DANH SÁCH MỘ LIỆT SỸ TỈNH HÀ GIANG
TT |
Họ tên liệt sĩ |
Sinh |
Nguyên quán |
Ngày hi sinh |
Khu, lô, hàng, số |
1 |
Trần Thái Bình |
1948 |
Việt Lâm, Vị Xuyên |
27-03-1971 |
5,B,10 |
2 |
Nông Thanh Chài |
1951 |
Tùng Bá, Vị Xuyên |
6/9/1973 |
5,B,2 |
3 |
Sùng Mí chứ |
1946 |
Pả Vi, Mèo Vạc |
3/12/1969 |
5,G,13 |
4 |
Tráng Kháy Dí |
1945 |
Tả Nhìu, Xín Mần |
6/9/1969 |
5,A,12 |
5 |
Triệu Văn Dỉn |
1947 |
Phú Linh, Vị Xuyên |
16-04-1971 |
5,C,3 |
6 |
Lũ Sào Dữ |
1947 |
Na Nơ, Hoàng Xu Phì |
26-06-1972 |
5,C,11 |
7 |
Mai Trọng Đăng |
1949 |
Yên Định, Bắc Mê |
13-08-1968 |
5,C,4 |
8 |
Nguyễn Văn Đồng |
1949 |
Yên Phú, Vị Xuyên |
12/7/1970 |
5,B,7 |
9 |
Lý Tiến Đồng |
1949 |
Vô Điến, Bắc Quang |
6/9/1969 |
5,A,10 |
10 |
Lương Đại Hòa |
1947 |
Tổ 27, Minh Khai, TX Hà Giang |
1/9/1970 |
5,B,3 |
11 |
Hoàng Văn Kết |
1948 |
Việt Vinh, Bắc Quang |
27-04-1971 |
5,A,7 |
12 |
Viên Thế Kinh |
1948 |
Xã Quản Bạ, Huyện Quản Bạ |
28-03-1969 |
5,G,12 |
13 |
Trần Hữu Lâm |
1950 |
Đạo Đức, Vị Xuyên |
2/2/1973 |
5,B,13 |
14 |
Nông Hạnh Lân |
1952 |
Võ Điếm, Bắc Quang |
9/11/1972 |
5,B,1 |
15 |
Hồng Chín Liểng |
1946 |
Nam Ban, Yên Minh |
26-06-1972 |
5,C,9 |
16 |
Vàng Quảng Lìn |
1947 |
Chí Cà, Xín Mần |
10/9/1969 |
5,C,7 |
17 |
Vương Văn Lương |
Tụ Nhân, Hoàng Su Phì |
9/9/1969 |
5,B,6 |
|
18 |
Vũ Đức Lưu |
1950 |
Khu Việt Trung, TX Hà Giang |
26-16-1972 |
5,Đ,10 |
19 |
Trịnh Xuân Mạn |
1930 |
Phó Bảng, Đồng Văn |
7/9/1969 |
5,C,22 |
20 |
Lù Sào Min |
1948 |
Tân Tiến, Hoàng Su Phì |
1/6/1971 |
5,A,8 |
21 |
Hoàng Văn Nắng |
1948 |
Xuân Giang, Bắc Quang |
12/6/1970 |
5,B,4 |
22 |
Lèng Hữu Ngán |
1949 |
Bản Díu, Xín Mần |
27-10-1970 |
5,A,4 |
23 |
Lý Quý Nghiêm |
1942 |
Đông Yên, Bắc Quang |
20-01-1970 |
5,G,11 |
24 |
Nguyễn Ngôn |
1940 |
Kim Ngọc, Bắc Quang |
5/2/1970 |
5,G,10 |
25 |
Nông Hoàng Ón |
1948 |
Đồng Yên, Bắc Quang |
8/9/1971 |
5,K,1 |
26 |
Lý A Pảo |
1948 |
Nậm Bạn, Yên Minh |
26-06-1972 |
5,A,25 |
27 |
Cù Sèo Phúng |
1946 |
Quán Ba, Hà Giang |
11/4/1971 |
5,K,1 |
28 |
Đỗ Ngọc Phụ |
1944 |
Võ Điếm, Bắc Quang |
13-03-1969 |
5,K,3 |
29 |
Nguyễn Quý |
Vĩnh Tuy, Bắc Quang |
19-04-1967 |
5,A,3 |
|
30 |
Mai Quốc Quý (Rào) |
1950 |
Phượng Thiện, Vị X uyên |
20-09-1971 |
5,C,6 |
31 |
Hoàng Tiến Sao |
1946 |
Tiên Sơn, Bắc Quang |
21-04-1971 |
5,A,11 |
32 |
Lầu Mí Sèo |
1946 |
Hưng Phù, Mèo Vạc |
7/1/1971 |
5,A,6 |
33 |
Phạm Văn Sơn |
Vĩnh Tuy, Bắc Quang |
7/2/1972 |
5,Đ,1 |
|
34 |
Nguyễn Hồng Sơn |
1948 |
Quang Minh, Bắc Quang |
3/11/1971 |
5,A,9 |
35 |
Hoàng Văn Sụy |
1949 |
Việt Vinh, Bắc Quang |
16-07-1971 |
5,B,8 |
36 |
Hoàng Văn Tăng |
1940 |
Tiên Kiều, Bắc Quang |
21-10-1969 |
5,B,12 |
37 |
Nguyễn Văn Thăng |
1944 |
Phượng Thuyên, Vị Xuyên |
1/10/1972 |
5,B,9 |
38 |
Nông Viết Thắng |
1949 |
Vĩnh Phú, Bắc Quang |
16-02-1971 |
5,A,14 |
39 |
Nguyễn Văn Thật |
1946 |
Mậu Duệ, Yên Minh |
4/1/1972 |
5,C,5 |
40 |
Lý Sèo Thoán |
1948 |
Nam Sơn, Su Phí |
30-12-1973 |
5,A,1 |
41 |
Nguyễn Văn Thư |
1950 |
Tân Quang, Bắc Quang |
30-06-1972 |
5,E,7 |
42 |
Ma Văn Thường |
1944 |
Thanh Hương, Vị Xuyên |
17-12-1972 |
5,Đ,11 |
43 |
Mai Hồng Tịnh |
1943 |
Liên Hiệp, Bắc Gian g |
22-04-1968 |
5,C,13 |
44 |
Bùi Văn Vây |
1955 |
Thượng Ty, Vị Xuyên |
9/1/1974 |
5,E,14 |
45 |
Ma Văn Việt |
1954 |
Yên Định, Vị Xuyên |
12/12/1973 |
5,G,14 |
DANH SÁCH MỘ LIỆT SỸ TỈNH TUYỂN QUANG
TT |
Họ tên liệt sĩ |
Sinh |
Nguyên quán |
Ngày hi sinh |
Khu, lô, hàng, số |
1 |
Phạm Ngọc ánh |
1949 |
Tứ Quân, Yên Sơn |
15-05-1971 |
5,E,16 |
2 |
Tô Văn Bách |
1948 |
Yên Nguyên, Chiêm Hóa |
23-12-1970 |
5,A,2 |
3 |
Vi Văn Biên |
1950 |
Yên Lập, Chiêm Hóa |
21-01-1971 |
5,G,7 |
4 |
Doãn Thanh Bình |
1951 |
An Khang, Yên Sơn |
8/2/1973 |
5,B,25 |
5 |
Lâm Văn Cái |
1942 |
Kim Thắng, Yên Sơn |
12/5/1966 |
5,G,14 |
6 |
Hoàng Văn Cảnh |
` |
Phúc Ứng, Sơn Dương |
12/8/1972 |
5,Đ,20 |
7 |
Nguyễn Văn Cắc |
1948 |
Tuân Lộ, Sơn Dương |
8/3/1973 |
5,C,15 |
8 |
Lê Văn Ché |
1951 |
An Khang, Yên Sơn |
6/3/1971 |
5,E,20 |
9 |
Lương Viết Chi |
1951 |
Hợp Thành, Sơn Dương |
24-12-1972 |
5,C,17 |
10 |
Nguyễn Thế Chi |
1941 |
Tam Đa, Sơn Dương |
11/9/1971 |
5,K,4 |
11 |
Hoàng Văn Chuyên |
1946 |
Mỹ Bằng, Yên Sơn |
15-03-1970 |
5,Đ,21 |
12 |
Bùi Văn Dàn |
1946 |
Hợp Hòa, Sơn Dương |
9/3/1971 |
5,E,12 |
13 |
Nguyễn Văn Dần |
1950 |
Mạnh Dân, Hàm Yên |
21-11-1969 |
5,B,16 |
14 |
Trịnh Văn Dần |
1950 |
Ấn Dương, Sơn Dương |
19-10-1972 |
5,B,17 |
15 |
Nguyễn Mạnh Duy |
1949 |
Minh Thanh, Sơn Dương |
8/10/1971 |
5,G,20 |
16 |
Trần Xuân Đá |
1943 |
Phú Lâm, Yên Sơn |
8/2/1971 |
5,K,5 |
17 |
Hoàng Văn Đại |
1941 |
Tân An, Chiêm Hóa |
11/1/1968 |
5,Đ,6 |
18 |
Phan Văn Đạo |
1949 |
Kinh Phú, Yên Sơn |
27-05-1972 |
5,B,4 |
19 |
Hoàng Văn Đặng |
1940 |
Tuân Lộ, Sơn Dương |
10/2/1967 |
5,C,1 |
20 |
Nông Văn Đồng |
1942 |
Sơn Phú, Nà Hang |
15-05-1972 |
5,A,15 |
21 |
Hoàng Văn Đối |
1947 |
Nhân Lý, Chiêm Hóa |
23-11-1972 |
5,B,24 |
22 |
Nông Văn Đường |
1947 |
Hòa An, Chiêm Hóa |
26-12-1971 |
5,C,23 |
23 |
Hoàng Văn Đức |
1946 |
Phúc ứng, Sơn Dương |
14-11-1969 |
5,Đ,7 |
24 |
Triệu Xuân Đức |
1946 |
Công Đa, Yên Sơn |
10/1/1972 |
5,Đ,15 |
25 |
Hoàng Văn Đức |
Tuân Lộ, Sơn Dương |
11/3/1972 |
5,Đ,25 |
|
26 |
Bùi Minh Đức |
1952 |
Tiến Thành, ỷ La, TX Tuyên Quang |
23-01-1972 |
5,G,24 |
27 |
Nguyễn Văn Hán |
Quyết Thắng, Sơn Dương |
13-12-1971 |
5,A,19 |
|
28 |
Trần Văn Hậu |
1951 |
11/1/1970 |
5,B,11 |
|
29 |
Lê Văn Hiến |
1950 |
ỷ La, TX Tuyên Quang |
23-12-1969 |
5,B,26 |
30 |
Hoàng Văn Hòa |
1945 |
Quyết Thắng, Sơn Dương |
15-11-1971 |
5,B,21 |
31 |
Quan Văn Hùng |
1950 |
Tân Mỹ, Chiêm Hóa |
28-07-1971 |
5,Đ,16 |
32 |
Trần Đức Hùng |
1951 |
Sơn Nam, Sơn Dương |
3/7/1972 |
5,E,25 |
33 |
Lê Quang Hưng |
1949 |
Lưỡng Vượng, Yên Sơn |
14-04-1971 |
5,F,18 |
34 |
Vương Ngọc H-ơng |
1944 |
Đăng Hưu, Sơn Dương |
8/2/1967 |
5,E,6 |
35 |
Ngô Văn Hường |
1945 |
Hương Thanh , Yên Sơn |
19-06-1970 |
5,E,24 |
36 |
Lê Đình Hường |
1950 |
Châu Sơn, Yên Sơn |
22-02-1970 |
5,B,5 |
37 |
Trần Văn Kẹo |
1952 |
Lưỡng Vượng, Yên Sơn |
30-05-1972 |
5,E,17 |
38 |
Triệu Ngọc Kết |
1946 |
Kim Quan, Yên Sơn |
23-08-1971 |
5,C,19 |
39 |
Nguyễn Văn Khánh |
1947 |
Công Đa, Yên Sơn |
5/4/1969 |
5,G,26 |
40 |
Lại Văn Khoa |
1939 |
Ninh Lai, Sơn Dương |
10/10/1969 |
5,B,19 |
41 |
Ma Văn Khoát |
1952 |
Ngọc Hội, Chiêm Hóa |
28-07-1970 |
5,A,23 |
42 |
Nguyễn kim Khôi |
1944 |
Lam Sơn, Sơn Dương |
25-10-1966 |
5,K,7 |
43 |
Nguyễn Trọng Kiên |
1948 |
Bình Xa, Hàm Yên |
10/1/1971 |
5,C,25 |
44 |
Đàm Trọng Kim |
1940 |
Đông Thọ, Sơn Dương |
5/2/1971 |
5,B,14 |
45 |
Hoàng Văn Kỳ |
1949 |
Nam Hóa, Sơn Dương |
25-01-1970 |
5,C,10 |
46 |
Âu Đức Lập |
1942 |
Nhữ Khê, Yên Sơn |
7/1/1972 |
5,C,24 |
47 |
Nguyễn Văn Lễ |
1947 |
Vân Sơn, Sơn Dương |
23-03-1971 |
5,Đ,17 |
48 |
Đỗ Hữu Linh |
Kỳ Lâm, Sơn Dương |
5,E,23 |
||
49 |
Nguyễn Văn Lịnh |
1950 |
Tân Thịnh, Chiêm Hóa |
19-07-1970 |
5,Đ,8 |
50 |
Hoàng Văn Loàn |
1945 |
Ngọc Hội, Chiêm Hóa |
31-03-1970 |
5,Đ,9 |
51 |
Dương Văn Long |
1951 |
Đội Cấn, Yên Sơn |
6/5/1973 |
5,C,21 |
52 |
Nguyễn Văn Long |
Vĩnh Lộc, Yên Sơn |
4/2/1973 |
5,G,14 |
|
53 |
Đỗ Thăng Long |
1950 |
Đức Xuân, Nà Hang |
12/12/1971 |
5,G,17 |
54 |
Hoàng Văn Lợi |
1950 |
Nhân Mục, Hàm Yên |
15-01-1972 |
5,C,25 |
55 |
Vũ Văn Luyện |
1944 |
Tiến Bộ, Yên Sơn |
17-03-1971 |
5,Đ,18 |
56 |
Nguyễn Xuân Lục |
1940 |
Mỹ Bằng, Yên Sơn |
4/10/1970 |
5,G,19 |
57 |
Ma Ngọc Lưu |
1944 |
Sơn Phú, Na Hang |
20-10-1966 |
5,G,1 |
58 |
Tạ Văn Mão |
1948 |
Sầm Dương, Sơn Dương |
3/12/1971 |
5,E,11 |
59 |
Nghiêm Xuân Mỹ |
1942 |
Minh Thanh, Sơn Dương |
9/7/1971 |
5,B,18 |
60 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
1944 |
Nông Tiến, Yên Sơn |
4/6/1971 |
5,Đ,19 |
61 |
Hoàng Nhạn |
1929 |
Yên Nguyên, Chiêm Hóa |
17-11-1972 |
5,Đ,22 |
62 |
Nguyễn Kim Nhân |
1946 |
Hoàng Sơn, Yên Sơn |
11/1/1972 |
5,G,16 |
63 |
Nguyễn Văn Nhất |
1943 |
Phú ứng, Sơn Dương |
9/3/1966 |
5,K,2 |
64 |
Mai Văn Nhị |
1947 |
Tân Hồng, Yên Sơn |
8/3/1971 |
5,K,6 |
65 |
Hoàng Văn Phúc |
1946 |
Sơn Nam, Sơn Dương |
30-10-1970 |
5,G,22 |
66 |
Bàn Văn Phụng |
1950 |
Minh Hương, Hàm Yên |
17-08-1971 |
5,A,22 |
67 |
Nông Thanh Phương |
1949 |
Minh Hương, Hàm Yên |
4/9/1972 |
5,C,8 |
68 |
Tô Hạ Quang |
1946 |
Hưng Thành, Yên Sơn |
11/3/1972 |
5,Đ,23 |
69 |
Lê Đức Quang |
1944 |
Hưng Thành, Yên Sơn |
6/3/1972 |
5,G,18 |
70 |
Mai Văn Quang |
1947 |
Vinh Quang, Chiêm Hóa |
21-07-1971 |
5,G,6 |
71 |
Hà Văn Quế |
1951 |
Phú Bình, Chiêm Hóa |
16-12-1971 |
5,E,1 |
72 |
Ninh Văn Quý |
1950 |
Đỗ Bình, Yên Sơn |
12/9/1969 |
5,Đ,12 |
73 |
Lương Văn Quý |
1948 |
Hợp Thành, Sơn Dương |
14-02-1971 |
5,Đ,2 |
74 |
Trần Văn San |
1950 |
Tân Long, Yên Sơn |
28-09-1971 |
5,C,18 |
75 |
Y Xuân Sang |
Tú Thịnh, Sơn Dương |
12/6/1972 |
5,C,20 |
|
76 |
Đinh Minh Sơn |
1948 |
Hợp Hòa, Sơn Dương |
26-08-1971 |
5,Đ,13 |
77 |
Nguyễn Xuân Sân |
1948 |
Tú Thịnh, Sơn Dương |
6/6/1972 |
5,E,13 |
78 |
Đặng Văn Tâm |
Vĩnh Lộc, Chiêm Hóa |
26-06-1972 |
5,G,22 |
|
79 |
Bùi Huy Tâng |
Hồng Lạc, Sơn Dương |
4/7/1969 |
5,A,18 |
|
80 |
Đinh Văn Tầm |
1948 |
Hào Phú, Chiêm Hóa |
4/12/1970 |
5,Đ,3 |
81 |
Bùi Công Thái |
1947 |
Số 181 Quang Trung, TX Tuyên Quang |
28-04-1970 |
5,G,23 |
82 |
Nông Viết Thắng |
1940 |
Kỳ Tâm, Sơn Dương |
9/5/1966 |
5,A,17 |
83 |
Nguyễn Văn Thắng |
1950 |
Minh Xuân,TX Tuyên Quang |
18-05-1971 |
5,E,8 |
84 |
Trần Văn Thân |
1943 |
Đội Cấn, Yên Sơn |
31-07-1971 |
5,E,10 |
85 |
Nguyễn Đình Thi |
1949 |
Vĩnh Lợi, Sơn Dương |
3/9/1972 |
5,Đ,24 |
86 |
Hoàng Đình Thi |
1939 |
An Khê, Yên Sơn |
19-10-1973 |
5,C,14 |
87 |
Lê Văn Thuộc |
1942 |
Xuân Vân, Yên Sơn |
12/11/1971 |
5,B,22 |
88 |
Hà Trọng Thủy |
Hòa An, Chiêm Hóa |
1/2/1973 |
5,A,26 |
|
89 |
Mai Xuân Thủy |
1950 |
Ngọc Hồi, Chiêm Hóa |
5/10/1968 |
5,Đ,16 |
90 |
Nguyễn Văn Thụy |
1949 |
Tổ 5, Khu Phan Văn |
8/2/1973 |
5,E,19 |
91 |
Hà Văn Thưởng |
Phú Bình, Chiêm Hóa |
11/11/1971 |
5,G,25 |
|
92 |
Hoàng Văn Thừa |
1952 |
Xuân Vân, Yên Sơn |
14-10-1972 |
5,Đ,23 |
93 |
Đào Văn Thức |
1943 |
An Tường, Yên Sơn |
27-07-1971 |
5,B,22 |
94 |
Bàn Văn Tiến |
1941 |
Đa Vị, Nà Hang |
10/4/1971 |
5,C,2 |
95 |
Nguyễn Văn Tiến |
1951 |
Bình Dân, Yên Sơn |
1/5/1971 |
5,L9 |
96 |
Hoàng Xuân Tinh |
1947 |
Yên Sơn, Chiêm Hóa |
10/2/1971 |
5,G, |
97 |
Lục Văn Tích |
1945 |
Hoàng Phu, Chiêm Hóa |
1/10/1970 |
5,E,5 |
98 |
Đỗ xuân Tịch |
1950 |
Nh- Khê, Yên Sơn |
17-03-1971 |
5,G,8 |
99 |
Hoàng Văn Tuấn |
1948 |
Lực Hành, Yên S ơn |
13-05-1970 |
5,E,21 |
100 |
Hà Văn Tuyết |
1946 |
Đức Long, Hàm Yên |
16-02-1970 |
5,Đ,5 |
101 |
Hầu Văn Tý |
1947 |
Tân Thịnh, Chiêm Hóa |
16-10-1972 |
5,Đ,26 |
102 |
Phạm Văn Vấn |
1947 |
Long Quân, Yên Sơn |
21-03-1970 |
5,B,15 |
103 |
Phan Tự Vệ |
1946 |
Vĩnh Lợi, Sơn Dương |
15-07-1970 |
5,G,20 |
104 |
Dương Hữu Vượng |
1948 |
Trung Yên, Sơn Dương |
14-01-1971 |
5,E,26 |
105 |
Nguyễn Văn Vượng |
1954 |
Xã Tắc, Tuyên Quang |
14-02-1972 |
5,A,24 |
106 |
Nguyễn Hữu Xuân |
1949 |
Minh Khương, Hàm Yên |
17-11-1969 |
5,C,16 |
107 |
Nguyễn Thanh Xuân |
1948 |
Tân Hồng, Yên Sơn |
8/8/1972 |
A, 21 |
108 |
Hà Văn Phụng |
1949 |
Phú Lương, Sơn Dương |
8/10/1970 |
5,A,20 |
109 |
Mộ chưa biết tên |
5, C, 12 |
Danh sách này được trích trong sách Huyền thoại Trường Sơn, Công ty Văn hóa Trí tuệ Việt, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 2007