| STT | Ho và tên LS | Năm sinh | Quê quán | Ngày HS | Mộ tại NTLS |
| 1 | Nguyễn Văn An | 1959 | Tân Thiêu-Thanh Trì-Hà Nội | 4/12/1979 | Biên Hòa |
| 2 | Nguyễn Văn Bạc | 1953 | –Hà Nội | Apr-75 | Long Thành |
| 3 | Lê Xuân Bằng | Phước Trung-Thanh Oai-Hà Đông | Long Khánh | ||
| 4 | Nguyễn Văn Bằng | 1954 | –Hà Nội | 7/29/1975 | Long Thành |
| 5 | Hoàng Ngọc Bao | 1956 | -Đống Đa-Hà Nội | 1970 | Long Thành |
| 6 | Lê Văn Bảo | 1951 | –Hà Nội | 4/26/1975 | Long Thành |
| 7 | Nguyễn Văn Bảo | 1951 | –Hà Nội | 4/25/1975 | Long Thành |
| 8 | Phạm Văn Bảo | 1936 | -Phan Thanh Giản-Hà Nội | 9/1/1969 | Biên Hòa |
| 9 | Nguyễn Đình Binh | 1960 | Hàng Nón (15)-Hoàn Kiếm-Hà Nội | 4/14/1979 | Biên Hòa |
| 10 | Hoàng Bính | 1956 | Tiến Thịnh-Mê Linh-Hà Nội | ####### | Long Khánh |
| 11 | Nguyễn Văn Bính | 1954 | -Thanh Trì-Hà Nội | 4/26/1975 | Long Thành |
| 12 | Đào Hòa Bình | –Hà Đông | 4/30/1975 | Thống Nhất | |
| 13 | Nguyễn Văn Bình | 1956 | Khương Bình-Thanh Trì-Hà Nội | 4/27/1975 | Long Thành |
| 14 | Trần Văn Bộ | 1959 | Ngũ Hiệp-Thanh Trì-Hà Nội | 4/17/1979 | Biên Hòa |
| 15 | Nguyễn Văn Cách | -Ba Đình-Hà Nội | 4/28/1975 | Thống Nhất | |
| 16 | Nguyễn Thái Cẩn | 1957 | Phù Đổng-Gia Lâm-Hà Nội | 4/9/1982 | Long Khánh |
| 17 | Nguyễn Trường Cẩn | 1949 | Tam Điệp-Thanh Trì-Hà Nội | 3/28/1979 | Biên Hòa |
| 18 | Đoàn Văn Càng | 1953 | –Hà Nội | 3/31/1975 | Long Thành |
| 19 | Nguyễn Khắc Cảnh | 1948 | Yên Sơ-Thanh Tri-Hà Nội | 4/12/1975 | Long Khánh |
| 20 | Nguyễn Văn Cao | 1950 | –Hà Nội | Apr-75 | Long Thành |
| 21 | Nguyễn Đình Cảo | 1955 | Vĩnh Quỳnh-Thanh Trì-Hà Nội | 4/26/1975 | Long Thành |
| 22 | Chu Viết Cầu | 1947 | Tây Tựu-Từ Liêm-Hà Nội | 12/8/1970 | Thống Nhất |
| 23 | Cao Xuân Chức | 1949 | Yên Sở-Thanh Trì-Hà Nội | 4/30/1975 | Thống Nhất |
| 24 | Đoàn Văn Chung | 1951 | Cao Bằng-Khu Kim Liên-Hà Nội | Long Khánh | |
| 25 | Nguyễn Văn Còng | 1960 | Tây Đằng-Ba Vì-Hà Nội | 6/22/1981 | Biên Hòa |
| 26 | Đỗ Xuân Cử | 1955 | Vĩnh Quỳnh-Thanh Trì-Hà Nội | 4/27/1975 | Long Thành |
| 27 | Nguyễn Kim Cúc | 1914 | –Hà Đông | 5/2/1973 | Biên Hòa |
| 28 | Đinh Quốc Cường | 1960 | 221-Mai Hắc Đế-Hà Nội | 12/2/1980 | Biên Hòa |
| 29 | Nguyễn Trần Cường | 1960 | nhà A7-Tập thể-Văn Chương-Hà Nội | 3/30/1979 | Biên Hòa |
| 30 | Nguyễn Văn Cường | 1954 | Thụy Khê-Ba Đình-Hà Nội | 1/25/1975 | Biên Hòa |
| 31 | Nguyễn Văn Cường | 1958 | Xuân Đình-Từ Liêm-Hà Nội | 4/27/1979 | Biên Hòa |
| 32 | Trần Thế Dân | 1959 | -Khu Đống Đa-Hà Nội | 3/30/1979 | Biên Hòa |
| 33 | Nguyễn Hữu Đáng | 1959 | Tam Hiệp-Thanh Trì-Hà Nội | 12/6/1978 | Biên Hòa |
| 34 | Hoàng Ngọc Danh | 1953 | Thanh Lâm-Thanh Liêm-Hà Nội | 1975 | Long Khánh |
| 35 | Trần Đình Đạt | 1958 | Tam Hiệp-Thanh Trì-Hà Nội | 3/28/1979 | Biên Hòa |
| 36 | Bùi Quang Điềm | 1945 | Thạch Bàn-Gia Lâm-Hà Nội | ####### | Biên Hòa |
| 37 | Dương Đắc Điền | 1956 | Đông Hòa-Quốc Oai-Hà Nội | 6/22/1982 | Long Khánh |
| 38 | Nguyễn Tiến Đoàn | 1960 | Từ Liêm-Từ Liêm-Hà Nội | 2/28/1979 | Biên Hòa |
| 39 | Bùi Quang Dũng | 1958 | –Hà Nội | 6/4/1979 | Biên Hòa |
| 40 | Nguyễn Văn Dũng | 1959 | –Hà Nội | 5/24/1979 | Biên Hòa |
| 41 | Phạm Văn Dũng | 1959 | Xóm 2-Vỉnh Phú-Ba Đình-Hà Nội | 5/24/1979 | Biên Hòa |
| 42 | Nguyễn Văn Đường | 1952 | –Hà Nội | 1/19/1971 | Long Thành |
| 43 | Nguyễn Kim Duyệt | 1953 | Số 29-Đại La-Hà Nội | 4/28/1975 | Long Thành |
| 44 | Nguyễn Xuân Duyệt | 1947 | Yên Thường-Gia Lâm-Hà Nội | 2/28/1968 | Biên Hòa |
| 45 | Hoàng Văn Giởi | 1950 | Khối C-La Thành-Hà Nội | 4/29/1975 | Thống Nhất |
| 46 | Nguyễn Công Hạ | 1939 | Liên Hà-Đông Anh-Hà Nội | 2/23/1969 | Long Thành |
| 47 | Nguyễn Văn Hạ | 1958 | Liêm Mạc-Từ Liêm-Hà Nội | 4/6/1979 | Biên Hòa |
| 48 | Nguyễn Khắc Hải | 1960 | Việt Hùng-Đông Anh-Hà Nội | 11/1/1979 | Biên Hòa |
| 49 | Nguyễn Huy Hiệu | 1960 | Cổ Bí-Gia Lâm-Hà Nội | ####### | Biên Hòa |
| 50 | Ngô Văn Hoa | 1944 | Huy Nô-Đông Anh-Hà Nội | 2/23/1969 | Biên Hòa |
| 51 | Nguyễn Văn Hoa | 1940 | –Hà Nội | 1963 | Long Thành |
| 52 | Nguyễn Vĩnh Hoa | 1960 | số 39-Phố Khâm Thiên-Hà Nội | 2/4/1980 | Biên Hòa |
| 53 | Hoàng Văn Hòa | 1954 | -Phố Đồng Nhân-Hà Nội | 8/5/1975 | Long Thành |
| 54 | Nguyễn Đức Hòa | 1951 | Liên Hà-Đông Anh-Hà Nội | 5/2/1974 | Biên Hòa |
| 55 | Nguyễn Đức Hòa | 1947 | Văn Đức-Gia Lâm-Hà Nội | 4/19/1975 | Long Khánh |
| 56 | Nguyễn Văn Hòa | 1954 | Đại Kim-Thanh Trì-Hà Nội | 4/26/1975 | Long Thành |
| 57 | Nguyễn Xuân Hòa | 1960 | -Đống Đa-Hà Nội | 2/10/1980 | Biên Hòa |
| 58 | Nguyễn Đình Hoàn | 1960 | Minh Khai-Hai Bà Trưng-Hà Nội | 6/15/1979 | Biên Hòa |
| 59 | Đặng Văn Hoàng | 1953 | Tổ 7-Hải Hà-Hà Nội | 5/27/1975 | Long Thành |
| 60 | Thạch Văn Hợi | 1959 | -Đống Đa-Hà Nội | 4/27/1979 | Biên Hòa |
| 61 | Nguyễn Văn Hợp | 1960 | Đại áng-Thanh trì-Hà Nội | 4/30/1982 | Long Khánh |
| 62 | Nguyễn Xuân Hợp | 1960 | Đại Anh-Thanh Trì-Hà Nội | 4/30/1982 | Long Khánh |
| 63 | Đặng Quốc Hùng | 1959 | Phương Liệu-Đống Đa-Hà Nội | 4/2/1979 | Biên Hòa |
| 64 | Lưu Tấn Hùng | 1959 | Tam Định-Hai Bà Trưng-Hà Nội | 7/4/1981 | Long Khánh |
| 65 | Nguyễn Chí Hùng | 1950 | -Đồng Xuân-Hà Nội | 7/2/1971 | Long Khánh |
| 66 | Nguyễn Đức Hùng | 1950 | –Hà Nội | 4/27/1975 | Long Thành |
| 67 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1960 | Phố Trần Nhật Duật-Hoàn Kiếm-Hà Nội | 4/15/1979 | Biên Hòa |
| 68 | Phạm Khắc Hùng | 1955 | Việt Hùng-Đông Anh-Hà Nội | 4/27/1975 | Long Thành |
| 69 | Trịnh Văn Hùng | 1956 | Tổ 8 giápBác-Hai Bà-Hà Nội | 4/27/1975 | Long Thành |
| 70 | Bùi Việt Hưng | 1958 | Hoàng Hoa Thám-Ba Đình-Hà Nội | 7/23/1979 | Biên Hòa |
| 71 | Đỗ Duy Hưng | 1960 | Cổ Nhứt-Từ Liêm-Hà Nội | ####### | Biên Hòa |
| 72 | Hoàng Xuân Hưng | Trần Hưng Đạo–Hà Nội | 4/2/1975 | Biên Hòa | |
| 73 | Nguyễn Đăng Huy | 1958 | Tân Tiến-Thanh Trì-Hà Nội | 4/23/1979 | Biên Hòa |
| 74 | Cung Quốc KhÁnh | 1960 | Đại Kim-Thanh Trì-Hà Nội | 3/5/1979 | Biên Hòa |
| 75 | Lương Duy Khoát | 1942 | Trần Quốc Toản–Hà Nội | Long Khánh | |
| 76 | Nguyễn Duy Khuyến | 1959 | Cổ Bi-Gia Lâm-Hà Nội | 8/16/1979 | Biên Hòa |
| 77 | Bùi Quang KÝ | Hạ Mỗ-Đan Phượng-Hà Nội | 6/2/1982 | Long Khánh | |
| 78 | Trịnh Minh KÝ | 1951 | –Hà Nội | 2/12/1977 | Biên Hòa |
| 79 | Nguyễn Văn Kỷ | 1960 | Văn Khê-Hà Đông-Hà Nội | 4/9/1979 | Biên Hòa |
| 80 | Đỗ Thái Lai | 1954 | -Ba Đình-Hà Nội | 4/4/1975 | Long Thành |
| 81 | Mai Văn Lăng | 1940 | Long Biên-Gia Lâm-Hà Nội | 2/23/1969 | Biên Hòa |
| 82 | Hoàng Phong Lảnh | 1952 | Khu Hoàng Kiếm–Hà Nội | 4/26/1975 | Long Thành |
| 83 | Đào Văn Liên | 1953 | –Hà Nội | Apr-75 | Long Thành |
| 84 | Nguyễn KhÁnh Liên | 1960 | Trung Hòa-Từ Liêm-Hà Nội | 7/11/1979 | Biên Hòa |
| 85 | Nguyễn Văn Linh | 1944 | –Hà Nội | 2/26/1975 | Long Thành |
| 86 | Nguyễn Đức Long | 1957 | Công Vụ-Ba Đình-Hà Nội | 4/5/1979 | Biên Hòa |
| 87 | Nguyễn Xuân Long | 1960 | Trung Mẫn-Gia Lâm-Hà Nội | ####### | Biên Hòa |
| 88 | Trần Tiến Long | 1960 | Khối 1-Gia Lâm-Hà Nội | 4/4/1979 | Biên Hòa |
| 89 | Ngọc Đình Lư | 1957 | Trung Hòa-Từ Liêm-Hà Nội | 4/2/1979 | Biên Hòa |
| 90 | Luật | 1952 | -Ba Vì-Tây Sơn | ####### | Long Khánh |
| 91 | Nguyễn Văn Lùng | 1960 | Vĩnh Quỳnh-Thanh Trì-Hà Nội | 3/2/1979 | Biên Hòa |
| 92 | Vũ Văn Lương | 1952 | –Hà Nội | 4/26/1975 | Long Thành |
| 93 | Nguyễn Thế Minh | 1956 | Phố Hàng Bông–Hà Nội | 4/27/1975 | Long Thành |
| 94 | Nguyễn Văn Minh | 1956 | Hoàng Văn Thụ–Hà Nội | 4/26/1975 | Long Thành |
| 95 | Nguyễn Văn Minh | 1952 | –Hà Nội | 4/24/1975 | Long Thành |
| 96 | Nguyễn Xuân Nhật Minh | 1959 | Tân Mai-Hai Bà Trưng-Hà Nội | 2/3/1981 | Long Khánh |
| 97 | Trịnh Việt Minh | 1958 | -Ngọc Hà -Hà Nội | 11/3/1979 | Biên Hòa |
| 98 | Vũ Đông Mộc | 1946 | Thanh Liệt-Thanh Liêm-Hà Nội | 4/20/1975 | Long Khánh |
| 99 | Nguyễn Văn Mùi | 1956 | Tùy Liêm-Từ Liêm-Hà Nội | 3/20/1980 | Biên Hòa |
| 100 | Đỗ Hồng Nam | 1959 | Hàng Bột-Đống Đa-Hà Nội | 8/9/1978 | Biên Hòa |
| 101 | Trịnh Xuân Nam | 1960 | 99 Phùng Hưng-Hoàn Kiếm-Hà Nội | 4/13/1979 | Biên Hòa |
| 102 | Nguyễn Đình Nghi | 1959 | Tây Mễ-Từ Liêm-Hà Nội | 4/27/1979 | Biên Hòa |
| 103 | Nguyễn Tường Nghi | -Đống Đa-Hà Nội | 4/28/1975 | Thống Nhất | |
| 104 | Nguyễn Văn Nghị | 1959 | Đông Hương-Gia Lâm-Hà Nội | 4/12/1979 | Biên Hòa |
| 105 | Bùi Sỹ Ngọc | 1944 | Tự Do-số 10-Phú Xuân-Hà Nội | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 106 | Nguyễn Đình Nhất | 1960 | -Ngô Quyền-Hà Nội | 4/23/1979 | Biên Hòa |
| 107 | Nguyễn Kim Nhiệm | 1959 | Cổ Loa-Đông Anh-Hà Nội | 12/4/1979 | Biên Hòa |
| 108 | Đoàn Văn Nhiên | 1935 | Đang Mạch-Đông Anh-Hà Nội | 8/19/1972 | Biên Hòa |
| 109 | Trần Văn Nhường | 1955 | Yên Sô-Hòa Đức-Hà Nội | 7/1/1981 | Long Khánh |
| 110 | Nguyễn Văn Níu | 1956 | Đắc Sơn-Hoài Đức-Hà Nội | 2/17/1979 | Biên Hòa |
| 111 | Đinh Văn Oanh | 1957 | Long Biên-Gia Lâm-Hà Nội | 4/26/1979 | Biên Hòa |
| 112 | Nguyễn Đức Phú | 1954 | Sở Thương-Yên Sở-Thanh Trì | 4/27/1975 | Long Thành |
| 113 | Nguyễn Quang Phúc | 1955 | Phòng 16 gác 2-Khu 8/3-Hà Nội | 5/8/1975 | Long Thành |
| 114 | Đoàn Đình Phương | 1947 | Mê Tu-Thanh Liêm-Hà Nội | 4/10/1975 | Long Khánh |
| 115 | Phạm Văn Phương | ĐứcNghĩa-Từ Liêm-Hà Nội | 4/21/1982 | Long Khánh | |
| 116 | Lê Tá Phường | 1947 | -Triệu Bắc Dương-Hà Nội | 1/4/1972 | Biên Hòa |
| 117 | Đỗ Văn Quang | 1951 | Tây Mỗ-Từ Liêm-Hà Nội | 4/28/1975 | Biên Hòa |
| 118 | Tô Đình Quảng | 1959 | 55 Nguyễn Thái Học-Ba Đình-Hà Nội | 4/27/1979 | Biên Hòa |
| 119 | Nguyễn Tú Quyên | 1949 | -Hoàng Lai-Hà Nội | 7/7/1972 | Long Khánh |
| 120 | Lê Trọng Quyền | 1944 | -Hai Bà Trưng-Hà Nội | Feb-69 | Long Thành |
| 121 | Nguyễn Văn Quyền | 1960 | Cổ Bí-Gia Lâm-Hà Nội | 7/6/1979 | Biên Hòa |
| 122 | Trần Hữu Quyền | 1955 | Cầu Giấy-Từ Liêm-Hà Nội | 4/23/1979 | Biên Hòa |
| 123 | Đinh Văn Quỳnh | 1945 | Hương Thanh-Gia Lâm-Hà Nội | 7/14/1972 | Biên Hòa |
| 124 | Phan Hồng Sơn | 1960 | -Đông Anh-Hà Nội | 11/5/1980 | Biên Hòa |
| 125 | Nguyễn Văn Sừng | 1959 | Văn Đức-Gia Lâm-Hà Nội | 4/9/1979 | Biên Hòa |
| 126 | Trần Ngọc Sỹ | 1960 | Uy Nổ-Đông Anh-Hà Nội | 4/8/1980 | Biên Hòa |
| 127 | Trần Văn Tám | 1954 | –Hà Nội | 8/5/1975 | Long Thành |
| 128 | Nguyễn Văn Tâm | 1955 | Khối 67-Ba Đình-Hà Nội | 5/1/1974 | Biên Hòa |
| 129 | Trần Thanh Tâm | –Hà Đông | 9/30/1969 | Thống Nhất | |
| 130 | Nguyễn Văn Tấn | 1960 | Ngọc Thụy-Gia Lâm-Hà Nội | ####### | Biên Hòa |
| 131 | Đỗ Ngọc Thân | 1947 | –Hà Nội | 4/27/1975 | Long Thành |
| 132 | Lê Huy Thắng | -Đông Anh-Hà Nội | 4/29/1975 | Thống Nhất | |
| 133 | Vũ Đình Thắng | 1956 | Phường Bưởi-Ba Đình-Hà Nội | 4/29/1979 | Biên Hòa |
| 134 | Nguyễn Văn Thanh | 1956 | -Hàng Bông-Hà Nội | 4/15/1979 | Biên Hòa |
| 135 | Trần Quang Thanh | 1945 | –Hà Nội | 4/25/1975 | Long Thành |
| 136 | Vũ Minh Thanh | 1956 | –Hà Nội | 5/2/1975 | Long Thành |
| 137 | Nguyễn Văn Thành | 1958 | Phú Thương-Từ Liêm-Hà Nội | 5/5/1979 | Biên Hòa |
| 138 | Nguyễn Văn Thành | 1955 | Cổ Loa-Đông Anh-Hà Nội | 4/27/1975 | Long Thành |
| 139 | Phạm Văn Thành | 1959 | 4/22-Đội Cấn-Hà Nội | 9/9/1980 | Biên Hòa |
| 140 | Lê Mậu Thảo | 1959 | Kim Mỗ-Đông Anh-Hà Nội | 4/9/1979 | Biên Hòa |
| 141 | Phan Văn Thế | 1953 | –Hà Nội | 4/26/1975 | Long Thành |
| 142 | Trần Văn Thế | 1955 | Đông Trúc-Thanh Trì-Hà Nội | 4/25/1975 | Long Thành |
| 143 | Phạm Văn Thi | 1950 | Bắc Hồng-Đông Anh-Hà Nội | 3/14/1969 | Long Khánh |
| 144 | Nguyễn Văn Thiên | -Kiêm Mỹ-Hà Đông | Long Khánh | ||
| 145 | Nguyễn Từ Thiện | 1960 | Thủy Lâm-Đông Anh-Hà Nội | 3/31/1979 | Biên Hòa |
| 146 | Phan Văn Thinh | 1950 | –Hà Nội | 4/27/1975 | Long Thành |
| 147 | Lê Đức Thịnh | 1955 | Ngọc Thụy-Gia Lâm-Hà Nội | 4/9/1975 | Long Khánh |
| 148 | Nguyễn Văn Thịnh | 1952 | Hải Phòng-Bạch mai-Hà Nội | 4/9/1975 | Long Khánh |
| 149 | Nguyễn Đình Thuận | 1960 | Văn Hòa-Đông Anh-Hà Nội | 9/4/1979 | Biên Hòa |
| 150 | Hoàng Ngọc Thường | 1956 | Vạn Phúc-Thanh Trì-Hà Nội | 4/26/1975 | Long Thành |
| 151 | Nguyễn Văn Tiến | 1959 | Đại Yên-Ba Đình-Hà Nội | 4/26/1979 | Biên Hòa |
| 152 | Vũ Đình Tiến | 1960 | Xuân Phương-Từ Liêm-Hà Nội | 3/26/1982 | Long Khánh |
| 153 | Lưu Văn Tình | 1954 | số nhà 78-Gia Lâm-Hà Nội | 2/22/1979 | Biên Hòa |
| 154 | Nghiêm Xuân Toản | 1959 | 10- Tạm Thương-Hàng Bông-Hà Nội | 3/24/1979 | Biên Hòa |
| 155 | Trần Văn Toản | –Hà Nội | 8/5/1975 | Long Thành | |
| 156 | Nguyễn Đức Trọng | 1950 | Liên Trà-Đông Anh-Hà Nội | 12/6/1969 | Biên Hòa |
| 157 | Nguyễn Đức Trọng | 1950 | -Đông Anh-Hà Nội | Oct-69 | Long Thành |
| 158 | Phạm Đình Trọng | 1951 | Đại Mạnh-Đông Anh-Hà Nội | 2/23/1969 | Biên Hòa |
| 159 | Nguyễn Văn Trung | 1953 | Trường Mai-Hải Hà-Hà Nội | 4/26/1975 | Long Thành |
| 160 | Nguyễn Văn Trung | 1952 | Tường Mai-Hai Bà Trưng-Hà Nội | 4/26/1975 | Long Thành |
| 161 | Nguyễn Văn Tuấn | 1950 | Bình Đại-Bạch Mai-Hà Nội | 4/27/1975 | Long Thành |
| 162 | Phạm Minh Tuấn | 1958 | Bạch Mai-Hai Bà Trưng-Hà Nội | 4/23/1979 | Biên Hòa |
| 163 | Vũ Mạnh Tuấn | 1957 | Thanh Thủy-Thanh Liêm-Hà Nội | 3/18/1975 | Định Quán |
| 164 | Lã Văn TÝ | 1958 | -Thanh Trì-Hà Nội | 4/27/1979 | Biên Hòa |
| 165 | Nguyễn Xuân Vân | 1937 | Trung Hưng-Gia Lâm-Hà Nội | 2/7/1968 | Thống Nhất |
| 166 | Nguyễn Văn Vạn | 1953 | Phú Thương-Từ Liêm-Hà Nội | 4/27/1975 | Long Thành |
| 167 | Nguyễn Văn Xe | 1954 | –Hà Nội | Mar-75 | Long Thành |
| 168 | Nguyễn Văn Xuân | 1960 | Mỹ Chi-Từ Liêm-Hà Nội | 1/20/1979 | Long Khánh |
| 169 | Lê Đình Yên | 1960 | Hữu Hòa-Thanh Trì-Hà Nội | 2/13/1982 | Long Khánh |









































































