STT |
Họ và tên LS |
Năm sinh |
Quê quán |
Ngày HS |
Mộ tại NTLS |
1 |
Vúi Văn An |
1954 |
–Thái Bình |
4/27/1975 |
Thống Nhất |
2 |
Bùi Công Ba |
|
–Thái Bình |
1977 |
Thống Nhất |
3 |
Nguyễn Văn Ba |
1958 |
-Tiền Hải-Thái Bình |
6/7/1978 |
Biên Hòa |
4 |
Trần Đình Bá |
1948 |
Thăng Long-Tiên Hưng-Thái Bình |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
5 |
Trần Văn Bá |
1948 |
Thăng Long-Tiên Hưng-Thái Bình |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
6 |
Đào Duy Báng |
1963 |
Thái Hồng-Thái Thủy-Thái Bình |
####### |
Long Khánh |
7 |
Cao Viết Bảo |
1952 |
-Hòa Bình-Thái Bình |
####### |
Biên Hòa |
8 |
Vũ Văn Bảo |
1960 |
Đông Các-Đông Hưng-Thái Bình |
4/27/1979 |
Biên Hòa |
9 |
Lê Văn Báu |
1954 |
Thụy Chính-Thái Thụy-Thái Bình |
4/9/1975 |
Long Khánh |
10 |
Trần Minh Bé |
1953 |
Duyên Hải-Hưng Hà-Thái Bình |
5/19/1980 |
Biên Hòa |
11 |
Hồ Văn Bi |
1950 |
–Thái Bình |
9/6/1970 |
Long Thành |
12 |
Vũ Đức Biền |
1950 |
Thụy Hà-Thái Thụy-Thái Bình |
4/13/1983 |
Long Khánh |
13 |
Bùi Xuân Bình |
1950 |
Duyên Hải-Hưng Hòa-Thái Bình |
12/4/1970 |
Long Khánh |
14 |
Nguyễn Văn Bình |
1940 |
Đông Hiệp-Đông Quan-Thái Bình |
8/18/1967 |
Thống Nhất |
15 |
Phạm Cao Bình |
|
Nam Thịnh-Tiền Hải-Thái Bình |
2/19/1979 |
Biên Hòa |
16 |
Trần Văn Bình |
1948 |
Vũ Châu-Tiên Hưng-Thái Bình |
6/12/1971 |
Long Khánh |
17 |
Vũ Duy Bình |
1950 |
Phương Trì-Đông Hưng-Thái Bình |
4/9/1975 |
Long Khánh |
18 |
Vũ Thanh Bình |
1954 |
Vũ Thắng-Kiến Xương-Thái Bình |
7/16/1976 |
Long Thành |
19 |
Vũ Văn Bốn |
1954 |
An Bình-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
4/13/1975 |
Long Khánh |
20 |
Bùi Văn Bống |
1960 |
Thụy Dũng-Thái Thụy-Thái Bình |
1/7/1983 |
Long Khánh |
21 |
Lương Văn Búa |
1950 |
An ấp-Phù Dực-Thái Bình |
3/15/1970 |
Biên Hòa |
22 |
Nguyễn Văn Bùi |
1943 |
Thụy Chính-Thái Thụy-Thái Bình |
7/6/1974 |
Biên Hòa |
23 |
Nguyễn Công Ca |
1914 |
-An Khê-Thái Bình |
7/25/1968 |
Vĩnh Cửu |
24 |
Trần Văn Cấn |
1945 |
Đồng Tân-Tiền Hải-Thái Bình |
10/1/1970 |
Long Khánh |
25 |
Trần Đức Cần |
1963 |
Minh Tân-Hưng Hà-Thái Bình |
8/25/1983 |
Vĩnh Cửu |
26 |
Tạ Văn Cẩn |
1940 |
Thống Nhất-Duyên Hà-Thái Bình |
9/29/1967 |
Thống Nhất |
27 |
Lê Văn Canh |
|
–Thái Bình |
|
Long Thành |
28 |
Đặng Chu Cầu |
1952 |
Đông Đồng-Đông Hưng-Thái Bình |
####### |
Biên Hòa |
29 |
Bùi Đăng Cậy |
1960 |
Quỳnh Thanh-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
6/26/1979 |
Biên Hòa |
30 |
Vũ văn Chà |
1950 |
Tiên Hiệp-Tiên Hưng-Thái Bình |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
31 |
Bùi Đình Châu |
1954 |
Hoa Lư-Đông Hưng-Thái Bình |
4/29/1975 |
Biên Hòa |
32 |
Bùi Tiến Châu |
|
Đông á-Đông Hưng-Thái Bình |
####### |
Biên Hòa |
33 |
Ngô Văn Châu |
1941 |
An Đồng-Duyên Hà-Thái Bình |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
34 |
Lê Đình Chạy |
1947 |
-Hưng Nhân-Thái Bình |
####### |
Thống Nhất |
35 |
Lê Thành Chí |
1959 |
Vũ Lãng-Tiền Hải-Thái Bình |
4/12/1979 |
Biên Hòa |
36 |
Mai Quyết Chiến |
1958 |
Thụy An-Thái Thụy-Thái Bình |
7/31/1980 |
Biên Hòa |
37 |
Mai Văn Chiến |
|
-Đông Hưng-Thái Bình |
3/27/1975 |
Thống Nhất |
38 |
Mai Xuân Chiến |
1946 |
Vũ Hội-Vũ Tiên-Thái Bình |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
39 |
Mai Xuân Chiến |
1946 |
Vũ Hội-Viên Tiên-Thái Bình |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
40 |
Nguyễn Như Chiến |
1958 |
Thụy Văn-Thái Thụy-Thái Bình |
3/28/1979 |
Biên Hòa |
41 |
Nguyễn Văn Chiến |
1953 |
Đông Đô-Hưng Hà-Thái Bình |
4/3/1983 |
Long Khánh |
42 |
Nguyễn Viết Chiến |
1950 |
Quỳnh Thọ-Quỳnh Côi-T.Bình |
####### |
Long Khánh |
43 |
Tô Đình Chiến |
1952 |
-Tiền Hải-Thái Bình |
####### |
Biên Hòa |
44 |
Nguyễn Quang Chính |
1958 |
Tây Phong-Tiền Hải-Thái Bình |
6/20/1980 |
Biên Hòa |
45 |
Bùi Văn Chữ |
1950 |
Vũ Xuân-Vũ Thư-Thái Bình |
1/28/1973 |
Long Thành |
46 |
Tạ Anh Chuẩn |
1943 |
Thụy Tình-Thái Thụy-Thái Bình |
1/31/1972 |
Vĩnh Cửu |
47 |
Vũ Hữu Chung |
1942 |
Đông Xuân-Đông Hưng-Thái Bình |
1/28/1973 |
Thống Nhất |
48 |
Lê Quang Chưởng |
1957 |
Tây Giang-Tiền Hải-Thái Bình |
4/26/1979 |
Biên Hòa |
49 |
Phạm Xuân Chủy |
|
–Thái Bình |
4/29/1975 |
Thống Nhất |
50 |
Ngô Hồng Chuyển |
1959 |
Đồng Tiến-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
7/3/1980 |
Biên Hòa |
51 |
Phạm Văn Cơ |
1959 |
Duy Nhật-Vũ Thư-Thái Bình |
4/7/1979 |
Biên Hòa |
52 |
Đỗ Đức Công |
1952 |
Xuân Hòa-Vũ Thư-Thái Bình |
4/5/1975 |
Long Khánh |
53 |
Đỗ Đức Công |
1952 |
Xuân Hòa-Vũ Thư-Thái Bình |
4/9/1975 |
Long Khánh |
54 |
Nguyễn Viết Công |
1960 |
Bình Lạng-Thái Thụy-Thái Bình |
2/4/1979 |
Biên Hòa |
55 |
Phạm Văn Công |
1955 |
Thái Phúc-Thái Phong-Thái Bình |
4/11/1975 |
Long Khánh |
56 |
Trần Văn Cư |
1958 |
An Bình-Kiến Xương-Thái Bình |
4/29/1979 |
Biên Hòa |
57 |
Nguyễn Đức Cừ |
1950 |
Quỳnh Khôi-Quỳnh Côi-Thái Bình |
8/14/1968 |
Long Khánh |
58 |
Nguyễn Văn Cúc |
1959 |
Hòa Tiến-Hưng Hà-Thái Bình |
3/7/1979 |
Biên Hòa |
59 |
Trần Hữu Cương |
1964 |
Hồng An-Hưng Hà-Thái Bình |
4/17/1986 |
Vĩnh Cửu |
60 |
Nguyễn Duy Cường |
1953 |
Thái Phúc-Thái Thụy-Thái Bình |
Jun-75 |
Long Thành |
61 |
Thạch Quốc Cường |
1954 |
Trưng Trắc-TX Thái Bình-Thái Bình |
4/28/1975 |
Thống Nhất |
62 |
Trần Quốc Cường |
|
–Thái Bình |
4/20/1975 |
Thống Nhất |
63 |
Vũ Phú Cường |
1951 |
Thanh Liêm-Thụy An-Thái Bình |
4/20/1975 |
Long Khánh |
64 |
Giang Công Đa |
|
Thái Đô-Thái Thụy-Thái Bình |
12/8/1977 |
Biên Hòa |
65 |
Đào Văn Dân |
1959 |
Tây Tiến-Tiền Hải-Thái Bình |
4/29/1979 |
Biên Hòa |
66 |
Vũ Văn Dần |
|
-Phù Dục-Thái Bình |
|
Long Thành |
67 |
Bùi Văn Đán |
1959 |
Thụy Phong-Thái Thụy-Thái Bình |
12/6/1977 |
Biên Hòa |
68 |
Nguyễn Văn Đang |
1950 |
Thụy An-Thụy Anh-Thái Bình |
1/28/1971 |
Long Khánh |
69 |
Đoàn Văn Đào |
1951 |
Thái Nguyên-Thái Thụy-Thái Bình |
4/9/1975 |
Long Khánh |
70 |
Đoàn Xuân Đào |
1951 |
Thái Xuyên-Thái Thụy-Thái Bình |
4/9/1975 |
Long Khánh |
71 |
Vũ Bá Đào |
1958 |
Thụy Tân-Thái Thụy-Thái Bình |
4/4/1979 |
Biên Hòa |
72 |
Trần Đức Đạt |
1954 |
Thụy Trinh-T.Thụy-Thái Bình |
4/10/1975 |
Long Khánh |
73 |
Nguyễn Văn Dấu |
1943 |
Cộng Hòa-Nhân Hưng-Thái Bình |
Jul-70 |
Long Khánh |
74 |
Nguyễn Thế Dậu |
1949 |
Thụy An-Thái Thụy-Thái Bình |
4/9/1975 |
Long Khánh |
75 |
Lê Xuân Đấu |
1937 |
–Thái Bình |
9/24/1967 |
Thống Nhất |
76 |
Trần Văn Đề |
1933 |
Thái Hưng-Thái Ninh-Thái Bình |
1/4/1971 |
Biên Hòa |
77 |
Trần Trọng Để |
1954 |
Vũ Tiến-Vủ Thư-Thái Bình |
####### |
Biên Hòa |
78 |
Đoàn Duy Đệ |
1942 |
Quỳnh Nguyên-Quỳnh Côi-Thái Bình |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
79 |
Lưu Văn Diên |
1950 |
Vũ Phong-Vũ Tiên-Thái Bình |
6/18/1969 |
Long Khánh |
80 |
Nguyễn Văn Diễn |
1960 |
Hòa Tiến-Hưng Hà-Thái Bình |
4/10/1979 |
Biên Hòa |
81 |
Đặng Tinh Điền |
1954 |
Trần Phú-Hưng Hà-Thái Bình |
4/25/1975 |
Long Thành |
82 |
Nguyễn Văn Điện |
1950 |
Quỳnh Minh-Quỳnh Côn-Thái Bình |
2/23/1969 |
Biên Hòa |
83 |
Phạm Minh Điệt |
|
Thôn Đồng-H.Việt-Thái Bình |
4/12/1975 |
Long Khánh |
84 |
Đinh Duy Điều |
1960 |
An Lễ-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
3/10/1979 |
Biên Hòa |
85 |
Nguyễn Văn Điều |
1950 |
Hồng Giang-Đông Hưng-Thái Bình |
4/28/1975 |
Thống Nhất |
86 |
Đào Quang Dĩnh |
1963 |
Thái Hưng-Hưng Hà-Thái Bình |
2/14/1986 |
Vĩnh Cửu |
87 |
Bùi Ngọc Đính |
1950 |
Minh Tân-Kiến Xương-Thái Bình |
8/23/1972 |
Biên Hòa |
88 |
Đinh Công Đình |
1940 |
-Thủ Trì-Thái Bình |
Jul-70 |
Long Thành |
89 |
Nguyễn Hiệp Định |
1954 |
Nam Bình-Kiến Xương-Thái Bình |
10/1/1972 |
Biên Hòa |
90 |
Trần Ngọc Định |
1960 |
Thống Nhất-Hưng Hà-Thái Bình |
3/23/1979 |
Biên Hòa |
91 |
Hoàng Công Độ |
1942 |
Tân Phong-Vũ Thư-Thái Bình |
4/29/1975 |
Biên Hòa |
92 |
Nguyễn Công Đoàn |
1959 |
Thụy Trình-Thái Thụy-Thái Bình |
4/26/1979 |
Biên Hòa |
93 |
Nguyễn Văn Doanh |
1956 |
Tây Giang-Tiền Hải-Thái Bình |
6/20/1979 |
Long Khánh |
94 |
Vũ Văn Đôi |
1950 |
Liên Hiệp-Hưng Nhân-Thái Bình |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
95 |
Trần Duy Đông |
1954 |
Thanh Tân-Kiến Xương-Thái Bình |
4/11/1979 |
Biên Hòa |
96 |
Lê Kim Dự |
1947 |
Tây Giang-Tiền Hải-Thái Bình |
4/4/1974 |
Long Khánh |
97 |
Bùi Văn Đức |
1952 |
Vũ Qúy-Vũ Thư-Thái Bình |
1/20/1970 |
Long Khánh |
98 |
Lê Minh Đức |
1960 |
Hòa Tiến-Hưng Hà-Thái Bình |
3/7/1979 |
Biên Hòa |
99 |
Nguyễn Minh Đức |
1945 |
Quảng Ninh-Kiến Xương-Thái Bình |
Feb-68 |
Long Khánh |
100 |
Triều Minh Đức |
1942 |
Hồng Thái-Kiến Xương-Thái Bình |
7/4/1970 |
Long Khánh |
101 |
Trần Văn Dung |
1946 |
Vũ Tiến-Vũ Tiến-Thái Bình |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
102 |
Đặng Văn Dũng |
1958 |
Thụy Phong-Thái Thụy-Thái Bình |
####### |
Biên Hòa |
103 |
Trương Văn Dũng |
1957 |
Vũ Lạc-Kiến Xương-Thái Bình |
4/24/1985 |
Vĩnh Cửu |
104 |
Vũ Quang Dũng |
1959 |
Thụy Chính-Thái Thụy-Thái Bình |
8/26/1979 |
Biên Hòa |
105 |
Vũ QuÝ Dũng |
1955 |
Đông Xuân-Đông Hưng-Thái Bình |
4/28/1975 |
Thống Nhất |
106 |
Đặng Văn Dương |
1958 |
Thụy Phong-Thái Thụy-Thái Bình |
3/28/1979 |
Biên Hòa |
107 |
Nguyễn Minh Dương |
1947 |
Đông Ninh-Kiến Xương-Thái Bình |
Aug-67 |
Long Khánh |
108 |
Nguyễn Văn Dương |
1964 |
Thái Phục-Thái Thụy-Thái Bình |
5/25/1985 |
Vĩnh Cửu |
109 |
Nguyễn Vĩnh Dương |
|
-Thái An-Thái Bình |
12/7/1977 |
Biên Hòa |
110 |
Phạm Văn Dương |
1957 |
Thái Tân-Thái Thụy-Thái Bình |
12/7/1977 |
Biên Hòa |
111 |
Trần Ngọc Dương |
1954 |
Thái Giang-Thái Thụy-Thái Bình |
4/10/1975 |
Long Khánh |
112 |
Trần Ngọc Đường |
1954 |
Thái Giang-Thái Thụy-Thái Bình |
4/9/1975 |
Long Khánh |
113 |
Vũ Ngọc Đường |
1953 |
Duy Nhất-Vũ Thư-Thái Bình |
####### |
Long Khánh |
114 |
Nguyễn Xuân Duy |
1951 |
Minh Tân-Hùnh Nhân-Thái Bình |
####### |
Long Khánh |
115 |
Võ Đình Duyệt |
1942 |
Hiệp Hoà-Thư Trì-Thái Bình |
5/13/1970 |
Thống Nhất |
116 |
Đặng Văn Giang |
1956 |
An ấp-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
2/18/1981 |
Long Khánh |
117 |
Lê Thanh Giang |
1959 |
Mỹ Lộc-Thái Thụy-Thái Bình |
####### |
Biên Hòa |
118 |
Tô Trọng Giang |
1956 |
Cộng Hòa-Hưng Hòa-Thái Bình |
1/16/1983 |
Long Khánh |
119 |
Vũ Đức Giang |
1944 |
Đông Đô-Tiên Hưng-Thái Bình |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
120 |
Nguyễn Bá Giảng |
1958 |
Thụy Tân-Thái Thụy-Thái Bình |
4/15/1979 |
Biên Hòa |
121 |
Bùi Văn Giáo |
1947 |
Đông Lê-Đông Quang-Thái Bình |
2/28/1968 |
Biên Hòa |
122 |
Lê Công Giáo |
1953 |
Thái Dân-Thái Thụy-Thái Bình |
4/9/1975 |
Long Khánh |
123 |
Bùi Bình Hải |
1940 |
Thụy Xuân-Thụy Anh-Thái Bình |
5/15/1964 |
Long Khánh |
124 |
Đào Văn Hải |
1960 |
Đông Sơn-Đông Hưng-Thái Bình |
4/5/1979 |
Biên Hòa |
125 |
Đỗ Văn Hải |
1956 |
Đông Mỹ-Đông Hưng-Thái Bình |
4/28/1975 |
Biên Hòa |
126 |
Lã Qui Hải |
1943 |
Đông Sơn-Đông Quang-Thái Bình |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
127 |
Ngô Mạnh Hải |
1953 |
Nam Bình-Kiến Xương-Thái Bình |
####### |
Biên Hòa |
128 |
Nguyễn Đức Hải |
1959 |
Thụy Hồng-Thái Thụy-Thái Bình |
5/6/1980 |
Biên Hòa |
129 |
Nguyễn Đức Hải |
1960 |
An Cầu-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
####### |
Biên Hòa |
130 |
Nguyễn Văn Hải |
1963 |
Vũ Hội-Vũ Thư-Thái Bình |
3/12/1986 |
Vĩnh Cửu |
131 |
Trịnh Xuân Hải |
1955 |
Tân Tiến-Thanh Hà-Thái Bình |
5/8/1974 |
Biên Hòa |
132 |
Vũ Đình Hải |
1959 |
Tiên Dung-Tiên Đức-Thái Bình |
8/18/1980 |
Long Khánh |
133 |
Nguyễn Tiến Hán |
1959 |
Đông Hải-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
6/23/1980 |
Biên Hòa |
134 |
Trần Quốc Hân |
1942 |
Tiền Phong-Vũ Thư-Thái Bình |
####### |
Biên Hòa |
135 |
Đào Thanh Hằng |
1964 |
Quỳnh Thọ-Quỳnh Oai-Thái Bình |
####### |
Vĩnh Cửu |
136 |
Lê Mạnh Hằng |
1952 |
Tây Phong-Tiền Hải-Thái Bình |
12/7/1974 |
Biên Hòa |
137 |
Nguyễn Văn Hằng |
1960 |
Hòa Tiến-Hưng Hà-Thái Bình |
3/9/1979 |
Biên Hòa |
138 |
Hoàng Trọng Hạng |
1948 |
Đông Huy-Đông Quang-Thái Bình |
8/20/1971 |
Long Khánh |
139 |
Vũ Xuân Hạnh |
1954 |
-Đông Hưng-Thái Bình |
4/28/1975 |
Thống Nhất |
140 |
Phạm Phú Hậu |
|
-Đông Quan-Thái Bình |
|
Long Thành |
141 |
Nguyễn Thế Hệ |
1957 |
Thụy An-Thái Thụy-Thái Bình |
4/10/1975 |
Long Khánh |
142 |
Nguyễn Văn Hẹp |
1953 |
Thụy An-Thái Thụy-Thái Bình |
4/9/1975 |
Long Khánh |
143 |
Phạm Văn Hiên |
1958 |
Mỹ Lộc-Thái Thụy-Thái Bình |
3/25/1981 |
Long Khánh |
144 |
Nguyễn Văn Hiến |
1949 |
Hồng Châu-Tiên Hưng-Thái Bình |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
145 |
Võ Văn Hiến |
1950 |
Đông Phương-Tiên Phương-Thái Bình |
7/13/1971 |
Long Khánh |
146 |
Hà Xuân Hiền |
1948 |
–Thái Bình |
|
Thống Nhất |
147 |
Nguyễn Khắc Hiền |
1951 |
Vũ Công-Kiến Xương-Thái Bình |
5/2/1975 |
Long Thành |
148 |
Tạ Mạnh Hiền |
1954 |
Thống Nhất-Hưng Hà-Thái Bình |
12/6/1977 |
Biên Hòa |
149 |
Phạm Văn Hiệu |
1953 |
Đông Hà-Đông Hưng-Thái Bình |
4/28/1975 |
Thống Nhất |
150 |
Vũ Văn Híu |
1960 |
An Cầu-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
7/10/1981 |
Long Khánh |
151 |
Lại Văn Hoá |
1959 |
Thụy Trình-Thái Thụy-Thái Bình |
4/27/1979 |
Biên Hòa |
152 |
Trịnh Đức Hóa |
1946 |
–Thái Bình |
7/30/1967 |
Thống Nhất |
153 |
Nguyễn Cao Hòa |
1948 |
Đông Cường-Đông Quan-Thái Bình |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
154 |
Phạm Ngọc Hòa |
1956 |
Uyển Xã-Vũ Thư-Thái Bình |
7/5/1983 |
Long Khánh |
155 |
Vũ Thế Hòa |
1955 |
-Đông Hưng-Thái Bình |
4/28/1975 |
Biên Hòa |
156 |
Phan Văn Hoàn |
1958 |
Thụy Bình-Thái Thụy-Thái Bình |
####### |
Biên Hòa |
157 |
Bùi Hửu Hoàng |
1954 |
Hoàng Diệu-Đông Hưng-Thái Bình |
4/29/1975 |
Thống Nhất |
158 |
Minh Huy Hoàng |
1952 |
Đề Thám-Thị xã Thái Bình-Thái Bình |
4/13/1979 |
Biên Hòa |
159 |
Phạm Văn Hoàng |
1950 |
Thái Trương-Thái Thụy-Thái Bình |
4/12/1975 |
Long Khánh |
160 |
Đoàn Thái Học |
1935 |
Đồng Lâm-Tiền Hải-Thái Bình |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
161 |
Nguyễn Trung Hồi |
1946 |
Vũ Hồi-Vũ Thư-Thái Bình |
3/17/1971 |
Thống Nhất |
162 |
Bùi Hữu Hồng |
1954 |
-Đông Hưng-Thái Bình |
2/4/1968 |
Thống Nhất |
163 |
Trần Đức Hợp |
1959 |
An Khê-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
####### |
Biên Hòa |
164 |
Nguyễn Ngọc Huệ |
1958 |
Quỳnh Nguyên-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
1/15/1978 |
Biên Hòa |
165 |
Vũ Thanh Hùng |
1959 |
khu phố 2/3-Kỳ Bá-Thái Bình |
2/5/1979 |
Biên Hòa |
166 |
Bùi Xuân Hưng |
1958 |
Thụy Bình-Thái Thụy-Thái Bình |
4/11/1980 |
Biên Hòa |
167 |
Chí Ngọc Hưng |
1955 |
Đông á-Đông Hưng-Thái Bình |
2/5/1979 |
Biên Hòa |
168 |
Hoàng Thanh Hương |
1955 |
Tây Lương-Tiền Hải-Thái Bình |
####### |
Biên Hòa |
169 |
Nguyễn Viết Hương |
1960 |
Thái Xuân-Thái Thụy-Thái Bình |
2/27/1979 |
Biên Hòa |
170 |
Trịnh Xuân Hưởng |
1952 |
Thượng Hoà-Nho Quan-Thái Bình |
1/28/1973 |
Biên Hòa |
171 |
Nguyễn Văn Huy |
1947 |
-Kỳ Bá-Thái Bình |
1969 |
Long Thành |
172 |
Vũ Huy |
1960 |
Thái Dương-Thái Thụy-Thái Bình |
2/28/1979 |
Biên Hòa |
173 |
Lê Văn Huyền |
1949 |
Tam Nông-Duyên Hà-Thái Bình |
2/26/1969 |
Biên Hòa |
174 |
Nguyễn Thái Huyền |
|
–Thái Bình |
4/24/1975 |
Thống Nhất |
175 |
Nguyễn Bá Huynh |
1954 |
An Hiệp-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
4/5/1979 |
Biên Hòa |
176 |
Nguyễn Công Huỳnh |
1958 |
Quỳnh Bảo-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
4/21/1980 |
Biên Hòa |
177 |
Nguyễn Đức Inh |
1945 |
Tây Chiến-Tiền Hải-Thái Bình |
Apr-75 |
Long Thành |
178 |
Ngô Quang Khải |
1952 |
An Ninh-Tiền Hải-Thái Bình |
####### |
Biên Hòa |
179 |
Vũ Thành Khải |
1943 |
Đông Đô-Đông Hưng-Thái Bình |
####### |
Long Khánh |
180 |
Trần Văn Khanh |
1960 |
Ninh Than h-Thái Thụy-Thái Bình |
3/1/1981 |
Long Khánh |
181 |
Nguyễn Cao Khiêm |
1954 |
Đông Cường-Đông Hưng-Thái Bình |
4/28/1975 |
Biên Hòa |
182 |
Nguyễn Đức Khoa |
1945 |
Hà Đông-Phù Đức-Thái Bình |
8/14/1968 |
Long Khánh |
183 |
Trần Minh Khoa |
1948 |
Thụy Sơn-Thái Thụy-Thái Bình |
8/8/1972 |
Biên Hòa |
184 |
Nguyễn Trọng Khôi |
1957 |
Thụy An-Thái Thụy-Thái Bình |
8/20/1980 |
Biên Hòa |
185 |
Nguyễn Văn Khôi |
1956 |
Quỳnh Thọ-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
3/19/1981 |
Long Khánh |
186 |
Trần Văn Khôi |
1950 |
An Bình-Kiến Xương-Thái Bình |
4/19/1975 |
Long Khánh |
187 |
Cao Văn Khuỳnh |
1949 |
Phú Khánh-Phú Tri-Thái Bình |
1/16/1970 |
Long Khánh |
188 |
Nguyễn Đức Khy |
1949 |
–Thái Bình |
8/11/1970 |
Thống Nhất |
189 |
Nguyễn Văn Kiệm |
1949 |
Vũ Hội-Vũ Tiên-Thái Bình |
8/14/1968 |
Long Khánh |
190 |
Bùi Văn Kính |
1948 |
Hòa Bình-Vũ Thư-Thái Bình |
4/12/1975 |
Long Khánh |
191 |
Tạ Minh KÝ |
1958 |
Thống Nhất-Hưng Hà-Thái Bình |
5/25/1979 |
Biên Hòa |
192 |
Nguyễn Tất Kỷ |
1958 |
Thụy An-Thái Thụy-Thái Bình |
5/24/1979 |
Biên Hòa |
193 |
Lâm |
|
Minh Hưng-Kiến Xương-Thái Bình |
|
Long Khánh |
194 |
Nguyễn Doãn Lâm |
1959 |
Đông Hải-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
2/4/1979 |
Biên Hòa |
195 |
Nguyễn Văn Lâm |
1960 |
Quỳnh Kim-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
2/8/1980 |
Long Khánh |
196 |
Phạm Văn Lan |
1939 |
An Bình-Quyên Hà-Thái Bình |
2/20/1970 |
Long Khánh |
197 |
Phạm Đình Lang |
1950 |
Đông Lâm-Tiền Hải-Thái Bình |
3/24/1980 |
Biên Hòa |
198 |
Phạm Văn Lang |
1937 |
-Tiền Hải-Thái Bình |
2/20/1970 |
Thống Nhất |
199 |
Nguyễn Văn Lăng |
1944 |
An Cầu-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
8/7/1975 |
Long Thành |
200 |
Trần Văn Lành |
1950 |
Tây Quang-Tiền Hải-Thái Bình |
1/12/1971 |
Long Khánh |
201 |
Bùi Hữu Lễ |
1940 |
Đông La-Đông Quan-Thái Bình |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
202 |
Phạm Văn Lệ |
|
–Thái Bình |
4/28/1975 |
Thống Nhất |
203 |
Ngô Đình Lên |
1942 |
-Tiền Hải-Thái Bình |
11/9/1973 |
Thống Nhất |
204 |
Bùi Cao Lịch |
1938 |
-Đông Quan-Thái Bình |
1967 |
Long Thành |
205 |
Nguyễn Thiên Lịch |
1949 |
Vũ Nghĩa-Vũ Tiên-Thái Bình |
####### |
Long Khánh |
206 |
Chu Liêm |
|
–Thái Bình |
####### |
Biên Hòa |
207 |
Nguyễn Kim Liên |
1953 |
An Lợi-Kiến Xương-Thái Bình |
10/1/1972 |
Biên Hòa |
208 |
Nguyễn Văn Liên |
1945 |
Quốc Toàn-Kiến Xương-Thái Bình |
6/13/1975 |
Long Khánh |
209 |
Trương Đình Liết |
1953 |
Vũ Thuận-Vũ Thư-Thái Bình |
12/7/1974 |
Biên Hòa |
210 |
Nguyễn Văn Linh |
1950 |
An Ninh-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
2/6/1979 |
Biên Hòa |
211 |
Nguyễn Ngọc Loan |
1954 |
Đông Hợp-Đông Hưng-Thái Bình |
####### |
Biên Hòa |
212 |
Nguyễn Văn Loan |
1963 |
Song An-Vũ Thư-Thái Bình |
4/7/1986 |
Vĩnh Cửu |
213 |
Trần Văn Loan |
1950 |
Thống Nhất-Kiến Xương-Thái Bình |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
214 |
Ngô Gia Lộc |
1954 |
Bình Thanh-Kiến Xương-Thái Bình |
4/10/1975 |
Long Khánh |
215 |
Nguyễn Gia Lộc |
1954 |
Bình Thạnh-Kiến Xương-Thái Bình |
4/17/1975 |
Long Khánh |
216 |
Trần Văn Lộc |
1952 |
An Mỹ-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
12/7/1974 |
Biên Hòa |
217 |
Trần Văn Lộc |
1940 |
Vũ Văn-Vũ Tiên-Thái Bình |
2/4/1971 |
Long Khánh |
218 |
Vũ Quang Lộc |
1957 |
Thái Hưng-Thái Thụy-Thái Bình |
####### |
Biên Hòa |
219 |
Lưu Quang Lợi |
1937 |
Minh Hưng-Kiến Xương-Thái Bình |
Oct-70 |
Long Thành |
220 |
Lưu Văn Lợi |
|
–Thái Bình |
|
Long Thành |
221 |
Hà Văn Long |
1955 |
An Đồng-Hưng Hà-Thái Bình |
8/18/1979 |
Biên Hòa |
222 |
Hà Văn Long |
1955 |
AN Đông-Hưng Hà-Thái Bình |
8/18/1979 |
Long Khánh |
223 |
Phạm Văn Long |
|
Đông Hoà-Đông Hưng-Thái Bình |
12/6/1977 |
Biên Hòa |
224 |
Đặng Văn Lục |
1949 |
-Đông Quan-Thái Bình |
1970 |
Long Thành |
225 |
Nguyễn Tiến Lục |
1949 |
Đô Giang-Đông Hưng-Thái Bình |
4/10/1975 |
Long Khánh |
226 |
Bùi Ngọc Lương |
|
-Tiên Hưng-Thái Bình |
|
Long Thành |
227 |
Bùi Văn Lưu |
1960 |
Tam Cương-Tiền Hải-Thái Bình |
4/29/1979 |
Biên Hòa |
228 |
Tạ Đồng Lừu |
1958 |
Thụy Trình-Thái Thụy-Thái Bình |
1/27/1980 |
Biên Hòa |
229 |
Phan Ngọc Lựu |
1956 |
Thái Xuân-Thái Thụy-Thái Bình |
4/19/1975 |
Long Khánh |
230 |
Nguyễn Trọng Luyến |
1953 |
Thủy Xuân-Thái Thụy-Thái Bình |
4/25/1975 |
Định Quán |
231 |
Nguyễn Lương Luyện |
1945 |
Quỳnh Lương-Quỳnh Côi-Thái Bình |
6/10/1969 |
Long Khánh |
232 |
Nguyễn Đình LÝ |
|
-Thái Ninh-Thái Bình |
6/19/1970 |
Thống Nhất |
233 |
Tô Văn LÝ |
|
Đông Xuân-Đông Quan-Thái Bình |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
234 |
Nguyễn Minh Mai |
|
-Vũ Thư-Thái Bình |
4/21/1975 |
Thống Nhất |
235 |
Lã Quang Mãi |
1943 |
Đông Sơn-Đông Quan-Thái Bình |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
236 |
Vương Văn Mâm |
1951 |
Vũ Hợp-Vũ Tiên-Thái Bình |
4/9/1975 |
Long Khánh |
237 |
Bùi Văn Măn |
1948 |
Quỳnh Khôi-Quỳnh Côi-Thái Bình |
5/18/1969 |
Long Khánh |
238 |
Vũ Minh Mẫn |
1949 |
Bình Định-Kiến Xương-Thái Bình |
1970 |
Long Thành |
239 |
Đặng Hùng Mạnh |
|
Tây Đô-Tiên Hưng-Thái Bình |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
240 |
Phạm Đức Mạnh |
1959 |
Thụy Trình-Thái Thụy-Thái Bình |
5/22/1980 |
Biên Hòa |
241 |
Nguyễn Văn Mẫu |
1949 |
Trọng Hoan-Tiên Hưng-Thái Bình |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
242 |
Phạm Văn Mễ |
1945 |
Tam Hiệp-Tuyên Hòa-Thái Bình |
####### |
Long Khánh |
243 |
Lưu Văn Miện |
1951 |
Thái An-Thái Thụy-Thái Bình |
2/28/1979 |
Biên Hòa |
244 |
Lại Hoàng Miêu |
1954 |
-Đông Hưng-Thái Bình |
4/28/1975 |
Thống Nhất |
245 |
Bùi Văn Minh |
1957 |
Phương Công-Tiền Hải-Thái Bình |
####### |
Biên Hòa |
246 |
Đỗ Văn Minh |
1960 |
An Khê-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
6/24/1979 |
Biên Hòa |
247 |
Vũ Công Minh |
1953 |
Hiệp Hoà-Vũ Thư-Thái Bình |
Aug-76 |
Biên Hòa |
248 |
Phạm Bá Môn |
1950 |
Bình Nguyên-Kiến Xương-Thái Bình |
4/28/1975 |
Long Thành |
249 |
Nguyễn Văn Mưa |
1950 |
Hùng Dũng-Hưng Hà-Thái Bình |
4/9/1975 |
Long Khánh |
250 |
Đỗ Văn My |
1944 |
Đông Kinh-Đông Quang-Thái Bình |
2/26/1969 |
Biên Hòa |
251 |
Cao Xuân Nam |
1959 |
Tây Tiến-Tiền Hải-Thái Bình |
####### |
Biên Hòa |
252 |
Đào Ngọc Nam |
1958 |
Nam Thắng-Tiền Hải-Thái Bình |
7/12/1980 |
Biên Hòa |
253 |
Phạm Thiện Nam |
1960 |
Đông Mỹ-Đông Hưng-Thái Bình |
####### |
Biên Hòa |
254 |
Bùi Sỹ Năm |
1954 |
Quỳnh Sơn-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
9/8/1972 |
Biên Hòa |
255 |
Ngô Đình Ngật |
1959 |
An Khê-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
2/27/1979 |
Biên Hòa |
256 |
Hoàng Hữu Nghị |
1964 |
Thái Thủy-Thái Thuỵ-Thái Bình |
####### |
Vĩnh Cửu |
257 |
Lê Thanh Nghị |
1956 |
Quỳnh Hải-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
4/29/1979 |
Biên Hòa |
258 |
Nguyễn Văn Nghị |
1954 |
An Hiệp-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
4/5/1975 |
Long Khánh |
259 |
Đặng Xuân Nghĩa |
1954 |
-Đông Hưng-Thái Bình |
6/3/1975 |
Thống Nhất |
260 |
Lê Đại Nghĩa |
1950 |
Công Dân-Tiền Hải-Thái Bình |
1/25/1969 |
Long Khánh |
261 |
Nguyễn Xuân Nghĩa |
1954 |
Hòa Bình-Hưng Hà-Thái Bình |
3/17/1975 |
Định Quán |
262 |
Trần Văn Nghinh |
1947 |
An Ninh-Kiến Xương-Thái Bình |
12/8/1970 |
Biên Hòa |
263 |
Lê Văn Ngọc |
1960 |
Hòa Tiến-Hưng Hà-Thái Bình |
6/22/1981 |
Biên Hòa |
264 |
Phạm Quang Ngọc |
1957 |
Chương Dương-Đông Hưng-Thái Bình |
7/29/1981 |
Long Khánh |
265 |
Vũ Cao Ngư |
1954 |
-Đông Hưng-Thái Bình |
4/24/1975 |
Thống Nhất |
266 |
Vũ Cáo Ngư |
1954 |
Đông Xuân-Đông Hưng-Thái Bình |
4/28/1975 |
Thống Nhất |
267 |
Nguyễn Văn Nguyện |
|
An Vũ-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
####### |
Long Khánh |
268 |
Lê Văn Nhân |
1950 |
Thụy Hà-Thụy Anh-Thái Bình |
9/2/1971 |
Long Khánh |
269 |
Tạ Đông Nhẫn |
1950 |
–Thái Bình |
4/27/1975 |
Thống Nhất |
270 |
Đào Trung Nhẩn |
1952 |
–Thái Bình |
1/28/1973 |
Thống Nhất |
271 |
Phạm Văn Nhiên |
1960 |
Minh Châu-Đông Hưng-Thái Bình |
7/13/1981 |
Biên Hòa |
272 |
Bùi Văn Nhuận |
1950 |
An Châu-Tiên Hưng-Thái Bình |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
273 |
Nguyễn Quang Nhung |
1949 |
Phú Lương-Tiên Hưng-Thái Bình |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
274 |
Quán Văn Nhung |
1949 |
Phú Thành-Phú Trì-Thái Bình |
|
Long Khánh |
275 |
Phan Văn Nhượng |
1959 |
Thụy Quỳnh-Thái Thụy-Thái Bình |
4/27/1979 |
Biên Hòa |
276 |
Đào Hồng Niệm |
1946 |
Long Lãng-Thư trì-Thái Bình |
2/12/1968 |
Long Khánh |
277 |
Lê Trọng Nở |
1948 |
Công Hoạt-Hưng Nhân-Thái Bình |
####### |
Biên Hòa |
278 |
Vũ Hữu Nông |
1930 |
An Ninh-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
2/19/1982 |
Long Khánh |
279 |
Nguyễn Công Nuôi |
1955 |
Đông Hải-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
5/8/1979 |
Biên Hòa |
280 |
Nguyễn Văn Oanh |
|
-Hưng Hà-Thái Bình |
4/26/1975 |
Long Thành |
281 |
Khúc Hồng ổn |
1959 |
Thụy Hưng-Thái Thụy-Thái Bình |
7/20/1980 |
Biên Hòa |
282 |
Phạm Minh Phấn |
1959 |
Minh Giang-Vũ Thư-Thái Bình |
4/15/1975 |
Long Khánh |
283 |
Đào Xuân Phi |
1958 |
Đông Phong-Đông Hưng-Thái Bình |
12/7/1977 |
Biên Hòa |
284 |
Đỗ Huy Phi |
1946 |
Bắc Hải-Tiền Hải-Thái Bình |
####### |
Biên Hòa |
285 |
Nguyễn Văn Phi |
1959 |
Tây Giang-Tiền Hải-Thái Bình |
####### |
Biên Hòa |
286 |
Bùi Huy Phiên |
|
Thụy Phúc-Thuỵ Anh-Thái Bình |
6/1/1970 |
Biên Hòa |
287 |
Ngô Duy Phơn |
1952 |
An Đồng-Hưng Hà-Thái Bình |
####### |
Biên Hòa |
288 |
Nguyễn Thiện Phú |
1954 |
Hồng Hà-Hưng Hà-Thái Bình |
1/1/1978 |
Biên Hòa |
289 |
Bùi Đức Phụ |
1964 |
–Thái Bình |
1/28/1964 |
Long Khánh |
290 |
Đặng Văn Phúc |
1942 |
Cộng Hòa-Hưng Nhân-Thái Bình |
10/1/1972 |
Biên Hòa |
291 |
Đỗ Văn Phúc |
1947 |
An Ninh-Tiền Hải-Thái Bình |
2/9/1970 |
Long Khánh |
292 |
Phạm Xuân Phúc |
1959 |
Nam Trường-Tiền Hải-Thái Bình |
3/22/1982 |
Long Khánh |
293 |
Đoàn Năng Phúng |
1959 |
Thụy Dương-Thái Thụy-Thái Bình |
4/27/1979 |
Biên Hòa |
294 |
Nguyễn Hữu Phụng |
1949 |
Vũ Lê-Vũ Thư-Thái Bình |
4/1/1975 |
Long Khánh |
295 |
Trần Văn Phụng |
1948 |
Vũ Tiên-Vũ Châu-Thái Bình |
4/9/1975 |
Long Khánh |
296 |
Lại Đức Phương |
1958 |
Phương Công-Tiền Hải-Thái Bình |
6/13/1980 |
Biên Hòa |
297 |
Nguyễn Văn Phượng |
1960 |
Quỳnh Thọ-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
3/3/1979 |
Biên Hòa |
298 |
Bùi Đình Quang |
1953 |
-Đông Hưng-Thái Bình |
4/28/1975 |
Thống Nhất |
299 |
Lê Xuân Quang |
|
–Thái Bình |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
300 |
Phạm Đình Quang |
1949 |
–Thái Bình |
6/29/1970 |
Thống Nhất |
301 |
Phạm Văn Quang |
1961 |
An Lễ-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
3/19/1979 |
Biên Hòa |
302 |
Trần Đức Quang |
1954 |
Tam Điệp-Hưng Hà-Thái Bình |
6/13/1979 |
Biên Hòa |
303 |
Nguyễn Văn Quạt |
1947 |
Thăng Long-Tiên Hưng-Thái Bình |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
304 |
Phạm Văn Quay |
1949 |
–Thái Bình |
5/17/1970 |
Thống Nhất |
305 |
Đỗ Văn Quế |
1639 |
-Thành Hưng-Thái Bình |
####### |
Long Khánh |
306 |
Phạm Văn Quế |
1937 |
Đông Hà-Đông Nam-Thái Bình |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
307 |
Phạm Văn Quế |
1937 |
Đông Hà-Đông Quan-Thái Bình |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
308 |
Bùi Xuân QuÝ |
1949 |
Mê Linh-Tiên Hưng-Thái Bình |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
309 |
Nguyễn Văn Quyên |
|
Phú Xuân-Nga Mỹ-Thái Bình |
4/2/1972 |
Định Quán |
310 |
Bùi Công Quyền |
1954 |
Đông Kinh-Đông Hưng-Thái Bình |
####### |
Biên Hòa |
311 |
Bùi Văn Quyền |
1957 |
Nam Sơn-Hưng Nhân-Thái Bình |
####### |
Biên Hòa |
312 |
Nguyễn Văn QuÝnh |
1954 |
Hồng Thái-Kiến Xương-Thái Bình |
1/7/1973 |
Biên Hòa |
313 |
Nguyễn Văn Quỳnh |
1948 |
Việt Hùng-Vũ Thư-Thái Bình |
|
Long Khánh |
314 |
Nguyễn Văn Quỳnh |
1955 |
Tân Chương-Tiền Hải-Thái Bình |
1/29/1981 |
Long Khánh |
315 |
Vũ Đăng Rõi |
1950 |
Thái Học-Thái Thụy-Thái Bình |
4/28/1975 |
Thống Nhất |
316 |
Phan Văn Sang |
1948 |
Đông phong-Tiền Hải-Thái Bình |
####### |
Long Khánh |
317 |
Đỗ Văn Sảng |
1957 |
Đông Cường-Đông Hưng-Thái Bình |
6/5/1979 |
Biên Hòa |
318 |
Nguyễn Văn SÁnh |
1939 |
Thái Nguyên-Thái Thụy-Thái Bình |
6/5/1969 |
Biên Hòa |
319 |
Đổ Anh Sao |
1953 |
Hồng Giang-Đông Hưng-Thái Bình |
4/29/1975 |
Thống Nhất |
320 |
Đổ Thành Sinh |
1950 |
-Thư Trì-Thái Bình |
10/5/1970 |
Thống Nhất |
321 |
Nguyễn Đức Sô |
|
An Ninh-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
5/2/1982 |
Long Khánh |
322 |
Nguyễn Hữu Sở |
1951 |
Đông Giang-Đông Hưng-Thái Bình |
10/1/1971 |
Biên Hòa |
323 |
Lê Văn Soa |
1959 |
Thụy An-Thái Thụy-Thái Bình |
2/1/1980 |
Biên Hòa |
324 |
Lương Văn Soạn |
1952 |
An Duy-Quỷnh Phụ-Thái Bình |
4/18/1975 |
Long Khánh |
325 |
Lê Văn Soát |
1950 |
-Thang Anh-Thái Bình |
9/11/1970 |
Thống Nhất |
326 |
Bùi Văn Soi |
1960 |
Hoà Tiến-Hưng Hà-Thái Bình |
6/1/1979 |
Biên Hòa |
327 |
Bùi Duy Sơn |
1950 |
Hiệp Hòa-Hưng Hà-Thái Bình |
####### |
Biên Hòa |
328 |
Bùi Văn Sơn |
1959 |
số 8-Tiểu Khu 6-Thái Bình |
7/22/1980 |
Biên Hòa |
329 |
Nguyễn Thái Sơn |
1949 |
Hồng Thái-Kiến Xương-Thái Bình |
4/26/1975 |
Long Khánh |
330 |
Nguyễn Thanh Sơn |
1953 |
Phạm Lễ-Hưng Hà-Thái Bình |
4/9/1975 |
Long Khánh |
331 |
Vũ Duy Sơn |
1954 |
Thụy Tình-Thái Thụy-Thái Bình |
4/9/1975 |
Long Khánh |
332 |
Trần Nhật Sông |
1945 |
Thụy Xuân-Thái Thụy-Thái Bình |
4/21/1975 |
Long Khánh |
333 |
Nguyễn Văn Sứ |
1959 |
Cẩm Du-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
4/4/1979 |
Biên Hòa |
334 |
Phạm Văn Sử |
1944 |
Thái Phúc-Thái Thụy-Thái Bình |
6/29/1975 |
Long Thành |
335 |
Trần Ngọc Sỹ |
1953 |
Tân Thuật-Kiến Xương-Thái Bình |
3/15/1975 |
Long Thành |
336 |
Trần Xuân Tắc |
1955 |
Phù Châu-Đông Hải-Thái Bình |
2/15/1981 |
Long Khánh |
337 |
Vũ Xuân Tài |
1953 |
Hải Nam-Tiền Hải-Thái Bình |
4/10/1975 |
Long Khánh |
338 |
Đào Trọng Tải |
1958 |
Tân Tiến-Hưng Hà-Thái Bình |
3/6/1979 |
Biên Hòa |
339 |
Nguyễn Thiên Tại |
1954 |
Thụy An-Thái Thụy-Thái Bình |
4/10/1975 |
Long Khánh |
340 |
Đỗ Trọng Tân |
1952 |
Hiệp Hòa-Vũ Thư-Thái Bình |
Jan-71 |
Biên Hòa |
341 |
Phạm Hữu Tân |
1962 |
Quỳnh Mỹ-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
4/7/1981 |
Long Khánh |
342 |
Nguyễn Bá Tâng |
1959 |
Thụy Duyên-Thái Thụy-Thái Bình |
####### |
Biên Hòa |
343 |
Lương Văn Tăng |
1947 |
Quảng Ninh-Kiến Xương-Thái Bình |
|
Long Khánh |
344 |
Nguyễn Gia Tăng |
|
-Vũ Thư-Thái Bình |
4/28/1975 |
Thống Nhất |
345 |
Nguyễn Văn Tăng |
1947 |
Quảng Ninh-Kiến Xương-Thái Bình |
Jul-67 |
Long Khánh |
346 |
Nguyễn Đức Tất |
1935 |
Liên Giang-Tiên Hưng-Thái Bình |
1/22/1972 |
Vĩnh Cửu |
347 |
Khương Viết Thái |
1944 |
Tam Điệp-Duyên Hà-Thái Bình |
7/26/1970 |
Biên Hòa |
348 |
Trịnh Quốc Thái |
1935 |
Lê Lợi-Thị xã-Thái Bình |
2/10/1971 |
Long Khánh |
349 |
Tạ Văn Thảm |
1953 |
Thụy Chính-Thái Thụy-Thái Bình |
8/20/1971 |
Vĩnh Cửu |
350 |
Nguyễn Trọng Than |
1959 |
Thị Trường-Thái Thụy-Thái Bình |
2/18/1979 |
Biên Hòa |
351 |
Trần Văn Thản |
1963 |
Thái Phúc-Thái Thụy-Thái Bình |
12/8/1985 |
Vĩnh Cửu |
352 |
Phạm Đăng Thắng |
1948 |
Thái Nguyên-Thái Thụy-Thái Bình |
4/20/1972 |
Biên Hòa |
353 |
Tô Tất Thắng |
|
Tây Minh-Tiền Hải-Thái Bình |
7/10/1968 |
Biên Hòa |
354 |
Trần Văn Thắng |
1960 |
Quỳnh Hoa-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
6/23/1982 |
Long Khánh |
355 |
Đinh Đình Thanh |
1945 |
Đông Đô-Tiên Hưng-Thái Bình |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
356 |
Lâm Văn Thanh |
1954 |
Hồng Lĩnh-Vũ Thư-Thái Bình |
6/5/1983 |
Long Khánh |
357 |
Nguyễn Văn Thanh |
1945 |
Quảng Ninh-Quảng Xương-Thái Bình |
Aug-70 |
Long Khánh |
358 |
Nguyễn Văn Thanh |
1960 |
Đức Ninh-An Ninh-Thái Bình |
3/15/1979 |
Biên Hòa |
359 |
Nguyễn Viết Thanh |
1956 |
Thái Xuân-Thái Thụy-Thái Bình |
5/16/1979 |
Biên Hòa |
360 |
Đỗ Đức Thành |
1947 |
Thụy Hưng-Thụy Anh-Thái Bình |
Apr-70 |
Long Thành |
361 |
Nguyễn Văn Thành |
1950 |
Hiệp Hòa-Thu Tài-Thái Bình |
5/20/1970 |
Long Khánh |
362 |
Phạm Đình Thành |
1957 |
Quang Giáp-Thái Thụy-Thái Bình |
9/5/1980 |
Biên Hòa |
363 |
Phạm Văn Thành |
|
Trà Giang-Kiến Xương-Thái Bình |
4/22/1975 |
Biên Hòa |
364 |
Nguyễn Bá Thạnh |
1944 |
Minh Châu-Tiên Hưng-Thái Bình |
2/28/1968 |
Biên Hòa |
365 |
Bùi Đình Thi |
1963 |
-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
####### |
Biên Hòa |
366 |
Đặng Đình Thi |
1949 |
Tây Đồ-Tiên Hưng-Thái Bình |
2/26/1971 |
Long Khánh |
367 |
Hoàng Ngọc Thiếm |
1944 |
Bình Thanh-Kiến Xương-Thái Bình |
6/1/1970 |
Biên Hòa |
368 |
Đặng Xuân Thiệp |
1958 |
Tâm Quang-Vũ Thư-Thái Bình |
1/10/1983 |
Long Khánh |
369 |
Nguyễn Văn Thiệu |
1947 |
Thụy Phước-Thụy Anh-Thái Bình |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
370 |
Giang Văn Thịnh |
|
Thái Nguyên-Thái Thụy-Thái Bình |
4/28/1975 |
Biên Hòa |
371 |
Nguyễn Đức Thịnh |
1961 |
An Ninh-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
4/14/1981 |
Long Khánh |
372 |
Trần Văn Thịnh |
1947 |
An Ninh-Kiến Xương-Thái Bình |
2/8/1971 |
Long Khánh |
373 |
Nguyễn Văn Thố |
1932 |
An Thái-Phú Dực-Thái Bình |
4/20/1975 |
Long Khánh |
374 |
Phạm Văn Thơ |
1952 |
Vũ Nghĩa-Vũ Thư-Thái Bình |
12/7/1974 |
Biên Hòa |
375 |
Dương Đức Thọ |
1951 |
Đông Đống-Đông Hưng-Thái Bình |
4/27/1975 |
Long Thành |
376 |
Nguyễn Quang Thoại |
1958 |
Hòa Bình-Hưng Hà-Thái Bình |
2/2/1980 |
Biên Hòa |
377 |
Nguyễn Hữu Thời |
1954 |
Thụy Tình-Thái Thụy-Thái Bình |
4/12/1975 |
Long Khánh |
378 |
Nguyễn Minh Thời |
1943 |
Vũ Trung-Vũ Tiên-Thái Bình |
1/9/1971 |
Long Khánh |
379 |
Nguyễn Văn Thơm |
1945 |
Quảng Ninh-Quảng Xương-Thái Bình |
Jun-71 |
Long Khánh |
380 |
Lại văn Thư |
1954 |
Thái Phúc-Thái Thụy-Thái Bình |
4/24/1975 |
Long Thành |
381 |
Nguyễn Cao Thư |
1952 |
Thụy Trinh-Thái Thụy-Thái Bình |
4/10/1975 |
Long Khánh |
382 |
Nguyễn Văn Thụ |
1952 |
Hòa Bình-Kiến Xương-Thái Bình |
6/27/1972 |
Biên Hòa |
383 |
Nguyễn Trọng Thuần |
1948 |
Phú Châu-Tiên Hưng-Thái Bình |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
384 |
Lê Đức Thuận |
1950 |
Hồng Phong-Hồng Hà-Thái Bình |
8/20/1972 |
Biên Hòa |
385 |
Ngô Văn Thuận |
1944 |
Thái Tân-Thái Thụy-Thái Bình |
####### |
Định Quán |
386 |
Nguyễn Văn Thuận |
1952 |
Hòa Bình-Hưng Hà-Thái Bình |
4/20/1975 |
Long Khánh |
387 |
Phạm Văn Thuận |
1959 |
Tây Phong-Tiền Hải-Thái Bình |
7/21/1980 |
Biên Hòa |
388 |
Chu Minh Thức |
1951 |
Đông Hòa-Đông Quan-Thái Bình |
4/21/1970 |
Long Khánh |
389 |
Chu N Thức |
1949 |
–Thái Bình |
6/29/1970 |
Thống Nhất |
390 |
Nguyễn Đình Thuế |
1959 |
Tân Lập-Vũ Thư-Thái Bình |
4/26/1979 |
Biên Hòa |
391 |
Nguyễn Xuân Thuộc |
1955 |
Quỳnh Nguyên-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
1/5/1985 |
Vĩnh Cửu |
392 |
Vũ Trọng Thường |
1953 |
Thụy Văn-Thái Thụy-Thái Bình |
8/22/1971 |
Vĩnh Cửu |
393 |
Trần Văn Thủy |
1954 |
Đông Dương-Đông Hưng-Thái Bình |
4/28/1975 |
Thống Nhất |
394 |
Vũ Ngọc Thủy |
1945 |
–Thái Bình |
9/28/1967 |
Thống Nhất |
395 |
Nguyễn Văn Thuyên |
1957 |
Bình Lạng-Thái Thụy-Thái Bình |
2/4/1979 |
Biên Hòa |
396 |
Trần Văn Tỉnh |
1948 |
Thái Lộc-Thái Ninh-Thái Bình |
7/13/1971 |
Long Khánh |
397 |
Lê Đình Tịnh |
1961 |
Thị Trường-Thái Thụy-Thái Bình |
2/24/1979 |
Biên Hòa |
398 |
Nguyễn Đức Tịnh |
1954 |
Xuân Hòa-Vũ Thư-Thái Bình |
4/10/1975 |
Long Khánh |
399 |
Lê Đăng Tô |
1955 |
Thụy Đông-Thái Thụy-Thái Bình |
4/10/1975 |
Long Khánh |
400 |
Nguyễn Văn Tộ |
1955 |
An Mỹ-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
12/7/1974 |
Biên Hòa |
401 |
Trần Quốc Toán |
1951 |
Vũ Hồng-Vũ Thư-Thái Bình |
7/30/1971 |
Long Khánh |
402 |
Đỗ Trọng Toàn |
1960 |
Hiệp Hòa-Vũ Thư-Thái Bình |
6/22/1979 |
Biên Hòa |
403 |
Nguyễn Huy Toàn |
1949 |
Bạch Đằng-Tiên Hưng-Thái Bình |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
404 |
Nguyễn Viết Toàn |
1952 |
Thư Hoa-Hưng Hà-Thái Bình |
9/10/1971 |
Vĩnh Cửu |
405 |
Trần Huy Toàn |
1940 |
Trà Giang-Kiến Xươn g-Thái Bình |
1964 |
Long Thành |
406 |
Nguyễn Hữu Tổng |
|
-Hưng Hà-Thái Bình |
4/27/1975 |
Thống Nhất |
407 |
Nguyễn Văn Tốt |
1912 |
–Thái Bình |
Apr-67 |
Vĩnh Cửu |
408 |
Nguyễn Văn Tốt |
1953 |
An Quy-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
4/28/1975 |
Long Thành |
409 |
Nguyễn Văn Trãi |
1952 |
Từ Tâm-Vũ Thư-Thái Bình |
12/1/1974 |
Biên Hòa |
410 |
Nguyễn Duy Trinh |
1954 |
Văn Trường-Tiền Hải-Thái Bình |
####### |
Biên Hòa |
411 |
Trần Quốc Trình |
1959 |
Phương Công-Tiền Hải-Thái Bình |
####### |
Biên Hòa |
412 |
Phạm Quốc Tròn |
1959 |
Phương Công-Tiền Hải-Thái Bình |
4/29/1979 |
Biên Hòa |
413 |
Đỗ Văn Trọng |
1952 |
Xuân Hòa-Vũ Thư-Thái Bình |
4/13/1975 |
Long Khánh |
414 |
Ngô Đình Trọng |
1949 |
Thái Thịnh-Thái Ninh-Thái Bình |
4/6/1975 |
Biên Hòa |
415 |
Nguyễn Công Trứ |
|
Nam Bình-Kiến Xương-Thái Bình |
1/21/1971 |
Long Khánh |
416 |
Nguyễn Duy Trữ |
1952 |
An QuÝ-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
4/29/1975 |
Biên Hòa |
417 |
Đặng Xuân Trung |
1952 |
Vũ Phong-Hiến Xương-Thái Bình |
4/9/1975 |
Long Khánh |
418 |
Ngô Huy Trung |
1949 |
Thái Thượng-Thái Ninh-Thái Bình |
####### |
Long Khánh |
419 |
Trần Sĩ Trung |
1950 |
Bình Xuyên-Kiến Xương-Thái Bình |
8/7/1972 |
Vĩnh Cửu |
420 |
Vũ Văn Trung |
1944 |
Đồng Xuân-Đông Quan-Thái Bình |
2/4/1968 |
Biên Hòa |
421 |
Đào Văn Trúng |
1949 |
Đông Giang-Đông Quan-Thái Bình |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
422 |
Lại Ngọc Trường |
1954 |
Đông Vinh-Đông Hưng-Thái Bình |
6/3/1975 |
Thống Nhất |
423 |
Nguyễn Thế Truyền |
1958 |
An Ninh-Tiền Hải-Thái Bình |
####### |
Biên Hòa |
424 |
Đào Hồng Tư |
1954 |
Tân Phong-Vũ Thư-Thái Bình |
4/2/1979 |
Biên Hòa |
425 |
Phạm Văn Tư |
1956 |
Quỳnh Sơn-Quỳnh Lưu-Thái Bình |
####### |
Biên Hòa |
426 |
Phạm Công Tứ |
1950 |
Quỳnh Châu-Quỳnh Côi-Thái Bình |
4/9/1975 |
Long Khánh |
427 |
Chu văn Từ |
1949 |
An Khê-Phù Dực-Thái Bình |
2/1/1968 |
Biên Hòa |
428 |
Phạm Văn Tự |
1957 |
Vũ Bình-Kiến Xương-Thái Bình |
5/21/1981 |
Biên Hòa |
429 |
Nguyễn Bá Tuấn |
|
Thụy Trình-Thái Thụy-Thái Bình |
4/27/1975 |
Biên Hòa |
430 |
Vũ Đức Tuấn |
1961 |
-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
3/16/3697 |
Long Khánh |
431 |
Bùi Văn Tuất |
1959 |
Đông La-Đông Hưng-Thái Bình |
4/27/1979 |
Biên Hòa |
432 |
Vũ Ngọc Tuất |
1937 |
Đông Lò-Tiền Hải-Thái Bình |
4/20/1975 |
Long Khánh |
433 |
Nguyễn Quang Tuệ |
1954 |
Thụy Dương-Thái Thụy-Thái Bình |
####### |
Biên Hòa |
434 |
Ngô Duy Tùng |
1949 |
–Thái Bình |
12/1/1970 |
Thống Nhất |
435 |
Nguyễn Văn Tùng |
1959 |
Phương Công-Tiền Hải-Thái Bình |
####### |
Biên Hòa |
436 |
Vũ Văn Tường |
1935 |
Cộng Hòa-Hưng Nhân-Thái Bình |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
437 |
Đoàn Văn Tuy |
1949 |
Bắc Hà-Kiến Xương-Thái Bình |
8/14/1968 |
Long Khánh |
438 |
Chu Quyết TuÝ |
1959 |
An Ninh-Tiền Hải-Thái Bình |
1/3/1980 |
Biên Hòa |
439 |
Vũ Ngọc Tuyên |
1959 |
Thái Hưng-Thái Thụy-Thái Bình |
4/14/1980 |
Biên Hòa |
440 |
Đoàn Công Tuyền |
1959 |
Thụy Dương-Thái Thụy-Thái Bình |
####### |
Biên Hòa |
441 |
Lê Văn Tuyền |
1955 |
Tây Phong-Tiền Hải-Thái Bình |
9/21/1980 |
Biên Hòa |
442 |
Đỗ Ngọc Uông |
1917 |
–Thái Bình |
2/17/1974 |
Định Quán |
443 |
Đỗ Văn Vân |
1954 |
Đông Cương-Đông Hưng-Thái Bình |
7/29/1975 |
Long Thành |
444 |
Lê Thanh Vân |
1950 |
THái Thượng-Thái Ninh-Thái Bình |
####### |
Long Khánh |
445 |
Phạm Thạch Vân |
1953 |
Trà Giang-Kiến Xương-Thái Bình |
1/28/1973 |
Biên Hòa |
446 |
Nguyễn Tiến Văn |
1949 |
Hiệp Hoà-Hưng Thuận-Thái Bình |
1/16/1969 |
Biên Hòa |
447 |
Phạm Văn Vạn |
1954 |
Thái Thịnh-Thái Thụy-Thái Bình |
4/13/1975 |
Long Khánh |
448 |
Nguyễn Ngọc Vang |
1950 |
Vũ An-Vũ Tiến-Thái Bình |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
449 |
Phạm Văn Vẽ |
1952 |
Đăng Hà-Đông Hưng-Thái Bình |
9/8/1972 |
Biên Hòa |
450 |
Trần Xuân Vẽ |
1958 |
Nam Thắng-Tiền Hải-Thái Bình |
2/6/1978 |
Định Quán |
451 |
Phạm Văn Vệ |
1952 |
Đăng Hà-Đông Hưng-Thái Bình |
9/8/1972 |
Biên Hòa |
452 |
Phan Văn Viện |
1957 |
Thụy Bình-Thái Thụy-Thái Bình |
12/8/1977 |
Biên Hòa |
453 |
Bùi Văn Việt |
1960 |
Thái Học-Thái Thụy-Thái Bình |
3/9/1979 |
Biên Hòa |
454 |
Hoàng Đình Việt |
1948 |
Đông Phương-Đông Hưng-Thái Bình |
8/22/1971 |
Vĩnh Cửu |
455 |
Bùi Quang Vinh |
1954 |
Vũ Sơn-Vũ Thư-Thái Bình |
4/9/1975 |
Long Khánh |
456 |
Phạm Quang Vinh |
1944 |
Đông Cơ-Tiền Hải-Thái Bình |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
457 |
Phạm Quang Vinh |
1944 |
Đông Lư-Tiền Hải-Thái Bình |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
458 |
Trần Văn Vinh |
1952 |
Minh Tân-Hưng Hà-Thái Bình |
7/25/1972 |
Biên Hòa |
459 |
Phạm Công Vĩnh |
1935 |
Đông Mỹ-Đông Hưng-Thái Bình |
7/1/1981 |
Long Khánh |
460 |
Nguyễn Đức Võ |
1958 |
Quỳnh Nguyên-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
6/20/1980 |
Biên Hòa |
461 |
Trần Trọng Vui |
1943 |
Bạch Đằng-Tiên Hưng-Thái Bình |
1/31/1968 |
Biên Hòa |
462 |
Phạm Long Vương |
1950 |
–Thái Bình |
4/21/1975 |
Long Khánh |
463 |
Nguyễn Văn Vượng |
1954 |
Thị Hải-Thị An-Thái Bình |
####### |
Long Thành |
464 |
Trịnh Công Vượng |
1959 |
An Ninh-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
####### |
Biên Hòa |
465 |
Nhâm Sỹ Vy |
1952 |
Đông á-Đông Hưng-Thái Bình |
####### |
Biên Hòa |
466 |
Nguyễn Thái Vỹ |
1960 |
An Thái-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
3/16/1979 |
Biên Hòa |
467 |
Lê Ngọc Xây |
1952 |
Thụy Hải-Thái Thụy-Thái Bình |
4/25/1975 |
Long Thành |
468 |
Nguyễn Cát Xây |
1950 |
–Thái Bình |
4/27/1975 |
Long Thành |
469 |
Nguyễn Văn Xích |
1958 |
Lương Cầu An-Quỳnh Phụ-Thái Bình |
####### |
Long Khánh |
470 |
Nguyễn Minh Xuyên |
1951 |
Quang Trung-Kiến Xương-Thái Bình |
4/18/1975 |
Long Khánh |
471 |
Đinh Văn Y |
1910 |
Minh Tân-Đông Hưng-Thái Bình |
5/19/1961 |
Long Khánh |
472 |
Đỗ Hữu Yên |
1958 |
Thụy Hưng-Thái Thụy-Thái Bình |
4/13/1979 |
Biên Hòa |