Nghĩa trang liệt sỹ huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên – Huế

Đăng lúc: 16-04-2020 10:07 Sáng - Đã xem: 142 lượt xem In bài viết
TT Họ và tên Năm sinh Quê quán Ngày hy sinh
1 Đỗ Ba cùng 17 LS khác không rõ họ tên   Phù Vang Chưa rõ
2 Ái     1968
3 An   Nghệ Tĩnh 20/04/2015
4 An   Hà Nam Ninh 5/6/1966
5 An   Nghệ An 4/1968
6 Anh     09/11/—-
7 Anh     6/6/1985
8 Ánh   Hà Nam Ninh 1970
9 Bàng   Hà Bắc 5/4/1970
10 Bảo   Nghệ Tĩnh 5/2/1966
11 Bảy   Hà Nam Ninh 3/8/1966
12 Binh   Hà Sơn Bình 12/11/1970
13 Bính   Hà Bắc 16/02/1968
14 Bình     1971
15 Bình     15/08/1970
16 Bùi Đình Đằng   Thái Bình Chưa rõ
17 Bùi Ngọc Trinh   Thanh Hóa 3/2/1971
18 Bùi Văn Hòa   Thái Bình 2/9/1971
19 Bùi Văn Khiêm   Thanh Hóa 3/7/1966
20 Bùi Văn Kiểm   Nghệ Tĩnh 5/1/1966
21 Bùi Văn Lãng   Vĩnh Phú 4/8/1972
22 Bùi Văn Trung   Hà Nội 1/10/1966
23 Bùi Xuân Long   Viên Thụ – Ngọc Lực 4/3/1973
24 Bùi.K. Chĩnh   Kim Liên- Nghệ Tĩnh 5/12/1976
25 Cao Công     Chưa rõ
26 Cao Hạ 1930 Thúy Phương- Hương Thủy 11/9/1968
27 Cao Văn Chiểu 1919 Vân Dương- Thủy Vân- T.T Huế 1947
28 Cao Văn Hợp   Hồng Hưng- A Lươi- Huế 18/11/1968
29 Cao Xương     Chưa rõ
30 Chẩn   Hải Hưng 20/4/1946
31 Chắt   Hải Phòng 12/6/1969
32 Chạy   Hà Nam Ninh 3/8/1966
33 Chinh   Kim Môn- Hải Dương 12/3/1974
34 Chính   Tiên Lãng – Hải Phòng 2/3/1966
35 Cho   Vĩnh Phú 5/4/1972
36 Chót   Hải Phòng 2/9/1966
37 Chữ   Triệu Phong – Quảng Trị Feb-68
38 Chu Văn Thắng   Hải Hưng 23/07/1973
39 Chu Văn Thắng   Châu Giang – Hải Hưng 23/07/1973
40 Chu.Đ. Hùng   Hải Hưng 5/7/1972
41 Chung   Hà Nội Chưa rõ
42 Chương   Hải Phòng 28/08/1968
43 Chương Tri Đanh   Thanh Hóa 29/04/1969
44 Đắc     Chưa rõ
45 Đặng Cao Thu     Chưa rõ
46 Đặng Đình Kỳ   Hai Bà Trưng – Hà Nội 14/09/1974
47 Đặng Đình Trung   Nghệ Tĩnh 15/03/1960
48 Đặng Thắng 12/7/1869 Phú Xuân- Phú Vang 22/4/1947
49 Đặng Văn Quán 1944 Trần Phú – Hiệp Hòa – Hà Bắc 2/10/1972
50 Đạng Văn Sũng   Đô Lương – Nghệ An 11/4/1971
51 Đặng Văn Tràm   Thùy Thanh- Hương Thủy 22/05/1966
52 Đáo   Diễn Châu – Nghệ An Chưa rõ
53 Đào   Quốc Oai – Hà Nội Chưa rõ
54 Đào Duy Từ   Triệu Sơn – Thanh Hóa 8/4/1945
55 Đào Tiên Mơ   Gia Lâm – Hà Nội Chưa rõ
56 Đào.TH. Thơ   Nghệ Tĩnh 15/01/1973
57 Diễn   Hà Sơn Bình 22/02/1967
58 Diển   Hải Hưng 7/1972
59 Diệp   Hà Nội 1967
60 Điệp   Hải Phòng 22/10/1966
61 Điếu   Hải Phòng 42023
62 Đinh   Nghệ Tĩnh 4/11/1969
63 Đinh   Hải Hưng 11/2/1972
64 Đinh   Hải Hưng 1/10/1967
65 Đinh   Thái Bình 10/1/1967
66 Đinh   Vĩnh Phú Chưa rõ
67 Đình   Bắc Giang- Hà Bắc 22/08/1970
68 Đinh Xuân Tiến   Ninh Hóa – Quảng Bình 10/4/1968
69 Đô   Hà Sơn Bình 4/8/1974
70 Đỗ Đình Chữ   Phú Thọ 4/1971
71 Đỗ Kim Thành 1943 Y Thương – Y Yên 31/10/1974
72 Đỗ Văn Hưu 1954 Đa Tôn- Gia Lâm- Hà Nội 10/3/1978
73 Đỗ Văn Quyền     18/06/1964
74 Đoàn   Thái Bình 5/1/1971
75 Đoàn Hằng   Hà Nội 5/8/1964
76 Đoàn Ng Hương   Vĩnh Phú 5/7/1969
77 Đoàn Nhẫn   Thái Thủy – Thái Bình 12/5/1973
78 Đoàn Trọng Dũng   Nghệ Tĩnh 28/10/1971
79 Đức   Hà Bắc 6/1968
80 Dươn C.Khoa   Thanh Hóa 15/01/1968
81 Dương   Hà Sơn Bình 20/06/1970
82 Đường   Thái Bình 16/05/1972
83 Dương C. Danh   Kim Bôi – Hà Sơn Bình 15/09/1970
84 Dương Danh Đãng   Chi Đồng – Tân Chi – Tiên Du – Bắc Ninh 16/11 Â.L 1972
85 Dương Đình   Thanh Hóa 2/6/1971
86 Dương Hồng   Hà Nam Ninh 6/8/1968
87 Dương Hồng Đào   Hải Hưng 3/5/1966
88 Dương Ngọc Hoa   Thái Bình 1968
89 Dương Văn Đông   Hà Bắc 16/02/1969
90 Dương Văn Đồng   Thái Bình 18/06/1968
91 Dương Văn Khương   Thanh Hóa 3/2/1971
92 Dương Văn Thể   Nghệ Tĩnh 15/07/
93 Giáng X. Dân   Hà Bắc 3/4/1971
94 Giáo   Hải Hưng 7/1/1972
95   Thái Bình 42020
96 Hà Huy Đồng 21876 Cẩm Hưng – Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh 21/07/1964
97 Hà Văn Chung   Triệu Viên- Đông Sơn – Thanh Hóa Chưa rõ
98 Hai   Ba Vì – Hà Nội Chưa rõ
99 Hải   Nghệ Tĩnh 7/7/1964
100 Hàn   Thái Bình 3/8/1968
101 Hằng   Thái Bình 6/1/1970
102 Hành   Hà Nội 1/8/1966
103 Hảo   Duy Phiên – Vĩnh Phú 6/6/1967
104 Hát   Trà Lưu- Hà Bắc 20/05/1967
105 Hát   Hương Hữu – Nam Đông – TT Huế 10/6/1966
106 Hiên   Hà Nam Ninh 1/10/1968
107 Hiển   Nghệ Tĩnh 4/11/1969
108 Hiển   Hải Hưng 1/10/1967
109 Hiển   Hải Hưng 5/7/1972
110 Hồ Huy Nhỏ 18903 Xóm 3 Quỳnh Lưu- Quỳnh Liên- Nghệ An 10/1975
111 Hồ Thiềng   Hướng Hóa – Quảng Trị 1972
112 Hồ Trọng Anh   Thái Bình 20/12/1972
113 Hồ Văn Quyết 1951 Thùy Phương- Hương Thủy 4/1/1968
114 Hoàng   Nghệ Tĩnh 5/4/1967
115 Hoàng   Nghệ Tĩnh 12/2/1973
116 Hoàng Đình Đoang   Thanh Hóa 28/04/1963
117 Hoàng Đình Long   Hải Hưng 5/3/1970
118 Hoàng Đồng   Tân Lộc – Hà Sơn Bình 23/12/1970
119 Hoàng Hát   Hải Hưng 13/05/1973
120 Hoàng Ngọc Ân 1941 Hiền Lương- Phong Điền- Phong Điền- TT Huế Chưa rõ
121 Hoàng Ngọc Hòa   Hồng Bàng – Hải Phòng 16/02/1972
122 Hoàng Quốc Bảo   Hà Nội Chưa rõ
123 Hoàng Thảo     Chưa rõ
124 Hoàng Trọng An   Hà Bắc 15/06/1969
125 Hoàng Trọng Bình   Thanh Hóa 6/4/1973
126 Hoàng Trọng Hà   Hà Bắc 22/02/1966
127 Hoàng Văn Đậu   Đà Nẵng 1967
128 Hoàng Văn Điền   Thái Bình 20/12/1970
129 Hoàng Văn Hoa   Nghệ Tĩnh 6/4/1965
130 Hoàng Văn Kha   Thanh Hóa 5/4/1972
131 Hoàng Văn Kham   Hà Nam Ninh 15/02/1967
132 Hoàng Văn Thái   Hải Hưng 5/8/1966
133 Hoàng Văn Tương   Nghệ Tĩnh 5/6/1966
134 Hoàng.N. Thắng   Thái Bình 28/08/1968
135 Hoành   Nghệ Tĩnh 3/2/1967
136 Hoành   Hải Hưng 11/3/1967
137 Hoành   Thái Bình 6/8/1973
138 Hùng   Hải Hưng Chưa rõ
139 Hùng     1968
140 Hương   Hà Nam Ninh 15/05/1968
141 Khải   Hà Nam Ninh 13/03/1974
142 Khang   Nghệ Tĩnh 1/1/1969
143 Khánh   Triệu Sơn – Thanh Hóa 6/6/1971
144 Khoảng   Thanh Hóa 15/01/1966
145 Kiên   Hà Nội Chưa rõ
146 Kiến   Hải Phòng 18/09/1967
147 Kim   Nghệ An 1972
148 Kinh   Vĩnh Phú 5/7/1969
149 Lại Văn Là   Hà Sơn Bình 1/11/1973
150 Lại Xuân Hà   Hà Sơn Bình 1/11/1973
151 Lại.V. Xuyên   Mỹ Đức – Hà Tây 19/07/1965
152 Lãm   Hải Phòng 21/11/1970
153 Lân   Hải Phòng 22/11/1970
154 Lang   Nghệ Tĩnh 4/11/1969
155 Lanh   Hải Hưng 6/6/1964
156   Thanh Hóa 5/4/1972
157   Thái Bình 18/06/1968
158 Lễ   Hà Sơn Bình 22/09/1965
159 Lê Bá   Hà Bắc 14/04/1966
160 Lê Chí Nuôi     1953
161 Lê Đắc Nghĩa(Lúa) 1933 Thùy Thanh – Hương Thùy – TT Huế 30/05/1967
162 Lê Đình Quế   Thùy Tân- Hương Thủy- TT Huế 30/11/1951
163 Lê Đình Sài 1925 Chiết Bi Hạ Thùy Tân – Hương Thùy – TT Huế 1949
164 Lê Đình Tư 1878 Thủy Tân- Hương Thủy- TT Huế 3/11/2015
165 Lê Hoặc     Chưa rõ
166 Lê Trọng Hiên   Hải Hưng 3/1972
167 Lê Văn Dũng   Hải Hưng 42158
168 Lê Văn Hanh   Vĩnh Linh – Quảng Trị 24/05/1969
169 Lê Văn Hát   Hải Hưng 5/7/1967
170 Lê Văn Lảnh   Lệ Thủy – Hà Sơn Bình 15/09/1974
171 Lê Văn Mười   Hải Phòng 1/2/1965
172 Lê Văn Tần 1907 Ngô Đồng- Thủy An- T.T Huế 1947
173 Lê Văn Thi 1952 Thanh Chương- Nghệ An 9/5/1973
174 Lê Văn Toàn 1945 Thùy Tân- Hương Thủy- TT Huế 1965
175 Lê Văn Toàn   Hải Phòng 16/11/1968
176 Lê Văn Toàn   Kiên An – Hải Phòng 2/3/1968
177 Lê Văn Toanh   Mỹ Lộc – Hải Phòng 10/9/1963
178 Lê Văn Ty     Chưa rõ
179 Lê Vương   Vĩnh Linh- Quảng Trị 25/03/1970
180 Lê X. Hoàng   An Lão – Hải Phòng 8/1968
181 Lê. Tr. Thuận     10/5/1973
182 Liêm   Hà Nam Ninh 22/12/1968
183 Liên   Hải Phòng 26/01/1970
184 Long     1/9/1968
185 Lương Đình Hoài   Hà Nam Ninh 3/3/1962
186 Lương H. Bàng   Hà Nam Ninh 1/6/1968
187 Lương Văn Hà   Hà Nội 5/8/1969
188 Lý Văn Tè 1942 Yên Lập- Chiêm Hóa- Tuyên Quang 8/1/1975
189 Mài   Vĩnh Phú 5/10/1968
190 Mai .V. Hùng   Hà Sơn Bình 11/12/1970
191 Mai Chí Thành   Hà Nam Ninh 19/08/1973
192 Mai Đình Lãnh   Thái Bình 12/4/1969
193 Mai Văn Khả   Nghệ Tĩnh 4/4/1973
194 Mai Văn Toàn   Hà Nam Ninh 1/10/1968
195 Màng   Thanh Trì – Hà Nội 1969
196 Mạnh   Nghệ Tĩnh 3/2/1967
197 Mật     4/3/1973
198 Minh   Hà Bắc 26/05/1967
199 Minh   Thanh Hóa 22/10/1966
200 Minh   Quốc Oai – Hà Nội 15/09/1969
201 Môn     1968
202 Ng. Thái Hòa   Quảng Thọ- Quảng Trạch- Quảng Bình 22/05/1966
203 Nga     Jan-66
204 Ngạc Văn Ngọc 1949 Trung Hòa – Từ Liêm – Hà Nội 20/10/1973
205 Ngãi   Thái Bình 6/4/1968
206 Ngô Văn Đầu 1939 Lăng Xá – Cồn Thùy Thanh – Hương Thùy- TT Huế 4/1/1967
207 Ngô Văn Miều 1956 Xà Bàu – Thỳ Thanh – Hương Thùy – TT Huế 2/1/1979
208 Ngô Văn Tiến 1928 Lăng Xá – Cồn Thùy Thanh – Hương Thùy- TT Huế 17/02/1966
209 Ngô Văn Toàn   Thái Bình 6/8/1972
210 Ngô Viết Bân 1928 Thùy Thanh – Hương Thùy – TT Huế 5/1968
211 Ngọc   Nghệ Tĩnh 15/03/1966
212 Ngọc   Thái Bình 26/01/1971
213 Ngọc   Hà Nam Ninh 1/6/1968
214 Nguyễn Công Đào 1941 Thạch Tân- Thạch Hà- Hà Tĩnh 16/10/1965
215 Nguyễn Công Lành   Hà Nam Ninh 28/04/1966
216 Nguyễn Công Thương   Kỳ Anh – Hà Tĩnh 1/4/1974
217 Nguyễn Cư Mão   Quốc Oai – Hà Tây 1967
218 Nguyễn Đ Thuận   Hương Sơn- Nghệ Tĩnh 18/04/1963
219 Nguyễn Danh     5/2/1968
220 Nguyễn Điình Anh   Nghệ Tĩnh 4/6/1973
221 Nguyễn Điình Hạnh   Nghệ Tĩnh 5/6/1966
222 Nguyễn Điình Hát   Thái Bình 1/2/1969
223 Nguyễn Điình Thắng   Thái Bình 2/6/1969
224 Nguyễn Đình Bích 1928 Thùy Phương – Hương Thùy – TT Huế 5/2/1954
225 Nguyễn Đình Hà   Hải Phòng 26/01/1969
226 Nguyễn Đình Huế   Vĩnh Phú 6/1968
227 Nguyễn Đình Hùng   Hà Nam Ninh 24/06/1967
228 Nguyễn Đình Khôi   Quảng Trạch- Quảng Bình 1968
229 Nguyễn Đình Mạn     Chưa rõ
230 Nguyễn Đình Trung   Hồng Bàng – Hải Phòng 16/01/1967
231 Nguyễn Đinhg Dao   Kim Liên- Nghệ Tĩnh May-62
232 Nguyễn Đức Sam 1948 Đông Cưu – Gia Bình – Bắc Ninh 14/03/1968
233 Nguyễn Đức Thi   Hải Phòng 2/1/1961
234 Nguyễn Dương Binh   Hà Nam Ninh 1/10/1968
235 Nguyễn Hoàng Hà   Hải Hưng 12/3/1972
236 Nguyễn Hồng Quân 1954 Thị trấn Đoan Hùng – Phú Thọ 7/9/1974
237 Nguyễn Hữu Chinh   Hương Điên- TT Huế 5/3/1975
238 Nguyễn Hữu Vọng   Lệ Thủy- Quảng Bình 9/7/1964
239 Nguyễn Kim Quật 1939 Thủy Vân- Hương Thủy 24/11/1966
240 Nguyễn Kinh   Hải Hưng 25/04/1972
241 Nguyễn Kinh   Đại Lập – Khoái Châu – Hải Hưng 25/04/1977
242 Nguyễn Ngân   Từ Liêm- Hà Nội Chưa rõ
243 Nguyễn Nghĩa   Hải Phòng 1953
244 Nguyễn Ngọc   Hà Nam Ninh 8/8/1970
245 Nguyễn Ngọc Đinh   Phú Long- Kỳ Phú- Kỳ Anh- Hà Tĩnh Aug-64
246 Nguyễn Nhật Thiện 1949 Thanh Nho – Thanh Chương – Nghệ An Dec-74
247 Nguyễn Quang Chắc 1941 Thùy Thanh – Hương Thùy – TT Huế 17/02/1968
248 Nguyễn Quang He 1946 Thùy Thanh – Hương Thùy – TT Huế 1965
249 Nguyễn T. Hanh   Thanh Hóa 3/7/1941
250 Nguyễn Tất Thám     Chưa rõ
251 Nguyễn Th. Hát   Hà Nam Ninh 10/10/1972
252 Nguyễn Th. Vinh   Hà Sơn Bình 20/06/1972
253 Nguyễn Thanh Hải   An Cần- Tân Lập- Phù Cừ- Hưng Yên 7/3/1969
254 Nguyễn Thanh Hát     Aug-73
255 Nguyễn Thất Đạt   Nghệ Tĩnh 7/1/1972
256 Nguyến Thế Nghĩa   Vĩnh Phú 15/06/1974
257 Nguyễn Thế Phiệt 1945 Yên Vinh- Y Viên- Nam Hà Chưa rõ
258 Nguyễn Thị Hằng   Hải Phòng 4/3/1973
259 Nguyễn Thị Ngừ 1929 Thủy Phương- Hương Thủy- TT Huế 30/12/1966
260 Nguyễn Thị Ngừ 1929 Thủy Phương- Hương Thủy- TT Huế 30/12/1966
261 Nguyễn Thịnh Vân   Thanh Chương- Nghệ Tĩnh 15/02/1969
262 Nguyễn Tiến Hiền 1949 Thanh Mỹ – Ba Vì – Hà Tây 16/03/1969
263 Nguyễn V Dương     2/1965
264 Nguyễn V Sâm     10/1874
265 Nguyễn V. Tăng   Hải Phòng 16/10/1971
266 Nguyễn Văn Bôn   Hải Hưng 11/2/1973
267 Nguyễn Văn Chiến     Chưa rõ
268 Nguyễn Văn Chính 1948 Đại Từ- Bắc Thái 1/6/1971
269 Nguyễn Văn Chung   Nghệ Tĩnh 1/4/1973
270 Nguyễn Văn Đức   Phúc Tân – Hoàn Kiếm – Hà Nội tháng 8
271 Nguyễn Văn Hát   Hà Nam Ninh 15/02/1967
272 Nguyễn Văn Hồ   Thái Bình 29/06/1973
273 Nguyễn Văn Hoang 1935 Lộc Điền – Phú Lộc – TT Huế 1954
274 Nguyễn Văn Hoàng   Từ Liêm – Hà Nội Chưa rõ
275 Nguyễn Văn Kinh   Đại Lập – Khoái Châu – Hải Hưng Chưa rõ
276 Nguyễn Văn Lành   Hải Phòng 15/01/1968
277 Nguyễn Văn Lập   Nghệ Tĩnh 1974
278 Nguyễn Văn Miên   Thanh Hóa 27/12/1968
279 Nguyễn Văn Mưng(Văn) 1931 Vinh Hiền – Phú Lộc – TT Huế 10/3/1973
280 Nguyễn Văn Mượn 1930 Lộc Điền – Phú Lộc – TT Huế 1/8/1950
281 Nguyễn Văn Nam   Hà Nam Ninh 29/10/1970
282 Nguyễn Văn Phát   Đô Lương- Hà Tĩnh 5/1/1966
283 Nguyễn Văn Quốc   Nghệ Tĩnh 26/02/1967
284 Nguyễn Văn Tâm   Hải Hưng 1/10/1968
285 Nguyễn Văn Tâm   Hà Nam Ninh 1/2/1969
286 Nguyễn Văn Thịnh   Thọ Xuân – Thanh Hóa 1/5/1967
287 Nguyễn Văn Thuận   Thái Bình 5/1/1971
288 Nguyễn Văn Thuận   Mỹ Lộc – Hải Phòng 28/05/1986
289 Nguyễn Văn Thuận   Mỹ Lộc – Hải Phòng 29/05/1966
290 Nguyễn Văn Thương   Thạch Hà- Hà Tĩnh 5/1/1967
291 Nguyễn Văn Toán   Nghệ An 1968
292 Nguyễn Văn Trang   Hà Sơn Bình 8/8/1968
293 Nguyễn Văn Trung   Hải Hưng 5/7/1972
294 Nguyễn Văn Tương   Thùy Phương – Hương Thùy – TT Huế 21/02/1948
295 Nguyễn Văn Tữu   Hải Phòng 29/05/1966
296 Nguyễn Văn Vậc   Kim Môn – Hải Hưng 10/1/1968
297 Nguyễn Viết Bé 1941 Thùy Thanh – Hương Thùy – TT Huế 2/1968
298 Nguyễn Viết Búa 1941 Thùy Thanh – Hương Thùy – TT Huế 17/02/1966
299 Nguyễn Viết Chuyên Feb-50 Thùy Thanh – Hương Thùy – TT Huế 1972
300 Nguyễn Viết Phong 1945 Thùy Phương- Hương Thủy- TT Huế 1970
301 Nguyễn Viết Vân 1927 Thùy Thanh – Hương Thùy – TT Huế 7/1966
302 Nguyễn X. Đang   Hà Nam Ninh 15/02/1973
303 Nguyễn X. Thiên   Hà Nam Ninh 12/1/1967
304 Nguyễn Xuân An   Thái Bình 31/07/1967
305 Nguyễn Xuân Bích   Hải Phòng 4/3/1972
306 Nguyễn Xuân Cao   Hà Nam Ninh 1/10/1968
307 Nguyễn Xuân Hùng   Vĩnh Phú 4/3/1972
308 Nguyễn Xuân Khánh   Hà Nam Ninh 1/8/1971
309 Nguyễn Xuân Lân   Lệ Thủy- Quảng Bình Chưa rõ
310 Nguyễn Xuân Miên 1944 Thạch Hà- Hà Tĩnh 3/7/1972
311 Nguyễn Xuân Sách   Phú Linh – Vĩnh Phú Chưa rõ
312 Nguyễn Xuân Toàn   Phú Xuân- Tam Nơ- Vĩnh Phú 8/1968
313 Nguyễn Xuân Toàn   Vĩnh Phú 5/10/1969
314 Nguyễn Xuân Tùng 1939 Bùi Xá- Đức Thọ- Hà Tĩnh 12/3/1971
315 Nguyễn.C. Linh   Nghệ Tĩnh 12/6/1969
316 Nguyễn.C. Trình   Nghệ Tĩnh 8/6/1972
317 Nguyễn.Đ. Hòa   Nghệ Tĩnh 3/8/1965
318 Nguyễn.T. Chinh   Nghệ Tĩnh 1/6/1973
319 Nguyễn.T. Hoàng   Hồng Bàng – Hải Phòng 28/06/1968
320 Nguyễn.T. Lan   Phong Điền- Hương Điền- TT Huế 19/03/1968
321 Ph. Quốc Hùng   Sơn Tây – Hà Nội 10/9/1968
322 Ph.Phúc Hạnh   Nghệ Tĩnh 1/9/1966
323 Phạm Đình Sinh 1942 Nghệ An 1971
324 Phạm Hùng   Thái Bình 24/04/1971
325 Phạm Khắc Quang   Vĩnh Phú 5/6/1973
326 Phạm Ngọc Lãm 1924 Thùy Tân- Hương Thủy- TT Huế 21/12/1952
327 Phạm Quang Hùng   Hà Nam Ninh 11/1960
328 Phạm Tháng     10/1970
329 Phạm Văn Biên   Hà Nam Ninh 5/6/1968
330 Phạm Văn Hà   Nghệ Tĩnh 15/07/1967
331 Phạm Văn Liệu   Thái Bình 18/05/1972
332 Phạm Văn Lợi   Kim Liên- Nghệ Tĩnh 1/9/1966
333 Phạm Văn Quốc   Hà Nam Ninh 29/10/1970
334 Phạm Văn Tri 1955 Đông Phú – Đông Hưng – Thái Bình 3/10/1973
335 Phạm Viết Huy   Nghệ Tĩnh 5/4/1965
336 Phạm Xuân Bảy   Bắc Giang- Hà Bắc 15/01/1969
337 Phạm Xuân Hùng   Hà Bắc 26/05/1967
338 Phạm.Đ. Liệu   Thái Bình 6/4/1969
339 Phan   Thanh Hóa 5/4/1966
340 Phan Đình Hồng   Thái Bình 24/06/1966
341 Phan Đình Trung   Thanh Hóa 14/01/1970
342 Phan Huy Hoàng   Nghệ Tĩnh 4/4/1973
343 Phan Kiên   Thái Bình 5/3/1968
344 Phan Lạc Tân 14481 34 Nguyễn Du -Hà Nội 14/09/1970
345 Phan Q. Chung   Trung An- Thái Bình Chưa rõ
346 Phan Thanh Tùng   Vĩnh Phú 8/1968
347 Phan Thị Bằng   Hà Nội 1967
348 Phan V. Hoa   Thanh Hóa 14/01/1970
349 Phan Văn Bình   Đô Lương- Nghệ Tĩnh 4/6/1973
350 Phan Văn Bồn 1935 Lợi Nông – Thủy Châu – Hương Thùy -TT Huế 4/6/1965
351 Phan Văn Dõi     Chưa rõ
352 Phan Văn Hà   Đức Lao- Đức Thọ- Hà Tĩnh 15/02/1967
353 Phan Văn Hoàng   Thái Bình 6/8/1972
354 Phan Văn Sung   Thùy Thanh – Hương Thùy – TT Huế 24/03/1974
355 Phan Văn Tảo     1958
356 Phan Xuân Thơ   Nghệ Tĩnh 12/6/1969
357 Phan Xuân Tính     1953
358 Phan. Q. Trung   An Lộc – Thái Bình Chưa rõ
359 Phong   Hà Nam Ninh 22/10/1969
360 Phong   Thanh Hóa 21/07/1967
361 Phòng   Hà Nam Ninh 3/8/1966
362 Phương   Hà Nam Ninh 18/03/1973
363 Phương   Hà Nam Ninh 20/04/1968
364 Phương   Hải Phòng 15/8/1966
365 Quang   Hải Hưng 15/7/
366 Quang   Thái Bình 19/06/1976
367 Quảng   Hà Nam Ninh 10/10/1972
368 Quốc   Hà Nội Chưa rõ
369 Quyên     Chưa rõ
370 Song   Vĩnh Phú 5/4/1974
371 Tám   Hải Hưng 12/2/1973
372 Tâm   Hà Nội 1971
373 Tân     1967
374 Tân   Hải Hưng 2/1969
375 Thái   Hà Nam Ninh 9/6/1973
376 Thân Trọng Năm   Hà Bắc 16/02/1966
377 Thân Văn Bốn   Hà Sơn Bình 12/11/1970
378 Thân Văn Trương   Trà Lưu- Hà Bắc 20/05/1968
379 Thắng   Hương Sơn- Nghệ Tĩnh 15/04/1972
380 Thắng   Thái Bình 1/8/1969
381 Thanh   Tân Kỳ- Nghệ Tĩnh 6/6/1972
382 Thanh   Quảng Bình Chưa rõ
383 Thành   Quảng Bình 3/4/1971
384 Thể   Kim Liên- Nghệ Tĩnh 6/6/1966
385 Thê Kim Liên     11/1970
386 Thi   Quảng Bình 5/7/1966
387 Thô     26/04/1972
388 Thơm   Nghệ Tĩnh 1968
389 Thông   Hà Nam Ninh 22/10/1969
390 Thuấn   Thái Bình 30/12/11970
391 Thương   Bắc Giang- Hà Bắc 14/04/1966
392 Thương   Hà Nam Ninh 28/04/1968
393 Thường     1/9/1968
394 Thưởng   An Lão – Hải Phòng 26/01/1970
395 Thúy     2/6/1971
396 Tiên   Nghệ Tĩnh 1/9/1969
397 Tiên   Hải Hưng 15/02/1968
398 Tiên   Hà Nội 1967
399 Tiên     Chưa rõ
400 Toàn   Gia Lâm – Hà Nội Chưa rõ
401 Tr. Công Bàng   Thanh Hóa 6/4/1968
402 Tr. Đ. Khải   Kim Bôi -Hà Sơn Bình 4/8/1973
403 Tr. Tr. Quang   Hương Sơn- Nghệ Tĩnh 28/02/1985
404 Tr. Xuân Hồng   Hải Phòng 2/1967
405 Trần Công Tòng   Vĩnh Phú 15/08/1974
406 Trần Đình Nghĩa   Thái Bình 30/12/1970
407 Trần Duy Lợi 1936 Thùy Thanh – Hương Thùy – TT Huế 17/02/1966
408 Trần Kiếm   Mỹ Lộc 25/01/1953
409 Trần Ngọc Mai 1948 Trân Thành – Thanh Linh – Thanh CHương – Nghệ An 18/03/1972
410 TRần Ngọc Tần   Thủy An- T.T Huế 1947
411 Trần Văn Phúc 16301 Kỳ Tân – Đức Lợi – Mộ Đức – Quảng Ngãi 1/4/1973
412 Trần. H. Lệ     1969
413 Trinh   Vĩnh Phú 5/6/1973
414 Trịnh Công Điền   Vĩnh Phú 20/02/1966
415 Trịnh Đình Hoa   Hà Nội 1/1969
416 Trịnh Đình Khương   Hải Hưng 25/04/1972
417 Trịnh Hữu Trực   Tân Kỳ- Nghệ Tĩnh 1/4/1972
418 Trịnh Văn Chi   Thanh Hóa 42025
419 Trịnh Văn Công   Vĩnh Phú 28/02/1968
420 Trọng   Vĩnh Phú 6/6/1967
421 Trọng     17/09/1969
422 Trung   Vĩnh Phú 4/3/1973
423 Trung   Hà Nội Chưa rõ
424 Trường   Thái Bình 22/02/1972
425 Trương . C. Đình   Hà Sơn Bình 18/01/1971
426 Trương Cao Đĩnh   Hà Bắc 12/5/1971
427 Trương Chính   Quốc Oai – Hà Nội 1972
428 Trương Đáo   Nghệ Tĩnh 1/6/1973
429 Trương Đình Bảy   Duy Kiều – Vĩnh Phú 5/6/1973
430 Trương Đình Chuẩn   Hải Hưng 3/1972
431 Trương Đình Hảo   Thái Bình 22/12/1968
432 Trương Đình Sáu   Hải Phòng 15/01/1970
433 Trương Đình Thể   Thái Bình 5/6/1971
434 Trương Đình Yên   Hà Sơn Bình 18/09/1970
435 Trương Thị     Chưa rõ
436 Trương Thị Oanh 17/8/1918 Lộc Sơn- Phú Xuân- Phú Vang- TT Huế 18/11/1968
437 Trương Văn Hải   Nghệ Tĩnh 15/06/1972
438 Trương Văn Hải   Vĩnh Phú 5/3/1972
439 Trương Văn Hanh   Hà Sơn Bình 22/10/1971
440 Trương Văn Xuân   Nghệ Tĩnh 1966
441 Trương. Đ. Bé   Hải Hưng 3/6/1969
442   Phú Lộc- TT Huế 19/03/1968
443   Hà Nội 1967
444 Vân   Hồng Bàng – Hải Phòng 15/01/1966
445 Văn   Nghệ Tĩnh 12/11/1968
446 Văn Đ Khải   Cẩm Xương – Thanh Hóa 2/2/1969
447 Văn Đình Bảng   Hà Nam Ninh 6/8/1970
448 Văn Đình Hùng   Vĩnh Phú 5/4/1972
449 Văn. Th. Đông   Hà Nam Ninh 5/6/1969
450 Viên   Duy Phiếu- Vĩnh Phú 9/7/1968
451 Việt   Thanh Hóa 30/10/2015
452 Việt   Hà Nam Ninh 24/06/1967
453 Việt   Hà Nội 1967
454 Vinh   An Lão – Hải Phòng 14/03/1973
455 Vỉnh   Hải Dương 15/03/1976
456 Võ Khôi   Hòa Phong- Thủy Tân- Hương Thủy- TT Huế 4/1/1964
457 Võ Tánh – Vũ Văn Đương 1944 Dương Hoa – Hương Thùy – TT Huế 1966
458 Võ Thanh Chước     Chưa rõ
459 Võ Xuân Dung 1932 Hòa Phong- Thủy Tân- Hương Thủy- TT Huế 04/1/11954
460 Võ Xuân Lâm 1929 Hòa Phong- Thủy Tân- Hương Thủy- TT Huế 31/01/1968
461 Võ Xuân Quyến 1925 Hòa Phong- Thủy Tân- Hương Thủy- TT Huế 10/1952
462 Vũ Duy Vang 1946 Đông Dương- Đông Hưng- Thái Bình 6/1968
463 Vũ Mạnh Tuấn   Ngọc Lâm – Long Biên – Hà Nội 15/09/1973
464 Vũ Quang Vịnh   Bình Định- Kiến Xương- Thái Bình 3/1971
465 Vũ Tuấn Hiệp 19698 83B Trần Quốc Toản – Hà Nội – Hà Nam Ninh 18/04/1972
466 Vũ. V. Thắng   Quảng Bình 21/08/1969
467 Vững   Hải Hưng 7/1972
468 Vương .H. Hải   Hà Sơn Bình 1/11/1973
469 Vương Quốc Quát   Thái Bình 16/01/1970
470 Xão   Hà Sơn Bình 5/4/1967
471   Nghệ Tĩnh 22/08/1973
472 Xuân   Thanh Hóa 8/7/1966

Theo nguoiduado.vn