Nghĩa trang liệt sỹ tỉnh Thừa Thiên – Huế

Đăng lúc: 15-04-2020 8:54 Chiều - Đã xem: 158 lượt xem In bài viết
TT Họ và tên Năm sinh Quê quán Ngày hy sinh
1 Dương Đức Tuấn   Phú Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế 4/1972
2 Trương Văn Say 1925 Phú Diễn, Phú Vang, TT. Huế 18/1/1950
3 A Ngón   A Ngo – A Lưới  
4 Âm Mật 1915 Khe Tre, Phong Mỹ, Phong Điền, TT. Huế 11/1968
5 Bắc Nho      
6 Bùi Diễm Tâm     1968
7 Bùi Hồng Sơn 1946 Thôn Du, xã Sơn Hà, Nho Quan, Ninh Bình 5/3/1975
8 Bùi Xuân Vanh 1913 Xuân Phụ, Thọ Xuân, Thanh Hóa 1/10/1969
9 Cao Văn Vân 1921 Phú Vang, Thừa Thiên Huế 6/7/1966
10 Chăng Sào Hai   Thành Văn, Quang Bình, Hà Giang Feb-76
11 Chất      
12 Châu Văn Lễ 20/12/1951   1972
13 Chế Công Giai 1924 Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế 22/6/1950
14 Chế Quang Việt 1947 Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế 10/10/1967
15 Chung + Tài     Dec-54
16 Cu Rai (Nam)   Đông Sơn, A Lưới, TT. Huế  
17 Đặng Thị Tình 22/2/1940 An Tiên, Triệu Phong, Quảng Trị 13/5/1972
18 Đặng Thức 1922 Xã Hương Vinh, Hương Trà, Thừa Thiên Huế 1948
19 Đặng Xuân Điển   Nam Tiến, Nam Ninh, Nam Hà 1958
20 Đỗ Đình Điền 1954 Hiệp Thuận, Quốc Oai, Hà Tây 3/7/1975
21 Đỗ Tân Sinh 1947 Khánh Trung, Yên Khánh, Ninh Bình 24/3/1972
22 Đỗ Xuân Niên   Trung Xá, Cẩm Khê, Vĩnh Phú 12/1975
23 Đoàn Quang Đường 1924 Quảng Vinh, Quảng Điền, TT. Huế 15/10/1952
24 Đức   Vinh Xuân, Phú Vang, TT. Huế 3/11/1968
25 Dương Danh Thuận 1948 Xã Phương Cách, Quốc Oai, Hà Tây 20/7/1968
26 Dương Đức Tư 1949 Tây Hồ, Phú Vang, Thừa Thiên Huế 23/04/1967 âm lịch
27 Dương Quang Đấu 1928 Đông Di Tây, Phú Hộ, Phú Vang, TT. Huế 16/3/1975
28 Dương Văn Bé (Minh) 1936 Phú Phong, Phú Vang, TT. Huế 5/1/1951
29 Dương Văn Lúa     9/1966
30 Giang Văn Mùi      
31 Hà Thị Xuân 1954 Hương Trà, Thừa Thiên Huế 10/12/1973
32 Hà Văn Chạp 19/1/1907 Liên Cam, Thanh Liêm, Nam Hà  
33 Hà Văn Kiệm   Đông Hòa, Đông Quán, Thái Bình 3/5/1967
34 Hà Xuân Liêm 1952 Lang Thánh, Yên Thành, Nghệ An 9/1975
35 Hồ A Mướp   Đông Sơn, A Lưới, TT. Huế  
36 Hồ Đắc Tư   An Truyên, Phú An, Phú Vang, TT. Huế 3/1954
37 Hồ Đăng Tánh     12/1969
38 Hồ Hoài Nam 1960 Can Lộ, Quảng Trị 26/01/1979
39 Hồ Khep (Nữ)   Đông Sơn, A Lưới, TT. Huế  
40 Hồ Lư 1914 xã Thủy An, Thừa Thiên Huế 18/02/1949
41 Hồ Mừng      
42 Hồ Rươi   Tà Long, Hương Học, Quảng Trị 13/01/1976
43 Hồ Thị Hồng   Công Tôm, Hồng Hạ, Q3, Thừa Thiên Huế Feb-73
44 Hồ Văn   Ga Nai, A Ngo, Q1, TT. Huế Feb-73
45 Hồ Văn Hy   Hàng Thùng, Q3, Miền Tây, TP. Huế  
46 Hồ Văn Thành   An Thơ, Hải Lăng, Quảng Trị  
47 Hồ Vinh 1925 Đại Minh, Đại Lộc, Quảng Nam 16/2/1957
48 Hoàng Khả Cư 1935 Phong Sơn, Phong Điền, TT. Huế 23/6/1972
49 Hoàng Khắc Tư   Quảng Ninh  
50 Hoàng Lịch     7/4/1967
51 Hoàng Minh Quý 1945   3/10/1966
52 Hoàng Sơn Hải   Văn Thắng, Ba Vì, Hà Tây 4/1972
53 Hoàng Tất Thắng 1950 Nghi Khánh, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh 5/1974
54 Hoàng Thanh Tâm     19/3/1969
55 Hoàng Văn Giai 1919 Hải Lăng, Quảng Trị 1947
56 Hoàng Văn Ninh 1956 Quảng Ngọc, Quảng Xương, Thanh Hóa 6/11/1975
57 Hoàng Viết Nhỏ   Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế 8/10/1964
58 Hoàng Xuân Thành     28/4/1967
59 Huê (nữ)      
60 Hùng     21/05/1905
61 Hương     1988
62 Huỳnh Thái Sơn 1928 Phường Nam Dương, TP. Đà Nẵng 28/2/1968
63 Huỳnh Văn An 1930 P. Hương Sơ, Thành Phố Huế 21/10/1947
64 Huỳnh Văn Hà 1930 Thủy văn, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế Jul-54
65 Huỳnh Văn Khôi 1926 Hương Thủy, Thủy Xuân, TP. Huế 29/3/1960
66 Khuất Minh Dũng 26/8/1953 Xã Trạch Mỹ Lộc, Phúc Thọ, TP. Hà Nội 5/4/1973
67 Lâm Anh Bè 19/06/1942 Đức Thắng, Đông Quang, Đông Sơn, Thanh Hóa 11/10/1973
68 Lâm Quốc Tuấn 20/9/1932 Gio Bình, Gio Linh, Quảng Trị 23/7/1972
69 Lê Bá Phái      
70 Lê Công Hưng 1920 Phong Thu, Phong Điền, TT. Huế 3/11/1968
71 Lê Đình Cho 1915 Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế 9/1/1967
72 Lê Đình Dư   Hương Sơ, TP. Huế 21/12/1968
73 Lê Đình Loan   Thủy Phương, Hương Thủy, TT Huế 12/1946
74 Lê Đình Phát 05/10/1893 Triều Sơn Tây, Hương Sơ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế 5/12/1957
75 Lê Đình Tám     22/11/1969
76 Lê Đình Tôn   Hương Sơ, TP. Huế 9/9/1965
77 Lê Don 1931 Thôn Ngũ Đôgn, Thủy An, TP. Huế 6/2/1954
78 Lê Đức Chư 1948 Xuân Phú, TP. Huế 14/9/1969
79 Lê Duy Vy 15983 Yên Khanh, Ý Yên, Nam Định 15/7/1972
80 Lê Giang   Nghĩa Đô, Từ Liêm, Hà Nội 1966
81 Lê Hiệp   Triều Sơn Tây, Hương Sơ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế 15/8/1947
82 Lê Hồng Tư      
83 Lê Hữu Khái 1931 Xuân Thành, Triệu Đô, Triệu Phong, Quảng Trị 17/11/1967
84 Lê Hữu Kít 1944 Nhất Động, Thủy An, TP. Huế 1972
85 Lê Hữu Lai 1945 Thôn Nhất Đông, Xã Thủy An, huyện Hương Thủy, TT. Huế 2/1/1966
86 Lê Mậu Lệ 04/_/1916 Thôn Đức Bửu, Hương Sơ, Hương Trà, TT. Huế 29/1/1966
87 Lê Minh     27/6/1970
88 Lê Minh Trường 1940 Phong An, Phong Điền, TT. Huế 1/11/1969
89 Lê Ngọc Đạc 21/3/1963 Hương Long, Hương Điền, TT. Huê 22/10/1981
90 Lê Thành Đức 1944 Phú Nhuận. Huế 19/9/1972
91 Lê Thị Hương   Hà Nam Ninh 1969
92 Lê Thị Kim Quy 7/4/1927 Triều Sơn Tây, Hương Sơ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế 21/5/1950
93 Lê Trẩu 1961 Nhất Động, Thủy An, TP. Huế  
94 Lê Tự Nghé (Kỳ) 1933 Kim Long, TP. Huế 1970
95 Lê Văn An 1922 Vĩ Dạ, TP. Huế 25/4/1949
96 Lê Văn Bân 1922 Phước Tích, Phong Hòa, Phong Điền, TT. Huế 25/6/1967
97 Lê Văn Cối 1938 Nhất Động, Thủy An, TP. Huế 4/4/1966
98 Lê Văn Đà   Hương Sơ, TP. Huế 31/12/1949
99 Lê Văn Hoàng 1917 Hòa Khương, Hòa Vang, Đà Nẵng 7/8/1961
100 Lê Văn Khoa   Thủy An, TP. Huế 31/02/1969
101 Lê Văn Minh 15/1/1927 Thủy văn, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế 28/2/1952
102 Lê Văn Mùi   Hương Sơ, TP. Huế 28/2/1968
103 Lê Văn Mười   Trường An Huế 30/9/1945
104 Lê Văn Ngâu   Khánh Phú, Yên Khánh, Ninh Bình 22/2/1968
105 Lê Văn Sở (Thỏ)   Miền Bắc 16/_/1968
106 Lê Văn Thao 1948 Đồn Nam, Vinh Quang, Tiên Lãng, Hải Phòng 3/2/1968
107 Lê Văn Tơ 1928 An Hải, Sơn Trà, Đà Nẵng 1/1961
108 Lê Xuân Văn   Diễn Châu – Nghệ An  
109 Lương Văn Chiến 1960 Quảng Phú, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế 3/9/1968
110 Mai Văn Cử 1922 Hương Thọ, Hương Trà, TT. Huế 6/12/1969
111 Mai Văn Thuận 1950 Kỳ Hưng, Kỳ Anh, Hà Tĩnh 7/7/1975
112 Mai Xuân Túc 1945 112-116 Hàng Kênh, Hải Phòng 13/6/1972
113 Ngộ Bá Liễn     6/9/1972
114 Ngô Bửu 1910 Phường Phú Hòa, TT. Huế 9/4/1947
115 Ngô Đào Du   Phú Vang, Thừa Thiên Huế 9/10/1948
116 Ngô Đức Cát   An Lộc, Cam Lộc, Nghệ An 9/9/1976
117 Ngô Đức Hùng 1960 Thủy Phú, Hương Thủy, TT. Huế 23/7/1984
118 Ngộ Hà (Lén) 1921 Vinh Thái, Phú Vang, TT. Huế 21/8/1965
119 Ngô Lập 5/9/1953 Thủy Dương, Hương Thủy, TT. Huế 13/7/1973
120 Ngô Quang Bất   Vĩnh Phú -/-/1
121 Ngô Tấn Ninh 1924 Cảnh Dương, Quảng Trạch, Quảng Bình 1/7/1965
122 Ngô Thế Thanh 1949 Xã Việt Hùng, huyện Đông Anh, Hà Nội 5/11/1972
123 Ngô Thị Nghinh   Lang Xá, Thủy Thanh, Hương Thủy, TT. Huế 6/5/1972
124 Ngô Viết Bưởi 1928 Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế 11/19_
125 Ngô Viết Hải Dec-39 Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế 24/6/1973
126 Ngô Viết Lâm 19/9/1948 Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế 6/2/1974
127 Ngô Viết Lịch 19/4/1944 Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế 27/3/1966
128 Ngô Viết Luyện   Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế 1975
129 Ngô Viết Nghiêm 1930 Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế Nov-47
130 Ngô Viết Tiễn 25/2/1930 Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế 18/11/1965
131 Ngô Viết Ty 1940 Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế 16/6/1969
132 Nguyễn Bá Châu   Hương Văn, Hương Trà, Thừa Thiên Huế Apr-72
133 Nguyễn Bảo Luân   Hương Vinh, Hương Trà, TT. Huế 28/05/1951
134 Nguyễn Bảo Tâm 1960 Phú Mậu, Phú Vang, Thừa Thiên Huế 21/8/1979
135 Nguyễn Công Đoàn      
136 Nguyễn Công Duệ   Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị 17/3/1957
137 Nguyễn Cửu Chữ 18/5/1952 Vân Thê, Thủy Thanh, Hương Thủy, TT. Huế May-68
138 Nguyễn D Đức      
139 Nguyễn Đắc Nắm 1952 Nhất Động, Thủy An, TP. Huế 21/5/1968
140 Nguyễn Đắc Tri   xã Thủy An, Thừa Thiên Huế 23/07/1954
141 Nguyễn Đam 1928 Xuân Phước, Đồng Xuân, Phú Yên 1950
142 Nguyễn Đình Đức      
143 Nguyễn Đình Liên 1949 17, Phạm Ngũ Lão, Sơn Tây 6/3/1976
144 Nguyễn Đình Thìn 1952 Tiền Yên, Hoài Đức, Hà Tây 6/3/1973
145 Nguyễn Đình Tý   Nghi Trương, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh Aug-73
146 Nguyễn Đức Hợi   Đoàn Kết, Đông Hưng, Bắc Thái 26/4/1969
147 Nguyễn Đức Hùng 4/2/1959 An Ninh Thượng, Hương Long, Hương Trà, Bình Trị Thiên 19/12/1978
148 Nguyễn Đức Ngân 1923 Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế 3/10/1963
149 Nguyễn Đức Thuận 16/7/1946 Phú Cốc, Hà Hồi, Thường Tín, Hà Đông 1966
150 Nguyễn Duy Đang 1950 Ngũ Lão, Kim Động, Hải Hưng 3/10/1975
151 Nguyễn Duy Tư 1913 Phú Đa, Phú Vang, TT. Huế 2/1/1946
152 Nguyễn Hồ 1925 Thượng 5, Thủy Xuân, TT. Huế 4/5/1947
153 Nguyễn Hoàng Lạc   Sơn Đông – Hà Đông  
154 Nguyễn Hội   Sa Bình, Phố Trì, Quảng Ngãi 13/10/1945
155 Nguyễn Hứa 1945 Cố Đô, Ba Vì, Hà Tây 6/10/1975
156 Nguyễn Hữu Đào 7/6/1926 Nam Dương, Quảng Điền, TT. Huế 3/2/1961
157 Nguyễn Hữu Tâm   Đại Cường, Đại Lộc, Quảng Nam Đà Nẵng 9/3/1976
158 Nguyễn Hữu Tân 28/10/1960 An Cư, Triệu Phong, Quảng Trị 3/2/1979
159 Nguyễn K Hoàng     13/05/1905
160 Nguyễn Khắc Nhu      
161 Nguyễn Kháng      
162 Nguyễn Kim   Lạng Sơn Feb-68
163 Nguyễn Lượng 1920 Thanh Tiên, Phú Mậu, Phú Vang, Thừa Thiên Huế 24/6/1953
164 Nguyễn Lương Đức 1954 Phong Hiền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế 19/04/1974
165 Nguyễn Lương Hào 1962 Phường An Cực, TP. Huế 24/6/1987
166 Nguyễn Mạnh Giao 1921 Liễu Trang, Gia Lộc, Hải Dương 31/12/1946
167 Nguyễn Mạnh Phú   Yên Thành, Nghệ An 9/1971
168 Nguyễn Mạnh Sơn   Kỳ Bắc, Kỳ Anh, Hà Tĩnh 6/1976
169 Nguyễn Minh Đạt 1926 Quảng Thọ, Quảng Điền, TT. Huế 24/12/1959
170 Nguyễn Ngọc Châu 1945 Quảng Vinh, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế 28/05/1970
171 Nguyễn Quang Chế 1930 Lang Phong, Nho Quan, Ninh Bình 18/5/1954
172 Nguyễn Quang Cư 1947 Phú Cường, Ba Vì, Hà Tây  
173 Nguyễn Quang Niệm 1916 Văn The, Thủy Thanh, Hương Thủy, TT. Huế 16/5/1948
174 Nguyễn Quốc Anh 1920 Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị Jul-47
175 Nguyễn Quốc Hội 1952 Xã An Phú, huyện Vũ Quang, tỉnh Hà Tĩnh 26/3/1973
176 Nguyễn Thái 1912 Thủy Phương, Hương Thủy, TT Huế 12/12/1945
177 Nguyễn Thanh Tùng 5/11/1946 Bản Môn, Lộc An, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế 18/01/1966
178 Nguyễn Thế Tử   Hà Bắc 30/8/1969
179 Nguyễn Thị Lài 1911 Xuân Liễu, Nam Đàn, Nghệ An 17/04/1905
180 Nguyễn Thị Lài 1927 Ngọc Anh, Phú Thượng, Phú Vang, Thừa Thiên Huế 14/01/1947
181 Nguyễn Thị Phương Duy 1/1/1931 Phú Vang, Thừa Thiên Huế 8/2/1951
182 Nguyễn Thích 1954 Nghệ An 15/4/1975
183 Nguyễn Thứ 18/11/1927 Phú Xuân, Phú Vang, Thừa Thiên Huế 30/7/1954
184 Nguyễn Thượng Toản     1968
185 Nguyễn Tiến Dũng 1/1/1958 Hương Sơ, TP. Huế 12/10/1980
186 Nguyễn Trác (Trực) 1917 Hưng Xá, Hưng Nguyên, Nghệ An không rõ
187 Nguyễn Tranh   Hương Sơ, TP. Huế 28/2/1968
188 Nguyễn Tri Thiện   Bồ Sơn, Võ Sơn, Tiên Sơn, Hà Bắc 3/12/1970
189 Nguyễn Uẩn 15/5/1920 Vĩnh Lai, Triệu Phước, Triệu Phong, Quảng Trị 22/12/1959
190 Nguyễn Văn Ban     17/1/1968
191 Nguyễn Văn Bạo   Xuân Phú, TP. Huế Dec-46
192 Nguyễn Văn Cẩm   Hương Toàn, Hương Trà, TT. Huế 3/5/1970
193 Nguyễn Văn Choe      
194 Nguyễn Văn Co   Bến Cát, Thủ Dầu Một 26/11/1975
195 Nguyễn Văn Cốt 1947 Trung Tiên, Quảng Xương, Thanh Hóa 26/6/1975
196 Nguyễn Văn Gạch 1927 Xuân Phú, TP. Huế 26/2/1952
197 Nguyễn Văn Hiệp 1942 Gia Lâm, Hà Nội 5/9/1970
198 Nguyễn Văn Hoàng 1918 Công Lương, Thủy Văn, Hương Thủy, TT. Huế 27/12/1947
199 Nguyễn Văn Hồng 1955 Hà Nội 4/5/1975
200 Nguyễn Văn Khúc 7/10/1927 Xã Quảng Phúc, Quảng Trạch, Quảng Bình 31/12/1951
201 Nguyễn Văn Kính 1937 Rạch Cử, Ninh Khang, Hoa Lư, Ninh Bình 1968
202 Nguyễn Văn Lành 13/5/1916 Phú Cam, TP. Huế 13/3/1947
203 Nguyễn Văn Lộc 1889 Đan Sa, Quảng Phúc, Quảng Trạch, Quảng Bình Jan-72
204 Nguyễn Văn Long      
205 Nguyễn Văn Minh   Minh Tiến, Đoan Hùng, Vĩnh Phú 24/4/1973
206 Nguyễn Văn Minh      
207 Nguyễn Văn Nhật     _/_/1966
208 Nguyễn Văn Nhượng   Ngọc Sơn, Đô Lương, Nghệ An 9/1975
209 Nguyễn Văn Sinh     27/9/1967
210 Nguyễn Văn Tài 1958 Mỹ Xá,Quảng An, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế 6/1/1979
211 Nguyễn Văn Thảo     5/1/1966
212 Nguyễn Văn Thệ      
213 Nguyễn Văn Tọa   Thanh oai, Hà Tây 18/7/1969
214 Nguyễn Văn Tri 1928 Dương Nổ, Phú Vang, TT. Huế 4/2/1946
215 Nguyễn Văn Trí 1911 Phường Đúc, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 2/1946
216 Nguyễn Văn Trường 1953 Tân Hưng, Phổ Yên, Bắc Thái 11/1975
217 Nguyễn Văn Tú 1/10/1963 phường Xuân Phú, Tp. Huế 14/06/1982
218 Nguyễn Viết Chiến 2/2/1952 Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế 6/1968
219 Nguyễn Viết Thiếu     22/11/1969
220 Nguyễn Viết Tư 1931 Phú Lương, Phú Vang, Thừa Thiên Huế 24/05/1952
221 Nguyễn Vĩnh Sắt 1930 284 Phan Chu Trinh 1947
222 Nguyễn Vũ Thành 26/11/1957 Hương Cần, Hương Trà, TT. Huế 6/1/1985
223 Nguyễn Xuân Hản 26/9/1963 Mỹ Đức, Sơn Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình 21/4/1982
224 Nguyễn Xuân Tịnh     6/6/1970
225 Phạm Chính   Đức Thọ, Hà Tĩnh 1963
226 Phạm Ngọc Minh 6/4/1933 Hải Dương, Hải Lăng, Quảng Trị 17/4/1967
227 Phạm Nhị Lập 21/10/1946 Phúc Thanh, Yên Thành, Nghệ An 15/9/1969
228 Phạm Phiến Hào 1925 Xuân Tuy, Quảng Phú, Quảng Điền, TT. Huế 26/12/1946
229 Phạm Quang Bách 24/12/1938 Đông Ngạc, Từ Liêm, Hà Nội 4/1/1966
230 Phạm Quang Đức     16/3/1968
231 Phạm Tấn Bảo 1950 Điền Môn, Phong Điền, TT. Huế 3/3/1968
232 Phạm Tây 1910 An Tây, Điện Bàn, Quảng Nam 1956
233 Phạm Văn Quý 24/9/1960 Ngũ Tây, An Tây, Huế 5/2/1979
234 Phạm Văn Thanh 8/7/1929 Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế 1/5/1969
235 Phạm Văn Tú 1926 Phú Hòa, Huế 1/2/1946
236 Phạm Văn Vũ     22/11/1969
237 Phạm Xuân Liên 1939 Lộc Hà, An Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình 1968
238 Phan Cảnh Kế 1914 Hương Toản, Hương Trà, TT. Huế 3/11/1968
239 Phan Cảnh Viết Dũng 1949 Hương Toản, Hương Trà, TT. Huế 1/3/1968
240 Phan Đình Bạn 1954 Hà Tây 28/5/1976
241 Phan Khắc Vinh 29/11/1879 Lộc Thọ, Hương Thủy, TT. Huế 29/11/1955
242 Phan Tấn Huyên 02/00/1908 Hương Sơ, TP. Huế 27/10/1951
243 Phan Te 1912 Phong An, Phong Điền, TT. Huế 14/9/1942
244 Phan Trọng Tịnh 1928 Hương Long – Huế 1/6/1951
245 Phan Văn Bộ     28/8/1975
246 Phan Văn Khỏa   Thủy văn, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế  
247 Phùng Hữu Huấn   Thủy Dương, Hương Thủy, TT. Huế 1/1/1947
248 Tăng Tiến Dũng 1949 Phú Lương, Hưng Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa 5/4/1970
249 Thái Thị Trà   Ngọc Lâm – Đức Thuận  
250 Thức   Vĩnh Phú  
251 Tô Hùng 13/10/1949 Chùa Láng, Hà Nội 6/2/1973
252 Tôn Nữ Thu Hồng 1926 Thôn Thượng 3, phường Thủy Xuân, TP.Huế 23/4/1962
253 Tôn Thất Chánh 1926 Trường An Huế 10/10/19_
254 Trần Anh Liên 1924 Hương Trà, Thừa Thiên Huế -/-/1968
255 Trần Bình 2/8/1964 Lịch Đợi, phường Đúc, Huế 17/01/1986
256 Trần Chiên 1937 Phú Đa, Phú Vang, TT. Huế 28/3/1968
257 Trần Đạo Câu 1922 Đông Lâm, Quảng Vinh, Quảng Điền, TT. Huế Mar-46
258 Trần Đình Tân   Phú Ốc, Lộc Hòa, Nam Hà  
259 Trần Duy Ích 15/02/1929 Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế 2/5/1970
260 Trần Duy Thảo 1950 Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế 22/8/1969
261 Trần Duy Thuyết 1939 Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế 1968
262 Trần Duy Tình 1947 Thủy Thanh, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế 8/4/1968
263 Trần Hắc Hải   Ngọc Lũ, Bình Lục, Hà Nam 7/12/1977
264 Trần Hữu Tùng 1933 Lai Thượng, Hương Trà, TT Huế 6/1967
265 Trần Lưu Hoàng 25/02/1920 Hương Xuân, Hương Trà, TT. Huế 26/12/1946
266 Trần Ngọc Diệp 27/7/1929 Thủy An, TP. Huế 4/5/1968
267 Trần Ngọc Hàm 1930   30/11/1949
268 Trần Ngọc Ký 1950 Hương Toàn, Hương Trà, TT. Huế 1966
269 Trần Ngọc Túy 1928 Van Q. Thượng, Hương Phong, Hương Trà, TT. Huế 19/8/1972
270 Trần Thanh Bình 16/1/1960 An Phú, Hương Vinh, Hương Trà, TT. Huế ko nhìn rõ
271 Trần Thiện Chỉ 1931 Xã Mỹ Tho, Phú Mỹ, Bình Định 15/8/1971
272 Trần Thưởng   Xuân Tân, Xuân Thưởng, Nam Hà Sep-75
273 Trần Trọng Thuyên 1941 Xuân Hồng, Nghi Xuân, Hà Tĩnh 26/6/1967
274 Trần Tư 1926 Đại Hồng, Đại Lộc, Quảng Nam -/12/-
275 Trần Văn Châu 15/05/1951 Hương Vinh, Hương Trà, TT. Huế 28/3/1979
276 Trần Văn Đoàn 11239 Phủ Hội, TP. Huế 15/2/1954
277 Tràn Văn Khảm 1928 Nhân Long, Lý Nhân, Hà Nam 2/2/1968
278 Trần Văn Liên 24/2/1943 Xã Hưng Đông, TP. Vinh, Nghệ An 11/11/1969
279 Tràn Văn Miên 1960 Triệu Đai, Triệu Phong, Quảng Trị 20/3/1971
280 Trần Văn Minh 1949 Thiệu Tân, Thiệu Hóa, Thanh Hóa 21/05/1905
281 Trần Văn Vệ   Cốc Ngang, xã Phạm Ngũ Lão, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên 3/10/1975
282 Trần Viết Hổ   Thủy An, TP. Huế 31/12/1950
283 Tràn Viết Liêm 1947 La Văn Thương, TT. Huế 3/11/1966
284 Trần Viết Na 1949 Phường Phú Cát, Huế 9/2/1973
285 Trần Vinh Thái 29/4/1910 Mầu Tài, Phú Vang, TT. Huế 16/4/1948
286 Trần Xuân Nay 1948 Thủy An, TP. Huế 1975
287 Trần Xuân Vụ   Thống Nhất, Kiến Xương, Thái Bình 8/1972
288 Triệu Văn Đinh     13/3/1946
289 Trịnh Đức Du   Khánh Hải, Yên Khánh, Ninh Bình 22/2/1968
290 Trịnh Đức Thịnh   Triệu Hợp, Triệu Hóa, Thanh Hóa 29/4/1966
291 Trương Công Vang 1957 Quảng Vinh, Quảng Xương, Thanh Hóa 26/6/1976
292 Trương Đình Hiền 1946 Minh Hòa, Quảng Bình 7/7/1975
293 Trương Trọng Đằng 1927 Vĩnh Phú, Phú Vang, Thừa Thiên Huế 27/02/1969
294 Trương Trọng Viễn 1925 Diễn Trung, Vinh Phú, Phú Vang, TT. Huế 5/10/1955
295 Trương Văn Sưa   Phú Diễn, Phú Vang, TT. Huế 18/2/1950
296 Trương Xuân Tuấn 19/5/1964 Nghi Thái, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh 20/4/1968
297 Văn An     Dec-69
298 Võ Bình 1924 Nại Cữu, TR. Đông, TR. Phong, Quảng Trị 1946-1947
299 Võ Công Nghi 1913 Tam Tây, Thủy An, TP. Huế 12/1954
300 Vô Danh      
301 Võ Đình Hứa   Thủy An, TP. Huế 1953
302 Võ Hữu Phúc 26/12/1924 Đại Hội, Tuy Phước, Bình Định 29/3/1947
303 Võ Hữu Trà   Cam Hòa, Bến Tre 2/9/1975
304 Võ Khoa 14/8/1963 phường Thuận Lộc, TP. Huế 5/4/1982
305 Võ Nge 1915 Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị 3/1947
306 Võ Như Tỷ 15/6/1920 Trúc Lâm, Hương Long, TT. Huế 9/9/1969
307 Võ Sỹ Quyến   My Thuy, Hải An, Hải Lăng, Quảng Trị 1968
308 Võ Tá Anh   Thạch Mỹ, Thạch Hà, Hà Tĩnh  
309 Võ Thị Muồng   Hải An, Mỹ Thủy, Quảng Trị 1/1/1966
310 Võ Vân     25/6/1971
311 Võ Văn Bốn 1950 Dương Mong, Phú Mỹ, Phú Vang, TT. Huế 11/12/1971
312 Võ Xuân Duy 1949 Phong Chương, Phong Điền, TT. Huế 2/11/1966
313 Võ Xuân Hồng     9/4/1972
314 Vũ Đình Thi   Tân Hưng, Vĩnh Bảo, Hải Phòng  

Theo nguoiduado.vn