Danh sách mộ liệt sỹ Nghệ An ở Nghĩa trang Liệt sỹ Quốc gia Trường Sơn

Đăng lúc: 17-08-2017 8:14 Sáng - Đã xem: 1.052 lượt xem In bài viết

       

TT

Họ tên liệt sĩ

Sinh

Nguyên quán

Ngày hi sinh

Số mộ

Ghi chú

1

Phạm Công An

1932

Thanh Nam, Thanh Chương

9/1/1971

4, A, 69

 

2

Nguyễn Văn An

1948

Châu Tiến, Châu Quỳ

16/06/1970

4, Đ, 65

 

3

Tô Viết An

1946

Minh Thành, Yên Thành

29/10/1967

4, K, 31

 

4

Lê Tuấn Anh

1947

Diễn Hạnh, Diễn Châu

24/10/1972

4, Đ, 95

 

5

Lê Cảnh Ảnh

1942

Thanh Lam, Thanh Chương

15/09/1966

4, K, 64

 

6

Vũ Quốc Anh

1945

Nghĩa Mỹ, Nghĩa Đàn

24/09/1968

4, N, 40

 

7

Nguyễn Trung ánh

1938

Diễn Minh, Diễn Châu

24/03/1970

4, 3M, 16/HT

Mộ nằm ở khu Hà Tĩnh

8

Hoàng Văn Ân

1945

Thanh Hà, Thanh Chương

4/8/1972

4, A, 45

 

9

Phạm Văn An

1951

Văn Thành, Yên Thành

8/9/1971

4, L, 14

 

10

nguyễn văn ân

1948

Nghi Lâm, Nghi Lộc

11/10/1966

4, K, 115

 

11

Nguyễn Quốc An

1948

Nghi Thu, TX Cửa Lò

13/07/1970

4, O, 101

 

12

Trần Văn Ất

1931

Diễn Lợi, Diễn Châu

12/12/1973

4, N, 101

 

13

Nguyễn Văn Ba

1930

Thanh Chi, Thanh Chương

07/1/1973

4, C, 71

 

14

Trần Trọng Ba

1953

Hưng Thịnh, Hưng Nguyên

19/10/1972

4, E, 17

 

15

Trần Văn Ba

1949

Thanh Cát, Thanh Chương

25/10/1972

4, L, 32

 

16

Phạm Đức Ba

1948

Thanh Long, Thanh Chương

27/01/1970

4, K, 50

 

17

Phan Viết Ba

1943

Nghi Thượng, Nghi Lộc

23/02/1966

4, H, 79

 

18

Phạm Đức Ba

1950

Nghĩa Quang, Nghĩa Đàn

15/11/1969

4, H, 62

 

19

Nguyễn Văn Ban

1948

Văn Thành, Yên Thành

15/02/1972

4, K, 58

 

20

Bùi Xuân Bàng

 

Thành Sơn, Anh Sơn

21/04/1968

4, C, 21

 

21

Đậu Khắc Bảo

1950

Hương Yên, Hưng Nguyên

31/01/1970

4, G, 55

 

22

Nguyễn Hữu Bảo

1940

Quang Thành, Yên Thành

19/12/1971

4, H, 97

 

23

Nguyễn Văn Bản

1951

Diễn Xuân, Diễn Châu

14/07/1971

4, A, 58

 

24

Cao Xuân Bảng

1948

Diễn Hóa, Diễn Châu

26/04/1972

4, A, 71

 

25

Trần Khắc Bảo

1949

Nghĩa Hoàn, Tân Kỳ

13/05/1972

4, A, 12

 

26

Đinh Hữu Bảo

1938

Lãng Sơn, Anh Sơn

27/05/1970

4, C, 50

 

27

Phạm Văn Bảo

1935

Diễn Hoàng, Diễn Châu

30/04/1966

4, M, 31

 

28

Đậu Văn Bảy

1949

Hồng Long, Nam Đàn

14/11/1968

4, C, 9

 

29

Lang Văn Bảy

1947

Nghĩa Thắng, Nghĩa Đàn

5/11/1970

4, H, 131

 

30

Nguyễn Đình Bảy

1947

Nam Lĩnh, Nam Đàn

1/11/1968

4, O, 16

 

31

Nguyễn Hồng Bá

1938

Đại Xuân, Diễn Châu

29/09/1972

4, L, 127

 

32

Đoàn Khắc Bá

1946

Quỳnh Giang, Quỳnh Lưu

19/10/1968

4, H, 139

 

33

Nguyễn Văn Báu

1950

Hưng Nhân, Hưng Nguyên

16/10/1971

4, E, 51

 

34

Nguyễn Xuân Bình

1948

Hưng Thái, Hưng Nguyên

15/06/1968

4, N, 34

 

35

Ng. V. Bính

 

Hưng Tân, Hưng Nguyên

21/04/1968

4, N, 153

 

36

Phạn Bùi Bích

1949

Hưng Khánh, Hưng Nguyên

1/2/1969

4, A, 97

 

37

Nguyễn Đình Bằng

1946

Vĩnh Sơn, Anh Sơn

13/05/1969

4, B, 35

 

38

Hà Văn Bằng

1951

Châu Phong, Quỳ Châu

27/02/1971

4, B, 55

 

39

Trần Văn Biểu

1952

Tào Sơn, Anh Sơn

27/05/1973

4, A, 60

 

40

Nguyễn Văn Biên

 

Thanh Tùng, Thanh Chương

10/11/1968

4, B, 29

 

41

Trương Công Ban

1946

Nghĩa Minh, Nghĩa Đàn

30/11/1968

4, C, 53

 

42

Vương Đình Bình

1936

Thanh Hà, Thanh Chương

16/12/1968

4, C, 7

 

43

Phan Văn Bình

1954

Diễn Thái, Diễn Châu

7/1/1973

4, K, 72

 

44

Nguyễn Xuân Binh

1950

Diễn Phúc, Diễn Châu

8/12/1972

4, Đ, 53

 

45

Tăng Văn Bình

1945

Yên Sơn, Đô Lương

7/3/1970

4, M, 22

 

46

Lê Thái Bình

1950

Châu Kim, Quế Phong

1/3/1971

4, E, 129

 

47

Vũ Quang Bính

1950

Diễn Trường, Diễn Châu

11/6/1971

4, Đ, 21

 

48

Nguyễn Văn Bình

   

3/1/1970

4, G, 93

 

49

Nguyễn Quang Bình (Bỉnh)

1951

Thái Sơn, Đô Lương

20/02/1970

4, L, 119

 

50

Nguyễn Văn Bính

1948

Thanh Tiên, Thanh Chương

12/5/1969

4, Đ, 103

 

51

Phạm Ngọc Bình

1953

Tiến Thủy, Q uỳnh Lưu

2/10/1971

4, O, 51

 

52

Chu Văn Bình

1950

Nghĩa Khánh, Nghĩa Đàn

29/09/1971

4, A, 34

 

53

Trần Ngọc Bích

1953

Diển Hanh, Diễn Châu

18/12/1972

4, K, 11

 

54

Lê Thị Bính

1953

Thanh Lâm, Thanh Chương

4/7/1972

4, C, 40

 

55

Hồ Xuân Bồn

1940

Quỳnh Yên, Quỳnh Lưu

17/12/1970

4, B, 33

 

56

Võ Văn Bồng

1948

Thành Sơn, Anh Sơn

16/02/1967

4, M, 29

 

57

Trần Đức Bổng

 

Hợp Thành, Yên Thành

28/07/1965

4, C, 97

 

58

Nguyễn Đình Bốn

1946

Mỹ Thành, Yên Thành

1/3/1966

4, N, 151

 

59

Nguyễn Văn Bộ

1954

Diễn Vạn, Diễn Châu

15/02/1973

4, E, 70

 

60

Ngô Đức Bường

1934

Nghi Công, Nghi Lộc

14/09/1969

4, N, 17

 

61

Lang Văn Ca

1942

Châu Hội, Quỳ Châu

31/03/1970

4, B, 67

 

62

Hoàng Văn Canh

1952

Đông Sơn, Đô Lương

3/11/1970

4, Đ, 40

 

63

Nguyễn Đức Cảnh

1951

Tràng Sơn, Đô Lương

24/01/1970

4, E, 121

 

64

Nguyễn Duy Cảnh

1947

Nghĩa Phú, Tân Kỳ

14/02/1969

4, C, 42

 

65

Bùi Đức Cảnh

 

Lạng Sơn, Anh Sơn

21/04/1968

4, O, 119

 

66

Nguyễn Văn Cát

1949

Nam Vân, Nam Đàn

23/10/1968

4, N, 44

 

67

Hoàng Viết Cát

1947

Nam Xuân, Nam Đàn

28/10/1972

4, K, 62

 

68

Hồ Xuân Cầm

1944

Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu

30/11/1969

4, E, 85

 

69

Lê Văn Canh

1940

Hưng Tiến, Hưng Nguyên

9/2/1973

4, E, 55

 

70

Nguyễn Thanh Cát

1945

Hưng Tây, Hưng Nguyên

22/02/1973

4, G, 29

 

71

Lê Văn Cầm

1943

Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu

27/01/1968

4, H, 109

 

72

Hoàng Nghĩa Cẩn

1943

Nam Tân, Nam Đàn

9/8/1969

4, O, 76

 

73

Trần Văn Cần

1947

Bắc Sơn, Đô Lương

26/12/1969

4, C, 5

 

74

Hứa Mạnh Cầu

1948

Vĩnh Sơn, Anh Sơn

11/5/1969

4, O, 24

 

75

Nguyễn Đình Cẩn

1945

Nam Hoành, Nam Đàn

23/12/1969

4, H, 20

 

76

Nguyễn Văn Cần

1948

Thanh Lâm, Thanh Chương

3/2/1972

4, C, 10

 

77

Nguyễn Văn Cần

 

Cao Sơn, Anh Sơn

21/04/1968

4, L, 117

 

78

Vũ Huy Cần

1948

Quỳnh Hoa, Quỳnh Lưu

28/11/1970

4, M, 71

 

79

Hồ Đình Cẩm

1943

Lưu Sơn, Đô Lương

13/03/1969

4, Đ, 31

 

80

Lê Văn Cẩn

1948

Vân Diên, Nam Đàn

8/3/1972

4, N, 149

 

81

Đoàn Văn Chắt

1944

Nghi Thái, Nghi Lộc

28/07/1969

4, M, 44

 

82

Phan Bá Châu

1948

Nam Liên, Nam Đàn

24/02/1968

4, O, 141

 

83

Tô Viết Châu

1953

Minh Thành, Yên Thành

1/10/1972

4, G, 25

 

84

Hồ Văn Chân

1945

Tăng Thành, Yên Thành

8/4/1970

4, H, 42

 

85

Nguyễn Hữu Châu

 

Nghi Liên, Nghi Lộc

25/11/1972

4, G, 47

 

86

Sầm Mai Châu

1943

Châu Quang, Quỳ Hợp

28/12/1972

4, L, 41

 

87

Trần Tôn Châu

1951

Thịnh Thành, Yên Thành

15/06/1970

4, K, 15

 

88

Nguyễn Văn Chân

1949

Nam Cường, Nam Đàn

18/10/1968

4, G, 127

 

89

Hoàng Đình Châu

1945

Thạch Sơn, Anh Sơn

5/9/1968

4, H, 34

 

90

Ngô Bá Chân

1951

Hưng Lĩnh, Hưng Nguyên

8/10/1972

4, Đ, 113

 

91

Nguyễn Ngọc Chân

1947

Hưng Châu, Hưng Nguyên

4/2/1971

4, O, 151

 

92

Thái thức Chất

1950

Hưng Chính, Hưng Nguyên

8/1/1974

4, N, 85

 

93

Cao Xuân Chung

1949

Hưng Thắng, Hưng Nguyên

12/3/1968

4, E, 14

 

94

Cao Văn Chương

1933

Hưng Nhân, Hưng Nguyên

9/12/1967

4, N, 28

 

95

Nguyễn Minh Châu

1944

Khánh Sơn, Nam Đàn

12/4/1970

4, H, 99

 

96

Nguyễn Văn Châu

1945

Xuân Thành, Yên Thành

19/01/1967

4, N, 60

 

97

Vũ Ngọc Châu

 

Quỳnh Hưng, Quỳnh Lưu

18/12/1966

4, N, 66

 

98

Nguyễn Văn Châu

1950

Thanh Tường, ThanhChương

19/03/1965

4, M, 79

 

99

Nguyễn Hữu Chân

1949

Lam Sơn, Đô Lương

15/12/1968

4, O, 42

 

100

Nguyễn Văn Chấp

1941

Quỳnh Hoa, Quỳnh Lưu

8/4/1967

4, M, 76

 

101

Mai Văn Chất

 

Nghi Xuân, Nghi Lộc

3/1/1971

4, C, 75

 

102

Nguyễn Văn Chất

1945

Lạng Sơn, Anh Sơn

29/10/1967

4, Ng.An, K, 33

 

103

Đậu Huy Chất

1944

Diễn Tân, Diễn Châu

13/04/1971

4, Ng.An, O, 47

 

104

Trần Văn Châu

1948

Bắc Sơn, Đô Lương

23/04/1969

4, Ng.An, G, 129

 

105

Nguyễn Đình Chế

1949

Nghi Hoa, Nghi Lộc

14/01/1972

4, Ng.An, G, 101

 

106

Hoàng Đình Chi

1954

Hợp Thành, Yên Thành

7/1/1973

4, Ng.An, E, 40

 

107

Lê Viết Chí

1948

Nghĩa Tiến, Nghĩa Đàn

2/12/1970

4, Ng.An, K, 69

 

108

Võ Đình Chí

1938

Thanh Hưng, Thanh Chương

11/8/1966

4, Ng.An, Đ, 3

 

109

Phạm Văn Chi

 

Xuân Mỹ, Nghi Xuân

6/3/1972

4, Ng.An, O, 84

 

110

Lê Văn Chiêm

1950

Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn

26/02/1969

4, Ng.An, Đ, 60

 

111

Lữ Văn Chiến

1941

Châu Quang, Quỳ Hợp

9/8/1972

4, Ng.An, A, 22

 

112

Phạm Công Chiến

1954

Diễn Hạnh, Diễn Châu

9/1/1973

4, Ng.An, K, 68

 

113

Nguyễn Hồng Chì

1947

Diển Bích, Diễn Châu

 

4, Ng.An, G, 121

 

114

Nguyễn Thị Chín

1953

Thanh Lương, Thanh Chương

4/7/1972

4, Ng.An, C, 48

 

115

Trần Đức Chính

1938

Quỳnh Hậu, Quỳnh Lưu

17/04/1971

4, Ng.An, M, 87

 

116

Ngô Trí Chính

1951

Lam Sơn, Đô Lương

21/01/1973

4, Ng.An, C, 28

 

117

Phạm Minh Chính

1949

Đô Thành, Yên Thành

15/03/1970

4, Ng.An, H, 48

 

118

Vũ Duy Chính

1930

Diễn Ngọc, Diễn Châu

7/6/1972

4, Ng.An, K, 23

 

119

Lê Văn Chổi

1945

Thanh Long, Thanh Chương

5/12/1971

4, Ng.An, O, 147

 

120

Trần Duy Chu

1947

Vĩnh Thành, Yên Thành

8/7/1970

4, Ng.An, Đ, 64

 

121

Hồ Bá Chung

1943

Thanh Hòa, Thanh Chương

19/03/1965

4, Ng.An, N, 65

 

122

Chu Kim Chung

1949

Nghĩa Hòa, Nghĩa Đàn

11/12/1970

4, Ng.An, C, 43

 

123

Trần Văn Chung

1942

Thanh Văn, Thanh Chương

25/02/1971

4, Ng.An, O, 81

 

124

Nguyễn Ngọc Chuyễn

1948

Vĩnh Thành, Yên Thành

23/01/1969

4, Ng.An, C, 99

 

125

Lưu Quốc Chương

1941

Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu

17/05/1968

4, Ng.An, A, 101

 

126

Nguyễn Văn Chương

 

Nghi Văn, Nghi Lộc

20/03/1969

4, Ng.An, B, 21

 

127

Nguyễn Thanh Chương

1949

Thanh Khai, Thanh Chương

15/07/1968

4, Ng.An, Đ, 17

 

128

Cao Tiến Chưu

1945

Lam Sơn, Đô Lương

27/03/1968

4, Ng.An, O, 157

 

129

Bùi Ngọc Chưu

1936

Quỳnh Yên, Quỳnh Lưu

12/1/1966

4, Ng.An, A, 107

 

130

Lương Thị Chức

1953

Cẩm Sơn, Anh Sơn

16/05/1972

4, Ng.An, Đ, 38

 

131

Hồ Đình Chước

1934

Quỳnh Hoa, Quỳnh Lưu

10/01/1967

4, Ng.An, A, 109

 

132

Lang Văn Coi

1944

Thạch Ngàn, Con Cuông

15/06/1968

4, Ng.An, N, 36

 

133

Nguyễn Văn Cọt

1949

Nghĩa Khánh, Nghĩa Đàn

6/10/1969

4, Ng.An, N, 13

 

134

Nguyễn Hồng Công

1950

Diễn Hồng, Diễn Châu

27/01/1973

4, Ng.An, H, 68

 

135

Lê Văn Công

1946

Thanh Lâm, Thanh Chương

10/12/1967

4, Ng.An, E, 89

 

136

Nguyễn Đình Công

1948

Nhân Thành, Yên Thành

26/05/1968

4, Ng.An, O, 66

 

137

Nguyễn Văn Cốt

1945

Nhân Thành, Yên Thành

9/2/1971

4, Ng.An, N, 42

 

138

Võ Khắc Cũng

1947

Nhân Thành, Yên Thành

23/10/1968

4, Ng.An, B, 11

 

139

Đặng Ngọc Cừ

1950

Xuân Sơn, Đô Lương

15/02/1970

4, Ng.An, M, 157

 

140

Đậu Xuân Cung

1942

Hưng Khánh, Hưng Nguyên

7/7/1972

4, Ng.An, L, 4

 

141

Hồ Văn Cường

1950

Hưng Phú, Hưng Nguyên

28/01/1969

4, Ng.An, O, 38

 

142

Trương Công Cường

1946

Hưng Long, Hưng Nguyên

9/5/1969

4, Ng.An, H, 39

 

143

Phạm Ngọc Cường

1946

Thanh Minh, Thanh Chương

29/12/1968

4, Ng.An, G, 131

 

144

Trần Ngọc Cường

1951

Bảo Thành, Yên Thành

4/3/1971

4, Ng.An, H, 83

 

145

Đinh Văn Cường

1949

Nam Vân, Nam Đàn

16/04/1969

4, Ng.An, O, 113

 

146

Vi Đình Cương

 

Môn Sơn, Con Cuông

19/06/1967

4, Ng.An, A, 37

 

147

Hà Văn Cường

1950

Nghi Ân, Nghi Lộc

27/04/1972

4, Ng.An, N, 20

 

148

Nguyễn Cảnh Cường

1948

Nghi Diên, Nghi Lộc

23/01/1972

4, Ng.An, Đ, 75

 

149

Hồ Sỹ Cường

1950

Quỳnh Thắng, Quỳnh Lưu

12/3/1971

4, Ng.An, H, 145

 

150

Cao Xuân Cương

 

Diễn Thịnh, Diễn Châu

24/07/1973

4, Ng.An, G, 64

 

151

Nguyễn Trọng Cươm

1942

Minh Sơn, Đô Lương

11/1/1969

4, Ng.An, M, 1

 

152

Trần Văn Cường

 

Diễn Thắng, Diễn Châu

24/08/1971

4, Ng.An, M, 6

 

153

Lang Văn Cường

1951

Châu Hoàn, Quỳ Châu

3/3/1970

4, Ng.An, B, 81

 

154

Nguyễn Hữu Cương

1946

Thanh Tiến, Thanh Chương

19/03/1965

4, Ng.An, N, 119

 

155

Nguyễn Đình Cừ

1945

Nghi Hoài, Nghi Lộc

3/11/1969

4, Ng.An, M, 145

 

156

Nguyễn Văn Cử

1940

Thanh Lĩnh, Thanh Chương

6/3/1970

4, Ng.An, E, 109

 

157

Nguyễn Như Cửu

1950

Nam Phúc, Nam Đàn

28/04/1969

4, Ng.An, O, 36

 

158

Nguyễn Ngọc Cứ

1945

Nam Tân, Nam Đàn

26/04/1970

4, Ng.An, H, 105

 

159

Nguyễn Bá Da

 

Diễn Hùng, Diễn Châu

5/4/1965

4, Ng.An, O, 155

 

160

Bùi Ngọc Danh

1948

Nam Lâm, Nam Đàn

2/5/1968

4, Ng.An, O, 52

 

161

Phan Tiến Danh

1944

Diễn Thành, Diễn Châu

29/12/1969

4, Ng.An, C, 107

 

162

Trần Đình Dân

1950

Diễn Hạnh, Diễn Châu

21/05/1972

4, Ng.An, A, 11

 

163

Bùi Văn Dân

1945

Diễn Van, Diễn Châu

18/03/1969

4, Ng.An, O, 68

 

164

Nguyễn Đình Dần

1951

Nam Thượng, Nam Đàn

20/03/1972

4, Ng.An, G, 44

 

165

Trần Trọng Dần

1942

Thanh Hưng, ThanhChương

18/08/1971

4, Ng.An, G, 63

 

166

Nguyễn Anh Dần

1944

Tràng Sơn, Đô Lương

27/09/1972

4, Ng.An, L, 57

 

167

Lê Đình Dần

1947

Tràng Sơn, Đô Lương

26/12/1968

4, Ng.An, N, 70

 

168

Nguyễn Cảnh Dần

1951

Giang Sơn, Đô Lương

21/01/1970

4, Ng.An, 3M, 11/HT

Mộ nằm ở khu Hà Tĩnh

169

La Quý Dậu

1951

Thạch Giám, Tương Dương

13/12/1972

4, Ng.An, K, 3

 

170

Nguyễn Công Doanh

1949

Hưng Hoà, TP. Vinh – Nghệ An

28/09/1970

4, Ng.An, H, 60

 

171

Phạm Văn Dần

1951

Hưng Phúc, Hưng Nguyên

6/12/1972

4, Ng.An, G, 83

 

172

Trịnh Công Dần

1950

Hưng Long, Hưng Nguyên

2/10/1969

4, Ng.An, M, 59

 

173

Thái Đình Duyên

1943

Hưng Long, Hưng Nguyên

3/4/1969

4, Ng.An, L, 131

 

174

Nguyễn Văn Dũng

1941

Hưng Đông, Hưng Nguyên

5/9/1970

4, Ng.An, G, 71

 

175

Trương Minh Dí

1953

Nghĩa Xuân, Quỳ Hợp

9/6/1971

4, Ng.An, E, 9

 

176

Lê Văn Di

1948

Diễn Liên, Diễn Châu

11/1/1968

4, Ng.An, G, 5

 

177

Vũ ngọc Diên

1940

Quỳnh Thuận, Quỳnh Lưu

3/7/1972

4, Ng.An, B, 50

 

178

Nguyễn Văn Diền

1953

Quỳnh Diên, Quỳnh Lưu

13/08/1972

4, Ng.An, Đ, 63

 

179

Nguyễn Công Diễm

1946

Quỳnh Thiên, Quỳnh Lưu

11/6/1968

4, Ng.An, O, 58

 

180

Phạm Văn Diện

1950

Thanh Phong, Thanh Chương

21/03/1970

4, Ng.An, N, 23

 

181

Phan Bá Dinh

1935

Thanh Tân, Thanh Chương

12/7/1972

4, Ng.An, B, 14

 

182

Lê Đăng Doanh

1941

Quỳnh Kim, Quỳnh Lưu

18/12/1966

4, Ng.An, N, 14

 

183

Trần Văn Dong

1951

Đại Sơn, Đô Lương

19/05/1970

4, Ng.An, N, 117

 

184

Ngô Xuân Du

1955

Nhân Thành, Yên Thành

27/01/1973

4, Ng.An, K, 74

 

185

Nguyễn Thiện Du

1942

Vĩnh Sơn, Anh Sơn

5/2/1970

4, Ng.An, Đ, 73

 

186

Trần Hữu Du

1945

Ngọc Sơn, Đô Lương

22/06/1969

4, Ng.An, O, 22

 

187

Biện Văn Duẩn

1946

Nam Trung, Nam Đàn

1/12/1968

4, Ng.An, K, 109

 

188

Phạm Thị Dung

1953

HiếnSơn, Đô Lương

21/03/1972

4, Ng.An, B, 10

 

189

Nguyễn Đình Dung

1948

Nam Tân, Nam Đàn

15/02/1972

4, Ng.An, B, 42

 

190

Lữ văn Dung

1954

Chiếu Lưu, Tương Dương

17/12/1972

4, Ng.An, H, 135

 

191

Nguyễn Văn Dung

1942

Tăng Thành, Yên Thành

18/12/1966

4, Ng.An, M, 61

 

192

Hồ Diện Duông

 

Quỳnh Hưng, Quỳnh Lưu

 

4, Ng.An, G, 87

 

193

Nguyễn Trọng Duyên

1945

Minh Sơn, Đô Lương

20/03/1971

4, Ng.An, L, 62

 

194

Võ Đức Duyệt

1947

Diễn Tiến, Diễn Châu

19/06/1970

4, Ng.An, K, 4

 

195

Nguyễn Duy Dũng

1943

Nghi Công, Nghi Lộc

14/09/1971

4, Ng.An, B, 40

 

196

Lê Xuân Dũng

1946

Nghi Phúc, Nghi Lộc

3/2/1970

4, Ng.An, E, 35

 

197

Nguyễn Văn Dũng

1950

Tràng Sơn, Đô Lương

6/5/1971

4, Ng.An, G, 73

 

198

Võ Sỹ Dũng

 

Viên Thành, Yên Thành

08/01/1968

4, Ng.An, E, 113

 

199

Lê Đình Dương

1947

Thanh Đức, Thanh Chương

19/3/1965

4.Ng.An,O,143

 

200

Nguyễn Hồng Dương

1945

Nghi Công, Nghi Lộc

19/01/1967

4, Ng.An, K, 49

 

201

Nguyễn Công Dương

1948

Đồng Văn, Thanh Chương

27/06/1973

4, Ng.An, M, 79

 

202

Phan Công Dương

1946

Thanh Mai, Thanh Chương

21/04/1968

4, Ng.An, O, 145

 

203

Vũ Văn Dự

1949

Quỳnh Hưng, Quỳnh Lưu

1/4/1971

4, Ng.An, N, 135

 

204

Vương Thế Dực

1940

Phú Thành, Yên Thành

11/1/1971

4, Ng.An, Đ, 99

 

205

Lê Đình Đào

1951

Phú Thành, Yên Thành

24/01/1971

4, Ng.An, L, 18

 

206

Đặng Trọng Đào

1950

Diển Thọ, Diễn Châu

5/1/1973

4, Ng.An, K, 53

 

207

Chu Văn Đản

1947

Hoa Thành, Yên Thành

15/05/1969

4, Ng.An, M, 101

 

208

Lê Viết Đảng

1938

Quỳnh Thuận, Quỳnh Lưu

12/3/1971

4, Ng.An, Đ, 14

 

209

Phạm Văn Đại

1945

Hiền Sơn, Đô Lương

25/07/1967

4, Ng.An, A, 65

 

210

Trần Hữu Đại

1947

Tiến Thành, Yên Thành

2/4/1966

4, Ng.An, C, 25

 

211

Lê Văn Đạm

1939

Diển Mỹ, Diễn Châu

10/12/1967

4, Ng.An, A, 95

 

212

Hoàng Trung Đạo

1950

Thanh Tiên, Thanh Chương

18/02/1974

4, Ng.An, N, 99

 

213

Nguyễn Doãn Đạo

1945

Trung Sơn, Đô Lương

3/10/1973

4, Ng.An, N, 83

 

214

Hoàng Văn Đạt

1953

Diễn Minh, Diễn Châu

31/10/1971

4, Ng.An, M, 16

 

215

Hoàng Xuân Đặng

1954

Diễn Thịnh, Diễn Châu

17/01/1973

4, Ng.An, E, 28

 

216

Hoàng Minh Đắc

1948

Nghĩa Yên, Nghĩa Đàn

21/02/1967

4, Ng.An, L, 30

 

217

Nguyễn Bá Đặng

1939

Quỳnh Thuận, Quỳnh Lưu

18/12/1964

4, Ng.An, H, 17

 

218

Biện Văn Đặng

1949

Nam Liên, Nam Đàn

23/01/1969

4, Ng.An, E, 93

 

219

Hoàng Văn Đầm

1951

Cẩm Sơn, Anh Sơn

7/12/1971

4, Ng.An, E, 26

 

220

Hoàng Văn Đầu

 

Cẩm Sơn, Anh Sơn

7/2/1971

4, Ng.An, L, 75

 

221

Nguyễn Văn Đẩu

1942

Trù Sơn, Đô Lương

27/09/1972

4, Ng.An, G, 12

 

222

Nguyễn Danh Đầu

1938

Diễn Minh, Diễn Châu

9/4/1971

4, Ng.An, E, 77

 

223

Lê Quốc Đấu

1954

Diễn Hạnh, Diễn Châu

21/05/1972

4, Ng.An, A, 55

 

224

Phan Văn Đậu

1943

Thanh Tùng, Thanh Chương

21/11/1967

4, Ng.An, M, 48

 

225

Trịnh Văn Đề

1939

Quỳnh Phương, Quỳnh Lưu

18/03/1971

4, Ng.An, O, 85

 

226

Phan Công Điền

1949

Nghi Diên, Nghi Lộc

9/12/1971

4, Ng.An, E, 50

 

227

Nguyễn Công Điệng

 

Bai Sơn, Đô Lương

26/12/1968

4, Ng.An, N, 56

 

228

Nguyễn Văn Điển

1948

Nghĩa Đức, Nghĩa Đàn

21/06/1972

4, Ng.An, Đ, 49

 

229

Nguyễn Luận Điện

1947

Quỳnh Thiện, Quỳnh Lưu

11/6/1968

4, Ng.An, B, 15

 

230

Nguyễn Văn Định

1936

Khai Sơn, Anh Sơn

15/03/1966

4, Ng.An, H, 33

 

231

Trần Văn Đính

1952

Đà Sơn, Đô Lương

29/06/1971

4, Ng.An, H, 93

 

232

Lê Xuân Đình

1948

Thanh Phong, Thanh Chương

16/10/1969

4, Ng.An, L, 24

 

233

Đặng Văn Đỉnh

1938

Diễn Lộc, Diễn Châu

25/02/1966

4, Ng.An, H, 18

 

234

Hà Văn Đình

1950

Nậm Giải, Quế Phong

26/12/1970

4, Ng.An, K, 121

 

235

Hoàng Minh Định

1950

Nghĩa Mai, Nghĩa Đàn

26/12/1969

4, Ng.An, G, 109

 

236

Ven Văn Đình

1949

Luân Mai, Tương Dương

14/01/1972

4, Ng.An, L, 61

 

237

Nguyễn Tất Định

1947

Mỹ Sơn, Đô Lương

14/06/1970

4, Ng.An, H, 71

 

238

Lê Văn Đình

 

Lam Sơn, Đô Lương

17/03/1969

4, Ng.An, N, 72

 

239

Nguyễn Văn Định

1947

Bồi Sơn, Đô Lương

9/12/1968

4, Ng.An, N, 133

 

240

Nguyễn Phú Đoan

1938

Tân Xuân, Hưng Dũng

16/04/1971

4, Ng.An, G, 48

 

241

Nguyễn Xuân Đoàn

1954

Diễn Lợi, Diễn Châu

14/01/1973

4, Ng.An, G, 46

 

242

Nguyễn Văn Đoan

1951

La Mạc, Thanh Chương

21/04/1971

4, Ng.An, O, 29

 

243

Nguyễn Văn Đoan

1954

Nghi Phương, Nghi Lộc

15/02/1969

4, Ng.An, L, 97

 

244

Lê Trọng Đoàn

1952

Xà Lường, Tương Dương

19/01/1972

4, Ng.An, H, 24

 

245

Nguyễn Hữu Đoài

1947

Vinh Thành, Yên Thành

28/08/1970

4, Ng.An, E, 95

 

246

Nguyễn Minh Độ

1949

Nam Thắng, Nam Đàn

6/1/1971

4, Ng.An, C, 24

 

247

Trần Đình Đông

1950

Thanh Nho, Thanh Chương

21/04/1968

4, Ng.An, H, 113

 

248

Nguyễn Văn Đồng

1945

Nghi Công, Nghi Lộc

05/01/1965

4, Ng.An, M, 21

 

249

Hoàng Ngọc Đông

1945

Lý Thành, Yên Thành

14/06/1968

4, Ng.An, O, 60

 

250

Trần Đông

1949

Nông Trường Cờ Đỏ, Nghĩa Đàn

27/01/973

4, Ng.An, M, 80

 

251

Phạm Thành Đồng

1945

Vĩnh thành, Yên Thành

29/11/1968

4, Ng.An, B, 13

 

252

Lê Văn Đồng

1940

Bắc Sơn, Đô Lương

7/10/1971

4, Ng.An, G, 40

 

253

Trần Văn Đồng

1953

Diễn Kỳ, Diễn Châu

6/6/1972

4, Ng.An, N, 54

 

254

Lê Văn Đồng

1940

Bắc Sơn, Đô Lương

22/11/1967

4, Ng.An, H, 29

 

255

Chu Văn Đồng

1950

Nghĩa Thành, Nghĩa Đàn

29/09/1971

4, Ng.An, O, 55

 

256

Nguyễn Đình Đồng

 

Nam Mỹ, Nam Đàn

25/06/1968

4, Ng.An, N, 31

 

257

Nguyễn Đình Đồng

1944

Nghi Khánh, Nghi Lộc

18/09/1968

4, Ng.An, H, 78

 

258

Nguyễn Xuân Đồng

1950

Thanh Liên, Thanh Chương

26/09/1972

4, Ng.An, C, 46

 

259

Lê Xuân Đồng

1940

Hưng Thông, Hưng Nguyên

23/03/1970

4, Ng.An, E, 60

 

260

Lê Xuân Đồng

1942

Hưng Thông, Hưng Nguyên

9/7/1971

4, Ng.An, G, 35

 

261

Nguyễn văn Được

 

Hưng Xuân, Hưng Nguyên

9/11/1969

4, Ng.An, Đ, 11

 

262

Đinh Đại Đồng

1950

Nghĩa Mỹ, Nghĩa Đàn

20/05/1972

4, Ng.An, K, 36

 

263

Hoàng Minh Đồng

1949

Thịnh Sơn, Đô Lương

9/2/1971

4, Ng.An, C, 20

 

264

Đậu Trọng Đồng

1946

Đại Thành, Yên Thành

26/04/1968

4, Ng.An, H, 12

 

265

Nguyễn trọng Đồng

1947

Thanh Lương, Thanh Chương

22/03/1970

4, Ng.An, K, 48

 

266

Nguyễn Xuân Đồng

1941

Thanh Mai, Thanh Chương

16/08/1970

4, Ng.An, A, 42

 

267

Trần Văn Đồng

1953

Diễn Kỳ, Diễn Châu

6/6/1972

4, Ng.An, L, 93

 

268

Trần Bá Đồng

1946

Nghi Quang, Nghi Lộc

13/03/1971

4, Ng.An, L, 145

 

269

Nguyễn Văn Đồng

1950

Minh Thành, Yên Thành

4/2/1973

4, Ng.An, C, 85

 

270

Trần Văn Đối

1950

Thanh Nho, Thanh Chương

16/08/1972

4, Ng.An, N, 113

 

271

Đào Văn Độ

1944

Bồi Sơn, Đô Lương

25/02/1967

4, Ng.An, O, 9

 

272

Võ Việt Độ

1951

Nam Liên, Nam Đàn

25/09/1970

4, Ng.An, N, 67

 

273

Trần Xuân Độ

1951

Phúc Thành, Yên Thành

21/01/1970

4, Ng.An, C, 47

 

274

Nguyễn Đức Độ

1948

Quỳnh Sơn, Quỳnh Lưu

10/2/1970

4, Ng.An, K, 91

 

275

Lê Văn Độ

1950

Quỳnh Yên, Quỳnh Lưu

27/12/1971

4, Ng.An, E, 62

 

276

Lê Công Đuyền

1942

Đại Thành, Yên Thành

10/3/1972

4, Ng.An, H, 127

 

277

Hồ Diển Đường

1950

Quỳnh Hương, Quỳnh Lưu

9/8/1971

4, Ng.An, O, 23

 

278

Nguyễn Văn Đường

1947

Nam Lộc, Nam Đàn

27/01/1968

4, Ng.An, L, 71

 

279

Đinh Trọng Được

1942

Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu

18/12/1966

4, Ng.An, O, 75

 

280

Hoàng Văn Đức

1949

Thái Sơn, Đô Lương

18/03/1970

4, Ng.An, C, 109

 

281

Nguyễn Minh Đức

1949

Nghĩa Hưng, Nghĩa Đàn

9/11/1972

4, Ng.An, K, 9

 

282

Trần Văn Đức

1950

Diễn Quảng, Diễn Châu

27/01/1973

4, Ng.An, H, 16

 

283

Cao Xuân Đức

1949

Cao Sơn, Anh Sơn

21/04/1968

4, Ng.An, L, 19

 

284

Nguyễn Bá Gia

1944

Diễn Ngọc, Diễn Châu

5/4/1965

4, Ng.An, G, 1

 

285

Bùi Trọng Giải

1950

Quang Thành, Yên Thành

11/1/1970

4, Ng.An, N, 15

 

286

Nguyễn Đình Giai

1941

Hưng Yên, Hưng Nguyên

29/12/1970

4, Ng.An, E, 22

 

287

Hồ Xuân Giáp

1935

Hưng Mỹ, Hưng Nguyên

19/07/1968

4, Ng.An, O, 14

 

288

Trương Minh Giá

 

Nghĩa Đức, Nghĩa Đàn

12/9/1971

4, Ng.An, A, 53

 

289

Nguyễn Văn Giám

1950

Thanh Dương, Thanh Chương

16/07/1968

4, Ng.An, Đ, 13

 

290

Lê Văn Giáp

1946

Thanh Cát, Thanh Chương

8/7/1968

4, Ng.An, A, 62

 

291

Lê Văn Giáp

1933

Quỳnh Lương, Quỳnh Lưu

20/02/1966

4, Ng.An, K, 117

 

292

Trần Xuân Gióng

     

4, Ng.An, B, 38

 

293

Hoàng Văn Hai

1950

Yên Lương, Đô Lương

4/9/1970

4, Ng.An, K, 17

 

294

Nguyễn Văn Hai

1945

Nghi Phú, TP. Vinh

3/6/1966

4, Ng.An, N, 11

 

295

Nguyễn thế Hai

1951

Nam Xuân, Nam Đàn

9/6/1970

4, Ng.An, M, 5

 

296

Nguyễn Bá Hai

1954

Quỳnh Quý, Quỳnh Lưu

20/02/1973

4, Ng.An, B, 58

 

297

Nguyễn Bá Hai

1947

Liên Thành, Yên Thành

30/03/1970

4, Ng.An, L, 80

 

298

Ngô Xuân Hà

1953

Châu Quang, Quỳ Hợp

6/5/1972

4, Ng.An, Đ, 61

 

299

Lê Đức Hà

1952

Diễn Yên, Diễn Châu

31/10/1971

4, Ng.An, M, 34

 

300

Lang Văn Hà

1948

Đồng Văn, Tân Kỳ

9/8/1972

4, Ng.An, A, 16

 

301

Luyện Xuân Hàm

1947

Đô Thành, Yên Thành

11/1/1974

4, Ng.An, E, 11

 

302

Nguyễn Bá Hàm

1952

Lăng Thành, Yên Thành

8/10/1971

4, Ng.An, L, 12

 

303

Ngữ Xuân Hành

1950

Trí Lễ, Quế Phong

29/01/1970

4, Ng.An, K, 26

 

304

Bùi Quang Hào

1949

Nam Giang, Nam Đàn

27/02/1969

4, Ng.An, H, 1

 

305

Nguyễn Duy Hào

1950

Thanh Hương, Thanh Chương

21/04/1968

4, Ng.An, L, 23

 

306

Lê Văn Hào

1933

Thanh Mỹ, Thanh Chương

24/05/1969

4, Ng.An, L, 27

 

307

Trần Thanh Hải

1945

Ngọc Sơn, Đô Lương

17/03/1968

4, Ng.An, C, 23

 

308

Vũ Xuân Hải

1954

Quỳnh Tam, Quỳnh Lưu

9/2/1973

4, Ng.An, G, 79

 

309

Nguyễn Hồ Hải

1945

Xuân Lâm, Nam Đàn

9/7/1971

4, Ng.An, G, 33

 

310

Nguyễn Thế Hải

1953

Diển Minh, Diễn Châu

31/10/1971

4, Ng.An, M, 18

 

311

Trần Văn Hải

1946

Nam Lĩnh, Nam Đàn

22/03/1968

4, Ng.An, H, 69

 

312

Nguyễn Xuân Hải

1944

Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu

17/06/1969

4, Ng.An, N, 77

 

313

Hồ Tứ Hảo

 

Quỳnh Lập, Quỳnh Lưu

20/08/1967

4, Ng.An, A, 27

 

314

Vũ Công Hảo

1954

Diễn Đoài, Diễn Châu

14/05/1973

4, Ng.An, C, 45

 

315

Trần Xuân Hảo

1943

Nghi Xá, Nghi Lộc

19/03/1965

4, Ng.An, M, 57

 

316

Nguyễn Sỹ Hảo

1940

Sơn Thành, Yên Thành

10/2/1969

4, Ng.An, L, 137

 

317

Tô Văn Hào

 

Diễn Đoài, Diễn Châu

14/05/1973

4, Ng.An, K, 54

 

318

Phạm Văn Hán

1952

Thanh Mai, Thanh Chương

10/1/1972

4, Ng.An, C, 65

 

319

Nguyễn Đào Hạ

1953

Nghi Long, Nghi Lộc

10/1/1972

4, Ng.An, L, 6

 

320

Trương Đình Hanh

1942

Nam Nghĩa, Nam Đàn

16/05/1969

4, Ng.An, E, 116

 

321

Đặng Văn Hanh

1953

Ngọc, Sơn, Thanh Chương

6/1/1972

4, Ng.An, Đ, 71

 

322

Nguyễn Văn Hạnh

1954

Thanh Xuân, Thanh Chương

24/01/1972

4, Ng.An, K, 135

 

323

Hà Quang Hạnh

1950

Nam Đồng, Nam Đà n

2/3/1970

4, Ng.An, C, 111

 

324

Trần Văn Hải

1946

Nam Lĩnh, Nam Đàn

13/03/1969

4, Ng.An, E, 105

 

325

Phạm Văn Hai

1942

Hưng Chính, Hưng Nguyên

22/06/1966

4, Ng.An, A, 67

 

326

Ngô Trí Hải

1949

Hưng Phú, Hưng Nguyên

25/04/1970

4, Ng.An, H, 44

 

327

Nguyễn Quang Hoạt

1944

Hưng Long, Hưng Nguyên

4/1/1968

4, Ng.An, E, 2

 

328

Cao Xuân Hùng

1936

Hưng Thắng, Hưng Nguyên

20/01/1970

4, Ng.An, A, 29

 

329

Nguyễn Văn Hưng

1947

Hưng Châu, Hưng Nguyên

9/11/1968

4, Ng.An, Đ, 115

 

330

Nguyễn Đình Hương

 

Hưng Tiến, Hưng Nguyên

10/4/1972

4, Ng.An, E, 3

 

331

Lê Văn Hựu

1940

Hưng Đông, Hưng Nguyên

8/2/1972

4, Ng.An, L, 22

 

332

Trần Văn Hoạt

1940

Hưng Đạo, Hưng Nguyên

26/11/1967

4, Ng.An, L, 48

 

333

Trần Sỹ Hạnh

1945

Thanh Giang, Thanh Chương

21/04/1968

4, Ng.An, K, 89

 

334

Trần Công Hạnh

1942

Thanh Long, Thanh Chương

9/6/1970

4, Ng.An, M, 11

 

335

Lê Hạnh

 

Lam Sơn, Đô Lương

10/1/1972

4, Ng.An, L, 147

 

336

Ngô Thế Hậu

1947

Thanh Cát, Thanh Chương

12/12/1968

4, Ng.An, A, 103

 

337

Cao Xuân Hậu

1954

Giai Xuân, Tân Kỳ, Nghệ An

30/04/1972

4, Ng.An, B, 28

 

338

Nguyễn Văn Hậu

 

Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An

2/3/1970

4, Ng.An, E, 8

 

339

Lê Doãn Hậu

1949

Thanh Thuỷ, Thanh Chương

5/3/1970

4, Ng.An, 3,M, 24 / HT

Mộnằm ở khu Hà Tĩnh

340

Nguyễn Văn Hệ

1942

Quỳnh Dị, Quỳnh Lưu

27/08/1969

4, Ng.An, K, 44

 

341

Nguyễn Duy Hiền

1941

Sơn Hải, Quỳnh Lưu

18/05/1969

4, Ng.An, O, 61

 

342

Vũ Viết Hiền

1944

Tăng Thành, Yên Thành

20/02/1970

4, Ng.An, B, 109

 

343

Nguyễn Văn Hiền

1947

Nghi Liên, Nghi Lộc

26/04/1970

4, Ng.An, K, 141

 

344

Trần Quốc Hiến

1944

Quỳnh Thuận, Quỳnh Lưu

25/02/1966

4, Ng.An, H, 129

 

345

Trương Quang Hiền

1945

Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu

25/07/1968

4, Ng.An, L, 151

 

346

Phan Thanh Hiền

1941

Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu

16/06/1970

4, Ng.An, N, 9

 

347

Đặng Ngọc Hiền

 

Lạng Sơn, Anh Sơn

21/04/1968

4, Ng.An, L, 55

 

348

Tô Văn Hiễu

1947

Nam Liên, Nam Đàn

3/5/1968

4, Ng.An, O, 64

 

349

Trần Văn Hiến

 

Song Lộc, Nghi Lộc

 

4, Ng.An, C, 61

 

350

Nguyễn Đăng Hiếu

1948

Cao Sơn, Anh Sơn

14/09/1970

4, Ng.An, N, 59

 

351

Lê Văn Hiện

1942

Nghi Liên, Nghi Lộc

27/12/1967

4, Ng.An, N, 131

 

352

Nguyễn Hồng Hoan

1942

Nghi Khánh, Nghi Lộc

12/12/1972

4, Ng.An, A, 19

 

353

Trần Thị Hoan

1950

Thuận Sơn, Đô Lương

27/01/1973

4, Ng.An, K, 37

 

354

Nguyễn Đăng Hoan

 

Thanh Tài, Thanh Chương

9/9/1970

4, Ng.An, K, 21

 

355

Phan Văn Hoán

1951

Vân Diên, Nam Đàn

17/09/1970

4, Ng.An, E, 65

 

356

Nguyễn Văn Hoan

1954

Nghĩa Hợp, Tân Kỳ

18/06/1973

4, Ng.An, N, 107

 

357

Đinh Văn Hoài

 

Nam Hoành, Nam Đàn

10/7/1971

4, Ng.An, E, 15

 

358

Nguyễn Cảnh Hoài

 

Lĩnh Sơn, Anh Sơn

21/04/1968

4, Ng.An, K, 71

 

359

Trần Huy Hoài

1953

Nam Thanh, Nam Đàn

12/2/1972

4, Ng.An, Đ, 36

 

360

Hoàng Sỹ Hoàn

1943

Diển Lộc, Diễn Châu

25/02/1966

4, Ng.An, G, 115

 

361

Tăng Tiến Hoàn

1948

Mã Thành, Yên Thành

18/09/1970

4, Ng.An, O, 111

 

362

Đặng Văn Hoàng

1947

Nghi Long, Nghi Lộc

29/12/1974

4, Ng.An, N, 87

 

363

Trần Hoàng

1925

Diển Phong, Diễn Châu

13/04/1972

4, Ng.An, B, 97

 

364

Nguyễn Văn Hoàng

1947

Long Thành, Yên Thành

4/4/1971

4, Ng.An, B, 22

 

365

Trương Văn Hoà

 

Nghi Phong, Nghi Lộc

21/11/1972

4, Ng.An, K, 5

 

366

Trần Văn Hoà

1949

Hương Sơn, Tân Kỳ

15/12/1968

4, Ng.An, Đ, 33

 

367

Nguyễn Công Hoà

1953

Thịnh Thành, Yên Thành

20/02/1973

4, Ng.An, G, 28

 

368

Phạm Văn Hoà

1947

Đinh Sơn, Anh Sơn

26/09/1971

4, Ng.An,E, 67

 

369

Lê Thái Hoà

1946

Lăng Khê, Con Cuông

21/04/1968

4, Ng.An, H, 61

 

370

Nguyễn Xuân Hoè

1949

Nam Hồng, Nam Đàn

8/4/1970

4, Ng.An, Đ, 39

 

371

Nguyễn Sỹ Hoè

1948

Khai Sơn, Anh Sơn

18/10/1970

4, Ng.An, C, 6

 

372

Chu Văn Hoá

1944

Lạng Sơn, Anh Sơn

12/1/1971

4, Ng.An, B, 41

 

373

Võ Minh Hoá

1947

Vĩnh Thành, Yên Thành

19/03/1965

4, Ng.An, N, 111

 

374

Nguyễn Trọng Hồ

1950

Nghi Thạch, Nghi Lộc

4/12/1973

4, Ng.An, O, 91

 

375

Nguyễn Duy Hồng

1945

Nghi Phong, Nghi Lộc

1/9/1972

4, Ng.An, A, 48

 

376

Nguyễn Bá Hồng

1944

Giang Sơn, Đô Lương

24/02/1967

4, Ng.An, B, 87

 

377

Nguyễn Văn Hồng

1945

Nghi Xuân, Nghi Lộc

26/01/1973

4, Ng.An, Đ, 2

 

378

Nguyễn Xuân Hồng

1947

Nam Liên, Nam Đàn

22/12/1969

4, Ng.An, K, 46

 

379

Nguyễn Hoàng Hồng

1949

Thịnh Sơn, Đô Lương

24/02/1967

4, Ng.An, L, 7

 

380

Nguyễn Sỹ Hồng

1950

Khai Sơn, Anh Sơn

22/05/1969

4, Ng.An, L, 141

 

381

Phạm Văn Hồng

1947

Lam Sơn, Đô Lương

23/04/1969

4, Ng.An, O, 45

 

382

Phạm Văn Hồng

1950

Trùng Sơn, Đô Lương

16/06/1972

4, Ng.An, Đ, 109

 

383

Trịnh Xuân Hồng

1947

Nghi Long, Nghi Lộc

4/1/1974

4, Ng.An, N, 91

 

384

Thái Ngô Hồng

1950

Yên Sơn, Đô Lương

5/10/1973

4, Ng.An, O, 89

 

385

Đặng Văn Hộ

1948

Diển Thắng, Diễn Châu

26/06/1969

4, Ng.An, O, 25

 

386

Nguyễn Văn Hội

1948

Thanh Sơn, Đô Lương

25/02/1968

4, Ng.An, O, 46

 

387

Nguyễn Duy Hội

1946

Thanh Phong, Th anh Chương

25/04/1969

4, Ng.An, B, 107

 

388

Hoàng Văn Hội

1946

Văn Sơn, Đô Lương

10/11/1968

4, Ng.An, B, 31

 

389

Lê Quang Hợi

1948

Vân Diên, Nam Đàn

21/04/1968

4, Ng.An, H, 23

 

390

Bùi Gia Hợi

1951

Cát Văn, Thanh Chương

7/2/1971

4, Ng.An, B, 73

 

391

Nguyễn Văn Hợi

1946

Đình Sơn, Anh Sơn

26/11/1972

4, Ng.An, G, 54

 

392

Nguyễn Sỹ Hợp

1952

Nghi Trung, Nghi Lộc

25/07/1972

4, Ng.An, E, 33

 

393

Lê Văn Hợp

1943

Chi Khê, Con Cuông

5/9/1970

4, Ng.An, G, 67

 

394

Lê Văn Hợp

1934

Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu

5/4/1966

4, Ng.An, K, 101

 

395

Phạm Văn Huân

1939

Bảo Thành, Yên Thành

5/4/1968

4, Ng.An, N, 39

 

396

Vũ Trí Huề

1947

Diễn Hoàng, Diễn Châu

7/4/1969

4, Ng.An, O, 33

 

397

Phan Văn Huệ

1951

Phúc Thành, Yên Thành

23/07/1970

4, Ng.An, O, 32

 

398

Hoàng Xuân Huệ

1948

Nam Cát, Nam Đàn

1/7/1969

4, Ng.An, H, 55

 

399

Nguyễn Quốc Huy

 

Nghi Khánh, Nghi Lộc

8/9/1970

4, Ng.An, O, 131

 

400

Văn Đình Huyên

1940

Thanh Khai, Thanh Chương

19/03/1965

4, Ng.An, N, 147

 

401

Nguyễn Văn Huyên

1945

Thanh An, Thanh Chương

9/2/1968

4, Ng.An, H, 32

 

402

Bùi Công Huyền

1949

Long Thành, Yên Thành

21/04/1968

4, Ng.An, L, 33

 

403

Đặng Ngọc Huỳnh

1950

Nam Kim, Nam Đàn

29/11/1972

4, Ng.An, G, 75

 

404

Tô huy Huỳnh

1951

Quỳnh Thuận, Quỳnh Lưu

16/09/1972

4, Ng.An, L, 65

 

405

Nguyễn Tất Hùng

1952

Bảo Thành, Yên Thành

4/3/1971

4, Ng.An, O, 121

 

406

Hồ Xuân Hùng

1949

An Hoà, Quỳnh Lưu

4/6/1970

4, Ng.An, N, 29

 

407

Nguyễn Sơn Hùng

1959

Nam Hoà, Nam Đàn

7/7/1968

4, Ng.An, O, 12

 

408

Võ Văn Hùng

1949

Nam Lạc, Nam Đàn

May/75

4, Ng.An, K, 40

 

409

Trần Văn Hùng

1942

Nam Lộc, Nam Đàn

11/6/1970

4, Ng.An, A, 6

 

410

Nguyễn hữu Hùy

1951

Thanh Dương, Thanh Chương

11/10/1972

4, Ng.An, C, 56

 

411

Thái Mộng Hùng

1947

Viên Thành, Yên Thành

7/11/1968

4, Ng.An, C, 19

 

412

Vi Trần Hùng

1948

Kim Tiến, Tương Dương

16/12/1972

4, Ng.An, H, 50

 

413

Phạm Sỹ Hùng

1949

Diễn Thịnh, Diễn Châu

11/10/1971

4, Ng.An, E, 58

 

414

Nguyễn Xuân Hùng

1944

Thanh Nho, Thanh Chương

26/01/1971

4, Ng.An, M, 36

 

415

Vũ Minh Hùng

1953

Diễn Kỳ, Diễn Châu

19/04/1972

4, Ng.An, Đ, 45

 

416

Nguyễn Duy Hùng

1953

Bắc Thành, Yên Thành

10/6/1971

4, Ng.An, M, 8

 

417

Phạm Thế Hùng

1942

Thanh Hương, Thanh Chương

26/09/1974

4, Ng.An, G, 91

 

418

Nguyễn Thế Hùng

 

Thanh Tường, Thanh Chương

21/04/1968

4, Ng.An, L, 45

 

419

Trần Đình Hưng

1951

Quỳnh Lộc, Quỳnh Lưu

31/12/1972

4, Ng.An, H, 55

 

420

Nguyễn Ngọc Hương

1958

Nghĩa Dũng, Tân Kỳ

16/01/1973

4, Ng.An, E, 36

 

421

Đậu Đức Hồng

1951

Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu

19/07/1972

4, Ng.An, H, 125

 

422

Lê Đức Hường

1945

Đô Thành, Yên Thành

23/08/1971

4, Ng.An, A, 54

 

423

Trương Văn Hương

1939

Quỳnh Nghĩa, Quỳ Lưu

27/01/1971

4, Ng.An, M, 81

 

424

Hoàng Ngọc Hương

1940

Tam Hợp, Quỳnh Hợp

9/8/1972

4, Ng.An, A, 20

 

425

Đào Văn Hữu

1944

Lam Sơn, Đô Lương

17/06/1968

4, Ng.An, H, 15

 

426

Võ văn Hy

1945

Đức Thành, Yên Thành

2/5/1971

4, Ng.An, Đ, 48

 

427

Trần Văn Hỹ

1941

Hiến Sơn, Đô Lương

13/02/1966

4, Ng.An, L, 49

 

428

Hồ Văn Kế

1952

Quỳnh Hoa, Quỳnh Lưu

9/4/1971

4, Ng.An, Đ, 111

 

429

Vương Văn Kham

1945

Nghĩa Đồng, Tân Kỳ

11/3/1970

4, Ng.An, C, 29

 

430

Nguyễn Hồng Khanh

1940

Linh Sơn, Anh Sơn

15/03/1966

4, Ng.An, L, 15

 

431

Hồ văn Khánh

1949

Nam Anh, Nam Đàn

28/10/1971

4, Ng.An, G, 66

 

432

Hồ Vĩnh Khang

1953

An Hoà, Quỳnh Lưu

18/06/1973

4, Ng.An, O, 63

 

433

Nguyễn Viết Khải

1940

Diễn Tiến, Diễn Châu

26/06/1969

4, Ng.An, O, 26

 

434

Nguyễn Đình Kha

1944

Vĩnh Sơn, Anh Sơn

18/02/1967

4, Ng.An, C, 103

 

435

Đặng Quan Khang

1941

Lạc Sơn, Đô Lương

20/06/1968

4, Ng.An, C, 91

 

436

Đặng Xuân Kháng

 

An Hoài, Quỳnh Lưu

 

4, Ng.An, E, 43

 

437

Trần Văn Khang

 

Nhân Thành, Yên Thành

13/09/1970

4, Ng.An, K, 95

 

438

Trần Phi Khánh

1937

Quỳnh Kim, Quỳnh Lưu

15/07/1968

4, Ng.An, A, 87

 

439

Trần Trọng Khánh

1943

Liên Sơn, Đô Lương

5/11/1970

4, Ng.An, H, 141

 

440

Trần Ngọc Khánh

1949

Hưng Đông, TP. Vinh

12/12/1972

4, Ng.An, A, 91

 

441

Nguyễn Hữu Kính

1949

Hưng Trung, Hưng Nguyên

29/11/1969

4, Ng.An, K, 113

 

442

Nguyễn Văn Kỷ

1951

Hưng Mỹ, Hưng Nguyên

3/2/1972

4, Ng.An, G, 65

 

443

Đinh Loan Khánh

1948

Cầu Giát, Quỳnh Lưu

20/02/1970

4, Ng.An, H, 35

 

444

Võ Văn Khánh

1953

Thọ Thành, Yên Thành

17/10/1971

4, Ng.An, O, 71

 

445

Nguyễn Thị Khánh

1953

Lạc Sơn, Đô Lương

4/9/1973

4, Ng.An, N, 137

 

446

Trần Văn Khiêm

1944

Nghi Tiến, Nghi Lộc

16/03/1971

4, Ng.An, C, 27

 

447

Cao Văn Khoa

1935

Diển Thọ, Diễn Châu

21/03/1972

4, Ng.An, L, 143

 

448

Chu Phương Khoa

 

Diển Trường, Diễn Châu

4/8/1972

4, Ng.An, C, 49

 

449

Trần Đăng Khoa

1949

Quỳnh Long, Quỳnh Lưu

5/9/1972

4, Ng.An, O, 99

 

450

Nguyễn Đức Khoát

 

Mỹ Thành, Yên Thành

18/05/1973

4, Ng.An, A, 49

 

451

Trần Văn Khối

1943

Nghi Xuân, Nghi Lộc

24/12/1969

4, Ng.An, H, 8

 

452

Lương Đình Khuê

1952

M/ờng Nọc, Quế Phong

29/01/1970

4, Ng.An, K, 34

 

453

Nguyễn Đức Khuê

1949

Hợp Thành, Yên Thành

29/10/1968

4, Ng.An, M, 50

 

454

Dương Quang Khuông

1945

Tiến Thành, Yên Thành

29/08/1966

4, Ng.An, B, 89

 

455

Hoàng Minh Khuyến

1933

Yên Sơn, Đô Lương

10/5/1969

4, Ng.An, C, 101

 

456

Trương Đình Khương

1941

Thanh Tân, Thanh Chương

12/10/1965

4, Ng.An, H, 4

 

457

Nguyễn Khước

1942

Quỳnh Thọ, Quỳnh Lưu

18/12/1966

4, Ng.An, K, 25

 

458

Hoàng Văn Kiên

1948

Nghi Phong, Nghi Lộc

15/05/1971

4, Ng.An, H, 19

 

459

Nguyễn Khắc Kiều

1954

Tân Sơn, Đô Lương

30/03/1973

4, Ng.An, M, 39

 

460

Nguyễn Đăng Kiêm

1948

Nghi Công, Nghi Lộc

24/03/1971

4, Ng.An, C, 14

 

461

Đặng Viết Kiệm

 

Phúc Sơn, Anh Sơn

6/6/1969

4, Ng.An, O, 72

 

462

Nguyễn Hồng Kim

1942

Diễn Đồng, Diễn Châu

6/5/1971

4, Ng.An, C, 4

 

463

Hoàng Văn Kim

 

Nghi Trung, Nghi Lộc

8/12/1972

4, Ng.An, K, 78

 

464

Lang Văn Kim

1946

Nghĩa Dũng, Tân Kỳ

18/09/1968

4, Ng.An, N, 38

 

465

Chu Bắc Kinh

1953

Diễn Trường, Diễn Châu

31/10/1971

4, Ng.An, Đ, 97

 

466

Trần Văn Kính

1951

Châu Thôn, Quế Phong

28/03/1970

4, Ng.An, 3L, 12 /HT

Mộ nằm ở khu Hà Tĩnh

467

Trương Công Kình

1944

Tân Xuân, Tân Kỳ

18/12/1966

4, Ng.An, O, 28

 

468

Quang Văn Kính

1951

Châu Thôn, Quế Phong

28/03/1970

4, Ng.An, H, 121

 

469

Nguyễn Sỹ Kinh

1944

Trung Thành, Yên Thành

15/07/1969

4, Ng.An, M, 105

 

470

Hồ Văn Kỳ

1944

Thanh Văn, Thanh Chương

16/05/1969

4, Ng.An, L, 53

 

471

Hồ Sỹ Kỳ

1950

Công Thành, Yên Thành

21/04/1971

4, Ng.An, O, 59

 

472

Nguyễn Quốc Kỳ

1943

Hương Sơn, Tân Kỳ

18/10/1967

4, Ng.An, N, 16

 

473

Trịnh Xuân Kỳ

1948

Thanh Phong, Thanh Chương

11/12/1972

4, Ng.An, A, 15

 

474

Đặng Hồng Kỷ

1935

Nghi Thuận, Nghi Lộ c

16/02/1971

4, Ng.An, Đ, 18

 

475

Võ Văn Kỷ

1947

Diễn Xuân, Diễn Châu

19/11/1969

4, Ng.An, K, 85

 

476

Lê Văn Kỳ

1950

Nghĩa Mai, Nghĩa Đàn

1/6/1969

4, Ng.An, K, 111

 

477

Mai Xuân Ký

1942

Bắc Sơn, Đô Lương

May/72

4, Ng.An, C, 32

 

478

Trần Kim Lai

1940

Thanh Cát, Thanh Chương

6/4/1967

4, Ng.An, O, 7

 

479

Bùi Công Lai

1947

Tường Sơn, Anh Sơn

13/06/1969

4, Ng.An, O, 105

 

480

Nguyễn Xuân Lan

 

Thanh Bài, Thanh Chương

21/04/1968

4, Ng.An, M, 15

 

481

Nguyễn Chí Lan

 

Thanh Cát, Thanh Chương

10/2/1970

4, Ng.An, M, 117

 

482

Phan Thị Lan

1952

Nam Tân, Nam Đàn

23/03/1972

4, Ng.An, B, 5

 

483

Nguyễn Thế Lan

1950

Thanh Cát, Thanh Chương

11/2/1971

4, Ng.An, C, 62

 

484

Nguyễn Ngọc Lan

1942

Thanh Nho, Thanh Chương

14/03/1971

4, Ng.An, E, 1

 

485

Nguyễn văn Lan

1946

Lĩnh Sơn, Anh Sơn

16/05/1969

4, Ng.An, L, 63

 

486

Phạm Văn Lan

1948

Hùng Sơn, Anh Sơn

20/10/1968

4, Ng.An, M, 23

 

487

Phạm Ngọc Lan

1947

Nam Lạc, Nam Đàn

23/10/1968

4, Ng.An, M, 25

 

488

Hồ Ngọc Lan

1949

Diển Nam, Diễn Châu

12/11/1969

4, Ng.An, O, 74

 

489

Trần Đình Lan

1946

Thuận Sơn, Đô Lương

28/11/1974

4, Ng.An, N, 89

 

490

Nguyễn Xuân Lan

 

Thanh Bài, Thanh Chương

21/04/1968

4, Ng.An, M, 15

 

491

Lê Tường Lạc

1944

Nam Cát, Nam Đàn

9/2/1972

4, Ng.An, Đ, 91

 

492

Đặng Đình Lạc

1944

Quỳnh Hồng, Quỳnh Lưu

19/04/1971

4, Ng.An, L, 40

 

493

Bùi Gai Lạc

1951

Thanh Cát, Thanh Chương

18/06/1971

4, Ng.An, K, 39

 

494

Nguyễn đức Lạc

1948

Minh Thành, Yên Thành

5/1/1970

4, Ng.An, A, 46

 

495

Mai Hồng Lạc

1951

Nghi Thuỷ, TX. Cửa Lò

16/06/1972

4, Ng.An, M, 43

 

496

Nguyễn Trọng Lâm

 

Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn

24/03/1969

4, Ng.An, C, 63

 

497

Phạm Văn Lâm

1944

Liên Thành, Yên Thành

19/12/1969

4, Ng.An, L, 44

 

498

Cao Thanh Lâm

1947

Diển Hoà, Diễn Châu

5/2/1968

4, Ng.An, H, 10

 

499

Trần Khắc Lâm

1950

Nam Trung, Nam Đàn

10/3/1970

4, Ng.An, G, 8

 

500

Bùi Đăng Lâm

1945

Xuân Thành, Yên Thành

16/04/1968

4, Ng.An, N, 37

 

501

Phạm Đình Lân

1951

Lăng Thành, Yên Thành

3/11/1972

4, Ng.An, C, 67

 

502

Đinh Văn Lân

 

Diển Phú, Diễn Châu

21/01/1971

4, Ng.An, C, 3

 

503

Lê Anh Lân

1953

Diển Hải, Diễn Châu

31/10/1971

4, Ng.An, M, 32

 

504

Cao Văn Lân

 

Diển Thọ, Diễn Châu

21/04/1968

4, Ng.An, M, 17

 

505

Nguyễn Văn Lâu

 

Liên Sơn, Đô Lương

24/01/1973

4, Ng.An, E, 66

 

506

Nguyễn Đình Lấm

1951

Quỳnh Lâm, Quỳnh Lưu

7/1/1972

4, Ng.An, L, 103

 

507

Thái Đắc Lập

1949

Bài Sơn, Đô Lương

25/10/1968

4, Ng.An, L, 125

 

508

Nguyễn Hữu Lập

1943

Khai Sơn, Anh Sơn

12/10/1972

4, Ng.An, C, 54

 

509

Nguyễn Xuân Lập

1944

Hùng Tiến, Nam Đàn

10/9/1966

4, Ng.An, H, 63

 

510

Hoàng Bá Lể

1948

Bắc Sơn, Đô Lương

23/03/1970

4, Ng.An, E, 99

 

511

Nguyễn Xuân Lệ

1942

Thịnh Sơn, Đô Lương

25/08/1966

4, Ng.An, N, 43

 

512

Lê Văn Lệ

1952

Hiến Sơn, Đô Lương

6/5/1971

4, Ng.An, E, 79

 

513

Trần Văn Lan

1948

Hưng Nhân, Hưng Nguyên

24/04/1969

4, Ng.An, O, 20

 

514

Hoàng Xuân Lam

1945

Hưng Lĩnh, Hưng Nguyên

6/9/1966

4, Ng.An, Đ, 117

 

515

Đức Kim Lâm

1941

Hưng Thịnh, Hưng Nguyên

13/03/1969

4, Ng.An, E, 6

 

516

Nguyễn Xuân Lâm

1953

Hưng Lợi, Hưng Nguyên

9/3/1974

4, Ng.An, H, 81

 

517

Phan Văn Liêu

1945

Hưng Tiến, Hưng Nguyên

26/12/1969

4, Ng.An, G, 111

 

518

Đặng Xuân Lộc

 

Hưng Phú, Hưng Nguyên

10/1/1968

4, Ng.An, A, 33

 

519

Nguyễn Hữu Lợi

1945

Hưng Tiến, Hưng Nguyên

22/12/1967

4, Ng.An, B, 99

 

520

Nguyễn Văn Lợi

 

Hưng Tiến, Hưng Nguyên

21/02/1968

4, Ng.An, Đ, 7

 

521

Đinh Văn Lợi

1952

Hưng Phúc, Hưng Nguyên

12/3/1974

4, Ng.An, L, 153

 

522

Đinh Văn Lợi

 

Hưng Phú, Hưng Nguyên

12/3/1974

4, Ng.An, N, 93

 

523

Trần Bình Luận

1945

Hưng Đông, Hưng Nguyên

1/12/1968

4, Ng.An, N, 50

 

524

Trần Văn Lượng

1946

Hưng Thắng, Hưng Nguyên

14/05/1965

4, Ng.An, L, 25

 

525

Phạm Ngọc Lượng

1948

Hưng Tây, Hưng Nguyên

10/10/1968

4, Ng.An, M, 27

 

526

Thái Doãn Lệ

1949

Thanh Đức, Thanh Chương

16/10/1973

4, Ng.An, O, 95

 

527

Hoàng Đình lê

1951

Nghĩa Dũng, Tân Kỳ

14/05/1970

4, Ng.An, N, 19

 

528

Hoàng Văn Liêm

1945

Thanh Long, Thanh Chương

5/9/1972

4, Ng.An, L, 46

 

529

Lương Văn Liên

1951

Thông Thụ, Quế Phong

5/1/1970

4, Ng.An, H, 73

 

530

Nguyễn Hữu Liên

1950

Thanh Tường, Thanh Chương

23/02/1969

4, Ng.An, L, 83

 

531

Nguyễn Minh Liên

1944

Thanh Dương, Thanh Chương

23/03/1970

4, Ng.An, M, 7

 

532

Phạm Viết Liên

1946

Thanh Lâm, Thanh Chương

18/03/1970

4, Ng.An, B, 77

 

533

Lò Văn Liên

1951

Châu Bính, Quỳ Châu

3/5/1972

4, Ng.An, C, 44

 

534

Nguyễn Hải Liên

 

Thanh Hưng, Thanh Chương

2/1/1969

4, Ng.An, L, 38

 

535

Nguyễn Văn Liên

1946

Mỹ Thành, Yên Thành

9/7/1966

4, Ng.An, H, 107

 

536

Mông Văn Liên

1950

Luân Mai, Tương Đương

19/09/1971

4, Ng.An, H, 31

 

537

Nguyễn Bá Liên

1953

Quỳnh Thuận, Quỳnh Lưu

12/1/1972

4, Ng.An, L, 99

 

538

Nguyễn Minh Liên

1944

Thanh Lương, Thanh Chương

9/6/1970

4, Ng.An, M, 3

 

539

Phạm Văn Liên

1951

Minh Thành, Yên Thành

28/05/1971

4, Ng.An, K, 77

 

540

Lê Ngọc Liễu

 

Thanh Chí, Thanh Chương

21/04/1968

4, Ng.An, K, 93

 

541

Bùi Đức Liệu

 

Diển Cát, Diễn Châu

23/02/1971

4, Ng.An, A, 39

 

542

Trần Xuân Liệu

1942

Thanh Lâm, Thanh Chương

2/12/1967

4, Ng.An, M, 66

 

543

Nguyễn Đình Liệu

1946

La Mạc, Thanh Chương

15/03/1972

4, Ng.An, M, 77

 

544

Thái Gia Liệu

 

Tường Sơn, Anh Sơn

21/04/1968

4, Ng.An, K, 51

 

545

Nguyễn Cảnh Linh

1943

Lạc Sơn, Đô Lương

20/01/1969

4, Ng.An, C, 33

 

546

Nguyễn Đình Linh

1952

Nghi Trường, Nghi Lộc

8/12/1971

4, Ng.An, E, 45

 

547

Trần Ngọc Linh

 

Quỳnh Ngọc, Quỳnh Lưu

21/04/1968

4, Ng.An, K, 55

 

548

Thái Doãn Linh

1941

Hoà Sơn, Đô Lương

11/4/1967

4, Ng.An, N, 10

 

549

Lê Công Lĩnh

1945

Quỳnh Lộc, Quỳnh Lưu

22/11/1968

4, Ng.An, C, 15

 

550

Nguyễn Thị Loan

1949

Nghi Hoà, TX. Cửa Lò

1/3/1973

4, Ng.An, Đ, 47

 

551

Nguyễn Thế Loan

1939

Thanh Cát, Thanh Chương

5/4/1965

4, Ng.An, G, 18

 

552

Nguyễn Đăng Loan

1956

Thái Sơn, Đô Lương

17/03/1975

4, Ng.An, E, 127

 

553

Hồ Xuân Loan

1935

Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu

10/1/1969

4, Ng.An, O, 31

 

554

Nguyễn Cảnh Long

1949

Thanh Liên, Thanh Chương

10/7/1970

4, Ng.An, C, 115

 

555

Phan hoàng Long

1951

Bảo Thành, Yên Thành

11/12/1972

4, Ng.An, Đ, 8

 

556

Nguyễn Quang Long

1949

Nghi Hải, TX. Cửa Lò

9/3/1971

4, Ng.An, L, 70

 

557

Lê văn Long

1948

Cầu Giát, Quỳnh Lưu

16/03/1971

4, Ng.An, E, 111

 

558

Trần Quang Long

1940

Diển Liên, Diễn Châu

26/12/1969

4, Ng.An, Đ, 44

 

559

Hồ Ngọc Long

1953

Quỳnh Mỹ, Quỳnh Lưu

5/4/1971

4, Ng.An, A, 56

 

560

Đỗ Văn Long

 

Thanh Chung,Thanh Chương

3/2/1968

4, Ng.An, L, 51

 

561

Lê Văn Long

1951

Nghi Thu, Nghi Lộc,

26/07/1970

4, Ng.An, L, 60

 

562

Trần Long

1945

Tăng Thành, Yên Thành

18/12/1966

4, Ng.An, O, 73

 

563

Nguyễn Ngọc Long

1944

Diển Hoà, Diễn Châu

19/03/1965

4, Ng.An, H, 25

 

564

Nguyễn Cảnh Long

1944

Thượng Sơn, Đô Lương

12/12/1968

4, Ng.An, L, 77

 

565

Trương Quốc Lộc

1944

Nghi Thái, Nghi Lộc

10/3/1971

4, Ng.An, C, 18

 

566

Nguyễn Đình Lộc

1948

Hùng Tiến, Nam Đàn

26/12/1971

4, Ng.An, E, 48

 

567

Nguyễn Văn Lộc

1954

Hợp Thành, Yên Thành

7/1/1973

4, Ng.An, G, 52

 

568

Nguyễn Sỹ Lộc

1945

Hưng Dũng, Vinh

8/10/1965

4, Ng.An, E, 57

 

569

Nguyễn Đình Lộc

1948

Nghi Trường, Nghi Lộc

5/5/1969

4, Ng.An, K, 107

 

570

Trần Hữu Lộc

1928

Nghi Liên, Nghi Lộc

16/01/1970

4, Ng.An, N, 55

 

571

Thái Hữu Lộc

1947

Xuân Thành, Yên Thành

5/1/1969

4, Ng.An, O, 68

 

572

Đậu Xuân Lợi

1946

Nghĩa Đồng, Tân Kỳ

29/10/1971

4, Ng.An, M, 4

 

573

Nguyễn Cảnh Lợi

1951

Xuân Thành, Yên Thành

30/11/1972

4, Ng.An, K, 60

 

574

Trần Ngọc Lợi

1954

Vinh Thành, Yên Thành

26/12/1972

4, Ng.An, K, 78

 

575

Phạm Công Lợi

1947

Nghi Diên, Nghi Lộc

17/04/1970

4, Ng.An, K103

 

576

Phạm Công Lợi

 

Nghi Diên, Nghi Lộc

21/04/1968

4, Ng.An, H, 91

 

577

Trương Văn Lợi

1945

Khu Phố 2, Vinh

7/12/1971

4, Ng.An, M, 155

 

578

Thái Doãn Lợi

1948

Hoà Sơn, Đô Lương

18/03/1967

4, Ng.An, L, 58

 

579

Đậu Văn Lợi

1948

Nghi Yên, Nghi Lộc

19/05/1971

4, Ng.An, M, 85

 

580

Nguyễn Luân

1944

Diễn Lâm, Diễn Châu

20/01/1971

4, Ng.An, B, 32

 

581

Trần Trọng Luyện

1938

Thịnh Thành, Yên Thành

12/1/1968

4, Ng.An, B, 32

 

582

Nguyễn Văn Lục

1945

Nam Hoà, Nam Đàn

25/04/1969

4, Ng.An, A, 77

 

583

Nguyễn Đình Lục

1948

Nam Hưng, Nam Đàn

7/2/1972

4, Ng.An, B, 105

 

584

Trần Văn Lương

1946

Thanh Đồng, Thanh Chương

15/03/1968

4, Ng.An, E, 107

 

585

Võ Văn Lượng

1950

Thanh Chung, Thanh Chương

2/8/1970

4, Ng.An, G, 16

 

586

Nguyễn Ngọc Lượng

1940

Nam Lạc, Nam Đàn

20/03/1971

4, Ng.An, Đ, 26

 

587

Lê Khắc Lượng

1932

Quỳnh Thuận, Quỳnh Lưu

3/11/1967

4, Ng.An, O, 53

 

588

Nguyễn Xuân Lương

1948

Quang Thành, Yên Thành

12/10/1971

4, Ng.An, N, 24

 

589

Trần Kim Lương

1951

Minh Thành, Yên Thành

2/2/1971

4, Ng.An, E, 54 L20

 

590

Võ Khắc Lượng

1945

Diễn Liên, Diễn Châu

4/6/1972

4, Ng.An, L, 20

 

591

Nguyễn Thế Lương

1950

Nghi Văn, Nghi Lộc

30/12/1969

4, Ng.An, A, 13

 

592

Trần Thị Thanh Lưu

 

Lưu Sơn, Đô Lương

 

4, Ng.An, M, 99

 

593

Thái Bá Lừng

1948

Diễn Bích, Diễn Châu

31/10/1968

4, Ng.An, M, 73

 

594

Phạm Thế lử

1952

Diễn Lộc, Diễn Châu

4/10/1972

4, Ng.An, M, 77A5

 

595

Nguyễn Đình Lữ

1926

Nghi Khánh, Nghi Lộc

2/7/1968

4, Ng.An, A, 5, Đ19

 

596

Nguyễn Đình Lực

   

12/8/1972

4, Ng.An, Đ, 19

 

597

Hồ Đình Lưu

1954

Xuân Thành, Yên Thành

21/05/1972

4, Ng.An, A, 57

 

598

Trần Hữu Lý

1948

Nghi Hưng, Nghi Lộc

17/01/1969

4, Ng.An, B, 37

 

599

Ngụ Văn Lý

1937

Thanh Tài, Thanh Chương

21/11/1968

4, Ng.An, K, 38

 

600

Nguyễn Văn Lý

1952

Tràng Sơn, Đô Lương

9/12/1972

4, Ng.An, N, 129

 

601

Nguyễn Xuân Mai

1945

Quỳnh Thọ, Quỳnh Lưu

21/04/1972

4, Ng.An, B, 25

 

602

Nguyễn Hoàng Mai

 

Nghi Lâm, Nghi Lộc

27/01/1970

4, Ng.An, E, 23

 

603

Trần hữu Mai

1950

Phú Sơn, Tân Kỳ

17/06/1972

4, Ng.An, H, 27

 

604

Dương Kim Mai

1948

Thanh Tiên, Thanh Chương

19/03/1965

4, Ng.An, G, 41

 

605

Đặng Hữu Mai

1941

Thuận Sơn, Đô Lương

10/6/1966

4, Ng.An, O, 13

 

606

phan Sỹ Mai

1935

Nam Giang, Nam Đàn

11/11/1969

4, Ng.An, O, 78

 

607

Nguyễn Quý Mai

1942

Quỳnh Phương, Quỳnh Lưu

5/3/1969

4, Ng.An, H, 95

 

608

Phạm Văn Mão

1938

Thanh Khai, Thanh Chương

12/5/1969

4, Ng.An, G, 103

 

609

Lê xuân Mão

1941

Nam Thanh, Nam Đàn

7/2/1969

4, Ng.An,C,81

 

610

Phạm Văn Mão

1951

Nam Mỹ, Nam Đàn

2/12/1968

4, Ng.An,L,39

 

611

Vương văn Mão

1951

Nghi ân, Nghi Lộc

19/06/1972

4, Ng.An,M,151

 

612

Cao Dự Mạc

1950

Diễn Liên, Diễn Châu

9/7/1970

4, Ng.An,M,67

 

613

Nguyễn Văn Mạch

1949

Hiến Sơn, Đô Lương

9/1/1971

4, Ng.An,B,51

 

614

Nguyễn Văn Mạnh

1943

Tân Kỳ

12/12/1970

4, Ng.An,O,57

 

615

Tạ quốc Mân

1945

Phú Thành, Yên Thành

7/1/1972

4, Ng.An,L,34

 

616

Võ Xuân Mậu

1947

Thanh Phong, Thanh Chương

11/4/1971

4, Ng.An,H,26

 

617

Phạm Đức Mậu

1940

Diễn Phong, Diễn Châu

26/12/1969

4, Ng.An,L,35

 

618

Phùng Văn Mậu

1949

Thanh Tường, Thanh Chương

5/11/1972

4, Ng.An,G,58

 

619

Bùi Văn Mậu

1938

Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu

15/07/1968

4, Ng.An,A,85

 

620

Nguyễn Văn Mân

1949

Đông Thành, Yên Thành

8/2/1970

4, Ng.An,L,29

 

621

Nguyễn Trọng Mậu

1948

Tường Sơn, Anh Sơn

21/04/1968

4, Ng.An,A,30

 

622

Trần Văn Minh

1945

Thanh Lâm, Thanh Chương

15/08/1969

4, Ng.An,Đ,79

 

623

Lê Đức Minh

1949

Nam Lạc, Nam Đàn

17/07/1969

4, Ng.An,K,143

 

624

Hà Ngọc Minh

1940

Hội Sơn, Anh Sơn

29/12/1968

4, Ng.An,B,57

 

625

Văn Đình Minh

1950

Thanh Khai, Thanh Chương

21/04/1968

4, Ng.An,M,131

 

626

Nguyễn Quang Minh

 

Đô Lương

20/10/1970

4, Ng.An,L,135

 

627

Võ Đình Minh

1942

Thanh Hưng, Thanh Chương

19/03/1965

4, Ng.An,L,139

 

628

Lê Văn Minh

1950

Diễn Thắng, Diễn Châu

20/07/1970

4, Ng.An,N,22

 

629

Nguyễn Hữu Minh

1947

Nam Sơn, Đô Lương

13/03/1969

4, Ng.An,M,153

 

630

Nguyễn Võ Minh

1951

Nam Hưng, Nam Đàn

9/6/1970

4, Ng.An,L,11

 

631

Nguyễn Hữu Minh

 

Đô Lương

 

4, Ng.An,M,83

 

632

Nguyễn Đình Minh

1952

Hưng Long, Hưng Nguyên

15/12/1971

4, Ng.An,M,70

 

633

Trần Văn Minh

1949

Hưng Lợi, Hưng Nguyên

20/02/1971

4, Ng.An,K,133

 

634

Vương Đình Minh

1947

Thị Trấn, Nam Đàn

24/08/1971

4, Ng.An,G,119

 

635

Trần Ngọc Minh

1946

Nghi Quang, Nghi Lộc

15/07/1968

4, Ng.An,A,79

 

636

Phạm Thế Minh

1948

Nghi Phú, TP. Vinh

9/10/1972

4, Ng.An,A,23

 

637

Nguyễn Ngọc Minh

1946

Hùng Sơn, Anh Sơn

15/05/1968

4, Ng.An,H,26

 

638

Đồng Văn Minh

1950

Long Thành, Y ên Thành

3/4/1971

4, Ng.An,C,36

 

639

Cao Văn Minh

1949

Diễn Liên, Diễn Châu

3/7/1971

4, Ng.An,E,37

 

640

Phạm Văn Minh

1954

Nghi Xuân, Nghi Lộc

9/7/1972

4, Ng.An,B,18

 

641

Trần Đình Minh

1951

Thanh Tùng, Thanh Chương

6/1/1970

4, Ng.An,E,21

 

642

Nguyễn Văn Minh

1949

Giang Sơn, Đô Lương

31/11/1971

4, Ng.An, E, 56

 

643

Lê Văn Minh

1950

Nghĩa Phú, Tân Kỳ

20/07/1970

4, Ng.An, K, 6

 

644

Nguyễn Văn Môn

1953

Diễn Thọ, Diễn Châu

27/05/1973

4, Ng.An, H, 59

 

645

Ngô Môn

1948

Xuân Thành, Yên Thành

6/2/1970

4, Ng.An, M, 139

 

646

Cao Tiến Môn

1948

Lam Sơn, Đô Lương

4/10/1968

4, Ng.An, K, 131

 

647

Vũ Như Mông

1954

Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu

13/10/1973

4, Ng.An, O, 87

 

648

Lê Văn Mơ

1939

Quỳnh Yên, Quỳnh Lưu

18/12/1966

4, Ng.An, M, 41

 

649

Lê Đình Mợi

1937

Nghi Thịnh, Nghi Lộc

4/9/1970

4, Ng.An, L, 37

 

650

Nguyễn Thế Mưu

1951

Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu

25/05/1971

4, Ng.An, H, 147

 

651

Nguyễn Xuân Mỹ

1949

Nghĩa Đồng, Tân Kỳ,

21/03/1970

4, Ng.An, H, 2

 

652

Hà Văn Mến

1943

Thanh Tùng, Thanh Chương

27/12/1971

4, Ng.An, K, 59

 

653

Hà ngọc Mỹ

1949

Quỳnh Thọ, Quỳnh Lưu

25/03/1970

4, Ng.An, L, 68

 

654

Nguyễn Trọng Nam

 

Thanh Tường, Thanh Chương

8/1/1969

4, Ng.An, B, 25

 

655

Bùi Đình Nam

     

4, Ng.An, E, 41

 

656

Phạm Xuân Nam

1942

Nam Thái, Nam Đàn

30/11/1968

4, Ng.An, H, 117

 

657

Nguyễn Văn Nam

1950

Nam Tân, Nam Đàn

17/06/1970

4, Ng.An, H, 123

 

658

Nguyễn Văn Nam

1941

Diển Hải, Diễn Châu

15/11/1968

4, Ng.An, Đ, 83

 

659

Trần Văn Nam

1945

Nam Thanh, Nam Đàn

4/5/1970

4, Ng.An, K, 105

 

660

Vũ Đình Nam

1953

Đông Thành, Yên Thành

15/10/1971

4, Ng.An, M, 24

 

661

Lê Văn Nam

1951

Nghĩa Lợi, Nghĩa Đàn

30/08/1972

4, Ng.An, K, 79

 

662

Nguyễn Xuân Nam

1943

Diễn Xuân, Diễn Châu

29/12/1966

4, Ng.An, N, 64

 

663

Nguyễn Đăng Năm

 

Nhân Sơn, Đô Lương

8/7/1972

4, Ng.An, A, 28

 

664

Lê Văn Năm

1942

Nghi Hợp, Nghi Lộc

9/2/1973

4, Ng.An, G, 69

 

665

Nguyễn Văn Năm

1935

NghiThái, Nghi Lộc

2/11/1970

4, Ng.An, H, 21

 

666

Đặng Ngọc Năm

1945

Lạng Sơn, Anh Sơn

20/03/1970

4, Ng.An, N, 21

 

667

Võ Thành Năm

1949

Nghĩa An, Nghĩa Đàn

7/1/1970

4, Ng.An, H, 111

 

668

Nguyễn Hữu Năng

1944

Thanh Hoà, Thanh Chương

Jul/72

4, Ng.An, L, 105

 

669

Doãn Hồng Nga

1950

Thanh Cát, Thanh Chương

17/12/1974

4, Ng.An, N, 105

 

670

Phạm Văn Nga

1952

Nghi Đồng, Nghi Lộc

6/3/1974

4, Ng.An, N, 103

 

671

Phạm Hữu Nam

1943

Hưng Thắng, Hưng Nguyên

20/12/1966

4, Ng.An, E, 91

 

672

Trần Văn Nhâm

1943

Hưng Mỹ, Hưng Nguyên

18/02/1972

4, Ng.An, H, 46

 

673

Phan Hữu Nhâm

1948

Hưng Thắng, Hưng Nguyên

13/01/1970

4, Ng.An, B, 17

 

674

Trần Văn Nhượng

 

Hưng Thông, Hưng Nguyên

13/04/1969

4, Ng.An, Đ, 37

 

675

Lê Sỹ Ngãi

1947

Cao Sơn, Anh Sơn

12/4/1970

4, Ng.An, B, 27

 

676

Trần Văn Ngạn

1952

Lăng Thành, Yên Thành

15/02/1970

4, Ng.An, L, 9

 

677

Bùi Ngọc Ngân

1952

Quỳnh Tam, Quỳnh Lưu

7/2/1973

4, Ng.An, E, 47

 

678

Nguyễn thị Ngân

1953

Nghi Thuỷ, Nghi Lộc

23/09/1971

4, Ng.An, B, 12

 

679

Nguyễn Văn Nghiệm

1943

Thanh Lâm, Thanh Chương

16/03/1969

4, Ng.An, N, 121

 

680

Võ Đình Nhiệm

1944

Nam Phú, Nam Đàn

11/1/1973

4, Ng.An, H, 49

 

681

Hồ Xuân Nghiện

 

Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu

3/4/1972

4, Ng.An, N, 139

 

682

Trần quan Nghiệp

1954

Nguyễn Hoan, Tân Kỳ

11/3/1974

4, Ng.An, Đ, 18

 

683

Nguyễn Bá Nghìn

1937

Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu

4/6/1968

4, Ng.An, A, 32

 

684

Vi Xuân Nghĩa

1949

Luân Mai, Tương Dương

13/04/1970

4, Ng.An, G, 57

 

685

Trần Văn Nghĩa

1943

Đức Sơn, Anh Sơn

23/09/1972

4, Ng.An, A, 3

 

686

Phạm Văn Nghị

1946

Linh Sơn, Anh Sơn

1/1/1968

4, Ng.An, E, 87

 

687

Nguyễn Xuân Nghi

1947

Văn Sơn, Đô Lương

24/02/1967

4, Ng.An, M, 125

 

688

Nguyễn Xuân Nghị

1945

Thanh Mai, Thanh Chương

5/11/1968

4, Ng.An, K, 137

 

689

Nguyễn Duy Ngân

1946

Nam Sơn, Đô Lương

30/10/1967

4, Ng.An, A, 75

 

690

Nguyễn Nhân Ngoãn

1941

Thanh Dương, Thanh Chương

29/12/1966

4, Ng.An, H, 80

 

691

Trần Văn Ngọ

1951

Thanh Đồng, Thanh Chương

27/03/1970

4, Ng.An, L, 1

 

692

Trần Văn Nghị

1940

Diễn Phong, Diễn Châu

25/02/1966

4, Ng.An, B, 47

 

693

Lê Văn Ngọ

1942

Lĩnh Sơn, Anh Sơn

12/1/1969

4, Ng.An, G, 19

 

694

Lâm Văn Ngọ

1951

Thanh Giang, Thanh Chương

9/7/1970

4, Ng.An, H, 143

 

695

Thái Duy Ngọc

1952

NT Đông Hiếu, Nghiã Đàn

13/12/1971

4, Ng.An, M, 147

 

696

Võ Văn Ngô

1943

Nghi Phú, TP. Vinh

16/08/1968

4, Ng.An, E, 39

 

697

Nguyễn Ngọc Ngợi

1944

Quỳnh Hoan, Quỳnh Lưu

29/12/1968

4, Ng.An, L, 81

 

698

Bùi Đức Nguyên

1954

Phú Sơn, Anh Sơn

11/1/1972

4, Ng.An, B, 6

 

699

Nguyễn Văn Nguyên

1940

Nghi Công, Nghi Lộc

9/2/1972

4, Ng.An, H, 11

 

700

Nguyễn Thị Nguyệt

1953

Mỹ Sơn, Đô Lương

19/10/1972

4, Ng.An, K, 27

 

701

Lò Văn Nguyệt

1951

Môn Sơn, Con Cuông

28/12/1972

4, Ng.An, E, 20

 

702

Nguyễn Bá Nguyệt

1943

Thanh Hoà, Thanh Chương

3/6/1971

4, Ng.An, M, 10

 

703

Nguyễn Văn Nguyệt

1939

Quỳnh Hậu, Quỳnh Lưu

26/6/1969

4, Ng.An, M, 141

 

704

Nguyễn Văn Ngũ

1944

Nam Tân, Nam Đàn

5/7/1966

4, Ng.An, G, 22

 

705

Nguyễn Quốc Ngũ

1944

Thanh Bình, Thanh Chương

27/01/1966

4, Ng.An, M, 33

 

706

Trần Văn Ngu

1943

Vĩnh Sơn, Anh Sơn

12/4/1970

4, Ng.An, N, 7

 

707

Ngô Ngọc Ngũ

 

Thanh Nho, Thanh Chương

21/04/1968

4, Ng.An, L, 67

 

708

Trần Quốc Ngụ

1946

Trung Sơn, Đô Lương

5/4/1965

4, Ng.An, B, 95

 

709

Nguyễn Hữu Nhàn

1939

Nam Yên, Nam Đàn

12/12/1967

4, Ng.An, E, 12

 

710

Nguyễn Công Nhã

1945

Minh Sơn, Đô Lương,

5/4/1965

4, Ng.An, N, 20

 

711

Phan Văn Nhã

 

Diển Hoà, Diễn Châu

10/4/1971

4, Ng.An, G, 30

 

712

Ngô Công Nha

1951

Nam Thanh, Nam Đàn

30/11/1968

4, Ng.An, N, 46

 

713

LêThanh Nhạn

1945

Nam Phúc, Nam Đàn

20/05/1965

4, Ng.An, Đ, 85

 

714

Nguyễn Văn Nhàn

1945

Thanh Bình, Thanh Ch/ơng

21/04/1968

4, Ng.An, K, 81

 

715

Nguyễn Thanh Nhàm

1946

Nam Hoành, Nam Đàn

28/06/1968

4, Ng.An, N, 35

 

716

Trần Ngọc Nhân

1946

Quỳnh Lập, Quỳnh Lưu

27/12/1968

4, Ng.An, B, 19

 

717

Ngô Văn Nhân

1949

Xuân Thành, Yên T hành

29/04/1970

4, Ng.An, H, 40

 

718

Vi Văn Nhân

1951

Mường Nọc, Quế Phong

29/01/1970

4, Ng.An, K, 24

 

719

Phan Quốc Nhân

1949

Hậu Thành, Yên Thành

31/12/1972

4, Ng.An, G, 125

 

720

Nguyễn Văn Nhân

1947

Thanh Lương, Thanh Chương

7/2/1970

4, Ng.An, K, 83

 

721

Hồ Khắc Nhân

1933

Quỳnh Lâm, Quỳnh Lưu

18/12/1966

4, Ng.An, O, 17

 

722

Hoàng kim Nhuần

1945

Thanh Tiêu, Thanh Chương

30/03/1970

4, Ng.An, G, 3

 

723

Trịnh Văn Nhật

1951

Thanh Phong, Thanh Chương

15/09/1970

4, Ng.An, G, 11

 

724

Nguyễn Bá Nhật

1952

Hiến Sơn, Đô Lương

20/12/1971

4, Ng.An, E, 38

 

725

Mãi Văn Nhật

1949

Quỳnh Hoa, Quỳnh Lưu

12/4/1970

4, Ng.An, O, 107

 

726

Vũ Hồng Nhiên

1947

Diển Mỹ, Diễn Châu

27/10/1974

4, Ng.An, E, 37

 

727

Lê Văn Nhiếp

1943

Thanh Bài, Thanh Chương

17/03/1970

4, Ng.An, M, 13

 

728

Tô Minh Nhiệm

1945

Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu

20/12/1969

4, Ng.An, B, 9

 

729

Trần văn Nhị

 

Thanh Phong, Thanh Chương

21/04/1968

4, Ng.An, M, 143

 

730

Đậu Bá Nhơn

1948

Tam Hợp, Quỳ Hợp

 

4, Ng.An, C, 77

 

731

Nguyễn Trọng Nhuần

1942

Nam Thanh, Nam Đàn

8/10/1971

4, Ng.An, H, 66

 

732

Nguyễn Văn Nhuần

1948

Vân Diên, Nam Đàn

22/01/1973

4, Ng.An, G, 4

 

733

Hoàng Văn Nhuận

1950

Xuân Sơn, Đô Lương

30/05/1969

4, Ng.An, 3M, 17HT

Mộ nằm ở khu Hà Tĩnh

734

Trần Khắc Nhung

1950

Thanh Hà, Thanh Chương

25/11/1970

4, Ng.An, O, 35

 

735

Lê Văn Như

1947

Nam Lạc, Nam Đàn

1/3/1971

4, Ng.An, O, 65

 

736

Nguyễn Đức Như

1949

Hợp Thành, Yên Thành

 

4, Ng.An, A, 99

 

737

Võ Quang Nhương

1928

Thanh Chung, Thanh Chương

11/12/1967

4, Ng.An, A, 47

 

738

Trần Khắc Phúc

1941

Vĩnh Sơn, Anh Sơn

15/03/1966

4, Ng.An, K, 65

 

739

Hồ minh Phúc

1943

Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu

22/11/1968

4, Ng.An, H, 89

 

740

Lê Đặng Phúc

1948

Nam Yên, Nam Đàn

20/11/1968

4, Ng.An, L, 59

 

741

Lê Văn Phúc

1946

Kim Tiến, Tương Dương

9/6/1970

4, Ng.An, K, 45

 

742

Hoàng Văn Phồn

1950

Xuân Sơn, Đô Lương

30/08/1969

4, Ng.An, K, 30

 

743

Nguyễn Trí Phùng

1950

Hưng Xuân, Hưng Nguyên

17/02/1974

4, Ng.An, N, 95

 

744

Lê Hồng Phương

1950

Hưng Xá, Hưng Nguyên

9/12/1969

4, Ng.An, Đ, 34

 

745

Nguyễn Nghĩa Phương

1940

Hưng Long, Hưng Nguyên

12/12/1970

4, Ng.An, O, 49

 

746

Lương Văn Phương

1942

Châu Bính, Quỳnh Châu

19/12/1971

4, Ng.An, M, 26

 

747

Lương Xuân Phương

1951

Mậu Đức, Con Cuông

18/10/1971

4, Ng.An, Đ, 4

 

748

Nguyễn Đình Phương

1939

Nghi Hoà, TX. Cửa Lò

6/4/1966

4, Ng.An, N, 143

 

749

Phan Văn Phước

 

Nam Phúc, Nam Đàn

 

4, Ng.An, G, 135

 

750

Vũ Văn Phước

1948

Nhân Thành, Yên Thành

1/5/1971

4, Ng.An, C, 31

 

751

Lê Cảnh Phương

1948

Khai Sơn, Anh Sơn

19/07/1970

4, Ng.An, Đ, 15

 

752

Chế Thị Phượng

1953

Nghi Thu, TX. Cửa Lò

11/8/1972

4, Ng.An, Đ, 32

 

753

Đậu Đình Quang

1944

Thanh Giang, Thanh Chương

28/05/1968

4, Ng.An, A, 8

 

754

Nguyễn Hồng Quang

1954

Đà Sơn, Đô Lương

13/10/1972

4, Ng.An, N, 115

 

755

Nguyễn Văn Quang

1949

Phúc Sơn, Anh Sơn

2/3/1970

4, Ng.An, A, 44

 

756

Tạ Hữu Quang

1948

Diển Cát, Diễn Châu

13/12/1972

4, Ng.An, K, 7

 

757

Phan quốc Quang

1954

Văn Thành, Yên Thành

26/12/1972

4, Ng.An, Đ, 52

 

758

Hồ Sỹ Quang

1949

Thượng Sơn, Đô Lương

12/8/1970

4, Ng.An, M, 74

 

759

Nguyễn Ngọc Quang

1952

VănThành, Yên Thành

11/1/1970

4, Ng.An, C, 38

 

760

Trần Tân Quang

1930

Hoá Thành, Yên Thành

27/11/1966

4, Ng.An, O, 161

 

761

Đậu Trọng Quang

1935

Diển Ngọc, Diễn Châu

25/02/1966

4, Ng.An, O, 39

 

762

Đặng Duy Quang

1950

Bắc Sơn, Đô Lương

24/01/1970

4, Ng.An, 3M, 20/HT

Mộ nằm ở khu Hà Tĩnh

763

Nguyễn Ngọc Quản

1943

Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu

25/05/1972

4, Ng.An, Đ, 62

 

764

Hoàng Quảng

1940

Xuân Thành, Yên Thành

22/11/1969

4, Ng.An, C, 95

 

765

Nguyễn Hồng Quảng

1942

Nam Tân, Nam Đàn

11/8/1970

4, Ng.An, N, 73

 

766

Ngô Xuân Quán

1937

Diển Nguyên, Diễn Châu

6/12/1969

4, Ng.An, H, 119

 

767

Kha Ngọc Quế

1949

Kim Tiến, Tương Dương

30/11/1972

4, Ng.An, A, 35

 

768

Nguyễn xuân Quế

1939

Thanh Ngọc, Thanh Chương

13/11/1969

4, Ng.An, A, 43

 

769

Nguyễn Hồng Quế

1948

Thanh Lĩnh, Thanh Chương

21/03/1970

4, Ng.An, B, 49

 

770

Nguyễn Xuân Quế

1951

Diễn Thuỷ, Diễn Châu

18/01/1970

4, Ng.An, C, 16

 

771

Nguyễn Sỹ Quế

1946

Sơn Hải, Quỳnh Lưu

2/4/1971

4, Ng.An, E, 19

 

772

Phạm Văn Quế

1947

Khánh Sơn, Nam Đàn

1/2/1973

4, Ng.An, E, 42

 

773

Nguyễn Sỹ Quế

1945

Nghi Phú, TP. Vinh

11/6/1968

4, Ng.An, K, 22

 

774

Bách Quế

1946

Nghi Tân, TX. Cửa Lò

30/11/1969

4, Ng.An, Đ, 89

 

775

Phan Viết Quế

1941

Nghi Trường, Nghi Lộc

16/05/1971

4, Ng.An, O, 77

 

776

Hồ Ngọc Quế

1949

Diễn Vạn, Diễn Châu

18/09/1968

4, Ng.An, N, 41

 

777

Phạm Văn Quế

1950

Nam Thanh, Nam Đàn

16/04/1969

4, Ng.An, N, 84

 

778

Lô Sỹ Quyết

1946

Nghĩa Đức, Nghĩa Đàn

26/12/1969

4, Ng.An, Đ, 56

 

779

Trần Viết Quy

1950

Cầu Giát, Quỳnh Lưu

17/11/1971

4, Ng.An, E, 73

 

780

Thái Duy Quyền

1943

Xuân Thành, Yên Thành

6/3/1974

4, Ng.An, E, 97

 

781

Lang Văn Quyền

1950

Đông Văn, Tân Kỳ,

30/09/1970

4, Ng.An, M, 2

 

782

Cao Thẩm Quân

1938

Hưng Thái, Hưng Nguyên

26/10/1970

4, Ng.An, G, 99

 

783

Nguyễn Thái Quý

1947

Hưng Lâm, Hưng Nguyên

30/05/1966

4, Ng.An, G, 113

 

784

Phạm Thái Quý

1947

Hưng Lam, Hưng Nguyên

8/2/1973

4, Ng.An, O, 167

 

785

Nguyễn Kim Quyền

1952

Mỹ Sơn, Đô Lương

24/01/1973

4, Ng.An, G, 31

 

786

Nguyễn Trọng Quyền

1950

Khai Sơn, Anh Sơn

14/02/1972

4, Ng.An, K, 125

 

787

Phạm Văn Quyết

1952

Nghi Đồng, Nghi Lộc

15/02/1973

4, Ng.An, G, 39

 

788

Lê Thị Quyết

1953

Nghi Lâm, Nghi Lộc

6/2/1972

4, Ng.An, B, 20

 

789

Lê Bá Quỳ

1948

Hưng Dũng, TP Vinh

5/11/1965

4, Ng.An, G, 14

 

790

Nguyễn Đức Quỳnh

1947

Quỳnh Phượng, Quỳnh Lưu

11/5/1971

4, Ng.An, L, 36

 

791

Lê Văn Quỳnh

1950

Quang Sơn, Đô Lương

3/6/1971

4, Ng.An, B, 24

 

792

Nguyễn Đức Quỳnh

1947

Đặng Sơn, Đô Lương

25/01/1969

4, Ng.An, L, 100

 

793

Đặng Văn Quỳnh

1944

Diễn Lộc, Diễn Châu

21/05/1969

4, Ng.An, Đ, 5

 

794

Cao Đăng Quỳnh

1940

NT Đông Hiếu, Nghĩa Đàn

23/10/1970

4, Ng.An, K, 129

 

795

Cao Đăng Quỳ

1940

Quỳnh Ngọc, Quỳ nh Lưu

23/10/1970

4, Ng.An, L, 5

 

796

Lê Duy Quý

1948

Diễn Đồng, Diễn Châu

13/12/1967

4, Ng.An, A, 89

 

797

Quách Sỹ Quý

 

Quỳnh Hợp, Quỳnh Lưu

22/11/1969

4, Ng.An, C, 35

 

798

Hoàng Đình Quý

1948

Thanh Bài, Thanh Chương

24/03/1971

4, Ng.An, E, 7

 

799

Nguyễn Văn Quý

1927

Nam Lạc, Nam Đàn

10/1/1972

4, Ng.An, E, 29

 

800

Lê Văn Quý

1954

Diễn Đồng, Diễn Châu

15/02/1973

4, Ng.An, E, 64

 

801

Lê Ngọc Quý

1940

Khu Phố Nam, Vinh

16/08/1968

4, Ng.An, E, 61

 

802

Phạm Văn Quý

1951

Nghĩa Dũng, Tân Kỳ

1/3/1970

4, Ng.An, Đ, 77

 

803

Trương Đăng Quý

1942

Nam Trung, Nam Đàn

25/08/1966

4, Ng.An, N, 45

 

804

Nguyễn Xuân Quý

1947

Minh Sơn, Đô Lương

25/04/1968

4, Ng.An, O, 54

 

805

Nguyễn Canh Quý

1948

Hoà Sơn, Đô Lương

22/12/1967

4, Ng.An, N, 30, N24

 

806

Đinh Thị Quý

1953

Thanh Khê, Thanh Chương

30/09/1972

4, Ng.An, C, 52

 

807

Lê Minh Sai

1947

Thanh Văn, Thanh Chương

16/10/1968

4, Ng.An, M, 75

 

808

Đặng Huy Sang

1943

Nghi Trung, Nghi Lộc

26/05/1969

4, Ng.An, K, 149

 

809

Phan Văn Sán

1943

Thanh Dương, Thanh Chương

11/2/1966

4, Ng.An, B, 65

 

810

Nguyễn Sỹ Sáu

1934

Thanh Dương, Thanh Chương

20/04/1968

4, Ng.An, G, 135

 

811

Nguyễn Sỹ Sáu

1945

Đức Sơn, Anh Sơn

20/03/1970

4, Ng.An, B, 69

 

812

Nguyễn Văn Sằng

 

Thanh Tùng, Thanh Chương

 

4, Ng.An, M, 137

 

813

Nguyễn Hồng Sâm

1951

Viên Thành, Yên Thành

23/01/1972

4, Ng.An, L, 76

 

814

Nguyễn Hồng Sâm

1932

Văn Tràng, Anh Sơn

30/01/1968

4, Ng.An, Đ, 119

 

815

Nguyễn Đậu Rốn

1945

Kim Liên, Nam Đàn

25/05/1969

4, Ng.An, O, 123

 

816

Nguyễn Quang Sen

1947

Nam Nghĩa, Nam Đàn

15/04/1969

4, Ng.An, O, 18

 

817

Đặng Trọng Sơn

1945

Diển Thọ, Diễn Châu

20/01/1968

4, Ng.An, A, 81

 

818

Võ Trí Sơn

1944

Nam C/ờng, Nam Đàn

29/03/1970

4, Ng.An, A, 70

 

819

Lê Ngọc Sơn

1954

Nghi Hải, Nghi Lộc

14/07/1972

4, Ng.An, B, 93

 

820

Hồ kim Sơn

1954

Quỳnh Hậu, Quỳnh Lưu

15/02/1973

4, Ng.An, E, 71

 

821

Nguyễn Sỹ San

1948

Hưng Long, Hưng Nguyên

30/03/1968

4, Ng.An, A, 38

 

822

Lê Bá Sinh

1944

Hưng Vĩnh, Hưng Nguyên

10/1/1969

4, Ng.An, G, 43

 

823

Lê Duy Song

1949

Hưng Lộc, Hưng Nguyên

 

4, Ng.An, G, 87

 

824

Lê Văn Sơn

1943

Hưng Lam, Hưng Nguyên

11/6/1970

4, Ng.An, G, 45

 

825

Bùi Văn Sơn

1950

Thị Trần, Đô Lương

9/7/1971

4, Ng.An, A, 66

 

826

Nguyễn Hồng Sơn

1950

Diển Mỹ, Diễn Châu

24/11/1972

4, Ng.An, G, 53

 

827

Lê Hồng Sơn

1942

Đức Sơn, Anh Sơn

10/1/1971

4, Ng.An, Đ, 42

 

828

Đặng Minh Sơn

1951

Bồng Khê, Con Cuông

7/1/1972

4, Ng.An, K, 8

 

829

Lương Ngọc Sơn

1949

Thông Thụ, Quế Phong

6/11/1970

4, Ng.An, H, 137

 

830

Nông Hồng Sơn

 

Long Thành, Yên Thành

21/04/1968

4, Ng.An, M, 133

 

831

Bùi Ngọc Sơn

1951

Thanh Cát, Thanh Chương

26/07/1968

4, Ng.An, M, 135

 

832

Cao Trường Sơn

1954

Diễn Thành, Diễn Châu

16/02/1975

4, Ng.An, K, 61

 

833

Nguyễn Công Sơn

1943

Cao Sơn, Anh Sơn

13/03/1966

4, Ng.An, K, 147

 

834

Nguyễn Hữu Sơn

1952

Nam Anh, Nam Đàn

14/04/1974

4, Ng.An, N, 97

 

835

Trương Ngọc Sơn

1954

Nghi Long, Nghi Lộc

26/02/1974

4, Ng.An, O, 30

 

836

Nguyễn Trung Sơn

1951

Bồng Sơn, Đô Lương

13/01/1971

4, Ng.An, L, 107

 

837

Trần Quang Sớn

1947

Quỳnh Long, Quỳnh Lưu

14/01/1966

4, Ng.An, M, 129

 

838

Phan Văn Sơn

1948

Thanh Xuân, Thanh Chương

10/4/1968

4, Ng.An, O, 50

 

839

Thái Văn Sung

1951

Quang Thành, Yên Thành

11/1/1970

4, Ng.An, M, 159

 

840

Võ Đình Sưu

1945

Thanh Liên, Thanh Chương

9/4/1965

4, Ng.An, N, 78

 

841

Hồ Đức Sửu

1950

Quỳnh Lương, Quynh Lưu

19/10/1972

4, Ng.An, E, 25

 

842

Võ Văn Sửu

1937

Diễn Quảng, Diễn Châu

25/02/1966

4, Ng.An, O, 165

 

843

Nguyễn trọng Sửu

1950

Tràng Sơn, Đô Lương

3/3/1970

4, Ng.An, M, 149

 

844

Bùi Văn Sự

1944

Thanh Yên, Thanh Chương

18/10/1967

4, Ng.An, C, 37

 

845

Đặng Văn Sự

1947

Nghĩa Khánh, Nghĩa Đàn

20/05/1972

4, Ng.An, M, 78

 

846

Dương Sú

1945

Diễn Yên, Diễn Châu

11/11/1969

4, Ng.An, N, 75

 

847

Phạm Văn Sỹ

1947

Nghi Ân, Nghi Lộc

30/09/1971

4,Ng.An,N157

 

848

Thái Ngô Sỹ

1952

Yên Sơn, Đô Lương

29/03/1970

4, Ng.An, H, 115

 

849

Nguyễn Trí Tam

1952

Nghĩa Dũng, Tân Kỳ

8/2/1972

4, Ng.An, B, 1

 

850

Trần Văn Tam

1947

Nam Thanh, Nam Đàn

29/11/1966

4, Ng.An, C, 83

 

851

Nguyễn Đình Tam

1948

Nam Thanh, Nam Đàn

12/3/1971

4, Ng.An, C, 73

 

852

Nguyễn Hữu Tam

1952

Nam Xuân, Nam Đàn

1/1/1973

4, Ng.An, C, 26

 

853

Phan Viết Tam

1951

Nam Thanh, Nam Đàn

22/03/1973

4, Ng.An, E, 46

 

854

Trần Trường Tam

 

Vĩnh Thành, Yên Thành

21/04/1968

4, Ng.An, M, 119

 

855

Võ Văn Tam

1945

Nam Thắng, Nam Đàn

20/11/1969

4, Ng.An, M, 63

 

856

Nguyễn Công Tài

 

Nam Phúc, Nam Đàn

4/4/1971

4, Ng.An, G, 13

 

857

Đinh Trọng Tài

1952

Nam Liên, Nam Đàn

15/09/1971

4, Ng.An, H, 65

 

858

Viềng Văn Tải

1944

Lãng Khê, Con Cuông

 

4, Ng.An, A, 41

 

859

Nguyễn Hữu Tác

1945

Nam Thanh, Nam Đàn

30/04/1969

4, Ng.An, O, 82

 

860

Nguyễn Đình Tám

1949

Nghi Lâm, Nghi Lộc

19/04/1971

4, Ng.An, H, 28

 

861

Nguyễn Bá Tạo

1950

Kỳ Sơn, Tân Kỳ

2/8/1969

4, Ng.An, 3M, 15/HT

Mộ nằm ở khu Hà Tĩnh

862

Hồ Đình Tạo

1939

Quỳnh Hoan, Quỳnh Lưu

11/2/1968

4, Ng.An, Đ, 27

 

863

Tạ Đình Tạo

 

Diễn Lộc, Diễn Châu

29/01/1972

4, Ng.An, L, 66

 

864

Nguyễn Văn Tăng

1950

Thanh Xuân, Thanh Chương

8/12/1971

4, Ng.An, E, 49

 

865

Nguyễn Đức Tâm

1953

Diễn Lợi, Diễn Châu

31/10/1971

4, Ng.An, M, 30

 

866

Nguyễn Văn Tâm

1942

Tào Sơn, Anh Sơn

18/01/1967

4, Ng.An, M, 49

 

867

Hồ Ngọc Tâm

1940

Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu

8/6/1968

4, Ng.An, Đ, 20

 

868

Hồ Văn Tân

1949

Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu

8/12/1972

4, Ng.An, B, 2

 

869

Nguyễn Hồng Tân

1949

Đô Thành, Yên Thành

7/2/1971

4, Ng.An, L, 26

 

870

Hồ Sỹ Tân

1951

Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu

23/01/1972

4, Ng.An, L, 2

 

871

Nguyễn Nhã Tân

1952

Diễn Minh Diễn Châu

31/10/1971

4, Ng.An, M, 20

 

872

Võ Văn Tần

1949

Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu

29/12/1969

4, Ng.An, N, 171

 

873

Nguyễn Văn Tấn

1945

Nam Vân, Nam Đàn

21/11/1966

4, Ng.An, L, 123

 

874

Lê Văn Tân

1948

Hùng Sơn, Anh Sơn

17/11/1968

4, Ng.An, M, 127

 

875

Cao Minh Tân

1940

Quỳnh Hợp, Quỳnh Lưu

28/06/1969

4, Ng.An, O, 133

 

876

Bùi Văn Tần

1950

Nghi Đồng, Nghi Lộc

15/12/1972

4, Ng.An, K, 66

 

877

Đậu Kim Tần

1954

Ngọc Sơn, Đô Lương

4/10/1972

4, Ng.An, B, 66

 

878

Lương Sỹ Tần

1947

Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn

27/11/1968

4, Ng.An, L, 73

 

879

Võ Văn Tằng

1952

Diễn Liên, Diễn Châu

7/1/1973

4, Ng.An, L, 91

 

880

Phan Văn Tấn

1949

Diễn Thái, Diễn Châu

18/01/1973

4, Ng.An, E, 30

 

881

Đặng Văn Tập

1946

Đức Thành, Yên Thành

11/3/1970

4, Ng.An, G, 6

 

882

Phạm Văn Tam

1954

Hưng Phú, Hưng Nguyên

15/02/1973

4, Ng.An, E, 59

 

883

Lê Hồng Thành

1950

Hưng Châu, Hưng Nguyên

9/1/1971

4, Ng.An, B, 46

 

884

Nguyễn Ngọc Thành

1947

Hưng Thái, Hưng Nguyên

10/5/1967

4, Ng.An, K, 41

 

885

Trần Văn Thắng

1950

Hưng Xuân, Hưng Nguyên

22/02/1970

4, Ng.An, E, 177

 

886

Phan Văn Thìn

1954

Hưng Thắng, Hưng Nguyên

6/10/1970

4, Ng.An, B, 52

 

887

Nguyễn Xuân Thái

1948

Quang Thành, Yên Thành

28/12/1967

4, Ng.An, A, 68

 

888

Phạm Hồng Thắng

1948

Nghi Trung, Nghi Lộc

16/04/1969

4, Ng.An, N, 80

 

889

Đặng Thọ Thanh

1946

Nghi Lâm, Nghi Lộc

3/10/1971

4, Ng.An, E, 103

 

890

Trần Đình Thanh

1943

Nam Yên, Nam Đàn

21/04/1968

4, Ng.An, A, 40

 

891

Hà VănThanh

1952

Đỉnh Sơn, Anh Sơn

14/01/1972

4, Ng.An, O, 103

 

892

Nguyễn Hồng Thanh

1945

Nghi Xuân, Nghi Lộc

11/11/1968

4, Ng.An, L, 79

 

893

Hoàng Văn Thanh

1951

Nghĩa Hội, Nghĩa Đàn

9/1/1972

4, Ng.An, L, 111

 

894

Nguyễn Công Thành

 

Yên Thành, Đô Lương

 

4, Ng.An, E, 83

 

895

Phạm Công Thành

1947

Đông Thành, Yên Thành

13/03/1972

4, Ng.An, K, 18

 

896

Nguyễn Trọng Thành

1951

Thanh Đồng, Thanh Chương

23/09/1972

4, Ng.An, G, 10

 

897

Nguyễn VănThành

1944

Thanh Tường, Thanh Chương

20/12/1969

4, Ng.An, G, 7

 

898

Nguyễn Trung Thành

   

1970

4, Ng.An, H, 87

 

899

Nguyễn Trọng Thành

1948

Đà Sơn, Đô Lương

20/12/1970

4, Ng.An, E, 101

 

900

Nguyễn Văn Thanh

 

Thanh Chi, Thanh Chương

3/3/1969

4, Ng.An, H, 51

 

901

Phạm Văn Thành

1952

Diễn Kỷ, Diễn Châu

17/10/1971

4, Ng.An, O, 43

 

902

Đoàn Văn Thành

1948

Lĩnh Sơn, Anh Sơn

12/12/1969

4, Ng.An, N, 27

 

903

Nguyễn Văn Thành

1950

Thanh Tường, T hanh Chương

12/3/1969

4, Ng.An, L, 85

 

904

Trần Hữu Thành

1948

Lĩnh Sơn, Anh Sơn

18/02/1967

4, Ng.An, L, 42

 

905

Nguyễn Đình Tháo

1949

Tăng Thành, Yên Thành

6/1/1970

4, Ng.An, H, 6

 

906

Lương Đình Thái

1948

Diễn Cát, Diễn Châu

9/8/1972

4, Ng.An, A,18

 

907

Nguyễn Danh Thái

1945

Đông Sơn, Đô Lương

11/6/1970

4, Ng.An, Đ, 25

 

908

Nguyễn Văn Thái

1953

Tam Sơn, Anh Sơn

1/10/1972

4, Ng.An, G, 21

 

909

Võ Văn Thái

1954

Diễn Liên, Diễn Châu

18/01/1973

4, Ng.An, G, 60

 

910

Chu công Thái

1949

Diễn Phong, Diễn Châu

16/02/1971

4, Ng.An, L, 115

 

911

Nguyễn Văn Thái

1951

Nghĩa Bình, Tân Kỳ

20/07/1970

4, Ng.An, N, 167

 

912

Hồ Xuân Thảo

1934

Tiên Sơn, Đô Lương

18/12/1966

4, Ng.An, N, 18

 

913

Mọc Văn Thạch

1950

Mường Nọc, Quế Phong

14/03/1971

4, Ng.An, Đ, 22

 

914

Nguyễn Văn Thạo

1943

Ngọc Sơn, Đô Lươn g

29/04/1968

4, Ng.An, B, 83

 

915

Nguyễn Đăng Thân

1945

Yên Sơn, Đô Lương

20/05/1969

4, Ng.An, B, 59

 

916

Võ Văn Thắng

1952

Diễn Xuân, Diễn Châu

7/1/1973

4, Ng.An, K, 70

 

917

Đào Văn Thắng

 

Văn Thành, Yên Thành

17/03/1969

4, Ng.An, H, 22

 

918

Nguyễn Đức Thắng

1953

Diễn Lợi, Diễn Châu

31/10/1971

4, Ng.An, H, 70

 

919

Lương Xuân Thắng

1951

Châu Đình, Quỳ Hợp

21/12/1972

4, Ng.An, K, 43

 

920

Trần xuân Thắng

1952

Quỳnh Giang, Quỳnh Lưu

14/01/1971

4, Ng.An, O, 69

 

921

Nguyễn Xuân Thắng

1950

Nghĩa Tân, Nghĩa Đàn

10/7/1972

4, Ng.An, G, 117

 

922

Trần Mạnh Thắng

1948

Nghi Đồng, Nghi Lộc

21/02/1971

4, Ng.An, O, 83

 

923

Nguyễn Văn Thân

1944

Hùng Sơn, Anh Sơn

15/11/1970

4, Ng.An, L, 50

 

924

Trần Doản Thân

1946

Thuận Sơn, Đô Lương

29/11/1968

4, Ng.An, L, 69

 

925

Nguyễn Văn Thân

1935

Nghi Xuân, Nghi Lộc

27/03/1969

4, Ng.An, O, 21

 

926

Bùi Bá Thận

1947

Toát Văn, Thanh Chương

19/01/1969

4, Ng.An, O, 15

 

927

Nguyễn Văn Thể

1949

Quỳnh Hậu, Quỳnh Lưu

28/11/1970

4, Ng.An, N, 169

 

928

Nguyễn trọng Thể

1950

Diễn Minh, Diễn Châu

25/04/1970

4, Ng.An, B, 71

 

929

Lê Văn Thể

1930

Nghĩa Lợi, Nghĩa Đàn

4/6/1967

4, Ng.An, H, 103

 

930

Phạm Hồng Thế

1952

Nghĩa Đồng, Tân Kỳ

21/12/1972

4, Ng.An, A, 7

 

931

Tô Minh Thế

1949

Quỳnh Phong ,Quỳnh Lưu

8/7/1970

4, Ng.An, Đ, 66

 

932

Nguyễn Công Thế

1950

Minh Sơn, Đô Lương

9/2/1972

4, Ng.An, K, 125

 

933

Đặng Xuân Thể

1950

Minh Thành, Yên Thành

9/6/1970

4, Ng.An, N, 49

 

934

Vi Ngọc Thi

1950

Hồng Thực, Quế Phong

4/11/1972

4, Ng.An, K, 1

 

935

Hồ Văn Thi

1939

Quỳnh Tiến, Quỳnh Lưu

10/1/1967

4, Ng.An, A, 83

 

936

Văn Thi

 

Nam Thanh, Nam Đàn

 

4, Ng.An, G, 95

 

937

Lê Văn Thi

1947

Thanh Giám, Tương Dương

18/12/1972

4, Ng.An, H, 75

 

938

Hồ huy Thiêm

1951

Nam Sơn, Đô Lương

1/9/1971

4, Ng.An, G, 38

 

939

Võ Đình Thiêm

1940

 

22/11/1971

4, Ng.An, A, 25

 

940

Nguyễn Thế Thận

1944

Quỳnh Dị, Quỳnh Lưu

17/05/1972

4, Ng.An, N, 109

 

941

Tương Văn Thiện

1940

Diễn Sơn, Diễn Châu

23/02/1969

4, Ng.An, N, 165

 

942

Nguyễn Văn Thiệu

1951

Nghĩa Yên, Nghĩa Đàn

27/11/1971

4, Ng.An, O, 67

 

943

Nguyễn Vinh Thiều

1948

Nam Xuân, Nam Đàn

9/12/1971

4, Ng.An, E, 52

 

944

TháI Bình Thiểm

1947

Xuân Thành, Yên Thành

26/09/1969

4, Ng.An, O, 41

 

945

Nguyễn Công Thiếp

1948

Hưng Dũng, Vinh

24/04/1970

4, Ng.An, N, 51

 

946

Phạm Ngọc Thiết

1948

Diễn Lộc, Diễn Châu

27/01/1972

4, Ng.An, N, 71

 

947

Mạc Văn Thiết

1945

Mường Nọc, Quế Phong

12/3/1971

4, Ng.An, Đ, 28

 

948

Trần Bá Thiết

1935

Trung Thành, Yên Thành

24/06/1968

4, Ng.An, A, 2

 

949

Hà Xuân Thiện

1951

Tam Quang, Tương Dương

19/05/1971

4, Ng.An, G, 24

 

950

Nguyễn Văn Thiện

1944

Nam Thắng, Nam Đàn

11/6/1970

4, Ng.An, A,64

 

951

Hoàng Thiệu

1929

Thanh Hà, Thanh Chương

15/03/1966

4, Ng.An, L, 95

 

952

Doản Hữu Thìn

1947

Nghi Thái, Nghi Lộc

16/06/1972

4, Ng.An, A, 50

 

953

Hoàng Văn Thìn

 

Thanh Hà, Thanh Chương

3/2/1972

4, Ng.An, G, 23

 

954

đình Công Thìn

1950

Vân Diễn, Nam Đàn

10/8/1972

4, Ng.An, C, 87

 

955

Phan Sỹ Thìn

1952

Thanh Khê, Thanh Chương

21/05/1971

4, Ng.An, C, 34

 

956

Phan Văn Thìn

1953

Vĩnh Thành, Yên Thành

1/10/1972

4, Ng.An, K, 52

 

957

Tăng Văn Thìn

1946

Hồng Sơn, Đô Lương

17/05/1970

4, Ng.An, Đ, 9

 

958

Trần Văn Thìn

1945

Thanh Đồng, Thanh Chương

17/05/1972

4, Ng.An, Đ, 59

 

959

Nguyễn Cảnh Thìn

 

Khánh Sơn, Đô Lương

 

4, Ng.An, M, 54

 

960

Nguyễn Văn Thìn

1940

Thanh Cát, Thanh Chương

3/2/1972

4, Ng.An, Đ, 46

 

961

Lê Văn Thìn

1945

Thịnh Sơn, Đô Lương

27/03/1967

4, Ng.An, H, 67

 

962

Nguyễn Tài Thìn

1940

Thanh Văn, Thanh Chương

1/2/1967

4, Ng.An, H, 13

 

963

Hoàng Văn Thìn

1951

Hồng Sơn, Đô Lương

28/03/1974

4, Ng.An, O, 97

 

964

Hoàng Công Thìn

1948

Nghi Công, Nghi Lộc

16/02/1968

4, Ng.An, O, 44

 

965

Nguyễn Văn Thìn

1949

Nghi Xuân, Nghi Lộc

25/02/1969

4, Ng.An, 3M, 19 /HT

Mộ nằm ở khu Hà Tĩnh

966

Nguyễn Thế Thích

1942

Thanh Tường, Thanh Chương

29/11/1968

4, Ng.An, B, 4

 

967

Nguyễn Văn Thính

 

Nam Giang, Nam Đàn

21/04/1968

4, Ng.An, N, 53

 

968

Trần Trọng Thị

1935

Lưu Sơn, Đô Lương

2/1/1971

4, Ng.An, G, 62

 

969

Nguyễn đình Thị

1938

Hội Sơn, Anh Sơn

15/03/1966

4, Ng.An, N, 62

 

970

Hồ Xuân Thịnh

1949

Nam Cường, Nam Đàn

4/11/1969

4, Ng.An, C, 22

 

971

Nguyễn Doãn Thịnh

1954

Liên Thành, Yên Thành

3/3/1973

4, Ng.An, K, 56

 

972

Đặng Xuân Thịnh

1954

Diễn Quảng, Diễn Châu

7/1/1973

4, Ng.An, M, 68

 

973

Đặng Hữu Thịnh

1948

Diễn Đoài, Diễn Châu

13/05/1968

4, Ng.An, Đ, 50

 

974

Nguyễn Sỹ Thịnh

1943

Thanh Nho, Thanh Chương

11/12/1972

4, Ng.An, H, 14

 

975

Phạm Văn Thịnh

1951

Tân Xuân, Tân Kỳ

15/09/1970

4, Ng.An, G, 9

 

976

Ngô Văn Thịnh

1949

Nghĩa Hưng, Nghĩa Đàn

2/12/1969

4, Ng.An, G, 15

 

977

Nguyễn Cảnh Thịnh

1946

Thanh Nam, Thanh Chương

4/11/1968

4, Ng.An, Đ, 81

 

978

Nguyễn Thế Thịnh

1942

Thanh Dương, Thanh Chương

15/04/1969

4, Ng.An, E, 125

 

979

Hồ Bá Thịnh

1944

Quỳnh Yên, Quỳnh Lưu

6/3/1969

4, Ng.An, C, 41

 

980

Nguyễn Bá Thoại

1940

Lãng Thành, Yên Thành

19/10/1967

4, Ng.An, K, 42

 

981

Vũ Quang Thoại

1949

Diễn Nho, Diễn Châu, Nghệ An

26/08/1971

4, Ng.An, H, 7

 

982

Phạm Văn Thọ

1947

Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An

1/12/1972

4, Ng.An, L, 28

 

983

Lê Văn Thọ

1940

Thanh Long, Thanh Chương

14/09/1966

4, Ng.An, M, 60

 

984

Nguyễn Hữu Thọ

1950

Diễn Xuân, Diễn Châu

20/06/1969

4, Ng.An, O, 129

 

985

Nguyễn Văn Thọ

1948

Võ Liệt, Thanh Chương

28/10/1971

4, Ng.An, L, 113

 

986

Đậu Nhân Thọ

1948

Thanh Nho, Thanh Chương

17/01/1969

4, Ng.An, A, 105

 

987

Cao Tiến Thống

1951

Lam Sơn, Đô Lương, Nghệ An

13/04/1972

4, Ng.An, B, 101

 

988

Hoàng văn Thơ

1948

Ngọc Sơn, Đô Lương, Nghệ An

5/2/1970

4, Ng.An, H, 54

 

989

Võ Anh Thơ

1932

Quỳnh Long, Quỳnh Lưu

26/01/1970

4, Ng.An, B, 30

 

990

Phạm Văn Thời

1941

Nghĩa Khánh, Nghĩa Đàn

24/09/1971

4, Ng.An, L, 149

 

991

Lương Văn Thu

1951

Mường Nọc, Quế Phong

26/03/1971

4, Ng.An, G, 105

 

992

Phan Văn Thu

1942

Thanh Tùng, ThanhChương

13/11/1967

4, Ng.An, M, 56

 

993

Trần Văn Thu

1952

Nhân Thành, Yên Thành

13/09/1970

4, Ng.An, H, 52

 

994

Trần Đình Thụ

 

Thanh Khai, Thanh Chương

21/04/1968

4, Ng.An, G, 123

 

995

Nguyễn Văn Thu

1956

Nghi Phú, TP. Vinh

26/01/1975

4, Ng.An, K, 145

 

996

Nguyễn Xuân Thuần

1947

Diễn Liễn, Diễn Châu

3/5/1969

4, Ng.An, O, 86

 

997

Nguyễn Đình Thuận

1944

Thanh Long, Thanh Ch/ơng

29/05/1968

4, Ng.An, E, 10

 

998

Hoàng Đình Thuận

1947

Quỳnh HảI, Quỳnh Lưu

10/6/1972

4, Ng.An, G, 37

 

999

Lê Văn Thuận

1945

Lam Sơn, Đô Lương

30/05/1969

4, Ng.An, O, 19

 

1000

Nguyễn Thị Thuận

 

Quỳnh Dị, Quỳnh Lưu

Feb/73

4, Ng.An, M, 53

 

1001

Hồ Viết Thuật

1947

Quỳnh Tam, Quỳnh Lưu

6/2/1972

4, Ng.An, L, 64

 

1002

Nguyễn Công Thung

1937

Mỹ Thành, Yên Thành

25/07/1972

4, Ng.An, K, 119

 

1003

Nguyễn Văn Thùng

1951

Sơn Thành, Yên Thành

7/7/1972

4, Ng.An, M, 121

 

1004

Lê Đình Thuyết

1937

Nga Mý, Tương Dương

9/10/1972

4, Ng.An, A, 21

 

1005

Lê Hồng Thuyên

1946

Châu Cường, Quỳ Hợp

13/05/1972

4, Ng.An, A, 10

 

1006

Nguyễn Đình Thuyết

1942

Diễn Trường, Diễn Châu

25/02/1966

4, Ng.An, H, 76

 

1007

Nguyễn Liên Thư

1951

Nam Sơn, Đô Lương

17/05/1974

4, Ng.An, N, 81

 

1008

Phạm Văn Thuỷ

1953

Nghi Thiết, Nghi Lộc

13/05/1972

4, Ng.An, H, 5

 

1009

Nguyễn Văn Thuỷ

1939

Diễn Trung, Diễn Châu

25/02/1966

4, Ng.An, M, 28

 

1010

Hồ Hữu Thúc

1940

Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu

18/05/1971

4, Ng.An, M, 113

 

1011

Phan Văn Thuý

1945

Tăng Thành, Yên Thành

25/11/1967

4, Ng.An, H, 38

 

1012

Nguyễn Xuân Thúy

1949

Diễn Minh, Diễn Châu

28/12/1970

4, Ng.An, L, 52

 

1013

Nguyễn Dương Thụ

1954

Diễn Đồng, Diễn Châu

15/02/1973

4, Ng.An, E, 68

 

1014

Nguyễn Bá Thục

 

Trùng Sơn, Đô Lươ ng

3/8/1971

4, Ng.An, G, 36

 

1015

Lê Tý Tĩnh

1951

Nghi Kiều, Nghi Lộc

13/07/1970

4, Ng.An, 3M, 10/HT

Mộ nằm ở khu Hà Tĩnh

1016

Nguyễn Xuân Tính

1945

Cao Sơn, Anh Sơn, Nghệ An

23/03/1972

4, Ng.An, C, 2

 

1017

Vũ Minh Tính

1945

Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu

1/5/1972

4, Ng.An, C, 30

 

1018

Phan huy tình

1952

Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An

11/1/1972

4, Ng.An, O, 37

 

1019

Nguyễn Côn Tính

1935

Văn Thành, Yên Thành

12/4/1967

4, Ng.An, M, 55

 

1020

Phạm Văn Tịch

 

Diễn Thành, Diễn Châu

13/01/1968

4, Ng.An, G, 77

 

1021

Hồ Thế Toàn

1942

Quỳnh Minh, Quỳnh Lưu

31/03/1970

4, Ng.An, B, 6 1

 

1022

Nguyễn xuân toàn

1936

Nam Trung, Nam Đàn

10/5/1970

4, Ng.An, C, 8

 

1023

Hoàng Cảnh Toàn

1950

Thanh Tân, Thanh Chương

16/09/1969

4, Ng.An, E, 119

 

1024

Hồ Ngọc Toàn

1947

Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu

13/04/1970

4, Ng.An, N, 63

 

1025

Nguyễn Quốc Toản

1946

Thanh Mai, Thanh Chương

16/04/1969

4, Ng.An, N, 76

 

1026

Phạm Đình Toản

1948

Diễn Kỷ, Diễn Châu

18/09/1968

4, Ng.An, G, 107

 

1027

Lăng Văn Toản

1949

Châu Bình, Quỳnh Châu

12/3/1971

4, Ng.An, Đ, 6

 

1028

D/ơng Văn Toản

1952

Long Sơn, Anh Sơn

1/9/1971

4, Ng.An, G,68

 

1029

Nguyễn Văn Toản

1950

Thanh Liên, Thanh Chương

21/04/1968

4, Ng.An, B, 16

 

1030

Nguyễn Quang Toản

1944

Thái Sơn, Đô Lương

15/09/1969

4, Ng.An, N, 68

 

1031

Lâm văn Toán

1949

Châu Quang, Quỳ Hợp

9/4/1971

4, Ng.An, L, 155

 

1032

Tạ Quang Tôn

1954

Diễn Minh, Diễn Châu

21/05/1972

4, Ng.An, A, 61

 

1033

Hồ sỹ Tồn

1944

Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu

5/2/1967

4, Ng.An, M, 47

 

1034

Nguyễn Đức Thuận

1951

Hưng Long, Hưng Nguyên

4/2/1971

4, Ng.An, G, 65

 

1035

Nguyễn Ngọc Th/

1942

Hưng Thịnh, Hưng Nguyên

5/11/1969

4, Ng.An, K, 103

 

1036

Đậu Công Th/ờng

1952

Hưng Xá, Hưng Nguyên

15/02/1972

4, Ng.An, E, 53

 

1037

Nguyễn Đình Th/ởng

1948

Hưng Châu, Hưng Nguyên

25/05/1968

4, Ng.An, N, 33

 

1038

Nguyễn Văn Tiềm

1938

Hưng Tân, Hưng Nguyên

27/12/1970

4, Ng.An, B, 26

 

1039

Lê Văn Tiến

1949

Hưng Phú, Hưng Nguyên

 

4, Ng.An, E, 63

 

1040

Nguyễn văn Tiến

 

Hưng Chính, Hưng Nguyên

15/05/1969

4, Ng.An, E, 4

 

1041

Nguyễn Xuân Tiến

1949

Hưng Đạo, Hưng Nguyên

24/04/1968

4, Ng.An, L, 157

 

1042

Võ Văn Tiếp

1943

Hưng Nhân, Hưng Nguyên

29/09/1971

4, Ng.An, O, 27

 

1043

Nguyễn Đình Tỉnh

1945

Hưng Long, Hưng Nguyên

19/05/1969

4, Ng.An, 3M, 18/HT

Mộ nằm ở khu Hà Tĩnh

1044

Nguyễn Văn Trâm

1952

Hưng Châu, Hưng Nguyên

4/2/1971

4, Ng.An, G, 49

 

1045

Trần Xuân Trinh

1951

Hưng Hoà, TP. Vinh

30/10/1970

4, Ng.An, A, 52

 

1046

Chu Quang Trung

1939

Hưng Hoà, TP. Vinh

21/11/1969

4, Ng.An, O, 137

 

1047

Nguyễn Xuân Trung

1951

Hưng Long, Hưng Nguyên

30/08/1970

4, Ng.An, Đ, 105

 

1048

Nguyễn Văn Trung

 

Hưng Xá, Hưng Nguyên

19/05/1969

4, Ng.An, 3M, 14 /HT

Mộ nằm ở khu Hà Tĩnh

1049

Lê Văn Trường

1951

Hưng Châu, Hưng Nguyên

25/01/1972

4, Ng.An, G, 59

 

1050

Nguyễn Văn Tuế

1950

Hưng Tiến, Hưng Nguyên

28/11/1972

4, Ng.An, G, 51

 

1051

Hoàng Kim Tùng

1950

Hưng Yên, Hưng Nguyên

12/8/1972

4, Ng.An, B, 23

 

1052

Nguyễn Văn Tứ

1945

Hưng Thái, Hưng Nguyên

22/09/1969

4, Ng.An, E, 13

 

1053

Nguyễn Đăng Tợi

1947

Văn Sơn, Đô Lương

16/04/1969

4, Ng.An, O, 105

 

1054

Bùi Duy Trang

1942

Thanh Giang, Thanh Chương

20/06/1968

4, Ng.An, C, 93

 

1055

Nguyễn Tất Trắc

1945

Tân Sơn, Đô Lương

22/02/1969

4, Ng.An, M, 65

 

1056

Nguyễn Hữu Trân

1949

Lam Sơn, Đô Lương

15/12/1968

4, Ng.An, Đ, 35

 

1057

Hoàng Xuân Triên

1937

Nghi Khánh, Nghi Lộc

26/03/1970

4, Ng.An, N, 61

 

1058

Nguyễn Duy Trinh

1952

Nghi Công, Nghi Lộc

12/9/1971

4, Ng.An, B, 44

 

1059

Phạm trung Trình

1950

Nghĩa Thịnh, Nghĩa Đàn

1/12/1972

4, Ng.An, O, 153

 

1060

Đào Trung Trình

 

Lâm Thành, Yên Thành

12/11/1972

4, Ng.An, A, 26

 

1061

Nguyễn Đăng Trinh

1952

Nghi Mỹ, Nghi Lộc

12/9/1972

4, Ng.An, C, 79

 

1062

Lê Hữu Trinh

1944

Diển Trường, Diễn Châu

20/06/1969

4, Ng.An, O, 125

 

1063

Nguyễn Bá Trĩ

 

Ngọc Sơn, Đô Lương

4/3/1969

4, Ng.An, C, 55

 

1064

Nguyễn Xuân Trì

1946

Quỳnh Minh, Quỳnh Lưu

Mar/74

4, Ng.An, Đ, 68

 

1065

Nguyễn Hữu chí

 

Thanh Phong, Thanh Chương

21/04/1968

4, Ng.An, N, 173

 

1066

Cao Tiến Trí

1943

Lam Sơn, Đô Lương,

28/02/1970

4, Ng.An, M, 9

 

1067

Lê Văn Trí

1945

Nam Sơn, Đô Lương

4/12/1968

4, Ng.An, C, 13

 

1068

Lê Quang Trí

1939

Thanh Ngọc, Thanh Chương

16/04/1972

4, Ng.An, N, 141

 

1069

Bùi Khắc Trí

1940

Cao Sơn, Anh Sơn

29/12/1966

4, Ng.An, K, 87

 

1070

Phùng văn Trị

1945

Minh Sơn, Đô Lương

9/4/1969

4, Ng.An, C, 89

 

1071

Bùi Đình Trị

1949

Xuân Thành, Yên Thà nh

22/06/1972

4, Ng.An, M, 52

 

1072

Bạch Sỹ Trịnh

1946

Thanh Yên, Thanh Chương

10/1/1970

4, Ng.An, K, 54

 

1073

Trần Văn Trinh

1942

Thanh Hà, Thanh Chương

17/12/1968

4, Ng.An, N, 74

 

1074

Võ Khắc Trọng

1954

Phú Thành, Yên Thành

21/05/1972

4, Ng.An, A, 59

 

1075

Nguyễn Chí Trọng

1943

Nam Tân, Nam Đàn

13/02/1971

4, Ng.An, H, 30

 

1076

Nguyễn Trí Trọng

 

Giang Sơn, Đô Lương

29/10/1967

4, Ng.An, M, 45

 

1077

Phạm Viết Trọng

1941

Quỳnh Lập, Quỳnh Lưu

26/04/1969

4, Ng.An, B, 39

 

1078

Nguyễn Văn Trông

1945

Yên Sơn, Đô Lương

29/10/1967

4, Ng.An, K, 29

 

1079

Trần Quang Trung

1952

Diễn Hải, Diễn Châu

8/2/1973

4, Ng.An, G, 42

 

1080

Hoàng Ngọc Trung

1950

Bắc Thành, Yên Thành

26/12/1972

4, Ng.An, Đ, 58

 

1081

Nguyễn Đình Trung

1945

Diễn Trung, Diễn Châu

30/07/1970

4, Ng.An, L, 13

 

1082

Phạm viết Trung

1941

Lĩnh Sơn, Anh Sơn

15/03/1966

4, Ng.An, Đ, 93

 

1083

Trần Quang Trung

1942

Đà Sơn, Đô Lương

21/12/1967

4, Ng.An, N, 12

 

1084

Cao Bá Truyền

1944

Diễn Lộc, Diễn Châu

25/02/1966

4, Ng.An, L, 133

 

1085

Phạm văn Truyền

1948

Công Thành, Yên Thành

30/03/1968

4, Ng.An, C, 66

 

1086

Vy Văn Truyền

1951

Châu Hội, Quỳ Châu

24/03/1972

4, Ng.An, C, 58

 

1087

Trần Văn Trúc

 

Đà Sơn, Đô Lương

11/4/1968

4, Ng.An, A, 93

 

1088

Cao Xuân Trúc

1945

Lĩnh Sơn, Anh Sơn

26/11/1967

4, Ng.An, L, 54

 

1089

Bành Trọng Trường

1945

Xuân Lâm, Nam Đàn

27/12/1968

4, Ng.An, K, 80

 

1090

Nguyễn Tuân Trường

1952

Nghĩa Thái, Tân Kỳ

21/01/1971

4, Ng.An, B, 34

 

1091

Lê Khắc Trường

1945

Bồi Sơn, Đô Lương

17/11/1969

4, Ng.An, Đ, 30

 

1092

Nguyễn Thọ Trường

1951

Nam Thành, Yên Thành

10/1/1973

4, Ng.An, M, 58

 

1093

Lương Xuân Trường

1950

Quảng Phong, Quế Phong

11/12/1970

4, Ng.An, Đ, 101

 

1094

Nguyễn Văn Trường

1933

Thanh Tường, Thanh Chương

6/3/1967

4, Ng.An, K, 47

 

1095

Lê Văn Trữ

1932

Thanh Lâm, Thanh Chương

4/4/1969

4, Ng.An, M, 37

 

1096

Giản Tư Tuân

1953

Thanh Văn, Thanh Chương

Sep/72

4, Ng.An, C, 64

 

1097

Nguyễn Tuấn

1922

Nam Cát, Nam Đàn

3/1/1970

4, Ng.An, K, 2

 

1098

Hoàng Châu Tuấn

1947

Quỳnh Thọ, Quỳnh Lưu

24/03/1971

4, Ng.An, C, 12

 

1099

Nguyễn Văn Tuế

1943

Thanh Ngọc, Thanh Chương

25/05/1968

4, Ng.An, O, 56

 

1100

Nguyễn Viết Tuệ

1945

Lạc Sơn, Anh Sơn,

3/2/1972

4, Ng.An, E, 69

 

1101

Trần Văn Tuệ

1949

Thanh Xuân, Thanh Chương

23/07/1969

4, Ng.An, H, 65

 

1102

Nguyễn Văn Tuyên

1943

XN dược phẩm, Vinh, TP. Vinh

16/03/1971

4, Ng.An, K, 65

 

1103

Đặng Đình Tuyên

1933

Thanh Liên, Thanh Chương

19/03/1967

4, Ng.An, M, 123

 

1104

Hồ Sỹ Tuyên

1948

Quỳnh Lâm, Quỳnh Lưu

17/06/1969

4, Ng.An, G, 89

 

1105

Nguyễn Trọng Tuyên

1950

Kỳ Sơn, Tân Kỳ

16/03/1971

4, Ng.An, Đ, 12

 

1106

Trần Xuân Tuyển

1933

 

16/04/1969

4, Ng.An, C, 113

 

1107

Nguyễn văn Tuyện

1940

Vĩnh Sơn, Anh Sơn

5/4/1974

4, Ng.An, L, 129

 

1108

Phúc Hữu Tuyến

1953

Thanh KhảI, Thanh Chương

8/11/1971

4, Ng.An, M, 38

 

1109

Nguyễn Ngọc Tuyết

1953

Công Thành, Yên Thành

11/1/1973

4, Ng.An, N, 163

 

1110

Bùi Văn Tùng

1954

Ngọc Sơn, Đô Lương

23/10/1972

4, Ng.An, A, 9

 

1111

Nguyễn Hữu Tùng

1951

Nghĩa Hợp, Tân Kỳ

29/01/1970

4, Ng.An, K, 12

 

1112

Nguyễn Thế Tư

1945

Thanh Minh, Thanh Chương

19/03/1965

4, Ng.An, O, 109

 

1113

Phạm Công Tư

1948

Nam Trung, Nam Đàn

25/03/1970

4, Ng.An, Đ, 54

 

1114

Nguyễn Doản Tư

1951

Công Thành, Yên Thành

27/07/1970

4, Ng.An, L, 10

 

1115

Nguyễn Văn Tư

 

Thanh Hà, Thanh Chương

8/6/1969

4, Ng.An, H, 36

 

1116

Thái Hữu Trú

1943

Tăng Thành, Yên Thành

15/12/1966

4, Ng.An, A, 111

 

1117

Nguyễn Văn Tư

1953

Nam Thành, Nam Đàn

30/01/1973

4, Ng.An, L, 47

 

1118

Chu Văn Tư

1952

Đức Thành, Yên Thành

30/01/1973

4, Ng.An, K, 73

 

1119

Trịnh Ngọc Tương

1950

Tiến Thuỷ, Quỳnh Lưu

10/3/1973

4, Ng.An, Đ, 57

 

1120

Đặng Thanh Tường

1940

Thanh Nam, Thanh Chương

5/12/1967

4, Ng.An, N, 26

 

1121

Nguyễn Nghĩa Tường

1945

Văn Sơn, Đô Lương

16/09/1970

4, Ng.An, N, 57

 

1122

Nguyễn Gia Tường

1945

Văn Sơn, Đô Lương

16/08/1970

4, Ng.An, 3M, 9/HT

Mộ nằm ở khu Hà Tĩnh

1123

Nguyễn Văn Tưởng

1949

Lạng Sơn, Anh Sơn

21/04/1968

4, Ng.An, L, 43

 

1124

Phạm Văn Tưởng

1948

Thanh Mỹ, Thanh Chương

May/72

4, Ng.An, L, 87

 

1125

Phạm Văn Từ

1953

Diễn Tạo, Diễn Châu

12/9/1973

4, Ng.An, N, 127

 

1126

Trần Hữu Từ

1952

Lĩnh Sơn, Anh Sơn

21/04/1968

4, Ng.An, N, 155

 

1127

Lê Thị Tửu

1953

Bắc Sơn, Đô Lương

12/1/1973

4, Ng.An, B, 64

 

1128

Bùi Văn Tửu

1950

Thanh Yên, Thanh Chương

17/04/1971

4, Ng.An, K, 35

 

1129

Nguyễn Đình Tứ

1945

Nam Tân, Nam Đàn

20/01/1970

4, Ng.An, H, 43

 

1130

Nguyễn Sỹ Tứ

1943

Long Sơn, Anh Sơn

26/05/1970

4, Ng.An, A, 17

 

1131

Nguyễn Văn Tự

1942

Hùng Sơn, Anh Sơn

27/03/1970

4, Ng.An, H, 9

 

1132

Nguyễn Văn Tự

1952

Thanh Lĩnh, Thanh Chương

25/07/1970

4, Ng.An, K, 75

 

1133

Hồ Văn Tự

1945

Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu

4/2/1969

4, Ng.An, M, 161

 

1134

Trần Đình Tự

1947

Thanh Luân, Thanh Chương

21/04/1968

4, Ng.An, A, 36

 

1135

Cao Đức Tư

1941

Diễn Thịnh, Diễn Châu

16/12/1967

4, Ng.An,L, 72

 

1136

Trần Đình Tự

1942

Trung Lộc, Can Lộc

13/12/1970

4, Ng.An, G, 26

 

1137

Hà huy Tự

1948

Thanh Tùng, ThanhChương

21/04/1968

4, Ng.An, H, 57

 

1138

Trần Minh Ty

1953

Diễn Hải, Diễn Châu

15/07/1972

4, Ng.An, Đ, 69

 

1139

Nguyễn Bá Tý

1937

Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu

4/6/1968

4, Ng.An, N, 123

 

1140

Phạm Văn Tý

1948

Nghi Phong, Nghi Lộc

25/12/1971

4, Ng.An, B, 8

 

1141

Trần Văn Tý

1948

Kim Liên, Nam Đàn

4/8/1972

4, Ng.An, A, 51

 

1142

Trần Bình Tý

1951

Nam Hồng, Nam Đàn

 

4, Ng.An, G, 85

 

1143

Trần Văn Tý

1951

Thanh Đồng, Thanh Chương

25/06/1969

4, Ng.An, 3M, 13/HT

Mộ nằm ở khu Hà Tĩnh

1144

Nguyễn Văn út

1943

Hồng Long, Nam Đàn

30/09/1966

4, Ng.An, L, 21

 

1145

Nguyễn Đình ứng

1945

Thanh Đức, Thanh Chương

26/06/1970

4, Ng.An, M, 35

 

1146

Nguyễn Đình ứng

1945

Thanh Đức, Thanh Chương

24/06/1970

4, Ng.An, H, 133

 

1147

Nguyễn hành Vang

1947

Nghĩa Lĩnh, Tân Kỳ

27/01/1971

4, Ng.An, M, 89

 

1148

Bùi Nguyên Văn

1944

Nghi Thu, TX. Cửa Lò

29/09/1970

4, Ng.An, K, 28

 

1149

Nguyễn Ngọc Văn

1947

Thanh Lĩnh, Thanh Chương

9/5/1970

4, Ng.An, H, 47

 

1150

nguyễn Hồng Văn

1943

Vĩnh Sơn, Anh Sơn

14/06/1968

4, Ng.An, O, 62

 

1151

Trần Bá Văn

1950

Nam Thanh, Nam Đàn

16/04/1969

4, Ng.An, O, 115

 

1152

Lê Hữu Văn

1945

Quảng Sơn, Đô Lương

8/12/1966

4, Ng.An, O, 11

 

1153

Phạm Hồng Vân

1944

Thanh Lâm, Thanh Chương

8/1/1969

4, Ng.An, L, 17

 

1154

Nguyễn Phùng xân

1947

Thanh Thuỷ, Thanh Chương

19/03/1965

4, Ng.An, O, 127

 

1155

Hoàng Thị Vân

1954

Nghi Trường, Nghi Lộc

15/09/1972

4, Ng.An, M, 93

 

1156

Trần Thanh Vân

1950

Hưng Đạo, Hưng Nguyên

16/01/1972

4, Ng.An, A, 14

 

1157

Nguyễn Thành Vân

1945

Hưng Xuân, Hưng Ng uyên

26/10/1972

4, Ng.An, Đ, 51

 

1158

Phan Bùi Viên

1951

Hưng Yên, Hưng Nguyên

20/11/1972

4, Ng.An, A, 24

 

1159

Sấm Văn Viện

1944

Châu TháI, Quỳ Hợp

9/8/1972

4, Ng.An, N, 125

 

1160

Trần Văn Viện

1951

Đặng Sơn, Đô Lương

28/11/1972

4, Ng.An, H, 37

 

1161

Phùng Văn Viện

1952

Thịnh Sơn, Đô Lương

10/5/1969

4, Ng.An, N, 82

 

1162

Đặng Hồng Việng

1955

Liên Thành, Yên Thành

20/12/1972

4, Ng.An, N, 8

 

1163

Võ Đình Việt

1948

Thanh Hưng, ThanhChương

15/12/1967

4, Ng.An, M, 163 B52

 

1164

Lê Trọng Việt

   

3/6/1971

4, Ng.An, C, 57

 

1165

Nguyễn Văn Việt

1946

Tào Sơn, Anh Sơn

23/03/1971

4, Ng.An, L, 31

 

1166

Phạm Xuân Vinh

1945

Khu Phố 2, Vinh

27/01/1968

4, Ng.An, A, 1

 

1167

Nguyễn Quang Vinh

1948

Môn Sơn, Con Cuông

26/12/1969

4, Ng.An, G, 17

 

1168

Lưu Quốc Vinh

1951

Nghi Kim, Nghi Lộc

23/10/1971

4, Ng.An, O, 167

 

1169

Nguyễn Quang Vinh

1947

Nghi Thái, Nghi Lộc

21/01/1969

4, Ng.An, H, 45

 

1170

Hồ Sỹ Việng

1944

Quỳnh Dị, Quỳnh Lưu

21/10/1969

4, Ng.An, B, 62

 

1171

Hoàng Văn Vinh

1954

Nghi Tân, Nghi Lộc

20/05/1972

4, Ng.An, H, 41

 

1172

Lương Quý Vĩ

1942

Thanh Lương, Thanh Chương

24/04/1970

4, Ng.An, B, 43

 

1173

Nguyễn Trọng Vĩ

1951

Vân Diển, Nam Đàn

9/6/1970

4, Ng.An, N, 47

 

1174

Ngô Hồng Vi

1944

Diển Kỹ, Diễn Châu

14/03/1968

4, Ng.An, O, 48

 

1175

Nguyễn Đình Vi

1943

Thanh Long, Thanh Chương

6/11/1969

4, Ng.An, M, 62

 

1176

Nguyễn Thị Vị

1953

Hùng Tiến, Nam Đàn

10/10/1972

4, Ng.An, C, 51

 

1177

Châu Đình Vi

1953

Binh Sơn, Anh Sơn

2/3/1972

4, Ng.An, D, 55

 

1178

Lê Văn Vị

1944

Thạnh Thịnh, Thanh Chương

31/12/1971

4, Ng.An, E, 5

 

1179

Nguyễn Trọng Vị

1947

Hùng Sơn, Anh Sơn

29/12/1966

4, Ng.An, O, 80

 

1180

Nguyễn Văn Vinh

1950

Nam Hưng, Nam Đàn

2/3/1971

4, Ng.An, B, 36

 

1181

Nguyễn Cảnh Võ

1954

Hùng Sơn, Đô Lương

18/03/1975

4, Ng.An, N, 79

 

1182

Nguyễn Văn Vong

1942

Nam Sơn, Đô Lương

1/7/1974

4, Ng.An, O, 93

 

1183

Nguyễn Vũ

 

Quỳnh Đôi, Quỳnh Lưu

30/01/1968

4, Ng.An, K, 127

 

1184

Nguyễn Thiện Vượng

 

Nam Thành, Nam Đàn

12/9/1968

4, Ng.An, A, 31

 

1185

Kha Đông Vường

1947

Tam Đình, Tương Dương

21/04/1968

4, Ng.An, M, 19

 

1186

Hộ Ngọc Vượng

1945

Tiến Hưng, Quỳnh Lưu

27/01/1971

4, Ng.An, M, 91

 

1187

Lê Hữu Vượng

1949

Quỳnh Xuân, Quỳnh Lưu

8/12/1971

4, Ng.An, N, 52

 

1188

Hồ Văn Vy

1939

Nghĩa Quang, Nghĩa Đàn

16/07/1968

4, Ng.An, B, 53

 

1189

Phan Văn Vỹ

1945

Thanh Lương, Thanh Chương

12/10/1972

4, Ng.An, C, 60

 

1190

Nguyễn Thọ Xin

1949

Đại Sơn, Đô Lương

6/2/1970

4, Ng.An, M, 14

 

1191

Ngô xuân Xoan

1952

Diễn Mỹ, Diễn Châu

4/10/1971

4, Ng.An, M, 42

 

1192

Ngô Thế Xoan

1948

Ngọc Sơn, Thanh Chương

21/12/1969

4, Ng.An, N,145

 

1193

Kha Đức Xuân

1950

Tam Đình, Tương Dương

8/1/1970

4, Ng.An, C, 11

 

1194

Trịnh Thị xuân

1953

Đồng Thành, Yên Thành

17/04/1972

4, Ng.An, H, 3

 

1195

Nguyễn Văn Xuân

1950

Tân Hợp, Tân Kỳ

2/4/1970

4, Ng.An, 0, 34

 

1196

Thái Bá Xuân

1949

Diễn Bình, Diễn Châu

13/03/1969

4, Ng.An, L, 89

 

1197

Trần Văn Xuân

1941

Diễn Yên, Diễn Châu

11/12/1967

4, Ng.An, N, 32

 

1198

Tăng Văn Ý

 

Yên Sơn, Đô Lương

9/5/1971

4, Ng.An, H, 72

 

1199

Phạm Thị Ý

1952

Hưng Phú, Hưng Nguyên

29/06/1972

4, Ng.An, L, 71

 

1200

Nguyễn Văn Yên

1950

Khánh Sơn, Nam Đàn

16/03/1970

4, Ng.An, K, 32

 

1201

Nguyễn Hữu Yên

1942

Hội Sơn, Anh Sơn

19/03/1969

4, Ng.An, M, 72

 

1202

Nguyễn quang Yên

1945

Thanh Xuân, Thanh Chương

10/2/1968

4, Ng.An, G, 2

 

1203

Lê Đình Yến

1946

Thanh Nho, Thanh Chương

25/07/1967

4, Ng.An, A, 63

 

1204

Nguyễn năng Yến

1944

Nghi Trường, Nghi Lộc

5/2/1967

4, Ng.An, M, 51

 

Danh sách này được trích trong sách Huyền thoại Trường Sơn, Công ty Văn hóa Trí tuệ Việt, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 2007