TT | HỌ VÀ TÊN | Năm sinh | QUÊ QUÁN | Hy sinh | ||
1 | Lâm Văn A | 9/11/1985 | ||||
2 | Ngô Văn A | 1955 | Minh Trí | Kim Anh | Vĩnh Phúc | 17/07/1978 |
3 | Đỗ Hoàng Ái | Đồng Tháp | 22/11/1987 | |||
4 | Dương Văn Ái | 1957 | Nga Mỹ | Phú Bình | Bắc Cạn | 10/5/1978 |
5 | Nguyễn Văn Ái | 1957 | An Lâm | Nam Sách | Hải Dương | 7/12/1978 |
6 | Phạm Thành Ái | 1957 | Hán Quảng | Quế Võ | Bắc Ninh | 26/12/1978 |
7 | Nguyễn Văn Am | 1959 | Phù Lãng | Quế Võ | Bắc Ninh | 27/07/1978 |
8 | Cù Văn An | 1956 | Tiên sơn,Hợp Thắng | Triệu Sơn | Thanh Hoá | 22/04/1978 |
9 | Đặng Văn An | Bình An | Thuận An | Bình Dương | 29/04/1978 | |
10 | Lê Xuân An | 1957 | Đội 4-Phú thọ | Nghi lộc | Nghệ An | 29/04/1978 |
11 | Lưu Đức An | 1958 | Thịnh Long | Kỳ Sơn | Hòa Bình | 14/06/1978 |
12 | Ngô Thế An | 1945 | Thanh Hóa | 24/04/1969 | ||
13 | Nguyễn Duy An | 1955 | Kim Liên | Nam Đàn | Nghệ An | 12/7/1978 |
14 | Nguyễn Quang An | 1959 | Từ Sơn | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 3/8/1978 |
15 | Nguyễn Tất An | 1954 | Xuân đái-Đình Bảng | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 25/04/1978 |
16 | Nguyễn Thanh An | 1935 | Hà Tây | 17/04/1971 | ||
17 | Nguyễn Văn An | 1956 | Bố 98 | Hà Nội | 9/12/1978 | |
18 | Quang Văn An | 1958 | Tam đình | Tương Dương | Nghệ An | 12/1/1979 |
19 | Trần Thọ An | 1959 | 87 Nguyễn Công Trứ | TX Thái Bình | Thái Bình | 6/9/1978 |
20 | Trần Xuân An | 1958 | Hà Ngọc | Trung Sơn | Thanh Hoá | 28/10/1978 |
21 | Võ Công An | 1957 | Lan Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 9/6/1978 |
22 | Vũ Viết An | 1960 | Tiên Giang | Tp. Bắc Giang | Bắc Giang | 5/2/1979 |
23 | Đoàn Ngọc Ân | 1957 | Hồng Lạc | Thanh Hà | Hải Dương | 26/03/1978 |
24 | Bùi Quang Ấn | 1954 | An trúng-Trung dũng | Hưng Yên | 28/09/1978 | |
25 | Đào Hữu Ấn | 1959 | Mộ đạo | Quế Võ | Bắc Ninh | 30/07/1978 |
26 | Lý Văn Ấn | 1958 | Cao sơn | Đà Bắc | Hà Tây | 29/06/1978 |
27 | Hoàng Văn Ẩn | Hưng Yên | 18/06/1969 | |||
28 | Hoàng Thế Anh | 1960 | Cẩm Thắng | Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh | 31/12/1978 |
29 | Lê Văn Anh | 1959 | Đại Thánh | Đại Lộc | Quảng Nam | 29/08/1982 |
30 | Lương Thế Anh | 1958 | Phúc Tân | Hoàn Kiếm | Hà Nội | 6/2/1979 |
31 | Phạm Ngọc Anh | 1956 | Nam Dương | Nam Ninh | Nam Định | 31/12/1977 |
32 | Phạm Ngọc Anh | Can Lộc | Hà Tĩnh | 11/2/1969 | ||
33 | Phan Anh | 1962 | Tùng ảnh | Đức Thọ | Hà Tĩnh | 8/8/1982 |
34 | Trương Xuân Anh | 1959 | Phúc Thọ | Nghi Lộc | Nghệ An | 20/04/1978 |
35 | Vũ Đình Anh | 1957 | Yên thắng | ý Yên | Nam Định | 16/08/1978 |
36 | Đặng Ngọc Ánh | 1959 | Đông Hà | Đông Hưng | Thái Bình | 25/01/1979 |
37 | Nguyễn Danh Ánh | 1958 | An Bình | Nam Sách | Hải Dương | 24/02/1978 |
38 | Nguyễn Tiến Ánh | 1956 | Quế Thương | Văn Yên | Yên Bái | 3/2/1979 |
39 | Nguyễn Văn Ảnh | 1958 | Quế hạ-Văn Yên | Hải Phòng | 15/07/1978 | |
40 | Lò Văn Ao | 1949 | Yên Khương | Lương Ngọc | Thanh Hoá | 24/01/1979 |
41 | Đặng Văn Ba | 1934 | Vũ đông | Kiến Xương | Thái Bình | 22/12/1978 |
42 | Dương Văn Ba | 1943 | Hà Tĩnh | 9/4/1969 | ||
43 | Ngô Đăng Ba | 1959 | Tam Sơn | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 27/04/1978 |
44 | Nguyễn Bằng Ba | 1959 | Nghi Thạch | Nghi Lộc | Nghệ An | 22/05/1978 |
45 | Nguyễn Phùng Ba | 1959 | Xuân Tường | Thanh Chương | Nghệ An | 7/2/1979 |
46 | Nguyễn Thành Ba | 1959 | Quế Nhân | Tân Yên | Bắc Giang | 3/2/1978 |
47 | Nguyễn Trí Ba | Nghệ An | 10/2/1969 | |||
48 | Nguyễn Văn Ba | 1958 | Phú hạ-Vũ Phúc | Vũ Thư | Thái Bình | 24/08/1978 |
49 | Phạm Văn Ba | Mõ Cày | Bến Tre | 13/09/1968 | ||
50 | Phan Văn Ba | 1954 | Diễn Lộc | Diễn Châu | Nghệ An | 7/7/1978 |
51 | Phùng Văn Ba | 1955 | Văn Côn | Hoài Đức | Hà Tây | 23/05/1978 |
52 | Trần Trọng Ba | 1963 | Thanh Hưng | Thanh Chương | Nghệ An | 23/09/1983 |
53 | Trần Văn Ba | 1957 | Thanh đồng | Thanh Chương | Nghệ An | 4/7/1978 |
54 | Trần Văn Ba | Châu Thành | Tây Ninh | 00/01/1968 | ||
55 | Trần Văn Ba | 1960 | Đá hạ-Nam An | Nam Ninh | Nam Định | 28/08/1978 |
56 | Võ Văn Ba | 1957 | Ngọc Sơn | Thanh Chương | Nghệ An | 26/01/1979 |
57 | Vũ Xuân Bá | 1959 | Đông Sơn | Nam Ninh | Nam Định | 4/11/1978 |
58 | Đỗ Văn Bắc | 1958 | Thọ Xương | TX Bắc Giang | Bắc Giang | 8/3/1978 |
59 | Hà Văn Bắc | 1957 | Thọ Xương | TX Bắc Giang | Bắc Giang | 2/9/1978 |
60 | Hoàng Bá Bắc | 1957 | Bố Hạ | Yên Thế | Bắc Giang | 3/4/1978 |
61 | Hoàng Đình Bắc | 1959 | Cát Vân | Thanh Chương | Nghệ An | 26/01/1979 |
62 | Lê Văn Bắc | 1955 | Đông Thanh | Vũ Thư | Thái Bình | 20/04/1978 |
63 | Nguyễn Thế Bắc | 1953 | Hà Bắc | 29/11/1973 | ||
64 | Nguyễn Văn Bắc | 1956 | Quảng Ninh | Việt Yên | Bắc Giang | 21/12/1977 |
65 | Nguyễn Văn Bắc | 1959 | Đông Hội | Đông Anh | Hà Nội | 2/2/1979 |
66 | Phạm Văn Bắc | 1961 | Ngọc Thiện | Tân Yên | Bắc Giang | 31/01/1979 |
67 | Trần Văn Bắc | 1958 | Xóm dài-Vụ Bản | Bình Lục | Nam Định | 28/06/1978 |
68 | Vũ Văn Bắc | 1955 | Xóm chè-Tân Sỏi | Lục Nam | Bắc Giang | 14/03/1978 |
69 | Lê Xuân Bạc | 1956 | Hoàng Hải | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 22/10/1977 |
70 | Đỗ Văn Bách | 1960 | Chi đạo | Hưng Yên | 11/2/1979 | |
71 | Nguyễn Văn Bách | 1956 | An châu | Nam Sách | Hải Dương | 29/04/1978 |
72 | Phạm Trọng Bách | 1959 | An Châu | Nam Sách | Hải Dương | 31/12/1977 |
73 | Vũ Văn Bách | 1959 | Duy Hài-Duy tiến | Hà Nam | 21/07/1978 | |
74 | Nguyễn Văn Baì | 1953 | Hải Phòng | 19/12/1972 | ||
75 | Lê Thái Bái | 1958 | Xóm trung-Bích Sơn | Việt Yên | Bắc Giang | 6/3/1978 |
76 | Lý Đạt Bái | 1959 | Lam Thượng | Lục Yên | Hà Tây | 13/05/1978 |
77 | Nguyễn Văn Bái | 1960 | Quế Nhâm | Tân Yên | Bắc Giang | 4/2/1979 |
78 | Nguyễn Hữu Ban | 1948 | Phú lâm | Trung Sơn | Thanh Hoá | 10/6/1978 |
79 | Phạm Viết Ban | 1956 | Quảng Ninh | Quảng Xương | Thanh Hoá | 13/02/1984 |
80 | Trịnh Đình Ban | 1957 | Biên Thịnh | Vĩnh Lạc | Vĩnh Phúc | 31/01/1978 |
81 | Vũ Văn Ban | 1960 | Khánh Thiện | TX Tam Điệp | Ninh Bình | 30/12/1978 |
82 | Hà Văn Bàn | 1955 | Đồ sơ | Thanh Ba | Phú Thọ | 26/05/1978 |
83 | Nguyễn Văn Bàn | 1960 | Quang Phục | Tiên Lãng | Hải Phòng | 2/7/1978 |
84 | Phan Dg Bàn | 1954 | Vĩnh Linh | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 25/10/1978 |
85 | Triệu Ngọc Bàn | 1952 | Bảo ái | Yên Bình | Lào Cai | 31/12/1978 |
86 | Bùi Quốc Bân | 1960 | Hoàng Minh | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 31/12/1978 |
87 | Đặng Văn Bân | 1955 | Nà Mậu-Phương tiến | Vị Xuyên | Hà Giang | 19/05/1978 |
88 | Trần Văn Bân | 1961 | Trực Thuận | Nam Ninh | Nam Định | 6/2/1979 |
89 | Bùi Văn Bần | 1955 | Vàng Nghĩa Hưng | Lục Nam | Bắc Giang | 7/3/1978 |
90 | Nguyễn Hữu Bản | 1955 | Tân long-Tây Cốc | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 20/08/1978 |
91 | Nguyễn Văn Bản | 1955 | Khánh Hà | Thường tín | Hà Tây | 31/07/1978 |
92 | Trần Văn Bản | 1958 | Xóm 6-Hưng Công | Bình Lục | Nam Định | 14/01/1978 |
93 | Giáp Văn Bạn | 1954 | Việt Yên | Tân Yên | Bắc Giang | 18/11/1977 |
94 | Nguyễn Văn Bang | 1954 | Tổ 3-Khối 75 | Đông Anh | Hà Nội | 17/02/1978 |
95 | Nguyễn Văn Bang | Thanh Miện | Hải Hưng | 13/09/1968 | ||
96 | Hoàng Văn Bàng | 1956 | La xa-Đông Vượng | Yên Thế | Bắc Giang | 24/12/1977 |
97 | Nguyễn Huy Bàng | 12/4/1978 | ||||
98 | Trần Ngọc Bàng | 1958 | 132-Am Dương | Ba Đình | Hà Nội | 3/3/1978 |
99 | Hoàng Cao Bằng | 1955 | Phú Ninh-Phú Lộc | Hậu Lộc | Thanh Hoá | 6/3/1978 |
100 | La Văn Bằng | 1942 | Bắc Thái | 26/05/1971 | ||
101 | Lê Duy Bằng | 1958 | Đội 16-Nghi liên | Nghi Lộc | Nghệ An | 14/05/1978 |
102 | Lê Lương Bằng | 1959 | Vĩnh Quang | Vĩnh Lộc | Thanh Hoá | 21/06/1978 |
103 | Lê Trọng Bằng | 1959 | Hoàng Hợp | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 31/12/1978 |
104 | Lương Nguyên Bằng | 1960 | Hoàng Khánh | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 5/12/1978 |
105 | Nguyễn Cao Bằng | Yên Mỹ | Hải Hưng | 14/05/1969 | ||
106 | Nguyễn Cao Bằng | Yên Mỹ | Hải Hưng | 30/03/1969 | ||
107 | Phạm Lương Bằng | 1955 | Gia Điêu | Hạ Hoà | Phú Thọ | 4/11/1977 |
108 | Hoàng Đình Bảng | 1959 | Thanh Nghị | Kim Thanh | Hà Nam | 23/12/1978 |
109 | Ngọ Xuân Bảng | 1957 | Hoà Sơn | Hiệp Hòa | Bắc Ninh | 00/00/ |
110 | Trần Minh Bảng | 1957 | Lê Lợi | Chí Linh | Hải Dương | 5/9/1978 |
111 | Quách Gia Banh | 1958 | Chàng tràng-Phú lương | Lạc Sơn | Hà Tây | 30/04/1978 |
112 | Dương Quang Báo | 1949 | Hải Phòng | 25/11/1967 | ||
113 | Hoàng Đức Báo | 1946 | Tùng Thiện | Hà Tây | 9/10/1972 | |
114 | Hoàng Văn Báo | 1959 | Tiên cường | Tiên Lãng | Hải Phòng | 31/12/1978 |
115 | Trần Văn Bào | 1954 | Võ Tranh | Lục Nam | Bắc Giang | 21/05/1978 |
116 | Bảo | 23/03/1983 | ||||
117 | Bùi Văn Bảo | 1960 | Tân Triều | Thanh Trì | Hà Nội | 24/12/1978 |
118 | Lý Văn Bảo | 1956 | Thác tạo-Cao Bò | Vị Xuyên | Hà Giang | 19/12/1977 |
119 | Nguyễn Hữu Bảo | 1954 | Thanh Lâm | Thanh Chương | Nghệ An | 23/06/1978 |
120 | Nguyễn Tôn Bảo | 1956 | Phú sơn-Thành Kim | Thạch Thành | Thanh Hoá | 15/05/1978 |
121 | Nguyễn Văn Bảo | 1959 | An Ninh | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 25/08/1978 |
122 | Nguyễn Văn Bảo | 1957 | Dương Xá | Gia Lâm | Hà Nội | 14/11/1978 |
123 | Nguyễn Văn Bảo | 1950 | Hải Hưng | 22/03/1969 | ||
124 | Ông Xuân Bảo | Đại Dũng | Hà Bắc | 12/3/1969 | ||
125 | Phạm Gia Bảo | 1956 | Số 46 Thụy Khê | Ba Đình | Hà Nội | 31/12/1977 |
126 | Nguyễn Văn Bật | 1952 | Thái Bình | 17/04/1971 | ||
127 | Nguyễn Văn Báu | 1960 | Vụ Lễ | Kiến Xương | Thái Bình | 11/2/1979 |
128 | Tô Huy Báu | 1959 | Ban Chấn | Nam Ninh | Nam Định | 17/10/1978 |
129 | Trịnh Đình Báu | 1959 | Hoàng Phú-Thanh Châu | Kim Thanh | Hà Nam | 3/4/1978 |
130 | Nguyễn Văn Bảu | 1958 | Mai cao-Song Mai | Việt Yên | Bắc Giang | 10/4/1978 |
131 | Nguyễn Văn Bậu | 1957 | Yên Bình | Tam Điệp | Ninh Bình | 8/12/1978 |
132 | Cao Xuân Bảy | 00/00/ | ||||
133 | Chu Minh Bảy | 1960 | Tân Tiến | Hưng Yên | 7/2/1979 | |
134 | Đào Văn Bảy | 1955 | Phù yên-Kiện lạp | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 11/7/1978 |
135 | Lê Hồng Bảy | 1955 | Xuân Dương | Thường Xuân | Thanh Hoá | 2/3/1978 |
136 | Ngô Đình Bảy | 1957 | Trường Giang | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 20/01/1979 |
137 | Nguyễn Đức Bảy | 1955 | Gia Tiến | Hoàng Long | Ninh Bình | 21/06/1978 |
138 | Trần Đức Bảy | 1959 | Am Hồng | Tiền Hải | Thái Bình | 28/08/1978 |
139 | Phạm Văn Be | 1959 | Gia Văn | Hoàng Long | Ninh Bình | 27/03/1978 |
140 | Trần Ngọc Bé | 1962 | Thạch Châu | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 6/10/1984 |
141 | Lâm Văn Bê | 1957 | Đông Quang | Đông Thiệu | Thanh Hoá | 21/02/1982 |
142 | Nguyễn Quốc Bền | 1960 | Hoài Sơn | Hoài Nhơn | Nghĩa Bình | 9/6/1984 |
143 | Triệu Văn Bền | 1958 | Nam Hoà | Nam Ninh | Nam Định | 15/06/1978 |
144 | Bùi Văn Bích | 1963 | Hạ Bi | Kim Bôi | Hà Tây | 2/12/1985 |
145 | Lê Ngọc Bích | 1959 | Cát đằng-Yên Tiến | ý Yên | Nam Định | 19/04/1978 |
146 | Lê Quang Bích | 1955 | Nhân Nghĩa | Lạc Sơn | Hòa Bình | 9/3/1978 |
147 | Lê Xuân Bích | 1956 | Phú Cường | Ba Vì | Hà Nội | 6/3/1978 |
148 | Lương Văn Bích | 1955 | Trực Thuận | Nam Ninh | Nam Định | 7/2/1979 |
149 | Nguyễn Văn Bích | 1958 | Bảo Lý | Lý Nhân | Hà Nam | 8/12/1978 |
150 | Nguyễn Văn Bích | 1958 | Phú Long | Hoàng Long | Ninh Bình | 25/05/1978 |
151 | Nguyễn Văn Bích | Phú Xuyên | Hà Tây | 24/10/1971 | ||
152 | Trần Văn Bích | 1957 | Vĩnh Thịnh | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 10/11/1977 |
153 | Trần Văn Bích | 1958 | Nghĩa Dũng | Tân Kỳ | Nghệ An | 9/10/1978 |
154 | Bùi Ngọc Biên | 1955 | Nghĩa Minh | Nghĩa Hưng | Nam Định | 12/6/1978 |
155 | Chu Văn Biên | 1959 | Văn Xá | Kim Thanh | Hà Nam | 22/07/1978 |
156 | Nguyễn Xuân Biên | 1953 | Liên Hải | Nam Ninh | Nam Định | 21/08/1978 |
157 | Phạm Ngọc Biên | 1952 | Thanh Hoá | 1/5/1978 | ||
158 | Phạm Văn Biên | 1959 | Đồng Lạc | Nam Sách | Hải Dương | 27/07/1978 |
159 | Trình Đắc Biên | 1957 | Vân Hà | Việt Yên | Bắc Giang | 5/2/1979 |
160 | Thân Văn Biền | 1956 | Minh Đức | Việt Yên | Bắc Giang | 24/06/1978 |
161 | Trần Văn Biển | 1940 | Quảng Nam | 3/10/1973 | ||
162 | Nguyễn Văn Biện | 1959 | Thanh Lâm | Mê Linh | Vĩnh Phúc | 31/01/1979 |
163 | Nguyễn Văn Biểu | 1959 | Việt Thống | Quế Võ | Bắc Ninh | 21/06/1978 |
164 | Nguyễn Xuân Biểu | 1958 | Thạch Thượng | Thạch Thành | Thanh Hoá | 30/06/1978 |
165 | Phùng Bá Biểu | 1958 | An duyên-Đại an | Vụ Bản | Nam Định | 29/05/1978 |
166 | Nguyễn Hà Binh | 1959 | Bắc sơn | Phổ Yên | Bắc Cạn | 29/09/1978 |
167 | Hoàng Văn Bính | 1956 | Tiền Phong | Yên Lãng | Vĩnh Phúc | 5/5/1978 |
168 | Nguyễn Công Bính | 1955 | Thanh An | Thanh Chương | Nghệ An | 23/06/1978 |
169 | Nguyễn Văn Bính | 1957 | Động Văn | Thanh Chương | Nghệ An | 13/07/1978 |
170 | Bùi Ngọc Bình | 1954 | Bảo Hùng | Trấn Yên | Hoàng Liên Sơn | 3/12/1977 |
171 | Bùi Xuân Bình | 1953 | Quy Mông | Trấn Yên | Hoàng Liên Sơn | 14/05/1978 |
172 | Cao Văn Bình | 1950 | Xóm bình-Lập Công | TX Sầm Sơn | Thanh Hoá | 20/12/1977 |
173 | Đặng Văn Bình | 1958 | TTnam sách | Nam Sách | Hải Dương | 24/07/1978 |
174 | Đặng Xuân Bình | 1958 | Nam tiến | Tiên Lữ | Hưng Yên | 24/05/1978 |
175 | Đào Văn Bình | 1960 | Vinh Quang | Chiêm Hoá | Tuyên Quang | 4/3/1978 |
176 | Đinh Hữu Bình | 1953 | Tiên Sơn | Đoan Hùng | Phú Thọ | 19/12/1977 |
177 | Đỗ Đức Bình | 1958 | Quốc tuấn | Nam Sách | Hải Dương | 10/4/1978 |
178 | Đỗ Văn Bình | 1957 | Hải tân | Hải Hậu | Nam Định | 27/11/1978 |
179 | Đỗ Văn Bình | 1957 | Đại Cương | Kim Thanh | Hà Nam | 9/5/1978 |
180 | Đoàn Đức Bình | 1954 | Việt Cường | Trấn Yên | Hoàng Liên Sơn | 7/9/1978 |
181 | Đoàn Đức Bình | 1956 | Cao Minh | Kim Anh | Vĩnh Phúc | 24/12/1978 |
182 | Đoàn Thanh Bình | 1954 | Nam Cuông | Đồng Đăng | Lạng Sơn | 28/08/1978 |
183 | Dương Văn Bình | 1955 | Tân Hồng | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 30/12/1977 |
184 | Hà Xuân Bình | 1951 | Hàng Ca | Trấn Yên | Yên Bái | 6/2/1979 |
185 | Hoàn Quang Bình | 1959 | Cù tiện-Gia sáng | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 15/06/1978 |
186 | Hoàng Khắc Bình | 1957 | Nghi Thu | Nghi Lộc | Nghệ An | 9/9/1978 |
187 | Hoàng Văn Bình | 1955 | Khu Ngô Quyền | TX Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 3/4/1978 |
188 | Hoàng Văn Bình | 1959 | Phú Bình | Chiêm Hoá | Tuyên Quang | 3/10/1978 |
189 | Hoàng Văn Bình | 1955 | Đức Đồng | Đức Thọ | Hà Tĩnh | 19/03/1978 |
190 | Hoàng Văn Bình | 1955 | Cao Nhan Thuỷ | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 31/01/1979 |
191 | Hoàng Xuân Bình | 1956 | Minh lương | Văn Bàn | Hoàng Liên Sơn | 8/8/1978 |
192 | Lê Hữu Bình | 1954 | Xóm 2-Kim Lỗ | Đông Anh | Hà Nội | 2/4/1978 |
193 | Lê Thanh Bình | 1952 | Vân linh-Trực Tuấn | Nam Ninh | Nam Định | 16/03/1978 |
194 | Lê Thanh Bình | 1956 | Nam Hà | Tiền Hải | Thái Bình | 19/08/1978 |
195 | Lê Văn Bình | 1955 | Thổ Tang | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 13/11/1977 |
196 | Lê Văn Bình | 1958 | Duy Nhất | Vũ Thư | Thái Bình | 11/9/1978 |
197 | Lê Văn Bình | 1956 | Nhật Tân | Kim Thanh | Hà Nam | 21/05/1978 |
198 | Lê Văn Bình | 1963 | Thị Trấn | Thọ Xuân | Thanh Hoá | 11/9/1983 |
199 | Lê Văn Bình | 1965 | Đại Nghĩa | Mỹ Đức | Hà Tây | 21/08/1983 |
200 | Lê Xuân Bình | 1954 | Hoàng Trường | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 21/12/197 |
201 | Lưu Thanh Bình | 1958 | Đồng Du | Bình Lục | Nam Định | 13/02/1978 |
202 | Lưu Văn Bình | 1955 | Hà Nam | 9/4/1978 | ||
203 | Mai Xuân Bình | 1956 | Sơn Thọ | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 19/12/1978 |
204 | Nán Quang Bình | 1957 | Thống Nhất-Đào Xá | Thanh Thủy | Phú Thọ | 17/04/1978 |
205 | Ngô Thanh Bình | 1955 | Tam Giang | Yên Phong | Bắc Ninh | 27/08/1978 |
206 | Ngô Văn Bình | 1959 | Phú hoàn-Tiên hiệp | Duy Tiên | Hà Nam | 9/4/1978 |
207 | Ngô Văn Bình | 1955 | Đồng Hữu | Yên Thế | Bắc Giang | 3/4/1978 |
208 | Nguyễn Đinh Bình | 1955 | Phan Đình Phùng | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 31/12/1978 |
209 | Nguyễn Đình Bình | 1959 | Đồng Văn | Thanh Chương | Nghệ An | 7/1/1979 |
210 | Nguyễn Đức Bình | 1955 | Đông thịnh | Tam Đảo | Vĩnh Phúc | 29/04/1978 |
211 | Nguyễn Nhân Bình | 1969 | Thọ Dương | Thanh Chương | Nghệ An | 28/11/1983 |
212 | Nguyễn Thanh Bình | 1954 | Vân Đồn | Thanh Ba | Phú Thọ | 23/10/1977 |
213 | Nguyễn Thanh Bình | 1957 | Gia Lạc | Hoàng Long | Ninh Bình | 6/3/1978 |
214 | Nguyễn Thanh Bình | 1956 | Thị Quan-Liên Quan | Thạch Thất | Hà Tây | 4/3/1978 |
215 | Nguyễn Thanh Bình | 1952 | An Điền-Cộng Hoà | Chí Linh | Hải Dương | 26/06/1978 |
216 | Nguyễn Văn Bình | 1956 | Phú Lộc | Phù Ninh | Phú Thọ | 29/12/1977 |
217 | Nguyễn Văn Bình | 1959 | Cẩm Hưng | Cẩm Bình | Hải Dương | 31/12/1977 |
218 | Nguyễn Văn Bình | 1956 | Tứ Du | Lập Thạch | Vĩnh Phúc | 20/12/1977 |
219 | Nguyễn Văn Bình | 1955 | Đường Bởi | Ba Đình | Hà Nội | 23/02/1978 |
220 | Nguyễn Văn Bình | 1958 | Hiệp Thịnh | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 4/8/1978 |
221 | Nguyễn Văn Bình | 1959 | Dư duệ-Tam thanh | Vụ Bản | Nam Định | 24/06/1978 |
222 | Nguyễn Văn Bình | 1960 | Dục Tú | Đông Anh | Hà Nội | 1/2/1979 |
223 | Nguyễn Văn Bình | 1960 | Mỹ Đồng | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 3/2/1979 |
224 | Nguyễn Văn Bình | 1955 | Thọ Xuân | Đoan Hùng | Phú Thọ | 5/3/1978 |
225 | Nguyễn Văn Bình | 1954 | Nam Thượng | Nam Đàn | Nghệ An | 6/12/1978 |
226 | Nguyễn Văn Bình | 1961 | Nghĩa Đồng | Tân Kỳ | Nghệ An | 10/4/1984 |
227 | Nguyễn Văn Bình | 1952 | Thái Bình | 30/12/1972 | ||
228 | Nguyễn Viết Bình | 1959 | Lạng Sơn | Anh Sơn | Nghệ An | 30/04/1978 |
229 | Nguyễn Xuân Bình | 1955 | Song Hồ | Thuận Thành | Bắc Ninh | 3/8/1978 |
230 | Phạm Thanh Bình | 1952 | Nam Long | Nam Ninh | Nam Định | 31/12/1977 |
231 | Phạm Thanh Bình | 1953 | Vĩnh Thành | Yên Thành | Nghệ An | 13/03/1978 |
232 | Phạm Văn Bình | 1956 | Cát Trù | Cẩm Khê | Phú Thọ | 4/11/1977 |
233 | Phạm Văn Bình | 1958 | Hậu Thành | Yên Thành | Nghệ An | 4/5/1978 |
234 | Phan Thanh Bình | 1958 | Thanh Tùng | Thanh Chương | Nghệ An | 6/8/1978 |
235 | Phan Thanh Bình | 1957 | Thanh Tùng | Thanh Chương | Nghệ An | 6/8/1978 |
236 | Phan Văn Bình | |||||
237 | Tống Văn Bình | 1960 | Yên Mỹ | Tam Điệp | Ninh Bình | 17/09/1978 |
238 | Trần Đình Bình | 1957 | Đội 18-Võ Liệt | Thanh Chương | Nghệ An | 12/7/1978 |
239 | Trần Doãn Bình | 1958 | Thanh Ngọc | Thanh Chương | Nghệ An | 29/04/1978 |
240 | Trần Thanh Bình | 1957 | Thiệu Trung | Thiệu Hoá | Thanh Hoá | 7/3/1978 |
241 | Trần Thanh Bình | 1954 | Xóm lúng-Kim long | Tam Dương | Vĩnh Phúc | 10/5/1978 |
242 | Trần Văn Bình | 31/12/1977 | ||||
243 | Trần Văn Bình | 1952 | Đại đông | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 3/7/1978 |
244 | Trần Văn Bình | 1958 | Thanh Nghị | Kim Thanh | Hà Nam | 21/10/1978 |
245 | Trần Văn Bình | 1958 | Hoàng Giang | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 28/08/1978 |
246 | Trần Văn Bình | 1958 | Kim Xuyên | Kim Thành | Hải Dương | 8/2/1979 |
247 | Vũ Chí Bình | 1959 | Tấp xá-Thạch Quang | Nam Sách | Hải Dương | 1/1/1978 |
248 | Vũ Văn Bình | Trà Vông | Tân Biên | Tây Ninh | 00/00/ | |
249 | Vũ Văn Bình | 1954 | Hoàng Thanh | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 3/9/1978 |
250 | Vũ Xuân Bình | 1954 | Phú Sơn | Hoàng Long | Ninh Bình | 15/01/1979 |
251 | Nguyễn Đình Bỉnh | Đô Lương | Nghệ An | 12/3/1969 | ||
252 | Lương Văn Bịnh | 1957 | Hoài Nưa | Tuần Giáo | Lai Châu | 16/05/1978 |
253 | Tống Văn Bó | 1956 | Mỹ Hưng | Quảng Hòa | Cao Bằng | 15/12/1978 |
254 | Trần Văn Bơ | |||||
255 | Trần Văn Bơ | 30/12/1985 | ||||
256 | Chu Hữu Bộ | 1958 | Xóm giản-Tư Lan | Việt Yên | Bắc Giang | 7/5/1978 |
257 | Đặng Q Bộ | 1955 | Trung Môn | Yên Sơn | Tuyên Quang | 22/10/1978 |
258 | Đinh Hữu Bộ | 1957 | Quảng Ninh | Việt Yên | Bắc Giang | 7/2/1979 |
259 | Lê Hữu Bộ | 1958 | Bắc Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 28/08/1978 |
260 | Lương Thành Bộ | 1958 | Mỹ cầu-Tàu mỹ | Yên Dũng | Bắc Giang | 29/06/1978 |
261 | Nguyễn Văn Bộ | 1959 | Văn Phú | Hưng Yên | 7/2/1979 | |
262 | Nguyễn Văn Bộ | 1952 | Thái Bình | 21/09/1971 | ||
263 | Nguyễn Trọng Bối | 1957 | Quyết Tâm | Đoan Hùng | Phú Thọ | 2/12/1978 |
264 | Đinh Văn Bội | 1959 | Hoàng Văn Thụ | Chương Mỹ | Hà Tây | 13/12/1978 |
265 | Hoàng Văn Bón | 1956 | Thiệu Giang | Thiệu Yên | Thanh Hoá | 20/12/1978 |
266 | Nguyễn Sỹ Bôn | 1957 | Phú mỹ-Đình Tô | Thuận Thành | Bắc Ninh | 10/4/1978 |
267 | Nguyễn Văn Bôn | 1958 | Toàn thắng-Hải Toàn | Hải Hậu | Nam Định | 24/10/1978 |
268 | Kiều Văn Bốn | 1957 | Lê Hồ | Kim Thành | Hà Nam | 26/09/1978 |
269 | Nguyễn Văn Bốn | 1957 | Ngọc liễu-Châu Minh | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 21/07/1978 |
270 | Nguyễn Văn Bốn | 1957 | Ngọc Mỹ | Quốc Oai | Hà Tây | 1/11/1978 |
271 | Nguyễn Văn Bốn | 1963 | Đại hưng | Mỹ Đức | Hà Tây | 10/4/1984 |
272 | Phạm Văn Bốn | 1958 | Mỹ thành | Bình Lục | Nam Định | 25/04/1978 |
273 | Ngô Văn Bồn | 1958 | Định lê-Nam Vân | Nam Ninh | Nam Định | 14/08/1978 |
274 | Nguyễn Đăng Bổn | 1947 | Hải Hưng | 5/8/1969 | ||
275 | Phùng Văn Bòng | 1956 | Cốc phát-Đức Long | Hòa An | Cao Bằng | 4/3/1978 |
276 | Nguyễn Huy Bông | 1954 | Yên lập | Vĩnh tường | Vĩnh Phúc | 26/08/1978 |
277 | Nguyễn Văn Bức | 1959 | Hợp thạch-Nghĩa Lâm | Nghĩa Hưng | Nam Định | 11/2/1979 |
278 | Lê Đức Bùi | 1962 | Tế Nông | Nông Cống | Thanh Hoá | 31/10/1986 |
279 | Mã Tự Bùi | 1955 | Đàm Thủy | Trùng Khánh | Cao Bằng | 15/04/1978 |
280 | Vũ Văn Bun | 1958 | Thành Lợi | Vụ Bản | Nam Định | 15/04/1978 |
281 | Nguyễn Văn Bừng | 1958 | Yên Xá | ý Yên | Nam Định | 24/12/1977 |
282 | Phan Văn Buôl | Châu Thành | Tây Ninh | 27/06/1961 | ||
283 | Vũ Xuân Buốn | 1957 | Trung hoá | Hưng Yên | 11/12/1978 | |
284 | Nguyễn Văn Buồn | 1954 | Yên Mãng | Kỳ Sơn | Hà Tây | 19/05/1978 |
285 | Lê Xuân Bường | 1936 | Hà Tĩnh | 3/10/1968 | ||
286 | Đoàn Thanh Bút | Quảng Hải | Quảng Xương | Thanh Hoá | 21/11/1981 | |
287 | Đào Văn Bửu | 1954 | Tân Hưng | Hải Dương | 28/03/1985 | |
288 | Nguyễn Văn Ca | 1942 | Hà Tĩnh | 00/00/ | ||
289 | Trịnh Xuân Ca | 1959 | Hoàn Khê | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 12/7/1978 |
290 | Vũ Văn Ca | 1956 | Thiệu Giang | Thiệu Hoá | Thanh Hoá | 22/08/1978 |
291 | Nguyễn Văn Các | 1958 | Tân An | Yên Dũng | Bắc Giang | 24/06/1978 |
292 | Ngô Văn Cạc | 1960 | Long Hưng | Hưng Yên | 28/01/1979 | |
293 | Đỗ Văn Cách | 1957 | Nguyễn Trãi | Thường Tín | Hà Tây | 12/2/1978 |
294 | Lê Minh Cải | Khu 1-Đại đồng | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 8/5/1978 | |
295 | Mai Văn Cải | 1957 | Hải Đông | Hải Hậu | Nam Định | 22/11/1978 |
296 | Trần Văn Cải | 1957 | Vũ Tiến | Vũ Thư | Thái Bình | 25/10/1978 |
297 | Nguyễn Đình Cấm | 1942 | Láng sơn | Anh Sơn | Nghệ An | 4/1/1979 |
298 | Triệu Hồng Cầm | 1956 | Vi long-Tam đa | Sơn Dương | Tuyên Quang | 31/12/1977 |
299 | Mạc Văn Cẩm | 1950 | Chế Ninh | Hải Hưng | 11/10/1970 | |
300 | Nguyễn Quang Cẩm | 1949 | Thanh Tiến | Thạch Thành | Thanh Hoá | 12/2/1979 |
301 | Nguyễn Văn Cẩm | 1931 | Hà Bắc | 00/09/1969 | ||
302 | Vũ Văn Can | 1950 | Kim Môn | Hải Hưng | 8/10/1970 | |
303 | Nguyễn Ngọc Cán | 1950 | Đông tiên-Lương Sơn | Phú Bình | Bắc Cạn | 21/12/1977 |
304 | Nguyễn Văn Cán | 1959 | Đội 2-Nghi Xuân | Nghi Lộc | Nghệ An | 25/03/1978 |
305 | Bùi Văn Cân | 1958 | Liên sơn-Thạch sơn | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 26/04/1978 |
306 | Chu Văn Căn | 1958 | Chi Lăng | Quế Võ | Bắc Ninh | 13/12/1978 |
307 | Hoàng Thế Căn | 1959 | Liên Bảo | Vụ Bản | Nam Định | 15/08/1978 |
308 | Nguyễn Hữu Căn | 1955 | Ngọc Phụng | Thường Xuân | Thanh Hoá | 22/10/1977 |
309 | Triệu Văn Căn | 1957 | Đồng ái-Cảnh Tiến | Trùng Khánh | Cao Bằng | 8/3/1978 |
310 | Đỗ Văn Cần | 1958 | Nga Mỹ | Trung Sơn | Thanh Hoá | 4/7/1978 |
311 | Nguyễn Huy Cần | 1958 | Số 243-Sơn Tây | Ba Đình | Hà Nội | 2/3/1978 |
312 | Nguyễn Văn Cần | 1959 | Phốn xương | Yên Thế | Bắc Giang | 4/2/1979 |
313 | Thân Văn Cần | 1956 | Minh Đức | Việt Yên | Bắc Giang | 18/02/1978 |
314 | Trần Văn Cần | 1955 | đồng ích | Lập Thạch | Vĩnh Phúc | 14/05/1978 |
315 | Đinh Văn Cẩn | 1960 | Đức Thọ | Hà Tĩnh | 23/01/1979 | |
316 | Mạc Văn Cẩn | 1954 | Đồng lạc | Chí Linh | Hải Dương | 29/05/1978 |
317 | Nguyễn Văn Cẩn | 1957 | Nghi Trường | Nghi Lộc | Nghệ An | 27/03/1978 |
318 | Trần Văn Cẩn | 1956 | Liên Khê | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 29/12/1977 |
319 | Nguyễn Huy Cận | 1952 | Phủ đô-Yên thắng | ý Yên | Nam Định | 28/07/1978 |
320 | Phạm Huy Cận | 1957 | Diễn Thành | Diễn Châu | Nghệ An | 26/09/1978 |
321 | Đặng Văn Cang | Long Khánh | Hồng Ngự | Đồng Tháp | 4/9/1988 | |
322 | Đinh Văn Canh | 1959 | Đồng Hoá | Kim Thanh | Hà Nam | 24/06/1978 |
323 | Lê Văn Canh | 1956 | Thiệu Phú | Thiệu Hoá | Thanh Hoá | 2/3/1978 |
324 | Nguyễn Đình Canh | 1958 | Nghi Hợp | Nghi Lộc | Nghệ An | 21/10/1978 |
325 | Hoắc Công Cánh | 1956 | Vân Trung | Việt Yên | Bắc Giang | 14/11/1978 |
326 | Hoàng Ngọc Cánh | 1958 | Diễn Lợi | Diễn Châu | Nghệ An | 25/09/1978 |
327 | Nguyễn văn Cánh | 1945 | Nghệ Tĩnh | 00/12/1969 | ||
328 | Nguyễn Văn Cành | 1947 | Hà Tây | 16/09/1968 | ||
329 | Bùi Xuân Cảnh | Tân lạc | Hà Tây | 25/12/1978 | ||
330 | Hoàng Văn Cảnh | 1958 | Trung thành-Hùng sơn | Hiệp Hoà | Bắc Giang | 25/05/1978 |
331 | Lê Quang Cảnh | 1959 | Thạch Châu | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 17/11/1978 |
332 | Lê Trọng Cảnh | 1963 | Đông Thạnh | Đông Sơn | Thanh Hoá | 5/12/1983 |
333 | Lương Đình Cảnh | 1957 | Cấp Tiến | Tiên Lãng | Hải Phòng | 7/5/1978 |
334 | Mai Xuân Cảnh | 1953 | Ba Đình | Trung Sơn | Thanh Hoá | 00/06/1977 |
335 | Ngô Hữu Cảnh | 1958 | Tổ 4-Ngô quyền | TX Bắc Giang | Bắc Giang | 15/08/1978 |
336 | Nguyễn Hữu Cảnh | 1959 | Sơn Tây | Ba Đình | Hà Nội | 31/01/1979 |
337 | Nguyễn Như Cảnh | 1953 | Tác động-Cấp Tiến | Khoái Châu | Hưng Yên | 17/12/1978 |
338 | Nguyễn Văn Cảnh | 1959 | Hạ cát-Diễn cát | Diễn Châu | Nghệ An | 13/06/1978 |
339 | Nguyễn Xuân Cảnh | 1958 | Kỳ Anh | Hà Tĩnh | 27/08/1978 | |
340 | Nguyễn Xuân Cảnh | 1957 | Vĩnh Hoà | Vĩnh Lộc | Thanh Hoá | 30/12/1977 |
341 | Nguyễn Xuân Cảnh | 1962 | Thanh Hưng | Thanh Chương | Nghệ An | 9/7/1984 |
342 | Phan Văn Cảnh | 1944 | Ninh Bình | 2/8/1968 | ||
343 | Trần Bá Cảnh | 1957 | Đội 6-Nghi đồng | Nghi Lộc | Nghệ An | 8/4/1978 |
344 | Lai Xuân Cao | 1953 | Thanh Trung | Kim Thanh | Hà Nam | 28/08/1979 |
345 | Nguyễn Thế Cao | 1958 | Hoàng Lộc | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 1/5/1978 |
346 | Đỗ Văn Cảo | 1960 | Thủy triều | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 11/2/1979 |
347 | Nguyễn Văn Cấp | 1959 | Nam Trung | Nam Sách | Hải Dương | 10/3/1978 |
348 | Hoàng Văn Cát | 1958 | Tân Dương | Định Hoá | Bắc Cạn | 26/03/1978 |
349 | Lê Văn Cát | 1959 | Hiếu Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 1/5/1978 |
350 | Lê Văn Cát | 1959 | Minh Thọ | Nông Cống | Thanh Hoá | 24/01/1979 |
351 | Lê Văn Cát | 1959 | Nga Phú | Trung Sơn | Thanh Hoá | 25/10/1978 |
352 | Nguyễn Văn Cát | 1956 | Việt Hồng | Trấn Yên | Hoàng Liên Sơn | 13/08/1978 |
353 | PH Đình Cát | 1959 | Xuân Lâm | Nam Đàn | Nghệ An | 28/09/1978 |
354 | Bùi Văn Cầu | 1955 | Dung Nội | Bá Thước | Thanh Hoá | 28/04/1978 |
355 | Lục Duy Cầu | 1955 | Ngọc Khê | Trùng Khánh | Cao Bằng | 27/08/1978 |
356 | Nguyễn Xuân Cầu | 1956 | Trùng Nguyên | Vĩnh Lạc | Vĩnh Phúc | 30/12/1978 |
357 | Hoàng Văn Chài | 1954 | Lương Sơn | Bảo Yên | Hoàng Liên Sơn | 12/11/1977 |
358 | Vũ Ngọc Châm | 1955 | Mỹ Bằng | Yên Sơn | Tuyên Quang | 25/08/1978 |
359 | Bùi Văn Chăm | 1960 | Xóm Bình | Tân Lạc | Hà Tây | 12/3/1978 |
360 | Đào Ngọc Chăm | 1954 | Nội năng-Thủy Sĩ | Tiên Lữ | Hưng Yên | 15/08/1978 |
361 | Lê Viết Chấn | 1958 | Đồng ngàn-Đức thắng | Hiệp Hoà | Bắc Giang | 20/04/1978 |
362 | Nguyễn Văn Chấn | 1955 | Đông Lương | Cẩm Khê | Phú Thọ | 17/05/1978 |
363 | Lê Hữu Chang | Yên Khánh | Ninh Bình | 10/8/1969 | ||
364 | Nguyễn Hữu Chàng | 1959 | Lạc Đạo | Hưng Yên | 18/12/1978 | |
365 | Lê Văn Chanh | 1954 | Nhạo Sơn | Tam Đảo | Vĩnh Phúc | 24/01/1978 |
366 | Nguyễn Văn Chanh | 1960 | Lạc Đạo | Hưng Yên | 12/12/1978 | |
367 | Nguyễn Văn Chánh | 1957 | Gia Tam | Hoàng Long | Ninh Bình | 2/4/1978 |
368 | Đặng Văn Cháp | 1955 | Đồng cống-Yên Mỹ | Lạng Giang | Bắc Giang | 8/3/1978 |
369 | Bạch Văn Chất | 1959 | Nghi Phong | Nghi Lộc | Nghệ An | 5/1/1979 |
370 | Nguyễn Ngọc Chất | 1959 | Mai Trung | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 16/01/1978 |
371 | Nguyễn Văn Chất | 1959 | Đội 3-Nghi Kim | Nghi Lộc | Nghệ An | 22/05/1978 |
372 | Trần Hữu Chất | 1963 | Kim Bôi | Hà Tây | 2/12/1985 | |
373 | Hoàng Văn Chắt | 1956 | Nam hưng-Tràn Xà | Nam Sách | Hải Dương | 8/3/1978 |
374 | Phan Văn Chắt | 1956 | Nam phúc | Nam Đàn | Nghệ An | 18/09/1984 |
375 | Cao Văn Châu | 1962 | Phi Xuân | Quang Hoá | Thanh Hoá | 29/12/1983 |
376 | Dương Đình Châu | 1958 | Yên Nghĩa | Hoài Đức | Hà Tây | 19/07/1978 |
377 | Hồ Văn Châu | 1958 | Quang Ngạn | Hương Điền | Bình Trị Thiên | 23/12/1978 |
378 | Lê Hải Châu | 1958 | Sơn Phú-Hương Sơn | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 29/04/1978 |
379 | Lê Ngọc Châu | 1943 | Thanh Hóa | 18/04/1971 | ||
380 | Lê Văn Châu | 1962 | Thanh Xuân | Như Xuân | Thanh Hoá | 2/4/1987 |
381 | Lê Văn Châu | 1959 | Đông Hoà | Đông Sơn | Thanh Hoá | 1/12/1983 |
382 | Nguyễn Công Châu | 1957 | Ngọc Sơn | Thanh Chương | Nghệ An | 12/7/1978 |
383 | Nguyễn Khánh Châu | 1960 | Sơn đông | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 19/09/1978 |
384 | Nguyễn Ngọc Châu | 1958 | Nt Tây Hiếu | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 31/12/1978 |
385 | Nguyễn Văn Châu | 1958 | T6an lương-Hà Tiên | Trung Sơn | Thanh Hoá | 11/10/1978 |
386 | Nguyễn Văn Châu | 1957 | Hưng Tiến | Hưng Nguyên | Nghệ An | 19/05/1978 |
387 | Nguyễn Văn Châu | 1965 | Kim Liên | Nam Đàn | Nghệ An | 9/12/1984 |
388 | Nguyễn Văn Châu | 1964 | Ngọc Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 11/4/1986 |
389 | Nguyễn Văn Châu | 1961 | Thạnh Bình | Tân Biên | Tây Ninh | 2/10/1979 |
390 | Nguyễn Văn Châu | 1954 | Hòa Trung | Thanh Hóa | 13/09/1968 | |
391 | Phan Minh Châu | 1956 | Trại ổi-Nghi Chung | Việt Yên | Bắc Giang | 4/2/1978 |
392 | Võ Văn Châu | 1959 | Phúc hảo-Nghi Thịnh | Nghi Lộc | Nghệ An | 5/12/1978 |
393 | Vũ Diễn Châu | 1959 | Tân Dân | An Thụy | Hải Phòng | 3/2/1979 |
394 | Nguyễn Văn Chế | 1953 | Quang Vinh | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 26/02/1978 |
395 | Hoàng Văn Chẽn | 1959 | An Linh | Bình Lục | Nam Định | 24/01/1979 |
396 | Lê Văn Chi | 1960 | Thạch Tân | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 14/09/1978 |
397 | Nguyễn Chi | 1962 | Hoài Sơn | Hoài Nhơn | Nghĩa Bình | 14/01/1984 |
398 | Nguyễn Đình Chi | 1958 | Tô Hiệu | Thường Tín | Hà Tây | 30/04/1978 |
399 | Nguyễn Kim Chi | 5/7/1978 | ||||
400 | Nguyễn Văn Chi | 3/11/1978 | ||||
401 | Đào Văn Chí | 1957 | Bình Thanh | Kiến Xương | Thái Bình | 4/2/1979 |
402 | Đỗ Bá Chí | 1957 | Đông phong | Yên Phong | Bắc Ninh | 26/06/1978 |
403 | Lê Đình Chí | 1955 | An Khê | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 9/1/1979 |
404 | Nguyễn Đình Chí | 1958 | Tô Hiệu | Thường Tín | Hà Tây | 30/04/1978 |
405 | Nguyễn Văn Chí | 1959 | Đông Tú | Đông Anh | Hà Nội | 1/8/1978 |
406 | Phạm Đình Chí | 1951 | Thị Trấn | Cẩm Giàng | Hải Dương | 25/05/1978 |
407 | Tạ Văn Chí | 1958 | Liên quan | Thạch Thất | Hà Nội | 1/5/1978 |
408 | Nguyễn Gia Chỉ | 1957 | Đại An | Vụ Bản | Nam Định | 22/02/1977 |
409 | Nguyễn Văn Chìa | 1965 | An bình | TX Cao Lãnh | Đồng Tháp | 16/07/1989 |
410 | Đào Văn Chiêm | 1956 | Vạn An | Yên Phong | Bắc Ninh | 20/05/1978 |
411 | Mạn Đăng Chiêm | 1950 | Hải Hưng | 12/9/1970 | ||
412 | Nguyễn Văn Chiếm | 1952 | Bình Lư | Phong Thổ | Lai Châu | 4/2/1979 |
413 | Đoàn Văn Chiên | 1956 | Khu vệ-Nam Hồng | Đông Anh | Hà Nội | 12/2/1978 |
414 | Nguyễn Văn Chiên | 1957 | Liên Phương | Tiên Lữ | Hưng Yên | 3/4/1978 |
415 | Đào Ngọc Chiến | 1955 | Tứ Giáp | Vụ Bản | Nam Định | 6/3/1978 |
416 | Đỗ Bá Chiến | 1955 | Thọ điền | Thọ Xuân | Thanh Hoá | 18/05/1978 |
417 | Đỗ Đình Chiến | 1954 | 12 ô-Đại la | Hà Nội | 1/2/1979 | |
418 | Đỗ Văn Chiến | 1951 | Cấp Tiến | Khoái Châu | Hưng Yên | 26/06/1978 |
419 | Đỗ Văn Chiến | 1951 | Cấp tiến | Khoái Châu | Hưng Yên | 12/11/1978 |
420 | Dương Văn Chiến | 1958 | An Ninh | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 19/08/1978 |
421 | Hoàng Minh Chiến | 1959 | Sơn động | Ba Vì | Hà Tây | 12/5/1978 |
422 | Lê Đức Chiến | 1963 | Hậu Lộc | Đông Sơn | Thanh Hoá | 27/02/1984 |
423 | Lê Văn Chiến | 20/01/1978 | ||||
424 | Lương Văn Chiến | 1960 | Tân Minh | Đà Bắc | Hà Tây | 25/03/1978 |
425 | Ngô Văn Chiến | 1958 | Phượng Mao | Thanh Thủy | Phú Thọ | 27/10/177 |
426 | Nguyễn Huy Chiến | 1957 | TTThắng | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 4/1/1979 |
427 | Nguyễn Sỹ Chiến | 1950 | Hà Bắc | 12/7/1969 | ||
428 | Nguyễn Văn Chiến | Phong Phú | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 19/03/1978 | |
429 | Nguyễn Văn Chiến | 1950 | Bản hậu-Tử du | Lập Thạch | Vĩnh Phúc | 31/07/1978 |
430 | Nguyễn Văn Chiến | 1959 | Đội 1-Nghi Tiến | Nghi Lộc | Nghệ An | 25/08/1978 |
431 | Nguyễn Văn Chiến | 1958 | Đồng phù-Nam Mỹ | Nam Ninh | Nam Định | 28/08/1978 |
432 | Phạm Quang Chiến | 1957 | An Ninh | Bình Lục | Nam Định | 7/1/1979 |
433 | Trần Hồng Chiến | 1959 | Hùng Sơn | Đại Từ | Bắc Cạn | 28/04/1978 |
434 | Trần Xuân Chiến | 1956 | Đại Thắng | Phú Xuyên | Hà Tây | 3/1/1984 |
435 | Vũ Mai Chiến | 1955 | Vĩnh Yên | Vĩnh Lộc | Thanh Hoá | 24/03/1978 |
436 | Vương Mạnh Chiến | 1957 | Bát Tràng | Gia Lâm | Hà Nội | 21/12/1978 |
437 | Nguyễn Văn Chiết | 1956 | Đông Phong | Nho Quan | Ninh Bình | 6/6/1978 |
438 | Hà Huy Chiêu | 1957 | Đồng hồ-Sông Hồng | Thuận Thành | Bắc Ninh | 14/08/1978 |
439 | Ngô Văn Chiểu | 1950 | Yên thịnh | ứng hoà | Hà Tây | 23/07/1978 |
440 | Lê Công Chín | 1955 | Triền Đề | Lập Thạch | Vĩnh Phúc | 22/10/1977 |
441 | Đoàn Văn Chinh | 1950 | Trực Khang | Nam Ninh | Nam Định | 26/05/1978 |
442 | Nguyễn Tiến Chinh | 1953 | Thọ Minh | Thọ Xuân | Thanh Hoá | 6/8/1978 |
443 | Trần Phong Chinh | 1957 | Diễn Thành | Diễn Châu | Nghệ An | 25/04/1978 |
444 | Bùi Đức Chính | 1949 | Kiến Quốc | Ninh Giang | Hải Dương | 6/3/1978 |
445 | Bùi Văn Chính | 1952 | Đông ngạnh-Tân lập | Lạc Sơn | Hà Tây | 19/07/1978 |
446 | Đào Bá Chính | 1958 | Viên Sơn | TX Sơn Tây | Hà Tây | 16/04/1978 |
447 | Đào Văn Chính | 1959 | Hoài Sơn | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 30/12/1978 |
448 | Dương Văn Chính | 1958 | Đông Lỗ | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 27/01/1978 |
449 | Khổng Văn Chính | 1959 | Thanh Bình | Thanh Miện | Hải Dương | 31/12/1977 |
450 | Lê Huy Chính | 1959 | Khuyến Nông | Triệu Sơn | Thanh Hoá | 21/12/1978 |
451 | Lương Văn Chính | 1959 | đôn Phục | Con Cuông | Nghệ An | 30/04/1978 |
452 | Lương Văn Chính | Đồng Tháp | 24/08/1987 | |||
453 | Nguyễn Chân Chính | 1948 | Thanh Hóa | 2/11/1969 | ||
454 | Nguyễn Đức Chính | 1959 | Hoà Tiến | Kiến Xương | Thái Bình | 31/12/1978 |
455 | Nguyễn Nang Chính | 1959 | Thành Lợi | Vụ Bản | Nam Định | 27/12/1977 |
456 | Nguyễn Quang Chính | 1955 | An Bình | Nam Sách | Hải Dương | 25/03/1978 |
457 | Nguyễn Văn Chính | 1956 | Võ Cường | Quế Võ | Bắc Ninh | 10/6/1978 |
458 | Nguyễn Xuân Chính | 1956 | Yết kiêu-Phả Lại | Chí Linh | Hải Dương | 20/07/1978 |
459 | Nguyễn Xuân Chính | 1952 | Ninh Khang | Hoa Lư | Ninh Bình | 10/6/1978 |
460 | Trần Văn Chính | 1956 | Di Trạch | Hoài Đức | Hà Tây | 28/04/1978 |
461 | Trần Văn Chính | 1958 | Nghĩa Hưng | Hải Hậu | Nam Định | 7/1/1979 |
462 | Trịnh Văn Chính | 1957 | Hợp Lý | Triệu Sơn | Thanh Hoá | 22/07/1978 |
463 | Trịnh Xuân Chính | 1962 | Đoàn Kết | Thanh Miện | Hải Dương | 5/1/1984 |
464 | Nguyễn Văn Chỉnh | 1958 | An Lâm | Nam Sách | Hải Dương | 2/10/1978 |
465 | Phạm Hữu Chỉnh | 1960 | Nam Phong | Nam Ninh | Nam Định | 3/2/1979 |
466 | Nguyễn Văn Chiu | 1955 | Đồng chù-Đông hội | Đông Anh | Hà Nội | 6/5/1978 |
467 | Nguyễn Văn Cho | 1956 | Tam đa | Sơn Dương | Tuyên Quang | 2/3/1978 |
468 | Trần Văn Cho | 1956 | Anh Phong | Hoài ân | Nghĩa Bình | 1/6/1983 |
469 | Nguyễm Văn Chờ | 1957 | Diễn Thịnh | Diễn Châu | Nghệ An | 7/9/1978 |
470 | Nguyễn Văn Chơi | 1959 | Dân lý | Triệu Sơn | Thanh Hoá | 28/04/1978 |
471 | Triệu Văn Chu | 1960 | Hoà An | Chiêm Hoá | Tuyên Quang | 25/08/1978 |
472 | Ngô Văn Chú | 1959 | Văn Yên | Đại Từ | Bắc Cạn | 21/07/1978 |
473 | Nguyễn Trọng Chữ | Thanh Hóa | 10/9/1969 | |||
474 | Phạm Trọng Chữ | 1955 | Thanh nhị-Liên Lộc | Hậu Lộc | Thanh Hoá | 11/4/1978 |
475 | Hà Minh Chuẩn | 1956 | Ninh Đại | Thanh Sơn | Phú Thọ | 27/10/1977 |
476 | Hoàng Văn Chuẩn | 2/4/1978 | ||||
477 | Phạm Đình Chuẩn | 1952 | H.Nhân | Thái Bình | 2/5/1969 | |
478 | Phạm văn Chuẩn | 1959 | An thanh | Tứ Kỳ | Hải Dương | 31/03/1979 |
479 | Phạm Văn Chuật | 1960 | Nam Hưng | Tiền Hải | Thái Bình | 28/08/1978 |
480 | Đỗ Xuân Chúc | 1957 | Cao Mẫu | Lục Nam | Bắc Giang | 24/12/1977 |
481 | Nguyễn Trọng Chúc | 1959 | Đội 4-Xuân trường | Thanh Chương | Nghệ An | 5/8/1978 |
482 | Phạm Trọng Chúc | 1958 | Tư Mãi | Yên Dũng | Bắc Giang | 5/12/1977 |
483 | Phạm Văn Chúc | 1959 | Bình hán-Công Lạc | Tứ Kỳ | Hải Dương | 6/3/1978 |
484 | Trần Lê Chúc | 1956 | Kim Thái | Vụ Bản | Nam Định | 21/08/1978 |
485 | Trần Văn Chúc | 1956 | Hợp Thành-Yên Bình | Tam Điệp | Ninh Bình | 31/12/1978 |
486 | Vi Văn Chúc | 1959 | Luân Khê | Thường Xuân | Thanh Hoá | 30/12/1977 |
487 | Vũ Văn Chúc | 1958 | Trung Thành | Vụ Bản | Nam Định | 8/5/1978 |
488 | Cần Bá Chức | 1951 | Thắng lộc | Thuường Xuân | Thanh Hoá | 4/8/1978 |
489 | Nguyễn Văn Chức | 1960 | Đức Long | Đức Thọ | Hà Tĩnh | 4/11/1978 |
490 | Nguyễn Văn Chức | 1958 | An Hội | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 16/09/1978 |
491 | Quách Văn Chức | 1944 | Ninh Bình | 20/10/1967 | ||
492 | Đặng Văn Chung | Bách Lý | Lý Nhân | Hà Nam Ninh | 25/08/1973 | |
493 | Diệp Quang Chung | Nhà 48 Ngõ 17 | Lê Chân | Hải Phòng | 25/06/1978 | |
494 | Lâm Văn Chung | Kỳ Lừa | Lạng Sơn | 11/8/1969 | ||
495 | Lê Hữu Chung | Yên Khánh | Ninh Bình | 10/8/1969 | ||
496 | Lê Khắc Chung | 1959 | Cộng Hoà | Chí Linh | Hải Dương | 17/12/1978 |
497 | Nguyễn Chung | 1958 | Phúc thi-Viên sơn | TX Sơn Tây | Hà Tây | 18/04/1978 |
498 | Nguyễn Đình Chung | 1956 | Vũ Ninh | Yên Bình | Hoàng Liên Sơn | 14/05/1978 |
499 | Nguyễn Đức Chung | 1958 | Văn Mỹ-Mỹ Tho | Bình Lục | Nam Định | 30/01/1978 |
500 | Nguyễn Văn Chung | 1957 | Hạ Giáp | Phù Ninh | Phú Thọ | 25/10/1977 |
501 | Nguyễn Văn Chung | 1959 | Thống Nhất | Kiến Xương | Thái Bình | 23/12/1978 |
502 | Nguyễn Văn Chung | 1962 | Hậu Xuân | Như Xuân | Thanh Hoá | 14/04/1984 |
503 | Phạm Đức Chung | 1958 | Yên Phụng | Yên Phong | Bắc Ninh | 6/3/1978 |
504 | Vũ Quang Chung | 1957 | Kiến Thiết | Tiên Lãng | Hải Phòng | 5/5/1978 |
505 | Hà Văn Chúng | 1958 | Trung Thành | Đà Bắc | Hà Tây | 20/09/1978 |
506 | Nguyễn Văn Chưng | 1955 | Tiến thắng-Tự Do | Kim Động | Hưng Yên | 10/7/1978 |
507 | Hoàng Văn Chứng | 1959 | Thôn tê-Hợp Tiến | Tứ Kỳ | Hải Dương | 5/3/1978 |
508 | Trần Văn Chước | 1948 | Bình Dương | 19/06/1968 | ||
509 | Nguyễn Văn Chược | 1958 | Kỳ Sơn | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 31/01/1979 |
510 | Bùi Văn Chuối | 1950 | Kim Môn | Hải Hưng | 1/10/1970 | |
511 | Tạ Văn Chuông | 1955 | Đình xá-Nguyệt đức | Yên Lạc | Vĩnh Phúc | 14/08/1978 |
512 | Nguyễn Bá Chuộng | Hoàng Quang | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 30/06/1978 | |
513 | Đinh Mạnh Chương | 1958 | Phong lạc | TTNho Quan | Ninh Bình | 7/5/1978 |
514 | Hoàng Văn Chương | 1957 | Lê Lợi | Chí Linh | Hải Dương | 23/09/1978 |
515 | Lai Đình Chương | 1958 | Tiên Ngoại | Duy Tiên | Hà Nam | 29/08/1978 |
516 | Lê Văn Chương | 1956 | Trúc động | Nam Ninh | Nam Định | 4/3/1978 |
517 | Lê Văn Chương | 1958 | Nghĩa Thọ | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 4/8/1978 |
518 | Ngô Văn Chương | 1958 | Tiền Hải | Duy Tiên | Hà Nam | 28/10/1978 |
519 | Nguyễn Huy Chương | 1957 | Nghi Trường | Nghi Lộc | Nghệ An | 26/03/1978 |
520 | Nguyễn Ngọc Chương | 1960 | Yên Lâm | Tam Điệp | Ninh Bình | 31/12/1978 |
521 | Nguyễn Ngọc Chương | 1960 | Canh Mâu | Thạch Thất | Hà Tây | 15/11/1978 |
522 | Nguyễn Văn Chương | Yên Phong | Hà Bắc | 13/09/1968 | ||
523 | Phạm T Chương | 1960 | Đội 1-Hà Binh | Trung Sơn | Thanh Hoá | 28/08/1978 |
524 | Vũ Tuấn Chương | 1953 | Thanh Hoá | 7/2/1979 | ||
525 | Phạm Văn Chướng | 1959 | Gia Lạc | Gia Viễn | Ninh Bình | 26/03/1978 |
526 | Đào Văn Chuyên | 1958 | Thiện Phiên | Hưng Yên | 22/01/1978 | |
527 | Nguyễn Viết Chuyên | 1955 | Xuân thành | Yên Thành | Nghệ An | 27/04/1978 |
528 | Vũ Hữu Chuyên | 1960 | An Ninh | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 25/08/1978 |
529 | Vô Văn Chuyến | Đàng phó | Bình Phước | 29/11/1988 | ||
530 | Đồng Văn Chuyền | 1957 | Khê khẩn-Văn Đức | Chí Linh | Hải Dương | 14/07/1978 |
531 | Nguyễn Doãn Chuyền | 1959 | Tân Kỳ | Tứ Kỳ | Hải Dương | 19/07/1978 |
532 | Nguyễn Văn Chuyền | 1955 | Nhân Mỹ | Lý Nhân | Hà Nam | 7/11/1978 |
533 | Phạm Văn Chuyền | 1960 | An Lễ | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 24/08/1978 |
534 | Dương Ngọc Chuyển | 1957 | Thanh Như | Thanh Chương | Nghệ An | 3/8/1978 |
535 | Nguyễn Khắc C | Phù Lãng | Quế Võ | Bắc Ninh | 00/00/ | |
536 | Nguyễn Văn C | 1958 | Thái bao-Nam sơn | Quế Võ | Bắc Ninh | 28/07/1978 |
537 | Nguyễn Hữu Có | 1965 | Phước Thành | Thành Hưng | Đồng Tháp | 15/05/1986 |
538 | Vi Văn Cồ | 1956 | Tam Sơn | Lục Ngạn | Bắc Giang | 18/11/1977 |
539 | Đoàn Văn Cơ | 1959 | Hoàng Quý | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 27/07/1978 |
540 | Lê Thái Cơ | 1955 | Sơn thắng-Nguyên Bình | Tĩnh Gia | Thanh Hoá | 6/3/1978 |
541 | Nguyễn Văn Cơ | 1959 | 29/12/1984 | |||
542 | Lương Văn Cổ | 1960 | Chiều sơn | Lục Nam | Bắc Giang | 14/05/1978 |
543 | Nguyễn Kim Cớ | 1958 | Cách Bi | Quế Võ | Bắc Ninh | 7/8/1978 |
544 | Bùi Văn Côi | 1960 | Nam Thắng | Nam Ninh | Nam Định | 27/08/1978 |
545 | Hoàng Minh Côi | 1962 | Ninh Khôi | Nông Cống | Thanh Hoá | 4/1/1984 |
546 | Nguyễn Văn Côi | 1958 | Long Sơn | Kim Bôi | Hà Tây | 4/3/1978 |
547 | Nguyễn Văn Cội | 1956 | Thiệu Tâm | Đông Thiệu | Thanh Hoá | 7/2/1979 |
548 | Ngô Văn Còm | 1956 | Bình dương | Vĩnh Lạc | Vĩnh Phúc | 19/07/1978 |
549 | Nguyễn Văn Côn | 1958 | Xóm 3-Vân Trung | Việt Yên | Bắc Giang | 20/05/1978 |
550 | Nguyễn Như Cổn | 1959 | Yên mã-Tân hong | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 1/7/1978 |
551 | Bạch Văn Công | 1959 | Đội 6-Nghi Kim | Nghi Lộc | Nghệ An | 8/6/1978 |
552 | Đỗ Văn Công | 1959 | Trại co-Tam điệp | Yên Thế | Bắc Giang | 9/7/1978 |
553 | Đoàn Văn Công | 1959 | Lạc Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 1/11/1978 |
554 | Ngô Đình Công | 1959 | Trịnh Xá | Bình Lục | Nam Định | 13/12/1978 |
555 | Nguyễn Văn Công | 1956 | Thiệu Khánh | Thiệu Hoá | Thanh Hoá | 7/2/1979 |
556 | Trần Văn Công | 1959 | Xuân Trường | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 25/03/1978 |
557 | Trần Văn Công | Châu Thành | Tây Ninh | 00/11/1959 | ||
558 | Trần Văn Công | 1956 | Hải Vân | Như Xuân | Thanh Hoá | 13/03/1978 |
559 | Võ Văn Công | 1959 | Đội 3-Nghi Hưng | Nghi Lộc | Nghệ An | 8/5/1978 |
560 | Vũ Chí Công | 1957 | Thái Bình | 4/9/1971 | ||
561 | Vũ Đình Công | 1959 | Kim xuyên | Nam Sách | Hải Dương | 8/2/1979 |
562 | Vũ Hồ Công | 1953 | Ninh Phong | Hoa Lư | Ninh Bình | 23/07/1978 |
563 | Nguyễn Văn Cống | 1958 | Tân Tiến | Hưng Yên | 6/1/1979 | |
564 | Giang Đình Cư | 1964 | Ngũ Hùng | Ninh Thanh | Hải Dương | 1/3/1984 |
565 | Nguyễn Trọng Cư | 1941 | Nghệ Tĩnh | 13/09/1970 | ||
566 | Nguyễn Xuân Cư | 1954 | Đông côi-Gia Đông | Thuận Thành | Bắc Ninh | 6/7/1979 |
567 | Phạm Văn Cư | 1958 | Tiền giang-T.Khu Lê Lợi | TX Bắc Giang | Bắc Giang | 6/3/1978 |
568 | Nguyễn Văn Cứ | 1958 | Thường Thắng | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 28/04/1978 |
569 | Cao Xuân Cừ | 1959 | Diễm Lộc | Diễn Châu | Nghệ An | 31/12/1978 |
570 | Lã Xuân Cừ | 1958 | An lễ-Bối Cầu | Bình Lục | Nam Định | 22/03/1978 |
571 | Nguyễn Quang Cừ | 1954 | Chính Nghĩa | Kim Động | Hưng Yên | 4/3/1978 |
572 | Nguyễn Văn Cử | 1958 | Búi Cầu | Bình Lục | Nam Định | 6/3/1978 |
573 | Phạm Văn Cử | 1958 | Tô Hiệu | Thường Tín | Hà Tây | 28/04/1978 |
574 | Trần Đình Cử | 1960 | Nam Vân | Nam Ninh | Nam Định | 11/2/1979 |
575 | Trần Thế Cử | 1956 | Bảo Thanh | Phù Ninh | Phú Thọ | 5/4/1978 |
576 | Đinh Ngọc Cự | 1959 | Dân Hạ | Kỳ Sơn | Hà Tây | 28/05/1978 |
577 | Lê Bá Cự | 1950 | Hà Tây | 13/01/1970 | ||
578 | Nguyễn Quốc Cự | 1954 | Hợp Thành | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 15/05/1978 |
579 | Nguyễn Thanh Cự | 1959 | Điện Minh | Điện Bàn | Quảng Nam | 14/04/1984 |
580 | Hà Văn Cúc | 1954 | Mến Sơn | Con Cuông | Nghệ An | 16/07/1978 |
581 | Nguyễn Văn Cúc | 1953 | Đồng xuyên | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 21/06/1978 |
582 | Phạm Văn Cúc | 1959 | Đồng Hoá | Tuyên Hóa | Bình Trị Thiên | 19/12/1978 |
583 | Phan Bá Cúc | Việt Xuân | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 26/12/1977 | |
584 | Lê Xuân Cung | 1954 | Thái Bình | 20/05/1978 | ||
585 | Vương Văn Cùng | 1958 | La Hối | Bắc Hà | Hoàng Liên Sơn | 3/7/1978 |
586 | Lê Văn Cước | 1959 | Lý Học | Vĩnh Bảo | Hải Phòng | 1/2/1979 |
587 | Đinh Văn Cước | 1931 | Hà Tây | 24/04/1969 | ||
588 | Lương Văn Cước | 1956 | Hoàng Minh | Việt Yên | Bắc Giang | 7/9/1978 |
589 | Hà Văn Cược | 1955 | Phú Lễ | Quan Hoá | Thanh Hoá | 9/4/1978 |
590 | Hoàng Kim Cươm | 1956 | Dương sắt-Yên Là | TX Bắc Giang | Bắc Giang | 12/4/1978 |
591 | Đồng Ngọc Cuông | 1958 | An Hà | TX Lạng Giang | Bắc Giang | 21/12/1978 |
592 | Nguyễn Văn Cương | 1956 | Số 7 Ngõ 19 | Ba Đình | Hà Nội | 12/2/1978 |
593 | Nguyễn Văn Cương | 1960 | Nghĩa Hiệp | Hưng Yên | 16/12/1978 | |
594 | Nguyễn Văn Cương | 1957 | Bảo Hưng | Trấn Yên | Hoàng Liên Sơn | 14/05/1978 |
595 | Nông Văn Cương | 1956 | Lê lai | Thạch An | Cao Bằng | 25/10/1977 |
596 | Phạm Xuân Cương | 1957 | Kim khánh-Nghi ân | Nghi Lộc | Nghệ An | 20/05/1978 |
597 | Trần Văn Cương | 1955 | Lực Điền-Yên Bình | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 21/12/1978 |
598 | Vũ Tiến Cương | 1957 | Bắc Thanh | Phù Ninh | Phú Thọ | 15/08/1978 |
599 | Vũ Văn Cương | 1956 | Cùng Khê | Cẩm Khê | Phú Thọ | 5/12/1978 |
600 | Đào Bá Cường | 1957 | Giáo Liên | Sơn Động | Bắc Giang | 19/05/1978 |
601 | Đào Cao Cường | 1955 | Song Mai | Kim Động | Hưng Yên | 3/3/1978 |
602 | Dương Công Cường | 1960 | Phum Trung Xuân | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 12/10/1977 |
603 | Hà Văn Cường | 1955 | Chù Hoá | Lâm Thao | Phú Thọ | 17/05/1978 |
604 | Hồ Quan Cường | 1953 | Quỳnh Long | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 9/12/1978 |
605 | Hoàng Thế Cường | 1958 | Quang Trung | Kiến Xương | Thái Bình | 6/1/1979 |
606 | Lê Trọng Cường | 1959 | Thanh Lập | Thanh Chương | Nghệ An | 28/01/1979 |
607 | Lê Văn Cường | 1954 | Thiệu phú | Thiệu Hoá | Thanh Hoá | 18/11/1977 |
608 | Lô Năng Cường | 1953 | Xuân Lâm | Nam Đàn | Nghệ An | 1/11/1978 |
609 | Ngô Đình Cường | 28/08/1978 | ||||
610 | Nguyễn Đăng Cường | 1956 | Cao bình-Cao Đại | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 5/7/1978 |
611 | Nguyễn Đình Cường | 1959 | Nghi Văn | Nghi Lộc | Nghệ An | 19/10/1978 |
612 | Nguyễn Đình Cường | 1965 | Bách Thuận | Vũ Thư | Thái Bình | 10/3/1984 |
613 | Nguyễn Đức Cường | 1960 | Đồng lạc | Nam Sách | Hải Dương | 7/2/1978 |
614 | Nguyễn Văn Cường | 1957 | Yên Mao | Thanh Thủy | Phú Thọ | 30/08/1978 |
615 | Nguyễn Văn Cường | 1959 | Tiểu khu Minh Khai | TX Bắc Giang | Bắc Giang | 18/12/1978 |
616 | Nguyễn Viết Cường | 1957 | Phú Lộc | Hoàng Long | Ninh Bình | 8/4/1978 |
617 | Nguyễn Xuân Cường | 1957 | Gia Khánh | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 8/11/1977 |
618 | Phạm Kiên Cường | 1953 | An đông-Lệ Hồ | Kim Thanh | Hà Nam | 27/01/1979 |
619 | Phạm Quốc Cường | 1959 | Lan Bá | Hà Nội | 7/8/1978 | |
620 | Phạm Văn Cường | 1958 | Thôn Yên | ý Yên | Nam Định | 21/12/1977 |
621 | Phạm Văn Cường | 1955 | Trại thượng,Nam Chính | Nam Sách | Hải Dương | 24/01/1978 |
622 | Phạm Văn Cường | 9/8/1978 | ||||
623 | Phạm Văn Cường | 1959 | Yên Lư | Yên Dũng | Bắc Giang | 28/06/1978 |
624 | Phạm Văn Cường | 1960 | Trực Thuận | Nam Ninh | Nam Định | 3/1/1979 |
625 | Phùng Đình Cường | 1956 | An duyên-Đại an | Vụ Bản | Nam Định | 22/04/1978 |
626 | Tăng Đình Cường | 1952 | Nghĩa Khánh | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 10/8/1978 |
627 | Tăng Văn Cường | 1949 | Lai Vu | Kim Thành | Hải Dương | 19/12/1977 |
628 | Trần Tất Cường | 1955 | An ninh | Bình Lục | Nam Định | 20/04/1978 |
629 | Trần Văn Cường | Tam Anh | Nam Đàn | Nghệ An | 6/7/1978 | |
630 | Trần Văn Cường | 1959 | Tiên hương-Kim thái | Vụ Bản | Nam Định | 23/06/1978 |
631 | Vũ Hữu Cường | 1956 | Vĩnh lại-Vĩnh Hào | Vụ Bản | Nam Định | 20/03/1978 |
632 | Vũ Mạnh Cường | 1953 | Bình Nghĩa | Bình Lục | Nam Định | 29/12/1977 |
633 | Vũ Văn Cường | 1960 | Kỳ Sơn | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 4/2/1979 |
634 | Vương Văn Cường | 1958 | Thủy Lôi | Hưng Yên | 17/05/1978 | |
635 | Đặng Văn Cửu | 1953 | Liên Sơn | Hoàng Long | Ninh Bình | 10/4/1978 |
636 | Nguyễn Văn Cửu | 1952 | Kim Môn | Hải Hưng | 17/08/1970 | |
637 | Lê Sỹ Đa | 1956 | Thái Bình | 11/11/1972 | ||
638 | Nguyễn Hoà Đa | 1957 | Bảo Thanh-Phù Ninh | Thanh Thủy | Phú Thọ | 20/04/1978 |
639 | Nguyễn Văn Đa | 1958 | Hoà Bình | Kỳ Sơn | Hà Tây | 9/12/1978 |
640 | Nguyễn Văn Đa | 1950 | Hải Hưng | 16/07/1970 | ||
641 | Đỗ Đức Đắc | 1955 | Hùng Sơn | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 4/1/1979 |
642 | Hoàng Bá Đắc | 1958 | Tân Hải | Nghi Lộc | Nghệ An | 29/04/1978 |
643 | Lê Thanh Đắc | 1957 | Yên Thọ | ý Yên | Nam Định | 19/12/1977 |
644 | Nguyễn Ngọc Đắc | 1960 | Hoàng Minh | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 25/08/1978 |
645 | Nguyễn Văn Đắc | 1959 | Tiểu khu-Trung Thanh | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 23/08/1978 |
646 | Nguyễn Xuân Đắc | 1958 | Hồng Thái-Yên lư | Yên Dũng | Bắc Giang | 8/8/1978 |
647 | Phạm Văn Đắc | 1959 | Nam Thắng | Nam Ninh | Nam Định | 19/09/1978 |
648 | Vũ Duy Đắc | 1958 | Thuận trại-Yên nam | Duy Tiên | Hà Nam | 15/06/1978 |
649 | Phạm Văn Dài | 1958 | Định Thành | Thiệu Yên | Thanh Hoá | 17/10/1980 |
650 | Đàm Dũng Đài | 1956 | Quang Trọng | Thạch An | Cao Bằng | 16/12/1978 |
651 | Hà Văn Đài | 1958 | Tôn Thành | Lạng Giang | Bắc Giang | 29/08/1978 |
652 | Hoàng Anh Đài | 1956 | Lê Minh | Kinh Môn | Hải Dương | 26/06/1978 |
653 | Lê Văn Đài | 1958 | Đội3-Long Thành | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 5/6/1978 |
654 | Ninh Văn Đài | 1954 | Long Quán | Yên Sơn | Tuyên Quang | 13/08/1978 |
655 | Trần Văn Đài | 1958 | Đại Vạn | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 4/5/1978 |
656 | Trần Xuân Đài | 1945 | Thọ Xuân | Thanh Hóa | 13/09/1968 | |
657 | Trịnh Ngọc Đài | 1956 | Định Tường | Yên Định | Thanh Hoá | 28/04/1978 |
658 | Vũ văn Đài | 1954 | Tương lai-Nam Điền | Nam Ninh | Nam Định | 4/7/1978 |
659 | Đinh Văn Đại | 1960 | Hà Bình | Trung Sơn | Thanh Hoá | 11/11/1978 |
660 | Đỗ Văn Đại | 1960 | Nam Hải | Tiền Hải | Thái Bình | 25/08/1978 |
661 | Hồ Vĩ Đại | 1962 | Quỳnh Nghĩa | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 21/11/1981 |
662 | Lê Xuân Đại | 1956 | Đồng mỹ-Thiệu Duy | Thiệu Yên | Thanh Hoá | 2/3/1978 |
663 | Nguyễn Văn Đại | 1958 | Thôn vây-Lích Sơn | Việt Yên | Bắc Giang | 1/4/1978 |
664 | Nguyễn Văn Đại | 1955 | Hà Bắc | 1/4/1975 | ||
665 | Phạm Văn Đại | 1959 | Vi nhau-Song Mai | Việt Yên | Bắc Giang | 16/06/1978 |
666 | Phùng Anh Đại | 1958 | Nhà 140 Vĩnh Phú | Ba Đình | Hà Nội | 2/3/1978 |
667 | Trần Khắc Đại | 1958 | Số 75 Phố Trung Quốc | Hải Phòng | 25/08/1978 | |
668 | Cao Văn Đàm | 1953 | Nam Cường | Nam Ninh | Nam Định | 23/08/1978 |
669 | Đậu sỹ Đàm | 1960 | Đội 6-Nghi Hưng | Nghi Lộc | Nghệ An | 16/07/1978 |
670 | DG Bá Đàm | 1955 | Văn Bình | Thường Tín | Hà Tây | 8/10/1978 |
671 | Nguyễn Huy Đàm | 1954 | Trương Vương | Hòa An | Cao Bằng | 3/5/1978 |
672 | Thân Văn Đàm | 1956 | Xóm Xoài-Đông Sơn | Yên Dũng | Bắc Giang | 27/03/1978 |
673 | Vũ Huy Đàm | 1956 | Phương Hoàng | Hoài Đức | Hà Tây | 25/12/1977 |
674 | Vũ Văn Đàm | 1958 | Trần Phú-Minh Cường | Thường Tín | Hà Tây | 2/3/1978 |
675 | Mai Xuân Đảm | Yên Thành | Nghệ An | 23/02/1969 | ||
676 | Nguyễn Xuân Đạm | 1950 | Vũ Thư | Thái Bình | 30/07/1969 | |
677 | Đặng Ngọc Dân | 1956 | Xóm hát-Mỹ Hưng | Nam Định | Nam Định | 5/3/1978 |
678 | Nguyễn Bá Dân | 1956 | Hà Dương | Trung Sơn | Thanh Hoá | 9/12/1978 |
679 | Phạm Quốc Dân | 1957 | Phong lai-Thị trấn | Hoàng Long | Ninh Bình | 7/1/1979 |
680 | Trương Ngọc Dân | 1952 | Hải Thượng | Tĩnh Gia | Thanh Hoá | 14/08/1978 |
681 | Lê văn Dăn | 1953 | Nghĩa Xuân-Quy hợp | Nghệ An | 24/12/1978 | |
682 | Đăng Cao Dần | 1958 | Vĩnh lộc-Phú xá | Thạch Thất | Hà Tây | 21/05/1978 |
683 | Hà Văn Dần | 1956 | Vàn Miên | Thanh Sơn | Phú Thọ | 11/6/1978 |
684 | Nguyễn Đắc Dần | 1959 | Tân Hồng | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 27/04/1978 |
685 | Nguyễn Huy Dần | 1951 | Thanh Quang | Thanh Chương | Nghệ An | 16/08/1978 |
686 | Nguyễn Đình Đan | 1958 | Tổ 10-Tân quang 1-Tân thành | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 10/3/1978 |
687 | Nguyễn Xuân Đan | Thường Tín | Hà Tây | 4/5/1969 | ||
688 | Nguyễn Xuân Đán | 1958 | Yên Lư | Yên Dũng | Bắc Giang | 6/10/1978 |
689 | Nguyễn Quang Đàn | 1956 | Hùng An | Kim Động | Hưng Yên | 3/4/1978 |
690 | Nguyễn Văn Đàn | 1960 | Đại an-Nam Thắng | Nam Ninh | Nam Định | 12/8/1978 |
691 | Nguyễn Văn Đắn | 1960 | Ngô Quyền | Tiên Lữ | Hưng Yên | 4/2/1979 |
692 | Phạm Văn Đản | 1950 | Liên an | Vĩnh Bảo | Hải Phòng | 5/12/1977 |
693 | Trương Đức Đang | 1959 | Bản cái-Phong Dụ | ý Yên | Ninh Bình | 27/03/1978 |
694 | Nguyễn Anh Đáng | 1953 | Tân Hồng | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 17/01/1979 |
695 | Nguyễn Duy Đáng | 1956 | Chu Phan | Yên Lãng | Vĩnh Phúc | 3/1/1979 |
696 | Nguyễn Văn Đàng | 1951 | An Lạc | Chí Linh | Hải Dương | 17/07/1970 |
697 | Hoàng Hải Đăng | 1956 | Quý lâm | Sơn Dương | Tuyên Quang | 23/10/1977 |
698 | Lưu Văn Đăng | 1957 | Yên Minh | Yên Định | Thanh Hoá | 31/12/1978 |
699 | Ngô Văn Đăng | 1952 | Yên lộc | ý Yên | Nam Định | 26/04/1978 |
700 | Nguyễn Hữu Đăng | 1949 | Hải Hưng | 11/7/1969 | ||
701 | Nguyễn Văn Đăng | 1960 | Đồng Hải | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 9/9/1978 |
702 | Phạm Đình Đăng | 1957 | Vĩnh Quang | Vĩnh Lộc | Thanh Hoá | 4/7/1978 |
703 | Tạ Quang Đăng | 1945 | Bắc Thái | 1/1/1967 | ||
704 | Đinh Trần Đằng | 1959 | Lý nhân-Yên Bình | Tam Điệp | Ninh Bình | 18/07/1978 |
705 | Kiều Văn Đảng | 1957 | Đội nhì-Tích giang | Ba Vì | Hà Tây | 1/7/1978 |
706 | Nguyễn Cao Đảng | 1960 | Quốc Tuấn | Nam Sách | Hải Dương | 10/3/1978 |
707 | Nguyễn Văn Đảng | 1951 | Hải Hưng | 17/07/1970 | ||
708 | Nguyễn Xuân Đảng | 1951 | Tân Dân | Chí Linh | Hải Dương | 24/06/1970 |
709 | Dương Văn Đặng | 1957 | Quang Minh | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 20/04/1978 |
710 | Nguyễn Văn Đặng | 1966 | Mông Thọ | Châu Thành | Kiên Giang | 18/05/1988 |
711 | Phùng Bá Danh | 1959 | Nghi Xuân | Nghi Lộc | Nghệ An | 12/7/1978 |
712 | Phạm Văn Đáo | 1958 | Hải Thịnh | Hải Hậu | Nam Định | 12/12/1978 |
713 | Hoàng Mạnh Đào | 1957 | Xuân lan | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 25/04/1978 |
714 | Lê Văn Đào | 1957 | Thanh Liêm | Lục Nam | Bắc Giang | 23/05/1978 |
715 | Nguyễn Văn Đào | 1952 | Thái Bình | 18/04/1971 | ||
716 | Phạm Anh Đào | 1948 | Thanh Lam | Thanh Chương | Nghệ An | 29/09/1979 |
717 | Trần Văn Đào | 1960 | Hương Trạch | Quảng Trạch | Bình Trị Thiên | 24/12/1978 |
718 | Nguyễn Văn Đảo | 1949 | Ngọc Thiện | Tân Yên | Bắc Giang | 8/11/1970 |
719 | Nguyễn Văn Đảo | 1949 | Tân Yên | Hà Bắc | 26/10/1970 | |
720 | Bùi Hữu Đạo | 1960 | Quỳnh Giang | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 6/11/1978 |
721 | Bùi Văn Đạo | 1959 | Bạch Thượng | Duy Tiên | Hà Nam | 11/7/1978 |
722 | Bùi Văn Đạo | 1958 | Thạch sơn | Vĩnh Thạch | Thanh Hoá | 14/05/1978 |
723 | Bùi Văn Đạo | 1959 | Trung Tự | Đống Đa | Hà Nội | 31/12/1978 |
724 | Lê Thành Đạo | 1958 | Phạm minh | Kinh Môn | Hải Dương | 18/12/1978 |
725 | Ngô Quang Đạo | 1958 | Đại thành | Hiệp Hoà | Bắc Giang | 10/11/1977 |
726 | Nguyễn Đăng Đạo | 1960 | Xuân Vinh | Thọ Xuân | Thanh Hoá | 15/04/1984 |
727 | Nguyễn Quang Đạo | 1950 | Nghệ An | 26/05/1971 | ||
728 | Nguyễn Văn Đạo | 1959 | Nghiêm Xiên | Thường Tín | Hà Tây | 26/09/1978 |
729 | Trần Đình Đạo | 1948 | Hà Tây | 5/11/1968 | ||
730 | Nguyễn Văn Đáp | 1955 | Hương Lung | Cẩm Khê | Phú Thọ | 13/05/1978 |
731 | Nguyễn văn Đáp | Tân Biên | Tây Ninh | 1982 | ||
732 | Trần Văn Đáp | 1958 | Hoà Bình | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 29/01/1979 |
733 | Đặng Văn Đạt | 1960 | Vân Phúc | Phúc Thọ | Hà Tây | 12/11/1978 |
734 | Lê Tấn Đạt | 1957 | Hưng long, Quảng Lương | Quảng Xương | Thanh Hoá | 15/04/1978 |
735 | Nguyễn Khắc Đạt | Sơn Diên | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 1/2/1987 | |
736 | Nguyễn Văn Đạt | 1957 | Xuân lĩnh | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 24/06/1978 |
737 | Phan Văn Đạt | 1957 | Đội 9 Lâm Trường | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 26/07/1978 |
738 | Hoàng Duy Dâu | Hải Hưng | 16/09/1974 | |||
739 | Bùi Đức Dậu | 1959 | An dương-Yên đồng | ý Yên | Nam Định | 19/12/1977 |
740 | Bùi Xuân Dậu | 1957 | Nam bình | Kiến Xương | Thái Bình | 10/4/1982 |
741 | Lê Tiến Dậu | 1956 | Xóm đông-Ngũ Kiên | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 7/4/1978 |
742 | Lê Văn Dậu | 1951 | Nguyệt ấn | Lương Ngọc | Thanh Hoá | 19/12/1978 |
743 | Nguyễn Trọng Dậu | 1957 | Hồng Lạc | Thanh Hà | Hải Dương | 21/11/1978 |
744 | Nguyễn Văn Dậu | 1958 | Thọ xương | TX Bắc Giang | Bắc Giang | 8/5/1978 |
745 | Nguyễn Văn Dậu | 1959 | Nghĩa Phương | Lục Nam | Bắc Giang | 5/4/1978 |
746 | Phạm Văn Dậu | 1955 | Thanh Xuân | Kim Anh | Vĩnh Phúc | 2/8/1978 |
747 | Vi Văn Dậu | 1959 | Làng Cằng-Mân Sơn | Con Cuông | Nghệ An | 30/04/1978 |
748 | Bùi Văn Đâu | 1958 | Sơn Hải-Trung Sơn | Việt Yên | Bắc Giang | 1/12/1977 |
749 | Trần Đình Đâu | 1957 | Ngũ Lão | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 24/01/1979 |
750 | Đinh Văn Đấu | 1942 | Hậu mỹ | Cái Bè | Tiền Giang | 4/12/1978 |
751 | Vũ Văn Đấu | 1959 | Thái Bình | 1/12/1978 | ||
752 | Bùi Văn Đẩu | 1960 | Phú hạ-Vũ Phúc | Vũ Thư | Thái Bình | 12/8/1978 |
753 | Nguyễn Bá Đậu | 1955 | Thạch đồng | Thanh Thủy | Phú Thọ | 11/9/1978 |
754 | Hoàng Văn Đáy | 1958 | Đồng thuận-Đồng quý | Sơn Dương | Tuyên Quang | 6/7/1978 |
755 | Nguyễn Đăng Đê | 1956 | Trường vĩnh-Xuân Trường | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 26/06/1978 |
756 | Vũ Văn Đê | 1955 | Nam Hưng | Tiền Hải | Thái Bình | 00/11/1978 |
757 | Vũ Văn Đê | 1950 | Hải Hưng | 17/04/1971 | ||
758 | Hà Phúc Đế | 1959 | Làng ngoan-Xuân quang | Chiêm Hoá | Tuyên Quang | 20/07/1978 |
759 | Hồ Văn Đề | 1948 | Quỳnh Nghĩa | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 25/12/1978 |
760 | Vũ Văn Đề | 1960 | Nam Lợi | Nam Ninh | Nam Định | 7/9/1978 |
761 | Đỗ Xuân Đệ | 1954 | Thánh Lợi | Yên Khánh | Ninh Bình | 23/08/1978 |
762 | Hoàng Văn Đệ | 1960 | Vũ Phú | Vũ Thư | Thái Bình | 26/08/1978 |
763 | Nguyễn Đình Đệ | 1958 | Thụy Xuân | Thái Thụy | Thái Bình | 16/01/1979 |
764 | Nguyễn Hữu Đệ | Hà Tây | 00/11/1973 | |||
765 | Nguyễn Hữu Đệ | Hà Sơn Bình | 00/11/1973 | |||
766 | Nguyễn Tiến Đệ | 1957 | Vân Khê-Phượng Vĩ | Lâm Thao | Phú Thọ | 12/8/1978 |
767 | Vũ Văn Đệ | 1959 | Đà Vị | Na Hàng | Tuyên Quang | 15/07/1978 |
768 | Bùi Văn Đến | 1959 | Yên Hương | Kỳ Sơn | Hòa Bình | 22/12/1978 |
769 | Nguyễn Đình Đền | 1958 | Kinh dương-Hiệp cát | Nam Sách | Hải Dương | 28/04/1978 |
770 | Phạm Q Dĩ | 1958 | Phúc Phượng | Ba Vì | Hà Tây | 21/08/1978 |
771 | Nguyễn Xuân Dĩa | 1954 | Sơn Thành | Nho Quan | Ninh Bình | 24/06/1978 |
772 | Nguyễn Văn Điêm | 1957 | Đội 5 Tiên Thái | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 25/06/1978 |
773 | Phạm Quang Điếm | 1952 | Nam Hoa | Nam Ninh | Nam Định | 7/5/1978 |
774 | Bùi Xuân Điềm | 1954 | Quang trung | Vụ Bản | Nam Định | 22/12/1977 |
775 | Trần Văn Điềm | 1959 | Văn An | Chí Linh | Hải Dương | 10/5/1978 |
776 | Nguyễn Duy Điểm | 1950 | Mỏ Than | Khánh Hoà | Bắc Cạn | 8/1/1978 |
777 | Lê Văn Diên | 1959 | Đại Thắng | Gia Viễn | Ninh Bình | 1/4/1978 |
778 | Nguyễn Đình Diên | 1956 | Sơn Trung | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 31/12/1978 |
779 | Nguyễn Văn Diên | 1959 | Tiên Thanh | Tiên Lãng | Hải Phòng | 28/07/1978 |
780 | Bùi Thanh Diễn | 1950 | Hà Tây | 17/04/1971 | ||
781 | Đào Ngọc Diễn | 1959 | Đại Cường | ứng Hoà | Hà Tây | 31/12/1978 |
782 | Dương Văn Diễn | 1959 | Khánh Thịnh | TX Tam Điệp | Ninh Bình | 23/06/1979 |
783 | Dương Văn Diễn | 1958 | Diễn Liên | Diễn Châu | Nghệ An | 4/5/1978 |
784 | Nguyễn Huy Diễn | Hà Tây | 16/09/1969 | |||
785 | Trần Văn Diễn | Diễn Châu | Nghệ An | 25/03/1969 | ||
786 | Nguyễn Văn Diển | 1958 | Tứ Xuyên | Tứ Kỳ | Hải Dương | 31/12/1978 |
787 | Lê Xuân Diện | 1956 | Hiệp cát | Nam Sách | Hải Dương | 4/5/1978 |
788 | Vũ Thanh Diện | 1960 | Hà Phong | Trung Sơn | Thanh Hoá | 3/2/1979 |
789 | Lê Hữu Điền | 1954 | Phong Lập | Hậu Lộc | Thanh Hoá | 31/12/1977 |
790 | Lương Văn Điền | 1958 | Liên xương-Hiểu khánh | Vụ Bản | Nam Định | 22/05/1978 |
791 | Lương Văn Điền | 1955 | Kím Xá | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 13/05/1978 |
792 | Nguyễn Trí Ngọc Điền | phường 1 | 4 | Hồ Chí Minh | 2/7/1989 | |
793 | Nguyễn Văn Điền | 1954 | Quảng Châu | Tiên Lữ | Hưng Yên | 3/4/1978 |
794 | Nguyễn Văn Điền | 1957 | Tự Nhiên | Thường Tín | Hà Tây | 30/12/1978 |
795 | Trần Kim Điền | 1952 | Xuân ứng-Hương Lung | Cẩm Khê | Phú Thọ | 19/12/1977 |
796 | Đỗ Văn Điển | 1959 | Hà Đông | Trung Sơn | Thanh Hoá | 21/09/1978 |
797 | Lê Xuân Điển | 1958 | Yên Hùng | TX Lạng Giang | Bắc Giang | 8/5/1978 |
798 | Đỗ Văn Diệp | 1956 | Tiên Ninh | Tiên Lãng | Hải Phòng | 29/05/1978 |
799 | Lê Văn Diệp | 1965 | Liên Hiệp | Hưng Hà | Thái Bình | 27/02/1984 |
800 | Nguyễn Duy Diệp | 1958 | An Mỹ | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 23/09/1978 |
801 | Nguyễn Hữu Diệp | Diễn Khoa | Diễn Châu | Nghệ An | 15/10/1983 | |
802 | Ninh Bá Diệp | Hương Sơn | TX Lạng Giang | Bắc Giang | 11/10/1978 | |
803 | Đông Văn Điệp | 1958 | Hợp Thịnh | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 22/03/1978 |
804 | Phạm Tiến Điệp | 1941 | Cẩm Sơn | Cẩm Giàng | Hải Dương | 4/6/1970 |
805 | Bùi Văn Diệu | 1958 | Bai lạc-Đoàn kết | Sơn Thủy | Hà Tây | 14/08/1978 |
806 | Mai Hoàng Diệu | 1953 | Quang Lộc | Hậu Lộc | Thanh Hoá | 2/5/1978 |
807 | Nghiêm Đình Diệu | 1957 | Ngọc sơn | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 25/04/1978 |
808 | Nguyễn Bá Diệu | 1956 | Đội 21-Thanh liên | Thanh Chương | Nghệ An | 15/08/1978 |
809 | Trần Xuân Diệu | 1959 | Đức Thành | Yên Thành | Nghệ An | 31/12/1978 |
810 | Hoàng Đức Điều | 1959 | Đông Phương | Đông Hưng | Thái Bình | 6/3/1978 |
811 | Nguyễn Văn Điều | 1960 | Nam Phong | Nam Ninh | Nam Định | 15/10/1978 |
812 | Nguyễn Văn Minh Điều | 1957 | Tổ 4 tam quan-Tân thành | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 10/3/1978 |
813 | Đinh Xuân Điệu | 1958 | Bằng An | Quế Võ | Bắc Ninh | 23/08/1978 |
814 | Lâm Văn Dinh | 1960 | Trực Hùng | Hải Hậu | Nam Định | 16/11/1978 |
815 | Lưu Công Dinh | 1958 | Tiểu khu tân Thành | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 26/06/1978 |
816 | Vũ Xuân Dinh | 1950 | Minh Lộc | Hậu Lộc | Thanh Hoá | 28/03/1978 |
817 | Vũ Xuân Dinh | 1956 | Minh Lộc | Hậu Lộc | Thanh Hoá | 28/03/1978 |
818 | Lê Văn Đinh | 1958 | Minh Đức | Tiên Lãng | Hải Phòng | 10/7/1978 |
819 | Lê Văn Đính | 1950 | Ninh Bình | 12/8/1970 | ||
820 | Phạm Văn Đính | 1957 | Nga Trung | Trung Sơn | Thanh Hoá | 2/11/1978 |
821 | Mông Xuân Đình | Quỳnh Châu | Nghệ An | 23/02/1969 | ||
822 | Nguyễn Tiến Đình | 1959 | Yên Thọ | ý Yên | Nam Định | 31/01/1978 |
823 | Phan Xuân Đình | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 8/2/1969 | ||
824 | Trần Văn Đình | 1960 | Nam Trung | Tiền Hải | Thái Bình | 28/08/1978 |
825 | Trần Văn Đình | 1960 | Đội 2-Đồng Văn | Thanh Chương | Nghệ An | 5/7/1978 |
826 | Trần Văn Đình | 1954 | Bình thành | Định Hoá | Bắc Cạn | 4/2/1979 |
827 | Vũ Văn Đình | 1960 | Trực Khanh | Nam Ninh | Nam Định | 29/08/1978 |
828 | Bùi Văn Đỉnh | Đội 2 – Tân đương | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 29/06/1978 | |
829 | Đặng Văn Đỉnh | Đô Lương | Nghệ An | 8/2/1969 | ||
830 | Đặng Xuân Đỉnh | 1936 | Quảng Oai | Hà Tây | 16/06/1970 | |
831 | Đinh Xuân Đỉnh | 1936 | Quảng đại | Hà Tây | 16/06/1970 | |
832 | Nguyễn Danh Đỉnh | 1937 | Thanh Hóa | 20/06/1971 | ||
833 | Trần Văn Đỉnh | 1960 | Nam Dương | Nam Ninh | Nam Định | 29/11/1978 |
834 | Đặng Đình Định | 1958 | Thiệu Gia | Thiện Hoá | Thanh Hoá | 24/03/1978 |
835 | Đỗ Văn Định | 1946 | Ninh Nghĩa | Nông Cống | Thanh Hoá | 6/8/1978 |
836 | Lã Việt Định | 1956 | Quảng Ninh | Quảng Xương | Thanh Hoá | 10/3/1978 |
837 | Lê Ngọc Định | Thanh Hóa | 27/01/1972 | |||
838 | Lò Văn Định | 1955 | Thôn Mòn | Thuận Châu | Sơn La | 9/7/1978 |
839 | Lương Ngọc Định | 1960 | Vĩnh Phúc | Vĩnh Thạch | Thanh Hoá | 15/02/1978 |
840 | Mâu Kim Định | 1937 | Hà Bắc | 15/07/1969 | ||
841 | Ngô Văn Định | 1958 | Phồn Xương | Yên Thế | Bắc Giang | 10/7/1978 |
842 | Nguyễn Công Định | 1953 | Nga Thiệu | Nga Sơn | Thanh Hoá | 3/2/1979 |
843 | Nguyễn Đăng Định | 1957 | Liên Bảo | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 11/9/1978 |
844 | Nguyễn Quyết Định | 1955 | Tư Nại | Yên Dũng | Bắc Giang | 6/3/1978 |
845 | Nguyễn Thọ Định | 1955 | đình Xuyên | Gia Lâm | Hà Nội | 6/5/1978 |
846 | Nguyễn Văn Định | 1956 | Nghĩa Hải | Nghĩa Hưng | Nam Định | 23/10/1977 |
847 | Ph Văn Định | 1957 | Nghệ An | 7/9/1978 | ||
848 | Phạm Hữu Định | 1955 | Đình Xuyên | Gia Lâm | Hà Nội | 3/4/1978 |
849 | Phạm Xuân Định | 1958 | Vân thị-Gia Lâm | Hoàng Long | Ninh Bình | 29/12/1977 |
850 | Phan Công Định | 1958 | Quang trung-Trà Phú | TX Bắc Giang | Bắc Giang | 24/12/1977 |
851 | Phùng Văn Định | 1954 | Vĩnh Linh | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 22/10/1977 |
852 | Tống Tuân Định | 1958 | Xuân Hoá | Nam Đàn | Nghệ An | 1/9/1978 |
853 | Trần Thế Định | 1956 | Tam Thanh | Vụ Bản | Nam Định | 3/11/1978 |
854 | Trần Văn Định | 1958 | Bố đế | Bình Lục | Nam Định | 5/1/1979 |
855 | Nguyễn Hữu Dò | 1952 | Cổ Dũng | Ninh Giang | Hưng Yên | 26/10/1970 |
856 | Lê Tuấn Đô | 1959 | Thọ Xuân | Thiệu Sơn | Thanh Hoá | 6/2/1979 |
857 | Lê Văn Đô | 1964 | An Biên | An Giang | 24/03/1986 | |
858 | Ngô Văn Đô | 1959 | đoàn Lập | Tiên Lãng | Hải Phòng | 13/05/1978 |
859 | Ngô Xuân Đô | Hải Hưng | 21/01/1969 | |||
860 | Nguyễn Huy Đô | 1957 | Duyên Thái | Thường Tín | Hà Tây | 19/07/1978 |
861 | Nguyễn Văn Đô | 1959 | Vĩnh Lợi | Sơn Dương | Tuyên Quang | 31/08/1978 |
862 | Phạm Văn Đô | 1960 | Nga Trung | Trung Sơn | Thanh Hoá | 5/2/1979 |
863 | Vũ Thành Đô | 1957 | Khắc Liêm | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 9/8/1978 |
864 | Trần Văn Đổ | 1959 | Nhất thành-Trần Phú | TX Thái Bình | Thái Bình | 23/08/1978 |
865 | Đặng Đình Độ | 1955 | Đồng du | Bình Lục | Nam Định | 10/6/1978 |
866 | Đào Đắc Độ | Trạm Lệ | Thuận Thành | Bắc Ninh | 22/10/1977 | |
867 | Ngô Xuân Độ | Hải Hưng | 21/01/1969 | |||
868 | Nguyễn Hữu Độ | 1956 | Tây Tưu | Từ Liêm | Hà Nội | 11/7/1978 |
869 | Nguyễn Văn Độ | 1958 | Xóm lượm-Đình Kế | TX Lạng Giang | Bắc Giang | 4/8/1978 |
870 | Nguyễn Văn Độ | 1959 | Dương Quang | Hưng Yên | 11/2/1979 | |
871 | Vũ đình Độ | 6/4/1978 | ||||
872 | Nguyễn Bá Đoái | 1959 | Thanh Hương | Thanh Chương | Nghệ An | 27/01/1979 |
873 | Đặng Hữu Doãn | 1941 | Nghệ An | 12/7/1970 | ||
874 | Vũ Quang Doãn | 1953 | Số Nhà 74 Quán sứ | Hà Nội | 16/07/1978 | |
875 | Lê Văn Đoan | 1960 | Hà Văn | Trung Sơn | Thanh Hoá | 20/09/1978 |
876 | Nguyễn Văn Đoan | 1958 | Lam Sơn | Quế Võ | Bắc Ninh | 21/07/1978 |
877 | Nguyễn Văn Đoan | 1959 | Minh đức | Thường Tín | Hà Tây | 1/7/1978 |
878 | Lê Hữu Đoán | 1932 | Phúc Thọ | Hà Tây | 12/9/1971 | |
879 | Lê Hữu Đoán | 1932 | Hà Tây | 12/9/1971 | ||
880 | Phạm Quang Đoán | 1958 | Yên phụ | Tiên Lãng | Hải Phòng | 25/08/1978 |
881 | Đỗ Ngọc Đoàn | 1958 | Phúc Triều | Đồng Hỷ | Thái Nguyên | 18/04/1978 |
882 | Lê Ngọc Đoàn | 1959 | Sơn hà-Đại Sơn | Duy Tiên | Hà Nam | 5/7/1978 |
883 | Lê Trung Đoàn | 1958 | Văn Bình | Thường Tín | Hà Tây | 15/12/1978 |
884 | Ngô Văn Đoàn | 1957 | Đạo ngoạn-Quang Châu | Việt Yên | Bắc Giang | 6/3/1978 |
885 | Nguyễn Minh Đoàn | 1957 | Minh Quân | Trấn Yên | Hoàng Liên Sơn | 14/06/1978 |
886 | Nguyễn Văn Đoàn | 1958 | Lộc Châu-Yên Nam | Duy Tiên | Hà Nam | 14/04/1978 |
887 | Nguyễn Văn Đoàn | 1955 | Mỹ Hà | TX Lạng Giang | Bắc Giang | 1/8/1978 |
888 | Nguyễn Văn Đoàn | 1958 | Hồng Lĩnh | Hưng Hà | Thái Bình | 1/2/1979 |
889 | Nguyễn Văn Đoàn | 1958 | Hợi Thịnh | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 3/2/1979 |
890 | Phạm Văn Đoàn | 1958 | Hiệp Cát | Nam Sách | Hải Dương | 26/05/1978 |
891 | Trần Văn Đoãn | 1954 | Chương Xá | Sông Thao | Vĩnh Phúc | 25/10/1978 |
892 | Đồng Đức Doanh | 1958 | Hồng Thái | Phú Xuyên | Hà Tây | 1/12/1978 |
893 | Nguyễn Quốc Doanh | 1956 | Xuân Quang | Sóc Sơn | Vĩnh Phúc | 24/01/1979 |
894 | Nguyễn Văn Doanh | 1964 | Hà Lâm | ứng Hoà | Hà Tây | 26/07/1984 |
895 | Vương Văn Doanh | 1956 | Hoàng Trung | Hòa An | Cao Bằng | 31/12/1978 |
896 | Đoàn Văn Đoạt | 1958 | Cao lỏi-Ninh Sơn | Việt Yên | Bắc Giang | 7/3/1978 |
897 | Nguyễn Văn Đốc | 1957 | Vĩnh Lộc-Sơn đương | Hà Nam | 15/07/1978 | |
898 | Nguyễn Hữu Đôi | 1949 | Kỳ Thọ | Kỳ Anh | Hà Tĩnh | 28/04/1978 |
899 | Mai Duy Đối | 1959 | Nga Văn | Trung Sơn | Thanh Hoá | 21/04/1978 |
900 | Hoàng Văn Dòn | 1958 | Dương Quý | Văn Bàn | Hoàng Liên Sơn | 28/08/197 |
901 | Huỳnh Đình Đôn | 1958 | An Dục | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 21/10/1978 |
902 | Ngô Văn Dỏng | 1957 | Kim Sơn | Lục Ngạn | Bắc Giang | 10/12/1978 |
903 | Đặng Đình Đông | 1960 | Số 7 tổ Trần Phú | TX Thái Bình | Thái Bình | 26/08/1978 |
904 | Đặng Văn Đông | 1958 | Nghĩa Hưng | TX Lạng Giang | Bắc Giang | 24/01/1979 |
905 | Đặng Văn Đông | 1959 | Vũ Đồng | Kiến Xương | Thái Bình | 11/11/1978 |
906 | Đinh Công Đông | 1956 | Trung Thịnh | Thanh Thủy | Phú Thọ | 9/5/1978 |
907 | Đinh Quốc Đông | 1960 | An Lễ | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 10/12/1978 |
908 | Hoàng Quốc Đông | 1957 | Sơn Thủy | Thanh Thuỷ | Phú Thọ | 13/11/1977 |
909 | Hoàng Văn Đông | 1956 | Cao Sơn | Anh Sơn | Nghệ An | 25/06/1978 |
910 | Lê Ngọc Đông | 1957 | Bãi cầu-Ninh Phú | Phù Ninh | Phú Thọ | 3/4/1978 |
911 | Lê Ngọc Đông | 1957 | Ninh phú | Phù Ninh | Phú Thọ | 3/4/1978 |
912 | Lê Văn Đông | 1949 | Ngọc linh | Tĩnh Gia | Thanh Hoá | 8/11/1970 |
913 | Lê Văn Đông | 1949 | Thanh Hóa | 18/06/1971 | ||
914 | Lê Viết Đông | 1959 | Hưng Đông | Nghệ An | 14/10/1978 | |
915 | Mai Trung Đông | Phú Đông | Gò Công Đông | Tiền Giang | 16/07/1988 | |
916 | Nguyễn Đình Đông | 1959 | Minh Đức | Việt Yên | Bắc Giang | 1/7/1978 |
917 | Nguyễn Văn Đông | 1954 | Tân Dân | Phú Xuyên | Hà Tây | 21/01/1978 |
918 | Nguyễn Văn Đông | 1953 | Phú Thuận | Bảo Thắng | Hoàng Liên Sơn | 27/12/1977 |
919 | Nguyễn Văn Đông | 1959 | Nga Văn | Trung Sơn | Thanh Hoá | 5/1/1979 |
920 | Nguyễn Văn Đông | 1958 | Đồng lập | Cam Lộc | Hà Tĩnh | 15/09/1978 |
921 | Nguyễn Văn Đông | 1956 | Tiến dũng | Yên Dũng | Bắc Giang | 28/06/1978 |
922 | Nguyễn Xuân Đông | 1951 | Hải Hưng | 24/06/1970 | ||
923 | Phạm Thanh Đông | 1955 | Bắc Lũng | Lục Nam | Bắc Giang | 3/10/1978 |
924 | Phạm Văn Đông | 1953 | Tân Việt | Đồng Triều | Quảng Ninh | 11/5/1978 |
925 | Trần Xuân Đông | 1959 | Mỳ Hà | Nam Định | Nam Định | 28/11/1978 |
926 | Trịnh Xuân Đông | 1958 | Xuân sơn-Diễn lợi | Diễn Châu | Nghệ An | 24/07/1978 |
927 | Bùi Văn Đồng | 1960 | Thiệu Hương | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 5/2/1979 |
928 | Lê Văn Đồng | 1952 | Hanh Cù | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 7/11/1978 |
929 | Lê Văn Đồng | 1963 | Hoàng Hải | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 22/11/1983 |
930 | Lê Văn Đồng | Lập Thạch | Vĩnh Phú | 13/08/1968 | ||
931 | Mai Văn Đồng | 1959 | Hà Thanh | Trung Sơn | Thanh Hoá | 23/08/1978 |
932 | Nguyễn Đinh Đồng | 1962 | Tượng Lĩnh | Nông Cống | Thanh Hoá | 27/11/1983 |
933 | Nguyễn Đức Đồng | 1955 | Xóm Đông-Khánh Hoà | Yên Khánh | Ninh Bình | 4/3/1978 |
934 | Nguyễn Văn Đồng | 1957 | 16 Tiểu Khu | Niêm Nghĩa | Hải Phòng | 13/07/1978 |
935 | Nguyễn Văn Đồng | Thanh Lương | Thanh Chương | Nghệ An | 00/00/ | |
936 | Phạm Đức Đồng | 1956 | Đội 7-Nghi Tân | Nghi Lộc | Nghệ An | 21/05/1978 |
937 | Phạm Văn Đồng | 1959 | Quang Ninh | Hương Điền | Bình Trị Thiên | 26/09/1978 |
938 | Phùng Đồng | 1958 | Quảng Phương | Quảng Trạch | Bình Trị Thiên | 5/12/1978 |
939 | Tạ Danh Đồng | 1963 | Đông Hiếu | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 12/10/1984 |
940 | Nguyễn Văn Đổng | 1954 | Linh sơn | Anh Sơn | Nghệ An | 24/10/1978 |
941 | Nguyễn Văn Động | 1958 | Khu 3 – Kẻ Vặt | Bình Giang | Hải Dương | 3/7/1978 |
942 | Đào Xuân Du | 1956 | Dân Lý | Triệu Sơn | Thanh Hoá | 23/09/1978 |
943 | Nguyễn Tất Du | 1959 | Tân Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 9/5/1978 |
944 | Nông Văn Dư | 1956 | Liêu đô | Lục Yên | Hà Tây | 14/08/1978 |
945 | Trịnh Quốc Dụ | Nam Mỹ | Nam Ninh | Nam Định | 10/12/1978 | |
946 | Bùi Văn Dự | 1956 | Phúc Long | Hoàng Long | Ninh Bình | 28/01/1979 |
947 | Đỗ Quang Dự | 1956 | Khu Kim Tân | TX Lao Cai | Lào Cai | 24/12/1977 |
948 | Nguyễn Công Dự | 1953 | Quảng Bình | Kiến Xương | Thái Bình | 27/04/1978 |
949 | Nguyễn Văn Dự | 1948 | Xuân đài-Gia Lập | Kim Sơn | Ninh Bình | 31/12/1977 |
950 | Vũ Văn Dự | 1955 | Thái Ninh | Thanh Ba | Phú Thọ | 12/2/1979 |
951 | Nguyễn Công Đủ | 1957 | đại áng | Thường Tín | Hà Tây | 22/05/1978 |
952 | Nguyễn Văn Đủ | 1960 | Đại đồng | Hưng Yên | 13/02/1979 | |
953 | Đỗ Văn Đua | 1950 | Thái Bình | 15/08/1969 | ||
954 | Trần Văn Đua | 1961 | Bình Trung | Thăng Bình | Quảng Nam | 2/6/1982 |
955 | Nguyễn Văn Duấn | 1960 | Vũ Hoà | Kiến Xương | Thái Bình | 12/11/1978 |
956 | Đinh Văn Dục | 1959 | Đãi Khánh Thượng | Ba Vì | Hà Tây | 25/03/1978 |
957 | Dương Văn Dục | 1958 | Thịnh Đức | Đồng Hỷ | Thái Nguyên | 30/08/1978 |
958 | Hồ Minh Dục | 1960 | Nghi Văn | Nghi Lộc | Nghệ An | 8/12/1978 |
959 | Nguyễn Đức Dục | 1955 | Xuân Phú | Xuân Thủy | Hà Nam | 30/10/1978 |
960 | Nguyễn Khắc Dục | 1960 | Lưu Kiếm | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 3/2/1979 |
961 | Nguyễn Văn Dục | 1959 | Nam Trung | Nam Đàn | Nghệ An | 9/12/1978 |
962 | Đặng Văn Đức | 1958 | Diễn Bình | Diễn Châu | Nghệ An | 19/07/1978 |
963 | Đặng Văn Đức | 1952 | Nghệ Tĩnh | 4/4/1975 | ||
964 | Đặng Xuân Đức | Kỳ Sơn | Kỳ Anh | Hà Tĩnh | 14/11/1978 | |
965 | Đinh Công Đức | 1955 | Bồng Sơn | Yên Bình | Hoàng Liên Sơn | 14/05/1978 |
966 | Hoàng Văn Đức | 1959 | Lâu Thượng | Võ Nhai | Bắc Cạn | 1/8/1978 |
967 | Lê Duy Đức | 1959 | Thiệu Châu | Đông Thiệu | Thanh Hoá | 3/2/1979 |
968 | Lê Minh Đức | 1957 | Bãi bàng Minh Đức | Việt Yên | Bắc Giang | 31/12/1977 |
969 | Lê Minh Đức | Ninh Giang | Hải Hưng | 13/09/1968 | ||
970 | Lê Thanh Đức | 1958 | An Ninh | Chí Linh | Hải Dương | 12/5/1978 |
971 | Lữ Văn Đức | 1957 | Liêm Chính | Kim Thanh | Hà Nam | 7/11/1978 |
972 | Lương Văn Đức | 1958 | Dinh sơn-Trung Sơn | Việt Yên | Bắc Giang | 6/3/1978 |
973 | Lưu Quang Đức | 1958 | Vân Tảo | Thường Tín | Hà Tây | 26/05/1978 |
974 | Lý Viếtt Đức | 1956 | Động Quang | Lục Yên | Hoàng Liên Sơn | 13/07/1978 |
975 | Mạo Văn Đức | 1960 | Việt Hồng | Thanh Hà | Hải Dương | 6/1/1979 |
976 | Nguyễn Anh Đức | 1955 | Gia Thanh | Phù Ninh | Phú Thọ | 4/2/1979 |
977 | Nguyễn Công Đức | 1955 | Bạch cứ-Minh Khang | Gia Khánh | Ninh Bình | 10/3/1978 |
978 | Nguyễn Công Đức | 1959 | Phú thọ | Nghi Lộc | Nghệ An | 21/05/1978 |
979 | Nguyễn Sĩ Đức | 1959 | TX | Đông Thọ | Thanh Hoá | 4/12/1980 |
980 | Nguyễn Tiến Đức | 1947 | Thanh Hóa | 8/2/1972 | ||
981 | Nguyễn Văn Đức | 1959 | Hoàng Lĩnh | Việt Yên | Bắc Giang | 3/4/1978 |
982 | Nguyễn Văn Đức | 1959 | Chuyên Ngoại | Duy Tiên | Hà Nam | 25/03/1978 |
983 | Nguyễn Văn Đức | 1960 | Viết Xuân | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 23/09/1978 |
984 | Nguyễn Văn Đức | 1958 | Cù Vân | Đại Từ | Bắc Cạn | 1/11/1978 |
985 | Nguyễn Văn Đức | 1957 | Ngọc Tảo | Phúc Thọ | Hà Tây | 11/2/1979 |
986 | Nguyễn Văn Đức | 1956 | Yên Hợp | Văn Yên | Yên Bái | 6/2/1979 |
987 | Nguyễn Xuân Đức | 1954 | Diễn Hồng | Diễn Châu | Nghệ An | 3/6/1978 |
988 | Phạm Minh Đức | 1947 | Thạch cú-Ngọc Thanh | Kim Động | Hưng Yên | 7/3/1978 |
989 | Phạm Văn Đức | 1960 | Châu Hoá | Quảng Trạch | Bình Trị Thiên | 31/12/1978 |
990 | Phạm Văn Đức | 1950 | Hoa Động | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 14/12/1978 |
991 | Phùng Văn Đức | 1959 | Đồng niên-Việt Hoà | TX Hải Hưng | Hưng Yên | 27/12/1977 |
992 | Phùng Văn Đức | 1959 | 9/8/1978 | |||
993 | Quách Văn Đức | 1963 | Thanh Minh | Thạch Thành | Thanh Hoá | 20/02/1987 |
994 | Thân Văn Đức | 1958 | Thanh mai-Đa Mai | Việt Yên | Bắc Giang | 26/05/1978 |
995 | Trần Kim Đức | 1954 | Nam Nghĩa | Nam Đàn | Nghệ An | 5/7/1978 |
996 | Trần Minh Đức | 1959 | Ký Phú | Đại Từ | Bắc Cạn | 31/03/1978 |
997 | Trần Văn Đức | Bắc Giang | 26/05/1978 | |||
998 | Trần Văn Đức | 1958 | ý Yên | Tam Điệp | Ninh Bình | 19/05/1978 |
999 | Trịnh Minh Đức | 1959 | Yên Lương | ý Yên | Nam Định | 12/11/1978 |
1000 | Vũ Ngọc Đực | Trà Vông | Tân Biên | Tây Ninh | 18/11/1971 | |
1001 | Lê Văn Duê | 1960 | Kỳ lạc | Kỳ Anh | Hà Tĩnh | 29/11/1978 |
1002 | Nguyễn Xuân Duệ | 1957 | Thanh ngọc | Thanh Chương | Nghệ An | 27/04/1978 |
1003 | Mai Văn Dui | 1956 | Phù Minh | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 00/09/1978 |
1004 | Chu Khắc Dung | 1957 | Đông thuận-Lạng Sơn | Yên Dũng | Bắc Giang | 31/12/1977 |
1005 | Đinh Văn Dung | 1957 | Quảng Thanh | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 31/12/1978 |
1006 | Đỗ Khắc Dung | 1956 | Binh dâu-Mỹ Dân | TP Nam Định | Nam Định | 13/02/1979 |
1007 | Giang Đức Dung | 1959 | Xuân Sơn | Ba Vì | Hà Tây | 10/4/1978 |
1008 | Hoàng Đình Dung | 1965 | Tân Hội 2 | Đức Trọng | Lâm Đồng | 29/12/1986 |
1009 | Lê Xuân Dung | 1940 | Hà Tĩnh | 15/11/1967 | ||
1010 | Mai Ngọc Dung | 1960 | Nga Thành | Trung Sơn | Thanh Hoá | 6/1/1979 |
1011 | Nguyễn Ngọc Dung | 1955 | Khánh Phý | Yên Khánh | Ninh Bình | 6/3/1978 |
1012 | Nguyễn Quang Dung | 1958 | An Sinh | Kinh Môn | Hải Dương | 14/08/1978 |
1013 | Trần Văn Dung | 1957 | Duy Hải | Thường Tín | Hà Tây | 22/10/1978 |
1014 | Trần Văn Dung | 1955 | Thanh Thuỷ | Kim Thanh | Hà Nam | 31/12/1978 |
1015 | Đoàn Quang Dùng | 1953 | 66c Thử lệ | Hà Nội | 21/12/1977 | |
1016 | Trịnh Hữu Dùng | 1960 | Nam Tân | Nam Ninh | Nam Định | 4/1/1979 |
1017 | Đinh Văn Dũng | 1960 | Quyết Tiến | Kiến Xương | Thái Bình | 7/2/1979 |
1018 | Đỗ Văn Dũng | 1956 | Đại Thắng | Vụ Bản | Nam Định | 9/12/1977 |
1019 | Đỗ Văn Dũng | 1956 | Sông Phương | Hoài Đức | Hà Tây | 25/06/1978 |
1020 | Dương Văn Dũng | 1958 | Nghiêm Xá-Nghiêm Xuyến | Thường Tín | Hà Tây | 25/07/1978 |
1021 | Hoàng Văn Dũng | 1952 | Chi lê-Mỹ Thuật | TX Lạng Giang | Bắc Giang | 2/5/1978 |
1022 | Lâm Văn Dũng | An Hoà | Tam Nông | Đồng Tháp | 2/5/1987 | |
1023 | Lê Huy Dũng | Công Chính | Nông Cống | Thanh Hoá | 5/12/1985 | |
1024 | Lê Tiến Dũng | 1958 | An Khánh | Đại Từ | Bắc Cạn | 20/04/1978 |
1025 | Lê Tiến Dũng | 1960 | Phường 14 | 3 | Hồ Chí Minh | 25/02/1979 |
1026 | Lê Văn Dũng | 1954 | Khu Chi Lăng | TX Lạng Sơn | Lạng Sơn | 1/1/1979 |
1027 | Lương Hữu Dũng | 1959 | Bích Thuỷ | Hương Thủy | Bình Trị Thiên | 29/08/1978 |
1028 | Lương Hữu Dũng | 1959 | Bích Thuỷ | Hương Thủy | Thừa Thiên Huế | 29/08/1978 |
1029 | Mã Tiến Dũng | 1956 | Hùng Mỹ | Chiêm Hoá | Tuyên Quang | 9/7/1978 |
1030 | Ngô Đức Dũng | 1944 | Đà Nẵng | 25/06/1970 | ||
1031 | Ngô Viết Dũng | 1958 | Đội 17 Thanh Bình | Can Lộc | Hà Tĩnh | 24/05/1978 |
1032 | Nguyễn Chất Dũng | 1960 | Sài Sơn | Quốc Oai | Hà Tây | 29/01/1979 |
1033 | Nguyễn Đình Dũng | 1958 | Lại Yên | Hoài Đức | Hà Tây | 7/3/1978 |
1034 | Nguyễn Đình Dũng | 1958 | Nội Diện | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 26/07/1978 |
1035 | Nguyễn Đình Dũng | 1959 | Nghi Khánh | Nghi Lộc | Nghệ An | 1/11/1978 |
1036 | Nguyễn Đức Dũng | 1960 | Hoàng Kỳ | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 9/9/1978 |
1037 | Nguyễn Hồng Dũng | 1958 | Lại Xuân | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 5/2/1979 |
1038 | Nguyễn Hữu Dũng | 1955 | Hoàng Quang | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 19/04/1978 |
1039 | Nguyễn Quang Dũng | 1957 | Khu phố 4 | Vinh | Nghệ An | 16/08/1978 |
1040 | Nguyễn Quốc Dũng | 1957 | Xóm mộc-Minh quang | Ba Vì | Hà Tây | 14/05/1978 |
1041 | Nguyễn Tài Dũng | 1958 | Tân điền-Nghi Hoà | Nghi Lộc | Nghệ An | 20/05/1978 |
1042 | Nguyễn Tiến Dũng | 1954 | Sơn Thủy | Thanh Thủy | Phú Thọ | 8/5/1978 |
1043 | Nguyễn Tiến Dũng | Ninh Bình | 10/2/1969 | |||
1044 | Nguyễn Trung Dũng | 1952 | Xuân Khao | Thường Xuân | Thanh Hoá | 31/10/1978 |
1045 | Nguyễn Tự Dũng | 1957 | Tây Tựu | Từ Liêm | Hà Nội | 15/07/1978 |
1046 | Nguyễn Văn Dũng | 1957 | Hợp Tiến | Nam Sách | Hải Dương | 6/3/1978 |
1047 | Nguyễn Văn Dũng | 1957 | Phố Lê Lợi | TX Sơn Tây | Hà Tây | 2/3/1978 |
1048 | Nguyễn Văn Dũng | 1958 | Quảng Bình | Kiến Xương | Thái Bình | 16/11/1978 |
1049 | Nguyễn Văn Dũng | 1960 | Hiền Lương | Sông Thao | Vĩnh Phúc | 28/10/1983 |
1050 | Nguyễn Văn Dũng | Diên Thanh | Diên Khánh | Khánh Hòa | 24/05/1987 | |
1051 | Nguyễn Văn Dũng | 1959 | Yên Thọ | Như Xuân | Thanh Hoá | 8/10/1984 |
1052 | Nông Văn Dũng | 1956 | Thương Xá | Thạch An | Cao Bằng | 7/12/1978 |
1053 | Phạm Hữu Dũng | 1961 | Số 2 | Cù Chính Lan | Hải Phòng | 28/01/1979 |
1054 | Phạm Thế Dũng | 1955 | Hoàng Giang | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 29/04/1978 |
1055 | Phạm Tiến Dũng | 1958 | Liên Minh | Vụ Bản | Nam Định | 9/3/1978 |
1056 | Phan Văn Dũng | 1965 | Hưng hoá | Thanh Bình | 12/12/1988 | |
1057 | Tạ Đức Dũng | 1959 | Gia Lạc | Hoàng Long | Ninh Bình | 7/8/1978 |
1058 | Tạ Quang Dũng | 1957 | Trung Văn | Từ Liêm | Hà Nội | 21/09/1978 |
1059 | Tào Văn Dũng | 1963 | Hoàng Lý | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 10/3/1984 |
1060 | Trần Quốc Dũng | 24/05/1978 | ||||
1061 | Trần Sỹ Dũng | 1958 | Khánh Lộc | Can Lộc | Hà Tĩnh | 16/11/1978 |
1062 | Trần Văn Dũng | 1957 | Tam Đàn | Sơn Dương | Tuyên Quang | 3/12/1978 |
1063 | Trì Chí Dũng | 1966 | Long Khánh | Hồng Ngự | Đồng Tháp | 23/11/1988 |
1064 | Vi Công Dũng | 1954 | Đại đồng | An Thụy | Hải Phòng | 19/05/1978 |
1065 | Vũ Xuân Dũng | 1940 | Hà Tây | 9/10/1969 | ||
1066 | Vương Minh Dũng | 1956 | Trưng vương | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 6/4/1978 |
1067 | Vương Văn Dũng | 1958 | Di Trạch | Hoài Đức | Hà Tây | 26/03/1978 |
1068 | Đỗ Văn Dụng | 1960 | Đồng Xuyên | Tiền Hải | Thái Bình | 3/9/1978 |
1069 | Nguyễn Viết Dụng | 1958 | Vụ Bản | Lạc Sơn | Hòa Bình | 23/02/1978 |
1070 | Nguyễn Văn Dựng | 1958 | Duy Hải | Duy Tiên | Hà Nam | 17/12/1978 |
1071 | Nguyễn Hợp Dược | 1959 | Liên Trung | Đan Phượng | Hà Tây | 4/2/1979 |
1072 | Trần Văn Dược | 1958 | Đồng Viên | Yên Thế | Bắc Giang | 25/08/1978 |
1073 | Nguyễn Văn Được | 1959 | Bong lai-Bồng Lai | Quế Võ | Bắc Ninh | 28/06/1978 |
1074 | Phạm Tiến Được | Lập Thạch | Vĩnh Phú | 13/08/1968 | ||
1075 | Võ Văn Được | Cai Lậy | Mỹ Tho | 13/08/1968 | ||
1076 | Bùi ánh Dương | 1955 | Hương Nhương | Lạc Sơn | Hà Tây | 10/4/1978 |
1077 | Bùi Văn Dương | 1955 | Lê Thi | TX Phủ Lý | Hà Nam | 13/05/1978 |
1078 | Bùi Văn Dương | 1956 | Nghi Hương | Nghi Lộc | Nghệ An | 13/07/1978 |
1079 | Đờn ánh Dương | 1957 | Thịnh Đán | Đồng Hỷ | Thái Nguyên | 20/12/1978 |
1080 | Hoàng Minh Dương | 1957 | Phù lốc-Tam Phúc | Vĩnh Lạc | Vĩnh Phúc | 16/08/1978 |
1081 | Lê Hải Dương | 1957 | Mường Lấc | Quế Phong | Nghệ An | 5/1/1979 |
1082 | Lương Văn Dương | 1957 | Trung thành | Đà Bắc | Hà Tây | 12/8/1978 |
1083 | Nguyễn ánh Dương | 1956 | Bắc Sơn | Hưng Hà | Thái Bình | 19/03/1978 |
1084 | Nguyễn Hồng Dương | 1952 | Thôn Hà-Việt Tiến | Việt Yên | Bắc Giang | 6/3/1978 |
1085 | Nguyễn Hữu Dương | 1960 | Cẩm Hoá | Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh | 30/01/1979 |
1086 | Nguyễn Quang Dương | 1961 | Vũ Tây | Kiến Xương | Thái Bình | 28/12/1978 |
1087 | Nguyễn Sinh Dương | 1959 | An Hào | Vĩnh Bảo | Hải Phòng | 1/2/1979 |
1088 | Nguyễn Trọng Dương | 1954 | Vũ Yên | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 7/8/1978 |
1089 | Nguyễn Văn Dương | 1959 | Đại phúc | Quế Võ | Bắc Ninh | 23/06/1978 |
1090 | Phạm Ngọc Dương | 1957 | Quỳnh Thách | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 13/08/1978 |
1091 | Phạm Thanh Dương | 1959 | Tạ Bình | Kiến Xương | Thái Bình | 5/1/1979 |
1092 | Phạm Văn Dương | 1958 | Tân Dân | Chí Linh | Hải Dương | 31/01/1979 |
1093 | Phùng Công Dương | 1955 | Lũng Hoà | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 26/01/1979 |
1094 | Trần Khắc Dương | 1958 | Xóm đồng | Bình Lục | Nam Định | 15/06/1978 |
1095 | Trần Quý Dương | 1956 | Vân Sơn | Sơn Dương | Tuyên Quang | 4/10/1978 |
1096 | Trần Trùng Dương | 1947 | Bản thu-Quát xã | Lộc Bình | Cao Bằng | 20/05/1978 |
1097 | Võ Kim Dương | 1957 | Yên lộc 1 | Can lộc | Hà Tĩnh | 9/8/1978 |
1098 | Vũ Văn Dương | 1960 | An Ninh | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 6/9/1978 |
1099 | Nguyễn Ngọc Dường | 1958 | Cảnh hưng | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 7/7/1978 |
1100 | Nguyễn Văn Dưỡng | 1959 | Việt Hùng | Quế Võ | Bắc Ninh | 27/06/1978 |
1101 | Đặng Văn Đường | 1959 | Nghi Hoà | Nghi Lộc | Nghệ An | 31/01/1979 |
1102 | Lê Khải Đường | 1957 | Sơn Tiến | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 19/07/1978 |
1103 | Lê Văn Đường | Hà Tây | 16/09/1968 | |||
1104 | Nguyễn Bá Đường | 1957 | Diên xuân-Việt xuân | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 7/4/1978 |
1105 | Nguyễn Cảnh Đường | 1945 | Nghệ An | 9/4/1969 | ||
1106 | Nguyễn Đình Đường | 1958 | Đội 2-Nghi Xá | Nghi Lộc | Nghệ An | 20/05/1978 |
1107 | Nguyễn Ngọc Đường | 1962 | Sơn Ninh | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 4/1/1984 |
1108 | Nguyễn Văn Đường | 1954 | Số 43-Phố đức chính | Ba Đình | Hà Nội | 25/06/1978 |
1109 | Triệu Ngọc Đường | 1957 | Mai Trung | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 30/01/1979 |
1110 | Võ Xuân Đường | 1942 | Hải Hưng | 27/08/1968 | ||
1111 | Lương Văn Duy | 1958 | Lạng Khê | Con Cuông | Nghệ An | 3/12/1978 |
1112 | Nguyễn Khương Duy | 1957 | Thanh Hà | Hải Hưng | 20/12/1975 | |
1113 | Nguyễn Văn Duy | 1957 | Xóm 6-Hương Công | Bình Lục | Nam Định | 21/12/1978 |
1114 | Nguyễn Văn Duy | 1954 | Ngọc Xá | Quế Võ | Bắc Ninh | 23/06/1978 |
1115 | Phạm Văn Duy | 1958 | Lương kiệt-Liên Minh | Vụ Bản | Nam Định | 12/7/1978 |
1116 | Quang Tiến Duy | 1958 | Lương Lộc | Quế Phong | Nghệ An | 9/3/1978 |
1117 | Dê Văn Duyên | 1957 | Thành Lộc | Hậu Lộc | Thanh Hoá | 9/3/1978 |
1118 | Hà Đức Duyên | 1942 | Cao Bằng | 12/10/1970 | ||
1119 | Nguyễn Văn Duyên | 1956 | Vân đồn | Đoan Hùng | Phú Thọ | 20/12/1977 |
1120 | Trần Đức Duyên | 1959 | Thanh Hà | Kim Thanh | Hà Nam | 24/01/1979 |
1121 | Nguyễn Đức Duyệt | 1955 | Trực Mỹ | Nam Ninh | Nam Định | 6/2/1979 |
1122 | Phạm Văn Duyệt | 1952 | Thái Nguyên | Thái Thụy | Thái Bình | 12/11/1978 |
1123 | Trương Văn Duyệt | 1958 | Nam Điền | Nam Ninh | Nam Định | 31/07/1978 |
1124 | Hà Văn E | 1959 | Trung Thành | Đà Bắc | Hà Tây | 1/5/1978 |
1125 | Trần Minh Em | 1963 | Phú Thạnh | Phú Tân | An Giang | 19/05/1987 |
1126 | Trần Văn Hiền Em | 1969 | Phong Mỹ | TX Cao Lãnh | Đồng Tháp | 27/08/1988 |
1127 | Kim Hồng Gai | 1955 | Đồng Văn | Yên Lạc | Vĩnh Phúc | 31/12/1978 |
1128 | Chữ Văn Gia | 1960 | Đông Hội | Đông Anh | Hà Nội | 2/1/1979 |
1129 | Bùi Kim Giả | 1956 | Lưu xá-Hoàng Khai | Yên Sơn | Tuyên Quang | 15/06/1978 |
1130 | Dương Văn Giai | 22/05/1978 | ||||
1131 | Hoàng Xuân Giai | 1934 | Thanh Hoá | 27/08/1968 | ||
1132 | Hoàng Xuân Giai | 1934 | Thanh Hóa | 16/09/1968 | ||
1133 | Trần Đình Giải | 1958 | Yên Lư | Yên Dũng | Bắc Giang | 18/11/1977 |
1134 | Bùi Văn Giản | 1952 | Thái Bình | 17/04/1971 | ||
1135 | Bùi Văn Giản | 1952 | Thái Bình | 11/1/1969 | ||
1136 | Nguyễn Văn Giản | 1958 | Xóm móng-Hũng Sơn | Lương Sơn | Hà Tây | 1/4/1978 |
1137 | Đỗ Khắc Giang | 1960 | Thiệu Tân | Đông Thiệu | Thanh Hoá | 4/11/1978 |
1138 | Hoàng Gia Giang | 1958 | Duyên Hải | TX Đồ Sơn | Hải Phòng | 28/05/1978 |
1139 | Nguyễn Bắc Giang | 1956 | Sai Pa | Sông Thao | Vĩnh Phúc | 5/12/1978 |
1140 | Nguyễn Đức Giang | 1956 | Lê Lợi | TX Bắc Giang | Bắc Giang | 4/2/1979 |
1141 | Nguyễn Hoàng Giang | 1957 | Song Phương | Hoài Đức | Hà Tây | 25/04/1978 |
1142 | Nguyễn Thịnh Giang | 1957 | Tổ 5 Khối 73 | Đống Đa | Hà Nội | 5/12/1978 |
1143 | Nguyễn Trường Giang | 1957 | Nga Bạch | Nga Sơn | Thanh Hoá | 26/06/1978 |
1144 | Nguyễn Văn Giang | Đống Đa | Hà Nội | 20/09/1978 | ||
1145 | Nguyễn Văn Giang | 1956 | Thanh Lợi | Vụ Bản | Nam Định | 20/12/1977 |
1146 | Nguyễn Văn Giang | 1959 | Ninh khách-Hoàng Linh | Việt Yên | Bắc Giang | 27/06/1978 |
1147 | Nguyễn Văn Giang | 1960 | Quỳnh Côi | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 29/10/1978 |
1148 | Nguyễn Văn Giang | 1959 | Liên Minh | Vụ Bản | Nam Định | 2/5/1978 |
1149 | Nguyễn Văn Giang | 1958 | Yên hàn-Yên Lư | Yên Dũng | Bắc Giang | 8/3/1978 |
1150 | Nguyễn Văn Giang | 1940 | Liên Sơn | Tân Yên | Bắc Giang | 25/10/1978 |
1151 | Phạm Trường Giang | 1962 | Đồng Nhân | Kim Sơn | Ninh Bình | 11/11/1984 |
1152 | Phạm Trường Giang | TX Hải Dương | Hải Dương | 8/4/1987 | ||
1153 | Phạm Văn Giang | 1958 | 12 Ngõ 21 Chi Lăng | Hải Phòng | 5/8/1978 | |
1154 | Phan Thanh Giang | 1957 | Bảo Hưng | Trấn Yên | Hoàng Liên Sơn | 14/05/1978 |
1155 | Phùng Văn Giang | 1956 | Thắng Lợi | Thường Tín | Hà Tây | 20/07/1978 |
1156 | Trần Văn Giang | 1959 | An Thụy | Nam Ninh | Nam Định | 6/1/1979 |
1157 | Vũ Đình Giang | 1957 | Nghĩa thành | Nghĩa Hưng | Nam Định | 15/11/1977 |
1158 | Nguyễn Sỹ Giảng | 1957 | Thiệu Khánh | Đông Thiệu | Thanh Hoá | 10/4/1978 |
1159 | Cù Chính Giao | 1957 | Thị Trấn | Nho Quan | Ninh Bình | 3/2/1979 |
1160 | Lê Đức Giao | 1960 | Hoàng Tiên | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 4/10/1978 |
1161 | Phạm Xuân Giao | 1956 | Ha Ngọc | Trung Sơn | Thanh Hoá | 31/08/1978 |
1162 | Phạm Ngọc Giáp | 1958 | Tân đô-Tân Liễu | Yên Dũng | Bắc Giang | 25/05/1978 |
1163 | Nguyễn Văn Giới | 1958 | Liêm Phong | Kim Thanh | Hà Nam | 11/12/1978 |
1164 | Nguyễn Văn Giới | 1953 | Hà Bắc | 11/3/1974 | ||
1165 | Đinh Văn Giống | 1956 | Bồ Sao | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 25/08/1978 |
1166 | Vương Quốc Gứng | 1954 | Đông Lương | Đông Hưng | Thái Bình | 11/2/1979 |
1167 | Đoàn tiến Gươi | Số nhà 28-Ngô gia tự P2 | 10 | Hồ Chí Minh | 28/01/1979 | |
1168 | Cao Hồng Hà | 1956 | Giao Minh | Xuân Thủy | Hà Nam | 11/11/1978 |
1169 | Cao Văn Hà | 1962 | Công Liêm | Nông Cống | Thanh Hoá | 4/1/1983 |
1170 | Chu Chí Hà | 1958 | Ngài cầu | Hoài Đức | Hà Tây | 5/5/1978 |
1171 | Đào Văn Hà | 1960 | Sơn Hàn | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 26/09/1978 |
1172 | Đinh Văn Hà | 1953 | Xóm 3-Vũ lẻn | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 3/4/1978 |
1173 | Đinh Xuân Hà | 1962 | Quang Trung | Lương Ngọc | Thanh Hoá | 18/01/1984 |
1174 | Hoàng Mạnh Hà | 1956 | Nghĩa Hùng | Nghĩa Hưng | Nam Định | 18/04/1978 |
1175 | Lai Văn Hà | 1959 | Thanh Trung | Kim Thành | Hà Nam | 3/4/1978 |
1176 | Lê Công Hà | 1955 | Xuân Quang | Thọ Xuân | Thanh Hoá | 19/12/1978 |
1177 | Lương Ngọc Hà | 1955 | Danh Xí | Hòa An | Cao Bằng | 27/08/1978 |
1178 | Ngô Võ Hà | 1958 | Hưng dũng | Vinh | Nghệ An | 31/12/1979 |
1179 | Nguyễn Đức Hà | 1963 | Nam Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 9/2/1984 |
1180 | Nguyễn Hà | 1959 | Duy An | Duy Xuyên | Quảng Nam | 12/1/1983 |
1181 | Nguyễn Hạ Hà | 1957 | Liên Bạt | ứng Hoà | Hà Tây | 11/2/1979 |
1182 | Nguyễn Hữu Hà | 1959 | Tân Long-Khu Bắc | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 15/06/1978 |
1183 | Nguyễn Ngọc Hà | 1959 | Vĩnh Tiến | Vĩnh Lộc | Thanh Hoá | 26/03/1978 |
1184 | Nguyễn Ngọc Hà | 1958 | Khu Phố 3 | Vinh | Nghệ An | 2/2/1979 |
1185 | Nguyễn Thanh Hà | 1957 | Tây hồ-Quang An | Từ Liêm | Hà Nội | 4/12/1978 |
1186 | Nguyễn Văn Hà | 1958 | Thất Tùng | Kinh Môn | Hải Dương | 3/8/1978 |
1187 | Nguyễn Văn Hà | 1956 | Thôn miếu-Phù Duẩn | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 6/8/1978 |
1188 | Nguyễn Văn Hà | 1959 | Hoàng Lĩnh | Việt Yên | Bắc Giang | 3/4/1978 |
1189 | Nguyễn Văn Hà | 1961 | TX Hoà Bình | Hà Tây | 19/07/1978 | |
1190 | Nguyễn Viết Hà | 1953 | Tứ Mại | Yên Dũng | Bắc Giang | 13/03/1978 |
1191 | Phạm Minh Hà | 1959 | Nghi Trung | Nghi Lộc | Nghệ An | 29/06/1978 |
1192 | Phạm Văn Hà | 1958 | Toàn Thắng | Tiên Lãng | Hải Phòng | 28/08/1978 |
1193 | Trần Quang Hà | 1956 | Đội 20-Nghi Công | Nghi Lộc | Nghệ An | 26/03/1978 |
1194 | Trần Văn Hà | 1957 | Kim Thái | Vụ Bản | Nam Định | 28/12/1978 |
1195 | Trịnh Đình Hà | Thường Tín | Hà Tây | 15/09/1968 | ||
1196 | Đặng Văn Hạ | 1958 | Quang Trung | Kinh Môn | Hải Dương | 2/4/1982 |
1197 | Nguyễn Văn Hạ | 1959 | Hải Tiều | Hải Hậu | Nam Định | 25/01/1979 |
1198 | Nguyễn Văn Hạ | 1931 | Lê Lợi | Chí Linh | Hải Dương | 5/4/1973 |
1199 | Nguyễn Văn Hách | 1960 | Nam Phong | Nam Ninh | Nam Định | 25/08/1978 |
1200 | Phạm Văn Hách | 1954 | Tân Phong | Ninh Giang | Hải Dương | 18/04/1978 |
1201 | Lê Văn Hai | 1958 | Đội 13-Nghĩa Thuận | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 13/08/1978 |
1202 | Lê Văn Hai | 1960 | Thiệu châu | Đông Thiệu | Thanh Hoá | 3/2/1979 |
1203 | Lưu Xuân Hai | 1957 | Trà mai-Quang Phục | Tiên Lãng | Hải Phòng | 5/7/1978 |
1204 | Nguyễn Đình Hai | 1958 | Diễn Yên | Diễn Châu | Nghệ An | 13/08/1978 |
1205 | Nguyễn Trung Hai | 1958 | Yên Hưng | ý Yên | Nam Định | 25/02/1979 |
1206 | Nguyễn Văn Hai | 1959 | Hải bằng-Nghi hoàn | Nghi Lộc | Nghệ An | 14/05/1978 |
1207 | Phạm Văn Hài | 1958 | ông Hào | Chí Linh | Hải Dương | 13/07/1978 |
1208 | Bùi Đức Hải | 1960 | Trang giữa-Tân Phong | Kỳ Sơn | Hà Tây | 19/05/1978 |
1209 | Chu Văn Hải | 1959 | Hưng Hoà | Vinh | Nghệ An | 6/8/1978 |
1210 | Đặng Ngọc Hải | 1956 | Bải cạn-Hành Cù | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 2/8/1978 |
1211 | Đào Đình Hải | 1960 | Vũ Quí | Kiến Xương | Thái Bình | 6/2/1979 |
1212 | Đỗ Thanh Hải | 1954 | Xuân Hồng | Xuân Thủy | Hà Nam | 30/12/1977 |
1213 | Đông Phạm Hải | 1954 | Khu bắc-Quảng Tháng | TX Thanh Hoá | Thanh Hoá | 27/10/1978 |
1214 | Đồng Quang Hải | 1949 | Thái Bình | 15/11/1969 | ||
1215 | Hoàng Lý Hải | 1956 | Hạc Trì | Việt Trì | Phú Thọ | 6/1/1979 |
1216 | Khổng Văn Hải | 1957 | úc Kỳ | Phú Bình | Bắc Cạn | 4/9/1978 |
1217 | Lê Thanh Hải | 1956 | Nam Lạc | Nam Đàn | Nghệ An | 12/9/1978 |
1218 | Lê Thanh Hải | 1957 | Yên Quang | Hoàng Long | Ninh Bình | 8/2/1979 |
1219 | Lê Thanh Hải | 1964 | Hoàng Hải | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 21/10/1982 |
1220 | Lương Chí Hải | 1955 | Tô Hiệu | Thường Tín | Hà Tây | 22/05/1978 |
1221 | Mai Xuân Hải | 1962 | Nga Yên | Trung Sơn | Thanh Hoá | 15/10/1978 |
1222 | Ngô Văn Hải | 1958 | Đại an | Vụ Bản | Nam Định | 9/7/1979 |
1223 | Nguyễn Bá Hải | 1958 | Hoàng Đại | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 16/09/1978 |
1224 | Nguyễn Đại Hải | 1952 | Đồng Lâm | An Hải | Hải Phòng | 6/10/1978 |
1225 | Nguyễn Đăng Hải | 1960 | Ninh Thọ | Nông Cống | Thanh Hoá | 31/08/1978 |
1226 | Nguyễn Đức Hải | 1960 | Kim Quy | Thạch Thất | Hà Tây | 16/01/1979 |
1227 | Nguyễn Hồng Hải | 1954 | Đông Kinh | Đông Hưng | Thái Bình | 11/4/1979 |
1228 | Nguyễn Ninh Hải | 1959 | Minh Khai | TX Bắc Giang | Bắc Giang | 22/05/1978 |
1229 | Nguyễn Quang Hải | 1960 | Kim Bảng | Hà Nam | ||
1230 | Nguyễn Thanh Hải | 1947 | Hà Tây | 3/11/1971 | ||
1231 | Nguyễn Thiên Hải | 1954 | Ninh Tiên | Trần Yên | Hoàng Liên Sơn | 26/06/1978 |
1232 | Nguyễn Văn Hải | 1959 | Thanh Hương | Kim Thanh | Hà Nam | 13/11/1977 |
1233 | Nguyễn Văn Hải | 1955 | Văn Du | Đoan Hùng | Phú Thọ | 29/12/1977 |
1234 | Nguyễn Văn Hải | 1957 | Cấp Tiến | Sơn Dương | Tuyên Quang | 15/05/1978 |
1235 | Nguyễn Viết Hải | 1959 | Văn Côn | Hoài Đức | Hà Tây | 6/5/1978 |
1236 | Phạm Ngọc Hải | 1960 | Thanh Sơn | Hoàng Long | Ninh Bình | 22/10/1978 |
1237 | Phạm Ngọc Hải | 1957 | Nam Kim | Nam Đàn | Nghệ An | 11/7/1978 |
1238 | Phan Thanh Hải | 1963 | Tiến Lộc | Hậu Lộc | Thanh Hoá | 20/02/1984 |
1239 | Quách Đại Hải | 1956 | Đồng Phong | Hoàng Long | Ninh Bình | 19/12/1978 |
1240 | Thái Đình Hải | 1962 | Hà Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 13/02/1984 |
1241 | Trần Minh Hải | 1959 | Nhà số 402/39- Đường X.Viết | Vinh | Nghệ An | 31/08/1978 |
1242 | Trần Văn Hải | 1958 | Định Hoá | Kim Sơn | Ninh Bình | 23/07/1978 |
1243 | Trần Văn Hải | 1952 | Thái Bình | 7/4/1971 | ||
1244 | Trần Văn Hải | Gia Phương | Hoàng Long | Ninh Bình | ||
1245 | Trần Văn Hải | 1952 | Tiên Hưng | Thái Bình | 13/08/1968 | |
1246 | Trần Xuân Hải | 1954 | Thái Hồng | Thái Thụy | Thái bình | 13/11/1977 |
1247 | Triệu Đình Hải | 1960 | Tân Triều | Thanh Trì | Hà Nội | 1/12/1978 |
1248 | Vi Thanh Hải | 1958 | Châu Quang | Quỳ Hợp | Nghệ An | 12/8/1978 |
1249 | Vũ Minh Hải | 1957 | 108 Hàng Gà | Phố Cát Dài | Hải Phòng | 3/9/1978 |
1250 | Nguyễn Viết Hàm | 1959 | Ngọc Sơn | Thanh Chương | Nghệ An | 19/06/1978 |
1251 | Nguyễn Xuân Hạm | 1962 | Minh hải | Hải Dương | 9/7/1984 | |
1252 | Phạm Văn Hàn | 1960 | An Lễ | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 29/08/1978 |
1253 | Mai Văn Hân | 1955 | Bảo đài | Lục Nam | Bắc Giang | 7/3/1978 |
1254 | Nguyễn Văn Hân | 1956 | Chu điện | Lục Nam | Bắc Giang | 23/05/1978 |
1255 | Nông Văn Hản | 1957 | La Hồi | Bắc Hà | Lào Cai | 6/9/1978 |
1256 | Nguyễn Văn Hằng | 1954 | Phong Liên Bảo | Bảo Thắng | Hoàng Liên Sơn | 13/02/1978 |
1257 | Nguyễn Văn Hằng | 1958 | Văn Dương | Quế Võ | Bắc Ninh | 28/08/1978 |
1258 | Nguyễn Bá Hanh | 1945 | Hải Phòng | 17/04/1971 | ||
1259 | Nguyễn Trí Hanh | 1955 | Vĩnh Quang | Hòa An | Cao Bằng | 1/5/1978 |
1260 | Phạm Văn Hanh | 1959 | Lưu Kiến | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 4/2/1979 |
1261 | Hoàng Văn Hành | 1958 | Nghi Văn | Nghi Lộc | Nghệ An | 31/12/1978 |
1262 | Hoàng Văn Hành | 1957 | Yên Phong | Yên Định | Thanh Hoá | 19/07/1978 |
1263 | Lữ Xuân Hành | 1955 | Võ Lao | Văn Bàn | Hoàng Liên Sơn | 1/7/1978 |
1264 | Nguyễn Tuấn Hành | 1957 | Xuân Lộc | Thanh Thuỷ | Phú Thọ | 9/11/1977 |
1265 | Vũ Ngọc Hành | 1957 | Cầu giát | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 24/10/1978 |
1266 | Bùi Văn Hạnh | 1958 | Hợp Ninh | Trấn Yên | Hoàng Liên Sơn | 5/5/1978 |
1267 | Đào Xuân Hạnh | 1959 | Trung Thành | Vụ Bản | Nam Định | 3/11/1978 |
1268 | Đinh Công Hạnh | 1958 | Long Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | 24/03/1978 |
1269 | Ngô Văn Hạnh | 1960 | Hưng Nam | Hưng Nguyên | Nghệ An | 5/1/1979 |
1270 | Ngô Văn Hạnh | 1958 | Yên Tiến | ý Yên | Nam Định | 23/09/1978 |
1271 | Nguyễn Bá Hạnh | 1956 | Nghi Tân | Nghi Lộc | Nghệ An | 20/03/1978 |
1272 | Nguyễn Bá Hạnh | 1945 | Hải Phòng | 5/10/1968 | ||
1273 | Nguyễn Đình Hạnh | 1957 | Tiên Kỳ | Tân Kỳ | Nghệ An | 18/08/1978 |
1274 | Nguyễn Hạnh | 1957 | Quang Ngạn | Hương Điền | Bình Trị Thiên | 13/12/1978 |
1275 | Nguyễn Văn Hạnh | 1959 | An Thái-Tràng An | Bình Lục | Nam Định | 20/12/1977 |
1276 | Nguyễn Văn Hạnh | 1954 | Tam sơn – thủy sơn | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 25/06/1978 |
1277 | Nguyễn Văn Hạnh | 1954 | Nghĩa Hưng | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 16/06/1978 |
1278 | Nguyễn Văn Hạnh | 1954 | Hà Bình | Trung Sơn | Thanh Hoá | 2/11/1978 |
1279 | Nguyễn Viết Hạnh | 1958 | Thanh Giang | Thanh Chương | Nghệ An | 29/04/1978 |
1280 | Nguyễn Xuân Hạnh | Hà Bắc | 2/1/1974 | |||
1281 | Phạm Sĩ Hạnh | Diễn Phú | Diễn Châu | Nghệ An | 7/7/1978 | |
1282 | Phạm Văn Hạnh | 1959 | Gia Sinh | Hoàng Long | Ninh Bình | 19/12/1977 |
1283 | Thiều Đình Hạnh | 1959 | Vân quy-Thiều Vần | Đông Thiệu | Thanh Hoá | 28/09/1978 |
1284 | Trần Văn Hạnh | 1951 | An Khê | Yên Sơn | Tuyên Quang | 1/5/1978 |
1285 | Trần Văn Hạnh | 1959 | An Nội | Bình Lục | Nam Định | 19/09/1978 |
1286 | Trần Văn Hạnh | 1957 | Yên Hoá | Hưng Yên | 28/01/1978 | |
1287 | Trần Văn Hạnh | Phù Lương | Bắc Thái | 12/5/1969 | ||
1288 | Triệu Nguyễn Hạnh | 1955 | Hoàng Ngô | Quốc Oai | Hà Tây | 19/08/1978 |
1289 | Từ Bá Hạnh | 1965 | ấp 3 | Thủ Đức | Hồ Chí Minh | 3/7/1988 |
1290 | Vũ Chí Hạnh | 1956 | Hưng Đạo | Chí Linh | Hải Dương | 6/9/1978 |
1291 | Vũ Công Hạnh | 1956 | Thái Tân | Thái Thụy | Thái Bình | 21/10/1978 |
1292 | Vũ Văn Hạnh | 1958 | Tập Thể | Thanh Sơn | Phú Thọ | 00/00/ |
1293 | Đỗ Văn Hào | 1956 | Khá lý hạ-Quảng Ninh | Việt Yên | Bắc Giang | 24/12/1977 |
1294 | Hồ Quang Hào | 1958 | Số 59 Hàng Than | Ba Đình | Hà Nội | 21/02/1978 |
1295 | Lê Viết Hào | 1961 | Đông Nam | Đông Sơn | Thanh Hoá | 27/02/1984 |
1296 | Ngô Văn Hào | 1960 | Hà Toại | Trung Sơn | Thanh Hoá | 23/08/1978 |
1297 | Nguyễn Văn Hào | 1957 | Tứ Xá | Lâm Thao | Phú Thọ | 14/06/1978 |
1298 | Bùi Văn Hảo | 1964 | Hưng Yên | 5/11/1984 | ||
1299 | Chung Thao Hảo | 1955 | Lộc Sơn | Hậu Lộc | Thanh Hoá | 20/07/1978 |
1300 | Hoàng Văn Hảo | 1958 | Mường Lai | Lục Yên | Hoàng Liên Sơn | 21/05/1978 |
1301 | Kiều Đức Hảo | 1953 | An Tường | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 13/05/1978 |
1302 | Nguyễn Kim Hảo | 1958 | Thân lưu-Việt Hùng | Quế Võ | Bắc Ninh | 16/08/1978 |
1303 | Nguyễn Văn Hảo | 1959 | Dân Hạ | Kỳ Sơn | Hà Tây | 2/7/1978 |
1304 | Nguyễn Văn Hảo | 1959 | Tô hiệu-Duy Nhất | Vũ Thư | Thái Bình | 24/08/1978 |
1305 | Nguyễn Văn Hảo | 1951 | Ninh Bình | 20/06/1971 | ||
1306 | Phạm Hữu Hảo | 1957 | Hưng Nhân | Hưng Nguyên | Nghệ An | 8/5/1978 |
1307 | Lưu Văn Hát | 1959 | Hưng Long | Hưng Nguyên | Nghệ An | 1/12/1978 |
1308 | Lê Xuân Hạt | 1956 | Nghĩa Mai | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 28/06/1978 |
1309 | Nguyễn Văn Hạt | 1956 | Kim Xá | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 14/11/1977 |
1310 | Nguyễn Văn Hạt | 1964 | Liên hiệp | Hưng Hà | Thái Bình | 8/1/1984 |
1311 | Cao Văn Hậu | 1955 | Nghĩa Trung | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 2/9/1978 |
1312 | Lê Văn Hậu | 1956 | Thủy Sơn | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 3/8/1978 |
1313 | Nguyễn Đức Hậu | 1951 | Tây Kỳ | Tứ Kỳ | Hải Dương | 9/11/1970 |
1314 | Nguyễn Đức Hậu | 1951 | Tứ Kỳ | Hải Hưng | 9/11/1970 | |
1315 | Nguyễn Duy Hậu | 1956 | Hải Hưng | 17/04/1971 | ||
1316 | Nguyễn Văn Hậu | 1955 | Thọ xương | TX Bắc Giang | Bắc Giang | 10/11/1977 |
1317 | Nguyễn Văn Hậu | 1959 | Trung Sơn | Việt Yên | Bắc Giang | 6/2/1979 |
1318 | Trần Văn Hậu | 1955 | Thanh Long | Thanh Chương | Nghệ An | 6/5/1978 |
1319 | Vương Văn Hậu | 1959 | Lại Thượng | Thạch Thất | Hà Tây | 5/11/1978 |
1320 | Nguyễn Tiến Hè | 1957 | La việt-Yên Giã | Quế Võ | Bắc Ninh | 30/06/1978 |
1321 | Đỗ Thê Hệ | 1955 | Đồng thắng-Đồng Lạc | Yên Lập | Phú Thọ | 5/7/1978 |
1322 | Hoàng Văn Hệ | 1959 | Yên Nguyên | Chiêm Hoá | Tuyên Quang | 6/3/1978 |
1323 | Huỳnh Văn Hết | 1967 | Phú Lộc | Phú Châu | An Giang | 28/07/1987 |
1324 | Cao Tiến Hiên | 1954 | Phú linh | Phú Thọ | 27/04/1978 | |
1325 | Đinh Trọng Hiên | 1958 | Hồng Phong | Nam Sách | Hải Dương | 23/06/1978 |
1326 | Phạm Ngọc Hiên | 1955 | Cô trung-Nam Hùng | Nam Ninh | Nam Định | 31/12/1977 |
1327 | Đặng Văn Hiến | Phú Bình | Bắc Thái | 13/08/1968 | ||
1328 | Hoàng Nghĩa Hiến | 1958 | Bình An-Bình Sơn | Đông hỷ | Thái Nguyên | 20/04/1978 |
1329 | Nguyễn Văn Hiến | 1958 | Bình Phú | Thạch Thất | Hà Tây | 4/5/1978 |
1330 | Nguyễn Tiên Hiến | 1958 | Mỹ Đông | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 2/10/1978 |
1331 | Nguyễn Văn Hiến | 1957 | Hải Xuân | Hải Hậu | Nam Định | 20/11/1978 |
1332 | Nguyễn Văn Hiến | 1958 | Thanh Quang | Nam Sách | Hải Dương | 1/7/1978 |
1333 | Nguyễn Xuân Hiến | 1958 | Tương Giang | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 6/2/1979 |
1334 | Trần Công Hiến | 1956 | Đào Xá | Thanh Thủy | Phú Thọ | 5/4/1978 |
1335 | Trần Đức Hiến | 1960 | Thanh Hoà | Ân Thi | Hưng Yên | 1/2/1979 |
1336 | Bùi Đình Hiền | 1954 | Xóm cái-Hoà Long | Nghệ An | 7/3/1978 | |
1337 | Đặng Văn Hiền | Phú Bình | Bắc Thái | 13/08/1968 | ||
1338 | Đinh Văn Hiền | 1959 | Đại Sơn | Duy Tiên | Hà Nam | 21/12/1978 |
1339 | Đinh Văn Hiền | 1960 | Hoàng Phúc | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 28/08/1978 |
1340 | Hoàng Văn Hiền | 1960 | Phong An | Hương Điền | Bình Trị Thiên | 25/09/1978 |
1341 | Hoàng Văn Hiền | 1959 | Thiệu vũ | Thiệu yên | Thanh Hoá | 8/1/1989 |
1342 | Lê Hiền | 1959 | Vĩnh Trung | TP Nha Trang | Khánh Hòa | 3/3/1983 |
1343 | Lê Văn Hiền | 1954 | Hoàng Quý | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 9/4/1978 |
1344 | Lưu Văn Hiền | 1954 | Triệu đề | Lập Thạch | Vĩnh Phúc | 4/11/1982 |
1345 | Mai Quang Hiền | 1947 | Hải Thắng | Hải Hậu | Nam Định | 20/05/1978 |
1346 | Nguyễn Mạnh Hiền | 1959 | Kinh Bắc | TX Bắc Ninh | Bắc Ninh | 1/9/1978 |
1347 | Nguyễn Văn Hiền | 1955 | Đạo nội-Nhân đạo | Lập Thạch | Vĩnh Phúc | 27/01/1978 |
1348 | Nguyễn Văn Hiền | 1955 | Nam An | Nam Ninh | Nam Định | 20/04/1978 |
1349 | Nguyễn Viết Hiền | 1955 | Đông Hưng | Lục Ngạn | Bắc Giang | 11/5/1978 |
1350 | Nguyễn Viết Hiền | 1954 | Quảng Yên | Quảng Xương | Thanh Hoá | 10/4/1978 |
1351 | Phạm Doãn Hiền | 1956 | Vĩnh Quang | Vĩnh Lộc | Thanh Hoá | 15/05/1978 |
1352 | Phạm Hữu Hiền | 1956 | Nhà số 2 đường 18 | TX Bắc Ninh | Bắc Ninh | 11/7/1978 |
1353 | Phạm Văn Hiền | 1957 | Nga Liên | Trung Sơn | Thanh Hoá | 28/09/1978 |
1354 | Phan Văn Hiền | 1961 | Anh Sơn | Nghệ An | 30/01/1984 | |
1355 | Phùng Văn Hiền | 1955 | Hợp Thịnh | Tam Dương | Vĩnh Phúc | 20/04/1978 |
1356 | Trần Quang Hiền | 1959 | Số nhà 26B | Hà Nội | 21/06/1978 | |
1357 | Trần Quang Hiền | 1958 | Nam Chiến | Nam Ninh | Nam Định | 28/08/1978 |
1358 | Trần Quang Hiền | 1955 | Kỳ Châu | Kỳ Anh | Hà Tĩnh | 1/6/1978 |
1359 | Trần Thế Hiền | 1960 | Thanh Lâm | Nam Sách | Hải Dương | 31/12/1978 |
1360 | Trần Văn Hiền | 1959 | Ngà Chiến | Nam Ninh | Nam Định | 27/08/1978 |
1361 | Trần Văn Hiền | 1965 | Bình Đức | TX Long Xuyên | An Giang | 19/05/1987 |
1362 | Chu Văn Hiển | 1963 | Nghĩa bình | Tân Kỳ | Nghệ An | 5/11/1984 |
1363 | Đặng Ngọc Hiển | 1956 | Xóm trung-Quảng Trạch | Quảng Xương | Thanh Hoá | 29/12/1977 |
1364 | Lê Trọng Hiển | 1956 | Thanh Minh-Hoàng Thành | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 4/4/1978 |
1365 | Lê Văn Hiển | 1956 | Khu 2 | TX Yên Bái | Hoàng Liên Sơn | 24/06/1978 |
1366 | Nguyễn Văn Hiển | 1958 | Tam Đa | Sơn Dương | Tuyên Quang | 26/03/1978 |
1367 | Nguyễn Văn Hiển | 2/4/1978 | ||||
1368 | Nguyễn Văn Hiển | 1959 | Đội 6-Nghi đồng | Nghi lộc | Nghệ An | 8/5/1978 |
1369 | Phạm Duy Hiển | 1955 | Hùng Tiến-Khánh cường | Yên Khánh | Ninh Bình | 13/08/1978 |
1370 | Triệu Văn Hiển | 1956 | Van bàn-Trường sơn | Lục Nam | Bắc Giang | 28/09/1978 |
1371 | Ngô Trọng Hiện | Khoái Châu | Hải Hưng | 12/2/1969 | ||
1372 | Ngô Văn Hiện | 26/08/1978 | ||||
1373 | Thân Quang Hiện | 1955 | Trung Mỹ Tây | Hóc Môn | Hồ Chí Minh | 14/01/1979 |
1374 | Vũ Văn Hiện | 1961 | Thống Nhất | Tứ Kỳ | Hải Dương | 00/05/1985 |
1375 | Khổng Văn Hiệp | 1957 | Nhân Đạo | Lập Thạch | Vĩnh Phúc | 22/12/1977 |
1376 | Lê Ngọc Hiệp | 1958 | Phổ Minh | Đức Phổ | Nghĩa Bình | 9/7/1983 |
1377 | Lê Văn Hiệp | 1959 | Thanh Quang | Kim Thanh | Hà Nam | 24/08/1978 |
1378 | Lục Vũ Hiệp | 1956 | Hang hoá-Nam Tuấn | Hòa An | Cao Bằng | 27/06/1978 |
1379 | Ngô Đức Hiệp | 1957 | Phúc hoà-Danh Thắng | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 29/12/1977 |
1380 | Nguyễn Văn Hiệp | 1959 | Cấp Tiến | Tiên Lãng | Hải Phòng | 3/8/1978 |
1381 | Nguyễn Văn Hiệp | 1957 | Thái Sơn | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 21/06/1978 |
1382 | Nguyễn Văn Hiệp | 1959 | Ngọc Lý | Tân Yên | Bắc Giang | 11/2/1979 |
1383 | Nguyễn Văn Hiệp | 1945 | Nghệ Tĩnh | 28/03/1969 | ||
1384 | Nông Văn Hiệp | 1956 | Thà khéo-Cao chương | Trà Lĩnh | Cao Bằng | 26/04/1978 |
1385 | Phạm Ngọc Hiệp | 1959 | Diễn Thành | Diễn Châu | Nghệ An | 22/09/1978 |
1386 | Phạm Trọng Hiệp | 1954 | Tân thành-Nam tân | Nam Ninh | Nam Định | 6/3/1978 |
1387 | Trần Đức Hiệp | 1959 | Tiên Hiệp | Duy Tiên | Hà Nam | 22/07/1978 |
1388 | Trần Văn Hiệp | 1951 | Xuân Phương | Phú Bình | Bắc Cạn | 3/4/1978 |
1389 | Vũ Tiến Hiệp | 1958 | Phương Mão | Quế Võ | Bắc Ninh | 8/5/1978 |
1390 | Vũ Văn Hiệp | 1958 | Diễn Hoàng | Diễn Châu | Nghệ An | 15/07/1978 |
1391 | Vũ Văn Hiệp | 1956 | Chí cường-Thiệu quang | Thiệu Hoá | Thanh Hoá | 9/3/1978 |
1392 | Vũ Xuân Hiệp | 1947 | Vạn Phú | Hà Nội | 00/04/1979 | |
1393 | Bùi Văn Hiệt | 1960 | Tiên Phong | Vũ Thư | Thái Bình | 11/9/1978 |
1394 | Đỗ Trọng Hiếu | 1950 | Vĩnh Phú | 25/04/1969 | ||
1395 | Lê Văn Hiếu | 1958 | Xóm 8-Vĩnh Minh | Vĩnh Lộc | Thanh Hoá | 6/3/1978 |
1396 | Lư Trọng Hiếu | 1956 | Châu Phong | Quỳnh Châu | Nghệ An | 29/08/1978 |
1397 | Phan Văn Hiếu | 1966 | Trà Vông | Tân Biên | Tây Ninh | 23/01/1989 |
1398 | Đoàn Văn Hiểu | 1959 | Đại đồng-Đại Tráng | Vụ Bản | Nam Định | 3/3/1978 |
1399 | Lê Văn Hiệu | 1955 | Hồng Đô-Thiệu đô | Đông Thiệu | Thanh Hoá | 15/05/1978 |
1400 | Nguyễn Văn Hiệu | 1956 | Tân Quang | Đồng Hỷ | Thái Nguyên | 27/07/1978 |
1401 | Nguyễn Thanh Hin | 1955 | Viên Sơn | Văn Yên | Hoàng Liên Sơn | 24/06/1978 |
1402 | Định Ngọc Hinh | 1959 | Gia Sơn | Hoàng Long | Ninh Bình | 8/10/1978 |
1403 | Hồ Sỹ Hinh | 1953 | Quỳnh Xuân | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 23/06/1978 |
1404 | Nguyễn Duy Hinh | 1954 | Nam Ninh | Nam Định | 27/12/1977 | |
1405 | Trần Văn Hinh | 1957 | Thiệu Phiếm | Tiên Lữ | Hưng Yên | 24/12/1977 |
1406 | Nguyễn Văn Hình | 1956 | Liên Phương | Thường Tín | Hà Tây | 25/03/1978 |
1407 | Bùi Văn Hồ | 1953 | Thanh Nga | Sông Thao | Vĩnh Phúc | 24/01/1979 |
1408 | Đoàn Đình Hồ | Yên Mô | Ninh Bình | 5/2/1969 | ||
1409 | Nguyễn Viết Hồ | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 12/5/1969 | ||
1410 | Trần Hữu Hồ | 1959 | Hoàng Tiến | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 11/9/1978 |
1411 | Hoàng Ngũ Hổ | 1958 | KTT thảm len-Nam đồng | Đống Đa | Hà Nội | 11/4/1978 |
1412 | Hoàng Văn Hổ | 1954 | Liên Sơn | Kim Thanh | Hà Nam | 7/11/1978 |
1413 | Trần Quang Hổ | 1951 | Mỹ Thuận | Mỹ Lạc | Nam Định | 8/11/1978 |
1414 | Nguyễn Xuân Hộ | Thái Thụy | Thái Bình | 5/2/1970 | ||
1415 | Đào Xuân Hoa | 1958 | Đức Tùng | Đức Thọ | Thanh Hoá | 21/06/1982 |
1416 | Dương Văn Hoa | 1957 | Văn tự | Thường Tín | Hà Tây | 6/5/1978 |
1417 | Hoàng Xuân Hoa | 1960 | Vũ Phúc | Vũ Thư | Thái Bình | 12/10/1978 |
1418 | Lương Văn Hoa | 1960 | Thanh Ngạn | Con Cuông | Nghệ An | 22/05/1978 |
1419 | Lưu Xuân Hoa | 1956 | Tân dung-Tư mại | Yên Dũng | Bắc Giang | 28/04/1978 |
1420 | Nguyễn Đăng Hoa | 1956 | Quỳnh thọ | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 8/10/1978 |
1421 | Nguyễn Đình Hoa | 1965 | Triệu Lý | Đông Sơn | Thanh Hoá | 3/2/1987 |
1422 | Nguyễn Văn Hoa | 1960 | Thanh Giang | Thanh Miện | Hải Dương | 11/2/1979 |
1423 | Cao Xuân Hoá | 1952 | Nghĩa Hải | Nghĩa Hưng | Nam Định | 10/11/1978 |
1424 | Lê Văn Hoá | 1957 | Đại kháng-Lãng Sơn | Yên Dũng | Bắc Giang | 4/3/1978 |
1425 | Lương Xuân Hoá | 1954 | Luân Khê | Thường Xuân | Thanh Hoá | 23/10/1977 |
1426 | Chu Văn Hoà | 1957 | Quỳnh Nghĩa | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 5/7/1978 |
1427 | Đinh Văn Hoà | 1957 | Gia Văn | Hoàng Long | Ninh Bình | 2/3/1978 |
1428 | Đinh Văn Hoà | 1952 | Cương sinh-Gia Sinh | Gia Viễn | Ninh Bình | 14/08/1978 |
1429 | Đỗ Xuân Hoà | 1955 | Phương Hoà | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 13/11/1978 |
1430 | Doãn Văn Hoà | 1955 | Hân A | Vân Yên | Hoàng Liên Sơn | 7/12/1977 |
1431 | Hoàng Văn Hoà | 1955 | Tân Lĩnh | Lục Yên | Hoàng Liên Sơn | 6/9/1978 |
1432 | Hoàng Văn Hoà | 1954 | An Thượng | Yên Thế | Bắc Giang | 30/04/1979 |
1433 | Hoàng Xuân Hoà | 1955 | Tiến xá-Trực Bình | Nam Ninh | Nam Định | 16/06/1978 |
1434 | Lê Quang Hoà | Thắng Lợi | Phố Yên | Bắc Cạn | 27/06/1978 | |
1435 | Lê Văn Hoà | 1960 | Thọ Hãi | Thọ Xuân | Thanh Hoá | 24/11/1983 |
1436 | Lê Văn Hoà | 1960 | Phù Khê | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 24/01/1979 |
1437 | Lê Văn Hoà | 1960 | Quảng Hợp | Quảng Trạch | Bình Trị Thiên | 12/12/1978 |
1438 | Lê Văn Hoà | 1959 | Nhật Tân | Kim Thanh | Hà Nam | 17/05/1978 |
1439 | Mai Văn Hoà | 1957 | Hà yên | Trung Sơn | Thanh Hoá | 30/01/1979 |
1440 | Nguyễn Bá Hoà | 1955 | Thôn vàng-Cơ Lôi | Gia Lâm | Hà Nội | 6/3/1978 |
1441 | Nguyễn Công Hoà | 1957 | Đội 3-Thanh Liêm | Thanh Chương | Nghệ An | 29/06/1978 |
1442 | Nguyễn Đoàn Hoà | 1956 | Tiền Phong | Thường Tín | Hà Tây | 30/07/1978 |
1443 | Nguyễn Đức Hoà | 1955 | Lợm lè-Thanh Hồng | Thanh Hà | Hải Dương | 15/04/1978 |
1444 | Nguyễn Khắc Hoà | 1958 | Xóm 10 Sơn Hoà | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 2/6/1978 |
1445 | Nguyễn Ngô Hoà | 1957 | Hồi Sơn | Anh Sơn | Nghệ An | 13/07/1978 |
1446 | Nguyễn Văn Hoà | 1956 | Đức Long | Hòa An | Cao Bằng | 1/3/1978 |
1447 | Nguyễn Văn Hoà | 1955 | Du Phan | Yên Lãng | Vĩnh Phúc | 27/10/1977 |
1448 | Nguyễn Văn Hoà | 1957 | Ngõ 32-Phố Mới | TX Hòn Gai | Quảng Ninh | 28/09/1978 |
1449 | Nguyễn văn Hoà | 1958 | Đội 7-Nghi liên | Nghi Lộc | Nghệ An | 26/06/1978 |
1450 | Nguyễn Văn Hoà | 1957 | Quỳnh Phương | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 7/9/1978 |
1451 | Nguyễn Văn Hoà | 1959 | Thanh Hương | Thanh Chương | Nghệ An | 26/01/1979 |
1452 | Nguyễn Văn Hoà | 1957 | Lũng Sơn | Yên Dũng | Bắc Giang | 11/2/1979 |
1453 | Nguyễn Văn Hoà | 1957 | Hồng Tiến | Phổ Yên | Bắc Cạn | 8/5/1978 |
1454 | Nguyễn Xuân Hoà | 28/04/1978 | ||||
1455 | Nguyễn Xuân Hoà | Bắc Giang | 28/04/1978 | |||
1456 | Phạm Văn Hoà | 1959 | Đồng Lạc | Chí Linh | Hải Dương | 13/08/1978 |
1457 | Phạm Văn Hoà | 1958 | Sơn Lĩnh | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 7/7/1978 |
1458 | Thang Văn Hoà | 1955 | Đồng Nguyên | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 22/03/1978 |
1459 | Trần Hữu Hoà | 1955 | Vân đồn | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 31/12/1977 |
1460 | Trần Hữu Hoà | 1954 | Liên Báo | ứng Hoà | Hà Tây | 21/06/1978 |
1461 | Trần Văn Hoà | 1955 | Vân hùng-Kim Thái | Vụ Bản | Nam Định | 17/02/1978 |
1462 | Trần Văn Hoà | 1955 | Văn Điển-Tứ Hiệp | Thanh Trì | Hà Nội | 28/09/1978 |
1463 | Trần Văn Hoà | 1958 | Long Sơn | Anh Sơn | Nghệ An | 11/7/1978 |
1464 | Trịnh Văn Hoà | 1955 | Yên Giang | Yên Định | Thanh Hoá | 30/03/1978 |
1465 | Văn Thế Hoà | 1953 | Ngọc Sơn | TX Sầm Sơn | Thanh Hoá | 10/5/1978 |
1466 | Võ Văn Hoà | 1959 | Hùng Sơn | Anh Sơn | Nghệ An | 19/09/1978 |
1467 | Vũ Quang Hoà | 1956 | Xóm phan-Nam Cương | Nam Ninh | Nam Định | 31/12/1977 |
1468 | Vũ Quang Hoà | 1956 | Xóm phan-Đỗ Xuyên | Nam Ninh | Nam Định | 31/12/1977 |
1469 | Vũ Văn Hoà | 1958 | Nhật Tân | Kim Bảng | Hà Nam | 9/4/1978 |
1470 | Vũ Văn Hoà | 1958 | Thắng Lợi | Thường Tín | Hà Tây | 30/04/1978 |
1471 | Chu Văn Hòa | 1942 | Hải Hưng | 15/09/1970 | ||
1472 | Nguyễn Văn Hòa | 1942 | Quảng Bình | 27/08/1969 | ||
1473 | Đoàn Thế Hoạch | 1949 | Chí Linh | Hải Hưng | 12/7/1970 | |
1474 | Dương Quốc Hoạch | 1954 | Hợp Tiến | Triệu Sơn | Thanh Hoá | 6/5/1978 |
1475 | Bùi Thanh Hoài | Tân Biên | Tây Ninh | 00/00/1979 | ||
1476 | Bùi Văn Hoan | Quyết Thắng | Đà Bắc | Hà Tây | 27/09/1984 | |
1477 | Lã Phương Hoan | 1958 | Văn Hưng-Yên Tiến | ý Yên | Nam Định | 30/12/1977 |
1478 | Nguyễn Công Hoan | 1954 | Trung Giáp | Phù Ninh | Phú Thọ | 16/10/1978 |
1479 | Nguyễn Ngọc Hoan | 1959 | Thôn Nội-Đồng Du | Bình Lục | Nam Định | 20/12/1977 |
1480 | Nguyễn Văn Hoan | 1958 | Quỳnh Lưu | Hoàng Long | Ninh Bình | 26/10/1978 |
1481 | Nguyễn Viết Hoan | 1950 | Thanh nho | Thanh Chương | Nghệ An | 12/8/1978 |
1482 | Trần Văn Hoan | 1960 | Nam Tiền | Nam Ninh | Nam Định | 31/08/1978 |
1483 | Từ Văn Hoan | 1950 | Hạ Hồi | Thường Tín | Hà Tây | 16/04/1978 |
1484 | Dương Minh Hoàn | 1959 | Phố Xén | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 7/1/1979 |
1485 | Nguyễn Quốc Hoàn | 1958 | Vũ Tây | Kiến Xương | Thái Bình | 4/1/1979 |
1486 | Nguyễn Tiến Hoàn | 1952 | Tràn an-Lạng Phong | Nho Quan | Ninh Bình | 17/04/1978 |
1487 | Nguyễn Văn Hoàn | 1954 | Đoan Bái | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 31/01/1979 |
1488 | Trần Quốc Hoàn | 1958 | Bồng Khô | Con Cuông | Nghệ An | 30/08/1978 |
1489 | Bùi Huy Hoàng | 1941 | Hải Hưng | 8/6/1970 | ||
1490 | Đặng Xuân Hoàng | 1962 | Hoàng Hải | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 8/9/1983 |
1491 | Hồ Phi Hoàng | 1958 | Quỳnh đôi | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 31/05/1978 |
1492 | Hoàng Văn Hoàng | 1959 | Gia Sinh | Hoàng Long | Ninh Bình | 19/12/1977 |
1493 | Huỳnh Thị Hoàng | 1947 | Cần Giuộc | Long An | 25/10/1968 | |
1494 | Nguyễn Văn Hoàng | 1959 | Nghi Thạch | Nghi Lộc | Nghệ An | 22/08/1978 |
1495 | Phạm Khắc Hoàng | Kỳ Thương | Kỳ Anh | Hà Tĩnh | 29/03/1987 | |
1496 | Phạm Văn Hoàng | 1959 | Hà Tu | TX Hòn Gai | Quảng Ninh | 23/05/1978 |
1497 | Bùi Văn Hoảng | 1957 | Mãn Đức | Tân Lạc | Hòa Bình | 5/2/1979 |
1498 | Nguyễn Ngọc Hoánh | 1957 | Hoàng Nam | Nghĩa Hưng | Nam Định | 5/12/1977 |
1499 | Hoàng Văn Hoành | 1957 | Thôn quynh-Nghĩa Phương | Vụ Bản | Nam Định | 29/12/1977 |
1500 | Lê Văn Hoành | Vĩnh Thịnh | Vinh | 11/8/1969 |
Theo trianlietsi.vn