Nghĩa trang liệt sỹ huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên – Huế

Đăng lúc: 15-04-2020 9:02 Chiều - Đã xem: 196 lượt xem In bài viết
TT Họ và tên Năm sinh Quê quán Ngày hy sinh
1 (Ng) Cao Khắc Tùng   PHÚ XUÂN QUANG HÓA THANH HÓA 3.9.1974
2 (Vũ) Nguyễn Tiến Lực 1948 KHÁNH CƯ YÊN KHÁNH NINH BÌNH  
3 Búi Cương 1944 K73 BA ĐÌNH HÀ NỘI 15.4.1968
4 Bùi Mân   YÊN VIÊN YÊN LẬP PHÚ THỌ 16.6.1969
5 Bùi Ngạc Hiên 1943 LIÊN SƠN GIA VIỄN NINH BÌNH 24.5.1968
6 Bùi Văn Điêu     22.7.1967
7 Bùi Văn Sáng   NHO QUAN NINH BÌNH 3.3.1968
8 Bùi Vĩnh Nhung     1975
9 Cao Văn Ca 1949 HÔNG KỲ VĨNH PHÚ 27.4.1974
10 Cao Xuân Tin     10.2.1967
11 Chân   TỈNH BẮC THÁI 26.6.1970
12 Chu Văn Hinh   DIỄM ĐỊNH DIỄM CHÂU NGHỆ AN 2.11.1967
13 Côn Khíp 1925 HỒNG NAM A LƯỚI TT HuẾ 15.1.1972
14 Cu Lập 1944 HỒNG QUẢN ALWOWIS TT HuẾ 30.10.1963
15 Cu Noi   HỒNG NAM A LƯỚI TT HuẾ  
16 Đang      
17 Đặng Quốc Kỳ 1947 CẨM GIANG CẨM XUYÊN HÀ TĨNH 2.7.1968
18 Đảo Ngạc Dư 1947 TỈNH HẢI HƯNG 22.4.1971
19 Đào Văn Luân   NGHĨA TRUNG VĂN GIANG HẢI HƯNG  
20 Đào Xuân Lai   TIÊN PHONG THANH LIÊM HẢI DƯƠNG 4.12.1967
21 Đào Xuân Thu   THÔN HOA LỤC NGẠN HÀ BẮC 14.10.1967
22 Dinh Quan An 1969 KI  
23 Đỗ Công Hoan   TRUNG KIÊN 1970
24 Đỗ Danh Tân     1.6.1968
25 Đỗ Văn Doanh 1944 TRUNG HOA CHƯƠNG MỸ HÀ TÂY 1970
26 Đõ Văn Quyên   HÀ BỘI ĐÔNG ANH HÀ NỘI 4.6.1967
27 Đoàn Công Ngang   NGUYÊN QUAN PHONG 5.7.1972
28 Đoàn Quan Trung     4.1.1969
29 Dương Công Dụng     1965
30 Dương Đình Khan   TÂY TRẠCH BỐ TRẠCH QUẢNG BÌNH  
31 Dương Hàng   ĐÔNG TRẠCH BỐ TRẠCH QUẢNG BÌNH  
32 Dương Phúc   KHU KỲ BA THÁI BÌNH 1972
33 Dương Thanh   PHONG HIỀN PHONG ĐIỀN THỪA THIÊN  
34 Dương Văn Phi   YÊN CƯ YÊN DUNG HÀ BẮC  
35 Hà Trạng Đao 1948   26.8.1974
36 Hà Xuân Ngoan   TRUNG HẠ QUANG HÓA THANH HÓA 9.8.1969
37 Hang      
38 Hồ Cu Nưn   HỒNG NAM A LƯỚI TT HuẾ 1968
39 Hồ Đội   HÔNG NAM A LƯỚI TT HUẾ 1968
40 Hồ Khắc Tân 1953 AN HÒA VĨNH LƯU NGHỆ AN 1973
41 Hồ Sỹ Vĩnh 1950 CHÂU THỌ HƯƠNG KHÊ HÀ TĨNH 10.2.1970
42 Hồ Tinh     1965
43 Hồ Văn Phết   QUẢNG BÌNH  
44 Hồ Văn Xe      
45 Hoàng Công Niên 1951 PHÚ THÀNH YÊN THÀNH NGHỆ AN 10.9.1974
46 Hoàng Trung Dũng     1966
47 Hoàng Vân Đạt     29.4.1970
48 Hoàng Văn Hoạt   NGỌC LÂM TÂN YÊN HÀ BẮC 16.6.1967
49        
50 Hoàng Văn Thu     7.4.1968
51 Hoàng Xuân Lai 1948 HƯƠNG XUÂN HƯƠNG KHÊ HÀ TĨNH 26.1.1970
52 Hồng Quang Đê     X
53 Huy Lai   PHÚ THƯỢNG TỪ LIÊM HÀ NỘI 13.6.1968
54 Huỳnh Nhi     2.7.1969
55   KIM ĐÔNG HƯNG YÊN 26.6.1970
56 Lập Đình Quý 1945 NGUYÊN LỘC PHÚ LỘC TT HuẾ 21.7.1970
57 Lê Chí Miện 1948 QUẢNG HÒA QUẢNG XƯƠNG THANH HÓA 1972
58 Lê Chiên Biên   HÀ TRẠCH BỐ TRẠCH QUẢNG BÌNH 16.8.1974
59 Lê Công Nho     6.2.1973
60 Lê Dân   XUÂN THỦY LÊ THỦY THÁI BÌNH 7.8.1970
61 Lê Đức Phố   KỲ LONG KỲ ANH HÀ TĨNH  
62 Lê Đức Thuận   LỤC NGẠN HÀ BẮC  
63 Lê Hữu Đường 1946 ĐỨC TRUNG ĐỨC THỌ HÀ TĨNH 19.5.1971
64 Lê Hữu Sinh 1949 XUÂN TIẾN NGHI XUÂN HÀ TĨNH 7.197
65 Lê Mạnh Đức   KIÊU KÌ GIA LÂM HÀ NỘI 14.11.1972
66 Lê Thanh Khang 1954 THỊ XÃ THANH HÓA 12.11.1974
67 Lê Văn An 1948 HUYỆN CAN LỘC , NGHỆ TĨNH 9.12.1969
68 Lê Văn Can 1958 HỒNG TIẾN HƯƠNG ĐIỀN TT HUẾ  
69 Lê Văn Hao 1938   12.6.1972
70 Lê Văn Khiêm 1947   7.4.1968
71 Lê Văn Nhường 1947 THỂ LỘC KIM ANH VĨNH PHÚ 22.7.1970
72 Lê Việt Hưng     30.6.1967
73 Lê Xuân Đường      
74 Lê Xuân Phương   THANH HÓA  
75 Lộc      
76 Lương Xuân Nhỡ      
77 Lưu Đình Nghĩa 1948 NGỌC VỮNG CẨM PHẢ THÁI NGUYÊN 10.2.1970
78 Lưu Xuân Hạt 1950 THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG 6.7.1970
79 Mạnh      
80 Ngân T Việt 1950 MÔN SƠN CON CUÔNG NGHỆ AN 13.5.1971
81 Ngô Diên Phan   HÀ BẮC 5.2.1975
82 Ngô Đức Sâm      
83 Ngô Văn Chức 1940    
84 Nguyễn Bá Hồng 1950 QUẢNG YÊN HƯNG YÊN HÀ BẮC 3.1.1971
85 Nguyễn Biệt     X
86 Nguyễn Chung      
87 Nguyễn Công Đa   THỌ ÂN TRƯƠNG MỸ HÀ TÂY 17.5.1973
88 Nguyễn Đăng Tân      
89 Nguyễn Điện   KIÊU KÌ GIA LÂM HÀ NỘI 14.11.1972
90 Nguyễn Đình Hinh   ĐÔNG HÀ ĐÔNG SƠN THANH HÓA 4.6.1967
91 Nguyễn Đình Thương   HƯƠNG CHẤN HƯƠNG YÊN NGHỆ AN 5.1968
92 Nguyễn Đức Viên     5.2.1969
93 Nguyễn Hải Hùng      
94 Nguyễn Hưu Cươc 1947 XUÂN LIÊN NGHỊ XUÂN HÀ TĨNH 17.5.1970
95 Nguyễn Hữu Hào 1947 CẢNH SƠN TUYÊN SƠN HÀ BẮC 1971
96 Nguyễn Hữu Khải 1939 QUẢNG BỊ TRƯƠNG MỸ HÀ TÂY 3.4.1967
97 Nguyễn Hữu Lân 1948 TỈNH QUẢNG BÌNH 1974
98 Nguyễn Huy Ba     2.1975
99 Nguyễn Huy Thịnh   SƠN THỦY THÁI BÌNH 1972
100 Nguyễn Phúc     2.5.1972
101 Nguyễn Phúc Hưng 1943 AN HIỆP QUỲNH PHỤ THÁI BÌNH 6.2.1975
102 Nguyễn Quan Tịnh      
103 Nguyễn Quang Vinh      
104 Nguyễn Thế Cư 1954   X
105 Nguyễn Thị Thúy 1955 LƯƠNG BẰNG KIM ĐỒNG HẢI HƯNG 24.11.1975
106 Nguyễn Trị   NGHI LỘC NGHỆ AN  
107 Nguyễn Trung Thành   ĐÔNG HƯNG ĐÔNG SƠN THANH HÓA 3.9.1974
108 Nguyễn Trung Thông   DIỄN CHÂU NGHỆ AN  
109 Nguyễn Trường Thêm 1958 VĨNH THANH BẾN HẢI QUẢNG TRỊ  
110 Nguyễn Vân Ba 1949 NINH HIỆP GIA LÂM HÀ NỘI 15.2.1971
111 Nguyễn Văn Bảo     22.7.1967
112 Nguyễn Văn Bướm 1942 PHƯỢNG TÚ ỨNG HÒA HÀ TÂY X
113 Nguyễn Văn Cảnh   PHÚ LỄ PHÚ XUYÊN HÀ TÂY 12.4.1967
114 Nguyễn Văn Đai 1941 KHỐI 50 HAI BÀ TRƯNG HÀ NỘI  
115 Nguyễn Văn Đan 1949   3.7.1970
116 Nguyễn Văn Giáo     1.7.1967
117 Nguyễn Văn Hai 1949 PHÚ LỄ PHÚ XUYÊN HÀ TÂY 1.2.1972
118 Nguyễn Văn Hậu 1950 QUI HỢ QUỲNH LƯU NGHỆ TĨNH  
119 Nguyễn Văn Hoa 1948 HÀ TÂY CẨM XUYÊN HÀ TĨNH 4.10.1973
120 Nguyễn Văn Huỳnh 1955    
121 Nguyễn Văn Khuê   THANH LỘC HẬU LỘC THANH HÓA 4.12.1967
122 Nguyễn Văn Lợi 1949   1.4.1973
123 Nguyễn Văn Lợi 1949 PHƯỜNG ĐÔNG NGÂN TX TỪ SƠN BẮC NINH 22.5.1969
124 Nguyễn Văn Một   QUẢNG ĐÔNG QUẢNG TRẠCH QUẢNG BÌNH 8.9.1974
125 Nguyễn Văn Ngàn 1945 THUẬN SƠ HÀ TĨNH 2.4.1971
126 Nguyễn Văn Ngôn 1940 DIỄN THÁI DIỄN CHÂU NGHỆ AN 6.197
127 Nguyễn Văn Phên   LỆ THỦY QUẢNG BÌNH  
128 Nguyễn Văn Sử 1943 THANH LỘC CAM LỘC HÀ TĨNH 19.5.1968
129 Nguyễn Văn Tài 1949 YÊN SỞ THANH TRÌ HÀ NỘI 8.2.1971
130 Nguyễn Văn Thục 1947 THAN YÊN TAM NÔNG VĨNH PHÚ 1973
131 Nguyễn Văn Toàn   HÀ TUYÊN 5.7.1970
132 Nguyễn Văn Tòng   NGHĨA HƯNG GIA LỘC HẢI HƯNG 4.6.1967
133 Nguyễn Xuân Giáp   KHÊ HÀ ĐỨC HÀ TÂY 4.6.1967
134 Nguyễn Xuân Kiêm      
135 Nguyễn Xuân Lam 1952 THẠCH MÔN THẠCH HÀ HÀ TĨNH 25.6.1973
136 Nguyễn Xuân Trạch      
137 Nông Văn Sùng 1940 CƯ THẢO QUANG YÊN CAO BẰNG 12.2.1968
138 Nông Việt Chung 1943 ĐÔNG TIỄN DIỆU LĂNG LẠNG SƠN .24.5.1963
139 Pa Lô   A RÀNG A LƯỚI TT HuẾ 1974
140 Phạm Như Thảo 1949 XÓM 8 CHI LĂNG HẢI HƯNG 5.7.1970
141 Phạm Thanh 1948 QUỲNH HẢI QUỲNH PHỤ THÁI BÌNH 9.7.1968
142 Phạm Văn Giao   TÂN DÂN KHOÁI CHÂU HẢI HƯNG 10.9.1969
143 Phạm Văn Kê   HÀ TÂY  
144 Phạm Văn Xô   LÊ LỢI GIA LỘC HẢI HƯNG 17.5.1968
145 Phạm Xuân Thành 1948 ĐÔNG KỲ YÊN THẾ HÀ BẮC 26.1.1970
146 Phạm Xuân Yên 1947 VĨNH PHÚC 11.4.1972
147 Phan Văn Khanh     4.7.1969
148 Quanh Văn Thi 1949 THANH LONG THANH THẠCH THANH HÓA 10.8.1968
149 Sơn     1971
150 Tân      
151 Thế      
152 Thiệu L Mạnh 1949 KỲ KHANG KỲ ANH HÀ TĨNH 13.5.1971
153      
154 Trần Đình Nguyên   NHÂN HẬU LÝ NHÂN NAM HÀ 1972
155 Trần Hồng Kỳ      
156 Trần Hồng Tiến      
157 Trần Huy Chinh   ĐỨC BÌNH ĐỨC THỌ HÀ TĨNH  
158 Trần Huy Con     4.7.1967
159 Trần Khắc Thắng 1952 MỸ TRỌNG MỸ XÁ NAM ĐỊNH 28.2.1971
160 Trần Phúc Thái   NGO HỒNG PHÚ XUYÊN HÀ TÂY 4.2.1967
161 Trân Trạng Tích 1954 TRUNG LỘC CAM LỘC HÀ TĨNH  
162 Trần Văn Bình   TÂY THANH CẨM XUYÊN HÀ TĨNH  
163 Trần Văn Hạnh   VĨNH NAM VĨNH LINH QUẢNG TRỊ 1970
164 Trần Văn Hoàn 1949 TÂN HÓA THƯ TRỊ THANH HÓA 7.8.1969
165 Trần Văn Quí 1946 YÊN PHONG Ý YÊN NAM HÀ 22.6.1972
166 Tràn Xuân Điện 1947 GIA THỦY GIA VIỄN NINH BÌNH 16.5.1970
167 Trịnh Công Hậu      
168 Trịnh Văn Hiên 1946 NGÔ KHÊ BÌNH LỤC HÀ NAM 15.3.1968
169 Trương Tiền Cư   KIM HÒA HÀ ĐỨC HÀ TÂY 6.4.1967
170 Văn Phết   PHÚ THỦY LỆ THỦY QUẢNG BÌNH  
171 Vi Thanh Tùng 1951 QUẢNG HÀ HẢI HÀ QUẢNG NINH 20.5.1970
172 Vinh      
173 Võ Sỹ Thắng   QUẢNG CHẤU QUẢNG XƯƠNG THANH HÓA 4.6.1967
174 Vô Văn Hóa   THIỆU TOÁN THIỆU HÓA THANH HÓA 6.8.1974
175 Vũ Đình Câu   HÀ ĐONG NAM HÀ 7.5.1970
176 Vũ Duy Đảo     X
177 Vũ Duy Sách   ĐÔNG TUYÊN THỦY THÁI BÌNH 19.6.1968
178 Vũ Khắc Tiến 1944 ĐOAN THƯỢNG GIA VIỄN HẢI DƯƠNG  
179 Vũ T Vạng   VĨNH TRÌ VĨNH GIANG HẢI HƯNG 25.5.1967
180 Vũ Thị Loan      
181 Vũ Xuân Long     18.7.1967

Theo nguoiduado.vn