TT |
Họ tên liệt sỹ |
Sinh |
Nguyên quán |
Ngày hi sinh |
Khu, lô, hàng, số |
|||||
1 |
Nguyễn Văn Ân |
1943 |
Gia Điền, Hạ Hòa |
18– 02 – 1972 |
5,C,2 |
|||||
2 |
Nguyễn Văn Bào |
1943 |
Đạo An, Thanh Ba |
19– 06 – 1968 |
5,P,4 |
|||||
3 |
Lê Xuân Bái |
1947 |
Lương Lổ, Thanh Ba |
8– 01 – 1970 |
5,Đ,16 |
|||||
4 |
Lê Xuân Bằng |
Khả Cửu, Thanh Sơn |
25– 01 – 1969 |
5,B,9 |
||||||
5 |
Trương Quang Biên |
1945 |
Phú Lộc, Phù Ninh |
5– 07 – 1968 |
5,G,6 |
|||||
6 |
Phùng Yên Bình |
Hưng Hoá, Tam Nông |
11/1969 |
5,K,1 |
||||||
7 |
Nguyễn Văn Bính |
1942 |
Bằng Doãn, Đoan Hùng |
17– 02 – 1972 |
5,G,20 |
|||||
8 |
Nguyễn Văn Bột |
1943 |
Khải Xuân, Thanh Ba |
2 – 04 – 1970 |
5,N,8 |
|||||
9 |
Đỗ Văn Bường |
Văn Phố, Phú Thọ |
28– 02 – 1974 |
5,S,18 |
||||||
10 |
Nguyễn Chất Càn |
1951 |
Tiêu Sơn, Đoan Hùng |
23– 12 – 1971 |
5,M,8 |
|||||
11 |
Vũ Đình Cát |
1948 |
Ấm Thượng, Hạ Hòa |
11– 04 – 1968 |
5,O,20 |
|||||
12 |
Bùi Quang Cầy |
1949 |
Yên Nội, Thanh Ba |
13– 02 – 1968 |
5,B,15 |
|||||
13 |
Đặng Ngọc Cần |
1947 |
Điêu Lương, Cẩm Khê |
9– 12 – 1968 |
5,A,31 |
|||||
14 |
Bùi Văn Cầu |
1953 |
Thị Nội, Lâm Thao |
17– 05 – 1972 |
5,E,7 |
|||||
15 |
Hoàng văn Cẩm |
1944 |
Phúc Khánh, Yên Lập |
16– 07 – 1970 |
5,T,18 |
|||||
16 |
Đỗ Văn Cẩn |
1953 |
Phúc Lai, Đoan Hùng |
10– 05 – 1972 |
5,M,13 |
|||||
17 |
Đặng Ngọc Câm |
1948 |
Yên Dưỡng, Cẩm Khê |
9– 12 – 1968 |
5,B,2 |
|||||
18 |
Bùi Ngọc Chân |
1940 |
Đoan Hùng, Phú Thọ |
11– 04 – 1968 |
5,O,8 |
|||||
19 |
Trần Tiến Chấn |
Tiêu Lương, Cẩm Khê |
2– 01 – 1969 |
5,B,5 |
||||||
20 |
Nguyễn Trọng Chiến |
1938 |
Thanh Bình, Tam Nông |
4– 04 – 1972 |
5,C,9 |
|||||
21 |
Vũ Xuân Chí |
1943 |
Tử Đà, Phù Ninh |
13– 09 – 1974 |
5,T,5 |
|||||
22 |
Nguyễn Ngọc Chỉnh |
Đào Da, Thanh Ba |
16– 06 – 1969 |
5,K,4 |
||||||
23 |
Nghiêm Thị Chội |
1954 |
Thượng Nông, Tam Nông |
26– 10 – 1975 |
5,U,15 |
|||||
24 |
Trần văn chinh |
1945 |
Vũ Cao, Hạ Hoà |
30– 08 / 1970 |
5,P,10 |
|||||
25 |
Nguyễn Văn Co |
1950 |
Bảo Yên, Thanh Thủy |
16– 04 – 1969 |
5,M,16 |
|||||
26 |
Nguyễn Hồng Công |
1949 |
Vô Tranh, Hạ Hòa |
3– 04 – 1969 |
5,S,13 |
|||||
27 |
Đặng Văn Cường |
1952 |
Đại An, Thanh Ba |
17– 06 – 1971 |
5,C,3 |
|||||
28 |
Trần Văn Cường |
1951 |
Phương Lân, Phù Ninh |
17– 07 – 1972 |
5,O,4 |
|||||
29 |
Trần Tứ Cường |
1948 |
Hành Cù, Thanh Ba |
1/12/1971 |
5,R,27 |
|||||
30 |
Phạm Văn Cửu |
Yển Khế, Thanh Ba |
Sep/72 |
5,R,5 |
||||||
31 |
Phạm Hồng Dần |
1951 |
Phương Viên, Hạ Hòa |
19– 11 – 1971 |
5,E,5 |
|||||
32 |
Hà Văn Dần |
1950 |
Đào Giã, Thanh Ba |
22– 06 – 1971 |
5,R,6 |
|||||
33 |
Đoàn Ngọc dậu |
1935 |
Đông Lĩnh, Thanh Ba |
21– 12 – 1967 |
5,Đ,1 |
|||||
34 |
Dinh |
Biên Hạ, Hạ Hòa |
5,Đ,6 |
|||||||
35 |
Vũ Tiến Dũng |
Nghinh Xuyên, Đoan Hùng |
12– 02 – 1974 |
5,S,3 |
||||||
36 |
Nguyễn Văn Dưỡng |
1950 |
Sông Lô, Việt Trì |
18– 11 – 1972 |
5,O,1 |
|||||
37 |
Trần Văn Đàn |
1948 |
Đan Hòa, Hạ Hòa |
18– 01 – 1969 |
5,N,18 |
|||||
|
Trần Hồng Đức |
|
|
|
|
|||||
39 |
Nguyễn Cao Đại |
1947 |
Đồng Cam, Cẩm Khê |
11– 04 – 1968 |
5,O,21 |
|||||
40 |
Đỗ Mạnh Điều |
Xuân Lũng, Lâm Thao |
6– 07 – 1969 |
5,T,13 |
||||||
41 |
Cao Văn Đỉnh |
1944 |
Hường Nội, Tam Nông |
29– 03 – 1970 |
5,G,5 |
|||||
42 |
Phùng Văn Đoàn |
1948 |
ý Sơn, Hạ Hòa |
11– 02 – 1970 |
5,H,14 |
|||||
43 |
Nguyễn Thành Đồn |
1948 |
Thành Mỹ, Việt Trì |
5,N,27 |
||||||
44 |
Nguyễn Văn Đông |
1950 |
Bằng Doãn, Đoan Hùng |
3– 07 – 1972 |
5,H,8 |
|||||
45 |
Lưu Viết Đối |
1948 |
Tiên Lương, Cẩm Khê |
18– 08 – 1970 |
5,M,30 |
|||||
46 |
Vũ Văn Đức |
1950 |
Đỗ Sơn, Thanh Ba |
15– 04 – 1971 |
5,Q,13 |
|||||
47 |
Phạm Văn Hạnh |
1941 |
Đan Hà, Hạ Hòa |
13– 04 – 1970 |
5,A,19 |
|||||
48 |
Hoàng Văn Hành |
1948 |
Thu Cúc, Thanh Sơn |
4– 06 – 1971 |
5,Đ,18 |
|||||
49 |
Hà Đình Hào |
1939 |
Đỗ Sơn, Thanh Ba |
17– 01 – 1971 |
5,L,25 |
|||||
50 |
Trịnh Hữu Hải |
1949 |
Phú Lạc, Cẩm Khê |
17– 02 – 1970 |
5,A,8 |
|||||
51 |
Cao Trọng Hải |
1952 |
Ninh Dân, Thanh Ba |
17– 06 – 1971 |
5,B,31 |
|||||
52 |
Vũ Xuân Hải |
1935 |
Bạch Hạc, Việt Trì |
4– 05 – 1967 |
5,R,12 |
|||||
53 |
Dương Thống Hát |
1942 |
Thương Long, Yên Lập |
28– 02 – 1968 |
5,N,7 |
|||||
54 |
Nguyễn Đức Hậu |
1946 |
Phú Lộc, Phù Ninh |
11– 04 – 1968 |
5,O,9 |
|||||
55 |
Phạm Hiên |
1932 |
Thanh Uyên, Tam Nông |
10– 03 – 1971 |
5,B,16 |
|||||
56 |
Nguyễn Hữu Hiên |
1946 |
Quát Thượng, Việt Trì |
30– 11 – 1968 |
5,O,12 |
|||||
57 |
Nguyễn Xuân Hiên |
1950 |
Minh Phương, Việt Trì |
22– 11 – 1969 |
5,T,14 |
|||||
58 |
Nguyễn Hữu Hiền |
Hiền Lương, Hạ Hòa |
3– 05 – 1971 |
5,P,29 |
||||||
59 |
Phạm Đình Hiếu |
1945 |
Lê Tình, Lâm Thao |
8– 06 – 1971 |
5,Q,6 |
|||||
60 |
Lê Đức Hình |
1949 |
Bảo Thanh, Phù Ninh |
5– 04 – 1970 |
5,S,25 |
|||||
61 |
Trần Minh Hoan |
Minh Khai, Việt Trì |
3– 07 – 1969 |
5,L,2 |
||||||
62 |
Trần Văn Hòa |
1945 |
Phố Mới, Việt Trì |
2– 02 – 1969 |
5,T,3 |
|||||
63 |
Nguyễn Văn Hoàn |
1940 |
Phùng Xá, Cẩm Khê |
15– 06 – 1971 |
5,S,8 |
|||||
64 |
Nguyễn Thái Học |
1949 |
Tuy Lộc, Cẩm Khê |
6– 09 – 1969 |
5,K,11 |
|||||
65 |
Phạm Thái Học |
1953 |
Thanh Đình, Lâm Thao |
11– 12 – 1972 |
5,K,24 |
|||||
66 |
Bùi Anh Hồng |
Sơn Vi, Lâm Thao |
20– 08 – 1967 |
5,A,28 |
||||||
67 |
Nguyễn Quốc Hội |
1946 |
Kim Đức, Phù Ninh |
11– 04 – 1968 |
5,S,27 |
|||||
68 |
Phạm Xuân Hội |
1949 |
Hà Lương, Hạ Hòa |
23– 04 – 1970 |
5,B,17 |
|||||
69 |
Hoàng Đình Hột |
1946 |
Liên Phương, Hạ Hòa |
30– 12 – 1970 |
5,O,10 |
|||||
70 |
Đinh Văn Hợi |
1945 |
Yên Lương, Thanh Sơn |
8– 06 – 1970 |
5,C,29 |
|||||
71 |
Nguyễn Công Huấn |
1946 |
Xuân Lộc, Thanh Thủy |
3– 05 – 1971 |
5,R,20 |
|||||
72 |
Nguyễn Trọng Huệ |
1948 |
Hiền Da, Cẩm Khê |
11– 04 – 1968 |
5,O,27 |
|||||
73 |
Hoàng Văn Huynh |
1940 |
Văn Khúc, Cẩm Khê |
1– 03 – 1970 |
5,A,21 |
|||||
74 |
Trần Quang Huỳnh |
1952 |
Mỹ Lung, Yên Lập |
20– 10 – 1972 |
5,C,14 |
|||||
75 |
Lê Văn Huỳnh |
1950 |
Thọ Sơn, Đoan Hù ng |
13– 03 – 1970 |
5,E,3 |
|||||
76 |
Hồ Xuân Hùng |
1952 |
Văn Lang, Hạ Hòa |
20– 01 – 1972 |
5,E,20 |
|||||
77 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Vương Lỗ, Thanh Ba |
11– 11 – 1971 |
5,K,2 |
||||||
78 |
Nguyễn Văn Hường |
Hùng Lô, Phù Ninh |
16– 02 – 1969 |
5,T,4 |
||||||
79 |
Đào Văn Hứa |
1949 |
Xuân Quang, Tam Nông |
11– 07 – 1971 |
5,K,5 |
|||||
80 |
Nguyễn Văn Hy |
1953 |
Xuân Lủng, Tam Nông |
11 – 12 – 1972 |
5,K,23 |
|||||
81 |
Nguyễn Xuân Kế |
1952 |
Ngọc Quan, Đoan Hùng |
23 – 08 – 1972 |
5,S,9 |
|||||
82 |
Lê Văn Khang |
1953 |
Cao Xá, Lâm Thao |
16 – 08 – 1973 |
5,H,6 |
|||||
83 |
Hà Quốc Khanh |
1950 |
Lệnh Khanh, Hạ Hòa |
02 – 11 – 1972 |
5,S,22 |
|||||
84 |
Hoàng Văn Khải |
1952 |
ấm Thương, Hạ Hòa |
04 – 09 – 1971 |
5,A,29 |
|||||
85 |
Trần Quang Khải |
1945 |
Tu Vủ, Thanh Thủy |
01 – 12 – 1969 |
5,P,28 |
|||||
86 |
Nguyễn Kim Khánh |
1942 |
Hoàng Cương, Thanh Ba |
09 – 12 – 1968 |
5,B,25 |
|||||
87 |
Vũ Đình Khánh |
1953 |
Đại An, Thanh Ba |
17 – 06 – 1971 |
5,C,4 |
|||||
88 |
Nguyễn Văn Khê |
1922 |
Cao Xá, Lâm Thao |
02 – 06 – 1970 |
5,N,9 |
|||||
89 |
Đặng Văn Khôi |
1952 |
Phương Lĩnh, Thanh Ba |
01 – 03 – 1972 |
5,P,8 |
|||||
90 |
Lê Văn Khương |
1947 |
Liên Phương, Hạ Hòa |
31 – 03 – 1969 |
5,G,21 |
|||||
91 |
Đinh Văn Kiều |
1952 |
Đông Sơn, Thanh Sơn |
24 – 01 – 1973 |
5,G,17 |
|||||
92 |
Nguyễn Ngọc Kiểm |
1942 |
Đỗ Xuyên, Thanh Ba |
10 – 09 – 1967 |
5,G,16 |
|||||
93 |
Nguyễn Huỳnh Kim |
1944 |
Sơn Tình, Cẩm Khê |
19 – 12 – 1968 |
5,Đ,17 |
|||||
94 |
Phạm Văn Kim |
1949 |
Văn Khúc, Cẩm Khê |
15 – 03 – 1971 |
5,K,12 |
|||||
95 |
Nguyễn Hồng Kim |
Vang Xuyên, Phú Thọ |
5,O,16 |
|||||||
96 |
Nguyễn Văn Kích |
Bằng Doãn, Đoan Hùng |
11 – 04 – 1968 |
5,O,22 |
||||||
97 |
Nguyễn Văn Lam |
Tài Quang, Phù Ninh |
12 – 02 – 1967 |
5,K,29 |
||||||
98 |
Chu Ngọc Lan |
1948 |
Tân Phương, Thanh Thủy |
11 – 02 – 1970 |
5,T,19 |
|||||
99 |
Hà Ngọc Lân |
1948 |
Xuân Đài, Thanh Sơn |
03 – 01 – 1969 |
5,Q,18 |
|||||
100 |
Nguyễn Ngọc Liên |
1947 |
Tuất Thương, Việt Trì |
19 – 2 / 1969 |
5,U,19 |
|||||
101 |
Nguyễn Mạnh Long |
Đồng Luận, Thanh Thủy |
25 – 01 – 1969 |
5,B,7 |
||||||
102 |
Chu Đức Long |
1949 |
Ân Thượng, Ha Hòa |
18 – 05 – 1971 |
5,Q,22 |
|||||
103 |
Đinh Văn Lộc |
1953 |
Yên Lãng, Thanh Sơn |
17 – 02 – 1973 |
5,M,2 |
|||||
104 |
Nguyễn Văn Lợi |
1952 |
Lảo Giả, Thanh Ba |
16 – 11 – 1972 |
5,G,26 |
|||||
105 |
Đàm Văn Lợi |
1951 |
Tây Cốc, Đoan Hùng |
19 – 12 – 1972 |
5,M,9 |
|||||
106 |
Vũ Văn Luận |
Văn Lương, Tam Nông |
25 – 01 – 1969 |
5,B,8 |
||||||
107 |
Hồ Văn Luyến |
1952 |
Vân Đồn, Đoan Hùng |
12 – 02 – 1972 |
5,L,28 |
|||||
108 |
Nguyễn Văn Lục |
1950 |
Thượng Xá, Cẩm Khê |
18 – 11 – 1969 |
5,N,22 |
|||||
109 |
Bùi Chất Lượng |
1943 |
Quang Cường, Thanh Ba |
11 – 12 – 1969 |
5,P,3 |
|||||
110 |
Nguyễn Văn Lưu |
1952 |
Yên Sơn, Thanh Sơn |
26 – 04 – 1972 |
5,C,13 |
|||||
111 |
Nguyễn Đức Lưu |
1942 |
Chi Tiên, Thanh Ba |
21 – 03 – 1970 |
5,N,19 |
|||||
112 |
Vũ Văn Lực |
1953 |
Phố Thịnh, Đoan Hùng |
11 – 06 – 1972 |
5,C,16 |
|||||
113 |
Trần Văn Mảo |
1950 |
Yên Khê, Thanh Ba |
15 – 09 – 1972 |
5,M,15 |
|||||
114 |
Nguyễn Hữu Máy |
1936 |
Vĩnh Phú, Phù Ninh |
17 – 11 – 1968 |
5,Đ,11 |
|||||
115 |
Cao Hữu Mậu |
1948 |
Hùng Lô, Phú Ninh |
11 – 04 – 1968 |
5,O,29 |
|||||
116 |
Phạm Quang Miên |
1935 |
Bằng Trung, Đoan Hùng |
07 – 05 – 1967 |
5,A,26 |
|||||
117 |
Nguyễn Văn Minh |
1951 |
Lâm Lợi, Hạ Hòa |
25 – 08 – 1972 |
5,C,5 |
|||||
118 |
Nguyễn văn minh |
1945 |
Sóc Đăng, Đoan Hùng |
11/4/1968 |
S,0,11 |
|||||
119 |
Phạm Quang Môn |
1947 |
Nghinh Xuyên, Đoan Hùng |
10 – 03 – 1970 |
5,N,13 |
|||||
120 |
Hà Văn Mớ |
1942 |
Tân Phú, Thanh Sơn |
29 – 02 – 1968 |
5,H,13 |
|||||
121 |
Lương Xuân Muộn |
1946 |
Trung Giáp, Phù Ninh |
09 – 07 – 1972 |
5,G,13 |
|||||
|
Đinh Quang Mùi |
|
Trung Thịnh, Thanh Thủy |
|
|
|||||
123 |
Nguyễn Văn Mỹ |
1946 |
Đông Thịnh, Yên Lập |
07 – 11 – 1968 |
5,Q,3 |
|||||
134 |
Bùi Văn Ngãn |
1942 |
Yên Nội, Thanh Ba |
21 – 11 – 1969 |
5,Q,4 |
|||||
124 |
Hà Thanh Nghệ |
1950 |
Lương Sơn, Yên Lập |
26 – 02 – 1973 |
5,H,5 |
|||||
126 |
Nguyễn Văn Nghiêm |
1939 |
Đồng Phú, Cẩm Khê |
14 – 09 – 1967 |
5,A,16 |
|||||
127 |
Hoàng Xuân Nghĩa |
1949 |
Đồng Phú, Cẩm Khê |
01 – 12 – 1969 |
5,P,5 |
|||||
128 |
Nguyễn Thanh Nghị |
1947 |
Ngọc Quan, Đoan Hùng |
21 – 03 – 1972 |
5,P,12 |
|||||
129 |
Đỗ Nguyên Ngọc |
1949 |
Đồng Luân, Thanh Thủy |
01 – 09 – 1971 |
5,G,11 |
|||||
130 |
Đặng Văn Ngọc |
1950 |
Yển Khê, Thanh Ba |
27 – 01 – 1973 |
5,R,9 |
|||||
131 |
Nguyễn Văn Nguyên |
1950 |
Nghinh Xuyên, Đoan Hùng |
10 – 02 – 1971 |
5,E,8 |
|||||
132 |
Đinh Quốc Ngữ |
1945 |
Phúc Khánh, Yên Lập |
20 – 01 – 1969 |
5,Q,12 |
|||||
133 |
Phạm Văn Ngữ |
1951 |
Kệ Kinh, Lâm Thao |
16 – 05 – 1973 |
5,L,31 |
|||||
134 |
Nguyễn Tiến Nhạc |
1950 |
Tam Cường, Tam Nông |
16 – 03 – 1971 |
5,E,14 |
|||||
135 |
Chu Văn Nhẩn |
1950 |
Chí Tiên, Thanh Ba |
26 – 10 – 1973 |
5,R,10 |
|||||
136 |
Nguyễn Văn Nhu |
1952 |
Kinh Kệ, Lâm Thao |
12 – 08 – 1971 |
5,B,23 |
|||||
137 |
Hoàng Nhuận |
1928 |
Văn Phú, Phù Ninh |
11 – 04 – 1968 |
5,O,30 |
|||||
138 |
Nguyễn Văn Ninh |
1944 |
Đồng Luân, Thanh Thủy |
29 – 03 – 1971 |
5,L,17 |
|||||
139 |
Nguyễn Tiến Ninh |
Văn Khúc, Cẩm Khê |
21 – 03 – 1969 |
5,N,16 |
||||||
140 |
Trần Văn Nùng |
Tỉnh Cương, Cẩm Khê |
25 – 01 – 1969 |
5,B,11 |
||||||
141 |
Phạm Văn Phán |
1951 |
Thanh Uyên, Tam Nông |
08 – 01 – 1971 |
5,L,8 |
|||||
142 |
Phạm Quốc Phòng |
1948 |
Tình Cương, Cẩm Khê |
23 – 04 – 1971 |
5,O,2 |
|||||
143 |
Trần Văn Phú |
Đào Xá, Thanh Thủy |
06 – 02 – 1972 |
5,C,6 |
||||||
144 |
Phùng Văn Phu |
1952 |
Minh Nông, Việt Trì |
03 – 11 – 1972 |
5,N,5 |
|||||
145 |
Nguyễn Văn Phú |
1953 |
Minh Côi, Hạ Hòa |
30 – 03 – 1972 |
5,M,17 |
|||||
146 |
Mai Văn Phú |
1943 |
Số 9 Cao Du, TX Phú Thọ |
27 – 03 – 1969 |
5,R,11 |
|||||
147 |
Đào Hùng Phương |
1948 |
Ninh Dân, Thanh Ba |
14 – 06 – 1971 |
5,C,1 |
|||||
148 |
Trần Hữu Quang |
1953 |
Tiên Phú, Phù Ninh |
16 – 07 – 1972 |
5,H,4 |
|||||
149 |
Trần Hồng Quảng |
1947 |
Minh Phương, Việt Trì |
11 – 04 – 1968 |
5,O,13 |
|||||
150 |
Lê Đức Quát |
1950 |
Vực Trường, Tam Nông |
28 – 07 – 1970 |
5,A,1 |
|||||
151 |
Nguyễn Xuân Quế |
1945 |
Xuân Huy, Lâm Thao |
16 – 04 – 1969 |
5,U,11 |
|||||
152 |
Nguyễn Văn Quy |
1948 |
Thái Ninh, Thanh Ba |
17 – 06 – 1971 |
5,B,28 |
|||||
153 |
Đoàn Văn Quyền |
1949 |
Phụ Khánh, Hạ Hòa |
16 – 08 – 1971 |
5,K,6 |
|||||
154 |
Quản Thiết Quỳ |
1935 |
Thanh Văn, Lâm Thao |
02 – 05 – 1968 |
5,E,1 |
|||||
155 |
Đỗ Văn Quý |
Bạch Hạc, Việt Trì |
5,O,9 |
|||||||
156 |
Vũ Văn Quýnh |
1945 |
Đại Nghĩa, Đoan Hùng |
11 – 04 – 1968 |
5,O,26 |
|||||
157 |
Nguyễn Văn San |
Phương Viên, Hạ Hòa |
5,K,31 |
|||||||
158 |
Nguyễn Văn Sáu |
Cấp Dẫn, Cẩm Khê |
11 – 04 – 1968 |
5,O,14 |
||||||
159 |
Nguyễn Trường Sinh |
1933 |
Chí Đám, Đoan Hùng |
17 – 05 – 1969 |
5,Q,11 |
|||||
160 |
Đinh Văn Sinh |
1953 |
Cự Thắng, Thanh Sơn |
30 – 12 – 1973 |
5,U,12 |
|||||
161 |
Nguyễn Văn Sới |
1940 |
Đoan Hạ, Thanh Thủy |
26 – 04 – 1971 |
5,S,17 |
|||||
162 |
Phạm Ngọc Sơn |
1951 |
Ninh Dân, Thanh Ba |
26 – 10 – 1972 |
5,B,26 |
|||||
163 |
Trần Văn Sửu |
1948 |
Yên Khê, Thanh Ba |
21 – 01 – 1971 |
5,G,14 |
|||||
TT |
Họ tên liệt sỹ |
Sinh |
Nguyên quán |
Ngày hi sinh |
Số mộ |
|||||
164 |
Chu Tiến Sỷ |
Văn Lạng, Hạ Hòa |
4/04– 1969 |
5,R,29 |
||||||
165 |
Tạ Ngọc Sỷ |
1945 |
Đồng Xuân, Thanh Ba |
3/03– 1971 |
5,L,20 |
|||||
166 |
Lê Văn Tài |
1942 |
Lang Sơn, Hạ Hòa |
8/10– 1971 |
5,A,2 |
|||||
167 |
Nguyễn Bá Tảo |
1945 |
Đông Hải, Thanh Sơn |
8/01– 1971 |
5,A,18 |
|||||
168 |
Lê Quang Tạo |
Yên Kỳ, Hạ Hòa |
11/04– 1968 |
5,O,25 |
||||||
169 |
Nguyễn Minh Tăng |
1948 |
Yên Kiện, Đoan Hùng |
17/12– 1972 |
5,G,18 |
|||||
170 |
Tạ Quang Trạch |
1936 |
Tân Dân, Hạc Trì |
26– 2 / 1968 |
5,R,23 |
|||||
171 |
Chu Thanh Tâm |
1943 |
Hùng Long, Đoan Hùng |
20/5– 1972 |
5,R,3 |
|||||
172 |
Nguyễn Xuân Tất |
1947 |
An Phú, Phù Ninh |
31/8– 1968 |
5,K,22 |
|||||
173 |
Nguyễn Hải Thanh |
1955 |
Văn Bán, Cẩm Khê |
27/9– 1975 |
5,G,12 |
|||||
174 |
Phùng Vinh Thanh |
1948 |
Định Quả, Thanh Sơn |
21/11– 1972 |
5,G,29 |
|||||
175 |
Khuất Chí Thanh |
1940 |
Chính Công, Hạ Hòa |
7/5– 1967 |
5,Q,30 |
|||||
176 |
Nguyễn Văn Thao |
1948 |
Vụ Cầu, Hạ Hòa |
1/4– 1968 |
5,O,23 |
|||||
177 |
Hồ Quang Thảo |
Minh Côi, Hạ Hòa |
24/7– 1971 |
5,B,20 |
||||||
178 |
Ngô Văn Thái |
1947 |
Liên Minh, Thanh Ba |
19/12– 1970 |
5,A,7 |
|||||
179 |
Nguyễn Văn Thái |
1950 |
Tứ Xá, Lâm Thao |
12/06– 1972 |
5,N, 4 |
|||||
180 |
Lê Đình Thán |
1952 |
Bản Nguyên, Lâm Thao |
9/8– 1972 |
5,N,3 |
|||||
181 |
Hà Minh Thắng |
1945 |
Văn Luông, Thanh Sơn |
11/01– 1972 |
5,G,7 |
|||||
182 |
Hồ Viết Thắng |
1949 |
Minh Côi, Hạ Hòa |
9/05– 1970 |
5,K,3 |
|||||
183 |
Hà Yên Thế |
Lâm Lợi, Hạ Hòa |
26/02– 1972 |
5,C,21 |
||||||
184 |
Đào Xuân Thị |
1938 |
Hy Cương, Lâm Thao |
1/12– 1968 |
5,R,30 |
|||||
185 |
Chu Kỳ Thiện |
Tứ Xã, Lâm Thao |
26/12– 1972 |
5,M,10 |
||||||
186 |
Phùng Ngọc Thiện |
1943 |
Bằng Luân, Đoan Hùng |
4/11– 1968 |
5,Đ,25 |
|||||
187 |
Hoàng Văn Thìn |
1947 |
Thanh Hà, Thanh Ba |
13/02– 1970 |
5,A,17 |
|||||
188 |
Kiều Văn Thìn |
1942 |
Phú Thứ, Đoan Hùng |
12/05– 1972 |
5,P,1 |
|||||
189 |
Hồng Văn Thích |
Đông Xá, Tam Nông |
25/01– 1969 |
5,B,10 |
||||||
190 |
Hoàng Văn Thịnh |
1952 |
Mỹ Lương, Yên Lập |
11/12– 1971 |
5,C,15 |
|||||
191 |
Lã Văn Thọ |
1940 |
Số 58 Hưng Lợi, Việt Trì |
23/02– 1967 |
5,Đ,31 |
|||||
192 |
Nguyễn Văn Thông |
Hạ Giáp, Phù Ninh |
29/08– 1970 |
5,A,6 |
||||||
193 |
Nguyễn Hữu Thông |
1946 |
Tạ Xá, Cẩm Khê |
2/12– 1968 |
5,Đ,2 |
|||||
194 |
Vũ Văn Thuật |
1949 |
Đồng Lương, Cẩm Khê |
14/10– 1971 |
5,E,9 |
|||||
195 |
Tạ Quang Thường |
1952 |
Xuân An, Yên Lập |
12/07– 1972 |
5,A,14 |
|||||
196 |
Nguyễn Mạnh Th/ờng |
1946 |
Thanh Hà, Lâm Thao |
11/07– 1967 |
5,R,18 |
|||||
197 |
Hoàng Chí Thức |
1947 |
Đông Cam, Cẩm Khê |
4/6– 1970 |
5,E,12 |
|||||
198 |
Đỗ Văn Thuý |
1942 |
Thanh Vân, Thanh Ba |
21/3/1970 |
5,N,20 |
|||||
199 |
Nguyễn Tiến Thục |
1943 |
Hản Nam, Thanh Ba |
23/11– 1968 |
5,Đ,13 |
|||||
200 |
Lê Hồng Tiêm |
Hợp Hải, Lâm Thao |
8/01– 1972 |
5,L,13 |
||||||
201 |
Lê Duy Tiêu |
1933 |
Vụ Cầu, Hạ Hòa |
21/4– 1971 |
5,R,26 |
|||||
202 |
Quyết Văn Tiển |
1948 |
Đồng Luận, Thanh Thủy |
7/8– 1972 |
5,A,3 |
|||||
203 |
Chu Quang Tính |
1953 |
Tuy Lộc, Cẩm Khê |
25/3– 1973 |
5,N,6 |
|||||
204 |
Trương Công Tĩnh |
1943 |
Xuân Quang, Tam Nông |
25/01– 1969 |
5,B,4 |
|||||
205 |
Trần Văn Tĩnh |
1950 |
Thục Luyện, Thanh Sơn |
19/04– 1970 |
5,B,18 |
|||||
206 |
Lê Văn Tĩnh |
1940 |
Tiên Lương, Cẩm Khê |
19– 04 – 1968 |
5,R,16 |
|||||
207 |
Nguyễn Ngọc Tịch |
1933 |
Đồng Luân, Thanh Thủy |
18– 03 – 1969 |
5,R,13 |
|||||
208 |
Đinh Công Triết |
1938 |
Thạch Khoán, Thanh Sơn |
1– 04 – 1967 |
5,R,8 |
|||||
209 |
Cao Minh Triệu |
1946 |
Nghinh Xuyên, Đoan Hùng |
7– 02 – 1969 |
5,N,23 |
|||||
210 |
Nguyễn Thanh Trì |
1938 |
Sông Lô, Việt Trì |
21– 12 – 1970 |
5,S,28 |
|||||
211 |
Trần Văn Trí |
1951 |
Ninh Dân, Thanh Ba |
19– 11 – 1972 |
5,B,24 |
|||||
212 |
Nguyễn Quang Trung |
1953 |
Xuân Lũng, Lâm Thao |
17– 02 – 1972 |
5,A,13 |
|||||
213 |
Hà Quang Trung |
1947 |
Điêu Lương, Cẩm Khê |
21– 12 – 1969 |
5,T,15 |
|||||
214 |
Nguyễn Bá Trú |
1948 |
Hung Long, Đoan Hùng |
24– 01 – 1968 |
5,C,31 |
|||||
215 |
Nguyễn Văn Tuyên |
1952 |
Vân Đồn, Đoan Hùng |
26– 11 – 1971 |
5,R,24 |
|||||
216 |
Nguyễn Đình Tuyển |
1951 |
Xuân Lũng, Lâm Thanh |
31– 03 – 1971 |
5,R,21 |
|||||
217 |
Phạm Đình Tuyến |
1953 |
Văn Lung, Phú Thọ |
16– 06 – 1973 |
5,E,16 |
|||||
218 |
Ngô Duy Tung |
1941 |
Hoàng Hạnh, Thanh Ba |
24– 09 – 1972 |
5,C,28 |
|||||
219 |
Nguyễn Văn Túy |
1950 |
Phượng Xá, Cẩm Khê |
4– 12 – 1972 |
5,Đ,29 |
|||||
220 |
Nguyễn Văn Tục |
Cao Mai, Lâm Thao |
26– 11 – 1972 |
5,N,1 |
||||||
221 |
Nguyễn Quang Tư |
1951 |
Số 88, khu Cao Su Phú Thọ |
5– 01 – 1971 |
5,P,15 |
|||||
222 |
Nguyễn Mạnh Tường |
Hồng Đà, Tam Nông |
19– 05 – 1968 |
5,A,27 |
||||||
223 |
Tạ Xuân Tứ |
1940 |
Xương Thịnh, Cẩm Khê |
24– 04 – 1969 |
5,A,22 |
|||||
224 |
Hoàng Kim Tứ |
1942 |
Năng Yên, Thanh Ba |
7– 05 – 1967 |
5,Q,28 |
|||||
225 |
Nguyễn Văn Ty |
1948 |
Thanh Vân, Thanh Ba |
30– 09 – 1968 |
5,Q,20 |
|||||
226 |
Trần Quốc Tý |
1949 |
Sai Nga, Cẩm Khê |
24– 04 – 1969 |
5,T,9 |
|||||
227 |
Nguyễn Đức Vi |
1945 |
Thanh Xá, Thanh Ba |
25– 11 – 1967 |
5,L,14 |
|||||
228 |
Đỗ Quang Vinh |
1950 |
Văn Lạng, Hạ Hòa |
17– 04 – 1973 |
5,L,27 |
|||||
229 |
Nguyễn Xuân Vũ |
1947 |
Phù Ninh, Phù Ninh |
12– 02 – 1969 |
5,H,28 |
|||||
230 |
Hà Văn Vũ |
1945 |
Mạm Lọng, Thanh Ba |
5,O,18 |
||||||
231 |
Lê Thị Như Ý |
1933 |
Tiên Hòa, Phú Thọ |
11– 06 – 1967 |
5,O,31 |
|||||
232 |
Nguyễn Hữu Yên |
1947 |
Chí Tiên, Thanh Ba |
17– 11 – 1969 |
5,C,12 |
|||||
233 |
Lê Duy Tiêu |
1933 |
Vụ Cầu, Hạ Hòa |
21– 04 – 1971 |
5,S,15 |
|||||
234 |
Phạm Thái Học |
1953 |
Thanh Đình, Lâm Thao |
11– 12 – 1972 |
5,S,31 |
|||||
235 |
Đỗ Văn Thùy |
1942 |
Thanh Vân, Thanh Ba |
21– 03 / 1970 |
N, 20 |
|||||
236 |
Trần Hồng Đức |
1945 |
Bản Nguyên, Lâm Thao |
13– 02 – 1973 |
Đ, 5 |
|||||
237 |
Trần Văn Chinh |
1953 |
Vũ Cao, Hạ Hòa |
30– 08 / 1970 |
P, 10 |
|||||
238 |
Tạ quang trạch |
1936 |
Tân Dân, Hạc Trì |
26– 02 – 1968 |
||||||
239 |
Nguyễn Văn Xoang |
1933 |
Ban Khoa, Hạ Hòa |
31– 03 – 1969 |
5,R,4 |
|||||
240 |
Bùi Nhu Xuân |
1950 |
Hợp Hải, Lâm Thao |
23– 07 – 1972 |
5,K,25 |
Danh sách này được trích trong sách Huyền thoại Trường Sơn, Công ty Văn hóa Trí tuệ Việt, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 2007