| STT | Họ và tên LS | Năm sinh | Quê quán | Ngày HS | Mộ tại NTLS |
| 1 | Hồ Xuân An | –Hải Phòng | 4/27/1975 | Thống Nhất | |
| 2 | Lê Ngọc Anh | 1940 | Quảng Long-An Thụy-Hải Phòng | 2/7/1968 | Long Khánh |
| 3 | Phạm Văn Ba | 1953 | Thuận Thiên-An Thụy-Hải Phòng | 4/26/1975 | Long Thành |
| 4 | Nguyễn Đình Bách | 1958 | Trường Sơn-An Thụy-Hải Phòng | 4/22/1979 | Biên Hòa |
| 5 | Nguyễn Văn Bấm | 1959 | Thủy Hồng-Thủy Nguyên-Hải Phòng | 5/19/1979 | Biên Hòa |
| 6 | Đoàn Văn Bê | 1960 | Dư Hàng Kênh-An Hải-Hải Phòng | ####### | Biên Hòa |
| 7 | Nguyễn Quang Bính | 1958 | Cấp Tiến-Tiên Lãng-Hải Phòng | 4/29/1979 | Biên Hòa |
| 8 | Bùi Thanh Bình | 1955 | Số nhà 60-Hoàng Văn Thụ-Hải Phòng | 4/20/1975 | Long Khánh |
| 9 | Đàm Văn Bình | 1954 | Đông Lâm-Thủy Nguyên-Hải Phòng | 2/19/1980 | Biên Hòa |
| 10 | Đỗ Như Bình | 1950 | Đăng Cương-An Hải-Hải Phòng | ####### | Biên Hòa |
| 11 | Mai Văn Bình | 1953 | Thanh Dương-Vĩnh Đảo-Hải Phòng | 12/7/1977 | Biên Hòa |
| 12 | Nguyễn Thanh Bình | 1955 | -Hồng Bàng-Hải Phòng | 4/20/1975 | Long Khánh |
| 13 | Vũ Thanh Bình | 1956 | Đoàn Kết-Phù Tiên-Hải Phòng | 5/1/1982 | Long Khánh |
| 14 | Vũ Văn Bùi | 1955 | Quyết Tiến-Tiên Lãng-Hải Phòng | 4/20/1975 | Long Khánh |
| 15 | Đinh Đình Cảnh | 1949 | -Đồ Sơn-Hải Phòng | Thống Nhất | |
| 16 | Vũ Đức Cảnh | 1959 | Đoàn Lập-Tiên Lãng-Hải Phòng | 2/19/1979 | Biên Hòa |
| 17 | Bùi Văn Châu | 1959 | Tân Dân-An Thụy-Hải Phòng | 5/13/1980 | Biên Hòa |
| 18 | Nguyễn Văn Chi | 1953 | Phú Ba-Lạch Chay-Hải Phòng | 3/18/1975 | Định Quán |
| 19 | Đỗ Văn Chiêm | 1954 | Lê Thiện-An Hải-Hải Phòng | 10/1/1972 | Biên Hòa |
| 20 | Vũ Xuân Chiên | 1958 | Ngõ 185-Tô Hiệu-Hải Phòng | 3/24/1979 | Biên Hòa |
| 21 | Vũ Văn Chiến | 1954 | Liên Am-Vĩnh Bảo-Hải Phòng | 4/19/1975 | Long Khánh |
| 22 | Vương Xuân Chính | 1957 | An Tiến-Kiến An-Hải Phòng | 3/30/1979 | Biên Hòa |
| 23 | Phạm Văn Chúc | 1948 | Đại Bản-An Hải-Hải Phòng | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 24 | Phạm Văn Chương | 1959 | Quang Phú-Tiên Lãng-Hải Phòng | 3/6/1979 | Biên Hòa |
| 25 | Lê Văn Chuyển | 1960 | Đoàn Xá-Đồ Sơn-Hải Phòng | 4/28/1981 | Biên Hòa |
| 26 | Trần Văn Cư | 1931 | Chính Mỹ-Thủy Nguyên-Hải Phòng | 9/8/1974 | Định Quán |
| 27 | Nguyễn Văn Cử | 1943 | An Hòa-Vĩnh Bảo-Hải Phòng | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 28 | Đỗ Văn Của | 1948 | -Kiến An-Hải Phòng | ####### | Long Thành |
| 29 | Phạm Văn Cường | 1957 | Hồng Thái-An Hải-Hải Phòng | 3/23/1979 | Biên Hòa |
| 30 | Vũ Văn Dần | 1954 | An Hồng-AN Hải-Hải Phòng | 4/15/1975 | Long Khánh |
| 31 | Trịnh Đình Đào | 1952 | An Hòa-An Hải-Hải Phòng | 3/18/1975 | Định Quán |
| 32 | Nguyễn Văn Để | 1947 | Đoan Lập-Tiên Lãng-Hải Phòng | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 33 | Nguyễn Văn Đệ | 1952 | Mỹ Hóa-An Thụy-Hải Phòng | 1/28/1973 | Biên Hòa |
| 34 | Nguyễn Văn Diễm | Thái Sơn-Kiến An-Hải Phòng | 5/10/1981 | Biên Hòa | |
| 35 | Nguyễn Xuân Điền | 1951 | -Thiện An-Hải Phòng | 4/25/1975 | Long Thành |
| 36 | Trương Văn Điền | 1959 | Tân Dân-An Thụy-Hải Phòng | 5/12/1981 | Biên Hòa |
| 37 | Nguyễn Phương Đông | 1960 | Quốc Bình-Ngô Quyền-Hải Phòng | 4/23/1979 | Biên Hòa |
| 38 | Phạm Ngọc Dự | 1957 | Thượng LÝ-Hồng Bàng-Hải Phòng | 2/9/1979 | Biên Hòa |
| 39 | Lưu Văn Duệ | 1952 | Trường Thọ-An Hải-Hải Phòng | 12/7/1974 | Biên Hòa |
| 40 | Phạm Hồng Dung | 1947 | Cấp Tiến-Tiên Lãng-Hải Phòng | 3/2/1969 | Biên Hòa |
| 41 | Lê Văn Dũng | 1959 | Quảng Thanh-Thủy Nguyên-Hải Phòng | 5/18/1979 | Biên Hòa |
| 42 | Trần Tiến Dũng | 1958 | Trường Sơn-An Thụy-Hải Phòng | 4/3/1979 | Biên Hòa |
| 43 | Phạm Văn Đương | 1958 | Trung Lập-Vĩnh Hảo-Hải Phòng | 3/1/1982 | Long Khánh |
| 44 | Nguyễn Văn Gió | 1954 | Dương Mỹ-Thủy Nguyên-Hải Phòng | 3/17/1975 | Định Quán |
| 45 | Đoàn Văn Giống | 1953 | Xuân Đám-Cát Bà-Hải Phòng | 4/9/1975 | Long Khánh |
| 46 | Nguyễn Văn Gụ(Cư) | 1953 | Thất Hùng-Kinh Môn-Hải Phòng | 4/19/1975 | Long Khánh |
| 47 | Phạm Mạnh Hà | 1951 | Đồng Tiến-An Hải-Hải Phòng | 4/15/1975 | Long Khánh |
| 48 | Bùi Thế Hải | 1960 | Tô Hiệu-Lê Chân-Hải Phòng | 6/1/1979 | Biên Hòa |
| 49 | Nguyễn Xuân Hải | 1954 | -Thụy Nguyên-Hải Phòng | 4/25/1975 | Long Thành |
| 50 | Vũ Văn Hân | 1944 | Kiến Thiết-Tiên Lãng-Hải Phòng | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 51 | Trần Phương Hạnh | 1947 | Đông Khê-An Hải-Hải Phòng | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 52 | Phạm Văn Hệ | 1953 | Trung Lập-Vĩnh Bảo-Hải Phòng | 4/14/1975 | Long Khánh |
| 53 | Vũ Xuất Hiện | 1951 | Tiên Minh-Tiên Lãng-Hải Phòng | 3/4/1979 | Biên Hòa |
| 54 | Nguyễn Văn Hò | 1958 | Nam Hòa-Kiến An-Hải Phòng | 12/4/1979 | Biên Hòa |
| 55 | Nguyễn Văn Hộ | 1945 | Trường Cát-An Hải-Hải Phòng | 2/26/1969 | Biên Hòa |
| 56 | Nguyễn Đình Hoa | 1945 | Đăng La-Đồ Sơn-Hải Phòng | 4/19/1975 | Long Khánh |
| 57 | Nguyễn Đình Hoá | 1955 | Hiệp Hòa-Vĩnh Bảo-Hải Phòng | 6/10/1974 | Biên Hòa |
| 58 | Hoàng Văn Hoà | 1953 | Nam Sơn-An Hải-Hải Phòng | 12/7/1974 | Biên Hòa |
| 59 | Nguyễn Trọng Hoà | 1952 | Tam Cường-Vĩnh Bảo-Hải Phòng | 4/6/1975 | Long Thành |
| 60 | Nguyễn Đình Hòa | 1956 | Văn An-An Thụy-Hải Phòng | 3/26/1979 | Biên Hòa |
| 61 | Dương Hữu Hoàng | Hoàng Kênh-Lê Chân-Hải Phòng | 4/27/1975 | Long Thành | |
| 62 | Vũ Xuân Hoạt | 1953 | Trung Hòa-Kiến An-Hải Phòng | 4/18/1975 | Long Khánh |
| 63 | Nguyễn Xuân Hồi | 1954 | -Thủy Nguyên-Hải Phòng | 4/28/1975 | Long Thành |
| 64 | Hoàng Hồ Hơi | 1954 | Kinh Giang-Thủy Nguyên-Hải Phòng | 4/9/1975 | Long Khánh |
| 65 | Đào Nguyên Hồng | 1959 | Cổ Am-Vĩnh Bảo-Hải Phòng | 1979 | Biên Hòa |
| 66 | Nguyễn Văn Hồng | –Hải Phòng | 4/20/1975 | Thống Nhất | |
| 67 | Bùi Trọng Hùng | 1960 | Đại Thắng-Đồ Sơn-Hải Phòng | 5/26/1979 | Biên Hòa |
| 68 | Nguyễn Đức Hùng | 1954 | Hoàng Kênh-An Hải-Hải Phòng | 4/27/1975 | Long Thành |
| 69 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1960 | Quốc Tuấn-An Hải-Hải Phòng | ####### | Biên Hòa |
| 70 | Nguyễn Quốc Hùng | 1961 | Thủy Tinh-Neo Quyền-Hải Phòng | ####### | Long Khánh |
| 71 | Phạm Văn Hưng | 1948 | Đại Thắng-Tiên Lãng-Hải Phòng | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 72 | Phạm Đức Hữu | 1958 | Trường Thọ-An Thụy-Hải Phòng | 4/2/1979 | Biên Hòa |
| 73 | Trần Quốc Huy | 1960 | Tiểu Công trường-Đồ Sơn-Hải Phòng | ####### | Biên Hòa |
| 74 | Dương Thanh Huynh | 1960 | Cao Bộ-Đồ Sơn-Hải Phòng | 8/8/1981 | Biên Hòa |
| 75 | Nguyễn Văn Khanh | 1952 | Tiểu khu-Kiến Xương-Hải Phòng | 4/21/1975 | Long Khánh |
| 76 | Phạm Minh KhÁnh | 1959 | Ngũ Phúc-An Thụy-Hải Phòng | 4/9/1979 | Biên Hòa |
| 77 | Khoa Văn Khe | 1948 | Đặng Lâm-An Hải-Hải Phòng | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 78 | Nguyễn Thế Khôi | 1955 | Phố Nguyễn Đức Cảnh–Hải Phòng | 5/27/1979 | Biên Hòa |
| 79 | Nguyễn Văn Khương | –Hải Phòng | Biên Hòa | ||
| 80 | Nguyễn Văn Khương | 1959 | An Tiên-An Thụy-Hải Phòng | 4/13/1979 | Biên Hòa |
| 81 | Hoàng Văn Khuyến | 1947 | Tiên Cường-Tiên Lãng-Hải Phòng | 2/23/1969 | Biên Hòa |
| 82 | Nguyễn Văn Kiểm | -An Lão-Hải Phòng | 1/31/1968 | Biên Hòa | |
| 83 | Nguyễn Văn Lá | 1954 | Trường Thọ-An Thụy-Hải Phòng | 4/25/1975 | Long Thành |
| 84 | Nguyễn Văn Là | 1960 | Vĩnh An-Vĩnh Bảo-Hải Phòng | 2/2/1983 | Long Khánh |
| 85 | Vũ Văn Lai | 1954 | Đông Hòa-Kiến An-Hải Phòng | 4/20/1975 | Long Khánh |
| 86 | Nguyễn Văn Lâm | 1950 | Nam Hà-Kiến An-Hải Phòng | 3/16/1975 | Định Quán |
| 87 | Phạm Đức Lâm | 1940 | Đông Sơn-Thủy Nguyên-Hải Phòng | 2/27/1968 | Biên Hòa |
| 88 | Nguyễn Ngọc Lân | 1960 | 42 Chợ Con-Lê Chân-Hải Phòng | ####### | Biên Hòa |
| 89 | Vũ Văn Lãng | 1959 | Kiến Thịnh-Tiên Lãng-Hải Phòng | 9/16/1979 | Biên Hòa |
| 90 | Bùi Đức Lành | 1954 | Kiến Thiết-Tiên Lãng-Hải Phòng | 4/10/1975 | Long Khánh |
| 91 | Lãnh | –Hải Phòng | Vĩnh Cửu | ||
| 92 | Nguyễn Văn Lãnh | 1953 | Tràng Cát-An Hải-Hải Phòng | 4/4/1974 | Biên Hòa |
| 93 | Vũ Văn Lãnh | 1956 | Kiến Thiết-Tiên Lãng-Hải Phòng | 9/15/1979 | Biên Hòa |
| 94 | Đinh Ngọc Liên | 1937 | An Tường-An Hải-Hải Phòng | 4/24/1976 | Long Khánh |
| 95 | Đinh Ngọc Liên | An Hồng-An Hải-Hải Phòng | 6/24/1976 | Long Khánh | |
| 96 | Đỗ Văn Liền | 1948 | Đặng Cường-An Cương-Hải Phòng | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 97 | Nguyễn Đức Lộc | 1949 | Mỹ Động-Thủy Nguyên-Hải Phòng | 4/14/1975 | Long Khánh |
| 98 | Trần Tuấn Lộc | 1951 | Trung Quốc-Hồng Bàng-Hải Phòng | 4/9/1975 | Long Khánh |
| 99 | Nguyễn Hữu Lợi | 1953 | Phục Lễ-Thủy Nguyên-Hải Phòng | 10/1/1977 | Biên Hòa |
| 100 | Phan Văn Lợi | 1954 | Phước Y-Hải Thụy-Hải Phòng | 4/25/1975 | Long Thành |
| 101 | Vũ Văn Lợi | 1958 | số 22/182-Lê Chân-Hải Phòng | 4/27/1979 | Biên Hòa |
| 102 | Vũ Văn Long | 1955 | Tiên Ninh-Tiên Lãng-Hải Phòng | 4/20/1975 | Long Khánh |
| 103 | Nguyễn Văn Luật | 1959 | Kiến Giang-Thủy Nguyên-Hải Phòng | 11/5/1979 | Biên Hòa |
| 104 | Trần Văn Lún | 1949 | Minh Đức-Tiên Lãng-Hải Phòng | 9/22/1968 | Long Thành |
| 105 | Trần Ngọc Lương | 1958 | Đông Khê-An Hải-Hải Phòng | 6/20/1980 | Biên Hòa |
| 106 | Đặng Chí Luyến | 1958 | Ngô Thuận Thái-Lê Chân-Hải Phòng | 4/17/1980 | Biên Hòa |
| 107 | Trịnh Văn Mạnh | 1949 | Hợp Thành-Thủy Nguyên-Hải Phòng | 12/4/1974 | Biên Hòa |
| 108 | Vũ Văn Mây | 1954 | Tân Dân-Anh Thụy-Hải Phòng | 4/19/1975 | Long Khánh |
| 109 | Nguyễn Hữu Minh | Vĩnh Quang-Vĩnh Bảo-Hải Phòng | ####### | Long Khánh | |
| 110 | Phan Đức Minh | 1955 | Minh Khai-Hồng Bàng-Hải Phòng | 4/20/1975 | Long Khánh |
| 111 | Phạm Văn Mùi | 1953 | An Thuy-An Khải-Hải Phòng | Apr-75 | Long Thành |
| 112 | Nguyễn Văn Mỹ | 1959 | Trường Thành-An Thụy-Hải Phòng | 5/23/1979 | Biên Hòa |
| 113 | Nguyễn Quốc Năng | 1959 | Tân Dân-An Thụy-Hải Phòng | 3/23/1979 | Biên Hòa |
| 114 | Lê Thanh Nghị | 1960 | Tiên Thanh-Tiên Lãng-Hải Phòng | 3/27/1979 | Biên Hòa |
| 115 | Phạm Đình Nghị | 1945 | Bạch Đằng-Tiên Lãng-Hải Phòng | 2/26/1969 | Biên Hòa |
| 116 | Đỗ Xuân Nghiêm | 1960 | Hưng Đạo-An Thụy-Hải Phòng | 3/9/1979 | Biên Hòa |
| 117 | Đinh Quang Ngỗ | 1941 | Trương Mỹ-Thủy Nguyên-Hải Phòng | 1/27/1975 | Định Quán |
| 118 | Nguyễn Minh Ngọ | 1965 | Tiên Thanh-Tiên Lãng-Hải Phòng | 11/2/1983 | Long Khánh |
| 119 | Phạm Bá Ngọc | 1953 | –Hải Phòng | 4/26/1975 | Long Thành |
| 120 | Phạm Xuân Nguyên | Hòa Bình-Vĩnh Hảo-Hải Phòng | 4/18/1975 | Long Khánh | |
| 121 | Vũ Xuân Nguyên | 1952 | Đại Bản-An Hải-Hải Phòng | 4/9/1975 | Long Khánh |
| 122 | Nguyễn Ngọc Nhật | 1954 | Cao Minh-Vĩnh Bảo-Hải Phòng | 4/14/1975 | Long Khánh |
| 123 | Lê Công Nhẹ | 1952 | Ngũ Đoan-An Thụy-Hải Phòng | 3/28/1973 | Biên Hòa |
| 124 | Nguyễn Văn Nhiệm | 1958 | Vĩnh Phong-Vĩnh Bảo-Hải Phòng | 4/5/1979 | Biên Hòa |
| 125 | Nguyễn Hữu Ninh | 1958 | Ngõ 94-Bình Đông-Hải Phòng | 3/6/1979 | Biên Hòa |
| 126 | Phạm Duy Nuôi | 1954 | Vũ Tiến-Vĩnh Bảo-Hải Phòng | 4/25/1975 | Long Thành |
| 127 | Phạm Văn Nuôi | Dũng Tiến-Vĩnh Bảo-Hải Phòng | 4/25/1975 | Long Thành | |
| 128 | Lê Văn Phiên | -Vĩnh Bảo-Hải Phòng | 7/27/1967 | Thống Nhất | |
| 129 | Lê Kim Phong | Thủy Sơn-Thủy Nguyên-Hải Phòng | Mar-75 | Định Quán | |
| 130 | Phạm Văn Phòng | 1946 | Bạch Đằng-Tiên Lãng-Hải Phòng | 2/28/1969 | Biên Hòa |
| 131 | Lưu Đình Phùng | 1954 | Duyên Hải-Đồ Sơn-Hải Phòng | 3/18/1975 | Định Quán |
| 132 | Phạm Đức Phương | 1958 | Cấp Tiến-Tiên Lãng-Hải Phòng | 5/13/1979 | Biên Hòa |
| 133 | Phạm Hồng Phút | 1947 | Tú Sơn-Đồ Sơn-Hải Phòng | 5/1/1982 | Long Khánh |
| 134 | Nguyễn Văn Quang | 1951 | Kiên Cường-Tiên Lãng-Hải Phòng | 3/8/1979 | Biên Hòa |
| 135 | Đỗ Văn Quy | Kỳ Sơn-Thủy Nguyên-Hải Phòng | 7/27/1967 | Thống Nhất | |
| 136 | Phạm Hùng Sinh | 1954 | Vinh Quang-Tiên Lãng-Hải Phòng | 4/27/1975 | Long Thành |
| 137 | Lê Duy Sơn | 1948 | Trần Thành-Kiến An-Hải Phòng | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 138 | Lê Văn Sơn | 1960 | Dương Quang-Thủy Nguyên-Hải Phòng | 4/19/1979 | Biên Hòa |
| 139 | Phạm Văn Sơn | 1954 | Trường Thọ-An Thụy-Hải Phòng | 4/26/1975 | Long Thành |
| 140 | Hoàng Phú Tài | 1961 | Số 17 Đà Nẵng-Ngô Quyền-Hải Phòng | 2/19/1983 | Long Khánh |
| 141 | Lê Văn Tân | Tân Hưng-Tiên Lữ-Hải Phòng | 8/29/1971 | Long Khánh | |
| 142 | Nguyễn Ngọc Tân | 1953 | Nhân Hòa-Vĩnh Bảo-Hải Phòng | 3/7/1979 | Biên Hòa |
| 143 | Nguyễn Văn Tản | 1949 | Hùng Thắng-Tiên Lãng-Hải Phòng | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 144 | Đỗ Văn Tằng | 1947 | Lê Lợi-An Hải-Hải Phòng | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 145 | Lê Văn Tập | 1955 | Ngõ Gạo-LÝ Thường Kiệt-Hải Phòng | 4/10/1979 | Long Khánh |
| 146 | Nguyễn Duy Thâm | 1944 | Tân Phong-Kiến Thụy-Hải Phòng | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 147 | Hoàng Văn Thân | 1950 | Thanh Chương-Thanh Hóa-Hải Phòng | 1/10/1984 | Long Khánh |
| 148 | Nguyễn Văn Thân | 1944 | Ngũ Đàn-An Thụy-Hải Phòng | 10/1/1972 | Biên Hòa |
| 149 | Nguyễn Văn Thắng | 1954 | -Vĩnh Bảo-Hải Phòng | ####### | Long Thành |
| 150 | Lê Khái Thanh | 1959 | Tiên Bá-Tiên Lãng-Hải Phòng | 2/21/1979 | Biên Hòa |
| 151 | Lương Tác Thành | 1949 | Văn Sơn-Đồ Sơn-Hải Phòng | 12/6/1977 | Biên Hòa |
| 152 | Ngô Chí Thành | –Hải Phòng | 4/18/1975 | Thống Nhất | |
| 153 | Trần Hoàng Thảo | 1959 | Thủy Triều-Thủy Nguyên-Hải Phòng | 11/5/1979 | Biên Hòa |
| 154 | Trần Văn Thảo | 1941 | Kiến Thiết-Tiên Lãng-Hải Phòng | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 155 | Trịnh Xuân Thảo | 1959 | Liên Khê-Thủy Nguyên-Hải Phòng | 2/16/1979 | Biên Hòa |
| 156 | Trịnh Văn Theo | 1951 | Quang Hưng-An Thụy-Hải Phòng | 4/27/1975 | Long Thành |
| 157 | Phạm Ta Thi | 1951 | Tam Cường-Vĩnh Bảo-Hải Phòng | 4/27/1975 | Long Thành |
| 158 | Nguyễn Văn Thiện | –Hải Phòng | Long Thành | ||
| 159 | Đoàn Trọng Thiệp | 1942 | Cấp Tiến-Tiên Lãng-Hải Phòng | 2/28/1968 | Biên Hòa |
| 160 | Đỗ Quang Thiệu | 1939 | Quốc Tuấn-An Lão-Hải Phòng | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 161 | Lê Trọng Thông | 1948 | Hùng Vương-An Hải-Hải Phòng | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 162 | Nguyễn Văn Thông | 1954 | LÝ Học-Vĩnh Bảo-Hải Phòng | 4/19/1975 | Long Khánh |
| 163 | Đặng Đình Thức | 1959 | Hàng Kênh-An Hải-Hải Phòng | ####### | Biên Hòa |
| 164 | Nguyễn Văn Thức | 1954 | -Vĩnh Bảo-Hải Phòng | 4/7/1975 | Long Thành |
| 165 | Lê Xuân Thường | 1955 | Thủy Đường-Thủy Nguyên-Hải Phòng | 1/16/1980 | Biên Hòa |
| 166 | Ngô Xuân Thủy | 1957 | Quang Thanh-Thủy Nguyên-Hải Phòng | 2/25/1979 | Biên Hòa |
| 167 | Vũ Văn Tiêm | -Tiên Lãng-Hải Phòng | 4/30/1975 | Thống Nhất | |
| 168 | Bùi Văn Tiến | 1958 | An Tuyên-An Thụy-Hải Phòng | 2/26/1979 | Biên Hòa |
| 169 | Đào Văn Tiến | 1960 | Trường Thành-An Thụy-Hải Phòng | 7/1/1979 | Biên Hòa |
| 170 | Nguyễn Văn Tiến | 1948 | Đồng Tâm-An Hải-Hải Phòng | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 171 | Đỗ Văn Toàn | 1960 | Đại Thắng-Tiên Lãng-Hải Phòng | 3/3/1979 | Biên Hòa |
| 172 | Nguyễn Văn Toàn | 1924 | –Hải Phòng | 9/10/1951 | Biên Hòa |
| 173 | Vũ Hồng Trại | 1960 | Gia Lộc-Cát Hải-Hải Phòng | 3/6/1979 | Biên Hòa |
| 174 | Nguyễn Văn Trang | 1956 | -An Thụy-Hải Phòng | 4/30/1975 | Biên Hòa |
| 175 | Mai Xuân Tráng | 1962 | Quan Phục-Tiên Lãng-Hải Phòng | 12/3/1983 | Long Khánh |
| 176 | Bùi Đức Trung | 1940 | Đà Nẳng-Ngô Quyền-Hải Phòng | Jul-71 | Biên Hòa |
| 177 | Lâm Xuân Tuấn | 1947 | Mỹ Đồng-Thủy Nguyên-Hải Phòng | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 178 | Trần Văn Tuấn | 1958 | Thượng LÝ-Hồng Bàng-Hải Phòng | 2/16/1979 | Biên Hòa |
| 179 | Cao Đức Tương | 1954 | HoàNghĩa-An Thụy-Hải Phòng | ####### | Biên Hòa |
| 180 | Lê Văn Tương | 1940 | Minh Đức-Tiên Lãng-Hải Phòng | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 181 | Trần Văn Tướng | Hòa Nghĩa-Kiến Trọng-Hải Phòng | 4/18/1972 | Biên Hòa | |
| 182 | Lê Văn Tuyên | 1959 | Phấn Dũng-An Thụy-Hải Phòng | 4/27/1979 | Biên Hòa |
| 183 | Vũ Mạnh Tuyến | 1957 | Kiến Thiết-Tiên Lãng-Hải Phòng | 5/18/1979 | Biên Hòa |
| 184 | Hoàng Xuân Tuyển | 1958 | Tân Hưng-Vĩnh Bảo-Hải Phòng | ####### | Long Khánh |
| 185 | Nguyễn Văn Tỷ | –Hải Phòng | 3/15/1975 | Định Quán | |
| 186 | Nguyễn Văn Vần | 1954 | An Hồng-An Hải-Hải Phòng | 8/3/1980 | Biên Hòa |
| 187 | Vũ Trọng Vang | 1954 | Hồng Phong-An Hải-Hải Phòng | 12/4/1974 | Biên Hòa |
| 188 | Nguyễn Hồng Vát | 1948 | Minh Đức-Tiên Lãng-Hải Phòng | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 189 | Vũ Văn Viên | 1952 | –Hải Phòng | 4/21/1975 | Long Khánh |
| 190 | Nguyễn Văn Vinh | 1960 | Kinh Giang-Thủy Nguyên-Hải Phòng | 4/27/1979 | Biên Hòa |
| 191 | Nguyễn Văn Vừa | 1937 | Tân Dân-An Lão-Hải Phòng | 12/7/1970 | Biên Hòa |
| 192 | Bùi Văn Vữa | 1956 | Tứ Cường-Tiên Lãng-Hải Phòng | 3/8/1979 | Biên Hòa |
| 193 | Trần Tiên Vượng | 1953 | Lán Bè-Lê Châu-Hải Phòng | 4/10/1975 | Long Khánh |
| 194 | Vũ Đức Xít | 1948 | Ninh Hải-Ninh Giang-Hải Phòng | 9/19/1969 | Long Khánh |
| 195 | Đỗ Văn Xuyết | 1938 | Quang Hưng-An Thụy-Hải Phòng | 1/28/1973 | Biên Hòa |
| 196 | Nguyễn Văn Yến | 1956 | Trường Thọ-An Thụy-Hải Phòng | 2/26/1979 | Biên Hòa |









































































