STT |
Họ và tên LS |
Năm sinh |
Quê quán |
Ngày HS |
Mộ tại NTLS |
1 |
Hồ Xuân An |
|
–Hải Phòng |
4/27/1975 |
Thống Nhất |
2 |
Lê Ngọc Anh |
1940 |
Quảng Long-An Thụy-Hải Phòng |
2/7/1968 |
Long Khánh |
3 |
Phạm Văn Ba |
1953 |
Thuận Thiên-An Thụy-Hải Phòng |
4/26/1975 |
Long Thành |
4 |
Nguyễn Đình Bách |
1958 |
Trường Sơn-An Thụy-Hải Phòng |
4/22/1979 |
Biên Hòa |
5 |
Nguyễn Văn Bấm |
1959 |
Thủy Hồng-Thủy Nguyên-Hải Phòng |
5/19/1979 |
Biên Hòa |
6 |
Đoàn Văn Bê |
1960 |
Dư Hàng Kênh-An Hải-Hải Phòng |
####### |
Biên Hòa |
7 |
Nguyễn Quang Bính |
1958 |
Cấp Tiến-Tiên Lãng-Hải Phòng |
4/29/1979 |
Biên Hòa |
8 |
Bùi Thanh Bình |
1955 |
Số nhà 60-Hoàng Văn Thụ-Hải Phòng |
4/20/1975 |
Long Khánh |
9 |
Đàm Văn Bình |
1954 |
Đông Lâm-Thủy Nguyên-Hải Phòng |
2/19/1980 |
Biên Hòa |
10 |
Đỗ Như Bình |
1950 |
Đăng Cương-An Hải-Hải Phòng |
####### |
Biên Hòa |
11 |
Mai Văn Bình |
1953 |
Thanh Dương-Vĩnh Đảo-Hải Phòng |
12/7/1977 |
Biên Hòa |
12 |
Nguyễn Thanh Bình |
1955 |
-Hồng Bàng-Hải Phòng |
4/20/1975 |
Long Khánh |
13 |
Vũ Thanh Bình |
1956 |
Đoàn Kết-Phù Tiên-Hải Phòng |
5/1/1982 |
Long Khánh |
14 |
Vũ Văn Bùi |
1955 |
Quyết Tiến-Tiên Lãng-Hải Phòng |
4/20/1975 |
Long Khánh |
15 |
Đinh Đình Cảnh |
1949 |
-Đồ Sơn-Hải Phòng |
|
Thống Nhất |
16 |
Vũ Đức Cảnh |
1959 |
Đoàn Lập-Tiên Lãng-Hải Phòng |
2/19/1979 |
Biên Hòa |
17 |
Bùi Văn Châu |
1959 |
Tân Dân-An Thụy-Hải Phòng |
5/13/1980 |
Biên Hòa |
18 |
Nguyễn Văn Chi |
1953 |
Phú Ba-Lạch Chay-Hải Phòng |
3/18/1975 |
Định Quán |
19 |
Đỗ Văn Chiêm |
1954 |
Lê Thiện-An Hải-Hải Phòng |
10/1/1972 |
Biên Hòa |
20 |
Vũ Xuân Chiên |
1958 |
Ngõ 185-Tô Hiệu-Hải Phòng |
3/24/1979 |
Biên Hòa |
21 |
Vũ Văn Chiến |
1954 |
Liên Am-Vĩnh Bảo-Hải Phòng |
4/19/1975 |
Long Khánh |
22 |
Vương Xuân Chính |
1957 |
An Tiến-Kiến An-Hải Phòng |
3/30/1979 |
Biên Hòa |
23 |
Phạm Văn Chúc |
1948 |
Đại Bản-An Hải-Hải Phòng |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
24 |
Phạm Văn Chương |
1959 |
Quang Phú-Tiên Lãng-Hải Phòng |
3/6/1979 |
Biên Hòa |
25 |
Lê Văn Chuyển |
1960 |
Đoàn Xá-Đồ Sơn-Hải Phòng |
4/28/1981 |
Biên Hòa |
26 |
Trần Văn Cư |
1931 |
Chính Mỹ-Thủy Nguyên-Hải Phòng |
9/8/1974 |
Định Quán |
27 |
Nguyễn Văn Cử |
1943 |
An Hòa-Vĩnh Bảo-Hải Phòng |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
28 |
Đỗ Văn Của |
1948 |
-Kiến An-Hải Phòng |
####### |
Long Thành |
29 |
Phạm Văn Cường |
1957 |
Hồng Thái-An Hải-Hải Phòng |
3/23/1979 |
Biên Hòa |
30 |
Vũ Văn Dần |
1954 |
An Hồng-AN Hải-Hải Phòng |
4/15/1975 |
Long Khánh |
31 |
Trịnh Đình Đào |
1952 |
An Hòa-An Hải-Hải Phòng |
3/18/1975 |
Định Quán |
32 |
Nguyễn Văn Để |
1947 |
Đoan Lập-Tiên Lãng-Hải Phòng |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
33 |
Nguyễn Văn Đệ |
1952 |
Mỹ Hóa-An Thụy-Hải Phòng |
1/28/1973 |
Biên Hòa |
34 |
Nguyễn Văn Diễm |
|
Thái Sơn-Kiến An-Hải Phòng |
5/10/1981 |
Biên Hòa |
35 |
Nguyễn Xuân Điền |
1951 |
-Thiện An-Hải Phòng |
4/25/1975 |
Long Thành |
36 |
Trương Văn Điền |
1959 |
Tân Dân-An Thụy-Hải Phòng |
5/12/1981 |
Biên Hòa |
37 |
Nguyễn Phương Đông |
1960 |
Quốc Bình-Ngô Quyền-Hải Phòng |
4/23/1979 |
Biên Hòa |
38 |
Phạm Ngọc Dự |
1957 |
Thượng LÝ-Hồng Bàng-Hải Phòng |
2/9/1979 |
Biên Hòa |
39 |
Lưu Văn Duệ |
1952 |
Trường Thọ-An Hải-Hải Phòng |
12/7/1974 |
Biên Hòa |
40 |
Phạm Hồng Dung |
1947 |
Cấp Tiến-Tiên Lãng-Hải Phòng |
3/2/1969 |
Biên Hòa |
41 |
Lê Văn Dũng |
1959 |
Quảng Thanh-Thủy Nguyên-Hải Phòng |
5/18/1979 |
Biên Hòa |
42 |
Trần Tiến Dũng |
1958 |
Trường Sơn-An Thụy-Hải Phòng |
4/3/1979 |
Biên Hòa |
43 |
Phạm Văn Đương |
1958 |
Trung Lập-Vĩnh Hảo-Hải Phòng |
3/1/1982 |
Long Khánh |
44 |
Nguyễn Văn Gió |
1954 |
Dương Mỹ-Thủy Nguyên-Hải Phòng |
3/17/1975 |
Định Quán |
45 |
Đoàn Văn Giống |
1953 |
Xuân Đám-Cát Bà-Hải Phòng |
4/9/1975 |
Long Khánh |
46 |
Nguyễn Văn Gụ(Cư) |
1953 |
Thất Hùng-Kinh Môn-Hải Phòng |
4/19/1975 |
Long Khánh |
47 |
Phạm Mạnh Hà |
1951 |
Đồng Tiến-An Hải-Hải Phòng |
4/15/1975 |
Long Khánh |
48 |
Bùi Thế Hải |
1960 |
Tô Hiệu-Lê Chân-Hải Phòng |
6/1/1979 |
Biên Hòa |
49 |
Nguyễn Xuân Hải |
1954 |
-Thụy Nguyên-Hải Phòng |
4/25/1975 |
Long Thành |
50 |
Vũ Văn Hân |
1944 |
Kiến Thiết-Tiên Lãng-Hải Phòng |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
51 |
Trần Phương Hạnh |
1947 |
Đông Khê-An Hải-Hải Phòng |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
52 |
Phạm Văn Hệ |
1953 |
Trung Lập-Vĩnh Bảo-Hải Phòng |
4/14/1975 |
Long Khánh |
53 |
Vũ Xuất Hiện |
1951 |
Tiên Minh-Tiên Lãng-Hải Phòng |
3/4/1979 |
Biên Hòa |
54 |
Nguyễn Văn Hò |
1958 |
Nam Hòa-Kiến An-Hải Phòng |
12/4/1979 |
Biên Hòa |
55 |
Nguyễn Văn Hộ |
1945 |
Trường Cát-An Hải-Hải Phòng |
2/26/1969 |
Biên Hòa |
56 |
Nguyễn Đình Hoa |
1945 |
Đăng La-Đồ Sơn-Hải Phòng |
4/19/1975 |
Long Khánh |
57 |
Nguyễn Đình Hoá |
1955 |
Hiệp Hòa-Vĩnh Bảo-Hải Phòng |
6/10/1974 |
Biên Hòa |
58 |
Hoàng Văn Hoà |
1953 |
Nam Sơn-An Hải-Hải Phòng |
12/7/1974 |
Biên Hòa |
59 |
Nguyễn Trọng Hoà |
1952 |
Tam Cường-Vĩnh Bảo-Hải Phòng |
4/6/1975 |
Long Thành |
60 |
Nguyễn Đình Hòa |
1956 |
Văn An-An Thụy-Hải Phòng |
3/26/1979 |
Biên Hòa |
61 |
Dương Hữu Hoàng |
|
Hoàng Kênh-Lê Chân-Hải Phòng |
4/27/1975 |
Long Thành |
62 |
Vũ Xuân Hoạt |
1953 |
Trung Hòa-Kiến An-Hải Phòng |
4/18/1975 |
Long Khánh |
63 |
Nguyễn Xuân Hồi |
1954 |
-Thủy Nguyên-Hải Phòng |
4/28/1975 |
Long Thành |
64 |
Hoàng Hồ Hơi |
1954 |
Kinh Giang-Thủy Nguyên-Hải Phòng |
4/9/1975 |
Long Khánh |
65 |
Đào Nguyên Hồng |
1959 |
Cổ Am-Vĩnh Bảo-Hải Phòng |
1979 |
Biên Hòa |
66 |
Nguyễn Văn Hồng |
|
–Hải Phòng |
4/20/1975 |
Thống Nhất |
67 |
Bùi Trọng Hùng |
1960 |
Đại Thắng-Đồ Sơn-Hải Phòng |
5/26/1979 |
Biên Hòa |
68 |
Nguyễn Đức Hùng |
1954 |
Hoàng Kênh-An Hải-Hải Phòng |
4/27/1975 |
Long Thành |
69 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
1960 |
Quốc Tuấn-An Hải-Hải Phòng |
####### |
Biên Hòa |
70 |
Nguyễn Quốc Hùng |
1961 |
Thủy Tinh-Neo Quyền-Hải Phòng |
####### |
Long Khánh |
71 |
Phạm Văn Hưng |
1948 |
Đại Thắng-Tiên Lãng-Hải Phòng |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
72 |
Phạm Đức Hữu |
1958 |
Trường Thọ-An Thụy-Hải Phòng |
4/2/1979 |
Biên Hòa |
73 |
Trần Quốc Huy |
1960 |
Tiểu Công trường-Đồ Sơn-Hải Phòng |
####### |
Biên Hòa |
74 |
Dương Thanh Huynh |
1960 |
Cao Bộ-Đồ Sơn-Hải Phòng |
8/8/1981 |
Biên Hòa |
75 |
Nguyễn Văn Khanh |
1952 |
Tiểu khu-Kiến Xương-Hải Phòng |
4/21/1975 |
Long Khánh |
76 |
Phạm Minh KhÁnh |
1959 |
Ngũ Phúc-An Thụy-Hải Phòng |
4/9/1979 |
Biên Hòa |
77 |
Khoa Văn Khe |
1948 |
Đặng Lâm-An Hải-Hải Phòng |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
78 |
Nguyễn Thế Khôi |
1955 |
Phố Nguyễn Đức Cảnh–Hải Phòng |
5/27/1979 |
Biên Hòa |
79 |
Nguyễn Văn Khương |
|
–Hải Phòng |
|
Biên Hòa |
80 |
Nguyễn Văn Khương |
1959 |
An Tiên-An Thụy-Hải Phòng |
4/13/1979 |
Biên Hòa |
81 |
Hoàng Văn Khuyến |
1947 |
Tiên Cường-Tiên Lãng-Hải Phòng |
2/23/1969 |
Biên Hòa |
82 |
Nguyễn Văn Kiểm |
|
-An Lão-Hải Phòng |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
83 |
Nguyễn Văn Lá |
1954 |
Trường Thọ-An Thụy-Hải Phòng |
4/25/1975 |
Long Thành |
84 |
Nguyễn Văn Là |
1960 |
Vĩnh An-Vĩnh Bảo-Hải Phòng |
2/2/1983 |
Long Khánh |
85 |
Vũ Văn Lai |
1954 |
Đông Hòa-Kiến An-Hải Phòng |
4/20/1975 |
Long Khánh |
86 |
Nguyễn Văn Lâm |
1950 |
Nam Hà-Kiến An-Hải Phòng |
3/16/1975 |
Định Quán |
87 |
Phạm Đức Lâm |
1940 |
Đông Sơn-Thủy Nguyên-Hải Phòng |
2/27/1968 |
Biên Hòa |
88 |
Nguyễn Ngọc Lân |
1960 |
42 Chợ Con-Lê Chân-Hải Phòng |
####### |
Biên Hòa |
89 |
Vũ Văn Lãng |
1959 |
Kiến Thịnh-Tiên Lãng-Hải Phòng |
9/16/1979 |
Biên Hòa |
90 |
Bùi Đức Lành |
1954 |
Kiến Thiết-Tiên Lãng-Hải Phòng |
4/10/1975 |
Long Khánh |
91 |
Lãnh |
|
–Hải Phòng |
|
Vĩnh Cửu |
92 |
Nguyễn Văn Lãnh |
1953 |
Tràng Cát-An Hải-Hải Phòng |
4/4/1974 |
Biên Hòa |
93 |
Vũ Văn Lãnh |
1956 |
Kiến Thiết-Tiên Lãng-Hải Phòng |
9/15/1979 |
Biên Hòa |
94 |
Đinh Ngọc Liên |
1937 |
An Tường-An Hải-Hải Phòng |
4/24/1976 |
Long Khánh |
95 |
Đinh Ngọc Liên |
|
An Hồng-An Hải-Hải Phòng |
6/24/1976 |
Long Khánh |
96 |
Đỗ Văn Liền |
1948 |
Đặng Cường-An Cương-Hải Phòng |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
97 |
Nguyễn Đức Lộc |
1949 |
Mỹ Động-Thủy Nguyên-Hải Phòng |
4/14/1975 |
Long Khánh |
98 |
Trần Tuấn Lộc |
1951 |
Trung Quốc-Hồng Bàng-Hải Phòng |
4/9/1975 |
Long Khánh |
99 |
Nguyễn Hữu Lợi |
1953 |
Phục Lễ-Thủy Nguyên-Hải Phòng |
10/1/1977 |
Biên Hòa |
100 |
Phan Văn Lợi |
1954 |
Phước Y-Hải Thụy-Hải Phòng |
4/25/1975 |
Long Thành |
101 |
Vũ Văn Lợi |
1958 |
số 22/182-Lê Chân-Hải Phòng |
4/27/1979 |
Biên Hòa |
102 |
Vũ Văn Long |
1955 |
Tiên Ninh-Tiên Lãng-Hải Phòng |
4/20/1975 |
Long Khánh |
103 |
Nguyễn Văn Luật |
1959 |
Kiến Giang-Thủy Nguyên-Hải Phòng |
11/5/1979 |
Biên Hòa |
104 |
Trần Văn Lún |
1949 |
Minh Đức-Tiên Lãng-Hải Phòng |
9/22/1968 |
Long Thành |
105 |
Trần Ngọc Lương |
1958 |
Đông Khê-An Hải-Hải Phòng |
6/20/1980 |
Biên Hòa |
106 |
Đặng Chí Luyến |
1958 |
Ngô Thuận Thái-Lê Chân-Hải Phòng |
4/17/1980 |
Biên Hòa |
107 |
Trịnh Văn Mạnh |
1949 |
Hợp Thành-Thủy Nguyên-Hải Phòng |
12/4/1974 |
Biên Hòa |
108 |
Vũ Văn Mây |
1954 |
Tân Dân-Anh Thụy-Hải Phòng |
4/19/1975 |
Long Khánh |
109 |
Nguyễn Hữu Minh |
|
Vĩnh Quang-Vĩnh Bảo-Hải Phòng |
####### |
Long Khánh |
110 |
Phan Đức Minh |
1955 |
Minh Khai-Hồng Bàng-Hải Phòng |
4/20/1975 |
Long Khánh |
111 |
Phạm Văn Mùi |
1953 |
An Thuy-An Khải-Hải Phòng |
Apr-75 |
Long Thành |
112 |
Nguyễn Văn Mỹ |
1959 |
Trường Thành-An Thụy-Hải Phòng |
5/23/1979 |
Biên Hòa |
113 |
Nguyễn Quốc Năng |
1959 |
Tân Dân-An Thụy-Hải Phòng |
3/23/1979 |
Biên Hòa |
114 |
Lê Thanh Nghị |
1960 |
Tiên Thanh-Tiên Lãng-Hải Phòng |
3/27/1979 |
Biên Hòa |
115 |
Phạm Đình Nghị |
1945 |
Bạch Đằng-Tiên Lãng-Hải Phòng |
2/26/1969 |
Biên Hòa |
116 |
Đỗ Xuân Nghiêm |
1960 |
Hưng Đạo-An Thụy-Hải Phòng |
3/9/1979 |
Biên Hòa |
117 |
Đinh Quang Ngỗ |
1941 |
Trương Mỹ-Thủy Nguyên-Hải Phòng |
1/27/1975 |
Định Quán |
118 |
Nguyễn Minh Ngọ |
1965 |
Tiên Thanh-Tiên Lãng-Hải Phòng |
11/2/1983 |
Long Khánh |
119 |
Phạm Bá Ngọc |
1953 |
–Hải Phòng |
4/26/1975 |
Long Thành |
120 |
Phạm Xuân Nguyên |
|
Hòa Bình-Vĩnh Hảo-Hải Phòng |
4/18/1975 |
Long Khánh |
121 |
Vũ Xuân Nguyên |
1952 |
Đại Bản-An Hải-Hải Phòng |
4/9/1975 |
Long Khánh |
122 |
Nguyễn Ngọc Nhật |
1954 |
Cao Minh-Vĩnh Bảo-Hải Phòng |
4/14/1975 |
Long Khánh |
123 |
Lê Công Nhẹ |
1952 |
Ngũ Đoan-An Thụy-Hải Phòng |
3/28/1973 |
Biên Hòa |
124 |
Nguyễn Văn Nhiệm |
1958 |
Vĩnh Phong-Vĩnh Bảo-Hải Phòng |
4/5/1979 |
Biên Hòa |
125 |
Nguyễn Hữu Ninh |
1958 |
Ngõ 94-Bình Đông-Hải Phòng |
3/6/1979 |
Biên Hòa |
126 |
Phạm Duy Nuôi |
1954 |
Vũ Tiến-Vĩnh Bảo-Hải Phòng |
4/25/1975 |
Long Thành |
127 |
Phạm Văn Nuôi |
|
Dũng Tiến-Vĩnh Bảo-Hải Phòng |
4/25/1975 |
Long Thành |
128 |
Lê Văn Phiên |
|
-Vĩnh Bảo-Hải Phòng |
7/27/1967 |
Thống Nhất |
129 |
Lê Kim Phong |
|
Thủy Sơn-Thủy Nguyên-Hải Phòng |
Mar-75 |
Định Quán |
130 |
Phạm Văn Phòng |
1946 |
Bạch Đằng-Tiên Lãng-Hải Phòng |
2/28/1969 |
Biên Hòa |
131 |
Lưu Đình Phùng |
1954 |
Duyên Hải-Đồ Sơn-Hải Phòng |
3/18/1975 |
Định Quán |
132 |
Phạm Đức Phương |
1958 |
Cấp Tiến-Tiên Lãng-Hải Phòng |
5/13/1979 |
Biên Hòa |
133 |
Phạm Hồng Phút |
1947 |
Tú Sơn-Đồ Sơn-Hải Phòng |
5/1/1982 |
Long Khánh |
134 |
Nguyễn Văn Quang |
1951 |
Kiên Cường-Tiên Lãng-Hải Phòng |
3/8/1979 |
Biên Hòa |
135 |
Đỗ Văn Quy |
|
Kỳ Sơn-Thủy Nguyên-Hải Phòng |
7/27/1967 |
Thống Nhất |
136 |
Phạm Hùng Sinh |
1954 |
Vinh Quang-Tiên Lãng-Hải Phòng |
4/27/1975 |
Long Thành |
137 |
Lê Duy Sơn |
1948 |
Trần Thành-Kiến An-Hải Phòng |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
138 |
Lê Văn Sơn |
1960 |
Dương Quang-Thủy Nguyên-Hải Phòng |
4/19/1979 |
Biên Hòa |
139 |
Phạm Văn Sơn |
1954 |
Trường Thọ-An Thụy-Hải Phòng |
4/26/1975 |
Long Thành |
140 |
Hoàng Phú Tài |
1961 |
Số 17 Đà Nẵng-Ngô Quyền-Hải Phòng |
2/19/1983 |
Long Khánh |
141 |
Lê Văn Tân |
|
Tân Hưng-Tiên Lữ-Hải Phòng |
8/29/1971 |
Long Khánh |
142 |
Nguyễn Ngọc Tân |
1953 |
Nhân Hòa-Vĩnh Bảo-Hải Phòng |
3/7/1979 |
Biên Hòa |
143 |
Nguyễn Văn Tản |
1949 |
Hùng Thắng-Tiên Lãng-Hải Phòng |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
144 |
Đỗ Văn Tằng |
1947 |
Lê Lợi-An Hải-Hải Phòng |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
145 |
Lê Văn Tập |
1955 |
Ngõ Gạo-LÝ Thường Kiệt-Hải Phòng |
4/10/1979 |
Long Khánh |
146 |
Nguyễn Duy Thâm |
1944 |
Tân Phong-Kiến Thụy-Hải Phòng |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
147 |
Hoàng Văn Thân |
1950 |
Thanh Chương-Thanh Hóa-Hải Phòng |
1/10/1984 |
Long Khánh |
148 |
Nguyễn Văn Thân |
1944 |
Ngũ Đàn-An Thụy-Hải Phòng |
10/1/1972 |
Biên Hòa |
149 |
Nguyễn Văn Thắng |
1954 |
-Vĩnh Bảo-Hải Phòng |
####### |
Long Thành |
150 |
Lê Khái Thanh |
1959 |
Tiên Bá-Tiên Lãng-Hải Phòng |
2/21/1979 |
Biên Hòa |
151 |
Lương Tác Thành |
1949 |
Văn Sơn-Đồ Sơn-Hải Phòng |
12/6/1977 |
Biên Hòa |
152 |
Ngô Chí Thành |
|
–Hải Phòng |
4/18/1975 |
Thống Nhất |
153 |
Trần Hoàng Thảo |
1959 |
Thủy Triều-Thủy Nguyên-Hải Phòng |
11/5/1979 |
Biên Hòa |
154 |
Trần Văn Thảo |
1941 |
Kiến Thiết-Tiên Lãng-Hải Phòng |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
155 |
Trịnh Xuân Thảo |
1959 |
Liên Khê-Thủy Nguyên-Hải Phòng |
2/16/1979 |
Biên Hòa |
156 |
Trịnh Văn Theo |
1951 |
Quang Hưng-An Thụy-Hải Phòng |
4/27/1975 |
Long Thành |
157 |
Phạm Ta Thi |
1951 |
Tam Cường-Vĩnh Bảo-Hải Phòng |
4/27/1975 |
Long Thành |
158 |
Nguyễn Văn Thiện |
|
–Hải Phòng |
|
Long Thành |
159 |
Đoàn Trọng Thiệp |
1942 |
Cấp Tiến-Tiên Lãng-Hải Phòng |
2/28/1968 |
Biên Hòa |
160 |
Đỗ Quang Thiệu |
1939 |
Quốc Tuấn-An Lão-Hải Phòng |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
161 |
Lê Trọng Thông |
1948 |
Hùng Vương-An Hải-Hải Phòng |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
162 |
Nguyễn Văn Thông |
1954 |
LÝ Học-Vĩnh Bảo-Hải Phòng |
4/19/1975 |
Long Khánh |
163 |
Đặng Đình Thức |
1959 |
Hàng Kênh-An Hải-Hải Phòng |
####### |
Biên Hòa |
164 |
Nguyễn Văn Thức |
1954 |
-Vĩnh Bảo-Hải Phòng |
4/7/1975 |
Long Thành |
165 |
Lê Xuân Thường |
1955 |
Thủy Đường-Thủy Nguyên-Hải Phòng |
1/16/1980 |
Biên Hòa |
166 |
Ngô Xuân Thủy |
1957 |
Quang Thanh-Thủy Nguyên-Hải Phòng |
2/25/1979 |
Biên Hòa |
167 |
Vũ Văn Tiêm |
|
-Tiên Lãng-Hải Phòng |
4/30/1975 |
Thống Nhất |
168 |
Bùi Văn Tiến |
1958 |
An Tuyên-An Thụy-Hải Phòng |
2/26/1979 |
Biên Hòa |
169 |
Đào Văn Tiến |
1960 |
Trường Thành-An Thụy-Hải Phòng |
7/1/1979 |
Biên Hòa |
170 |
Nguyễn Văn Tiến |
1948 |
Đồng Tâm-An Hải-Hải Phòng |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
171 |
Đỗ Văn Toàn |
1960 |
Đại Thắng-Tiên Lãng-Hải Phòng |
3/3/1979 |
Biên Hòa |
172 |
Nguyễn Văn Toàn |
1924 |
–Hải Phòng |
9/10/1951 |
Biên Hòa |
173 |
Vũ Hồng Trại |
1960 |
Gia Lộc-Cát Hải-Hải Phòng |
3/6/1979 |
Biên Hòa |
174 |
Nguyễn Văn Trang |
1956 |
-An Thụy-Hải Phòng |
4/30/1975 |
Biên Hòa |
175 |
Mai Xuân Tráng |
1962 |
Quan Phục-Tiên Lãng-Hải Phòng |
12/3/1983 |
Long Khánh |
176 |
Bùi Đức Trung |
1940 |
Đà Nẳng-Ngô Quyền-Hải Phòng |
Jul-71 |
Biên Hòa |
177 |
Lâm Xuân Tuấn |
1947 |
Mỹ Đồng-Thủy Nguyên-Hải Phòng |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
178 |
Trần Văn Tuấn |
1958 |
Thượng LÝ-Hồng Bàng-Hải Phòng |
2/16/1979 |
Biên Hòa |
179 |
Cao Đức Tương |
1954 |
HoàNghĩa-An Thụy-Hải Phòng |
####### |
Biên Hòa |
180 |
Lê Văn Tương |
1940 |
Minh Đức-Tiên Lãng-Hải Phòng |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
181 |
Trần Văn Tướng |
|
Hòa Nghĩa-Kiến Trọng-Hải Phòng |
4/18/1972 |
Biên Hòa |
182 |
Lê Văn Tuyên |
1959 |
Phấn Dũng-An Thụy-Hải Phòng |
4/27/1979 |
Biên Hòa |
183 |
Vũ Mạnh Tuyến |
1957 |
Kiến Thiết-Tiên Lãng-Hải Phòng |
5/18/1979 |
Biên Hòa |
184 |
Hoàng Xuân Tuyển |
1958 |
Tân Hưng-Vĩnh Bảo-Hải Phòng |
####### |
Long Khánh |
185 |
Nguyễn Văn Tỷ |
|
–Hải Phòng |
3/15/1975 |
Định Quán |
186 |
Nguyễn Văn Vần |
1954 |
An Hồng-An Hải-Hải Phòng |
8/3/1980 |
Biên Hòa |
187 |
Vũ Trọng Vang |
1954 |
Hồng Phong-An Hải-Hải Phòng |
12/4/1974 |
Biên Hòa |
188 |
Nguyễn Hồng Vát |
1948 |
Minh Đức-Tiên Lãng-Hải Phòng |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
189 |
Vũ Văn Viên |
1952 |
–Hải Phòng |
4/21/1975 |
Long Khánh |
190 |
Nguyễn Văn Vinh |
1960 |
Kinh Giang-Thủy Nguyên-Hải Phòng |
4/27/1979 |
Biên Hòa |
191 |
Nguyễn Văn Vừa |
1937 |
Tân Dân-An Lão-Hải Phòng |
12/7/1970 |
Biên Hòa |
192 |
Bùi Văn Vữa |
1956 |
Tứ Cường-Tiên Lãng-Hải Phòng |
3/8/1979 |
Biên Hòa |
193 |
Trần Tiên Vượng |
1953 |
Lán Bè-Lê Châu-Hải Phòng |
4/10/1975 |
Long Khánh |
194 |
Vũ Đức Xít |
1948 |
Ninh Hải-Ninh Giang-Hải Phòng |
9/19/1969 |
Long Khánh |
195 |
Đỗ Văn Xuyết |
1938 |
Quang Hưng-An Thụy-Hải Phòng |
1/28/1973 |
Biên Hòa |
196 |
Nguyễn Văn Yến |
1956 |
Trường Thọ-An Thụy-Hải Phòng |
2/26/1979 |
Biên Hòa |