TT |
Họ tên liệt sĩ |
Sinh |
Nguyên quán |
Ngày hi sinh |
Khu, Lô, Hàng, Số |
1 |
Trịnh xuân Ái |
1944 |
Nga Hải, Nga Sơn |
5/5/1969 |
4,A,20 |
2 |
Lê Hữu An |
1953 |
MinhThọ, Nông Cống |
4,3H,6 |
|
3 |
Phạm Văn An |
1950 |
Quảng Đức,Quảng Xương |
24/01/1973 |
4,3G,7 |
4 |
Mai Xuân An |
1946 |
Hưng Lộc, Hậu Lộc |
28/01/1968 |
4,2C,12 |
5 |
Lê Hồng ân |
1942 |
Tân Ninh, Triệu Sơn |
15/05/1970 |
4,5I,10 |
6 |
Lê Văn Ân |
1942 |
Tân Ninh, Triệu Sơn |
12/7/1967 |
4,3E,15 |
7 |
Nguyễn Văn Ấp |
1951 |
Liên Lộc, Hậu Lộc |
25/07/1971 |
4,2E,16 |
8 |
Hoàng Tiến Ất |
1942 |
Thiệu Minh, Thiệu Hóa |
24/12/1970 |
4,2C,20 |
9 |
Trương Văn Âu |
1950 |
Đồng Hoàng, Đông Sơn |
22/03/1969 |
4,5C,17 |
10 |
Lê Doãn Ba |
1949 |
Đinh Hải, Tĩnh Gia |
19/03/1969 |
4,5M,11 |
11 |
Hoàng Văn Bài |
1951 |
Quảng Đại, Quảng Xương |
22/03/1969 |
4,5E,22 |
12 |
Lê văn Bàng |
1946 |
Thành Hưng, Thạch Thành |
6/4/1970 |
4,2G,12 |
13 |
Nguyễn Xuân Bào |
1946 |
Thành Kim, Thạch Thanh |
6/9/1968 |
4,5H,8 |
14 |
Lê Đình Bảng |
1952 |
Đông Ninh, Đông Sơn |
2/11/1972 |
4,C,19 |
15 |
Trần Đình Bảng |
1944 |
Vĩnh Long, Vĩnh Lộc |
10/5/1969 |
4,A,18 |
16 |
Lê Đức Bảo |
1952 |
Bắc Lương, Thọ Xuân |
19/02/1973 |
4,3G,2 |
17 |
Đỗ Minh Bảo |
1952 |
Tế Lợi, Nông Cống |
14/11/1971 |
4,2I,1 |
18 |
Phạm Văn Ân |
1946 |
Thủy Sơn, Ngọc Lặc |
26/12/1968 |
4,2B,11 |
19 |
Trịnh Quốc Bảo |
1937 |
Thiệu Hòa, Thiệu Hóa |
6/3/1970 |
4,5H,9 |
20 |
Lê Tiến Bảo |
1950 |
Thiệu Vũ, Thiệu Hóa |
20/03/1973 |
4,5I,9 |
21 |
Phạm Văn Bảo |
1948 |
Ngọc Khê, Ngọc Lặc |
10/5/1969 |
4,4B,13 |
22 |
Trương Văn Bài |
1940 |
Dân Quyền, Triệu Sơn |
21/04/1966 |
4,5M,26 |
23 |
Bùi Văn Báu |
1940 |
Thạch Tân, Thạch Thành |
16/05/1969 |
4,4E,22 |
24 |
Nguyễn Đăng Báu |
1948 |
Hoằng Phượng, Hoằng Hóa |
5/3/1972 |
4,2E,28 |
25 |
Nguyễn Văn Bạo |
1942 |
Văn Lộc, Hậu Lộc |
19/04/1968 |
4,C,33 |
26 |
Quách Văn Bằng |
1948 |
Thạch Lâm, Thạch Thành |
19/02/1972 |
4,2H,15 |
27 |
Thiều Quan Bấc |
1944 |
Yên Phú, Yên Định |
16/09/1974 |
4,2I,13 |
28 |
Lê Hữu Bẩy |
1932 |
Thọ Dân, Triệu Sơn |
29/12/1968 |
4,5I,19 |
29 |
Nguyễn Bá Bân |
1933 |
Quảng Hòa, Quảng Xương |
22/03/1969 |
4,5E,8 |
30 |
Lã Đình Bật |
1946 |
Nga Văn, Nga Sơn |
2/1/1971 |
4,C,25 |
31 |
Lê Văn Be |
1950 |
Định Tăng, Yên Định |
31/07/1972 |
4,2E,18 |
32 |
Nguyễn Văn Bé |
1945 |
Định Tân, Yên Định |
6/12/1971 |
4,4A,4 |
33 |
Đặng Văn Bê |
1953 |
Thiệu Khánh, Thiệu Hóa |
4/3/1972 |
4,2E,29 |
34 |
Ngô Văn Bê |
1944 |
Văn Lộc, Hậu Lộc |
14/02/1969 |
4,3E,14 |
35 |
Hoàng Trọng Biền |
1942 |
Quảng Chính, Quảng Xương |
25/05/1970 |
4,5B,3 |
36 |
Đặng Xuân Bân |
1940 |
Thiệu Hợp, Thiệu Hóa |
11/2/1966 |
4,2G,2 |
37 |
Bùi Văn Bình |
1947 |
Th/ợng Ninh, Như Xuân |
25/07/1968 |
4,I,14 |
38 |
Bùi Thanh Bình |
1950 |
Thành Tiến, Thạch Thành |
6/9/1968 |
4,4Đ,13 |
39 |
Hoàng văn Bình |
1951 |
Quảng Thịnh, Quảng X/ơng |
17/10/1972 |
4,B,17 |
40 |
Lê Văn Bình |
Thiệu Long, Thiệu Hóa |
26/09/1969 |
4,C,26 |
|
41 |
Trần Văn Bình |
Thiệu Phong, Thiệu Hóa |
6/4/1972 |
4,2H,6 |
|
42 |
Nguyễn Văn Bích |
1945 |
Lộc Sơn, Hậu Lộc |
10/12/1968 |
4,2B,1 |
43 |
Nguyễn Văn Bồng |
1944 |
Tượng Văn, Nông Cống |
22/03/1969 |
4,3Đ,6 |
44 |
Nguyễn Văn Bồng |
Vĩnh An, Vĩnh Lộc |
12/4/1968 |
4,A,17 |
|
45 |
Nguyễn Xuân Bồn |
Hoằng Phú, Hoằng Hóa |
17/05/1972 |
4,4E,1 |
|
46 |
Trương Xuân bốn |
1946 |
Thiết Ông, Bá Thước |
12/11/1969 |
4,Đ,17 |
47 |
Lê Văn Bổng |
Thanh Hóa |
4,2D,14 |
||
48 |
Đặng Ngọc Bút |
1935 |
Thiệu Hợp,Thiệu Hóa |
5/5/1972 |
4,5G,1 |
49 |
Phạm Bá Bường |
1941 |
Trung Thành, Quan Hóa |
16/03/1971 |
4,2I,11 |
50 |
Lê Gia Bưu |
1949 |
Định Hoà, Thiệu Hóa |
18/04/1971 |
4,4A,3 |
51 |
Nguyễn Thị Bừng |
1949 |
Quảng Hùng, TP. Thanh Hóa |
20/12/1971 |
4,2B,16 |
52 |
Lê Ngọc Ca |
1944 |
Tân Ninh, Triệu Sơn |
18/08/1967 |
4,3A,16 |
53 |
Nguyễn Quang Ca |
Hoằng Cát, Hoằng Hóa |
10/2/1972 |
4,E,27 |
|
54 |
Trương Thị Ca |
1952 |
Thịnh Lộc, Hậu Lộc |
30/06/1971 |
4,2A,14 |
55 |
Mai Văn Ca |
Hoa Lộc, Hậu Lộc |
2/1/1969 |
4,3D,20 |
|
56 |
Lưu Quang Cam |
1944 |
Yên Thọ, Yên Định |
30/12/1969 |
4,2H,2 |
57 |
Lê Thị Cam |
1950 |
Đinh Hải, Yên Định |
26/06/1972 |
4,A,13 |
58 |
Phạm Văn Cao |
1943 |
Thiệu Ngọc, Thiệu Hóa |
18/07/1970 |
4,5C,3 |
59 |
Chu Văn Càn |
1949 |
Tân Xuân, Hà Trung |
18/01/1973 |
4,5H,3 |
60 |
Bùi Chí Cải |
1938 |
Mỹ Tân, Ngọc Lặc |
28/12/1968 |
4,2A,11 |
61 |
Đậu văn Cành |
1949 |
Tân Trường, Tĩnh Gia |
22/03/1969 |
4,5G,18 |
62 |
Phạm văn Cảnh |
1947 |
Ngọc Khê, Ngọc Lặc |
13/11/1972 |
4,I,35 |
63 |
Lê Sỹ Cát |
1938 |
Vĩnh Tiến, Vĩnh Lộc |
5/11/1967 |
4,Đ,29 |
64 |
Lê Thanh Cát |
1947 |
Quảng Ninh, Quảng Xương |
17/02/1972 |
4,2H,13 |
65 |
Lê Văn Cáy |
1948 |
Hoằng Thắng, Hoằng Hóa |
9/3/1971 |
4,2E,20 |
66 |
Nguyễn Đình Căn |
Đông Yên, Đông Sơn |
4,2I,21 |
||
67 |
Nguyễn Văn Cần |
1946 |
Quảng Thịnh, Quảng Xương |
6/4/1966 |
4,2B,22 |
68 |
Vũ Ngọc Cần |
1950 |
Quảng Trường, Quảng Xương |
14/01/1973 |
4,5G,5 |
69 |
Đặng Văn Cầu |
1946 |
Hoằng Thịnh, Hoằng Hóa |
1/4/1967 |
4,2C,19 |
70 |
Phạm Khắc Cẩm |
1944 |
Quảng Phú, Quảng Xương |
16/11/1970 |
4,4B,6 |
71 |
Chu Văn Cẩn |
1945 |
Quảng Cát, Quảng Xương |
25/05/1971 |
4,3C,15 |
72 |
Ngô Văn Cẩm |
1940 |
Nga Thạch, Nga Sơn |
8/3/1971 |
4,B,15 |
73 |
Nguyễn Văn Cần |
1948 |
Hoằng Lộc, Hoằng Hóa |
7/2/1968 |
4,5A,12 |
74 |
Đỗ Văn Cẩn |
1938 |
Xuân Trường, Thọ Xuân |
21/11/1967 |
4,3H,17 |
75 |
Lê Ngọc Cẩn |
1949 |
Xuân Quang, Thọ Xuân |
28/01/1971 |
4,2A,1 |
76 |
Lê Văn Cận |
1942 |
Thiệu Quang, Thiệu Hóa |
5/10/1970 |
4,4C,13 |
77 |
Phạm Đình Cây |
1943 |
Thọ Vực, Triệu Sơn |
15/10/1970 |
4,3A,19 |
78 |
Lê Huy Cậy |
1931 |
Hợp Thắng, Triệu Sơn |
14/09/1972 |
4,A,21 |
79 |
Mai Văn Cậy |
1943 |
Đại Lộc, Hậu Lộc |
9/7/1970 |
4,E,24 |
80 |
Phạm Phúc Chang |
1937 |
Cẩm Bình, Cẩm Thủ y |
4/12/1970 |
4,4B,12 |
81 |
Nguyễn Xuân Chanh |
Cẩm Bình, Cẩm Thủy |
5/2/1974 |
4,2K,5 |
|
82 |
Nguyễn văn Chàm |
1938 |
Vĩnh Long, Vĩnh Lộc |
18/11/1968 |
4,5K,26 |
83 |
Hồ Đức Chánh |
1948 |
Hoằng Quang, Hoằng Hóa |
14/01/1969 |
4,2B,7 |
84 |
Nguyễn Văn Châm |
1952 |
Tân Kỳ, Bá Thước |
29/04/1973 |
4,5H,4 |
85 |
Nguyễn Đình Chân |
1946 |
Yên Lâm, Yên Định |
8/4/1969 |
4,2E,5 |
86 |
Lê Anh Châu |
Đông Hoà, Đông Sơn |
26/07/1972 |
4,4Đ,16 |
|
87 |
Đỗ Kim Chầu |
1945 |
Thiệu Hợp, Thiệu Hóa |
8/3/1968 |
4,3B,8 |
88 |
Trịnh Ngọc Châu |
1948 |
Phú Yên, Thọ Xuân |
11/1/1969 |
4,2G,24 |
89 |
Nguyễn Văn Châu |
1953 |
Hoằng Trung, Hoằng Hóa |
3/2/1973 |
4,3G,4 |
90 |
Nguyễn Văn Châu |
1952 |
Định Hải, Tĩnh Gia |
1/8/1972 |
4,2E,25 |
91 |
Phùng Văn Châu |
1932 |
Thanh Kim, Thạch Thành |
27/02/1967 |
4,5B,26 |
92 |
Phạm Đình Chước |
1945 |
Hà Lan, Hà Trung |
16/07/1972 |
4,2E,8 |
93 |
Vũ Hải Chấn |
Chân Lộc, Hậu Lộc |
18/03/1970 |
4,4A,18 |
|
94 |
Hoàng Kim Chất |
Hoằng Lương, Hoằng Hóa |
8/11/1968 |
4,5G,4 |
|
95 |
Nguyễn Đình Chiểu |
Hoằng Thắng, Hoằng Hóa |
11/9/1967 |
4,3H,2 |
|
96 |
Nguyễn Đình Chiêu |
1953 |
Định Hải, Tĩnh Gia |
18/01/1973 |
4,5A,19 |
97 |
Nguyễn Văn Chiến |
1939 |
Hằng Xuân, Hoằng Hóa |
11/2/1966 |
4,2G,14 |
98 |
Lê Văn Chiểu |
1941 |
Hoằng Quy, Hoằng Hóa |
6/3/1970 |
4,H,11 |
99 |
Vũ Văn Chinh |
1950 |
Quảng Vọng, Quảng Xương |
4/4/1969 |
4,5Đ,24 |
100 |
Bùi Văn Chí |
1945 |
Cẩm Quý, Cẩm Thủy |
21/06/1973 |
4,5M,13 |
101 |
Bùi Văn Chính |
1941 |
Thạc Sơn, Thạch Thành |
14/09/1974 |
4,5I,24 |
102 |
Lê Công Chính |
1954 |
Tế Nông, Nông Cống |
23/04/1972 |
4,5I,20 |
103 |
Lê Xuân Chính |
1940 |
Hoằng Phú, Hoằng Hóa |
24/07/1970 |
4,B,34 |
104 |
Nguyễn Viết Cho |
1943 |
Quang Thành, Quảng Xương |
30/08/1969 |
4,Đ,31 |
105 |
Lương Văn Choi |
Sơn Điện, Quan Sơn |
8/2/1972 |
4,Đ,20 |
|
106 |
Lò Hồng Chơn |
Yên Khương, Lang Chánh |
4,2I,24 |
||
107 |
Phạm Văn Chuẩn |
1944 |
Vân Âm, Ngọc Lặc |
22/04/1971 |
4,4Đ,7 |
108 |
Lê Hữu Chuất |
1932 |
Hải Yến, Tĩnh Gia |
7/4/1971 |
4,4A,14 |
109 |
Lê Đình Chuyên |
1952 |
Ngọc Khê, Ngọc Lặc |
6/3/1972 |
4,2I,20 |
110 |
Phạm Văn Chức |
1947 |
Ngọc Khê, Ngọc Lặc |
16/01/1968 |
4,4Đ,3 |
111 |
Trịnh Trọng Chính |
1950 |
Yên Phong, Yên Định |
9/1968 |
4,I,21 |
112 |
Nguyễn Viết Chương |
1953 |
Hoằng Long, Hoằng Hóa |
3/2/1973 |
4,D,1 |
113 |
Hà Thọ Chủng |
Hợp Thành, Thọ Xuân |
20/02/1973 |
4,G,15 |
|
114 |
Ngô Thị Công |
1952 |
Quảng Nham, Quảng Xương |
4/10/1971 |
4,B,25 |
115 |
Nguyễn Văn Công |
Vĩnh Yên, Vĩnh Lộc |
1/11/1968 |
4,3B,11 |
|
116 |
Lê Thanh Cốc |
1951 |
Hoằng Vinh, Hoằng Hóa |
23/11/1972 |
4,I,28 |
117 |
Lương Văn Cội |
1948 |
Sơn Điện, Quan Sơn |
10/3/1971 |
4,5,B,16 |
118 |
Phạm Văn Cộng |
1947 |
Quảng Bình, Quảng Xương |
18/10/1967 |
4,2B,21 |
119 |
Lê Văn Cờ |
1946 |
Hoằng Trạch, Hoằng Hóa |
18/12/1966 |
4,G,7 |
120 |
Vũ Xuân Cúc |
1942 |
Hà Bắc, Hà Trung |
14/03/1971 |
4,I,11 |
121 |
Đinh Văn Cư |
1954 |
Thành Yên, Thạch Thành |
17/03/1973 |
4,2E,9 |
122 |
Bùi Văn Cử |
1947 |
Thành Thọ, Thạch Thành |
16/12/1970 |
4,3B,7 |
123 |
Lê Văn Cử |
1947 |
Quảng Lĩnh, Quảng Xương |
4/11/1972 |
4,3B,20 |
124 |
Cao Xuân Cử |
1951 |
Thiệu Phú, Thiệu Hóa |
3/4/1971 |
4,B,13 |
125 |
Hoàng Duy Cương |
1948 |
Thái Hòa, Triệu Sơn |
30/05/1968 |
4,G,14 |
126 |
Trịnh Đình Cường |
1950 |
Hà Phú, Hà Trung |
3/12/1972 |
4,5C,16 |
127 |
Lương Huy Cường |
1948 |
Xuân Khao, Thường Xuân |
30/11/1968 |
4,5A,10 |
128 |
Lê Quang Cường |
Bình Lương, NhưXuân |
5/12/1968 |
4,5I,21 |
|
129 |
Nguyễn Hồng Cổn |
Yên Trường, Yên Định |
10/2/1974 |
4,2K,7 |
|
130 |
Hoàng Văn Cường |
1946 |
Quảng Chính, Quảng X/ơng |
4/2/1971 |
4,4E,16 |
131 |
Trịnh Văn Cường |
1949 |
Nga Thủy, Nga Sơn |
6/2/1969 |
4,E,7 |
132 |
Nguyễn Văn Cưa |
1949 |
Vạn Thiện, Nông Cống |
9/3/1968 |
4,3C,4 |
133 |
Nguyễn Văn Dãm |
1949 |
Khuyến Nông, Triệu Sơn |
11/12/1969 |
4,4C,12 |
134 |
Phạm Bá Dán |
Hoằng Phú, Hoằng Hóa |
9/1/1972 |
4,5M,16 |
|
135 |
Nguyễn Công Dân |
1948 |
Thiệu Vân, Thiệu Hóa |
13/12/1969 |
4,3G,15 |
136 |
Phạm Văn Dây |
1946 |
Quảng Đại, Quảng Xương |
7/12/1967 |
4,2C,27 |
137 |
Đỗ Văn Dần |
1950 |
Xuân Trường, Thọ Xuân |
8/9/1971 |
4,5I,6 |
138 |
Nguyễn Văn Dân |
1950 |
Hoằng Xuyên, Hoằng Hóa |
28/02/1973 |
4,G,35 |
139 |
Lương Văn Dần |
1947 |
Hải Ninh, Tĩnh Gia |
28/04/1970 |
4,E,6 |
140 |
Hà Văn Dậu |
1946 |
Cẩm Long, Cẩm Thủy |
20/04/1968 |
4,5B,14 |
141 |
Nguyễn Văn Diên |
1951 |
Quảng Lĩnh, Quảng Xương |
26/04/1971 |
4,I,33 |
142 |
Nguyễn Duy Diệu |
1950 |
Thăng Bình, Nông Cống |
23/11/1970 |
4,I,4 |
143 |
Trịnh Đức Diệu |
1940 |
Hoằng Giao, Hoằng Hóa |
27/02/1971 |
4,5C,9 |
144 |
Trần Bá Dinh |
1942 |
Quảng Lộc, Quảng Xương |
19/05/1970 |
4,5C,10 |
145 |
Phạm Văn Dinh |
1949 |
Hà Đông, Hà Trung |
20/1/1970 |
4,5I,1 |
146 |
Trịnh Đình Do |
1952 |
Hải Lĩnh, Tĩnh Gia |
20/11/1970 |
4,5Đ,2 |
147 |
Nguyễn Xuân Diện |
1953 |
Quảng Trung, Quảng Xương |
17/07/1972 |
4,5H,11 |
148 |
Mai Ngọc Do |
Nga Thái, Nga Sơn |
19/12/1968 |
4,3H,19 |
|
149 |
Lê Trọng Do |
1952 |
Quảng Nham, Quảng Xương |
26/07/1972 |
4,H,1 |
150 |
Nguyễn Văn Do |
1950 |
Thọ Nguyên, Thọ Xuân |
6/4/1971 |
4,2Đ,10 |
151 |
Nguyễn Thế Doãn |
1950 |
Hoằng Hợp, Hoằng Hóa |
21/04/1970 |
4,3E,17 |
152 |
Lê đăng Dốc |
1945 |
Thọ Nguyên, Thọ Xuân |
27/01/1970 |
4,2B,6 |
153 |
Hà Huy Dốn |
1947 |
Văn Nho, Bá Thước |
8/7/1968 |
4,2G,20 |
154 |
Nguyễn Xuân Du |
1945 |
Các Sơn, Tĩnh Gia |
22/03/1968 |
4,4B,19 |
155 |
Thiều Sỹ Duẩn |
Định Bình, Yên Định |
15/01/1972 |
4,4C,1 |
|
156 |
Lê Đăng Dung |
1943 |
Hoằng Sơn, Hoằng Hóa |
7/3/1971 |
4,2Đ,16 |
157 |
Hoàng Thế Dung |
1950 |
Tân Khang, Nông Cống |
26/12/1970 |
4,2G,6 |
158 |
Đinh Văn Dung |
1942 |
Nga Giáp, Nga Sơn |
17/11/1972 |
4,5K,4 |
159 |
Dương Thị Duyên |
1953 |
Nga Trung, Nga Sơn |
30/06/1971 |
4,2A,13 |
160 |
Mai Sỹ Duyệt |
1933 |
Nga Hải, Nga Sơn |
11/11/1969 |
4,H,7 |
161 |
Trần Anh Dũng |
1946 |
Thành Mỹ, Thạch Thành |
11/4/1969 |
4,4C,7 |
162 |
Nguyễn Đức Dũng |
1946 |
Quảng Trung, Quảng Xương |
17/02/1972 |
4,2H,12 |
163 |
Nguyễn Hữu Dũng |
1952 |
Anh Sơn, Tĩnh Gia |
16/01/1972 |
4,B,8 |
164 |
Đỗ Quang Dũng |
1945 |
Hợp Tiến, Triệu Sơn |
27/10/1969 |
4,4C,16 |
165 |
Bùi Văn Dũng |
1950 |
Triệu Dương, Tĩnh Gia |
23/03/1970 |
4,H,10 |
166 |
Mai Văn Dũng |
Ngọc Trạo, Thạch Thành |
25/05/1975 |
4,5C,14 |
|
167 |
Đoàn Lê Dũng |
1950 |
Quảng Thịnh, Quảng Xương |
22/03/1969 |
4,5G,13 |
168 |
Cao văn Dũng |
Hải Lĩnh, Tĩnh Gia |
8/5/1969 |
4,3Đ,3 |
|
169 |
Phạm Đức Dục |
Hà Ninh, Hà Trung |
27/01/1971 |
4,2Đ,29 |
|
170 |
Nguyễn Đình Dụng |
1947 |
Thành Công, Thạch Thành |
25/11/1968 |
4,5K,12 |
171 |
Nguyễn Thìn Dương |
1947 |
Đông Hòa, Đông Sơn |
15/10/1967 |
4,Đ,30 |
172 |
Nguyễn Văn Dưỡng |
1942 |
Vĩnh Tân, Vĩnh Lộc |
22/01/1967 |
4,5C,6 |
173 |
Trần Duy Dưỡng |
1948 |
Đông Thắng, Triệu Sơn |
27/10/1970 |
4,5K,17 |
174 |
Lê Đình Dương |
1938 |
Đông Minh, Đông Sơn |
21/05/1968 |
4,5K,20 |
175 |
Nguyễn Tiến Đương |
1948 |
Xuân Thọ, Triệu Sơn |
7/4/1971 |
4,2Đ,6 |
176 |
Nguyễn Văn Dự |
1944 |
Quảng Thành, TP. Thanh Hóa |
23/03/1969 |
4,3Đ,10 |
177 |
Lương Mạnh Đa |
1938 |
Nguyệt ấn, Ngọc Lặc |
16/04/1972 |
4,2E,11 |
178 |
Hà Minh Đào |
1939 |
Thọ Nguyên, Th ọ Xuân |
9/9/1971 |
4,4E,11 |
179 |
Đỗ Thị Đào |
1954 |
Xuân Trường, Thọ Xuân |
3/5/1973 |
4,4Đ,19 |
180 |
Nguyễn Xuân Đào |
1939 |
Thành Hưng, Thạch Thành |
7/11/1970 |
4,5E,4 |
181 |
Mai Ngọc Đãm |
1946 |
Nga Yên, Nga Sơn |
13/02/1970 |
4,2G,23 |
182 |
Nguyễn Văn Đáng |
1947 |
Thiệu Vân, Thiệu Hóa |
18/11/1970 |
4,4C,15 |
183 |
Ngô Hùng Dương |
1946 |
Minh Thọ, Nông Cống |
14/12/1969 |
4,H,18 |
184 |
Nguyễn Văn Đáng |
1950 |
Thiệu Vân, Thiệu Hóa |
5/11/1970 |
4,5C,23 |
185 |
Trần Bá Đáp |
1948 |
Yên Thọ, Yên Định |
7/10/1972 |
4,I,31 |
186 |
Nguyễn Cao Đại |
Quảng Hợp, Quảng Xương |
30/01/1967 |
4,2E,22 |
|
187 |
Nguyễn Đắc Đại |
1948 |
Ngọc Lĩnh, Tĩnh Gia |
30/02/1969 |
4,4E,2 |
188 |
Hà Ngọc Đại |
1950 |
Nho Văn, Bá Thước |
20/03/1974 |
4,5I,25 |
189 |
Nguyễn Quang Đạm |
1926 |
Thiệu Chính, Thiệu Hóa |
14/04/1966 |
4,4Đ,4 |
190 |
Tống Văn Đạo |
1941 |
Thiệu Hòa, Thiệu Hóa |
5/4/1968 |
4,5B,7 |
191 |
Phạm Quang Đạt |
1951 |
Nga Thái, Nga Sơn |
25/08/1972 |
4,2A,29 |
192 |
Nguyễn Tiến Đạt |
1944 |
Minh Khai, Thanh Hóa |
3/2/1973 |
4,2I,25 |
193 |
Nguyễn Văn Đạt |
1946 |
Thọ Vực, Triệu Sơn |
24/02/1968 |
4,5I,5 |
194 |
Nguyễn Dương Đạt |
1949 |
Quảng Giáo, Quảng Xương |
18/03/1971 |
4,5I,18 |
195 |
Nguyễn Tiến Đắc |
1944 |
Quảng Ngọc, Quảng Xương |
24/05/1972 |
4,B,21 |
196 |
Phạm Trọng Đắc |
1949 |
Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
13/09/1969 |
4,5,E9 |
197 |
Nguyễn Văn Để |
1937 |
Hải Lĩnh, Tĩnh Gia |
21/01/1966 |
4,I,23 |
198 |
Doãn Hồng Đệ |
1937 |
Tân Ninh, Triệu Sơn |
21/11/1970 |
4,B,25 |
199 |
Đào Xuân Điền |
1942 |
Hưng Lộc, Hậu Lộc |
25/10/1968 |
4,2H,19 |
200 |
Vũ Văn Điền |
1938 |
Thạch Long, Thạch Thành |
16/04/1969 |
4,5M,19 |
201 |
Đào Hồng Điều |
1945 |
Quảng Lĩnh, Quãng Xương |
25/07/1968 |
4,5E,5 |
202 |
Nguyễn Hồng Điệc |
1948 |
Hà Châu, Hà Trung |
5/2/1968 |
4,E,29 |
203 |
Vũ Quốc Điệt |
1947 |
Nga Vịnh, Nga Sơn |
5/2/1973 |
4,Đ,2 |
204 |
Lê Bá Đích |
1945 |
Đông Tiến, Đông Sơn |
11/12/1970 |
4,H,14 |
205 |
Tô Minh Đích |
1944 |
Quảng Khê, Quảng Xương |
4/6/1974 |
4,2K,8 |
206 |
Dương Công Định |
1946 |
Thiệu Hợp, Thiệu Hóa |
11/2/1966 |
4,2G,11 |
207 |
Vi Văn Định |
Xuân Thành, Thọ Xuân |
13/05/1973 |
4,5I,22 |
|
208 |
Mai Đình Đoan |
1944 |
Nga Thiện, Nga Sơn |
20/02/1972 |
4,Đ,35 |
209 |
Hà Văn Đô |
1943 |
Phú Xuân, Quan Hóa |
31/03/1970 |
4,A,16 |
210 |
Trương Nam Đôn |
1941 |
Thạch Tân, Thạch Thành |
8/12/1972 |
4,I,32 |
211 |
Lê Bá Đồng |
1951 |
Hoằng Giang, Hoằng Hóa |
23/10/1972 |
4,4A,6 |
212 |
Trần Văn Đông |
1940 |
7 Phan Đình Phùng, TP Th’Hóa |
21/05/1972 |
4,2E,21 |
213 |
Lê Khắc Đồng |
1947 |
Yên Lễ, Như Xuân |
8/5/1969 |
4,2C,22 |
214 |
Nguyễn Thanh Đồng |
Hoằng Hải, Hoằng Hóa |
26/08/1971 |
4,5Đ,15 |
|
215 |
Mai Văn Đồng |
1940 |
Hà Vinh, Hà Trung |
5/11/1970 |
4,4C,6 |
216 |
Nguyễn Ngọc Đồng |
1952 |
Bình Minh, Tĩnh Gia |
23/01/1972 |
4,G,36 |
217 |
Trịnh Văn Đồng |
Thịnh Lộc, Hậu Lộc |
4,2I,19 |
||
218 |
Hoàng Xuân Đợt |
1950 |
Hà Lĩnh, Hà Trung |
28/11/1969 |
4,A,33 |
219 |
Lê Xuân Đợt |
1937 |
Quảng Ngọc, Quảng Xương |
20/05/1972 |
4,B,22 |
220 |
Lê Khánh Đương |
1948 |
Quảng Bình, Quảng Xương |
9/2/1973 |
4,2I,26 |
221 |
Phạm Hữu Đường |
1945 |
Trường Sơn, Nông Cống |
31/12/1972 |
4,3Đ,18 |
222 |
Bùi Văn Được |
1950 |
Hoằng Trung, Hoằng Hóa |
18/03/1970 |
4,I,13 |
223 |
Bùi Văn Đức |
1947 |
Quảng Bình, Quảng Xương |
19/05/1968 |
4,5B,13 |
224 |
bùi Văn Đức |
1944 |
Định Đình, Yên Định |
10/10/1971 |
4,B,5 |
225 |
Lê Văn Đức |
1949 |
Yên Hùng, Yên Định |
26/06/1968 |
4,4Đ,21 |
226 |
Nguyễn văn Đức |
1945 |
Đình Công, Yên Định |
27/03/1971 |
4,4A,21 |
227 |
Trịnh Xuân Đức |
1946 |
Vạn Thắng, Nông Cống |
9/9/1969 |
4,5Đ,1 |
228 |
Lử Văn E |
1945 |
Trùng Xuân, Qua n Hóa |
3/8/1971 |
4,G,23 |
229 |
Hoàng Văn Ênh |
1947 |
Hoằng Lương, Hoằng Hóa |
9/6/1970 |
4,5A,3 |
230 |
Nguyễn Trọng Gặt |
1944 |
Quảng Phú, Quảng Xương |
4/8/1970 |
4,3E,9 |
231 |
Hà Văn Gia |
1949 |
Thiệu Tiến, Thiệu Hóa |
26/12/1969 |
4,4B,7 |
232 |
Mạc Mạnh Giang |
1953 |
Quảng Thành, Quảng Xương |
16/12/1972 |
4,2A,18 |
233 |
Bùi Văn Giang |
1953 |
Thanh Vân, Thạch Thành |
1/2/1972 |
4,5B,18 |
234 |
Lê Văn Giang |
1948 |
Hợp Thành, Triệu Sơn |
5/2/1973 |
4,3G,9 |
235 |
Hoàng Ngọc Giá |
1946 |
Thiệu Phú, Thiệu Hóa |
2/12/1966 |
4,E,33 |
236 |
Hoàng Minh Giáo |
1942 |
Nga Bạch, Nga Sơn |
15/01/1968 |
4,2Đ,4 |
237 |
trần Xuân Giáo |
1951 |
Ngư Lộc, Hậu Lộc |
4/9/1971 |
4,2Đ,28 |
238 |
Phạm Minh Giáp |
1950 |
Cẩm Vân, Cẩm Thủy |
1/1/1971 |
4,3C,5 |
239 |
Nguyễn Xuân Giác |
1937 |
Tiến Lộc, Hậu Lộc |
21/06/1972 |
4,B,33 |
240 |
Mai Thế Hai |
1953 |
Hà Dương, Hà Trung |
5/11/1971 |
4,5L,2 |
241 |
Lê Đình Hay |
1945 |
Hải Ninh, Tĩnh Gia |
19/05/1969 |
4,5G,10 |
242 |
Trần Đình Hà |
Thanh Hóa |
25/04/1969 |
4,5C,8 |
|
243 |
Phạm Văn Hà |
Hà Hải, Hà Trung |
11/3/1972 |
4,G,28 |
|
244 |
Hoàng Văn Hài |
1949 |
Xuân Lộc, Hậu Lộc |
4/7/1968 |
4,3E,5 |
245 |
Phạm Văn Han |
Quảng Định, Quảng Xương |
28/03/1969 |
4,5C,19 |
|
246 |
Trần Thị Hào |
1952 |
Số 202 Hậu Giang Điện Biên Phủ, Thọ Xuân |
3/5/1972 |
4,3B,19 |
247 |
Bùi Văn Hào |
Cẩm Long, Cẩm Thủy |
27/01/1971 |
4,5K,3 |
|
248 |
Trần Đại Hải |
1946 |
Nga Mỹ, Nga Sơn |
16/09/1966 |
4,5C,24 |
249 |
Lê Phú Hải |
1951 |
Đông Hòa, Đông Sơn |
1/2/1973 |
4,H,5 |
250 |
Phạm Thị Hải |
1952 |
Hòa Lộc, Hậu Lộc |
10/5/1973 |
4,5L,5 |
251 |
Nguyễn Văn Hải |
1950 |
Đông Ninh, Đông Sơn |
17/04/1973 |
4,C,16 |
252 |
Nguyễn Văn Hải |
1947 |
Thọ Diên, Thọ Xuân |
7/12/1968 |
4,E,12 |
253 |
Lê Duy Hảo |
1943 |
Đông Quang, Đông Sơn |
16/12/1972 |
4,Đ,22 |
254 |
Trần Quang Hải |
1942 |
Xuân Châu, Thọ Xuân |
19/04/1970 |
4,5A,18 |
255 |
Lương Văn Hảo |
1930 |
Hoằng Long, Hoằng Hóa |
26/11/1968 |
4,2B,28 |
256 |
Nguyễn Xuân Hảo |
Ngũ Sơn, Hậu Lộc |
11/8/1968 |
4,I,3 |
|
257 |
Nguyễn Thị Hảo |
1954 |
Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc |
1/8/1973 |
4,3A,20 |
258 |
Trần Văn Hách |
1934 |
Thiệu Hòa, Thiệu Hóa |
25/11/1966 |
4,E,32 |
259 |
Nguyễn Trọng Hạ |
1948 |
Đinh Liên, Yên Định |
23/11/1966 |
4,3G,18 |
260 |
Nguyễn Khắc Hạnh |
1941 |
Quảng Khê, Quảng Xương |
27/03/1969 |
4,5Đ,23 |
261 |
Nguyễn Bá Hạt |
1945 |
Trường Trung, Nông Cống |
15/07/1971 |
4,2E,1 |
262 |
Quách Văn Hạt |
1940 |
Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
14/04/1969 |
4,4C,10 |
263 |
Nguyễn Đức Hân |
Quảng Lưu, Quảng Xương |
4,2I,18 |
||
264 |
Nguyễn Hữu Hân |
1945 |
Yên Thịnh, Yên Định |
14/02/1969 |
4,Đ,37 |
265 |
Mai Văn Hần |
1935 |
Nga An, Nga Sơn |
9/11/1968 |
4,2C,15 |
266 |
Lê Khắc Hậu |
1934 |
Đông Thanh, Đông Sơn |
4/12/1967 |
4,H,34 |
267 |
Lê Mai Hiên |
1945 |
Nguyệt ấn, Ngọc Lặc |
8/4/1967 |
4,2B,19 |
268 |
Trịnh Đình hiền |
1947 |
Yên Lạc, Yên Định |
22/02/1967 |
4,2C,13 |
269 |
Nguyễn Văn Hiển |
Trường Trung, Nông Cống |
4,3H,13 |
||
270 |
Lê Hồng Hiểu |
1946 |
Hoằng Yến, Hoằng Hóa |
18/03/1970 |
4,I,15 |
271 |
Lê Đình Hiến |
1950 |
Xuân Hòa, Thọ Xuân |
18/01/1971 |
4,C,8 |
272 |
Lê Phi Hiếm |
1947 |
Tam Văn, Lang Chánh |
24/12/1969 |
4,2K,13 |
273 |
Lê Ngọc Hiếu |
1942 |
Nga Thủy, Nga Sơn |
6/12/1967 |
4,5Đ,6 |
274 |
Đào Xuân Hiếu |
1942 |
Liên Lộc, Hậu Lộc |
25/07/1972 |
4,2E,23 |
275 |
Cao Sỹ Hiện |
1950 |
Quảng Trường, Quảng Xương |
11/2/1973 |
4,G,16 |
276 |
Phạm Văn Hiệp |
1945 |
Đa Lộc, Hậu Lộc |
9/6/1971 |
4,5B,2 |
277 |
Lê Công Hiệu |
Thọ Vực, Thọ Xuân |
1/5/1970 |
4,C,2 |
|
278 |
Lý Văn Hinh |
1948 |
Yên Lâm, Yên Định |
18/11/1968 |
4,B,37 |
279 |
Nguyễn Văn Hinh |
1950 |
Yên Thọ, Yên Định |
3/4/1971 |
4,C,4 |
2780 |
Trần Ngọc Hoa |
1930 |
Quảng Thành, TP. Thanh Hóa |
23/06/1967 |
4,I,8 |
281 |
Lê Đăng Hoàn |
1953 |
Hoằng Thanh, Hoằng Hóa |
29/12/1972 |
4,2I,27 |
282 |
Trần Thị Hoàn |
1948 |
Hoằng Anh, Hoằng Hóa |
10/12/1971 |
4,2I,2 |
283 |
Lê Long Hoàn |
1954 |
Thành Minh, Thạch Thành |
17/03/1973 |
4,2E,10 |
284 |
Trương Văn Hoàn |
1953 |
Hoằng Yến, Hoằng Hóa |
30/01/1973 |
4,Đ,7 |
285 |
Lê Viết Hoan |
1938 |
Phùng Giáo, Ngọc Lặc |
21/04/1971 |
4,5I,17 |
286 |
Nguyễn Bá Hoàn |
1945 |
Hoàng Sơn, Nông Cống |
15/08/1970 |
4,5L,6 |
287 |
Trịnh Văn Hoàng |
1945 |
Hoằng Kim, Hoằng Hóa |
9/7/1971 |
4,3G,14 |
288 |
La Mạnh Hoàng |
1950 |
Đông Thanh, Đông Sơn |
23/03/1969 |
4,5C,20 |
289 |
Lê Khắc Hoàng |
1952 |
Quảng Ninh, Quảng Xương |
27/06/1971 |
4,5I,14 |
290 |
Trương Đình Hoành |
Hoằng Phong, Hoằng Hóa |
11/2/1971 |
4,C,11 |
|
291 |
Nguyễn Trọng Hoành |
1945 |
Trung Thành, Nông Cống |
19/04/1970 |
4,E,37 |
292 |
Nguyễn thị Hoạt |
1953 |
Hoằng Hà, Hoằng Hóa |
15/03/1973 |
4,5K,4 |
293 |
Lê Đức Hoằng |
1942 |
Trần Phú, TP. Thanh Hóa |
11/3/1970 |
4,E,4 |
294 |
Lê Văn Hoằng |
1940 |
Quảng Thọ, Quảng Xương |
11/2/1968 |
4,2B,23 |
295 |
Lê khắc Hòa |
1946 |
Đông Hóa, Đông Sơn |
12/11/1969 |
4,H,13 |
296 |
Lò Văn Hòa |
1947 |
Nguyệt ấn, Ngọc Lặc |
8/7/1968 |
4,4E,3 |
297 |
Lê Xuân Hòa |
1934 |
Yên Quý, Yên Định |
20/09/1969 |
4,2H,11 |
298 |
Cẩm Bá Hòa |
1949 |
Vạn Xuân, Thường Xuân |
7/12/1968 |
4,C,36 |
299 |
Trịnh Văn Hòa |
1951 |
Vĩnh Hùng, Vĩnh Lộc |
30/08/1971 |
4,3E,16 |
300 |
Hoàng Xuân Hòa |
Thiệu Phú, Thiệu Hóa |
17/11/1968 |
4,2A,24 |
|
301 |
Hoàng Thị Hòa |
1952 |
Thịnh Lộc, Hậu Lộc |
13/08/1972 |
4,5L,13 |
302 |
Lê Văn Hóa |
1949 |
Xuân Thọ, Triệu Sơn |
17/05/1971 |
4,5K,14 |
303 |
Lê Chí Học |
1949 |
Nga Nhân, Nga Sơn |
14/05/1971 |
4,5L,14 |
304 |
Nguyên Văn Hơn |
1940 |
Vạn Thiện, Nông Cống |
8/3/1968 |
4,I,17 |
305 |
Nguyễn Đăng Hồ |
Thọ Tiến, Triệu Sơn |
11/3/1969 |
4,E,2 |
|
306 |
Tô Đình Hồng |
1943 |
Nga Mỹ, Nga Sơn |
5/2/1969 |
4,2H,22 |
307 |
Bạch Mai Hồng |
1948 |
Vĩnh Thành, Vĩnh Lộc |
6/4/1971 |
4,Đ,6 |
308 |
Mai Quang Hồng |
1952 |
Hà Thanh, Hà Trung |
2/12/1973 |
4,3H,20 |
309 |
Đỗ Trọng Hồng |
1945 |
Thiệu Tâm, Thiệu Hóa |
22/03/1969 |
4,5Đ,25 |
310 |
Lê Vũ Hồng |
1944 |
Đông Lương, Lang Chánh |
24/12/1969 |
4,2K,12 |
311 |
Phạm Văn Hộ |
1949 |
Ngọc Khê, Ngọc Lặc |
11/6/1969 |
4,3B,16 |
312 |
Đặng Ngọc Hội |
1942 |
Quảng Nhân, Quảng Xương |
27/01/1971 |
4,H,23 |
313 |
Trịnh Quốc Hợi |
1949 |
Hà Thanh, Hà Trung |
3/7/1971 |
4,G,1 |
314 |
Nguyễn Sỹ hội |
1947 |
Quảng Tiến, Quảng Xương |
1/7/1971 |
4,2B,15 |
315 |
Trần Văn Hội |
1942 |
Nga An, Nga Sơn |
10/6/1969 |
4,2E,26 |
316 |
Lương Ngọc Hơ |
1949 |
Hiền Chung, Quan Hóa |
21/01/1973 |
4,5A,4 |
317 |
Trịnh Ngọc Hởi |
1944 |
Yên Công, Yên Định |
25/02/1971 |
4,C,2 |
318 |
Hoàng Văn Hởi |
1939 |
Hoằng Lương, Hoằng Hóa |
20/04/1971 |
4,2I,4 |
319 |
Lê Bá Hợi |
1950 |
Thiệu Dương, Thiệu Hóa |
26/10/1972 |
4,Đ,9 |
320 |
Đoàn Văn Hợi |
1947 |
Quảng Phú, Quảng Xương |
23/11/1968 |
4,2E,2 |
321 |
Lê văn Hợi |
1945 |
Quảng Đức, Quảng Xương |
30/04/1970 |
4,H,37 |
322 |
Lê Văn hội |
1945 |
Tân Thành, Thường Xuân |
8/4/1967 |
4,2B,17 |
323 |
Phạm Văn Hợi |
1946 |
Cao Ngọc, Ngọc Lặc |
18/05/1968 |
4,5Đ,9 |
324 |
Phạm Văn Hợi |
1946 |
Đông Ninh, Đông Sơn |
30/01/1968 |
4,3C,3 |
325 |
Hà Xuân Hợi |
1941 |
Đông Thành, Đông Sơn |
31/05/1972 |
4,3Đ,2 |
326 |
Nguyễn Chí Hợp |
Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa |
3/8/1968 |
4,C,27 |
|
327 |
Trương Công Hợp |
1948 |
Cẩm Yên, Cẩm Thủy |
9/9/1968 |
4,2C,9 |
328 |
Cao Đăng Huấn |
1950 |
Đông Lĩnh, Đông Sơn |
22/03/1969 |
4,5G,19 |
329 |
Hoàng Xuân Huây |
1948 |
Hoằng Trinh, Hoằn Hóa |
5/11/1972 |
4,5G,23 |
330 |
Lê Kim Huấn |
1953 |
Hoằng Long, Hoằng Hóa |
5/2/1972 |
4,4E,9 |
331 |
Lê Ngọc Huấn |
1949 |
Triệu Dương, Tĩnh Gia |
10/2/1972 |
4,2H,1 |
332 |
Lê Trọng Huấn |
1948 |
Thạch Cẩm, Thạch Thành |
25/12/1969 |
4,2H,27 |
333 |
Bùi Văn Huấn |
1949 |
Yên Lâm, Yên Định |
21/11/1970 |
4,4B,2 |
334 |
Lê Xuân Huấn |
1947 |
Định Công, Yên Định |
25/01/1973 |
4,5G,19 |
335 |
Nguyễn Xuân Huấn |
Thiệu Đô, Thiệu Hóa |
25/08/1968 |
4,5H,7 |
|
336 |
nguyễn Thị Huệ |
1953 |
Đại Khương, Hoàng Đạo |
27/06/1973 |
4,5H,7 |
337 |
Nguyễn Minh Huệ |
1951 |
Nga Hải, Nga Sơn |
29/12/1969 |
4,E,19 |
338 |
Nguyễn Thế Huệ |
1947 |
Quảng Tr/ờng, Quảng Xương |
29/11/1968 |
4,2I,7 |
339 |
Nguyễn Thị Huệ |
1953 |
Quảng Thành, Quảng Xương |
29/09/1972 |
4,A,12 |
340 |
Lê Văn Hui |
1938 |
Hải Nhân, Tĩnh Gia |
21/02/1970 |
4,5A,22 |
341 |
Nguyễn Khắc Huy |
1948 |
Hà Châu, Hà Trung |
31/01/1972 |
4,5G,20 |
342 |
Lê Quang Huy |
Tân Tường, Tĩnh Gia |
14/04/1974 |
4,3H,15 |
|
343 |
Hoàng văn Huyên |
1946 |
Nga Phú, Nga Sơn |
22/05/1969 |
4,4E,8 |
344 |
Đặng Minh Huyền |
1942 |
Thăng Bình, Nông Cống |
21/03/1969 |
4,3C,8 |
345 |
Đoàn Đình Huynh |
Định Tăng, Yên Định |
20/10/1966 |
4,2C,24 |
|
346 |
Đỗ Ngọc Huỳnh |
1950 |
Đông Hải, Đông Sơn |
22/03/1969 |
4,5E,16 |
347 |
Nguyễn Anh Hùng |
1952 |
Tĩnh Hải, Tĩnh Gia |
22/11/1972 |
4,5L,1 |
348 |
Nguyễn Duy Hùng |
1947 |
Thiệu Viên, Thiệu Hóa |
29/07/1968 |
4,2B,5 |
349 |
Nguyễn Duy Hùng |
1951 |
Thiệu Vân, Thiệu Hóa |
17/06/1970 |
4,3Đ,9 |
350 |
Lê Đình Hùng |
1939 |
Xuân Thiện, Thọ Xuân |
26/06/1966 |
4,2C,18 |
351 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
1947 |
Minh Dân, Triệu Sơn |
14/08/1971 |
4,3C,16 |
352 |
Nguyễn Phi Hùng |
1943 |
Thọ Tiến, Triệu Sơn |
7/1/1967 |
4,4A,2 |
353 |
Hà Văn Hùng |
1940 |
Thiệu Minh, Thiệu Hóa |
15/01/1969 |
4,2A,2 |
354 |
Phạm Văn Hùng |
1948 |
Tế Nông, Nông Cống |
3/3/1972 |
4,A,5 |
355 |
Nguyễn xuân Hùng |
Xuân Du, Như Xuân |
19/02/1971 |
4,E,9 |
|
356 |
Trần Xuân Hùng |
1941 |
Xuân Tân, Thọ Xuân |
10/4/1968 |
4,A,34 |
357 |
Lê Duy Hưng |
1948 |
Hoằng Đức, Hoằng Hóa |
13/02/1971 |
4,5K,6 |
358 |
Lê Đình Hưng |
1948 |
Quảng Cát, Quảng Xương |
28/02/1970 |
4,3E,19 |
359 |
Hồ Đức Hưng |
1952 |
Số 255 Nam Bộ Tiểu khu Hòa Bình, TP. Thanh Hóa |
7/6/1971 |
4,5C,5 |
360 |
Nguyễn Xuân Hưng |
1947 |
Xuân Du, Như Xuân |
14/04/1970 |
4,4B,22 |
361 |
Lương Ngọc Hưng |
Hoằng Phong, Hoằng Hóa |
5/3/1968 |
4,2E,24 |
|
362 |
Nguyễn Bá Hương |
1947 |
Số 67B Minh Khai, Thanh Hóa |
13/08/1971 |
4,3A,9 |
363 |
Phạm Văn Hương |
1950 |
Thạch Định, Thạch Thành |
2/2/1972 |
4,5G,22 |
364 |
Mai Viết Hương |
1949 |
Thanh Thủy, Tĩnh Gia |
27/06/1969 |
4,5C,21 |
365 |
Cao Văn Hường |
1950 |
Cẩm Tú, Cẩm Thủy |
17/11/1969 |
4,B,27 |
366 |
Nguyễn Tố hữu |
1944 |
Xuân Châu, Thọ Xuân |
19/10/1972 |
4,B,18 |
367 |
Phạm Văn Hứa |
1927 |
Thành Kim, Thạch Thành |
12/12/1969 |
4,5K,5 |
368 |
Lê văn Hỷ |
1944 |
Hoằng Hà, Hoằng Hóa |
23/11/1972 |
4,G,25 |
369 |
Phạm Văn Kênh |
1938 |
Cai Chung, Ngọc Lặc |
1/2/1968 |
4,4A,15 |
370 |
Trịnh Văn Kếch |
Định Tăng, Yên Định |
5/5/1967 |
4,2A,10 |
|
371 |
Hà Đoàn Kết |
1946 |
Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy |
19/01/1972 |
4,G,20 |
372 |
Hoàng Cao Khai |
1946 |
Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc |
19/07/1966 |
4,G,4 |
373 |
Nguyễn Thị Khang |
1952 |
Quảng Vinh, Quảng Xương |
31/10/1971 |
4,3C,2 |
374 |
Mai Văn Khanh |
1954 |
Ba Đình, Nga Sơn |
30/01/1973 |
4,G,6 |
375 |
Mai Văn Khá |
1949 |
Nga Thiện, Nga Sơn |
29/10/1972 |
4,Đ,12 |
376 |
Phạm Văn Kháng |
1948 |
Quảng Định, Quảng Xương |
14/12/1969 |
4,H,17 |
377 |
Lê Đại Khánh |
1940 |
Thiệu Thịnh, Thiệu Hóa |
29/04/1966 |
4,2G,5 |
378 |
Nguyễn Quốc Kết |
1950 |
Tân Thành, Thường Xuân |
29/11/1968 |
4,H,29 |
379 |
Bùi Văn Khánh |
1951 |
Thạch Bình, Thạch Thành |
31/08/1968 |
4,4Đ,11 |
380 |
Trần Văn Khánh |
1952 |
Quyết Tâm, Sông Mã |
4/4/1973 |
4,Đ,21 |
381 |
Mai Viết Khánh |
1946 |
Thanh Thủy, Tĩnh Gia |
8/9/1966 |
4,4Đ,15 |
382 |
Lê Minh Khâm |
Trường Minh, Nông Cống |
4,2I,15 |
||
383 |
Lê Văn Khâm |
1946 |
Quảng Hợp, Quảng Xương |
22/10/1972 |
4,5M,9 |
384 |
Lê Văn Khâm |
1947 |
Đồng Thắng, Triệu Sơn |
3/2/1973 |
4,3G,5 |
385 |
Nguyễn Khân |
1940 |
Anh Sơn, Tĩnh Gia |
21/2/1969 |
4,3Đ,1 |
386 |
Hoàng Ngọc Khân |
Hoằng Thanh, Hoằng Hóa |
23/03/1972 |
4,I,2 |
|
387 |
Hà Văn Khén |
1939 |
Phượng Nghi, Như Thanh |
12/5/1971 |
4,5I,12 |
388 |
Lê Đức Khiêm |
Quảng Long, Quảng Xương |
21/03/1971 |
4,B,20 |
|
389 |
Lê Xuân Khiêu |
1947 |
Yên Lạc, Yên Định |
1/1/1970 |
4,Đ,25 |
390 |
Trương Ngọc Khiếu |
1937 |
Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy |
22/10/1966 |
4,2B,2 |
391 |
Lê Anh Khoa |
1951 |
Hoằng Xuân, Hoằng Hóa |
17/05/1972 |
4,5A,25 |
392 |
Nguyễn Đăng Khoa |
1950 |
Nga Lĩnh, Nga Sơn |
30/03/1970 |
4,2D,15 |
393 |
Nguyễn Đăng Khoa |
1950 |
Thăng Bình, Nông Cống |
5/8/1971 |
4,2I,1 |
394 |
Lê Thị Khoa |
1953 |
Thăng Thọ, Nông Cống |
18/11/1972 |
4,I,36 |
395 |
Lê Duy Khoát |
1942 |
Minh Thọ, Nông Cống |
9/5/1970 |
4,E,20 |
396 |
Tr/ơng Đăng Khoát |
1933 |
Định Hải, Yên Định |
4,E,28 |
|
397 |
Phạm Văn Khoát |
1948 |
Thắng Lộc, Thường Xuân |
24/03/1969 |
4,5M,25 |
398 |
Lê Đăng Khôi |
1948 |
Xuân Phúc, Như Thanh |
24/06/1974 |
4,2I,26 |
399 |
Phạm Văn Khôi |
Minh Dân, Triệu Sơn |
8/1/1972 |
4,5G,21 |
|
400 |
Ngô Xuân Khu |
1946 |
Quảng Thịnh, Quảng Xương |
3/11/1969 |
4,4B,3 |
401 |
Hoàng Khuây |
1949 |
Hoằng Trình, Hoằng Hóa |
26/12/1969 |
4,4C,8 |
402 |
Chu Thị Khuyên |
1945 |
Đông Thắng, Triệu Sơn |
12/3/1972 |
4,2Đ,19 |
403 |
Trịnh Thị Khuyên |
1953 |
Nga Hải, Nga Sơn |
23/02/1972 |
4,2A,9 |
404 |
Hoàng Văn kiều |
1948 |
Lương Trung, Bá Thước |
19/10/1968 |
4,5H,1 |
405 |
Phạm Văn Kiệm |
1938 |
Mỹ Tân, Ngọc Lặc |
16/02/1968 |
4,4B,11 |
406 |
Lê Văn Kiên |
Thanh Hóa |
21/05/1970 |
4,2Đ,21 |
|
407 |
Lê Đăng Kim |
1935 |
Xuân Thành, Thọ Xuân |
3/1/1973 |
4,4C,22 |
408 |
Phạm Thanh Kim |
1950 |
Nga Lĩnh, Nga Sơn |
12/10/1969 |
4,2C,3 |
409 |
Nguyễn Trọng Kim |
1953 |
Hoằng Phú, Hoằng Hóa |
12/7/1972 |
4,5G,25 |
410 |
Lê Viết Kim |
1941 |
Thiệu Khánh, Thiệu Hóa |
31/10/1968 |
4,4E,5 |
411 |
Trần Văn Kính |
1947 |
Hà Tuyên, Hà Trung |
18/03/1972 |
4,2Đ,5 |
412 |
Nguyễn Văn Kỉnh |
1939 |
Thọ Vực, Triệu Sơn |
11/3/1969 |
4,2K,29 |
413 |
Lê Văn Kính |
1949 |
Vân Âm, Ngọc Lặc |
1/5/1971 |
4,2H,26 |
414 |
Mai Trọng Kính |
1947 |
Nga Trường, Nga Sơn |
26/01/1969 |
4,2K,25 |
415 |
Hà Văn Kịch |
Phú Xuân, Quan Hóa |
12/12/1968 |
4,H,32 |
|
416 |
Nguyễn Hồng Ky |
1943 |
Hùng Sơn, Tĩnh Gia |
21/06/1968 |
4,5E,3 |
417 |
Bùi Văn Kỳ |
1946 |
Phùng Giáo, Ngọc Lặc |
2/6/1966 |
4,4B,15 |
418 |
Mai Văn Kỳ |
1947 |
Nga Liên, Nga Sơn |
17/01/1969 |
4,2H,21 |
419 |
Nguyễn Xuân Kỳ |
1946 |
Quảng Cát, Quảng Xương |
5/9/1965 |
4,4B,18 |
420 |
Vũ Xuân Kỷ |
Hoằng Minh, Hoằng Hóa |
2/10/1973 |
4,Đ,23 |
|
421 |
Nguyễn Thế Kỷ |
1948 |
P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
27/07/1968 |
4,4A,22 |
422 |
Trương Minh Ký |
1938 |
Cao Thịnh, Ngọc Lặc |
12/3/1969 |
4,4B,4 |
423 |
Lê Thọ Lai |
1940 |
Thọ Thế, Triệu Sơn |
25/05/1970 |
4,3E,6 |
424 |
Phạm Văn Lai |
1953 |
Hoằng Trường, Hoằng Hóa |
2/9/1974 |
4,Đ,3 |
425 |
Lê Bá Lam |
1951 |
Hoằng Thanh, Hoằng Hóa |
15/03/1972 |
4,2K,24 |
426 |
Nguyễn Duy Lam |
1932 |
Số 162, TP. Thanh Hóa |
6/11/1972 |
4,3Đ,7 |
427 |
Nguyễn Bá Lan |
1947 |
Hoằng Thái, Hoằng Hóa |
27/09/1967 |
4,5C,22 |
428 |
Lê văn Lan |
1949 |
Thọ Diên, Thọ Xuân |
23/03/1970 |
4,H,9 |
429 |
Đỗ Ngọc Lan |
1947 |
Định Liên, Yên Định |
12/3/1973 |
4,2E,15 |
430 |
Lê Đình Lài |
1950 |
Đông Văn, Đông Sơn |
22/03/1969 |
4,5Đ,21 |
431 |
Lê Viết Lành |
1949 |
Xuân Phú, Thọ Xuân |
1/6/1972 |
4,B,31 |
432 |
Lê Xuân Lại |
1953 |
Quảng Nhân, Quảng Xương |
18/01/1973 |
4,G,18 |
433 |
Nguyễn V. Lẩng |
1949 |
Thành Lộc, Hậu Lộc |
11/2/1967 |
4,5M,23 |
434 |
Lê Đình Lắm |
1940 |
Tiến Nông, Triệu Sơn |
31/03/1970 |
4,2G,15 |
435 |
Nguyễn Bá Lâm |
1949 |
Hải Nhân, Tĩnh Gia |
18/05/1970 |
4,B,12 |
436 |
Lê Duy Lâm |
1942 |
Thọ Tân, Triệu Sơn |
15/07/1966 |
4,Đ,14 |
437 |
Đỗ Gia Lâm |
1950 |
Bình Lương, Như Xuân |
20/04/1971 |
4,3C,7 |
438 |
Bùi Ngọc Lâm |
1952 |
Quảng Phong, Quảng Xương |
26/07/1970 |
4,2G,3 |
439 |
Đào Ngọc Lâm |
1951 |
Hoằng Khê, Hoằng Hóa |
21/12/1972 |
4,I,29 |
440 |
Hoàng Ngọc Lâm |
1953 |
Quảng Vọng, Quảng Xương |
28/01/1973 |
,43H,7 |
441 |
Nguyễn Ngọc Lâm |
1949 |
Nga Thanh, Nga Sơn |
17/06/1971 |
4,2Đ,20 |
442 |
Lương Văn Lâm |
Thành Tiến, Thạch Thành |
11/9/1972 |
4,2E,12 |
|
443 |
Trần Viết Lấy |
1948 |
Đông Hòa, Đông Sơn |
9/4/1969 |
4,3G,16 |
444 |
Nguyễn Tự Lập |
1953 |
Vĩnh Linh, Vĩnh Lộc |
27/08/1972 |
4,5G,11 |
445 |
Nguyễn Hữu Lễ |
1950 |
Thiệu Vũ, Thiệu Hóa |
22/02/1973 |
4,3H,10 |
446 |
Trịnh Xuân Liêm |
1947 |
Hoằng Khê, Hoằng Hóa |
3/3/1969 |
4,3B,9 |
447 |
Bùi Xuân Liêu |
1940 |
Tân Dân, Tĩnh Gia |
15/12/1969 |
4,5I,8 |
448 |
Đỗ Tư Liễu |
1945 |
Minh Nghĩa, Nông Cống |
12/2/1969 |
4,5A,14 |
449 |
Nguyễn tiến liệu |
1952 |
Hoằng Phú, Hoằng Hóa |
7/2/1972 |
4,5L,9 |
450 |
Nguyễn Văn Lịch |
1948 |
Nga Thủy, Nga Sơn |
28/12/1971 |
4,2B,13 |
451 |
Lâm Xuân Loan |
1950 |
An Hải, Tĩnh Gia |
14/12/1969 |
4,H,20 |
452 |
Nguyễn Trung Loại |
1938 |
Quảng Thành, TP. Thanh Hóa |
11/11/1967 |
4,H,31 |
453 |
Lưu Đình Long |
1948 |
Yên Thọ, Yên Định |
14/04/1970 |
4,E,11 |
454 |
Phạm Đức Long |
Xuân Thành, Thọ Xuân |
10/1/1970 |
4,4A,20 |
|
455 |
Nguyễn Khắc Long |
1949 |
Thọ Diên, Thọ Xuân |
28/01/1970 |
4,5H,12 |
456 |
Trịnh Ngọc Long |
1950 |
Nga Điền, Nga Sơn |
10/2/1969 |
4,5B,8 |
457 |
Ngô Quốc Long |
T Khu Ba Đình Số 165 Đinh Công Tráng, TP. Thanh Hóa |
14/08/1971 |
4,Đ,7 |
|
458 |
Lê Văn Long |
1949 |
Thạch Hóa, Thạch Thành |
10/11/1968 |
4,2B,3 |
459 |
Đoàn Tiến Long |
1950 |
Đông Thịnh, Đông Sơn |
22/03/1969 |
4,5G,15 |
460 |
Trần Văn Lòng |
1951 |
Hà Tiến, Hà Trung |
15/01/1971 |
4,3C,18 |
461 |
Lê Đình Lộc |
1954 |
Hoằng Phượng, Hoằng Hóa |
8/11/1972 |
4,G,21 |
462 |
Trương Đình Lộc |
1948 |
Số 153 Vườn Hoa, TP. Thanh Hóa |
17/02/1970 |
4,4A,19 |
463 |
Lê Hữu Lộc |
1951 |
Xuân Cao, Thượng Xuân |
14/04/1972 |
4,5M,17 |
464 |
Trần Quan Lộc |
1932 |
Số 102 Phố Huế, Thanh Hóa |
9/11/1972 |
4,2Đ,23 |
465 |
Cao văn Lộc |
1948 |
Hải Lộc, Hậu Lộc |
20/02/1970 |
4,2E,3 |
466 |
Nguyễn Văn Lộc |
1948 |
Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
14/01/1972 |
4,2I,9 |
467 |
Nguyễn Văn Lộc |
1950 |
Đông Thanh, Đông Sơn |
22/03/1969 |
4,5Đ,19 |
468 |
Đỗ Duy Lơ |
1947 |
Thọ Cường, Triệu Sơn |
8/10/1972 |
4,4A,7 |
469 |
Nguyễn Văn Lơ |
1945 |
Thiệu Thịnh, Thiệu Hóa |
4/12/1968 |
4,E,18 |
470 |
Đinh Văn Lỡi |
1946 |
Thiệu Hợp, Thiệu Hóa |
9/5/1970 |
4,5C,12 |
471 |
Bùi Đức Lợi |
1949 |
Quang Trung, Ngọc Lặc |
13/05/1969 |
4,3Đ,12 |
472 |
Cao Thắng Lợi |
1937 |
Cẩm Tú, Cẩm Thủy |
16/08/1968 |
4,3H,3 |
473 |
Lê Văn Lợi |
1942 |
Phong Lộc, Hậu Lộc |
24/09/1969 |
4,3Đ,5 |
474 |
Lê Xuân Lợi |
1950 |
Quảng Hải, Quảng Xương |
4/3/1972 |
4,2E,27 |
475 |
Trịnh Văn Luận |
1948 |
Yên Hùng, Yên Định |
20/02/1967 |
4,4E,7 |
476 |
Cao Xuân Luận |
1949 |
Hoằng Phúc, Hoằng Hóa |
19/01/1969 |
4,3H,14 |
477 |
Hà Văn Luyến |
1950 |
Quảng Trường, Quảng Xương |
17/03/1970 |
4,5A,2 |
478 |
Hồ Văn Luyện |
1945 |
Minh Thọ, Nông Cống |
14/12/1969 |
4,H,15 |
479 |
Nguyễn Xuân Lụ |
1946 |
Thọ Đức, Triệu Sơn |
25/01/1972 |
4,4B,9 |
480 |
Phạm Thúc Lụa |
1936 |
Quang Trung, Ngọc Lặc |
6/2/1972 |
4,4E,21 |
481 |
Nguyễn Thế Lục |
1952 |
Hải Nhân, Tĩnh Gia |
4/1/1970 |
4,2A,28 |
182 |
Phạm Văn Lục |
1942 |
Quảng Lộc, Quảng Xương |
22/04/1970 |
4,I,24 |
483 |
Lê Xuân Lụng |
1948 |
Hợp Tiến, Triệu Sơn |
10/1/1972 |
4,5M,15 |
484 |
Phạm Sỹ Lương |
1951 |
Số 26 Việt Bắc, Minh Khai, Thanh Hóa |
18/01/1971 |
4,B,16 |
485 |
Lê Thiện Lương |
1945 |
Thiệu Giao, Thiệu Hóa |
28/02/1969 |
4,3Đ,4 |
486 |
Hoàng thị Lượng |
1953 |
Trúc Lâm, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
14/03/1972 |
4,A,7 |
487 |
Lê Văn Lương |
21/05/1970 |
4,2Đ,18 |
||
488 |
Lê Viết Lương |
1943 |
Hải Châu, Tĩnh Gia |
6/4/1966 |
4,Đ,26 |
489 |
Phạm Thị Lượt |
1953 |
Vĩnh Quang, Vĩnh Lộc |
20/06/1972 |
4,A,2 |
490 |
Lý Hồng Lưu |
1938 |
Hoàng Hoa Thám, Thanh Hóa |
27/10/1967 |
4,H,2 |
491 |
Đặng Ngọc Lưu |
Quảng Nhân, Quảng Xương |
12/5/1969 |
4,2K,28 |
|
492 |
Lương Thành Lưu |
1932 |
Thanh Thủy, Tĩnh Gia |
22/09/1970 |
4,5K,9 |
493 |
Bùi Văn Lưu |
1940 |
Tân Dân, Tĩnh Gia |
15/12/1969 |
4,3E,13 |
494 |
Nguyễn Văn Lưn |
1944 |
Xuân Minh, Thọ Xuân |
15/11/1971 |
4,I,9 |
495 |
Trịnh Kim Lục |
1939 |
Thọ Trường, Thọ Xuân |
1/12/1968 |
4,A,28 |
496 |
Nguyễn Tài Lực |
1932 |
Minh Sơn, Triệu Sơn |
11/12/1968 |
4,2Đ,2 |
497 |
Nguyễn Xuân Lực |
1941 |
Hòa Lộc, Hậu Lộc |
8/8/1972 |
4,2G,17 |
498 |
Lê Văn Lựu |
1948 |
Hoằng Thịnh, Hoằng Hóa |
9/11/1973 |
4,5L,17 |
499 |
Đào Văn Lý |
Nga Thạch, Nga Sơn |
15/02/1972 |
4,B,9 |
|
500 |
Trương Công Lý |
1942 |
Yên Lâm, Yên Định |
17/05/1968 |
4,2C,16 |
501 |
Nguyễn Thị Lý |
1953 |
Quảng Trạch, Quảng Xương |
15/01/1972 |
4,2B,25 |
502 |
Nguyễn Xuân Lý |
1947 |
Quảng Phong, Quảng Xương |
26/01/1973 |
4,B,30 |
503 |
Nguyễn Ngọc Mai |
Số 2 Phan Bội Châu, Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
2/2/1972 |
4,G,11 |
|
504 |
Đinh Văn Mai |
1947 |
Thiệu Tân, Thiệu Hóa |
30/05/1971 |
4,4B,20 |
505 |
Nguyễn Viết Mai |
1941 |
Thọ Lâm, Thọ Xuân |
19/10/1972 |
4,C,9 |
506 |
Lương xuân Mai |
1937 |
Xuân Khánh, Thọ Xuân |
12/11/1969 |
4,G,9 |
507 |
Nguyễn Xuân Mai |
1945 |
Quảng Thịnh, Quảng Xương |
25/06/1968 |
4,2H,7 |
508 |
Phạm Văn Mao |
1947 |
Hà Lâm, Hà Trung |
12/2/1973 |
4,Đ,8 |
509 |
Nguyễn Văn Mão |
1950 |
Xuân Truờng, Thọ Xuân |
29/10/1969 |
4,5A,9 |
510 |
Mai Xuân Mão |
1952 |
Nga An, Nga Sơn |
10/3/1972 |
4,2A,19 |
511 |
Phạm Văn Mắng |
1943 |
Quảng Đức, Quảng Xương |
9/1/1970 |
4,5K,16 |
512 |
Nguyễn Viết Mạc |
1939 |
Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
19/05/1969 |
4,2C,4 |
513 |
Lê Quang Mạnh |
Thiệu Giang, Thiệu Hóa |
7/1/1969 |
4,3B,13 |
|
514 |
Phạm Văn Mạnh |
1940 |
Định Thành, Yên Định |
11/4/1971 |
4,5E,11 |
515 |
Phạm Viết Mạnh |
1947 |
Thiệu Quang, Thiệu Hóa |
14/02/1969 |
4,3E,11 |
516 |
Trần Xuân Mạnh |
1945 |
Nga Thái, Nga Sơn |
12/11/1969 |
4,5A,21 |
517 |
Lê Hữu Mân |
1948 |
Lộc Tân, Hậu Lộc |
6/2/1973 |
4,4Đ,18 |
518 |
Phạm Văn Mấm |
1948 |
Cẩm Yên, Cẩm Thủy |
9/9/1968 |
4,2B,12 |
519 |
Lê Xuân Mật |
1949 |
Đông Thanh, Đông Sơn |
25/09/1972 |
4,3G,13 |
520 |
Lê Quang Miên |
1949 |
Hoằng Thịnh, Hoằng Hóa |
20/10/1972 |
4,4A,2 |
521 |
Lê Văn Miên |
1946 |
Hoằng Trinh, Hoằng Hóa |
20/07/1972 |
4,3A,2 |
522 |
Lê Bá Minh |
1950 |
Đông Minh, Đông Sơn |
22/03/1969 |
4,2K,26 |
523 |
Lê Đăng Minh |
1950 |
Thiệu Ngọc, Thiệu H óa |
22/03/1969 |
4,5E,25 |
524 |
Lê Đức Minh |
1946 |
Thiệu Hưng, ThiệuHóa |
4/9/1971 |
4,3A,17 |
525 |
Phạm Thị Minh |
1952 |
Tân Minh, Triệu Sơn |
4/12/1972 |
4,3B,18 |
526 |
đặng Văn Minh |
1944 |
Quảng Nham, Quảng Xương |
13/11/1968 |
4,3H,8 |
527 |
Hoàng Văn Minh |
1950 |
Quảng Ngọc, Quảng Xương |
30/11/1968 |
4,H,27 |
528 |
Lê Văn Minh |
1952 |
Thiệu Minh, Thiệu Hóa |
15/07/1971 |
4,4Đ,5 |
529 |
Nguyễn Văn Minh |
1947 |
Đông Hưng, Đông Sơn |
27/03/1969 |
4,4C,21 |
530 |
Trần Văn Minh |
1947 |
Công Liêm, Nông Cống |
8/9/1971 |
4,C,15 |
531 |
Lưu Văn Minh |
1954 |
Vĩnh Ninh, Vĩnh Lộc |
8/12/1972 |
4,5Đ,10 |
532 |
Nguyễn Văn Mích |
1946 |
Ngọc Trưng, Ngọc Lặc |
3/10/1968 |
4,4Đ,12 |
533 |
Bùi Văn Mông |
1940 |
Mỹ Tân, Ngọc Lặc |
24/11/1970 |
4,5C,15 |
534 |
Nguyễn Văn Mơn |
1943 |
Thạch Long, Thạch Thành |
20/07/1971 |
4,2B,14 |
535 |
Lê Văn Mổ |
1949 |
Quảng Thành, TP. Thanh Hóa |
8/1/1972 |
4,2H,3 |
536 |
phạm Văn Mới |
1947 |
Sơn Điện, Quan Hóa |
23/11/1973 |
4,G,26 |
537 |
Đinh Văn Muộn |
1944 |
Minh Sơn, Ngọc Lặc |
31/12/1970 |
4,A,31 |
538 |
Nguyễn Sỹ Mùi |
1945 |
Quảng Giao, Quảng X/ơng |
24/08/1971 |
4,I,20 |
539 |
Mai thế Mùi |
1941 |
Nga Nhân, Nga Sơn |
20/04/1968 |
,45E,10 |
540 |
Đinh Văn Mùi |
1952 |
Nga Thái, Nga Sơn |
5/12/1971 |
4,5K,8 |
541 |
Nguyễn Xuân Mừng |
1938 |
Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
20/08/1968 |
4,4Đ,22 |
542 |
Trần Na |
1932 |
Đông Văn, Đông Sơn |
9/3/1970 |
4,C,3 |
543 |
Nguyễn Duy Nam |
1954 |
C2 Đinh Công Tráng, Ba Đình |
26/11/1972 |
4,5L,20 |
544 |
Trịnh Văn Nam |
1950 |
Minh Sơn, Ngọc Lặc |
16/06/1970 |
4,4B,17 |
545 |
Nguyễn Đình Năm |
1948 |
Quảng Trường, Quảng Xương |
22/01/1972 |
4,5I,7 |
546 |
Nguyễn Văn Nét |
1952 |
Văn Sơn, Triệu Sơn |
3/9/1971 |
4,3E,12 |
547 |
Trịnh Thế Nên |
1944 |
Định Thanh, Yên Định |
23/06/1970 |
4,E,23 |
548 |
Phạm Văn Nếu |
1951 |
Phú Lệ, Quan Hóa |
20/02/1973 |
4,Đ,18 |
549 |
Nguyễn Bá Ngàn |
1951 |
Đông Thọ, Đông Sơn |
30/12/1972 |
4,5I,4 |
550 |
Phạm Văn Ngàn |
1949 |
Hoằng Quang, Hoằng Hóa |
29/11/1968 |
4,H,28 |
551 |
Quách Hồng Ngải |
1944 |
Cao Thịnh, Ngọc Lặc |
3/4/1971 |
4,2G,22 |
552 |
Đinh Xuân Ngắm |
1947 |
Quảng Nham, Quảng Xương |
21/01/1972 |
4,4E,20 |
553 |
Lê Duy Ngân |
1945 |
Quảng Thụ, Quảng Xương |
21/01/1972 |
4,4E,18 |
554 |
Nguyễn Duy Nam |
1949 |
Quảng Trạch, Quảng Xương |
23/03/1974 |
4,2K,3 |
555 |
Cao Đào Nguyên |
Nga Tiến, Nga Sơn |
30/03/1969 |
4,5L,12 |
|
556 |
Nguyễn Như Nghệ |
1949 |
Yên Thọ, Yên Định |
26/05/1967 |
4,2A,12 |
557 |
Lương Anh Nghiêm |
1948 |
Quảng Vọng, Quảng Xương |
18/03/1971 |
4,5H,10 |
558 |
Trịnh Đình Nghiệm |
1956 |
Vĩnh Hưng, Vĩnh Lộc |
29/08/1972 |
4,A,10 |
559 |
Lê Văn Nghiệm |
1950 |
Hoằng Phú, Hoằng Hóa |
3/2/1971 |
4,5L,19 |
560 |
Nguyễn Trọng Nghinh |
1942 |
Tường Văn, Nông Cống |
7/12/1967 |
4,2C,28 |
561 |
Trần Quang Nghinh |
1952 |
Hưng Lộc, Hậu Lộc |
24/06/1974 |
4,5L,15 |
562 |
Hà Văn Nghĩa |
1948 |
Cao Ngọc, Ngọc Lặc |
3/11/1968 |
4,H,3 |
563 |
Nguyễn Huy Nghĩa |
1942 |
Đông Khê, Đông Sơn |
8/1/1968 |
4,2A,23 |
564 |
Bùi Văn Nghĩa |
1938 |
Ngọc Trạc, Thạch Thành |
3/7/1972 |
4,A,30 |
565 |
Lê Thanh Nghị |
1952 |
Nga Vịnh, Nga Sơn |
24/06/1972 |
4,4E,6 |
566 |
L/ơng Văn Ngoạn |
1952 |
Lâm Phú, Lang Chánh |
1/3/1973 |
4,4A,11 |
567 |
Vũ Ngọc Ngoan |
1949 |
Hà Thái, Hà Trung |
26/06/1968 |
4,2K,19 |
568 |
nguyễn Thế Ngọ |
Hà Ninh, Hà Trung |
4,2I,17 |
||
569 |
Trần Văn Ngọ |
1935 |
Hoằng Đông, Hoằng Hóa |
11/2/1970 |
4,3B,5 |
570 |
Lê Thành Ngọc |
1949 |
Đông Hải, TP. Thanh Hóa |
26/05/1970 |
4,5G,8 |
571 |
Vũ Văn Ngọc |
1946 |
Yên Thọ, Yên Định |
26/03/1967 |
4,2A,17 |
572 |
Lê Trọng Ngọc |
Thiệu Giao, Thiệu Hóa |
15/06/1971 |
4,3E,1 |
|
573 |
Nguyễn Văn Năng |
1933 |
Vạn Thiệu, Nông Cống |
5/11/1970 |
4,4C,2 |
574 |
Thiều Quang Ngỏ |
1943 |
Thiệu Long, Thiệu Hóa |
5/5/1969 |
4,3G,16 |
575 |
Lương Xuân Ngôn |
1939 |
Nguyệt ấn, Ngọc Lặc |
23/02/1969 |
4,E,36 |
576 |
Trần minh Ngơi |
1948 |
Phú Lộc, Hậu Lộc |
17/01/1969 |
4,5B,6 |
577 |
Lê Văn Ngợi |
1944 |
Vĩnh Hưng, Vĩnh Lộc |
18/03/1970 |
4,3Đ,17 |
578 |
Lê Đình Nguyên |
1948 |
Trung Thành, Nông Cống |
1/11/1968 |
4,5B,11 |
579 |
Phạm Văn Nguyên |
1949 |
Thạch Bình, Thạch Thành |
14/11/1969 |
4,B,28 |
580 |
Trần Duy Nguyệt |
1947 |
Tấn Thành, Sầm Sơn |
4/11/1972 |
4,4A,8 |
581 |
Hoàng Hoa Nguyệt |
1945 |
Quảng Hợp, Quảng Xương |
10/6/1971 |
4,2K,11 |
582 |
Phạm Văn Ngưu |
1939 |
Yên Trung, Yên Định |
19/06/1971 |
4,A,23 |
583 |
Lê sỹ Ngữ |
1948 |
Quảng Bình, Quảng Xương |
16/12/1969 |
4,3E,4 |
584 |
Lê Nho Nhàn |
1942 |
Thiệu Giao, Thiệu Hóa |
26/10/1970 |
4,H,25 |
585 |
Lê Phương Nhàn |
Xuân Lập, Thọ Xuân |
21/02/1970 |
4,3B,14 |
|
586 |
Mai Quan Nhàn |
1945 |
Hà Hải, Hà Trung |
27/09/1972 |
4,2I,12 |
587 |
Nguyễn Văn Nhàn |
1942 |
Thiệu Giao, Thiệu Hóa |
26/06/1970 |
4,5G,2 |
588 |
Hà Tuấn Nhả |
1948 |
Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy |
26/02/1969 |
4,4C,9 |
589 |
Phạm Kim Nhạc |
Nga Bạch, Nga Sơn |
20/03/1972 |
4,C,20 |
|
590 |
Hoàng Thanh Nhạn |
1936 |
Hà Lâm, Hà Trung |
27/02/1968 |
4,5A,17 |
591 |
Hà Văn Nhạy |
1930 |
Vĩnh An, Vĩnh Lộc |
8/10/1968 |
4,2B,4 |
592 |
Lương Xuân Ngôn |
Nguyệt ấn, Ngọc Lặc |
23/12/1969 |
4,5M,10 |
|
593 |
Lê thị Nhâm |
1952 |
Hoằng Đại, Hoằng Hóa |
20/03/1973 |
4,3A,3 |
594 |
Phạm Văn Nhâm |
1934 |
Xuân Bái, Thọ Xuân |
8/9/1970 |
4,5E,1 |
595 |
Nguyễn Hồng Nhân |
1953 |
Quảng Thịnh, Quảng Xương |
28/11/1972 |
4,G,19 |
596 |
Mai Ngọc Nhân |
1951 |
Nga Trường, Nga Sơn |
17/02/1973 |
4,3E,20 |
597 |
Hà Văn Nhân |
1941 |
Đông Thành, Đô ng Sơn |
16/12/1971 |
4,G,8 |
598 |
Lê Văn Nhân |
1950 |
Đông Anh, Đông Sơn |
22/03/1969 |
4,5E,15 |
599 |
doãn Đức Nhân |
1933 |
Đông Ninh, Đông Sơn |
22/03/1969 |
4,5E,14 |
600 |
Trịnh Quang Nhất |
1939 |
Thọ Vực, Triệu Sơn |
11/4/1967 |
4,2B,20 |
601 |
Nguyễn Duy Nhất |
1938 |
Quảng Thịnh, Quảng Xương |
28/04/1970 |
4,4C,14 |
602 |
Hồ Công Nhận |
1951 |
Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
22/03/1969 |
4,5G,17 |
603 |
Đồng hữu Nghiệm |
Định Hải, Yên Định |
6/12/1972 |
4,3G,1 |
|
604 |
Lê Thế Nhị |
1952 |
Hùng Sơn, Tĩnh Gia |
24/01/1970 |
4,2A,26 |
605 |
Nguyễn hữu Nho |
1937 |
Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
7/12/1968 |
4,4E,11 |
606 |
Nguyễn Văn Nho |
1937 |
Ba Đình, Nga Sơn |
1/11/1967 |
4,5M,12 |
607 |
Đỗ Xuân Nhơn |
1943 |
Tân Khang, Nông Cống |
3/2/1969 |
4,E,3 |
608 |
Phạm Bá Nhuận |
1949 |
Hòa Hải, Hòa Trung |
10/4/1970 |
4,C,13 |
609 |
Lê Văn Nhung |
1945 |
Thiệu Dương, Thiệu Hóa |
5/8/1968 |
4,2G,27 |
610 |
Lê Đình Nhung |
1949 |
Định Bình, Yên Định |
8/3/1971 |
4,5Đ,4 |
611 |
Phạm Công Nhương |
1945 |
Hải Vân, Như Thanh |
1/12/1970 |
4,5A,16 |
612 |
Đinh Hữu Niêm |
1948 |
Hà Dương, Hà Trung |
8/12/1972 |
4,I,30 |
613 |
Trần Thanh Niệm |
Quảng Nham, Quảng Xương |
20/04/1971 |
4,C,22 |
|
614 |
Lê Chí Ninh |
1945 |
Xuân Thành, Thọ Xuân |
28/04/1971 |
4,5L,25 |
615 |
Nguyễn Duy Ninh |
1950 |
Hà Thái, Hà Trung |
18/03/1970 |
4,I,12 |
616 |
Hà Văn Ninh |
1944 |
Trung Hà, Quan Hóa |
20/07/1970 |
4,E,26 |
617 |
Lê Văn Ninh |
1933 |
Tây Hồ, Thọ Xuân |
3/1/1973 |
4,4E,13 |
618 |
Nguyễn Hữu Ních |
1952 |
Hà Lai, Hà Trung |
2/4/1972 |
4,4C,3 |
619 |
Hà Văn Noọng |
1949 |
Văn Nho, Bá Thước |
17/05/1970 |
4,5I,3 |
620 |
Đặng Viết Nơi |
1951 |
Tế Lợi, Nông Cống |
24/01/1970 |
4,2A,25 |
621 |
Mai Sỹ Nông |
1962 |
Hoằng Lương, Hoằng Hóa |
6/10/1968 |
4,2G,26 |
622 |
Quách Văn Nổm |
1942 |
Hải Vân, Như Xuân |
20/03/1971 |
4,C,17 |
623 |
Hà Trọng Nụ |
1949 |
Xuân Tín, Thọ Xuân |
6/9/1972 |
4,2K,23 |
624 |
Vi Văn Nụ |
1945 |
Hà Thanh, Hà Trung |
7/4/1968 |
4,5B,25 |
625 |
Nguyễn Trọng Ó |
1950 |
Đông Hải, TP. Thanh Hóa |
22/03/1969 |
4,5Đ,26 |
626 |
Phạm Thanh Oai |
Thành An, Thạch Thành |
1/10/1970 |
4,5L,22 |
|
627 |
Nguyễn Ngọc Oanh |
1949 |
Thọ Thanh, Thường Xuân |
5/5/1969 |
4,5Đ,13 |
628 |
Mai Văn Nông |
1947 |
Nga Yên, Nga Sơn |
9/12/1970 |
4,2B,10 |
629 |
Vũ Quốc Oanh |
1952 |
Thạch Bình, Thạch Thành |
26/02/1971 |
4,2E,17 |
630 |
Cầm Bá Ót |
1938 |
Xuân Chính, Thường Xuân |
21/03/1969 |
4,5A,20 |
631 |
Phạm Trọng ổn |
1942 |
Liên Lộc, Hậu Lộc |
11/11/1968 |
4,4C,11 |
632 |
Lê Cao Phan |
1944 |
Yên Lạc , Yên Định |
5/5/1969 |
4,4E,4 |
633 |
Trịnh Ngọc Phan |
Hà Lai, Hà Trung |
23/08/1971 |
4,4E,10 |
|
634 |
Nguyễn Văn Phác |
Thiệu Đoàn, Thiệu Hóa |
12/2/1971 |
4,5M,14 |
|
635 |
Cao Xuân Phác |
1949 |
Đông Thọ, TP. Thanh Hoá |
15/11/1972 |
4,2I,10 |
636 |
Mai Ngọc Phách |
Nga Phú, Nga Sơn |
27/02/1971 |
4,5Đ,12 |
|
637 |
Nguyễn Văn Phái |
1942 |
Phú Điền, Hậu Lộc |
21/11/1969 |
4,2Đ,1 |
638 |
Lê Hữu Phẩm |
Quảng Tâm, Quảng Xương |
1/2/1973 |
4,5H,5 |
|
639 |
Trịnh Đình Phấn |
1947 |
Vĩnh Phúc, Vĩnh Lộc |
3/2/1971 |
4,2Đ,7 |
640 |
Nguyễn Văn Phấn |
1947 |
Hợp Thắng, Triệu Sơn |
17/03/1971 |
4,5E,7 |
641 |
Hà Văn Phe |
1943 |
Văn Nho, Bá Thước |
11/1/1969 |
4,2G,25 |
642 |
Tống Quang Phể |
1948 |
Quang Lộc, Hậu Lộc |
13/12/1969 |
4,5A,15 |
643 |
Vũ Văn Phi |
1945 |
Yên Thọ, Yên Định |
11/10/1969 |
4,5H,13 |
644 |
Lê Xuân Phì |
1942 |
Yên Hùng, Yên Định |
22/04/1972 |
4,B,32 |
645 |
Lê Hồng Phong |
1952 |
Thái Hòa, Triệu Sơn |
16/05/1971 |
4,E,17 |
646 |
Tống Văn Phổ |
1948 |
Quang Lộc, Hậu Lộc |
13/12/1969 |
4,2B,26 |
647 |
Nguyễn Đình Phi |
1949 |
Đông Yên, Đông S ơn |
22/07/1971 |
4,3A,15 |
648 |
Trương Công Phùng |
1949 |
Cẩm Yên, Cẩm Thủy |
26/11/1968 |
4,2G,21 |
649 |
Lương Văn Phú |
1950 |
Tân Thích, Nông Cống |
30/12/1972 |
4,H,24 |
650 |
Phạm Lê Phúc |
1946 |
Thanh Lộc, Hậu Lộc |
26/01/1971 |
4,4B,16 |
651 |
Trịnh Ngọc Phúc |
Quảng Lộc, Quảng Xương |
7/10/1970 |
4,Đ,36 |
|
652 |
Nguyễn Trọng Phúc |
1952 |
Hoằng Lộc, Hoằng Hóa |
30/11/1972 |
4,2I,28 |
653 |
Vi Văn Phúc |
1950 |
Thanh Kỳ, Như Thanh |
23/03/1973 |
4,H,8 |
654 |
Nguyễn Văn Phục |
Thiệu Toán, Thiệu Hóa |
11/9/1971 |
4,3C,14 |
|
655 |
Nguyễn Văn Phúc |
Quảng Xương |
15/03/1970 |
4,2K,27 |
|
656 |
Nguyễn Đình Phụng |
1953 |
Đồng Lộc, Hậu Lộc |
8/12/1972 |
4,3G,3 |
657 |
Phạm Khắc Phụng |
Nga Đông, Nga Sơn |
31/01/1972 |
4,5L,24 |
|
658 |
Trương Minh Phụng |
1946 |
Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy |
24/03/1969 |
4,4E,15 |
659 |
Nguyễn Văn Phụng |
1953 |
Thạch Đồng, Thạch Thành |
7/1/1969 |
4,2A,15 |
660 |
Lê Công Phương |
1955 |
Hoằng Phú, Hoằng Hóa |
24/11/1972 |
4,3H,4 |
661 |
Nguyễn Duy Phương |
1953 |
Đinh Tăng, Yên Định |
15/05/1973 |
4,3A,5 |
662 |
Nguyễn Hồng Phương |
1952 |
Quảng Phong, Quảng Xương |
15/07/1972 |
4,3Đ,16 |
663 |
Lê Trí Phương |
Đông Hải, TP. Thanh Hóa |
12/5/1968 |
4,5H,14 |
|
664 |
Lê Văn Phương |
1948 |
Quảng Lĩnh, Quảng Xương |
13/06/1971 |
4,2B,27 |
665 |
Đặng Viết Phương |
1942 |
Thiệu Hợp, Thiệu Hóa |
24/04/1972 |
4,B,24 |
666 |
Đỗ Văn Phước |
1931 |
Vĩnh Khang, Vĩnh Lộc |
6/10/1968 |
4,5B1 |
667 |
Mai Văn Quan |
1950 |
Phong Lộc, Hậu Lộc |
1/5/1971 |
4,Đ,33 |
668 |
Nguyễn Hồng Quang |
1950 |
Nga Văn, Nga Sơn |
26/11/1969 |
4,C,31 |
669 |
Đinh Hữu Quang |
Nga Lĩnh, Nga Sơn |
27/07/1972 |
4,2C,2 |
|
670 |
Tạ Long Quang |
1955 |
Yên Lộc, Yên Định |
10/2/1974 |
4,2K,4 |
671 |
Hoàng Văn Quảng |
1947 |
Hợp Lý, Triệu Sơn |
25/05/1968 |
4,5K,15 |
672 |
Lưu Hồng Quảng |
1948 |
Quảng Hùng, Quảng Xương |
9/8/1972 |
4,2Đ,22 |
673 |
Nguyễn Trọng Quán |
1945 |
Xuân Quang, Thọ Xuân |
19/07/1972 |
4,5L,18 |
674 |
Bùi văn Quán |
Quảng Nham, Quảng Xương |
31/03/1969 |
4,2G,16 |
|
675 |
Nguyễn Công Quần |
1949 |
Quảng Long, Quảng Xương |
25/11/1970 |
4,3A,11 |
676 |
Trương Ngọc Quế |
1949 |
Minh Lộc, Hậu Lộc |
20/10/1970 |
4,5L,26 |
677 |
Đỗ Văn Quế |
Ngọc Trung, Ngọc Lặc |
4,3G,12 |
||
678 |
Hoàng Văn Quế |
1949 |
Hòa Phấn, Hậu Lộc |
10/11/1969 |
4,3H,5 |
679 |
Vũ Văn Quế |
1935 |
Đông Nam, Đông Sơn |
10/2/1968 |
4,C,37 |
680 |
Đỗ Ngọc Quy |
1942 |
Xuân Hòa, Thọ Xuân |
19/03/1972 |
4,2I,14 |
681 |
Phạm Thị Quy |
1953 |
Việt Hùng, Vĩnh Lộc |
20/06/1972 |
4,A,1 |
682 |
Hoàng Đình Quy |
1955 |
Vĩnh Trung, Vĩnh Lộc |
26/12/1974 |
4,2K,6 |
683 |
Đỗ Trường Quyến |
1950 |
Hùng Sơn, Tĩnh Gia |
23/03/1971 |
4,2A,3 |
684 |
Lò Văn Quyên |
1946 |
Ngọc Khê, Ngọ c Lặc |
3/9/1966 |
4,5G,26 |
685 |
Mai Xuân Quyên |
1939 |
Nga Trung, Nga Sơn |
19/01/1969 |
4,5M,21 |
686 |
Đỗ Ngọc Quyền |
1945 |
Hà Bình, Hà Trung |
12/8/1971 |
4,G,17 |
687 |
Lê Văn Quyền |
1949 |
Đông Thịnh, Đông Sơn |
11/5/1972 |
4,G,24 |
688 |
nguyễn văn quyền |
Đông Thủy, Đông Sơn |
11/5/1972 |
4,5B,20 |
|
689 |
Nguyễn Huy Quyển |
1945 |
Thiệu Tân, Thiệu Hóa |
18/12/1966 |
4,Đ,28 |
690 |
Đỗ Trường Quyến |
1937 |
Tương Sơn, Tĩnh Gia |
23/02/1971 |
4,A,25 |
691 |
Nguyễn Phái Quyết |
1947 |
Cẩm Thành, Cẩm Thủy |
5/9/1968 |
4,4A,16 |
692 |
Nguyễn Văn Quyết |
Ngư Lộc, Hậu Lộc |
10/10/1969 |
4,2I,16 |
|
693 |
Phạm hoàng Quý |
1945 |
Lương Sơn, Thường Xuân |
4/8/1971 |
4,B,4 |
694 |
Nguyễn Minh Quý |
1953 |
Hoàng Tiến, Hoằng Hóa |
7/6/1971 |
4,C,23 |
695 |
Hồ Thị Quý |
1952 |
Quảng Yên, Quảng Xương |
20/07/1972 |
4,5L,3 |
696 |
Hoàng Văn Quý |
1949 |
Tuy Lộc, Hậu Lộc |
10/12/1969 |
4,5A,7 |
697 |
Mai văn Quý |
1945 |
Nga Hải, Nga Sơn |
17/04/1969 |
4,2A,8 |
698 |
Phạm Văn Quỳ |
1948 |
Phú Thọ, TP. Thanh Hóa |
3/10/1969 |
4,3G,6 |
699 |
Lê Đình Rộc |
1944 |
Dân Quyền, Triệu Sơn |
12/1/1969 |
4,5Đ,5 |
700 |
Lê Đình Sai |
Quảng Định, Quảng Xương |
25/03/1974 |
4,2K,2 |
|
701 |
Đỗ Thị San |
1950 |
Bắc Lương, Thọ Xuân |
3/1/1973 |
4,4C,19 |
702 |
Đoàn Xuân Sang |
1954 |
Hưng Lộc, Hậu Lộc |
1/2/1973 |
4,Đ,24 |
703 |
Lại Hợp Sanh |
1948 |
Hợp Thành, Triệu Sơn |
2/7/1969 |
4,4C,17 |
704 |
Đoàn Văn Sanh |
1952 |
Hoằng Phương, Hoằng Hóa |
16/08/1972 |
4,5Đ,11 |
705 |
Lê Văn Sào |
1948 |
Hà Châu, Hà Trung |
23/02/1970 |
4,5E,17 |
706 |
Lê Văn Sáu |
1945 |
Xuân Quang, Thọ Xuân |
15/03/1971 |
4,5I,16 |
707 |
Đỗ Thị Sẳn |
1953 |
Xuân Lập, Thọ Xuân |
21/09/1972 |
4,A,11 |
708 |
Đỗ Bá Sắc |
1944 |
Xuân Lập, Thọ Xuân |
7/1/1970 |
4,4Đ,17 |
709 |
Phạm Văn Sắc |
1936 |
Thạch Long,Thạch Thành |
26/11/1968 |
4,Đ,16 |
710 |
Cao Viết Sắc |
1939 |
Nam Đồng, Thọ Xuân |
23/12/1967 |
4,3H,16 |
711 |
Nguyễn Hữu Sâm |
Nga Điền, Nga Sơn |
31/11/1969 |
4,H,30 |
|
712 |
Nguyễn Trọng Sâm |
1953 |
Hà Châu, Hà Trung |
30/12/1971 |
4,5G,7 |
713 |
Lê Đức Sậu |
1949 |
Thọ Thế, Triệu Sơn |
31/09/1968 |
4,C,29 |
714 |
Lê đình Sen |
1952 |
Quảng Thọ, Quảng Xương |
25/06/1971 |
4,E,10 |
715 |
Lê Minh Sen |
1944 |
Hoằng Xuân, Hoằng Hóa |
20/01/1970 |
4,A,22 |
716 |
Nguyễn Trọng Sếu |
1951 |
Đông Hưng, Đông Sơn |
22/03/1969 |
4,5E,21 |
717 |
Bùi văn Sinh |
1946 |
Thành An, Thạch Thành |
22/01/1969 |
4,3H,18 |
718 |
Phạm Xuân Sinh |
1949 |
Khuyến Nông, Triệu Sơn |
1/5/1971 |
4,3G,8 |
719 |
Vũ Gia Soát |
1951 |
Hoằng Hợp, Hoằng Hóa |
30/04/1971 |
4,3B,15 |
720 |
Lê Văn Son |
1950 |
Hà Sơn, Hà Trung |
22/08/1971 |
4,5E,18 |
721 |
Lê Bá Sơn |
1944 |
Hoàng Tiến, Hoằng Hóa |
10/6/1971 |
4,5Đ,8 |
722 |
lý đinh Sơn |
1952 |
Thọ Diên, Thọ Xuân |
14/12/1972 |
4,5G,9 |
723 |
Lê Đình Sơn |
1948 |
Tân Ninh, Triệu Sơn |
11/9/1966 |
4,5K,18 |
724 |
Nguyễn Hồng Sơn |
1950 |
Thọ Diên, Thọ Xuân |
19/05/1970 |
4,G,12 |
725 |
Bùi Hữu Sơn |
1949 |
Hoằng Trình, Hoằng Hóa |
11/4/1971 |
4,3A,10 |
726 |
Phạm Thái Sơn |
1928 |
Nga Hưng, Nga Sơn |
29/08/1972 |
4,A,9 |
727 |
Trịnh Thái Sơn |
1939 |
Hòa Lộc, Hậu Lộc |
17/01/1969 |
4,5M,22 |
728 |
Hoàng trung Sơn |
1950 |
Thành Kim, Thạch Thành |
6/9/1968 |
4,4B,21 |
729 |
Lưu Trường Sơn |
1952 |
Số 90 Phan Đình Phùng, TP. Thanh Hóa |
20/05/1971 |
4,E,8 |
730 |
Dương Văn Sơn |
1948 |
Thọ Thế, Triệu Sơn |
20/10/1970 |
4,I,18 |
731 |
Nguyễn Văn Sơn |
1940 |
Hà Yên, Hà Trung |
1/4/1970 |
4,5,A1 |
732 |
Nguyễn Văn Sơn |
1947 |
Nga Trương, Nga Sơn |
25/12/1971 |
4,2K,20 |
733 |
Mai văn Sở |
1954 |
Hà Hải, Hà Trung |
14/03/1973 |
4,4A,10 |
734 |
Lê khắc Sum |
1951 |
Hoàng Giang, Nông Cống |
28/11/1972 |
4,5A,24 |
735 |
Nguyễn trinh Súy |
1945 |
Hoằng Anh, Hoằng Hóa |
6/1/1971 |
4,B,1 |
736 |
Phạm Bá Sương |
1945 |
Quảng Cát, Quảng Xương |
8/5/1968 |
4,5C,26 |
737 |
Nguyễn Thị Sử |
1953 |
Hải Nhân, Tĩnh Gia |
14/03/1972 |
4,A,6 |
738 |
Vũ Văn Sửu |
1947 |
Minh Khôi, Nông Cống |
1/3/1970 |
4,2H,16 |
739 |
Trịnh Huy Sửu |
1947 |
Minh Nghĩa, Nông Cống |
25/10/1968 |
4,2H,20 |
740 |
Bùi Văn Sửu |
Thạch Đông, Thạch Thành |
1/11/1968 |
4,3G,20 |
|
741 |
Lưu Trọng Sỹ |
Đông Ninh, Đông Sơn |
11/10/1968 |
4,5E,6 |
|
742 |
Hồ Xuân Sỹ |
1948 |
Nga Thành, Nga Sơn |
14/05/1971 |
4,5Đ,7 |
743 |
Đàm Duy Tài |
1950 |
Thọ Tiến, Triệu Sơn |
24/02/1971 |
4,4A,1 |
744 |
Nguyễn Hữu Tài |
Thiệu Tâm, Thiệu Hóa |
14/12/1968 |
4,3B,3 |
|
745 |
Trịnh Văn Tài |
Vĩnh Hưng, Vĩnh Lộc |
27/11/1969 |
4,C,30 |
|
746 |
Nguyễn Bá Tác |
1941 |
Đông Hải, TP. Thanh Hóa |
8/10/1971 |
4,2H,10 |
747 |
Đào Xuân Tách |
1947 |
Dân Lý, Triệu Sơn |
20/12/1968 |
4,2C,1 |
748 |
Trịnh Đình Táo |
1946 |
Yên Lộc, Yên Định |
22/02/1967 |
4,2C,8 |
749 |
Lê thị Tại |
1953 |
Xuân Minh, Thọ Xuân |
31/10/1971 |
4,B,26 |
750 |
Phạm Văn Tạm |
1949 |
Định Thành, Yên Định |
16/04/1972 |
4,2H,14 |
751 |
Nguyễn Văn Tạo |
1952 |
Hoằng Khánh, Hoằng Hóa |
19/06/1972 |
4,Đ,13 |
752 |
Bùi Văn Tăng |
1944 |
Điền Lư, Bá Thước |
23/01/1972 |
4,3Đ,13 |
753 |
Phạm Bá Tâm |
Quảng Chính, Quảng Xương |
31/12/1972 |
4,2K,14 |
|
754 |
Trịnh Đình Tâm |
Thiệu Tân, Thiệu Hóa |
5/10/1971 |
4,2H,18 |
|
755 |
Đỗ Minh Tâm |
1951 |
Xuân Trường, Thọ Xuân |
2/2/1973 |
4,A,24 |
756 |
Lê Minh Tâm |
1940 |
Vĩnh Tiến, Vĩnh Lộc |
22/04/1971 |
4,4A,13 |
757 |
Phạm Minh Tâm |
1950 |
Cẩm Yên, Cẩm Thủy |
10/11/1969 |
4,2A,16 |
758 |
Lê Văn Tân |
1952 |
Yên Thọ, Quảng Xương |
12/1/1971 |
4,5Đ,16 |
759 |
Trịnh Minh Tân |
Cẩm Tân, Cẩm T hủy |
28/06/1974 |
4,5L,16 |
|
760 |
Trịnh Minh Tâm |
1950 |
Vĩnh Phúc, Hậu Lộc |
19/11/1971 |
4,2C,21 |
761 |
Hồ Thanh Tâm |
1945 |
Yên Thịnh, Yên Định |
30/03/1968 |
4,5G,3 |
762 |
Mai Văn Tâm |
1951 |
Nga Thiện, Nga Sơn |
26/05/1971 |
4,B,10 |
763 |
Bùi Đình Tân |
Đông Yên, Đông Sơn |
22/01/1971 |
4,2E,7 |
|
764 |
Nguyễn Đình Tân |
1948 |
Thạch Cẩm, Thạch Thành |
25/01/1970 |
4,2A,7 |
765 |
Phùng Sỹ Tân |
1950 |
Hoằng Xuyên, Hoằng Hóa |
3/4/1970 |
4,3B,6 |
766 |
Lê Văn Tân |
1950 |
Vĩnh Ninh, Vĩnh Lộc |
8/10/1972 |
4,I,27 |
767 |
Phạm Văn Tân |
1947 |
Nguyên Bình, Tỉnh Gia |
3/12/1970 |
4,3,A,13 |
768 |
Phạm Văn Tân |
1940 |
Hà Tân, Hà Trung |
3/12/1970 |
4,5K,19 |
769 |
Phạm Đăng Tân |
1952 |
Thiệu Khánh, Thiệu Hóa |
26/03/1972 |
4,I,37 |
770 |
Phạm Minh Tần |
1945 |
Cẩm Yên, Cẩm Thủy |
10/10/1969 |
4,2A,20 |
771 |
Nguyễn Văn Tần |
1948 |
Hoằng Lộc, Hoằng Hóa |
7/2/1968 |
4,C,35 |
772 |
Nguyễn Văn Tấc |
1934 |
Mậu Lâm, Như Tha nh |
27/03/1969 |
4,5Đ,18 |
773 |
Trương Ngọc Tấn |
1948 |
Thành Lộc, Hậu Lộc |
18/01/1971 |
4,Đ,27 |
774 |
Hà Văn Ten |
1949 |
Lương Sơn, Thường Xuân |
7/12/1968 |
4,H,33 |
775 |
Mai Xuân Tể |
1953 |
Nga Trường, Nga Sơn |
7/9/1974 |
4,2K,9 |
776 |
Lê Thế Thanh |
1950 |
Tường Văn, Nông Cống |
8/4/1969 |
4,5Đ,23 |
777 |
Dương Bá Thanh |
1943 |
Thọ Thế, Triệu Sơn |
24/02/1968 |
4,5E,2 |
778 |
Nguyễn Hồng Thanh |
1944 |
Quảng Văn, Quảng Xương |
24/04/1972 |
4,2K,15 |
779 |
Nguyễn Duy Thanh |
1947 |
Quảng Thịnh, Quảng Xương |
12/4/1973 |
4,B,2 |
780 |
Hoàng Sỹ Thanh |
Thuận Lộc, Hậu Lộc |
10/10/1969 |
4,2I,23 |
|
781 |
Hoàng Văn Thành |
Vĩnh Lộc, Hậu Lộc |
12/11/1969 |
4,3G,19 |
|
782 |
Phạm Văn Thanh |
1934 |
Cẩm Liên, Cẩm Thủy |
25/02/1966 |
4,2K,16 |
783 |
Trần Văn Thanh |
Hoằng Xuân, Hoằng Hóa |
14/01/1971 |
4,3A,8 |
|
784 |
Lê Viết Thanh |
1947 |
Xuân Phong, Thọ Xuân |
6/09/1971 |
4,G,5 |
785 |
Nguyễn Xuân Thanh |
1943 |
Quảng Thắng, Quảng Xương |
Jul/71 |
4,C,14 |
786 |
Nguyễn Xuân Thanh |
Thiệu Vũ, Thiệu Hóa |
17/03/1971 |
4,5H,5 |
|
787 |
Lê Văn Thao |
1951 |
Hoằng Sơn, Hoằng Hóa |
12/2/1972 |
4,4E,19 |
788 |
Nguyễn Công Thành |
1946 |
Xuân Thiện, Thọ Xuân |
11/11/1969 |
4,5B,5 |
789 |
Tô Khắc Thành |
1952 |
Quảng Long, Quảng Xương |
25/02/1972 |
4,I,5 |
790 |
Lê Sỹ Thành |
Thanh Hóa |
21/05/1970 |
42Đ,17 |
|
791 |
Nguyễn Trí Thành |
1948 |
Đông Phú, Đông Sơn |
12/2/1971 |
4,2Đ,27 |
792 |
Lê Tương Thành |
1949 |
Hải Vân, Như Thanh |
6/9/1968 |
4,4Đ,10 |
793 |
Ngô Văn Thành |
1947 |
Hà Vân, Hà Trung |
3/3/1973 |
4,3A,6 |
794 |
Tr/ơng Văn Thành |
1944 |
Hoằng Phong, Hoằng Hóa |
27/01/1973 |
4,2K,17 |
795 |
Trần Xuân Thành |
1944 |
Quang Trung, Thanh Hóa |
3/2/1973 |
4,E,15 |
796 |
Phạm đức Thảo |
1948 |
Nga Trung, Nga Sơn |
11/12/1968 |
4,I,16 |
797 |
Trịnh Minh Thảo |
1950 |
Vĩnh Ninh, Vĩnh Lộc |
19/10/1972 |
4,5B,21 |
798 |
Lê Văn Thảo |
1945 |
Yên Thọ, Yên Định |
12/2/1969 |
4,5M,24 |
799 |
Lê Xuân Thái |
1947 |
Xuân Bình, Như Xuân |
22/03/1969 |
4,5G,14 |
800 |
Mai Hồng Thái |
1951 |
Nga Thạch, Nga Sơn |
16/02/1975 |
4,G,3 |
801 |
Mai Duy Thái |
1951 |
Nga Điền, Nga Sơn |
30/01/1973 |
4,5B,22 |
802 |
Nguyễn Hồng Thái |
1941 |
Vĩnh Ninh, Vĩnh Lộc |
23/01/1968 |
4,E,1 |
803 |
Trương Hồng Thái |
1938 |
Hoằng Phú, Hoằng Hóa |
8/3/1968 |
4,3B,10 |
804 |
Hoàng Hoa Thám |
1948 |
Phú Lộc, Hậu Lộc |
21/02/1968 |
4,C,34 |
805 |
Cao Văn Thám |
1943 |
Ninh Hải, Tĩnh Gia |
10/2/1971 |
4,2I,5 |
806 |
Trịnh Hồng Tháp |
1949 |
Thiệu Minh, Thiệu Hóa |
27/02/1970 |
4,2Đ,10 |
807 |
Nguyễn Văn Thăng |
1946 |
Cẩm Long, Cẩm Thủy |
9/9/1968 |
4,A,26 |
808 |
Lê Văn Thắng |
Tây Hồ, Thọ Xuân |
1/1/1974 |
4,2K,1 |
|
809 |
Đàm Đức Thắng |
1952 |
Xuân Lam, Thọ Xuân |
4/11/1972 |
4,Đ,10 |
810 |
Bùi Ngọc Thắng |
1950 |
Trung ý, Nông Cống |
3/6/1971 |
4,3C,17 |
811 |
Lê Đức Thắng |
1951 |
Thiệu Tâm, Thiệu Hóa |
16/10/1970 |
4,3C,12 |
812 |
Lương Văn Thắng |
1949 |
Nga Bạch, Nga Sơn |
7/11/1968 |
4,2B,9 |
813 |
Mai Văn Thắng |
1952 |
Nga Giáp, Nga Sơn |
9/11/1972 |
4,5M,8 |
814 |
Hài Văn Thâm |
1944 |
Văn Nho, Bá Thước |
20/02/1967 |
4,2B,18 |
815 |
Nguyễn Văn Thân |
1947 |
Quảng Cát, Quảng Xương |
13/04/1970 |
4,2G,4 |
816 |
Lê Tiến Thẩm |
Thọ Thanh, Thường Xuân |
7/2/1973 |
4,G,2 |
|
817 |
Vũ trí Thập |
1943 |
Vạn Thắng, Nông Cống |
27/12/1968 |
4,A,15 |
818 |
Lê Đăng Then |
1943 |
Vân Âm, Ngọc Lặc |
23/11/1971 |
4,2H,23 |
819 |
Phạm Văn Trẻn |
1935 |
Mỹ Tân, Ngọc Lặc |
14/12/1969 |
4,H,16 |
820 |
Lê Văn Thêm |
1950 |
Thọ Lộc, Thọ Xuân |
19/02/1973 |
4,I,26 |
821 |
Phạm Văn Thể |
1948 |
Định Thành, Yên Định |
10/6/1970 |
4,5B,24 |
822 |
Lê Trọng Thế |
1948 |
Minh Thọ, Nông Cống |
9/12/1967 |
4,2I,3 |
823 |
Nguyễn Duy Thi |
Nga Nhân, Nga Sơn |
23/03/1973 |
4,I,22 |
|
824 |
Nguyễn Văn Thắng |
1945 |
Hoằng Lộc, Hoằng Hóa |
9/3/1970 |
4,5A,11 |
825 |
Mai Văn Thiểm |
1947 |
Nga Giáp, Nga Sơn |
16/09/1971 |
4,5I,11 |
826 |
Hồ Như Thiện |
1951 |
Quảng Hưng, Quảng Xương |
26/11/1966 |
4,2G,9 |
827 |
Phạm Công Thiều |
1946 |
Quảng Đức, Quảng Xương |
20/12/1970 |
4,4C,5 |
828 |
Bùi Văn Thiết |
1943 |
Thành Long, Thạch Thành |
27/08/1968 |
4,5C,2 |
829 |
Lê Văn Thiện |
1940 |
Vĩnh Hưng, Vĩnh Lộc |
6/3/1970 |
4,5A,26 |
830 |
Lê Đình Thiện |
1952 |
Hoằng Phú, Hoằng Hóa |
17/02/1972 |
4,2Đ,25 |
831 |
Bùi Khắc Thiện |
1945 |
Cẩm Phú, Cẩm Thủy |
16/12/1968 |
4,5K,22 |
832 |
Bùi Văn Thiện |
1950 |
Cẩm Phong, Cẩm Thủy |
17/09/1970 |
4,4B,10 |
833 |
Nguyễn Xuân Thiệu |
1950 |
Ba Đình, Nga Sơn |
17/11/1969 |
4,4A,17 |
834 |
Bùi Chí Thìn |
1942 |
Ngọc Liên, Ngọc Lặc |
5/9/1968 |
4,2C,17 |
835 |
Đỗ Viết Thỉ |
1946 |
Quảng Thành, TP. Thanh Hóa |
3/11/1967 |
4,H,36 |
836 |
La Đức Thỉnh |
1935 |
Đông Thanh, Đông Sơn |
22/03/1969 |
4,5E,24 |
837 |
Lê Hồng Thích |
1945 |
Yên Thắng, Lang C hánh |
20/02/1971 |
4,5K,2 |
838 |
Đỗ Ngọc Thích |
1946 |
Quảng Hợp,Quảng Xương |
13/11/1968 |
4,5H,15 |
839 |
Lưu Thị Tích |
1949 |
Yên Hùng, Yên Định |
4,5L,7 |
|
840 |
Lê Văn Thịnh |
1934 |
Trúc Lâm, Tĩnh Gia |
9/2/1971 |
4,2C,5 |
841 |
Nguyễn Đức Thịnh |
1949 |
Hà Hải, Hà Trung |
19/06/1970 |
4,3Đ,8 |
842 |
Phạm Đức Thịnh |
1943 |
Thọ Phú, Triệu Sơn |
19/02/1971 |
4,3E,10 |
843 |
Đặng Ngọc Thịnh |
1952 |
Anh Sơn, Tĩnh Gia |
15/02/1972 |
4,A,4 |
844 |
Phạm Văn Thịnh |
1944 |
Nguyễn Bình, Tĩnh Gia |
2/3/1970 |
4,2E,4 |
845 |
Vi Văn Thịnh |
1941 |
Hồi Xuân, Quan Hóa |
22/10/1969 |
4,G,34 |
846 |
Nguyễn Đăng Thọ |
Quảng Phúc, Quảng Xương |
24/09/1972 |
4,2A,21 |
|
847 |
Nguyễn Văn Thoa |
1951 |
Quảng Trạch, Quảng Xương |
1/8/1972 |
4,E,30 |
848 |
Trịnh Xuân Thoái |
1940 |
Yên Ninh, Yên Định |
15/11/1969 |
4,5B,10 |
849 |
Hà Văn Thoại |
1947 |
Nga Văn, Nga Sơn |
20/01/1969 |
4,5M,20 |
850 |
Bòm Văn Thoăn |
1949 |
Hà Dương, Hà Trung |
30/03/1968 |
4,5G,12 |
851 |
Lê Duy Thọ |
1952 |
Quảng Thọ, Quảng Xương |
26/05/1971 |
4,B,6 |
852 |
Trần Quang Thọ |
1944 |
Hà Long, Hà Trung |
19/11/1968 |
4,5H,2 |
853 |
Hoàng Trọng Thọ |
1948 |
Thiệu Minh, Thiệu Hóa |
11/4/1970 |
4,4C,11 |
854 |
Phạm Văn Thọ |
1946 |
Hạnh Phúc, Thọ Xuân |
27/04/1972 |
4,2E,14 |
855 |
Hoàng Văn Thọ |
1950 |
Hà Lĩnh, Hà Sơn |
26/10/1972 |
4,I,25 |
856 |
Lê Đình Thông |
1949 |
Hải Ninh, Tỉnh Gia |
15/02/1970 |
4,4A,5 |
857 |
Lê Xuân Thông |
1934 |
Bắc Lương, Thọ Xuân |
3/1/1973 |
4,4C,20 |
858 |
Vũ Minh Thông |
1950 |
Hà Vinh, Hà Trung |
24/11/1969 |
4,A,36 |
859 |
Đỗ Văn Thông |
1950 |
Đông Anh, Đông Sơn |
2/1/1971 |
4,C,24 |
860 |
Lê Văn Thông |
1949 |
Thiệu Dương, Thiệu Hóa |
16/02/1971 |
4,G,13 |
861 |
Nguyễn Hữu Thống |
1951 |
Hoằng Trạch, Hoằng Hóa |
9/12/1970 |
4,A,32 |
862 |
Trương Công Thống |
1948 |
Yêm Lâm, Yên Định |
20/03/1970 |
4,2G,1 |
863 |
Đoàn Văn Thống |
1945 |
Đông Ninh, Đông Sơn |
1/4/1971 |
4,B,14 |
864 |
Quách Văn Thọ |
1954 |
Cẩm Gia, Cẩm Thủy |
15/12/1974 |
4,5I,23 |
865 |
Lê Chí Thợ |
1943 |
Định Tiến, Yên Định |
24/09/1969 |
4,2A,5 |
866 |
Lê Chí Thơm |
1950 |
Đông Hải, TP. Thanh Hóa |
22/03/1969 |
4,5Đ,20 |
867 |
Nguyễn Đức Thuần |
Hoằng Thanh, Hoằng Hóa |
18/10/1970 |
4,3C,10 |
|
868 |
Phạm Ngọc Thuận |
1947 |
Hà Bắc, Hà Trung |
17/03/1968 |
4,A,37 |
869 |
Lê Sỹ Thuận |
1950 |
Công Bình, Nông Cống |
4/4/1970 |
4,2G,10 |
870 |
Hoàng Văn Thuận |
1940 |
Minh Dân, Triệu Sơn |
15/08/1969 |
4,4Đ,1 |
871 |
Mai Duy Thuyết |
1942 |
Nga Hải, Nga Sơn |
19/11/1969 |
4,3C,11 |
872 |
Đỗ Thiên Thủy |
Định Tân, Yên Định |
29/06/1972 |
4,G,27 |
|
873 |
Lê Duy Thủ |
1946 |
Đông Phú, Đông Sơn |
18/03/1971 |
4,5C,23 |
874 |
Bùi Cầu Thủ |
Thạch Tân, Thạch Thành |
20/05/1972 |
4,B,23 |
|
875 |
Nguyễn Xuân Thủ |
1950 |
Xuân Cao, Thường Xuân |
18/03/1970 |
4,5E,12 |
876 |
Nguyễn Duy Thúc |
Hoằng Quý, Hoằng Hóa |
12/3/1969 |
4,G,30 |
|
877 |
Dương Công Thụ |
1946 |
Hải Thượng, Tĩnh Gia |
25/09/1971 |
4,3A,14 |
878 |
Trịnh Văn Thuyết |
1943 |
Nga Thanh, Nga Sơn |
14/06/1967 |
4,O,15 |
879 |
Hà Văn Thụ |
1948 |
Nga An, Nga Sơn |
29/04/1969 |
4,B,36 |
880 |
Nguyễn Đình Thư |
1939 |
Thăng Long, Nông Cống |
19/02/1971 |
4,2B,29 |
881 |
Phạm Đình Thường |
1950 |
Hòa Lộc, Hậu Lộc |
29/01/1972 |
4,3C,6 |
882 |
Phan Mạnh Thường |
1948 |
Cẩm Thạch, Cẩm Thủy |
25/12/1969 |
4,3B,2 |
883 |
Lê Văn Thưởng |
1949 |
Định Liên, Yên Định |
13/03/1969 |
4,4B,14 |
884 |
Nguyễn Văn Thưởng |
Minh Nghĩa, Nông Cống |
2/11/1969 |
4,5B,4 |
|
885 |
Nguyễn Đình Thưởng |
1941 |
Xuân Lập, Thọ Xuân |
19/03/1970 |
4,5L,10 |
886 |
Bùi Văn Thước |
1937 |
Yên Quý, Yên Định |
30/12/1969 |
4,2G,13 |
887 |
Phạm Văn Thử |
1937 |
Nga Giáp, Nga Sơn |
6/5/1968 |
4,Đ,5 |
888 |
Nguyễn Ngọc Thứ |
1939 |
Quảng Hưng, Quảng Xương |
25/01/1971 |
4,C,10 |
889 |
Đỗ Nguyên Thứ |
1945 |
Xuân Lập, Thọ Xuân |
4/4/1971 |
4,5B,9 |
890 |
Trần Văn Thứ |
1944 |
Dân Lực, Triệu Sơn |
21/06/1968 |
4,2K,22 |
891 |
Lê Bá Thức |
1937 |
Đông Lĩnh, Đông Sơn |
20/06/1968 |
4,2B,8 |
892 |
Nguyễn Văn Thức |
Phong Lộc, Hậu Lộc |
10/10/1969 |
4,2I,22 |
|
893 |
Nguyễn Văn Thức |
1941 |
Hoằng Anh, Hoằng Hóa |
27/03/1970 |
4,3Đ,15 |
894 |
Nguyễn Văn Thức |
Thiệu Duy, Thiện Hóa |
21/03/1970 |
4,5M,7 |
|
895 |
Phạm Văn Thức |
1948 |
Cao Thịnh, Ngọc Lặc |
16/12/1968 |
4,4Đ,8 |
896 |
Nguyễn Minh Thục |
1949 |
Thọ Hải, Thọ Xuân |
14/07/1971 |
4,3B,17 |
897 |
Nguyễn Bá Tiêu |
1942 |
Cán Khê, Như Thanh |
22/03/1969 |
4,5E,20 |
898 |
Quách Minh Tiến |
1949 |
Ngọc Trạc, Thạch Thành |
28/11/1974 |
4,2K,10 |
899 |
Trần Văn Tiên |
1948 |
Nga Liên, Nga Sơn |
1/4/1970 |
4,5C,13 |
900 |
Trịnh Đình Tiến |
1937 |
Định Bình, Yên Định |
13/05/1968 |
4,4Đ,20 |
901 |
Lưu Hùng Tiến |
1942 |
Tây Hồ, Thọ Xuân |
3/7/1969 |
4,E,25 |
902 |
Nguyễn Hữu Tiến |
1949 |
Đông Yên, Đông Sơn |
9/4/1969 |
4,H,12 |
903 |
Trương Quyết Tiến |
1949 |
Hải Vân, Như Thanh |
17/06/1970 |
4,A,29 |
904 |
Lê Văn Tiến |
1953 |
Hoằng Thịnh, Như Xuân |
8/4/1973 |
4,2E,19 |
905 |
Phạm Văn Tiến |
1950 |
Cẩm Bình, Cẩm Thủ y |
13/05/1970 |
4,Đ,19 |
906 |
Phạm Văn Tiến |
1942 |
Quảng Long, Quảng Xương |
2/5/1970 |
4,5C,7 |
907 |
Nguyễn Quyết Tiến |
1951 |
Minh Khai, TP. Thanh Hóa |
4,4C,18 |
|
908 |
Nguyễn Quốc Tỉnh |
1949 |
Hà Vinh, Hà Trung |
13/04/1969 |
4,E,31 |
909 |
Trần Quốc Tỉnh |
Hà Yên, Hà Trung |
16/02/1973 |
4,5I,2 |
|
910 |
Lê Văn Tỉnh |
1949 |
Đông Hoàng, Đông Sơn |
10/4/1969 |
4,C,32 |
911 |
Trần Xuân Tỉnh |
1938 |
Nga Điền, Nga Sơn |
7/5/1968 |
4,4Đ,9 |
912 |
Lê Hữu Tích |
1941 |
Yên Lạc, Yên Định |
28/02/1968 |
4,A,14 |
913 |
Phạm Văn Tích |
1946 |
Thúy Sơn, Ngọc Lặc |
23/01/1971 |
4,2,24 |
914 |
Hoàng Bá Tín |
1950 |
Trúc Lâm, Tĩnh Gia |
9/8/1972 |
4,3E,18 |
915 |
Nguyễn Bá Tính |
1952 |
Hải Nhân, Tĩnh Gia |
4/1/1970 |
4,2A,27 |
916 |
Cao Đăng Tính |
1949 |
TT Sầm Sơn, TP. Thanh Hóa |
7/2/1969 |
4,2A,4 |
917 |
Bùi Văn Tín |
1952 |
Thành An, Thạch Thành |
12/2/1972 |
4,2Đ,24 |
918 |
Lê danh Tính |
1952 |
Hợp Thành, Triệu Sơn |
30/05/1972 |
4,2C,6 |
919 |
Nguyễn Thị Tính |
1953 |
Hoằng Phương, Hoằng Hóa |
16/06/1971 |
4,A,27 |
920 |
Đặng Thủy Tình |
1946 |
Quảng Nham, Quảng Xương |
13/01/1968 |
4,3H,11 |
921 |
Lê Xuân Tịch |
1951 |
Tân Trường, Tĩnh Gia |
26/05/1971 |
4,B,11 |
922 |
Phạm Văn Toan |
1943 |
Hà Lâm, Hà Trung |
20/11/1970 |
4,3A,18 |
923 |
Lê Mạnh Toàn |
1942 |
Tống Duy Tân, TX Thanh Hóa |
17/03/1969 |
4,E,16 |
924 |
Hoàng Văn Toán |
1950 |
Thành Vinh, Thạch Thành |
15/01/1971 |
4,I,10 |
925 |
Mai Văn Toàn |
1950 |
Thành Long, Thạch Thành |
6/4/1968 |
4,4B,5 |
926 |
Lê Viết Toàn |
1948 |
Đông Khê, Đông Sơn |
10/12/1970 |
4,C,1 |
927 |
Lê Quang Tỏa |
1935 |
Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc |
1/6/1966 |
4,E,14 |
928 |
Lê Anh Toán |
1944 |
Cẩm Vân, Cẩm Thủy |
14/03/1971 |
4,5I,15 |
929 |
Nguyễn Văn Toán |
1942 |
Hạnh Phúc, Thọ Xuân |
28/02/1971 |
4,4E,12 |
930 |
Nguyễn Văn Toán |
1938 |
Hà Lĩnh, Hà Trung |
19/02/1971 |
4,Đ,11 |
931 |
Lê Văn Tòng |
1950 |
Quảng Vinh, Quảng Xương |
11/3/1969 |
4,3E,2 |
932 |
Lương Văn Toán |
1953 |
Mậu Lâm, Như Xuân |
15/03/1973 |
4,B,3 |
933 |
Mai Văn Tô |
1949 |
Nga Thiện, Nga Sơn |
13/04/1970 |
4,H,19 |
934 |
Lê Minh tôn |
1940 |
Ngọc Lĩnh, Tĩnh Gia |
18/02/1969 |
4,5B,23 |
935 |
Bùi Văn Tôn |
1942 |
Thành Tâm, Thạch Thành |
4/2/1967 |
4,5C,4 |
936 |
Nguyễn Văn Tối |
1946 |
Vĩnh Phúc, Vĩnh Lộc |
10/3/1971 |
4,G,32 |
937 |
Vũ Cao Tới |
1944 |
Vĩnh Long, Vĩnh Lộc |
3/4/1971 |
4,5K,11 |
938 |
Tr/ơng Nho Tộ |
1945 |
Lộc Tân, Hậu Lộc |
24/03/1973 |
4,2E,6 |
939 |
Vũ Hùng Tráng |
1944 |
Hồng Phong, TP. Thanh Hóa |
9/2/1973 |
4,3G,10 |
940 |
Lê Văn Trâm |
1948 |
Yên Lạc, Yên Định |
23/05/1970 |
4,2H,9 |
941 |
Nguyễn Hữu Trân |
1934 |
Quảng Hoà, Quảng Xương |
22/03/1969 |
4,5G,16 |
942 |
Lê Văn Trân |
1948 |
Yên Lạc, Yên Định |
26/03/1972 |
4,2H,8 |
943 |
Nguyễn Bá Tri |
Quảng Hóa,Quảng Xương |
10/10/1969 |
4,G,33 |
|
944 |
Mai Văn Trị |
1939 |
Nga Giáp, Nga Sơn |
19/07/1970 |
4,2C,10 |
945 |
Ngô Văn Triệu |
1953 |
Đông Khê, Đông Sơn |
3/1/1972 |
4,2I,8 |
946 |
Phạm Duy Trinh |
Tiên Lộc, Hậu Lộc |
23/01/1972 |
4,G,37 |
|
947 |
Đỗ Như Trinh |
1940 |
Yên Hải, Yên Định |
22/08/1966 |
4,2C,23 |
948 |
Nguyễn Văn Trình |
Định Tân, Yên Định |
4,3B,12 |
||
949 |
Lý Văn Trí |
1954 |
Hà Dương, Hà Trung |
21/01/1973 |
4,5B,17 |
950 |
Nguyễn Duy Trí |
1945 |
Hoắng Thái, Hoằng Hóa |
23/02/1968 |
4,5Đ,3 |
951 |
Hỏa Minh Trịnh |
1943 |
Nga Nhân, Nga Sơn |
24/05/1968 |
4,3E,3 |
952 |
Hoàng Văn Truật |
1943 |
Thiệu Hợp, Thiệu Hóa |
11/2/1966 |
4,2G,8 |
953 |
Phạm Văn Trung |
1936 |
Đông Hải, TP. Thanh Hóa |
22/03/1969 |
4,5Đ,17 |
954 |
Phạm Văn Trung |
1945 |
Kiến Thọ, Ngọc Lặc |
16/08/1966 |
4,3H,9 |
955 |
Hà Quan Trung |
1952 |
Hòa Lộc, Hậu Lộc |
1/11/1972 |
4,2G,18 |
956 |
Dương Quang Trung |
Quảng Ninh, Quảng Xương |
4,4E,14 |
||
957 |
Nguyễn Khắc Truyện |
Thắng Thọ, Nông Cống |
30/01/1973 |
4,H,26 |
|
958 |
Lê Lộc Trúc |
1948 |
Cát Vận, Như Xuân |
10/11/1968 |
4,2Đ,3 |
959 |
Nguyễn Văn Trực |
1951 |
Hoằng Minh, Hoằng Hóa |
9/4/1971 |
4,3A,7 |
960 |
Nguyễn Trường |
1949 |
Vĩnh Tiến, Vĩnh Lộc |
Oct/69 |
4,5B,15 |
961 |
Đỗ Trường |
1939 |
Xuân Trường, Thọ Xuân |
5/5/1969 |
4,4E,2 |
962 |
Nguyễn Đình Trường |
1950 |
Đông Hưng, Đông Sơn |
18/05/1970 |
4,5E,13 |
963 |
Ngô Viết Tường |
1945 |
Minh Thọ, Nông Cống |
25/03/1972 |
4,3E,8 |
964 |
Nguyễn Văn Trường |
1944 |
Quảng Cư, Quảng Xương |
7/9/1970 |
4,E,13 |
965 |
Lê Duy Trữ |
1941 |
Hải Ninh, Tĩnh Gia |
27/03/1969 |
4,E,21 |
966 |
Phạm Xuân Trực |
1942 |
Vĩnh Quang, Vĩnh Lộc |
4/5/1971 |
4,I,7 |
967 |
Nguyễn Duy Tuấn |
1950 |
Đông Anh, Đông Sơn |
22/03/1969 |
4,5C,18 |
968 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
Quảng Yên, Quảng Xương |
14/02/1973 |
4,5A,23 |
|
969 |
Vũ Dũng Tuần |
1952 |
Thăng Bình, Nông Cống |
19/01/1972 |
4,G,10 |
970 |
Nguyễn Văn Tuấn |
1934 |
Trung Chính, Nông Cống |
16/04/1967 |
4,5C,1 |
971 |
Trần Văn Tuấn |
Trường Yên, Nông Cống |
21/05/1965 |
4,3C,19 |
|
972 |
Vi Văn Tưng |
1946 |
Kỳ Tân, Bá Thước |
8/7/1968 |
4,2G,19 |
973 |
Trương Công Tuyên |
1938 |
Minh Sơn, Ngọc Lặc |
10/11/1969 |
4,A,26 |
974 |
Lê Trọng Tuyên |
1930 |
Hải Hòa, Tĩnh Gia |
27/11/1966 |
4,5B,19 |
975 |
Lê Quang Tuyến |
1949 |
Hoằng Anh, Hoằng Hóa |
10/10/1968 |
4,5K,23 |
976 |
Trịnh Quang Tuyến |
1949 |
Yên Lộc, Yên Đ ịnh |
17/03/1970 |
4,2H,1 |
977 |
Lê Văn Tùng |
1954 |
Thiệu Long, Thiệu Hóa |
30/03/1974 |
4,2K,18 |
978 |
Lê Thái Tùng |
1950 |
Đông Cương, Đông Sơn |
22/03/1969 |
4,5E,23 |
979 |
Phạm Thanh Tùng |
1942 |
Hoằng Long, Hoằng Hóa |
10/8/1972 |
4,B,29 |
980 |
Nguyễn Xuân Tùng |
1946 |
Thọ Đức, Triệu Sơn |
25/11/1972 |
4,5K,21 |
981 |
Hoàng Anh Tục |
1949 |
Đại Lộc, Hậu Lộc |
24/10/1970 |
4,4Đ,6 |
982 |
Nguyễn Tục |
1945 |
Minh Sơn, Triệu Sơn |
3/5/1968 |
4,5K,24 |
983 |
Nguyễn Văn Tụy |
1937 |
Hà Long, Hà Trung |
20/02/1972 |
4,G,29 |
984 |
Nguyễn văn Tuyên |
1944 |
Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc |
11/5/1970 |
4,5B,12 |
985 |
Nguyễn Hữu Tư |
1937 |
Thiệu Hưng, Thiệu Hóa |
12/2/1970 |
4,3B,4 |
986 |
Lê Thái Tư |
1937 |
Hoằng Thái, Hoằng Hóa |
10/3/1969 |
4,3Đ,11 |
987 |
Nguyễn Văn Tư |
Định Thành, Yên Định |
11/3/1971 |
4,2C,7 |
|
988 |
Trần Xuân Tư |
1949 |
Vĩnh Thành, Vĩnh Lộc |
30/08/1971 |
4,Đ,4 |
989 |
Nguyễn Đức Tường |
Liên Hòa, Th ọ Xuân |
30/09/1972 |
4,2A,22 |
|
990 |
Nguyễn Mạnh Tường |
1945 |
Định Long, Yên Định |
18/08/1966 |
4,2C,25 |
991 |
Lê Văn Tường |
1951 |
Vĩnh Khôi, Nông Cống |
26/08/1968 |
4,Đ,34 |
992 |
Lê Văn Tường |
1948 |
Thọ Phúc, Triệu Sơn |
15/12/1972 |
4,5K,25 |
993 |
Nguyễn Văn Tường |
Công Chính, Nông Cống |
23/06/1972 |
4,A,3 |
|
994 |
Trịnh Văn Tường |
1949 |
Vĩnh Long, Vĩnh Lộc |
11/2/1970 |
4,3Đ,14 |
995 |
Nguyễn Thị Tưởng |
Hoằng Thanh, Hoằng Hóa |
15/03/1972 |
4,I,6 |
|
996 |
Hoàng Văn Tứ |
Hoằng Đạt, Hoằng Hòa |
42C,29 |
||
997 |
Nguyễn Văn Tứ |
1940 |
Yên Phương, Thạch Thành |
9/7/1968 |
4,2K,21 |
998 |
Quách Văn Ty |
Thành Minh, Thạch Thành |
13/03/1971 |
4,E,36 |
|
999 |
Đỗ Xuân Tý |
1947 |
Yên Thịnh, Yên Định |
14/06/1973 |
4,5L,11 |
1000 |
Phạm Doản Tỳ |
1945 |
Vĩnh Quang, Vĩnh Lộc |
20/03/1970 |
4,2G,7 |
1001 |
Bùi Văn Tý |
1950 |
Thạch Quảng, Thạch Thành |
12/4/1969 |
4,4B,8 |
1002 |
Trương Văn Tý |
ái Thượng, Hoằng Hóa |
26/05/1971 |
4,C,12 |
|
1003 |
Phạm Tỵ |
Đông Tiến, Đông Sơn |
22/12/1969 |
4,5K,7 |
|
1004 |
Biện Văn Tỵ |
1949 |
Thiệu Hợp, Thiệu Hóa |
10/12/1966 |
4,5L,21 |
1005 |
Hoàng Văn út |
1943 |
Thiệu Vũ, Thiệu Hóa |
20/01/1968 |
4,3C,1 |
1006 |
Lê Văn úy |
1941 |
Dân Lý, Triệu Sơn |
17/03/1968 |
4,A,35 |
1007 |
Lê Đình Ước |
1946 |
Hoằng Thắng, Hoằng Hóa |
2/4/1968 |
4,2B,24 |
1008 |
Vũ Văn Vàng |
1952 |
Quảng Thạch, Quảng Xương |
27/06/1971 |
4,5I,13 |
1009 |
Nguyễn Văn Vả |
1946 |
Định Liên, Yên Định |
10/3/1970 |
4,4C,4 |
1010 |
Phạm Hồng Văn |
1950 |
Thọ Thế, Triệu Sơn |
21/02/1970 |
4,E,22 |
1011 |
Lê Viết Văn |
1950 |
Thọ Đức, Hoằng Hóa |
22/07/1971 |
4,3A,12 |
1012 |
Nguyễn Xuân Văn |
1953 |
Khuyến Nông, Triệu Sơn |
14/11/1972 |
4,I,34 |
1013 |
Lê Hồng Vân |
1948 |
Minh Dân, Triệu Sơn |
17/03/1971 |
4,5L,4 |
1014 |
Lê Hữu Vần |
1939 |
Hoằng Hợp, Hoằng Hóa |
25/12/1969 |
4,3C,20 |
1015 |
Bùi Văn Vần |
1937 |
Cẩm Quý, Cẩm Thủy |
6/3/1971 |
4,2H,25 |
1016 |
Hoàng Văn Vẫy |
1939 |
Nga Điền, Nga Sơn |
27/02/1969 |
4,I,19 |
1017 |
Đỗ Đình Vận |
1949 |
Xuân Lập, Thọ Xuân |
2/4/1971 |
4,C,6 |
1018 |
Tống Văn vậy |
1944 |
Hoằng Thắng, Hoằng Hóa |
2/5/1971 |
4,H,6 |
1019 |
Lê Đăng Ven |
1946 |
Thiệu Độ, Thiệu Hóa |
23/10/1969 |
4,4B,1 |
1020 |
Cao Hùng Vẽ |
1946 |
Quảng Hải, Quảng Xương |
7/12/1967 |
4,2C,26 |
1021 |
Lê Trọng Vẽ |
1939 |
Thiệu Châu, Thiệu Hóa |
17/11/1967 |
4,3C,13 |
1022 |
Phạm Văn Vẽ |
1933 |
Thiệu Quang, Thiệu Hóa |
22/03/1969 |
4,5E,26 |
1023 |
Nguyễn Đăng Vệ |
Hoằng Đại, Hoằng Hóa |
10/12/1967 |
4,G,22 |
|
1024 |
Đồng Khắc Vệ |
1943 |
Vạn Thiện, Nông Cống |
2/4/1972 |
4,3Đ,19 |
1025 |
Nguyễn Xuân Viên |
1940 |
Hoằng Quang, Hoằng Hóa |
31/05/1969 |
4,A,19 |
1026 |
Nguyễn Đình Viết |
1940 |
Hoằng Phú, Hoằng Hóa |
12/12/1969 |
4,3E,7 |
1027 |
Tống Xuân Viện |
1949 |
Trường Trung, Nông Cống |
24/10/1970 |
4,2Đ,13 |
1028 |
Trần Hưng Việt |
1950 |
Quảng Trung, Quảng Xương |
20/02/1973 |
4,2H,17 |
1029 |
Vũ Quốc Việt |
Vĩnh Thu, Nga Sơn |
2/1973 |
4,5L,23 |
|
1030 |
Hoàng Văn Việt |
1953 |
Hoằng Đạo, Hoằng Hóa |
30/12/1971 |
4,5G,6 |
1031 |
Lê Văn Việt |
1942 |
Hoằng Thái, Hoằng Hóa |
16/03/1970 |
4,B,19 |
1032 |
Nguyễn Anh Vinh |
1952 |
Thiệu Duy, Thiệu Hóa |
12/10/1970 |
4,3C,9 |
1033 |
Trương Công Vinh |
1948 |
Thạch Tượng,Thạch Thành |
4/3/1972 |
4,5H,16 |
Danh sách này được trích trong sách Huyền thoại Trường Sơn, Công ty Văn hóa Trí tuệ Việt, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 2007