STT |
Họ tên liệt sỹ |
Ngày sinh |
Quê quán |
Ngày HS |
Mộ tại NTLS |
1 |
Bùi Văn Bản |
1923 |
TT Phùng-Đan Phượng-Hà Tây |
18/01/1969 |
Biên Hòa |
2 |
Nguyễn Văn Bạn |
1940 |
Đại Điền-Đại Thiệu-Hà Tây |
15/05/1979 |
Long Khánh |
3 |
Nguyễn Văn Báng |
1948 |
Bai Biền-Tam Hiệp-Hà Tây |
16/05/1969 |
Long Khánh |
4 |
Nguyễn Xuân Bảy |
1954 |
-Đông Phương-Hà Tây |
25/04/1975 |
Long Thành |
5 |
Lê Văn Bình |
1955 |
Hà Cầu-Hà Đông-Hà Tây |
7/12/1977 |
Biên Hòa |
6 |
Lê Văn Bình |
1955 |
Thọ An-Nam Sương-Hà Tây |
27/04/1975 |
Long Thành |
7 |
Tô Văn Bức |
1934 |
-Đông Yên-Quốc Oai |
1969 |
Long Thành |
8 |
Vũ Canh |
1947 |
Văn Hà-Đức Thọ-Hà Tây |
25/04/1975 |
Long Khánh |
9 |
Lê Văn Chén |
1952 |
Hồng Thái-Phú Xuyên-Hà Tây |
29/06/1971 |
Biên Hòa |
10 |
Lê Tuấn Chỉ |
1950 |
Ngọc Hoà-Chương Mỹ-Hà Tây |
11/6/1969 |
Long Thành |
11 |
Nguyễn Đình Chiến |
1947 |
Kiến Hưng-TX Hà Đông-Hà Tây |
7/4/1972 |
Long Khánh |
12 |
Trần Quốc Chính |
1948 |
Tân Hiệp-Quốc Oai-Hà Tây |
30/08/1970 |
Biên Hòa |
13 |
Chu Văn Cù |
|
–Hà Tây |
|
Long Thành |
14 |
Đỗ Xuân Đài |
1947 |
Yê Bái-Ba Vì-Hà Tây |
9/10/1974 |
Thống Nhất |
15 |
Nguyễn Văn Đạt |
1948 |
Phú Triệu-Phú Xuyên-Hà Tây |
11/4/1975 |
Long Khánh |
16 |
Trần Quang Đạt |
1952 |
Phùng Phương-Phúc Thọ-Hà Tây |
20/04/1975 |
Long Khánh |
17 |
Phùng Văn Đệ |
1948 |
Hòa Xá-ứng Hòa-Hà Tây |
28/01/1973 |
Biên Hòa |
18 |
Phu Quốc Điền |
1954 |
Đức Dũng-Đức Thọ-Hà Tây |
10/4/1975 |
Long Khánh |
19 |
Đặng Xuân Đình |
1936 |
Tân Hồng-Quảng Oai-Hà Tây |
16/06/1970 |
Long Khánh |
20 |
Lê Hữu Đoàn |
1932 |
Thanh Đa-Phúc Thọ-Hà Tây |
12/9/1971 |
Long Khánh |
21 |
Nguyễn Văn Đông |
1953 |
-Sơn Tây-Hà Tây |
28/04/1975 |
Long Thành |
22 |
Nguyễn Văn Dụng |
1954 |
Cổ Đô-Ba Vì-Hà Tây |
20/04/1975 |
Long Khánh |
23 |
Nguyễn Xuân Đường |
1946 |
Hà Cầu-Thị Xã Hà Tây-Hà Tây |
15/07/1970 |
Biên Hòa |
24 |
Trần Văn Hai |
|
Hưng Hóa-Thanh Oai-Hà Tây |
17/03/1975 |
Định Quán |
25 |
Trần Văn Hào |
1947 |
-ứng Hòa-Hà Tây |
1970 |
Long Thành |
26 |
Nguyễn Bá Hạt |
1936 |
Xuân Tiến-Chương Mỹ-Hà Tây |
28/06/1970 |
Thống Nhất |
27 |
Hoàng Trung Hiền |
|
-Phúc Thọ-Hà Tây |
10/4/1975 |
Thống Nhất |
28 |
Chu Văn Hiếu |
|
–Hà Tây |
|
Định Quán |
29 |
Vũ ngọc Hòa |
1945 |
Thụy Xuân-Chương Mỹ-Hà Tây |
18/01/1970 |
Long Khánh |
30 |
Nguyễn Văn Hoãn |
1946 |
Thạch Thái-Quốc Oai-Hà Tây |
11/4/1975 |
Long Khánh |
31 |
Nguyễn Bá Hoàng |
|
–Hà Tây |
17/03/1975 |
Định Quán |
32 |
Nguyễn Duy Hoàng |
1940 |
Văn Kê-Hoài Đức-Hà Tây |
14/08/1968 |
Long Khánh |
33 |
Nguyễn Bá Hội |
1936 |
Thanh Thủy-Thanh Oai-Hà Tây |
23/02/1969 |
Biên Hòa |
34 |
Nguyễn Văn Hợp |
1953 |
Thanh Tra-Phú Thọ-Hà Tây |
30/01/1973 |
Biên Hòa |
35 |
Dương Văn Huân |
|
–Hà Tây |
|
Long Thành |
36 |
Nguyễn Văn Huân |
1946 |
Thạch Thất-Quốc Oai-Hà Tây |
11/4/1975 |
Long Khánh |
37 |
Nguyễn Văn Huệ |
1954 |
Phú ổi-Bình Phú-Thạnh Thất |
30/04/1975 |
Long Thành |
38 |
Nguyễn Văn Kéo |
1934 |
Tường Thành-Thanh Hà-Hà Tây |
1970 |
Long Thành |
39 |
Kiều Văn Kết |
1949 |
Phúc Hòa-Phúc Thọ-Hà Tây |
30/05/1970 |
Long Khánh |
40 |
Nông Văn KhÁnh |
1943 |
Tri Viên-Trùng Khánh-Hà Tây |
Sep-70 |
Long Khánh |
41 |
Dương Như Khoa |
|
Cộng Hòa-Phú Xuyên-Hà Tây |
|
Biên Hòa |
42 |
Nguyễn Văn Lắc |
1948 |
Vũ Thành-Mỹ Đức-Hà Tây |
8/1/1970 |
Long Khánh |
43 |
Đinh Trọng Lẫm |
1953 |
Liên Hiệp-Quốc Oai-Hà Tây |
15/04/1975 |
Thống Nhất |
44 |
Nguyễn Văn Lăng |
1960 |
Liêm Minh-Thường Tín-Hà Tây |
6/2/1971 |
Long Khánh |
45 |
Đoàn Viết Lợi |
1953 |
Mỹ Hưng-Thanh Oai-Hà Tây |
26/04/1975 |
Long Thành |
46 |
Phạm Văn Lực |
1939 |
Diên Hồng-Chương Mỹ-Hà Tây |
8/9/1969 |
Long Khánh |
47 |
Nguyễn Ngọc Lưu |
1932 |
Sơn Hà-Ý Yên-Hà Tây |
15/01/1970 |
Long Khánh |
48 |
Nguyễn Đình Luyện |
1951 |
–Hà Tây |
15/06/1971 |
Long Thành |
49 |
Mai Văn Mích |
1945 |
-ứng Hòa-Hà Tây |
24/04/1970 |
Long Khánh |
50 |
Mai Văn Mích |
1945 |
Trung Tư-ứng Hòa-Hà Tây |
24/04/1975 |
Long Khánh |
51 |
Trần Văn Minh |
|
–Hà Tây |
28/04/1975 |
Thống Nhất |
52 |
Trần Việt Mỹ |
1955 |
Phụng Thương-Phúc Thọ-Hà Tây |
27/04/1975 |
Long Thành |
53 |
Phạm Văn Năm |
1953 |
Hương Sơn-Mỹ Đức-Hà Tây |
7/12/1974 |
Biên Hòa |
54 |
Dương Văn Ngà |
1944 |
Long Xuyên-Phúc Thọ-Hà Tây |
27/06/1970 |
Biên Hòa |
55 |
Bùi Đức Nghinh |
1947 |
Đồng Lạc-Thạch Thất-Hà Tây |
28/02/1968 |
Biên Hòa |
56 |
Nguyễn Văn Ngọ |
1951 |
Song Phương-Hoài Đức-Hà Tây |
20/10/1971 |
Long Khánh |
57 |
Dương Quốc Ngữ |
1941 |
Long Xuyên-Phú Thọ-Hà Tây |
28/06/1975 |
Long Thành |
58 |
Nguyễn Văn Nhan |
1950 |
Phương Đô-Phúc Thọ-Hà Tây |
1/10/1972 |
Biên Hòa |
59 |
Đỗ Quang Nở |
1946 |
Lê Thanh-Mỹ Đức-Hà Tây |
6/3/1968 |
Long Khánh |
60 |
Đặng Văn Phát |
1955 |
Hồng Phong-Đăng Phong-Hà Tây |
25/04/1975 |
Long Thành |
61 |
Nguyễn Văn Phẩy |
|
ái Quốc-Thường Tín-Hà Tây |
26/09/1970 |
Long Khánh |
62 |
Nguyễn Văn Phong |
|
Nam Quang-Nam Điền-Hà Tây |
17/03/1975 |
Định Quán |
63 |
Nguyễn Hồng Quân |
1938 |
Chí Linh-Phú Xuyên-Hà Tây |
13/11/1969 |
Biên Hòa |
64 |
Nguyễn Hoàng Quảng |
1951 |
Hát Môn-Phú Thọ-Hà Tây |
18/03/1975 |
Định Quán |
65 |
Phùng Văn Quyền |
1954 |
Hợp Tiến-Mỹ Đức-Hà Tây |
2/7/1975 |
Long Thành |
66 |
Nguyễn Bá Sáu |
1942 |
Tân Dân-Phú Xuyên-Hà Tây |
3/5/1970 |
Long Thành |
67 |
Bùi Thanh Sơn |
|
Liên Sơn-ứng Hoà-Hà Tây |
20/01/1973 |
Biên Hòa |
68 |
Kiều Nhật Tấn |
1949 |
–Hà Tây |
25/04/1975 |
Long Thành |
69 |
Nguyễn Quang Thách |
1949 |
Đồng Lạc-Chương Mỹ-Hà Tây |
30/01/1974 |
Long Khánh |
70 |
Từ Văn ThÁnh |
1942 |
-Thường Tín-Hà Tây |
1965 |
Long Thành |
71 |
Lê Đức Thành |
|
-Phúc Thọ-Hà Tây |
17/04/1975 |
Thống Nhất |
72 |
Nguyễn Văn Thao |
1935 |
Phù Hòa-Phú Thọ-Hà Tây |
15/10/1969 |
Long Khánh |
73 |
Đặng Văn Thật |
|
-Thường Tín-Hà Tây |
26/04/1975 |
Thống Nhất |
74 |
Trần Văn Thật |
1952 |
Liên Hà-Đan Phượng-Hà Tây |
10/10/1972 |
Biên Hòa |
75 |
Vương Bá Thị |
|
Tấn Hữu-Quốc Oai-Hà Tây |
28/12/1969 |
Long Thành |
76 |
Nguyễn Trọng Thiêng |
1942 |
Phú Hòa-Chương Mỹ-Hà Tây |
7/7/1970 |
Long Khánh |
77 |
Đỗ Quốc Thiềng |
|
Tân Lập-Đan Phượng-Hà Tây |
22/04/1975 |
Biên Hòa |
78 |
Đào Văn Thình |
|
Quảng Bị-Chương Mỹ-Hà Tây |
22/04/1975 |
Biên Hòa |
79 |
Đỗ Huy Thịnh |
1947 |
Ngọc Mỹ-Quốc Oai-Hà Tây |
2/2/1973 |
Long Khánh |
80 |
Nguyễn Hữu Thịnh |
1944 |
Tân Hội-Đan Phượng-Hà Tây |
23/02/1969 |
Biên Hòa |
81 |
Trần Quang Tho |
1953 |
-Hà Đức-Hà Tây |
20/11/1974 |
Vĩnh Cửu |
82 |
Vũ Ngọc Thỏa |
1953 |
Phúc Hòa-Phúc Thọ-Hà Tây |
10/1/1973 |
Biên Hòa |
83 |
Đinh Văn Thoái |
1938 |
Ba Trại-Ba Vì-Hà Tây |
7/4/1972 |
Long Khánh |
84 |
Nguyễn Duy Thời |
|
Hợp Đông-Chương Mỹ-Hà Tây |
13/05/1970 |
Biên Hòa |
85 |
Trần Văn Thông |
1954 |
Đức Xá-Đức Thọ-Hà Tây |
7/2/1970 |
Long Khánh |
86 |
Nguyễn Như Thưởng |
1952 |
Đồng Quang-Quốc Oai-Hà Tây |
26/07/1970 |
Biên Hòa |
87 |
Nguyễn Văn Tiến |
1960 |
Đồng Lạc-Chương Mỹ-Hà Tây |
8/6/1980 |
Biên Hòa |
88 |
Nguyễn Bình Tình |
1950 |
Sơn Đồng-Hoài Đức-Hà Tây |
20/04/1975 |
Long Khánh |
89 |
Hoàng Trí Trà |
1949 |
Đức Giang-Hoài Đức-Hà Tây |
10/10/1972 |
Biên Hòa |
90 |
Đỗ Huy Trữ |
1944 |
Đông Sơn-Chương Mỹ-Hà Tây |
|
Biên Hòa |
91 |
Nghi Xuân Trường |
1937 |
Ngọc Tảo-Phú Thọ-Hà Tây |
Jun-69 |
Long Thành |
92 |
Nguyễn Xuân Trường |
1937 |
Ngọc Bảo-Phú Thọ-Hà Tây |
21/06/1969 |
Biên Hòa |
93 |
Nguyễn Văn Tuy |
1931 |
Cộng Hòa-Quốc Oai-Hà Tây |
26/02/1971 |
Long Khánh |
94 |
Đặng Đình Tuyền |
1940 |
-Chứng Mỹ-Hà Tây |
Jul-70 |
Long Thành |
95 |
Bùi Xuân Vân |
1949 |
Văn Phúc-Phúc Thọ-Hà Tây |
2/1/1969 |
Long Khánh |
96 |
Mai Văn Xính |
1945 |
Trung Tú-ứng Hòa-Hà Tây |
24/04/1975 |
Long Khánh |