TT |
Họ tên liệt sĩ |
Sinh |
Nguyên quán |
Ngày hi sinh |
Số mộ |
|
1 |
Nguyễn A |
Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
4/6/1974 |
4,2H,23 |
||
2 |
Nguyễn Đức Ái |
1948 |
Thạch Hạ, TX. Hà Tĩnh |
6/1969 |
4,C,24 |
|
3 |
Trần Đình Ái |
1952 |
Xuân Lộc, Can Lộc |
14/09/1971 |
4,3L,24 |
|
4 |
Nguyễn Thị An |
1949 |
Sơn Trung, Hương Sơn |
4/8/1972 |
4,K,25 |
|
5 |
Bùi Đức Anh |
1946 |
Cẩm Mỹ, Cẩm Xuyên |
29/10/1968 |
4,G,30 |
|
6 |
Tô Đông Anh |
1925 |
Đức Long, Đức Thọ |
14/06/1969 |
4,H,5 |
|
7 |
Trần Ngọc Anh |
1951 |
Sơn Mai, Hương Sơn |
14/01/1971 |
4,M,17 |
|
8 |
Hồ Bá Anh |
1954 |
Thạch Phú, Thạch Hà |
10/4/1973 |
4,E,2 |
|
9 |
Hoàng Văn Anh |
1950 |
Cẩm Quang, Cẩm Xuyên |
5/10/1969 |
4,Đ,26 |
|
10 |
D/ơng Thế Anh |
1937 |
Hương Thọ, Vũ Quang |
30/10/1968 |
4,3E,23 |
|
11 |
Trần Quốc Anh |
Thạch Quý, TX. Hà Tĩnh |
2/3/1965 |
4,M,28 |
||
12 |
Nguyễn Quốc Ân |
1945 |
Sơn Tiến, Hương Sơn |
2/2/1970 |
4,2E,5 |
|
13 |
Nguyễn Bá Ba |
1950 |
Thạch Việt, Thạch Hà |
5/5/1969 |
4,C,32 |
|
14 |
Nguyễn Nh/ Ba |
1943 |
Đại Lộc, Can Lộc |
25/04/1970 |
4,H,6 |
|
15 |
Trần Văn Ban |
Trung Lộc, Can Lộc |
11/8/1970 |
4,B,32 |
||
16 |
Trần Văn Bản |
1949 |
Thiện Lộc, Can Lộc |
9/8/1970 |
4,3D,16 |
|
17 |
Nguyễn Xuân Bảng |
1945 |
Xuân Yên, Nghi Xuân |
11/1/1972 |
4,3G,11 |
|
18 |
Hoàng Tiến Báo |
1940 |
Cẩm Tiên, Cẩm Xuyên |
15/07/1968 |
4,G,33 |
|
19 |
Nguyễn Văn Bảy |
1945 |
Thạch Trị, Thạch Hà |
25/01/1970 |
4,B,16 |
|
20 |
Phạm Bảy |
1940 |
Sơn Long, Hương Sơn |
7/9/1969 |
4,C,19 |
|
21 |
Nguyễn Sỹ Bảy |
1944 |
Phú Lộc, Can Lộc |
11/3/1970 |
4,3A,12 |
|
22 |
Hoàng Kim Bá |
1953 |
Cẩm Phúc, Cẩm Xuyên |
7/1972 |
4,3C,4 |
|
23 |
Nguyễn Văn Báu |
1947 |
Ký Phúc, Kỳ Anh |
26/03/1967 |
4,L,26 |
|
24 |
Nguyễn Đắc Báu |
1952 |
Thạch Kim, Thạch Hà |
30/11/1972 |
4,B,3 |
|
25 |
Phạm Ngọc Báu |
1946 |
Kim Lộc, Can Lộc |
26/01/1967 |
4,3G12 |
|
26 |
phan văn báu |
1939 |
Phù Lưu, Can Lộc |
26/01/1967 |
4,A,32 |
|
27 |
Đặng Hải Bằng |
1943 |
Cẩm Long, Cẩm Xuyên |
21/12/1968 |
4,2D,18 |
|
28 |
Phạm Văn Bằng |
1942 |
Đức Phúc, Đức Thọ |
26/04/1967 |
4,2H,2 |
|
29 |
Nguyễn Văn Bần |
1944 |
Xuân Hội, Nghi Xuân |
27/10/1967 |
4,K,15 |
|
30 |
Nguyễn Bi |
1945 |
Kỳ Bắc, Kỳ Anh |
6/10/1965 |
4,2G,21 |
|
31 |
Nguyễn Ngọc Biên |
1929 |
Thạch Đồng, TX. Hà Tĩnh |
29/01/1970 |
4,3G,14 |
|
32 |
Nguyễn Văn Biên |
1946 |
Hương Long, Hương Khê |
16/03/1969 |
4,2E1 |
|
33 |
Nguyễn Văn biễn |
1944 |
Cẩm Hà, Cẩm Xuyên |
30/12/1969 |
4,L,3 |
|
34 |
Nguyễn Văn Biểu |
1946 |
Thạch Tiến, Thạch Hà |
12/7/1969 |
4,C,18 |
|
35 |
Nguyễn Đình Biên |
1929 |
Bình Lộc, Can Lộc |
1/9/1969 |
4,C,9 |
|
36 |
Lê Thái Bình |
1946 |
Thạch Đỉnh, Thạch Hà |
10/11/1969 |
4,H,11 |
|
37 |
Trần Thị Bình |
1953 |
Thạch Hưng, TX. Hà Tĩnh |
24/07/1972 |
4,M,3 |
|
38 |
Trần Tử Bình |
Thạch Đồng, TX. Hà Tĩnh |
19/06/1968 |
4,K,21 |
||
39 |
Hồ Ngọc Bình |
1952 |
Xuân Lam, Nghi Xuân |
6/3/1972 |
4,A,26 |
|
40 |
Nguyễn Sỹ Bình |
1946 |
Đức Trung, Đức Thọ |
15/06/1965 |
4,2I,20 |
|
41 |
Trần Đình Bỉnh |
1947 |
Thạch Bắc, Thạch Hà |
26/06/1968 |
4,3D18 |
|
42 |
Nguyễn Xuân Bính |
Thạch Kim, Thạch Hà |
8/10/1968 |
4,Đ,30 |
||
43 |
Nguyễn Văn Bính |
1942 |
Kỳ Ninh, Kỳ Anh |
20/07/1972 |
4,2A,4 |
|
44 |
Nguyễn Bính |
1938 |
Thị trấn Đức Thọ, Hà Tĩnh |
12/11/1967 |
4,3A,10 |
|
45 |
Nguyễn Thế Bồng |
1948 |
Thạch Kim, Thạch Hà |
Jul/72 |
4,3H,7 |
|
46 |
Cù Văn Bỗng |
1946 |
Đức Anh, Đức Thọ |
6/4/1966 |
4,3E,16 |
|
47 |
Trần Văn Bốn |
1949 |
Xuân Viên, Nghi Xuân |
8/11/1968 |
4,G,8 |
|
48 |
Dương Văn Bờ |
1947 |
Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên |
17/05/1972 |
4,A8 |
|
49 |
Nguyễn Văn Bùi |
1950 |
Thạch Lưu, Thạch Hà |
14/04/1968 |
4,3K,8 |
|
50 |
Phạm Văn Bình |
1949 |
Thạch Long, Thạch Hà |
27/03/1969 |
4,2B,5 |
|
51 |
Thái Văn Bưỡng |
1941 |
Cẩm Lĩnh, Cẩm Xuyên |
28/12/1966 |
4,H,9 |
|
52 |
Nguyễn Thị Cam |
1953 |
Lê Bình, Thị Xã Hà Tĩnh |
24/04/1971 |
4,2Đ,13 |
|
53 |
Lễ Sỹ Canh |
1951 |
Phú Lộc, Can Lộc |
9/12/1972 |
4,3C13 |
|
54 |
Trần Đình Cảng |
1952 |
Văn Lộc, Can Lộc |
Dec/72 |
4,3A,8 |
|
55 |
Trần Văn Cảnh |
1945 |
Xuân Lộc, Can Lộc |
13/02/1970 |
4,2A,25 |
|
56 |
Nguyễn Hồng Cảnh |
1949 |
Phố Lê Bình, Thị Xã Hà Tĩnh |
18/05/1969 |
4,2D,20 |
|
57 |
Đoàn Đức Cảnh |
1946 |
Sơn Long, Hương Sơn |
14/09/1967 |
4,D,27 |
|
58 |
Trần Văn Cảnh |
1944 |
Đức Hòa, Đức Thọ |
10/7/1968 |
4,2H,10 |
|
59 |
Nguyễn Xuân Cánh |
Thạch Môn, TX. Hà Tĩnh |
4,2H,25 |
|||
60 |
Nguyễn Hữu Cát |
1944 |
Sơn Lộc, Can Lộc |
25/02/1970 |
4,H,22 |
|
61 |
Nguyễn bá Căn |
1951 |
Đồng Lộc, Can Lộc |
27/10/1972 |
4,2E,23 |
|
62 |
Nguyễn Duy Cầm |
1950 |
Kỳ Thư, Kỳ Anh |
20/01/1973 |
4,D,15 |
|
63 |
Nguyễn Văn Cần |
1949 |
Tr/ờng Lộc, Can Lộc |
Mar/71 |
4,C,33 |
|
64 |
Nguyễn Tiến Cẩm |
1951 |
Thạch Sơn, Thạch Hà |
10/2/1968 |
4,L,25 |
|
65 |
Bùi quang cẩm |
1951 |
Thạch Tiến, Thạch Hà |
29/01/1973 |
4,3B,6 |
|
66 |
Nguyễn Văn Cẩn |
1944 |
Thiện Lộc, Can Lộc |
16/08/1968 |
4,E,21 |
|
67 |
Lê văn Cháu |
1949 |
Cẩm Duệ, Cẩm Xuyên |
28/11/1971 |
4,2B,14 |
|
68 |
Lê xuân Cháu |
1950 |
Cẩm Duệ, Cẩm Xuyên |
28/11/1971 |
4,L,28 |
|
69 |
Trương Thị Cháu |
1953 |
Cẩm Sơn, Cẩm X uyên |
16/02/1972 |
4,2C,6 |
|
70 |
Nguyễn Như Chẵn |
1936 |
Cẩm Quang, Cẩm Xuyên |
12/6/1972 |
4,3G,15 |
|
71 |
Phan Trọng Chắt |
1950 |
Hương Đô, Hương Khê |
7/2/1971 |
4,C,27 |
|
72 |
Lê Trọng Châu |
1949 |
Thạch Hưng, TX. Hà Tĩnh |
29/07/1968 |
4,G,2 |
|
73 |
Trần Minh Châu |
1949 |
Cẩm Minh, Cẩm Xuyên |
11/10/1968 |
4,2D,5 |
|
74 |
Phạm Thị Châu |
1945 |
Thạch Điền, Thạch Hà |
17/01/1967 |
4,2G,17 |
|
75 |
Trần Văn Chấn |
1947 |
Cẩm Long, Cẩm Xuyên |
27/03/1971 |
4,3G,16 |
|
76 |
Bùi đình Chất |
1950 |
Đức Yên, Đức Thọ |
Aug/71 |
4,C,7 |
|
77 |
phạm Văn Chất |
1939 |
Sơn Tiến, Hương Sơn |
28/01/1971 |
4,2C,1 |
|
TT |
Họ tên liệt sĩ |
Sinh |
Nguyên quán |
Ngàyhi sinh |
Số mộ |
|
78 |
Dương Sỹ Chất |
Đức Lĩnh, Vũ Quang |
26/05/1969 |
4,D,25 |
||
79 |
Bùi Đình Chất |
1932 |
Đức Nhân, Đức Thọ |
11/3/1974 |
4,2C,3 |
|
80 |
Phạm Ngọc Chất |
1946 |
Thạch Mỹ, Thạch Hà |
27/07/1966 |
4,2E,20 |
|
81 |
Phạm Văn Chí |
1946 |
Hương Giang, Hương Khê |
22/11/1967 |
4,B,23 |
|
82 |
Phạm Văn Chi |
Xuân Mỹ, Nghi Xuân |
6/3/1972 |
4,D,2 |
||
83 |
Nguyễn Xuân Chí |
1946 |
Kỳ Hội, Kỳ An |
21/02/1972 |
4,M,1 |
|
84 |
Cù Huy Chiểu |
1946 |
Sơn Long, H/ơng Sơn |
5/5/1967 |
4,H,2 |
|
85 |
Nguyễn Đình Chiến |
1953 |
Cẩm Hưng, Cẩm Xuyên |
11/12/1971 |
4,2C,14 |
|
86 |
Nguyễn Văn Chiêu |
1945 |
Sơn Lễ, Hương Sơn |
12/2/1971 |
4,L,19 |
|
87 |
Bùi Văn Chinh |
1951 |
Kỳ Lạc, Kỳ Anh |
7/1/1973 |
4,2B,25 |
|
88 |
Nguyễn Văn Chính |
Kỳ Văn, Kỳ Anh |
19/07/1970 |
4,3Đ,9 |
||
89 |
Hoàng Văn Chín |
1948 |
Kỳ Tân, Kỳ Anh |
7/2/1966 |
4,2G,13 |
|
90 |
Phạm Văn Choen |
1942 |
Cẩm Lĩnh, Cẩm Xuyên |
20/12/1970 |
4,2D,1 |
|
91 |
Nguyễn Văn Chuân |
1948 |
Cẩm Trung, Cẩm Xuyên |
11/12/1967 |
4,2A,10 |
|
92 |
Lê Xuân Chuẩn |
1936 |
Cẩm Hòa, Cẩm Xuyên |
23/11/1969 |
4,3K,4 |
|
93 |
Trần Đình Chủng |
1944 |
Kỳ Tiến, Kỳ Anh |
11/11/1970 |
4,3G,17 |
|
94 |
Nguyễn Đình Chương |
1947 |
Hương Xuân, Hương Khê |
16/02/1968 |
4,3G,18 |
|
95 |
Hoàng Nghĩa Chử |
1937 |
Đức Châu, Đức Thọ |
18/12/1974 |
4,E,18 |
|
96 |
Phan Duy Chức |
1945 |
Quang Lộc, Can Lộc |
Jun/69 |
4,2B,7 |
|
97 |
Nguyễn Văn Côi |
1943 |
Kỳ Tân, Kỳ Anh |
14/05/1965 |
4,3C,6 |
|
98 |
Phạm Hồng Công |
Vĩnh Lộc, Can Lộc |
20/04/1968 |
4,H,34 |
||
99 |
Phan Đức Công |
1950 |
Tân Lộc, Can Lộc |
20/01/1973 |
4,C,11 |
|
100 |
Nguyễn Văn Cổn |
1947 |
Cẩm Nam, Cẩm Xuyên |
2/11/1969 |
4,G,4 |
|
101 |
Thân Văn Cơ |
1943 |
Sơn Lộc , Can Lộc |
28/02/1973 |
4,H33 |
|
102 |
Nguyễn Văn Cúc |
1948 |
Cẩm Hưng, Cẩm Xuyên |
7/5/1968 |
4,3C,14 |
|
103 |
Phạm Hùng Cường |
1949 |
Trung Lôc, Can Lộc |
2/9/1967 |
4,2G,4 |
|
104 |
Nguyễn Trọng Cường |
1950 |
Hương Vĩnh, Hương Khê |
5/2/1971 |
4,M,2 |
|
105 |
Nguyễn Kinh Cừ |
1950 |
Thạch Sơn, Thạch Hà |
26/12/1971 |
4,E,14 |
|
106 |
Phạm Hồng Cừ |
1949 |
Tiến Lộc, Can Lộc |
26/06/1972 |
4,2A,21 |
|
107 |
Trần Đức Cừ |
1943 |
Đồng Lộc, Can Lộc |
11/4/1969 |
4,C,23 |
|
108 |
Phạm Văn Cự |
1950 |
Kỳ Phú, Kỳ Anh |
7/5/1969 |
4,3D,24 |
|
109 |
Nguyễn Văn Đậu |
1942 |
Kỳ Thịnh, Kỳ Anh |
13/12/1970 |
4,2C,8 |
|
110 |
Nguyễn Đình Diên |
1942 |
Đức Yên, Đức Thọ |
Oct/67 |
4,2A,18 |
|
111 |
Nguyễn Chính Diển |
1945 |
Thạch Hưng, Thạch Hà |
25/10/1971 |
4,D,9 |
|
112 |
Mai Văn Dỏng |
1949 |
Tân Lộc, Can Lộc |
15/02/1973 |
4,3B,16 |
|
113 |
Nguyễn Tiến Dõ |
Kỳ Ninh, Kỳ Anh |
17/10/1968 |
4,3L,23 |
||
114 |
Nguyễn Đình Dơn |
1946 |
Kỳ Ninh, Kỳ Anh |
18/02/1970 |
4,3G,20 |
|
115 |
Trần Đình Duẩn |
1931 |
Kỳ Bắc, Kỳ Anh |
1/12/1967 |
4,2G,18 |
|
116 |
Nguyễn Văn Dung |
1940 |
Kỳ Phú, Kỳ Anh |
20/1/1972 |
4,E,19 |
|
117 |
Nguyễn Tiến Duy |
1942 |
Kỳ Tiến, Kỳ Anh |
23/10/1968 |
4,L,12 |
|
118 |
Lê Văn Dũng |
1948 |
Kỳ Thọ, Kỳ Anh |
9/2/1971 |
4,3H,2 |
|
119 |
Nguyễn Duy Dũng |
1943 |
Tiểu khu Đông Lạc, Thị xã Hà Tĩnh |
4/9/1970 |
4,3K,2 |
|
120 |
Phạm Tiến Dũng |
1942 |
Cẩm Thịnh, Cẩm Xuyên |
6/8/1968 |
4,2I,2 |
|
121 |
Phạm Tiến Dũng |
1947 |
Thạch Kim, Thạch Hà |
13/06/1968 |
4,2I,7 |
|
122 |
Trần Đình Dục |
1946 |
Hương Lâm, Hương Khê |
1/9/1971 |
4,C,18 |
|
123 |
Nguyễn Văn Dục |
1946 |
Cẩm Phúc, Cẩm Xuyên |
31/12/1969 |
4,2I,4 |
|
124 |
Nguyễn Văn Dư |
1950 |
Sơn An, Hương Sơn |
11/4/1972 |
4,D,8 |
|
125 |
Nguyễn Văn Dư |
1946 |
Cẩm Dương, Cẩm Xuyên |
20/05/1965 |
4,3L,25 |
|
126 |
Nguyễn Hải Dương |
1948 |
Nhân Lộc, Can Lộc |
Feb/73 |
4,B,10 |
|
127 |
Nguyễn Văn Dương |
1939 |
Thạch Linh, TX. Hà Tĩnh |
5/2/1973 |
4,3E,20 |
|
128 |
Lê Dương |
1946 |
Sơn Bình, Hương Sơn |
10/11/1967 |
4,E,4 |
|
129 |
Trần Quốc Dưởng |
1935 |
Bùi Xá, Đức Thọ |
17/12/1972 |
4,K,5 |
|
130 |
Trần Văn Dỵ |
1945 |
Kỳ Sơn, Kỳ Anh |
15/04/1971 |
4,3D,4 |
|
131 |
Trần Văn Đàm |
1950 |
Kỳ Phương, Kỳ Anh |
23/03/1972 |
4,3G,21 |
|
132 |
Lê Xuân Đàm |
1938 |
Sơn Diệm, Hương Sơn |
12/11/1966 |
4,2E,6 |
|
133 |
Nguyễn Quang Đàn |
1951 |
Kỳ Bắc, Kỳ Anh |
23/01/1972 |
4,H,18 |
|
134 |
Trần Thị Đàn |
1948 |
Đức Xá, Đức Thọ |
14/06/1967 |
4,2C,23 |
|
135 |
Trần Đình Đào |
1945 |
Sơn Thịnh, Hương Sơn |
25/05/1970 |
4,L,5 |
|
136 |
Hồ Văn Đáo |
1951 |
Sơn Mỹ, Hương Sơn |
9/3/1972 |
4,3L,26 |
|
137 |
Trương Văn Đảm |
1944 |
Cẩm Long, Cẩm Xuyên |
22/04/1971 |
4,3C,25 |
|
138 |
Bùi Văn Đản |
1949 |
Đức La, Đức Thọ |
28/03/1969 |
4,2G,24 |
|
139 |
Trương Quang Đáng |
1943 |
Kỳ Thượng, Kỳ Anh |
22/06/1966 |
4,2Đ,8 |
|
140 |
Nguyễn Văn Đáp |
1945 |
Cẩm Thạch, Cẩm Xuyên |
27/10/1967 |
4,Đ,24 |
|
141 |
Trần Văn Đại |
1948 |
Đức Lạng, Đức Thọ |
2/1969 |
4,2C,12 |
|
142 |
Lê Duy Đại |
1946 |
Nam Hưng, Thạch Hà |
3/3/1969 |
4,C,29 |
|
143 |
Phạm Văn Đạo |
1938 |
Xuân An, Nghi Xuân |
26/04/1970 |
4,B,20 |
|
144 |
Hà Thị Đấu |
1952 |
Cẩm Duệ, Cẩm Xuyên |
7/5/1972 |
4,2C,16 |
|
145 |
Phạm Xuân Đề |
1950 |
Cẩm Huy, Cẩm Xuyên |
26/01/1972 |
4,2A,5 |
|
146 |
Phạm Khắc Đệ |
1946 |
Mỹ Lộc, Can Lộc |
9/2/1973 |
4,2A,6 |
|
147 |
Hoàng Ngọc Điền |
1948 |
Kỳ Thịnh, Kỳ Anh |
15/02/1968 |
4,3G,4 |
|
148 |
Hoàng Văn Điển |
Kỳ Thư, Kỳ Anh |
23/08/1971 |
4,C,15 |
||
149 |
Nguyễn Khắc Điệp |
1938 |
Kỳ Hải, Kỳ Anh |
25/11/1971 |
4,M,15 |
|
150 |
Phạm Điệp |
1948 |
Đức Hòa, Đức Thọ |
10/6/1967 |
4,2G,12 |
|
151 |
Trương Công Đỉnh |
1948 |
Kỳ Phú, Kỳ Anh |
29/10/1967 |
4,2C,11 |
|
152 |
Phan Văn Đích |
Đức Thuận, Đức Thọ |
1/12/1972 |
4,C,5 |
||
153 |
Hoàng Trọng Đích |
1949 |
Thạch Thắng, Thạch Hà |
8/3/1974 |
4,3M,2 |
|
154 |
Nguyễn Văn Định |
1951 |
Cẩm Trung, Cẩm Xuyên |
8/8/1971 |
4,3C,24 |
|
155 |
Đặng Quốc Định |
1948 |
Cẩm Bình, Cẩm Xuyên |
20/02/1968 |
4,2E,11 |
|
156 |
Hoàng Bá Đôn |
1947 |
Cẩm Phúc, Cẩm Xuyên |
26/03/1970 |
4,3Đ,11 |
|
157 |
Phan Kim Đồng |
1942 |
Đức Dũng, Đức Thọ |
30/09/1968 |
4,2B,19 |
|
158 |
Trần Văn đổng |
1949 |
Hương Giang, Hương Khê |
8/10/1971 |
4,C,2 |
|
159 |
Nguyễn viết Đô |
1948 |
Kỳ Châu, Kỳ Anh |
11/6/1968 |
4,3C,7 |
|
160 |
Mai Xuân Độ |
1942 |
Đức Long, Đức Thọ |
15/02/1972 |
4,2G,25 |
|
161 |
Mai Văn Đương |
1954 |
Kỳ Hưng, Kỳ Anh |
18/12/1972 |
4,G,16 |
|
162 |
Nguyễn Xuân Đường |
1949 |
Hương Lạc, Hương Khê |
5/1/1969 |
4,3G,2 |
|
163 |
Nguyễn Thị Hải Đường |
1945 |
Kỳ Phú, Kỳ Anh |
6/3/1968 |
4,3E,5 |
|
164 |
Hoàng Thọ Đức |
1930 |
Thạch Hương, Thạch Hà |
15/08/1972 |
4,E,33 |
|
165 |
Lê Minh Đức |
1947 |
Kỳ Lâm, Kỳ Anh |
20/01/1971 |
4,E,30 |
|
166 |
Lê Xuân Đức |
1944 |
Đức Yên, Đức Thọ |
25/10/1968 |
4,3B,18 |
|
167 |
Trần Anh Đức |
1946 |
Thạch Trương, Thạch Hà |
24/01/1967 |
4,2E,4 |
|
168 |
Dương Công Đức |
1940 |
Đức Lập, Đức Thọ |
12/10/1970 |
4,2Đ,9 |
|
169 |
Lê Minh Đức |
1954 |
Sơn Tân, Hương Sơn |
15/08/1973 |
4,3G,22 |
|
170 |
Trần Văn Đức |
Đức Thành, Đức Thọ |
11/7/1971 |
4,3G,23 |
||
171 |
Nguyễn Minh Đức |
1950 |
Xuân Giang, Nghi Xuân |
30/12/1968 |
4,3Đ,3 |
|
172 |
Nguyễn Đăng Đức |
Cẩm Quang, Cẩm Xuyên |
Dec/72 |
4,2H,26 |
||
173 |
Hồ Văn Em |
1947 |
Xuân Viên, Nghi Xuân |
10/6/1967 |
4,2G,11 |
|
174 |
Nguyễn Trường Giang |
1940 |
Thạch Phú, Thạch Hà |
12/11/1969 |
4,B,24 |
|
175 |
Nguyễn Bá Giang |
1948 |
Thạch Bàn, Thạch Hà |
1/7/1969 |
4,3K,5 |
|
176 |
Bùi Ngọc Giao |
1950 |
Thạch Hóa, Thạch Hà |
19/12/1968 |
4,2C,19 |
|
177 |
Biện Văn Giao |
1950 |
Thạch Đỉnh, Thạch Hà |
19/12/1968 |
4,2C,15 |
|
178 |
Đặng Giảng |
1943 |
Cẩm Bình, Cẩm Xuyên |
20/05/1965 |
4,2C,7 |
|
179 |
Trần Văn Hai |
1950 |
Kỳ Lâm, Kỳ Anh |
6/1/1969 |
4,3K,7 |
|
180 |
Phan Văn Hai |
1946 |
Xuân Hoa, Nghi Xuân |
26/09/1965 |
4,2H,18 |
|
181 |
Ngô Xuân Hạnh |
1943 |
Kỳ Giang, Kỳ Anh |
5/4/1971 |
4,3E,19 |
|
182 |
Trần Đình Hà |
1953 |
Đức Xá, Đức Thọ |
8/2/1972 |
4,L,34 |
|
183 |
Nguyễn Văn Hà |
1953 |
Sơn Tây, Hương Sơn |
15/09/1972 |
4,3G,25 |
|
184 |
Nguyễn Đức Hà |
1944 |
Thạch Thanh, Thạch Hà |
13/05/1966 |
4,2E,8 |
|
185 |
Phan Hữu Hà |
1942 |
Đại Lộc, Can Lộc |
23/03/1970 |
4,3G,9 |
|
186 |
Nguyễn Đình Hán |
Cẩm Nam, Cẩm Xuyên |
4/5/1969 |
4,K,2 |
||
187 |
Đặng Văn Hành |
1945 |
Kỳ Phong, Kỳ Anh |
16/07/1965 |
4,2H,19 |
|
188 |
Võ Phi HảI |
1949 |
Kỳ Hưng, Kỳ Anh |
26/01/1971 |
4,E,27 |
|
189 |
Trần Doãn HảI |
1951 |
Đức Trung, Đức Thọ |
0803/1971 |
4,3G,26 |
|
190 |
Phan Hữu Hảo |
1944 |
Thượng Lộc, Can Lộc |
1/2/1967 |
4,2Đ,24 |
|
191 |
Nguyễn Hữu Hạ |
1939 |
Thạch Hội, Thạch Hà |
18/06/1966 |
4,3K,24 |
|
192 |
Nguyễn Sỹ Hạch |
1944 |
Cẩm Thạch, Cẩm Xuyên |
14/06/1968 |
4,3H,13 |
|
193 |
Trần Bá Hạnh |
1937 |
Hương Vinh, Hương Khê |
9/2/1971 |
4,M,33 |
|
194 |
Nguyễn Văn Hạnh |
1942 |
Xuân Hòa, Nghi Xuân |
5/6/1969 |
4,K,10 |
|
195 |
Đoàn Công Hạnh |
1938 |
Đức Thủy, Đức Thọ |
8/9/1970 |
4,3H,6 |
|
196 |
Nguyễn Văn Hậu |
1950 |
Kỳ Bắc, Kỳ Anh |
3/8/1971 |
4,2B,17 |
|
197 |
Nguyễn Quốc Hậu |
1937 |
Đức Hương, Đức Thọ |
14/12/4966 |
4,K,23 |
|
198 |
Trần Xuân Hiên |
1946 |
Thạch Vĩnh, Thạch Hà |
10/8/1972 |
4,G,10 |
|
199 |
Nguyễn Đình Hiên |
Cẩm Hưng, Cẩm Xuyên |
28/08/1965 |
4,3K,9 |
||
200 |
Nguyễn Viết Hiền |
1952 |
Sơn Lĩnh, Hương Sơn |
2/8/1972 |
4,2B,21 |
|
201 |
Nguyễn Phan Hiền |
1946 |
Sơn Trà, Hương Sơn |
21/01/1971 |
4,3Đ,32 |
|
202 |
Nguyễn Viết Hiền |
1944 |
Hương Độ, Hương Khê |
18/03/1969 |
4,B,19 |
|
203 |
Biến Văn Hiển |
1947 |
Thạch Trung, TX. Hà Tĩnh |
31/03/1969 |
4,K,8 |
|
204 |
Đậu Xuân Hiển |
1949 |
Xuân Phố, Nghi Xuân |
17/02/1970 |
4,2Đ,10 |
|
205 |
Nguyễn Sỹ Hiển |
1942 |
Đức Yên, Đức Thọ |
11/3/1971 |
4,3H,3 |
|
206 |
Lê Hữu Hiển |
1950 |
Phú Phong, Hương Khê |
25/02/1972 |
4,2B,10 |
|
207 |
Đinh Văn Hiến |
1950 |
Hương Vĩnh, Hương Khê |
10/8/1972 |
4,G,11 |
|
208 |
Trương Đình Hiến |
Xuân Giang, Nghi Xuân |
19/05/1971 |
4,2A,23 |
||
209 |
Nguyễn Thế Hiến |
1949 |
Thạch Ngọc, Thạch Hà |
31/10/1968 |
4,2G,19 |
|
210 |
Nguyễn Văn Hiến |
1948 |
Thạch Môn, TX. Hà Tĩnh |
15/03/1966 |
4,2G,14 |
|
211 |
Lê Văn Hiệp |
1950 |
Thạch Điền, Thạch Hà |
1/3/1968 |
4,2H,3 |
|
212 |
Nguyễn Đình Hiệu |
1942 |
Cẩm Hưng, Cẩm Xuyên |
14/02/1973 |
4,C,9 |
|
213 |
Trần Hữu Hiệu |
Cẩm Huy, Cẩm Xuyên |
6/9/1968 |
4,2I,17 |
||
214 |
Nguyễn Văn Hịnh |
1945 |
Phúc Lộc, Can Lộc |
8/1/1970 |
4,2I,3 |
|
215 |
Trần Văn Hòa |
1947 |
Thạch Môn, TX. Hà Tĩnh |
1/10/1972 |
4,M,16 |
|
216 |
Nguyễn Thị Hòa |
1952 |
Thạch Thắng, Thạch Hà |
19/05/1972 |
4,M,19 |
|
217 |
Đặng Xuân Hòa |
1952 |
Hương Điền, Hương Khê |
8/2/1972 |
4,L,29 |
|
218 |
Phạm Văn Hòa |
Đức Liên, Đức Thọ |
15/08/1969 |
4,B,17 |
||
219 |
Bùi Như Hòa |
1942 |
Đức Yên, Đức Thọ |
4/6/1970 |
4,E,15 |
|
220 |
Lê Hữu Hóa |
1952 |
Hương Vĩnh, Hương Khê |
5/1972 |
4,A,4 |
|
221 |
Hồ Tống Hòa |
1948 |
Sơn Trung, Hương Sơn |
16/01/1971 |
4,3E,9 |
|
222 |
Nguyễn Xuân Hoài |
Xuân An, Nghi Xuân |
4/2/1972 |
4,Đ,29 |
||
223 |
Võ Xuân Hoàn |
1948 |
Kỳ Thư, Kỳ Anh |
2/5/1969 |
4,L,11 |
|
224 |
Phan Văn Hoàn |
1946 |
Đức Long, Đức Thọ |
11/7/1972 |
4,H,17 |
|
225 |
Vũ Xuân Hoàn |
1947 |
Kỳ Thư, Kỳ Anh |
1/5/1969 |
4,3H,9 |
|
226 |
Đào Xuân Hòe |
1945 |
Đức Tùng, Đức Thọ |
15/05/1969 |
4,3H,11 |
|
227 |
Nguyễn Văn Hợi |
1944 |
Kỳ Tân, Kỳ Anh |
18/02/1965 |
4,3E,8 |
|
228 |
Biện Văn Hồ |
1946 |
Hương Đô, Hương Khê |
24/03/1971 |
4,G,25 |
|
229 |
Nguyễn Duy Hồ |
1949 |
Đồng Phúc, Hương Khê |
6/2/1971 |
4,2A,9 |
|
230 |
Võ Công Hồng |
1948 |
Đức Thủy, Đức Thọ |
26/12/1969 |
4,M,25 |
|
231 |
Phạm Văn Hồng |
1951 |
Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên |
7/1971 |
4,3B,1 |
|
232 |
Nguyễn Thị Hồng |
1953 |
Cẩm Thành, Cẩm Xuyên |
22/06/1972 |
4,3C,23 |
|
233 |
Nguyễn Xuân Hồng |
1942 |
Thạch Hạ, Thạch Hà |
6/4/1969 |
4,2I,1 |
|
234 |
Đặng Thanh Hồng |
1941 |
Kỳ Hưng, Kỳ Anh |
3/5/1965 |
4,3K,6 |
|
235 |
Đinh Văn Hộ |
1948 |
Sơn Trường, Hương Sơn |
3/7/1968 |
4,2I,16 |
|
236 |
Lê Văn Hợi |
1945 |
Thịnh Lộc, Can Lộc |
8/2/1972 |
4,L,9 |
|
237 |
Đinh Hữu Hội |
1948 |
Hương Lạc, Hương Khê |
20/12/1968 |
4,2Đ,17 |
|
238 |
Nguyễn Hợi |
1949 |
Đức Tùng, Đức Thọ |
5/1972 |
4,3B,25 |
|
239 |
Ngô Xuân Hợi |
1950 |
Hương Đô, Hương Khê |
19/03/1971 |
4,3H,16 |
|
240 |
Phạm Thanh Hợi |
1947 |
Hương Thọ, Vũ Quang |
8/1971 |
4,2A,13 |
|
241 |
Trần Văn Hợp |
1948 |
Hương Lạc, Hương Khê |
23/12/1967 |
4,3E,3 |
|
242 |
Trần Minh Huấn |
1951 |
Cẩm Quang, Cẩm Xuyên |
21/11/1973 |
4,3B,22 |
|
243 |
Phan Duy Huế |
1948 |
Thạch Mỹ, Thạch Hà |
16/04/1971 |
4,E,29 |
|
244 |
Trần Doanh Huệ |
1948 |
Thạch Bình, Thạch Hà |
12/1/1973 |
4,C,3 |
|
245 |
Nguyễn Trọng Huệ |
1949 |
Bắc Sơn, Thạch Hà |
20/01/1973 |
4,D,17 |
|
246 |
Hà Văn Huệ |
1946 |
Đức Long, Đức Thọ |
4/2/1972 |
4,3C,1 |
|
247 |
Lê Văn Huề |
1946 |
Hương Thủy, Hương Khê |
11/2/1967 |
4,3G,8 |
|
248 |
Trần Văn Huệ |
1952 |
Thành Tiến, Can Lộc |
6/6/1972 |
4,2E,18 |
|
249 |
Nguyễn Thị Huệ |
1946 |
Cẩm Hòa, Cẩm Xuyên |
20/09/1967 |
4,2G,9 |
|
250 |
Lê Văn Huy |
1945 |
Đức Sơn, Đức Thọ |
8/6/1971 |
4,B,33 |
|
251 |
Phạm Quang Huy |
1935 |
Phú Lộc, Can Lộc |
16/11/1965 |
4,3H,18 |
|
252 |
Võ Văn Huyền |
1942 |
Phú Lộc, Can Lộc |
28/03/1967 |
4,G,7 |
|
253 |
Hoàng Văn Huỳnh |
1950 |
Kỳ Thịnh, Kỳ Anh |
31/05/1970 |
4,3Đ,13 |
|
254 |
Vũ Văn Hùng |
1930 |
Hương Xuân, Hương Khê |
17/12/1972 |
4,M,20 |
|
255 |
Chu Văn Hùng |
1944 |
Cẩm Dương, Cẩm Xuyên |
7/4/1968 |
4,K,34 |
|
256 |
Tạ Viết Hùng |
1947 |
Đức Liên, Vũ Quang |
16/01/1972 |
4,C,17 |
|
257 |
Trần Hữu Hùng |
1943 |
Thạch Quý, TX. Hà Tĩnh |
13/01/1973 |
4,3B,21 |
|
258 |
Đào Viết Hùng |
1945 |
Sơn Phú, Hương Sơn |
2/2/1970 |
4,2C,21 |
|
259 |
Nguyễn Văn Hùng |
1950 |
Thạch Lĩnh, TX. Hà Tĩnh |
19/02/1972 |
4,3H,17 |
|
260 |
Nguyễn Văn Hùng |
1952 |
Xuân Đan, Nghi Xuân |
31/03/1971 |
4,3E,21 |
|
261 |
Nguyễn Quốc Hưng |
1954 |
Đức Quang, Đức Thọ |
8/2/1972 |
4,L,30 |
|
262 |
Trần Văn Hưng |
1944 |
Xuân Mỹ, Nghi Xuân |
12/12/1967 |
4,2A,7 |
|
263 |
Nguyễn Văn Hưng |
1950 |
Kỳ Văn, Kỳ Anh |
26/11/1972 |
4,Đ,14 |
|
264 |
Nguyễn Xuân Hương |
Thạch Sơn, Thạch Hà |
21/04/1973 |
4,Đ,11 |
||
265 |
Dương Đình Hương |
1953 |
Cẩm Hưng, Cẩm Xuyên |
12/6/1972 |
4,B,21 |
|
266 |
Nguyễn Thị Hường |
1953 |
Thạch Tân, Thạch Hà |
18/05/1972 |
4,A,29 |
|
267 |
Nguyễn Thị Hường |
1954 |
Cẩm Long, Cẩm Xuyên |
7/11/1972 |
4,A,28 |
|
268 |
Trương Thị Hường |
1953 |
Thạch Quý, Thạch Hà |
30/08/1972 |
4,A,19 |
|
269 |
Võ Thị Hương |
1954 |
Thạch Thanh, Thạch Hà |
30/08/1972 |
4,A,14 |
|
270 |
Phạm Xuân Hường |
1951 |
Cẩm Dương, Cẩm Xuyên |
20/07/1972 |
4,2C,9 |
|
271 |
Nguyễn Trọng Hường |
1948 |
An Lộc, Can Lộc |
9/3/1971 |
4,3H,19 |
|
272 |
Trần Văn Hường |
1945 |
Đức Lập, Đức Thọ |
1/8/1971 |
4,2G,1 |
|
273 |
Trần Văn Hường |
Phúc Phong, Hương Khê |
13/08/1969 |
4,2I,13 |
||
274 |
Nguyễn Văn Hướng |
1953 |
Sơn Bằng. Hương Sơn |
8/2/1972 |
4,L,33 |
|
275 |
Ngô Đức Hưởng |
1948 |
Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên |
1/5/1970 |
4,3H,20 |
|
276 |
Phạm Hữu Kế |
1942 |
Đại Lộc, Can Lộc, |
15/03/1966 |
4,3Đ,6 |
|
277 |
Nguyễn Hữu Kế |
Bình Lộc, Can Lộc |
31/05/1974 |
4,2H,24 |
||
278 |
Nguyễn Văn Khang |
1947 |
Kỳ Thư, Kỳ Anh |
31/01/1970 |
4,3G,3 |
|
279 |
Phan Thanh Khán |
1942 |
Tân Lộc, Can Lộc |
22/05/1972 |
4,3Đ,17 |
|
280 |
Bùi Quang Khánh |
1945 |
Kỳ Phong, Kỳ Anh |
16/04/1967 |
4,2C,20 |
|
281 |
Lê Hữu Khiên |
1940 |
Hương Xuân, Hương Khê |
24/11/1971 |
4,2A,3 |
|
282 |
Trần Lương Khiêu |
1952 |
Thạch Minh, Thạch Hà |
8/3/1972 |
4,3H,21 |
|
283 |
Trần Văn Khiển |
1942 |
Minh Lộc, Can Lộc |
19/09/1969 |
4,2C,2 |
|
284 |
Hồ Viết Khoa |
1949 |
Cẩm Phú, Cẩm Xuyên |
2/4/1971 |
4,2Đ,12 |
|
285 |
Lê Văn Khoa |
1942 |
Trường Sơn, Đức Thọ |
28/02/1970 |
4,3B,7 |
|
286 |
Nguyễn Văn Khóa |
1942 |
Đức Hương, Đức Thọ |
27/03/1971 |
4,E,16 |
|
287 |
Đinh Văn Khoa |
1936 |
Đức Thủy, Đức Thọ |
4/3/1968 |
4,3E,4 |
|
288 |
Võ Sĩ Khuê |
1949 |
Cẩm Thịnh, Cẩm Xuyên |
6/2/1971 |
4,H,29 |
|
289 |
Nguyễn Văn Khung |
1942 |
Đức Thuận, Đức Thọ |
31/12/1971 |
4,A,16 |
|
290 |
Đào Viết Khương |
1940 |
Sơn Phố, Hương Sơn |
15/03/1966 |
4,3E,2 |
|
291 |
Hà Văn Kiến |
1945 |
Đồng Lộc, Can Lộc |
26/01/1967 |
4,2A,19 |
|
292 |
Trần Văn Kiền |
1948 |
Thạch Đồng, TX. Hà Tĩnh |
4/11/1970 |
4,H,16 |
|
293 |
Phan Văn Kiền |
1938 |
Tân Lộc, Can Lộc |
10/11/1968 |
4,3H,22 |
|
294 |
Trần Hữu Kiều |
1944 |
Bắc Sơn, Thạch Hà |
21/12/1969 |
4,B,30 |
|
295 |
Nguyễn Đình Kiệp |
1944 |
Kỳ Tân, Kỳ Anh |
16/08/1968 |
4,3A,1 |
|
296 |
Lê Đăng Kim |
1950 |
Hương Bình, Hương Khê |
Oct/73 |
4,B,11 |
|
297 |
Nguyễn Trọng Kim |
1947 |
Thạch Tiến, Thạch Hà |
3/8/1974 |
4,2H,22 |
|
298 |
Nguyễn Đình Kính |
1949 |
Thạch Lạc, Thạch Hà |
23/01/1970 |
4,H,13 |
|
299 |
Lê Hồng Kỳ |
1948 |
Mỹ Lộc, Can Lộc |
30/10/1970 |
4,L,6 |
|
300 |
Lê Đình Kỳ |
Hào Kỳ, Nghi Xuân |
21/02/1973 |
4,Đ,1 |
||
301 |
Lê Khắc Kỳ |
1947 |
Xuân Lam, Nghi Xuân |
8/1/1971 |
4,3E,10 |
|
302 |
Phan Văn Kỳ |
1940 |
Đức Bình, Đức Thọ |
19/11/1969 |
4,3G,5 |
|
303 |
Nguyễn Xuân Kỳ |
Đức Bình, Đức Thọ |
13/06/1968 |
4,2H,14 |
||
304 |
Phạm Xuân Kỹ |
1947 |
Thượng Lộc, Can Lộc |
10/6/1967 |
4,2G,10 |
|
305 |
Phạm Văn Kỹ |
1945 |
Cẩm Hòa, Cẩm Xuyên |
27/10/1967 |
4,2E,2 |
|
306 |
Hồ Hữu Kỹ |
1940 |
Sơn Hảm, Hương Sơn |
11/12/1970 |
4,G,19 |
|
307 |
Hà Huy Kỳ |
1947 |
Sơn Bình, Hương Sơn |
15/05/1967 |
4,2Đ,11 |
|
308 |
Đinh Lê Kỹ |
1950 |
Hương Thọ, Vũ Quang |
Dec/72 |
4,Đ,20 |
|
309 |
Hoàng Xuân Lai |
1948 |
Hương Xuân, Hương Khê |
4/10/1970 |
4,2Đ,22 |
|
310 |
Nguyễn Hồng Lam |
1949 |
Thạch Sơn, Thạch Hà |
26/06/1969 |
4,3G,1 |
|
311 |
Võ Thị Lan |
1953 |
Thạch Thanh, Thạch Hà |
30/08/1972 |
4,A,20 |
|
312 |
Nguyễn Văn Lan |
1943 |
Sơn Trung, Hương Sơn |
8/6/1968 |
4,2H,7 |
|
313 |
Hà Thị Lài |
1955 |
Thạch Lưu, Thạch Hà |
28/07/1972 |
4,G,17 |
|
314 |
Lê Thị Lài |
1953 |
Đông Vinh, Thị xã Hà Tĩnh |
2/4/1971 |
4,2B,18 |
|
315 |
Nguyễn Thị Lài |
1946 |
Sơn Ninh, Hương Sơn |
7/5/1968 |
4,2Đ,2 |
|
316 |
Phan Văn Lách |
1944 |
Thạch Điền, Thạch Hà |
19/11/1969 |
4,3G,7 |
|
317 |
Trịnh Đình Lâm |
1951 |
Thạch Sơn, Thạch Hà |
9/11/1968 |
4,L,24 |
|
318 |
Bùi Ngọc Lâm |
1940 |
Thạch Bàn, Thạch Hà |
5/10/1967 |
4,2G,5 |
|
319 |
Hoàng Trọng Lan |
Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên |
4,A,15 |
|||
320 |
Đặng Đức Lân |
1939 |
Đức Lĩnh, Vũ Quang |
12/12/1971 |
4,3C,12 |
|
321 |
Trần Văn Lân |
1947 |
An Lộc, Can Lộc |
17/11/1972 |
4,G,13 |
|
322 |
Phạm Văn Lâm |
1951 |
Song Lộc, Can Lộc |
23/11/1971 |
4,3A,6 |
|
323 |
Phạm Thanh Lê |
1951 |
Đức Dũng, Đức Thọ |
19/06/1970 |
4,3C,5 |
|
324 |
Nguyễn Xuân Lệ |
1948 |
Kỳ Phong, Kỳ Anh |
Oct/72 |
4,A,21 |
|
325 |
Nguyễn Đình Liên |
1948 |
Kỳ Trinh, Kỳ Anh |
9/12/1968 |
4,L,16 |
|
326 |
Phạm Đình Liên |
1950 |
H/ơng Trung, H/ơng Khê |
5/1/1973 |
4,A,6 |
|
327 |
Lê Tự Liên |
1940 |
Trường Sơn, Đức Thọ |
29/12/1971 |
4,E,24 |
|
328 |
Đoàn Thị Liên |
Đức Thuận, Đức Thọ |
30/08/1971 |
4,A,22 |
||
329 |
Phạm Văn Liên |
1947 |
Thạch Mỹ, Thạch Hà |
3/6/1968 |
4,3H,8 |
|
330 |
Phạm Văn Liễu |
1940 |
Cẩm Trung, Cẩm Xuyên |
5/2/1971 |
4,M,31 |
|
331 |
Nguyễn Chí Liễu |
1945 |
Thạch Long, Thạch Hà |
1/11/1967 |
4,3A,25 |
|
332 |
Nguyễn Đăng Liệu |
1940 |
Quang Lộc, Can Lộc |
19/05/1971 |
4,K,4 |
|
333 |
Nguyễn Trọng Liệu |
1947 |
Cẩm Duệ, Cẩm Xuyên |
2/4/1966 |
4,2E,14 |
|
334 |
Hà Văn Linh |
TX. Hà Tĩnh, Hà Tĩnh |
22/04/1971 |
4,M,11 |
||
335 |
Nguyễn Đình Linh |
1951 |
H/ơng Thọ, Vũ Quang |
5/9/1970 |
4,3A,16 |
|
336 |
Nguyễn Doãn Linh |
1951 |
Thạch Thanh, Thạch Hà |
30/01/1972 |
4,3B,24 |
|
337 |
Nguyễn Bá Linh |
1945 |
Đức Lĩnh, Vũ Quang |
11/12/1970 |
4,2Đ,21 |
|
338 |
Nguyễn Văn Lĩnh |
1948 |
Thạch Hội, Thạch Hà |
18/12/1968 |
4,G,1 |
|
339 |
Võ Tá Lĩnh |
1949 |
Cẩm Lộc, Cẩm Xuyên |
11/5/1968 |
4,3Đ,7 |
|
340 |
Trần Văn Lịch |
1968 |
Kỳ Trinh, Kỳ Anh |
7/5/1969 |
4,3Đ,26 |
|
341 |
Nguyễn Văn Lịch |
1944 |
Kỳ Châu, Kỳ Anh |
10/6/1972 |
4,3H,24 |
|
342 |
Bùi Viết Loan |
1949 |
Thạch Liên, Thạch H à |
18/01/1973 |
4,3A,7 |
|
343 |
Đinh Sỹ Loan |
1945 |
Đức Thanh, Đức Thọ |
11/1/1968 |
4,3A,9 |
|
344 |
Phạm Loan |
1953 |
Đức Tùng, Đức Thọ |
8/2/1972 |
4,L,31 |
|
345 |
Nguyễn Tiến Loan |
1949 |
Kỳ Phú, Kỳ Anh |
2/5/1968 |
4,2H,5 |
|
346 |
Phạm Văn Long |
1950 |
Thạch Vịnh, Thạch Hà |
17/04/1971 |
4,H,26 |
|
347 |
Hoàng Ngọc Long |
1951 |
Thạch Điền, Thạch Hà |
Sep/70 |
4,2A,26 |
|
348 |
Võ Tá Long |
1951 |
Thạch Quý, TX. Hà Tĩnh |
6/7/1971 |
4,2A,1 |
|
349 |
Nguyễn Xuân Long |
1944 |
Thượng Lộc, Can Lộc |
15/03/1966 |
4,2B,23 |
|
350 |
Hoàng Phi Long |
1942 |
Phố Lê Bình, Thị xã Hà Tĩnh |
17/03/1967 |
4,2G,3 |
|
390 |
Trần Văn Lý |
1947 |
Thạch Yên, TX. Hà Tĩnh |
24/07/1968 |
4,2H,9 |
|
391 |
Nguyễn Văn Mai |
1944 |
Thị xã Hà Tĩnh |
18/03/1970 |
4,L,2 |
|
392 |
Bùi Đình Mại |
1943 |
Cẩm Mỹ, Cẩm Xuyên |
26/12/1969 |
4,M,22 |
|
393 |
Nguyễn Xuân Mai |
1940 |
Thạch Bằng, Thạch Hà |
15/03/1966 |
4,2Đ,25 |
|
394 |
Lê Thị Mai |
1953 |
Thạch Yên, TX. Hà Tĩnh |
7/12/1972 |
4,2I,9 |
|
395 |
Nguyễn Tiến Mạnh |
1947 |
Thanh Lộc, Can Lộc |
12/3/1972 |
4,3K,14 |
|
396 |
Nguyễn Văn Mạnh |
1949 |
Kỳ Thượng, Kỳ Anh |
5/3/1972 |
4,2Đ,26 |
|
397 |
Trần Xuân Mạnh |
1948 |
Kỳ Lâm, Kỳ Anh |
4/12/1970 |
4,3K,15 |
|
398 |
Phạm Văn Mạnh |
1949 |
Phúc Đồng, Hương Khê |
12/3/1971 |
4,3K,16 |
|
399 |
Trần Ngọc Mầu |
Cẩm Yên, Cẩm Xuyên |
Oct/70 |
4,2A,11 |
||
400 |
Phạm Văn Mẫn |
Hương Hòa, Hương Sơn |
4/10/1967 |
4,2A,12 |
||
401 |
Phạm Công Mẫn |
1945 |
Kỳ Tân, Kỳ Anh |
27/05/1969 |
4,3K,17 |
|
402 |
Ngô Đức Mẫn |
1946 |
Đại Lộc, Can Lộc |
11/1/1971 |
4,3C,20 |
|
403 |
Phan Văn Mận |
1952 |
Thạch Hưng, TX. Hà Tĩnh |
Nov/72 |
4,Đ,21 |
|
404 |
Nguyễn Văn Mậu |
6/2/1970 |
4,3A,4 |
|||
405 |
Võ Văn Mậu |
1941 |
Thạch Đồng, TX. Hà Tĩnh |
6/2/1970 |
4,3K,3 |
|
406 |
Hoàng Đình Mậu |
Thạch Khê, Thạch Hà |
2/1/1971 |
4,K,27 |
||
407 |
Trần Thế Mậu |
1945 |
Mỹ Lộc, Can Lộc |
6/3/1969 |
4,3K,10 |
|
408 |
Nguyễn Tiến Mậu |
1949 |
Kỳ Châu, Kỳ Anh |
3/9/1968 |
4,2H,13 |
|
409 |
Nguyễn Phi Miên |
1951 |
Thạch Lĩnh, Thạch Hà |
30/11/1972 |
4,2E,25 |
|
410 |
Hà Văn Miên |
1946 |
Cẩm Thịnh, Cẩm Xuyên |
5/2/1967 |
4,2B,26 |
|
411 |
Nguyễn Đức Miều |
1942 |
Đức Thọ |
27/07/1972 |
4,G,24 |
|
412 |
Phạm Văn Miếng |
1942 |
Cẩm Dương, Cẩm Xuyên |
31/01/1972 |
4,E,34 |
|
413 |
Hà Quang Minh |
1945 |
Thạch Vĩnh, Thạch Hà |
25/02/1968 |
4,K,22 |
|
414 |
Nguyễn Hải Minh |
Xuân Tiến, Nghi Xuân |
4,C,14 |
|||
415 |
Lê Đức Minh |
Kỳ Thượng, Kỳ Anh |
May/73 |
4,2B,4 |
||
416 |
Nguyễn Đồng Minh |
1949 |
Thạch Điền, Thạch Hà |
9/1/1971 |
4,C,22 |
|
417 |
Trần Ngọc Ninh |
1944 |
Thạch Quý, Thạch Hà |
13/05/1972 |
4,B,25 |
|
418 |
Nguyễn Đình Minh |
1951 |
Hương Thọ, Vũ Quang |
5/9/1970 |
4,3A,11 |
|
419 |
Nguyễn Xuân Minh |
1941 |
Thạch Hưng, TX. Hà Tĩnh |
1/4/1970 |
4,3K,18 |
|
420 |
Nguyễn Văn Minh |
1951 |
Thạch Hải, Thạch Hà |
20/11/1972 |
4,2E,7 |
|
421 |
Lê Doãn Mợi |
1949 |
Thạch Nam, Thạch Hà |
12/12/1971 |
4,2G,6 |
|
422 |
Nguyễn Xuân Mùi |
1948 |
Xuân Trường, Nghi Xuân |
10/8/1967 |
4,2I,18 |
|
423 |
Phạm Như Mười |
1947 |
Sơn Phúc, Hương Sơn |
23/02/1973 |
4,A,7 |
|
424 |
Nguyễn Phi Mưu |
Thạch Lưu, Thạch Hà |
30/11/1972 |
4,B,2 |
||
425 |
Lê Văn Mỹ |
Xuân Đan, Nghi Xuân |
30/11/1972 |
4,A,10 |
||
426 |
Võ Trương Mỹ |
1949 |
Hương Thủy, Hương Khê |
3/12/1968 |
4,2E,24 |
|
427 |
Lê Xuân Nam |
1949 |
Cẩm Trung, Cẩm Xuyên |
11/11/1968 |
4,H,1 |
|
428 |
Nguyễn Văn Năm |
Thạch Bình, TX. Hà Tĩnh |
26/03/1970 |
4,3B,8 |
||
429 |
Trương Duy Nệ |
1942 |
Thạch Long, Thạch Hà |
31/05/1968 |
4,2I,19 |
|
430 |
Nguyễn Văn Nga |
1942 |
Thạch Lưu, Thạch Hà |
4/1/1968 |
4,2B,9 |
|
431 |
Trần Đình Nga |
1949 |
H/ơng Phố, Hương Khê |
19/02/1968 |
4,B,22 |
|
432 |
Bùi Vĩnh Nghi |
1950 |
Cẩm Dương, Cẩm Xuyên |
1/8/1972 |
4,G,12 |
|
433 |
Đặng Văn Nghị |
1951 |
Quang Lộc, Can Lộc |
30/11/1972 |
4,B,12 |
|
434 |
Lê Văn Nghị |
1944 |
Thạch Quý, TX. Hà Tĩnh |
24/02/1966 |
4,M,30 |
|
435 |
Đặng Thị Nghiên |
1950 |
Sơn Mỹ, Hương Sơn |
13/03/1968 |
4,2B,2 |
|
436 |
Nguyễn Bá Nghìn |
Thạch Tân, Thạch Hà |
4/6/1968 |
4,3Đ,23 |
||
437 |
Nguyễn Thị Nghĩa |
1946 |
Thạch Môn, TX . Hà Tĩnh |
1/10/1968 |
4,E,22 |
|
438 |
Phan Trọng Nghĩa |
1947 |
Thạch Mỹ, Thạch Hà |
7/2/1971 |
4,E,31 |
|
439 |
Trần Lê Nam |
1923 |
Tân Hương, Đức Thọ |
31/01/1968 |
4,2H,1 |
|
440 |
Trần Viết Nghĩa |
1936 |
Sơn Trường, Hương Sơn |
5/12/1970 |
4,2K,20 |
|
441 |
Trần Văn Nghĩa |
1948 |
Hương Bình, Hương Khê |
4,3E,14 |
||
442 |
Nguyễn Trọng Nghĩa |
1942 |
Xuân Phố, Nghi Xuân |
9/6/1970 |
4,3G,10 |
|
443 |
Đoàn Văn Nghị |
1948 |
Đức Giang, Vũ Quang |
29/07/1970 |
4,3K,19 |
|
444 |
Lê Thanh Nghị |
1945 |
Kỳ Thịnh, Kỳ Anh |
15/09/1966 |
4,3Đ,10 |
|
445 |
Trần Văn Ngọ |
1945 |
Đức Châu, Đức Thọ |
19/02/1972 |
4,3K,21 |
|
446 |
Hoàng Văn Ngụ |
1944 |
Kỳ Phong, Kỳ Anh |
24/01/1973 |
4,E,17 |
|
447 |
Phạm Văn Ngụ |
1945 |
Sơn Trung, Hương Sơn |
17/02/1967 |
4,2E,16 |
|
448 |
Phan Văn Ngụ |
Song Lộc, Can Lộc |
13/03/1966 |
4,2E,9 |
||
449 |
Phạm Văn Ngữ |
1941 |
Kỳ Thượng, Kỳ Anh |
20/05/1971 |
4,K,9 |
|
450 |
Nguyễn Bá Nhạc |
1938 |
Thạch Bàn, Thạch Hà |
14/10/1971 |
4,A,23 |
|
451 |
Trần Hữu Nhâm |
1951 |
Tiến Lộc, Can Lộc |
31/08/1971 |
4,3A,2 |
|
452 |
Nguyễn Đình Nhâm |
1945 |
Đức Bồng, Vũ Quang |
26/10/1968 |
4,2G,20 |
|
453 |
Phan Văn Nhân |
1939 |
Cẩm Trung, Cẩm Xuyên |
4/9/1966 |
4,2A,16 |
|
454 |
Đặng Hữu Nhân |
1944 |
Thạch Tiến, Thạch Hà |
24/01/1967 |
4,2Đ,14 |
|
455 |
Lê Doản Nhuận |
1943 |
Bắc Sơn, Thạch Hà |
17/08/1970 |
4,3K,23 |
|
456 |
Phan Văn Nhẩn |
1953 |
Thạch Mỹ, Thạch Hà |
22/01/1972 |
4,Đ,3 |
|
457 |
Bùi Sỹ Nhật |
1947 |
3/5/1966 |
4,L,4 |
||
458 |
Trần Sỷ Nhật |
1946 |
Kỳ Thịnh, Kỳ Anh |
Jan/69 |
4,3E,26 |
|
459 |
Phạm Văn Nhị |
1941 |
Đức Quang, Đức Thọ |
3/6/1969 |
4,2G,23 |
|
460 |
Đào Văn Nhiên |
1947 |
Đức An, Đức Thọ |
26/03/1972 |
4,K,33 |
|
461 |
Võ Văn Nhiên |
1954 |
Đức H/ơng, Vũ Quang |
8/2/1972 |
4,L,23 |
|
462 |
Hoàng Văn Nhi |
1944 |
Kỳ Trinh, Kỳ Anh |
28/05/1966 |
4,H,23 |
|
463 |
Trần Bá Nhỏ |
1947 |
Hương Vịnh, Hương Khê |
19/09/1968 |
4,2H,12 |
|
464 |
Nguyễn Văn Nhơn |
1942 |
Cẩm Thịnh, Cẩm Xuyên |
20/11/1972 |
4,3K,22 |
|
465 |
Võ Quang Nhuận |
1925 |
Đức Phú, Đức Thọ |
20/02/1969 |
4,K,1 |
|
466 |
Nguyễn Văn Nhuận |
1949 |
Thạch Lạc, Thạch Hà |
18/12/1969 |
4,G,3 |
|
467 |
Nguyễn Văn Nhuận |
1933 |
Cẩm Quang, Cẩm Xuyên |
26/02/1966 |
4,M,32 |
|
468 |
Trần Văn Nhường |
1947 |
Thạch Đồng, TX. Hà Tĩnh |
10/3/1971 |
4,2B,16 |
|
469 |
Lương Văn Nhượng |
1939 |
Cẩm Sơn, Cẩm Xuyên |
26/06/1967 |
4,2A,20 |
|
470 |
Đặng Viết Nhử |
1945 |
Cẩm Huy, Cẩm Xuyên |
13/11/1970 |
4,2B,3 |
|
471 |
Lê Văn Niêm |
1939 |
Đức Nhân, Đức Thọ |
17/03/1967 |
4,2G,2 |
|
472 |
Võ Xuân Niên |
1945 |
Kỳ Phú, Kỳ Anh |
15/11/1968 |
4,2Đ,4 |
|
473 |
Phan Xuân Niêm |
1946 |
Hương Giang, Hương Khê |
9/3/1972 |
4,3E,22 |
|
474 |
Phạm Xuân Niệm |
1946 |
Kỳ Phúc, Kỳ Anh |
9/2/1972 |
4,3A,14 |
|
475 |
Phan Văn Niệm |
1944 |
Đức Thuận, Đức Thọ |
10/1/1968 |
4,H,4 |
|
476 |
Trần Khắc Nhung |
1950 |
Thạch Hương, Thạch Hà |
25/11/1970 |
4,3E,24 |
|
477 |
Lại Ngọc Ninh |
1949 |
Đức Đồng, Đức Thọ |
5/11/1970 |
4,2C,22 |
|
478 |
Nguyễn Văn Nông |
Kỳ Thọ, Kỳ Anh |
1/8/1970 |
4,3Đ,21 |
||
479 |
Hoàng Văn Nông |
1943 |
Kỳ Thư, Kỳ Anh |
20/10/1965 |
4,3K,12 |
|
480 |
Nguyễn Thị Nồng |
1953 |
Cẩm Phúc, Cẩm Xuyên |
2/12/1971 |
4,2B,6 |
|
481 |
Dương Danh Nuôi |
1950 |
Thạch Quý, Thạch Hà |
3/3/1969 |
4,2A,2 |
|
482 |
Nguyễn Văn Nựu |
1930 |
Đức Lâm, Đức Thọ |
17/12/1968 |
4,H,31 |
|
483 |
Đào Duy Phả |
1949 |
Phú Lộc, Can Lộc |
18/03/1972 |
4,K,32 |
|
484 |
Trương Phán |
1940 |
Thạch Thượng, Thạch Hà |
10/5/1965 |
4,Đ,31 |
|
485 |
Ngô Chí Phẩm |
Mỹ Lộc, Can L ộc |
4,3B,9 |
|||
486 |
Nguyễn Đức Phong |
1930 |
Đức Giang, Đức Thọ |
20/02/1969 |
4,K,3 |
|
487 |
Nguyễn Văn Phong |
1950 |
Thạch Thượng, Thạch Hà |
6/4/1968 |
4,H,10 |
|
488 |
Dương Danh Phong |
1945 |
Hương Bình, Hương Khê |
16/09/1970 |
4,3K,25 |
|
489 |
Nguyễn Văn Phóng |
1946 |
Phúc Trạch, Hương Khê |
8/3/1972 |
4,3Đ,2 |
|
490 |
phạm Huy Phong |
1949 |
Hương Lạc, Hương Khê |
8/3/1971 |
4,3L,1 |
|
491 |
Nguyễn Thị Mỹ Phòng |
1948 |
Phan Đình Phùng, TX Hà Tĩnh |
31/08/1966 |
4,2E,10 |
|
492 |
Phạm Văn Phối |
1933 |
Vĩnh Lộc, Can Lộc |
17/03/1968 |
4,3L,2 |
|
493 |
Phan Văn Phú |
1947 |
Thạch Châu, Thạch Hà |
24/03/1968 |
4,3L,3 |
|
494 |
Phạm Thị Phương |
1952 |
Xuân Yên, Nghi Xuân |
5/6/1971 |
4,2H,17 |
|
495 |
Lê Ngọc Phú |
1950 |
Đức Bồng, Đức Thọ |
11/1972 |
4,B,5 |
|
496 |
Nguyễn Hồng Phúc |
1943 |
Cẩm Thịnh, Cẩm Xuyên |
26/12/1969 |
4,M,26 |
|
497 |
Phạm Văn Phúc |
1949 |
Thạch Quý, TX. Hà Tĩnh |
11/1966 |
4,Đ,32 |
|
498 |
Nguyễn Văn Phúc |
1948 |
Kỳ Phú, Kỳ Anh |
7/5/1969 |
4,2E,17 |
|
499 |
Nguyễn Thị Phương |
1954 |
Thạch Lưu, Thạch Hà |
8/1972 |
4,E,32 |
|
500 |
Nguyễn Văn Phương |
1944 |
Thạch Khê, Thạch Hà |
7/8/1968 |
4,3C,16 |
|
501 |
Phùng Đình Phương |
1940 |
Sơn Quang, Hương Sơn |
5/2/1967 |
4,2C,24 |
|
502 |
Dương Bá Phước |
1952 |
Thạch Đồng, Thạch Hà |
20/01/1972 |
4,C,8 |
|
503 |
Phạm Thị Phương |
1952 |
Xuân Yên, Nghi Xuân |
5/6/1971 |
4,Đ,22 |
|
504 |
Hồ Xuân Phương |
1944 |
Phúc Lộc, Can Lộc |
7/3/1973 |
4,B,27 |
|
505 |
Nguyễn Văn Quản |
1951 |
Hương Độ, Hương Khê |
6/3/1972 |
4,A,24 |
|
506 |
Nguyễn Mậu Quán |
1948 |
Thạch Lưu, Thạch Hà |
10/1971 |
4,C,12 |
|
507 |
Lê Khắc Quế |
1947 |
Hương Long, Hương Khê |
30/11/1966 |
4,2A,24 |
|
508 |
Nguyễn Văn Quy |
1942 |
Phúc Đồng, Hương Khê |
19/01/1969 |
4,G,34 |
|
509 |
Đinh Văn Quyên |
1948 |
Sơn Tiến, Hương Khê |
15/05/1967 |
4,2Đ,7 |
|
510 |
Trần Văn Quyền |
1951 |
Hương Vĩnh, Hương Khê |
10/1971 |
4,C,6 |
|
511 |
Hoàng Văn Quyền |
1930 |
Kỳ Phú, Kỳ Anh |
2/3/1972 |
4,E,25 |
|
512 |
Nguyễn Viết Quyền |
1946 |
Minh Lộc, Can Lộc |
2/5/1966 |
4,M,29 |
|
513 |
Nguyến Quốc Quỳnh |
Cẩm Nan, Cẩm Xuyên |
10/6/1967 |
4,2G,15 |
||
514 |
Nguyễn Đình Quý |
1941 |
Sơn Phố, Hương Sơn |
27/01/1968 |
4,3B,12 |
|
515 |
Phan Xuân Quỹ |
1951 |
Sơn Lễ, Hương Sơn |
4/2/1971 |
4,2A,8 |
|
516 |
Hồ Văn Quỳ |
1948 |
Thạch Đỉnh, Thạch Hà |
30/12/1970 |
4,3B,14 |
|
517 |
Trần Ngọc Quy |
1954 |
Đức Lâm, Đức Thọ |
21/01/1972 |
4,K,17 |
|
518 |
Nguyễn Văn Quý |
Thạch Hải, Thạch Hà |
16/09/1971 |
4,Đ,19 |
||
519 |
Đinh Hữu Ro |
1948 |
Trương Lao, Thạch Hà |
16/08/1968 |
4,H,15 |
|
520 |
Nguyễn Tiến San |
1945 |
Kỳ Hoa, Kỳ Anh |
31/12/1971 |
4,3L,4 |
|
521 |
Dương Văn San |
1942 |
Kỳ Văn, Kỳ Anh |
15/03/1966 |
4,3Đ,8 |
|
522 |
Nguyễn Văn Sanh |
1954 |
Kỳ Thượng, Kỳ Anh |
18/02/1973 |
4,A,33 |
|
523 |
Cù Huy Sanh |
1949 |
Phương Điền, Hương Khê |
12/2/1972 |
4,3C,15 |
|
524 |
Trần Văn Sáng |
1937 |
Cẩm Thành, Cẩm Xuyên |
26/02/1969 |
4,3C,3 |
|
525 |
Mai Như Sáp |
1950 |
Hương Long, Hương Khê |
26/01/1969 |
4,2Đ,16 |
|
526 |
Mai Như Sắp |
1949 |
Đức Lập, Đức Thọ |
13/10/1970 |
4,2C,25 |
|
527 |
Nguyễn Quốc Sâm |
1952 |
Hương Bình, Hương Khê |
8/2/1972 |
4,M,4 |
|
528 |
Võ Tiến Sân |
1947 |
Kỳ Phong, Kỳ Anh |
26/01/1967 |
4,2Đ,23 |
|
529 |
Nguyễn Sen |
1947 |
Kỳ Bắc, Kỳ Anh |
29/04/1970 |
4,B,34 |
|
530 |
Nguyễn Tiến Sinh |
1948 |
Thạch Sơn, Thạch Hà |
25/10/1967 |
4,3L,5 |
|
531 |
Lê Văn Sáu |
1945 |
Xuân Hội, Nghi Xuân |
13/05/1967 |
4,3G,24 |
|
532 |
Nguyễn Xuân Sinh |
1951 |
Thạch Đài, Thạch Hà |
13/08/1971 |
4,2B,1 |
|
533 |
Thái Văn Sơ |
1936 |
Đức Lâm, Đức Thọ |
17/08/1968 |
4,H,32 |
|
534 |
Phạm Hồng Sơn |
1948 |
Kỳ Châu, Kỳ Anh |
29/12/1970 |
4,E,26 |
|
535 |
Nguyễn Đình Sơn |
1946 |
Kỳ Minh, Kỳ Anh |
13/02/1970 |
4,E,3 |
|
536 |
Nguyễn Văn Sơn |
Thạch Hương, Thạch Hà |
7/8/1967 |
4,2I,15 |
||
537 |
Nguyễn Đình Sum |
1943 |
Kỳ Giang, Kỳ Anh |
4/7/1972 |
4,2B,13 |
|
538 |
Phan Suyền |
1945 |
Xuân Đan, Nghi Xuân |
26/09/1965 |
4,2I,11 |
|
539 |
Lê Thị Sương |
1954 |
Cẩm Thịnh, Cẩm Xuyên |
14/03/1972 |
4,3L,6 |
|
540 |
Đặng Văn Sửu |
1950 |
Xuân Hội, Nghi Xuân |
18/09/1968 |
4,2D,15 |
|
541 |
Nguyễn Xuân Sửu |
1951 |
Hương Lạc, Hương Khê |
5/9/1970 |
4,3Đ,1 |
|
542 |
Nguyễn Thị Sửu |
1950 |
Trung Lộc, Can Lộc |
14/04/1972 |
4,B,15 |
|
543 |
Nguyễn Thế Sỹ |
1946 |
Thượng Lộc, Can Lộc |
17/03/1967 |
4,2E,13 |
|
544 |
Nguyễn Văn Sỹ |
1948 |
Kỳ Khang, Kỳ Anh |
17/04/1971 |
4,M,14 |
|
545 |
Nguyễn Đình Tam |
1941 |
Xuân Lộc, Can Lộc |
11/1/1969 |
4,H,20 |
|
546 |
Phạm Trọng Tam |
1943 |
Xuân Liên, Nghi Xuân |
17/02/1972 |
4,L,8 |
|
547 |
Dương Xuân Tam |
1949 |
Thạch Tân, Thạch Hà |
2/4/1969 |
4,K,16 |
|
548 |
Nguyễn Hữu Tám |
1947 |
Thạch Lạc, Thạch Hà |
12/11/1971 |
4,L,20 |
|
549 |
Nguyễn Xuân Tài |
1942 |
Sơn Trường, Hương Sơn |
10/4/1972 |
4,K,28 |
|
550 |
Lê Hữu Tài |
1952 |
Kim Lộc, Can Lộc |
6/2/1972 |
4,M,8 |
|
551 |
Nguyễn Văn Tài |
1944 |
Hương Phố, Hương Khê |
8/8/1968 |
4,2I,10 |
|
552 |
Nguyễn Văn Tán |
1946 |
Kỳ Sơn, Kỳ Anh |
28/11/1967 |
4,K,19 |
|
553 |
Tạ Quang Táo |
1951 |
Bình Lộc, Can Lộc |
2/5/1971 |
4,3A,24 |
|
554 |
Bùi Hoàng Tạo |
Đức Yên, Đức Thọ |
8/7/1968 |
4,G,5 |
||
555 |
Kiều Minh Tâm |
1951 |
Trường Lộc, Hương Khê |
28/05/1972 |
4,M,9 |
|
556 |
Đoàn Thành Tâm |
1935 |
Đức Tân, Đức Thọ |
20/10/1972 |
4,E,9 |
|
557 |
Lê Văn Tân |
Thanh Lộc, Can Lộc |
29/11/1967 |
4,K,18 |
||
558 |
Nguyễn Thành Tân |
Xuân An, Nghi Xuân |
4,C,16 |
|||
559 |
Nguyễn Văn Tân |
Hương Luyện, Hương Khê |
1/2/1973 |
4,C,13 |
||
560 |
Trần Hữu Tân |
1950 |
Thạch Quý, TX. Hà Tĩnh |
9/11/1972 |
4,3A,18 |
|
561 |
Mai Văn Tế |
1948 |
Kỳ Khang, Kỳ Anh |
26/06/1972 |
4,2A,22 |
|
562 |
Nguyễn Hồng Thanh |
1952 |
Thạch Tân, Thạch Hà |
18/02/1971 |
4,3C,2 |
|
563 |
Nguyễn Hồng Thanh |
1952 |
Kỳ Văn, Kỳ Anh |
16/05/1972 |
4,H,24 |
|
564 |
Mai Xuân Thanh |
1947 |
Thượng Lộc, Can Lộc |
2/1973 |
4,A,9 |
|
565 |
Lê Văn Thành |
Hương Tân, Hương Khê |
28/08/1971 |
4,3A,15 |
||
566 |
Nguyễn Tiến Thanh |
1947 |
Cẩm Lộc, Cẩm Xuyên |
9/8/1972 |
4,C,25 |
|
567 |
Nguyễn Đình Thanh |
1939 |
Tân Lộc, Can Lộc |
29/12/1969 |
4,B,31 |
|
568 |
Nguyễn văn Thanh |
1950 |
Xuân Tiến, Nghi Xuân |
5/5/1971 |
4,3L,7 |
|
569 |
Nguyễn Văn Thanh |
1943 |
Thạch Ngọc, Thạch Hà |
3/1/1972 |
4,2B,8 |
|
570 |
Nguyễn xuân Thạnh |
1950 |
Xuân Tiến, Nghi Xuân |
21/11/1972 |
4,C,4 |
|
571 |
Nguyễn Văn Thanh |
1945 |
Hương Phố, Hương Khê |
14/01/1972 |
4,3L,8 |
|
572 |
Đặng Văn Thanh |
1948 |
Cẩm Mỹ, Cẩm Xuyên |
5/1/1969 |
4,3H,12 |
|
573 |
Trần Văn Thanh |
1950 |
Cẩm Sơn, Cẩm Xuyên |
8/4/1968 |
4,G,27 |
|
574 |
Lê Đình Thành |
1950 |
Cẩm Mỹ, Cẩm Xuyên |
17/11/1968 |
4,H,3 |
|
575 |
Dương Kim Thành |
Thạch Lạc, Thạch Hà |
4,C,1 |
|||
576 |
Nguyễn Đình Thành |
1943 |
Cẩm Bình, Cẩm Xuyên |
22/03/1969 |
4,3M,5 |
|
577 |
Đào Văn Thảo |
1951 |
Thạch Kênh, Thạch Hà |
8/1/1971 |
4,3B,17 |
|
578 |
Trần Văn TháI |
1953 |
Đức Lạng, Đức Thọ |
25/05/1972 |
4,K,7 |
|
579 |
Nguyễn Đình Thái |
1949 |
Cẩm Hưng, Cẩm Xuyên |
27/12/1970 |
4,M,10 |
|
580 |
Phan Văn TháI |
1949 |
Kỳ Sơn, Kỳ Anh |
26/12/1969 |
4,M,27 |
|
581 |
Nguyễn Văn Thái |
Hương Xuân, Hương Khê |
19/09/1971 |
4,Đ,4 |
||
582 |
Hồ Mạch Thạch |
1945 |
Sơn Bằng, Hương Sơn |
10/3/1972 |
4,K,6 |
|
583 |
Nguyễn Duy Thạch |
1950 |
Thạch Đĩnh, Thạch Hà |
7/11/1968 |
4,3K,11 |
|
584 |
Nguyễn Văn Thạch |
1947 |
Kỳ Tân, Kỳ Anh |
31/01/1973 |
4,A,12 |
|
585 |
Lê Văn Thăn |
1947 |
Phú Lộc, Can Lộc |
6/3/1966 |
4,2H,16 |
|
586 |
Nguyễn Xuân Thắm |
1948 |
Cẩm Nam, Cẩm Xuyên |
24/11/1968 |
4,E,5 |
|
587 |
Nguyễn Tiến Thắng |
1949 |
Kỳ Khang, Kỳ Anh |
28/01/1969 |
4,C,28 |
|
588 |
Nguyễn Xuân Thắng |
1953 |
Đức Yên, Đức Thọ |
8/2/1972 |
4,L,22 |
|
589 |
Dương Văn Thắng |
1952 |
Thịnh Lộc, Can Lộc |
10/12/1971 |
4,3B,23 |
|
590 |
Nguyễn Văn Thắng |
Hương Đô, Hương Khê |
25/10/1968 |
4,3L,9 |
||
591 |
Phan Ngọc Thắng |
1945 |
Trung Lộc, Can Lộc |
15/03/1966 |
4,2B,22 |
|
592 |
Lê Văn Thâm |
1947 |
Phú Lộc, Can Lộc |
29/12/1966 |
4,2B,24 |
|
593 |
Trương Văn Thân |
1947 |
Thạch Quý, TX. Hà Tĩ nh |
6/12/1969 |
4,L,15 |
|
594 |
Vương Minh Thẩm |
Thạch Xuân, Thạch Hà |
4,A,11 |
|||
595 |
Nguyễn Xuân Thẩm |
1950 |
Thu Lộc, Can Lộc |
28/09/1971 |
4,3E,18 |
|
596 |
Đào Thất |
1947 |
Song Lộc, Can Lộc |
15/03/1966 |
4,M,8 |
|
597 |
Nguyễn Văn Thất |
1944 |
Đức Yên, Đức Thọ |
19/10/1972 |
4,E,28 |
|
598 |
Lê Văn Thận |
1947 |
Thạch Yên, TX. Hà Tĩnh |
31/11/1972 |
4,3L,10 |
|
599 |
Lê Đình thất |
1949 |
Cẩm Khê, Cẩm Xuyên |
2/2/1970 |
4,2C,26 |
|
600 |
Lê Khắc Thẹ |
Thuận Lộc, TX. Hồng Lĩnh |
8/5/1972 |
4,2B,11 |
||
601 |
Nguyễn Xuân Thêu |
1944 |
Cẩm Tiến, Cẩm Xuyên |
30/07/1968 |
4,3L,11 |
|
602 |
Hoàng Minh Thể |
1947 |
Kỳ Phương, Kỳ Anh |
24/07/1968 |
4,3E,13 |
|
603 |
Nguyễn Tiến Thắng |
1949 |
Kỳ Khang, Kỳ Anh |
28/11/1969 |
4,2G,22 |
|
604 |
Hoàng Văn Thế |
1941 |
Cẩm Duệ, Cẩm Xuyên |
14/07/1967 |
4,L,27 |
|
605 |
Phạm Văn Thi |
1945 |
Xuân Mỹ, Nghi Xuân |
6/3/1972 |
4,3E,6 |
|
606 |
Đặng Công Thi |
1948 |
Vượng Lộc, Can Lộc |
30/09/1972 |
4,B,26 |
|
607 |
Nguyễn Văn Thiều |
1949 |
Thạch Bình, TX. Hà Tĩnh |
28/05/1969 |
4,2Đ,3 |
|
608 |
Lê Văn Thiếu |
Hưng Đô, Hương Khê |
14/04/1968 |
4,3H,1 |
||
609 |
Hồ Văn Thiện |
1951 |
Thạch Định, Thạch Hà |
19/01/1972 |
4,Đ,7 |
|
610 |
Nguyễn Đức Thiện |
1943 |
Đức An, Đức Thọ |
2/7/1970 |
4,M,5 |
|
611 |
Trần Quốc Thiện |
1945 |
Thạch Quý, TX. Hà Tĩnh |
4/1968 |
4,2A,14 |
|
612 |
Nguyễn Xuân Thiện |
1947 |
Hương Phố, Hương Khê |
24/03/1972 |
4,2B,12 |
|
613 |
nguyễn Xuân Thiện |
1942 |
Thạch Linh, Thạch Hà |
20/06/1969 |
4,2C,5 |
|
614 |
Ngô Văn Thìn |
Đại Lộc, Can Lộc |
9/2/1973 |
4,Đ,16 |
||
615 |
Nguyễn Thị Thìn |
1948 |
Sơn Bình, Hương Sơn |
12/1967 |
4,C,31 |
|
616 |
Phạm Văn Thìn |
Thạch Vĩnh, Thạch Hà |
4,3,B,2 |
|||
617 |
Võ Xuân Thỉnh |
1944 |
Kỳ Tân, Kỳ Anh |
17/05/1971 |
4,2I,8 |
|
618 |
Võ Hồng Thịnh |
1952 |
Thiện Lộc, Can Lộc |
19/01/1972 |
4,M,6 |
|
619 |
Phan Công Thỏa |
1948 |
Kỳ Thư, Kỳ Anh |
5/7/1969 |
4,2I,5 |
|
620 |
Bùi Quốc Thoại |
1939 |
Vĩnh Lộc, Can Lộc |
6/2/1970 |
4,B,28 |
|
621 |
Nguyễn Văn Thỉu |
Kỳ Phú, Kỳ Anh |
7/1/1969 |
4,3C,21 |
||
622 |
Nguyễn Tiến Thọ |
1947 |
Thạch Hòa, Thạch Hà |
9/12/1968 |
4,3H,4 |
|
623 |
Thái Kim Thọ |
Đức Tân, Đức Thọ |
7/4/1971 |
4,M,13 |
||
624 |
Trần Đình Thọ |
Đức Trung, Đức Thọ |
24/01/1973 |
4,2A,15 |
||
625 |
Nguyễn Hữu Thọ |
1943 |
Đức Tùng, Đức Thọ |
4/1971 |
4,B,1 |
|
626 |
Nguyến Tiến Thọ |
1947 |
Cẩm Quang, Cẩm Xuyên |
9/12/1968 |
4,L17 |
|
627 |
Hoàng Minh Thông |
1939 |
Kỳ Phúc, Kỳ Anh |
16/01/1968 |
4,2Đ,19 |
|
628 |
Lê Trọng Thông |
1948 |
Hương Lộc, Can Lộc |
8/4/1966 |
4,3K,22 |
|
629 |
Phan Văn Thống |
1942 |
Xuân Yên, Nghi Xuân |
21/10/1970 |
4,K,29 |
|
630 |
Đào Ngọc Thơ |
1949 |
Thạch Bằng, Thạch Hà |
12/1970 |
4,G,20 |
|
631 |
Đào Ngọc Thơ |
Thạch Ngọc, Thạch Hà |
30/12/1970 |
4,3B,15 |
||
632 |
Trần Hậu Thuần |
1952 |
Thạch Hội, Thạch Hà |
3/1973 |
4,C,21 |
|
633 |
Dương Đình Thuận |
1949 |
Thạch Vĩnh, Thạch Hà |
13/10/1972 |
4,G,9 |
|
634 |
Phan Văn Thuận |
Đại Lộc, Can Lộc |
4/1/1969 |
4,3L,12 |
||
635 |
Nguyễn Đình Thuận |
1945 |
Thạch Hội, Thạch Hà |
15/04/1969 |
4,3Đ,5 |
|
636 |
Lê Văn Thuận |
1947 |
Thạch Yên,TX. Hà Tĩnh |
31/10/1972 |
4,2C,13 |
|
637 |
Trần Văn Thuận |
1949 |
Cẩm Tiến, Cẩm Xuyên |
2/3/1971 |
4,3K,1 |
|
638 |
Trần Hữu Thuật |
1946 |
Kỳ Thịnh, Kỳ Anh |
1/1969 |
4,3K,26 |
|
639 |
Trương Minh Thuận |
Thạch Xuân, Thạch Hà |
4,3B,10 |
|||
940 |
Dương Đình Thuận |
1951 |
Thạch Vĩnh, Thạch Hà |
20/12/1973 |
4,3G,19 |
|
641 |
Nguyễn Đình Thuyên |
1944 |
Cẩm Bình, Cẩm Xuyên |
31/05/1965 |
4,2H,21 |
|
642 |
Nguyễn Thị Thuyết |
1953 |
Cẩm Quan, Cẩm Xuyên |
12/6/1972 |
4,3Đ,25 |
|
643 |
Thái Văn Thuyết |
1941 |
Kỳ Hoa, Kỳ Anh |
26/08/1971 |
4,A,5 |
|
644 |
Đậu Văn Thuỳ |
1932 |
Thạch Phú, Thạch Hà |
5/12/1967 |
4,K,11 |
|
645 |
Trần Khắc Thụ |
1946 |
Thạch Bằng, Thạch Hà |
28/12/1967 |
4,H,12 |
|
646 |
Nguyễn Văn Thuỵ |
1940 |
Sơn Phú, Hương Sơn |
4,K,20 |
||
647 |
Võ Đình Thường |
1948 |
Cẩm Mỹ, Cẩm Xuyên |
19/03/1969 |
4,M,24 |
|
648 |
Phạm Đình Tiềng |
1940 |
Kỳ Thọ, Kỳ Anh |
29/05/1970 |
4,B,29 |
|
649 |
Trần Văn Tiều |
1945 |
An Lộc, Can Lộc |
9/7/1968 |
4,3E,15 |
|
650 |
Lê Xuân Tiến |
1950 |
Cẩm Lộc, Cẩm Xuyên |
4/2/1971 |
4,H,30 |
|
651 |
Trần Quốc Tiến |
1945 |
Sơn Lĩnh, Hương Sơn |
1/5/1970 |
4,H,7 |
|
652 |
Lê Trọng Tiến |
Đức Giang, Đức Thọ |
11/2/1971 |
4,A,17 |
||
653 |
Trần Văn Tiến |
1937 |
Thạch Hạ, Thạch Hà |
4/5/1968 |
4,3B,13 |
|
654 |
Cao Kim Tiến |
1943 |
Kỳ Giang, Kỳ Anh |
5/3/1967 |
4,3B,5 |
|
655 |
Bùi Văn Tiến |
Thạch Quý, TX. Hà Tĩnh |
10/10/1972 |
4,3L,15 |
||
656 |
Nguyễn Văn Tiển |
1945 |
Cẩm Giang, Cẩm Xuyên |
7/12/1970 |
4,3E,25 |
|
657 |
Nguyễn Ngọc Tiến |
1949 |
Thạch Hạ, Thạch Hà |
27/08/1970 |
4,3Đ,14 |
|
658 |
Trần Huy Tiến |
1939 |
Trường Lộc, Can Lộc |
13/02/1966 |
4,G,6 |
|
659 |
Trần Tiu |
1937 |
Liên Minh, Đức Thọ |
13/04/1972 |
4,K,14 |
|
660 |
Nguyễn Văn Tình |
Thạch Đài, Thạch Hà |
12/2/1971 |
4,A,18 |
||
661 |
Đào Xuân Tình |
1948 |
Hương Huyện, Hương Khê |
22/01/1972 |
4,K,30 |
|
662 |
Dương Văn Tình |
1948 |
Kỳ Thượng, Kỳ Anh |
10/2/1971 |
4,M,34 |
|
663 |
Phạm Văn Tình |
1944 |
Đức Giang, Đức Thọ |
3/4/1969 |
4,3B,26 |
|
664 |
Trần Văn Tĩu |
1932 |
Xuân Phố, Nghi Xuân |
7/8/1967 |
4,2I,14 |
|
665 |
Vũ Tá Tĩnh |
1949 |
Cẩm Hậu, Cẩm Xuyên |
8/12/1967 |
4,G,29 |
|
666 |
Hoàng Văn Tín |
1945 |
Đức Long, Đức Thọ |
11/6/1973 |
4,G,15 |
|
667 |
Dương Văn Tính |
1936 |
Kỳ Văn, Kỳ Anh |
29/10/1967 |
4,3A,3 |
|
668 |
Hoàng Văn Tọa |
1951 |
Cẩm Quan, Cẩm Xuyên |
6/7/1974 |
4,B,7 |
|
669 |
Nguyễn Ngọc Toàn |
1950 |
Hương Mai, Hương Khê |
29/04/1972 |
4,G,23 |
|
670 |
Lê Kế Toại |
Đức Hương, Vũ Quang |
1/5/1969 |
4,2C,18 |
||
671 |
Nguyễn Văn Tỗng |
1952 |
Cẩm Thạch, Cẩm Xuyên |
15/09/1971 |
4,E,8 |
|
672 |
Nguyễn Đỗ Tới |
Xuân Trường, Nghi Xuân |
5/1972 |
4,B,8 |
||
673 |
Phạm Văn Tôi |
1946 |
Kỳ Tân, Kỳ Anh |
16/08/1968 |
4,3B,19 |
|
674 |
Nguyễn Văn Tợi |
1949 |
Cẩm Trung, Cẩm Xuyên |
3/5/1972 |
4,3E,17 |
|
675 |
Nguyễn Minh Triêm |
Cẩm Long, Cẩm Xuyên |
20/01/1972 |
4,3B,15 |
||
676 |
Lê Trọng Trinh |
1947 |
Kỳ Lạc, Kỳ Anh |
20/04/1971 |
4,Đ,23 |
|
677 |
Hà Duy Trì |
1947 |
Sơn Bình, Hương Sơn |
7/9/1969 |
4,2I,6 |
|
678 |
Cao Việt Trí |
1943 |
Thạch Châu, Thạch Hà |
28/02/1970 |
4,3C,11 |
|
679 |
Lê Duy Trí |
1951 |
Minh Lộc, Can Lộc |
13/04/1971 |
4,Đ,34 |
|
680 |
Nguyễn Huy Trị |
1949 |
Trường Lộc, Can Lộc |
31/05/1969 |
4,C,30 |
|
681 |
Thái Hữu Trị |
1950 |
Sơn Lộc, Can Lộc |
29/03/1969 |
4,2G,26 |
|
682 |
Phạm Xuân Trọng |
1947 |
Sơn Hòa, Hương Sơn |
20/11/1968 |
4,E,6 |
|
683 |
Trần Hữu Trọng |
Cẩm Nam, Cẩm Xuyên |
4/7/1969 |
4,M,18 |
||
684 |
Trần Đình Trọng |
1933 |
Thạch Khê Thạch Hà |
23/07/1970 |
4,A,27 |
|
685 |
Phạm Hồng Trọng |
1950 |
Kỳ Bắc, Kỳ Anh |
24/10/1970 |
4,H,19 |
|
686 |
Bùi Quang Trọng |
1951 |
Phù Việt, Thạch Hà |
27/09/1970 |
4,3G,6 |
|
687 |
Hoàng Văn Trung |
1949 |
Kỳ Châu, Kỳ Anh |
28/02/1969 |
4,M,21 |
|
688 |
Nguyễn Văn Trung |
1952 |
Thạch Trung, Thạch Hà |
23/10/1972 |
4,A,3 |
|
689 |
Lê Trùng |
1950 |
Can Lộc, Hà Tĩnh |
5/1/1971 |
4,A,30 |
|
690 |
Phan Quang Trung |
1942 |
Thạch Hưng, TX. Hà Tĩnh |
29/10/1967 |
4,2C,10 |
|
691 |
Lê Hữu Trung |
1941 |
Hương Long, Hương Khê |
19/09/1971 |
4,K,13 |
|
692 |
Nguyễn Đình Trung |
1947 |
Thạch Khê, Thạch Hà |
31/10/1966 |
4,2E,3 |
|
693 |
Nguyễn Văn Trung |
1953 |
Thạch Thượng, Thạch Hà |
23/12/1972 |
4,3E,1 |
|
694 |
Phan Minh Trường |
1952 |
Xuân Thành, Nghi Xuân |
5/1973 |
4,3E,1 |
|
695 |
Thái Đức Trương |
1947 |
Cẩm Nam, Cẩm Xuyên |
14/04/1966 |
4,3M,1 |
|
696 |
Nguyễn Hữu Trước |
1948 |
Sơn Lê, Hương Sơn |
8/11/1968 |
4,3A,13 |
|
697 |
Nguyễn Văn Tuân |
1939 |
Đức Đồng, Đức Thọ |
16/10/1972 |
4,3E,26 |
|
698 |
Nguyễn Tiến Tuân |
Kỳ Tân, Kỳ Anh |
27/03/1972 |
4,A,31 |
||
699 |
Nguyễn Văn Tuân |
1944 |
Xuân Mỹ, Nghi Xuân |
21/05/1965 |
4,2,26 |
|
700 |
Trần Văn Tuấn |
1945 |
Cẩm Long, Cẩm Xuyên |
26/01/1967 |
4,3L,16 |
|
701 |
Trần Văn Tuất |
1947 |
Thạch Ngọc, Thạch Hà |
28/03/1968 |
4,H,21 |
|
702 |
Nguyễn Văn Tuệ |
1947 |
Kỳ Phú, Kỳ Anh |
7/5/1969 |
4,3Đ,19 |
|
703 |
Trần Văn Tùy |
1945 |
An Lộc, Can Lộc |
9/7/1968 |
4,2H,8 |
|
704 |
Nguyễn Xuân Túy |
Thạch Trị, Thạch Hà |
1/3/1972 |
4,H,27 |
||
705 |
Nguyễn Văn Tuyên |
1947 |
Sơn Hà, Hương Sơn |
8/8/1972 |
4,H,8 |
|
706 |
Đặng Trung Tuyến |
1947 |
Thu Lộc, Can Lộc |
8/2/1972 |
4,L,32 |
|
707 |
Nguyễn Đình Tùng |
1949 |
Thạch Bàn, Thạch Hà |
15/07/1968 |
4,G,28 |
|
708 |
Dương Tùng |
1948 |
Sơn Bình, Hương Sơn |
11/11/1968 |
4,L,13 |
|
709 |
Hoàng Văn Tùng |
1947 |
Sơn Tân, Hương Sơn |
13/08/1965 |
4,2H,20 |
|
710 |
Nguyễn Tiến Tư |
Kỳ Tây, Kỳ Anh |
12/1971 |
4,Đ,5 |
||
711 |
Lê Hồng Tư |
1947 |
Thạch Linh, TX. Hà Tĩnh |
10/6/1967 |
4,2E,21 |
|
712 |
Nguyễn Văn Tương |
1945 |
Sơn Diệm, Hương Sơn |
13/04/1970 |
4,3A,21 |
|
713 |
Trần Hậu Tường |
1942 |
Thạch Quý, Thạch Hà |
10/12/1972 |
4,A,1 |
|
714 |
Nguyễn Mạnh Tường |
Kỳ Hải, Kỳ Anh |
Feb/73 |
4,Đ,12 |
||
715 |
Cao Tường |
1941 |
Xuân Mỹ, Nghi Xuân |
6/10/1965 |
4,2I,12 |
|
716 |
Trần Hậu Từ |
1940 |
Thạch Xuân, Thạch Hà |
13/12/1967 |
4,E,7 |
|
717 |
Lê Ngọc Tửu |
1940 |
Cẩm Thịnh, Cẩm Xuyên |
29/03/1971 |
4,3M,4 |
|
718 |
Trương Thị Tứ |
1949 |
Thạch Lĩnh, Thạch Hà |
27/03/1969 |
4,3Đ,20 |
|
719 |
Nguyễn Kỳ Tứ |
1946 |
Cẩm Bình, Cẩm Xuyên |
1/6/1967 |
4,2E,22 |
|
720 |
Lê Đình Tư |
1931 |
Thạch Trung, Thạch Hà |
27/03/1972 |
4,3M,3 |
|
721 |
Cao Đức Tú |
1941 |
Hương Xuân, Hương Khê |
4,3G,31 |
||
722 |
Nguyễn Văn Tự |
1943 |
Hương Trạch, Hương Khê |
5/5/1972 |
4,3E,7 |
|
723 |
Phạm Ngọc Tự |
1947 |
Thạch Sơn, Thạch Hà |
13/05/1970 |
4,H,5 |
|
724 |
Lê Văn Ty |
1940 |
Trường Sơn, Đức Thọ |
9/2/1971 |
4,G,26 |
|
725 |
Trần Đức Ty |
1951 |
Thạch Vịnh, Thạch Hà |
30/12/1972 |
4,B,6 |
|
726 |
Trần Y Tỷ |
1946 |
Thạch Thành, Thạch Hà |
30/12/1966 |
4,K,12 |
|
727 |
Đoàn Trọng Tỷ |
1951 |
Thạch Vĩnh, Thạch Hà |
30/11/1972 |
4,3L,17 |
|
728 |
Trần Văn Tỷ |
1936 |
Thạch Hòa, Thạch Hà |
2/5/1968 |
4,2H,4 |
|
729 |
Nguyễn Văn Tý |
1950 |
Sơn Phố, Hương Sơn |
31/05/1970 |
4,B,18 |
|
730 |
Nguyễn Hữu Tý |
Đức Lập, Đức Thọ |
1/1973 |
4,3C,10 |
||
731 |
Lê Văn Tý |
1951 |
Kỳ Thịnh, Kỳ Anh |
15/06/1971 |
4,Đ,13 |
|
732 |
Lê Đình Tý |
Đức Tùng, Đức Thọ |
31/12/1972 |
4,3C,17 |
||
733 |
Phan Đức Tý |
1950 |
Sơn Bình, Hương Sơn |
30/12/1968 |
4,3G,13 |
|
734 |
Phan Công Uẩn |
1945 |
Kỳ Tân, Kỳ Anh |
27/05/1969 |
4,3H,23 |
|
735 |
Nguyễn Văn út |
1941 |
Cẩm Mỹ, Cẩm Xuyên |
29/10/1967 |
4,2G,7 |
|
736 |
Trương Văn Uyển |
1950 |
Thạch Hạ, Thạch Hà |
19/01/1970 |
4,C,20 |
|
737 |
Nguyễn Đình Văn |
1942 |
Sơn Bình, Hương Sơn |
15/04/1967 |
4,3A,22 |
|
738 |
Phan Văn |
1947 |
Hương Xuân, Hương Khê |
14/04/1966 |
4,3L,19 |
|
739 |
Phạm Bá Vân |
1949 |
Đức Bồng, Vũ Quang |
10/3/1971 |
4,3L,18 |
|
740 |
Lê Thị Hồng Vân |
1945 |
Xuân Lộc, Can Lộc |
6/3/1968 |
4,3H,15 |
|
741 |
Lê Thế Vận |
1947 |
Đức Xuân, Đức Thọ |
Feb/73 |
4,B,9 |
|
742 |
Hồ Văn Vẽ |
Cẩm Minh, Cẩm Xuyên |
4,D,6 |
|||
743 |
Thiều Quang Vệ |
1940 |
Cẩm Nam, Cẩm Xuyên |
14/04/1966 |
4,3M,6 |
|
744 |
Đồng Xuân Vị |
1952 |
Thạch Khê, Thạch Hà |
4/1/1972 |
4,G,21 |
|
745 |
Nguyễn Tiến Vi |
1943 |
Cẩm Long, Cẩm Xuyên |
6/3/1966 |
4,2B,20 |
|
746 |
Nguyễn Tống Viêm |
1951 |
Sơn Tiến, Hương Sơn |
4/12/1970 |
4,3B,4 |
|
747 |
Trương Tố Văn |
Kỳ Tân, Kỳ Anh |
20/04/1971 |
4,3A,22 |
||
748 |
Nguyễn Xuân Viên |
1937 |
Kim Lộc, Can Lộc |
22/04/1971 |
4,3A,17 |
|
749 |
Trần Đình Viết |
1947 |
Cẩm Thịnh, Cẩm Xuyên |
6/2/1971 |
4,H,28 |
|
750 |
Trần Văn Viết |
1943 |
Cẩm Thanh, Cẩm Xuyên |
11/10/1966 |
4,3L,20 |
|
751 |
Nguyễn Văn Viên |
1948 |
Xuân Lộc, Can Lộc |
13/02/1973 |
4,D,18 |
|
752 |
Đặng Văn Viện |
1953 |
Kỳ Tây, Kỳ Anh |
28/09/1972 |
4,3C,8 |
|
753 |
Trần Văn Việt |
1950 |
Thạch Lưu, Thạch Hà |
Feb/73 |
A,2 |
|
754 |
Lê Văn Việt |
1950 |
Thạch Vịnh, Thạch Hà |
17/04/1971 |
4,H,25 |
|
755 |
Dương Văn Việt |
1940 |
Xuân Hải, Nghi Xuân |
26/03/1969 |
4,3B,11 |
|
756 |
Lê Thị Vịnh |
1953 |
Cẩm Quang, Cẩm Xuyên |
12/5/1972 |
4,K,26 |
|
757 |
Nguyễn Xuân Vinh |
1943 |
Xuân Lam, Nghi Xuân |
8/8/1965 |
4,2C,4 |
|
758 |
Lê Quang Vinh |
1946 |
Đức Hồng, Đức Thọ |
14/12/1966 |
4,E,20 |
|
759 |
Lê Hữu Vịnh |
1926 |
Trường Sơn, Đức Thọ |
8/2/1966 |
4,2E,15 |
|
760 |
Nguyễn Quang Vinh |
1947 |
Thạch Bình, Thạch Hà |
21/04/1970 |
4,3D,15 |
|
761 |
Hồ Sỹ Vĩnh |
1944 |
Hương Thu, Hương Khê |
10/2/1970 |
4,D,28 |
|
762 |
Hà Văn Vịnh |
1952 |
Thạch Lưu. Thạch Hà |
16/07/1972 |
4,C,26 |
|
763 |
Đoàn Minh Voi |
1949 |
Xuân Tr/ờng, Nghi Xuân |
3/1971 |
4,C,34 |
|
764 |
Phạm Thị Vượng |
1953 |
Cẩm Lĩnh, Cẩm Xuyên |
7/11/1972 |
4,A,25 |
|
765 |
Lê Trung Vường |
1950 |
Thạch Tân, Thạch Hà |
27/12/1971 |
4,G,14 |
|
766 |
Nguyễn Trọng Vượng |
1942 |
Thuận Lộc, Can Lộc |
10/10/1968 |
4,G,18 |
|
767 |
Trần Kim Vững |
1943 |
Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên |
15/01/1969 |
4,L,7 |
|
768 |
Nguyễn Thị xanh |
Hương Giang, Hương Khê |
11/1969 |
4,E,23 |
||
769 |
Lê Hữu Xin |
1948 |
Thạch Bình, Thạch Hà |
26/08/1969 |
4,3H,10 |
|
770 |
Phạm Xoàn |
1953 |
Đức Tùng, Đức Thọ |
8/2/1972 |
4,3L,21 |
|
771 |
Nguyễn Viết Xoan |
1953 |
Cẩm Lạc, Cẩm Xuyên |
12/6/1972 |
4,3C,26 |
|
772 |
Lê Thị Xuân |
1952 |
Xuân Giang, Nghi Xuân |
23/03/1972 |
4,L,21 |
|
773 |
Quang Văn Xuân |
1947 |
Đức Ninh, Đức Thọ |
30/05/1965 |
4,B,14 |
|
774 |
Trần Hậu Xuân |
1948 |
Thạch Ngọc, Thạch Hà |
3/5/1968 |
4,2H,11 |
|
775 |
Lê Văn Xuân |
1945 |
Thạch Tiến, Thạch Hà |
21/10/1969 |
4,2H,15 |
|
776 |
Nguyễn Văn Yêm |
1940 |
Xuân Lộc, Can Lộc |
14/04/1966 |
4,3L,7 |
|
777 |
Dương Đức Yến |
1946 |
Hương Long, Hương Khê |
18/12/1966 |
4,M,23 |
|
778 |
Nguyễn gia t/ờng |
1945 |
Văn Sơn, Đô Lương |
16/08/1970 |
4,3M9 |
|
779 |
Lê Tý Tĩnh |
1951 |
Nghi Kiều, Nghi Lộc |
13/07/1970 |
3,M,10 |
|
780 |
Nguyễn cảnh Dần |
1951 |
Giang Sơn, Đô Lương |
21/7/1970 |
3,M,11 |
|
781 |
Trần Văn Kính |
1951 |
Chậu Thôn, Quế Phong |
28/3/1970 |
3,M,12 |
|
782 |
Nguyễn Văn Trung |
Hưng Xá, Hưng Nguyên |
19/5/1969 |
3,M.14 |
||
783 |
Nguyễn Bá Tạo |
1950 |
Kỳ Sơn, Tân Kỳ |
2/8/1969 |
3,M.15 |
|
784 |
Trần Văn Tý |
1951 |
Thanh Đông, Thanh Chương |
25/6/1969 |
3,M.13 |
|
785 |
Nguyễn Trung Ánh |
1938 |
Diễn Minh, Diễn Châu |
24/3/1970 |
3,M.16 |
|
786 |
Hoàng Văn Nhuận |
1950 |
Xuân Sơn, Đô Lương |
30/5/1969 |
3,M.17 |
|
787 |
Nguyễn Đình Tính |
1945 |
Hưng Long, Hưng Nguyên |
19/5/1969 |
3,M.18 |
|
788 |
Nguyễn Văn Thìn |
1949 |
Nghi Xuân, Nghi Lộc |
25/2/1969 |
3,M.19 |
|
789 |
Đặng Duy Quang |
1950 |
Bắc Sơn , Đô Lương |
24/01/1970 |
3,M.20 |
|
790 |
Lê Doãn Hậu |
1949 |
Thanh Thủy, Thanh Chương |
5/3/1970 |
4.3M.24 |
|
791 |
Mộ chưa biết tên |
4,2G16 |
||||
792 |
Mộ chưa biết tên |
4.3L13 |
||||
793 |
Mộ chưa biết tên |
4,3M21 |
||||
794 |
Mộ chưa biết tên |
4,3M22 |
||||
795 |
Mộ chưa biết tên |
4,3M25 |
||||
796 |
Mộ chưa biết tên |
4,3M26 |
||||
797 |
Mộ chưa biết tên |
4,3B3 |
||||
798 |
Mộ chưa biết tên |
4,E11 |
Danh sách này được trích trong sách Huyền thoại Trường Sơn, Công ty Văn hóa Trí tuệ Việt, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 2007