| TT | Họ và tên | Năm sinh | Quê quán | Ngày hy sinh |
| 1 | Đỗ Ba cùng 17 LS khác không rõ họ tên | Phù Vang | Chưa rõ | |
| 2 | Ái | 1968 | ||
| 3 | An | Nghệ Tĩnh | 20/04/2015 | |
| 4 | An | Hà Nam Ninh | 5/6/1966 | |
| 5 | An | Nghệ An | 4/1968 | |
| 6 | Anh | 09/11/—- | ||
| 7 | Anh | 6/6/1985 | ||
| 8 | Ánh | Hà Nam Ninh | 1970 | |
| 9 | Bàng | Hà Bắc | 5/4/1970 | |
| 10 | Bảo | Nghệ Tĩnh | 5/2/1966 | |
| 11 | Bảy | Hà Nam Ninh | 3/8/1966 | |
| 12 | Binh | Hà Sơn Bình | 12/11/1970 | |
| 13 | Bính | Hà Bắc | 16/02/1968 | |
| 14 | Bình | 1971 | ||
| 15 | Bình | 15/08/1970 | ||
| 16 | Bùi Đình Đằng | Thái Bình | Chưa rõ | |
| 17 | Bùi Ngọc Trinh | Thanh Hóa | 3/2/1971 | |
| 18 | Bùi Văn Hòa | Thái Bình | 2/9/1971 | |
| 19 | Bùi Văn Khiêm | Thanh Hóa | 3/7/1966 | |
| 20 | Bùi Văn Kiểm | Nghệ Tĩnh | 5/1/1966 | |
| 21 | Bùi Văn Lãng | Vĩnh Phú | 4/8/1972 | |
| 22 | Bùi Văn Trung | Hà Nội | 1/10/1966 | |
| 23 | Bùi Xuân Long | Viên Thụ – Ngọc Lực | 4/3/1973 | |
| 24 | Bùi.K. Chĩnh | Kim Liên- Nghệ Tĩnh | 5/12/1976 | |
| 25 | Cao Công | Chưa rõ | ||
| 26 | Cao Hạ | 1930 | Thúy Phương- Hương Thủy | 11/9/1968 |
| 27 | Cao Văn Chiểu | 1919 | Vân Dương- Thủy Vân- T.T Huế | 1947 |
| 28 | Cao Văn Hợp | Hồng Hưng- A Lươi- Huế | 18/11/1968 | |
| 29 | Cao Xương | Chưa rõ | ||
| 30 | Chẩn | Hải Hưng | 20/4/1946 | |
| 31 | Chắt | Hải Phòng | 12/6/1969 | |
| 32 | Chạy | Hà Nam Ninh | 3/8/1966 | |
| 33 | Chinh | Kim Môn- Hải Dương | 12/3/1974 | |
| 34 | Chính | Tiên Lãng – Hải Phòng | 2/3/1966 | |
| 35 | Cho | Vĩnh Phú | 5/4/1972 | |
| 36 | Chót | Hải Phòng | 2/9/1966 | |
| 37 | Chữ | Triệu Phong – Quảng Trị | Feb-68 | |
| 38 | Chu Văn Thắng | Hải Hưng | 23/07/1973 | |
| 39 | Chu Văn Thắng | Châu Giang – Hải Hưng | 23/07/1973 | |
| 40 | Chu.Đ. Hùng | Hải Hưng | 5/7/1972 | |
| 41 | Chung | Hà Nội | Chưa rõ | |
| 42 | Chương | Hải Phòng | 28/08/1968 | |
| 43 | Chương Tri Đanh | Thanh Hóa | 29/04/1969 | |
| 44 | Đắc | Chưa rõ | ||
| 45 | Đặng Cao Thu | Chưa rõ | ||
| 46 | Đặng Đình Kỳ | Hai Bà Trưng – Hà Nội | 14/09/1974 | |
| 47 | Đặng Đình Trung | Nghệ Tĩnh | 15/03/1960 | |
| 48 | Đặng Thắng | 12/7/1869 | Phú Xuân- Phú Vang | 22/4/1947 |
| 49 | Đặng Văn Quán | 1944 | Trần Phú – Hiệp Hòa – Hà Bắc | 2/10/1972 |
| 50 | Đạng Văn Sũng | Đô Lương – Nghệ An | 11/4/1971 | |
| 51 | Đặng Văn Tràm | Thùy Thanh- Hương Thủy | 22/05/1966 | |
| 52 | Đáo | Diễn Châu – Nghệ An | Chưa rõ | |
| 53 | Đào | Quốc Oai – Hà Nội | Chưa rõ | |
| 54 | Đào Duy Từ | Triệu Sơn – Thanh Hóa | 8/4/1945 | |
| 55 | Đào Tiên Mơ | Gia Lâm – Hà Nội | Chưa rõ | |
| 56 | Đào.TH. Thơ | Nghệ Tĩnh | 15/01/1973 | |
| 57 | Diễn | Hà Sơn Bình | 22/02/1967 | |
| 58 | Diển | Hải Hưng | 7/1972 | |
| 59 | Diệp | Hà Nội | 1967 | |
| 60 | Điệp | Hải Phòng | 22/10/1966 | |
| 61 | Điếu | Hải Phòng | 42023 | |
| 62 | Đinh | Nghệ Tĩnh | 4/11/1969 | |
| 63 | Đinh | Hải Hưng | 11/2/1972 | |
| 64 | Đinh | Hải Hưng | 1/10/1967 | |
| 65 | Đinh | Thái Bình | 10/1/1967 | |
| 66 | Đinh | Vĩnh Phú | Chưa rõ | |
| 67 | Đình | Bắc Giang- Hà Bắc | 22/08/1970 | |
| 68 | Đinh Xuân Tiến | Ninh Hóa – Quảng Bình | 10/4/1968 | |
| 69 | Đô | Hà Sơn Bình | 4/8/1974 | |
| 70 | Đỗ Đình Chữ | Phú Thọ | 4/1971 | |
| 71 | Đỗ Kim Thành | 1943 | Y Thương – Y Yên | 31/10/1974 |
| 72 | Đỗ Văn Hưu | 1954 | Đa Tôn- Gia Lâm- Hà Nội | 10/3/1978 |
| 73 | Đỗ Văn Quyền | 18/06/1964 | ||
| 74 | Đoàn | Thái Bình | 5/1/1971 | |
| 75 | Đoàn Hằng | Hà Nội | 5/8/1964 | |
| 76 | Đoàn Ng Hương | Vĩnh Phú | 5/7/1969 | |
| 77 | Đoàn Nhẫn | Thái Thủy – Thái Bình | 12/5/1973 | |
| 78 | Đoàn Trọng Dũng | Nghệ Tĩnh | 28/10/1971 | |
| 79 | Đức | Hà Bắc | 6/1968 | |
| 80 | Dươn C.Khoa | Thanh Hóa | 15/01/1968 | |
| 81 | Dương | Hà Sơn Bình | 20/06/1970 | |
| 82 | Đường | Thái Bình | 16/05/1972 | |
| 83 | Dương C. Danh | Kim Bôi – Hà Sơn Bình | 15/09/1970 | |
| 84 | Dương Danh Đãng | Chi Đồng – Tân Chi – Tiên Du – Bắc Ninh | 16/11 Â.L 1972 | |
| 85 | Dương Đình | Thanh Hóa | 2/6/1971 | |
| 86 | Dương Hồng | Hà Nam Ninh | 6/8/1968 | |
| 87 | Dương Hồng Đào | Hải Hưng | 3/5/1966 | |
| 88 | Dương Ngọc Hoa | Thái Bình | 1968 | |
| 89 | Dương Văn Đông | Hà Bắc | 16/02/1969 | |
| 90 | Dương Văn Đồng | Thái Bình | 18/06/1968 | |
| 91 | Dương Văn Khương | Thanh Hóa | 3/2/1971 | |
| 92 | Dương Văn Thể | Nghệ Tĩnh | 15/07/ | |
| 93 | Giáng X. Dân | Hà Bắc | 3/4/1971 | |
| 94 | Giáo | Hải Hưng | 7/1/1972 | |
| 95 | Hà | Thái Bình | 42020 | |
| 96 | Hà Huy Đồng | 21876 | Cẩm Hưng – Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh | 21/07/1964 |
| 97 | Hà Văn Chung | Triệu Viên- Đông Sơn – Thanh Hóa | Chưa rõ | |
| 98 | Hai | Ba Vì – Hà Nội | Chưa rõ | |
| 99 | Hải | Nghệ Tĩnh | 7/7/1964 | |
| 100 | Hàn | Thái Bình | 3/8/1968 | |
| 101 | Hằng | Thái Bình | 6/1/1970 | |
| 102 | Hành | Hà Nội | 1/8/1966 | |
| 103 | Hảo | Duy Phiên – Vĩnh Phú | 6/6/1967 | |
| 104 | Hát | Trà Lưu- Hà Bắc | 20/05/1967 | |
| 105 | Hát | Hương Hữu – Nam Đông – TT Huế | 10/6/1966 | |
| 106 | Hiên | Hà Nam Ninh | 1/10/1968 | |
| 107 | Hiển | Nghệ Tĩnh | 4/11/1969 | |
| 108 | Hiển | Hải Hưng | 1/10/1967 | |
| 109 | Hiển | Hải Hưng | 5/7/1972 | |
| 110 | Hồ Huy Nhỏ | 18903 | Xóm 3 Quỳnh Lưu- Quỳnh Liên- Nghệ An | 10/1975 |
| 111 | Hồ Thiềng | Hướng Hóa – Quảng Trị | 1972 | |
| 112 | Hồ Trọng Anh | Thái Bình | 20/12/1972 | |
| 113 | Hồ Văn Quyết | 1951 | Thùy Phương- Hương Thủy | 4/1/1968 |
| 114 | Hoàng | Nghệ Tĩnh | 5/4/1967 | |
| 115 | Hoàng | Nghệ Tĩnh | 12/2/1973 | |
| 116 | Hoàng Đình Đoang | Thanh Hóa | 28/04/1963 | |
| 117 | Hoàng Đình Long | Hải Hưng | 5/3/1970 | |
| 118 | Hoàng Đồng | Tân Lộc – Hà Sơn Bình | 23/12/1970 | |
| 119 | Hoàng Hát | Hải Hưng | 13/05/1973 | |
| 120 | Hoàng Ngọc Ân | 1941 | Hiền Lương- Phong Điền- Phong Điền- TT Huế | Chưa rõ |
| 121 | Hoàng Ngọc Hòa | Hồng Bàng – Hải Phòng | 16/02/1972 | |
| 122 | Hoàng Quốc Bảo | Hà Nội | Chưa rõ | |
| 123 | Hoàng Thảo | Chưa rõ | ||
| 124 | Hoàng Trọng An | Hà Bắc | 15/06/1969 | |
| 125 | Hoàng Trọng Bình | Thanh Hóa | 6/4/1973 | |
| 126 | Hoàng Trọng Hà | Hà Bắc | 22/02/1966 | |
| 127 | Hoàng Văn Đậu | Đà Nẵng | 1967 | |
| 128 | Hoàng Văn Điền | Thái Bình | 20/12/1970 | |
| 129 | Hoàng Văn Hoa | Nghệ Tĩnh | 6/4/1965 | |
| 130 | Hoàng Văn Kha | Thanh Hóa | 5/4/1972 | |
| 131 | Hoàng Văn Kham | Hà Nam Ninh | 15/02/1967 | |
| 132 | Hoàng Văn Thái | Hải Hưng | 5/8/1966 | |
| 133 | Hoàng Văn Tương | Nghệ Tĩnh | 5/6/1966 | |
| 134 | Hoàng.N. Thắng | Thái Bình | 28/08/1968 | |
| 135 | Hoành | Nghệ Tĩnh | 3/2/1967 | |
| 136 | Hoành | Hải Hưng | 11/3/1967 | |
| 137 | Hoành | Thái Bình | 6/8/1973 | |
| 138 | Hùng | Hải Hưng | Chưa rõ | |
| 139 | Hùng | 1968 | ||
| 140 | Hương | Hà Nam Ninh | 15/05/1968 | |
| 141 | Khải | Hà Nam Ninh | 13/03/1974 | |
| 142 | Khang | Nghệ Tĩnh | 1/1/1969 | |
| 143 | Khánh | Triệu Sơn – Thanh Hóa | 6/6/1971 | |
| 144 | Khoảng | Thanh Hóa | 15/01/1966 | |
| 145 | Kiên | Hà Nội | Chưa rõ | |
| 146 | Kiến | Hải Phòng | 18/09/1967 | |
| 147 | Kim | Nghệ An | 1972 | |
| 148 | Kinh | Vĩnh Phú | 5/7/1969 | |
| 149 | Lại Văn Là | Hà Sơn Bình | 1/11/1973 | |
| 150 | Lại Xuân Hà | Hà Sơn Bình | 1/11/1973 | |
| 151 | Lại.V. Xuyên | Mỹ Đức – Hà Tây | 19/07/1965 | |
| 152 | Lãm | Hải Phòng | 21/11/1970 | |
| 153 | Lân | Hải Phòng | 22/11/1970 | |
| 154 | Lang | Nghệ Tĩnh | 4/11/1969 | |
| 155 | Lanh | Hải Hưng | 6/6/1964 | |
| 156 | Lê | Thanh Hóa | 5/4/1972 | |
| 157 | Lê | Thái Bình | 18/06/1968 | |
| 158 | Lễ | Hà Sơn Bình | 22/09/1965 | |
| 159 | Lê Bá | Hà Bắc | 14/04/1966 | |
| 160 | Lê Chí Nuôi | 1953 | ||
| 161 | Lê Đắc Nghĩa(Lúa) | 1933 | Thùy Thanh – Hương Thùy – TT Huế | 30/05/1967 |
| 162 | Lê Đình Quế | Thùy Tân- Hương Thủy- TT Huế | 30/11/1951 | |
| 163 | Lê Đình Sài | 1925 | Chiết Bi Hạ Thùy Tân – Hương Thùy – TT Huế | 1949 |
| 164 | Lê Đình Tư | 1878 | Thủy Tân- Hương Thủy- TT Huế | 3/11/2015 |
| 165 | Lê Hoặc | Chưa rõ | ||
| 166 | Lê Trọng Hiên | Hải Hưng | 3/1972 | |
| 167 | Lê Văn Dũng | Hải Hưng | 42158 | |
| 168 | Lê Văn Hanh | Vĩnh Linh – Quảng Trị | 24/05/1969 | |
| 169 | Lê Văn Hát | Hải Hưng | 5/7/1967 | |
| 170 | Lê Văn Lảnh | Lệ Thủy – Hà Sơn Bình | 15/09/1974 | |
| 171 | Lê Văn Mười | Hải Phòng | 1/2/1965 | |
| 172 | Lê Văn Tần | 1907 | Ngô Đồng- Thủy An- T.T Huế | 1947 |
| 173 | Lê Văn Thi | 1952 | Thanh Chương- Nghệ An | 9/5/1973 |
| 174 | Lê Văn Toàn | 1945 | Thùy Tân- Hương Thủy- TT Huế | 1965 |
| 175 | Lê Văn Toàn | Hải Phòng | 16/11/1968 | |
| 176 | Lê Văn Toàn | Kiên An – Hải Phòng | 2/3/1968 | |
| 177 | Lê Văn Toanh | Mỹ Lộc – Hải Phòng | 10/9/1963 | |
| 178 | Lê Văn Ty | Chưa rõ | ||
| 179 | Lê Vương | Vĩnh Linh- Quảng Trị | 25/03/1970 | |
| 180 | Lê X. Hoàng | An Lão – Hải Phòng | 8/1968 | |
| 181 | Lê. Tr. Thuận | 10/5/1973 | ||
| 182 | Liêm | Hà Nam Ninh | 22/12/1968 | |
| 183 | Liên | Hải Phòng | 26/01/1970 | |
| 184 | Long | 1/9/1968 | ||
| 185 | Lương Đình Hoài | Hà Nam Ninh | 3/3/1962 | |
| 186 | Lương H. Bàng | Hà Nam Ninh | 1/6/1968 | |
| 187 | Lương Văn Hà | Hà Nội | 5/8/1969 | |
| 188 | Lý Văn Tè | 1942 | Yên Lập- Chiêm Hóa- Tuyên Quang | 8/1/1975 |
| 189 | Mài | Vĩnh Phú | 5/10/1968 | |
| 190 | Mai .V. Hùng | Hà Sơn Bình | 11/12/1970 | |
| 191 | Mai Chí Thành | Hà Nam Ninh | 19/08/1973 | |
| 192 | Mai Đình Lãnh | Thái Bình | 12/4/1969 | |
| 193 | Mai Văn Khả | Nghệ Tĩnh | 4/4/1973 | |
| 194 | Mai Văn Toàn | Hà Nam Ninh | 1/10/1968 | |
| 195 | Màng | Thanh Trì – Hà Nội | 1969 | |
| 196 | Mạnh | Nghệ Tĩnh | 3/2/1967 | |
| 197 | Mật | 4/3/1973 | ||
| 198 | Minh | Hà Bắc | 26/05/1967 | |
| 199 | Minh | Thanh Hóa | 22/10/1966 | |
| 200 | Minh | Quốc Oai – Hà Nội | 15/09/1969 | |
| 201 | Môn | 1968 | ||
| 202 | Ng. Thái Hòa | Quảng Thọ- Quảng Trạch- Quảng Bình | 22/05/1966 | |
| 203 | Nga | Jan-66 | ||
| 204 | Ngạc Văn Ngọc | 1949 | Trung Hòa – Từ Liêm – Hà Nội | 20/10/1973 |
| 205 | Ngãi | Thái Bình | 6/4/1968 | |
| 206 | Ngô Văn Đầu | 1939 | Lăng Xá – Cồn Thùy Thanh – Hương Thùy- TT Huế | 4/1/1967 |
| 207 | Ngô Văn Miều | 1956 | Xà Bàu – Thỳ Thanh – Hương Thùy – TT Huế | 2/1/1979 |
| 208 | Ngô Văn Tiến | 1928 | Lăng Xá – Cồn Thùy Thanh – Hương Thùy- TT Huế | 17/02/1966 |
| 209 | Ngô Văn Toàn | Thái Bình | 6/8/1972 | |
| 210 | Ngô Viết Bân | 1928 | Thùy Thanh – Hương Thùy – TT Huế | 5/1968 |
| 211 | Ngọc | Nghệ Tĩnh | 15/03/1966 | |
| 212 | Ngọc | Thái Bình | 26/01/1971 | |
| 213 | Ngọc | Hà Nam Ninh | 1/6/1968 | |
| 214 | Nguyễn Công Đào | 1941 | Thạch Tân- Thạch Hà- Hà Tĩnh | 16/10/1965 |
| 215 | Nguyễn Công Lành | Hà Nam Ninh | 28/04/1966 | |
| 216 | Nguyễn Công Thương | Kỳ Anh – Hà Tĩnh | 1/4/1974 | |
| 217 | Nguyễn Cư Mão | Quốc Oai – Hà Tây | 1967 | |
| 218 | Nguyễn Đ Thuận | Hương Sơn- Nghệ Tĩnh | 18/04/1963 | |
| 219 | Nguyễn Danh | 5/2/1968 | ||
| 220 | Nguyễn Điình Anh | Nghệ Tĩnh | 4/6/1973 | |
| 221 | Nguyễn Điình Hạnh | Nghệ Tĩnh | 5/6/1966 | |
| 222 | Nguyễn Điình Hát | Thái Bình | 1/2/1969 | |
| 223 | Nguyễn Điình Thắng | Thái Bình | 2/6/1969 | |
| 224 | Nguyễn Đình Bích | 1928 | Thùy Phương – Hương Thùy – TT Huế | 5/2/1954 |
| 225 | Nguyễn Đình Hà | Hải Phòng | 26/01/1969 | |
| 226 | Nguyễn Đình Huế | Vĩnh Phú | 6/1968 | |
| 227 | Nguyễn Đình Hùng | Hà Nam Ninh | 24/06/1967 | |
| 228 | Nguyễn Đình Khôi | Quảng Trạch- Quảng Bình | 1968 | |
| 229 | Nguyễn Đình Mạn | Chưa rõ | ||
| 230 | Nguyễn Đình Trung | Hồng Bàng – Hải Phòng | 16/01/1967 | |
| 231 | Nguyễn Đinhg Dao | Kim Liên- Nghệ Tĩnh | May-62 | |
| 232 | Nguyễn Đức Sam | 1948 | Đông Cưu – Gia Bình – Bắc Ninh | 14/03/1968 |
| 233 | Nguyễn Đức Thi | Hải Phòng | 2/1/1961 | |
| 234 | Nguyễn Dương Binh | Hà Nam Ninh | 1/10/1968 | |
| 235 | Nguyễn Hoàng Hà | Hải Hưng | 12/3/1972 | |
| 236 | Nguyễn Hồng Quân | 1954 | Thị trấn Đoan Hùng – Phú Thọ | 7/9/1974 |
| 237 | Nguyễn Hữu Chinh | Hương Điên- TT Huế | 5/3/1975 | |
| 238 | Nguyễn Hữu Vọng | Lệ Thủy- Quảng Bình | 9/7/1964 | |
| 239 | Nguyễn Kim Quật | 1939 | Thủy Vân- Hương Thủy | 24/11/1966 |
| 240 | Nguyễn Kinh | Hải Hưng | 25/04/1972 | |
| 241 | Nguyễn Kinh | Đại Lập – Khoái Châu – Hải Hưng | 25/04/1977 | |
| 242 | Nguyễn Ngân | Từ Liêm- Hà Nội | Chưa rõ | |
| 243 | Nguyễn Nghĩa | Hải Phòng | 1953 | |
| 244 | Nguyễn Ngọc | Hà Nam Ninh | 8/8/1970 | |
| 245 | Nguyễn Ngọc Đinh | Phú Long- Kỳ Phú- Kỳ Anh- Hà Tĩnh | Aug-64 | |
| 246 | Nguyễn Nhật Thiện | 1949 | Thanh Nho – Thanh Chương – Nghệ An | Dec-74 |
| 247 | Nguyễn Quang Chắc | 1941 | Thùy Thanh – Hương Thùy – TT Huế | 17/02/1968 |
| 248 | Nguyễn Quang He | 1946 | Thùy Thanh – Hương Thùy – TT Huế | 1965 |
| 249 | Nguyễn T. Hanh | Thanh Hóa | 3/7/1941 | |
| 250 | Nguyễn Tất Thám | Chưa rõ | ||
| 251 | Nguyễn Th. Hát | Hà Nam Ninh | 10/10/1972 | |
| 252 | Nguyễn Th. Vinh | Hà Sơn Bình | 20/06/1972 | |
| 253 | Nguyễn Thanh Hải | An Cần- Tân Lập- Phù Cừ- Hưng Yên | 7/3/1969 | |
| 254 | Nguyễn Thanh Hát | Aug-73 | ||
| 255 | Nguyễn Thất Đạt | Nghệ Tĩnh | 7/1/1972 | |
| 256 | Nguyến Thế Nghĩa | Vĩnh Phú | 15/06/1974 | |
| 257 | Nguyễn Thế Phiệt | 1945 | Yên Vinh- Y Viên- Nam Hà | Chưa rõ |
| 258 | Nguyễn Thị Hằng | Hải Phòng | 4/3/1973 | |
| 259 | Nguyễn Thị Ngừ | 1929 | Thủy Phương- Hương Thủy- TT Huế | 30/12/1966 |
| 260 | Nguyễn Thị Ngừ | 1929 | Thủy Phương- Hương Thủy- TT Huế | 30/12/1966 |
| 261 | Nguyễn Thịnh Vân | Thanh Chương- Nghệ Tĩnh | 15/02/1969 | |
| 262 | Nguyễn Tiến Hiền | 1949 | Thanh Mỹ – Ba Vì – Hà Tây | 16/03/1969 |
| 263 | Nguyễn V Dương | 2/1965 | ||
| 264 | Nguyễn V Sâm | 10/1874 | ||
| 265 | Nguyễn V. Tăng | Hải Phòng | 16/10/1971 | |
| 266 | Nguyễn Văn Bôn | Hải Hưng | 11/2/1973 | |
| 267 | Nguyễn Văn Chiến | Chưa rõ | ||
| 268 | Nguyễn Văn Chính | 1948 | Đại Từ- Bắc Thái | 1/6/1971 |
| 269 | Nguyễn Văn Chung | Nghệ Tĩnh | 1/4/1973 | |
| 270 | Nguyễn Văn Đức | Phúc Tân – Hoàn Kiếm – Hà Nội | tháng 8 | |
| 271 | Nguyễn Văn Hát | Hà Nam Ninh | 15/02/1967 | |
| 272 | Nguyễn Văn Hồ | Thái Bình | 29/06/1973 | |
| 273 | Nguyễn Văn Hoang | 1935 | Lộc Điền – Phú Lộc – TT Huế | 1954 |
| 274 | Nguyễn Văn Hoàng | Từ Liêm – Hà Nội | Chưa rõ | |
| 275 | Nguyễn Văn Kinh | Đại Lập – Khoái Châu – Hải Hưng | Chưa rõ | |
| 276 | Nguyễn Văn Lành | Hải Phòng | 15/01/1968 | |
| 277 | Nguyễn Văn Lập | Nghệ Tĩnh | 1974 | |
| 278 | Nguyễn Văn Miên | Thanh Hóa | 27/12/1968 | |
| 279 | Nguyễn Văn Mưng(Văn) | 1931 | Vinh Hiền – Phú Lộc – TT Huế | 10/3/1973 |
| 280 | Nguyễn Văn Mượn | 1930 | Lộc Điền – Phú Lộc – TT Huế | 1/8/1950 |
| 281 | Nguyễn Văn Nam | Hà Nam Ninh | 29/10/1970 | |
| 282 | Nguyễn Văn Phát | Đô Lương- Hà Tĩnh | 5/1/1966 | |
| 283 | Nguyễn Văn Quốc | Nghệ Tĩnh | 26/02/1967 | |
| 284 | Nguyễn Văn Tâm | Hải Hưng | 1/10/1968 | |
| 285 | Nguyễn Văn Tâm | Hà Nam Ninh | 1/2/1969 | |
| 286 | Nguyễn Văn Thịnh | Thọ Xuân – Thanh Hóa | 1/5/1967 | |
| 287 | Nguyễn Văn Thuận | Thái Bình | 5/1/1971 | |
| 288 | Nguyễn Văn Thuận | Mỹ Lộc – Hải Phòng | 28/05/1986 | |
| 289 | Nguyễn Văn Thuận | Mỹ Lộc – Hải Phòng | 29/05/1966 | |
| 290 | Nguyễn Văn Thương | Thạch Hà- Hà Tĩnh | 5/1/1967 | |
| 291 | Nguyễn Văn Toán | Nghệ An | 1968 | |
| 292 | Nguyễn Văn Trang | Hà Sơn Bình | 8/8/1968 | |
| 293 | Nguyễn Văn Trung | Hải Hưng | 5/7/1972 | |
| 294 | Nguyễn Văn Tương | Thùy Phương – Hương Thùy – TT Huế | 21/02/1948 | |
| 295 | Nguyễn Văn Tữu | Hải Phòng | 29/05/1966 | |
| 296 | Nguyễn Văn Vậc | Kim Môn – Hải Hưng | 10/1/1968 | |
| 297 | Nguyễn Viết Bé | 1941 | Thùy Thanh – Hương Thùy – TT Huế | 2/1968 |
| 298 | Nguyễn Viết Búa | 1941 | Thùy Thanh – Hương Thùy – TT Huế | 17/02/1966 |
| 299 | Nguyễn Viết Chuyên | Feb-50 | Thùy Thanh – Hương Thùy – TT Huế | 1972 |
| 300 | Nguyễn Viết Phong | 1945 | Thùy Phương- Hương Thủy- TT Huế | 1970 |
| 301 | Nguyễn Viết Vân | 1927 | Thùy Thanh – Hương Thùy – TT Huế | 7/1966 |
| 302 | Nguyễn X. Đang | Hà Nam Ninh | 15/02/1973 | |
| 303 | Nguyễn X. Thiên | Hà Nam Ninh | 12/1/1967 | |
| 304 | Nguyễn Xuân An | Thái Bình | 31/07/1967 | |
| 305 | Nguyễn Xuân Bích | Hải Phòng | 4/3/1972 | |
| 306 | Nguyễn Xuân Cao | Hà Nam Ninh | 1/10/1968 | |
| 307 | Nguyễn Xuân Hùng | Vĩnh Phú | 4/3/1972 | |
| 308 | Nguyễn Xuân Khánh | Hà Nam Ninh | 1/8/1971 | |
| 309 | Nguyễn Xuân Lân | Lệ Thủy- Quảng Bình | Chưa rõ | |
| 310 | Nguyễn Xuân Miên | 1944 | Thạch Hà- Hà Tĩnh | 3/7/1972 |
| 311 | Nguyễn Xuân Sách | Phú Linh – Vĩnh Phú | Chưa rõ | |
| 312 | Nguyễn Xuân Toàn | Phú Xuân- Tam Nơ- Vĩnh Phú | 8/1968 | |
| 313 | Nguyễn Xuân Toàn | Vĩnh Phú | 5/10/1969 | |
| 314 | Nguyễn Xuân Tùng | 1939 | Bùi Xá- Đức Thọ- Hà Tĩnh | 12/3/1971 |
| 315 | Nguyễn.C. Linh | Nghệ Tĩnh | 12/6/1969 | |
| 316 | Nguyễn.C. Trình | Nghệ Tĩnh | 8/6/1972 | |
| 317 | Nguyễn.Đ. Hòa | Nghệ Tĩnh | 3/8/1965 | |
| 318 | Nguyễn.T. Chinh | Nghệ Tĩnh | 1/6/1973 | |
| 319 | Nguyễn.T. Hoàng | Hồng Bàng – Hải Phòng | 28/06/1968 | |
| 320 | Nguyễn.T. Lan | Phong Điền- Hương Điền- TT Huế | 19/03/1968 | |
| 321 | Ph. Quốc Hùng | Sơn Tây – Hà Nội | 10/9/1968 | |
| 322 | Ph.Phúc Hạnh | Nghệ Tĩnh | 1/9/1966 | |
| 323 | Phạm Đình Sinh | 1942 | Nghệ An | 1971 |
| 324 | Phạm Hùng | Thái Bình | 24/04/1971 | |
| 325 | Phạm Khắc Quang | Vĩnh Phú | 5/6/1973 | |
| 326 | Phạm Ngọc Lãm | 1924 | Thùy Tân- Hương Thủy- TT Huế | 21/12/1952 |
| 327 | Phạm Quang Hùng | Hà Nam Ninh | 11/1960 | |
| 328 | Phạm Tháng | 10/1970 | ||
| 329 | Phạm Văn Biên | Hà Nam Ninh | 5/6/1968 | |
| 330 | Phạm Văn Hà | Nghệ Tĩnh | 15/07/1967 | |
| 331 | Phạm Văn Liệu | Thái Bình | 18/05/1972 | |
| 332 | Phạm Văn Lợi | Kim Liên- Nghệ Tĩnh | 1/9/1966 | |
| 333 | Phạm Văn Quốc | Hà Nam Ninh | 29/10/1970 | |
| 334 | Phạm Văn Tri | 1955 | Đông Phú – Đông Hưng – Thái Bình | 3/10/1973 |
| 335 | Phạm Viết Huy | Nghệ Tĩnh | 5/4/1965 | |
| 336 | Phạm Xuân Bảy | Bắc Giang- Hà Bắc | 15/01/1969 | |
| 337 | Phạm Xuân Hùng | Hà Bắc | 26/05/1967 | |
| 338 | Phạm.Đ. Liệu | Thái Bình | 6/4/1969 | |
| 339 | Phan | Thanh Hóa | 5/4/1966 | |
| 340 | Phan Đình Hồng | Thái Bình | 24/06/1966 | |
| 341 | Phan Đình Trung | Thanh Hóa | 14/01/1970 | |
| 342 | Phan Huy Hoàng | Nghệ Tĩnh | 4/4/1973 | |
| 343 | Phan Kiên | Thái Bình | 5/3/1968 | |
| 344 | Phan Lạc Tân | 14481 | 34 Nguyễn Du -Hà Nội | 14/09/1970 |
| 345 | Phan Q. Chung | Trung An- Thái Bình | Chưa rõ | |
| 346 | Phan Thanh Tùng | Vĩnh Phú | 8/1968 | |
| 347 | Phan Thị Bằng | Hà Nội | 1967 | |
| 348 | Phan V. Hoa | Thanh Hóa | 14/01/1970 | |
| 349 | Phan Văn Bình | Đô Lương- Nghệ Tĩnh | 4/6/1973 | |
| 350 | Phan Văn Bồn | 1935 | Lợi Nông – Thủy Châu – Hương Thùy -TT Huế | 4/6/1965 |
| 351 | Phan Văn Dõi | Chưa rõ | ||
| 352 | Phan Văn Hà | Đức Lao- Đức Thọ- Hà Tĩnh | 15/02/1967 | |
| 353 | Phan Văn Hoàng | Thái Bình | 6/8/1972 | |
| 354 | Phan Văn Sung | Thùy Thanh – Hương Thùy – TT Huế | 24/03/1974 | |
| 355 | Phan Văn Tảo | 1958 | ||
| 356 | Phan Xuân Thơ | Nghệ Tĩnh | 12/6/1969 | |
| 357 | Phan Xuân Tính | 1953 | ||
| 358 | Phan. Q. Trung | An Lộc – Thái Bình | Chưa rõ | |
| 359 | Phong | Hà Nam Ninh | 22/10/1969 | |
| 360 | Phong | Thanh Hóa | 21/07/1967 | |
| 361 | Phòng | Hà Nam Ninh | 3/8/1966 | |
| 362 | Phương | Hà Nam Ninh | 18/03/1973 | |
| 363 | Phương | Hà Nam Ninh | 20/04/1968 | |
| 364 | Phương | Hải Phòng | 15/8/1966 | |
| 365 | Quang | Hải Hưng | 15/7/ | |
| 366 | Quang | Thái Bình | 19/06/1976 | |
| 367 | Quảng | Hà Nam Ninh | 10/10/1972 | |
| 368 | Quốc | Hà Nội | Chưa rõ | |
| 369 | Quyên | Chưa rõ | ||
| 370 | Song | Vĩnh Phú | 5/4/1974 | |
| 371 | Tám | Hải Hưng | 12/2/1973 | |
| 372 | Tâm | Hà Nội | 1971 | |
| 373 | Tân | 1967 | ||
| 374 | Tân | Hải Hưng | 2/1969 | |
| 375 | Thái | Hà Nam Ninh | 9/6/1973 | |
| 376 | Thân Trọng Năm | Hà Bắc | 16/02/1966 | |
| 377 | Thân Văn Bốn | Hà Sơn Bình | 12/11/1970 | |
| 378 | Thân Văn Trương | Trà Lưu- Hà Bắc | 20/05/1968 | |
| 379 | Thắng | Hương Sơn- Nghệ Tĩnh | 15/04/1972 | |
| 380 | Thắng | Thái Bình | 1/8/1969 | |
| 381 | Thanh | Tân Kỳ- Nghệ Tĩnh | 6/6/1972 | |
| 382 | Thanh | Quảng Bình | Chưa rõ | |
| 383 | Thành | Quảng Bình | 3/4/1971 | |
| 384 | Thể | Kim Liên- Nghệ Tĩnh | 6/6/1966 | |
| 385 | Thê Kim Liên | 11/1970 | ||
| 386 | Thi | Quảng Bình | 5/7/1966 | |
| 387 | Thô | 26/04/1972 | ||
| 388 | Thơm | Nghệ Tĩnh | 1968 | |
| 389 | Thông | Hà Nam Ninh | 22/10/1969 | |
| 390 | Thuấn | Thái Bình | 30/12/11970 | |
| 391 | Thương | Bắc Giang- Hà Bắc | 14/04/1966 | |
| 392 | Thương | Hà Nam Ninh | 28/04/1968 | |
| 393 | Thường | 1/9/1968 | ||
| 394 | Thưởng | An Lão – Hải Phòng | 26/01/1970 | |
| 395 | Thúy | 2/6/1971 | ||
| 396 | Tiên | Nghệ Tĩnh | 1/9/1969 | |
| 397 | Tiên | Hải Hưng | 15/02/1968 | |
| 398 | Tiên | Hà Nội | 1967 | |
| 399 | Tiên | Chưa rõ | ||
| 400 | Toàn | Gia Lâm – Hà Nội | Chưa rõ | |
| 401 | Tr. Công Bàng | Thanh Hóa | 6/4/1968 | |
| 402 | Tr. Đ. Khải | Kim Bôi -Hà Sơn Bình | 4/8/1973 | |
| 403 | Tr. Tr. Quang | Hương Sơn- Nghệ Tĩnh | 28/02/1985 | |
| 404 | Tr. Xuân Hồng | Hải Phòng | 2/1967 | |
| 405 | Trần Công Tòng | Vĩnh Phú | 15/08/1974 | |
| 406 | Trần Đình Nghĩa | Thái Bình | 30/12/1970 | |
| 407 | Trần Duy Lợi | 1936 | Thùy Thanh – Hương Thùy – TT Huế | 17/02/1966 |
| 408 | Trần Kiếm | Mỹ Lộc | 25/01/1953 | |
| 409 | Trần Ngọc Mai | 1948 | Trân Thành – Thanh Linh – Thanh CHương – Nghệ An | 18/03/1972 |
| 410 | TRần Ngọc Tần | Thủy An- T.T Huế | 1947 | |
| 411 | Trần Văn Phúc | 16301 | Kỳ Tân – Đức Lợi – Mộ Đức – Quảng Ngãi | 1/4/1973 |
| 412 | Trần. H. Lệ | 1969 | ||
| 413 | Trinh | Vĩnh Phú | 5/6/1973 | |
| 414 | Trịnh Công Điền | Vĩnh Phú | 20/02/1966 | |
| 415 | Trịnh Đình Hoa | Hà Nội | 1/1969 | |
| 416 | Trịnh Đình Khương | Hải Hưng | 25/04/1972 | |
| 417 | Trịnh Hữu Trực | Tân Kỳ- Nghệ Tĩnh | 1/4/1972 | |
| 418 | Trịnh Văn Chi | Thanh Hóa | 42025 | |
| 419 | Trịnh Văn Công | Vĩnh Phú | 28/02/1968 | |
| 420 | Trọng | Vĩnh Phú | 6/6/1967 | |
| 421 | Trọng | 17/09/1969 | ||
| 422 | Trung | Vĩnh Phú | 4/3/1973 | |
| 423 | Trung | Hà Nội | Chưa rõ | |
| 424 | Trường | Thái Bình | 22/02/1972 | |
| 425 | Trương . C. Đình | Hà Sơn Bình | 18/01/1971 | |
| 426 | Trương Cao Đĩnh | Hà Bắc | 12/5/1971 | |
| 427 | Trương Chính | Quốc Oai – Hà Nội | 1972 | |
| 428 | Trương Đáo | Nghệ Tĩnh | 1/6/1973 | |
| 429 | Trương Đình Bảy | Duy Kiều – Vĩnh Phú | 5/6/1973 | |
| 430 | Trương Đình Chuẩn | Hải Hưng | 3/1972 | |
| 431 | Trương Đình Hảo | Thái Bình | 22/12/1968 | |
| 432 | Trương Đình Sáu | Hải Phòng | 15/01/1970 | |
| 433 | Trương Đình Thể | Thái Bình | 5/6/1971 | |
| 434 | Trương Đình Yên | Hà Sơn Bình | 18/09/1970 | |
| 435 | Trương Thị | Chưa rõ | ||
| 436 | Trương Thị Oanh | 17/8/1918 | Lộc Sơn- Phú Xuân- Phú Vang- TT Huế | 18/11/1968 |
| 437 | Trương Văn Hải | Nghệ Tĩnh | 15/06/1972 | |
| 438 | Trương Văn Hải | Vĩnh Phú | 5/3/1972 | |
| 439 | Trương Văn Hanh | Hà Sơn Bình | 22/10/1971 | |
| 440 | Trương Văn Xuân | Nghệ Tĩnh | 1966 | |
| 441 | Trương. Đ. Bé | Hải Hưng | 3/6/1969 | |
| 442 | Tư | Phú Lộc- TT Huế | 19/03/1968 | |
| 443 | Tư | Hà Nội | 1967 | |
| 444 | Vân | Hồng Bàng – Hải Phòng | 15/01/1966 | |
| 445 | Văn | Nghệ Tĩnh | 12/11/1968 | |
| 446 | Văn Đ Khải | Cẩm Xương – Thanh Hóa | 2/2/1969 | |
| 447 | Văn Đình Bảng | Hà Nam Ninh | 6/8/1970 | |
| 448 | Văn Đình Hùng | Vĩnh Phú | 5/4/1972 | |
| 449 | Văn. Th. Đông | Hà Nam Ninh | 5/6/1969 | |
| 450 | Viên | Duy Phiếu- Vĩnh Phú | 9/7/1968 | |
| 451 | Việt | Thanh Hóa | 30/10/2015 | |
| 452 | Việt | Hà Nam Ninh | 24/06/1967 | |
| 453 | Việt | Hà Nội | 1967 | |
| 454 | Vinh | An Lão – Hải Phòng | 14/03/1973 | |
| 455 | Vỉnh | Hải Dương | 15/03/1976 | |
| 456 | Võ Khôi | Hòa Phong- Thủy Tân- Hương Thủy- TT Huế | 4/1/1964 | |
| 457 | Võ Tánh – Vũ Văn Đương | 1944 | Dương Hoa – Hương Thùy – TT Huế | 1966 |
| 458 | Võ Thanh Chước | Chưa rõ | ||
| 459 | Võ Xuân Dung | 1932 | Hòa Phong- Thủy Tân- Hương Thủy- TT Huế | 04/1/11954 |
| 460 | Võ Xuân Lâm | 1929 | Hòa Phong- Thủy Tân- Hương Thủy- TT Huế | 31/01/1968 |
| 461 | Võ Xuân Quyến | 1925 | Hòa Phong- Thủy Tân- Hương Thủy- TT Huế | 10/1952 |
| 462 | Vũ Duy Vang | 1946 | Đông Dương- Đông Hưng- Thái Bình | 6/1968 |
| 463 | Vũ Mạnh Tuấn | Ngọc Lâm – Long Biên – Hà Nội | 15/09/1973 | |
| 464 | Vũ Quang Vịnh | Bình Định- Kiến Xương- Thái Bình | 3/1971 | |
| 465 | Vũ Tuấn Hiệp | 19698 | 83B Trần Quốc Toản – Hà Nội – Hà Nam Ninh | 18/04/1972 |
| 466 | Vũ. V. Thắng | Quảng Bình | 21/08/1969 | |
| 467 | Vững | Hải Hưng | 7/1972 | |
| 468 | Vương .H. Hải | Hà Sơn Bình | 1/11/1973 | |
| 469 | Vương Quốc Quát | Thái Bình | 16/01/1970 | |
| 470 | Xão | Hà Sơn Bình | 5/4/1967 | |
| 471 | Xê | Nghệ Tĩnh | 22/08/1973 | |
| 472 | Xuân | Thanh Hóa | 8/7/1966 |
Theo nguoiduado.vn









































































