| STT | Họ và tên liệt sĩ | Năm sinh | Quê quán | Đơn vị | Ngày hy sinh | |
| 123 | LÝVĂN | CAO | 1950 | Bằng Lang – Chợ Đồn | C915N91 Bắc Thái | 24-12-1972 |
| 124 | HOÀNG THỊ | CÁT | 1952 | Thượng Giáo – Ba Bể | C915N91 Bắc Thái | 24-12-1972 |
| 125 | MATHị | CHẨY | 1954 | Phong Huân – ChợĐồn | C915N91 Bắc Thái | 24-12-1972 |
| 126 | PHẠM THỊ | CHIÊN | Dương Phong – Bạch Thông | C933N92 Bắc Thái | 9/8/1968 | |
| 127 | NÔNG THỊ | ĐANH | 1953 | Ra Ban – Chợ Đồn | C915N91 Bắc Thái | 24-12-1972 |
| 128 | ĐỊCH XUÂN | DONG | VI Hương – Bạch Thông | C933N92 Bắc Thái | 9/8/1968 | |
| 129 | NGUYỄN BINH | DUNG | 1953 | Ngọc Phai – ChợĐồn | C915N91 Bắc Thái | 24-12-1972 |
| 130 | NÔNG VĂN | DƯƠNG | 1955 | Tân Lập – Chợ Đồn | C915N91 Bắc Thái | 24-12-1972 |
| 131 | TÔ THỊ | GIÁP | 1954 | Đại Sao – Chợ Đồn | C915N91 Bắc Thái | 24-12-1972 |
| 132 | HOÀNG THỊ | HẠO | 1955 | Thương Giao – Chợ Rã | C915N91 Bắc Thái | 24-12-1972 |
| 133 | VŨ THỊ | HIỆN | 1955 | Nam Cường – Chợ Đồn | C915N91 Bắc Thái | 24-12-1972 |
| 134 | TRẦN THỊ | HOA | TúTrĩ- Bạch Thông | C933N92 Bắc Thái | 9/8/1968 | |
| 135 | VIVĂN | HOÀ | 1955 | Thị trấn Chợ Rã | C915N91 Bắc Thái | 24-12-1972 |
| 136 | NÔNG THỊ | HOÀ | 1956 | Quang Bách – ChợĐồn | C915N91 Bắc Thái | 24-12-1972 |
| 137 | LÝTHỊ | HỔNG | 1955 | Nguyên Phúc – Bạch Thông | C913N91 Bắc Thái | 27-12-1972 |
| 138 | NGUYỄN THỊ | HỔNG | Thị xã Bắc Kạn | C933N92 Bắc Thái | 9/8/1968 | |
| 139 | HÀ VĂN | KINH | Thanh Mai – Chợ Mới | C933N92 Bắc Thái | 9/8/1968 | |
| 140 | HÀ THỊ | KỲ | 1953 | Bằng Phúc-Chợ Đồn | C915N91 Bắc Thái | 24-12-1972 |
| 141 | MATHị | LÂM | 1953 | Nghĩa Ta – Chợ Đồn | C915N91 Bắc Thái | 24-12-1972 |
| 142 | TRƯƠNG THỊ | LEN | Vũ Muộn – Bạch Thông | C933N92 Bắc Thái | 9/8/1968 | |
| 143 | NGUYỄN THỊ | LOAN | Con Minh – Na Rỳ | C915N91 Bắc Thái | 24-12-1972 | |
| 144 | HÀ VĂN | LÝ | 1950 | Thanh Mai – Bạch Thông | C915N91 Bắc Thái | 24-12-1972 |
| 145 | LONG THỊ | MỴ | 1953 | VI Hương – Bạch Thông | C915N91 Bắc Thái | 24-12-1972 |
| 146 | TRIỆU THỊ | NAI | 1955 | VI Hương – Bạch Thông | C915N91 Bắc Thái | 24-12-1972 |
| 147 | NGUYỄN THỊ | NĂNG | 1951 | Địa Linh – Ba Bể | C915N91 Bắc Thái | 24-12-1972 |
| 148 | ĐOÀN THỊ | NGA | Nông Thượng – T.X B.Kạn | C933N92 Bắc Thái | 9/8/1968 | |
| 149 | NÔNG THỊ | NGA | 1950 | Hưu Thạc – Na Rỳ | C915N91 Bắc Thái | 24-12-1972 |
| 150 | NGUYỄN THỊ | NGÂN | Na Rỳ | |||
| 151 | MA THỊ | NGHI | 1954 | Ngọc Phai – Chợ Đồn | C915N91 Bắc Thái | 24-12-1972 |
| 152 | NGUYỄN DUY | NGỌ | 1940 | Kim Phủ – Na Rì | 20-08-1968 | |
| 153 | HOÀNG THỊ | NGOÀNG | 1954 | Quảng Bạch – Chợ Đồn | C915N91 Bắc Thái | 24-12-1972 |
| 154 | MA VĂN | NGUYÊN | 1944 | Quang Bách – Chợ Đồn | C915N91 Bắc Thái | 24-12-1972 |
| 155 | TRẦN VĂN | NHẠN | Thị xã Bắc Kạn | C933N92 Bắc Thái | 9/8/1968 | |
| 156 | HOÀNG THỊ | NHÈN | Lục Bình – Bạch Thông | C933N92 Bắc Thái | 9/8/1968 | |
| 157 | HÀTHị | NON | 1954 | Đồng Phúc – Chợ Rã | C915N91 Bắc Thái | 24-12-1972 |
| 158 | HOÀNG THỊ | PHÂN | 1955 | Nguyên Phúc – Bạch Thông | C913N91 Bắc Thái | 27-12-1972 |
| 159 | TÔ THỊ | PHÙNG | 1956 | Phong Huân – Chợ Đồn | C915N91 Bắc Thái | 24-12-1972 |
| 160 | ĐỔNG THỊ | SÂM | Cốc Đán – Ngân Sơn | C933N92 Bắc Thái | 9/8/1968 | |
| 161 | HÀ THỊ | SẦM | Huyên Tụng – T.X Bắc Kạn | C933N92 Bắc Thái | 9/8/1968 | |
| 162 | TRẦN THỊ | SINH | Thị xã Bắc Kạn | C933N92 Bắc Thái | 9/8/1968 | |
| 163 | TRIỆU VAN | SINH | 1955 | Thương Giáo – Chợ Rã | C915N91 Bắc Thái | 24-12-1972 |
| 164 | MA NGỌC | SON | 1947 | Đồng Viên – Chợ Đồn | C915N91 Bắc Thái | 24-12-1972 |
| 165 | NÔNG VĂN | SON | 1953 | Xuân Lạc – Chợ Đồn | C915N91 Bắc Thái | 24-12-1972 |
| 166 | PHÙNG THỊ | TẤM | Nam Mẫu – Chợ Rã | C915N91 Bắc Thái | 24-12-1972 | |
| 167 | MA THỊ | TÂY | 1954 | Lương Bằng – Chợ Đồn | C915N91 Bắc Thái | 24-12-1972 |
| 168 | LÊ THỊ | THI | 1953 | Phương Viên – Chợ Đồn | C915N91 Bắc Thái | 24-12-1972 |
| 169 | LÝ NGUYÊN | THANH | Đồng Phúc – Chợ Rã | |||
| 170 | NGUYỄN THỊ | THONG | Sỹ Bình – Bạch Thông | C933N92 Bắc Thái | 9/8/1968 | |
| 171 | LÝTHị | THỜI | 1954 | Đồng Lạc-Chợ Đồn | C915N91 Bắc Thái | 24-12-1972 |
| 172 | NGUYỄN THẾ | TƯỞNG | 1949 | Con Minh – Na Rỳ | C915N91 Bắc Thái | 24-12-1972 |
| 173 | LẠC VĂN | TIẾN | 1944 | Lương Bằng – Chợ Đồn | C915N91 Bắc Thái | 24-12-1972 |
| 174 | NÔNG THỊ | TINH | 1952 | Đồng Xá – Na Rỳ | C915N91 Bắc Thái | 24-12-1972 |
| 175 | LA THỊ | TOẺ | 1953 | Phương Viên – Chợ Đồn | C915N91 Bắc Thái | 24-12-1972 |
| 176 | NÔNG THỊ | TỐT | 1955 | Nam Mau – Chợ Rã | C915N91 Bắc Thái | 24-12-1972 |
| 177 | DOÃN THỊ | TUYẾT | 1954 | Phương Viên – Chợ Đồn | C915N91 Bắc Thái | 24-12-1972 |
| 178 | LƯU THỊ | TƯOI | 1955 | Đại Sao – Chợ Đồn | C915N91 Bắc Thái | 24-12-1972 |
| 179 | NGUYỄN THỊ | VÂN | Thanh Mai – Bạch Thông | |||
| 180 | TRIỆU VĂN | VIỆT | 1948 | Đồng Lạc-Chợ Đồn | C915N91 Bắc Thái | 24-12-1972 |
| 181 | HOANG QUANG | VỌNG | 1951 | Đồng Phúc – Chợ Rã | C915N91 Bắc Thái | 24-12-1972 |
| 182 | TRANG VĂN | VUI | 1950 | Tân Lập – Chợ Đồn | C915N91 Bắc Thái | 24-12-1972 |
Theo sách Huyền thoại Thanh niên xung phong









































































