TT | HỌ VÀ TÊN | Năm sinh | QUÊ QUÁN | Hy sinh | ||
3001 | Lê Văn Quý | 1952 | Thắng Lợi | Thường Tín | Hà Tây | 24/06/1978 |
3002 | Lương Xuân Quý | Bình Gia | Lạng Sơn | 23/02/1969 | ||
3003 | Nguyễn Đình Quý | 1956 | Thanh Trì | Thanh Chương | Nghệ An | 22/01/1979 |
3004 | Nguyễn Hữu Quý | 1954 | Thiệu Văn | Thiệu Hoá | Thanh Hoá | 22/12/1977 |
3005 | Nguyễn Phú Quý | 31/01/1985 | ||||
3006 | Nguyễn Văn Quý | 1951 | Kim Môn | Hải Hưng | 10/10/1970 | |
3007 | Nguyễn Xuân Quý | 1958 | Trạm lộ-Bạch đằng | Kim Môn | Hải Dương | 26/04/1978 |
3008 | Phạm Văn Quý | 1957 | Sơn Trà | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 19/07/1978 |
3009 | Quách Văn Quý | 1959 | Nam Phong | Kỳ Sơn | Hà Tây | 26/06/1978 |
3010 | Trần Văn Quý | 1956 | Chi Câu-Thiệu Hưng | Thiệu Hoá | Thanh Hoá | 19/12/1977 |
3011 | Trần Văn Quý | 1956 | Kim thành-Tiên Lữ | Lập Thạch | Vĩnh Phúc | 20/12/1977 |
3012 | Trần Văn Quý | 1954 | Yên nhân-Tiền Phong | Yên Lãng | Vĩnh Phúc | 23/08/1978 |
3013 | Trần Văn Quý | 1958 | Số 115 | Hà Nội | 31/12/1978 | |
3014 | Trương Văn Quý | 1957 | Thạch mỹ | ba Vì | Hà Tây | 25/08/1978 |
3015 | Vũ Đức Quý | 1958 | Vũ Hồng | Vũ Thư | Thái Bình | 18/05/1982 |
3016 | Vũ Minh Quý | 1959 | Bắc Sơn | Nam Ninh | Nam Định | 26/08/1978 |
3017 | Xa Văn Quý | 1959 | Lao Sơn | Đà Bắc | Hoàng Liên Sơn | 8/5/1978 |
3018 | Tạg Văn Quỳ | 1959 | Nam Mỹ | Nam Ninh | Nam Định | 5/1/1979 |
3019 | Nguyễn Văn Quy’ | 1958 | An Thượng | Hoài Đức | Hà Tây | 23/05/1978 |
3020 | Nguyễn Văn Quyên | 1959 | 1/8/1978 | |||
3021 | Nguyễn Văn Quyên | 1952 | Trần lạc-Dung liệt | Yên Phong | Bắc Ninh | 25/06/1978 |
3022 | Phạm Văn Quyên | 1960 | Đội 4,Vĩnh | Kiến Xương | Thái Bình | 15/10/1978 |
3023 | Trần Thiết Quyên | 1951 | Đông hải | TX Thái Bình | Thái Bình | 16/06/1978 |
3024 | Vũ Ngọc Quyên | Hải Hưng | 13/09/1968 | |||
3025 | Vũ Thế Quyên | 1960 | Nhân hoà | Hưng Yên | 4/1/1979 | |
3026 | Lê Anh Quyền | 1953 | Niên Hà | Đông Anh | Hà Nội | 11/4/1978 |
3027 | Lê Văn Quyền | 1955 | Yên Tâm | Vĩnh Lạc | Vĩnh Phúc | 26/06/1978 |
3028 | Lê Xuân Quyền | 1957 | Cầu treo-Minh Đức | Việt Yên | Bắc Giang | 22/03/1978 |
3029 | Lương Văn Quyền | 1954 | Pắc bó-Cao thắng | Trùng Khánh | Cao Bằng | 20/07/1978 |
3030 | Nguyễn Gia Quyền | 1952 | Cẩm Yên | Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh | 5/2/1979 |
3031 | Nguyễn Văn Quyền | 1954 | Điêu Lương | Cẩm Khê | Phú Thọ | 8/8/1978 |
3032 | Nguyễn Văn Quyền | 2/4/1978 | ||||
3033 | Nguyễn Văn Quyền | Yên Giá | Quế Võ | Bắc Ninh | 7/9/1978 | |
3034 | Nguyễn Viết Quyền | 1957 | Xóm bàn-Hung Thượng | Bắc Cạn | 12/7/1978 | |
3035 | Trần Văn Quyền | 1957 | Đội 5-Nghi kim | Nghi Lộc | Nghệ An | 29/04/1978 |
3036 | Nguyễn Văn Quyện | 1953 | Việt Hồng | Đông Hưng | Thái Bình | 7/11/1977 |
3037 | Đoàn Văn Quyết | 1960 | Mộc Bác | Duy Tiên | Hà Nam | 14/06/1978 |
3038 | Lê Văn Quyết | 1957 | Vĩnh Tiến | Vĩnh Lộc | Thanh Hoá | 24/04/1978 |
3039 | Trần Xuân Quyết | 1953 | Hải Hưng | 17/12/1973 | ||
3040 | Trịnh Văn Quyết | 1950 | Hải Hưng | 13/01/1970 | ||
3041 | Võ Văn Quyết | 1953 | Hưng lan | Hưng Nguyên | Nghệ An | 29/06/1978 |
3042 | Vũ văn Quyết | 1957 | Bảo Khê | Kim Động | Hải Phòng | 29/05/1978 |
3043 | Bùi Văn Quyệt | 1959 | Thôn Đông-Thái lạc | Thái Thụy | Thái Bình | 18/04/1978 |
3044 | Hoàng Văn Quynh | 1955 | TTNà Giàng | Hà Quảng | Cao Bằng | 5/10/1978 |
3045 | Lê Đình Quynh | 1955 | Thiệu Văn | Thiệu Hoá | Thanh Hoá | 6/2/1979 |
3046 | Trần Đình Quynh | 1959 | Vũ Tiến | Vũ Thư | Thái Bình | 14/08/1978 |
3047 | Vũ Ngọc Quýnh | 1959 | Hải An | Hải Hậu | Nam Định | 4/1/1979 |
3048 | Bùi Viết Quỳnh | 1947 | Thanh Hóa | 9/4/1968 | ||
3049 | Dương Văn Quỳnh | Khoái Châu | Hưng Yên | 18/08/1968 | ||
3050 | Hoàng Văn Quỳnh | 1954 | Xuân Hoà | Bảo Yên | Hoàng Liên Sơn | 3/8/1978 |
3051 | Lê Văn Quỳnh | 1960 | Nghĩa Hiệp | Hưng Yên | 14/12/1978 | |
3052 | Nguyễn M Quỳnh | 1957 | Phú Khê | Sông Thao | Vĩnh Phúc | 5/12/1978 |
3053 | Nguyễn Văn Quỳnh | 1958 | đa Lộc-An thị | Hải Phòng | 13/05/1978 | |
3054 | Phạm Văn Quỳnh | 1960 | Trực Đạo | Nam Ninh | Nam Định | 3/11/1978 |
3055 | Trần Văn Quỳnh | 1954 | An Viên | Hưng Yên | 1/4/1978 | |
3056 | Vũ Xuân Quỳnh | 1959 | Xuân cát-Đại Thắng | Tiên Lãng | Hải Phòng | 14/04/1978 |
3057 | Lê Chí Rạng | 1954 | Vũ Lạc | Kiến Xương | Thái Bình | 11/2/1979 |
3058 | Vương Đình Rạng | 1958 | Hải lam-Nghi Hải | Nghi Lộc | Nghệ An | 24/07/1978 |
3059 | Bùi Văn Rẻm | 1957 | Xóm vàng-Ngọc sơn | Lạc Sơn | Hà Tây | 26/04/1978 |
3060 | Trần Văn Rô | 1957 | 00/00/ | |||
3061 | Võ Văn Rộc | 1959 | Long nam-Nghi kánh | Nghi Lộc | Nghệ An | 22/05/1978 |
3062 | Nguyễn Khắc Rớt | 1957 | Nghiêm xá-Việt Hùng | Quế Võ | Bắc Ninh | 6/7/1978 |
3063 | Phùng Văn Sà | 1958 | Quế Thượng | Văn Yên | Hoàng Liên Sơn | 18/07/1978 |
3064 | Nguyễn Văn Sắc | 1957 | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 8/5/1978 | |
3065 | Phạm Đình Sắc | 1959 | Xuân Hoa | Vũ Thư | Thái Bình | 26/08/1978 |
3066 | Phạm Văn Sắc | 1955 | Tân hùng-Nghĩa thái | Nghĩa Hưng | Nam Định | 2/3/1978 |
3067 | Trần Đức Sắc | Vụ Bản | Hà Nam Ninh | 29/03/1969 | ||
3068 | Vũ Hồng Sắc | 1943 | Bắc Thái | 9/1/1970 | ||
3069 | Nguyễn Xuân Sách | 1955 | Minh quân | Trấn Yên | Hà Tây | 24/10/1977 |
3070 | Lê Văn Sâm | 1953 | Vân Yên | Đại Từ | Bắc Cạn | 19/02/1978 |
3071 | Bùi Văn San | 1958 | Đồng Ruộng | Đà Bắc | Hà Tây | 12/9/1978 |
3072 | Đào Văn Sán | 1958 | Tào sơn | Anh Sơn | Nghệ An | 6/5/1978 |
3073 | Ngô Văn Sân | 1959 | Diễn Tân | Diễn Châu | Nghệ An | 31/01/1979 |
3074 | Nguyễn Ngọc Sãn | 1958 | Yên lư | Yên Dũng | Bắc Giang | 8/7/1978 |
3075 | Đinh Văn Sang | 1955 | Bằng lâm-Bằng An | Quế Võ | Bắc Ninh | 2/6/1978 |
3076 | Đỗ Văn Sang | 1935 | Thanh Hóa | 1/4/1975 | ||
3077 | Nguyễn Thu Sang | 1960 | Thụy Trường | Thái Thụy | Thái Bình | 2/10/1978 |
3078 | Phạm Ngọc Sang | Nghệ An | 3/2/1979 | |||
3079 | Vũ Văn Sang | 1959 | Thụy Trường | Thái Thụy | Thái Bình | 2/10/1978 |
3080 | Bùi Văn Sáng | 1958 | Phong Thịnh | Thanh Chương | Nghệ An | 28/01/1979 |
3081 | Đàm Văn Sáng | 1952 | Hồng Đại | Quảng Hoà | Cao Bằng | 13/11/1977 |
3082 | Đặng Văn Sáng | 1958 | Ninh Sở | Thường Tín | Hà Tây | 22/05/1978 |
3083 | Hoàng Văn Sáng | 1960 | Hoàng Khánh | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 2/10/1978 |
3084 | Lâ Văn Sáng | 1958 | Đội 5-Nghi Văn | Nghi Lộc | Nghệ An | 31/07/1978 |
3085 | Lê Văn Sáng | 1954 | Văn Khê | Yên Lãng | Vĩnh Phúc | 3/12/1978 |
3086 | Lê Văn Sáng | 1960 | Đông Tan | Đông Thiệu | Thanh Hoá | 5/1/1979 |
3087 | Nguyễn Bá Sáng | 1955 | đồng Luận | Thanh Thủy | Phú Thọ | 24/05/1978 |
3088 | Nguyễn Mạnh Sáng | 1956 | Hữu đô | Đoan Hùng | Phú Thọ | 20/04/1978 |
3089 | Nguyễn Sang Sáng | 1955 | Tĩnh Gia | Thanh Hoá | 24/10/1975 | |
3090 | Nguyễn Văn Sáng | 1959 | Khánh Hội | Kim Sơn | Ninh Bình | 30/05/1978 |
3091 | Phạm Ngọc Sáng | 1954 | Hồng Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 3/2/1979 |
3092 | Phạm Ngọc Sáng | 1954 | Hồng Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 3/2/1979 |
3093 | Trần Văn Sáng | 1958 | Đức Long | Đức Thọ | Hà Tĩnh | 22/12/1986 |
3094 | Sạ Văn Sẳng | 1954 | Xóm nụ-Tú Lý | Đà Bắc | Hà Tây | 10/3/1978 |
3095 | Thạch Ngọc Sanh | 1957 | Dương Hà | Gia Lâm | Hà Nội | 31/12/1978 |
3096 | Bùi Ngọc Sánh | 1957 | Gián khánh-Gia Chấn | Hoàng Long | Ninh Bình | 13/07/1978 |
3097 | Hoàng V Sánh | 1958 | Kim chi-Nghi liên | Nghi lộc | Nghệ An | 10/5/1978 |
3098 | Trần Hữu Sánh | 1958 | Xuân Trường | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 4/4/1978 |
3099 | Lê Văn Sành | 1959 | Thắng Thị | Thường Tín | Hà Tây | 22/05/1978 |
3100 | Trịnh Minh Sành | 1946 | Thanh Hóa | 04/09/196 | ||
3101 | Nguyễn Quang Sao | 1955 | Yên Khê | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 20/12/1977 |
3102 | Trần Đinh Sao | 1960 | Đa Phúc | An Thụy | Hải Phòng | 13/02/1979 |
3103 | Vi Văn Sao | 1956 | Muôn Sơn | Con Cuông | Nghệ An | 2/12/1978 |
3104 | Trần Danh Sạo | 1958 | Ngọc xá | Quế Võ | Bắc Ninh | 5/10/1977 |
3105 | Trần Đức Sắt | Vụ Bản | Hà Nam Ninh | 29/03/1969 | ||
3106 | Bùi Văn Sáu | 1954 | Lam sơn | Kim Động | Hưng Yên | 10/5/1978 |
3107 | Đặng Văn Sáu | 12/3/1985 | ||||
3108 | Lê Văn Sáu | 1954 | Hợp Thành | Triệu Sơn | Thanh Hoá | 17/05/1978 |
3109 | Ngô Văn Sáu | Phú Thạnh | Gò Công Tây | Tiền Giang | 25/09/1988 | |
3110 | Nguyễn Mạnh Sáu | 1959 | Song Mai | Việt Yên | Bắc Giang | 14/05/1978 |
3111 | Uông Đình Sáu | 1960 | Xuân Trường | Thanh Chương | Nghệ An | 3/2/1979 |
3112 | Vũ Văn Sáu | 1959 | Diễn Cát | Diễn Châu | Nghệ An | 4/2/1979 |
3113 | Bùi Đình Sáy | 1958 | Nam Hùng | Phúc Thọ | Hà Tây | 5/1/1979 |
3114 | Hồ Hữu Sen | 1958 | Quỳnh Văn | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 28/04/1978 |
3115 | Nguyễn Khắc Sen | 1956 | Ninh hàn-Kim long | Tam Dương | Vĩnh Phúc | 24/04/1978 |
3116 | Phạm Văn Sen | 1956 | Thôn kim-Xuân Nội | Đông Anh | Hà Nội | 13/02/1978 |
3117 | Tạ Quang Sếp | 1947 | Hải Hưng | 5/8/1969 | ||
3118 | Nguyễn Văn Sĩ | 1958 | Xuân Lương | Yên Thế | Bắc Giang | 11/2/1979 |
3119 | Nguyễn Xuân Sĩ | 1956 | Nam Dương | Nam Sách | Hải Dương | 17/01/1979 |
3120 | Vũ Đình Sĩ | Yên Bằng | ý Yên | Nam Định | 4/8/1970 | |
3121 | Trương Văn Sin | 1955 | Vĩnh Sơn | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 22/05/1978 |
3122 | Đoàn Văn Sinh | 1959 | Bình Minh | Kiến Xương | Thái Bình | 21/10/1978 |
3123 | Hoàng Kim Sinh | 1956 | Bàn Máy | Xín Mần | Hà Giang | 18/03/1978 |
3124 | Lê Xuân Sinh | 1958 | Hoàng Sơn | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 4/5/1983 |
3125 | Nguyễn Tấn Sinh | 1966 | Bình Trưng | Sơn Tịnh | Nghĩa Bình | 12/10/1983 |
3126 | Nguyễn Tiến Sinh | 1960 | Cẩm Nhường | Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh | 21/01/1979 |
3127 | Nguyễn Văn Sinh | 1957 | Thượng Hoà | Hoàng Long | Ninh Bình | 8/4/1978 |
3128 | Nguyễn Văn Sinh | 1956 | Yên Lục | TX Lạng Giang | Bắc Giang | 17/04/1978 |
3129 | Nguyễn Văn Sinh | 1954 | Phù Lô | Kim Anh | Vĩnh Phúc | 17/06/1978 |
3130 | Nguyễn Xuân Sinh | 1942 | Ninh Bình | 21/02/1970 | ||
3131 | Phạm Ngọc Sinh | 1954 | Khánh Cường | Kim Sơn | Ninh Bình | 23/06/1978 |
3132 | Phạm Văn Sinh | 1959 | Nam Hà | TX Kiến An | Hải Phòng | 19/05/1978 |
3133 | San Ngọc Sinh | 1955 | Xóm nội-Đồng Quý | Sơn Dương | Tuyên Quang | 2/3/1978 |
3134 | Trần văn sinh | 1958 | Phu xa | TX Sơn Tây | Hà Tây | 26/04/1978 |
3135 | Trần Văn Sình | Tràng Danh | Lạng Sơn | 11/8/1969 | ||
3136 | Nguyễn Văn Síu | 1957 | Nhật Tựu | Kim Thanh | Hà Nam | 12/5/1978 |
3137 | Nguyễn Hữu Sơ | 1951 | Đông Giang | Đông Quan | Thái Bình | 1/10/1972 |
3138 | Nguyễn Hữu Sơ | 1951 | Thái Bình | 12/7/1969 | ||
3139 | Thân Văn Sổ | 1957 | Thiết Nhan-Hồng Thái | Việt Yên | Bắc Giang | 29/06/1978 |
3140 | Nguyễn Công Sở | 1940 | Hải Hưng | 21/02/1970 | ||
3141 | Phạm Văn Soan | 1949 | Hải Hưng | 17/08/1970 | ||
3142 | Lê Đức Soạn | 1953 | Tiên Thắng | Yên Lãng | Vĩnh Phúc | 15/01/1979 |
3143 | Nguyễn Thị Soạn | 1948 | Hải Hưng | 18/06/1969 | ||
3144 | Nguyễn Văn Soạn | 1958 | Song Mai | Việt Yên | Bắc Giang | 18/10/1978 |
3145 | Nguyễn Văn Sõi | 1956 | Số 56 lò lợn | TX Cao Bằng | Cao Bằng | 22/01/1978 |
3146 | Hà Văn Sồi | 1955 | Minh đài | Thanh Sơn | Phú Thọ | 15/01/1979 |
3147 | Nguyễn Sởi | 1959 | Ninh đa | Ninh Hòa | Khánh Hòa | 12/1/1983 |
3148 | Bùi Đăng Sơn | 1956 | Nam Tân | Nam Sách | Hải Dương | 22/02/1978 |
3149 | Bùi Văn Sơn | 1956 | Ngọc Mỹ | Tân Lạc | Hà Tây | 6/4/1978 |
3150 | Bùi Văn Sơn | 20/08/1978 | ||||
3151 | Bùi Văn Sơn | 1957 | Nghĩa Phương | Lục Nam | Bắc Giang | 13/05/1978 |
3152 | Cao Văn Sơn | 1959 | Trân Núi Voi | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 21/12/1978 |
3153 | Đặng Hữu Sơn | 1958 | Tự Nhiên | Thường Tín | Hà Tây | 3/5/1978 |
3154 | Đinh Hồng sơn | 1957 | Diên yên | Diễn Châu | Nghệ An | 25/07/1978 |
3155 | Đinh Văn Sơn | 1959 | Lạng ngoại-Gia lập | Hoaàng Long | Ninh Bình | 13/07/1978 |
3156 | Đinh Văn Sơn | 1945 | Ninh Bình | 27/08/1968 | ||
3157 | Đỗ Đình Sơn | 1959 | Giảng Vỏ | Ba Đình | Hà Nội | 00/01/1979 |
3158 | Đỗ Trường Sơn | 1957 | Hoàng động | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 17/06/1978 |
3159 | Đỗ Xuân Sơn | 1958 | Thọ ngọc | Triệu Sơn | Thanh Hoá | 9/4/1978 |
3160 | Đoàn Mạnh Sơn | 1958 | Sơn Lâm | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 12/6/1978 |
3161 | Hồ Lam Sơn | 1959 | Tổ 11-Tân Thành | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 20/05/1978 |
3162 | Hồ Lan Sơn | 1959 | Tân Thành | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 20/05/1978 |
3163 | Hồ Văn Sơn | 1956 | Hương Phong | Giồng Trôm | Bến Tre | 26/10/1978 |
3164 | Hồ Viết Sơn | 1956 | Thị Trấn | Đô Lương | Nghệ An | 30/05/1978 |
3165 | Hồ Xuân Sơn | 1954 | Thanh Lâm | Thanh Chương | Nghệ An | 23/07/1978 |
3166 | Hoàng Đình Sơn | 1957 | Thanh Khi | Thanh Chương | Nghệ An | 18/08/1978 |
3167 | Hoàng Ngọc Sơn | 1960 | Nghĩa Hợp | Tân Kỳ | Nghệ An | 8/11/1978 |
3168 | Hoàng Văn Sơn | 1959 | Thanh hà | TX Phủ Lý | Hà Nam | 2/9/1978 |
3169 | Lê Trọng Sơn | 1956 | Nam Trung | Nam Sách | Hải Dương | 11/2/1979 |
3170 | Lê Văn Sơn | 1954 | Nghĩa Hưng | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 25/08/1978 |
3171 | Lê Văn Sơn | 1958 | Bình Chương | Bình Sơn | Nghĩa Bình | 18/07/1978 |
3172 | Lê Văn Sơn | 1960 | Xuân Bái | Thọ Xuân | Thanh Hoá | 4/4/1984 |
3173 | Lê Vũ Sơn | 1934 | Thanh Hóa | 27/08/1968 | ||
3174 | Lương Kim Sơn | 1960 | Cư phú-Trực Ninh | Nam Ninh | Nam Định | 26/10/1978 |
3175 | Lương Trung Sơn | 1956 | Đại Thắng | Tiên Lãng | Hải Phòng | 4/7/1978 |
3176 | Mai Thanh Sơn | 1958 | Liêm Lộc | Hậu Lộc | Thanh Hoá | 22/02/1981 |
3177 | Nguyễn Công Sơn | 1956 | Tân Thành | Yên Thành | Nghệ An | 30/04/1978 |
3178 | Nguyễn Đình Sơn | 1957 | Thanh Hương | Thanh Chương | Nghệ An | 4/7/1978 |
3179 | Nguyễn Hồng Sơn | 1959 | Nam Hồng | Tiền Hải | Thái Bình | 3/8/1978 |
3180 | Nguyễn Hùng Sơn | 1959 | Số nhà 4-Kim Liên | Đống Đa | Hà Nội | 23/06/1978 |
3181 | Nguyễn Minh Sơn | 1958 | Hà Ngọc | Trung Sơn | Thanh Hoá | 24/09/1978 |
3182 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1952 | Từ Liêm | Hà Nội | 12/9/1978 | |
3183 | Nguyễn Thanh Sơn | 1957 | Nghi Phong | Nghi Lộc | Nghệ An | 25/03/1978 |
3184 | Nguyễn Thanh Sơn | 1943 | Thanh Hóa | 16/09/1968 | ||
3185 | Nguyễn Thành Sơn | 1954 | Sơn Ninh | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 23/12/1978 |
3186 | Nguyễn Thế Sơn | 1959 | Nghi Mỹ | Nghi Lộc | Nghệ An | 13/08/1978 |
3187 | Nguyễn Thế Sơn | 1949 | Hải Hưng | 11/7/1969 | ||
3188 | Nguyễn Thu Sơn | 1958 | An Thịnh | Văn Yên | Yên Bái | 2/10/1978 |
3189 | Nguyễn Tiến Sơn | 1955 | Tinh Nhuệ | Thanh Sơn | Phú Thọ | 23/08/1978 |
3190 | Nguyễn Văn Sơn | 1957 | Lý Nhân | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 24/10/1977 |
3191 | Nguyễn Văn Sơn | 1956 | Gia Khánh | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 10/3/1978 |
3192 | Nguyễn Văn Sơn | 1959 | Thôn Đồng-Thái Học | Thái Thụy | Thái Bình | 17/04/1978 |
3193 | Nguyễn Văn Sơn | Nghi Phú | Vinh | Nghệ An | 17/06/1978 | |
3194 | Nguyễn Văn Sơn | 1960 | Hưng Đạo | Hưng Nguyên | Nghệ An | 7/11/1978 |
3195 | Nguyễn Văn Sơn | 1957 | Bích Sơn | Việt Yên | Bắc Giang | 20/09/1978 |
3196 | Nguyễn Văn Sơn | 1957 | Tổ 4 khu Trung Tự | Quaận Đống Đa | Hà Nội | 5/7/1978 |
3197 | Nguyễn Văn Sơn | 1959 | Khánh Hội | Kim Sơn | Ninh Bình | 3/1/1979 |
3198 | Nguyễn Văn Sơn | 1959 | Tiểu khu Lý Thường Kiệt | Hải Phòng | 4/2/1979 | |
3199 | Nguyễn Văn Sơn | 1955 | Kim Sơn | Kim Thành | Hà Nam | 7/5/1978 |
3200 | Nguyễn Văn Sơn | Bình Dương | 27/03/1988 | |||
3201 | Nguyễn Văn Sơn | 1947 | Hà Nam Ninh | 23/09/1970 | ||
3202 | Nguyễn Viết Sơn | 1956 | Hậu thành | Yên Thành | Nghệ An | 29/04/1978 |
3203 | Nguyễn Vũ Sơn | 1952 | Vĩng Ngọc | Đông Anh | Hà Nội | 26/10/1977 |
3204 | Nông Văn Sơn | 1954 | Bản quá-Chương Dương | Hòa An | Cao Bằng | 2/3/1978 |
3205 | Phạm Anh Sơn | 1964 | Phù Liễu | TX Kiến An | Hải Phòng | 16/12/1988 |
3206 | Phạm Đăng Sơn | 1958 | Trần nguyên mãn-Minh Tiến | TX Thái Bình | Thái Bình | 25/08/1978 |
3207 | Phạm Thế Sơn | 1952 | Vĩnh Quang | Vĩnh Lộc | Thanh Hoá | 29/05/1978 |
3208 | Phạm Trường Sơn | 1960 | Yên Phong | ý Yên | Nam Định | 23/02/1978 |
3209 | Phạm Văn Sơn | 1956 | Yên Tiến | ý Yên | Nam Định | 6/2/1979 |
3210 | Tạ Quang Sơn | 1959 | Lê Lợi | Chí Linh | Hải Dương | 24/01/1979 |
3211 | Thiều Hồng Sơn | 1958 | Châu Lộc | Quỳ Hợp | Nghệ An | 4/5/1978 |
3212 | Trần Ngọc Sơn | 1956 | Ngọc Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 25/04/1978 |
3213 | Trần Ngọc Sơn | 1950 | Bình Định | Kiến Xương | Thái Bình | 22/03/1972 |
3214 | Trần Ngọc Sơn | 1950 | Kiếm Xương | Thái Bình | 18/07/1971 | |
3215 | Trần Trọng Sơn | 1952 | Vũ Đài | Vũ Thư | Thái Bình | 22/05/1970 |
3216 | Trần Trọng Sơn | 1952 | Tiên Hưng | Thái Bình | 13/08/1968 | |
3217 | Trần Văn Sơn | 1959 | Diễn An | Diễn Châu | Nghệ An | 19/07/1978 |
3218 | Trương Hồng Sơn | 1959 | Túc Duyên | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 10/7/1978 |
3219 | Trương Văn Sơn | 1958 | Văn Lợi | Quỳ Hợp | Nghệ An | 31/07/1978 |
3220 | Võ Kim Sơn | 1960 | Hàm tân | Hàm Thuận | Bình Thuận | 22/11/1982 |
3221 | Vũ Chí Sơn | 1958 | Dược sơn-Hưng đạo | Chí Linh | Hải Dương | 5/7/1978 |
3222 | Vũ Đình Sơn | 1956 | đồng Quang | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 26/05/1978 |
3223 | Vũ Đình Sơn | 1961 | Quốc Tuấn | Nam Sách | Hải Dương | 31/12/1978 |
3224 | Vũ Thanh Sơn | 1956 | Bắc | Xuân Thủy | Hà Nam | 10/4/1978 |
3225 | Vũ Thanh Sơn | 1955 | Đồng phong | Hoàng Long | Ninh Bình | 28/01/1979 |
3226 | Vũ Trọng Sơn | 1958 | Số Nhà 28 | Hà Nội | 31/12/1978 | |
3227 | Vũ Văn Sơn | 1959 | Nam Cường | Nam Ninh | Nam Định | 27/08/1978 |
3228 | Vũ Văn Sơn | 1950 | Quảng Ninh | Kiến Xương | Thái Bình | 22/03/1972 |
3229 | Vũ Văn Sơn | 1950 | Thái Bình | 18/04/1971 | ||
3230 | Lê Văn Song | 1959 | Diễn Tân | Diễn Châu | Nghệ An | 12/12/1978 |
3231 | Vũ Thanh Song | 1958 | Yên Lộc | ý Yên | Nam Định | 1/8/1978 |
3232 | Nguyễn Văn Sộp | 1957 | Tân Phương | Thanh Thủy | Phú Thọ | 6/3/1978 |
3233 | Đinh Văn Sót | 1959 | Phú Lương | Sơn Dương | Tuyên Quang | 25/03/1978 |
3234 | Nguyễn Văn Su | 1943 | Trường Yên | Gia Khánh | Ninh Bình | 3/7/1971 |
3235 | Nguyễn Văn Su | 1943 | Hà Nam Ninh | 3/7/1971 | ||
3236 | Hoàng Văn Sư | 1958 | Diễn Phong | Diễn Châu | Nghệ An | 24/05/1978 |
3237 | Bùi Văn Sử | 1957 | Xóm cao-Phú Cường | Tân Lạc | Hà Tây | 22/03/1978 |
3238 | Lương Đình Sử | 1959 | Vũ Lạc | Kiến Xương | Thái Bình | 11/2/1979 |
3239 | Mai Văn Sử | 1957 | Quỳnh Lâm | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 19/07/1978 |
3240 | Nguyễn Công Sử | 1960 | Thọ Thành | Yên Thành | Nghệ An | 13/08/1978 |
3241 | Trần Đồng Sử | 1958 | Nhật Tân | Kim Thanh | Hà Nam | 15/05/1978 |
3242 | Dương Công Sự | 1954 | Đại Cương | Kim Thanh | Hà Nam | 29/07/1978 |
3243 | Hoàng Xuân Sự | 1956 | Thuỷ Sơn | Ngọc lạc | Thanh Hoá | 10/8/1978 |
3244 | Ngô Văn Sự | 1956 | Cách Bi | Quế Võ | Bắc Ninh | 1/5/1978 |
3245 | Nguyễn Tiến Sự | 1960 | Cẩm Nhượng | Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh | 20/11/1978 |
3246 | Ong Thế Sự | 1957 | Song Mai | Việt Yên | Bắc Giang | 24/06/1978 |
3247 | Trần Công Sự | 1960 | Đồng Hải | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 12/10/1978 |
3248 | Vũ Văn Sự | 1958 | Lê Minh | Kim Môn | Hải Dương | 26/08/1978 |
3249 | Lại Thiên Suất | 1956 | Tiên Ngoại | Duy Tiên | Hà Nam | 22/07/1978 |
3250 | Đoàn Trung Sức | 1956 | Tân Liên | Vĩnh Bảo | Hải Phòng | 6/10/1978 |
3251 | Nguyễn Văn Sức | 1957 | Thống hạ-Việt thống | Quế Võ | Bắc Ninh | 12/8/1978 |
3252 | Trần Thanh Sức | 1960 | Bái phượng-Phú Lộc | Hoàng Long | Ninh Bình | 10/12/1978 |
3253 | Trần Văn Sung | 1954 | Lãng củ-Quyết Thắng | Sơn Dương | Tuyên Quang | 13/04/1978 |
3254 | Trịnh Văn Sung | 1958 | Thái Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 27/06/1978 |
3255 | Nguyễn Viết Sùng | 1956 | Quỳnh Mai | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 2/6/1978 |
3256 | Hoàng Gia Sứng | 1958 | Quang Trung | Kim Môn | Hải Dương | 31/12/1978 |
3257 | Mai Văn Sương | 1962 | Gia Phong | Xuân Thủy | Nam Định | 8/7/1985 |
3258 | Nguyễn Văn Sương | 1940 | Hà Tây | 27/08/1968 | ||
3259 | Nguyễn Văn Sướng | 1955 | Nghĩa Đô | Bảo Yên | Hoàng Liên Sơn | 13/08/1978 |
3260 | Nguyễn Văn Sướng | 1959 | Văn Phú | Thường Tín | Hà Tây | 22/05/1978 |
3261 | Bùi Văn Sửu | 1957 | Ngũ Lão | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 6/2/1978 |
3262 | Bùi Văn Sửu | 1948 | Hải Hưng | 6/8/1970 | ||
3263 | Đặng Văn Sửu | 1954 | Phương Khoan | Tam Đảo | Vĩnh Phúc | 4/3/1978 |
3264 | Dương Quang Sửu | 1955 | Tuân lệ | Sơn Dương | Tuyên Quang | 27/05/1978 |
3265 | Hoàng Đức Sửu | 1959 | Vân côi-Tam thanh | Vụ Bản | Nam Định | 8/5/1978 |
3266 | Lê Văn Sửu | 1959 | Đức Long | Quế Võ | Bắc Ninh | 17/07/1978 |
3267 | Ngô Văn Sửu | Thạch trục-Lâm Giang | Văn Yên | Hoàng Liên Sơn | 27/06/1978 | |
3268 | Nguyễn Bá Sửu | 1960 | Đồng Lạc | Chí Linh | Hải Dương | 28/01/1978 |
3269 | Nguyễn Duy Sửu | 1937 | Dân Chủ | Tứ Kỳ | Hải Dương | 8/11/1970 |
3270 | Nguyễn Duy Sửu | 1937 | Tứ Kỳ | Hải Hưng | 8/11/1970 | |
3271 | Võ Văn Sửu | 25/07/1978 | ||||
3272 | Đặng Hữu Sỹ | 1959 | Thành Lợi | Vụ Bản | Nam Định | 28/03/1978 |
3273 | Đặng Văn Sỹ | 1958 | Xóm dưới-Văn Yên | Đại Từ | Bắc Cạn | 31/12/1977 |
3274 | Đậu Tấn Sỹ | 1958 | Xuân Giang | Gia Khánh | Ninh Bình | 8/9/1978 |
3275 | Dư Văn Sỹ | 1959 | Kiểu mộc-Cổ đô | Ba Vì | Hà Tây | 13/05/1978 |
3276 | Hồ Đình Sỹ | 1959 | Gia Trấn | Hoàng Long | Ninh Bình | 13/03/1978 |
3277 | Lương Thế Sỹ | 1954 | 44 Lê Hồng Phong | TX Hưng Yên | Hưng Yên | 24/05/1978 |
3278 | Nguyễn Đình Sỹ | 1960 | Xuân Hồng | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 18/12/1978 |
3279 | Vũ Văn Sỹ | 1957 | Cao đài-Mỹ Thành | Bình Lục | Nam Định | 20/12/1977 |
3280 | Đinh Phú Ta | 1957 | Kim Tận | Định Hoà | Bắc Cạn | 24/12/1977 |
3281 | Chu Văn Tá | 1956 | Diễn Trường | Diễn Châu | Nghệ An | 6/2/1979 |
3282 | Đỗ Đại Tá | Thái Bình | 26/05/1971 | |||
3283 | Nòng Văn Tả | Võ Nhai | Bắc Thái | 17/03/1969 | ||
3284 | Lê Văn Tạ | 1950 | Hải Hưng | 28/05/1971 | ||
3285 | Phạm Bá Tạ | 1957 | Việt Hồng | Trấn Yên | Hoàng Liên Sơn | 1/8/1978 |
3286 | Đinh Văn Tác | 1952 | Và Khê | Yên Lãng | Vĩnh Phúc | 23/10/1977 |
3287 | Đường Ngọc Tác | 1959 | Quỳnh Châu | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 9/8/1978 |
3288 | Nguyễn Văn Tác | 1957 | Cộng Hoà | Chí Linh | Hải Dương | 7/5/1978 |
3289 | Vũ Văn Tác | 1960 | Nam An | Nam Ninh | Nam Định | 15/11/1978 |
3290 | Nông Văn Tạch | 1959 | Phú an-Kim bình | Chiêm Hoá | Tuyên Quang | 20/07/1978 |
3291 | Vương Văn Tai | 1965 | Tứ cường | Ninh Thanh | Hải Dương | 11/3/1984 |
3292 | Võ Văn Tái | 1959 | Nghi Khánh | Nghi Lộc | Nghệ An | 5/1/1979 |
3293 | Bùi Văn Tài | 1958 | Thanh Lương | Thanh Chương | Nghệ An | 12/7/1978 |
3294 | Chương Đức Tài | 1956 | Lương Phong | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 23/05/1978 |
3295 | Đàm Văn Tài | 1960 | Lạc Đạo | Hưng Yên | 19/12/1978 | |
3296 | Đỗ Khiêm Tài | 1959 | Trường Hoà | Hòa Thành | Tây Ninh | 29/03/1978 |
3297 | Hồ Vĩnh Tài | 1960 | Hựu Sơn | Anh Lương | Nghệ An | 14/01/1979 |
3298 | Hoàng Văn Tài | 1956 | Cai bộ | Quảng Hòa | Cao Bằng | 1/6/1978 |
3299 | Hoàng Văn Tài | 1959 | Đề Thám | Hòa An | Cao Bằng | 24/01/1979 |
3300 | Hoàng Văn Tài | 1953 | Na viên-Cơ Ba | Bảo Lục | Cao Bằng | 31/12/1977 |
3301 | Lê Đức Tài | 1958 | Diễn Yên | Diễn Châu | Nghệ An | 6/3/1984 |
3302 | Mai Văn Tài | 1958 | Trại đồng-Bảo đài | Lục Nam | Bắc Giang | 15/05/1978 |
3303 | Ngô Văn Tài | 1959 | Nam Dương | Nam Ninh | Nam Định | 28/01/1979 |
3304 | Ngô Xuân Tài | 1958 | Xóm nam-Hải đồng | Hải Hậu | Nam Định | 8/8/1978 |
3305 | Nguyễn Văn Tài | 1958 | Việt Lập | Tân Yên | Bắc Giang | 30/07/1978 |
3306 | Nguyễn Văn Tài | 1951 | Hải Hưng | 17/04/1971 | ||
3307 | Phạm Văn Tài | 1958 | Thôn trung-Cẩm đông | Cẩm Giàng | Hải Dương | 28/04/1978 |
3308 | Phan Trọng Tài | 1945 | Số nhà – Hoàng Văn Thụ | TX Thanh Hoá | Thanh Hoá | 13/01/1979 |
3309 | Tài | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 00/00/ | ||
3310 | Trần Đình Tài | 1957 | Sơn Phú | Hương Sơn | Nghệ An | 3/5/1978 |
3311 | Trần Văn Tài | 1960 | Đồng Tân | Đông Thiệu | Thanh Hoá | 4/1/1979 |
3312 | Lê Văn Tải | 1956 | Tân thang-Bố hạ | Yên Thế | Bắc Giang | 4/3/1978 |
3313 | Đỗ Đình Tại | 1959 | An Khê | Tiền Hải | Thái Bình | 14/08/1978 |
3314 | Lê Minh Tại | 1950 | Vân Du | Ân Thi | Hưng Yên | 18/04/1978 |
3315 | Lê Xuân Tam | 1953 | Châu Phong | Quế Võ | Bắc Ninh | 13/08/1978 |
3316 | Nguyễn Anh Tam | 1957 | Thôn đình-An Lập | Sơn Động | Bắc Giang | 27/09/1978 |
3317 | Trần Văn Tam | 1948 | Hương sơn-Mỹ Thành | Yên Thành | Nghệ An | 24/12/1977 |
3318 | Bùi Văn Tám | 1955 | Kim Trung | Kim Bôi | Hà Tây | 16/02/1979 |
3319 | Hồ Ngọc Tám | 1948 | Phủ Lý | Hà Nam Ninh | 15/03/1969 | |
3320 | Hoàng Sỹ Tám | 1950 | Văn Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 6/7/1978 |
3321 | Hoàng Văn Tám | 1955 | Vàn Mộng | Lộc Bình | Lạng Sơn | 15/07/1978 |
3322 | Nguyễn Quốc Tám | 1958 | Đà Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 30/04/1978 |
3323 | Bùi Quang Tâm | 1962 | Tân tiến | Hưng Hà | Thái Bình | 8/1/1984 |
3324 | Bùi Văn Tâm | 1965 | Đức Bông | Đức Thọ | Hà Tĩnh | 19/03/1987 |
3325 | Đặng Thanh Tâm | 1960 | Nghĩa Hưng | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 29/01/1978 |
3326 | Đặng Thanh Tâm | 1958 | Nghi Văn | Nghi Lộc | Nghệ An | 2/1/1979 |
3327 | Đặng Văn Tâm | 1956 | Quỳnh Bá | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 2/1/1979 |
3328 | Đào Văn Tâm | 1957 | Thường Sơn-Thủy dương | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 15/06/1978 |
3329 | Đinh Quang Tâm | Hà Nam | 10/2/1983 | |||
3330 | Đỗ Văn Tâm | 1957 | An Thịnh | Văn Yên | Hoàng Liên Sơn | 25/08/1978 |
3331 | Huỳnh Văn Tâm | 1954 | Sơn Thủy | Vụ Bản | Nam Định | 24/01/1979 |
3332 | Lê Xuân Tâm | 1960 | Minh Châu | Triệu Sơn | Thanh Hoá | 00/00/ |
3333 | Nguyễn Đăng Tâm | 1956 | Bình kham-Phú Nhan | Phù Ninh | Phú Thọ | 27/06/1978 |
3334 | Nguyễn Đức Tâm | 1959 | Thiệu Khánh | Đông Thiệu | Thanh Hoá | 8/10/1978 |
3335 | Nguyễn Mạnh Tâm | 1958 | Nhân La | Kim Động | Hưng Yên | 21/10/1978 |
3336 | Nguyễn Thanh Tâm | 1960 | Đông Kỳ | Yên Thế | Bắc Giang | 4/1/1978 |
3337 | Nguyễn Thanh Tâm | Mỹ tù | Hậu Giang | 27/03/1988 | ||
3338 | Nguyễn Văn Tâm | 1952 | Xuân Trung | Nghi Lộc | Nghệ An | 31/03/1978 |
3339 | Nguyễn Văn Tâm | 1956 | Bến chương-Hiền Lương | Đà Bắc | Hòa Bình | 24/03/1978 |
3340 | Nguyễn Văn Tâm | 1955 | Tân Sỏi | Yên Thế | Bắc Giang | 17/05/1978 |
3341 | Nguyễn Văn Tâm | 1968 | Bến Cát | Bình Dương | 12/12/1987 | |
3342 | Nguyễn Xuân Tâm | 1957 | Quốc Tuấn | Nam Sách | Hải Dương | 11/1/1978 |
3343 | Phạm Thanh Tâm | 1958 | Vinh Hoà | Vụ Bản | Nam Định | 11/1/1978 |
3344 | Trần Hữu Tâm | 1952 | Hải Phòng | 11/3/1974 | ||
3345 | Trịnh Đình Tâm | Như Xuân | Thanh Hóa | 12/2/1969 | ||
3346 | Vi Đinh Tâm | 1959 | Tam Thái-Tương Đương | Nghệ An | 28/04/1978 | |
3347 | Hoàng Ngọc Tầm | 1956 | Bảo ái | Yên Bình | Hoàng Liên Sơn | 12/11/1978 |
3348 | Vũ Văn Tầm | 1956 | Vân lư-Yên lư | Yên Dũng | Bắc Giang | 11/8/1978 |
3349 | Trần Quốc Tảm | Giao Yên | Giao Thủy | Nam Định | 10/1/1970 | |
3350 | Nguyễn Văn Tán | 1956 | Hoà bình-Yên kiện | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 28/07/1978 |
3351 | Bùi Văn Tân | Hà Tây | 13/07/1977 | |||
3352 | Bùi Văn Tân | 1963 | Hồng Thịnh | Lương Ngọc | Thanh Hoá | 15/01/1984 |
3353 | Cao Minh Tân | 1959 | Đông trai-Đông Thọ | Sơn Dương | Tuyên Quang | 26/10/1978 |
3354 | Đặng Thọ Tân | 1950 | Nghi Kim | Nghi Lộc | Nghệ An | 9/8/1978 |
3355 | Đỗ Văn Tân | 1958 | Xóm mồ-Đức Giang | Yên Dũng | Bắc Giang | 30/04/1978 |
3356 | Hà Khắc Tân | 1954 | Sơn Lư | Quan Hoá | Thanh Hoá | 26/11/1978 |
3357 | Hà Minh Tân | 1956 | Minh ngọc-Lương ngọc | Thường Xuân | Thanh Hoá | 30/04/1978 |
3358 | Hoàng Lương Tân | 1955 | Minh lương | Văn Bàn | Hoàng Liên Sơn | 22/07/1978 |
3359 | Ngô Văn Tân | 1957 | Thôn Nhất-Quang Trung | Vụ Bản | Nam Định | 7/3/1978 |
3360 | Nguyễn Duy Tân | 1954 | An Tiến | An Thụy | Hải Phòng | 2/1/1979 |
3361 | Phạm Đình Tân | Hà Nam Ninh | 20/07/1971 | |||
3362 | Trần Văn Tân | 1958 | Phúc Ninh-Tân Thịnh | Chiêm Hoá | Tuyên Quang | 29/12/1977 |
3363 | Trần Văn Tân | 1954 | Hưng Tiến | Hưng Nguyên | Nghệ An | 18/07/1978 |
3364 | Bùi Văn Tấn | 1955 | Tân Phong | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 16/04/1978 |
3365 | Bùi Văn Tấn | 1959 | Bắc Sơn | Liên Lạc | Hà Tây | 30/01/1979 |
3366 | Nguyễn Văn Tấn | 1955 | Phù Ninh | Tam Thanh | Vĩnh Phúc | 23/10/1977 |
3367 | Phạm Văn Tấn | 1955 | Mỹ Thành | Bình Lục | Nam Định | 6/3/1978 |
3368 | Trần Đăng Tấn | 1959 | Cẩm Linh | Ba Vì | Hà Tây | 11/2/1979 |
3369 | Trần Hữu Tấn | 1959 | An Hội | Bình Lục | Nam Định | 8/3/1978 |
3370 | Vũ Đức Tấn | 1956 | Vũ tây | Kiến Xương | Thái Bình | 26/10/1978 |
3371 | Hồ Nghĩa Tần | 1958 | Quỳnh Bàng | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 26/04/1978 |
3372 | Nguyễn Hữu Tần | 1959 | Hưng yên | Hưng Nguyên | Nghệ An | 20/05/1978 |
3373 | Trương Như Tần | 1954 | Nghi xuân | Nghi Lộc | Nghệ An | 29/04/1978 |
3374 | Trần Quốc Tản | Hà Nam Ninh | 10/1/1970 | |||
3375 | Lương Văn Tăng | 1952 | Thanh Kì | Như Xuân | Thanh Hoá | 24/06/1978 |
3376 | Nguyễn Văn Tăng | 1955 | Gia Sinh | Hoàng Long | Ninh Bình | 17/11/1977 |
3377 | Hoàng Tiểu Tãng | 1960 | Toàn Thắng | Ân Thi | Hưng Yên | 13/04/1981 |
3378 | Hồ Công Tánh | 1958 | Kỳ Trọ | Kỳ Anh | Hà Tĩnh | 31/12/1978 |
3379 | Đào Quốc Tảo | 1951 | ái Quốc | Nam Sách | Hải Dương | 6/3/1978 |
3380 | Đoàn Văn Tảo | 1958 | Vân Canh | Hoài Đức | Hà Tây | 3/2/1979 |
3381 | Nguyễn Duy Tảo | 1956 | Trần Phú-Minh Cường | Thường Tín | Hà Tây | 9/3/1978 |
3382 | Nguyễn Xuân Tảo | 1953 | Nghĩa Bình | Nghĩa Hưng | Nam Định | 14/06/1978 |
3383 | Trần Xuân Tảo | 1957 | Hải Thành | Hải Hậu | Nam Định | 24/07/1978 |
3384 | Hoàng Văn Tạo | 1950 | Nghĩa đạo | Thuận Thành | Bắc Ninh | 19/01/1973 |
3385 | Hoàng Văn Tạo | Thuận Thành | Hà Bắc | 19/01/1973 | ||
3386 | Nguyễn Văn Tạo | 1960 | Yên đồng | ý Yên | Nam Định | 29/07/1978 |
3387 | Nguyễn Văn Tạo | 1958 | Minh Đức | Việt Yên | Bắc Giang | 31/12/1977 |
3388 | Nguyễn Viết Tạo | 1958 | Cao Tiến | Tiên Lãng | Hải Phòng | 31/12/1978 |
3389 | Quách Anh Tạo | 1956 | Việt Long | Sóc Sơn | Vĩnh Phúc | 13/08/1978 |
3390 | Nguyễn Như Táp | 1958 | Minh Cường | Thường Tín | Hà Tây | 8/12/1978 |
3391 | Đinh Văn Tập | 1956 | Tân thắng-Thiệu tân | Đông Thiệu | Thanh Hoá | 14/05/1978 |
3392 | Đỗ Văn Tập | 1958 | Tăng Tiến | Việt Yên | Bắc Giang | 19/05/1978 |
3393 | Nguyễn Đăng Tập | 1950 | Thái Bình | 9/12/1973 | ||
3394 | Đỗ Văn Tất | 1958 | Yên lộc | ý Yên | Nam Định | 26/06/1978 |
3395 | Nguyễn Công Tất | 1963 | Cẩm Vân | Cẩm Thủy | Thanh Hoá | 12/2/1984 |
3396 | Hoàng Văn Táu | 1956 | Đa Thông | Thông Nông | Cao Bằng | 26/06/1978 |
3397 | Mai Văn Tầu | 1960 | Hà Tiên | Trung Sơn | Thanh Hoá | 4/2/1979 |
3398 | Nguyễn Văn Tây | 1966 | ấp 5 Bình Quới | Vàm Cỏ | Long An | 18/04/1989 |
3399 | Nguyễn Quốc Tế | Gia Khánh | Ninh Bình | 12/3/1969 | ||
3400 | Võ Văn Tèo | 1959 | An Thanh | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 2/10/1978 |
3401 | Dương Văn Thà | 1961 | Lạc đạo | Hưng Yên | 5/1/1979 | |
3402 | Nguyễn Văn Thả | 1957 | Đồng Văn | Duy Tiên | Hà Nam | 14/05/1978 |
3403 | Lê Văn Thạch | 1956 | Thái Hoà | Lập Thạch | Vĩnh Phúc | 22/01/1978 |
3404 | Nguyễn Hữu Thạch | 1957 | Khai Sơn | Anh Sơn | Nghệ An | 24/07/1978 |
3405 | Nguyễn Hữu Thạch | 1955 | An thái-An mỹ | Bình Lục | Nam Định | 20/05/1978 |
3406 | Nguyễn Văn Thạch | 1960 | 128 Lô G Minh Mạng | 10 | Hồ Chí Minh | 9/11/1978 |
3407 | Nguyễn Xuân Thạch | 1950 | Thôn Đình-Nghĩa Hưng | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 7/4/1978 |
3408 | Trần Ngọc Thạch | 1952 | Động châu-Kỳ Châu | Kỳ Anh | Hà Tĩnh | 23/08/1978 |
3409 | Trần Ngọc Thạch | 1960 | ô/3 Trần Nhân Tôn | 10 | Hồ Chí Minh | 9/11/1978 |
3410 | Nguyễn Văn Thai | 1958 | Đạo Hưng | Khoái Châu | Hưng Yên | 18/04/1978 |
3411 | Bùi Quang Thái | 1958 | Thon thấy-Trường sơn | Hải Sơn | Hà Tây | 12/5/1978 |
3412 | Đặng Văn Thái | 1948 | Xuân Hồng | Xuân Thủy | Hà Nam | 6/12/1970 |
3413 | Đặng Văn Thái | 1948 | Xuân Thủy | Hà Nam Ninh | 6/12/1970 | |
3414 | Đỗ Văn Thái | 1960 | Hải Quang | Hải Hậu | Nam Định | 11/2/1979 |
3415 | Đồng Xuân Thái | 1958 | Ngô đông-Nam sách | Nam Hưng | Hải Dương | 8/5/1978 |
3416 | Hoàng Văn Thái | 8/5/1978 | ||||
3417 | Lã Văn Thái | 1955 | Yên đề-Bồi cầu | Bình Lục | Nam Định | 9/8/1978 |
3418 | Lê Đăng Thái | 1959 | Thạnh lam | Thanh Chương | Nghệ An | 26/06/1978 |
3419 | Lê Văn Thái | 1958 | Đội 1-Nghi Văn | Nghi Lộc | Nghệ An | 6/6/1978 |
3420 | Lê Xuân Thái | 1958 | Nam Đồng | Nam Sách | Hải Dương | 2/11/1978 |
3421 | Nguyễn Đức Thái | 1956 | Số Nhà 71 | Hà Nội | 1/8/1978 | |
3422 | Nguyễn Văn Thái | 1955 | Yên Lãng | Vĩnh Phúc | 27/10/1977 | |
3423 | Nguyễn Văn Thái | 1962 | Hưng Hà | Thái Bình | 10/3/1984 | |
3424 | Nguyễn Văn Thái | 1957 | An ninh-Yên Phụ | Yên Phong | Bắc Ninh | 24/06/1978 |
3425 | Nguyễn Văn Thái | 1957 | Hàng Bột | Đống Đa | Hà Nội | 18/07/1978 |
3426 | Nguyễn Văn Thái | 1958 | Yên thọ | ý Yên | Nam Định | 8/5/1978 |
3427 | Nguyễn Văn Thái | 1959 | đại Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 30/04/1978 |
3428 | Phạm Xuân Thái | 1960 | Thái Tân | Thái Thụy | Thái Bình | 25/11/1978 |
3429 | Tề Văn Thái | 1960 | Tân yên-Tam Mỹ | Chiêm Hoá | Tuyên Quang | 10/3/1978 |
3430 | Trần Văn Thái | 1960 | Tây Giang | Tiền Hải | Thái Bình | 28/08/1978 |
3431 | Vũ Văn Thái | 1952 | Nam viên-Lạc Vệ | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 11/3/1978 |
3432 | Đinh Viết Tham | 1957 | Nam Tân | Nam Ninh | Nam Định | 28/00/1978 |
3433 | Nguyễn Đình Thám | Hải Long | Hải Hưng | 12/5/1969 | ||
3434 | Vũ Đình Thám | Hải Long | Hải Hưng | 12/5/1969 | ||
3435 | Trần Danh Thâm | Yên Mỹ | TX Lạng Giang | Bắc Giang | 4/5/1978 | |
3436 | Cao Thắng Thắm | 1958 | Hưng Đạo | Chí Linh | Hải Dương | 17/06/1978 |
3437 | Nguyễn Quốc Thẩm | 1947 | Phú Cường | Kim Động | Hưng Yên | 20/01/1979 |
3438 | Cao Đình Thân | 1959 | Đường Lam | Ba Vì | Hà Nội | 10/3/1978 |
3439 | Đặng Ngọc Thân | 1954 | Xuân đơn | Đô Lương | Nghệ An | 16/05/1978 |
3440 | Dương Anh Thân | 1953 | Xóm lau-Lương Sơn | Phủ Bình | Bắc Cạn | 18/06/1978 |
3441 | Hà Văn Thân | 1956 | Mãn Đức | Tân Lạc | Hà Tây | 20/03/1978 |
3442 | Mai Đại Thân | 1952 | Hà Nam Ninh | 10/4/1971 | ||
3443 | Nguyễn Chí Thân | 1954 | Thanh Hoá | 7/4/1978 | ||
3444 | Nguyễn Doãn Thân | 1958 | Phúc Thọ | Nghi Lộc | Nghệ An | 5/7/1978 |
3445 | Nguyễn Văn Thân | Cẩm Thủy | Mỹ Thanh | Hà Nam | 13/06/1970 | |
3446 | Nguyễn Văn Thân | 1957 | Hoà Bình | Kỳ Sơn | Hà Tây | 15/07/1978 |
3447 | Nguyễn Văn Thân | 1954 | Hoàng Phụ | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 1/11/1978 |
3448 | Nguyễn Văn Thân | Mỹ Thanh | Hà Nam Ninh | 16/03/1974 | ||
3449 | Trần Văn Thân | 1956 | Điêu Lương | Cẩm Khê | Phú Thọ | 17/06/1974 |
3450 | Trần Văn Thân | 1956 | Yên Phục | Yên Phong | Bắc Ninh | 6/1/1979 |
3451 | Vi Văn Thân | 1963 | Sơn Thuỷ | Quang Hoá | Thanh Hoá | 17/11/1983 |
3452 | Võ Văn Thân | 1958 | Nghi Tân | Nghi Lộc | Nghệ An | 10/4/1978 |
3453 | Đặng Văn Thấn | 1957 | Vĩnh Niệm | An Hải | Hải Phòng | 3/2/1979 |
3454 | Lê Trọng Thấn | 1933 | Thanh Hóa | 9/10/1970 | ||
3455 | Thái Thanh Thận | 1958 | Hoà Hiệp | Hàm Tân | Bình Thuận | 25/04/1979 |
3456 | Nguyễn Văn Tháng | 1960 | Thanh Khương | Thuận Thành | Bắc Ninh | 11/2/1979 |
3457 | Trần Như Tháng | 12/4/1978 | ||||
3458 | Đỗ Xuân Thăng | 1958 | Tân lập-Hượng đáp | Nam Sách | Hải Dương | 17/04/1978 |
3459 | Nguyễn Chí Thăng | 1958 | Công lý | Lý Nhân | Hà Nam | 23/10/1977 |
3460 | Nguyễn Duy Thăng | 1954 | Bồ Sao | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 13/05/1978 |
3461 | Đặng Đình Thắng | 1958 | Dương nôi | Hoài Đức | Hà Tây | 12/8/1978 |
3462 | Đặng Đình Thắng | 1959 | Nam Hồng | Nam Ninh | Nam Định | 10/7/1978 |
3463 | Đậu Văn Thắng | 1957 | Đặng Sơn | Huyên Đô Lương | Nghệ An | 4/5/1978 |
3464 | Đinh Văn Thắng | 1959 | Tiên Cần | Tam Thanh | Hà Nam | 26/08/1978 |
3465 | Đinh Văn Thắng | 1958 | Liên Cần | Kim Thanh | Hà Nam | 27/08/1978 |
3466 | Đỗ Quyết Thắng | 1951 | Quyết thanh-Ngọc sơn | Kim Thanh | Hà Nam | 11/8/1978 |
3467 | Đỗ Trọng Thắng | 1953 | Quảng hợp | Quảng Xương | Thanh Hoá | 20/01/1979 |
3468 | Đỗ Văn Thắng | 1956 | Thị Cầu | TX Bắc Ninh | Bắc Ninh | 28/07/1978 |
3469 | Đoàn Tất Thắng | 1948 | Hồng Nghĩa-Nam hà | Hà Nam | 11/2/1974 | |
3470 | Đoàn Tất Thắng | 1948 | Nam Hà | Hà Nam Ninh | 11/2/1974 | |
3471 | Dương Đức Thắng | 1958 | Diễn Phong | Diễn Châu | Nghệ An | 2/4/1982 |
3472 | Hoàng Hải Thắng | Phú Lương | Bắc Thái | 8/2/1969 | ||
3473 | Lê Đình Thắng | 1957 | Số 86 Ngõ Văn Chương | Đống Đa | Hà Nội | 27/12/1977 |
3474 | Lê Hồng Thắng | 1957 | Quảng Phú | Hương Điền | Bình Trị Thiên | 17/09/1978 |
3475 | Lê Viết Thắng | 1957 | Xuân Thành | Thọ Xuân | Thanh Hoá | 6/1/1978 |
3476 | Lê Xuân Thắng | 1955 | Quảng Trạch | Quảng Xương | Thanh Hoá | 5/1/1979 |
3477 | Lưu Văn Thắng | 1959 | Phó hậu-Diền Tân | Diễn Châu | Nghệ An | 13/08/1978 |
3478 | Nguyễn Bá Thắng | 1955 | Phú yên | Phú Xuyên | Hà Tây | 23/07/1978 |
3479 | Nguyễn Đình Thắng | 1959 | Đội 7-Nghi Hợp | Nghi Lộc | Nghệ An | 15/08/1978 |
3480 | Nguyễn Đức Thắng | 1955 | Số 112 khu đáp cầu | TX Bắc Ninh | Bắc Ninh | 22/03/1978 |
3481 | Nguyễn Đức Thắng | 1956 | Câu Mộng | Phù Ninh | Phú Thọ | 30/12/1977 |
3482 | Nguyễn Đức Thắng | 1957 | Bạch Mai | Hai Bà Trưng | Hà Nội | 31/01/1979 |
3483 | Nguyễn Duy Thắng | 1952 | Mai động | Kim Động | Hưng Yên | 4/3/1978 |
3484 | Nguyễn Hữu Thắng | 1953 | Phú thứ-Thiệu Viên | Đông Thiệu | Thanh Hoá | 15/04/1978 |
3485 | Nguyễn Sỹ Thắng | 1957 | Thanh Dương | Thanh Chương | Nghệ An | 22/09/1978 |
3486 | Nguyễn Văn Thắng | 1954 | Thanh Vân | Tam Đảo | Vĩnh Phúc | 22/10/1977 |
3487 | Nguyễn Văn Thắng | 1958 | Khánh Hội | Kim Sơn | Ninh Bình | 27/08/1978 |
3488 | Nguyễn Văn Thắng | 1954 | Hà Bắc | 15/11/1973 | ||
3489 | Nguyễn Xuân Thắng | 1956 | Thượng Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 12/8/1978 |
3490 | Phạm Đức Thắng | 1956 | Ao rẽ-Hương Lạc | TX Lạng Giang | Bắc Giang | 26/06/1978 |
3491 | Phạm Ngọc Thắng | 1953 | Đồng Sơn | Nam Ninh | Nam Định | 5/1/1979 |
3492 | Phạm Ngọc Thắng | 1956 | Nam Phúc | Nam Đàn | Nghệ An | 28/03/1984 |
3493 | Phạm Văn Thắng | 1958 | Tiến Lộc | Hậu Lộc | Thanh Hoá | 22/04/1978 |
3494 | Phạm Văn Thắng | 1960 | Phú nội-Bình Dân | Kim Thành | Hải Dương | 1/2/1979 |
3495 | Phạm Văn Thắng | 1955 | Hợp Hưng | Vụ Bản | Nam Định | 24/01/1979 |
3496 | Phạm Văn Thắng | 1958 | đồng Hoá | Kim Thành | Hà Nam | 19/05/1978 |
3497 | Phan Đức Thắng | 1954 | Đại Tư | Yên Lạc | Vĩnh Phúc | 11/9/1978 |
3498 | Quân Văn Thắng | 1958 | Tân mỹ | Chiêm Hoá | Tuyên Quang | 9/4/1978 |
3499 | Trần Đại Thắng | 1957 | Nghĩa Hồng | Nghĩa Hưng | Nam Định | 14/06/1978 |
3500 | Trần Duy Thắng | 1958 | Quảng tân-Nam Tân | Nam Sách | Hải Dương | 6/6/1978 |
3501 | Trần Văn Thắng | 1958 | Túc Duyên-Phố thái | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 15/07/1978 |
3502 | Trần Xuân Thắng | 1957 | Yên Thái | Vân Yên | Hoàng Liên Sơn | 17/11/1977 |
3503 | Trần Xuân Thắng | 1954 | Quỳnh Thuận | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 22/05/1978 |
3504 | Trịnh Xuân Thắng | 1957 | Vĩnh Long | Vĩnh Lộc | Thanh Hoá | 12/9/1978 |
3505 | Vi Tiến Thắng | 1950 | Cao Bằng | 24/04/1969 | ||
3506 | Võ Hồng Thắng | 1959 | Đội 4-Nghi Trung | Nghi Lộc | Nghệ An | 19/07/1978 |
3507 | Vũ Văn Thắng | Yên Khánh | Ninh Bình | 17/02/1969 | ||
3508 | Nguyễn Văn Thảng | 1954 | Thụy Lương | An Thụy | Hải Phòng | 23/01/1978 |
3509 | Nguyễn Văn Thảng | 1958 | Chí minh | Chí Linh | Hải Dương | 12/5/1978 |
3510 | Bùi Văn Thạng | 1958 | Yên hoà-Hoà Phú | Chiêm Hoá | Tuyên Quang | 28/12/1977 |
3511 | Trịnh Ngọc Thạng | 1956 | Yên Định | Thanh Hoá | 22/10/1977 | |
3512 | Bùi Văn Thanh | 1960 | Đồng Hải | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 14/08/1978 |
3513 | Cao Chí Thanh | 1950 | Yên Mô | Ninh Bình | 23/08/1970 | |
3514 | Đặng Ngọc Thanh | 1956 | Hồng Quang | Lục Yên | Hoàng Liên Sơn | 17/04/1978 |
3515 | Đặng Quang Thanh | 1959 | Tân Việt | Hưng Yên | 12/1/1979 | |
3516 | Hoàn Văn Thanh | 1959 | Đồng Văn | Thanh Chương | Nghệ An | 28/09/1978 |
3517 | Hoàng Trọng Thanh | 1963 | Xuân Phong | Thọ Xuân | Thanh Hoá | 17/12/1983 |
3518 | Lê Công Thanh | 1960 | Quỳnh Mai | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 2/11/1978 |
3519 | Lê Huy Thanh | 1959 | ái Quốc | Nam Sách | Hải Dương | 31/12/1978 |
3520 | Lê Quang Thanh | 1957 | Văn sơn-Tân Tiến | Yên Dũng | Bắc Giang | 23/09/1978 |
3521 | Lê Văn Thanh | 1959 | Thanh Mơ | Ba Vì | Hà Tây | 6/4/1978 |
3522 | Lê Văn Thanh | Nam Hùng | Nam Đàn | Nghệ An | 7/7/1978 | |
3523 | Lê Xuân Thanh | 1957 | Đội 12-Nghi Trường | Nghi Lộc | Nghệ An | 12/7/1978 |
3524 | Ngô Khắc Thanh | 1963 | Trường Giang | Nông Cống | Thanh Hoá | 24/12/1982 |
3525 | Ngô Văn Thanh | 1955 | Trịnh Xá | Bình Lục | Nam Định | 17/02/1978 |
3526 | Nguyễn Chí Thanh | Thạch Yên | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 11/4/1987 | |
3527 | Nguyễn Đình Thanh | 1955 | Nghi trường | Nghi Lộc | Nghệ An | 29/04/1978 |
3528 | Nguyễn Đình Thanh | 1960 | Đông Tân | Đông Thiệu | Thanh Hoá | 28/08/1978 |
3529 | Nguyễn Đức Thanh | 1949 | Yên Đồng | ý Yên | Nam Định | 27/12/1977 |
3530 | Nguyễn Đức Thanh | 1958 | Hợp tiến-Đức thọ | Đại Từ | Bắc Cạn | 19/06/1978 |
3531 | Nguyễn Duy Thanh | 1957 | Chợ Cầu | Bắc Bình | Bình Thuận | 11/4/1978 |
3532 | Nguyễn Hồng Thanh | Yên Nhơn | ý Yên | Nam Định | 7/3/1972 | |
3533 | Nguyễn Hồng Thanh | Hà Nam Ninh | 7/3/1972 | |||
3534 | Nguyễn Hữu Thanh | 1954 | Tam Canh | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 11/3/1978 |
3535 | Nguyễn Hữu Thanh | 1958 | Nông Trường 1/5 | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 1/7/1978 |
3536 | Nguyễn Hữu Thanh | 1958 | Thuận Lộc | Cam Lộc | Hà Tĩnh | 31/12/1978 |
3537 | Nguyễn Ngọc Thanh | 1958 | Cẩm trung-Xuân Cẩm | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 27/02/1978 |
3538 | Nguyễn Ngọc Thanh | 1957 | Tòng Bất | Ba Vì | Hà Tây | 15/04/1978 |
3539 | Nguyễn Ngọc Thanh | 1953 | Cẩm Quý | Cẩm Thủy | Thanh Hoá | 17/04/1978 |
3540 | Nguyễn Văn Thanh | 1956 | Thành Vinh-Vĩnh Thành | Vĩnh Lộc | Thanh Hoá | 6/3/1978 |
3541 | Nguyễn Văn Thanh | 1958 | Yên Mỹ | ý Yên | Nam Định | 2/3/1978 |
3542 | Nguyễn Văn Thanh | 1960 | Mai Lâm | Đông Anh | Hà Nội | 4/1/1979 |
3543 | Nguyễn Văn Thanh | 1960 | Lâm Cam | Kim Thanh | Hà Nam | 2/10/1978 |
3544 | Nguyễn Văn Thanh | 24/03/1978 | ||||
3545 | Phạm Văn Thanh | 1957 | Tuy Lộc | Sông Thao | Vĩnh Phúc | 24/01/1979 |
3546 | Phạm Văn Thanh | 1959 | Vĩnh Hào | Vụ Bản | Nam Định | 26/08/1978 |
3547 | Phạm Văn Thanh | 1960 | Cẩm Xá | Mỹ Hào | Hưng Yên | 31/01/1979 |
3548 | Phan Hồng Thanh | Phú Thạnh | Phú Tân | An Giang | 22/04/1987 | |
3549 | Trần Đình Thanh | 1957 | Tổ 6 khu phan thiết | TX Tuyên Quang | Tuyên Quang | 5/11/1977 |
3550 | Trần Đức Thanh | 1959 | Đồng Xuyên | Tiền Hải | Thái Bình | 30/09/1978 |
3551 | Trần Ngọc Thanh | 1962 | Quảng Thịnh | Quảng Xương | Thanh Hoá | 14/03/1984 |
3552 | Trần Văn Thanh | 1959 | Xuân Trường | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 19/05/1978 |
3553 | Trần Văn Thanh | 1959 | Nghi Văn | Nghi Lộc | Nghệ An | 11/8/1978 |
3554 | Trần Văn Thanh | 1955 | Xuân thọ | triệu sơn | Thanh Hoá | 8/5/1978 |
3555 | Trần Văn Thanh | 1961 | Quảng Phúc | Thọ Xuân | Thanh Hoá | 12/1/1983 |
3556 | Trịnh Thanh | An lạc | Tân Yên | Bình Dương | 23/01/1989 | |
3557 | Trương Sỹ Thanh | 1958 | Diễn kỷ | Diễn Châu | Nghệ An | 28/06/1978 |
3558 | Võ Tá Thanh | 1950 | Thạch Quý | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 13/11/1977 |
3559 | Võ Văn Thanh | 1959 | Phúc thọ | Nghi Lộc | Nghệ An | 21/07/1978 |
3560 | Vũ Văn thanh | 1957 | Dương Quang | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 29/12/1977 |
3561 | Bùi Xuân Thành | 1958 | Xóm nội-Trung thành | Vụ Bản | Nam Định | 24/06/1978 |
3562 | Cao Bá Thành | 19/07/1978 | ||||
3563 | Chu Văn Thành | 1958 | Tân Hồn | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 17/05/1978 |
3564 | Đinh Văn Thành | 1959 | Hào Tràng | Đà Bắc | Hòa Bình | 10/3/1978 |
3565 | Đỗ Đình Thành | 1958 | Văn Phú | Hưng Yên | 5/1/1979 | |
3566 | Doãn Ngọc Thành | 1957 | Vân Hội | Tam Đảo | Vĩnh Phúc | 2/2/1979 |
3567 | Đoàn Văn Thành | Đại Thắng | Vụ bản | Nam Định | 8/4/1978 | |
3568 | Hà Mai Thành | 1958 | Thu Cúc | Thanh Sơn | Phú Thọ | 4/12/1978 |
3569 | Hoàng Văn Thành | 1960 | Hà Phong | Triệu Sơn | Thanh Hoá | 3/2/1979 |
3570 | Lê Đình Thành | 1952 | Yên Thái | Thiệu Yên | Thanh Hoá | 30/12/1978 |
3571 | Lê Sỹ Thành | 1958 | Kỳ Sơn | Tân Kỳ | Nghệ An | 3/2/1979 |
3572 | Lê Văn Thành | 1958 | Nam Hồng | Nam Đàn | Nghệ An | 24/01/1979 |
3573 | Lê Văn Thành | 1955 | Minh Thọ | Nông Cống | Thanh Hoá | 9/1/1979 |
3574 | Lê Văn Thành | 1959 | Văn Sơn | Triệu Sơn | Thanh Hoá | 24/09/1978 |
3575 | Lê Văn Thành | 1959 | Ngọc Chao | Thạch Thành | Thanh Hoá | 6/12/1978 |
3576 | Lê Văn Thành | 1956 | Đại Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 12/6/1978 |
3577 | Lê Xuân Thành | 1957 | Yên Thọ | ý Yên | Nam Định | 20/12/1977 |
3578 | Lương Xuân Thành | 1950 | Xuân Đài | Xuân Thủy | Hà Nam | 22/04/1978 |
3579 | Nguyễn Đình Thành | 1960 | Cẩm Bình | Cẩm Thủy | Thanh Hoá | 11/6/1985 |
3580 | Nguyễn Đức Thành | 1956 | Tiền Giang TX | TX Bắc Giang | Bắc Giang | 21/12/1977 |
3581 | Nguyễn Gia Thành | 1960 | Trịnh Xá | Bình Lục | Nam Định | 24/12/1977 |
3582 | Nguyễn Gia Thành | 1960 | An Khánh | Hoài Đức | Hà Tây | 11/2/1979 |
3583 | Nguyễn Hữu Thành | 1953 | Nghĩa Đào | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 15/01/1978 |
3584 | Nguyễn Kim Thành | 1957 | Xóm núi-Tiên Du | Phù Ninh | Phú Thọ | 22/12/1977 |
3585 | Nguyễn Như Thành | 1955 | Nghi Thịnh | Nghi Lộc | Nghệ An | 6/12/1978 |
3586 | Nguyễn Thành | 1957 | Quảng The | Hương Điền | Bình Trị Thiên | 15/12/1978 |
3587 | Nguyễn Thế Thành | 1964 | Viên Nội | ứng Hoà | Hà Tây | 1/8/1984 |
3588 | Nguyễn Trung Thành | 1952 | Xuân Lai | Gia Lương | Bắc Ninh | 12/10/1978 |
3589 | Nguyễn Trung Thành | 1957 | Mỹ Tho | Bình Lục | Nam Định | 22/05/1978 |
3590 | Nguyễn Văn Thành | 1958 | Cao Thượng | Tân Yên | Bắc Giang | 15/08/1978 |
3591 | Nguyễn Văn Thành | 1955 | Yên kỳ | Hạ Hoà | Phú Thọ | 16/04/1978 |
3592 | Nguyễn Văn Thành | 1956 | Quyết tiến-Tuy Lộc | Cẩm Khê | Phú Thọ | 13/05/1978 |
3593 | Nguyễn Văn Thành | 1958 | Nhị Khê | Thường Tín | Hà Tây | 11/4/1978 |
3594 | Nguyễn văn Thành | 1958 | Đồng du | Bình Lục | Nam Định | 6/1/1979 |
3595 | Nguyễn Văn Thành | 1959 | Đội 1-Chiến thắng | TP Thái Nguyên | Thái Nguyên | 26/04/1978 |
3596 | Nguyễn Văn Thành | 1959 | Yên đồng | ý Yên | Nam Định | 16/03/1978 |
3597 | Nguyễn Văn Thành | 1957 | Xuân Thủy | Lê Linh | Bình Trị Thiên | 3/12/1978 |
3598 | Nguyễn Văn Thành | 1958 | Hương Giám | Yên Dũng | Bắc Giang | 11/2/1979 |
3599 | Nguyễn Văn Thành | 1955 | Đài Phong | Quế Phong | Nghệ An | 17/04/1978 |
3600 | Nguyễn Văn Thành | 1959 | Minh Lập | Đồng Hỷ | Thái Nguyên | 17/05/1978 |
3601 | Nguyễn Văn Thành | 1954 | Yên Thắng | Lục Yên | Hoàng Liên Sơn | 16/05/1978 |
3602 | Nguyễn Văn Thành | 1958 | đình Xuyên | Gia Lâm | Hà Nội | 17/05/1978 |
3603 | Nguyễn Văn Thành | 1959 | Hoà Hiệp | Hoà Vang | Đà Nẵng | 10/3/1984 |
3604 | Nguyễn Xuân Thành | 1955 | Ninh Duyên | Ninh Hòa | Khánh Hòa | 12/1/1983 |
3605 | NguyễnVăn Thành | 1956 | Đồn Xá | Bình Lục | Nam Định | 10/6/1978 |
3606 | Ph V Thành | 1953 | Xuân Mỹ | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 28/08/1978 |
3607 | Phạm Ngọc Thành | 1965 | An Hội | Tuy An | Khánh Hòa | 3/3/1983 |
3608 | Phạm Văn Thành | 1958 | Gia Tân | Hoàng Long | Ninh Bình | 2/3/1978 |
3609 | Phạm Xuân Thành | 1958 | Thạch Sơn | Vĩnh Thạch | Thanh Hoá | 5/2/1979 |
3610 | Phan văn Thành | 1953 | Xuân Mỹ | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 28/08/1978 |
3611 | Phan Văn Thành | 1959 | Xuân Viên | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 14/05/1978 |
3612 | Phan Văn Thành | 1958 | Đội 7-Thọ việc | Thọ Sơn | Thanh Hoá | 4/7/1978 |
3613 | Tô Văn Thành | 1958 | Thanh Thương | Thanh Chương | Nghệ An | 31/07/1978 |
3614 | Trần Bá Thành | 1959 | Phu ong-Nam Phong | Nam Ninh | Nam Định | 8/8/1978 |
3615 | Trần Quốc Thành | 1956 | Khuổi trát-Quang Trạch | Thạch An | Cao Bằng | 5/7/1978 |
3616 | Trần Sỹ Thành | 1958 | Thanh Giang | Thanh Chương | Nghệ An | 13/06/1978 |
3617 | Trần Văn Thành | 1959 | Văn Phú | Mỹ Hào | Hưng Yên | 5/1/1979 |
3618 | Trần Văn Thành | 1960 | Hưng đạo | An Thụy | Hải Phòng | 31/01/1979 |
3619 | Trần Văn Thành | 1957 | Trực Thái | Hải Hậu | Nam Định | 11/2/1979 |
3620 | Trịnh Duy Thành | 1956 | Tuyên Lương | Hạ Hoà | Phú Thọ | 31/12/1977 |
3621 | Vi Đức Thành | 1952 | Phương Viên | Hạ Hoà | Phú Thọ | 19/07/1978 |
3622 | Võ Tấn Thành | 1961 | Trà Xuân | Trà Bồng | Nghĩa Bình | 16/05/1983 |
3623 | Vũ Hữu Thành | 1957 | N.Máy Xi Măng Trại Chúa | Hồng Bàng | Hải Phòng | 24/06/1978 |
3624 | Bùi Văn Thạnh | 1958 | Tân Phong | Kỳ Sơn | Hà Tây | 7/9/1978 |
3625 | Đoàn Văn Thạnh | 1956 | Đại Thắng | Vụ Bản | Nam Định | 20/12/1977 |
3626 | Bùi Xuân Thao | 1958 | Sơn Yên | Tam Điệp | Ninh Bình | 16/12/1978 |
3627 | Đỗ Văn Thao | 1958 | Gia Thanh | Hoàng Long | Ninh Bình | 19/12/1977 |
3628 | Dư Văn Thao | 1958 | Thạnh Phước | Gò Dầu | Tây Ninh | 10/6/1978 |
3629 | Nguyễn Bá Thao | 28/08/1978 | ||||
3630 | Nguyễn Hữu Thao | 1958 | Tân | Quế Võ | Bắc Ninh | 9/7/1978 |
3631 | Nguyễn Xuân Thao | 1960 | Cẩm Xá | Mỹ Hào | Hưng Yên | 5/9/1979 |
3632 | Nguyễn Cảnh Thão | 1956 | Quỳnh Xuân | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 22/05/1978 |
3633 | Bùi Quốc Thảo | 1958 | Đông sơn-Nga Thành | Trung Sơn | Thanh Hoá | 6/8/1978 |
3634 | Đỗ Đức Thảo | Vĩnh Bảo | Hải Phòng | 21/08/1969 | ||
3635 | Hoàng Văn Thảo | 1963 | Kim Đường | ứng Hoà | Hà Tây | 30/01/1984 |
3636 | Lương Khắc Thảo | 1960 | Số nhà 17-Tổ a Đệ Thắng | TX Thái Bình | Thái Bình | 8/9/1978 |
3637 | Nguyễn Văn Thảo | 1958 | Thinh Long | Kỳ Sơn | Hòa Bình | 2/10/1978 |
3638 | Phạm Doãn Thảo | 1957 | Vĩnh Quang | Vĩnh Lộc | Thanh Hoá | 4/9/1978 |
3639 | Phạm Văn Thảo | 1956 | Thịnh Vương | Lương Ngọc | Thanh Hoá | 30/04/1978 |
3640 | Trần Văn Thảo | 1950 | Hải Phòng | 30/10/1968 | ||
3641 | Trần Văn Thảo | Vính Phú | 7/1/1971 | |||
3642 | Hoàng Văn Thạo | 1950 | Hà Bắc | 19/01/1973 | ||
3643 | Lê Khá Thạp | 1957 | Quốc Tân | Nam Sách | Hải Dương | 31/01/1979 |
3644 | Lê Văn Thập | 1957 | Thủy dương | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 24/06/1978 |
3645 | Nguyễn Văn Thát | Thanh Ba | Vĩnh Phú | 17/01/1973 | ||
3646 | Chu Văn Thất | 1956 | Vĩnh lộc -Phùng xá | Thạch Thất | Hà Tây | 19/05/1978 |
3647 | Vũ Văn Thất | 1958 | Xóm trại-Bình thuận | đại Từ | Bắc Cạn | 28/04/1978 |
3648 | Vũ Văn Thất | 1960 | Đồng Sơn | Nam Ninh | Nam Định | 11/9/1978 |
3649 | Nguyễn Khắc Thắt | 1958 | Nam Hưng | Nam Sách | Hải Dương | 24/12/1978 |
3650 | Nguyễn Trung Thật | 1960 | Vũ Lạc | Kiến Xương | Thái Bình | 6/1/1979 |
3651 | Nguyễn Văn Thật | 1959 | Hiệp Cát | Nam Sách | Hải Dương | 2/3/1978 |
3652 | Ph Ngọc Thật | 1956 | Lãng Sơn | Yên Dũng | Bắc Giang | 2/2/1979 |
3653 | Bùi Văn Thau | 1960 | Bặch Đằng | Tiên Lãng | Hải Phòng | 7/7/1978 |
3654 | Dương Minh Thê | 1950 | Bình khang-Phú Nham | Phú Ninh | Phú Thọ | 18/06/1978 |
3655 | Nguyễn Văn Thê | 1958 | Đồng tranh-Minh Cường | Thường Tín | Hà Tây | 29/05/1978 |
3656 | Phạm Quang Thê | 1956 | Lục Sơn | Lục Nam | Bắc Giang | 25/12/1978 |
3657 | Lê Văn Thế | 1957 | Tràng An-Lục | Hà Nam | 24/12/1978 | |
3658 | Nguyễn Văn Thế | 1959 | Nghi Lâm | Nghi Lộc | Nghệ An | 1/12/1978 |
3659 | Nguyễn Văn Thế | Mỹ Hà | Bình Lục | Nam Định | 31/05/1987 | |
3660 | Phạm Văn Thế | 1958 | Kiến trúc-Gia Phú | Hoàng Long | Ninh Bình | 4/7/1978 |
3661 | Phan Văn Thế | 1933 | Hải Hưng | 19/06/1968 | ||
3662 | Triệu Văn Thế | 1956 | Phân Mỗ | Phú Lương | Bắc Cạn | 7/10/1979 |
3663 | Nguyễn Văn Thề | 1958 | Nga Thái | Nga Sơn | Thanh Hoá | 12/7/1978 |
3664 | Nguyễn Ngọc Thể | 1960 | Hồng Hà | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 29/12/1978 |
3665 | Nguyễn Trọng Thể | 1955 | Mai Sơn | Lục Nam | Bắc Giang | 2/2/1979 |
3666 | Nguyễn Trọng Thể | 1955 | Mai Sơn | Lục Yên | Bắc Giang | 2/2/1979 |
3667 | Phạm Văn Thể | 1959 | Minh Sở | Thường Tín | Hà Tây | 4/5/1978 |
3668 | Lê Duy Thêm | 1958 | Thuỷ Sơn | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 3/7/1978 |
3669 | Lê Văn Thêm | 1957 | Văn Xuân | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 17/07/1978 |
3670 | Nguyễn Văn Thêm | 1958 | Lê Lợi | TX Bắc Giang | Bắc Giang | 3/12/1977 |
3671 | Bùi Văn Thẽm | 1958 | Vui Lan | Lạc Sơn | Hà Tây | 6/11/1978 |
3672 | Vũ Văn Thềm | 1942 | Nghệ Tĩnh | 3/10/1968 | ||
3673 | Hà Văn Thếng | 1958 | Yên Thượng | Văn Bàn | Lào Cai | 2/11/1978 |
3674 | Phùng Văn Thèo | 1954 | Thôn quyền-Kim Thượng | Thanh Ba | Phú Thọ | 24/08/1978 |
3675 | Phạm Phú Thép | 1962 | Vạn Phụ | Ninh Thanh | Hải Dương | 29/03/1984 |
3676 | Bùi Văn Thi | 1957 | Tân Dương | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 27/06/1978 |
3677 | Đỗ Văn Thi | 1951 | Hải Hưng | 13/11/1973 | ||
3678 | Lê Viết Thi | 1954 | Đại An | Thanh Ba | Phú Thọ | 5/3/1978 |
3679 | Mai Tiến Thi | 1948 | Anh Xá | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 7/1/1979 |
3680 | Nguyễn Đình Thi | 1956 | Phục lễ-Hùng An | Kim Động | Hưng Yên | 15/06/1978 |
3681 | Nguyễn Đình Thi | 1954 | Phú cát | Quốc Oai | Hà Tây | 24/07/1978 |
3682 | Nguyễn Văn Thi | 1956 | Hạnh Phúc | Hưng Yên | 21/10/1978 | |
3683 | Nguyễn Văn Thi | 1930 | Hải Thanh | Hải Hậu | Nam Định | 8/6/1970 |
3684 | Nguyễn Văn Thi | 1930 | Hà Nam Ninh | 8/6/1970 | ||
3685 | Nguyễn Văn Thi | Lập Thạch | Vĩnh Phú | 13/08/1968 | ||
3686 | Phùng Bá Thi | 1959 | Xuân Hoa-Nghi thạch | Nghi Lộc | Nghệ An | 28/04/1978 |
3687 | Trị Hữu Thi | Hà Trung | Thanh Hóa | 29/03/1969 | ||
3688 | Trương Văn Thi | 1959 | Thành Minh | Thanh Minh | Thanh Hoá | 23/03/1978 |
3689 | Vi Văn Thi | 1953 | Châu hoạn | Quỳ Châu | Nghệ An | 20/10/1978 |
3690 | Triệu Khắc Thì | 1954 | Gia Thanh | Phù Ninh | Phú Thọ | 18/04/1978 |
3691 | Lê Xuân Thị | 1956 | Hậu Lộc | Can Lộc | Hà Tĩnh | 11/2/1979 |
3692 | Nguyễn Đình Thị | 1955 | Hoà An | Chiêm Hoá | Tuyên Quang | 6/3/1978 |
3693 | Trần Đình Thị | 1954 | Đồng Hoá | Tuyên Hóa | Bình Trị Thiên | 13/12/1978 |
3694 | Nguyễn Văn Thích | 1959 | Dàn Hạ | Kỳ Sơn | Hà Tây | 26/08/1978 |
3695 | Lê Đức Thiêm | 1956 | Đức Thành | Yên Thành | Nghệ An | 12/6/1978 |
3696 | Nguyễn Ngọc Thiêm | 1959 | An Bình | Kiến Xương | Thái Bình | 1/2/1979 |
3697 | Đào Đức Thiên | 1955 | Số 23-Đại Cổ Việt | Hà Nội | 24/03/1978 | |
3698 | Đào Văn Thiên | 1958 | Gia Phú | Hoàng Long | Ninh Bình | 16/04/1978 |
3699 | Đinh Văn Thiên | 1957 | Lò Luông-Tiền Phong | Đà Bắc | Hà Tây | 25/07/1978 |
3700 | Dương Văn Thiên | 1960 | Quốc tuấn | an Thụy | Hải Phòng | 13/12/1978 |
3701 | Lê Văn Thiên | Thanh Hóa | 15/08/1969 | |||
3702 | Nguyễn Đức Thiên | 1959 | Vân Tạc | Thường Tín | Hà Tây | 30/12/1978 |
3703 | Nguyễn Văn Thiên | 1955 | Hải tân | Thiệu Hưởng | Bình Trị Thiên | 23/12/1978 |
3704 | Nguyễn Văn Thiên | 1955 | Liên Bảo | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 2/5/1978 |
3705 | Nguyễn Văn Thiên | 1952 | Gia Sơn | Thanh Hóa | 10/3/1966 | |
3706 | Bùi Văn Thiến | 1958 | Tân Lạc | Ba Vì | Hà Nội | 10/4/1978 |
3707 | Đặng Văn Thiện | 1946 | Hải Hưng | 1/11/1967 | ||
3708 | Đỗ Đức Thiện | 1957 | Thôn lộc-Tố Thành | Chí Linh | Hải Dương | 26/07/1978 |
3709 | Đỗ Văn Thiện | 1959 | Thanh Niên | Kim Thanh | Hà Nam | 17/12/1978 |
3710 | Lương Văn Thiện | 1959 | Hương Sơn | TX Lạng Giang | Bắc Giang | 28/01/1979 |
3711 | Nguyễn Công Thiện | 1949 | Thái Bình | 9/1/1969 | ||
3712 | Nguyễn Văn Thiện | 1954 | Thiện phú | Thiệu Hoá | Thanh Hoá | 18/07/1978 |
3713 | Nguyễn Văn Thiện | 1957 | Hiệp Cát | Nam Sách | Hải Dương | 25/04/1978 |
3714 | Nguyễn Văn Thiện | 1958 | Trịnh Xá | Bình Lục | Nam Định | 20/12/1977 |
3715 | Nguyễn Văn Thiện | 1953 | Kim Xá | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 7/11/1978 |
3716 | Nguyễn Văn Thiện | 1954 | Hà Bắc | 00/10/1973 | ||
3717 | Vũ Đỉnh Thiện | 1957 | Khánh Thượng | Tam Điệp | Ninh Bình | 21/05/1978 |
3718 | Bùi Quốc Thiềng | 1960 | Hưng Long | Hưng Yên | 5/1/1979 | |
3719 | Ngọc Văn Thiềng | 1957 | Xóm thượng-Lạng Sơn | Sơn Động | Bắc Giang | 31/08/1978 |
3720 | Ngọc Văn Thiềng | 1957 | Lạng Sơn | Lục Nam | Bắc Giang | 31/08/1978 |
3721 | Trần Văn Thiệp | 1958 | Như thiết-Hồng thái | Việt Yên | Bắc Giang | 28/06/1978 |
3722 | Hoàng Văn Thiết | 1952 | Bạch Lưu | Lập Thạch | Vĩnh Phúc | 6/11/1977 |
3723 | La Văn Thiết | 1961 | Tiên Lộc | Hậu Lộc | Thanh Hoá | 27/01/1984 |
3724 | Lương Văn Thiết | 1957 | Trung Thành | Đà Bắc | Hà Tây | 15/07/1978 |
3725 | Nguyễn Kiên Thiết | 1946 | Hà Nội | 7/5/1970 | ||
3726 | Nguyễn Xuân Thiết | 1958 | Đại Xuân | Quế Võ | Bắc Ninh | 5/12/1978 |
3727 | Trương Văn Thiết | 1955 | Hoàng Phụ | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 3/4/1978 |
3728 | Hoàng Văn Thiêu | 1956 | Nam Hồng | Nam Sách | Hải Dương | 28/04/1978 |
3729 | Phạm Văn Thiếu | 1955 | Lương kiêt-Liên Minh | Vụ Bản | Nam Định | 22/03/1978 |
3730 | Nguyễn Văn Thiều | 1960 | An Châu | Đông Hưng | Thái Bình | 3/2/1979 |
3731 | Nguyễn Khắc Thiệu | 1959 | An trạch-Phú Lãng | Quế Võ | Bắc Ninh | 26/06/1978 |
3732 | Nguyễn Văn Thiệu | 1958 | Đại thắng-Danh thắng | Hiệp Hoà | Bắc Giang | 02/00/1978 |
3733 | Phạm Q Thiệu | 1956 | Hải Thanh | Hải Hậu | Nam Định | 00/00/ |
3734 | Ngô Văn Thin | 1957 | Phong Hải | Yên Hưng | Quảng Ninh | 24/06/1978 |
3735 | Nguyễn Hữu Thin | 1959 | An Khánh | Hoài Đức | Hà Tây | 29/05/1980 |
3736 | Hứa Viết Thìn | 1955 | Hồng Lai | Hòa An | Cao Bằng | 11/10/1978 |
3737 | Lâm Đức Thìn | 1952 | Vô trạch | Hạ Hoà | Phú Thọ | 8/8/1978 |
3738 | Triệu Văn Thìn | 1954 | Tam Quang | Tam Dương | Vĩnh Phúc | 20/04/1978 |
3739 | Lê Hồng Thinh | 1945 | Hà Tây | 2/7/1969 | ||
3740 | Nguyễn Văn Thinh | 1960 | Gia Lâm | Hoàng Long | Ninh Bình | 10/4/1978 |
3741 | Nguyễn Văn thỉnh | 1952 | Quang Thịnh | Lạng giang | Bắc Giang | 24/04/1978 |
3742 | Bùi Văn Thịnh | 1948 | Nam Hùng | Nam Trực | Hà Nam | 20/02/1971 |
3743 | Bùi Văn Thịnh | 1948 | Nam Trực | Hà Nam Ninh | 20/02/1971 | |
3744 | Cao Tuấn Thịnh | 1956 | Đức Giang | Hoài Đức | Hà Tây | 25/07/1978 |
3745 | Đàm Xuân Thịnh | 1945 | Tân Sơn | Kim Bảng | Hà Nam | 11/2/1974 |
3746 | Đàm Xuân Thịnh | 1945 | Kim Bàng | Hà Nam Ninh | 13/08/1970 | |
3747 | Đinh Viết Thịnh | 1956 | Diễn Kim | Diễn Châu | Nghệ An | 10/1/1978 |
3748 | Đinh Viết Thịnh | 1956 | Diễn Kim | Diễn Châu | Nghệ An | 10/1/1979 |
3749 | Đỗ Văn Thịnh | 1958 | An Khánh | Đại Từ | Bắc Cạn | 25/03/1978 |
3750 | Đoàn Xuân Thịnh | 1946 | Hà Nam Ninh | 31/08/1971 | ||
3751 | Lưu Duy Thịnh | 1956 | An lạc-Phúc Thịnh | Chiêm Hoá | Tuyên Quang | 25/04/1978 |
3752 | Nguyễn Duy Thịnh | 1950 | Yên hoà-Công Bình | Nông Cống | Thanh Hoá | 23/07/1978 |
3753 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 1955 | Đông khánh-Tư Mai | Yên Dũng | Bắc Giang | 17/07/1978 |
3754 | Nguyễn Văn Thịnh | 1958 | Trần Nguyên Hán | Lê Chân | Hải Phòng | 15/07/1978 |
3755 | Nguyễn Văn Thịnh | Ngõ 54 Đông Hải | Lê Chân | Hải Phòng | 00/00/ | |
3756 | Nguyễn Văn Thịnh | 1957 | Thọ Xương | TX Bắc Giang | Bắc Giang | 3/8/1978 |
3757 | Nguyễn Văn Thịnh | 1960 | Bách Thuận | Vũ Thư | Thái Bình | 1/9/1978 |
3758 | Nguyễn Xuân Thịnh | 1958 | Đội 8-Võ Cường | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 5/7/1978 |
3759 | Phùng Văn Thịnh | 1955 | Hải Phòng | 11/3/1974 | ||
3760 | Tạ Duy Thịnh | 1956 | 18/04/1978 | |||
3761 | Tạ Văn Thịnh | 1958 | Đương Lâm | Ba Vì | Hà Tây | 24/03/1978 |
3762 | Tống Văn Thịnh | 1959 | An Lão | Bình Lục | Nam Định | 21/12/1977 |
3763 | Trần Đức Thịnh | 1954 | Phú lương-Tiên Sơn | Cẩm Khê | Phú Thọ | 15/06/1978 |
3764 | Trần Quang Thịnh | 1957 | Nam Hạ | Duy Tiên | Hà Nam | 27/06/1978 |
3765 | Trịnh Duy Thịnh | 1955 | đinh Tiến | Thiệu Yên | Thanh Hoá | 23/05/1978 |
3766 | Vũ Trường Thịnh | 1957 | Số 82 Minh Khai | TX Hưng Yên | Hưng Yên | 8/3/1978 |
3767 | Trần Ngọc Thơ | 1942 | Minh Khai | Thanh An | Cao Bằng | 12/7/1978 |
3768 | Lê Đằng Thổ | 1956 | Quỳnh Thắng | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 10/8/1978 |
3769 | Đặng Hữu Thọ | 1958 | Thành lợi | Vụ Bản | Nam Định | 8/4/1978 |
3770 | Đào Ngọc Thọ | 1958 | An dương | Lê Chân | Hải Phòng | 3/6/1978 |
3771 | Đoàn Văn Thọ | 1959 | Đồng Lạc | Nam Sách | Hải Dương | 31/12/1978 |
3772 | Đoàn Văn Thọ | 1957 | Hoà Bình | Vũ Thư | Thái Bình | 12/9/1978 |
3773 | Lê Quang Thọ | 1962 | Đông Yên | Đông Thiệu | Thanh Hoá | 5/12/1982 |
3774 | Lê Trần Thọ | 1949 | Hà Bắc | 9/8/1968 | ||
3775 | Nguyễn Văn Thọ | 1960 | Việt Cường | Hưng Yên | 8/1/1979 | |
3776 | Phan Danh Thọ | 1959 | Thạch Ngọc | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 9/9/1978 |
3777 | Tôn Quang Thọ | 1956 | Đức Diện | Đức Thọ | Hà Tĩnh | 16/06/1978 |
3778 | Trương Văn Thọ | 1957 | Đội 8-N.Trường 19/5 | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 19/07/1978 |
3779 | Chu Ngọc Thoa | 1952 | Vũ Lê | Kiến Xương | Thái Bình | 12/4/1978 |
3780 | La Văn Thoả | 1954 | Vinh Quang | Bảo Lạc | Cao Bằng | 21/05/1978 |
3781 | Lê Thê Thoả | 1957 | Nghĩa Lạc | Nghĩa Hưng | Nam Định | 14/06/1978 |
3782 | Nguyễn Hữu Thoả | 1959 | Gia Trung | Gia Viễn | Ninh Bình | 26/09/1988 |
3783 | Cao Bá Thoại | 1949 | Hải Hưng | 22/07/1970 | ||
3784 | Hà Đình Thoại | 1951 | Thái Bình | 6/8/1969 | ||
3785 | Nguyễn Văn Thoại | |||||
3786 | Nguyễn Văn Thoại | 1960 | Bình Dân | Kim Thành | Hải Dương | 11/2/1979 |
3787 | Doãn Khắc Thoan | 1946 | Giao Thủy | Nam Định | 18/10/1972 | |
3788 | Doản Khắc Thoan | 1946 | Hà Nam Ninh | 18/10/1972 | ||
3789 | Nguyễn Công Thoạn | 1953 | Núi đông-Hoài Sơn | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 27/03/1978 |
3790 | Nguyễn Đình Thoãng | 1950 | Hưng Yên | 27/08/1968 | ||
3791 | Nguyễn Đình Thoảng | 1950 | Hải Hưng | 17/08/1970 | ||
3792 | Phạm Văn Thoảng | 1956 | Ngũ Lão | Kim Động | Hưng Yên | 18/03/1979 |
3793 | Nông Văn Thoát | 1956 | Thôn đáp-Sơn Bãi | Lục Ngạn | Bắc Giang | 31/12/1977 |
3794 | Đỗ Văn Thơi | 1950 | Thành Công | Khoái Châu | Hưng Yên | 11/7/1978 |
3795 | Phạm Văn Thơi | 1957 | Trung sơn-Ngũ Lão | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 19/04/1978 |
3796 | Trần Văn Thơi | 1955 | Tiên Sơn | Bắc Giang | 28/02/1978 | |
3797 | Vũ Đức Thới | 1955 | Xuân Phú | Xuân Thủy | Hà Nam | 16/02/1979 |
3798 | Lê Văn Thời | 1957 | Đội 9-Đường Lâm | Ba Vì | Hà Tây | 18/09/1978 |
3799 | Nguyễn Đức Thời | 1956 | Mộ đạo | Quế Võ | Bắc Ninh | 26/05/1978 |
3800 | Nguyễn Văn Thời | Long Xuyên | Cần Thơ | Hậu Giang | 2/10/1987 | |
3801 | Võ Xuân Thời | 1959 | Hoà Tĩnh | Nghi Lộc | Nghệ An | 23/03/1978 |
3802 | Lại Tuấn Thơm | 1959 | Thanh Hà | Kim Thanh | Hà Nam | 15/07/1978 |
3803 | Nguyễn Văn Thơm | 1960 | Đoàn Kết | Thanh Miện | Hải Dương | 6/1/1979 |
3804 | Nguyễn Văn Thơm | 1957 | HTX Mùa Thu | Tam Điệp | Ninh Bình | 6/12/1978 |
3805 | Cao Văn Thốn | 1954 | Đội 6-Phú khánh | Hưng Hà | Thái Bình | 26/07/1978 |
3806 | Phạm Văn Thóng | 1957 | Nam Hoa | Nam Ninh | Nam Định | 6/3/1978 |
3807 | Bàn Tiến Thông | 1956 | Phúc Sơn | Chiêm Hoá | Tuyên Quang | 28/07/1978 |
3808 | Bùi Trí Thông | 1960 | Thạch bình | Hoàng Long | Ninh Bình | 1/2/1979 |
3809 | Hà Đức Thông | 1957 | Yên Lạc | Chiêm Hoá | Tuyên Quang | 10/3/1978 |
3810 | Lăng Văn Thông | 1949 | Nghệ An | 19/06/1970 | ||
3811 | Nguyễn Trung Thông | |||||
3812 | Nguyễn Tuấn Thông | 1950 | Đại Phú | Sơn Dương | Tuyên Quang | 31/10/1977 |
3813 | Nguyễn Văn Thông | 1959 | An Mỹ | Bình Lục | Nam Định | 12/2/1979 |
3814 | Phạm Đức Thông | 1964 | Phường 4 | Bình Thạnh | Hồ Chí Minh | 23/07/1989 |
3815 | Phạm Thế Thông | 1956 | Hưng Phú | Hưng Nguyên | Nghệ An | 31/01/1979 |
3816 | Phạm Văn Thông | 1948 | Nam Hưng | Tiền Hải | Thái Bình | 20/12/1977 |
3817 | Trần Trung Thông | 1927 | Hợp tiến | Nam Sách | Hải Dương | 18/06/1978 |
3818 | Trịnh Huy Thông | 1961 | Cẩm Vân | Cẩm Thủy | Thanh Hoá | 2/10/1988 |
3819 | Đỗ Quang Thống | 1956 | Thi lễ-ái Quốc | Tiên Lữ | Hưng Yên | 13/02/1978 |
3820 | Nguyễn Đức Thống | 1955 | Tiêu khoán-An Nội | Bình Lục | Nam Định | 31/03/1978 |
3821 | Đỗ Quang Thu | 1959 | An Khê | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 25/08/1978 |
3822 | Hoàng Trọng Thu | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 29/04/1972 | ||
3823 | Hoàng Văn Thu | 1958 | Thôn Hà-Việt Tiến | Việt Yên | Bắc Giang | 5/3/1978 |
3824 | Lê Hữu Thu | 1956 | Xóm 6-Nguyên Khê | Đông Anh | Hà Nội | 31/12/1977 |
3825 | Lê Văn Thu | 1956 | Yên Thái | Yên Định | Thanh Hoá | 2/9/1978 |
3826 | Lê Xuân Thu | Đức Bồng | Đức Thọ | Hà Tĩnh | 12/4/1978 | |
3827 | Ngô Văn Thu | 1960 | Vũ Trung | Kiến Xương | Thái Bình | 1/12/1978 |
3828 | Ngô Xuân Thu | 1958 | Tam Hợp | Yên Thế | Bắc Giang | 1/8/1978 |
3829 | Nguyễn Xuân Thu | 1959 | Phạm xá-Trung thành | Vụ Bản | Nam Định | 19/05/1978 |
3830 | Phạm Văn Thu | 1955 | Xóm Đài-Võ lao | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 1/8/1978 |
3831 | Quách Đình Thu | 1939 | Vũ Thư | Thái Bình | 22/05/1970 | |
3832 | Trịnh Văn Thu | Khánh Công | Kim Sơn | Ninh Bình | 13/02/1986 | |
3833 | Vũ Duy Thu | 1960 | Yên Xá | ý Yên | Nam Định | 24/06/1978 |
3834 | Vũ Xuân Thu | 1957 | Nhất trí-Đại Thắng | Vụ Bản | Nam Định | 4/3/1978 |
3835 | Lê Đức Thủ | 1969 | Khánh sơn | Nam Đàn | Nghệ An | |
3836 | Bùi Văn Thư | 1957 | Định Giáo | Tân Lạc | Hà Tây | 29/04/1978 |
3837 | Đoàn Minh Thư | 1954 | Bắc Giang | 24/01/1979 | ||
3838 | Hoàng Văn Thư | 1956 | Mương Lai | Lục Yên | Hoàng Liên Sơn | 12/11/1978 |
3839 | Hoàng Văn Thư | 1959 | Văn Long | Trấn Yên | Hoàng Liên Sơn | 4/5/1978 |
3840 | Lê Văn Thư | 1960 | Tân Tiến | Triệu Sơn | Thanh Hoá | 27/02/1984 |
3841 | Nguyễn Minh Thư | 1960 | Hà Phú | Trung Sơn | Thanh Hoá | 20/10/1978 |
3842 | Phạm Văn Thư | 1957 | Hà Nam | 1/1/1979 | ||
3843 | Vũ Đình Thư | 1958 | Quỳnh Sơn | Yên Dũng | Bắc Giang | 24/12/1977 |
3844 | Nguyễn Văn Thụ | 1958 | Mỹ Thơ-Minh đức | Việt Yên | Bắc Giang | 18/04/1978 |
3845 | Nguyễn Văn Thụ | 1955 | Thống nhất-Tam canh | Mê Linh | Vĩnh Phúc | 7/5/1978 |
3846 | Vũ Văn Thụ | 1958 | Đào Nghĩa | An Thụy | Hải Phòng | 8/12/1978 |
3847 | Vũ Văn Thụ | 1953 | Thụy ninh-Nam hà | Hà Nam | 15/09/1970 | |
3848 | Vùi Văn Thụ | 1959 | Gia Văn | Hoàng Long | Ninh Bình | 19/01/1978 |
3849 | Tạ Xuân Thứ | 1958 | Làng hương-Phúc thịnh | Chiêm Hoá | Tuyên Quang | 14/05/1978 |
3850 | Lê Văn Thử | 1956 | Hưng đạo | An Thụy | Hải Phòng | 5/1/1979 |
3851 | Nguyễn Xuân Thử | Thái Nguyên | 5/2/1969 | |||
3852 | Trương Thanh Thự | 1944 | H Long | Ninh Bình | 14/08/1969 | |
3853 | Nguyễn Văn Thuân | 1965 | Bình minh | Hải Dương | 11/11/1984 | |
3854 | Đỗ Văn Thuấn | 1955 | Thi Sơn | Kim Thanh | Hà Nam | 23/05/1978 |
3855 | Dương Văn Thuấn | 1958 | Chỉ đạo | Hưng Yên | 12/12/1978 | |
3856 | Lê Đình Thuấn | Tiến Nông | Triệu Sơn | Thanh Hoá | 1/5/1978 | |
3857 | Trần Ngọc Thuấn | 1959 | Thành lợi | Vụ Bản | Nam Định | 23/07/1978 |
3858 | Vĩnh Đình Thuấn | 1960 | Thái học | Chí Linh | Hải Dương | 24/01/1979 |
3859 | Phạm Văn Thuần | 1958 | Minh mỹ | Hoa Lư | Ninh Bình | 31/01/1979 |
3860 | Phạm Văn Thuần | 1924 | Hải Phòng | 00/10/1952 | ||
3861 | Trịnh Xuân Thuần | 1962 | Yên Bắc | Duy Tiên | Hà Nam | 31/07/1978 |
3862 | Nguyễn Đình Thuẫn | 1958 | Tư Mại | Yên Dũng | Bắc Giang | 6/3/1978 |
3863 | Bùi Đức Thuận | 1956 | Trại kênh-Kênh giang | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 21/07/1978 |
3864 | Đậu Văn Thuận | 1957 | Sơn Hải | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 4/2/1979 |
3865 | Dư Văn Thuận | 1956 | Đại Thắng | Vụ Bản | Nam Định | 24/05/1978 |
3866 | Dương Quốc Thuận | 1959 | Đồng Quang | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 7/1/1979 |
3867 | Hoàng Văn Thuận | 1950 | Xóm vạc-Nam đường | Nam Ninh | Nam Định | 6/3/1978 |
3868 | Lê Đăng Thuận | 1955 | Thiệu Vũ | Thiệu Sơn | Thanh Hoá | 3/4/1978 |
3869 | Lê Tuyên Thuận | 1956 | Đội 7 Thọ Xuân | Triệu Sơn | Thanh Hoá | 27/04/1978 |
3870 | Ngô Xuân Thuận | 1959 | Hưng Mỹ | Hưng Nguyên | Nghệ An | 11/7/1978 |
3871 | Nguyễn Công Thuận | 1937 | Hà Tây | 24/04/1969 | ||
3872 | Nguyễn Danh Thuận | 1963 | Diễn Minh | Diễn Châu | Nghệ An | 7/3/1984 |
3873 | Nguyễn Hoà Thuận | 1967 | Hóc Môn | Hồ Chí Minh | 11/12/1987 | |
3874 | Nguyễn Minh Thuận | 1956 | Khu 5 Thị Trấn | TX Hòn Gai | Quảng Ninh | 6/2/1979 |
3875 | Nguyễn Trọng Thuận | Hải Hưng | 16/08/1969 | |||
3876 | Nguyễn Văn Thuận | 1956 | An Hàn | TX Lạng Giang | Bắc Giang | 17/01/1979 |
3877 | Nguyễn văn Thuận | 1958 | Phúc Sơn | Anh Sơn | Nghệ An | 30/12/1979 |
3878 | Nguyễn Văn Thuận | 1960 | Quân Lạc | Nam Ninh | Nam Định | 6/1/1979 |
3879 | Nông Đức Thuận | 1957 | Thiên Thanh-Tân Hưng | TX Lạng Giang | Bắc Giang | 18/04/1978 |
3880 | Phạm Đức Thuận | 1953 | Thành Văn | Thạch Thành | Thanh Hoá | 20/12/1977 |
3881 | Phạm Đức Thuận | 1956 | Nam điền | Nam Ninh | Nam Định | 12/7/1978 |
3882 | Phan Văn Thuận | 1954 | Đào Ngang | Hà Văn | Cao Bằng | 3/2/1985 |
3883 | Phùng Văn Thuận | 1959 | Sơn động | Ba Vì | Hà Nội | 23/04/1978 |
3884 | Trần Huy Thuận | 1957 | Tam Thanh | Vụ Bản | Nam Định | 5/12/1978 |
3885 | Vũ Văn Thuận | 1953 | Hoàng Thanh | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 3/9/1978 |
3886 | Nguyễn Văn Thuật | 1958 | Đình Tổ | Thuận Thành | Bắc Ninh | 15/06/1978 |
3887 | Trần Xuân Thuật | 1962 | Phúc Lý | Lý Nhân | Hà Nam | 12/8/1984 |
3888 | Vũ Văn Thuật | 1950 | Hải Hưng | 18/06/1970 | ||
3889 | Lưu Văn Thục | 1959 | Nga Tiến | Nga Sơn | Thanh Hoá | 6/3/1978 |
3890 | Nguyễn Danh Thục | 1958 | An Thương | Hoài Đức | Hà Tây | 11/2/1979 |
3891 | Nguyễn Thăng Thục | 1960 | Số nhà 13-Lê Hồng Phong | TX Thái Bình | Thái Bình | 31/12/1978 |
3892 | Nguyễn Văn Thục | 1959 | Quỳnh diễn | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 5/7/1978 |
3893 | Phan Văn Thục | 1956 | Hoà Khải | Hương Khê | Hà Tĩnh | 7/1/1979 |
3894 | Bùi Quốc Thức | 1953 | Lệ Xá | Hưng Yên | 28/10/1978 | |
3895 | Đặng Văn Thức | 1955 | Nghi Tiến | Nghi Lộc | Nghệ An | 25/03/1978 |
3896 | Nguyễn Công Thức | 1960 | Sơn Hồng | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 24/01/1979 |
3897 | Nguyễn Văn Thức | 1958 | An Hội | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 25/08/1978 |
3898 | Tạ Đình Thức | 1956 | Hoàng Thanh-Di lậu | Tam Nông | Phú Thọ | 24/04/1978 |
3899 | Tạ Văn Thức | 1958 | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 28/07/1978 | |
3900 | Trịnh Văn Thức | 1959 | Hoàng Quý | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 19/06/1984 |
3901 | Vũ Danh Thức | 1956 | Tiểu Thắng | Yên Lạc | Vĩnh Phúc | 3/9/1979 |
3902 | Vũ Văn Thức | 1956 | Nga Liên | Trung Sơn | Thanh Hoá | 3/11/1978 |
3903 | Đặng Văn Thực | 1939 | Vĩnh Phú | 14/05/1973 | ||
3904 | Đỗ Quốc Thực | 1959 | Song Phương | Hoài Đức | Hà Tây | 29/04/1978 |
3905 | Lê Phó Thực | 1950 | Thái Bình | 5/8/1969 | ||
3906 | Nguyễn Trần Thực | 1954 | An ninh-Văn húc | Cẩm Khê | Phú Thọ | 18/06/1978 |
3907 | Nguyễn Trung Thực | 1955 | Thanh Lâm | Mê Linh | Vĩnh Phúc | 4/12/1978 |
3908 | Nguyễn Văn Thực | 1960 | Thiệu Dương | Đông Sơn | Thanh Hoá | 27/02/1984 |
3909 | Trần Công Thực | 1949 | Chuyên Nội | Duy Tiên | Hà Nam | 8/11/1970 |
3910 | Vũ Văn Thực | 1959 | Đội 12-Thọ Tân | Triệu Sơn | Thanh Hoá | 18/05/1978 |
3911 | Bề Văn Thùn | 1956 | Tốc hoác-Hoàng quốc | Trà Lĩnh | Cao Bằng | 4/5/1978 |
3912 | Bùi Văn Thung | 1948 | Thái Bình | 12/3/1973 | ||
3913 | Chu Đức Thung | 1957 | Cẩm định | Cẩm Bình | Hải Dương | 22/05/1978 |
3914 | Nguyễn Đình Thung | 1958 | Phúc Hoà | Phúc Thọ | Hà Tây | 5/1/1979 |
3915 | Nguyễn Văn Thung | 1958 | Phúc hoà | Nghệ An | 23/07/1978 | |
3916 | Trần Hữu Thung | 1960 | Long Thành | Yên Thành | Nghệ An | 17/11/1978 |
3917 | Kiều Văn Thưng | 1956 | Tượng Lĩnh | Kim Thanh | Hà Nam | 25/07/1978 |
3918 | Đỗ Văn Thuộc | Khoái Châu | Hưng Yên | 18/08/1968 | ||
3919 | Đỗ Văn Thước | 1958 | Hà Dương | Trung Sơn | Thanh Hoá | 12/12/1978 |
3920 | Nguyễn Văn Thước | 1955 | Hoàng Khánh | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 20/12/1977 |
3921 | Phạm Văn Thương | 1958 | Hà Bình | Trung Sơn | Thanh Hoá | 27/08/1978 |
3922 | Trần Đăng Thương | 1960 | Lân lân | Nam Ninh | Nam Định | 28/08/1978 |
3923 | Bùi Xuân Thường | 1958 | Tân Hưng | Hưng Yên | 22/06/1978 | |
3924 | Nguyễn Chí Thường | 1958 | Hải lam-Nghi hải | Nghi Lộc | Nghệ An | 11/5/1978 |
3925 | Trần Văn Thường | 1956 | An Nội | Bình Lục | Nam Định | 5/1/1979 |
3926 | Trần Văn Thường | 1964 | Minh Tân | Hưng Hà | Thái Bình | 27/02/1984 |
3927 | Trần Mạnh Thưởng | 1960 | Liêm Tiết | Kim Thanh | Hà Nam | 15/10/1978 |
3928 | Trương Đăng Thưởng | 1960 | Tân Lập | Mỹ Hào | Hưng Yên | 7/12/1978 |
3929 | Nguyễn Đình Thượng | 1958 | Cộng Hoà | Chí Linh | Hải Dương | 8/7/1978 |
3930 | Nguyễn Viết Thượng | 1958 | Nghi đồng | Nghi Lộc | Nghệ An | 7/4/1978 |
3931 | Lê Kim Thuy | 1958 | Cẩm hưng | Hải Dương | 19/07/1978 | |
3932 | Lại Văn Thuý | 1958 | Đồng Tâm | Đông Thiệu | Thanh Hoá | 24/09/1978 |
3933 | Lê Văn Thuý | 1960 | Hoàng Thuý | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 23/08/1978 |
3934 | Lương Ngọc Thuý | 1958 | Trung Sơn | Việt Yên | Bắc Giang | 19/09/1978 |
3935 | Nguyễn Văn Thuý | 1957 | Phú Khê | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 25/01/1979 |
3936 | Tạ Đình Thuý | 1959 | Trung Mầu | Gia Lâm | Hà Nội | 3/4/1978 |
3937 | Vũ Thuý | 1930 | Nam Lãng | Nam Trực | Hà Nam | 9/6/1970 |
3938 | Đinh Văn Thuỳ | 1956 | Danh Xý | Thạnh An | Cao Bằng | 14/11/1977 |
3939 | Hồ Trọng Thuỷ | 1954 | Cầu Giát | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 17/01/1979 |
3940 | Ngô Phú Thuỷ | 1954 | Dũng Liệt | Yên Phong | Bắc Ninh | 3/4/1978 |
3941 | Nguyễn Văn Thuỷ | 1958 | Nguyễn Thiện Thuật | Nam Định | Nam Định | 7/3/1978 |
3942 | Nguyễn Văn Thuỷ | 1958 | Chính lý-Quang Phục | Tiên Lãng | Hải Phòng | 25/06/1978 |
3943 | Trần Văn Thuỷ | Nhân Thịnh | Lý Nhân | Hà Nam | 00/06/1970 | |
3944 | Bùi Văn Thúy | 1952 | Thịnh Thanh | Thanh Chương | Nghệ An | 28/01/1979 |
3945 | Nguyễn Đình Thúy | 1950 | Hải Hưng | 18/06/1970 | ||
3946 | Nguyễn Văn Thúy | 1948 | Hải Hưng | 18/06/1969 | ||
3947 | Vũ Thúy | 1930 | Nam Trực | Hà Nam Ninh | 9/6/1970 | |
3948 | Phan Ninh Thùy | 1950 | Gia Phong | Gia Viễn | Ninh Bình | 10/4/1971 |
3949 | Đỗ Xuân Thủy | 1957 | Hưng đạo | Chí Linh | Hải Dương | 20/05/1978 |
3950 | Lê Huy Thủy | 1959 | Khánh dương | Tam Điệp | Ninh Bình | 16/10/1978 |
3951 | Nguyễn Trung Thủy | 1958 | Mỹ thọ | Bình Lục | Nam Định | 24/05/1978 |
3952 | Nguyễn Văn Thủy | 1951 | Vĩnh Phú | 8/8/1965 | ||
3953 | Phạm Văn Thủy | 1960 | Hà Nam | 1/1/1979 | ||
3954 | Trần Văn Thủy | Hà Nam Ninh | 00/05/1970 | |||
3955 | Lê Văn Thụy | 1959 | Nam Đồng | Nam Sách | Hải Dương | 5/1/1979 |
3956 | Nguyễn Xuân Thụy | 1958 | Vân Tạo | Thường Tín | Hà Tây | 30/12/1978 |
3957 | Trần Văn Thụy | 1953 | Nghĩa Thành | Nghĩa Hưng | Nam Định | 19/09/1978 |
3958 | Trịnh Kế Thụy | 1960 | Yên Hoà | Hưng Yên | 5/2/1979 | |
3959 | Hà Văn Thuyên | 1959 | Bồng khê | Con Cuông | Nghệ An | 23/05/1978 |
3960 | Mai Văn Thuyên | 1956 | Nga Giáp | Nga Sơn | Thanh Hoá | 26/06/1978 |
3961 | Tạ Đình Thuyên | 1958 | Tam Sơn | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 23/01/1979 |
3962 | Hoàng Văn Thuyền | 1942 | Hà Nội | 15/04/1967 | ||
3963 | Vũ Văn Thuyền | 1960 | Văn Phổ | Văn Yên | Yên Bái | 25/08/1978 |
3964 | Bùi Thứ Thuyết | 1956 | Hậu Lộc | Can Lộc | Hà Tĩnh | 11/7/1978 |
3965 | Bế Xuân Tích | 1954 | Quang Trung | Trà Lĩnh | Cao Bằng | 3/7/1978 |
3966 | Can Văn Tích | Tri Phương | Trà Lĩnh | Cao Bằng | 22/04/1978 | |
3967 | Nguyễn Công Tích | 1957 | Thanh hoà-Thanh Khương | Thuận Thành | Bắc Ninh | 20/06/1978 |
3968 | Trịnh Xuân Tích | 1956 | Thành long-Vĩnh Thành | Vĩnh Lộc | Thanh Hoá | 23/08/1978 |
3969 | Trương Văn Tịch | 1958 | Nghĩa Mỹ | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 31/01/1979 |
3970 | Vũ Đức Tịch | 1955 | Vinh Quang | Vĩnh Bảo | Hải Phòng | 30/10/1978 |
3971 | Bàn Hữu Tiên | 1957 | Văn Thượng | Lục Yên | Hoàng Liên Sơn | 30/08/1978 |
3972 | Đinh Lâm Tiên | 1958 | Lân thành | Tuyên Hoá | Bình Trị Thiên | 21/12/1978 |
3973 | Ngô Huy Tiên | 1954 | Tứ yên | Tam Đảo | Vĩnh Phúc | 15/04/1978 |
3974 | Nguyễn Chí Tiên | 1955 | Tân dương | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 27/06/1978 |
3975 | Phạm Văn Tiên | 1960 | Đông Sơn-Đông anh | Đông Hưng | Thái Bình | 2/10/1978 |
3976 | Phan Duy Tiên | 1955 | Đồng Hoá | Kim Thanh | Hà Nam | 5/8/1978 |
3977 | Trần Đức Tiên | 1958 | 95 Nam Đồng | Đống Đa | Hà Nội | 5/12/1978 |
3978 | Trần Văn Tiên | 1960 | Vũ Đông | Kiến Xương | Thái Bình | 31/01/1979 |
3979 | Bùi Thương Tiến | 1949 | Bắc Thái | 7/4/1971 | ||
3980 | Bùi Văn Tiến | 1941 | Ninh thanh | Ninh Giang | Hải Dương | 8/11/1970 |
3981 | Đỗ Tân Tiến | 1955 | Tiên Lữ | Tam Đảo | Vĩnh Phúc | 4/3/1978 |
3982 | Đỗ Thành Tiến | 1936 | Vĩnh Phú | 8/10/1968 | ||
3983 | Đỗ Văn Tiến | 1959 | Hoà Bình | Việt Trì | Phú Thọ | 14/05/1978 |
3984 | Đỗ Văn Tiến | 1960 | Nam Thái | Nam Ninh | Nam Định | 5/1/1979 |
3985 | Hà Văn Tiến | 1959 | Tân Ninh | Đà Bắc | Hà Tây | 14/08/1978 |
3986 | Hồ Xuân Tiến | 1959 | Nam Trung | Khoái Châu | Hưng Yên | 31/12/1978 |
3987 | Hoàng Kim Tiến | 1957 | Nùng Ca | Trấn Yên | Hoàng Liên Sơn | 23/11/1978 |
3988 | Hoàng Văn Tiến | 1957 | Thôn ên-Hoà Sơn | Hiệp Hoà | Bắc Giang | 12/12/1978 |
3989 | Lê Đăng Tiến | 1962 | Thạch Linh | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 27/04/1982 |
3990 | Lê Hữu Tiến | 1944 | Nghệ Tĩnh | 9/10/1968 | ||
3991 | Lê Quang Tiến | 1950 | Hải thịnh | Hải Hậu | Nam Định | 18/12/1971 |
3992 | Lê Quang Tiến | 1950 | Hà Nam Ninh | 18/12/1971 | ||
3993 | Lê Viết Tiến | 1959 | Hàng gà | Hoàn Kiếm | Hà Nội | 7/2/1979 |
3994 | Ngô Minh Tiến | 1956 | Tam Sơn | Yên Sơn | Tuyên Quang | 25/05/1978 |
3995 | Ngô Văn Tiến | 1957 | Tuân Xá | Đông anh | Hà Nội | 22/12/1978 |
3996 | Nguyễn Đức Tiến | 1960 | Hiến Thành | Kim Môn | Hải Dương | 6/2/1979 |
3997 | Nguyễn Duy Tiến | 1957 | Thiệu Tâm | Đông Thiệu | Thanh Hoá | 7/2/1979 |
3998 | Nguyễn Khắc Tiến | 1959 | Đình Bảng | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 3/4/1978 |
3999 | Nguyễn Quang Tiến | 1952 | Phúc Lộc | Hậu Lộc | Thanh Hoá | 31/12/1977 |
4000 | Nguyễn Quang Tiến | 1955 | Bắc sơn-Hồng Sơn | Vũ Thư | Thái Bình | 9/4/1978 |
4001 | Nguyễn Trọng Tiến | 1954 | Điệp Sơn | Yên Nam | Nam Định | 29/01/1972 |
4002 | Nguyễn Văn Tiến | 1957 | Quốc Tuấn | Nam Sách | Hải Dương | 25/03/1978 |
4003 | Nguyễn Văn Tiến | 1958 | Thuỳ Hoa | Yên Phong | Bắc Ninh | 2/10/1978 |
4004 | Nguyễn Văn Tiến | 1958 | Đức Thắng | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 20/09/1978 |
4005 | Nguyễn Văn Tiến | 1964 | Phương điền | Hương Khê | Hà Tĩnh | 26/02/1986 |
4006 | Nguyễn Văn Tiến | 1947 | Bắc Thái | 1/11/1967 | ||
4007 | Nguyễn Xuân Tiến | 1962 | Kim Thành | Kim Sơn | Ninh Bình | 11/11/1984 |
4008 | Phạm Đình Tiến | 1955 | Yên Khê | Thanh Ba | Phú Thọ | 26/03/1978 |
4009 | Phạm Văn Tiến | 1958 | An Lễ | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 29/08/1978 |
4010 | Trần Kim Tiến | 1956 | Thanh Liêm | Thanh Chương | Nghệ An | 19/06/1978 |
4011 | Trần Văn Tiến | 1959 | Vụ Bản | Lạc Sơn | Hà Tây | 23/02/1978 |
4012 | Trần Văn Tiến | 1957 | Y Là-Thị xá | TX Tuyên Quang | Tuyên Quang | 16/05/1978 |
4013 | Trương Công Tiến | 1957 | Nguyễn úy Kim | Thanh Hà | Hà Nam | 19/07/1978 |
4014 | Võ Quang Tiến | 1959 | Đức An | Đức Thọ | Hà Tĩnh | 12/12/1978 |
4015 | Võ Quyết Tiến | 1959 | Nghi Kiều | Nghi Lộc | Nghệ An | 2/4/1978 |
4016 | Vũ Xuân Tiến | 1953 | Bằng Luân | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 4/1/1979 |
4017 | Đặng Ngọc Tiền | 1955 | Lam dương-Yên Khê | Vĩnh Phúc | 26/03/1978 | |
4018 | Lê Bình Tiền | 1954 | Thạch linh | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 10/5/1978 |
4019 | Nguyễn Văn Tiền | 1958 | Quế Nhanh | Tân Yên | Bắc Giang | 21/11/1978 |
4020 | Nguyễn Xuân Tiền | 1959 | Nguyễn Trãi | Thường Tín | Hà Tây | 24/12/1978 |
4021 | Phạm Đức Tiền | 1960 | Vũ Đồng | Kiến Xương | Thái Bình | 22/10/1978 |
4022 | Phan Văn Tiền | 1957 | Đức Thành | Yên Thành | Nghệ An | 2/5/1978 |
4023 | Bùi Văn Tiếp | 1956 | Liên Sơn | ứng Hoà | Hà Tây | 21/11/1981 |
4024 | Nguyễn Văn Tiệp | 1957 | Ngõ lương-Sử Quốc | Hà Nội | 4/1/1979 | |
4025 | Bùi Văn Tiết | 1956 | Mỹ Hà | Lạng Giang | Bắc Giang | 24/03/1978 |
4026 | Phạm Ngọc Tiêu | 1958 | Trà Giang | Kiến Xương | Thái Bình | 31/12/1978 |
4027 | Vũ Xuân Tiêu | 1954 | Cường thanh-Nam Cường | Nam Ninh | Nam Định | 31/12/1977 |
4028 | Nông Văn Tìm | 1954 | Trương Vương | Hoà An | Cao Bằng | 12/11/1977 |
4029 | Đinh Tiến Tin | 1959 | Gia Thành | Hoàng Long | Ninh Bình | 27/12/1977 |
4030 | Vũ Đình Tin | 1960 | An lê | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 14/08/1978 |
4031 | Đặng Văn Tín | 1959 | Bắc Giang | Tiền Hải | Thái Bình | 27/09/1978 |
4032 | Nguyễn Trung Tín | 1957 | Số 32 B Phố Mê Linh | Mê Linh | Hải Phòng | 3/8/1978 |
4033 | Nguyễn Văn Tín | 1956 | Ngũ Phúc | Kim Thành | Hải Dương | 28/01/1979 |
4034 | Phạm Văn Tín | Đình Phùng | Kiến Xương | Thái Bình | 8/12/1978 | |
4035 | Bùi Văn Tinh | 1958 | Hoá Trang | Đà Bắc | Hà Tây | 22/03/1978 |
4036 | Hoàng Văn Tinh | 1959 | Piêng luông-Binh an | Chiêm Hoá | Tuyên Quang | 7/7/1978 |
4037 | Mâu Trung Tinh | 1955 | Thượng hoà | Hoàng Long | Ninh Bình | 28/01/1979 |
4038 | Nguyễn Đình Tinh | 1958 | Thiên Hương | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 5/2/1979 |
4039 | Nguyễn Văn Tinh | Hà Nam Ninh | 8/8/1970 | |||
4040 | Phạm Văn Tinh | Giao Phong | Giao Thủy | Nam Định | 17/11/1973 | |
4041 | Bùi Đức Tính | 1954 | Phong Phú | Sông Lô | Vĩnh Phúc | 23/02/1978 |
4042 | Bùi Văn Tính | 1960 | Hương Công | Bình Lục | Nam Định | 2/10/1978 |
4043 | Đỗ Trung Tính | 1959 | Tiên cửu-Tiên Cường | Tiên Lãng | Hải Phòng | 21/04/1978 |
4044 | Hà Văn Tính | 1956 | Trung Nghĩa | Nghĩa Đàn | Hà Tĩnh | 11/7/1978 |
4045 | Hoàng Văn Tính | 1957 | Thượng ấm | Sóc Dương | Tuyên Quang | 20/05/1978 |
4046 | Mai Văn Tính | 1956 | Minh khai-Hoàng Văn Thụ | TX Cao Bằng | Cao Bằng | 11/7/1978 |
4047 | Nguyễn Duy Tính | 1959 | Thanh Dương | Thanh Chương | Nghệ An | 18/09/1978 |
4048 | Nguyễn Văn Tính | 1958 | Tư Lạn | Việt Yên | Bắc Giang | 5/12/1978 |
4049 | Nguyễn Xuân Tính | 1956 | Văn Sơn | Sơn Dương | Tuyên Quang | 4/11/1977 |
4050 | Phạm Văn Tính | 1953 | Tam Sơn | Triệu Sơn | Thanh Hoá | 27/04/1978 |
4051 | Phùng Văn Tính | 1960 | Hạ Bằng | Thạch Thất | Hà Tây | 7/2/1979 |
4052 | Trần Đức Tính | 1956 | N.Trường đông Chiều | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 29/04/1978 |
4053 | Bùi Văn Tình | 1957 | Thôn nhất-Bạch Thương | Duy Tiên | Hà Nam | 15/06/1978 |
4054 | Bùi Văn Tình | Thành Lập | Lương Sơn | Hà Tây | 18/01/1984 | |
4055 | Đặng Xuân Tình | 1959 | đồng Bẩm | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 19/04/1978 |
4056 | Hồ Đức Tình | 1950 | Hương Mỹ | Hương Khê | Hà Tĩnh | 18/11/1977 |
4057 | Lương Hà Tình | 1960 | Trà Mom | Tương Dương | Nghệ An | 26/08/1978 |
4058 | Lý Văn Tình | 1952 | Bản quà-Chương Lương | Hòa An | Cao Bằng | 1/3/1978 |
4059 | Nguyễn Văn Tình | 1958 | Số 90 Trần Phú | TX Bắc Giang | Bắc Giang | 21/12/1977 |
4060 | Nguyễn Văn Tình | 1957 | Thọ Tiên | Triệu Sơn | Thanh Hoá | 3/4/1978 |
4061 | Nguyễn Văn Tình | 1956 | Nghi Phong | Nghi Lộc | Nghệ An | 28/04/1978 |
4062 | Nguyễn Xuân Tình | 1942 | Hà Tây | 5/8/1969 | ||
4063 | Phạm Văn Tình | 1958 | Phát xuyên-Bạch Đằng | Tiên Lãng | Hải Phòng | 24/08/1978 |
4064 | Phạm Văn Tình | 1959 | Liên minh | Vụ Bản | Nam Định | 24/04/1978 |
4065 | Trịnh Xuân Tình | 1953 | Đội 3-Nghi Văn | Nghi Lộc | Nghệ An | 25/03/1978 |
4066 | Vũ Đình Tình | 1958 | Hải Ninh | Hải Hậu | Nam Định | 3/2/1979 |
4067 | Đặng Ngọc Tĩnh | 1958 | Quỳnh Ngọc | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 22/05/1978 |
4068 | Đinh Chí Tĩnh | 1958 | An Lễ | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 25/08/1978 |
4069 | Bùi Văn Tỉnh | 1957 | Thanh Công | Phổ Yên | Bắc Cạn | 9/12/1978 |
4070 | Đặng Văn Tỉnh | 1959 | Vũ Đông | Kiến Xương | Thái Bình | 4/1/1979 |
4071 | Đinh Chí Tỉnh | 1960 | Đồng bằng-An lễ | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 28/07/1978 |
4072 | Đỗ Xuân Tỉnh | Mai Châu | Hòa Bình | 4/5/1969 | ||
4073 | Hà Văn Tỉnh | 1959 | Vũ Tây | Kiến Xương | Thái Bình | 5/1/1979 |
4074 | Lê Quang Tỉnh | 1959 | Hoàng Trinh | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 2/2/1979 |
4075 | Ngô Thế Tỉnh | 1959 | Trịnh Xá | Bình Lục | Nam Định | 27/12/1977 |
4076 | Nguyễn Bá Tỉnh | 1958 | Thanh Hương | Thanh Chương | Nghệ An | 25/08/1978 |
4077 | Nguyễn Ngọc Tỉnh | 1955 | Sơn Cương | Thanh Ba | Phú Thọ | 28/07/1978 |
4078 | Nguyễn Văn Tỉnh | 1959 | Vĩnh lộc | Sơn Dương | Tuyên Quang | 15/07/1978 |
4079 | Phạm Công Tỉnh | Yên Hồng | ý Yên | Nam Định | 27/04/1971 | |
4080 | Phạm Văn Tỉnh | 1962 | Quảng Hưng | Quảng Xương | Thanh Hoá | 30/01/1984 |
4081 | Văn Đình Tỉnh | 1957 | Thứ Phú | Thường Tín | Hà Tây | 28/02/1978 |
4082 | Đặng Xuân Tịnh | 1958 | Hưng Trung | Hưng Nguyên | Nghệ An | 18/08/1978 |
4083 | Hà Chí Tịnh | 1957 | Đông thành-Thọ Xương | TX Bắc Giang | Bắc Giang | 4/3/1978 |
4084 | Lê Thanh Tịnh | 22/03/1978 | ||||
4085 | Nguyễn Đức Tịnh | 1958 | Hương Trường | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 18/05/1978 |
4086 | Nguyễn Thanh Tịnh | 1956 | Thiệu Thành | Thiệu Hoá | Thanh Hoá | 8/11/1977 |
4087 | Nguyễn Thanh Tịnh | 1954 | Ngọc Đông | Yên Lập | Phú Thọ | 2/4/1978 |
4088 | Trần Văn Tịnh | 1939 | Hà Tĩnh | 30/10/1968 | ||
4089 | Trịnh Xuân Tịnh | 1947 | Phú Thọ | Hà Sơn Bình | 4/9/1971 | |
4090 | Trịnh Văn Tỏ | 1959 | Kim dương-Hợp Cát | Nam Sách | Hải Dương | 6/3/1978 |
4091 | Lê Hoàng Tơ | ô Môn | Trương Thành | Hậu Giang | 22/04/1987 | |
4092 | Trần Văn Tơ | 1951 | Yên Thương | ý Yên | Nam Định | 7/8/1972 |
4093 | Nguyễn Văn Toạ | 1958 | Làng Thành | TX Bắc Giang | Bắc Giang | 10/4/1978 |
4094 | Cao Văn Toại | 1958 | Mê Linh | Đông Hưng | Thái Bình | 9/10/1978 |
4095 | Thái Kính Toại | 1960 | Sơn Mai | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 12/9/1978 |
4096 | Lê Bá Toan | 1957 | Thanh Châu | Kim Thanh | Hà Nam | 5/5/1978 |
4097 | Phạm Văn Toan | 1953 | Thanh Khê | Thanh Chương | Nghệ An | 24/06/1978 |
4098 | Trần Văn Toan | 1960 | Hải đường | Hải Hậu | Nam Định | 4/2/1979 |
4099 | Trương Văn Toan | 1957 | Số 49 Ngõ 1 Giảng Võ | Ba Đình | Hà Nội | 8/3/1978 |
4100 | Đỗ Văn Toán | 1959 | Hạ bối-Thượng Lan | Việt Yên | Bắc Giang | 20/03/1978 |
4101 | Lê Văn Toán | 1956 | Trà thượng-Thiệu đô | Thiệu Hoá | Thanh Hoá | 27/03/1978 |
4102 | Lương Văn Toán | 1962 | Sơn Thuỷ | Quan Hoá | Thanh Hoá | 22/02/1984 |
4103 | Mai Văn Toán | 1958 | Con Thoi | Kim Sơn | Ninh Bình | 17/12/1978 |
4104 | Nguyễn Hữu Toán | 1958 | Ao gạo-CảnhThủy | Yên Dũng | Bắc Giang | 18/07/1978 |
4105 | Nguyễn Văn Toán | 7/7/1978 | ||||
4106 | Nguyễn Văn Toán | 1957 | An Phụ | Kinh Môn | Hải Dương | 6/8/1978 |
4107 | Phạm Văn Toán | 1958 | Số nhà 19 | Hà Nội | 19/07/1978 | |
4108 | Trần Huy Toán | 1956 | Xuâm Lam | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 9/5/1978 |
4109 | Trịnh Công Toán | Thọ Xuân | Thanh Hóa | 7/2/1969 | ||
4110 | Vũ Văn Toán | 1957 | Vũ Ninh | TX Bắc Ninh | Bắc Ninh | 6/7/1978 |
4111 | Bạch Văn Toàn | 1960 | Nghi ân | Nghi Lộc | Nghệ An | 31/12/1978 |
4112 | Cao Bá Toàn | 1956 | Hoàng Tân | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 27/06/1978 |
4113 | Cao Ngọc Toàn | 1955 | Hoàng lư | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 5/5/1978 |
4114 | Đặng Vưan Toàn | 1949 | Hà Tây | 15/09/1970 | ||
4115 | Đỗ Văn Toàn | 1960 | Lưu động | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 11/2/1979 |
4116 | Hà Thanh Toàn | 1956 | Xuân an-Vĩnh Long | Vĩnh Lộc | Thanh Hoá | 30/06/1978 |
4117 | Hoàng Văn Toàn | 1957 | Xuân Cẩm | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 25/04/1978 |
4118 | Lê Minh Toàn | 1952 | Tân Tiến | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 1/7/1978 |
4119 | Lê Văn Toàn | 1957 | Lạng Khê | Con Cuông | Nghệ An | 7/10/1978 |
4120 | Nguyễn Văn Toàn | 1959 | Sơn Trương | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 31/12/1978 |
4121 | Nguyễn Văn Toàn | 1953 | Lê lợi | Thường Tín | Hà Tây | 28/04/1978 |
4122 | Nguyễn Văn Toàn | 1950 | Thanh sơn-Nam thanh | Nam Đàn | Nghệ An | 30/07/1978 |
4123 | Nguyễn Văn Toàn | 1957 | Nan Hải | An Hải | Hải Phòng | 2/2/1979 |
4124 | Nguyễn Văn Toàn | 1959 | Song Mai | Việt Yên | Bắc Giang | 8/5/1978 |
4125 | Nguyễn Viết Toàn | 1956 | Yên Viên | Gia Lâm | Hà Nội | 3/1/1978 |
4126 | Phạm Văn Toàn | 1958 | Tân phú-Vĩnh Phúc | Vĩnh Lộc | Thanh Hoá | 12/2/1978 |
4127 | Trần Quang Toàn | 1955 | Phương Xá | Cẩm Khê | Phú Thọ | 8/8/1978 |
4128 | Vũ Sỹ Toàn | 1955 | Tam Chung | TX Cao Bằng | Cao Bằng | 9/12/1977 |
4129 | Vũ Văn Toàn | 1956 | Tân Phúc | Nông Cống | Thanh Hoá | 19/03/1978 |
4130 | Chu Ngọc Toản | 1939 | Hà Nội | 15/08/1969 | ||
4131 | Dương Văn Toản | 1958 | Tam Thanh | Vụ Bản | Nam Định | 31/03/1978 |
4132 | Hoàng Văn Toản | 1956 | Thôn lược-Kim đơn | Lục Ngạn | Bắc Giang | 17/03/1978 |
4133 | Ngần Quốc Toản | 1959 | Gia Sinh | Hoàng Long | Ninh Bình | 6/1/1979 |
4134 | Nguyễn Văn Toản | 1957 | Du Hải | TX Tam Điệp | Ninh Bình | 24/01/1979 |
4135 | Nguyễn Xuân Toản | 1958 | Trường nguyên-Nam điển | Nam Ninh | Nam Định | 17/06/1978 |
4136 | Bùi Văn Tới | Tân Thành | Tân Hương | Tiền Giang | 24/06/1987 | |
4137 | Nguyễn Duy Tới | 1949 | Thanh Bình | Phong Châu | Vĩnh Phúc | 1/1/1979 |
4138 | Lê Hồng Tôn | 1957 | Hoàng Ngô | Quốc Oai | Hà Tây | 17/01/1979 |
4139 | Nguyễn Văn Tốn | 1956 | Lai ha-Tân Dân | An Thụy | Hải Phòng | 6/8/1978 |
4140 | Trần Văn Tong | 1959 | Vũ Tây | Kiến Xương | Thái Bình | 5/1/1979 |
4141 | Đặng Thanh Tòng | 1955 | Kim Sơn | Đông Triều | Quảng Nam | 8/5/1984 |
4142 | Giáp Văn Tòng | 1959 | Mai thương-Hương Mai | Việt Yên | Bắc Giang | 1/2/1979 |
4143 | Lê Minh Tòng | Trường Giang | Nông Cống | Thanh Hoá | 17/02/1984 | |
4144 | Trịnh Hữu Tòng | 1959 | Trực Mỹ | Nam Ninh | Nam Định | 8/9/1978 |
4145 | Võ Văn Tòng | Đô Lương | Nghệ An | 13/09/1968 | ||
4146 | Vũ Đức Tòng | 1960 | Thụy Trường | Thái Thụy | Thái Bình | 1/10/1978 |
4147 | Nguyễn Văn Tổng | 1947 | Quảng Bình | 31/08/1969 | ||
4148 | Trịnh Ngọc Tổng | 1960 | Nga Văn | Trung Sơn | Thanh Hoá | 14/10/1978 |
4149 | Trần Văn Trà | 1958 | Đông Du | Quế Võ | Bắc Ninh | 31/08/1978 |
4150 | Nguyễn Văn Trắc | 1944 | Đông Giang | Đông Quan | Thái Bình | 18/07/1971 |
4151 | Nguyễn Văn Trắc | 1944 | Thái Bình | 7/12/1972 | ||
4152 | Nguyễn Đắc Trạc | 1957 | Phú Hoà | Gia Lương | Bắc Ninh | 10/10/1978 |
4153 | Nguyễn Văn Trạch | 1956 | Đinh Liên | Yên Định | Thanh Hoá | 17/11/1977 |
4154 | Vũ Văn Trạch | 1956 | Thôn môn-Vĩnh Long | Vĩnh Lộc | Thanh Hoá | 15/04/1978 |
4155 | Nguyễn Hữu Trai | 1955 | Phi Mô | TX Lạng Giang | Bắc Giang | 16/12/1978 |
4156 | Trần Văn Trai | 1959 | Vũ Tây | Kiến Xương | Thái Bình | 30/01/1979 |
4157 | Nguyễn Văn Trãi | Hải thịnh | Hải Hậu | Nam Định | 8/6/1970 | |
4158 | Lê Văn Trấn | 1946 | Hà Tĩnh | 11/11/1967 | ||
4159 | Đinh Văn Trần | 1955 | Địch Qủa | Thanh Sơn | Phú Thọ | 13/07/1978 |
4160 | Nguyễn Đình Trang | 1957 | Hoàng Lý | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 10/5/1978 |
4161 | Nguyễn Đức Trang | 1959 | Thiên trang-Thanh Xuân | Thanh Hà | Hải Dương | 12/5/1978 |
4162 | Trần Văn Trang | Thành Hưng | Đồng Tháp | 11/2/1989 | ||
4163 | Ngô Quang Tráng | 1947 | Tiên Thuỷ | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 5/12/1977 |
4164 | Nguyễn Duy Tráng | 1958 | Phú Lộc | Hương Khê | Hà Tĩnh | 12/8/1978 |
4165 | Nguyễn Văn Tráng | 1955 | Bào sơn | Lục Ngạn | Bắc Giang | 11/4/1978 |
4166 | Phạm Văn Tráng | 1959 | Tiên Tân | Duy Tiên | Hà Nam | 17/05/1978 |
4167 | Nguyễn Văn Trạng | 1960 | Thanh Hoá | 31/01/1978 | ||
4168 | Nguyễn Văn Tre | 1947 | Bảo Yên | Thanh Thủy | Phú Thọ | 17/05/1978 |
4169 | Hoàng Văn Tri | 1952 | Lộc hoà-Mỹ hậu | Nam Định | 19/08/1970 | |
4170 | Nguyễn Văn Tri | 1946 | Điện Bàn | Quảng Nam | 15/02/1966 | |
4171 | Quách Văn Tri | 1958 | Kỳ Phú | Hoàng Long | Ninh Bình | 26/12/1978 |
4172 | Cao Văn trí | 00/00/ | ||||
4173 | Hoàng Văn Trí | 1952 | Nghệ Tĩnh | 19/08/1970 | ||
4174 | Nguyễn Văn Trí | 1958 | Tam Phước | TX Tam Kỳ | Đà Nẵng | 15/05/1982 |
4175 | Nguyễn Văn Trí | 1946 | Điện Bàn | Quảng Nam | 13/02/1973 | |
4176 | Trần Đình Trí | 1955 | Xuân Lộc | Can Lộc | Hà Tĩnh | 24/10/1978 |
4177 | Trần Văn Trí | 1960 | Thanh Liên | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 17/02/1984 |
4178 | Nguyễn Mậu Trì | Hà Tĩnh | 12/2/1969 | |||
4179 | Nguyễn Văn Trị | Vĩnh Thịnh | Vĩnh Phú | 5/3/1969 | ||
4180 | Trần Thanh Triển | 1957 | Hà Hải | Trung Sơn | Thanh Hoá | 28/08/1978 |
4181 | Trần Văn Triển | 1959 | Phú nam | Chương Mỹ | Hà Tây | 5/8/1978 |
4182 | Vũ Thanh Triển | 1955 | Trung Kênh | Gia Lương | Bắc Ninh | 10/3/1978 |
4183 | Nguyễn Hữu Triệu | 1958 | Đội 6-Thanh lộc | Thanh Chương | Nghệ An | 9/8/1978 |
4184 | Phan Văn Triệu | 1958 | Miễn sơn-Thái Học | Chí Linh | Hải Dương | 7/7/1978 |
4185 | Nguyễn Duy Trinh | 1959 | Lâm Thượng | Võ Nhai | Bắc Cạn | 9/8/1978 |
4186 | Nguyễn Văn Trinh | 1952 | Kim Môn | Hải Hưng | 28/10/1970 | |
4187 | Phan Chu Trinh | 1957 | Nghi Văn | Nghi Lộc | Nghệ An | 25/08/1978 |
4188 | Hoàng Văn Trình | 1958 | Gia Hưng | Gia Viễn | Ninh Bình | 14/05/1978 |
4189 | Nguyễn Duy Trình | Chi Lăng | Quế Võ | Bắc Ninh | 7/5/1978 | |
4190 | Nguyễn Thượng Trình | 1960 | Hạ Bằng | Thạch Thất | Hà Tây | 9/2/1979 |
4191 | Phạm Văn Trình | 1958 | Minh phú-Kim Anh | Vĩnh Phúc | 7/5/1978 | |
4192 | Trần Công Trình | 1958 | đội 5 N.Trường QD | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 24/04/1978 |
4193 | Nguyễn Quốc Trịnh | Yên Mỹ | Hưng Yên | 13/09/1968 | ||
4194 | Nguyễn Văn Trịnh | 1957 | Đương Sơn | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 13/05/1978 |
4195 | Nguyễn Văn Trịnh | 1952 | Tư Nhiên | Thường Tín | Hà Tây | 14/05/1978 |
4196 | Trần Văn Tró | 1939 | Sơn Phú | Giồng Trôm | Bến Tre | 16/11/1968 |
4197 | Trần Văn Trợ | 1953 | Nghĩa Hải | Nghĩa Hưng | Nam Định | 22/11/1977 |
4198 | Lâm Tròn | 1966 | Tân Phú | Mỹ Phú | Hậu Giang | 22/04/1987 |
4199 | Bế Sỹ Trọng | Ngân Đơn | Bắc Thái | 12/3/1969 | ||
4200 | Bùi Văn Trọng | 19/03/1978 | ||||
4201 | Đặng Văn Trọng | 1956 | Nghi Thái | Nghi Lộc | Nghệ An | 30/06/1978 |
4202 | Dương Đình Trọng | Đồng Lương | Bắc Thái | 9/2/1969 | ||
4203 | Hà Văn Trọng | 1959 | Cẩm Tâm | Cẩm Thủy | Thanh Hoá | 31/12/1978 |
4204 | Hoàng Chí Trọng | 1957 | Đức Giang | Hoài Đức | Hà Tây | 19/06/1978 |
4205 | Hoàng Đình Trọng | 1954 | Bình Gia | Nà Phú | Cao Bằng | 26/06/1978 |
4206 | Lã Văn Trọng | 1960 | Trực Thái | Hải Hậu | Nam Định | 3/2/1979 |
4207 | Nguyễn Đình Trọng | 1959 | Hồng Phong | TX Thái Bình | Thái Bình | 27/08/1978 |
4208 | Nguyễn Văn Trọng | Thanh Hoá | 4/1/1979 | |||
4209 | Nguyễn Văn Trọng | 1960 | Cẩm Yên | Thạch Thất | Hà Tây | 31/01/1979 |
4210 | Trần Sang Trọng | 1957 | Hoàng Nam | Nghĩa Hưng | Nam Định | 3/12/1978 |
4211 | Nguyễn Văn Trộng | 1958 | Hợp Thành | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 26/01/1979 |
4212 | Nguyễn Văn Trụ | 1960 | Đồng Vương | Yên Thế | Bắc Giang | 17/12/1983 |
4213 | Vũ Văn Trụ | 1957 | Quan sơn-An Sơn | Nam Sách | Hải Dương | 18/04/1978 |
4214 | Nguyễn Văn Trữ | 1959 | Nam Tân | Nam Sách | Hải Dương | 31/12/1978 |
4215 | Lê Khánh Trúc | 1958 | Mai Hoá | Quảng Trạch | Bình Trị Thiên | 30/01/1979 |
4216 | Nguyễn Văn Trúc | 1944 | Thái Bình | 18/07/1971 | ||
4217 | Vũ văn Trúc | 1959 | Sinh dược-Gian sinh | Hoang Long | Ninh Bình | 17/05/1978 |
4218 | Đàm Xuân Trực | 1956 | Đức Long | Hòa An | Cao Bằng | 22/08/1978 |
4219 | Hà Trung Trực | 1955 | Khá Cứu | Thanh Sơn | Phú Thọ | 10/4/1978 |
4220 | Lương Văn Trực | 1961 | Trung Lý | Quan Hoá | Thanh Hoá | 10/3/1984 |
4221 | Nguyễn Hữu Trực | 1934 | Hà Nội | 14/09/1969 | ||
4222 | Nguyễn Trung Trực | 1945 | Hải Hưng | 27/08/1970 | ||
4223 | Nguyễn Văn Trực | 1945 | Hoàng Lý | Lý Nhân | Hà Nam | 15/06/1978 |
4224 | Bế Văn Trung | 1953 | Tràng Xá | Vỏ Nhai | Bắc Cạn | 5/3/1978 |
4225 | Đào Quang Trung | 1955 | Yên Dương | ý Yên | Nam Định | 25/01/1979 |
4226 | Đinh Quang Trung | 1950 | Hưng Tây | Hưng Nguyên | Nghệ An | 23/12/1978 |
4227 | Đỗ Văn Trung | 1956 | Thái Đào | Lạng Giang | Bắc Giang | 2/3/1978 |
4228 | Đỗ Văn Trung | 1957 | Hiền Nam | Kim Động | Hưng Yên | 26/06/1978 |
4229 | Hà Đình Trung | 1953 | Đào Giã | Thanh Ba | Phú Thọ | 14/12/1977 |
4230 | Hoàng Văn Trung | 1958 | Minh tân | Bảo Yên | Hoàng Liên Sơn | 14/05/1978 |
4231 | Huỳnh Minh Trung | 1957 | Số nhà 31 Thành Võ | Đống Đa | Hà Nội | 20/07/1978 |
4232 | Lê Quang Trung | 1956 | Lê Hồ | Kim Thanh | Hà Nam | 3/8/1978 |
4233 | Ngô Đình Trung | 1957 | Tân Long – Thọ Sơn | Đoan Hùng | Phú Thọ | 6/3/1978 |
4234 | Ngô Đình Trung | 1957 | Thọ sơn | Đoan Hùng | Phú Thọ | 6/3/1978 |
4235 | Ngô Quang Trung | 1958 | Bắc sơn | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 8/5/1978 |
4236 | Nguyễn Khắc Trung | 1958 | Thanh Liêm | Thanh Chương | Nghệ An | 13/12/1978 |
4237 | Nguyễn Thành Trung | 1954 | Quảng Trung | Quảng Trạch | Bình Trị Thiên | 10/12/1978 |
4238 | Nguyễn Văn Trung | 30/03/1978 | ||||
4239 | Nguyễn Văn Trung | 1958 | yên Phong | Yên Mô | Ninh Bình | 24/06/1978 |
4240 | Nguyễn Văn Trung | 1950 | Đống Gia | Kim Thành | Hải Dương | 07/00/1979 |
4241 | Phạm Bá Trung | Chí Linh | Hải Hưng | 21/08/1968 | ||
4242 | Phạm Quang Trung | 1959 | Vĩnh Quang | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 14/09/1978 |
4243 | Trần Nam Trung | 1960 | Khu Phố 4 | Vinh | Nghệ An | 4/1/1984 |
4244 | Trần Quang Trung | 1958 | Quỳnh Long | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 21/07/1978 |
4245 | Trần Văn Trung | 1956 | Đức Chính | Ba Đình | Hà Nội | 4/3/1978 |
4246 | Trịnh Như Trung | 1956 | Vĩnh Hùng | Vĩnh Lộc | Thanh Hoá | 20/10/1978 |
4247 | Vũ Quang Trung | 1958 | Quỳnh Thắng | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 23/06/1978 |
4248 | Vũ Trọng Trung | 1965 | An Nông | Triệu Sơn | Thanh Hoá | 31/03/1987 |
4249 | Vũ Văn Trung | 1958 | Nga Thắng | Đông Thiệu | Thanh Hoá | 11/8/1978 |
4250 | Nguyễn Văn Trùng | 1960 | Đội 4-Nghi Phương | Nghi Lộc | Nghệ An | 9/5/1978 |
4251 | Nguyễn Duy Trước | 1958 | ý Yên | Nam Định | 23/06/1978 | |
4252 | Nguyễn Duy Trước | 1948 | Hoàng Châu | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 15/01/1979 |
4253 | Trần Xuân Trước | 1964 | Đông lễ | ứng Hoà | Hà Tây | 15/02/1984 |
4254 | Đặng Hồng Trương | 1929 | Vĩnh Lộc | Sóc Trăng | 10/4/1968 | |
4255 | Đinh Quốc Trương | 1957 | Xuân Hoá | Tuyên Hóa | Quảng Bình | 4/2/1979 |
4256 | Nguyễn Văn Trương | 1958 | Quang Phục | Tiên Lãng | Hải Phòng | 11/9/1978 |
4257 | Trần Tiến Trương | 1959 | Số nhà 81-Phùng hưng | Hà Nội | 21/06/1978 | |
4258 | Bùi Văn Trường | 1958 | Nhân Huệ | Chí Linh | Hải Dương | 12/9/1978 |
4259 | Chí Đình Trường | 1959 | Nghi thu | Nghi lộc | Nghệ An | 31/07/1978 |
4260 | Chu Chiến Trường | 1957 | Tú Thịnh | Sơn Dương | Tuyên Quang | 2/3/1978 |
4261 | Đào Văn Trường | 1956 | Uy Lỗ | Đông Anh | Hà Nội | 25/01/1979 |
4262 | Đinh Công Trường | 1957 | Am Duyên | Nam Đàn | Nghệ An | 31/08/1978 |
4263 | Đỗ Trọng Trường | 1960 | Triệu Tân | Đông Thiệu | Thanh Hoá | 26/08/1978 |
4264 | Hà Xuân Trường | 1955 | Thanh Hà | Thanh Ba | Phú Thọ | 23/10/1977 |
4265 | Kiều Xuân Trường | 1957 | Sơn Lại | Hoàng Long | Ninh Bình | 2/1/1979 |
4266 | Lương Văn Trường | 1960 | Tùng lộc-Phú Lộc | Hoàng Long | Ninh Bình | 26/10/1978 |
4267 | Nguyễn Văn Trường | 1961 | Công Bình | Nông Cống | Thanh Hoá | 4/1/1984 |
4268 | Nguyễn Xuân Trường | 1956 | Ninh Quang | Ba Vì | Hà Tây | 17/03/1978 |
4269 | Nguyễn Xuân Trường | 1958 | Lương Phong | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 18/11/1977 |
4270 | Nguyễn Xuân Trường | 1952 | Hà Nam Ninh | 4/8/1970 | ||
4271 | Nông Quốc Trường | 1954 | Nà Cường | Hòa An | Cao Bằng | 24/12/1977 |
4272 | Phan Xuân Trường | 1953 | Diễn Thịnh | Diễn Châu | Nghệ An | 6/2/1979 |
4273 | Tạ Quang Trường | 1960 | Số nhà 18-Ngõ13 Minh Liêu | TX Thái Bình | Thái Bình | 2/10/1978 |
4274 | Hoàng Sĩ Trưởng | 1959 | Diễn Nguyên | Diễn Châu | Nghệ An | 1/8/1978 |
4275 | Nguyễn Thanh Trường | 19/02/1969 | ||||
4276 | Nguyễn Viết Truyền | 1957 | Nhân hùng-Quảng nhân | Quảng Xương | Thanh Hoá | 26/05/1978 |
4277 | Trần văn Truyền | 1958 | Hợp ương | Vụ Bản | Nam Định | 21/07/1978 |
4278 | Phạm Văn Tu | 1960 | Long Thành | Yên Thành | Nghệ An | 4/11/1978 |
4279 | Đặng Thanh Tú | 1956 | Đức Hoà | Đa Phúc | Vĩnh Phúc | 12/5/1978 |
4280 | Lê Bá Tú | 1950 | Tam Giang | Bắc Giang | 23/11/1972 | |
4281 | Lê Bá Tú | 1930 | Bình Lục | Hà Nam Ninh | 19/03/1973 | |
4282 | Nguyễn Bá Tú | 1959 | Gia sinh | Hoàng Long | Ninh Bình | 14/12/1978 |
4283 | Nguyễn Tiến Tú | 1958 | Cốc Lầu | Bắc Hà | Hoàng Liên Sơn | 14/07/1978 |
4284 | Nguyễn Văn Tú | 1959 | Gia Sinh | Hoàng Long | Ninh Bình | 5/10/1978 |
4285 | Phạm Ngọc Tú | 1934 | Vũ Thư | Thái Bình | 17/03/1971 | |
4286 | Phạm Văn Tú | 1959 | Quảng Soi | Tam Điệp | Ninh Bình | 8/3/1978 |
4287 | Trần Văn Tú | 1959 | Hiền Khách | Vụ Bản | Nam Định | 25/10/1977 |
4288 | Bùi Thanh Tư | 1956 | Xóm môn-Kim sơn | Kim Bôi | Hà Tây | 14/04/1978 |
4289 | Mai Xuân Tư | 1958 | Nghi Giang | Nghi Lộc | Nghệ An | 24/07/1978 |
4290 | Nguyễn Đình Tư | 1958 | Nghi Kiều | Nghi Lộc | Nghệ An | 21/12/1978 |
4291 | Nguyễn Hữu Tư | 1957 | Đội 4-Nghi Thịnh | Nghi Lộc | Nghệ An | 25/07/1978 |
4292 | Nguyễn Văn Tư | 1959 | Nghi trường | Nghi Lộc | Nghệ An | |
4293 | Nguyễn Văn Tư | 1960 | Việt Hưng | Mỹ Hào | Hưng Yên | 30/01/1978 |
4294 | Nguyễn Xuân Tư | 1955 | Nam Hồng | Đông Anh | Hà Nội | 12/11/1977 |
4295 | Phạm Văn Tư | |||||
4296 | Phan Văn Tư | 1963 | Thanh Phong | Thanh Chương | Nghệ An | 22/03/1984 |
4297 | Đoàn Xuân Tứ | 1957 | Diễn Thọ | Diễn Châu | Nghệ An | 4/2/1979 |
4298 | Lưu Xuân Tứ | 1955 | Liên sơn | Gia Viễn | Ninh Bình | 3/8/1978 |
4299 | Nguyễn Văn Tứ | 1959 | Phú Sơn | Tân Kỳ | Nghệ An | 3/7/1978 |
4300 | Phạm Văn Tứ | 1955 | 242 ước hai | Hòa An | Cao Bằng | 14/06/1978 |
4301 | Nguyễn Thu Từ | 1959 | Thanh oai-Đai Thanh | Thường Tín | Hà Tây | 6/3/1978 |
4302 | Nguyễn Văn Từ | 1956 | Nam đồng | Nam Sách | Hải Dương | 25/03/1978 |
4303 | Phạm Văn Từ | 1958 | Đoàn Lập | Tiên Lãng | Hải Phòng | 24/06/1978 |
4304 | Tạ Phúc Từ | 1958 | Nghi đồng | Nghi Lộc | Nghệ An | 29/08/1978 |
4305 | Đỗ Văn Tự | 1957 | Lai chi-Ngũ Hùng | Thanh Miện | Hải Dương | 6/3/1978 |
4306 | Đoàn Văn Tự | 1954 | Thụy lương | Thái Thụy | Thái Bình | 25/06/1978 |
4307 | Hoàng Phó Tự | 1955 | Cảnh hưng | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 26/06/1978 |
4308 | Lê Xuân Tự | 1930 | Bình Lục | Nam Định | 19/03/1973 | |
4309 | Nguyễn Minh Tự | 1957 | Lục Mẫu | Lục Nam | Bắc Giang | 19/12/1978 |
4310 | Vũ Xuân Tự | 1953 | Thọ xường-Tam Khánh | Vụ Bản | Nam Định | 31/12/1977 |
4311 | Dương Văn Tựa | 1958 | Xóm nội-Nội Hoàng | Yên Dũng | Bắc Giang | 28/12/1977 |
4312 | Bùi Văn Tuân | 1957 | Lương cô-Nam Hạ | Duy Tiên | Hà Nam | 18/06/1978 |
4313 | Doãn Văn Tuân | 1958 | Tiên Hiệp | Duy Tiên | Hà Nam | 4/8/1978 |
4314 | Hoàng Văn Tuân | 1957 | Tam đa | Yên Phong | Bắc Giang | 27/07/1978 |
4315 | Hoàng Văn Tuân | 1952 | Thái Bình | 25/09/1972 | ||
4316 | Lương Đình Tuân | 1960 | An khang*Tràng An | Bình Lục | Nam Định | 21/12/1977 |
4317 | Mai Ngọc Tuân | 1955 | Phú liễn-Lệ Xã | Hưng Yên | 10/4/1978 | |
4318 | Trần Văn Tuân | 1956 | Sơn Bằng | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 31/08/1978 |
4319 | Bùi Văn Tuấn | 1958 | Trường Sơn | An Thụy | Hải Phòng | 7/1/1978 |
4320 | Đỗ Hồng Tuấn | Can Lộc | Hà Tĩnh | 5/2/1969 | ||
4321 | Đỗ Ngọc Tuấn | 1958 | Đông Du | Bình Lục | Nam Định | 20/12/1977 |
4322 | Hà Văn Tuấn | 1954 | Đông hoà | Đông Hưng | Thái Bình | 25/10/1977 |
4323 | Hà Văn Tuấn | 1961 | Hoàng Quý | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 28/08/1978 |
4324 | Hồ Huy Tuấn | 1952 | Xuân Hàm | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 1/6/1978 |
4325 | Hoàng Công Tuấn | 1956 | Khu Lê Lợi | TX Bắc Giang | Bắc Giang | 3/2/1979 |
4326 | Lê Công Tuấn | 1958 | Quốc tuấn | Nam Sách | Hải Dương | 17/10/1978 |
4327 | Lê Ngọc Tuấn | 1949 | Hải Phương | Hải Hậu | Nam Định | 27/10/1977 |
4328 | Lê Văn Tuấn | 1957 | Tân Tiến | Việt Yên | Hoàng Liên Sơn | 1/8/1978 |
4329 | Lê Văn Tuấn | 1964 | Xuân Tiến | Thọ Xuân | Thanh Hoá | 10/3/1984 |
4330 | Nguyễn Đình Tuấn | 1958 | Vân Côn | Hoài Đức | Hà Tây | 21/03/1978 |
4331 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 1952 | Nghi tân-Quảng an | Từ Liêm | Hà Nội | 1/8/1978 |
4332 | Nguyễn Trung Tuấn | 1950 | Nang đài-Bạch Hạc | Việt Trì | Phú Thọ | 1/5/1978 |
4333 | Nguyễn Tuấn | 1956 | Phú Mỹ | Hưng Phú | Bình Trị Thiên | 9/12/1978 |
4334 | Nguyễn Văn Tuấn | 1953 | Cam Giá | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 7/4/1978 |
4335 | Nguyễn Văn Tuấn | 1958 | Thâm cài-Liên cần | Kim Thanh | Hà Nam | 27/08/1979 |
4336 | Nguyễn Văn Tuấn | 1958 | Nam Tân | Nam Sách | Hải Dương | 26/06/1978 |
4337 | Phạm Anh Tuấn | 1958 | Số nhà 35-Hàng bột | Hà Nội | 3/8/1978 | |
4338 | Tô Phương Tuấn | Phường An Hội | Cần Thơ | Hậu Giang | 14/02/1987 | |
4339 | Vũ Đức Tuấn | 1960 | Tây Thành-Duy Nhất | Vũ Thư | Thái Bình | 12/8/1978 |
4340 | Vũ Quốc Tuấn | 1959 | Ngõ trang-Liên minh | Vụ Bản | Nam Định | 19/05/1978 |
4341 | Vũ Văn Tuấn | 1958 | Quyết Tiến | Tiên Lãng | Hải Phòng | 3/5/1978 |
4342 | Nguyễn Văn Tuần | 1957 | đại Xuân | Quế Võ | Bắc Ninh | 17/07/1978 |
4343 | Nguyễn Văn Tuần | 1949 | Vợ Đoàn Thị Trung | 14/11/1978 | ||
4344 | Bùi Anh Tuất | 1957 | Thành Công | Thạch Thành | Thanh Hoá | 23/08/1978 |
4345 | Bùi Văn Tuất | 1958 | Nam Hồng | Nam Sách | Hải Dương | 6/3/1978 |
4346 | Dương Minh Tuất | 1953 | Dương Lâm | Tân Yên | Bắc Giang | 7/5/1978 |
4347 | Lê Văn Tuất | 1960 | Hành Thiện | Nghĩa Ninh | Nghĩa Bình | 21/06/1983 |
4348 | Nguyễn Bá Tuất | 1956 | Xuân Hoa | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 28/03/1978 |
4349 | Nguyễn Bá Tuất | 1958 | Tráng Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 18/09/1984 |
4350 | Nguyễn Văn Tuất | 1958 | Xóm 9 – Hiệp Thuật | Quốc Oai | Hà Tây | 2/3/1978 |
4351 | Nguyễn Văn Tuất | 1958 | Quảng Minh | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 21/06/1978 |
4352 | Nguyễn Văn Tuất | 1958 | Yên tiến | ý Yên | Nam Định | 12/8/1978 |
4353 | Phạm Bá Tuất | 1958 | Thuyên Ngoại | Duy Tiên | Hà Nam | 22/07/1978 |
4354 | Phạm Hữu Tuất | 1957 | Láng Sơn | Anh Sơn | Nghệ An | 7/1/1979 |
4355 | Tạ Văn Tuất | 1959 | Nguyên Đức | Vĩnh Lạc | Vĩnh Phúc | 5/10/1978 |
4356 | Trần Ngọc Tuất | 1946 | Thư Trì | Thái Bình | 13/09/1968 | |
4357 | Nguyễn Văn Túc | 1958 | Đình Tổ | Thuận Thành | Bắc Ninh | 23/10/1977 |
4358 | Nguyễn Văn Túc | 1952 | Thương đặt | Nam Sách | Hải Dương | 29/01/1979 |
4359 | Phạm Xuân Túc | 1957 | Nghĩa Thái | Nghĩa Hưng | Nam Định | 4/7/1978 |
4360 | Nguyễn Duy Tục | 1959 | Lộc Vệ | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 30/12/1978 |
4361 | Nguyễn Văn Tục | 1960 | Văn Phúc | Hưng Yên | 12/12/1978 | |
4362 | Phạm Văn Tực | 1960 | An Lễ | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 24/08/1978 |
4363 | Nguyễn Tài Tuế | Can Lộc | Nghệ Tĩnh | 19/02/1969 | ||
4364 | Nguyễn Văn Tuế | 1955 | Chu Phan | Yên Lãng | Vĩnh Phúc | 1/7/1978 |
4365 | Nguyễn Toàn Tuệ | 1954 | Thạch Hà | Hải Dương | 8/8/1978 | |
4366 | Nguyễn Văn Tuệ | 1940 | Hà Bắc | 27/08/1968 | ||
4367 | Phùng Văn Tuệ | 1956 | Liên Khê | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 27/06/1978 |
4368 | Tạ Đình Tuệ | 1958 | Điền Lợi | Diễn Châu | Nghệ An | 22/10/1978 |
4369 | Lù Sào Tửi | 1955 | Nằng Đôn | Hoàng Su Phì | Tuyên Quang | 25/08/1978 |
4370 | Đặng Thanh Túng | 1953 | Lê lợi | Kiến Xương | Thái Bình | 10/3/1978 |
4371 | Lê Thành Tùng | 1957 | Cộng Hoà | Chí Linh | Hải Dương | 28/06/1978 |
4372 | Ngô Thanh Tùng | 1956 | Định Long | Thiệu Yên | Thanh Hoá | 12/7/1978 |
4373 | Nguyễn Hữu Tùng | 1957 | Quỳnh Mai | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 19/12/1978 |
4374 | Nguyễn Xuân Tùng | 1960 | Ngân Hàng | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 10/9/1978 |
4375 | Phạm Văn Tùng | 1956 | Mà phan-Nam Tuấn | Hòa An | Cao Bằng | 21/12/1977 |
4376 | Phan Thanh Tùng | Nghĩa Hiệp | Nghĩa Hưng | Nam Định | 9/9/1972 | |
4377 | Phan Thanh Tùng | Hà Nam Ninh | 9/9/1972 | |||
4378 | Thái Văn Tùng | 1958 | Sơn Lĩnh | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 4/5/1978 |
4379 | Trương Thanh Tùng | 1957 | Thạch Bình | Thạch Thành | Thanh Hoá | 12/7/1978 |
4380 | Vũ Văn Tùng | 1959 | Yên Nam | Duy Tiên | Hà Nam | 14/05/1978 |
4381 | Vũ Văn Tùng | 1961 | Hoàng Xuân | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 18/01/1984 |
4382 | Ngô Văn Tụng | 1954 | Nghĩa Hiệp | Nghĩa Hưng | Nam Định | 8/5/1978 |
4383 | Phạm Văn Tước | 1954 | Hải Long | Hải Hậu | Nam Định | 4/11/1978 |
4384 | Phạm Viết Tược | 1950 | Giao Yên | Sơn Thủy | Hà Nam | 16/12/1972 |
4385 | Phạm Việt Tược | 1950 | Sơn Thủy | Hà Nam Ninh | 16/12/1972 | |
4386 | Nguyễn Văn Tưới | 1955 | Bắc Lũng | Lục Nam | Bắc Giang | 7/4/1978 |
4387 | Hồ V Tương | 1956 | Nga Thành | Trung Sơn | Thanh Hoá | 11/11/1978 |
4388 | Hoàng Văn Tương | 1959 | Thanh đa | Ba Vì | Hà Tây | 26/03/1978 |
4389 | Hoàng Văn Tương | 1959 | Nghi Hưng | Nghi Lộc | Nghệ An | 3/5/1978 |
4390 | Nguyễn Đình Tương | 1956 | Nghi Lâm | Nghi Lộc | Nghệ An | 27/01/1979 |
4391 | Nguyễn Văn Tương | 1964 | Xuân Phong | Xuân Thủy | Hà Nam | 29/02/1984 |
4392 | Phạm Quang Tương | 1958 | An Ninh | Bình Lục | Nam Định | 2/4/1978 |
4393 | Đoàn Xuân Tường | 1957 | Việt tiến | Việt Yên | Bắc Giang | 16/05/1978 |
4394 | Hồ Sỹ Tường | 1958 | Quỳnh Văn | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 22/07/1978 |
4395 | Hồ Sỹ Tường | 1940 | Nghệ An | 24/06/1969 | ||
4396 | Lê Minh Tường | Gia Viễn | Ninh Bình | 11/8/1969 | ||
4397 | Lê Xuân Tường | Khoái Châu | Hưng Yên | 18/08/1968 | ||
4398 | Nguyễn Quý Tường | 1955 | An Thượng | Hoài Đức | Hà Tây | 3/5/1978 |
4399 | Nguyễn Văn Tường | 1960 | Nam Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 26/05/1978 |
4400 | Nguyễn Văn Tường | Phúc Sơn | Hưng Hà | Thái Bình | 10/3/1984 | |
4401 | Phạm Hữu Tường | 1957 | Doãn hạ | Thanh Thủy | Phú Thọ | 4/10/1978 |
4402 | Phạm Văn Tường | 1957 | 19/07/1978 | |||
4403 | Trần Văn Tường | 1959 | Nghi hải | Nghi lộc | Nghệ An | 19/07/1978 |
4404 | Dương Mạnh Tưởng | 1954 | Yên Lư | Yên Dũng | Bắc Giang | 9/2/1979 |
4405 | Dương Văn Tưởng | 1959 | Hùng Sơn | Đại Từ | Bắc Cạn | 17/08/1978 |
4406 | Hồ Xuân Tựu | 1955 | Nghĩa Minh | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 19/05/1978 |
4407 | Nguyễn Văn Tựu | 1959 | Bãi Phú | Con Cuông | Nghệ An | 3/11/1978 |
4408 | Nguyễn Viết Tuy | 1941 | Nghệ An | 9/10/1968 | ||
4409 | Nguyễn ích Tuý | 1960 | Như Quỳnh | Mỹ Hào | Hưng Yên | 31/12/1978 |
4410 | Phạm Đình Tuỳ | 1959 | An Khê | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 24/08/1978 |
4411 | Trịnh Văn Tùy | 1953 | Thái Bình | 16/09/1974 | ||
4412 | Giang Văn Tụy | Gia Khánh | Ninh Bình | 15/02/1969 | ||
4413 | Hoàng Mạnh Tuyên | 1958 | Quyết Thắng | Sơn Dương | Tuyên Quang | 7/2/1979 |
4414 | Ma Phúc Tuyên | Kim Bình | Chiêm Hoá | Tuyên Quang | 3/7/1978 | |
4415 | Ma Văn Tuyên | 1956 | Công Gia | Yên sơn | Tuyên Quang | 4/11/1977 |
4416 | Ngô Đình Tuyên | 1951 | Đồng cao-Hợp Thịnh | Hiệp Hòa | Bắc Giang | 19/12/1977 |
4417 | Nguyễn Đình Tuyên | 1959 | An Tháng-An Thịnh | Hải Phòng | 20/07/1978 | |
4418 | Nguyễn Hữu Tuyên | 1959 | Thanh dương | Thanh Chương | Nghệ An | 3/1/1979 |
4419 | Nguyễn Văn Tuyên | 1957 | Văn Đức | Chí Linh | Hải Dương | 24/01/1979 |
4420 | Phạm Bá Tuyên | 1960 | Lưu Xá | Hưng Yên | 16/12/1978 | |
4421 | Phùng Văn Tuyên | 1957 | Tô Hiệu | Thường Tín | Hà Tây | 1/7/1978 |
4422 | Trần Văn Tuyên | 1958 | Thanh Trung | Kim Thanh | Hà Nam | 12/9/1978 |
4423 | Vũ Xuân Tuyên | 1958 | Quế Hạ | Văn Yên | Hoàng Liên Sơn | 21/07/1978 |
4424 | Chu Văn Tuyến | 1946 | Hà Tĩnh | 1/4/1969 | ||
4425 | Đỗ Dương Tuyến | 1959 | Đại an-Nam An | Nam Ninh | Nam Định | 28/08/1978 |
4426 | Đỗ Quang Tuyến | 1958 | Nghĩa Hiệp | Nghĩa Hưng | Nam Định | 00/00/ |
4427 | Lê Văn Tuyến | 1961 | Hoàng Khánh | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 26/08/1978 |
4428 | Lê Văn Tuyến | 1960 | Minh Hải | Hưng Yên | 5/1/1979 | |
4429 | Nguyễn Song Tuyến | 1958 | Trung Lộc | Can Lộc | Hà Tĩnh | 31/12/1978 |
4430 | Nguyễn Trọng Tuyến | 1951 | Kim Môn | Hải Hưng | 25/10/1970 | |
4431 | Phan Văn Tuyến | 1958 | Tân Lập | Hưng Yên | 11/12/1978 | |
4432 | Phan Đức Tuyền | 1954 | Văn Thành | Yên Thành | Nghệ An | 22/04/1978 |
4433 | Trần Việt Tuyền | 1957 | Xuân thắng-Diễn Thắng | Diễn Châu | Nghệ An | 26/07/1978 |
4434 | Hồ Danh Tuyển | 1958 | Diễn Lộc | Diễn Châu | Nghệ An | 9/8/1978 |
4435 | Trần Đình Tuyển | Diên Hoà | Diên Khánh | Khánh Hòa | 26/12/1986 | |
4436 | Trương Văn Tuyển | 1958 | Châu Hồng | Quỳ Hợp | Nghệ An | 10/7/1978 |
4437 | Bùi Minh Tuyết | 1955 | Quảng Long | Quảng Xương | Thanh Hoá | 24/05/1978 |
4438 | Phùng Bá Tuyết | 1958 | Ngọc Trạc | Thạch Thành | Thanh Hoá | 7/2/1979 |
4439 | Nguyễn Ngọc Tuyệt | 1959 | Hồng Lĩnh | Hưng Hà | Thái Bình | 17/01/1979 |
4440 | Nguyễn Xuân Tuynh | 1954 | Lam Sơn | Thanh Miện | Hải Dương | 31/10/1978 |
4441 | Trần Viết Tuynh | 1957 | Lộc an-Ngoại Thành | Nam Định | Nam Định | 20/07/1978 |
4442 | Bùi Văn Ty | 1958 | Hoà Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | 11/2/1979 |
4443 | Nguyễn Công Ty | Hà Nam Ninh | 11/8/1972 | |||
4444 | Nguyễn Văn Ty | 1957 | Hỷ tước-Hồng lam | Hưng Yên | 8/5/1978 | |
4445 | Nguyễn Văn Ty | 1945 | Hà Tây | 30/10/1968 | ||
4446 | Phạm Công Ty | 1959 | Đội 2-Nghi diễn | Nghi Lộc | Nghệ An | 4/8/1978 |
4447 | Trần Xuân Ty | 1955 | Mỹ Bằng | Yên Sơn | Tuyên Quang | 27/10/1977 |
4448 | Cao Đức Tý | 1957 | An Lạc | chí Linh | Hải Dương | 25/04/1978 |
4449 | Cao Văn Tý | 1960 | Châu Hoá | Quảng Trạch | Bình Trị Thiên | 30/12/1978 |
4450 | Cao Văn Tý | 1957 | Chu hoá | Phong Châu | Vĩnh Phúc | 17/01/1979 |
4451 | Đỗ Văn Tý | 1954 | Đại từ | Yên Lạc | Vĩnh Phúc | 12/11/1977 |
4452 | Đoàn Văn Tý | 1959 | Xuân Trường | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 24/06/1978 |
4453 | Nguyễn Đặng Tý | 1952 | Hồng Quang | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 16/01/1979 |
4454 | Nguyễn Khắc Tý | 1959 | Nghi Liên | Nghi Lộc | Nghệ An | 28/12/1978 |
4455 | Phạm Trọng Tý | 1953 | Hà Trung | Thanh Hóa | 11/8/1969 | |
4456 | Trần Đức Tý | 1957 | Phù đổng | Gia Lâm | Hà Nội | 14/04/1978 |
4457 | Nguyễn Văn Tỷ | 1946 | Hà Tĩnh | 20/11/1971 | ||
4458 | Nguyễn Văn Tỵ | Lưu kiến | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 8/5/1988 | |
4459 | Tống Văn Tỵ | 1959 | Nga Liên | Trung Sơn | Thanh Hoá | 26/11/1978 |
4460 | Phạm Công Uấn | Liên Ninh | Vụ Bản | Nam Định | 22/12/1977 | |
4461 | Nguyễn Văn Uẩn | 1958 | Thôn guột-Việt Hùng | Quế Võ | Bắc Ninh | 24/08/1978 |
4462 | Trần Duy ưng | 1959 | Hoà mạc-Hưng Công | Bình Lục | Nam Định | 23/05/1978 |
4463 | Võ ưng | 1960 | Duy Thành | Duy Xuyên | Quảng Nam | 12/1/1980 |
4464 | Đặng Xuân ứng | 1959 | Yên Bằng | ý Yên | Nam Định | 2/5/1978 |
4465 | Trần Văn ứng | Xuân Thủy | Hà Nam | 9/10/1977 | ||
4466 | Hoàng Văn Ước | 1957 | Tiền Giang | TX Bắc Giang | Bắc Giang | 31/12/1978 |
4467 | Nguyễn Văn ước | 1958 | Hoàng Minh | Việt Yên | Bắc Giang | 19/05/1978 |
4468 | Trịnh Văn Ước | 1959 | Đồng Hoá | Kim Thanh | Hà Nam | 22/10/1977 |
4469 | Vũ Văn Ước | 1952 | Hoàng Tay | Kim Thanh | Hà Nam | 12/11/1977 |
4470 | Bùi Văn Uông | 1957 | Thành Lợi | Vụ Bản | Nam Định | 7/9/1978 |
4471 | Đỗ Văn út | 1965 | An Bình | TX Rạch Giá | Kiên Giang | 24/03/1988 |
4472 | Lê Văn Ưu | 1952 | Phú trạch-Thống Nhất | Thường Tín | Hà Tây | 22/05/1978 |
4473 | Đàm Văn Uý | 1960 | An Mỹ | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 4/12/1974 |
4474 | Đỗ Trọng úy | 1951 | Hải vân | Như Xuân | Thanh Hoá | 00/00/ |
4475 | Nguyễn Đình ủy | 1961 | Đồng Hải | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 5/9/1978 |
4476 | Trần Đức Uyên | 1952 | Yên Mỹ | TX Lạng Giang | Bắc Giang | 16/12/1978 |
4477 | Lữ Đức Vân | 1950 | Tân Lương | Đức Thọ | Hà Tĩnh | 00/01/1972 |
4478 | Lữ Đức Vân | 1950 | Đức Thọ | Nghệ Tĩnh | 4/1/1972 | |
4479 | Nguyễn Đức Vân | 1956 | Khánh thành | Kim Sơn | Ninh Bình | 17/08/1978 |
4480 | Nguyễn Thành Vân | 1955 | Hương Lấc | Lạng Giang | Bắc Giang | 22/03/1978 |
4481 | Nguyễn Văn Vân | 1956 | Vân Hội | Tam Đảo | Vĩnh Phúc | 3/2/1979 |
4482 | Nguyễn Văn Vân | 1956 | Minh Tân | Bảo Yên | Lào Cai | 26/01/1979 |
4483 | Nguyễn Văn Vân | Gia Viễn | Ninh Bình | 7/2/1969 | ||
4484 | Nguyễn Văn Vân | 1952 | Hải Hưng | 17/04/1971 | ||
4485 | Nguyễn Xuân Vân | 1941 | Hải Hưng | 25/10/1969 | ||
4486 | Nhữ Hồng Vân | 1958 | Yên Thọ | ý Yên | Nam Định | 24/01/1978 |
4487 | Phùng Văn Vân | 1959 | Trịnh trấn-Khánh thượng | Tam Điệp | Ninh Bình | 5/5/1978 |
4488 | Thái Doãn Vân | 1965 | Đô Lương | Nghệ An | 1/1/1986 | |
4489 | Trần Đình Vân | 1958 | Kim Liên | Nam Đàn | Nghệ An | 12/7/1978 |
4490 | Bùi Quang Văn | Tân tiến,Khu Phố 4 | Vinh | Nghệ An | 27/08/1978 | |
4491 | Chu Trọng Văn | 1956 | Nghi Yên | Nghi Lộc | Nghệ An | 27/03/1978 |
4492 | Đặng Đức Văn | 1958 | Quang Phục | Tiên Lãng | Hải Phòng | 27/10/1978 |
4493 | Đinh Quốc Văn | 1956 | Thanh Hoá | Tuyên Hóa | Bình Trị Thiên | 23/12/1978 |
4494 | Dương Đức Văn | 1958 | Quyết thắng-Yên Phú | ý Yên | Nam Định | 24/01/1978 |
4495 | Hoàng Trung Văn | 1954 | Chí Minh | Chí Linh | Hải Dương | 26/06/1978 |
4496 | Lê Văn Văn | 1959 | Đồng Nguyên | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 2/10/1978 |
4497 | Lương Công Văn | 1957 | Trúc lâu | Lục Yên | Bắc Giang | 17/01/1979 |
4498 | Nguyễn Lương Văn | 1954 | Hưng Thái | Hưng Nguyên | Nghệ An | 2/6/1978 |
4499 | Nguyễn Ngọc Văn | 1954 | Yên Thọ | ý Yên | Nam Định | 7/8/1978 |
4500 | Nguyễn Thành Văn | 1959 | Nghiêm Xuyên | Thường Tín | Hà Tây | 12/7/1978 |
4501 | Nguyễn Thành Văn | 1958 | Ngọc Sơn | Thanh Chương | Nghệ An | 28/05/1978 |
4502 | Nguyễn Tiến Văn | 1958 | Đại đồng-Nam Trung | Vũ Thư | Thái Bình | 12/8/1978 |
4503 | Phạm Long Văn | Liên Minh | Vụ bản | Nam Định | 7/8/1978 | |
4504 | Phùng Đình Văn | 1956 | Hà Quang | Trung Sơn | Thanh Hoá | 11/2/1979 |
4505 | Vũ Xuân Văn | 1954 | Xuân cát-Đại Thắng | Tiên Lãng | Hải Phòng | 10/7/1978 |
4506 | Nguyễn Văn Vấn | 1950 | Quốc Hưng | Quốc Oai | Hà Tây | 7/2/1979 |
4507 | Phạm Hồng Vấn | 1947 | Hậu Lộc | Thanh Hóa | 8/11/1970 | |
4508 | Trần Ngọc Vấn | 1952 | Hoà Bình | Bình Lục | Nam Định | 9/12/1977 |
4509 | Phùng Văn Vần | 1954 | Minh Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 19/12/1978 |
4510 | Vũ Lương Vần | 1955 | Nam Giang | Nam Ninh | Nam Định | 24/12/1977 |
4511 | Đặng Nguyễn Vạn | 1954 | Yên Sơn | Văn Yên | Hoàng Liên Sơn | 31/12/1977 |
4512 | Nguyễn Hữu Vạn | 1961 | Nam Xuân | Nam Đàn | Nghệ An | 04/02/ |
4513 | Phạm Ngọc Vạn | 1950 | Nhân Mỹ | Lý Nhân | Hà Nam | 7/8/1972 |
4514 | Phạm Ngọc Vạn | 1950 | Hà Nam Ninh | 7/8/1972 | ||
4515 | Cao Đình Vận | 1959 | Đội 7-Diễn Nguyên | Diễn Châu | Nghệ An | 4/6/1978 |
4516 | Nguyễn Ngọc Vang | 1952 | Thái Bình | 12/7/1969 | ||
4517 | Phạm Văn Vang | 1959 | Nam Hạn | Duy Tiên | Hà Nam | 28/08/1978 |
4518 | Phạm Văn Vang | 1958 | Nam Thái | Nam Ninh | Nam Định | 26/08/1978 |
4519 | Hoàng Văn Vàng | 1957 | Yên ninh-Yên Bình | Chiêm Hoá | Tuyên Quang | 17/03/1978 |
4520 | Nguyễn Văn Vàng | 1958 | Gia Tiến | Hoàng Long | Ninh Bình | 5/12/1977 |
4521 | Nguyễn Văn Vàng | 1970 | Thái Bình | Châu Thành | Tây Ninh | 12/6/1989 |
4522 | Tiêu Văn Vành | 1958 | Chiêm Hoá | Tuyên Quang | 8/3/1987 | |
4523 | Đô KTH Sa Vay | 00/00/ | ||||
4524 | Đỗ Xuân Vây | 1956 | Thiệu Phú | Thiệu Hoá | Thanh Hoá | 29/08/1978 |
4525 | Lê Ngọc Vê | 1958 | Xuân Thịnh | Triệu Sơn | Thanh Hoá | 5/2/1979 |
4526 | Đỗ Văn Vẽ | 1958 | Lai Cách | Cẩm Giàng | Hải Dương | 28/04/1978 |
4527 | Mai Xuân Vẻ | 1960 | Vũ hội | Vũ Thư | Thái Bình | 6/9/1978 |
4528 | Vi Văn Ven | 1958 | Nường trường | Đà bắc | Hà Tây | 30/07/1978 |
4529 | Đặng Văn Vi | 1960 | Thạch Kim | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 5/10/1978 |
4530 | Nguyễn Văn Vi | 1955 | Phong Thịnh | Thanh Chương | Nghệ An | 5/7/1978 |
4531 | Nguyễn Văn Vi | 1960 | Chí Minh | Chí Linh | Hải Dương | 31/12/1978 |
4532 | Trịnh Đức Vi | 1953 | Hưng long-Ngọc Phụng | Thường Xuân | Thanh Hoá | 2/3/1978 |
4533 | Phạm Văn Vĩ | 1957 | 7/9/1978 | |||
4534 | Nguyễn Văn Vích | 1959 | Tân Dân | Phú Xuyên | Hà Tây | 5/3/1978 |
4535 | Hoàng Văn Viên | 1956 | Tiên Cuờng | Tiên Lãng | Hải Phòng | 15/07/1978 |
4536 | Nguyễn Hữu Viên | 1957 | Chi Phương | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 10/1/1979 |
4537 | Ong Thế Viên | 1957 | Cảnh Thuỷ | Yên Dũng | Bắc Giang | 18/07/1978 |
4538 | Phạm Văn Viên | 1960 | Nam Phong | Nam Ninh | Nam Định | 14/11/1978 |
4539 | Trần Ngọc Viên | 1954 | Sơn Hải | Quỳnh Bắc | Hà Tĩnh | 28/08/1978 |
4540 | Trịnh Công Viên | 1958 | Vĩnh Yên | Vĩnh Thạch | Thanh Hoá | 6/2/1979 |
4541 | Võ Văn Viên | 1958 | Nghĩa Tiến | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 26/07/1978 |
4542 | Đinh Văn Viễn | 1957 | An Lễ | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 1/5/1978 |
4543 | Nguyễn Văn Viễn | 1945 | Nghệ An | 9/4/1969 | ||
4544 | Dương Văn Viển | 1937 | Hà Nam Ninh | 27/05/1970 | ||
4545 | Tống Quốc Viện | 1960 | Tân Thịnh | Nam Ninh | Nam Định | 6/2/1979 |
4546 | Lê Đình Viết | 1960 | Giảng Võ | Ba Đình | Hà Nội | 5/2/1979 |
4547 | Nguyễn Thế Viết | 1957 | Hàng Kênh | Lê Chân | Hải Phòng | 2/10/1978 |
4548 | Nguyễn Văn Viết | 1959 | Liên Sơn | Thanh Liêm | Hà Nam | 14/06/1978 |
4549 | Phùng Văn Viết | 1957 | Nội Hoàng | Yên Dũng | Bắc Giang | 19/07/1978 |
4550 | Vương Văn Viết | 1955 | Nghĩa Đồng | Tân Kỳ | Nghệ An | 27/09/1978 |
4551 | Bùi Hữu Việt | 1952 | Xuân Hòa | Nam Đàn | 14/11/1971 | |
4552 | Bùi Văn Việt | 1959 | Khu Trần Phú | TX Thái Bình | Thái Bình | 11/8/1978 |
4553 | Đinh Sỹ Việt | 1957 | Quảng trung | Quảng Trạch | Bình Trị Thiên | 18/12/1978 |
4554 | Giáp Văn Việt | 1958 | Bảo Đài | Lục Nam | Bắc Giang | 26/09/1978 |
4555 | Hà Công Việt | 1959 | 206 Phan Đình Phùng | Thái Nguyên | Thái Nguyên | 16/07/1978 |
4556 | Hà Hữu Việt | 1956 | Đồ Sơn | Thanh Ba | Phú Thọ | 16/11/1977 |
4557 | Hoàng Thế Việt | 1959 | Nam Toàn | Nam Ninh | Nam Định | 16/06/1978 |
4558 | Lê Hồng Việt | 1951 | Ninh Mỹ | Hoa Lư | Ninh Bình | 31/05/1978 |
4559 | Lê Thanh Việt | 1952 | Âu Lâu | Trấn Yên | Hoàng Liên Sơn | 5/12/1977 |
4560 | Lưu Đình Việt | 1959 | Thạch Định | Thạch Thành | Thanh Hoá | 5/1/1979 |
4561 | Nguyễn Đình Việt | 1957 | Nam Kim | Nam Đàn | Nghệ An | 15/07/1978 |
4562 | Nguyễn Hồng Việt | 1956 | Lại Yên | Hoài Đức | Hà Tây | 5/1/1979 |
4563 | Nguyễn Quốc Việt | 1951 | Phương Mỹ | Hương Khê | Hà Tĩnh | 6/4/1978 |
4564 | Nguyễn Quốc Việt | 1952 | Diễn Châu | Nghệ Tĩnh | 00/00/1972 | |
4565 | Nguyễn Văn Việt | 1956 | Hồ sơn-Liên Minh | Vụ Bản | Nam Định | 9/3/1978 |
4566 | Nguyễn Văn Việt | 1958 | Tráp Văn | Duy Tiên | Hà Nam | 6/12/1977 |
4567 | Nguyễn Văn Việt | 1959 | Hà Phong | Trung An | Thanh Hoá | 6/2/1979 |
4568 | Phạm Văn Việt | 1958 | An Khánh | Đại Từ | Bắc Cạn | 19/04/1978 |
4569 | Phạm Văn Việt | 1958 | Nghi Xuân | Nghi Lộc | Nghệ An | 5/1/1979 |
4570 | Trần Danh Việt | 1960 | Ngọc xá | Quế Võ | Bắc Ninh | 23/06/1978 |
4571 | Trương Văn Việt | 1956 | Đại thắng-Lộc Sơn | Hậu Lộc | Thanh Hoá | 23/03/1978 |
4572 | Vương Huy Việt | 1957 | Thắng Lợi | Thường Tín | Hà Tây | 21/11/1978 |
4573 | Đình Viết Vinh | 1953 | Tân Long-Diễn Thái | Diễn Châu | Nghệ An | 21/07/1978 |
4574 | Đỗ Quang Vinh | Khu 1 | TX Yên Bái | Yên Bái | 2/3/1978 | |
4575 | Đỗ Quang Vinh | TX Yên Bái | Yên Bái | 2/3/1978 | ||
4576 | Đỗ Viết Vinh | 1956 | Trung Nghĩa | Thanh Thủy | Phú Thọ | 17/05/1978 |
4577 | Đoàn Mạnh Vinh | Hà Nam Ninh | 26/05/1972 | |||
4578 | Hà Thanh Vinh | 1960 | Bình Long | Võ Nhai | Bắc Cạn | 24/12/1978 |
4579 | Hồ Phi Vinh | 1957 | Công Thành | Yên Thành | Nghệ An | 30/07/1978 |
4580 | Hồ Quang Vinh | 1958 | Quỳnh Mỹ | Quỳnh Lưu | Nghệ An | 26/07/1978 |
4581 | Hồ Sĩ Vinh | 1960 | Hà Ninh | Hương Khê | Hà Tĩnh | 5/1/1979 |
4582 | Hoàng Thế Vinh | 1957 | Hoà Bình | Vỏ Nhai | Bắc Cạn | 31/12/1978 |
4583 | Hoàng Xuân Vinh | 1963 | Hợp Tiến | Triệu Sơn | Thanh Hoá | 10/3/1984 |
4584 | Khuất Văn Vinh | 1960 | Sen Chiểu | Phúc Thọ | Hà Tây | 3/1/1979 |
4585 | Lê Đình Vinh | 1959 | Thanh Mỹ | Thạch Hà | Hà Tĩnh | 31/10/1978 |
4586 | Lê Văn Vinh | 1955 | Đồng Van | Thanh Chương | Nghệ An | 2/10/1978 |
4587 | Lê Văn Vinh | 1958 | Đông Yên | Đông Thiệu | Thanh Hoá | 29/03/1984 |
4588 | Nghiêm Quang Vinh | 1956 | Thanh Lâm | Nam Sách | Hải Dương | 8/3/1978 |
4589 | Nguyễn Đình Vinh | 1958 | Trù Sơn | Đô Lương | Nghệ An | 23/08/1978 |
4590 | Nguyễn Hữu Vinh | 1945 | Nghệ Tĩnh | 7/10/1970 | ||
4591 | Nguyễn Ngọc Vinh | Thanh Bình | Tân Biên | Tây Ninh | 31/11/1979 | |
4592 | Nguyễn Quang Vinh | 1952 | Thanh Hùng | Thanh Sơn | Phú Thọ | 5/3/1978 |
4593 | Nguyễn Quang Vinh | 1955 | Gia Khánh | Bình Xuyên | Vĩnh Phúc | 7/3/1978 |
4594 | Nguyễn Quang Vinh | 00/00/ | ||||
4595 | Nguyễn Quang Vinh | 1957 | Sinh Quán-Xương Lâm | Lạng Giang | Bắc Giang | 6/12/1977 |
4596 | Nguyễn Quang Vinh | 1960 | Phúc Nghĩa | Nghĩa Hưng | Nam Định | 2/4/1982 |
4597 | Nguyễn Thành Vinh | 1948 | Xuân thủy-Thanh Xuân | Thanh Chương | Nghệ An | 12/8/1978 |
4598 | Nguyễn Thành Vinh | 1946 | 72 Lê Lợi | Sơn Tây | Hà Tây | 5/9/1970 |
4599 | Nguyễn Văn Vinh | 1956 | Mỹ Hà | Hoà An | Cao Bằng | 26/10/1977 |
4600 | Nguyễn văn Vinh | 1957 | Tân hương | Định Hoá | Bắc Cạn | 20/08/1978 |
4601 | Phạm Công Vinh | 1957 | Giếng đình-Khu 2 Thị Cầu | TX Bắc Ninh | Bắc Ninh | 13/04/1978 |
4602 | Phạm Quang Vinh | 1960 | Hải Thành | TX Đồng Hới | Bình Trị Thiên | 30/10/1978 |
4603 | Phạm Văn Vinh | 1956 | Liên Châu | Yên Lạc | Vĩnh Phúc | 25/03/1978 |
4604 | Phạm văn Vinh | 1957 | Hán bắc-Gia tiến | Hoàng Long | Ninh Bình | 28/07/1978 |
4605 | Trần Thế Vinh | 1961 | Nam Lối | Nam Ninh | Nam Định | 28/08/1978 |
4606 | Võ Tà Vinh | 1960 | Cẩm Đực | Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh | 28/09/1983 |
4607 | Vũ Hữu Vinh | 1959 | Sơn | Thanh Sơn | Phú Thọ | 31/07/1978 |
4608 | Vũ Tiến Vinh | 1959 | Văn Cồn | Hoài Đức | Hà Tây | 26/04/1978 |
4609 | Vũ Tuấn Vinh | 1958 | Nam thọ-Trà Cổ | Móng Cái | Quảng Ninh | 26/10/1978 |
4610 | Đinh Văn Vĩnh | 1956 | Quốc Khánh | Tràng Định | Cao Bằng | 17/01/1979 |
4611 | Đỗ Văn Vĩnh | 1956 | Thở Tang | Vĩnh Tường | Vĩnh Phúc | 23/10/1977 |
4612 | Đỗ Văn Vĩnh | Kiến Phước | Gò Công Đông | Tiền Giang | 3/4/1989 | |
4613 | Nguyễn Đình Vĩnh | 1957 | Cần Phú-Cần dành | Hưng Yên | 17/05/1978 | |
4614 | Nguyễn Văn Vĩnh | 1956 | Đồng Xuân | Thạch Hà | Vĩnh Phúc | 7/11/1977 |
4615 | Nguyễn Văn Vĩnh | 1959 | Gia Sinh | Hoàng Long | Ninh Bình | 27/12/1977 |
4616 | Nguyễn Văn Vĩnh | 1960 | Đại Tràng | Quốc Oai | Hà Tây | 30/12/1978 |
4617 | Trương Văn Vĩnh | 1957 | Xây dựng-Yên Kiện | Đoan Hùng | Phú Thọ | 2/2/1978 |
4618 | Nguyễn Đức Vỉnh | 1942 | Ninh Bình | 20/08/1968 | ||
4619 | Trần Văn Vỉnh | 1957 | Ca Đình-Tây Cóc | Đoan Hùng | Phú Thọ | 14/01/1978 |
4620 | Nguyễn Văn Vịnh | 1941 | Hoa Long | Yên Phong | Bắc Ninh | 23/06/1971 |
4621 | Nguyễn Văn Vịnh | 1941 | Hà Bắc | 23/06/1971 | ||
4622 | Nguyễn Văn Vịnh | 1941 | Yên Phong | Hà Bắc | 23/06/1971 | |
4623 | Vương Đình Vo | 1958 | Na Độc-Hợp Tiến | Nam Sách | Hải Dương | 9/5/1978 |
4624 | Nguyễn Văn Võ | Gia | Thanh Hóa | 8/11/1970 | ||
4625 | Lương Đình Vơn | 1956 | Hương My | Hương Sơn | Hà Tĩnh | 22/04/1978 |
4626 | Lê Văn Vọng | Thành Công | Gò Công Tây | Tiền Giang | 14/12/1988 | |
4627 | Lê Văn Vu | 1956 | Ban Ngạn | Nghĩa Hưng | Nam Định | 22/10/1977 |
4628 | Nguyễn Ngọc Vũ | 1959 | Phục Ninh | Đại Từ | Bắc Cạn | 30/12/1977 |
4629 | Nguyễn Văn Vũ | 1957 | Xóm Xoài-Đông Sơn | Yên Dũng | Bắc Giang | 17/03/1978 |
4630 | Trần Văn Vũ | 1954 | Xóm 4-Trung Thành | Vụ Bản | Nam Định | 29/12/1977 |
4631 | Bùi Đình Vụ | 1953 | Trùng Việt | Yên Lãng | Vĩnh Phúc | 3/4/1978 |
4632 | Dương Văn Vụ | 1954 | Thịng lang-Yên Lư | Yên Dũng | Bắc Giang | 22/03/1978 |
4633 | Hoàng Văn Vụ | 1957 | Xóm cầu-Minh Đức | Việt Yên | Bắc Giang | 3/3/1978 |
4634 | Nguyễn Văn Vụ | 1964 | Hoà Tiến | Hưng Hà | Thái Bình | 27/02/1984 |
4635 | Phạm Đức Vụ | 1955 | Nam Hùng – Trực Bình | Nam Ninh | Nam Định | 7/3/1978 |
4636 | Trương Khắc Vụ | 1956 | Nghĩa Mỹ | Nghĩa Đàn | Nghệ An | 1/11/1978 |
4637 | Vũ Xuân Vực | 1956 | Tiên Minh | Tiên Lãng | Hải Phòng | 27/08/1978 |
4638 | Lê Quốc Vui | 1960 | Hoàng Trinh | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 25/08/1978 |
4639 | Nguyễn Văn Vui | 1958 | Đông thành-Thọ Sơn | TX Bắc Giang | Bắc Giang | 28/03/1978 |
4640 | Nguyễn Văn Vui | 1959 | Mi điện-Hoàng minh | Việt Yên | Bắc Giang | 18/05/1978 |
4641 | Vũ Văn Vui | 1952 | Quán tình-Giang Biên | Gia Lâm | Hà Nội | 10/4/1978 |
4642 | Kiều Văn Vững | 1959 | Duy Minh | Duy Tiên | Hà Nam | 28/06/1978 |
4643 | Nguyễn Pham Vững | 1956 | Vĩnh ninh-Vĩnh Quỳnh | Thanh Trì | Hà Nội | 31/05/1978 |
4644 | Phạm Văn Vững | 1959 | Nam Hà | TX Kiến An | Hải Phòng | 20/05/1978 |
4645 | Nội Văn Vựng | 1957 | Cao Trường | Trà Lĩnh | Cao Bằng | 24/01/1979 |
4646 | Bùi Văn Vuốc | 1958 | Vụ Bản | Lạng Sơn | Hà Tây | 25/03/1978 |
4647 | Lê Văn Vườn | 1949 | Quang Trung | Ân Thi | Hưng Yên | 5/10/1978 |
4648 | Đỗ Đức Vương | 1956 | Yên Đại | ý Yên | Nam Định | 23/07/1971 |
4649 | Lê Hữu Vương | Đô Lương | Nghệ An | 10/11/1985 | ||
4650 | Trần Hùng Vương | 1956 | đồng Luận | Thanh Thủy | Phú Thọ | 12/5/1978 |
4651 | Bùi Xuân Vượng | 1959 | Nghi Văn | Nghi Lộc | Nghệ An | 00/00/ |
4652 | Lục Văn Vượng | 1959 | Lang hương-Phúc Thịnh | Chiêm Hoá | Tuyên Quang | 13/04/1978 |
4653 | Nguyễn Đức Vượng | Ngõ 143 Thuỵ Khê | Ba Đình | Hà Nội | 13/02/1978 | |
4654 | Nguyễn Văn Vượng | 1959 | Xuân Lâm | Nam Đàn | Nghệ An | 14/04/1983 |
4655 | Nguyễn Văn Vượng | 1959 | Xuân Lâm | Nam Đàn | Nghệ An | 14/04/1983 |
4656 | Quách Văn Vượt | 1957 | Tiên Tiến | Tiên Lãng | Hải Phòng | 25/01/1979 |
4657 | Nguyễn Đình Vy | 1958 | Dương Liễn | Hoài Đức | Hà Tây | 23/05/1978 |
4658 | Nguyễn Văn Vy | 1953 | Ngọc Lý | Tân Yên | Bắc Giang | 5/2/1979 |
4659 | Phạm Ngọc Vy | 1954 | Lạc Long | Kinh Môn | Hải Dương | 14/06/1978 |
4660 | Phạm Văn Vy | 26/06/1978 | ||||
4661 | Nguyễn Ngọc Vỷ | 1958 | Thạch lai-Căn bình | Hưng Yên | 5/8/1978 | |
4662 | Lê Văn Xa | 1937 | Quãng Ngãi | 3/10/1973 | ||
4663 | Nguyễn Văn Xác | 1957 | Kim Sơn | Ba Vì | Hà Tây | 6/3/1978 |
4664 | Trần Văn Xác | 1958 | Tại mít-Đông Hưng | Lục Ngạn | Bắc Giang | 24/02/1978 |
4665 | Lê Viết Xanh | 1959 | Nghi Vạn | Nghi Lộc | Nghệ An | 20/05/1978 |
4666 | Nguyễn Văn Xây | 1958 | Nam hồng | Nam Sách | Hải Dương | 11/5/1978 |
4667 | Nguyễn Văn Xích | Quảng Hóa | Hà Tây | 16/03/1969 | ||
4668 | Nguyễn Văn Xích | Quảng Hòa | Hà Tây | 16/03/1969 | ||
4669 | Bạch Quang Xim | 1955 | Đồng văn-Hoàng Đông | Duy Tiên | Hà Nam | 15/04/1978 |
4670 | Mai Văn Xim | 1960 | Quang Phục | Tiên Lãng | Hải Phòng | 2/7/1978 |
4671 | Nguyễn Đồng Xinh | Quỳnh Đôi | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 30/07/1978 | |
4672 | Nguyễn Văn Xoan | 1943 | Khoái Châu | Hải Hưng | 19/10/1970 | |
4673 | Đỗ Văn Xoè | 1953 | Tiên Sơn | Đoan Hùng | Phú Thọ | 21/03/1977 |
4674 | Nguyễn Văn Xôi | 1952 | Tiên Hưng | Thái Bình | 13/08/1968 | |
4675 | Hán Văn Xuân | 1957 | Thôn dền-Gia Thánh | Phù Ninh | Phú Thọ | 3/7/1978 |
4676 | Hoàng Văn Xuân | 1958 | Tân Tiến | Yên Dũng | Bắc Giang | 24/05/1978 |
4677 | Lưu Đình Xuân | 1959 | Phú an-Thanh Ba | TX Phúc Thọ | Hà Tây | 23/04/1978 |
4678 | Mai Văn Xuân | 1959 | Hà Bình | Trung Sơn | Thanh Hoá | 28/08/1978 |
4679 | Nguyễn Đức Xuân | 1954 | Hạ Văn | Văn Bàn | Hoàng Liên Sơn | 2/10/1978 |
4680 | Nguyễn Hữu Xuân | 1959 | Thanh Dương | Thanh Chương | Nghệ An | 14/01/1979 |
4681 | Nguyễn Như Xuân | 1958 | Đội 4-Xuân Trường | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 12/4/1978 |
4682 | Nguyễn Phú Xuân | 1957 | Dầu chúa-Bắc lũng | Lục Nam | Bắc Giang | 28/04/1978 |
4683 | Nguyễn Thanh Xuân | 1963 | Trung Tú | ứng Hoà | Hà Tây | 27/02/1984 |
4684 | Nguyễn Trị Xuân | 1960 | Tấn dương-Tân Hưng | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 11/2/1979 |
4685 | Nguyễn Văn Xuân | 1953 | Ngọc Lũ | Bình Lục | Nam Định | 4/3/1978 |
4686 | Nguyễn Văn Xuân | 1960 | Hương Sơn | Tân Kỳ | Nghệ An | 19/09/1978 |
4687 | Nguyễn Văn Xuân | 1968 | Thanh Lộc | Thốt Nốt | Hậu Giang | 14/06/1987 |
4688 | Trần Thanh Xuân | 1958 | Đồng Xuyên | Tiền Hải | Thái Bình | 10/8/1978 |
4689 | Trần văn Xuân | 1959 | Phúc thịnh-Nghi thịnh | Nghi Lộc | Nghệ An | 24/06/1978 |
4690 | Nguyễn Hữu Xuê | 1949 | Nam Sách | Hải Hưng | 17/01/1973 | |
4691 | Lại Văn Xũn | 1959 | Tam Hưng | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 3/3/1978 |
4692 | Đặng Văn Xương | 1954 | Văn Đức | Gia Lâm | Hà Nội | 31/12/1978 |
4693 | Hoàng Văn Xương | 1957 | Sơn động | Ba Vì | Hà Nội | 28/03/1978 |
4694 | Nguyễn Hữu Xướng | 1930 | Hải Hưng | 11/7/1969 | ||
4695 | Bùi Văn Xưởng | 1959 | Tân Phong | Kỳ Sơn | Hòa Bình | 31/01/1979 |
4696 | Lê Văn Xuyên | 1968 | Đội 5- Hồng Xuân | Hoàng Hoá | Thanh Hoá | 5/10/1983 |
4697 | Nguyễn Văn Xuyên | 1957 | Xóm Vườn-Vườn Hoa | TTLục Nam | Bắc Giang | 16/02/1978 |
4698 | Tạ Văn Xuyên | 1955 | Văn Phú | Phù Ninh | Phú Thọ | 2/1/1979 |
4699 | Trần Công Xuyên | 1955 | Phủ chính-Tuân Chính | Vĩnh Lạc | Vĩnh Phúc | 16/08/1978 |
4700 | Vũ Văn Xuyên | 1957 | Trương An | Bình Lục | Nam Định | 30/08/1978 |
4701 | Nguyễn Thế Y | 1957 | Diễn Thọ | Diễn Châu | Nghệ An | 21/06/1978 |
4702 | Nguyễn Xuân Y | 1958 | Ngũ Lão | Thủy Nguyên | Hải Phòng | 11/2/1979 |
4703 | Bùi Công Ý | 1949 | Quảng Bình | 12/8/1972 | ||
4704 | Bùi Quang Ý | 1934 | Thái Bình | 7/4/1971 | ||
4705 | Đàm Đình ý | 1963 | An Bình | Hải Dương | 29/03/1984 | |
4706 | Lương Văn ý | 1958 | Đoàn Kết | Đà Bắc | Hà Tây | 15/04/1978 |
4707 | Dương Xuân Yên | 1960 | Nghi An | Nghi Lộc | Nghệ An | 19/10/1978 |
4708 | Hoàng Văn Yên | 1956 | Tân Lập | Bá Thước | Thanh Hoá | 13/07/1978 |
4709 | Lê Thanh Yên | 1959 | Nghi Hưng | Nghi Lộc | Nghệ An | 29/04/1978 |
4710 | Lục Văn Yên | 1957 | Đội 6-Xuân Trường | Nghi Xuân | Hà Tĩnh | 13/04/1978 |
4711 | Lương Thanh Yên | 1958 | Ngĩa Đô | Bảo Yên | Hoàng Liên Sơn | 10/11/1977 |
4712 | Phạm Văn Yên | 1959 | Tân Mỹ | Chiêm Hoá | Tuyên Quang | 13/03/1978 |
4713 | Triệu Đức Yên | 1959 | Đồng Thịnh | Lập Thạch | Vĩnh Phúc | 8/4/1982 |
4714 | Nguyễn Thế Yến | 1959 | Nghi Yên | Nghi Lộc | Nghệ An | 26/03/1978 |
Theo trianlietsi.vn