TT |
Họ tên liệt sĩ |
Sinh |
Nguyên quán |
Ngày hi sinh |
Khu, lô, hàng, số |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn Văn An |
1939 |
Giang Biên, Gia Lâm |
09 – 04 – 1968 |
I, U,4 |
|
2 |
Nguyễn Văn Biên |
1953 |
Phú Cường, Sóc Sơn |
05 – 01 – 1973 |
5,L,5 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
3 |
Trương Duy Anh |
1953 |
12 – 04 – 1972 |
I,G,1 |
||
4 |
Ngô Quan ánh |
1943 |
Vạn Thắng, Đông Anh |
20 – 07 – 1972 |
I,G,15 |
|
5 |
Đỗ Ngọc Ân |
1943 |
Khối 74, Ba Đình |
16 – 01 – 1969 |
I,Z,7 |
|
6 |
Đồng Thọ Ân |
1953 |
Cổ Loa, Đông Anh |
11 – 01 – 1973 |
I,B,19 |
|
7 |
Nguyễn Hải Ba |
1928 |
6 KTTCNN, Hai Bà Trưng |
04 – 11 – 1971 |
I,L,19 |
|
8 |
Nguyễn Văn Ba |
1950 |
Yên Thường, Gia Lâm |
19 – 08 – 1968 |
I,N,20 |
|
9 |
Ngô Khắc Ban |
1948 |
Đông Dư, Gia Lâm |
18 – 05 – 1968 |
I,I,22 |
|
10 |
Nguyễn Xuân Bản |
1940 |
Vân Hà, Đông Anh |
19 – 08 – 1968 |
I,R,2 |
|
11 |
Lê Văn Bảng |
1940 |
07 – 05 – 1970 |
I,H,9 |
||
12 |
Trần Trọng Bách |
1933 |
27 – 11 – 1968 |
I,O,16 |
||
13 |
Nguyễn Khắc Bạo |
Mễ Trì, Từ Liêm |
22 – 02 – 1973 |
I,K,6 |
||
14 |
Nguyễn Hữu Bạo |
1948 |
Công Đình, Đình Xuyên |
29 – 08 – 1968 |
I,Đ,18 |
|
15 |
Nguyễn Văn Bê |
1953 |
Minh Khai, Từ Liêm |
25 – 03 – 1972 |
I,H,6 |
|
16 |
Trần Ngọc Bình |
1950 |
21 – 10 – 1969 |
I,C,2 |
||
17 |
Phạm Đức Bình |
1952 |
Việt Hùng, Đông Anh |
02 – 03 – 1971 |
I,Đ,8 |
|
18 |
Phạm Vũ Bình |
1950 |
Phú Doãn, Hà Nội |
19 – 11 – 1970 |
I,Đ,12 |
|
19 |
Phùng Yên Bình |
1942 |
Công ty Len Hà Nội |
21 – 11 – 1969 |
I,Y,10 |
|
20 |
Định Quang Bội |
1952 |
Kiêu Kỵ, Gia Lâm |
31 – 03 – 1971 |
I,O,3 |
|
21 |
Nguyễn Văn Bốn |
1947 |
Bát Tràng, Gia Lâm |
18 – 08 – 1968 |
I,Đ,9 |
|
22 |
Phạm Văn Bui |
1941 |
24 – 09 – 1965 |
I,U,7 |
||
23 |
Nguyễn Văn Cam |
1944 |
Tân Tiến, Đông Anh |
14 – 11 – 1968 |
I,I,16 |
|
24 |
Nguyễn Văn Cai |
1943 |
Nhật Tân, Tây Hồ |
02 – 03 – 1972 |
I,C,6 |
|
25 |
Nguyễn Văn Cải |
1951 |
Dương Hà, Gia Lâm |
03 – 03 – 1971 |
I,N,11 |
|
26 |
Đỗ Trọng Cải |
1938 |
Nhật Tân, Tây Hồ |
19 – 05 – 1966 |
I,L,23 |
|
27 |
Đỗ Văn Cảnh |
Tân Hưng, Sóc Sơn |
28 – 03 – 1970 |
5,H,21 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
|
28 |
Lê Bá Cảnh |
1952 |
Quán Thánh, Ba Đình |
25 – 03 – 1972 |
I,I,6 |
|
29 |
Nguyễn Văn Cần |
1949 |
Dương Xá, Gia Lâm |
26 – 12 – 1969 |
I,I,1 |
|
30 |
Ngô Văn Cầu |
1948 |
Nam Hồng, Đông Anh |
01 – 09 – 1969 |
I,C,1 |
|
31 |
Trương Xuân Cấp |
1944 |
Dân Chủ, Đông Anh |
13 – 01 – 1967 |
I,T,11 |
|
32 |
Hoàng Văn Cậy |
1951 |
Liên Mạc, Từ Liêm |
28 – 02 – 1969 |
I,R,9 |
|
33 |
Cao Anh Châm |
1944 |
Cổ Nhuế, Từ Liêm |
25 – 01 – 1973 |
I,R,8 |
|
34 |
Dương Văn Thâu |
1944 |
2C Quang Trung, Đống Đa |
25 – 05 – 1966 |
I,K,23 |
|
35 |
Nguyễn Văn Chất |
1953 |
Bắc Phú, Đa Phúc |
10 – 12 – 1972 |
5,E,25 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
36 |
Vũ Tài Chép |
1937 |
Dương Xá, Gia Lâm |
18 – 04 – 1969 |
I,X,9 |
|
37 |
Vũ Quang Chi |
1951 |
Dương Quang, Gia Lâm |
15 – 12 – 1968 |
I,Đ,11 |
|
38 |
Nguyễn Văn Chiến |
1947 |
I,X,12 |
|||
39 |
Nguyễn Khắc Chiến |
1937 |
Đình Xuyên, Gia Lâm |
07 – 03 – 1971 |
I,E,7 |
|
40 |
Lã Đổ Chiến |
1959 |
29 – 08 – 1972 |
I,I,13 |
||
41 |
Nguyễn Văn Chiến |
1942 |
Khương Đình, Thanh Xuân |
23 – 12 – 1967 |
I,P,14 |
|
42 |
Nguyễn Xuân Chiến |
1947 |
K37, Ba Đình |
02 – 12 – 1968 |
I,V,7 |
|
43 |
Nguyễn Văn Chí |
1940 |
Bài An Nghĩa, Từ Liêm |
26 – 05 – 1970 |
I,Đ,6 |
|
44 |
Nguyễn Văn Chí |
Nhật Tân, Tây Hồ |
23 – 07 – 1972 |
I,C,5 |
||
45 |
Nguyễn Quang Chí |
Mỹ Đình, Từ Liêm |
31 – 03 – 1969 |
I,L,8 |
||
46 |
Nguyễn Thanh Chì |
14 – 05 – 1974 |
I,B,22 |
|||
47 |
Đào Văn Chín |
1953 |
Bát Tràng, Gia Lâm |
17 – 02 – 1973 |
I,K,13 |
|
48 |
Lê Đức Chín |
1943 |
Đông Xuân, Kim Anh |
15 – 04 – 1973 |
5,S,21 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
49 |
Đặng Xuân Chu |
1946 |
Viết Hùng, Đông Anh |
09 – 03 – 1970 |
I,Y,2 |
|
50 |
Vũ Văn Chuân |
1949 |
Ngũ Hiệp, Thanh Trì |
15 – 03 – 1969 |
I,A,6 |
|
51 |
Nguyễn Ngọc Chung |
1950 |
Minh Khai, Từ Liêm |
17 – 10 – 1972 |
I,O,9 |
|
52 |
Đỗ Văn Chùy |
Mai Lâm, Đông Anh |
27 – 01 – 1970 |
I,E,2 |
||
53 |
Lê Văn Chú |
1928 |
09 – 04 – 1971 |
I,M,9 |
||
54 |
Hà Duy Chúc |
1937 |
Nam Hồng, Đông Anh |
04 – 07 – 1969 |
I,B,3 |
|
55 |
Trương Văn Chướng |
1948 |
I,R,10 |
|||
56 |
Nguyễn Gia chữ |
1949 |
Dịch Vọng, Cầu Giấy |
22 – 04 – 1971 |
I,Z,10 |
|
57 |
Hà Văn Chức |
1953 |
Liên Mạc, Từ Liêm |
09 – 10 – 1972 |
I,V,3 |
|
58 |
Nguyễn Công |
1946 |
Đức Thắng, Từ Liêm |
23 – 11 – 1967 |
I,U,5 |
|
59 |
Nguyễn Văn Cổ |
1934 |
Dương Quang, Gia Lâm |
22 – 05 – 1969 |
I,Đ,20 |
|
60 |
Nguyễn Quang Cỏ |
1950 |
Phú Thụy, Long Biên |
10 – 09 – 1968 |
I,Z,8 |
|
61 |
Nguyễn Văn Cư |
1946 |
04 – 03 – 1969 |
I,J,10 |
||
62 |
Nguyễn Đắc Cư |
1953 |
Uy Nỗ, Đông Anh |
22 – 02 – 1973 |
I,G,13 |
|
63 |
Nguyễn Viết Cường |
1953 |
25 – 03 – 1972 |
I,L,5 |
||
64 |
Bùi Việt Cường |
1951 |
13 – 01 – 1975 |
I,O,8 |
||
65 |
Nguyễn Văn Dã |
1950 |
Thượng Thanh, Long Biên |
01 – 04 – 1970 |
I,O,19 |
|
66 |
Hoàng Văn Diêm |
Vĩnh Ngọc, Đông Anh |
26 – 07 – 1968 |
I,Q,6 |
||
67 |
Vũ Ngọc Điệp |
1948 |
Mỹ Đình, Từ Liêm |
28 – 07 – 1968 |
I,X,10 |
|
68 |
Nguyễn Văn Dĩnh |
1948 |
Nhân Chính, Thanh Xuân |
27 – 04 – 1968 |
I,Y,6 |
|
69 |
Nguyễn Đình Doanh |
Hội Xá, Gia Lâm |
06 – 01 – 1971 |
I,E,21 |
||
70 |
Nguyễn Ngọc Doanh |
1942 |
Đông Viên Phù Đăng, Gia Lâm |
15 – 01 – 1974 |
I,G,11 |
|
71 |
Trần Văn Doản |
1951 |
Phù Lỗ, Kim Anh |
17 – 12 – 1972 |
5,E,31 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
72 |
Nguyễn Văn Duyền |
1951 |
Yên Sở, Hoàng Mai |
25 – 11 – 1971 |
I,T,3 |
|
73 |
Nguyễn Thiện Dũng |
1952 |
Đại Mỗ, Từ Liêm |
17 – 03 – 1972 |
I,B,14 |
|
74 |
Ngô Đắc Dũng |
1950 |
Thủy Lâm, Đông Anh |
29 – 05 – 1974 |
I,A,23 |
|
75 |
Nguyễn Quốc Dụ |
1946 |
Mạch Tràng, Cổ Loa, Đông Anh |
02 – 05 – 1969 |
I,Z,1 |
|
76 |
Vũ Văn Dục |
1953 |
07 – 07 – 1972 |
I,U,12 |
||
77 |
Nguyễn Văn Dy |
1930 |
Trần Phú, Thanh Trì |
14 – 07 – 1968 |
I,Q,20 |
|
78 |
Cao Văn Đạt |
1953 |
Khuyến Lương, Thanh Trì |
16 – 07 – 1972 |
I,H,15 |
|
79 |
Dương Văn Đàm |
1949 |
Xuân Đỉnh, Từ Liêm |
23 – 08 – 1971 |
I,H,14 |
|
80 |
Nguyễn Mạnh Đàm |
1940 |
Mai Lâm, Đông Anh |
06 – 06 – 1970 |
I,P,23 |
|
81 |
Đỗ Xuân Đào |
1944 |
Xuân Đỉnh, Từ Liêm |
03 – 05 – 1968 |
I,C,21 |
|
82 |
Nguyễn Đình Đáo |
Dương Hà, Gia Lâm |
27 – 12 – 1968 |
I,E,18 |
||
83 |
Hoàng Trung Đạo |
Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì |
11 – 08 – 1972 |
I,M,13 |
||
84 |
Đỗ Văn Đạt |
24 – 02 – 1970 |
I,L,10 |
|||
85 |
Lưu Tấn Đạt |
1941 |
27 – 02 – 1966 |
I,A,13 |
||
86 |
Đào Văn Đức |
1949 |
Khối 7, Cầu Giấy |
16 – 11 -1972 |
2,H,9 |
Mộ khu ở Hà Tây |
87 |
Nguyễn Văn Đẻ |
1950 |
Cổ Hoàng, Bạch Mai |
I,E,20 |
||
88 |
Nguyễn Văn Đế |
1947 |
Tân Dân, Kim Anh |
14 – 04 – 1970 |
5,M,26 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
89 |
Lâm Văn Điểm |
1949 |
Ninh Hiệp, Gia Lâm |
27 – 03 – 1971 |
I,I,17 |
|
90 |
Nguyễn Tấn Điệp |
1952 |
Định Công, Thanh Trì |
25 – 03 – 1972 |
I,M,4 |
|
91 |
Nguyễn Kim Điệp |
1949 |
Đông Trì, Thanh Trì |
24 – 07 – 1972 |
I,A,14 |
|
92 |
Đỗ Văn Đỉnh |
1948 |
57A Phó Đức Chính, Ba Đình |
08 – 11 – 1968 |
I,E,12 |
|
93 |
Nguyễn Văn Định |
1953 |
Thụy Phương, Từ Liêm |
20 – 04 – 1973 |
I,I,14 |
|
94 |
Trần Văn Đoài |
1952 |
Nhật Tân, Tây Hồ |
15 – 03 – 1972 |
I,H,3 |
|
95 |
Nguyễn Văn Đoan |
Sóc Sơn – Hà Nội |
24 – 10 – 1972 |
5,E,10 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
|
96 |
Dương Đức Điệp |
1950 |
Ngũ Hiệp, Hoàng Mai |
18 – 05 – 1972 |
I,Y,3 |
|
97 |
Đỗ Văn Đông |
1943 |
Ngã Tư Sở, Đống Đa |
23 – 11 – 1969 |
I,C,10 |
|
98 |
Lê Huy Đông |
1948 |
31 – 01 – 1973 |
I,C,19 |
||
99 |
Nguyễn Thành Đồng |
1947 |
Tiến Bộ, Gia Lâm |
07 – 01 – 1969 |
I,J,6 |
|
100 |
Nguyễn Mạnh Đối |
1946 |
28 – 02 – 1972 |
I,Đ,5 |
||
101 |
Nguyễn Mạnh Độ |
1942 |
Cự Khôi, Long Biên |
25 – 12 – 1968 |
I,M,12 |
|
102 |
Trần Viết Đua |
1951 |
Ngũ Hiệp, Thanh Trì |
06 – 07 – 1971 |
I,A,9 |
|
103 |
Nguyễn Xuân Đường |
1942 |
Thụy Phương, Từ Liêm |
08 – 03 – 1968 |
I,X,6 |
|
104 |
Lê Huy Được |
1943 |
Xuân Phương, Từ Liêm |
02 – 02 – 1972 |
I,R,4 |
|
105 |
Phạm Duy Đức |
1952 |
Tương Mai, Hoàng Mai |
25 – 03 – 1972 |
I,H,4 |
|
106 |
Đỗ Mạnh Đức |
1945 |
Kim Lan, Gia Lâm |
10 – 11 – 1972 |
I,B,6 |
|
107 |
Đoàn Văn Đức |
1947 |
12 – 01 – 1970 |
I,V,11 |
||
108 |
Chu Văn Đức |
1944 |
Cổ Nhuế, Từ Liêm |
07 – 07 – 1969 |
I,T,9 |
|
109 |
Trần Văn Đức |
1952 |
TT Long Biên, Q. Long Biên |
18 – 03 – 1975 |
I,C,22 |
|
110 |
Kiều Văn Ga |
1943 |
Anh Dũng, Đông Anh |
09 – 11 – 1966 |
I,O,1 |
|
111 |
Nguyễn Văn Gập |
1936 |
Đông Xuân, Sóc Sơn |
21 – 02 – 1968 |
5,C,20 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
112 |
Nguyễn Quy Giai |
Võng La, Đông Anh |
02 – 06 – 1969 |
I,Đ,3 |
||
113 |
Nguyễn Trường Giang |
Vụ Tổ chức CĐ38 |
27 – 11 – 1970 |
I,Q,18 |
||
114 |
Nguyễn Văn Già |
1941 |
Ngũ Hiệp, Thanh Trì |
18 – 03 – 1966 |
I,K,22 |
|
115 |
Nguyễn Văn Giáo |
1945 |
Việt Thắng, Đông Anh |
21 – 03 – 1967 |
I,N,21 |
|
116 |
Nguyễn Ngọc Giáp |
1945 |
Tây Mỗ, Từ Liêm |
29 – 10 – 1968 |
I,O,7 |
|
117 |
Nguyễn Minh Giáp |
1943 |
Xuân Giang, Sóc Sơn |
19 – 04 – 1969 |
5,Đ,23 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
118 |
Trương Thiết Giáp |
1935 |
17 – 11 – 1970 |
I,O,10 |
||
119 |
Thái Văn Giáp |
1946 |
Số 87 khối 72, Hai Bà Trưng |
25 – 10 – 1967 |
I,L,2 |
|
120 |
Vũ Văn Hà |
1951 |
21 – 09 – 1971 |
I,Đ,22 |
||
121 |
Trần Văn Hàm |
K42 Long Biên, Hoàn Kiếm |
21 – 03 – 1969 |
I,Q,13 |
||
122 |
Bùi Văn Hào |
1935 |
Mai Lâm, Đông Anh |
12 – 08 – 1970 |
I,C,15 |
|
123 |
Hoàng Văn Hào |
95 Triệu Việt Vương, TP Hà Nội |
23 – 12 – 1969 |
I,R,12 |
||
124 |
Nguyễn Văn Hào |
1941 |
Kim Chung, Đông Anh |
01 – 05 – 1969 |
I,Z,4 |
|
125 |
Bùi Xuân Hải |
1954 |
Quyết Tiến 4, Gia Lâm |
28 – 08 – 1966 |
I,H,1 |
|
126 |
Nguyễn Đức Hạnh |
1950 |
Dương Quang, Gia Lâm |
18 – 05 – 1968 |
I,G,22 |
|
127 |
Nguyễn Văn Hảng |
1947 |
Tây Mỗ, Từ Liêm |
05 – 03 – 1970 |
I,V,9 |
|
128 |
Nguyễn Hữu Hằng |
1950 |
Đức Hòa, Sóc Sơn |
09 – 01 – 1972 |
5,Đ,14 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
129 |
Lưu Văn Hậu |
1950 |
Dương Quan, Gia Lâm |
10 – 03 – 1970 |
I,U,3 |
|
130 |
Nguyễn Văn Hiên |
1938 |
Cự Khôi, Q. Long Biên |
24 – 04 – 1970 |
I,R,5 |
|
131 |
Đỗ Thế Hiền |
1945 |
Đông Ngạc, Từ Liêm |
13 – 12 – 1972 |
I,I,2 |
|
132 |
Trần Văn Hiền |
1937 |
01 – 03 – 1969 |
I,X,5 |
||
133 |
Trần Tuấn Hiệp |
Ngọc Thụy, Long Biên |
16 – 02 – 1967 |
I,E,17 |
||
134 |
Đặng Đức Hiệp |
1942 |
Văn Đức, Gia Lâm |
02 – 05 – 1970 |
I,K,14 |
|
135 |
Tr-ơng Hữu Hiệu |
1936 |
Nam Hồng, Đông Anh |
29 – 07 – 1969 |
I,M,18 |
|
136 |
Bùi Khắc Hinh |
1948 |
24 Hàng Muối, Hoàn Kiếm |
19 – 11 – 1968 |
I,O,18 |
|
137 |
Lê Trung Hòa |
1953 |
226 An Dương, Khối 37, Ba Đình |
25 – 03 – 1972 |
I,R,21 |
|
138 |
Lương Văn Hòa |
1952 |
Số 8, ngõ 8 Lò Đúc, Hai Bà Trưng |
18 – 12 – 1972 |
I,P,8 |
|
139 |
Nguyễn Văn Hoa |
1939 |
Trung Văn, Từ Liêm |
15 – 10 – 1969 |
I,T,4 |
|
140 |
Dương Quốc Hoàn |
1951 |
Số 312 Khối Vận, Gia Lâm |
24 – 06 – 1971 |
I,M,11 |
|
141 |
Phùng Văn Hoan |
1948 |
Trích Sai, Tây Hồ |
12 – 11 – 1968 |
I,J,4 |
|
142 |
Nguyễn Minh Hoàng |
1953 |
K21 số 339, Hai Bà Trưng |
16 – 07 – 1972 |
I,L,15 |
|
143 |
Nguyễn Đức Hoạt |
1940 |
Xuân Canh, Đông Anh |
13 – 09 – 1971 |
I,Q,21 |
|
144 |
Đào Văn Học |
1950 |
Cổ Bì, Gia Lâm |
06 – 12 – 1970 |
I,Z,6 |
|
145 |
Kiều Hồng |
1934 |
Xuân Hội, Đông Anh |
11 – 04 – 1971 |
I,I,20 |
|
146 |
Trương Xuân Hồng |
1947 |
24 – 04 – 1969 |
I,B,2 |
||
147 |
Đỗ Văn Hồng |
1945 |
Lê Xá, Mai Lâm, Đông Anh |
06 – 08 – 1969 |
I,H,20 |
|
148 |
Trần Văn Hợi |
1949 |
Số 135 Hoà Bình, Khâm Thiên |
14 – 01 – 1973 |
I,K,2 |
|
149 |
Lê Trung Hội |
Số 18 K 51, Hai Bà Trưng |
17 – 03 – 1971 |
I,R,22 |
||
150 |
Lê Văn Hợi |
1947 |
Tái Diệp, Tứ Hiệp, Thanh Trì |
20 – 02 – 1970 |
I,M,1 |
|
151 |
Thư Trọng Hợp |
Tây Tựu, Từ Liêm |
25 – 03 – 1971 |
I,I,4 |
||
152 |
Nguyễn Văn Huân |
1939 |
Đông Ngạc, Từ Liêm |
07 – 01 – 1969 |
I,Z,9 |
|
153 |
Phạm Minh Huệ |
1946 |
Cự Khối, Q. Long Biên |
23 – 12 – 1969 |
I,S,4 |
|
154 |
Nguyễn Văn Huệ |
1948 |
Cổ Nhuế, Từ Liêm |
10 – 03 – 1969 |
I,P,20 |
|
155 |
Nguyễn Huệ |
1924 |
05 – 02 – 1970 |
I,Q,19 |
||
156 |
Hoàng Văn Huệ |
1952 |
Số 17 ngõ 24, Khâm Thiên |
11 – 03 – 1972 |
I,T,12 |
|
157 |
Lê Văn Hùng |
1951 |
Số 328 Lương Yên, Hai BàTrưng |
03 – 12 – 1972 |
I,E,6 |
|
158 |
Nguyễn Đình Hùng |
1949 |
Phú Thụy, Q. Long Biên |
01 – 08 – 1972 |
I,A,8 |
|
159 |
Nguyễn Công Hùng |
09 – 05 – 1970 |
I,G,2 |
|||
160 |
Đặng Đình Hùng |
1945 |
Số 3 ngõ 2, Ngọc Hà |
26 – 01 – 1971 |
I,N,18 |
|
161 |
Dương Văn Hùng |
1953 |
Vĩnh Thuận, Thanh Trì |
21 – 09 – 1972 |
I,X,11 |
|
162 |
Nguyễn Xuân Hùng |
1941 |
Phúc Lợi, Gia Lâm |
14 – 04 – 1967 |
I,J,5 |
|
163 |
Nguyễn Văn Hưng |
1947 |
Số 22 Khâm Thiên, Đống Đa |
21 – 01 – 1971 |
I,Q,10 |
|
164 |
Phạm Huy Hưng |
1943 |
Số 8 khối 83, Hai Bà Tr-ng |
04 – 11 – 1971 |
I,L,7 |
|
165 |
Triệu Ngọc Hưng |
1944 |
09 – 07 – 1969 |
I,V,4 |
||
166 |
Phạm Văn Hưởng |
1935 |
Tiến Bộ, Đông Anh |
16 – 04 – 1969 |
I,B,23 |
|
167 |
Vũ Đức Hữu |
1944 |
Ngũ Hiệp, Thanh Trì |
20 – 04 – 1971 |
I,K,3 |
|
168 |
Phạm Hoàng Hưu |
1950 |
Liên Hà, Đông Anh |
21 – 01 – 1971 |
I,B,18 |
|
169 |
Ngô Văn Hỹ |
1950 |
Kim Sơn, Gia Lâm |
07 – 12 – 1972 |
I,I,5 |
|
170 |
Dương Ích |
Liên Hà, Đông Anh |
I,K,1 |
|||
127 |
Nguyễn Văn ích |
1935 |
Kim Lan, Gia Lâm |
01 – 01 – 1971 |
I,H,12 |
|
172 |
Nguyễn Văn Kế |
1953 |
Yên Sở, Hoàng Mai |
25 – 03 – 1972 |
I,H,5 |
|
173 |
Vũ Trọng Kha |
1950 |
TT Long Biên, Q. Long Biên |
01 – 02 – 1970 |
I,L,17 |
|
174 |
Nguyễn Quốc Khai |
1949 |
Yên Lãng, Từ Liêm |
06 – 05 – 1969 |
I,H,11 |
|
175 |
Nguyễn Minh Khai |
1942 |
22 – 10 – 1966 |
I,S,6 |
||
176 |
Lưu Sơn Khải |
1953 |
Gia Thuỵ, Q. Long Biên |
27 – 07 – 1972 |
I,V,12 |
|
177 |
Nguyễn Đăng Khí |
1947 |
Tây Tựu, Từ Liêm |
12 – 05 – 1970 |
I,G,7 |
|
178 |
Trần Văn Khoa |
1950 |
Minh Phú, Sóc Sơn |
26 – 03 – 1970 |
5,H,27 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
179 |
Trần Văn Khu |
1950 |
Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai |
07 – 11 – 1969 |
I,O,13 |
|
180 |
Nguyễn Gia Khử |
1948 |
Ngũ Hiệp, Thanh Trì |
18 – 05 – 1971 |
I,A,16 |
|
181 |
Lưu Văn Kiêm |
1951 |
Võng La, Đông Anh |
18 – 03 – 1971 |
I,N,23 |
|
182 |
Nguyễn Đăng Kiểu |
1952 |
Hội Xá, Gia Lâm |
14 – 04 – 1972 |
I,I,21 |
|
183 |
Phạm Kiểm |
1940 |
Số 20 Bích Câu, Hà Nội |
14 – 12 – 1969 |
I,M,16 |
|
184 |
Trần Đình Kiên |
1953 |
Số 63 Bạch Mai, Q. Hai Bà Trưng |
01 – 06 – 1973 |
I,R,1 |
|
185 |
Vương Văn Kiếm |
1951 |
Phú Minh, Sóc Sơn |
26 – 03 – 1970 |
5,H,25 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
186 |
Bùi Tuấn Kiệt |
1947 |
23 – 01 – 1970 |
I,Q,12 |
||
187 |
Nguyễn Đức Kim |
Thành Công, Đông Anh |
08 – 05 – 1968 |
I,O,15 |
||
188 |
Lê Văn Kính |
1953 |
Yên Sở, Q. Hoàng Mai |
25 – 01 – 1973 |
I,H,13 |
|
189 |
Phạm Ngọc Kính |
1942 |
Số 32 Hàng Gà, Hoàn Kiếm |
29 – 10 – 1970 |
I,V,2 |
|
190 |
Phạm Văn Kỳ |
1947 |
Số 28 Thổ Quan, Đống Đa |
04 – 12 – 1969 |
I,L,20 |
|
191 |
Nguyễn Văn Kỷ |
1935 |
Kim Nỗ, Đông Anh |
29 – 07 – 1969 |
I,L,18 |
|
192 |
Vũ kim Lai |
29 – 12 – 1968 |
I,R,13 |
|||
193 |
Phạm Văn Lai |
1943 |
Tân Tiến, Đông Anh |
16 – 01 – 1971 |
I,A,19 |
|
194 |
Khúc Văn Lã |
1951 |
Yên Mỹ, Thanh Trì |
19 – 12 – 1970 |
I,M,3 |
|
195 |
Phùng C- Lâm |
1938 |
Khối 69, Đống Đa |
12 – 08 – 1970 |
I,C,13 |
|
196 |
Phan Huy Lâm |
16 – 12 – 1971 |
I,G,4 |
|||
197 |
Hoàng Kỳ Lâm |
1948 |
22 – 10 – 1966 |
I,B,16 |
||
198 |
Lê Ngọc Lâm |
1947 |
Hiền Ninh, Sóc Sơn |
26 – 03 – 1970 |
5,H,26 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
199 |
Nguyễn Văn Lâm |
1943 |
Liên Hà, Đông Anh |
09 – 04 – 1970 |
I,S,5 |
|
200 |
Phạm Huy Lâm |
1952 |
Tổ 1 Phố Đồng Tâm, Hai Bà Trưng |
15 – 12 – 1972 |
I,U,9 |
|
201 |
Trần Đình Lân |
1942 |
Khối 73, Đống Đa |
14 – 06 – 1968 |
I,H,23 |
|
202 |
Nguyễn Ngọc Lân |
1944 |
Trại Găng, Bạch Mai |
29 – 01 – 1970 |
I,L,16 |
|
203 |
Nguyễn Văn Lân |
1936 |
Cổ Nhuế, Từ Liêm |
20 – 12 – 1970 |
I,S,11 |
|
204 |
Dương Bảo Lân |
1950 |
Số 84 Lò Đúc, Q. Hai Bà Trưng |
24 – 03 – 1969 |
I,J,2 |
|
205 |
phùng Văn Lập |
1948 |
Đông Ngạc, Từ Liêm |
06 – 02 – 1969 |
I,Z,2 |
|
206 |
Đỗ Văn Lệ |
1945 |
Dục Tú, Đông Anh |
02 – 04 – 1969 |
I,A,3 |
|
207 |
Nguyễn Doản Lể |
1943 |
Tiên Dương, Đông Anh |
01 – 05 – 1971 |
I,Q,7 |
|
208 |
Nguyễn Văn Lể |
1948 |
Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì |
09 – 11 – 1972 |
I,A,11 |
|
209 |
Nguyễn Văn Lệ |
Sóc Sơn, Hà Nội |
12-1968 |
5,K,14 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
|
210 |
Trần Trọng Liêm |
1944 |
Số 64 Hàng Cót, Hoàn Kiếm |
09 – 01 – 1970 |
I,L,9 |
|
211 |
Nguyễn Đăng Liêm |
1944 |
Đại Từ, Đại Kim, Q. Hoàng Mai |
14 – 12 – 1970 |
I,M,8 |
|
212 |
Nguyễn Hữu Liêm |
1939 |
Mễ Trì, Từ Liêm |
02 – 12 – 1968 |
I,Z,12 |
|
213 |
Nguyễn Văn Lịch |
Kim Lũ, Sóc Sơn |
28 – 02 – 1974 |
5,S,23 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
|
214 |
Tạ Tùng Lịch |
1945 |
Số 134 khối 66, Hoàng Hoa Thám |
11 – 04 – 1971 |
I,N,8 |
|
215 |
Nguyễn Xuân Long |
1945 |
Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai |
18 – 05 – 1970 |
I,P,3 |
|
216 |
Lê Văn Long |
1942 |
Số 1 Yên TháI, Hoàn Kiếm |
16 – 07 – 1966 |
I,J,8 |
|
217 |
Hà Văn Lộ |
1947 |
Vĩnh Tuy, Q. Hoàng Mai |
02 – 02 – 1971 |
I,E,3 |
|
218 |
Đỗ Tiến Lợi |
1947 |
Cổ Nhuế, Từ Liêm |
09 – 01 – 1969 |
I,P,17 |
|
219 |
Nguyễn Hữu Lợi |
Hoàng Mai, Hoàng Văn Thụ |
14 – 04 – 1969 |
I,N,17 |
||
220 |
Nguyễn Thắng Lợi |
1953 |
Số 7 Lư Gia, Khối 34, Hai Bà Trưng |
16 – 07 – 1972 |
I,K,19 |
|
221 |
Đỗ Văn Luyện |
1950 |
Dương Quang, Gia Lâm |
19 – 05 – 1972 |
I,Đ,14 |
|
222 |
Phạm Văn Lục |
1946 |
Dân Trà, Đông Anh |
25 – 04 – 1969 |
I,K,16 |
|
223 |
Trần Công Lục |
1950 |
Số 36 Ngọc Hà, Ba Đình |
17 – 04 – 1969 |
I,C,3 |
|
224 |
Nguyễn Văn Lương |
1947 |
Tây Mỗ, Từ Liêm |
03 – 03 – 1969 |
I,L,21 |
|
225 |
Phạm Quang Long |
1953 |
Nhà 2 An Dương, Ba Đình |
11 – 01 – 1973 |
I,R,20 |
|
226 |
Đinh Gia Lương |
1950 |
Việt Hưng, Long Biên |
12 – 08 – 1971 |
I,I,15 |
|
227 |
Hoàng Xuân Lược |
1951 |
Phù Đổng, Gia Lâm |
19 – 10 – 1972 |
I,Q,3 |
|
228 |
Phùng Minh Lữu |
Phúc Thịnh, Gia Lâm |
11 – 11 – 1969 |
I,Q,14 |
||
229 |
Lê Văn Lực |
1951 |
Tiến Bộ, Đông Anh |
10 – 05 – 1971 |
I,Q,5 |
|
230 |
Tạ Văn Ly |
1950 |
Đại Kim, Hoàng Mai |
04 – 07 – 1969 |
I,X,1 |
|
231 |
Nguyễn Văn Ly |
1936 |
Dục Tú, Đông Anh |
20 – 02 – 1967 |
I,Y,11 |
|
232 |
Nguyễn Công Mai |
1944 |
Mễ Trì, Từ Liêm |
02 – 11 – 1969 |
I,V,8 |
|
233 |
Nguyễn Khắc Mảo |
1947 |
Số 61 Nam Ngư, Hà Nội |
06 – 02 – 1969 |
I,G,3 |
|
234 |
Phạm Văn Mạc |
1948 |
Minh Khai, Từ Liêm |
15 – 07 – 1972 |
I,O,12 |
|
235 |
Nguyễn Xuân Mạnh |
1946 |
Số 130 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
10 – 01 – 1967 |
I,E,10 |
|
236 |
Đoàn Văn Mạo |
1952 |
Đ10 Phúc Xá. Ba Đình |
25 – 09 – 1971 |
I,O,21 |
|
237 |
Nguyễn Như Mậu |
1945 |
Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai |
21 – 01 – 1971 |
I,C,8 |
|
238 |
Nguyên Văn Miên |
1950 |
Lĩnh Nam, Q. Hoàng Mai |
12 – 12 – 1970 |
I,P,18 |
|
239 |
Nguyễn Mạnh Minh |
1953 |
P2, KTT Nam Đồng, Đống Đa |
25 – 03 – 1972 |
I,K,6 |
|
240 |
Nguyễn Văn Minh |
1951 |
Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì |
29 – 11 – 1971 |
I,L,13 |
|
241 |
Định Công Minh |
1951 |
Yên Phụ, Ba Đình |
10 – 03 – 1972 |
I,N,14 |
|
242 |
Hoàng Văn Minh |
Cự Khôi, Gia Lâm |
01 – 08 – 1972 |
I,A,10 |
||
243 |
Phạm Ngọc Minh |
1941 |
Kim Liên K153, Đống Đa |
12 – 01 – 1971 |
I,R,17 |
|
244 |
Nguyễn Văn Minh |
1947 |
Lĩnh Nam, Q. Hoàng Mai |
16 – 11 – 1968 |
I,H,21 |
|
245 |
Khổng Đức Minh |
1953 |
Số 142 KTT Nguyễn Công Trứ, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
07 – 06 – 1972 |
I,Z,11 |
|
246 |
Hoàng Đình Minh |
1939 |
Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai |
08 – 02 – 1966 |
I,N,12 |
|
247 |
Nguyễn Văn Mộc |
1947 |
Bắc Sơn, Sóc Sơn |
19 – 04 – 1969 |
5,Đ,9 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
248 |
Đặng Khắc Muộn |
1946 |
Thanh Trì, Q. Hoàng Mai |
21 – 01 – 1969 |
I,P,7 |
|
249 |
Đỗ Hồng Mượt |
1940 |
07 – 03 – 1971 |
I,E,22 |
||
240 |
Phạm Văn Mỹ |
1948 |
06 – 02 – 1969 |
I,E,19 |
||
251 |
Chu Long Mỹ |
1948 |
Cổ Nhuế, Từ Liêm |
23 – 11 – 1967 |
I,J,3 |
|
252 |
Mai Văn Mỵ |
1945 |
06 – 09 – 1969 |
I,K,12 |
||
253 |
Lê Đình Nga |
1953 |
Thuỳ Lâm, Đông Anh |
09 – 10 – 1972 |
I,M,15 |
|
254 |
Nguyễn Đăng Ngạn |
1946 |
Kiêu Kỵ, Gia Lâm |
I,H,22 |
||
255 |
Trần Thị Ngà |
1948 |
I,E,15 |
|||
256 |
Đào Văn Ngát |
1950 |
Yên Viên, Gia Lâm |
16 – 06 – 1969 |
I,R,19 |
|
257 |
Phạm Trung Nghị |
Đình Công, Thanh Trì |
31 – 01 – 1970 |
I,I,12 |
||
258 |
Trương Sỹ Nghiệp |
1953 |
Số 143 Yên Phụ, Ba Đình |
12 – 07 – 1972 |
I,Y,8 |
|
259 |
Chu Viết Nghĩa |
Tây Tựu, Từ Liêm |
09 – 03 – 1972 |
I,P,12 |
||
260 |
Phạm Văn Nghị |
1943 |
Số153 Thuỵ Khê, Ba Đình |
18 – 06 – 1971 |
I,P,15 |
|
261 |
Trần Thanh Nghi |
Phú Diễn, Từ Liêm |
02 – 08 – 1970 |
I,Đ,2 |
||
262 |
Nguyễn Văn Ngòi |
1937 |
Cổ Bi, Gia Lâm |
15 – 02 – 1968 |
I,E,4 |
|
263 |
Lê Quang Ngọ |
1940 |
Cầu Đất, Hoàn Kiếm |
03 – 05 – 1972 |
I,Q,17 |
|
264 |
Tô Như Nghiệp |
1953 |
Nguyên Khê, Đông Anh |
12 – 03 – 1972 |
I,R,15 |
|
265 |
Nguyễn Huy Ngọ |
Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì |
22 – 04 – 1969 |
I,S,12 |
||
266 |
Nguyễn Đình Ngô |
1945 |
Bắc Hồng, Đông Anh |
06 – 03 – 1969 |
I,K,11 |
|
267 |
Đỗ Bá Nguyệt |
1939 |
Dịch Vọng, Từ Liêm |
18 – 06 – 1966 |
I,X,2 |
|
268 |
Công Văn Ngử |
1944 |
Phú Thượng, Tây Hồ |
28 – 03 – 1969 |
I,C,17 |
|
269 |
Nguyễn Từ Ngử |
1937 |
Trung Kiên , Từ Liêm |
11 – 04 – 1969 |
I,X,3 |
|
270 |
Nguyễn Văn Nhân |
1944 |
Lĩnh Nam, Thanh Trì |
20 – 02 – 1967 |
I,J,11 |
|
271 |
Đặng Văn Nhã |
1930 |
Yên Mỹ, Thanh Trì |
01 – 01 – 1969 |
I,N,2 |
|
272 |
Nguyễn Văn Nhâm |
1943 |
Vân Hà, Đông Anh |
05 – 05 – 1969 |
I,P,16 |
|
273 |
Trần Văn Nhân |
1938 |
Tiên Dương, Đông Anh |
24 – 09 – 1968 |
I,L,11 |
|
274 |
Lương Công Nhân |
1946 |
Mai Đình, Sóc Sơn |
12 – 03 – 1970 |
5,A,24 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
275 |
Bùi Đức Nhãn |
1933 |
Phù Đặng, Gia Lâm |
30 – 01 – 1973 |
I,E,14 |
|
276 |
Phan Văn Nhì |
1948 |
Mai Lâm, Đông Anh |
25 – 11 – 1971 |
I,E,9 |
|
277 |
Trần Nhủ |
1947 |
14 – 02 – 1969 |
I,Đ,10 |
||
278 |
Phạm Văn Như |
1947 |
Số 42 Bạch Mai, Khu Hai Bà |
11 – 12 – 1970 |
I,Đ,4 |
|
279 |
Nguyễn Khắc Ninh |
1942 |
Quang Tiến, Sóc Sơn |
11 – 04 – 1970 |
5,Q,10 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
280 |
Bùi Văn Nội |
1945 |
Đoàn Kết,Thanh Trì |
28 – 07 – 1969 |
I,O,2 |
|
281 |
Lê Văn Nụ |
1937 |
Phú Thuỵ, Gia Lâm |
12 – 12 – 1972 |
I,Q,8 |
|
282 |
Lê Quý Oanh |
1952 |
Số 17 Phương Liệt, Q. Thanh Xuân |
26 – 03 – 1972 |
I,L,4 |
|
283 |
Lê Bá Oanh |
1941 |
Phú Thụy, Gia Lâm |
11 – 12 – 1968 |
I,H,8 |
|
284 |
Trần Ngọc Phan |
1941 |
Xuân Phương, Từ Liêm |
31 – 05 – 1970 |
I,R,13 |
|
285 |
Lê Quang Phan |
1946 |
Mai Lâm, Đông Anh |
05 – 05 – 1969 |
I,K,10 |
|
286 |
Nguyễn Đức Phất |
1948 |
Bắc Hồng, Đông Anh |
25 – 05 – 1969 |
I,B,20 |
|
287 |
Bùi Duy Phiến |
1950 |
Cổ Loa, Đông Anh |
04 – 02 – 1973 |
I,M,2 |
|
288 |
Trương Văn Phô |
1950 |
Lĩnh Nam, Thanh Trì |
13 – 01 – 1972 |
I,B,12 |
|
289 |
Lê Văn Phú |
1951 |
Chân Phù, Gia Lâm |
13 – 11 – 1970 |
I,A,12 |
|
290 |
Phạm Quang Phú |
Vân Trì, Từ Liêm |
30 – 01 – 1973 |
I,C,12 |
||
291 |
Nguyễn Khắc Phú |
1948 |
Liên Mạc, Từ Liêm |
04 – 07 – 1974 |
I,Q,9 |
|
292 |
Nguyễn Văn Phúc |
Phúc Xá, Gia Lâm |
24 – 02 – 1967 |
I,P,4 |
||
293 |
Lê Xuân Phúc |
1947 |
Số 108 Phố Thái Bình,TT Yên Viên |
23 – 11 – 1971 |
I,B,7 |
|
294 |
Nguyễn Văn Phương |
1931 |
Phú Cường, Sóc Sơn |
27 – 12 – 1971 |
5,Đ,22 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
295 |
Ngô Văn Phương |
1948 |
Khối 50, Đống Đa |
27 – 11 – 1968 |
I,H,10 |
|
296 |
Trần Đức Phương |
1937 |
Số 137 Khâm Thiên, Đống Đa |
18 – 06 – 1966 |
I,U,10 |
|
297 |
Ngô Đức Quang |
1952 |
Số 19 Hàng Giấy, Hoàn Kiếm |
24 – 03 – 1 972 |
I,R,16 |
|
298 |
Bùi Tiến Quân |
1943 |
Số 23 Lương Ngọc Quyến |
14 – 03 – 1971 |
I,O,23 |
|
299 |
Nguyễn Trọng Quy |
1949 |
Xuân Đỉnh, Từ Liêm |
19 – 10 – 1972 |
I,R,3 |
|
300 |
đỗ minh Quýnh |
1939 |
Ngọc Thụy, Gia Lâm |
17 – 11 – 1968 |
I,P,2 |
|
301 |
Nguyễn Văn Quý |
1940 |
Phú Diễn, Từ Liêm |
08 – 03 – 1969 |
I,U,6 |
|
302 |
Kiều Thị Quý |
1940 |
Thượng Thanh, Gia Lâm |
07 – 07 – 1965 |
I,N,19 |
|
303 |
Trương Xuân Quỳ |
1950 |
Kiêu Kỵ, Gia Lâm |
12 – 11 – 1970 |
I,E,16 |
|
304 |
Phạm Văn Quý |
1953 |
Thượng Đình, Thanh Trì |
25 – 10 – 1972 |
I,A,18 |
|
305 |
Nguyễn Tống quý |
1945 |
Khương Thượng, Đống Đa |
11 – 11 – 1969 |
I,R,14 |
|
306 |
Nguyễn Văn Quý |
Số 51K73 Đường Bưởi, Ba Đình |
08 – 05 – 1968 |
I,C,18 |
||
307 |
Nguyễn Trọng quý |
1929 |
Số 8 Khâm Thiên, Đống Đa |
17 – 08 – 1966 |
I,N,13 |
|
308 |
Nguyễn Văn Quyển |
1950 |
Tân Hưng, Sóc Sơn |
06 – 01 – 1972 |
5,Đ,12 |
|
309 |
Nguyễn Văn Quyển |
Minh Trí, Sóc Sơn |
30 – 01 – 1973 |
5,C,19 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
|
310 |
Nguyễn Văn Quyết |
Đông Xuân, Sóc Sơn |
21 – 02 – 1968 |
5,C,18 |
||
311 |
Trần Ngọc Quyết |
1951 |
Phú Cường, Sóc Sơn |
21 – 03 – 1972 |
5,Q,31 |
|
312 |
Tạ Văn Quý |
1949 |
Bắc Sơn, Sóc Sơn |
31 – 07 – 1972 |
5,E,2 |
|
313 |
Nguyễn Xuân Rằng |
1951 |
Trung Văn, Từ Liêm |
07 – 05 – 1972 |
I,Y,5 |
|
314 |
Cao Hữu Ruối |
1948 |
Yên Sở, Q. Hoàng Mai |
15 – 12 – 1971 |
I,L,22 |
|
315 |
Nguyễn Văn Sâm |
1951 |
Phú Cường, Sóc Sơn |
10 – 08 – 1968 |
5,B,3 |
|
316 |
Nguyễn Văn Sâm |
1944 |
Phú Lỗ, Sóc Sơn |
02 – 05 – 1968 |
5,P,6 |
|
317 |
Nguyễn Tiến Soạn |
1952 |
Tiên Dược, Sóc Sơn |
26 – 10 – 1971 |
5,Q,26 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
318 |
Nguyễn Văn Sùng |
1950 |
Đông Xuân, Sóc Sơn |
08 – 05 – 1974 |
5,E,24 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
319 |
Nguyễn Văn Sự |
1946 |
Xuân Giang, Sóc Sơn |
02 – 09 – 1968 |
5,N,25 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
320 |
Nguyễn Văn Sứ |
1950 |
Phủ Lỗ, Sóc Sơn |
20 – 12 – 1968 |
5,R,2 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
321 |
Nguyễn Xuân Sang |
1946 |
Nam Hồng, Đông Anh |
18 – 03 – 1970 |
I,G,8 |
|
322 |
Nguyễn Văn Sáng |
1940 |
53c Bà Triệu – Hoàn Kiếm |
18 – 03 – 1969 |
I,Y,4 |
|
323 |
Nguyễn Hồ Sáng |
1940 |
Số 8 Khối 74, Ba Đình |
21 – 09 – 1967 |
I,V,10 |
|
324 |
Đinh Văn Sản |
1942 |
Tân Dân, Từ Liêm |
19 – 02 – 1969 |
I,J,7 |
|
325 |
Nguyễn Văn Sần |
1943 |
Tân Hải, Đông Anh |
19 – 04 – 1970 |
I,C,4 |
|
326 |
Phùng Văn Sinh |
1951 |
Trung Hoà, Từ Liêm |
06 – 05 – 1970 |
I,T,7 |
|
327 |
Nguyễn Trọng Sơn |
1950 |
Số 339 Tây Sơn K75, Đống Đa |
02 – 12 – 1970 |
I,G,17 |
|
328 |
Thử Văn Sơn |
1946 |
Tứ Hiệp, Thanh Trì |
01 – 05 – 1970 |
I,L,19 |
|
329 |
Nguyễn Văn Sơn |
1940 |
Phù Đặng, Gia Lâm |
12 – 08 – 1970 |
I,N,5 |
|
330 |
Đặng Sơn |
1947 |
Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy |
04 – 06 – 1970 |
I,Đ,13 |
|
331 |
Nghiêm Xuân Sơn |
1947 |
Tây Mỗ, Từ Liêm |
07 – 07 – 1970 |
I,Đ,1 |
|
332 |
Nguyễn Hồng Sơn |
1947 |
Yên Viên, Gia Lâm |
12 – 02 – 1971 |
I,P,10 |
|
333 |
Nguyễn Văn Sơn |
1940 |
Ái Quốc , Thanh Trì |
13 – 02 – 1966 |
I,P,19 |
|
334 |
Đỗ Thế Sơn |
1942 |
17 – 05 – 1967 |
I,N,9 |
||
335 |
Hoàng Thanh Sùng |
Đức Thắng, Từ Liêm |
01 – 01 – 1969 |
I,K,7 |
||
336 |
Nguyễn Quý Sũng |
1947 |
Đại Mỗ, Từ Liêm |
02 – 04 – 1971 |
I,T,10 |
|
337 |
Nguyễn Văn Sử |
1939 |
Mai Lâm, Đông Anh |
02 – 05 – 1969 |
I,Đ,16 |
|
338 |
Phùng Minh Sửu |
1950 |
Phú Thuỵ, Gia Lâm |
17 – 11 – 1969 |
I,H,26 |
|
339 |
Đỗ Văn Sức |
1946 |
Dục Tú, Đông Anh |
26 – 05 – 1970 |
I,I,18 |
|
340 |
Đặng Văn Sức |
1936 |
Việt Hùng, Đông Anh |
04 – 06 – 1967 |
I,X,7 |
|
341 |
Nguyễn Trọng Tạo |
1952 |
Phủ Lỗ, Sóc Sơn |
24 – 01 – 1973 |
5,E,21 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
342 |
Trương Khắc Tảo |
1945 |
Lệ Mật, Việt Hưng, Q. Long Biên |
15 – 03 – 1971 |
I,S,3 |
|
343 |
Phùng Văn Tác |
1937 |
Mỹ Đình, Từ Liêm |
03 – 04 – 1971 |
I,C,7 |
|
344 |
Nguyễn Văn Tám |
1952 |
Số 207 Yên Viên, Gia Lâm |
25 – 04 – 1973 |
I,B,1 |
|
345 |
Ngô Công Tạo |
1950 |
Mễ Trì Thượng, Từ Liêm |
01 – 06 – 1970 |
I,G,9 |
|
346 |
Bùi Văn Tạo |
1942 |
Đại Vương, Từ Liêm |
25 – 01 – 1970 |
I,P,22 |
|
347 |
Nguyễn Minh Tâm |
1950 |
57B Hàng Bồ, Hoàn Kiếm |
13 – 05 – 1971 |
I,A,2 |
|
348 |
Nguyễn Văn Tâm |
1942 |
Số 4 La Thành, Đống Đa |
15 – 11 – 1971 |
I,M,21 |
|
349 |
Vũ Hữu Tâm |
1949 |
Thượng Cát, Từ Liêm |
08 – 07 – 1970 |
I,G,16 |
|
350 |
Vũ Hữu Tâm |
1949 |
Thượng Cát, Từ Liêm |
17 – 11 – 1972 |
I,P,9 |
|
351 |
Nguyễn Hữu Tân |
1941 |
Phù Đổng, Gia Lâm |
15 – 09 – 1971 |
I,N,7 |
|
352 |
Ngô Văn Tân |
Phố 37, Hai Bà Trưng |
10 – 11 – 1972 |
I,G,14 |
||
353 |
Lê Quang Tàn |
1952 |
Số 116 Hàng Gai, Hoàn Kiếm |
25 – 01 – 1972 |
I,T,2 |
|
354 |
Nguyễn Đăng Tập |
1945 |
Đại Kim, Q. Hoàng Mai |
23 – 02 – 1967 |
I,V,1 |
|
355 |
Dương Văn Thay |
1946 |
Liên Hà, Đông Anh |
05 – 12 – 1965 |
I,C,23 |
|
356 |
Hoàng Văn Tham |
Vĩnh Ngọc, Đông Anh |
27 – 02 – 1968 |
I,A,1 |
||
357 |
Nguyễn Văn Thanh |
1948 |
Kim Lan, Gia Lâm |
07 – 06 – 1971 |
I,N,22 |
|
358 |
Lê Xuân Thao |
1942 |
Công Tiêu, Công Thường |
07 – 11 – 1969 |
I,B,13 |
|
359 |
Nguyễn Đức Thái |
1943 |
Phú Diễn, Từ Liêm |
18 – 10 – 1968 |
I, Y, 12 |
|
360 |
Nguyễn Văn Thành |
1950 |
Yên Hoà, Q. Cầu G iấy |
22 – 02 – 1971 |
I,B,8 |
|
361 |
Ngô Văn Thành |
1951 |
Duyên Hà, Thanh Trì |
28 – 08 – 1972 |
I,Q,1 |
|
362 |
Vũ Văn Thành |
1949 |
Số 138 Hàng Bông, Hoàn Kiếm |
22 – 09 – 1969 |
I,L,3 |
|
363 |
Nguyễn Tiến Thành |
1947 |
Khối 1, Hai Bà Trưng |
11 – 11 – 1971 |
I,G,12 |
|
364 |
Nguyễn Văn Thành |
1953 |
Đông Hội, Đông Anh |
19 – 10 – 1972 |
I,B,21 |
|
365 |
Đỗ Văn Thành |
1952 |
Số 11 Hàng Chiếu, Hoàn Kiếm |
17 – 05 – 1972 |
I,H,19 |
|
366 |
Nguyễn Văn Thả |
1940 |
Liêm Mạc, Từ Liêm |
05 – 06 – 1968 |
I,L,12 |
|
367 |
Nguyễn Trọng Thảo |
1950 |
Nhân Chính, Q. Thanh Xuân |
01 – 05 – 1970 |
I,M,6 |
|
368 |
Nguyễn Văn Thảo |
1942 |
Số 23 K17, Đống Đa |
19 – 05 – 1966 |
I,U,8 |
|
369 |
Nguyễn Văn Thạch |
1952 |
Xuân Đỉnh, Từ Liêm |
05 – 01 – 1973 |
I,A,17 |
|
370 |
Nguyễn Viết Thắng |
1929 |
18 – 04 – 1967 |
I,K,15 |
||
371 |
Nguyễn Đức Thắng |
1954 |
Yên Sở, Hoàng Mai |
01 – 06 – 1973 |
I,A,5 |
|
372 |
Tạ Mạnh Thắng |
1951 |
Trung Mầu, Gia Lâm |
06 – 04 – 1972 |
I,Z,9 |
|
373 |
Trần Đức Thắng |
1948 |
Kim Lan, Gia Lâm |
07 – 09 – 1968 |
I,V,6 |
|
374 |
Đặng Xuân Thắng |
1950 |
14 – 06 – 1974 |
I,A,24 |
||
375 |
Đàm Văn Thắng |
1953 |
72 Đại Cổ Việt – K14 – Hai Bà Trưng |
25 – 03 – 1972 |
I,K,4 |
|
376 |
Nguyễn Văn Thắng |
Số 108 Đội Cấn, Ba Đình |
01 – 05 – 1970 |
I,N,6 |
||
377 |
Bùi Văn Thắng |
1954 |
Hoàng Hoa Thám, Ba Đình |
13 – 01 – 1972 |
I,C,11 |
|
378 |
Nguyễn Đức Thắng |
1950 |
18 – 08 – 1970 |
I,N,16 |
||
379 |
Trần Văn Thắng |
Số 79 Giảng Võ, Ba Đình |
20 – 02 – 1971 |
I,O,17 |
||
380 |
Trần Văn Thắng |
1942 |
Đông Xá 22 K73, Ba Đình |
Dec-69 |
I,M,20 |
|
381 |
Nguyễn Văn Thân |
1950 |
Đặng Xá, Gia Lâm |
27 – 12 – 1972 |
I,B,17 |
|
382 |
Nguyễn Văn Thân |
1943 |
Đông Dư, Gia Lâm |
27 – 10 – 1970 |
I,C,9 |
|
383 |
Lê Đình Thân |
Số 36 Lạc Chính, Ba Đình |
23 – 03 – 1974 |
I,A,22 |
||
394 |
Lê Đình Thẩm |
1944 |
Tân Hưng, Gia Lâm |
15 – 05 – 1968 |
I,I,9 |
|
385 |
Phạm Thế Thi |
1950 |
Đình Xuyên, Gia Lâm |
21 – 01 – 1971 |
I,Đ,7 |
|
386 |
Vũ Văn Tề |
1949 |
Xuân Giang, Sóc Sơn |
19 – 01 – 1972 |
5,G,9 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
387 |
Trần Văn Thị |
1949 |
Mai Đình, Sóc Sơn |
05 – 01 – 1973 |
5,G,23 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
388 |
Nguyễn Văn Thìn |
1937 |
Bắc Sơn, Sóc Sơn |
10 – 01 – 1970 |
5,P,31 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
389 |
Ngô Đức Thìn |
1952 |
Phù Lỗ, Sóc Sơn |
21 – 11 – 1972 |
5,E,22 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
390 |
Nguyễn Đức Thịnh |
1947 |
Tân Minh, Sóc Sơn |
03 – 07 – 1969 |
5,H,20 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
391 |
Nguyễn Văn Thuận |
1947 |
Xuân Thu, Sóc Sơn |
14 – 02 – 1969 |
5,U,22 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
392 |
Ngô Văn Thụy |
1952 |
Tân Minh, Sóc Sơn |
15 – 12 – 1972 |
5,M,3 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
393 |
Nguyễn Trung Thực |
1944 |
Đức Hòa, Sóc Sơn |
07 – 04 – 1970 |
5,T,16 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
394 |
Doãn Văn Thiện |
1949 |
– |
I,M,22 |
||
395 |
Vương Sỹ Thích |
1950 |
Thượng Thanh, Long Biên |
14 – 12 – 1969 |
I,T,1 |
|
396 |
Đào Ngọc Thính |
1946 |
25 – 05 – 1969 |
I,U,2 |
||
397 |
Nguyễn Công Thị |
1942 |
Yên Hoà, Q. Cầu Giấy |
03 – 01 – 1967 |
I,R,23 |
|
398 |
Nguyễn Ngọc Thịnh |
1952 |
Nghi Tàm Quảng An, Tây Hồ |
25 – 03 – 1972 |
I,G,18 |
|
399 |
Đỗ Tiến Thịnh |
Đại Mỗ, Từ Liêm |
04 – 07 – 1969 |
I,Đ,12 |
||
400 |
Lê Văn Thịnh |
1952 |
Ngọc Thuỵ, Long Biên |
23 – 01 – 1970 |
I,O,20 |
|
401 |
Phạm Hồng Thịnh |
1940 |
Mai Dịch, Cầu Giấy |
09 – 02 – 1971 |
I,H,17 |
|
402 |
Nguyễn Văn Thịnh |
1945 |
Nam Thắng, Đông Anh |
05 – 07 – 1969 |
I,M,5 |
|
403 |
Phạm Tuấn Thịnh |
1949 |
Đông Mỹ, Thanh Trì |
18 – 03 – 1971 |
I,M,23 |
|
404 |
Nguyễn Văn Thơm |
1949 |
Số 54 K67, Ba Đình |
01 – 08 – 1970 |
I,O,4 |
|
405 |
Lê Xuân Thu |
1945 |
Vân Nội, Đông Anh |
07 – 03 – 1969 |
I,N,10 |
|
406 |
Đàm Xuân Thu |
1945 |
Dân Chủ, Đông Anh |
03 – 07 – 1967 |
I,Z,3 |
|
407 |
Trần Đức Thuận |
1953 |
Số 98a Tổ 2K74, Đống Đa |
25 –03 – 1972 |
I,N,4 |
|
408 |
Nguyễn Văn Thuấn |
1944 |
Đông Chi, Gia Lâm |
02 – 05 – 1970 |
I,K,5 |
|
409 |
Bùi Đăng Thuật |
Số 9 Đại La, Hai Bà Trưng |
26 – 07 – 1968 |
I,S,1 |
||
410 |
Nguyễn Ngọc Thung |
1950 |
Minh Khai, Tây Hồ |
17 – 11 – 1972 |
I,A,21 |
|
411 |
Nguyễn Quang Thung |
Nhật Tân, Từ Liêm |
12 – 05 – 1971 |
|||
412 |
Kiều Xuân Thủy |
1953 |
Số 24 Phố Huế, Hoàn Kiếm |
27 – 01 – 1973 |
I,E,13 |
|
413 |
Nguyễn Văn Thuỷ |
1933 |
Yên Thượng, Gia Lâm |
05 –11 – 1968 |
I,Y,7 |
|
414 |
Nguyễn Văn Thuý |
Đoàn Kết, Gia Lâm |
– |
I,Q,16 |
||
415 |
Phạm Văn Thuỵ |
1947 |
Mai Lâm, Đông Anh |
20 – 10 – 1966 |
I,G,5 |
|
416 |
Nguyễn Quan Thư |
1946 |
Hội Xá, Gia Lâm |
27 – 10 – 1969 |
I,I,10 |
|
417 |
Đinh Bùi Thượng |
1949 |
Số 5 Phủ Doãn, Hà Nội |
22 – 04 – 1969 |
I,Y,1 |
|
418 |
Đỗ Mạnh Thường |
1949 |
Nhật Tân, Tây Hồ |
– |
I,Đ,15 |
|
419 |
Nguyễn Trung Thưởng |
1940 |
Thanh Liệt, Thanh Trì |
06 – 02 – 1969 |
I,P,5 |
|
420 |
Dương Văn Thức |
1952 |
Dương Xá, Gia Lâm |
06 – 02 – 1972 |
I,K,8 |
|
421 |
Ngô Văn Tiến |
1953 |
Phù Linh, Sóc Sơn |
10 – 12 – 1972 |
5,M,7 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
422 |
Nguyễn Huy Tiếp |
Hồng Kỳ, Sóc Sơn |
01 – 09 – 1966 |
5,K,30 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
|
423 |
Nguyễn Quốc Triển |
1945 |
Tiền Được, Sóc Sơn |
09 – 06 – 1972 |
5,P,9 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
424 |
Nguyễn Văn Trình |
1945 |
Viết Đông, Sóc Sơn |
18 – 04 – 1971 |
5,P,14 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
425 |
Nguyễn Văn Tưởng |
Xuân Thu, Sóc Sơn |
15 – 08 – 1972 |
5,C,11 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
|
426 |
Nguyễn Văn Tự |
1947 |
Phú Cường, Sóc Sơn |
25 – 12 – 1968 |
5,P,16 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
427 |
Đỗ Mạnh Tiềm |
1950 |
Dịch Vọng, Từ Liêm |
08 – 02 – 1973 |
I,O,5 |
|
428 |
Nguyễn Đức Tiểu |
Đại Mỗ, Từ Liêm |
03 – 11 – 1968 |
I,B,10 |
||
429 |
Ngô Viết Tiến |
Đông Hội, Đông Anh |
21 – 01 – 1968 |
I,O,11 |
||
430 |
Nguyễn Viết Tiến |
1942 |
Toàn Thắng, Đông Anh |
30 – 03 – 1969 |
I,G,21 |
|
431 |
Phạm Hồng Tiến |
1949 |
Bồ Đề, Gia Lâm |
17 – 12 – 1970 |
I,S,8 |
|
432 |
Đoàn Văn Tiến |
Nghĩa Đô, Cầu Giấy |
12 – 01 – 1973 |
I,P,1 |
||
433 |
Trần Văn Tiến |
1948 |
Lệ Chi, Gia Lâm |
16 – 07 – 1972 |
I,L,1 |
|
434 |
Nguyễn Quyết Tiến |
1950 |
Số 11 Trung Phụng, Đống Đa |
19 – 10 – 1972 |
I,X,4 |
|
435 |
Nguyễn Hữu Tiếp |
1948 |
Phù Đặng, Gia Lâm |
19 – 10 – 1972 |
I,N,3 |
|
436 |
Nguyễn Đức Tiết |
1937 |
Phù Đặng, Gia Lâm |
18 – 03 – 1966 |
I,I,23 |
|
437 |
Đối Đăng Tình |
1932 |
Tuy Hậu, Gia Lâm |
31 – 03 – 1970 |
I,I,8 |
|
438 |
Nguyễn Văn Tính |
Vạn Phúc, Thanh Trì |
24 – 10 – 1966 |
I,B,11 |
||
439 |
Nguyễn Văn Tịch |
1945 |
Số 45 Ngô Văn Tố |
16 – 03 – 1971 |
I,B,15 |
|
440 |
Chử Văn Tịnh |
1946 |
Vạn Phúc, Thanh Trì |
01 – 05 – 1971 |
I,Q,11 |
|
441 |
Nguyễn Văn Toan |
1951 |
Lệ Chi, Gia Lâm |
17 – 07 – 1970 |
I,E,1 |
|
442 |
Nguyễn Mạnh Toàn |
1944 |
Thuỵ Phương, Từ Liêm |
12 – 01 – 1973 |
I,O,19 |
|
443 |
Bùi Đức Toàn |
1952 |
Thanh Liệt, Thanh Trì |
13 – 10 – 1971 |
I,B,5 |
|
444 |
Hoàng Ngọc Toàn |
1953 |
Yên Hoà, Cầu Giấy |
16 – 10 – 1972 |
I,L,14 |
|
445 |
Hoàng Công Toàn |
1952 |
Cổ Loa, Đông Anh |
6- 1969 |
I,M,17 |
|
446 |
Nguyễn Văn Toàn |
1939 |
Số 32 Bát Đàn, Hoàn Kiếm |
28 – 07 – 1967 |
I,I,7 |
|
447 |
Nguyễn Quốc Toàn |
1950 |
Gia Thụy, Long Biên |
27 – 11 – 1968 |
I,U,1 |
|
448 |
Nguyễn Khoa Trai |
Mễ Trì, Từ Liêm |
13 – 05 – 1969 |
I,J,1 |
||
449 |
Nguyễn Văn Triều |
Yên Thế, Thanh Trì |
19 – 11 – 1971 |
I,K,9 |
||
449 |
Nguyễn Văn Triều |
Yên Thế, Thanh Trì |
19 – 11 – 1971 |
I,K,9 |
||
450 |
Hồ Tiến Triển |
Tràng Tiền, Hoàn Kiếm |
25 – 12 – 1972 |
I,K,21 |
||
451 |
Cao Đình Trí |
Yên Sở, Hoàng Mai |
22 – 05 – 1969 |
I,G,20 |
||
452 |
Lê Văn Trọng |
Dịch Vọng, Cầu Giấy |
– |
I,R,11 |
||
453 |
Lê Trung |
1953 |
Số 15 K109, Hoàn Kiếm |
25 – 03 – 1972 |
I,L,6 |
|
454 |
Thạch Văn Truyền |
1944 |
Ninh Hiệp, Gia Lâm |
04 – 04 – 1967 |
I,Y,9 |
|
455 |
Ngô Đình Trực |
1944 |
Số 14 Tô Tịch, Hà Nội |
24 – 09 – 1965 |
I,E,23 |
|
456 |
Ngô Văn Trường |
1952 |
Số 182 Hoàng Cầu, Đống Đa |
14 – 03 – 1972 |
I,K,18 |
|
457 |
Lê Văn Trường |
1947 |
Trần Hưng Đạo, Hà Nội |
16 – 11 – 1968 |
I,I,11 |
|
458 |
Cao Tuấn |
1932 |
UB Thống Nhất TƯ, Hà Nội |
25 – 11 – 1971 |
I,E,8 |
|
459 |
Lê Anh Tuấn |
1950 |
Trâu Quỳ, Gia Lâm |
29 – 06 – 1971 |
I,M,19 |
|
460 |
Lê HoàI Tuyển |
1948 |
Số 190 Quán Thánh, Ba Đình |
26 – 03 – 1972 |
I,G,6 |
|
461 |
Dương Quang Tuyến |
1943 |
Trung Hưng, Gia Lâm |
15 – 10 – 1970 |
I,R,18 |
|
462 |
Nguyễn Đình Tùng |
1941 |
Thành Công, Đông Anh |
11 – 02 – 1970 |
I,Q,2 |
|
463 |
Công Văn Tùng |
Phú Thượng, Tây Hồ |
14 – 10 – 1972 |
I,I,3 |
||
464 |
Đỗ Văn Tùng |
1948 |
Số 211 Thụy Khuê, Ba Đình |
27 –01 – 1970 |
I,H,7 |
|
465 |
Trần Thanh Tú |
1947 |
Số 14 Hàng Dầu, Hoàn Kiếm |
20 – 02 – 1967 |
I,Z,5 |
|
466 |
Nguyễn Văn Túc |
1944 |
Phúc Lợi, Gia Lâm |
24 – 02 – 1967 |
I,P,6 |
|
467 |
Thành Quan Tường |
1951 |
Số 20 Bạch Mai, Q. Hai Bà Tr-ng |
16 – 09 – 1970 |
I,E,5 |
|
468 |
Lê Văn Tường |
1946 |
Đại Hưng, Gia Lâm |
16 – 11 – 1968 |
I,P,21 |
|
469 |
Nguyễn Văn Tước |
1944 |
Đức Thắng, Từ Liêm |
19 – 04 – 1971 |
I,O,22 |
|
470 |
Trịnh Văn Tự |
1948 |
Vĩnh Ngọc, Đông Anh |
24 – 0 1 – 1971 |
I,O,6 |
|
471 |
Trần Văn Tỵ |
1955 |
Ngọc Thụy, Long Biên |
29 – 06 – 1972 |
I,M,14 |
|
472 |
Nguyễn Duy Tý |
1948 |
Đông Mỹ, Thanh Trì |
27 – 02 – 1970 |
I,G,10 |
|
473 |
Vương Văn Tỵ |
1941 |
Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy |
09 – 04 – 1968 |
I,T,6 |
|
474 |
Vũ Phạm Uy |
1942 |
Số nhà 10 Vọng Đức |
08 – 02 – 1966 |
I,T,5 |
|
475 |
Vương Xuân Vạn |
1945 |
Đại Mạch, Đông Anh |
26 – 06 – 1972 |
I,R,7 |
|
476 |
Nguyên Quang Văn |
1950 |
Trung Giã, Sóc Sơn |
18 – 04 – 1971 |
5,L,6 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
477 |
Nguyễn Hồng Vân |
1943 |
Đông Hội, Đông Anh |
19 – 06 – 1972 |
I,Q,22 |
|
478 |
Nguyễn Văn Viêm |
1942 |
Dương Xá, Gia Lâm |
04 – 10 – 1971 |
I,M,10 |
|
479 |
Trần Văn Viển |
1949 |
Yên Mỹ, Thanh Trì |
– |
I,A,20 |
|
480 |
Nguyễn Đình Việt |
1945 |
Việt Thắng, Đông Anh |
20 – 02 – 1966 |
I,Q,15 |
|
181 |
Nguyễn Văn Việt |
Hội Xá, Gia Lâm |
02 – 04 – 1970 |
I,M,7 |
||
482 |
Nguyễn Hùng Việt |
1944 |
04 – 11 – 1971 |
I,Đ,17 |
||
483 |
Đinh Quang Vinh |
1944 |
Cự Khê, Thanh Trì |
08 – 11 – 1970 |
I,B,9 |
|
484 |
Vũ Như Vinh |
1950 |
Thanh Liệt, Thanh Trì |
17 – 07 – 1968 |
I,H,18 |
|
485 |
Trịnh Văn Vinh |
1923 |
26 – 07 – 1969 |
I,S,10 |
||
486 |
Nguyễn Quang Vinh |
1952 |
Thanh Liệt, Thanh Trì |
09 – 11 – 1972 |
I,S,9 |
|
487 |
Đào Quốc Vinh |
1946 |
Mai Lâm, Đông Anh |
06 – 01 – 1969 |
I,T,8 |
|
488 |
Nguyễn Quang Vinh |
Tứ Hiệp, Thanh Trì |
09 – 09 – 1965 |
I,Đ,23 |
||
489 |
Nguyễn Bá Vì |
1951 |
Gioàng Liêm, Gia Lâm |
10 – 09 – 1968 |
I,X,8 |
|
490 |
Nguyễn Trọng Vĩnh |
Thanh Liệt, Thanh Trì |
04 – 09 – 1972 |
I,N,15 |
||
491 |
Lê Quốc Vĩnh |
1947 |
Số 131Đ Tây Sơn, Đống Đa |
24 – 03 – 1970 |
I,Q,4 |
|
492 |
Hoàng Văn Vĩnh |
1953 |
19 – 06 – 1972 |
I,J,12 |
||
493 |
Đặng Văn Viên |
1950 |
Bắc Sơn, Sóc Sơn |
16 – 03 – 1972 |
5,L,10 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
494 |
Đặng Đức Vinh |
1936 |
Đức Hòa, Sóc Sơn |
17 – 10 – 1971 |
5,K,9 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
495 |
Nguyễn Quang Vinh |
1946 |
Phú Cường, Sóc Sơ n |
16 – 11 – 1968 |
5,L,21 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
496 |
Ngô Văn Vĩnh |
1945 |
Phủ Lỗ, Sóc Sơn |
02 – 04 – 1972 |
5,C,8 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
497 |
D-ơng Văn Vọng |
1936 |
Minh Phú, Sóc Sơn |
23 – 08 – 1966 |
5,P,20 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
498 |
Nguyễn Văn Vụ |
1951 |
Việt Long, Sóc Sơn |
26 – 03 – 1970 |
5,K,19 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
499 |
Phạm Văn Y |
1944 |
Phú Minh, Sóc Sơn |
15 – 07 – 1966 |
5,K,27 |
Mộ ở khu Vĩnh Phúc |
500 |
Lưu Đình Vọng |
1947 |
Tây Mỗ, Từ Liêm |
17 – 02 – 1972 |
I,A,15 |
|
501 |
Nguyễn Việt V-ơng |
1950 |
Việt Hùng, Đông Anh |
01 – 08 – 1972 |
I,A,7 |
|
502 |
Trần Văn Vượng |
1947 |
Số 52 Đê Tô Hoàng, Bạch Mai |
15 – 09 – 1970 |
I,U,11 |
|
503 |
Lê Văn Xuân |
1946 |
Xuân La, Tây Hồ |
01 – 04 – 1970 |
I,B,4 |
|
504 |
Đào Thanh Xuân |
1948 |
Kim Lan, Gia Lâm |
– |
I,G,23 |
|
505 |
Nguyễn Đăng Xuất |
1952 |
Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì |
27 – 01 – 1973 |
I,O,14 |
|
506 |
Đinh Văn Xứng |
1946 |
Cổ Bi, Gia Lâm |
23 – 09 – 1969 |
I,C,20 |
|
507 |
Nguyễn Phú Yên |
1948 |
Tây Mỗ, Từ Liêm |
03 – 07 – 1970 |
I,P,11 |
|
508 |
Mộ chưa biết tên |
S2 |
||||
509 |
Mộ chưa biết tên |
H2 |
||||
510 |
Mộ chưa biết tên |
G19 |
Danh sách này được trích trong sách Huyền thoại Trường Sơn, Công ty Văn hóa Trí tuệ Việt, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 2007