STT | Họ và tên LS | Năm Sinh | Quê quán | Ngày HS | Mộ tại NTLS |
1 | Bùi Tiến An | 1949 | Cù Mân-Bố Trạch-Quảng Bình | 4/9/1975 | Long Khánh |
2 | Nguyễn Ngọc Ấn | 1946 | Kim Hòa-Tuyên Hóa-Quảng Bình | 4/10/1975 | Long Khánh |
3 | Phan Ánh | 1960 | Triệu Lương-Triệu Hải-Bình Trị Thiên | 1/5/1980 | Biên Hòa |
4 | Trần Văn Bảy | 1954 | Xóm Chùa-Quảng Trạch-Quảng Bình | 3/3/1975 | Thống Nhất |
5 | Hoàng Xuân Bê | 1954 | Vạn Trạch-Bố Trạch-Bình Trị Thiên | ####### | Biên Hòa |
6 | Đinh Hữu Bình | 1955 | -Quảng Trạch-Quảng Bình | 4/15/1975 | Thống Nhất |
7 | Hồ Quốc Bình | 1954 | Hải Thanh-Hải Lăng-Quảng trị | 4/10/1975 | Long Khánh |
8 | Hồ Văn Bình | 1955 | Hải Trạch-Bố Trạch-Bình Trị Thiên | 11/4/1977 | Biên Hòa |
9 | Nguyễn Thanh Bình | 1959 | 82 Nguyễn Huệ Vĩnh Lợi-Huế-Bình Trị Thiên | 3/2/1979 | Biên Hòa |
10 | Nguyễn Thanh Bình | 1952 | Đức Hòa-Tuyên Hóa-Quảng Bình | 4/10/1975 | Long Khánh |
11 | Nguyễn Văn Bình | 1957 | Phong Hoá-Tuyên Hoá-Bình Trị Thiên | 3/14/1978 | Biên Hòa |
12 | Trần Văn Bình | 1959 | Quảng Hợp-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên | 3/2/1979 | Biên Hòa |
13 | Nguyễn Thị Cần | 1916 | Thủy Lậ-Bến Hải-Bình Trị Thiên | ####### | Long Khánh |
14 | Mai Xuân Cảnh | 1956 | -Tuyên Hóa-Bình Trị Thiên | 4/27/1975 | Thống Nhất |
15 | Mai Xuân Cảnh | 1954 | -Tuyên Hóa-Quảng Bình | 4/27/1975 | Thống Nhất |
16 | Nguyễn Xuân Cát | 1955 | Đại Trạch-Bố Trạch-Bình Trị Thiên | 3/10/1979 | Biên Hòa |
17 | Nguyễn Thị Cầu | 1919 | Tân Lập-Vĩnh Linh-Quảng trị | ####### | Long Khánh |
18 | Đinh Minh Chất | 1942 | Hoà Tiến-Minh Hòa-Quảng Bình | ####### | Biên Hòa |
19 | Nguyễn Hoàng Chỉ | 1960 | Triệu Đông-Triệu Hải-Bình Trị Thiên | 9/23/1980 | Biên Hòa |
20 | Nguyễn Minh Chiến | 1955 | Tâm Hóa-Ninh Hóa-Quảng Bình | 4/10/1975 | Long Khánh |
21 | Nguyễn Minh Chính | 1955 | Văn Hóa-Minh Hóa-Quảng Bình | 4/10/1975 | Long Khánh |
22 | Nguyễn Văn Chính | 1954 | Vĩnh Lâm-Bến Hải-Bình Trị Thiên | ####### | Biên Hòa |
23 | Nguyễn Tiến Công | 1952 | Hiền Ninh-Quảng Ninh-Quảng Bình | 4/9/1975 | Long Khánh |
24 | Phạm Minh Cương | 1953 | Đại Trạch-Bố Trạch-Quảng Bình | 4/10/1975 | Long Khánh |
25 | Phan Minh Cường | 1953 | Đại Trạch-Bố Trạch-Quảng Bình | 4/10/1975 | Long Khánh |
26 | Võ Văn Đa | 1927 | Trọng Đức-Hương Thủy-Thừa Thiên | 9/5/1952 | Biên Hòa |
27 | Ngô Hữu Dân | 1955 | Quảng Hóa-Quảng Trạch-Quảng Bình | 4/10/1975 | Long Khánh |
28 | Nguyễn Thế Dân | 1955 | Quảng Hóa-Quảng Trạch-Quảng Bình | 4/9/1975 | Long Khánh |
29 | Trần Ngọc Đáng | 1953 | -Bố Trạch-Quảng Bình | 4/27/1975 | Thống Nhất |
30 | Trần Ngọc Đăng | 1956 | Sơn Trạch-Bố Trạch-Bình Trị Thiên | 4/10/1975 | Long Khánh |
31 | Nguyễn Bá Đảng | 1956 | Thông Dương-Hương Điền-Bình Trị Thiên | 4/19/1979 | Biên Hòa |
32 | Trương Tấn Đạt | 1958 | Xuân Thủy-Lệ Ninh-Bình Trị Thiên | 4/19/1979 | Biên Hòa |
33 | Nguyễn Minh Đấu | 1951 | Quảng Hưng-Quảng Trạch-Quảng Bình | 4/9/1975 | Long Khánh |
34 | Phạm Hữu Đê | 1950 | Phong Thủy-Lệ Thủy-Quảng Bình | 4/10/1975 | Long Khánh |
35 | Nguyễn Tiến Đề | 1954 | Hương Thủy-Lê Ninh-Bình Trị Thiên | 6/15/1980 | Biên Hòa |
36 | Nguyễn Đệ | 1948 | -Bố Trạch-Quảng Bình | 3/31/1975 | Thống Nhất |
37 | Cao Đình Đích | 1955 | Tân Hóa-Tuyên Hòa-Bình Trị Thiên | 4/9/1975 | Long Khánh |
38 | Trần Xuân Điệng | 1955 | Duy Ninh-Lệ Ninh-Bình Trị Thiên | 6/1/1980 | Biên Hòa |
39 | Cao Sĩ Điều | 1948 | Hoa Sơn-Minh Sơn-Quảng Bình | 4/9/1975 | Long Khánh |
40 | Nguyễn Văn Đính | Xuân Bình-Do Linh-Quảng trị | 1/13/1973 | Long Khánh | |
41 | Nguyễn Xuân Định | 1950 | -Bố Trạch-Quảng Bình | 4/11/1975 | Long Khánh |
42 | Ngô Xuân Đoàn | 1953 | Tư Năm-Bố Trạch-Quảng Bình | 4/11/1975 | Long Khánh |
43 | Nguyễn Văn Đôi | 1948 | Bảo Ninh-Đ. Hợi-Quảng Bình | 4/11/1975 | Long Khánh |
44 | Nguyễn Đồng | 1953 | Kim Hòa-Tuyên Hóa-Bình Trị Thiên | 4/27/1975 | Biên Hòa |
45 | Nguyễn Văn Dục | Gio Mỹ-Gio Linh-Bình Trị Thiên | Jun-73 | Long Khánh | |
46 | Lê Minh Đức | 1956 | Quảng Lộc-Quảng Trạch-Quảng Bình | 4/20/1975 | Thống Nhất |
47 | Nguyễn Văn Đức | 1955 | Quảng Lộc-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên | 11/4/1977 | Biên Hòa |
48 | Nguyễn Ngọ Dung | 1955 | -Quảng Trạch-Quảng Bình | 3/31/1975 | Thống Nhất |
49 | Hồ Mộng Dũng | 1948 | –Quảng Trị | ####### | Định Quán |
50 | Nguyễn Tiến Dũng | 1954 | Quảng Phong-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên | 9/9/1979 | Biên Hòa |
51 | Dương Quang Dưng | 1955 | Quảng Xuân-Quảng trạch-Quảng Bình | 4/10/1975 | Long Khánh |
52 | Dương Quốc Đúng | 1955 | Quảng Xuyên-Quảng Trạch-Quảng Bình | 4/10/1975 | Long Khánh |
53 | Hồ Duyên | 1958 | Hương Vĩnh-Hương Điền-Bình Trị Thiên | 3/24/1979 | Biên Hòa |
54 | Hoàng Văn Em | Gio Lương-Gio Linh-Quảng Trị | Long Khánh | ||
55 | Trương Văn Giả | 1954 | Trung Lương–Quảng Trị | ####### | Long Khánh |
56 | Dương Viết Giám | 1914 | Mông Thượng-Hòa Vang-Thừa Thiên | 7/13/1948 | Định Quán |
57 | Phan Thanh Giang | 1954 | Phong Thủy-Lệ Thủy-Bình Trị Thiên | 3/31/1975 | Thống Nhất |
58 | Trần Văn Giang | 1960 | Phong Điền-Hương Điền-Bình Trị Thiên | 4/2/1979 | Biên Hòa |
59 | Nguyễn Trung Hải | 1959 | Hải Lương-Hải Phú-Quảng Trị | 8/2/1975 | Long Khánh |
60 | Nguyễn Hanh | 1956 | Triệu Hòa-Triệu Hải-Bình Trị Thiên | 4/28/1979 | Biên Hòa |
61 | Hoàng Như Hạnh | 1945 | -Hương Thủy-Thừa Thiên Huế | Sep-68 | Long Thành |
62 | Nguyễn Xuân Hạnh | 1955 | Đại Trạch-Đô Trạch-Quảng Bình | 4/9/1975 | Long Khánh |
63 | Hồ Minh Hậu | 1954 | -Bố Trạch-Quảng Bình | 4/29/1975 | Thống Nhất |
64 | Nguyễn Trung Hẹt | 1953 | –Bình Trị Thiên | 4/25/1975 | Thống Nhất |
65 | Nguyễn Văn Hồ | 1958 | Du Đức-Vĩnh Long-Quảng Trị | 8/22/1975 | Long Khánh |
66 | Nguyễn Văn Hoan | 1959 | Quảng Phú-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên | 4/20/1979 | Biên Hòa |
67 | Lê Văn Hoành | 1958 | Phú Lộc-LÝ Trạch-Bình Trị Thiên | 6/10/1979 | Biên Hòa |
68 | Nguyễn Văn Học | 1954 | Quảng Ninh-Quảng Trạch-Quảng Bình | 4/9/1975 | Long Khánh |
69 | Nguyễn Văn Hội | 1950 | –Bình Trị Thiên | 4/26/1975 | Long Thành |
70 | Cao Xuân Hồng | 1954 | Trung Hóa-Minh Hòa-Quảng Bình | 4/9/1975 | Long Khánh |
71 | Hoàng Minh Hồng | 1953 | -Lê Ninh-Quảng Bình | 1/27/1975 | Thống Nhất |
72 | Nguyễn Minh Hồng | 1953 | Quảng Minh-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên | 4/27/1975 | Biên Hòa |
73 | Nguyễn Minh Hồng | -Triệu Thạnh-Bình Trị Thiên | 1/1/1978 | Long Khánh | |
74 | Nguyễn Văn Họp | 1955 | Sơn trạch-Bình Trạch-Quảng Bình | 4/10/1975 | Long Khánh |
75 | Thái Quang Huề | 1918 | Phú Lễ-Phong Điền-Thừa Thiên | 3/28/1954 | Biên Hòa |
76 | Nguyễn Văn Hương | 1952 | Quảng Ninh-Quảng Trạch-Quảng Bình | 6/9/1975 | Long Khánh |
77 | Phạm Xuân Hương | 1953 | -Tuyên Hoá-Bình Trị Thiên | 4/28/1975 | Thống Nhất |
78 | Lê Trung Hướng | 1954 | Thạch Hóa-Tuyên Hóa-Bình Trị Thiên | 4/28/1975 | Biên Hòa |
79 | Lưu Trường Hưu | 1953 | Xuân Trạch-Bố Trạch-Bình Trị Thiên | 11/8/1975 | Biên Hòa |
80 | Nguyễn Quốc Huy | 1956 | -Quảng Trạch-Quảng Bình | 4/27/1975 | Thống Nhất |
81 | Nguyễn Văn Huynh | 1955 | Mỹ Trạch-Bố Trạch-Quảng Bình | 4/9/1975 | Long Khánh |
82 | Nguyễn Văn Kế | 1958 | Quảng Phú-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên | 4/12/1979 | Biên Hòa |
83 | Lưu Ngọc Khả | 1955 | Vĩnh Thành-Bến Hải-Bình Trị Thiên | 3/26/1979 | Biên Hòa |
84 | Lưu Văn Khả | 1954 | Thanh Trạch-Bố Trạch-Quảng Bình | 4/10/1975 | Long Khánh |
85 | Nguyễn Văn Khả | Cẩm Phổ-Bến Cát-Bình Trị Thiên | Long Khánh | ||
86 | Trần Đình Khai | Gia Hải-Bình Hải-Bình Trị Thiên | Long Khánh | ||
87 | Nguyễn Văn Khoa | 1959 | Nam Trạch-Bố Trạch-Quảng Bình | 3/24/1979 | Biên Hòa |
88 | Nguyễn Xuân Khoát | 1959 | Quảng Thọ-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên | 2/26/1979 | Biên Hòa |
89 | Trần Đình Khôi | 1958 | Quảng Sơn-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên | 4/23/1979 | Biên Hòa |
90 | Nguyễn Ngọc Khuynh | 1954 | Mỹ Trạch-Bố Trạch-Bình Trị Thiên | 4/9/1975 | Long Khánh |
91 | Nguyễn Xuân Kiểm | 1959 | Do Thành-Bến Hải-Bình Trị Thiên | 4/10/1979 | Biên Hòa |
92 | Nguyễn Tân Kỳ | 1949 | Lãng Thủy-Lệ Thủy-Quảng Bình | 4/24/1975 | Long Khánh |
93 | Trần Văn Kỳ | 1952 | -Bến Hải-Bình Trị Thiên | 1971 | Long Khánh |
94 | Lê Tương Lai | 1957 | Dũ Trạch-Dũ Trạch-Bình Trị Thiên | 8/21/1983 | Long Khánh |
95 | Đào Sỹ Lan | 1958 | Hải Quy-Triệu Hải-Bình Trị Thiên | 4/27/1979 | Biên Hòa |
96 | Võ Hữu Lân | 1944 | -Lệ Thủy-Bình Trị Thiên | 4/27/1975 | Thống Nhất |
97 | Nguyễn Tiến Lập | 1956 | -Quảng Trạch-Quảng Bình | 4/27/1975 | Thống Nhất |
98 | Trần Văn Lễ | 1953 | Châu Hóa-Tuyên Hóa-Bình Trị Thiên | ####### | Biên Hòa |
99 | Mai Văn Liễu | 1952 | -Lệ Thủy-Quảng Trị | 3/31/1975 | Thống Nhất |
100 | Lê Bá Linh | 1956 | Vỏ Ninh-Lệ Ninh-Bình Trị Thiên | 5/24/1979 | Biên Hòa |
101 | Dương Văn Lộc | -Hương Phú-Thừa Thiên | 1966 | Long Khánh | |
102 | Dương Văn Lộc | 1940 | Thủy An-Hương Thủy-Thừa Thiên | 9/19/1968 | Định Quán |
103 | Nguyễn Văn Lộc | 1954 | Lệ Hóa-Tuyên Hóa-Bình Trị Thiên | 11/1/1979 | Biên Hòa |
104 | Nguyễn Văn Lộc | 1954 | Lệ Hoá-Tuyên Hoá-Bình Trị Thiên | 11/1/1979 | Biên Hòa |
105 | Đặng Văn Lợi | 1957 | Quảng Hợp-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên | 3/2/1979 | Biên Hòa |
106 | Nguyễn Thế Long | 1960 | Yên Du-Vĩnh Linh-Quảng Trị | 8/22/1975 | Long Khánh |
107 | Phạm Văn Luật | 1956 | -Bố Trạch-Quảng Bình | 4/27/1975 | Thống Nhất |
108 | Trần Đắc Lực | 1960 | Quảng Lộc-Hương Điền-Bình Trị Thiên | 3/26/1979 | Biên Hòa |
109 | Bùi Ngọc Lương | 1955 | Đức Ninh-Quảng Ninh-Quảng Bình | 4/11/1975 | Long Khánh |
110 | Phan Sĩ Lương | 1947 | Thanh Trạch-Bố Trạch-Quảng Bình | 4/10/1975 | Long Khánh |
111 | Vũ Văn Mậu | 1959 | Quảng Phú-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên | 4/12/1979 | Biên Hòa |
112 | Dương Quốc Minh | 1955 | Hồng Hòa-Minh Hòa-Quảng Bình | 4/9/1975 | Long Khánh |
113 | Hai Văn Minh | 1958 | DũTrạch-Dũ Trạch-Bình Trị Thiên | 4/16/1983 | Long Khánh |
114 | Lê Công Minh | 1950 | Hồng Thủy-Lệ Thủy-Quảng Trị | 3/3/1975 | Thống Nhất |
115 | Lê Hồng Minh | 1960 | Vĩnh Linh-Bến Hải-Bình Trị Thiên | 6/1/1979 | Long Khánh |
116 | Lê Minh | 1926 | -Hải Lăng-Quảng Trị | 2/3/1968 | Thống Nhất |
117 | Phan Văn Minh | 1955 | Đại Trạch-Bố Trạch-Bình Trị Thiên | 4/29/1975 | Biên Hòa |
118 | Tứ Xuân Một | 1955 | Quảng Kim-Quảng Trạch-Quảng Bình | 4/10/1975 | Long Khánh |
119 | Lại Hợp Mười | -Quảng Trạch-Quảng Bình | 4/29/1975 | Thống Nhất | |
120 | Trần Văn Nghinh | 1958 | Cam Tiến-Bến Hải-Bình Trị Thiên | 4/3/1979 | Biên Hòa |
121 | Phạm Văn Ngừ | 1960 | Triệu Thượng-Triệu Hải-Bình Trị Thiên | 4/27/1979 | Biên Hòa |
122 | Đặng Ngọc Nguyên | -Quảng Trạch-Quảng Bình | 4/28/1975 | Thống Nhất | |
123 | Nguyễn Văn Nhơn | 1960 | –Bình Trị Thiên | 6/27/1980 | Biên Hòa |
124 | Phan Thị Niên | 1952 | L.T.T-Thượng Trung Liên-Bình Trị Thiên | 7/21/1971 | Long Khánh |
125 | Hoàng Văn Phấn | 1954 | Mai Hoá-Tuyên Hoá-Bình Trị Thiên | 5/31/1975 | Thống Nhất |
126 | Đinh Văn Phú | 1955 | Quảng Lộc-Quảng Trạch-Quảng Bình | 4/9/1975 | Long Khánh |
127 | Hồ Duy Phú | 1956 | Vĩnh Thái-Hương Phú-Bình Trị Thiên | 9/2/1979 | Biên Hòa |
128 | Dương Xuân Phương | 1948 | Hòa Trạch-Bố Trạch-Quảng Bình | Long Khánh | |
129 | Trần Văn Quang | 1958 | Quảng Phú-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên | 3/30/1979 | Biên Hòa |
130 | Cao Xuân Quý | 1953 | Quảng Phong-Quảng Trạch-Quảng Bình | 4/10/1975 | Long Khánh |
131 | Nguyễn Văn Quý | Gio Mỹ-Gio Linh-Quảng Trị | Dec-71 | Long Khánh | |
132 | Lê Đức Quyên | Trung Trạch-Bố Trạch-Quảng Bình | 4/10/1975 | Long Khánh | |
133 | Hoàng .H. Quyền | 1954 | Phú Hòa-Tuyên Hóa-Quảng Bình | 4/9/1975 | Long Khánh |
134 | Hoàng Hữu Quyền | 1954 | Phú Hòa-Tuyên Hóa-Quảng Bình | 4/9/1975 | Long Khánh |
135 | Lê Đức Quyền | -Bố Trạch-Quảng Bình | 4/24/1976 | Long Khánh | |
136 | Hoàng Thanh Rô | 1956 | Phú Hải-Đồng Hới-Bình Trị Thiên | 3/19/1976 | Biên Hòa |
137 | Nguyễn Văn Rừng | 1955 | Tăng Bạt Hổ-Huế-Bình Trị Thiên | 4/4/1979 | Biên Hòa |
138 | Cáp Hữu Sinh | 1956 | Hải Xuân-Triệu Hải-Bình Trị Thiên | 8/9/1980 | Biên Hòa |
139 | Phạm Xuân Sinh | 1946 | -Quảng Trạch-Quảng Bình | 2/7/1968 | Thống Nhất |
140 | Trần Phú Soạn | 1946 | Vĩnh Quang-Vĩnh Linh-Quảng Trị | 5/1/1970 | Long Khánh |
141 | Hồ Ngọc Sơn | 1960 | Triệu Thượng-Triệu Hải-Bình Trị Thiên | 4/22/1979 | Biên Hòa |
142 | Nguyễn Công Sử | 1954 | Phú Trạch-Bố Trạch-Bình Trị Thiên | 6/10/1981 | Long Khánh |
143 | Lê Quang Suối | 1954 | Quảng Thuần-Quảng Trạch-Quảng Bình | ####### | Long Thành |
144 | Trần Quốc Sỹ | 1959 | Triệu ái-Triệu Hải-Bình Trị Thiên | ####### | Biên Hòa |
145 | Trần Xuân Tài | 1954 | -Quảng Trạch-Quảng Bình | 3/31/1975 | Thống Nhất |
146 | Lê Minh Tâm | 1954 | Quảng Hùng-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên | 7/20/1980 | Biên Hòa |
147 | Nguyễn Xuân Tân | An Ninh-Lệ Ninh-Bình Trị Thiên | 4/10/1979 | Long Khánh | |
148 | Đinh Xuân Thắng | 1955 | Hương Hóa-Tuyên Hóa-Quảng Bình | 4/10/1975 | Long Khánh |
149 | Đinh. X. Thắng | 1955 | Hương Hòa-Tuyên Hóa-Quảng Bình | 4/10/1975 | Long Khánh |
150 | Trương Công Thắng | 1960 | Triệu Phước-Triệu Hải-Bình Trị Thiên | 1/5/1980 | Biên Hòa |
151 | Trần Quang Thanh | 1955 | Hưng Trạch-Bố Trạch-Bình Trị Thiên | 4/18/1975 | Biên Hòa |
152 | Trần Quang Thanh | 1954 | -Bố Trạch-Quảng Bình | 4/30/1975 | Thống Nhất |
153 | Đặng Ngọc Thành | 1954 | Quảng Hợp-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên | 2/21/1979 | Biên Hòa |
154 | Nguyễn Trung Thành | 1957 | Quảng Hợp-Quảng Trạch-Quảng Bình | 4/27/1975 | Thống Nhất |
155 | Phạm Văn Thi | 1959 | Quảng Long-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên | 3/20/1979 | Biên Hòa |
156 | Hoàng Thiết | 1958 | Phong An-Phong Điền-Bình Trị Thiên | 3/6/1979 | Biên Hòa |
157 | Nguyễn Trung Thiết | 1958 | Quảng Long-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên | 3/6/1979 | Biên Hòa |
158 | Lê Đức Thọ | 1955 | Quảng Phú-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên | 4/2/1979 | Biên Hòa |
159 | Nguyễn Viết Thoa | 1945 | Xuân Long-TP. Huế-Bình Trị Thiên | 1/3/1969 | Long Thành |
160 | Nguyễn Văn Thông | -Quảng Trạch-Quảng Bình | 5/1/1975 | Thống Nhất | |
161 | Đoàn Ngọc Thụ | 1959 | Phong Hóa-Hương Điền-Bình Trị Thiên | 4/29/1979 | Biên Hòa |
162 | Võ Xuân Thức | 1954 | Quảng Lộc-Quảng Trạch-Quảng Bình | 4/9/1975 | Long Khánh |
163 | Nguyễn Văn Thung | 1960 | Quảng Phú-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên | 4/6/1979 | Biên Hòa |
164 | Hoàng Minh Thường | 1938 | Đồng Hóa-Tuyên Hóa-Quảng Bình | 4/9/1975 | Long Khánh |
165 | Phạm Xuân Thường | 1954 | Châu Hóa-Thanh Hóa-Quảng Bình | 4/9/1975 | Long Khánh |
166 | Nguyễn Văn Thượng | 1959 | Thủy Lương-Hương Phú-Bình Trị Thiên | 4/8/1979 | Biên Hòa |
167 | Đinh Xuân Tiến | 1950 | -Tuyên Hóa-Quảng Bình | 4/15/1974 | Định Quán |
168 | Phạm Minh Tiến | 1956 | -Quảng Trạch-Quảng Bình | 4/27/1975 | Thống Nhất |
169 | Phạm Minh Tiến | 1956 | -Quảng Trạch-Quảng Bình | 4/27/1975 | Thống Nhất |
170 | Trương Toại | –Quảng Trị | ####### | Long Khánh | |
171 | Đinh Minh Toán | 1950 | Hóa Hợp-Ninh Hóa-Bình Trị Thiên | 4/9/1975 | Long Khánh |
172 | Nguyễn Văn Toản | 1958 | Cẩm Thủy-Bến Hải-Bình Trị Thiên | 4/28/1979 | Biên Hòa |
173 | Trần Quốc Toản | 1956 | Quảng Liên-Quảng Trạch-Quảng Bình | 4/9/1975 | Long Khánh |
174 | Nguyễn Văn Tòng | 1925 | –Bình Trị Thiên | 1947 | Long Thành |
175 | Nguyễn Bá Trạch | 1954 | –Quảng Bình | 4/27/1975 | Thống Nhất |
176 | Nguyễn Phú Trạch | 1952 | -Quảng Trạch-Quảng Bình | 4/27/1975 | Thống Nhất |
177 | Hà Thị Tri | 1929 | -Triệu Phong-Bình Trị Thiên | Long Khánh | |
178 | Võ Văn Tri | 1950 | –Quảng Trị | 3/23/1970 | Định Quán |
179 | Nguyễn Đức Trọng | 1956 | Hàm Ninh-Lệ Ninh-Bình Trị Thiên | 9/22/1979 | Biên Hòa |
180 | Trần Đình Trọng | 1954 | Tiến Hóa-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên | 5/29/1980 | Biên Hòa |
181 | Nguyễn Đức Trúc | 1958 | Vĩnh Hiền-Bến Hải-Bình Trị Thiên | 4/24/1983 | Long Khánh |
182 | Nguyễn Xuân Trường | 1952 | Hợp Hoá-Tuyên Hóa-Bình Trị Thiên | 3/8/1980 | Biên Hòa |
183 | Lê Công Tuấn | 1958 | Quảng Ngọc-Hương Điền-Bình Trị Thiên | 4/2/1979 | Biên Hòa |
184 | Phạm Văn Tùng | 1960 | Sơn Thủy-Lệ Ninh-Bình Trị Thiên | 3/25/1980 | Biên Hòa |
185 | Cao Xuân Tuynh | 1954 | Phú Hòa-Tuyên Hóa-Quảng Bình | 4/9/1975 | Long Khánh |
186 | Đỗ Văn Ưng | 1950 | Xuân Thủy-Lệ Thủy-Quảng Bình | 4/9/1975 | Long Khánh |
187 | Lê Ưu | -Quảng Trị-Bình Trị Thiên | ####### | Long Khánh | |
188 | Nguyễn Ngọc Vảy | 1954 | -Bố Trạch-Quảng Bình | 4/27/1975 | Thống Nhất |
189 | Nguyễn Ngọc Vinh | 1940 | Trọng Đức-Hương Thủy-Thừa Thiên | 6/9/1969 | Biên Hòa |
190 | Nguyễn Quang Vinh | 1956 | Sơn Trạch-Bố Trạch-Quảng Bình | 4/27/1975 | Thống Nhất |
191 | Nguyễn Văn Vinh | 1955 | -Quảng Trạch-Quảng Bình | 4/27/1975 | Thống Nhất |
192 | Nguyễn Văn Vinh | 1955 | -Quảng Trạch-Quảng Bình | 4/25/1975 | Thống Nhất |
193 | Trương Phú Vinh | 1959 | Phong Sơn-Hương Điền-Bình Trị Thiên | 3/11/1979 | Biên Hòa |
194 | Lê Ngọc Vĩnh | 1955 | Quảng Phú-Hương Điền-Bình Trị Thiên | 4/6/1979 | Biên Hòa |
195 | Nguyễn Thái Vượng | 1952 | Hải Thái-Bến Hải-Bình Trị Thiên | 3/19/1979 | Biên Hòa |
196 | Dương Văn Xoán | 1954 | Đông Trạch-Bố Trạch-Bình Trị Thiên | ####### | Biên Hòa |
197 | Nguyễn Văn Xuân | 1953 | Hoa Thụy-Lệ Thủy-Quảng Bình | 4/10/1975 | Long Khánh |
198 | Phạm Văn Yên | 1954 | Đ.San h-H.Lãng-Quảng Trị | 5/15/1968 | Long Khánh |
Theo trianlietsi.vn