Lê Văn Khánh | 1957 | Phú Thịnh | Ngọc Lạc | Thanh Hoá | 20/12/1978 |
| 1822 | Mai Văn Khánh | 1956 | Mễ thượng-Yên Khang | ý Yên | Nam Định | 26/08/1978 |
| 1823 | Nguyễn Công Khánh | 1955 | Quan liên-Nghĩa sơn | Nghĩa Hưng | Nam Định | 15/06/1978 |
| 1824 | Nguyễn Duy Khánh | 1955 | An ấp | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 20/04/1978 |
| 1825 | Nguyễn Quốc Khánh | 1960 | Số 25 | Quang Trung | Hải Phòng | 3/2/1979 |
| 1826 | Nguyễn Văn Khánh | 1957 | Gia Lạc | Hoàng Long | Ninh Bình | 26/03/1978 |
| 1827 | Nguyễn Văn Khánh | 1942 | Hà Tĩnh | 00/08/1968 | ||
| 1828 | Trần Văn Khánh | 1959 | Nam sơn-Minh cường | Thường Tín | Hà Tây | 15/08/1978 |
| 1829 | Trương Văn Khánh | 00/00/ | ||||
| 1830 | Lê Văn Khao | 1960 | Vũ Lạc | Kiến Xương | Thái Bình | 31/01/1979 |
| 1831 | Đỗ Văn Khất | 1961 | Nam Đồng | Nam Sách | Hải Dương | 24/01/1979 |
| 1832 | Nguyễn Văn Khể | 1953 | Hải Phòng | 5/1/1972 | ||
| 1833 | Nguyễn Văn Khếnh | Thọ Xuân | Thanh Hóa | 13/09/1968 | ||
| 1834 | Đoàn Văn Khiêm | 1957 | Nam Rang | Nam Ninh | Nam Định | 11/8/1978 |
| 1835 | Nguyễn Khiêm | 1959 | Ngọc Chương | Anh Sơn | Nghệ An | 14/09/1978 |
| 1836 | Nguyễn Viết Khiêm | 1956 | Tứ Yên | Tam Đảo | Vĩnh Phúc | 23/02/1978 |
| 1837 | Phạm Đình Khiêm | 1964 | Diên Hồng | Hải Dương | 9/2/1984 | |
| 1838 | Trần Doãn Khiêm | 1957 | Vụ Bản | Bình Lục | Nam Định | 11/9/1978 |
| 1839 | Vũ Hữu Khiêm | 1954 | Ngũ Đoan | An Thụy | Hải Phòng | 1/9/1978 |
| 1840 | Nguyễn Duy Khiến | 1958 | Đồng Hải | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 1/9/1978 |
| 1841 | Phùng Văn Khinh | 1958 | Viên Lai-Bồi Cầu | Bình Lục | Nam Định | 5/3/1978 |
| 1842 | Vũ Hồng Khớ | 1957 | Chân Hưng | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 13/11/1977 |
| 1843 | Bùi Sỹ Khoa | 1944 | Thanh Hóa | 27/08/1968 | ||
| 1844 | Hà Văn Khoa | 1955 | Đội 1 Hưng Hoá | Tam Nông | Phú Thọ | 4/7/1978 |
| 1845 | Hồ Ngọc Khoa | 1956 | Quỳnh Thắng | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 16/05/1978 |
| 1846 | Lã Ngọc Khoa | 1956 | Bảo ải | Yên Bình | Yên Bái | 20/12/1977 |
| 1847 | Lê Hồng Khoa | Tân Thuận | Châu Thành | Tiền Giang | 30/12/1988 | |
| 1848 | Nguyễn Văn Khoa | 1958 | Trung Sơn | Việt Yên | Bắc Giang | 3/5/1978 |
| 1849 | Tạ Đăng Khoa | 1957 | Số nhà 36 | Hà Nội | 28/07/1978 | |
| 1850 | Đỗ Văn Khoái | 1960 | Hà đông | Trung Sơn | Thanh Hoá | 9/11/1978 |
| 1851 | Hoàng Minh Khoái | Kỳ Sơn | Hòa Bình | 26/03/1969 | ||
| 1852 | Nguyễn Văn Khoái | 1959 | Vĩnh Linh | Vĩnh Lộc | Thanh Hoá | 10/3/1978 |
| 1853 | Nguyễn Văn Khoái | 1946 | Hải Hưng | 28/03/1969 | ||
| 1854 | Hà Minh Khoan | 1952 | điềm Quang | Bá Thước | Thanh Hoá | 10/8/1978 |
| 1855 | Nguyễn Quý Khoang | 1959 | Nam Tân | Nam Sách | Hải Dương | 27/03/1978 |
| 1856 | Nguyễn Văn Khoát | 1960 | Vũ Hoà | Kiến Xương | Thái Bình | 31/01/1979 |
| 1857 | Phạm Văn Khoát | 1957 | Nguyên Quí | Kim Thanh | Hà Nam | 12/7/1978 |
| 1858 | Trương Hữu Khoát | 1954 | Thái hoà-Nga Thanh | Nga Sơn | Thanh Hoá | 22/05/1978 |
| 1859 | Lê Xuân Khoẻ | 1957 | An hoà-Vĩnh lợi | Sơn Dương | Tuyên Quang | 14/05/1978 |
| 1860 | Lê Văn Khôi | 1957 | Thiệu Dương | Đông Thiệu | Thanh Hoá | 19/09/1978 |
| 1861 | Ngô Văn Khôi | 1950 | Vĩnh Tường | Vĩnh Phú | 12/2/1969 | |
| 1862 | Nguyễn Ngọc Khôi | 1956 | Ông sơn | Yên Lãng | Bắc Giang | 28/04/1978 |
| 1863 | Nguyễn Quang Khôi | 1957 | Mỹ Trào | TX Cao Lãnh | Đồng Tháp | 17/04/1978 |
| 1864 | Nguyễn Văn Khôi | 1957 | Vĩnh Thành | Vĩnh Lộc | Thanh Hoá | 25/10/1977 |
| 1865 | Phan Như Khôi | 1954 | Thuận tôn-Đa Tôn | Gia Lâm | Hà Nội | 31/12/1977 |
| 1866 | Vũ Xuân Khôi | 1952 | Văn Nhân | Phú Xuyên | Hà Tây | 20/04/1978 |
| 1867 | Đoàn Tiến Khới | 1956 | Thụy sĩ | Hưng Yên | 31/12/1977 | |
| 1868 | Lê Văn Khởi | 1954 | Mậu Hân | Như Xuân | Thanh Hoá | 2/4/1978 |
| 1869 | Nguyễn Hồng Khởi | 1950 | Nghi Quang | Nghi Lộc | Nghệ An | 23/03/1978 |
| 1870 | Phan Xuân Khởi | 1957 | Diễn Lợi | Diễn Châu | Nghệ An | 2/7/1978 |
| 1871 | Bùi Xuân Khu | 1955 | Vũ Bình | Kiến Xương | Thái Bình | 6/1/1979 |
| 1872 | Nguyễn Văn Khu | 1953 | Các Đại | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 13/11/1977 |
| 1873 | Dương Thanh Khúc | 1954 | Yên Lư | Yên Dũng | Bắc Giang | 5/12/1977 |
| 1874 | Cao Xuân Khuê | 1944 | Hải Hưng | 16/09/1968 | ||
| 1875 | Nguyễn Văn Khuê | 1957 | Mai khai-Mãn Đức | Tân Lạc | Hà Tây | 4/7/1978 |
| 1876 | Nguyễn Văn Khuê | 1959 | Hợp Thành | Triệu Sơn | Thanh Hoá | 20/04/1978 |
| 1877 | Vũ Ngọc Khuê | 1956 | Hồng Tiến | Khoái Châu | Hưng Yên | 27/01/1978 |
| 1878 | Vũ Văn Khuê | 1958 | Đại An | Vụ Bản | Nam Định | 29/03/1978 |
| 1879 | Ch Văn Khửn | 1958 | Văn Đức | Gia Lâm | Hà Nội | 31/12/1978 |
| 1880 | Bùi Văn Khương | 1960 | Bình Minh | Kiến Xương | Thái Bình | 26/10/1978 |
| 1881 | Hoàng Kim Khương | 1953 | Minh Khải | Hoài Đức | Hà Tây | 24/06/1978 |
| 1882 | Hoàng Văn Khương | 1958 | Khánh nghĩa-Nghi khánh | Nghi lộc | Nghệ An | 19/05/1978 |
| 1883 | Lê Văn Khương | 1960 | Nghi Vân | Nghi Lộc | Nghệ An | 27/08/1978 |
| 1884 | Nguyễn Tiến Khương | 1959 | Liên Giang | Đông Hưng | Thái Bình | 31/10/1978 |
| 1885 | Nguyễn Văn Khương | 1957 | Hải Minh | Hải Hậu | Nam Định | 17/01/1979 |
| 1886 | Phạm Xuân Khương | 1959 | Gia Tân | Hoàng Long | Ninh Bình | 6/1/1979 |
| 1887 | Phan Long Khương | 1954 | Yên Trị | ý Yên | Nam Định | 4/4/1978 |
| 1888 | Trần Văn Khương | 1954 | Trú Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 23/06/1978 |
| 1889 | Vũ Văn Khương | Kim Động | Hưng Yên | 13/09/1968 | ||
| 1890 | Nguyễn Quang Khưởng | 1952 | Thái Bình | 26/05/1971 | ||
| 1891 | Nguyễn Văn Khuy | 1957 | Hiếm giáp-Gia Xuân | Hoàng Long | Ninh Bình | 10/3/1978 |
| 1892 | Bùi Văn Khuyên | 1959 | Chí bai-Hùng Tiến | Kim Bôi | Hà Tây | 12/2/1978 |
| 1893 | Nguyễn Đình Khuyên | 1956 | Tân Long-Tân Lập | Vĩnh Phúc | 10/9/1978 | |
| 1894 | Phạm Khắc Khuyên | 1949 | Hà Tây | 9/4/1969 | ||
| 1895 | Nguyễn Công Khuyến | Tiên Lảng | Hải Phòng | 4/5/1969 | ||
| 1896 | Nguyễn Thế Khuyến | 1955 | Hợp Tiến | Nam Sách | Hải Dương | 25/05/1978 |
| 1897 | Vũ Văn Khuyến | 1955 | Tống An | Hưng Yên | 5/12/1978 | |
| 1898 | Nguyễn Như Kích | 1954 | Trung Nghĩa | YênPhong | Bắc Ninh | 20/05/1978 |
| 1899 | Lê Khắc Kiêm | 1959 | Liên Phương | Thường Tín | Hà Tây | 19/07/1978 |
| 1900 | Nguyễn Văn Kiêm | 1960 | Hải Đông | Hải Hậu | Nam Định | 1/1/1979 |
| 1901 | Dương Đình Kiếm | 1956 | Cải Đan | Phổ Yên | Bắc Cạn | 15/04/1978 |
| 1902 | Bùi Văn Kiểm | 1956 | Ngọc Mỹ | Tân Lạc | Hà Tây | 24/06/1978 |
| 1903 | Đoàn Văn Kiểm | 1956 | Yên Lương | ý Yên | Nam Định | 7/8/1978 |
| 1904 | Hà Thọ Kiểm | 1959 | Hợp Thành | Triệu Sơn | Thanh Hoá | 3/9/1978 |
| 1905 | Phạm Đức Kiểm | 1953 | Hải Thịnh | Hải Hậu | Nam Định | 9/7/1978 |
| 1906 | Trần Văn Kiểm | 1958 | Đông Thọ | Sơn Dương | Tuyên Quang | 2/3/1978 |
| 1907 | Nguyễn Văn Kiệm | 1960 | Hải Tây | Hải Hậu | Nam Định | 26/08/1978 |
| 1908 | Trần Quang Kiệm | 1957 | Đào Xã | Thanh Thủy | Phú Thọ | 24/10/1977 |
| 1909 | Trần Quang Kiệm | 1959 | Tran Trủ | Lục Ngạn | Bắc Giang | 30/01/1979 |
| 1910 | Đỗ Đình Kiên | 1957 | Thông thương-Nam Xá | Nam Ninh | Nam Định | 7/3/1978 |
| 1911 | Lê Văn Kiên | 1958 | Nga Thùy | Nga Sơn | Thanh Hoá | 13/08/1978 |
| 1912 | Mai Trung Kiên | 1957 | Liên Phương | Hưng Yên | 7/1/1979 | |
| 1913 | Cung Đình Kiện | 1957 | Đức Thành | Yên Thành | Nghệ An | 31/12/1978 |
| 1914 | Đào Quang Kiện | 1958 | Vũ An | Kiến Xương | Thái Bình | 24/12/1978 |
| 1915 | Nguyễn Văn Kiện | 31/12/1978 | ||||
| 1916 | Nguyễn Xuân Kiện | 1952 | Đông Lĩnh | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 1/1/1979 |
| 1917 | Bùi Văn Kiết | 1940 | Hà Bắc | 25/04/1967 | ||
| 1918 | Bùi Văn Kiệt | 1948 | Thái Bình | 17/04/1971 | ||
| 1919 | Huỳnh Văn Kiệt | An Nhơn | Châu Thành | Đồng Tháp | 13/12/1988 | |
| 1920 | Đỗ Văn Kiều | 1959 | Thuận Thiên | An Thụy | Hải Phòng | 25/12/1978 |
| 1921 | Hoàng Văn Kiều | 1956 | Dân phùng-Lũng Mân | Hà Quảng | Cao Bằng | 5/4/1978 |
| 1922 | Nguyễn Tất Kiều | 1959 | Quang Trung | Kinh Môn | Hải Dương | 01/00/1979 |
| 1923 | Nguyễn Viết Kiều | 1958 | Yên Sơn | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 11/8/1978 |
| 1924 | Vi Xuân Kiều | 1957 | Kim Châu | Quế Phong | Nghệ An | 3/10/1978 |
| 1925 | Vương Văn Kiều | Vĩnh Phước | Vĩnh Châu | Hậu Giang | 22/04/1987 | |
| 1926 | Đàm Văn Kim | 1958 | Xuân Quang | Chiêm Hoá | Tuyên Quang | 5/3/1978 |
| 1927 | Đặng Văn Kim | 1960 | Cầu Giáp | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 15/12/1978 |
| 1928 | Đinh Văn Kim | Bình Long | Sông Bé | 00/00/ | ||
| 1929 | Nguyễn Đình Kim | 1958 | Thành Thọ | Thạch Thành | Thanh Hoá | 5/7/1978 |
| 1930 | Nguyễn Thành Kim | 1956 | Vĩnh Hoà | Vĩnh Thạch | Thanh Hoá | 6/7/1978 |
| 1931 | Nguyễn Văn Kim | 1955 | Trung Nghĩa | Yên Phong | Bắc Ninh | 16/06/1978 |
| 1932 | Nguyễn Văn Kim | 1958 | Đồng tâm-Thường thắng | Hiệp Hoà | Bắc Giang | 21/07/1978 |
| 1933 | Nguyễn Xuân Kim | 1955 | Thô tang | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 18/05/1978 |
| 1934 | Võ Anh Kim | 1962 | Đức Lập | Đức Thọ | Hà Tĩnh | 9/9/1983 |
| 1935 | Đoàn Hồng Kinh | 1957 | Nội Bắc | Duy Tiên | Hà Nam | 20/05/1978 |
| 1936 | Bùi Văn Kính | 1957 | Khánh Thượng | Ba Vì | Hà Tây | 16/03/1978 |
| 1937 | Nguyễn Hồng Kính | 1959 | Xóm quế-Trung Thành | Vụ Bản | Nam Định | 31/12/1978 |
| 1938 | Nguyễn Văn Kính | 1959 | Linh Sơn | Gia Khánh | Ninh Bình | 00/09/1978 |
| 1939 | Trịnh Công Kình | 1958 | Lược Vệ | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 30/12/1978 |
| 1940 | Nguyễn Văn Kỉnh | 1957 | Đại áng | Thường Tín | Hà Tây | 8/3/1978 |
| 1941 | Hoàng Văn Ky | 1965 | Hà Bắc | 20/08/1968 | ||
| 1942 | Nguyễn Ky | Cam Phú Bắc | Cam Ranh | Khánh Hòa | 26/05/1987 | |
| 1943 | Hoàng Văn Ký | 1957 | Vân mỹ-Tam thanh | Vụ Bản | Nam Định | 28/04/1978 |
| 1944 | Bùi Phú Kỳ | Gia Viễn | Ninh Bình | 5/5/1969 | ||
| 1945 | Lưu Trường Kỳ | 1955 | Quang Phục | Tiên Lãng | Hải Phòng | 11/12/1978 |
| 1946 | Mai Hồng Kỳ | 1958 | Lam sơn-Hùng việt | Hoà An | Cao Bằng | 10/5/1978 |
| 1947 | Ngô Hoàng Kỳ | Hoàng Lộc | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 5/7/1978 | |
| 1948 | Nguyễn Duy Kỳ | 1960 | Lưu Xá | Hưng Yên | 28/12/1978 | |
| 1949 | Nguyễn Thanh Kỳ | 1958 | Sơn Bình | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 19/07/1978 |
| 1950 | Đào Xuân Kỷ | 1955 | Tứ Trưng | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 14/05/1978 |
| 1951 | Lương Văn Kỷ | Hải Hưng | 19/02/1973 | |||
| 1952 | Nguyễn Dân Kỷ | 1960 | Thanh Mai | Thanh Chương | Nghệ An | 26/08/1978 |
| 1953 | Nguyễn Hữu Kỷ | 1957 | Đồng Tam | Vụ Bản | Nam Định | 6/3/1978 |
| 1954 | Nguyễn Văn Kỷ | 1956 | Thanh Tâm | Kim Thanh | Hà Nam | 3/9/1978 |
| 1955 | Nguyễn Xuân Kỷ | 1957 | Vĩnh lộc | Thường Tín | Hà Tây | 22/12/1978 |
| 1956 | Trịnh Đức Kỷ | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 19/02/1969 | ||
| 1957 | Đỗ Văn La | Thái Bình | 9/4/1969 | |||
| 1958 | Trịnh Đình La | 1959 | Vĩnh Phúc | Vĩnh Lộc | Thanh Hoá | 16/09/1978 |
| 1959 | Vũ Văn La | 1957 | Văn Đại | Chí Linh | Hải Dương | 17/07/1978 |
| 1960 | Cao Đăng Lạc | 1963 | Đông Linh | Đông Sơn | Thanh Hoá | 4/3/1984 |
| 1961 | Lê Văn Lạc | 1954 | Đông Thành | Đông Sơn | Thanh Hoá | 6/11/1978 |
| 1962 | Nguyễn Văn Lạc | 1956 | Tam Canh | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 27/11/1977 |
| 1963 | Dương Xuân Lai | 1959 | Thọ Sơn | TX Bắc Giang | Bắc Giang | 6/8/1978 |
| 1964 | Hoàng Văn Lai | 1954 | Văn thụ | Bình Giã | Lạng Sơn | 23/05/1978 |
| 1965 | Nguyễn Viết Lai | 1958 | ích Tiến-Khu phố 5 | Vinh | Nghệ An | 20/07/1978 |
| 1966 | Nguyễn Xuân Lai | 1954 | Phong cốc-Đức Long | Quế Võ | Bắc Ninh | 17/02/1978 |
| 1967 | Nguyễn Xuân Lai | Nho Quan | Ninh Bình | 12/2/1969 | ||
| 1968 | Phạm Bá Lai | 1957 | Vĩnh Yên | Vĩnh Lộc | Thanh Hoá | 17/01/1979 |
| 1969 | Phùng Văn Lài | Thanh Hóa | 13/09/1968 | |||
| 1970 | Lê Văn Lãi | 1962 | Đại Hưng | Mỹ Đức | Hà Tây | 10/1/1984 |
| 1971 | Cao Đức Lam | 1952 | Đội 1-Diền Thịnh | Diễn Châu | Nghệ An | 2/8/1977 |
| 1972 | Đặng Đình Lâm | 1956 | Nguyên Hoà | Nan Sách | Hải Dương | 6/9/1978 |
| 1973 | Đinh Quang Lâm | 1957 | Liên Sơn | Hoàng Long | Ninh Bình | 18/09/1978 |
| 1974 | Đinh Văn Lâm | 1959 | Bừa cháu-Tiền phong | Đà Bắc | Hà Tây | 6/8/1978 |
| 1975 | Đinh Xuân Lâm | 1959 | Nga Thiện | Nga Sơn | Thanh Hoá | 29/01/1978 |
| 1976 | Đỗ Hoàng Lâm | 1960 | Thiệu Tân | Đông Thiệu | Thanh Hoá | 3/2/1979 |
| 1977 | Hoàng Đại Lâm | 1956 | Vĩnh Quang | Hoà An | Cao Bằng | 23/10/1977 |
| 1978 | Hoàng Hùng Lâm | 1952 | Na niễu-Bình Dương | Hòa An | Cao Bằng | 5/7/1978 |
| 1979 | Lê Ngọc Lâm | 1959 | Đội Sơn | Duy Tiên | Hà Nam | 17/05/1978 |
| 1980 | Lê Văn Lâm | 1958 | Song Phương | Hoài Đức | Hà Tây | 4/5/1978 |
| 1981 | Lưu Bình Lâm | 1955 | Bản thang-Cảnh Tiến | Trùng Khánh | Cao Bằng | 24/05/1978 |
| 1982 | Nguyễn Ngọc Lâm | 1959 | Liên Minh | Vụ Bản | Nam Định | 11/2/1979 |
| 1983 | Nguyễn Quốc Lâm | 1959 | Đội 1-Nghi Hợp | Nghi Lộc | Nghệ An | 20/04/1978 |
| 1984 | Nguyễn Văn Lâm | 1957 | Dông Hoá | Kim Thanh | Hà Nam | 13/07/1978 |
| 1985 | Nguyễn Văn Lâm | 1959 | Vĩnh Yên | Vĩnh Thạch | Thanh Hoá | 2/5/1978 |
| 1986 | Nguyễn Văn Lâm | 1960 | Nam Hồng | Nam Sách | Hải Dương | 31/12/1978 |
| 1987 | Nguyễn Văn Lâm | 1955 | Mỹ Thành | Yên Thành | Nghệ An | 26/08/1978 |
| 1988 | Nguyễn Văn Lâm | 1959 | Tu Lý | Tân Lạc | Hòa Bình | 10/2/1979 |
| 1989 | Phạm Đăng Lâm | 1955 | Vĩnh Miện | An Hải | Hải Phòng | 11/7/1978 |
| 1990 | Tống Văn Lâm | 1957 | Hiếu Nam | Kim Động | Hưng Yên | 19/12/1978 |
| 1991 | Trần Ngọc Lâm | 1956 | Tân Tiến | Lạc Thủy | Hòa Bình | 22/01/1979 |
| 1992 | Trần Văn Lâm | 1959 | An Cơ | Xuân Thủy | Hà Nam | 1/10/1978 |
| 1993 | Vi Văn Lâm | 1954 | Tràng tiền-Phố Yên | Hà Nội | 12/5/1978 | |
| 1994 | Vũ Huy Lâm | 1955 | Bình Lục | Nam Định | 23/10/1977 | |
| 1995 | Vũ Văn Lâm | 1950 | Kim Môn | Hải Hưng | 16/10/1970 | |
| 1996 | Lưu Khắc Lãm | 1958 | Thạch Định | Thạch Thành | Thanh Hoá | 28/08/1978 |
| 1997 | Võ Ngọc Lắm | Đại Thánh | Đại Lộc | Quảng Nam | 10/8/1983 | |
| 1998 | Đặng Ngọc Lan | 1949 | Quỳnh Ngọc | Quỳnh lưu | Nghệ An | 22/10/1977 |
| 1999 | Đỗ Trọng Lan | 1959 | Diễn Thọ | Diễn Châu | Nghệ An | 2/1/1979 |
| 2000 | Đồng Xuân Lan | 1959 | Hợp tiến | Nam Sách | Hải Dương | 10/1/1979 |
| 2001 | Hoàng Nghĩa Lan | 1960 | Hồng Lĩnh | Hưng Nguyên | Nghệ An | 18/09/1978 |
| 2002 | Hoàng Văn Lan | 1960 | Quỳnh Tân | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 13/01/1979 |
| 2003 | Lai Bá Lan | 1957 | Yên Tân | Thiệu Yên | Thanh Hoá | 14/04/1984 |
| 2004 | Nguyễn Văn Lan | 1956 | Nga Quán | Trấn Yên | Hoàng Liên Sơn | 7/7/1978 |
| 2005 | Trần Ngọc Lan | 1948 | Lập Thạnh | Vĩnh Phú | 13/08/1968 | |
| 2006 | Vũ Hữu Lan | 1955 | Văn luông | Thanh Sơn | Phú Thọ | 1/1/1979 |
| 2007 | Vũ Văn Lan | 1958 | Đồng ky-Đồng Quang | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 21/06/1978 |
| 2008 | Chu Văn Làn | 1957 | An Khê | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 25/08/1978 |
| 2009 | Hà Kim Lân | 1956 | Cao Xuân | Thường Xuân | Thanh Hoá | 6/2/1979 |
| 2010 | Lê Văn Lân | 1957 | Số 16 Nguyễn Thiện Thuật | TX Hưng Yên | Hưng Yên | 20/10/1978 |
| 2011 | Nguyễn Ngọc Lân | 1953 | Hà Bắc | 4/10/1972 | ||
| 2012 | Nguyễn Ngọc Lân | Phù Ninh | Phú Thọ | 21/08/1968 | ||
| 2013 | Nguyễn Xuân Lân | 00/00/ | ||||
| 2014 | Vũ Văn Lân | 1959 | Văn Yên | Đại Từ | Bắc Cạn | 13/02/1978 |
| 2015 | Vũ Văn Lân | 1950 | Hải Hưng | 16/10/1970 | ||
| 2016 | Nguyễn Văn Lang | 1957 | Lật dưỡng-Quang Phục | Tiên Lãng | Hải Phòng | 10/7/1978 |
| 2017 | Hà Văn Láng | Thành Sơn | Bá Thước | Thanh Hoá | 10/6/1978 | |
| 2018 | Trần Văn Láng | 1959 | Hoàng Lĩnh | Việt Yên | Bắc Giang | 3/4/1978 |
| 2019 | Trần Trọng Lãng | 1958 | Nam Hồng | Nam Ninh | Nam Định | 3/7/1978 |
| 2020 | Triệu Văn Lãng | 1958 | Trung Hoà | Chiêm Hoá | Tuyên Quang | 29/12/1977 |
| 2021 | Vương Xuân Lãng | 1956 | Tứ Mỹ | Tam Thanh | Vĩnh Phúc | 2/10/1979 |
| 2022 | Đoàn Ngọc Lanh | 1940 | Vĩnh Phú | 30/04/1972 | ||
| 2023 | Đỗ Công Lành | 1962 | Đội 14 Xuân Hoà | Thọ Xuân | Thanh Hoá | 8/7/1980 |
| 2024 | Nguyễn Tiến Lành | 1955 | Kim Lan | Gia Lâm | Hà Nội | 16/10/1978 |
| 2025 | Trương Văn Lành | 1959 | Tiên Nội | Duy Tiên | Hà Nam | 00/04/1978 |
| 2026 | Quách Công Lạnh | 1957 | Thạch Cảm | Thạch Thành | Thanh Hoá | 25/03/1978 |
| 2027 | Nguyễn Văn Lão | 1953 | Bình Dương | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 9/2/1979 |
| 2028 | Đồng Văn Lập | 1954 | Hồng Thắng | Phú Xuyên | Hà Tây | 6/3/1978 |
| 2029 | Dương Quang Lập | 1957 | Quang Minh | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 15/04/1978 |
| 2030 | Ma Văn Lập | 1957 | Phúc Sơn | Chiêm Hoá | Tuyên Quang | 27/03/1978 |
| 2031 | Nguyễn Duy Lập | 1954 | Linh Phúc | Kim Động | Hưng Yên | 25/10/1978 |
| 2032 | Nguyễn Quốc Lập | Hoàng Thụ | Ân Thi | Hưng Yên | 14/04/1972 | |
| 2033 | Nguyễn Quốc Lập | 1958 | Sơn Phố | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 12/8/1978 |
| 2034 | Nguyễn Văn Lập | 1948 | Vĩnh Tường | Vĩnh Phú | 21/02/1969 | |
| 2035 | Nguyễn Xuân Lập | 1958 | Chuyên Ngoài | Duy Tiên | Hà Nam | 10/10/1978 |
| 2036 | Phan Thành Lập | 1955 | Quỳnh Lư | Hoàng Long | Ninh Bình | 23/12/1978 |
| 2037 | Thái Ngô Lập | 1961 | Yên Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 15/02/1984 |
| 2038 | Trần Xuân Lập | 1955 | Yên Lưu | Yên Dũng | Bắc Giang | 5/11/1979 |
| 2039 | Vũ Văn Lập | 1958 | Mai gương-Cách bi | Quế Võ | Bắc Ninh | 16/06/1978 |
| 2040 | Vũ Đình Le | 1955 | Trung Dũng | Hưng Yên | 3/4/1978 | |
| 2041 | Chương Văn Lê | 1958 | Vạn Trạch | Bố Trạch | Bình Trị Thiên | 15/12/1978 |
| 2042 | Đào Văn Lê | 1962 | Nghĩa Hành | Tân Kỳ | Nghệ An | 25/01/1984 |
| 2043 | Hoàng Văn Lê | 1958 | Bình Thuận | Đại Từ | Bắc Cạn | 23/05/1978 |
| 2044 | Hoàng Văn Lê | 1957 | Kim Phượng | Định Hoá | Bắc Cạn | 6/10/1978 |
| 2045 | Lưu Đăng Lê | 1956 | Cộng Hoà | Chí Linh | Hải Dương | 5/7/1978 |
| 2046 | Nguyễn Chí Lê | Hà Tây | 27/03/1968 | |||
| 2047 | Nguyễn Ngọc Lê | 1954 | Quyết thắng-Đồng tâm | Hiệp Hoà | Bắc Giang | 25/06/1978 |
| 2048 | Nguyễn Văn Lễ | 1954 | Nam Điền | Nam Ninh | Nam Định | 8/11/1977 |
| 2049 | Trần Lễ | 1956 | Cát Quế | Hoài Đức | Hà Tây | 19/06/1978 |
| 2050 | Đoàn Văn Lệ | 1959 | đoàn Kết | TX Hoà Bình | Hà Tây | 4/5/1978 |
| 2051 | Lê Văn Lệ | 1956 | An Tường | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 12/9/1978 |
| 2052 | Nguyễn Đăng Lệ | 1954 | Điền Xá | Bình Lục | Nam Định | 1/10/1978 |
| 2053 | ứng Văn Lệ | 1963 | Đông Nam | Đông Sơn | Thanh Hoá | 27/06/1984 |
| 2054 | Ngô Văn Lệch | 1954 | Dân Lý | Triệu Sơn | Thanh Hoá | 22/11/1977 |
| 2055 | Dương Văn Lên | Tân Biên | Tây Ninh | 00/00/1979 | ||
| 2056 | Hoàng Văn Lên | 1957 | Số 8b Phó 586 | Ba Đình | Hà Nội | 3/1/1979 |
| 2057 | Nguyễn Văn Lêng | 1955 | Hoàng sủm-Bản phiệt | Mường Khương | Hoàng Liên Sơn | 11/4/1978 |
| 2058 | Nguyễn Văn Lêu | 1959 | Tiên Lãng | Hải Phòng | 31/12/1978 | |
| 2059 | Đỗ Văn Lịch | 1956 | Mai trung | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 21/07/1978 |
| 2060 | Lê Văn Lịch | 1956 | Hoàng sơn | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 4/7/1978 |
| 2061 | Nguyễn Văn Lịch | 1957 | Hùng Quân | Đoan Hùng | Phú Thọ | 17/11/1977 |
| 2062 | Nguyễn Văn Lịch | 1950 | Xóm thông-Huông Thượng | Đồng Hỷ | Thái Nguyên | 4/4/1978 |
| 2063 | Phạm Văn Lịch | 1954 | Đồng Tiến | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 2/1/1979 |
| 2064 | Ngô Đình Liêm | 1950 | Quảng Bình | Quảng Trạch | Bình Trị Thiên | 2/11/1971 |
| 2065 | Ngô Đình Liêm | 1950 | Quảng Bình | Bình Trị Thiên | 2/11/1971 | |
| 2066 | Nguyễn Văn Liêm | 1958 | Nghĩa Tân | Nghĩa Hưng | Nam Định | 23/05/1978 |
| 2067 | Nguyễn Văn Liêm | 1951 | Ninh Giang | Hải Hưng | 8/11/1970 | |
| 2068 | Phạm Ngọc Liêm | 1943 | Yên Mạc | Tam Điệp | Ninh Bình | 1/10/1978 |
| 2069 | Trần Văn Liêm | 1959 | Cẩm Mỹ | Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh | 6/12/1978 |
| 2070 | Đặng Đình Liên | 1956 | Cảnh Thị | Yên Dũng | Bắc Giang | 2/5/1978 |
| 2071 | Lê Ngọc Liên | 1955 | Nghi Hải | Nghi Lộc | Nghệ An | 5/1/1979 |
| 2072 | Nguyễn Văn Liên | 1954 | Quả linh-Thành Lợi | Vụ Bản | Nam Định | 25/03/1978 |
| 2073 | Nguyễn Xuân Liên | 1956 | Dân Chủ | Kỳ Sơn | Hà Tây | 8/3/1978 |
| 2074 | Trần Văn Liên | 1960 | Quang Trung | Kiến Xương | Thái Bình | 5/2/1979 |
| 2075 | Vy Ngọc Liên | Yên Hạ | Văn Bàn | Hoàng Liên Sơn | 25/06/1978 | |
| 2076 | Ngô Đức Liện | 1955 | Hoàng Bân | Hiệp Hoà | Bắc Giang | 5/11/1979 |
| 2077 | Nguyễn Văn Liêng | 1955 | Lương Phong | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 19/02/1978 |
| 2078 | Hoàng Văn Liếp | 1956 | Lê Trung | Hòa An | Cao Bằng | 21/12/1977 |
| 2079 | Phạm Chí Liễu | 1957 | Phùng Hưng-Tư mãi | Yên Dũng | Bắc Giang | 19/04/1978 |
| 2080 | Trần Văn Liệu | 1956 | Quảng Ninh | Quảng Xương | Thanh Hoá | 2/3/1978 |
| 2081 | Triệu Huy Liệu | 1959 | Hiện Khanh | Vụ Bản | Nam Định | 4/7/1978 |
| 2082 | Trương Văn Liệu | 1959 | Sú nuôn-Nghi lâm | Nghi Lộc | Nghệ An | 13/08/1978 |
| 2083 | Lê Công Lin | 1963 | Tân Lễ | Hưng Hà | Thái Bình | 10/3/1984 |
| 2084 | Bùi Đức Linh | 1956 | Bình yên | Yên Bình | Hoàng Liên Sơn | 22/05/1978 |
| 2085 | Bùi Quang Linh | 1963 | Thọ Hải | Thọ Xuân | Thanh Hoá | 28/09/1982 |
| 2086 | Đỗ Xuân Linh | 1959 | Loan bình-Gia phú | Gia Viễn | Ninh Bình | 5/8/1978 |
| 2087 | Lê Quang Linh | 1958 | An Bình | Nam Sách | Hải Dương | 14/01/1978 |
| 2088 | Nguyễn Văn Linh | 1959 | Nghi Trung | Nghi Lộc | Nghệ An | 5/1/1979 |
| 2089 | Nguyễn Văn Linh | 1950 | Hải Hưng | 11/12/1972 | ||
| 2090 | Nguyễn Xuân Linh | 1951 | Kỳ Giang | Kỳ Anh | Hà Tĩnh | 15/06/1978 |
| 2091 | Phạm Đức Linh | 1950 | Phùng Tiến | Nam Đàn | Nghệ An | 3/8/1978 |
| 2092 | Thái Bá Linh | 1958 | N.Trường QD Tây Hiếu | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 12/8/1978 |
| 2093 | Trần Hoài Linh | 1958 | 47 hoàng cát | Khu Hoàn Kiếm | Hà Nội | 27/06/1978 |
| 2094 | Trịnh Văn Linh | 1951 | Thái Bình | 26/05/1971 | ||
| 2095 | Đặng Hồng Lĩnh | 1960 | Xuân Quang | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 13/12/1978 |
| 2096 | Huỳnh Văn Lĩnh | 1960 | Linh chí | Chí Linh | Hải Dương | 24/01/1979 |
| 2097 | Nguyễn Tiến Lĩnh | 1957 | Hoàng Tân | Chí Linh | Hải Dương | 15/05/1978 |
| 2098 | Nguyễn Văn Lĩnh | 1955 | Xuân Lam | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 22/08/1978 |
| 2099 | Phạm Văn Lĩnh | 1957 | Tân Thanh | Kim Sơn | Ninh Bình | 30/12/1978 |
| 2100 | Trần Xuân Lĩnh | 1953 | Lam hoàn-Xuân liệu | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 19/12/197 |
| 2101 | Hoàng Văn Lơ | 1953 | Thôn 2-Dương Quỳ | Văn Bàn | Hoàng Liên Sơn | 19/07/1978 |
| 2102 | Trần Hữu Lơ | 1958 | Thôn Đoài-Tiên Nội | Duy Tiên | Hà Nam | 6/4/1978 |
| 2103 | Phạm Văn Lờ | 1957 | Dũng Tiên | Thường Tín | Hà Tây | 22/07/1978 |
| 2104 | Phan Ngọc Loa | 1958 | Cao An | Cẩm Bình | Hải Dương | 18/07/1978 |
| 2105 | Đăng Văn Loan | 1968 | Thiệu Trị | Cái Bè | Tiền Giang | 7/6/1987 |
| 2106 | Nguyễn Đình Loan | 1956 | Nghi Phong | Nghi Lộc | Nghệ An | 26/05/1978 |
| 2107 | Nguyễn Minh Loan | Ninh Giang | Ninh Hòa | Khánh Hòa | 10/7/1987 | |
| 2108 | Nông Trọng Loan | 1950 | Yên Lãng | Đại Từ | Bắc Cạn | 10/5/1978 |
| 2109 | Bùi Xuân Lộc | 1955 | Bắc Hồng | Đông Anh | Hà Nội | 29/01/1978 |
| 2110 | Chu Hồng Lộc | 1959 | Long tân-Nghi khánh | Nghi lộc | Nghệ An | 19/05/1978 |
| 2111 | Đỗ Th Lộc | 1958 | An Khê | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 21/01/1979 |
| 2112 | Đoàn Văn Lộc | 1951 | Hà Tây | 17/04/1971 | ||
| 2113 | Hoàng Xuân Lộc | 1958 | Vạn phúc-Đội cấm | Quaận Ba Đình | Hà Nội | 22/04/1978 |
| 2114 | Lê Đình Lộc | 1956 | Thành Công | Quaận Ba Đình | Hà Nội | 27/01/1979 |
| 2115 | Lê Xuân Lộc | 1956 | Nghi Lộc | Nghệ An | 22/07/1978 | |
| 2116 | Lê Xuân Lộc | 1956 | Phú thọ | Nghi Lộc | Nghệ An | 19/07/1978 |
| 2117 | Mạnh Trọng Lộc | 1959 | Nghệ An | 19/05/1978 | ||
| 2118 | Nguyễn Văn Lộc | 1959 | Thành Trung | Phổ Yên | Bắc Cạn | 31/12/1978 |
| 2119 | Nguyễn Văn Lộc | 1960 | Duy Nhất | Vũ Thư | Thái Bình | 11/9/1978 |
| 2120 | Nguyễn Xuân Lộc | 1957 | Vụ Bản | Bình Lục | Nam Định | 21/12/1977 |
| 2121 | Nguyễn Xuân Lộc | 1958 | Quỳnh đôi | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 27/06/1978 |
| 2122 | Trịnh Đình Lộc | 1950 | Thọ Xuân | Thanh Hóa | 7/2/1969 | |
| 2123 | Nguyễn Đình Lối | 1957 | Phú đa | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 6/7/1978 |
| 2124 | Cao Danh Lợi | 1954 | đồ Xã | Bình Lục | Nam Định | 14/05/1978 |
| 2125 | Đặng Văn Lợi | 1957 | Tân Thành-Đại Nghĩa | Đoan Hùng | Phú Thọ | 20/12/1977 |
| 2126 | Đinh Xuân Lợi | 1953 | Xuân Thủy | Yên Lập | Phú Thọ | 4/11/1977 |
| 2127 | Đoàn Văn Lợi | 1959 | Quảng Long | Quảng Trạch | Bình Trị Thiên | 5/12/1978 |
| 2128 | Khúc Văn Lợi | 1958 | âm Lâm | Nam Sách | Hải Dương | 3/7/1978 |
| 2129 | Lộc Văn Lợi | 1964 | Sơn Điện | Quang Hoá | Thanh Hoá | 30/04/1984 |
| 2130 | Ngạc Văn Lợi | 1956 | Thụy Hùng | Thạch An | Cao Bằng | 23/08/1978 |
| 2131 | Nguyễn Hữu Lợi | 1958 | Phúc Sơn | Anh Sơn | Nghệ An | 2/1/1979 |
| 2132 | Nguyễn Thắng Lợi | 1959 | Thôn Chinh | Duy Tiên | Hà Nam | 17/04/1978 |
| 2133 | Nguyễn Thế Lợi | 1957 | Xóm chè-Tân Sôi | Lục Nam | Bắc Giang | 6/3/1978 |
| 2134 | Nguyễn Trọng Lợi | 1955 | Vẽ Tranh | Lục Nam | Bắc Giang | 7/2/1979 |
| 2135 | Nguyễn Văn Lợi | 1960 | Số Nhà 16 | Hà Nội | 31/12/1978 | |
| 2136 | Nguyễn Văn Lợi | Khánh Hòa | 00/00/ | |||
| 2137 | Phạm Văn Lợi | 1956 | Xóm Hậu-Thọ xương | TX Bắc Giang | Bắc Giang | 23/10/1977 |
| 2138 | Phạm Văn Lợi | 1954 | Thanh Vân | Thanh Ba | Phú Thọ | 2/3/1978 |
| 2139 | Phạm Văn Lợi | Gia Lâm | Hà Nội | 4/1/1968 | ||
| 2140 | Phùng Văn Lợi | 1956 | Vật Lại | Ba Vì | Hà Tây | 21/06/1978 |
| 2141 | Trần Văn Lợi | 1958 | Phúc Xuân | Đồng Hỷ | Thái Nguyên | 16/06/1978 |
| 2142 | Trần Văn Lợi | 1959 | Thanh Thuỷ | Kim Thanh | Hà Nam | 16/11/1978 |
| 2143 | Trình Đình Lợi | 1958 | Lại Yên | Hoài Đức | Hà Tây | 3/5/1978 |
| 2144 | Võ Văn Lợi | 1959 | Phong đằng-Hưng Hoà | Vinh | Nghệ An | 3/7/1978 |
| 2145 | Vũ Đình Lợi | 1957 | Vĩnh Hồng | Cẩm Bình | Hải Dương | 23/05/1978 |
| 2146 | Vũ Quang Lợi | 1957 | Minh Thành | Yên Thành | Nghệ An | 1/5/1978 |
| 2147 | Nguyễn Văn Lơn | Hậu Nghĩa | Long An | 9/2/1978 | ||
| 2148 | Trần Thị Lơn | Châu Thành | Tây Ninh | 16/04/1956 | ||
| 2149 | Bùi Văn Long | 1954 | Nghĩa Hồng | Nghĩa Hưng | Nam Định | 18/05/1978 |
| 2150 | Đặng Vương Long | 1954 | Tô tiết | Tam Nông | Phú Thọ | 23/08/1978 |
| 2151 | Đỗ Đức Long | 1957 | Song Mai | Việt Yên | Bắc Giang | 24/06/1978 |
| 2152 | Đoàn Thanh Long | 1950 | Phường 25 | 10 | Hồ Chí Minh | 11/1/1979 |
| 2153 | Hà Đức Long | 1957 | Võ Tranh | Lục Nam | Bắc Giang | 21/05/1978 |
| 2154 | Hồ Định Long | 1954 | Nghĩa Phương | Lục Nam | Bắc Giang | 10/5/1978 |
| 2155 | Hoàng Văn Long | 1960 | Vĩnh Phúc | Vĩnh Thạch | Thanh Hoá | 9/3/1978 |
| 2156 | Lê Văn Long | 1954 | Bình Phong | Vĩnh Phúc | 14/09/1978 | |
| 2157 | Mộng Văn Long | 1955 | Yên Hoà | Thanh Chương | Nghệ An | 26/11/1978 |
| 2158 | Ngô Đức Long | 20/01/1978 | ||||
| 2159 | Nguyễn Tiến Long | 1949 | Hải Hưng | 15/07/1969 | ||
| 2160 | Nguyễn Văn Long | 1957 | Thanh Ngọc | Thanh Chương | Nghệ An | 21/07/1978 |
| 2161 | Nguyễn Văn Long | 1959 | Tiên Tiến | Tiên Lãng | Hải Phòng | 6/8/1978 |
| 2162 | Nguyễn Viết Long | 1955 | Cam đường | Bắc Thắng | Hoàng Liên Sơn | 4/3/1978 |
| 2163 | Phạm Ngọc Long | 1960 | Hùng Sơn | Anh Sơn | Nghệ An | 16/05/1983 |
| 2164 | Phạm Văn Long | 1964 | Yên Hồng | ý Yên | Nam Định | 24/12/1983 |
| 2165 | Thân Văn Long | 1958 | Ngư thiết-Hồng Thái | Việt Yên | Bắc Giang | 3/9/1978 |
| 2166 | Trần Văn Long | Tây sơn | 17/02/1987 | |||
| 2167 | Trần Văn Long | 1965 | Cái Bè | Tiền Giang | 24/03/1987 | |
| 2168 | Trịnh Hạn Long | 1959 | An Ninh | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 25/08/1978 |
| 2169 | Vũ Đình Long | 1957 | Ngõ Lương-Sử A | Hà Nội | 9/9/1978 | |
| 2170 | Vũ Văn Long | 1945 | Văn Tường | Tiền Hải | Thái Bình | 25/10/1977 |
| 2171 | Bùi Văn Lư | 1948 | Thái Bình | 11/1/1969 | ||
| 2172 | Bùi Văn Lư | 1948 | Thái Bình | 17/04/1974 | ||
| 2173 | Nguyễn Văn Lữ | 1957 | Hoà bình-Yên Kiện | Đoan Hùng | Phú Thọ | 6/3/1978 |
| 2174 | Đinh Văn Lụa | 1959 | Khanh hội-Nam đồng | Nam Sách | Hải Dương | 8/3/1978 |
| 2175 | Hoàng Đình Luân | 1957 | Đội 8-Hợp đức | An Thụy | Hải Phòng | 13/07/1978 |
| 2176 | Lê Văn Luân | 1958 | Lãng Sơn | Yên Dũng | Bắc Giang | 17/03/1978 |
| 2177 | Nguyễn Hoàng Luân | 1953 | Hoài thượng-Liên Bảo | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 2/12/1977 |
| 2178 | Nguyễn Tiến Luân | 1952 | Hà Tây | 14/11/1973 | ||
| 2179 | Nguyễn Văn Luân | 1958 | Thanh Hương | Kim Thanh | Hà Nam | 8/7/1978 |
| 2180 | Trần Đình Luân | 1958 | Quỳnh Mai | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 28/04/1978 |
| 2181 | Trần Ngọc Luân | 1958 | Thanh Thịnh | Thanh Chương | Nghệ An | 6/2/1979 |
| 2182 | Trần Ngọc Luân | 1958 | Thanh Thịnh | Nghệ An | 6/2/1979 | |
| 2183 | Nguyễn Văn Luận | 1957 | Kim Đức | Phù Ninh | Phú Thọ | 18/10/1977 |
| 2184 | Nhữ Văn Luận | 1958 | Thanh Nghị | Kim Thanh | Hà Nam | 5/11/1977 |
| 2185 | Phạm Văn Luận | 1955 | Hải Phòng | 11/3/1974 | ||
| 2186 | Vũ Chí Luận | 1956 | Chí Yên | Yên Dũng | Bắc Giang | 11/11/1977 |
| 2187 | Vũ Công Luận | 1958 | Bình An-Tân Việt | Cẩm Bình | Hải Dương | 24/12/1977 |
| 2188 | Đậu Văn Luật | 1959 | Nghi Kiều | Nghi Lộc | Nghệ An | 25/03/1978 |
| 2189 | Dương Đinh Luật | 1950 | Phượng Cách | Quốc Oai | Hà Tây | 19/05/1978 |
| 2190 | Hồ Sỹ Luật | 1958 | Quỳnh đội | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 23/05/1978 |
| 2191 | Nguyễn Khắc Luật | 1959 | Nghi Hương | Nghi Lộc | Nghệ An | 1/11/1978 |
| 2192 | Nguyễn Xuân Luật | 1956 | Xóm đồi-Bô Sào | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 18/08/1978 |
| 2193 | Nguyễn Trọng Lục | 1957 | Thanh Sơn | Anh Sơn | Nghệ An | 3/12/1983 |
| 2194 | Nguyễn Văn Lục | 1957 | Nam Nghĩa | Nam Đàn | Nghệ An | 11/7/1978 |
| 2195 | Trần Văn Lục | 1955 | Vàm côi-Đoàn Lập | Tiên Lãng | Hải Phòng | 4/5/1978 |
| 2196 | Trịnh Văn Lục | 1954 | Yên Định | Thanh Hoá | 24/10/1977 | |
| 2197 | Trương Văn Lục | 1958 | Nghĩa Mỹ | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 2/6/1978 |
| 2198 | Đào Mạnh Lực | 1958 | Tiên Ngoại | Duy Tiên | Hà Nam | 30/07/1978 |
| 2199 | Dư Văn Lực | 1959 | Tân Đức | Ba Vì | Hà Tây | 25/03/1978 |
| 2200 | Hoàng Tiến Lực | 1959 | Nghi Khánh | Nghi Lộc | Nghệ An | 12/2/1979 |
| 2201 | Hoàng Văn Lực | 1959 | Lâm Hoá | Tuyên Hóa | Bình Trị Thiên | 13/12/1978 |
| 2202 | Lê Đăng Lực | 1957 | Bắc Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 29/07/1978 |
| 2203 | Nguyễn Viết Lực | 1959 | Trung Thành | Diễn Châu | Nghệ An | 3/11/1978 |
| 2204 | Trần Lực | 1958 | Quỳnh Mai | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 2/7/1978 |
| 2205 | Vũ Huy Lực | 1958 | Việt Trung | Việt Yên | Bắc Giang | 26/07/1978 |
| 2206 | Vũ Huy Lực | 1958 | Dinh Lai-Đức Thắng | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 24/04/1978 |
| 2207 | Lý Văn Lúi | 1950 | Bắc Giang | 21/05/1978 | ||
| 2208 | Trần Văn Lùn | 1960 | Đoàn Kết | Thanh Miện | Hải Dương | 4/1/1979 |
| 2209 | Lê Duy Lung | 1940 | Vĩnh Phú | 2/7/1969 | ||
| 2210 | Vũ Duy Lũng | 1960 | Ngọc Lâm | Hưng Yên | 31/01/1979 | |
| 2211 | Nguyễn Hữu Lưng | 1956 | Hưng Trang | Hưng Nguyên | Nghệ An | 11/7/1978 |
| 2212 | Nguyễn Văn Lừng | 1959 | Thế sơn-Hà Toại | Trung Sơn | Thanh Hoá | 24/09/1978 |
| 2213 | Trần Xuân Lược | 1954 | Miêu nhà-Song Mai | Kim Động | Hưng Yên | 3/7/1978 |
| 2214 | Đinh Công Lương | 1955 | Kim cương-Định Quả | Thanh Sơn | Phú Thọ | 12/8/1978 |
| 2215 | Khúc Văn Lương | 1956 | Đồng Minh | Vĩnh Bảo | Hải Phòng | 7/3/1978 |
| 2216 | Lê Hồng Lương | 1963 | Phùng Giao | Lương Ngọc | Thanh Hoá | 12/11/1983 |
| 2217 | Lê Khắc Lương | Hà Tây | 6/11/1983 | |||
| 2218 | Lưu Viết Lương | 1959 | Nghĩa tiến | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 28/09/1978 |
| 2219 | Nguyễn Thanh Lương | 1958 | Bát Tràng | Hà Nội | 19/08/1978 | |
| 2220 | Nguyễn Thúc Lương | 1959 | Nghi Trường | Nghi Lộc | Nghệ An | 26/03/1978 |
| 2221 | Nguyễn Văn Lương | 1959 | Kim tàu-Nghi An | Nghi Lộc | Nghệ An | 24/03/1978 |
| 2222 | Nguyễn Văn Lương | 1956 | Mai Trung | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 6/2/1979 |
| 2223 | Nguyễn Xuân Lương | 1952 | Quảng Hải | Quảng Xương | Thanh Hoá | 19/12/1977 |
| 2224 | Phạm Văn Lương | 1960 | Đức Thụy | Đức Thọ | Hà Tĩnh | 4/11/1978 |
| 2225 | Phạm Văn Lương | 1952 | Tăng Thành | Yên Thành | Nghệ An | 4/5/1978 |
| 2226 | Quách Văn Lương | 1959 | Tân lập | Đan Phượng | Hà Tây | 26/06/1978 |
| 2227 | Chu Tiến Lượng | 1956 | Đại Cương | Kim Thanh | Hà Nam | 2/7/1978 |
| 2228 | Dương Ngọc Lượng | 1957 | Thạch xá-Yên Lư | Yên Dũng | Bắc Giang | 6/3/1978 |
| 2229 | Giáp Văn Lượng | 1958 | Quang Thịnh | TX Lạng Giang | Bắc Giang | 19/10/1978 |
| 2230 | Khống Văn Lượng | 1959 | Tảo Hồng | ba Vì | Hà Tây | 18/06/1978 |
| 2231 | Lại Thế Lượng | 1960 | Hà Bình | Trung Sơn | Thanh Hoá | 31/12/1978 |
| 2232 | Nghiêm Xuân Lượng | 1958 | Biên giới-Hùng sơn | Đại Từ | Bắc Cạn | 7/2/1978 |
| 2233 | Nguyễn Linh Lượng | 1956 | Sơn Thuỷ | Thanh Thủy | Phú Thọ | 29/08/1978 |
| 2234 | Nguyễn Như Lượng | 1959 | Đội 7-Nghi trường | Nghi Lộc | Nghệ An | 19/07/1978 |
| 2235 | Nguyễn Xuân Lượng | 1953 | Nam Viên | Kim Anh | Vĩnh Phúc | 20/08/1978 |
| 2236 | Phan Văn Lượng | 1960 | Cầu Thiện | Nam Ninh | Nam Định | 3/11/1978 |
| 2237 | Tô Hữu Lượng | 1955 | Đồng vàng-Yên Nguyên | Chiêm Hoá | Tuyên Quang | 29/12/1978 |
| 2238 | Trần Văn Lượng | 1956 | Vĩnh Minh | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 22/11/1977 |
| 2239 | Trần Văn Lượng | 1958 | Mỹ thành | Bình lục | Nam Định | 10/4/1978 |
| 2240 | Đinh Hồng Lưu | Ninh Bình | 5/8/1969 | |||
| 2241 | Đinh Hồng Lưu | 1950 | Ninh Bình | 5/8/1969 | ||
| 2242 | Lê Hồng Lưu | 1959 | Lương Thành-Thên Thành | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 04/01/1798 |
| 2243 | Lương Đức Lưu | 1951 | Đại Thắng | Tiên Lãng | Hải Phòng | 26/09/1978 |
| 2244 | Nguyễn Thế Lưu | 1953 | Xí nghiệp gốm | Như Xuân | Thanh Hoá | 13/03/1978 |
| 2245 | Nguyễn Văn Lưu | 1954 | 2/8/1978 | |||
| 2246 | Nguyễn Văn Lưu | 1958 | Diễn Lộc | Diễn Châu | Nghệ An | 2/5/1978 |
| 2247 | Phạm Hồng Lưu | 1957 | Hoà Nghĩa | An Thụy | Hải Phòng | 5/1/1979 |
| 2248 | Phạm Văn Lưu | 1959 | Tân Mỹ | Chiêm Hoá | Tuyên Quang | 4/1/1978 |
| 2249 | Phạm Văn Lưu | 1944 | Tiền Hải | Thái Bình | 9/4/1975 | |
| 2250 | Phạm Văn Lưu | 1944 | Kiến Xương | Thái Bình | 7/12/1972 | |
| 2251 | Trường Manh Lưu | 1958 | Chí Linh | Chí Linh | Hải Dương | 24/01/1979 |
| 2252 | Nguyễn Ngọc Lựu | 1932 | Sơn Tịnh | Sơn Hòa | Phú Yên | 15/04/1970 |
| 2253 | Nguyễn Ngọc Lựu | 1932 | Sơn Hà | Phú Yên | 15/04/1970 | |
| 2254 | Đoàn Văn Luyên | 1956 | Mạnh Ngục | Hà Quảng | Cao Bằng | 4/2/1979 |
| 2255 | Đặng Văn Luyến | 1952 | Xuân Mai | Kim Anh | Vĩnh Phúc | 23/10/1977 |
| 2256 | Đào Xuân Luyến | 1957 | Phú Lạc | Sông Thao | Vĩnh Phúc | 7/12/1978 |
| 2257 | Nguyễn Văn luyến | 1958 | Trung vương-Trung hoà | Chiêm Hoá | Tuyên Quang | 1/8/1978 |
| 2258 | Lưu Văn Luyện | 1957 | Văn Bình | Thường Tín | Hà Tây | 29/06/1978 |
| 2259 | Nguyễn Luyện | Hải Hưng | 13/09/1968 | |||
| 2260 | Nguyễn Quang Luyện | 1951 | Thanh Xuân | Thanh Chương | Nghệ An | 14/04/1978 |
| 2261 | Nguyễn Thụy Luyện | 1956 | Số 19 Ngõ 29 Thụy Khê | Ba Đình | Hà Nội | 21/02/1978 |
| 2262 | Trần Văn Luynh | Diễn Châu | Nghệ An | 11/8/1969 | ||
| 2263 | Lương Văn Ly | 1956 | Bình an-Tiền Phong | Yên Dũng | Bắc Giang | 12/5/1978 |
| 2264 | Ngô Xuân Ly | 1962 | Minh Khôi | Nông Cống | Thanh Hoá | 12/12/1983 |
| 2265 | Nguyễn Trọng Ly | 1952 | Thống nhất-Cẩm Khê | TX Cẩm Phả | Quảng Ninh | 27/06/1978 |
| 2266 | Trần Văn Ly | 1954 | Lạc Đạo | Hưng Yên | 10/12/1978 | |
| 2267 | Vương Văn Ly | 1958 | Đại Thắng | Vụ Bản | Nam Định | 30/11/1978 |
| 2268 | Đàm Văn Lý | 1960 | Đông Thành | Yên Thành | Nghệ An | 23/10/1978 |
| 2269 | Hà Văn Lý | 1957 | Nam Sơn | Nam Đàn | Nghệ An | 6/8/1978 |
| 2270 | Hoàng Ngọc Lý | 1957 | Diễn Thịnh | Diễn Châu | Nghệ An | 17/05/1978 |
| 2271 | Huỳnh Viết Lý | 1960 | Tiên lục | TX Lạng Giang | Bắc Giang | 24/01/1979 |
| 2272 | Lê Văn Lý | 1955 | Hoàng Quang | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 2/1/1979 |
| 2273 | Nguyễn Cảnh Lý | 1952 | Thanh Phong | Thanh Chương | Nghệ An | 29/12/1977 |
| 2274 | Nguyễn Công Lý | 1960 | Tam Dương | Thanh Oai | Hà Tây | 3/1/1979 |
| 2275 | Nguyễn Công Lý | 1955 | Xuân Phú | Phúc Thọ | Hà Nội | 7/1/1979 |
| 2276 | Nguyễn Văn Lý | 1957 | Số 6 thị căn | TX Bắc Ninh | Bắc Ninh | 30/12/1977 |
| 2277 | Nguyễn Văn Lý | 1959 | Yên tiến | ý Yên | Nam Định | 4/2/1979 |
| 2278 | Nguyễn Văn Lý | 1960 | Quang Trung | Vụ Bản | Nam Định | 13/12/1978 |
| 2279 | Nguyễn Văn Lý | 1960 | Yên trường | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 28/08/1978 |
| 2280 | Nguyễn Văn Lý | 1954 | Đức Sơn | Nghệ An | 2/5/1978 | |
| 2281 | Nguyễn Văn Lý | Diễn Hùng | Diễn Châu | Nghệ An | 8/1/1987 | |
| 2282 | Nguyễn Xuân Lý | 1957 | Hưng Long | Hưng Nguyên | Nghệ An | 17/08/1978 |
| 2283 | Phạm Đạo Lý | 1957 | Thượng Trưng | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 6/12/1978 |
| 2284 | Phạm Văn Lý | 1960 | Minh Tân | Yên Lạc | Vĩnh Phúc | 30/06/1978 |
| 2285 | Trần Văn Lý | 1957 | Yên Sơn-Hoàng Thanh | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 29/12/1977 |
| 2286 | Trần Công Mác | 1955 | Hoài thượng-Liên Bảo | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 4/3/1978 |
| 2287 | Đoàn Văn Mạc | 1958 | Vân Anh | Hoài Đức | Hà Tây | 12/8/1978 |
| 2288 | Lương Đức Mạc | 1959 | Làng đài-Kiên đài | Chiêm Hoá | Tuyên Quang | 21/07/1978 |
| 2289 | Trần Quốc Mạc | 1954 | Đại Thắng | Vụ Bản | Nam Định | 20/03/1978 |
| 2290 | Quyền Văn Mạch | 1956 | Thanh Châu | Kim Thanh | Hà Nam | 20/09/1978 |
| 2291 | Bạch Xuân Mai | 1959 | Kim tan-Nghi An | Nghi Lộc | Nghệ An | 25/03/1978 |
| 2292 | Đinh Xuân Mai | 1956 | Trung Chính | Yên Lập | Phú Thọ | 21/10/1978 |
| 2293 | Lê Văn Mai | 1960 | Hoàng Tiên | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 31/08/1978 |
| 2294 | Lương Văn Mai | 1940 | Thanh Hóa | 15/11/1967 | ||
| 2295 | Nguyễn Tất Mai | 1955 | Đại lam-Cam di | Lục Nam | Bắc Giang | 31/12/1977 |
| 2296 | Nguyễn Thanh Mai | 1958 | An Bình-Bạch hạ | Phú Xuyên | Hà Tây | 28/09/1978 |
| 2297 | Nguyễn Văn Mai | 1960 | Vạn Phúc | Thanh Trì | Hà Nội | 00/08/1978 |
| 2298 | Nguyễn Xuân Mai | 1927 | Hà Tĩnh | 15/11/1968 | ||
| 2299 | Trần Ngọc Mai | 1958 | Văn cát-Kim Thái | Vụ Bản | Nam Định | 4/3/1978 |
| 2300 | Trần Văn Mai | 1952 | Phú Hộ | Phù Ninh | Phú Thọ | 3/12/1978 |
| 2301 | Trần Văn Mai | 16/01/1984 | ||||
| 2302 | Lữ Văn Mài | 1959 | đôn Phục | Con Cuông | Nghệ An | 22/05/1978 |
| 2303 | Đinh Văn Mân | 1958 | Đơn lâm | Thuận Thành | Bắc Ninh | 24/01/1979 |
| 2304 | Nguyễn Văn Mân | 1955 | Hải Phòng | 11/3/1974 | ||
| 2305 | Nguyễn Thái Mận | 1957 | Quỳnh Diễn | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 19/05/1978 |
| 2306 | Nguyễn Thế Mận | 1959 | Đội 9-Nghi Mỹ | Nghi Lộc | Nghệ An | 22/04/1978 |
| 2307 | Lê Đình Mang | 1956 | An Bình | Nam Sách | Hải Dương | 3/2/1979 |
| 2308 | Tạ Tiến Măng | 1957 | Doanh Châu-Phú cường | Kinh Thanh | Hà Nam | 5/4/1978 |
| 2309 | Triệu Văn Mạng | 1958 | Nam Mỹ | Nam Ninh | Nam Định | 5/2/1979 |
| 2310 | Đặng Văn Mạnh | 1959 | Trù Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 5/12/1978 |
| 2311 | Hoàng Văn Mạnh | Thái Bình | 3/11/1971 | |||
| 2312 | Nguyễn Hồng Mạnh | 1954 | Đức Thượng | Nam Đàn | Nghệ An | 23/06/1978 |
| 2313 | Nguyễn Phi Mạnh | 1945 | Chiến Thắng | Ân Thi | Hưng Yên | 8/11/1970 |
| 2314 | Nguyễn Phi Mạnh | 1945 | Ân Thi | Hải Hưng | 8/11/1970 | |
| 2315 | Nguyễn Sỹ Mạnh | 1960 | Hoàng Minh | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 3/9/1978 |
| 2316 | Nguyễn Văn Mạnh | 1957 | Yên Lư | Yên Dũng | Bắc Giang | 20/12/1977 |
| 2317 | Nguyễn Văn Mạnh | 1959 | Minh Đức | Tiên Lãng | Hải Phòng | 31/12/1978 |
| 2318 | Nguyễn Văn Mạnh | 1950 | Hà Tây | 12/8/1968 | ||
| 2319 | Phạm Hùng Mạnh | 1954 | Đông thịnh-Bình An | Gia Khánh | Ninh Bình | 22/12/1977 |
| 2320 | Phạm Văn Mạnh | 1959 | Hồ sơn-Vĩnh hà | Vụ Bản | Nam Định | 19/07/1978 |
| 2321 | Phạm Văn Mạnh | 1958 | Thượng Am | Sơn Dương | Tuyên Quang | 27/01/1979 |
| 2322 | Lưu Văn Mao | 1959 | Phú hậu-Diễn Tân | Diễn Châu | Nghệ An | 14/05/1978 |
| 2323 | Nguyễn Văn Mao | 1950 | Thái Bình | 15/08/1969 | ||
| 2324 | Trần Văn Mao | 1951 | Thái Thư | Thái Bình | 5/2/1970 | |
| 2325 | Trịnh Văn Mao | 1962 | Xuân Tân | Thọ Xuân | Thanh Hoá | 12/12/1983 |
| 2326 | Nguyễn Văn Mão | 1953 | An Thịnh | Văn Yên | Hoàng Liên Sơn | 22/12/1978 |
| 2327 | Trần Văn Mão | 1958 | Đông Hải | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 2/10/1978 |
| 2328 | Nguyễn Văn Mất | 1958 | Mai Trung | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 20/12/1977 |
| 2329 | Nông Văn Màu | 1953 | Phúc ứng | Sơn Dương | Tuyên Quang | 27/07/1978 |
| 2330 | Phạm Văn Màu | 1960 | Đông Lạc | Chí Linh | Hải Dương | 15/01/1979 |
| 2331 | Dương Văn Mậu | 1957 | Hiền Văn | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 3/4/1978 |
| 2332 | Hoàng Văn Mậu | 1959 | Nghi Tiến | Nghi Lộc | Nghệ An | 7/8/1978 |
| 2333 | Hoàng Văn Mậu | 1955 | Yên Quang | Hoàng Long | Ninh Bình | 26/01/1979 |
| 2334 | Ngân Kim Mậu | 1958 | Châu Thành | Quỳnh Hợp | Nghệ An | 20/04/1978 |
| 2335 | Nguyễn Đình Mậu | 1957 | Lai đê-Trung chính | Gia Lương | Bắc Ninh | 1/8/1978 |
| 2336 | Nguyễn Văn Mế | 1957 | Vụ Bản | Bình Lục | Nam Định | 22/07/1978 |
| 2337 | Văn Công Mễ | 1945 | Hoài Đức | Hà Tây | 31/03/1971 | |
| 2338 | Văn Công Mễ | 1945 | Hoài Đức | Hà Tây | 31/03/1971 | |
| 2339 | Vũ Bá Mễ | 1954 | Bắc Giang | 20/09/1978 | ||
| 2340 | Bùi Văn Mến | 1959 | Minh Xuân | Lục Yên | Hoàng Liên Sơn | 2/5/1978 |
| 2341 | Lại Thanh Mến | 1955 | Thôn bến-Cẩm Sơn | Lục Ngạn | Bắc Giang | 20/05/1978 |
| 2342 | Ngô Văn Mến | 1958 | Đoàn Kết | Thanh Miện | Hải Dương | 31/01/1979 |
| 2343 | Nguyễn Xuân Mến | 1958 | Hoàng giang-Hoàng Lương | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 22/02/1978 |
| 2344 | Trần Văn Meo | Châu Thành | Tây Ninh | 30/04/1949 | ||
| 2345 | Nguyễn Văn Mích | 1955 | Lê Bình | Thanh Miện | Hải Dương | 6/1/1979 |
| 2346 | Nguyễn Văn Mịch | 1957 | Thượng Làn | Việt Yên | Bắc Giang | 22/12/1977 |
| 2347 | Bùi Văn Miên | 1958 | Bắc Giang | 24/07/1978 | ||
| 2348 | Trần Viết Miên | 1949 | Quảng oai | Hà Tây | 8/9/1972 | |
| 2349 | Bùi Văn Miến | 1958 | Mãn Đức | Tân Lạc | Hà Tây | 28/08/1978 |
| 2350 | Trần Đình Miến | 1959 | Phúc hải-Đa Phúc | An Thụy | Hải Phòng | 11/2/1979 |
| 2351 | Mai Văn Miền | 1959 | Phú Lương | Đông Hưng | Thái Bình | 16/10/1978 |
| 2352 | Trần Viết Miện | 1949 | Quảng Oai | Hà Tây | 8/9/1972 | |
| 2353 | Vàng Sao Min | 1953 | Na Van – Tả Nhiều | Xín Mần | Hà Giang | 21/12/1977 |
| 2354 | Dương Văn Mìn | 1956 | Cẩm đàm | Sơn Động | Bắc Giang | 6/2/1979 |
| 2355 | Bùi Thanh Minh | 1953 | Tân Thành | Thường Xuân | Thanh Hoá | 25/10/1978 |
| 2356 | Chu Ngọc Minh | 1956 | Minh Thành | Yên Thành | Nghệ An | 8/7/1978 |
| 2357 | Chu Văn Minh | 1960 | Trưng Trắc | Hưng Yên | 5/1/1979 | |
| 2358 | Đặng Tân Minh | 1960 | Bình mỹ | Củ Chi | Hồ Chí Minh | 4/11/1978 |
| 2359 | Đặng Văn Minh | 1959 | Đoan Lái | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 25/03/1978 |
| 2360 | Đỗ Tất Minh | 1947 | Minh đức | Tiên Lãng | Hải Phòng | 13/12/1978 |
| 2361 | Đỗ Văn Minh | 1957 | Yên Thọ | ý Yên | Nam Định | 11/8/1978 |
| 2362 | Đỗ Văn Minh | 1959 | Phi Mô | TX Lạng Giang | Bắc Giang | 4/1/1979 |
| 2363 | Dương Văn Minh | 1956 | Phú Sơn-Hoàng long | Hoàng Liên Sơn | 11/6/1978 | |
| 2364 | Hà Cao Minh | 1959 | Hà Dương | Trung Sơn | Thanh Hoá | 4/11/1978 |
| 2365 | Hoàng Hữu Minh | 1958 | Thạch Sơn | Anh Sơn | Nghệ An | 2/5/1978 |
| 2366 | Hoàng Văn Minh | 1957 | Hà liễu-Thanh quang | Nam Sách | Hải Dương | 2/8/1978 |
| 2367 | Hoàng Văn Minh | 1958 | Xuân nho-Diễn lộc | Diễn Châu | Nghệ An | 31/07/1978 |
| 2368 | Lê Đăng Minh | 1956 | Cán Khê | Như Xuân | Thanh Hoá | 9/3/1978 |
| 2369 | Lê Quang Minh | 1955 | Đôn Nhã | Tam Đảo | Vĩnh Phúc | 13/05/1978 |
| 2370 | Lê Quang Minh | 1959 | Tiểu Khu tân long | TP Thái Nguyên | Thái Nguyên | 17/05/1978 |
| 2371 | Lê Thanh Minh | 1953 | An Tường | Yên Sơn | Tuyên Quang | 27/09/1978 |
| 2372 | Lê Văn Minh | 1956 | Vĩnh Hưng | Vĩnh Lộc | Thanh Hoá | 26/03/1978 |
| 2373 | Lê Văn Minh | 1952 | Lương sơn | Truường Xuân | Thanh Hoá | 19/05/1978 |
| 2374 | Lê Văn Minh | 1956 | Thọ dân | Triệu Sơn | Thanh Hoá | 12/5/1978 |
| 2375 | Lê Xuân Minh | 1959 | Nghi Kiều | Nghi Lộc | Nghệ An | 14/05/1978 |
| 2376 | Lê Xuân Minh | 1956 | Sơn Lâm | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 30/06/1978 |
| 2377 | Lương Quang Minh | 1967 | Tân Đông | Tân Thạnh | Long An | 4/8/1989 |
| 2378 | Nguyễn Công Minh | 1959 | Vân phong-Nghi Lâm | Nghi Lộc | Nghệ An | 22/05/1978 |
| 2379 | Nguyễn Công Minh | 1959 | Phú Nhuận | Hồ Chí Minh | 16/04/1978 | |
| 2380 | Nguyễn Danh Minh | Cẩm Giàng | Hải Hưng | 4/5/1969 | ||
| 2381 | Nguyễn Đình Minh | 1959 | Phúc Thọ | Nghi Lộc | Nghệ An | 24/03/1978 |
| 2382 | Nguyễn Đình Minh | Chí Linh | Hải Hưng | 21/08/1968 | ||
| 2383 | Nguyễn Đức Minh | 1958 | Số 2-Ngõ Trần Quốc Toản | Hà Nội | 26/06/1978 | |
| 2384 | Nguyễn Duy Minh | 1958 | Do Mỹ | Bến Hải | Bình Trị Thiên | 28/01/1979 |
| 2385 | Nguyễn Ngọc Minh | 1954 | Yên vĩ-Hoà Tiên | Yên Phong | Bắc Ninh | 15/06/1978 |
| 2386 | Nguyễn Ngọc Minh | 1959 | Đức đồng | Đức Thọ | Hà Tĩnh | 25/11/1978 |
| 2387 | Nguyễn Ngọc Minh | 1965 | Vinh | Nghệ An | 11/11/1984 | |
| 2388 | Nguyễn Phương Minh | 1957 | Thanh Trường | Thanh Chương | Nghệ An | 15/07/1978 |
| 2389 | Nguyễn Thanh Minh | 1954 | Ngòi ràng-Bạc Hà | Yên Bình | Hoàng Liên Sơn | 25/05/1978 |
| 2390 | Nguyễn Thành Minh | 1954 | An ninh | Tiền Hải | Thái Bình | 7/10/1978 |
| 2391 | Nguyễn Trọng Minh | 1957 | Khám Lạng | Lục Nam | Bắc Giang | 25/03/1978 |
| 2392 | Nguyễn Văn Minh | 1955 | Tam Giang | Yên Phong | Bắc Ninh | 6/3/1978 |
| 2393 | Nguyễn Văn Minh | 1959 | Đội 5-Thiệu Phiên | Hưng Yên | 22/01/1978 | |
| 2394 | Nguyễn Văn Minh | Số nhà 114 Yên Viên | Gia Lâm | Hà Nội | 20/03/1978 | |
| 2395 | Nguyễn Văn Minh | 1957 | Liên Sơn | Thanh Liêm | Hà Nam | 21/06/1978 |
| 2396 | Nguyễn Văn Minh | 1959 | Phùng Sơn | Đại Từ | Bắc Cạn | 5/1/1979 |
| 2397 | Nguyễn Văn Minh | 1959 | Mỹ Đồng | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 30/12/1978 |
| 2398 | Nguyễn Văn Minh | 1959 | Nghi Trường | Nghi Lộc | Nghệ An | 11/2/1979 |
| 2399 | Nguyễn Văn Minh | 1957 | Ngư nghiệp-Đồng Văn | Thanh Chương | Nghệ An | 25/06/1978 |
| 2400 | Nguyễn Văn Minh | 1956 | Tân hội | Đan Phượng | Hà Tây | 31/12/1978 |
| 2401 | Nguyễn Văn Minh | 1953 | Lương Tài | Hưng Yên | 6/2/1979 | |
| 2402 | Nguyễn Văn Minh | 1958 | Hải Phòng | Hải Hậu | Nam Định | 3/2/1979 |
| 2403 | Nguyễn Văn Minh | 1960 | Phường 2 | Tám | Hồ Chí Minh | 21/11/1978 |
| 2404 | Nguyễn Văn Minh | Nghi Lộc | Nghệ An | 6/10/1984 | ||
| 2405 | Nguyễn Văn Minh | Cẩm Giang | Hải Hưng | 4/5/1969 | ||
| 2406 | Phạm Đức Minh | 1960 | Cửa Ngòi-Quang Vinh | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 17/04/1978 |
| 2407 | Phạm Duy Minh | 1957 | An Ninh | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 12/1/1979 |
| 2408 | Phạm Ngọc Minh | 1957 | Thanh Phong | Thanh Chương | Nghệ An | 4/12/1978 |
| 2409 | Phạm Xuân Minh | 1963 | Khu Phố Tân Lập | TX Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 20/02/1984 |
| 2410 | Tạ Quang Minh | 1958 | Thôn Hạnh-Đông Lỗ | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 6/3/1978 |
| 2411 | Trần Đức Minh | 1959 | Hợp tiến-Trung Hoá | Chiêm Hoá | Tuyên Quang | 23/04/1978 |
| 2412 | Trần Đức Minh | 1960 | Sơn Thọ | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 31/01/1979 |
| 2413 | Trần Hồng Minh | 1957 | Phú Lãng | Quế Võ | Bắc Ninh | 22/06/1978 |
| 2414 | Trần Tiến Minh | 1953 | Phú Thịnh | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 23/10/1977 |
| 2415 | Trần Văn Minh | 1958 | Hải an | Hải Hậu | Nam Định | 30/10/1978 |
| 2416 | Trần Xuân Minh | 1957 | 18/04/1978 | |||
| 2417 | Trịnh Văn Minh | 1960 | Tam Thuấn | Phúc Thọ | Hà Tây | 8/2/1979 |
| 2418 | Trịnh Xuân Minh | 1957 | Định tên | Yên Định | Thanh Hoá | 10/2/1979 |
| 2419 | Trương Văn Minh | 1960 | Trường Nguyên-Nam điền | Nam Ninh | Nam Định | 12/8/1978 |
| 2420 | Trương Văn Minh | Thạnh Mỹ | Châu Thành | Vĩnh Long | 20/10/1988 | |
| 2421 | Trương Văn Minh | 1950 | Thanh Hóa | 12/7/1969 | ||
| 2422 | Văn Bí Minh | 1956 | Thanh Khai | Thanh Chương | Nghệ An | 26/09/1978 |
| 2423 | Võ Văn Minh | 1960 | Nghi Công | Nghi Lộc | Nghệ An | 28/09/1978 |
| 2424 | Vũ Văn Minh | 1960 | Đội Chế Biến | Nghệ An | 9/8/1978 | |
| 2425 | Vũ Văn Minh | 1958 | Nam Hạ | Duy Tiên | Hà Nam | 16/06/1978 |
| 2426 | Vũ Văn Minh | 1959 | Bìng Nghĩa | Bình Lục | Nam Định | 2/12/1977 |
| 2427 | Bùi Văn Mo | Cát Hải | Hải Phòng | 13/09/1968 | ||
| 2428 | Nguyễn Văn Mô | Nam Sách | Hải Hưng | 5/3/1969 | ||
| 2429 | Nguyễn Văn Mô | Nam Sách | Hải Hưng | 5/3/1969 | ||
| 2430 | Nguyễn Văn Mỗ | 1947 | Thiệu xuân-Đông Thịnh | Lập Thạch | Vĩnh Phúc | 6/5/1979 |
| 2431 | Nguyễn Văn Mơ | 1957 | Yên Mông | Kỳ Sơn | Hà Tây | 13/04/1978 |
| 2432 | Dương Văn Mộc | 1942 | Hà Tây | 9/1/1970 | ||
| 2433 | Nguyễn Xuân Mợi | 1957 | An Mỹ | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 17/11/1978 |
| 2434 | Phạm Văn Mong | 1960 | Thanh Tâm | Kim Thanh | Hà Nam | 5/12/1978 |
| 2435 | Lê Đình Mộng | 1948 | Thanh Hóa | 25/05/1971 | ||
| 2436 | Vũ Văn Mộng | 1954 | Đông Tiến | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 19/05/1978 |
| 2437 | Đỗ Văn Mùa | 1958 | Mai Lâm | Đông Anh | Hà Nội | 27/07/1978 |
| 2438 | Hà Văn Mui | 1955 | Văn Nho | Bá Thước | Thanh Hoá | 10/6/1978 |
| 2439 | Hà Viết Múi | 1954 | Tân Quang-Văn Lâm | Hưng Yên | 10/3/1984 | |
| 2440 | Bùi Văn Mùi | 1957 | Mãn đức | Tân Lạc | Hà Tây | 10/3/1978 |
| 2441 | Bùi Xuân Mùi | 1953 | Ngọc Chao | Thạch Thành | Thanh Hoá | 29/04/1978 |
| 2442 | Nguyễn Văn Mùi | 1958 | Thành sơn-Trung Sơn | Việt Yên | Bắc Giang | 18/03/1978 |
| 2443 | Phạm Quang Mùi | 1953 | Ninh Hải | Ninh Giang | Hải Dương | 12/2/1979 |
| 2444 | Nguyễn Văn Mừng | 1956 | Tân Dân | Phú Xuyên | Hà Tây | 27/01/1978 |
| 2445 | Nguyễn Văn Mừng | 1958 | Trường Sơn | An Thụy | Hải Phòng | 18/12/1978 |
| 2446 | Đoàn Công Mười | 1956 | Thanh Hóa | 00/00/ | ||
| 2447 | Hà Xuân Mười | 1963 | Hợp Thành | Triệu Sơn | Thanh Hoá | 14/10/1983 |
| 2448 | Ngô Văn Muộn | 1959 | Phạm Mạch | Kinh Môn | Hải Dương | 31/12/1978 |
| 2449 | Phạm Duy My | 1934 | Hải Hưng | 17/04/1971 | ||
| 2450 | Lê Công Mỳ | 1955 | Phú Thịnh | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 27/05/1978 |
| 2451 | Hoàng Trọng Mỹ | 1959 | Phú lâm-Diễn Minh | Diễn Châu | Nghệ An | 7/8/1978 |
| 2452 | Nguyễn Thế Mỹ | 1960 | Liên Giang | Đông Hưng | Thái Bình | 21/10/1978 |
| 2453 | Phạm Văn Mỹ | Yên Khánh | Ninh Bình | 21/02/1969 | ||
| 2454 | Trần Ngọc Mỹ | 1959 | Sơn Hải | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 7/12/1978 |
| 2455 | Vũ Đình Mỹ | 1955 | Yên Bằng | ý Yên | Nam Định | 25/01/1979 |
| 2456 | Đỗ Thế Mỷ | 1958 | Nam Chính | Tiền Hải | Thái Bình | 11/7/1978 |
| 2457 | Bùi Đức Mỵ | 1948 | Khả Phong | Kim Thanh | Hà Nam | 9/11/1978 |
| 2458 | Trần Văn Nã | 1953 | Nghĩa Đồng | Nghĩa Hưng | Nam Định | 25/08/1978 |
| 2459 | Đặng Đình Nam | 1958 | Phúc Sơn | Anh Sơn | Nghệ An | 12/12/1978 |
| 2460 | Đặng Thanh Nam | 1960 | Tiền Hải | Duy Tiên | Hà Nam | 21/01/1979 |
| 2461 | Đào Trọng Nam | 1943 | Đông Thái | An Hải | Hải Phòng | 13/11/1977 |
| 2462 | Đỗ Hoàng Nam | 1958 | Đội 9-Phương Sơn | Lục Nam | Bắc Giang | 14/07/1978 |
| 2463 | Hoàng Ngọc Nam | 1958 | Nghĩa Hoà | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 28/04/1978 |
| 2464 | Lê Văn Nam | 1953 | Chu Phan | Yên Lãng | Vĩnh Phúc | 17/11/1977 |
| 2465 | Lò Văn Nam | 1957 | Lường Minh | Tương Dương | Nghệ An | 29/07/1978 |
| 2466 | Mai Văn Nam | 1960 | Kim Tân | Kim Thành | Hải Dương | 11/2/1979 |
| 2467 | Ngô Thế Nam | 1963 | Tế Lợi | Nông Cống | Thanh Hoá | 28/11/1984 |
| 2468 | Nguyễn Hữu Nam | 1958 | Nghi Trung | Nghi Lộc | Nghệ An | 3/7/1978 |
| 2469 | Nguyễn Trọng Nam | 1959 | Nghi Phường | Nghi Lộc | Nghệ An | 27/03/1978 |
| 2470 | Nguyễn Văn Nam | 1957 | Hoàng Minh | Việt Yên | Bắc Giang | 17/05/1978 |
| 2471 | Nguyễn Văn Nam | 1958 | Ngĩa tiến-Đồng Lỡ | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 23/05/1978 |
| 2472 | Nguyễn Văn Nam | 1958 | Nghĩa Trung | Nghĩa Hưng | Nam Định | 25/03/1978 |
| 2473 | Nguyễn Văn Nam | 26/03/1984 | ||||
| 2474 | Nguyễn Văn Nam | Yên Mỹ | Hưng Yên | 18/08/1968 | ||
| 2475 | Nguyễn Vũ Nam | 1959 | Bái dương | Nam Ninh | Nam Định | 28/01/1979 |
| 2476 | Võ Trường Nam | 1959 | Kim Liên | Nam Đàn | Nghệ An | 16/07/1978 |
| 2477 | Bùi Văn Năm | 1959 | Đội 8 – Nghi Hưng | Nghi Lộc | Nghệ An | 9/4/1978 |
| 2478 | Bùi Văn Năm | 1957 | Mỹ Hà | TX Bắc Giang | Bắc Giang | 16/08/1978 |
| 2479 | Đinh Đăng Năm | Nghĩa Quang | Ninh Bình | 5/3/1969 | ||
| 2480 | Hoàng Văn Năm | 1959 | Đồng Văn | Thanh Chương | Nghệ An | 31/12/1978 |
| 2481 | Lê Trọng Năm | 1965 | Hoàng Giang | Nông Cống | Thanh Hoá | 14/03/1987 |
| 2482 | Mai Văn Năm | 1960 | Hà Thanh | Trung Sơn | Thanh Hoá | 30/08/1978 |
| 2483 | Ngô Văn Năm | 1949 | Cao Bằng | 6/4/1969 | ||
| 2484 | Nguyễn Doanh Năm | Khoái Châu | Hưng Yên | 18/08/1968 | ||
| 2485 | Nguyễn Hữu Năm | 1958 | Nghi Thịnh | Nghi Lộc | Nghệ An | 26/03/1978 |
| 2486 | Phạm Q Năm | 1960 | Thái Tân | Thái Thụy | Thái Bình | 21/10/1978 |
| 2487 | Trần Văn Năm | 1956 | Liên hiệp-Hoàng Phụ | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 16/06/1978 |
| 2488 | Bùi Xuân Nẩm | Kỳ Sơn | Hòa Bình | 29/06/1969 | ||
| 2489 | Bùi Văn Nãn | 1957 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hà Tây | 9/11/1978 |
| 2490 | Dương Văn Năng | 1956 | Nam Sơn | Đa Phúc | Vĩnh Phúc | 4/12/1977 |
| 2491 | Nguyễn Văn Năng | 1954 | Yên Lạc | Lương Ngọc | Thanh Hoá | 6/4/1978 |
| 2492 | Nguyễn Xuân Năng | 1960 | Đại hộp | Tứ Kỳ | Hải Dương | 10/11/1980 |
| 2493 | Hoàng Văn Nấng | 1960 | Tân Việt | Hưng Yên | 11/2/1979 | |
| 2494 | Chu Đình Nặng | 1956 | Hoàng Ngọc | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 21/08/1978 |
| 2495 | Đoàn Văn Nây | 1960 | Trà Giang | Kiến Xương | Thái Bình | 12/12/1978 |
| 2496 | Nguyễn Bá Nền | 1956 | Mỹ Hương | Gia Lương | Bắc Ninh | 7/1/1979 |
| 2497 | Lương Văn Nêu | 1962 | Phó Lệ | Quang Hoá | Thanh Hoá | 13/01/1984 |
| 2498 | Nguyễn Hữu Nga | 1956 | Hồ Đàm-Thiệu lý | Đông Thiệu | Thanh Hoá | 26/04/1978 |
| 2499 | Nguyễn Hữu Nga | 1960 | Nghệ An | 7/1/1979 | ||
| 2500 | Nguyễn Văn Nga | 1957 | Kim Chan | Quế Võ | Bắc Ninh | 17/01/1979 |
| 2501 | Trương Đình Nga | 1959 | Đình tường-Thạch định | Thạch Thành | Thanh Hoá | 11/5/1978 |
| 2502 | Mai Văn Ngà | 1952 | Minh Sơn | Ngọc Lạc | Thanh Hoá | 5/3/1978 |
| 2503 | Nguyễn Văn Ngạc | 1958 | Hát Môn | Phúc Thọ | Hà Tây | 7/2/1979 |
| 2504 | Nguyễn Văn Ngãi | 1958 | Lộc châu-Yên Nam | Duy Tiên | Hà Nam | 15/06/1978 |
| 2505 | Nguyễn Văn Ngàn | Kỳ Sơn | Hòa Bình | 29/03/1969 | ||
| 2506 | Vũ Đình Ngàn | 1954 | Đôn môm-Vĩnh long | Vĩnh Lộc | Thanh Hoá | 19/02/1978 |
| 2507 | Hồ Trọng Ngân | 1958 | Quỳnh Sơn | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 31/07/1978 |
| 2508 | Lê Văn Ngân | 1956 | Đoàn Kết | Đà Bắc | Hà Tây | 11/5/1978 |
| 2509 | Nguyễn Văn Ngân | 1958 | Nghi Tân | Nghi Lộc | Nghệ An | 25/03/1978 |
| 2510 | Nguyễn Văn Ngân | Kỳ Sơn | Hòa Bình | 26/03/1969 | ||
| 2511 | Trịnh Duy Ngân | 1946 | Thanh Hóa | 15/11/1968 | ||
| 2512 | Khổng Văn Ngần | 1955 | Vĩnh Thành | Vĩnh Lộc | Thanh Hoá | 24/04/1978 |
| 2513 | Nguyễn Hữu Ngạn | 1958 | Minh Đức | Việt Yên | Bắc Giang | 21/12/1977 |
| 2514 | Phạm Văn Ngạn | 1959 | Hợp Hưng | Vụ Bản | Nam Định | 10/4/1978 |
| 2515 | Phạm Văn Ngật | 1948 | Hải Hưng | 11/6/1969 | ||
| 2516 | Đỗ Văn Nghề | 1957 | án Cẩm | Hưng Yên | 18/07/1978 | |
| 2517 | Hoàng Văn Nghệ | 1955 | Quỳnh Lâm | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 23/08/1978 |
| 2518 | Nguyễn Khắc Nghênh | 1956 | Đại thượng-Đại Đồng | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 6/8/1978 |
| 2519 | Triệu Văn Nghẹo | 1956 | Quang Minh | Trấn Yên | Hoàng Liên Sơn | 5/7/1978 |
| 2520 | Cao Văn Nghi | 1960 | Cẩm Thành | Cẩm Thủy | Thanh Hoá | 29/12/1984 |
| 2521 | Nguyễn Tiến Nghĩ | 1958 | Thanh Đa | TX phú thọ | Hà Tây | 10/3/1978 |
| 2522 | Lê Văn Nghỉ | Yên Thành | Nghệ An | 11/8/1969 | ||
| 2523 | Nguyễn Văn Nghỉ | 1960 | An Khê | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 25/08/1978 |
| 2524 | Đinh Văn Nghị | 1960 | Đội 3-Nghĩa Khánh | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 12/10/1978 |
| 2525 | Lê Thanh Nghị | 1958 | Nam Cường | Nam Sách | Hải Dương | 28/08/1978 |
| 2526 | Nguyễn Văn Nghị | 1955 | Hàn Đá | Yên Bình | Hoàng Liên Sơn | 4/11/1977 |
| 2527 | Nguyễn Văn Nghị | 1956 | Nội hợp-Lê Minh | Kinh Môn | Hải Dương | 18/04/1978 |
| 2528 | Phan Duy Nghị | 1958 | Hương Độ | Vĩnh Phúc | 20/08/1978 | |
| 2529 | Đàm Trọng Nghĩa | 1955 | Phú Khê | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 12/5/1978 |
| 2530 | Đặng Ngọc Nghĩa | 1959 | Đạc Vệ | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 30/06/1978 |
| 2531 | Đào Văn Nghĩa | Kỳ Sơn | Hòa Bình | 7/4/1969 | ||
| 2532 | Đinh Văn Nghĩa | 1954 | Tiên phong-Thạch Bình | Nho Quan | Ninh Bình | 20/06/1978 |
| 2533 | Đoàn Trung Nghĩa | 1959 | Nam Hồng | Nam Sách | Hải Dương | 21/12/1978 |
| 2534 | Hoàng ái Nghĩa | 1960 | Hưng Nam | Hưng Nguyên | Nghệ An | 15/07/1978 |
| 2535 | Hoàng Văn Nghĩa | 1958 | âu Lâu | Trần Yên | Yên Bái | 14/10/1978 |
| 2536 | Huỳnh Công Nghĩa | 1955 | 10 | Hồ Chí Minh | 27/12/1978 | |
| 2537 | Lê Thúc Nghĩa | 1960 | Ninh Thông | Ninh Hòa | Khánh Hòa | 27/02/1989 |
| 2538 | Nguyễn Đức Nghĩa | 1958 | Công xuyên-Nghiêm Xuyên | Thường Tín | Hà Tây | 5/12/1978 |
| 2539 | Nguyễn Thế Nghĩa | 1956 | Văn phú | Sơn Dương | Tuyên Quang | 9/5/1978 |
| 2540 | Nguyễn Văn Nghĩa | 1959 | Ninh Đức | Tiên Lãng | Hải Phòng | 13/08/1978 |
| 2541 | Nguyễn Văn Nghĩa | 1958 | Sơn linh | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 21/12/1978 |
| 2542 | Nguyễn Văn Nghĩa | 1958 | Hoàng Văn Thụ | Thanh Trì | Hà Nội | 31/12/1978 |
| 2543 | Phạm Tuấn Nghĩa | 1956 | Thạch Lập | Ngọc Lạc | Thanh Hoá | 15/07/1978 |
| 2544 | Phạm Văn Nghĩa | 1957 | Quảng Phương | Quảng Trạch | Bình Trị Thiên | 4/2/1979 |
| 2545 | Trần Văn Nghĩa | 1957 | Nam Niệm | Nam Đàn | Nghệ An | 31/08/1978 |
| 2546 | Trịnh Văn Nghĩa | 1959 | Đồng Việt | Yên Dũng | Bắc Giang | 30/04/1978 |
| 2547 | Trương Văn Nghĩa | 1956 | Bệnh Viện lào cai | TX Lao Cai | Hoàng Liên Sơn | 9/3/1978 |
| 2548 | Vũ Văn Nghĩa | 1958 | Vinh Quang | Tiên Lãng | Hải Phòng | 29/05/1978 |
| 2549 | Vũ Văn Nghĩa | Vĩnh Tường | Vính Phú | 21/08/1968 | ||
| 2550 | Đinh Hồng Nghiêm | 1958 | Nghi Tân | Nghi Lộc | Nghệ An | 29/04/1978 |
| 2551 | Nguyễn Duy Nghiêm | 1955 | Phú Lam | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 27/03/1978 |
| 2552 | Nguyễn Xuân Nghiêm | 1950 | Khánh Thịnh | Yên Mô | Ninh Bình | 15/11/1978 |
| 2553 | Trần Văn Nghiêm | 1951 | Kim Môn | Hải Hưng | 17/08/1970 | |
| 2554 | Đinh Đồng Nghiệm | 1959 | Nghi Tân | Nghi Lộc | Nghệ An | 1/5/1978 |
| 2555 | Đặng Văn Nghiên | 1958 | Việt Tiên | Việt Yên | Bắc Giang | 28/05/1978 |
| 2556 | Lê Văn Nghiên | 1963 | Liên Hiệp | Hưng Hà | Thái Bình | 7/4/1984 |
| 2557 | Lê Đức Nghiệp | 1960 | Viết Lập | Tân Yên | Bắc Giang | 5/2/1979 |
| 2558 | Võ Văn Nghìn | 19/06/1986 | ||||
| 2559 | Lê Ngọc Nghinh | 1955 | Quỳnh Lập | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 2/2/1979 |
| 2560 | Vũ Văn Nghinh | 1960 | Lộc An | Nam Định | Nam Định | 30/12/1978 |
| 2561 | Hồ Xuân Ngọ | 1953 | Đại Minh | Yên Bình | Hoàng Liên Sơn | 30/12/1978 |
| 2562 | Nguyễn Bá Ngọ | 1954 | Thanh Tiên | Thanh Chương | Nghệ An | 23/04/1978 |
| 2563 | Nguyễn Hữu Ngọ | 1958 | Yên Sở | Hoài Đức | Hà Tây | 22/04/1978 |
| 2564 | Nguyễn Phương Ngọ | 1954 | Xuân Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 16/07/1978 |
| 2565 | Nguyễn Văn Ngọ | 1953 | Thanh Chi | Thanh Chương | Nghệ An | 27/01/1979 |
| 2566 | Phạm Văn Ngọ | 1954 | Hà Long | Trung Sơn | Thanh Hoá | 21/07/1978 |
| 2567 | Lộc Xuân Ngộ | 1958 | Mường Lai | Lục Yên | Hoàng Liên Sơn | 18/07/1978 |
| 2568 | Nguyễn Văn Ngoan | 1959 | Đại Thành | Bình Lục | Nam Định | 19/12/1977 |
| 2569 | Nguyễn Văn Ngoan | 1953 | Nam Chính | Nam Sách | Hải Dương | 21/12/1977 |
| 2570 | Phạm Bá Ngoan | 1959 | Tân Thịnh | Định Hoá | Bắc Cạn | 21/08/1978 |
| 2571 | Phạm Quy Ngoan | 1945 | Hà Bắc | 28/08/1968 | ||
| 2572 | Phạm Văn Ngoan | 1954 | Văn Xá | Kim Thanh | Hà Nam | 12/11/1977 |
| 2573 | Đặng Xuân Ngọc | 1958 | Đội 7- Nông trường19/5 | Nam Đàn | Nghệ An | 2/5/1978 |
| 2574 | Đậu Văn Ngọc | 1959 | Hưng Thủy-Bến Thủy | Vinh | Nghệ An | 26/11/1978 |
| 2575 | Dương Quang Ngọc | 1958 | Đồng lâm-Đồng Kỳ | Yên Thế | Bắc Giang | 15/06/1978 |
| 2576 | Hoàng Văn Ngọc | 1959 | Thọ Xương | TX Bắc Giang | Bắc Giang | 3/1/1979 |
| 2577 | Lê Bá Ngọc | 1959 | Đình Xá | Bình Lục | Nam Định | 17/01/1979 |
| 2578 | Lê Quang Ngọc | 1959 | Đại Sơn | Duy Tiên | Hà Nam | 3/4/1978 |
| 2579 | Lê Văn Ngọc | 1957 | Thiệu Ngọc | Thiệu Sơn | Thanh Hoá | 23/08/1978 |
| 2580 | Lê Văn Ngọc | 1957 | Thanh Hương | Thanh Chương | Nghệ An | 4/7/1978 |
| 2581 | Lương Trung Ngọc | 1958 | Thạch Ngàn | Con Cuông | Nghệ An | 13/07/1978 |
| 2582 | Nguyễn Văn Ngọc | 1952 | Xuân Giang-Mai trung | Hiệp Hoà | Bắc Giang | 14/05/1978 |
| 2583 | Nguyễn Văn Ngọc | 1957 | Xóm giáo-Hương gián | Yên Dũng | Bắc Giang | 23/04/1978 |
| 2584 | Nguyễn Văn Ngọc | Kỳ Lừa | Lạng Sơn | 11/8/1969 | ||
| 2585 | Thái Đoãn Ngọc | 1957 | Diễn Hoa | Diễn Châu | Nghệ An | 7/7/1978 |
| 2586 | Trương Văn Ngọc | 1957 | Quảng Ninh | Quảng Xương | Thanh Hoá | 12/2/1978 |
| 2587 | Ngô Ngơi | 1945 | Tam kỳ | Tam Kỳ | Đà Nẵng | 11/7/1978 |
| 2588 | Nguyễn Công Ngôn | 1959 | Bạch Thượng | Duy Tiên | Hà Nam | 2/4/1978 |
| 2589 | Bùi Quang Ngọt | 1957 | Nam Hồng | Nam Sách | Hải Dương | 12/7/1978 |
| 2590 | Nguyễn Văn Ngũ | 1960 | Nông Cống | Thanh Hoá | 26/01/1984 | |
| 2591 | Phạm Công Ngũ | 1960 | Minh Thành | Yên Thành | Nghệ An | 15/09/1978 |
| 2592 | Nguyễn Trí Ngủ | 1958 | Gia Tân | Hoàng Long | Ninh Bình | 28/12/1977 |
| 2593 | Hà Văn Ngữ | 1956 | Xóm chè-Võ Lao | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 31/12/1977 |
| 2594 | Lê Viết Ngữ | 1957 | Thọ lộc | Thọ Xuân | Thanh Hoá | 10/3/1981 |
| 2595 | Lê Viết Ngữ | 1958 | Xuân Trường | Thọ Xuân | Thanh Hoá | 30/12/1983 |
| 2596 | Đinh Văn Ngự | 1956 | Đồng Thắng | Triệu Sơn | Thanh Hoá | 24/06/1978 |
| 2597 | Nguyễn Hữu Ngừng | 1954 | Trần xá-Nam Hưng | Nam Sách | Hải Dương | 24/12/1977 |
| 2598 | Trần Văn Ngươi | 1957 | Xóm vực-Nghi tiến | Nghi Lộc | Nghệ An | 13/05/1978 |
| 2599 | Bùi Văn Ngưởng | 1945 | Nghệ Tĩnh | 18/11/1967 | ||
| 2600 | Bùi Tiến Nguyên | 1956 | Tiên Phú | Phú Ninh | Phú Thọ | 13/11/1977 |
| 2601 | Đặng Đình Nguyên | 1957 | Quang Vinh | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 31/08/1978 |
| 2602 | Đỗ Thanh Nguyên | 1960 | Hoàng Gianh | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 2/10/1978 |
| 2603 | Đỗ Văn Nguyên | 1959 | Nghĩa Chung | Việt Yên | Bắc Giang | 5/11/1978 |
| 2604 | Hà Quang Nguyên | 1955 | Trung Sũng | Nam Sách | Hải Dương | 5/9/1978 |
| 2605 | Hoàng Đình Nguyên | 1962 | Thịnh Lộc | Hậu Lộc | Thanh Hoá | 4/1/1984 |
| 2606 | Hoàng Văn Nguyên | 1958 | Võ Lao | Văn Bàn | Hoàng Liên Sơn | 6/7/1978 |
| 2607 | Lê Cảnh Nguyên | 1955 | An đông | Triệu Hoá | Thanh Hoá | 24/02/1984 |
| 2608 | Lê Văn Nguyên | 5/3/1987 | ||||
| 2609 | Lê Văn Nguyên | 1960 | Lưu Kiến | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 3/2/1979 |
| 2610 | Nguyễn Đình Nguyên | 1945 | Nghệ Tĩnh | 28/08/1968 | ||
| 2611 | Nguyễn Đình Nguyên | Đan Phượng | Hà Tây | 23/02/1969 | ||
| 2612 | Nguyễn Đình Nguyên | Đan Phượng | Hà Tây | 23/02/1969 | ||
| 2613 | Nguyễn Hồng Nguyên | 1952 | Thái Bình | 23/08/1974 | ||
| 2614 | Nguyễn Văn Nguyên | 1955 | Thanh lâm-Thanh minh | TX Phú thọ | Phú Thọ | 23/04/1978 |
| 2615 | Nguyễn Văn Nguyên | 1960 | Tam Huấn | Phúc Thọ | Hà Tây | 16/02/1979 |
| 2616 | Trần Đức Nguyên | Thọ Xương | Thanh Hóa | 13/09/1968 | ||
| 2617 | Võ Văn Nguyên | Hóc Môn | Gia Định | 10/1/1971 | ||
| 2618 | Nguyễn Hải Nguyễn | 1958 | Cách Bi | Quế Võ | Bắc Ninh | 8/12/1978 |
| 2619 | Nguyễn Văn Nguyễn | 1960 | An Bình | Kiến Xương | Thái Bình | 5/1/1979 |
| 2620 | Vũ Trọng Nguyễn | 1956 | Minh châu | Triệu sơn | Thanh Hoá | 24/04/1978 |
| 2621 | Nguyễn Văn Nguyện | 1960 | Minh Châu | Hưng Yên | 29/01/1979 | |
| 2622 | Phạm Văn Nguyện | 1956 | Hiếu Nam | Kim Động | Hưng Yên | 17/09/1978 |
| 2623 | Phạm Văn Nguyện | 1956 | Hiên Nam | Kim Động | Hưng Yên | 17/09/1978 |
| 2624 | Phạm Văn Nguyện | 1957 | Hải Lộc | Hải Hậu | Nam Định | 11/2/1979 |
| 2625 | Hoàng Minh Nguyệt | 1952 | Hoàng Trung | Quảng Xương | Thanh Hoá | 28/07/1978 |
| 2626 | Đỗ Chí Nhắc | 1959 | 13/07/1978 | |||
| 2627 | Phùng Văn Nham | 1959 | Thanh Mỹ | Ba Vì | Hà Tây | 26/03/1978 |
| 2628 | Hà Văn Nhám | 1956 | Tân an-Phong Vân | Ba Vì | Hà Tây | 28/09/1978 |
| 2629 | Bùi Ngọc Nhâm | 1945 | Tân Tiến | Duy Tiên | Hà Nam | 12/11/1970 |
| 2630 | Nguyễn Văn Nhan | 1958 | Khôi vĩ – Quang phục | Tiên Lãng | Hải Phòng | 16/04/1978 |
| 2631 | Huỳnh Thanh Nhàn | Mỹ An | Mang Thít | Vĩnh Long | 12/9/1987 | |
| 2632 | Lưu Văn Nhàn | 1956 | Bình Long | Hoà An | Cao Bằng | 13/11/1977 |
| 2633 | Nguyễn Văn Nhàn | 1955 | Dim dương-Hiệp Cát | Nam Sách | Hải Dương | 24/03/1977 |
| 2634 | Nguyễn Văn Nhàn | 1955 | Đồng Việt | Việt Yên | Bắc Giang | 27/12/1978 |
| 2635 | Phạm Quang Nhàn | 1956 | Đội 3-Diễn Hồng | Diễn Châu | Nghệ An | 14/07/1978 |
| 2636 | Trần Văn Nhàn | 1955 | Ngũ Kiên | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 12/11/1977 |
| 2637 | Đào Văn Nhân | 1958 | Nguyễn úy | Kim Thanh | Hà Nam | 31/12/1978 |
| 2638 | Đinh Văn Nhân | 1960 | An Ninh | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 6/9/1978 |
| 2639 | Hoàng Văn Nhân | 1957 | Phương trạch-Vĩnh Ngọc | Đông Anh | Hà Nội | 17/02/1975 |
| 2640 | Nguyễn Đức Nhân | 1954 | An phúc | Kinh Môn | Hải Dương | 29/08/1978 |
| 2641 | Nguyễn Đức Nhân | An Bào | Tam Nông | Đồng Tháp | 10/3/1989 | |
| 2642 | Phạm Văn Nhân | 1956 | Xóm đình-Khu 2 Thị Cầu | TX Bắc Ninh | Bắc Ninh | 17/05/1978 |
| 2643 | Nguyễn Thành Nhắn | 1954 | Huy Thương | Phù Yên | Sơn La | 30/06/1978 |
| 2644 | Bùi Như Nhẫn | 1958 | Vĩnh Hồng | Cẩm Bình | Hải Dương | 11/2/1979 |
| 2645 | Trần Xuân Nhẫn | 00/00/ | ||||
| 2646 | Nguyễn Văn Nhạn | 1959 | Hà Phong | Trung Sơn | Thanh Hoá | 3/2/1979 |
| 2647 | Đỗ Văn Nhận | 1958 | Thị Sơn | Kim Thanh | Hà Nam | 5/12/1977 |
| 2648 | Lê Văn Nhận | 1946 | Tân phú | Lương Ngọc | Thanh Hoá | 30/12/1978 |
| 2649 | Phạm Văn Nhận | 1960 | Toàn Thắng | Tiên Lãng | Hải Phòng | 22/05/1978 |
| 2650 | Võ Văn Nhảo | 1965 | Giồng Trôm | Bến Tre | 26/02/1968 | |
| 2651 | Nguyễn Bá Nhất | 1959 | Cộng Hoà | Vụ Bản | Nam Định | 24/12/1978 |
| 2652 | Nguyễn Hữu Nhất | 1958 | Từ Lãng | Việt Yên | Bắc Giang | 23/09/1978 |
| 2653 | Trần Văn Nhất | 1958 | Diễn Thành | Diễn Châu | Nghệ An | 30/06/1978 |
| 2654 | Nguyễn Văn Nhật | 1960 | Hạ Lý | Cao Thắng | Hải Phòng | 11/2/1979 |
| 2655 | Nguyễn Văn Nhật | 1959 | Bình Dân | Kim Thành | Hải Dương | 11/2/1979 |
| 2656 | Phạm Văn Nhật | 1958 | A Phong | Hưng Yên | 5/2/1979 | |
| 2657 | Trần Đình Nhật | 1957 | Nhân đảo | Lý Nhân | Hà Nam | 27/02/1979 |
| 2658 | Nguyễn Văn Nhặt | 1957 | Kim Xá | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 23/10/1977 |
| 2659 | Bùi Văn Nhẹn | 1957 | Văn Nghĩa | Lạc Sơn | Hòa Bình | 16/08/1978 |
| 2660 | Ngô Văn Nhì | 1959 | Phục linh | Đại Từ | Bắc Cạn | 21/04/1978 |
| 2661 | Nguyễn Văn Nhì | Nghĩa Châu | Nghĩa Hưng | Nam Định | 10/12/1986 | |
| 2662 | Ma Công Nhị | 1957 | Vũ yên-Thổ Bình | Chiêm Hoá | Tuyên Quang | 18/07/1978 |
| 2663 | Nguyễn Hồng Nhị | 1959 | Việt Thống | Quế Võ | Bắc Ninh | 3/2/1979 |
| 2664 | Nguyễn Văn Nhị | 1942 | Hải Hưng | 6/8/1969 | ||
| 2665 | Nguyễn Xuân Nhị | 1960 | Nghi Công | Nghi Lộc | Nghệ An | 21/12/1978 |
| 2666 | Phạm Văn Nhị | 1953 | Sơn Lâm | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 1/5/1978 |
| 2667 | Phan Đức Nhị | 1958 | Diễn Lợi | Diễn Châu | Nghệ An | 6/2/1979 |
| 2668 | Trần Đình Nhiêm | 1958 | Nam Liên | Nam Đàn | Nghệ An | 31/12/1978 |
| 2669 | Nguyễn Văn Nhiệm | 1958 | Song Mai | Việt Yên | Bắc Giang | 4/2/1979 |
| 2670 | Lưu Đăng Nhiên | 1959 | Đội đèn-Châu nông | TX Tam Điệp | Ninh Bình | 3/5/1978 |
| 2671 | Nguyễn Văn Nhiên | 1954 | Chân Mộng | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 6/3/1978 |
| 2672 | Nguyễn Văn Nhiên | 1958 | Thanh Hoá | 3/11/1978 | ||
| 2673 | Nguyễn Viết Nhiên | 1958 | Gia sơn-Ninh Sơn | Việt Yên | Bắc Giang | 16/05/1978 |
| 2674 | Trần Văn Nhiên | 1956 | Hợp gưng | Vụ Bản | Nam Định | 2/11/1978 |
| 2675 | Vũ Thường Nhiên | 1954 | Nam Xá | Nam Ninh | Nam Định | 17/07/1978 |
| 2676 | Nguyễn Ngọc Nhìn | 1956 | Gia Khanh | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 12/11/1977 |
| 2677 | Cao Văn Nhinh | Thành trị | Gò Công Đông | Tiền Giang | 11/12/1988 | |
| 2678 | Nông Văn Nhình | 1958 | Năng Khả | Sơn Dương | Tuyên Quang | 3/9/1978 |
| 2679 | Hoàng Văn Nho | 1958 | Hà Phú | Chiêm Hoá | Tuyên Quang | 11/5/1978 |
| 2680 | Nguyễn Văn Nho | 1959 | Trực Phú | Hải Hậu | Nam Định | 7/11/1978 |
| 2681 | Nguyễn Văn Nho | 1959 | Minh Châu | Triệu Sơn | Thanh Hoá | 30/01/1979 |
| 2682 | Nguyễn Văn Nho | 1956 | Tân Phúc | Nông Cống | Thanh Hoá | 20/04/1978 |
| 2683 | Nguyễn Văn Nho | 1949 | Yên Lảng | Vĩnh Phú | 8/10/1970 | |
| 2684 | Phạm Văn Nho | 1959 | Nam Dương | Nam Ninh | Nam Định | 26/01/1979 |
| 2685 | Phạm Văn Nho | 1958 | Thanh Lâm | Nam Sách | Hải Dương | 25/11/1978 |
| 2686 | Trần Doãn Nho | 1950 | Định Tường | Yên Định | Thanh Hoá | 22/04/1978 |
| 2687 | Trần Văn Nho | 1948 | Hải Hưng | 17/04/1971 | ||
| 2688 | Vũ Đức Nho | 1957 | Liên Minh | Vụ Bản | Nam Định | 12/12/1978 |
| 2689 | Trần Văn Nhọc | 1950 | Kim Bảng | Hà Nam Ninh | 16/09/1970 | |
| 2690 | Nguyễn Đình Nhu | 1959 | Nghi Thiết | Nghi Lộc | Nghệ An | 18/12/1978 |
| 2691 | Nguyễn Hữu Nhu | 1958 | Bắc Giang | 23/09/1978 | ||
| 2692 | Trịnh Đình Nhu | 1958 | Tân Hoà | Phú Bình | Bắc Cạn | 7/5/1978 |
| 2693 | Bùi Xuân Như | 1956 | Ngọc Lý | Tân Lạc | Hòa Bình | 7/2/1979 |
| 2694 | Cao Văn Như | 1959 | Số mộ 194- Hàng 15 | 11/8/1978 | ||
| 2695 | Bùi Văn Nhuận | 1958 | Tân Phong | Kỳ Sơn | Hà Tây | 28/05/1978 |
| 2696 | Nguyễn Văn Nhuận | 1956 | TTThắng | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 1/1/1979 |
| 2697 | Dương Đình Nhung | Thanh Hóa | 16/08/1969 | |||
| 2698 | Hoàng Quý Nhung | 1950 | Hải Hưng | 20/02/1973 | ||
| 2699 | Hoàng Xuân Nhung | 1952 | Gia Phú | Bảo Thắng | Hoàng Liên Sơn | 2/3/1978 |
| 2700 | Lê Hồng Nhung | 1956 | Định Tiến | Yên Định | Thanh Hoá | 19/03/1978 |
| 2701 | Vi Văn Nhung | 1958 | Nghĩa đàn | Tân Kỳ | Nghệ An | 18/07/1978 |
| 2702 | Vũ Hồng Nhung | Vĩnh Bảo | Hải Phòng | 16/03/1969 | ||
| 2703 | Nguyễn Thanh Nhưng | 1952 | Cát đức-Quảng Cát | Quảng Xương | Thanh Hoá | 9/1/1978 |
| 2704 | Lê Mạnh Nhường | 1952 | Thái Bình | 15/08/1970 | ||
| 2705 | Trịnh Đức Nhường | 1951 | Vĩnh Hoà | Vĩnh Lộc | Thanh Hoá | 5/3/1978 |
| 2706 | Vũ Đình Nhường | 1945 | Thanh Hóa | 18/06/1970 | ||
| 2707 | Lê Xuân Nhượng | 1956 | Đồng Lý | Lý Nhân | Hà Nam | 1/2/1979 |
| 2708 | Lưu Xuân Nhượng | 1958 | Hưng đạo | Hưng Nguyên | Nghệ An | 1/8/1978 |
| 2709 | Nguyễn Văn Nhượng | 1957 | Bảo châu-Quảng Châu | Hưng Yên | 15/06/1978 | |
| 2710 | Phạm Quý Nhượng | 1960 | Liên Giang | Đông Hưng | Thái Bình | 25/01/1979 |
| 2711 | Phạm Văn Nhượng | 1956 | Mê linh | Yên Lãng | Vĩnh Phúc | 8/4/1978 |
| 2712 | Phạm Văn Nhượng | 1959 | Liên minh | Vụ Bản | Nam Định | 23/06/1977 |
| 2713 | Vũ Văn Nhựt | 1969 | Trung Thành | Hưng Đông | Đồng Tháp | 10/11/1988 |
| 2714 | Vũ Hồng Nhụy | Vĩnh Bảo | Hải Phòng | 16/03/1969 | ||
| 2715 | Đỗ Khắc Niên | 1953 | Phù Lâm-Tiên Giang | Bắc Giang | 24/03/1978 | |
| 2716 | Ngụy Xuân Niên | 1957 | Nghĩa Bình | Tân Kỳ | Nghệ An | 28/08/1978 |
| 2717 | Trịnh Văn Niên | 1959 | Nga Hải | Nga Sơn | Thanh Hoá | 25/02/1979 |
| 2718 | Bùi Gia Niết | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 27/04/1978 | ||
| 2719 | Đào Xuân Ninh | 1955 | Việt Tường | Trấn Yên | Hoàng Liên Sơn | 14/06/1978 |
| 2720 | Đỗ Thế Ninh | 1958 | Phúc lâm | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 8/5/1978 |
| 2721 | Đỗ Văn Ninh | 1955 | An Viên | Tiên Lữ | Hưng Yên | 21/02/1978 |
| 2722 | Hứa Đức Ninh | 1954 | Thượng ấn | Sơn dương | Tuyên Quang | 22/10/1977 |
| 2723 | Lê Trọng Ninh | 1962 | Dông hưng | Đông Sơn | Thanh Hoá | 10/3/1984 |
| 2724 | Lê Văn Ninh | 1956 | Đồ Sơn | Thanh Đa | Phú Thọ | 15/11/1977 |
| 2725 | Nguyễn Đình Ninh | 1959 | Đội 2-Nghi hợp | Nghi Lộc | Nghệ An | 9/5/1978 |
| 2726 | Nguyễn Duy Ninh | 1959 | Thôn thượng-Phú xá | Mỹ Đức | Hà Tây | 14/05/1978 |
| 2727 | Nguyễn Khắc Ninh | 1957 | Ninh Xá | TX Bắc Ninh | Bắc Ninh | 17/06/1978 |
| 2728 | Nguyễn Khoa Ninh | 1960 | N.Trường cồn Tiên | Bến Hải | Bình Trị Thiên | 16/08/1985 |
| 2729 | Nguyễn Ngọc Ninh | 1955 | Đông Cứu | Gia Lương | Bắc Ninh | 4/5/1978 |
| 2730 | Nguyễn Văn Ninh | 1957 | Số nhà 182-Vinh quang | TX Bắc Ninh | Bắc Ninh | 16/05/1978 |
| 2731 | Nguyễn Văn Ninh | Yên sơn | Tx Tam Điệp | Ninh Bình | 10/5/1978 | |
| 2732 | Phạm Xuân Ninh | 1957 | Xóm 5 cổ viên-Hương Công | Bình Lục | Nam Định | 24/12/1977 |
| 2733 | Trần Văn Ninh | 24/03/1978 | ||||
| 2734 | Trần Văn Ninh | 1959 | Hội sơn | Anh Sơn | Nghệ An | 16/01/1979 |
| 2735 | Nguyễn quang Nịnh | 1956 | Thanh an | Thanh Chương | Nghệ An | 24/01/1979 |
| 2736 | Bùi Văn Nô | 1958 | Nãm Đức | Tân Lạc | Hà Tây | 28/08/1978 |
| 2737 | Hà Văn Nội | 1957 | Vĩnh Long | Vĩnh Lộc | Thanh Hoá | 5/1/1979 |
| 2738 | Nguyễn Quang Nội | 1956 | Yên Quang | ý Yên | Nam Định | 5/1/1979 |
| 2739 | Phan Văn Nội | 1956 | Xóm Tây-Thái sơn | Yên Dũng | Bắc Giang | 3/4/1978 |
| 2740 | Đinh Công Nông | 1958 | Thạch Quảng | Thạch Thành | Thanh Hoá | 6/10/1978 |
| 2741 | Phan Đình Nông | 1963 | Nhân Lộc | Can Lộc | Hà Tĩnh | 19/02/1984 |
| 2742 | Ngô Văn Núi | 1959 | Phạm Mệnh | Kinh Môn | Hải Dương | 10/7/1978 |
| 2743 | Nguyễn Văn Núi | 1954 | Phú Cường | Kim Anh | Vĩnh Phúc | 23/10/1977 |
| 2744 | Trần Quang Núi | 1959 | Tương Giang | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 25/03/1978 |
| 2745 | Bùi Tiến Nùng | 1954 | Nam Giang | Thọ Xuân | Thanh Hoá | 1/8/1978 |
| 2746 | Nguyễn Thanh Nuôi | 1957 | Tịnh Khôi | Sơn Tịnh | Nghĩa Bình | 12/1/1983 |
| 2747 | Phạm Văn Nuôi | 1945 | Trúc Văn | Duy Tiên | Hà Nam | 8/11/1970 |
| 2748 | Hoàng Kim Nương | 1955 | Huy Bắc | Phú Yên | Nghĩa Bình | 2/6/1978 |
| 2749 | Nguyễn Văn Nỵ | 1957 | Thạnh thới | Mỏ Cày | Bến Tre | 19/03/1978 |
| 2750 | Lữ Văn Ô | 1957 | Ngọc định-Xuân Hùng | Xuân Thủy | Nam Định | 6/8/1978 |
| 2751 | Lương Hữu Oai | 1957 | Vu Di | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 22/11/1977 |
| 2752 | Bùi Văn Oanh | 1957 | Binh sập – Thạch Sơn | Thạch Thành | Thanh Hoá | 10/3/1978 |
| 2753 | Hoàng Đại Oanh | 1957 | Xuân Lệ | Trường Xuân | Thanh Hoá | 17/11/1977 |
| 2754 | Nguyễn Kẽ Oanh | 1958 | Nghi Xá | Nghi Lộc | Nghệ An | 11/2/1979 |
| 2755 | Nguyễn Văn Oanh | 1958 | Hoàng Khánh | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 7/9/1978 |
| 2756 | Hoàng Văn On | 1956 | Sơn Phú | Định Hoá | Bắc Cạn | 24/01/1979 |
| 2757 | Ngô Văn ơn | 1957 | Số 30 tổ 13 Q.Trung | TX Thái Bình | Thái Bình | 25/08/1978 |
| 2758 | Bùi Văn ổn | 1960 | Vũ Tây | Kiến Xương | Thái Bình | 5/1/1979 |
| 2759 | Dương Văn ổn | 1956 | An châu-Hoàng Hanh | Tiên Lữ | Hưng Yên | 22/02/1978 |
| 2760 | Nguyễn Ngọc Pha | 1951 | Phượng Vĩ | Sông Thao | Vĩnh Phúc | 5/12/1978 |
| 2761 | Nguyễn Xuân Pha | 1954 | Vĩnh Ngọc | Đông Anh | Hà Nội | 10/4/1978 |
| 2762 | Đinh Tân Phái | 1960 | Hát Môn | Phúc Thọ | Hà Tây | 22/02/1979 |
| 2763 | Hà Viết Phẩm | 1956 | Xuân Mỹ | Thường Xuân | Thanh Hoá | 6/3/1978 |
| 2764 | Phạm Quang Phẩm | 1959 | Thái An | Thái Thụy | Thái Bình | 31/01/1978 |
| 2765 | Tạ Văn Phan | 1957 | Vân Phú | Việt Trì | Phú Thọ | 23/11/1978 |
| 2766 | Đô Văn Phán | 1956 | Số 51,Tổ 3,Khối 75 | Ba Đình | Hà Nội | 17/02/1978 |
| 2767 | Nguyễn Công Phán | 1956 | Bình định | Gia Lương | Bắc Ninh | 5/2/1979 |
| 2768 | Bùi Văn Phân | 1959 | Xuân Phong | Kỳ sơn | Hà Tây | 22/04/1978 |
| 2769 | Lê Văn Phân | 1959 | Đông Sinh-Gia Ninh | Hoàng Long | Ninh Bình | 26/03/1978 |
| 2770 | Phạm Văn Phân | 1958 | Thương đôi-Tiên minh | Tiên Lãng | Hải Phòng | 3/7/1978 |
| 2771 | Nguyễn Đình Phấn | 1959 | Minh Đức | Tứ Kỳ | Hải Dương | 31/12/1978 |
| 2772 | Phạm Quốc Phần | 1959 | đại Thắng | Tiên Lãng | Hải Phòng | 25/05/1978 |
| 2773 | Nguyễn Văn Phẳng | 1960 | Minh Châu | Hưng Yên | 5/2/1979 | |
| 2774 | Nguyễn Văn Pháp | 1957 | An quang-Trung Sơn | Việt Yên | Bắc Giang | 31/12/1977 |
| 2775 | Bùi Văn Phát | 1959 | Ngọc lữ | Bình Lục | Nam Định | 28/04/1978 |
| 2776 | Bùi Xuân Phát | Gia Viễn | Ninh Bình | 29/03/1969 | ||
| 2777 | Ngô Quang Phát | 1958 | Mai Đình | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 6/2/1979 |
| 2778 | Ngô Xuân Phát | 1958 | Phú Lâm | Triệu Sơn | Thanh Hoá | 3/8/1978 |
| 2779 | Nguyễn Quang Phát | 1954 | Thái hoà-Phú Thịnh | Kim Động | Hưng Yên | 2/4/1978 |
| 2780 | Nông Văn Phát | 1950 | Cao Bằng | 00/05/1973 | ||
| 2781 | Trần Đình Phát | 1953 | Đồng Lâm | Thanh Thủy | Phú Thọ | 24/12/1978 |
| 2782 | Phạm Văn Phê | 1937 | Hải Hưng | 13/03/1971 | ||
| 2783 | Trương Văn Phê | 1957 | Thanh Lâm | Lục Nam | Bắc Giang | 31/12/1978 |
| 2784 | Kha Văn Phên | 1958 | Lương Sai | Tương Dương | Nghệ An | 23/05/1978 |
| 2785 | Bùi Văn Phèng | 1959 | Đồng xuân-Gia xuân | Hoàng Long | Ninh Bình | 28/04/1978 |
| 2786 | Nguyễn Chí Phi | 1959 | Tức Duyên | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 9/7/1978 |
| 2787 | Nguyễn Đức Phi | 1958 | Đại Xuân | Quế Võ | Bắc Ninh | 6/9/1978 |
| 2788 | Nguyễn Văn Phi | 1957 | Đức Chính | Cẩm Giang | Hải Dương | 19/07/1978 |
| 2789 | Thái Bá Phi | 1957 | Thái Sơn | Anh Sơn | Nghệ An | 25/06/1978 |
| 2790 | Võ Văn Phi | Tân Hương | Thành Hưng | Đồng Tháp | 22/04/1987 | |
| 2791 | Đoàn Ngọc Phích | 1955 | Tam điệp | Yên Thế | Bắc Giang | 13/07/1978 |
| 2792 | Lê Văn Phiêm | 1958 | Nhật Tân | Kim Thanh | Hà Nam | 4/11/1977 |
| 2793 | Lê Khá Phiên | 1954 | Xuân thu-Xuân thành | Thọ Xuân | Thanh Hoá | 8/5/1978 |
| 2794 | Nguyễn Khắc Phiên | 1956 | Thăng Long | Kinh Môn | Hải Dương | 17/01/1979 |
| 2795 | Bùi Văn Phiến | 1960 | Xóm đào-Lạc cường | Yên Thùy | Hà Nam | 17/05/1978 |
| 2796 | Hà Công Phiến | 1961 | Trung Thành | Quang Hoá | Thanh Hoá | 1/4/1984 |
| 2797 | Lê Xuân Phiến | 1956 | Liên Phương | Thường Tín | Hà Tây | 22/05/1978 |
| 2798 | Bùi Ngọc Phiễn | 1956 | Xóm đôi-Ngọc mỹ | Tân Lạc | Hà Tây | 10/4/1978 |
| 2799 | Nguyễn Quang Phiệt | 1949 | Hải Hưng | 5/1/1971 | ||
| 2800 | Đỗ Thái Phiêu | 1953 | Hưng Yên | 14/04/1978 | ||
| 2801 | Trần Văn Phiêu | Thái Bình | 11/3/1974 | |||
| 2802 | Đặng Trung Phìn | 1957 | Đà Bắc | Hà Tây | 4/7/1978 | |
| 2803 | Bùi Văn Phôi | 1957 | Trung Dũng | Tiên Lữ | Hưng Yên | 3/4/1978 |
| 2804 | Bùi Hồng Phong | 1963 | Cẩm Thạch | Cẩm Thủy | Thanh Hoá | 17/12/1983 |
| 2805 | Đinh Văn Phong | 1959 | Vẩy Nưa | Đà Bắc | Hà Tây | 6/8/1978 |
| 2806 | Đỗ Hoài Phong | Hiệp Hoà | Cầu Ngang | Vĩnh Long | 20/02/1987 | |
| 2807 | Hoàng Xuân Phong | 1955 | Nghi Thuỷ | Nghi Lộc | Nghệ An | 5/9/1978 |
| 2808 | Lê Hồng Phong | 1942 | Hải Hưng | 22/07/1970 | ||
| 2809 | Lê Văn Phong | 1954 | Phú lộc | Hoàng Long | Ninh Bình | 27/10/1977 |
| 2810 | Nguyễn Quốc Phong | 1956 | Bình Long | Hoà An | Cao Bằng | 13/11/1977 |
| 2811 | Nguyễn Xuân Phong | 1955 | Xím Đanh-Chính Công | Hạ Hoà | Phú Thọ | 8/3/1978 |
| 2812 | Nguyễn Xuân Phong | 1961 | Phú đồng | Hương Khê | Hà Tĩnh | 24/10/1978 |
| 2813 | Phạm Hồng Phong | Vụng Đăng | Hòn Gai | 18/02/1969 | ||
| 2814 | Thái Văn Phong | 1959 | Nguyễn úy | Kim Thanh | Hà Nam | 12/11/1977 |
| 2815 | Trần Đình Phong | 1959 | An hội | Bình Lục | Nam Định | 27/04/1978 |
| 2816 | Trần Thế Phong | 1958 | An Lộc | Nam Định | Nam Định | 13/08/1978 |
| 2817 | Vi Hồng Phong | 1955 | Đồng Kỳ | Yên Thế | Bắc Giang | 25/01/1978 |
| 2818 | Vũ Công Phong | Hải Phòng | 00/10/1952 | |||
| 2819 | Lương Đình Phóng | 1959 | Xá Lương | Tương Dương | Nghệ An | 31/12/1978 |
| 2820 | Lê Văn Phòng | 1958 | Nghĩa Mai | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 7/5/1978 |
| 2821 | Đàm Văn Phông | 1959 | Nghi Khê-Tam Kỳ | Tứ Kỳ | Hải Dương | 9/3/1978 |
| 2822 | Nguyễn Đình Phu | 1947 | Hồng Du | Nam Giang | HảI Dương | 23/03/1973 |
| 2823 | Nguyễn Đình Phu | 1947 | Hải Hưng | 23/03/1974 | ||
| 2824 | Bùi Văn Phú | 1959 | Hậu Liên | Can Lộc | Hà Tĩnh | 31/12/1978 |
| 2825 | Bùi Văn Phú | 1959 | Tây phong | Kỳ Sơn | Hòa Bình | 19/07/1978 |
| 2826 | Lê Đắc Phú | 1956 | Phú lộc-Thành Hưng | Thạch Thành | Thanh Hoá | 6/3/1978 |
| 2827 | Lê Văn Phú | 1958 | LươngSơn-Gia Ninh | Hoàng Long | Ninh Bình | 30/12/1977 |
| 2828 | Nguyễn Đinh Phú | 1956 | Phú Mỹ | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 25/04/1978 |
| 2829 | Nguyễn Quốc Phú | 1958 | Nhân lễ-Song Mai | Việt Yên | Bắc Giang | 31/12/1977 |
| 2830 | Nguyễn Sĩ Phú | 1953 | Hoàng Giang | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 18/05/1978 |
| 2831 | Nguyễn Văn Phú | 1957 | Bình Dương | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 22/10/1977 |
| 2832 | Nguyễn Văn Phú | 1954 | Ngọc Sơn | TX Sầm Sơn | Thanh Hoá | 10/3/1978 |
| 2833 | Nguyễn Văn Phú | 1959 | Vi Kỳ | Định Hoá | Bắc Cạn | 24/03/1978 |
| 2834 | Nguyễn Văn Phú | 1956 | Thanh Lường | Thanh Chương | Nghệ An | 31/12/1978 |
| 2835 | Nguyễn Văn Phú | 1958 | Đại Đồng | Hưng Yên | 11/2/1979 | |
| 2836 | Nguyễn Văn Phú | 1956 | Thanh lường | Nghệ An | 31/12/1978 | |
| 2837 | Nguyễn Văn Phú | 1952 | Hà Trung | Thanh Hóa | 29/03/1969 | |
| 2838 | PH Hữu Phú | 1957 | Quảng Xương | Quảng Trạch | Bình Trị Thiên | 11/6/1978 |
| 2839 | Phạm Phong Phú | Lục Ngạn | Hà Bắc | 11/8/1969 | ||
| 2840 | Trần Hữu Phú | 1954 | Hiên Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 23/05/1978 |
| 2841 | Trần Phú | 1958 | Tân hùng-Huỳnh Mai | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 29/04/1978 |
| 2842 | Trịnh Xuân Phú | 1959 | Hà Kỳ | Tứ Kỳ | Hải Dương | 1/2/1979 |
| 2843 | Vũ Văn Phú | 1955 | Lạc thư-Ngọc hồi | Thường Tín | Hà Tây | 24/06/1978 |
| 2844 | Lý Trung Phù | 1959 | Cộng Hoà | Nam Sách | Hải Dương | 2/2/1979 |
| 2845 | Lê Văn Phũ | 1963 | Xuân Phong | Xuân Thủy | Nam Định | 30/01/1984 |
| 2846 | Nguyễn Xuân Phủ | 1955 | Minh Tân | Kim Động | Hưng Yên | 23/03/1978 |
| 2847 | Cao Văn Phúc | 1952 | Hải Phòng | 11/3/1974 | ||
| 2848 | Giang Văn Phúc | 1960 | Thái Tân | Thái Thụy | Thái Bình | 10/12/1978 |
| 2849 | Lê Duy Phúc | 1959 | Đồng Văn | Thanh Chương | Nghệ An | 23/12/1978 |
| 2850 | Lôi Văn Phúc | 1955 | Quốc Phong | Hà Quảng | Cao Bằng | 31/12/1978 |
| 2851 | Ngô Xuân Phúc | 1960 | Hưng Lợi | Hưng Nguyên | Nghệ An | 31/12/1978 |
| 2852 | Nguyễn Hữu Phúc | 1957 | Nghi Yên | Nghi Lộc | Nghệ An | 26/01/1979 |
| 2853 | Nguyễn Huy Phúc | 1959 | Gia Hanh | Can Lộc | Hà Tĩnh | 5/1/1979 |
| 2854 | Nguyễn Ngọc Phúc | 1957 | Nghĩa Hội | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 1/10/1978 |
| 2855 | Nguyễn Quang Phúc | 1957 | Thanh Văn | Thanh Chương | Nghệ An | 2/10/1978 |
| 2856 | Nguyễn Văn Phúc | 1956 | Minh Đức | Việt Yên | Bắc Giang | 08/00/1979 |
| 2857 | Nguyễn Văn Phúc | 1957 | Yên Tâm | Yên Định | Thanh Hoá | 17/05/1978 |
| 2858 | Phan Văn Phúc | 1956 | HTX Đức Long | Hoà An | Cao Bằng | 29/07/1977 |
| 2859 | Trần Thanh Phúc | 29/07/1985 | ||||
| 2860 | Trần Văn Phúc | 1959 | Da hội-Thâu Khê | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 30/04/1978 |
| 2861 | Triệu Viết Phúc | 1950 | Hương Sơn | TX Lạng Giang | Bắc Giang | 28/01/1979 |
| 2862 | Trịnh Văn Phúc | 1956 | Hợp Lý | Triệu Sơn | Thanh Hoá | 19/07/1978 |
| 2863 | Vũ Công Phúc | 1959 | Yên lệnh-Chuyên Ngoại | Duy Tiên | Hà Nam | 16/06/1978 |
| 2864 | Pham Đình Phục | 1950 | Tam Dương | Vĩnh Phú | 8/8/1969 | |
| 2865 | Trần Xuân Phùng | 1958 | Thanh Lâm | Thanh Chương | Nghệ An | 19/06/1978 |
| 2866 | Lê Quang Phụng | 1950 | Quảng Ninh | 1/4/1975 | ||
| 2867 | Phạm Văn Phụng | 1956 | Cô lô-Bình Minh | Nam Ninh | Nam Định | 26/08/1978 |
| 2868 | Trần Như Phụng | 1960 | Phú Mậu | Hương Phú | Bình Trị Thiên | 5/4/1982 |
| 2869 | Bùi Văn Phước | Ninh Tân | Khánh Ninh | Khánh Hòa | 15/05/1982 | |
| 2870 | Nguyễn Hữu Phước | 1947 | Mõ Cày | Bến Tre | 00/09/1972 | |
| 2871 | Trần Đình Phước | 1959 | Tài sơn – Đồng văn | Thanh Chương | Nghệ An | 18/06/1978 |
| 2872 | Trần Kim Phước | 1958 | Sơn Trung | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 00/05/1978 |
| 2873 | Trần Quang Phước | 1958 | Xuân Lãm | Nam Đàn | Nghệ An | 15/06/1978 |
| 2874 | Trần Văn Phước | 1937 | Cần Đước | Long An | 15/02/1966 | |
| 2875 | Chu Quang Phương | 1959 | Quế Sơn | Bình Lục | Nam Định | 24/03/1978 |
| 2876 | Đặng Đình Phương | Vĩnh Phú | 25/11/1967 | |||
| 2877 | Đặng Đình Phương | Vĩnh Phú | 2/4/1975 | |||
| 2878 | Đặng Văn Phương | 1958 | Đắc Xuân | Thạch An | Cao Bằng | 31/12/1977 |
| 2879 | Đinh Văn Phương | 1952 | Hợp Thành | Kỳ Sơn | Nghệ An | 17/09/1978 |
| 2880 | Đinh Văn Phương | 1953 | Duy Phiên | Tam Đảo | Vĩnh Phúc | 1/11/1978 |
| 2881 | Đinh Văn Phương | 1966 | Tân Tây | TX Gò Công | Tiền Giang | 6/11/1988 |
| 2882 | Đoàn Văn Phương | 1959 | Tiên Tiến | Tiên Lãng | Hải Phòng | 3/7/1978 |
| 2883 | Hàn Thanh Phương | 1959 | Gia Sinh | Hoàng Long | Ninh Bình | 22/01/1978 |
| 2884 | Hoàng Văn Phương | 1958 | Hương Lạc | TX Lạng Giang | Bắc Giang | 18/11/1978 |
| 2885 | Lê Văn Phương | 1955 | Quỳnh Mai | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 13/07/1978 |
| 2886 | Lê Văn Phương | 1962 | Hoàng trường | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 12/4/1983 |
| 2887 | Mai Văn Phương | 1960 | Hoàng Đạo | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 25/08/1978 |
| 2888 | Nguyễn Đức Phương | 1958 | Sơn lâm-Nguyên Khê | Đông Anh | Hà Nội | 7/8/1978 |
| 2889 | Nguyễn Minh Phương | 1957 | Đồng Luận | Thanh Thủy | Phú Thọ | 14/07/1978 |
| 2890 | Nguyễn Minh Phương | 1959 | Số Nhà 32 | Hà Nội | 4/6/1978 | |
| 2891 | Nguyễn Văn Phương | 1958 | Vinh hiên-Đông Nguyên | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 19/07/1978 |
| 2892 | Nguyễn Văn Phương | 1958 | Quỳnh Hưng | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 24/05/1978 |
| 2893 | Nguyễn Xuân Phương | 1956 | Hoà lạc-Trực Thành | Nam Ninh | Nam Định | 7/5/1978 |
| 2894 | Phạm Văn Phương | Mậu A | Văn Yên | Yên Bái | 26/01/1979 | |
| 2895 | Phùng Xuân Phương | 1959 | Phúc ứng | Sơn Dương | Tuyên Quang | 26/08/1978 |
| 2896 | Trần Công Phương | 1957 | Bắc thành | Yên Thành | Nghệ An | 24/12/1978 |
| 2897 | Trần Nam Phương | 1959 | Nga Thuỷ | Nga Sơn | Thanh Hoá | 17/09/1978 |
| 2898 | Trịnh Đức Phương | 1958 | Ngõ 39 bắc | Ba Đình | Hà Nội | 26/07/1978 |
| 2899 | Võ Đình Phương | 1959 | Nghi Tiến | Nghi Lộc | Nghệ An | 26/03/1978 |
| 2900 | Nguyễn Văn Phường | 1961 | Minh Nghĩa | Nông Cống | Thanh Hoá | 28/08/1978 |
| 2901 | Trần Văn Phường | 1958 | Phú lộc-Hưng đạo | An Thụy | Hải Phòng | 11/8/1978 |
| 2902 | Đinh Văn Phượng | 1959 | Vân Thượng | Tam Điệp | Ninh Bình | 1/7/1978 |
| 2903 | Hà Văn Phượng | 1956 | Thượng Cửu | Thanh Sơn | Phú Thọ | 30/06/1978 |
| 2904 | Lê Bá Phượng | 1960 | Cẩm duệ | Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh | 16/02/1979 |
| 2905 | Lê Văn Phượng | 1960 | Hà Bình | Trung Sơn | Thanh Hoá | 28/08/1978 |
| 2906 | Lê Văn Phượng | 1962 | Hoàng Trường | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 12/4/1983 |
| 2907 | Nguyễn Châu Phượng | 1951 | Hải Hưng | 17/12/1973 | ||
| 2908 | Nguyễn Đình Phượng | 1959 | An Ninh | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 15/08/1978 |
| 2909 | Nguyễn Hồng Phượng | 1947 | Thái Bình | 4/6/1972 | ||
| 2910 | Nguyễn Minh Phượng | 1955 | Tiên Du | Phù Ninh | Phú Thọ | 31/12/1977 |
| 2911 | Nguyễn Văn Phượng | 1956 | Nhà số 12,Ngõ 145 | Hàng Kênh | Hải Phòng | 27/06/1978 |
| 2912 | Nguyễn Văn Phượng | 1954 | ấn thượng | Hạ Hoà | Phú Thọ | 25/05/1978 |
| 2913 | Nguyễn Văn Phượng | 1958 | Diễn kỹ | Diễn Châu | Nghệ An | 19/07/1978 |
| 2914 | Nguyễn Viết Phượng | 1958 | Quỳnh Mai | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 23/05/1978 |
| 2915 | Nguyễn Xuân Phượng | 1957 | Hạnh Lân | Thanh Chương | Nghệ An | 6/8/1978 |
| 2916 | Phùng Bá Phượng | 1955 | Nghi Xuân | Nghi Lộc | Nghệ An | 22/10/1978 |
| 2917 | Trần Lê Phượng | 1960 | Nghi Khánh | Nghi Lộc | Nghệ An | 5/1/1979 |
| 2918 | Trần Văn Phượng | 1962 | Cao Sơn | Anh Sơn | Nghệ An | 10/9/1984 |
| 2919 | Võ Đình Phượng | 1959 | Đội 3- Nghi tiến | Nghi Lộc | Nghệ An | 3/8/1978 |
| 2920 | Vũ Minh Phượng | 1950 | Hải Hưng | 11/9/1973 | ||
| 2921 | Nông văn Pích | 1957 | Minh lai-Phúc sơn | Chiêm Hoá | Tuyên Quang | 17/05/1978 |
| 2922 | Cao Văn Pớt | 1958 | Quang Phục | Tiên Lãng | Hải Phòng | 24/01/1979 |
| 2923 | Bùi Văn Quan | 1956 | Cuối Vụ | Kim Bôi | Hà Tây | 21/01/1978 |
| 2924 | Thân Văn Quán | 1956 | Đông Sơn | Yên Dũng | Bắc Giang | 5/12/1977 |
| 2925 | Bùi Hồng Quân | 1960 | Cẩm Phú | Cẩm Thủy | Thanh Hoá | 21/08/1983 |
| 2926 | Đặng Văn Quân | 1956 | Đỗ Sơn | Thanh Ba | Phú Thọ | 23/02/1978 |
| 2927 | Dương Tiến Quân | 1960 | Tiên Thanh | Tiên Lãng | Hải Phòng | 25/05/1978 |
| 2928 | Lê Hồng Quân | 1959 | Tiên cựu-Tiên Cường | Tiên Lãng | Hải Phòng | 16/06/1978 |
| 2929 | Ma Văn Quân | 1957 | Thanh định | Định Hoá | Thanh Hoá | 4/4/1978 |
| 2930 | Nguyễn Văn Quân | 1956 | Thiệu Vân | Thiệu Hoá | Thanh Hoá | 24/12/1977 |
| 2931 | Vũ Văn Quân | 1960 | Trực Đạo | Nam Ninh | Nam Định | 3/11/1978 |
| 2932 | Lê Phấn Quấn | 1959 | Thái bình-Vĩnh linh | Vĩnh Thạch | Thanh Hoá | 13/05/1978 |
| 2933 | Phạm Ngọc Quản | 1959 | Hưng Phúc | Hưng Nguyên | Nghệ An | 28/10/1978 |
| 2934 | Bùi Văn Quang | 1955 | Đông Tân | Đông Hưng | Thái Bình | 5/2/1979 |
| 2935 | Đào Văn Quang | 1959 | Tô Hiệu | Lê Chân | Hải Phòng | 17/07/1978 |
| 2936 | Hồ Sĩ Quang | Khu Vực 1 Thị Trấn | Diễn Châu | Nghệ An | 12/3/1983 | |
| 2937 | Hoàng Khắc Quang | 1956 | Thiệu Tiến | Thiệu Yên | Thanh Hoá | 3/7/1978 |
| 2938 | Hoàng Trọng Quang | 1956 | Ngọc Phụng | Thường Xuân | Thanh Hoá | 15/09/1978 |
| 2939 | Hoàng Trọng Quang | 1956 | Thanh xuân-Ngọc phượng | Thuường xuân | Thanh Hoá | 15/08/1978 |
| 2940 | Lê Hồng Quang | 1959 | Số Nhà 158 | Hà Nội | 31/12/1978 | |
| 2941 | Lê Trung Quang | 1958 | Quang Hợp | Quảng Xương | Thanh Hoá | 9/3/1978 |
| 2942 | Lê Văn Quang | 1958 | Đội 9-Nghi Hợp | Nghi Lộc | Nghệ An | 14/07/1978 |
| 2943 | Lê Văn Quang | 1963 | Xuân Sơn | Thọ Xuân | Thanh Hoá | 18/01/1984 |
| 2944 | Mai Sỹ Quang | 1959 | Động du-Đào Viên | Quế Võ | Bắc Ninh | 9/8/1978 |
| 2945 | Nguyễn Đức Quang | 1959 | Phú Lộc | Trần Yên | Hoàng Liên Sơn | 15/07/1978 |
| 2946 | Nguyễn Hữu Quang | 1957 | Tổ 10 T.Khu Nan đồng | Đống Đa | Hà Nội | 3/3/1978 |
| 2947 | Nguyễn Hữu Quang | 1958 | An Sơn | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 28/05/1978 |
| 2948 | Nguyễn Minh Quang | 1959 | Số nhà 57b-Phan Chu trinh | Hoàng Kiếm | Hà Nội | 20/07/1978 |
| 2949 | Nguyễn Trung Quang | 1959 | Số nhà 37-Khâm Thiên | Đống Đa | Hà Nội | 8/12/1978 |
| 2950 | Nguyễn Trường Quang | 1957 | Diễn Lợi | Diễn Châu | Nghệ An | 7/2/1979 |
| 2951 | Nguyễn Văn Quang | 1957 | Hoè nha 1-Đại Yên | Ba Đình | Hà Nội | 4/3/1978 |
| 2952 | Nguyễn Văn Quang | 1955 | Tự Nhiên | Thường Tín | Hà Tây | 22/04/1978 |
| 2953 | Nguyễn Văn Quang | 1956 | Thôn Nội-Hạ giáp | Phù Ninh | Phú Thọ | 27/06/1978 |
| 2954 | Nguyễn Văn Quang | 1958 | Hóc Môn | Hồ Chí Minh | 5/1/1979 | |
| 2955 | Nguyễn Văn Quang | 1957 | Bằng luân | Đoan Hùng | Phú Thọ | 8/4/1978 |
| 2956 | Nguyễn Văn Quang | 1959 | Thượng Kiên | Kim Sơn | Ninh Bình | 3/1/1979 |
| 2957 | Nguyễn Văn Quang | 1959 | Trung lương | Bình Lục | Nam Định | 10/5/1978 |
| 2958 | Nguyễn Văn Quang | 1958 | Phúc linh-Tân Thịnh | Chiêm Hoá | Tuyên Quang | 31/07/1978 |
| 2959 | Nguyễn Văn Quang | 1959 | Nghi Phú | Vinh | Nghệ An | 15/11/1978 |
| 2960 | Nông Xuân Quang | 1956 | Nam Tuấn | Hòa An | Cao Bằng | 7/7/1978 |
| 2961 | Phạm Đình Quang | 1958 | Nghĩa Phương | Lục Nam | Bắc Giang | 23/10/1978 |
| 2962 | Phạm Văn Quang | Quang Phục | Tiên Lãng | Hải Phòng | 14/01/1979 | |
| 2963 | Phạm Văn Quang | 1956 | Hải Minh | Hải Hậu | Nam Định | 6/9/1978 |
| 2964 | Phạm Xuân Quang | 1955 | Quảng Cát | Quảng Xương | Thanh Hoá | 15/11/1978 |
| 2965 | Phan Văn Quang | 1957 | Nghi Công | Nghi Lộc | Nghệ An | 7/9/1978 |
| 2966 | Trần Bá Quang | 1959 | Vụ Bản | Bình Lục | Nam Định | 13/02/1978 |
| 2967 | Trần Danh Quang | 1958 | Minh Tân | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 5/2/1979 |
| 2968 | Trần Đình Quang | 1957 | Yên Khánh | ý Yên | Nam Định | 7/9/1978 |
| 2969 | Trần Văn Quang | 1953 | Thanh Lâm | Thanh Chương | Nghệ An | 24/12/1978 |
| 2970 | Vũ Thanh Quang | 1960 | An Dương | Ba Đình | Hà Nội | 16/01/1979 |
| 2971 | Nguyễn Hồng Quảng | 1955 | Tử dương-Tô Hiệu | Thường Tín | Hà Tây | 2/3/1978 |
| 2972 | Nguyễn Tiến Quảng | 1956 | Nghĩa vụ-An sinh | Kim Môn | Hải Dương | 7/5/1978 |
| 2973 | Phạm Văn Quảng | 1960 | Xuân Thành | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 6/1/1979 |
| 2974 | Phạm Văn Quảng | 1953 | Yên Vượng | Hữu Lũng | Lạng Sơn | 6/2/1979 |
| 2975 | Trần Minh Quảng | 1959 | Đội 3-Thành Vân | Thạch Thành | Thanh Hoá | 11/3/1978 |
| 2976 | Vũ Văn Quảng | 1960 | Trực đạo | Nam Ninh | Nam Định | 11/2/1979 |
| 2977 | Nguyễn Bá Quay | 1957 | An xá-Quốc Tuấn | Nam Sách | Hải Dương | 21/08/1978 |
| 2978 | Nguyễn Viết Quê | 1958 | An Sơn | Nam Sách | Hải Dương | 11/2/1978 |
| 2979 | Ngô Minh Quế | 1953 | Thuận Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 28/04/1978 |
| 2980 | Nguyễn Văn Quế | 1958 | Thanh Hương | Thanh Chương | Nghệ An | 3/10/1978 |
| 2981 | Trương Huy Quế | 1952 | Tam Hợp | Quỳ Hợp | Nghệ An | 1/5/1978 |
| 2982 | Dương Trọng Quốc | 1956 | Tân Đông | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 22/10/1978 |
| 2983 | Hoàng Văn Quốc | 1955 | An Mỹ | Bình Lục | Nam Định | 22/07/1978 |
| 2984 | Nguyễn Trọng Quốc | 1958 | Tân tiến-Hương Gián | Yên Dũng | Bắc Giang | 7/3/1978 |
| 2985 | Phạm Đình Quốc | 1959 | Nam vân | Nam Ninh | Nam Định | 14/05/1978 |
| 2986 | Lê Văn Quy | 1960 | Trung Chính | Nông Cống | Thanh Hoá | 11/6/1985 |
| 2987 | Nguyễn Thế Quy | 1950 | Hải Hưng | 15/09/1970 | ||
| 2988 | Nguyễn Văn Quy | 1959 | Vinh gia-Hoàng Phương | Thanh Hoá | 24/08/1978 | |
| 2989 | Nguyễn Văn Quy | 1954 | Tân Cương | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 6/2/1979 |
| 2990 | Trương Huy Quy | 1956 | Tân Thành | TX Sầm Sơn | Thanh Hoá | 18/08/1978 |
| 2991 | Bè Xuân Quý | 1955 | Hố sâu-Nghĩa phương | Lục Ngạn | Bắc Giang | 12/8/1978 |
| 2992 | Cù Quang Quý | 1958 | Đồng bụi-Bản bình | Bình Lục | Nam Định | 5/6/1978 |
| 2993 | Đặng Văn Quý | 1955 | 390 Khu Nguyễn Huệ | TX Hưng Yên | Hưng Yên | 6/3/1978 |
| 2994 | Hồ Sỹ Quý | 1959 | Hoàng Phu | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 1/11/1978 |
| 2995 | Hồ Trọng Quý | 1962 | Quỳnh Lương | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 11/5/1982 |
| 2996 | Hoàng Văn Quý | 1958 | Vân cốc-Vân Trung | Việt Yên | Bắc Giang | 25/02/1978 |
| 2997 | Hoàng Xuân Quý | 1958 | Hoàng Trung | Hoà An | Cao Bằng | 8/5/1978 |
| 2998 | Lê Ngọc Quý | 1958 | Đồng Văn | Thanh Chương | Nghệ An | 27/04/1978 |
| 2999 | Lê Ngọc Quý | 1957 | Sơn Quang | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 1/6/1978 |
| 3000 | Lê Văn Quý | 1959 | Ưng liên-Thanh Hà | Kim Thanh | Hà Nam | 28/06/1978 |
Theo trianlietsi.vn









































































