| STT | Họ và tên LS | Năm sinh | Quê quán | Ngày HS | Mộ tại NTLS |
| 1 | Lê Xuân Án | 1953 | Thủy Sơn-Lương Ngọc-Thanh Hóa | 8/19/1981 | Long Khánh |
| 2 | Nguyễn Khắc Ân | 1958 | Xuân Chiêm-Thọ Xuân-Thanh Hóa | 4/29/1979 | Biên Hòa |
| 3 | Nguyễn Văn Ấp | 1949 | Thọ Lộc-Thọ Xuân-Thanh Hóa | 2/26/1969 | Biên Hòa |
| 4 | Cao Văn Bản | Yên Sơn-Cẩm Thủy-Thanh Hóa | 8/20/1982 | Long Khánh | |
| 5 | Hà Văn Bàng | 1940 | Minh Châu-Triệu Sơn-Thanh Hóa | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 6 | Trịnh Cao Bằng | 1953 | Vĩnh Hưng-Vĩnh Lộc-Thanh Hóa | 4/5/1975 | Long Khánh |
| 7 | Nguyễn Đức Bảo | 1955 | Hưng Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa | 4/28/1975 | Long Thành |
| 8 | Phạm Ngọc Bảo | 1955 | Thạch Bình-Thạch Thành-Thanh Hóa | ####### | Biên Hòa |
| 9 | Nguyễn Văn Bảy | 1946 | Xuân Khánh-Thọ Xuân-Thanh Hóa | 1/23/1968 | Long Khánh |
| 10 | Ngân Xuân Bích | 1954 | Xâm Cân-Thường Xuyên-Thanh Hóa | 2/9/1979 | Biên Hòa |
| 11 | Trịnh Ngọc Bích | 1950 | Nga Thủy-Nga Sơn-Thanh Hóa | 4/30/1975 | Long Thành |
| 12 | Nguyễn Đức Biểu | 1951 | Yên Bái-Yên Định-Thanh Hóa | 8/7/1972 | Biên Hòa |
| 13 | Lê Ngọc Bính | 1960 | Hải Thương-Tỉnh Gia-Thanh Hóa | 8/6/1979 | Biên Hòa |
| 14 | Lưu Văn Bình | 1956 | Yên Bái-Thiệu Yên-Thanh Hóa | 3/31/1979 | Biên Hòa |
| 15 | Nguyễn Văn Bình | 1949 | Thọ Xương-Thọ Xuân-Thanh Hóa | 4/27/1975 | Thống Nhất |
| 16 | Nguyễn Văn Bình | 1955 | Quảng Ninh-Quảng Xương-Thanh Hóa | 4/10/1975 | Long Khánh |
| 17 | Trần Đức Bình | 1963 | Xuân Sơn-Thọ Xuân-Thanh Hóa | 8/4/1983 | Long Khánh |
| 18 | Trần Văn Bình | 1938 | Đông Hoàng-Đông Thiệu-Thanh Hóa | 11/3/1982 | Long Khánh |
| 19 | Vi Văn Bình | 1956 | Yên Nhân-Thọ Xuân-Thanh Hóa | ####### | Biên Hòa |
| 20 | Hoàng Minh Bối | 1950 | Hoàng Thịnh-Hoàng Hoá-Thanh Hóa | 8/23/1972 | Biên Hòa |
| 21 | Hoàng Ngọc Ca | 1944 | Quảng Thành-Quảng Xương -Thanh Hóa | ####### | Biên Hòa |
| 22 | Hồ Xuân Cân | 1954 | Tân Dân-Tỉnh Gia-Thanh Hóa | 4/19/1975 | Long Khánh |
| 23 | Trần Hữu Cẩn | 1946 | Thạch Long-Vĩnh Thạch-Thanh Hóa | 3/6/1980 | Biên Hòa |
| 24 | Bùi Thế Canh | 1950 | Kim Thọ-Ngọc Lạc-Thanh Hóa | 1/28/1981 | Long Khánh |
| 25 | Hoàng Kim Cát | 1943 | Hồng Hà-Hậu Lộc-Thanh Hóa | 5/15/1969 | Long Khánh |
| 26 | Trần Khắc Chanh | 1932 | Vĩnh Thanh-Vĩnh Lộc-Thanh Hóa | 4/9/1973 | Long Khánh |
| 27 | Nguyễn Hữu ChÁnh | 1942 | -Yên Thọ-Thanh Hóa | 4/28/1975 | Biên Hòa |
| 28 | Nguyễn Văn ChÁnh | 1947 | Yên Thọ-Yên Định-Thanh Hóa | 4/28/1975 | Biên Hòa |
| 29 | Lê Anh Châu | 1950 | -Nghi Xuân-Thanh Hóa | 4/28/1975 | Long Thành |
| 30 | Nghiêm Văn Châu | 1959 | Trung Sơn-Nga Sơn-Thanh Hóa | 8/20/1981 | Biên Hòa |
| 31 | Nguyễn Đình Châu | 1953 | Đông Hòa-Đông Sơn-Thanh Hóa | 3/31/1975 | Thống Nhất |
| 32 | Nguyễn Đình Châu | 1953 | -Đông Sơn-Thanh Hóa | 4/30/1975 | Thống Nhất |
| 33 | Nguyễn Ngọc Châu | 1952 | Đông Anh-Đông Sơn-Thanh Hóa | 9/12/1971 | Vĩnh Cửu |
| 34 | Nguyễn Văn Châu | 1947 | -Đông Sơn-Thanh Hóa | 6/22/1968 | Thống Nhất |
| 35 | Vũ Minh Châu | 1948 | Định Lương-Yên Định-Thanh Hóa | 3/20/1972 | Biên Hòa |
| 36 | Lê Huy Chí | 1940 | Hoàng Thành-Hoằng Hoá-Thanh Hóa | 2/28/1968 | Biên Hòa |
| 37 | Nguyễn Minh Chí | 1958 | Hoàng Kim-Hoàng Hóa-Thanh Hóa | 2/5/1979 | Biên Hòa |
| 38 | Lê Tất Chiến | Thọ Lộc-Thọ Xuân-Thanh Hóa | 5/24/1985 | Vĩnh Cửu | |
| 39 | Lương Công Chính | Vạn Thiện-Nông Cống-Thanh Hóa | 11/1/1985 | Vĩnh Cửu | |
| 40 | Nguyễn Văn Chính | -Thiệu Hóa-Thanh Hóa | 4/26/1975 | Thống Nhất | |
| 41 | Đỗ Văn Chơi | 1950 | Thiệu Quang-Thiệu Hóa-Thanh Hóa | 9/26/1975 | Biên Hòa |
| 42 | Dương Đình Chung | 1954 | Thiệu Dương-Thiệu Hóa-Thanh Hóa | 4/26/1975 | Long Thành |
| 43 | Lê Trọng Chung | 1950 | Hoàng Thịnh-Hoằng Hóa-Thanh Hóa | 1/9/1978 | Long Khánh |
| 44 | Ngô Văn Chung | 1950 | Cẩm Sơn-Cẩm Thủy-Thanh Hóa | 8/23/1972 | Biên Hòa |
| 45 | Nguyễn Văn Chung | 1952 | Thọ Xương-Thọ Xuân-Thanh Hóa | 4/29/1975 | Long Thành |
| 46 | Lê Quốc Chuông | 1950 | Cẩm Bình-Bá Thước-Thanh Hóa | 4/20/1975 | Long Khánh |
| 47 | Bùi Thanh Chương | 1953 | Lương Nội-Bá Thước-Thanh Hóa | 4/20/1975 | Long Khánh |
| 48 | Lương Xuân Chương | 1954 | Tam Văn-Lương Ngọc-Thanh Hóa | 4/26/1979 | Biên Hòa |
| 49 | Hà Ngọc Chuyễn | 1956 | Quảng Hiệu-Long Chánh-Thanh Hóa | ####### | Biên Hòa |
| 50 | Lê Văn Có | Xuân Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa | 4/27/1975 | Biên Hòa | |
| 51 | Cao Hồng Cơ | 1955 | Cẩm Tú-Cẩm Thủy-Thanh Hóa | 4/14/1975 | Long Khánh |
| 52 | Hà Văn Cốc | 1962 | Trung Thương-Quang Hóa-Thanh Hóa | 8/19/1982 | Long Khánh |
| 53 | Phạm Văn Công | –Thanh Hóa | 1975 | Định Quán | |
| 54 | Phạm Văn Cù | 1954 | -Bắc Thước-Thanh Hóa | 4/25/1974 | Long Thành |
| 55 | Bùi Duy Cư | 1954 | Nguyệt ánh-Lương Ngọc-Thanh Hóa | 4/22/1979 | Biên Hòa |
| 56 | Hoàng Văn Cư | 1930 | Thọ Lâm-Thọ Xuân-Thanh Hóa | 3/5/1968 | Biên Hòa |
| 57 | Trương Văn Cương | 1963 | Cẩm Sơn-Cẩm Thủy-Thanh Hóa | 9/2/1982 | Long Khánh |
| 58 | Mai Hữu Cường | 1952 | Nga Trung-Nga Sơn-Thanh Hóa | 4/27/1975 | Long Thành |
| 59 | Nguyễn Hồng Cường | Hoàng Lộc-Hoàng Hoá-Thanh Hóa | 4/22/1975 | Biên Hòa | |
| 60 | Trịnh Danh Cường | 1950 | Thọ Trường-Thọ Xuân-Thanh Hóa | 8/19/1972 | Biên Hòa |
| 61 | Trịnh Xuân Đắc | 1934 | Vỉnh Hùng-Vỉnh Lộc-Thanh Hóa | 3/30/1972 | Vĩnh Cửu |
| 62 | Trần Nam Dân | -Nông Cống-Thanh Hóa | ####### | Thống Nhất | |
| 63 | Nguyễn Như Đan | 1943 | Hoàng Hợp-Hoằng Hóa-Thanh Hóa | 4/14/1975 | Long Khánh |
| 64 | Lê Viết Đản | 1952 | Yên Giang-Yên Định-Thanh Hóa | 8/9/1972 | Biên Hòa |
| 65 | Nguyễn Đình Đáng | 1931 | Ngọc Liên-Ngọc Lạc-Thanh Hóa | 6/30/1972 | Biên Hòa |
| 66 | Nguyễn Văn Đắng | –Thanh Hóa | 4/27/1975 | Thống Nhất | |
| 67 | Nguyễn Văn Đanh | 1946 | Ban Lục-Triệu Sơn-Thanh Hóa | 1/23/1968 | Long Khánh |
| 68 | Bùi Văn Đào | 1945 | Long Phượng-Hậu Lộc-Thanh Hóa | 1/13/1971 | Vĩnh Cửu |
| 69 | Ngô Khắc Đào | 1956 | Thiệu Khánh-Thiệu Hóa-Thanh Hóa | ####### | Biên Hòa |
| 70 | Lê Văn Đạo | 1959 | Đông Hải-Đông Sơn-Thanh Hóa | 5/16/1979 | Biên Hòa |
| 71 | Vũ Đình Đạo | 1956 | Thiệu Long-Thiệu Hóa-Thanh Hóa | ####### | Biên Hòa |
| 72 | Lê Đình Đạt | 1951 | Hoàng Phong-Hoàng Hoá-Thanh Hóa | 8/23/1972 | Biên Hòa |
| 73 | Đỗ Xuân Đậu | 1949 | Quảng Đức-Q. Xương-Thanh Hóa | 5/18/1968 | Long Khánh |
| 74 | Nguyễn Văn Dáy | 1963 | Sơn Lư-Quang Hoá-Thanh Hóa | 4/9/1985 | Vĩnh Cửu |
| 75 | Mai Sĩ Đề | –Thanh Hóa | 1950 | Biên Hòa | |
| 76 | Hoàng Huy Di | 1964 | Hải Vân-Như Xuân-Thanh Hóa | 12/4/1984 | Vĩnh Cửu |
| 77 | Nguyễn Văn Điểm | 1959 | Hoàng QuÝ-Hoàng Hóa-Thanh Hóa | 2/12/1979 | Biên Hòa |
| 78 | Phạm Văn Diễn | Quảng Đại-Quảng Xương-Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
| 79 | Nguyễn Văn Điệp | 1962 | Uyên Mỹ-Nông Cống-Thanh Hóa | 7/5/1983 | Long Khánh |
| 80 | Nguyễn Văn Điệt | 1943 | Phú Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa | 7/11/1970 | Long Khánh |
| 81 | Nguyễn Văn Diều | Thọ Thắng-Thọ Cống-Thanh Hóa | ####### | Long Khánh | |
| 82 | Võ Xuân Diệu | 1954 | Hoàng Hoá-Hoàng Phúc-Thanh Hóa | 1/11/1980 | Biên Hòa |
| 83 | Lê Văn Điều | 1953 | -Đông Sơn-Thanh Hóa | 4/27/1975 | Thống Nhất |
| 84 | Lê KhÁnh Đính | 1962 | Quảng Bình-Quảng Xương-Thanh Hóa | 4/19/1985 | Vĩnh Cửu |
| 85 | Lê Văn Định | 1956 | Đình Liên-Thiệu Yên-Thanh Hóa | 2/14/1979 | Biên Hòa |
| 86 | Vi Văn Định | 1964 | Ban Công-Bá Thước-Thanh Hóa | 7/5/1983 | Long Khánh |
| 87 | Nguyễn Đình Đô | 1959 | Thiệu Giao-Đông Thiệu-Thanh Hóa | 4/16/1982 | Long Khánh |
| 88 | Vũ Thành Đô | 1953 | Hưng Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa | 4/28/1975 | Long Thành |
| 89 | Ngô Công Doanh | 1942 | Trường Giang-Nông Cống-Thanh Hóa | ####### | Biên Hòa |
| 90 | Nguyễn Đôn | -Quảng Xương-Thanh Hóa | ####### | Thống Nhất | |
| 91 | Lê Văn Đông | 1963 | Yên Xuyên-Yên Lê-Thanh Hóa | 4/3/1983 | Long Khánh |
| 92 | Trịnh Minh Đông | 1963 | Yên Ninh-Thiệu Yên-Thanh Hóa | 3/13/1986 | Vĩnh Cửu |
| 93 | Trịnh Văn Đống | 1936 | Xuân Yên-Thọ Xuân-Thanh Hóa | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 94 | Lê Văn Đồng | 1960 | Nguyên Bình-Tĩnh Gia-Thanh Hóa | 4/29/1979 | Biên Hòa |
| 95 | Phạm Văn Đồng | Hoằng Trường-Hoằng Hoá-Thanh Hóa | 9/23/1985 | Vĩnh Cửu | |
| 96 | Phạm Văn Đồng | –Thanh Hóa | 4/29/1975 | Thống Nhất | |
| 97 | Trần Phúc Đồng | 1954 | -Yên Định-Thanh Hóa | 4/27/1975 | Thống Nhất |
| 98 | Nguyễn Viết Du | 1956 | Thiệu Ninh-Đông Thiệu-Thanh Hóa | 2/10/1980 | Biên Hòa |
| 99 | Đinh Văn Dư | 1952 | Nghi Định-Nga Sơn-Thanh Hóa | 4/20/1975 | Long Thành |
| 100 | Lê Minh Đức | 1963 | Quảng Trung-Quảng Xương-Thanh Hóa | 4/3/1983 | Long Khánh |
| 101 | Lương Văn Đức | 1962 | Trung LÝ-Hoàng Hóa-Thanh Hóa | 4/27/1983 | Long Khánh |
| 102 | Lương Xuân Đức | 1953 | Tân Trường-Tỉnh Gia-Thanh Hóa | 4/19/1974 | Long Khánh |
| 103 | Mai Văn Đức | 1951 | Thiện Giáo-Thiệu Hóa-Thanh Hóa | 2/26/1969 | Biên Hòa |
| 104 | Đỗ Huy Dung | 1954 | Yên Thái-Thanh Định-Thanh Hóa | 4/10/1975 | Long Khánh |
| 105 | Lê Văn Dung | 1955 | Hải Ninh-Tịnh Gia-Thanh Hóa | 4/20/1975 | Long Khánh |
| 106 | Nguyễn Văn Dung | 1953 | -Nông Cống-Thanh Hóa | 4/28/1975 | Biên Hòa |
| 107 | Lê Trung Dũng | 1963 | Đông Quang-Đông Thiệu-Thanh Hóa | 4/3/1954 | Long Khánh |
| 108 | Lê Văn Dũng | 1952 | -Hoàng Hoá-Thanh Hóa | Biên Hòa | |
| 109 | Lê Xuân Dũng | 1963 | Yên Mỹ-Nông Cống-Thanh Hóa | ####### | Vĩnh Cửu |
| 110 | Nguyễn Văn Dũng | 1954 | Nga Điền-Nga Sơn-Thanh Hóa | 4/27/1975 | Long Thành |
| 111 | Phạm Văn Dũng | 1958 | Ngọc Khê-Yên ngọc-Thanh Hóa | 6/1/1981 | Long Khánh |
| 112 | Trịnh Trí Dũng | 1954 | Cẩm Bình-Cẩm Thủy-Thanh Hóa | 4/20/1975 | Long Khánh |
| 113 | Trịnh Tứ Dũng | 1954 | Cẩm Bình-Cẩm Thủy-Thanh Hóa | Long Khánh | |
| 114 | Đinh Xuân Được | 1962 | -Thiệu Toán-Thanh Hóa | 6/14/1983 | Long Khánh |
| 115 | Nguyễn Tiên Dương | 1943 | Đông Lĩnh-Đông Sơn-Thanh Hóa | ####### | Vĩnh Cửu |
| 116 | Lê Bá Đường | 1956 | Nguyên ấn-Ngọc Lạc-Thanh Hóa | ####### | Biên Hòa |
| 117 | Nguyễn Văn Đường | 1957 | Ngọc Khâm-Ngọc Lạc-Thanh Hóa | 6/22/1972 | Biên Hòa |
| 118 | Nguyễn Văn Đường | 1951 | Đa Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa | ####### | Long Khánh |
| 119 | Phạm Văn Đường | 1951 | Ngọc Khê-Ngọc Lạc-Thanh Hóa | 6/22/1972 | Biên Hòa |
| 120 | Nguyễn Hửu Duyên | 1962 | Hoằng Đồng-Hoằng Hoá-Thanh Hóa | 9/10/1985 | Vĩnh Cửu |
| 121 | Đỗ Mạnh Gầy | 1950 | Hai Bình-Tỉnh Gia-Thanh Hóa | 4/20/1971 | Long Khánh |
| 122 | Lê Trường Giang | 1957 | Hải Yến-Tĩnh Gia-Thanh Hóa | 3/14/1979 | Biên Hòa |
| 123 | Bùi Văn Giảng | 1958 | Thạch Công-Vinh Thạch-Thanh Hóa | 2/14/1979 | Biên Hòa |
| 124 | Ngô Tiến Giáp | 1952 | -Quảng Xương-Thanh Hóa | 3/12/1975 | Định Quán |
| 125 | Vi Văn Gon | 1954 | Long Cao-Bà Thuộc-Thanh Hóa | 4/10/1974 | Long Khánh |
| 126 | Khổng Hữu Hà | Thiệu Giáo-Thiệu Hóa-Thanh Hóa | 4/20/1971 | Biên Hòa | |
| 127 | Trần Văn Hà | 1954 | Hưng Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa | 7/18/1981 | Biên Hòa |
| 128 | Trịnh Ngọc Hà | 1958 | Vạn Thắng-Nông Cống-Thanh Hóa | 5/15/1979 | Biên Hòa |
| 129 | Bùi Hồng Hắc | 1963 | Điện Thượng-Bá Thước-Thanh Hóa | Vĩnh Cửu | |
| 130 | Lê Viết Hai | 1952 | Đông Khê-Đông Sơn-Thanh Hóa | 4/10/1975 | Long Khánh |
| 131 | Nguyễn Văn Hai | –Thanh Hóa | 3/17/1975 | Long Khánh | |
| 132 | Cao Hữu Hải | Lạc Ngọc-Khương Nghi-Thanh Hóa | 8/17/1979 | Long Khánh | |
| 133 | Hắc Ngọc Hải | Cẩm Yên-Cẩm Thủy-Thanh Hóa | ####### | Long Khánh | |
| 134 | Hồ Thanh Hải | 1950 | Hợp Thành-Thiệu Hoá-Thanh Hóa | 1976 | Biên Hòa |
| 135 | Lê Hữu Hải | 1953 | -Quảng Xương-Thanh Hóa | 3/31/1975 | Thống Nhất |
| 136 | Nguyễn Thanh Hải | 1963 | Cẩm Thành-Cẩm Thủy-Thanh Hóa | 7/22/1982 | Vĩnh Cửu |
| 137 | Nguyễn Thanh Hải | Hải Lĩnh-Tỉnh Gia-Thanh Hóa | 4/22/1975 | Biên Hòa | |
| 138 | Nguyễn Văn Hải | Cẩm Vân-Cẩm Thủy-Thanh Hóa | Long Khánh | ||
| 139 | Nguyễn Công Han | –Thanh Hóa | Thống Nhất | ||
| 140 | Nguyễn Thế Hân | 1948 | -Đông Sơn-Thanh Hóa | 4/27/1975 | Thống Nhất |
| 141 | Trịnh Viết Hanh | Quảng Lợi-Quảng Xương-Thanh Hóa | 3/27/1971 | Biên Hòa | |
| 142 | Vũ Văn Hành | 1943 | Hà Lâm-Hà Trung-Thanh Hóa | 8/30/1968 | Long Thành |
| 143 | Đặng Đình Hạnh | 1960 | Thiệu Giang-Thiệu Yên-Thanh Hóa | 6/1/1979 | Biên Hòa |
| 144 | Lê Duy Hạnh | 1950 | Quảng Lợi-Quảng Xương-Thanh Hóa | 4/9/1975 | Long Khánh |
| 145 | Mai Viết Hạnh | Nga Thủy-Nga Sơn-Thanh Hóa | 4/28/1975 | Biên Hòa | |
| 146 | Nguyễn Minh Hạnh | Định Thành-Yên Định-Thanh Hóa | 5/17/1970 | Biên Hòa | |
| 147 | Nguyễn Minh Hạnh | 1950 | Định Thành-Yên Định-Thanh Hóa | 6/7/1970 | Long Khánh |
| 148 | Nguyễn Văn Hạnh | 1953 | Hóa Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa | 3/28/1983 | Long Khánh |
| 149 | Lê Duy Hảo | 1952 | Quang Cái-Quảng Xương-Thanh Hóa | 4/26/1975 | Long Thành |
| 150 | Nguyễn Văn Hảo | 1952 | Vĩnh Minh-Vĩnh Thạch-Thanh Hóa | ####### | Biên Hòa |
| 151 | Lê Huy Hậu | 1944 | -Thọ Xuân-Thanh Hóa | 4/27/1975 | Thống Nhất |
| 152 | Bùi Thanh Hiên | 1963 | Cổ Lũng-Bá Thước-Thanh Hóa | 3/28/1983 | Long Khánh |
| 153 | Đỗ Văn Hiên | 1930 | Thiệu tân-Thiệu Hóa-Thanh Hóa | 4/28/1965 | Long Thành |
| 154 | Dương Văn Hiến | 1951 | Thiệu Duyên-Đông Thiệu-Thanh Hóa | Mar-82 | Long Khánh |
| 155 | Nguyễn Đình Hiền | 1964 | Hải Vân-Như Xuân-Thanh Hóa | 4/3/1983 | Long Khánh |
| 156 | Nguyễn Đình Hiền | 1954 | Phương Nam-Như Xuân-Thanh Hóa | 4/25/1975 | Long Thành |
| 157 | Phùng Văn Hiền | 1956 | Tổ 3 số 8-Minh Tiến-Thanh Hóa | 2/4/1979 | Biên Hòa |
| 158 | Vũ Trọng Hiền | Hải Nhuận-Tĩnh Gia-Thanh Hóa | 6/29/1971 | Biên Hòa | |
| 159 | Vũ Văn Hiền | 1957 | Quảng Khê-Quảng Xương-Thanh Hóa | 5/28/1982 | Long Khánh |
| 160 | Bùi Văn Hiển | 1953 | Vĩnh Hùng-Vĩnh Lộc-Thanh Hóa | 4/30/1975 | Biên Hòa |
| 161 | Nguyễn Văn Hiển | 1949 | Hoàng Qúy-Hoàng Hóa-Thanh Hóa | 1969 | Long Thành |
| 162 | Dương Văn Hiếu | 1954 | Thiệu Dương-Đông Thiệu-Thanh Hóa | 5/23/1982 | Long Khánh |
| 163 | Trương Văn Hiếu | 1964 | Hà Trung-Bá Thước-Thanh Hóa | 7/5/1983 | Long Khánh |
| 164 | Lê Ngọc Hiệu | 1955 | Nguyên Bình-Tỉnh Gia-Thanh Hóa | 4/9/1975 | Long Khánh |
| 165 | Trịnh Văn Hồ | Cẩm Vân-Cẩm Thủy-Thanh Hóa | Long Khánh | ||
| 166 | Nguyễn Hoàng Hổ | 1957 | Trung Hạ-Quảng Hóa-Thanh Hóa | ####### | Long Khánh |
| 167 | Cao Văn Hoa | 1953 | -Hoàn Hà-Thanh Hóa | 5/13/1975 | Long Thành |
| 168 | Đỗ Xuân Hóa | -Đông Sơn-Thanh Hóa | 4/11/1975 | Thống Nhất | |
| 169 | Nguyễn Danh Hóa | Hải Văn-Như Xuân-Thanh Hóa | 6/19/1971 | Biên Hòa | |
| 170 | Đỗ Xuân Hòa | 1949 | Cẩm Vân-Cẩm Thủy-Thanh Hóa | 4/10/1975 | Long Khánh |
| 171 | Lê Đình Hòa | 1947 | -Thọ Xuân-Thanh Hóa | 4/27/1975 | Thống Nhất |
| 172 | Lê Văn Hòa | Yên QuÝ-Yên Định-Thanh Hóa | 5/21/1972 | Biên Hòa | |
| 173 | Nguyễn Xuân Hòa | 1957 | Dũng Tân-Đông Thiệu-Thanh Hóa | 1/12/1982 | Long Khánh |
| 174 | Vũ Văn Hòa | 1954 | –Thanh Hóa | 5/2/1975 | Long Thành |
| 175 | Vũ Xuân Hòa | 1950 | Đông Phan-Đình Phùng-Thanh Hóa | 4/17/1974 | Long Khánh |
| 176 | Lê Văn Hoạch | 1953 | Đông Yên-Đông Sơn-Thanh Hóa | 4/12/1975 | Long Khánh |
| 177 | Hoàng Khắc Hoàn | 1960 | Cao Thịnh-Ngọc Lạc-Thanh Hóa | 1/4/1986 | Vĩnh Cửu |
| 178 | Hoàng Xuân Hoàn | 1958 | Hoàng Sơn-Hoàng Hóa-Thanh Hóa | 3/7/1979 | Biên Hòa |
| 179 | Thiều Quang Hoàn | 1957 | Xuân Lam-Thọ Xuân-Thanh Hóa | 3/7/1979 | Biên Hòa |
| 180 | Nguyễn Hửu Hoạt | -Đông Sơn-Thanh Hóa | 4/27/1975 | Thống Nhất | |
| 181 | Tống Bá Hội | 1947 | Vỉnh Tân-Vỉnh Lộc-Thanh Hóa | ####### | Vĩnh Cửu |
| 182 | Hồ Công Hợi | Quảng Hưng-Quảng Xương-Thanh Hóa | 8/9/1971 | Biên Hòa | |
| 183 | Lương Văn Hon | 1960 | Văn Công-Bá Thước-Thanh Hóa | 7/7/1983 | Long Khánh |
| 184 | Tăng Xuân Hớn | 1942 | Hưng Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa | 2/10/1972 | Biên Hòa |
| 185 | Bùi Ngọc Hồng | Quảng Phong-Quảng Xương-Thanh Hóa | 4/26/1972 | Biên Hòa | |
| 186 | Đỗ Xuân Hồng | 1938 | Trung Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa | 3/15/1980 | Biên Hòa |
| 187 | Đoàn Xuân Hồng | Quảng Yên-Quang Xương-Thanh Hóa | 4/29/1975 | Biên Hòa | |
| 188 | Lê Duy Hồng | 1942 | Hải Ninh-Tỉnh Gia-Thanh Hóa | 6/7/1970 | Long Khánh |
| 189 | Lê Quốc Hồng | 1957 | Hoàng Thái-Hoàng Hóa-Thanh Hóa | 3/27/1979 | Biên Hòa |
| 190 | Mai Văn Hồng | 1961 | Cẩm Tân-Cẩm Thủy-Thanh Hóa | 5/2/1982 | Long Khánh |
| 191 | Nguyễn Trọng Hồng | 1964 | Hoằng Thái-Hoằng Hóa-Thanh Hóa | 9/22/1982 | Long Khánh |
| 192 | Trương Công Hồng | 1955 | Cẩm Phong-Cẩm Thủy-Thanh Hóa | 4/21/1975 | Long Khánh |
| 193 | Lê Văn Hợp | 1950 | Yên Phong-Yên Định-Thanh Hóa | 5/10/1969 | Long Khánh |
| 194 | Hà Văn Huân | 1956 | Nguyên Bình-Tỉnh Gia-Thanh Hóa | 4/19/1975 | Long Khánh |
| 195 | Nguyễn Văn Huân | 1949 | Vĩnh Yên-Vĩnh Lộc-Thanh Hóa | 2/28/1968 | Biên Hòa |
| 196 | Nguyễn Văn Huấn | Thạch Sơn-Thạch Thành-Thanh Hóa | 5/13/1971 | Biên Hòa | |
| 197 | Hoàng Đình Huế | 1955 | Xuân Lâm-Tịnh Gia-Thanh Hóa | 4/10/1975 | Long Khánh |
| 198 | Nguyễn Đình Huệ | 1951 | Tân Thành-Hoàng Hóa-Thanh Hóa | 4/29/1975 | Long Thành |
| 199 | Chu Đức Hùng | 1957 | Hà Thanh-Trung Sơn-Thanh Hóa | 4/29/1979 | Biên Hòa |
| 200 | Hoàng Xuân Hùng | 1960 | Tân Phúc-Nông Cống-Thanh Hóa | 2/25/1982 | Long Khánh |
| 201 | Lê Bá Hùng | 1944 | Đông Quang-Đông Sơn-Thanh Hóa | 4/27/1975 | Long Thành |
| 202 | Nguyễn Xuân Hùng | –Thanh Hóa | 3/17/1975 | Định Quán | |
| 203 | Phạm Mạnh Hùng | 1960 | Cẩm Xuyên-Cẩm Thủy-Thanh Hóa | 8/25/1981 | Long Khánh |
| 204 | Phan Mạnh Hùng | 1956 | Thọ Lộc-Thọ Xuân-Thanh Hóa | 3/4/1979 | Biên Hòa |
| 205 | Vũ Đình Hùng | 1962 | Vạn Thắng-Nông Cống-Thanh Hóa | 6/26/1983 | Biên Hòa |
| 206 | Lê Bá Hưng | 1950 | Định Tường-Yên Định-Thanh Hóa | 5/13/1970 | Biên Hòa |
| 207 | Lương Hửu Hưng | 1950 | Trường Minh-Nông Cống-Thanh Hóa | 3/16/1975 | Định Quán |
| 208 | Nguyễn Trọng Hưng | 1948 | Đông Thọ-Đông Sơn-Thanh Hóa | 4/26/1975 | Long Thành |
| 209 | Mai Ngọc Hược | –Thanh Hóa | 1950 | Biên Hòa | |
| 210 | Đỗ Ngọc Hường | 1954 | Xuân Sơn-Thọ Xuân-Thanh Hóa | 4/26/1975 | Long Thành |
| 211 | Trịnh Ngọc Hường | 1952 | Minh Châu-Triệu Sơn-Thanh Hóa | 4/29/1979 | Biên Hòa |
| 212 | Lương Văn Huyên | 1962 | Nam Động-Quảng Hóa-Thanh Hóa | 12/4/1983 | Long Khánh |
| 213 | Đoàn Sỹ Huỳnh | 1956 | Vĩnh Yên-Vĩnh Lộc-Thanh Hóa | 9/24/1976 | Biên Hòa |
| 214 | Lê Song Hỷ | Quảng Hưng-Quảng Yên-Thanh Hóa | 4/28/1975 | Biên Hòa | |
| 215 | Nguyễn Văn Kê | 1950 | Quảng Bình-Quảng Xương-Thanh Hóa | 4/11/1975 | Long Khánh |
| 216 | Trương Mạnh Kèn | 1951 | Vĩnh Xuân-Vĩnh Lộc-Thanh Hóa | 1/28/1973 | Biên Hòa |
| 217 | Lâm Hữu Khả | 1952 | Tương Lân-Nông Cống-Thanh Hóa | 8/27/1980 | Long Khánh |
| 218 | Lê Viết Khai | Thiệu Giao-Thiệu Hóa-Thanh Hóa | 7/24/1971 | Long Khánh | |
| 219 | Quách Văn Khai | Ngọc Trung-Ngọc Lạc-Thanh Hóa | Biên Hòa | ||
| 220 | Đoàn Quang Khải | 1942 | Đông Lĩnh-Đông Sơn-Thanh Hóa | 2/1/1968 | Biên Hòa |
| 221 | Nguyễn Văn Khẩn | 1958 | Hoàng Khánh-Hoàng Hoá-Thanh Hóa | 3/28/1979 | Biên Hòa |
| 222 | Nguyễn Trọng Khang | 1956 | Hoàng Sơn-Hoàng Hóa-Thanh Hóa | 7/3/1982 | Long Khánh |
| 223 | Đỗ Như Kháng | 1950 | Xuân Hòa-Thọ Xuân-Thanh Hóa | 6/26/1972 | Biên Hòa |
| 224 | Đàm Văn Khảng | 1940 | Quảng Ninh-Quảng Xương-Thanh Hóa | 4/19/1972 | Biên Hòa |
| 225 | Hoàng Văn Khanh | Hải An-Tĩnh Gia-Thanh Hóa | 8/10/1971 | Biên Hòa | |
| 226 | Lê Văn Khanh | 1951 | Hạnh Phú-Thị Xuân-Thanh Hóa | 4/25/1975 | Long Thành |
| 227 | Nguyễn Đăng Khanh | 1954 | Mão Điền-Thuận Thành-Thanh Hóa | 4/27/1975 | Long Thành |
| 228 | Lê Duy KhÁnh | 1962 | Đông Hoàng-Đông Thiệu-Thanh Hóa | 4/3/1983 | Long Khánh |
| 229 | Trần Quốc KhÁnh | 1956 | Hoàng QuÝ-Hoàng Hóa-Thanh Hóa | 5/9/1979 | Biên Hòa |
| 230 | Nguyễn Văn Khoa | 1947 | Phú Nhuận-Phú Xuân-Thanh Hóa | 4/10/1971 | Long Khánh |
| 231 | Trần Trọng Khoa | Đông Lâm-Triều Sơn-Thanh Hóa | ####### | Long Khánh | |
| 232 | Nguyễn Ngọc Khuê | 1944 | Quảng Ninh-Quảng Xương-Thanh Hóa | 1/4/1971 | Biên Hòa |
| 233 | Lê Bá Khương | 1951 | Quảng Thắng-Quảng Xương-Thanh Hóa | 3/16/1972 | Vĩnh Cửu |
| 234 | Tăng Đình Khương | 1956 | Nguyên Bình-Tịnh Gia-Thanh Hóa | 4/9/1975 | Long Khánh |
| 235 | Bùi Văn Khuyên | -Thạch Thành-Thanh Hóa | 4/28/1975 | Thống Nhất | |
| 236 | Trương Văn Khuyên | 1950 | Cẩm Giang-Cẫm Thủy-Thanh Hóa | ####### | Vĩnh Cửu |
| 237 | Trịnh Bá Kiệm | 1940 | Yên Bái-Yên Định-Thanh Hóa | 9/8/1972 | Biên Hòa |
| 238 | Vi Văn Kinh | 1954 | Sơn Điệp-Quang Hoá-Thanh Hóa | 4/27/1975 | Thống Nhất |
| 239 | Trần Văn Kính | 1956 | Thượng Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa | 3/8/1980 | Biên Hòa |
| 240 | Nguyễn Hồng Lạc | 1952 | Thọ Xuân-Thọ Yên-Thanh Hóa | 4/27/1975 | Thống Nhất |
| 241 | Trần Văn Lại | 1954 | Hải Thượng-Tịnh Gia-Thanh Hóa | 4/9/1975 | Long Khánh |
| 242 | Nguyễn Công Lam | -Quảng Xương-Thanh Hóa | #NUM! | Thống Nhất | |
| 243 | Đặng Đăng Lâm | 1952 | Hoàng Đạo-Hoàng Hoá-Thanh Hóa | 4/6/1975 | Biên Hòa |
| 244 | Lê Ngọc Lâm | 1960 | Tiến Nông-Triệu Sơn-Thanh Hóa | 2/26/1979 | Biên Hòa |
| 245 | Nguyễn Văn Lâm | 1954 | -Hoàng Trinh-Thanh Hóa | 4/27/1975 | Long Thành |
| 246 | Nguyễn Văn Lâm | 1962 | Hoàng Kim-Hoàng Hóa-Thanh Hóa | 4/13/1983 | Long Khánh |
| 247 | Phạm Tùng Lâm | 1948 | Đình Thành-Yên Định-Thanh Hóa | 8/9/1972 | Biên Hòa |
| 248 | Nguyễn Văn Lảnh | 1950 | Thọ Trường-Thọ Xuân-Thanh Hóa | 8/19/1972 | Biên Hòa |
| 249 | Nguyễn Hữu Lễ | 1957 | Xuân Lâm-Tĩnh Gia-Thanh Hóa | 3/14/1979 | Biên Hòa |
| 250 | Lê Văn Lệ | 1958 | Hoàng Khánh-Hoàng Hóa-Thanh Hóa | 4/4/1979 | Biên Hòa |
| 251 | Lê Trung Liên | 1944 | Thiệu Tiến-Thiệu Hóa-Thanh Hóa | 1/11/1972 | Biên Hòa |
| 252 | Phạm Duy Liên | 1943 | -Yên Định-Thanh Hóa | 1968 | Long Thành |
| 253 | Trương Công Liên | 1958 | Yên Lâm-Thiệu Yên-Thanh Hóa | 5/20/1979 | Biên Hòa |
| 254 | Hà Viết Liệt | 1959 | Trung Hòa-Quảng Hòa-Thanh Hóa | ####### | Biên Hòa |
| 255 | Nguyễn Duy Liễu | Đông Bỉnh-Đông Sơn-Thanh Hóa | 5/7/1974 | Biên Hòa | |
| 256 | Đỗ Đức Linh | 1956 | Hoàng Trung-Hoàng Hóa-Thanh Hóa | 4/29/1975 | Biên Hòa |
| 257 | Đức Hồng Lĩnh | 1940 | Nghi Mỹ-Nghi Lộc-Thanh Hóa | 3/6/1975 | Long Thành |
| 258 | Lê Sỹ Lộc | 1940 | Thọ Sơn-Triệu Sơn-Thanh Hóa | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 259 | Đoàn Văn Lợi | Hoằng Các-Hoằng Hóa-Thanh Hóa | Oct-82 | Long Khánh | |
| 260 | Lê Văn Lợi | 1945 | Xuân Lâm-Tịnh Gia-Thanh Hóa | 4/9/1975 | Long Khánh |
| 261 | Lê Văn Lợi | 1960 | Nguyệt ấn-Lương Ngọc-Thanh Hóa | 6/16/1979 | Biên Hòa |
| 262 | Mai Tiện Lợi | 1946 | Nga Giáp-Nga Sơn-Thanh Hóa | 6/5/1972 | Long Khánh |
| 263 | Nguyễn Duy Lợi | 1955 | -Đông Sơn-Thanh Hóa | 4/27/1975 | Thống Nhất |
| 264 | Trần Văn Lợi | 1950 | Thành Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa | 8/16/1972 | Biên Hòa |
| 265 | Lê Duy Long | 1954 | -Đông Sơn-Thanh Hóa | 4/27/1975 | Thống Nhất |
| 266 | Lê văn Long | -Hoàng Hóa-Thanh Hóa | 4/29/1975 | Thống Nhất | |
| 267 | Nguyễn Hữu Long | Xuân Lai-Thọ Xuân-Thanh Hóa | 10/7/1982 | Long Khánh | |
| 268 | Nguyễn Ngọc Long | 1960 | Hậu Sơn-Hậu Lộc-Thanh Hóa | 4/26/1979 | Biên Hòa |
| 269 | Trịnh Trọng Luân | 1952 | Yên Minh-Yên Định-Thanh Hóa | 6/7/1972 | Biên Hòa |
| 270 | Nguyễn Văn Luận | 1957 | Minh Nghĩa-Nông Cống-Thanh Hóa | 4/18/1981 | Biên Hòa |
| 271 | Lê Sĩ Luật | Thiệu Giao-Đông Thiệu-Thanh Hóa | 2/21/1982 | Long Khánh | |
| 272 | La Văn Lục | 1950 | Định Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa | 5/25/1971 | Biên Hòa |
| 273 | Lê Doản Lực | 1945 | Thiệu Tô-Thiệu Hoá-Thanh Hóa | ####### | Vĩnh Cửu |
| 274 | Lê Văn Lực | 1950 | Thanh Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa | 5/25/1979 | Biên Hòa |
| 275 | Lê Văn Lường | 1955 | Hoàng Sơn-Hoàng Thám-Thanh Hóa | 4/12/1975 | Long Khánh |
| 276 | Phạm Văn Lưu | 1956 | Thạnh Lập-Ngọc Lạc-Thanh Hóa | 7/27/1976 | Biên Hòa |
| 277 | Hoàng Văn Luyến | Ngũ Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa | 4/26/1975 | Long Khánh | |
| 278 | Lương Hồng LÝ | 1940 | Đồng Thịnh-Ngọc Lạc-Thanh Hóa | 3/30/1970 | Vĩnh Cửu |
| 279 | Lê Văn Mạc | 1930 | Quỳnh Minh-Tỉnh Gia-Thanh Hóa | ####### | Vĩnh Cửu |
| 280 | Lê Trọng Mai | 1962 | Bạc Lương-Thọ Xuân-Thanh Hóa | 7/7/1982 | Long Khánh |
| 281 | Lương Văn Mạnh | 1956 | Quảng Ngọc-Quảng Xương-Thanh Hóa | 4/29/1975 | Biên Hòa |
| 282 | Mai Trung Mạnh | Nga Yên-Nga Sơn-Thanh Hóa | 1/29/1979 | Long Khánh | |
| 283 | Hà Xuân Mão | 1948 | Nam Đồng-Quang Hóa-Thanh Hóa | 9/8/1972 | Biên Hòa |
| 284 | Phạm Văn Mật | 1937 | –Thanh Hóa | 5/16/1967 | Định Quán |
| 285 | Quách Văn Mẻo | 1947 | Thạch Quảng-Thạch Thành-Thanh Hóa | 4/21/1971 | Biên Hòa |
| 286 | Bùi Thanh Minh | 1950 | Kim Thọ-Ngọc Lạc-Thanh Hóa | 1/23/1972 | Biên Hòa |
| 287 | Bùi Xuân Minh | 1950 | -Quảng Xương-Thanh Hóa | 4/28/1975 | Thống Nhất |
| 288 | Lê Văn Minh | 1951 | Xuân Trịnh-Thiệu Sơn-Thanh Hóa | ####### | Biên Hòa |
| 289 | Lò Văn Môn | Quảng Triều-Quảng Hóa-Thanh Hóa | 8/25/1981 | Long Khánh | |
| 290 | Lương Văn Mong | 1963 | Càn Lư-Quang Hóa-Thanh Hóa | 4/3/1983 | Long Khánh |
| 291 | Lộc Văn Mười | 1954 | -Thọ Xuân-Thanh Hóa | 4/28/1975 | Thống Nhất |
| 292 | Lê Văn Nam | 1963 | Thọ Lộc-Thọ Xuân-Thanh Hóa | 5/20/1983 | Long Khánh |
| 293 | Hà Văn Nạnh | 1957 | -Hoàng Hóa-Thanh Hóa | 1975 | Long Thành |
| 294 | Mai Văn Ngà | 1955 | –Thanh Hóa | 4/26/1975 | Long Thành |
| 295 | Cao Kim Ngân | 1934 | Cẩm Sơn-Cẩm Thủy-Thanh Hóa | 7/28/1972 | Biên Hòa |
| 296 | Hà Đình Ngân | 1955 | Thiệu Hòa-Thiệu Hóa-Thanh Hóa | 4/11/1975 | Long Khánh |
| 297 | Lê Đình Ngân | 1958 | Định Tường-Thiệu Yên-Thanh Hóa | 4/5/1979 | Biên Hòa |
| 298 | Lê Văn Ngân | 1955 | Hoằng Lộc-Hoằng Hoá-Thanh Hóa | 4/29/1979 | Biên Hòa |
| 299 | Lương Trung Ngát | 1957 | Cẩm Vân-Cẩm Thủy-Thanh Hóa | ####### | Biên Hòa |
| 300 | Trương Minh Nghề | 1948 | Hậu Sơn-Hậu Lộc-Thanh Hóa | 5/15/1969 | Long Khánh |
| 301 | Hoàng Duy Nghệ | 1952 | –Thanh Hóa | 4/25/1975 | Long Thành |
| 302 | Đào Xuân Nghị | 1962 | Hoàng Trung-Hoàng Hóa-Thanh Hóa | 7/8/1982 | Long Khánh |
| 303 | Lê Thanh Nghị | 1954 | Thành Công-Thiệu Yên-Thanh Hóa | 10/4/1979 | Biên Hòa |
| 304 | Lê Ngọc Nghĩa | 1955 | -Hải An-Thanh Hóa | 4/5/1975 | Thống Nhất |
| 305 | Mai Xuân Nghĩa | 1945 | Định Tiến-Yên Định-Thanh Hóa | 2/23/1969 | Long Thành |
| 306 | Trần Đăng Nghiêm | Vĩnh Tiến-Vĩnh Lộc-Thanh Hóa | 4/28/1975 | Biên Hòa | |
| 307 | Lê Văn Ngọ | 1955 | Đông Thành-Đông Sơn-Thanh Hóa | 4/9/1975 | Long Khánh |
| 308 | Lữ Văn Ngoan | 1963 | Trung Thượng-Quan Hoá-Thanh Hóa | 5/3/1985 | Vĩnh Cửu |
| 309 | Phan Đức Ngủi | 1954 | Thiệu Khánh-Đông Thiệu-Thanh Hóa | 11/2/1979 | Biên Hòa |
| 310 | Nguyễn Văn Ngưng | Đa Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa | 4/29/1975 | Biên Hòa | |
| 311 | Đổ Hy Nguyên | 1940 | –Thanh Hóa | ####### | Thống Nhất |
| 312 | Đỗ Sĩ Nguyên | 1941 | Quảng Hải-Quảng Xương-Thanh Hóa | ####### | Long Khánh |
| 313 | Hoàng Minh Nguyên | 1956 | Hoàng Thắng-Hoàng Hóa-Thanh Hóa | 4/17/1979 | Biên Hòa |
| 314 | Mai Văn Nguyên | Quảng Thịnh-Quảng Xương-Thanh Hóa | 4/10/1975 | Biên Hòa | |
| 315 | Phùng Văn Nguyên | 1962 | cẩm Châu-cẩm Thủy-Thanh Hóa | 9/26/1983 | Long Khánh |
| 316 | Vương Đạt Nguyên | 1960 | Hoàng Sơn-Hoàng Hóa-Thanh Hóa | 3/28/1985 | Biên Hòa |
| 317 | Trần Văn Nhàn | 1960 | Trường Sơn-Nông Cống-Thanh Hóa | 1/10/1985 | Vĩnh Cửu |
| 318 | Tống Đức Nhân | 1957 | Thiệu Nguyên-Thiệu Hóa-Thanh Hóa | 12/7/1977 | Biên Hòa |
| 319 | Trịnh Hồng Nhân | 1936 | Thọ Trường-Thọ Xuân-Thanh Hóa | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 320 | Lê Anh Nhất | -Đông Sơn-Thanh Hóa | 4/15/1975 | Thống Nhất | |
| 321 | Hoàng Văn Nhi | 1962 | Thiệu Đô-Đông Thiệu-Thanh Hóa | 3/27/1983 | Long Khánh |
| 322 | Lê Đức Nhi | 1960 | -Quảng Hóa-Thanh Hóa | 6/17/1983 | Long Khánh |
| 323 | Lương Văn Nhi | 1963 | Cô Lương-Bá Thước-Thanh Hóa | ####### | Long Khánh |
| 324 | Mai Xuân Nhiên | Hoàng Lương-Hoàng Hóa-Thanh Hóa | 7/4/1970 | Biên Hòa | |
| 325 | Bùi Văn Nho | 1965 | Thành Long-Thạch Thành-Thanh Hóa | ####### | Vĩnh Cửu |
| 326 | Hà Văn Nho | 1954 | Hưng Xuân-Quảng Hóa-Thanh Hóa | 3/14/1979 | Biên Hòa |
| 327 | Phạm Bá Nho | 1964 | Thiên Phụ-Quảng Hóa-Thanh Hóa | 1/24/1983 | Long Khánh |
| 328 | Trịnh Văn Nho | 1954 | QuÝ Lộc-Thiệu Yên-Thanh Hóa | 2/25/1979 | Biên Hòa |
| 329 | Trần Văn Nhu | 1950 | Xuân Hóa-Thọ An-Thanh Hóa | 4/14/1974 | Long Thành |
| 330 | Bùi Văn Nhượng | 1958 | Phúc Thịnh-Ngọc Lạc-Thanh Hóa | ####### | Biên Hòa |
| 331 | Trịnh Đình Nhựt | 1956 | -Quảng Xương-Thanh Hóa | 4/28/1975 | Biên Hòa |
| 332 | Trịnh Bá Niệm | Yên Thế-Yên Định-Thanh Hóa | 9/8/1972 | Biên Hòa | |
| 333 | Trần Minh Niên | 1934 | Ninh Sơn-Ngọc Lạc-Thanh Hóa | 5/18/1971 | Biên Hòa |
| 334 | Nguyễn Duy Ninh | 1954 | –Thanh Hóa | 4/21/1975 | Long Khánh |
| 335 | Nguyễn Văn Ninh | Hoàng Tân-Hoàng Tiến-Thanh Hóa | 1/1/1972 | Biên Hòa | |
| 336 | Nguyễn Tiến Nông | 1954 | Quảng Cát-Quảng Xương-Thanh Hóa | 3/17/1975 | Định Quán |
| 337 | Hà Văn ót | 1950 | Bao Công-Bá Thước-Thanh Hóa | 5/7/1971 | Biên Hòa |
| 338 | Vũ Nguyên Phái | 1940 | Vĩnh Minh-Vĩnh Lộc-Thanh Hóa | 8/10/1972 | Biên Hòa |
| 339 | Lê Viết Phan | 1956 | Hoàng Phúc-Hoàng Hoá-Thanh Hóa | 4/16/1979 | Biên Hòa |
| 340 | Nguyễn Đình Phan | 1955 | -Đông Sơn-Thanh Hóa | 4/30/1975 | Thống Nhất |
| 341 | Lê Văn Phổ | 1950 | Tân Ninh-Triệu Sơn-Thanh Hóa | 4/26/1975 | Long Thành |
| 342 | Bùi Văn Phong | 1949 | Nguyên Ân-Ngọc Lạc-Thanh Hóa | 4/19/1975 | Long Khánh |
| 343 | Lê Hồng Phong | 1961 | Đông Cường-Đông Thiệu-Thanh Hóa | 1/31/1983 | Long Khánh |
| 344 | Lê Văn Phong | 1960 | Hoàng Tiến-Hoàng Hóa-Thanh Hóa | 3/29/1979 | Biên Hòa |
| 345 | Trịnh Đình Phong | 1948 | Đông Sơn-Đông Hải-Thanh Hóa | 2/26/1969 | Biên Hòa |
| 346 | Đỗ Việt Phú | 1953 | Xuân Lập-Thọ Xuân-Thanh Hóa | 4/27/1975 | Long Thành |
| 347 | Vũ Ngọc Phú | 1950 | Cẩm Phong-C.Thủy-Thanh Hóa | 4/20/1975 | Long Khánh |
| 348 | Bùi Văn Phúc | 1962 | Minh Sơn-Lương Ngọc-Thanh Hóa | 7/12/1982 | Long Khánh |
| 349 | Nguyễn Hữu Phúc | Hoằng Anh-Hoằng Hoá-Thanh Hóa | ####### | Long Khánh | |
| 350 | Phạm Văn Phụng | –Thanh Hóa | 2/3/1975 | Định Quán | |
| 351 | Trần Huy Phụng | 1941 | Quảng Nam-Quảng Xuyên-Thanh Hóa | 3/28/1971 | Vĩnh Cửu |
| 352 | Bùi Duy Phương | 1957 | Đình Liên-Thiệu Yên-Thanh Hóa | 2/7/1979 | Biên Hòa |
| 353 | Hà Văn Phương | 1962 | Ban Công-Bá Thước-Thanh Hóa | 7/5/1983 | Long Khánh |
| 354 | Lê Minh Phương | 1960 | Mai Lâm-Tĩnh Gia-Thanh Hóa | 4/27/1979 | Biên Hòa |
| 355 | Đỗ Khắc Quán | 1954 | –Thanh Hóa | 4/9/1975 | Long Khánh |
| 356 | Hoàng Minh Quân | 1945 | Quảng Trạch-Quảng Xương-Thanh Hóa | 5/16/1975 | Long Khánh |
| 357 | Mai Ngọc Quân | Minh Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa | 11/1/1972 | Long Khánh | |
| 358 | Nguyễn Ngọc Quân | 1950 | Hải Thanh-Tỉnh Gia-Thanh Hóa | 5/23/1970 | Long Khánh |
| 359 | Hà Văn Quang | 1962 | Thanh Lâm-Bá Thước -Thanh Hóa | 3/29/1983 | Long Khánh |
| 360 | Trương Sỹ Quang | 1952 | Xuân Thọ-Triệu Sơn-Thanh Hóa | 5/9/1979 | Biên Hòa |
| 361 | Đậu Xuân Quốc | Thanh Thủy-Tỉnh Gia-Thanh Hóa | 4/9/1971 | Long Khánh | |
| 362 | Lê Thế Quy | 1945 | Nhập Thành-Như Xuân-Thanh Hóa | 4/10/1975 | Long Khánh |
| 363 | Lê Văn QuÝ | Thọ Bình-Triệu Sơn-Thanh Hóa | 4/28/1975 | Biên Hòa | |
| 364 | Lê Xuân Qúy | 1946 | Nhật Thành-Như Xuân-Thanh Hóa | 4/10/1975 | Long Khánh |
| 365 | Cao Văn Qùy | 1953 | Đông Anh-Đông Sơn-Thanh Hóa | 4/27/1975 | Long Thành |
| 366 | Nguyễn Đình Quyền | 1950 | Quảng Vinh-Quảng Xương-Thanh Hóa | 5/1/1980 | Long Khánh |
| 367 | Hà Văn Quyết | 1964 | Lủng Niệm-Bá Thước-Thanh Hóa | 1/5/1983 | Long Khánh |
| 368 | Lê ích Quyết | 1953 | Bắc Lương-Thọ Xuân-Thanh Hóa | 4/20/1975 | Long Khánh |
| 369 | Nguyễn Văn Quyết | 1937 | Định Thành-Yên Định-Thanh Hóa | 12/5/1971 | Long Khánh |
| 370 | Trịnh Đình Quyết | 1954 | -Thọ Xuân-Thanh Hóa | 3/23/1975 | Thống Nhất |
| 371 | Mai Xuân Sách | 1933 | -Vĩnh Lộc-Thanh Hóa | 4/27/1975 | Thống Nhất |
| 372 | Nguyễn Đình Sâm | 1956 | -Hoàng Hóa-Thanh Hóa | 4/28/1975 | Biên Hòa |
| 373 | Trần Xuân Sang | 1955 | -Đông Tiến-Thanh Hóa | 4/28/1975 | Long Thành |
| 374 | Lê Văn Sáng | Thọ Thắng-Nông Cống-Thanh Hóa | 8/31/1982 | Long Khánh | |
| 375 | Vì Văn Sành | 1962 | Quảng Triều-Quảng Hóa-Thanh Hóa | 8/25/1981 | Long Khánh |
| 376 | Cao Thạch Sĩ | 1953 | Hoàng Tân-Hoàng Hóa-Thanh Hóa | 4/27/1975 | Long Thành |
| 377 | Lê Đăng Sinh | 1961 | Hoàng Giang-Nông Cống-Thanh Hóa | 4/24/1985 | Vĩnh Cửu |
| 378 | Lê Văn Sinh | 1944 | Xuân Hòa-Thọ Xuân-Thanh Hóa | 2/26/1969 | Biên Hòa |
| 379 | Lê Xuân Sinh | 1955 | Yên Trường-Yên Định-Thanh Hóa | 5/28/1975 | Long Thành |
| 380 | Lê Xuân Sinh | 1958 | Yên Thọ-Ninh Xuân-Thanh Hóa | 5/5/1983 | Long Khánh |
| 381 | Mai Bình Sinh | 1954 | Nga Thạch-Nga Sơn-Thanh Hóa | 6/29/1975 | Long Thành |
| 382 | Cao Hoàng Sơn | 1960 | Hoằng Đồng-Hoằng Hoá-Thanh Hóa | 4/16/1985 | Vĩnh Cửu |
| 383 | Đặng Văn Sơn | 1944 | -Hoàng Hóa-Thanh Hóa | 4/26/1975 | Thống Nhất |
| 384 | Hoàng Hữu Sơn | 1947 | Thọ Bình-Triệu Sơn-Thanh Hóa | 2/20/1969 | Biên Hòa |
| 385 | Lê Hồng Sơn | 1950 | Hoàng Giang-Hoàng Hoá-Thanh Hóa | 4/8/1971 | Biên Hòa |
| 386 | Nguyễn Viết Sơn | 1960 | Thọ Phú-Thiệu Yên-Thanh Hóa | 4/14/1979 | Biên Hòa |
| 387 | Phạm Công Sơn | 1963 | Yên Tân-Triệu Sơn-Thanh Hóa | ####### | Vĩnh Cửu |
| 388 | Trần Văn Sơn | 1949 | Vĩnh Tâm-Vĩnh Lộc-Thanh Hóa | 11/7/1973 | Biên Hòa |
| 389 | Phạm Văn Song | 1963 | Cẩm Bình-Cẩm Thủy-Thanh Hóa | 10/3/1981 | Long Khánh |
| 390 | Lê Văn Sửu | 1963 | Quảng Tân-Quảng Xương-Thanh Hóa | 5/6/1985 | Vĩnh Cửu |
| 391 | Lê Văn Sỹ | 1961 | Hợp Thành-Thiệu Sơn-Thanh Hóa | 8/2/1982 | Long Khánh |
| 392 | Phạm Công Tác | 1954 | Đông Anh-Đông Sơn-Thanh Hóa | 4/10/1975 | Long Khánh |
| 393 | Lê Văn Tài | 1949 | Thương Nghi-Nghi Xuân-Thanh Hóa | 4/29/1974 | Biên Hòa |
| 394 | Nguyễn Văn Tài | 1938 | –Thanh Hóa | 10/7/1964 | Long Thành |
| 395 | Nguyễn Văn Tại | Thọ Phú-Triệu Sơn-Thanh Hóa | 1/31/1968 | Biên Hòa | |
| 396 | Lê Ngọc Tam | 1949 | Xuân Khánh-Thọ Xuân-Thanh Hóa | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 397 | Lê Văn Tam | 1956 | Thiệu Long-Thiệu Yên-Thanh Hóa | 4/9/1980 | Biên Hòa |
| 398 | Phan Đình Tam | 1954 | Đông Anh-Đông Sơn-Thanh Hóa | 4/10/1975 | Long Khánh |
| 399 | Lê Sỹ Tâm | 1948 | Quang Hiến-Ngọc Lạc-Thanh Hóa | 8/18/1972 | Biên Hòa |
| 400 | Cao Xuân Tân | 1959 | -Phú lê-Thanh Hóa | 6/13/1983 | Long Khánh |
| 401 | Đỗ Duy Tân | 1962 | Thiệu Giao-Đông Thiệu-Thanh Hóa | 1/28/1983 | Long Khánh |
| 402 | Hà Văn Tân | 1962 | Phong Chung Thượng-Hoằng Hoá-Thanh Hóa | 3/26/1986 | Vĩnh Cửu |
| 403 | Lê Văn Tân | 1950 | Yên Tích-Yên Định-Thanh Hóa | 5/8/1972 | Biên Hòa |
| 404 | Lê Viết Tân | 1955 | Đông Sơn-Đông Khê-Thanh Hóa | 4/17/1975 | Long Khánh |
| 405 | Lê Xuân Tăng | Thái Hòa-Triệu Sơn-Thanh Hóa | 1/31/1968 | Biên Hòa | |
| 406 | Nguyễn Ngọc Tăng | 1949 | Hà Tân-Hà Trung-Thanh Hóa | ####### | Long Khánh |
| 407 | Hà Văn Táo | 1962 | Phú Lê-Quang Hóa-Thanh Hóa | 8/25/1981 | Long Khánh |
| 408 | Lê Văn Tạo | 1959 | Tế Nông-Nông Cống-Thanh Hóa | 7/2/1985 | Vĩnh Cửu |
| 409 | Nguyễn Tăng Tạo | 1959 | Dân Lục-Triệu Sơn-Thanh Hóa | 4/15/1979 | Biên Hòa |
| 410 | Lê Công Tập | 1950 | Quảng Nhân-Quảng Xương-Thanh Hóa | 2/9/1979 | Biên Hòa |
| 411 | Nguyễn Duy Tây | 1949 | -Hoàng Hóa-Thanh Hóa | 1/12/1983 | Long Khánh |
| 412 | Bùi Văn Thái | 1963 | Thịnh Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa | 1/3/1983 | Long Khánh |
| 413 | Lê Văn Thái | 1939 | Thiệu Ngọc-Thiệu Hóa-Thanh Hóa | 4/8/1971 | Long Khánh |
| 414 | Nguyễn Quốc Thái | 1949 | Trung Tiên-Quảng Tân-Thanh Hóa | 4/28/1975 | Long Thành |
| 415 | Quách Ngọc Thái | 1968 | Cẩm Yên-Cẩm Thủy-Thanh Hóa | 8/25/1981 | Long Khánh |
| 416 | Trương Văn Thái | 1963 | Cẩm Sơn-Cẩm Thủy-Thanh Hóa | 5/9/1981 | Long Khánh |
| 417 | Bùi Đình Thân | 1952 | Chợ vườn hoa-Hoàng Hoa Thám-Thanh Hóa | 4/20/1975 | Long Khánh |
| 418 | Bùi Xuân Thân | 1952 | -Vườn Hoa-Thanh Hóa | 4/20/1975 | Long Khánh |
| 419 | Vũ Minh Thân | 1948 | Định Hương-Yên Định-Thanh Hóa | 3/20/1970 | Biên Hòa |
| 420 | Lê Xuân Tháng | 1954 | Thnh Văn-Thạch Thành-Thanh Hóa | 2/19/1982 | Long Khánh |
| 421 | Nguyễn Văn Thăng | 1963 | Cẩm Bình-Cẩm Thủy-Thanh Hóa | 7/11/1982 | Long Khánh |
| 422 | Hoàng Sỹ Thắng | 1951 | Xuân Tân-Thọ Xuân-Thanh Hóa | 1/28/1973 | Biên Hòa |
| 423 | Lâm Văn Thắng | 1950 | -Đông Sơn-Thanh Hóa | 9/25/1968 | Thống Nhất |
| 424 | Lê Quyết Thắng | 1953 | Xuân Tân-Thọ Xuân-Thanh Hóa | 3/17/1975 | Định Quán |
| 425 | Mai Xuân Thắng | 1947 | Nga Sơn-Nga Tân-Thanh Hóa | 4/26/1975 | Long Thành |
| 426 | Nguyễn Cao Thắng | Dân Quyền-Triệu Sơn-Thanh Hóa | 1/31/1968 | Biên Hòa | |
| 427 | Nguyễn Minh Thắng | -Vĩnh Lộc-Thanh Hóa | 1975 | Thống Nhất | |
| 428 | Dương Khắc Thanh | 1950 | Thiệu Dương-Thiệu Hóa-Thanh Hóa | 8/6/1972 | Biên Hòa |
| 429 | Dương Kim Thanh | 1950 | Thiệu Dương-Thiệu Hóa-Thanh Hóa | 8/6/1972 | Biên Hòa |
| 430 | Ngô Văn Thanh | 1954 | Đồng Báo-Thanh Ninh-Thanh Hóa | 4/27/1975 | Long Thành |
| 431 | Nguyễn Hữu Thanh | 1954 | Đông Tân-Đông Sơn-Thanh Hóa | 4/11/1975 | Long Khánh |
| 432 | Nguyễn Mai Thanh | 1950 | Trường Giang-Nông Cống-Thanh Hóa | 3/16/1973 | Biên Hòa |
| 433 | Hàn Đại Thành | 1964 | Định Bình-Yên Định-Thanh Hóa | 1/16/1986 | Vĩnh Cửu |
| 434 | Hoàng Tiến Thành | –Thanh Hóa | 4/28/1975 | Thống Nhất | |
| 435 | Hoàng Trung Thành | 1958 | Hoa Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa | 1/15/1980 | Biên Hòa |
| 436 | Lê Công Thành | 1960 | Yên Khương-Lương Ngọc-Thanh Hóa | 4/16/1979 | Biên Hòa |
| 437 | Lê Doãn Thành | 1955 | Đông Quan-Đông Sơn-Thanh Hóa | 5/1/1975 | Biên Hòa |
| 438 | Lê Quang Thành | 1958 | Quảng Bình-Quảng Xương-Thanh Hóa | 4/23/1979 | Biên Hòa |
| 439 | Lê Văn Thành | 1952 | Thọ Xương-Thọ Xuân-Thanh Hóa | 4/29/1975 | Long Thành |
| 440 | Nguyễn Hoàng Thành | 1955 | Đông Quang-Đông Sơn-Thanh Hóa | 4/11/1975 | Long Khánh |
| 441 | Nguyễn Trung Thành | 1952 | Xuân Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa | ####### | Biên Hòa |
| 442 | Nguyễn Văn Thành | 1949 | Quảng Ngọc-Quảng Xương-Thanh Hóa | 2/5/1971 | Long Khánh |
| 443 | Trần Đình Thành | 1954 | Lương Nhân-Quảng Xương-Thanh Hóa | 1/3/1981 | Long Khánh |
| 444 | Trần Văn Thành | 1953 | –Thanh Hóa | 10/7/1974 | Long Khánh |
| 445 | Nguyễn Văn Thạnh | 1962 | Quảng Thịnh-Quảng Xương-Thanh Hóa | 3/14/1986 | Vĩnh Cửu |
| 446 | Nguyễn Tài Thảo | 1952 | -Đông Sơn-Thanh Hóa | 4/29/1975 | Thống Nhất |
| 447 | Lê Thọ Thật | 1950 | –Thanh Hóa | 4/27/1975 | Thống Nhất |
| 448 | Lê Xuân Thay | 1960 | Thọ Lâm-Thọ Xuân-Thanh Hóa | 2/19/1982 | Long Khánh |
| 449 | Trần Hữu Thê | 1963 | Đông Lĩnh-Đông Thiệu-Thanh Hóa | 1/31/1983 | Long Khánh |
| 450 | Mai Văn Thế | 1954 | Thọ tân-Nga Sơn-Thanh Hóa | 4/27/1975 | Long Thành |
| 451 | Bùi Văn Thể | 1956 | Thiết Kê-Bá Thước-Thanh Hóa | 4/18/1979 | Biên Hòa |
| 452 | Nguyễn Trọng Thể | Hoàng Các-Hoằng Hóa-Thanh Hóa | 7/21/1982 | Long Khánh | |
| 453 | Trịnh Văn Thể | 1949 | Vĩnh Yên-Vĩnh Lộc-Thanh Hóa | 2/26/1969 | Biên Hòa |
| 454 | Lê Đình Thi | 1955 | Hoàng QuÝ-Hoàng Hoá-Thanh Hóa | Biên Hòa | |
| 455 | Trịnh Minh Thiền | 1954 | Quảng Bình-Quảng Xương-Thanh Hóa | 3/23/1979 | Biên Hòa |
| 456 | Nguyễn Văn Thiện | 1947 | Tiến Thành-Thạch Thành-Thanh Hóa | 10/9/1971 | Biên Hòa |
| 457 | Cao Xuân Thiết | 1943 | Hoàng Phong-Hoàng Hoá-Thanh Hóa | ####### | Biên Hòa |
| 458 | Hoàng Văn Thiết | 1950 | Thạch Thành-Thạch Bình-Thanh Hóa | 9/11/1971 | Long Khánh |
| 459 | Nguyễn Đình Thiết | Thành Công-Thuận Thành-Thanh Hóa | 5/31/1970 | Biên Hòa | |
| 460 | Nguyễn Tăng Thiết | 1960 | Cẩm Vàng-Cẩm Thủy-Thanh Hóa | 7/18/1979 | Biên Hòa |
| 461 | Lương Văn Thiệu | 1961 | Trung Thành-Quảng Hóa-Thanh Hóa | 4/7/1982 | Long Khánh |
| 462 | Lê Văn Thìn | 1952 | Hoàng Trường-Hoàng Hoá-Thanh Hóa | 4/29/1975 | Biên Hòa |
| 463 | Nguyễn Văn Thìn | 1953 | Tân Trường-Tĩnh Gia-Thanh Hóa | 12/6/1977 | Biên Hòa |
| 464 | Nguyễn Viết Thìn | 1963 | Quảng Đông-Quảng Xương-Thanh Hóa | 4/1/1983 | Long Khánh |
| 465 | Nguyễn Đình Thinh | 1951 | -Đông Sơn-Thanh Hóa | 1/14/1968 | Thống Nhất |
| 466 | Phạm Văn Thinh | 1940 | Đông Thịnh-Ngọc Lạc-Thanh Hóa | 5/1/1975 | Biên Hòa |
| 467 | Đỗ Bá Thịnh | 1944 | Thọ Quyên-Thọ Xuân-Thanh Hóa | 1971 | Long Khánh |
| 468 | Lê Hồng Thịnh | 1954 | Thiệu Phúc-Thiệu Yên-Thanh Hóa | ####### | Biên Hòa |
| 469 | Lương Ngọc Thịnh | 1960 | Cát Sơn-Tĩnh Gia-Thanh Hóa | 4/14/1979 | Biên Hòa |
| 470 | Lê Công Thơ | Thọ Dực-Triệu Sơn-Thanh Hóa | 1/31/1968 | Biên Hòa | |
| 471 | Quách Văn Thơ | 1951 | Phú Nhuận-Thọ Xuân-Thanh Hóa | 6/29/1971 | Biên Hòa |
| 472 | Lê Văn Thọ | 1952 | Quảng Nhân-Quảng Xương-Thanh Hóa | 2/8/1972 | Long Khánh |
| 473 | Lưu Văn Thọ | Vĩnh Minh-Vĩnh Lộc-Thanh Hóa | 4/29/1975 | Biên Hòa | |
| 474 | Phạm Thọ | 1947 | Phúc Thịnh-Ngọc Lạc-Thanh Hóa | 6/23/1972 | Biên Hòa |
| 475 | Phạm Thọ | 1947 | Phú Thịnh-Ngọc Lạc-Thanh Hóa | 6/23/1972 | Biên Hòa |
| 476 | Bùi Bá Thỏa | 1954 | Thắng Lộc-Thượng Xuyên-Thanh Hóa | 4/27/1975 | Thống Nhất |
| 477 | Phạm Văn Thoáng | 1949 | Xuân Lập-Thọ Xuân-Thanh Hóa | 3/27/1972 | Biên Hòa |
| 478 | Lò Văn Thơm | 1963 | Hoàng Việt-Quang Hóa-Thanh Hóa | 8/25/1981 | Long Khánh |
| 479 | Lê Văn Thông | 1954 | Thọ Tân-Triệu Sơn-Thanh Hóa | 4/28/1975 | Long Thành |
| 480 | Nguyễn Văn Thông | 1952 | Thiện Tân-Thiệu Hóa-Thanh Hóa | 3/24/1970 | Vĩnh Cửu |
| 481 | Nguyễn Văn Thông | 1952 | Thiệu Hóa-Thanh Hoa-Thanh Hóa | 3/24/1972 | Long Khánh |
| 482 | Trương Văn Thông | 1962 | Lộc Sơn-Hậu Lộc-Thanh Hóa | 9/5/1983 | Long Khánh |
| 483 | Đào Xuân Thu | 1963 | Xuân Thiện-Thọ Xuân-Thanh Hóa | 7/5/1983 | Long Khánh |
| 484 | Lê Minh Thu | 1950 | Đồng Như-Hải Ninh-Thanh Hóa | 4/10/1975 | Long Khánh |
| 485 | Lê Văn Thu | 1953 | Định Tường-Yên Định-Thanh Hóa | 4/11/1975 | Long Khánh |
| 486 | Lê Xuân Thu | 1954 | Hoằng Đạt-Hoằng Hóa-Thanh Hóa | 3/1/1981 | Long Khánh |
| 487 | Ngô Xuân Thu | 1950 | Định Hòa-Thiệu Yên-Thanh Hóa | 3/6/1979 | Biên Hòa |
| 488 | Phạm Văn Thu | 1960 | Ngọc Sơn-Lương Ngọc-Thanh Hóa | 10/6/1982 | Long Khánh |
| 489 | Trịnh Xuân Thú | 1958 | Tân Lập-Bá Thước-Thanh Hóa | 4/16/1979 | Biên Hòa |
| 490 | Lưu Văn Thự | 1959 | -Cổ Định-Thanh Hóa | 4/26/1979 | Biên Hòa |
| 491 | Hà Văn Thuấn | 1957 | Quảng Triều-Quảng Hóa-Thanh Hóa | 8/25/1981 | Long Khánh |
| 492 | Cao Thái Thuận | 1952 | Cẩm QuÝ-Cẩm Thủy-Thanh Hóa | 2/18/1979 | Biên Hòa |
| 493 | Đỗ Văn Thuận | 1930 | Hoàng Trung-Hoàng Hóa-Thanh Hóa | 5/2/1975 | Long Khánh |
| 494 | Mai Đức Thuận | 1958 | Hải Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa | 7/3/1983 | Long Khánh |
| 495 | Phạm Văn Thuận | 1945 | Ngọc Khê-Ngọc Lạc-Thanh Hóa | 9/19/1971 | Biên Hòa |
| 496 | Trần Văn Thuận | 1958 | Vạn Hóa-Nông Cống-Thanh Hóa | 7/19/1986 | Vĩnh Cửu |
| 497 | Lê Văn Thuật | 1957 | Hải Nhân-Tĩnh Gia-Thanh Hóa | 3/14/1979 | Biên Hòa |
| 498 | Hoàng Văn Thức | 1963 | Hoàng Thịnh-Hoàng Hóa-Thanh Hóa | 3/28/1985 | Biên Hòa |
| 499 | Trần Minh Thức | -Nông Cống-Thanh Hóa | 4/28/1975 | Thống Nhất | |
| 500 | Nguyễn Xuân Thường | 1958 | Nga Bách-Nga Sơn-Thanh Hóa | 2/4/1979 | Long Khánh |
| 501 | Nguyễn Xuân Thưởng | Thiệu Vân-Thiệu Hóa-Thanh Hóa | Long Thành | ||
| 502 | Hoàng Văn Thủy | 1951 | Đông Tiến-Đông Sơn-Thanh Hóa | 4/28/1975 | Long Thành |
| 503 | Nguyễn Xuân Thủy | 1962 | Cẩm Giang-Cẩm Thủy-Thanh Hóa | ####### | Long Khánh |
| 504 | Bùi Văn Tích | 1954 | Hà Long-Hà Trung-Thanh Hóa | 4/19/1975 | Biên Hòa |
| 505 | Khương Phú Tiến | 1963 | Minh Thọ-Nông Cống-Thanh Hóa | 2/16/1982 | Long Khánh |
| 506 | Lê Ngọc Tiến | 1960 | -Phú Sơn-Thanh Hóa | 7/8/1985 | Vĩnh Cửu |
| 507 | Nguyễn Văn Tiến | 1954 | Yên Ngọc-Thiệu Yên-Thanh Hóa | 2/18/1981 | Long Khánh |
| 508 | Hà Văn Tính | 1962 | Quảng Trầu-Quảng Hóa-Thanh Hóa | 8/20/1981 | Long Khánh |
| 509 | Lê Hữu Tính | 1940 | Xuân Thiệu-Thọ Xuân-Thanh Hóa | 6/7/1972 | Biên Hòa |
| 510 | Phan Thanh Tình | 1957 | Quang Trung-Ngọc Lạc-Thanh Hóa | ####### | Biên Hòa |
| 511 | Lê Thiện Tĩnh | 1960 | Hoàng Chính-Hoàng Hoá-Thanh Hóa | 5/31/1979 | Biên Hòa |
| 512 | Bùi Minh Tô | Thành Triệu-Thạch Thành-Thanh Hóa | 6/14/1970 | Biên Hòa | |
| 513 | Đỗ Công Tô | Thiệu Hơn-Thiệu Hóa-Thanh Hóa | 6/26/1972 | Biên Hòa | |
| 514 | Bùi Ngọc Tố | 1965 | Lộc Thịnh-Ngọc Lạc-Thanh Hóa | 9/3/1985 | Vĩnh Cửu |
| 515 | Nguyễn Đình Toán | 1953 | Phú Yên-Thọ Xuân-Thanh Hóa | 4/20/1975 | Long Khánh |
| 516 | Hà Ngọc Toàn | –Thanh Hóa | 4/28/1975 | Thống Nhất | |
| 517 | Lê Đình Toàn | 1959 | Quảng Cát-Quảng Xương-Thanh Hóa | 6/5/1981 | Biên Hòa |
| 518 | Lê Viết Toàn | 1956 | Kiên Thọ-Lương Ngọc-Thanh Hóa | 4/17/1979 | Biên Hòa |
| 519 | Nguyễn Văn Toàn | 1950 | Quảng Ninh-Quảng Xương-Thanh Hóa | 4/26/1975 | Long Thành |
| 520 | Quách Văn Toàn | 1945 | Ngọc Dung-Ngọc Lạc-Thanh Hóa | 8/6/1972 | Biên Hòa |
| 521 | Phạm Xuân Tộc | 1946 | Thiết Kế-Bá Thước-Thanh Hóa | 4/29/1972 | Biên Hòa |
| 522 | Trịnh Xuân Trạng | 1947 | Định Tây-Yên Định-Thanh Hóa | ####### | Biên Hòa |
| 523 | Ngô Gia Tri | 1953 | Quảng Tân-Quảng Xương-Thanh Hóa | 1/31/1983 | Long Khánh |
| 524 | Nguyễn Văn Tri | 1959 | Quảng Đông-Quảng Xương-Thanh Hóa | 4/10/1983 | Long Khánh |
| 525 | Đậu Hồng Trinh | 1957 | Thanh Thủy-Tĩnh Gia-Thanh Hóa | 3/4/1979 | Biên Hòa |
| 526 | Vi Văn Trội | 1955 | Lửng Cao-Bá Thước-Thanh Hóa | 4/20/1975 | Long Khánh |
| 527 | Đỗ Văn Trọng | 1947 | Vĩnh Tân-Vĩnh Lộc-Thanh Hóa | 5/21/1970 | Biên Hòa |
| 528 | Lê Đình Trọng | 1945 | Khuyến Nông-Triệu Sơn-Thanh Hóa | 1/15/1970 | Long Khánh |
| 529 | Lê Văn Trọng | 1954 | Nguyệt ấn-Ngọc Lạc-Thanh Hóa | 4/29/1979 | Biên Hòa |
| 530 | Lê Văn Trọng | 1955 | -Quảng Xương-Thanh Hóa | 4/5/1975 | Thống Nhất |
| 531 | Trần Văn Trừ | 1955 | Thọ Tường-Thọ Xuân-Thanh Hóa | 4/27/1975 | Long Thành |
| 532 | Nguyễn Tam Trúc | 1955 | Hoàng Châu-Hoàng Hóa-Thanh Hóa | 1/10/1983 | Long Khánh |
| 533 | Nguyễn Đình Trực | 1954 | Xuân Sơn-Thọ Xuân-Thanh Hóa | 4/12/1975 | Long Khánh |
| 534 | Nguyễn Duy Trung | 1953 | Mậu Lân-Nhu Xuân-Thanh Hóa | Long Khánh | |
| 535 | Nguyễn Hồng Trung | Vĩnh Hưng-Vĩnh Lộc-Thanh Hóa | 4/29/1975 | Biên Hòa | |
| 536 | Nguyễn Văn Trung | 1960 | -Thị xã Thanh Hóa-Thanh Hóa | ####### | Biên Hòa |
| 537 | Phạm Văn Trung | 1956 | Ngọc Khê-Ngọc Lạc-Thanh Hóa | 12/2/1979 | Biên Hòa |
| 538 | Trương Quốc Trung | 1954 | Cẩm Ngọc-Cẩm Thủy-Thanh Hóa | 7/31/1980 | Biên Hòa |
| 539 | Trương Văn Trung | 1932 | Cẩm Sơn-Cẩm Thủy-Thanh Hóa | 8/5/1972 | Biên Hòa |
| 540 | Lê Xuân Trường | 1954 | -Hoàng Hoá-Thanh Hóa | 3/17/1975 | Định Quán |
| 541 | Trịnh Văn Trường | 1959 | Tân Lập-Bá Thước-Thanh Hóa | 6/18/1979 | Biên Hòa |
| 542 | Trương Văn Trưởng | 1964 | Cảm Sơn-Cẩm Thủy-Thanh Hóa | 3/9/1981 | Long Khánh |
| 543 | Ngô Xuân Tứ | 1956 | Quảng Vinh-Quảng Xương-Thanh Hóa | 4/28/1975 | Long Thành |
| 544 | Nguyễn Trọng Tứ | 1954 | Yên Phong-Yên Định-Thanh Hóa | 4/27/1975 | Long Thành |
| 545 | Lữ Quốc Tự | 1949 | Vạn Thiệu-Nông Cống-Thanh Hóa | 4/28/1975 | Biên Hòa |
| 546 | Mai Văn Tự | 1950 | Yên Bái-Yên Định-Thanh Hóa | 7/29/1972 | Biên Hòa |
| 547 | Nguyễn Đức Tuân | 1951 | Hợp lÝ-Triệu Sơn-Thanh Hóa | 4/10/1975 | Long Khánh |
| 548 | Đặng Thái Tuấn | 1950 | Hoàng Hoá-Hoàng Hoá-Thanh Hóa | 4/27/1975 | Thống Nhất |
| 549 | Nguyễn Văn Tuấn | 1947 | Thương Minh-Như Xuân-Thanh Hóa | 1/23/1972 | Biên Hòa |
| 550 | Nguyễn Xuân Tuấn | 1947 | Thượng Kim-Như Xuân-Thanh Hóa | 1/26/1972 | Biên Hòa |
| 551 | Lê Như Tuất | 1945 | Hoàng QuÝ-Hoàng Hóa-Thanh Hóa | ####### | Biên Hòa |
| 552 | Lê Bá Tuế | 1930 | Thọ Lực-Thọ Xuân-Thanh Hóa | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 553 | Hoàng Huy Tụng | 1952 | –Thanh Hóa | 4/21/1975 | Thống Nhất |
| 554 | Phạm Văn Tường | 1962 | Ngọc Trung-Lương Ngọc-Thanh Hóa | 5/25/1986 | Vĩnh Cửu |
| 555 | Trịnh Văn Tường | 1963 | Thiệu Dương-Đông Thiệu-Thanh Hóa | 4/14/1983 | Long Khánh |
| 556 | Đoàn Đức Tuyên | 1960 | Đông Thịnh-Đông Thiện-Thanh Hóa | ####### | Long Khánh |
| 557 | Nguyễn Bá Tuyên | 1956 | Minh Sơn-Triệu Sơn-Thanh Hóa | 3/29/1979 | Biên Hòa |
| 558 | Nguyễn Hồng Tuyên | 1955 | Hải Linh-Tỉnh Gia-Thanh Hóa | 4/18/1975 | Long Khánh |
| 559 | Nguyễn Văn Tuyên | 1957 | Thạnh Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa | 5/11/1980 | Biên Hòa |
| 560 | Phùng Văn Tuyên | 1954 | Hải Thanh-Tỉnh Gia-Thanh Hóa | 4/19/1975 | Long Khánh |
| 561 | Hoàng Giới Tuyến | 1954 | Đông Vinh-Đông Sơn-Thanh Hóa | 4/29/1975 | Long Thành |
| 562 | Lê Xuân Tuyến | 1959 | Quảng Ngọc-Quảng Xương-Thanh Hóa | 3/25/1985 | Biên Hòa |
| 563 | Trịnh Hữu Tuyến | 1961 | Hoa Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa | 2/6/1982 | Long Khánh |
| 564 | Trần Văn Tuyển | 1914 | Yên Lộc-Phú Lộc-Thanh Hóa | 2/10/1947 | Long Khánh |
| 565 | Trịnh Đình Tỵ | 1926 | Phú Xuân-Thọ Xuân-Thanh Hóa | 1/31/1968 | Biên Hòa |
| 566 | Phạm Cung Ưng | 1949 | Hải Bình-Tỉnh Gia-Thanh Hóa | 8/19/1974 | Long Thành |
| 567 | Nguyễn Xuân Va | -Thọ Xuân-Thanh Hóa | Thống Nhất | ||
| 568 | Doãn Huy Vân | 1952 | Đông Thịnh-Đông Sơn-Thanh Hóa | 4/11/1975 | Long Khánh |
| 569 | Lê Đình Vân | 1961 | Bình Lương-Như Xuân-Thanh Hóa | 7/31/1979 | Vĩnh Cửu |
| 570 | Lê Ngọc Vân | 1959 | Đông Nam-Đông Triệu-Thanh Hóa | 3/31/1982 | Long Khánh |
| 571 | Lê Xuân Vân | 1956 | Tân Khang-Nông Cống-Thanh Hóa | 9/10/1980 | Biên Hòa |
| 572 | Nguyễn Xuân Vân | 1946 | Thọ Xuân-Thanh Xuân-Thanh Hóa | 5/7/1972 | Long Khánh |
| 573 | Phạm Hùng Vân | 1956 | Phùng Giáo-Ngọc Lạc-Thanh Hóa | ####### | Biên Hòa |
| 574 | Nguyễn Châu Văn | –Thanh Hóa | Apr-75 | Thống Nhất | |
| 575 | Đinh Văn Vần | 1950 | Nga Phúc-Nga Sơn-Thanh Hóa | 3/17/1975 | Định Quán |
| 576 | Lục Văn Vang | 1962 | Tân Kỳ-Gia Thuộc-Thanh Hóa | 7/5/1983 | Long Khánh |
| 577 | Nguyễn Văn Viết | -Thọ Xuân-Thanh Hóa | 3/23/1975 | Thống Nhất | |
| 578 | Bùi Quốc Việt | 1956 | Quang Trung-Quảng Xương-Thanh Hóa | ####### | Long Khánh |
| 579 | Lâm Ngọc Việt | -Đông Sơn-Thanh Hóa | 4/29/1975 | Thống Nhất | |
| 580 | Nguyễn Hữu Việt | 1952 | Hoằng Trường-Hoàng Hoá-Thanh Hóa | 4/28/1975 | Biên Hòa |
| 581 | Phạm Văn Việt | 1965 | Nam Đụng-Quang Hóa-Thanh Hóa | 4/20/1982 | Long Khánh |
| 582 | Dương Tử Vinh | 1945 | -Nga Sơn-Thanh Hóa | Apr-67 | Long Thành |
| 583 | Lê Ngọc Vinh | 1936 | Xuân Phú-Triệu Sơn-Thanh Hóa | Apr-70 | Vĩnh Cửu |
| 584 | Nguyễn Văn Vinh | 1953 | Hoàng Tân-Hoàng Hoá-Thanh Hóa | 10/1/1972 | Biên Hòa |
| 585 | Nguyễn Văn Vinh | 1949 | Quảng Nhân-Quảng Xương-Thanh Hóa | 5/10/1975 | Long Khánh |
| 586 | Trần Văn Vinh | 1962 | Thọ Ngọc-Triệu Sơn-Thanh Hóa | 4/24/1983 | Long Khánh |
| 587 | Hà Thanh Vững | 1963 | Tân Lập-Bá Thước-Thanh Hóa | 4/5/1983 | Long Khánh |
| 588 | Cao Minh Vương | 1940 | Đồng Thịnh-Ngọc Lạc-Thanh Hóa | 6/24/1972 | Biên Hòa |
| 589 | Đỗ Đình Vương | 1961 | Xuân Thọ-Xuân Lập-Thanh Hóa | 7/16/1983 | Long Khánh |
| 590 | Nguyễn Quốc Vương | 1963 | Đông Quang–Thanh Hóa | 6/23/1983 | Long Khánh |
| 591 | Trịnh Bá Xe | 1953 | Thọ Tường-Thọ Xuân-Thanh Hóa | 4/29/1975 | Long Thành |
| 592 | Lê Thanh Xuân | 1950 | Tiến Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa | ####### | Long Khánh |
| 593 | Nguyễn Viết Xuân | 1949 | -Triệu Sơn-Thanh Hóa | 4/28/1975 | Biên Hòa |
| 594 | Trịnh Viết Xuân | 1957 | Hoàng Khuê-Hoàng Hoá-Thanh Hóa | 3/8/1979 | Biên Hòa |
| 595 | Hà Văn Xương | 1950 | Sơn Điện-Xuân Hoá-Thanh Hóa | 4/27/1975 | Thống Nhất |
| 596 | Dương Văn Y | Thiệu Hoá-Thiệu Hoá-Thanh Hóa | 1/1/1971 | Biên Hòa | |
| 597 | Nguyễn Văn Ý | 1954 | Thạch Cẩm-Thạch Thành-Thanh Hóa | ####### | Biên Hòa |
| 598 | Đinh Văn Yêm | 1962 | Trung Thành-Quan Hóa-Thanh Hóa | 12/9/1982 | Long Khánh |
| 599 | Nguyễn Văn Yên | Nam Tiến-Quang Hóa-Thanh Hóa | 11/2/1982 | Long Khánh |
Theo trianlietsi.vn









































































