| TT | Họ và tên | Năm sinh | Quê quán | Ngày hy sinh |
| 1 | Bạch Thị Cúc | — | Phú Hồ – Phú Vang – TT Huế | 1966 |
| 2 | Biên | — | — | — |
| 3 | Bùi Ngọc Long | — | — | 23-03-1975 |
| 4 | Bùi Trọng Châu | — | — | 23-03-1975 |
| 5 | Cao Văn Huyên | — | — | — |
| 6 | Đinh Khắc Phàn | 1926 (Bính Dần) | Vinh Xuân – Phú Vang – TT Huế | 6/11/1947 |
| 7 | Đinh Tiến Sáu | — | — | 1970 |
| 8 | Đỗ Minh Hồng | 1942 | — | 9/2/1968 |
| 9 | Đỗ Văn Bia | — | — | 21-03-1975 |
| 10 | Đoàn Hối | 1929 | Phú Môn – Lộc An – Phú Lộc – TT Huế | 9/2/1947 |
| 11 | Đoàn Lân | 1923 | Phú Môn – Lộc An | 26-06-1967 (19-05 Đinh Mùi) |
| 12 | Đoàn Lực | 1943 | Phú Môn – Lộc An | 19-05-1967 |
| 13 | Hồ Đắc Ánh | — | — | — |
| 14 | Hồ Đắc Đờn | — | Phú Môn – Lộc An – Phú Lộc – TT Huế | 7/9/1974 |
| 15 | Hồ Đắc Sắc | 1959 | Phú Môn – Lộc An | 17-05-1973 |
| 16 | Hoàng Chương | — | Bắc Trung – Lộc An – Phú Lộc – TT Huế | 17-10-1950 |
| 17 | Hoàng Đình Tỉnh | — | Thọ Xuân – Thanh Hóa | 29-08-1974 |
| 18 | Hoàng Đới | — | Bắc Thượng – Lộc An – Phú Lộc – TT Huế | 1/6/1952 |
| 19 | Hoàng Khải Khanh | — | Thôn Oxo – X H Lâm | 25-05-1965 |
| 20 | Hoàng Khoái | — | Bắc Trung – Lộc An – Phú Lộc – TT Huế | 17-07-1948 |
| 21 | Hoàng Kinh Thiệp | — | Bắc Trung – Lộc An | 8/2/1948 |
| 22 | Hoàng Sâm | — | — | — |
| 23 | Hoàng Sỹ Sunng | 1952 | Hà Trung – Thanh Hóa | 13-09-1974 |
| 24 | Hoàng Tất Thái | — | Bắc Trung – Lộc An | 21-02-1947 |
| 25 | Hoàng Thân | 1945 | — | 9-Feb |
| 26 | Hoàng Thanh Tước | — | Bắc Thượng – Lộc An – Phú Lộc – TT Huế | 4/4/1968 |
| 27 | Hoàng Thị Quả | — | Tây A – Lộc An – Phú Lộc – TT Huế | 30-04-1947 |
| 28 | Hoàng Văn Liệu | — | Bắc Thượng – Lộc An – Phú Lộc – TT Huế | 11-04 ÂL (1968) |
| 29 | Hoàng Văn Mỵ | — | — | — |
| 30 | Hoàng Văn Nguyên | — | — | — |
| 31 | Hoàng Văn Thí | — | Bắc Thượng – Lộc An – Phú Lộc – TT Huế | 29-11 (AL) |
| 32 | Hoàng Văn Thiện | — | Phú Mỹ – Phú Vang – TT Huế | — |
| 33 | Hoàng Văn Xích | — | Tây A – Lộc An | 1983 |
| 34 | Kim | — | Thôn Oxo – X H Lâm | 25-05-1965 |
| 35 | Lại Tể | 1945 | Vinh Mỹ – Phú Lộc – TT Huế | 1966 |
| 36 | Lê Bá Dỵ | 28-09-1901 | Bàn Môn – Lộc An – Phú Lộc – TT Huế | 23-04-1978 |
| 37 | Lê Bá Thanh | — | Thôn Nam – Lộc An – Phú Lộc – TT Huế | 11 – 08 ÂL |
| 38 | Lê Đình Diên | — | — | — |
| 39 | Lê Đức Nghĩa | 1925 | Thôn Nam – Lộc An – Phú Lộc – TT Huế | 1947 |
| 40 | Lê Quốc Chiến | — | — | — |
| 41 | Lê Thành | — | Xuân Lai – Lộc An | 8/5/1966 |
| 42 | Lê Thị Bỉnh | — | — | — |
| 43 | Lê Thị Như Tuyết | — | Bắc Trung – Lộc An | Nov-50 |
| 44 | Lê Thúc Khánh | 1905 | Phú Lộc – Bàn Môn – Lộc An – Phú Lộc – TT Huế | 1949 |
| 45 | Lê Tiến | 1926 | Lộc An – Phú Lộc – TT Huế | 3/3/1968 |
| 46 | Lê Văn Lọt | — | Phú Môn – Lộc An | 20-09-1968 |
| 47 | Lê Văn Tuấn | — | Thôn Đông Lộc An | 31-05-1971 |
| 48 | Lương Dũng | — | — | — |
| 49 | Lương Suyền | 1922 | V.Mỹ – Phú Lộc – TT Huế | 16-06-1968 |
| 50 | Ngô Thị Cháu | 1926 | Xuân Lai – Lộc An | 7/1/1968 |
| 51 | Ngô Văn Khả | — | Phú Môn – Lộc An – Phú Lộc – TT Huế | — |
| 52 | Nguyễn Đắc | — | — | 11/10/1978 |
| 53 | Nguyễn Đình An | — | Bắc Thượng – Lộc An – Phú Lộc – TT Huế | 5/12/1971 |
| 54 | Nguyễn Đình Tích | — | — | 21-03-1975 |
| 55 | Nguyễn Đức Vấn | 1948 | — | 18-06-1973 |
| 56 | Nguyễn Dũng | — | Nam Phổ Hạ – Lộc An – Phú Lộc – TT Huế | 9/12/1968 |
| 57 | Nguyễn Dưỡng | — | Vinh Xuân – Phú Vang – TT Huế | 12/1/1949 |
| 58 | Nguyễn Duy Mao | — | — | — |
| 59 | Nguyễn Hiệp | 1/2/1939 | Nam Phổ Hạ – Lộc An – Phú Lộc – TT Huế | 4/10/1968 |
| 60 | Nguyễn Hồ | — | Nam Phổ Cần – Lộc An | 16-07-1970 |
| 61 | Nguyễn Liêu | 1923 | Xuân Lai – Lộc An | 19-05-1948 |
| 62 | Nguyễn Lự | — | Lộc An – Phú Lộc – TT Huế | 19-07-1968 |
| 63 | Nguyễn Nậy | — | Lộc An – Phú Lộc – TT Huế | — |
| 64 | Nguyễn Phước Dũng | 1949 | Hà Nam – Lộc An | 3/8/1969 |
| 65 | Nguyễn Quyết | — | — | 19-05-1955 |
| 66 | Nguyễn Thành | — | Bắc Thượng – Lộc An – Phú Lộc – TT Huế | 23-05-1966 |
| 67 | Nguyễn Thế Bách | — | — | 29-08-1974 |
| 68 | Nguyễn Thị Sen | — | Nam Phổ Cần – Lộc An | 20-05-1973 |
| 69 | Nguyễn Thìn | — | Lộc An – Phú Lộc – TT Huế | 06-1947 |
| 70 | Nguyễn Trọng Nhất | — | — | 23-03-1975 |
| 71 | Nguyễn Văn Chiến | — | — | — |
| 72 | Nguyễn Văn Rừng | — | — | — |
| 73 | Nguyễn Viết Lợi | — | Phú Mỹ – Phú Vang – TT Huế | 16-03-1968 |
| 74 | Phạm H Cung | — | Lệ Thủy – Quảng Bình | — |
| 75 | Phan Ngọc Châu | 1933 | Vinh Mỹ – Phu Lộc – TT Huế | 20-09-1962 |
| 76 | Phan Văn Lượng | — | Nam Phổ Hạ – Lộc An | 12-1966 |
| 77 | Phan Văn Xuân | — | — | 14-03-1975 |
| 78 | Trần Đình Cừ | 1915 | Hà Trử – Phú Vang – TT Huế | 19-12-1950 |
| 79 | Trần Doãn Lập | — | — | 21-03-1975 |
| 80 | Trần Duy Đích | 1956 | Phú Môn – Lộc An – Phú Lộc – TT Huế | 25-03-1983 |
| 81 | Trần Duy Đích | 1956 | Phú Môn – Lộc An – Phú Lộc – TT Huế | 25-03-1983 |
| 82 | Trần Hữu Nhự | 1913 | Lộc An – Phú Lộc – TT Huế | 24-07-1947 |
| 83 | Trần Hữu Phục | — | Thôn Nam – Lộc An – Phú Lộc – TT Huế | 24-07-1947 |
| 84 | Trần Hữu Vỹ | 1965 | Thôn Nam – Lộc An – Phú Lộc – TT Huế | 1/1/1984 |
| 85 | Trần Hữu Xẫm | — | Thôn Nam – Lộc An – Phú Lộc – TT Huế | 18-04-1947 |
| 86 | Trần Thị Thương | — | Hà Nam – Lộc An – Phú Lộc – TT Huế | 1/11/1969 |
| 87 | Trần Tiến Lực | 1929 | Nam Phổ Hạ – Lộc An – Phú Lộc – TT Huế | 20-05-1968 |
| 88 | Trần Văn Chất | 1949 | — | 18-03-1975 |
| 89 | Trần Văn Điệt | — | Nam Phổ Hạ – Lộc An – Phú Lộc – TT Huế | 27-03-1967 |
| 90 | Trần Viết Tốn | 1947 | Bắc Thượng – Lộc An – Phú Lộc – TT Huế | 2/3/1968 |
| 91 | Trần Viết Út | — | Bắc Thượng – Lộc An | 5/12/1951 |
| 92 | Trần Xê | — | Thôn Oxo – X H.Lâm | 25-05-1965 |
| 93 | Trịnh Dũng | — | — | — |
| 94 | Trương Bơ | — | Tây A – Lộc An – Phú Lộc – TT Huế | 21-11-1948 |
| 95 | Trương Bòng | — | Tây A – Lộc An – Phú Lộc – TT Huế | 08-1948 |
| 96 | Trương Nhuân | — | Bắc Thượng – Lộc An – Phú Lộc – TT Huế | 04-06-19xx |
| 97 | Trương Tẩu | — | Tây A – Lộc An – Phú Lộc – TT Huế | 31-12-1947 |
| 98 | Trương Truật | — | Tây A – Lộc An – Phú Lộc – TT Huế | 12/1/1947 |
| 99 | Trương Viện | — | Tây A – Lộc An – Phú Lộc – TT Huế | Feb-49 |









































































