Danh sách 4714 mộ liệt sĩ nằm tại NTLS huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh (3001-4714)

Đăng lúc: 22-07-2018 7:39 Chiều - Đã xem: 831 lượt xem In bài viết
TT HỌ VÀ TÊN  Năm sinh QUÊ QUÁN Hy sinh
3001 Lê Văn Quý 1952 Thắng Lợi Thường Tín Hà Tây 24/06/1978
3002 Lương Xuân Quý     Bình Gia Lạng Sơn 23/02/1969
3003 Nguyễn Đình Quý 1956 Thanh Trì Thanh Chương Nghệ An 22/01/1979
3004 Nguyễn Hữu Quý 1954 Thiệu Văn Thiệu Hoá Thanh Hoá 22/12/1977
3005 Nguyễn Phú Quý         31/01/1985
3006 Nguyễn Văn Quý 1951   Kim Môn Hải Hưng 10/10/1970
3007 Nguyễn Xuân Quý 1958 Trạm lộ-Bạch đằng Kim Môn Hải Dương 26/04/1978
3008 Phạm Văn Quý 1957 Sơn Trà Hương Sơn Hà Tĩnh 19/07/1978
3009 Quách Văn Quý 1959 Nam Phong Kỳ Sơn Hà Tây 26/06/1978
3010 Trần Văn Quý 1956 Chi Câu-Thiệu Hưng Thiệu Hoá Thanh Hoá 19/12/1977
3011 Trần Văn Quý 1956 Kim thành-Tiên Lữ Lập Thạch Vĩnh Phúc 20/12/1977
3012 Trần Văn Quý 1954 Yên nhân-Tiền Phong Yên Lãng Vĩnh Phúc 23/08/1978
3013 Trần Văn Quý 1958 Số 115   Hà Nội 31/12/1978
3014 Trương Văn Quý 1957 Thạch mỹ ba Vì Hà Tây 25/08/1978
3015 Vũ Đức Quý 1958 Vũ Hồng Vũ Thư Thái Bình 18/05/1982
3016 Vũ Minh Quý 1959 Bắc Sơn Nam Ninh Nam Định 26/08/1978
3017 Xa Văn Quý 1959 Lao Sơn Đà Bắc Hoàng Liên Sơn 8/5/1978
3018 Tạg Văn Quỳ 1959 Nam Mỹ Nam Ninh Nam Định 5/1/1979
3019 Nguyễn Văn Quy’ 1958 An Thượng Hoài Đức Hà Tây 23/05/1978
3020 Nguyễn Văn Quyên 1959       1/8/1978
3021 Nguyễn Văn Quyên 1952 Trần lạc-Dung liệt Yên Phong Bắc Ninh 25/06/1978
3022 Phạm Văn Quyên 1960 Đội 4,Vĩnh Kiến Xương Thái Bình 15/10/1978
3023 Trần Thiết Quyên 1951 Đông hải TX Thái Bình Thái Bình 16/06/1978
3024 Vũ Ngọc Quyên       Hải Hưng 13/09/1968
3025 Vũ Thế Quyên 1960 Nhân hoà   Hưng Yên 4/1/1979
3026 Lê Anh Quyền 1953 Niên Hà Đông Anh Hà Nội 11/4/1978
3027 Lê Văn Quyền 1955 Yên Tâm Vĩnh Lạc Vĩnh Phúc 26/06/1978
3028 Lê Xuân Quyền 1957 Cầu treo-Minh Đức Việt Yên Bắc Giang 22/03/1978
3029 Lương Văn Quyền 1954 Pắc bó-Cao thắng Trùng Khánh Cao Bằng 20/07/1978
3030 Nguyễn Gia Quyền 1952 Cẩm Yên Cẩm Xuyên Hà Tĩnh 5/2/1979
3031 Nguyễn Văn Quyền 1954 Điêu Lương Cẩm Khê Phú Thọ 8/8/1978
3032 Nguyễn Văn Quyền         2/4/1978
3033 Nguyễn Văn Quyền   Yên Giá Quế Võ Bắc Ninh 7/9/1978
3034 Nguyễn Viết Quyền 1957 Xóm bàn-Hung Thượng   Bắc Cạn 12/7/1978
3035 Trần Văn Quyền 1957 Đội 5-Nghi kim Nghi Lộc Nghệ An 29/04/1978
3036 Nguyễn Văn Quyện 1953 Việt Hồng Đông Hưng Thái Bình 7/11/1977
3037 Đoàn Văn Quyết 1960 Mộc Bác Duy Tiên Hà Nam 14/06/1978
3038 Lê Văn Quyết 1957 Vĩnh Tiến Vĩnh Lộc Thanh Hoá 24/04/1978
3039 Trần Xuân Quyết 1953     Hải Hưng 17/12/1973
3040 Trịnh Văn Quyết 1950     Hải Hưng 13/01/1970
3041 Võ Văn Quyết 1953 Hưng lan Hưng Nguyên Nghệ An 29/06/1978
3042 Vũ văn Quyết 1957 Bảo Khê Kim Động Hải Phòng 29/05/1978
3043 Bùi Văn Quyệt 1959 Thôn Đông-Thái lạc Thái Thụy Thái Bình 18/04/1978
3044 Hoàng Văn Quynh 1955 TTNà Giàng Hà Quảng Cao Bằng 5/10/1978
3045 Lê Đình Quynh 1955 Thiệu Văn Thiệu Hoá Thanh Hoá 6/2/1979
3046 Trần Đình Quynh 1959 Vũ Tiến Vũ Thư Thái Bình 14/08/1978
3047 Vũ Ngọc Quýnh 1959 Hải An Hải Hậu Nam Định 4/1/1979
3048 Bùi Viết Quỳnh 1947     Thanh Hóa 9/4/1968
3049 Dương Văn Quỳnh     Khoái Châu Hưng Yên 18/08/1968
3050 Hoàng Văn Quỳnh 1954 Xuân Hoà Bảo Yên Hoàng Liên Sơn 3/8/1978
3051 Lê Văn Quỳnh 1960 Nghĩa Hiệp   Hưng Yên 14/12/1978
3052 Nguyễn M Quỳnh 1957 Phú Khê Sông Thao Vĩnh Phúc 5/12/1978
3053 Nguyễn Văn Quỳnh 1958 đa Lộc-An thị   Hải Phòng 13/05/1978
3054 Phạm Văn Quỳnh 1960 Trực Đạo Nam Ninh Nam Định 3/11/1978
3055 Trần Văn Quỳnh 1954 An Viên   Hưng Yên 1/4/1978
3056 Vũ Xuân Quỳnh 1959 Xuân cát-Đại Thắng Tiên Lãng Hải Phòng 14/04/1978
3057 Lê Chí Rạng 1954 Vũ Lạc Kiến Xương Thái Bình 11/2/1979
3058 Vương Đình Rạng 1958 Hải lam-Nghi Hải Nghi Lộc Nghệ An 24/07/1978
3059 Bùi Văn Rẻm 1957 Xóm vàng-Ngọc sơn Lạc Sơn Hà Tây 26/04/1978
3060 Trần Văn Rô 1957       00/00/
3061 Võ Văn Rộc 1959 Long nam-Nghi kánh Nghi Lộc Nghệ An 22/05/1978
3062 Nguyễn Khắc Rớt 1957 Nghiêm xá-Việt Hùng Quế Võ Bắc Ninh 6/7/1978
3063 Phùng Văn Sà 1958 Quế Thượng Văn Yên Hoàng Liên Sơn 18/07/1978
3064 Nguyễn Văn Sắc 1957   Hiệp Hòa Bắc Giang 8/5/1978
3065 Phạm Đình Sắc 1959 Xuân Hoa Vũ Thư Thái Bình 26/08/1978
3066 Phạm Văn Sắc 1955 Tân hùng-Nghĩa thái Nghĩa Hưng Nam Định 2/3/1978
3067 Trần Đức Sắc     Vụ Bản Hà Nam Ninh 29/03/1969
3068 Vũ Hồng Sắc 1943     Bắc Thái 9/1/1970
3069 Nguyễn Xuân Sách 1955 Minh quân Trấn Yên Hà Tây 24/10/1977
3070 Lê Văn Sâm 1953 Vân Yên Đại Từ Bắc Cạn 19/02/1978
3071 Bùi Văn San 1958 Đồng Ruộng Đà Bắc Hà Tây 12/9/1978
3072 Đào Văn Sán 1958 Tào sơn Anh Sơn Nghệ An 6/5/1978
3073 Ngô Văn Sân 1959 Diễn Tân Diễn Châu Nghệ An 31/01/1979
3074 Nguyễn Ngọc Sãn 1958 Yên lư Yên Dũng Bắc Giang 8/7/1978
3075 Đinh Văn Sang 1955 Bằng lâm-Bằng An Quế Võ Bắc Ninh 2/6/1978
3076 Đỗ Văn Sang 1935     Thanh Hóa 1/4/1975
3077 Nguyễn Thu Sang 1960 Thụy Trường Thái Thụy Thái Bình 2/10/1978
3078 Phạm Ngọc Sang       Nghệ An 3/2/1979
3079 Vũ Văn Sang 1959 Thụy Trường Thái Thụy Thái Bình 2/10/1978
3080 Bùi Văn Sáng 1958 Phong Thịnh Thanh Chương Nghệ An 28/01/1979
3081 Đàm Văn Sáng 1952 Hồng Đại Quảng Hoà Cao Bằng 13/11/1977
3082 Đặng Văn Sáng 1958 Ninh Sở Thường Tín Hà Tây 22/05/1978
3083 Hoàng Văn Sáng 1960 Hoàng Khánh Hoàng Hoá Thanh Hoá 2/10/1978
3084 Lâ Văn Sáng 1958 Đội 5-Nghi Văn Nghi Lộc Nghệ An 31/07/1978
3085 Lê Văn Sáng 1954 Văn Khê Yên Lãng Vĩnh Phúc 3/12/1978
3086 Lê Văn Sáng 1960 Đông Tan Đông Thiệu Thanh Hoá 5/1/1979
3087 Nguyễn Bá Sáng 1955 đồng Luận Thanh Thủy Phú Thọ 24/05/1978
3088 Nguyễn Mạnh Sáng 1956 Hữu đô Đoan Hùng Phú Thọ 20/04/1978
3089 Nguyễn Sang Sáng 1955   Tĩnh Gia Thanh Hoá 24/10/1975
3090 Nguyễn Văn Sáng 1959 Khánh Hội Kim Sơn Ninh Bình 30/05/1978
3091 Phạm Ngọc Sáng 1954 Hồng Sơn Đô Lương Nghệ An 3/2/1979
3092 Phạm Ngọc Sáng 1954 Hồng Sơn Đô Lương Nghệ An 3/2/1979
3093 Trần Văn Sáng 1958 Đức Long Đức Thọ Hà Tĩnh 22/12/1986
3094 Sạ Văn Sẳng 1954 Xóm nụ-Tú Lý Đà Bắc Hà Tây 10/3/1978
3095 Thạch Ngọc Sanh 1957 Dương Hà Gia Lâm Hà Nội 31/12/1978
3096 Bùi Ngọc Sánh 1957 Gián khánh-Gia Chấn Hoàng Long Ninh Bình 13/07/1978
3097 Hoàng V Sánh 1958 Kim chi-Nghi liên Nghi lộc Nghệ An 10/5/1978
3098 Trần Hữu Sánh 1958 Xuân Trường Nghi Xuân Hà Tĩnh 4/4/1978
3099 Lê Văn Sành 1959 Thắng Thị Thường Tín Hà Tây 22/05/1978
3100 Trịnh Minh Sành 1946     Thanh Hóa 04/09/196
3101 Nguyễn Quang Sao 1955 Yên Khê Sông Lô Vĩnh Phúc 20/12/1977
3102 Trần Đinh Sao 1960 Đa Phúc An Thụy Hải Phòng 13/02/1979
3103 Vi Văn Sao 1956 Muôn Sơn Con Cuông Nghệ An 2/12/1978
3104 Trần Danh Sạo 1958 Ngọc xá Quế Võ Bắc Ninh 5/10/1977
3105 Trần Đức Sắt     Vụ Bản Hà Nam Ninh 29/03/1969
3106 Bùi Văn Sáu 1954 Lam sơn Kim Động Hưng Yên 10/5/1978
3107 Đặng Văn Sáu         12/3/1985
3108 Lê Văn Sáu 1954 Hợp Thành Triệu Sơn Thanh Hoá 17/05/1978
3109 Ngô Văn Sáu   Phú Thạnh Gò Công Tây Tiền Giang 25/09/1988
3110 Nguyễn Mạnh Sáu 1959 Song Mai Việt Yên Bắc Giang 14/05/1978
3111 Uông Đình Sáu 1960 Xuân Trường Thanh Chương Nghệ An 3/2/1979
3112 Vũ Văn Sáu 1959 Diễn Cát Diễn Châu Nghệ An 4/2/1979
3113 Bùi Đình Sáy 1958 Nam Hùng Phúc Thọ Hà Tây 5/1/1979
3114 Hồ Hữu Sen 1958 Quỳnh Văn Quỳnh Lưu Nghệ An 28/04/1978
3115 Nguyễn Khắc Sen 1956 Ninh hàn-Kim long Tam Dương Vĩnh Phúc 24/04/1978
3116 Phạm Văn Sen 1956 Thôn kim-Xuân Nội Đông Anh Hà Nội 13/02/1978
3117 Tạ Quang Sếp 1947     Hải Hưng 5/8/1969
3118 Nguyễn Văn Sĩ 1958 Xuân Lương Yên Thế Bắc Giang 11/2/1979
3119 Nguyễn Xuân Sĩ 1956 Nam Dương Nam Sách Hải Dương 17/01/1979
3120 Vũ Đình Sĩ   Yên Bằng ý Yên Nam Định 4/8/1970
3121 Trương Văn Sin 1955 Vĩnh Sơn Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 22/05/1978
3122 Đoàn Văn Sinh 1959 Bình Minh Kiến Xương Thái Bình 21/10/1978
3123 Hoàng Kim Sinh 1956 Bàn Máy Xín Mần Hà Giang 18/03/1978
3124 Lê Xuân Sinh 1958 Hoàng Sơn Hoàng Hoá Thanh Hoá 4/5/1983
3125 Nguyễn Tấn Sinh 1966 Bình Trưng Sơn Tịnh Nghĩa Bình 12/10/1983
3126 Nguyễn Tiến Sinh 1960 Cẩm Nhường Cẩm Xuyên Hà Tĩnh 21/01/1979
3127 Nguyễn Văn Sinh 1957 Thượng Hoà Hoàng Long Ninh Bình 8/4/1978
3128 Nguyễn Văn Sinh 1956 Yên Lục TX Lạng Giang Bắc Giang 17/04/1978
3129 Nguyễn Văn Sinh 1954 Phù Lô Kim Anh Vĩnh Phúc 17/06/1978
3130 Nguyễn Xuân Sinh 1942     Ninh Bình 21/02/1970
3131 Phạm Ngọc Sinh 1954 Khánh Cường Kim Sơn Ninh Bình 23/06/1978
3132 Phạm Văn Sinh 1959 Nam Hà TX Kiến An Hải Phòng 19/05/1978
3133 San Ngọc Sinh 1955 Xóm nội-Đồng Quý Sơn Dương Tuyên Quang 2/3/1978
3134 Trần văn sinh 1958 Phu xa TX Sơn Tây Hà Tây 26/04/1978
3135 Trần Văn Sình     Tràng Danh Lạng Sơn 11/8/1969
3136 Nguyễn Văn Síu 1957 Nhật Tựu Kim Thanh Hà Nam 12/5/1978
3137 Nguyễn Hữu Sơ 1951 Đông Giang Đông Quan Thái Bình 1/10/1972
3138 Nguyễn Hữu Sơ 1951     Thái Bình 12/7/1969
3139 Thân Văn Sổ 1957 Thiết Nhan-Hồng Thái Việt Yên Bắc Giang 29/06/1978
3140 Nguyễn Công Sở 1940     Hải Hưng 21/02/1970
3141 Phạm Văn Soan 1949     Hải Hưng 17/08/1970
3142 Lê Đức Soạn 1953 Tiên Thắng Yên Lãng Vĩnh Phúc 15/01/1979
3143 Nguyễn Thị Soạn 1948     Hải Hưng 18/06/1969
3144 Nguyễn Văn Soạn 1958 Song Mai Việt Yên Bắc Giang 18/10/1978
3145 Nguyễn Văn Sõi 1956 Số 56 lò lợn TX Cao Bằng Cao Bằng 22/01/1978
3146 Hà Văn Sồi 1955 Minh đài Thanh Sơn Phú Thọ 15/01/1979
3147 Nguyễn Sởi 1959 Ninh đa Ninh Hòa Khánh Hòa 12/1/1983
3148 Bùi Đăng Sơn 1956 Nam Tân Nam Sách Hải Dương 22/02/1978
3149 Bùi Văn Sơn 1956 Ngọc Mỹ Tân Lạc Hà Tây 6/4/1978
3150 Bùi Văn Sơn         20/08/1978
3151 Bùi Văn Sơn 1957 Nghĩa Phương Lục Nam Bắc Giang 13/05/1978
3152 Cao Văn Sơn 1959 Trân Núi Voi Thái Nguyên Thái Nguyên 21/12/1978
3153 Đặng Hữu Sơn 1958 Tự Nhiên Thường Tín Hà Tây 3/5/1978
3154 Đinh Hồng sơn 1957 Diên yên Diễn Châu Nghệ An 25/07/1978
3155 Đinh Văn Sơn 1959 Lạng ngoại-Gia lập Hoaàng Long Ninh Bình 13/07/1978
3156 Đinh Văn Sơn 1945     Ninh Bình 27/08/1968
3157 Đỗ Đình Sơn 1959 Giảng Vỏ Ba Đình Hà Nội 00/01/1979
3158 Đỗ Trường Sơn 1957 Hoàng động Thủy Nguyên Hải Phòng 17/06/1978
3159 Đỗ Xuân Sơn 1958 Thọ ngọc Triệu Sơn Thanh Hoá 9/4/1978
3160 Đoàn Mạnh Sơn 1958 Sơn Lâm Hương Sơn Hà Tĩnh 12/6/1978
3161 Hồ Lam Sơn 1959 Tổ 11-Tân Thành Thái Nguyên Thái Nguyên 20/05/1978
3162 Hồ Lan Sơn 1959 Tân Thành Thái Nguyên Thái Nguyên 20/05/1978
3163 Hồ Văn Sơn 1956 Hương Phong Giồng Trôm Bến Tre 26/10/1978
3164 Hồ Viết Sơn 1956 Thị Trấn Đô Lương Nghệ An 30/05/1978
3165 Hồ Xuân Sơn 1954 Thanh Lâm Thanh Chương Nghệ An 23/07/1978
3166 Hoàng Đình Sơn 1957 Thanh Khi Thanh Chương Nghệ An 18/08/1978
3167 Hoàng Ngọc Sơn 1960 Nghĩa Hợp Tân Kỳ Nghệ An 8/11/1978
3168 Hoàng Văn Sơn 1959 Thanh hà TX Phủ Lý Hà Nam 2/9/1978
3169 Lê Trọng Sơn 1956 Nam Trung Nam Sách Hải Dương 11/2/1979
3170 Lê Văn Sơn 1954 Nghĩa Hưng Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 25/08/1978
3171 Lê Văn Sơn 1958 Bình Chương Bình Sơn Nghĩa Bình 18/07/1978
3172 Lê Văn Sơn 1960 Xuân Bái Thọ Xuân Thanh Hoá 4/4/1984
3173 Lê Vũ Sơn 1934     Thanh Hóa 27/08/1968
3174 Lương Kim Sơn 1960 Cư phú-Trực Ninh Nam Ninh Nam Định 26/10/1978
3175 Lương Trung Sơn 1956 Đại Thắng Tiên Lãng Hải Phòng 4/7/1978
3176 Mai Thanh Sơn 1958 Liêm Lộc Hậu Lộc Thanh Hoá 22/02/1981
3177 Nguyễn Công Sơn 1956 Tân Thành Yên Thành Nghệ An 30/04/1978
3178 Nguyễn Đình Sơn 1957 Thanh Hương Thanh Chương Nghệ An 4/7/1978
3179 Nguyễn Hồng Sơn 1959 Nam Hồng Tiền Hải Thái Bình 3/8/1978
3180 Nguyễn Hùng Sơn 1959 Số nhà 4-Kim Liên Đống Đa Hà Nội 23/06/1978
3181 Nguyễn Minh Sơn 1958 Hà Ngọc Trung Sơn Thanh Hoá 24/09/1978
3182 Nguyễn Ngọc Sơn 1952   Từ Liêm Hà Nội 12/9/1978
3183 Nguyễn Thanh Sơn 1957 Nghi Phong Nghi Lộc Nghệ An 25/03/1978
3184 Nguyễn Thanh Sơn 1943     Thanh Hóa 16/09/1968
3185 Nguyễn Thành Sơn 1954 Sơn Ninh Hương Sơn Hà Tĩnh 23/12/1978
3186 Nguyễn Thế Sơn 1959 Nghi Mỹ Nghi Lộc Nghệ An 13/08/1978
3187 Nguyễn Thế Sơn 1949     Hải Hưng 11/7/1969
3188 Nguyễn Thu Sơn 1958 An Thịnh Văn Yên Yên Bái 2/10/1978
3189 Nguyễn Tiến Sơn 1955 Tinh Nhuệ Thanh Sơn Phú Thọ 23/08/1978
3190 Nguyễn Văn Sơn 1957 Lý Nhân Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 24/10/1977
3191 Nguyễn Văn Sơn 1956 Gia Khánh Bình Xuyên Vĩnh Phúc 10/3/1978
3192 Nguyễn Văn Sơn 1959 Thôn Đồng-Thái Học Thái Thụy Thái Bình 17/04/1978
3193 Nguyễn Văn Sơn   Nghi Phú Vinh Nghệ An 17/06/1978
3194 Nguyễn Văn Sơn 1960 Hưng Đạo Hưng Nguyên Nghệ An 7/11/1978
3195 Nguyễn Văn Sơn 1957 Bích Sơn Việt Yên Bắc Giang 20/09/1978
3196 Nguyễn Văn Sơn 1957 Tổ 4 khu Trung Tự Quaận Đống Đa Hà Nội 5/7/1978
3197 Nguyễn Văn Sơn 1959 Khánh Hội Kim Sơn Ninh Bình 3/1/1979
3198 Nguyễn Văn Sơn 1959 Tiểu khu Lý Thường Kiệt   Hải Phòng 4/2/1979
3199 Nguyễn Văn Sơn 1955 Kim Sơn Kim Thành Hà Nam 7/5/1978
3200 Nguyễn Văn Sơn       Bình Dương 27/03/1988
3201 Nguyễn Văn Sơn 1947     Hà Nam Ninh 23/09/1970
3202 Nguyễn Viết Sơn 1956 Hậu thành Yên Thành Nghệ An 29/04/1978
3203 Nguyễn Vũ Sơn 1952 Vĩng Ngọc Đông Anh Hà Nội 26/10/1977
3204 Nông Văn Sơn 1954 Bản quá-Chương Dương Hòa An Cao Bằng 2/3/1978
3205 Phạm Anh Sơn 1964 Phù Liễu TX Kiến An Hải Phòng 16/12/1988
3206 Phạm Đăng Sơn 1958 Trần nguyên mãn-Minh Tiến TX Thái Bình Thái Bình 25/08/1978
3207 Phạm Thế Sơn 1952 Vĩnh Quang Vĩnh Lộc Thanh Hoá 29/05/1978
3208 Phạm Trường Sơn 1960 Yên Phong ý Yên Nam Định 23/02/1978
3209 Phạm Văn Sơn 1956 Yên Tiến ý Yên Nam Định 6/2/1979
3210 Tạ Quang Sơn 1959 Lê Lợi Chí Linh Hải Dương 24/01/1979
3211 Thiều Hồng Sơn 1958 Châu Lộc Quỳ Hợp Nghệ An 4/5/1978
3212 Trần Ngọc Sơn 1956 Ngọc Sơn Đô Lương Nghệ An 25/04/1978
3213 Trần Ngọc Sơn 1950 Bình Định Kiến Xương Thái Bình 22/03/1972
3214 Trần Ngọc Sơn 1950   Kiếm Xương Thái Bình 18/07/1971
3215 Trần Trọng Sơn 1952 Vũ Đài Vũ Thư Thái Bình 22/05/1970
3216 Trần Trọng Sơn 1952   Tiên Hưng Thái Bình 13/08/1968
3217 Trần Văn Sơn 1959 Diễn An Diễn Châu Nghệ An 19/07/1978
3218 Trương Hồng Sơn 1959 Túc Duyên Thái Nguyên Thái Nguyên 10/7/1978
3219 Trương Văn Sơn 1958 Văn Lợi Quỳ Hợp Nghệ An 31/07/1978
3220 Võ Kim Sơn 1960 Hàm tân Hàm Thuận Bình Thuận 22/11/1982
3221 Vũ Chí Sơn 1958 Dược sơn-Hưng đạo Chí Linh Hải Dương 5/7/1978
3222 Vũ Đình Sơn 1956 đồng Quang Tiên Sơn Bắc Ninh 26/05/1978
3223 Vũ Đình Sơn 1961 Quốc Tuấn Nam Sách Hải Dương 31/12/1978
3224 Vũ Thanh Sơn 1956 Bắc Xuân Thủy Hà Nam 10/4/1978
3225 Vũ Thanh Sơn 1955 Đồng phong Hoàng Long Ninh Bình 28/01/1979
3226 Vũ Trọng Sơn 1958 Số Nhà 28   Hà Nội 31/12/1978
3227 Vũ Văn Sơn 1959 Nam Cường Nam Ninh Nam Định 27/08/1978
3228 Vũ Văn Sơn 1950 Quảng Ninh Kiến Xương Thái Bình 22/03/1972
3229 Vũ Văn Sơn 1950     Thái Bình 18/04/1971
3230 Lê Văn Song 1959 Diễn Tân Diễn Châu Nghệ An 12/12/1978
3231 Vũ Thanh Song 1958 Yên Lộc ý Yên Nam Định 1/8/1978
3232 Nguyễn Văn Sộp 1957 Tân Phương Thanh Thủy Phú Thọ 6/3/1978
3233 Đinh Văn Sót 1959 Phú Lương Sơn Dương Tuyên Quang 25/03/1978
3234 Nguyễn Văn Su 1943 Trường Yên Gia Khánh Ninh Bình 3/7/1971
3235 Nguyễn Văn Su 1943     Hà Nam Ninh 3/7/1971
3236 Hoàng Văn Sư 1958 Diễn Phong Diễn Châu Nghệ An 24/05/1978
3237 Bùi Văn Sử 1957 Xóm cao-Phú Cường Tân Lạc Hà Tây 22/03/1978
3238 Lương Đình Sử 1959 Vũ Lạc Kiến Xương Thái Bình 11/2/1979
3239 Mai Văn Sử 1957 Quỳnh Lâm Quỳnh Lưu Nghệ An 19/07/1978
3240 Nguyễn Công Sử 1960 Thọ Thành Yên Thành Nghệ An 13/08/1978
3241 Trần Đồng Sử 1958 Nhật Tân Kim Thanh Hà Nam 15/05/1978
3242 Dương Công Sự 1954 Đại Cương Kim Thanh Hà Nam 29/07/1978
3243 Hoàng Xuân Sự 1956 Thuỷ Sơn Ngọc lạc Thanh Hoá 10/8/1978
3244 Ngô Văn Sự 1956 Cách Bi Quế Võ Bắc Ninh 1/5/1978
3245 Nguyễn Tiến Sự 1960 Cẩm Nhượng Cẩm Xuyên Hà Tĩnh 20/11/1978
3246 Ong Thế Sự 1957 Song Mai Việt Yên Bắc Giang 24/06/1978
3247 Trần Công Sự 1960 Đồng Hải Quỳnh Phụ Thái Bình 12/10/1978
3248 Vũ Văn Sự 1958 Lê Minh Kim Môn Hải Dương 26/08/1978
3249 Lại Thiên Suất 1956 Tiên Ngoại Duy Tiên Hà Nam 22/07/1978
3250 Đoàn Trung Sức 1956 Tân Liên Vĩnh Bảo Hải Phòng 6/10/1978
3251 Nguyễn Văn Sức 1957 Thống hạ-Việt thống Quế Võ Bắc Ninh 12/8/1978
3252 Trần Thanh Sức 1960 Bái phượng-Phú Lộc Hoàng Long Ninh Bình 10/12/1978
3253 Trần Văn Sung 1954 Lãng củ-Quyết Thắng Sơn Dương Tuyên Quang 13/04/1978
3254 Trịnh Văn Sung 1958 Thái Sơn Đô Lương Nghệ An 27/06/1978
3255 Nguyễn Viết Sùng 1956 Quỳnh Mai Quỳnh Lưu Nghệ An 2/6/1978
3256 Hoàng Gia Sứng 1958 Quang Trung Kim Môn Hải Dương 31/12/1978
3257 Mai Văn Sương 1962 Gia Phong Xuân Thủy Nam Định 8/7/1985
3258 Nguyễn Văn Sương 1940     Hà Tây 27/08/1968
3259 Nguyễn Văn Sướng 1955 Nghĩa Đô Bảo Yên Hoàng Liên Sơn 13/08/1978
3260 Nguyễn Văn Sướng 1959 Văn Phú Thường Tín Hà Tây 22/05/1978
3261 Bùi Văn Sửu 1957 Ngũ Lão Thủy Nguyên Hải Phòng 6/2/1978
3262 Bùi Văn Sửu 1948     Hải Hưng 6/8/1970
3263 Đặng Văn Sửu 1954 Phương Khoan Tam Đảo Vĩnh Phúc 4/3/1978
3264 Dương Quang Sửu 1955 Tuân lệ Sơn Dương Tuyên Quang 27/05/1978
3265 Hoàng Đức Sửu 1959 Vân côi-Tam thanh Vụ Bản Nam Định 8/5/1978
3266 Lê Văn Sửu 1959 Đức Long Quế Võ Bắc Ninh 17/07/1978
3267 Ngô Văn Sửu   Thạch trục-Lâm Giang Văn Yên Hoàng Liên Sơn 27/06/1978
3268 Nguyễn Bá Sửu 1960 Đồng Lạc Chí Linh Hải Dương 28/01/1978
3269 Nguyễn Duy Sửu 1937 Dân Chủ Tứ Kỳ Hải Dương 8/11/1970
3270 Nguyễn Duy Sửu 1937   Tứ Kỳ Hải Hưng 8/11/1970
3271 Võ Văn Sửu         25/07/1978
3272 Đặng Hữu Sỹ 1959 Thành Lợi Vụ Bản Nam Định 28/03/1978
3273 Đặng Văn Sỹ 1958 Xóm dưới-Văn Yên Đại Từ Bắc Cạn 31/12/1977
3274 Đậu Tấn Sỹ 1958 Xuân Giang Gia Khánh Ninh Bình 8/9/1978
3275 Dư Văn Sỹ 1959 Kiểu mộc-Cổ đô Ba Vì Hà Tây 13/05/1978
3276 Hồ Đình Sỹ 1959 Gia Trấn Hoàng Long Ninh Bình 13/03/1978
3277 Lương Thế Sỹ 1954 44 Lê Hồng Phong TX Hưng Yên Hưng Yên 24/05/1978
3278 Nguyễn Đình Sỹ 1960 Xuân Hồng Nghi Xuân Hà Tĩnh 18/12/1978
3279 Vũ Văn Sỹ 1957 Cao đài-Mỹ Thành Bình Lục Nam Định 20/12/1977
3280 Đinh Phú Ta 1957 Kim Tận Định Hoà Bắc Cạn 24/12/1977
3281 Chu Văn Tá 1956 Diễn Trường Diễn Châu Nghệ An 6/2/1979
3282 Đỗ Đại Tá       Thái Bình 26/05/1971
3283 Nòng Văn Tả     Võ Nhai Bắc Thái 17/03/1969
3284 Lê Văn Tạ 1950     Hải Hưng 28/05/1971
3285 Phạm Bá Tạ 1957 Việt Hồng Trấn Yên Hoàng Liên Sơn 1/8/1978
3286 Đinh Văn Tác 1952 Và Khê Yên Lãng Vĩnh Phúc 23/10/1977
3287 Đường Ngọc Tác 1959 Quỳnh Châu Quỳnh Lưu Nghệ An 9/8/1978
3288 Nguyễn Văn Tác 1957 Cộng Hoà Chí Linh Hải Dương 7/5/1978
3289 Vũ Văn Tác 1960 Nam An Nam Ninh Nam Định 15/11/1978
3290 Nông Văn Tạch 1959 Phú an-Kim bình Chiêm Hoá Tuyên Quang 20/07/1978
3291 Vương Văn Tai 1965 Tứ cường Ninh Thanh Hải Dương 11/3/1984
3292 Võ Văn Tái 1959 Nghi Khánh Nghi Lộc Nghệ An 5/1/1979
3293 Bùi Văn Tài 1958 Thanh Lương Thanh Chương Nghệ An 12/7/1978
3294 Chương Đức Tài 1956 Lương Phong Hiệp Hòa Bắc Giang 23/05/1978
3295 Đàm Văn Tài 1960 Lạc Đạo   Hưng Yên 19/12/1978
3296 Đỗ Khiêm Tài 1959 Trường Hoà Hòa Thành Tây Ninh 29/03/1978
3297 Hồ Vĩnh Tài 1960 Hựu Sơn Anh Lương Nghệ An 14/01/1979
3298 Hoàng Văn Tài 1956 Cai bộ Quảng Hòa Cao Bằng 1/6/1978
3299 Hoàng Văn Tài 1959 Đề Thám Hòa An Cao Bằng 24/01/1979
3300 Hoàng Văn Tài 1953 Na viên-Cơ Ba Bảo Lục Cao Bằng 31/12/1977
3301 Lê Đức Tài 1958 Diễn Yên Diễn Châu Nghệ An 6/3/1984
3302 Mai Văn Tài 1958 Trại đồng-Bảo đài Lục Nam Bắc Giang 15/05/1978
3303 Ngô Văn Tài 1959 Nam Dương Nam Ninh Nam Định 28/01/1979
3304 Ngô Xuân Tài 1958 Xóm nam-Hải đồng Hải Hậu Nam Định 8/8/1978
3305 Nguyễn Văn Tài 1958 Việt Lập Tân Yên Bắc Giang 30/07/1978
3306 Nguyễn Văn Tài 1951     Hải Hưng 17/04/1971
3307 Phạm Văn Tài 1958 Thôn trung-Cẩm đông Cẩm Giàng Hải Dương 28/04/1978
3308 Phan Trọng Tài 1945 Số nhà – Hoàng Văn Thụ TX Thanh Hoá Thanh Hoá 13/01/1979
3309 Tài     Nghi Xuân Hà Tĩnh 00/00/
3310 Trần Đình Tài 1957 Sơn Phú Hương Sơn Nghệ An 3/5/1978
3311 Trần Văn Tài 1960 Đồng Tân Đông Thiệu Thanh Hoá 4/1/1979
3312 Lê Văn Tải 1956 Tân thang-Bố hạ Yên Thế Bắc Giang 4/3/1978
3313 Đỗ Đình Tại 1959 An Khê Tiền Hải Thái Bình 14/08/1978
3314 Lê Minh Tại 1950 Vân Du Ân Thi Hưng Yên 18/04/1978
3315 Lê Xuân Tam 1953 Châu Phong Quế Võ Bắc Ninh 13/08/1978
3316 Nguyễn Anh Tam 1957 Thôn đình-An Lập Sơn Động Bắc Giang 27/09/1978
3317 Trần Văn Tam 1948 Hương sơn-Mỹ Thành Yên Thành Nghệ An 24/12/1977
3318 Bùi Văn Tám 1955 Kim Trung Kim Bôi Hà Tây 16/02/1979
3319 Hồ Ngọc Tám 1948   Phủ Lý Hà Nam Ninh 15/03/1969
3320 Hoàng Sỹ Tám 1950 Văn Sơn Đô Lương Nghệ An 6/7/1978
3321 Hoàng Văn Tám 1955 Vàn Mộng Lộc Bình Lạng Sơn 15/07/1978
3322 Nguyễn Quốc Tám 1958 Đà Sơn Đô Lương Nghệ An 30/04/1978
3323 Bùi Quang Tâm 1962 Tân tiến Hưng Hà Thái Bình 8/1/1984
3324 Bùi Văn Tâm 1965 Đức Bông Đức Thọ Hà Tĩnh 19/03/1987
3325 Đặng Thanh Tâm 1960 Nghĩa Hưng Nghĩa Đàn Nghệ An 29/01/1978
3326 Đặng Thanh Tâm 1958 Nghi Văn Nghi Lộc Nghệ An 2/1/1979
3327 Đặng Văn Tâm 1956 Quỳnh Bá Quỳnh Lưu Nghệ An 2/1/1979
3328 Đào Văn Tâm 1957 Thường Sơn-Thủy dương Thủy Nguyên Hải Phòng 15/06/1978
3329 Đinh Quang Tâm       Hà Nam 10/2/1983
3330 Đỗ Văn Tâm 1957 An Thịnh Văn Yên Hoàng Liên Sơn 25/08/1978
3331 Huỳnh Văn Tâm 1954 Sơn Thủy Vụ Bản Nam Định 24/01/1979
3332 Lê Xuân Tâm 1960 Minh Châu Triệu Sơn Thanh Hoá 00/00/
3333 Nguyễn Đăng Tâm 1956 Bình kham-Phú Nhan Phù Ninh Phú Thọ 27/06/1978
3334 Nguyễn Đức Tâm 1959 Thiệu Khánh Đông Thiệu Thanh Hoá 8/10/1978
3335 Nguyễn Mạnh Tâm 1958 Nhân La Kim Động Hưng Yên 21/10/1978
3336 Nguyễn Thanh Tâm 1960 Đông Kỳ Yên Thế Bắc Giang 4/1/1978
3337 Nguyễn Thanh Tâm   Mỹ tù   Hậu Giang 27/03/1988
3338 Nguyễn Văn Tâm 1952 Xuân Trung Nghi Lộc Nghệ An 31/03/1978
3339 Nguyễn Văn Tâm 1956 Bến chương-Hiền Lương Đà Bắc Hòa Bình 24/03/1978
3340 Nguyễn Văn Tâm 1955 Tân Sỏi Yên Thế Bắc Giang 17/05/1978
3341 Nguyễn Văn Tâm 1968   Bến Cát Bình Dương 12/12/1987
3342 Nguyễn Xuân Tâm 1957 Quốc Tuấn Nam Sách Hải Dương 11/1/1978
3343 Phạm Thanh Tâm 1958 Vinh Hoà Vụ Bản Nam Định 11/1/1978
3344 Trần Hữu Tâm 1952     Hải Phòng 11/3/1974
3345 Trịnh Đình Tâm     Như Xuân Thanh Hóa 12/2/1969
3346 Vi Đinh Tâm 1959 Tam Thái-Tương Đương   Nghệ An 28/04/1978
3347 Hoàng Ngọc Tầm 1956 Bảo ái Yên Bình Hoàng Liên Sơn 12/11/1978
3348 Vũ Văn Tầm 1956 Vân lư-Yên lư Yên Dũng Bắc Giang 11/8/1978
3349 Trần Quốc Tảm   Giao Yên Giao Thủy Nam Định 10/1/1970
3350 Nguyễn Văn Tán 1956 Hoà bình-Yên kiện Sông Lô Vĩnh Phúc 28/07/1978
3351 Bùi Văn Tân       Hà Tây 13/07/1977
3352 Bùi Văn Tân 1963 Hồng Thịnh Lương Ngọc Thanh Hoá 15/01/1984
3353 Cao Minh Tân 1959 Đông trai-Đông Thọ Sơn Dương Tuyên Quang 26/10/1978
3354 Đặng Thọ Tân 1950 Nghi Kim Nghi Lộc Nghệ An 9/8/1978
3355 Đỗ Văn Tân 1958 Xóm mồ-Đức Giang Yên Dũng Bắc Giang 30/04/1978
3356 Hà Khắc Tân 1954 Sơn Lư Quan Hoá Thanh Hoá 26/11/1978
3357 Hà Minh Tân 1956 Minh ngọc-Lương ngọc Thường Xuân Thanh Hoá 30/04/1978
3358 Hoàng Lương Tân 1955 Minh lương Văn Bàn Hoàng Liên Sơn 22/07/1978
3359 Ngô Văn Tân 1957 Thôn Nhất-Quang Trung Vụ Bản Nam Định 7/3/1978
3360 Nguyễn Duy Tân 1954 An Tiến An Thụy Hải Phòng 2/1/1979
3361 Phạm Đình Tân       Hà Nam Ninh 20/07/1971
3362 Trần Văn Tân 1958 Phúc Ninh-Tân Thịnh Chiêm Hoá Tuyên Quang 29/12/1977
3363 Trần Văn Tân 1954 Hưng Tiến Hưng Nguyên Nghệ An 18/07/1978
3364 Bùi Văn Tấn 1955 Tân Phong Bình Xuyên Vĩnh Phúc 16/04/1978
3365 Bùi Văn Tấn 1959 Bắc Sơn Liên Lạc Hà Tây 30/01/1979
3366 Nguyễn Văn Tấn 1955 Phù Ninh Tam Thanh Vĩnh Phúc 23/10/1977
3367 Phạm Văn Tấn 1955 Mỹ Thành Bình Lục Nam Định 6/3/1978
3368 Trần Đăng Tấn 1959 Cẩm Linh Ba Vì Hà Tây 11/2/1979
3369 Trần Hữu Tấn 1959 An Hội Bình Lục Nam Định 8/3/1978
3370 Vũ Đức Tấn 1956 Vũ tây Kiến Xương Thái Bình 26/10/1978
3371 Hồ Nghĩa Tần 1958 Quỳnh Bàng Quỳnh Lưu Nghệ An 26/04/1978
3372 Nguyễn Hữu Tần 1959 Hưng yên Hưng Nguyên Nghệ An 20/05/1978
3373 Trương Như Tần 1954 Nghi xuân Nghi Lộc Nghệ An 29/04/1978
3374 Trần Quốc Tản       Hà Nam Ninh 10/1/1970
3375 Lương Văn Tăng 1952 Thanh Kì Như Xuân Thanh Hoá 24/06/1978
3376 Nguyễn Văn Tăng 1955 Gia Sinh Hoàng Long Ninh Bình 17/11/1977
3377 Hoàng Tiểu Tãng 1960 Toàn Thắng Ân Thi Hưng Yên 13/04/1981
3378 Hồ Công Tánh 1958 Kỳ Trọ Kỳ Anh Hà Tĩnh 31/12/1978
3379 Đào Quốc Tảo 1951 ái Quốc Nam Sách Hải Dương 6/3/1978
3380 Đoàn Văn Tảo 1958 Vân Canh Hoài Đức Hà Tây 3/2/1979
3381 Nguyễn Duy Tảo 1956 Trần Phú-Minh Cường Thường Tín Hà Tây 9/3/1978
3382 Nguyễn Xuân Tảo 1953 Nghĩa Bình Nghĩa Hưng Nam Định 14/06/1978
3383 Trần Xuân Tảo 1957 Hải Thành Hải Hậu Nam Định 24/07/1978
3384 Hoàng Văn Tạo 1950 Nghĩa đạo Thuận Thành Bắc Ninh 19/01/1973
3385 Hoàng Văn Tạo     Thuận Thành Hà Bắc 19/01/1973
3386 Nguyễn Văn Tạo 1960 Yên đồng ý Yên Nam Định 29/07/1978
3387 Nguyễn Văn Tạo 1958 Minh Đức Việt Yên Bắc Giang 31/12/1977
3388 Nguyễn Viết Tạo 1958 Cao Tiến Tiên Lãng Hải Phòng 31/12/1978
3389 Quách Anh Tạo 1956 Việt Long Sóc Sơn Vĩnh Phúc 13/08/1978
3390 Nguyễn Như Táp 1958 Minh Cường Thường Tín Hà Tây 8/12/1978
3391 Đinh Văn Tập 1956 Tân thắng-Thiệu tân Đông Thiệu Thanh Hoá 14/05/1978
3392 Đỗ Văn Tập 1958 Tăng Tiến Việt Yên Bắc Giang 19/05/1978
3393 Nguyễn Đăng Tập 1950     Thái Bình 9/12/1973
3394 Đỗ Văn Tất 1958 Yên lộc ý Yên Nam Định 26/06/1978
3395 Nguyễn Công Tất 1963 Cẩm Vân Cẩm Thủy Thanh Hoá 12/2/1984
3396 Hoàng Văn Táu 1956 Đa Thông Thông Nông Cao Bằng 26/06/1978
3397 Mai Văn Tầu 1960 Hà Tiên Trung Sơn Thanh Hoá 4/2/1979
3398 Nguyễn Văn Tây 1966 ấp 5 Bình Quới Vàm Cỏ Long An 18/04/1989
3399 Nguyễn Quốc Tế     Gia Khánh Ninh Bình 12/3/1969
3400 Võ Văn Tèo 1959 An Thanh Quỳnh Phụ Thái Bình 2/10/1978
3401 Dương Văn Thà 1961 Lạc đạo   Hưng Yên 5/1/1979
3402 Nguyễn Văn Thả 1957 Đồng Văn Duy Tiên Hà Nam 14/05/1978
3403 Lê Văn Thạch 1956 Thái Hoà Lập Thạch Vĩnh Phúc 22/01/1978
3404 Nguyễn Hữu Thạch 1957 Khai Sơn Anh Sơn Nghệ An 24/07/1978
3405 Nguyễn Hữu Thạch 1955 An thái-An mỹ Bình Lục Nam Định 20/05/1978
3406 Nguyễn Văn Thạch 1960 128 Lô G Minh Mạng 10 Hồ Chí Minh 9/11/1978
3407 Nguyễn Xuân Thạch 1950 Thôn Đình-Nghĩa Hưng Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 7/4/1978
3408 Trần Ngọc Thạch 1952 Động châu-Kỳ Châu Kỳ Anh Hà Tĩnh 23/08/1978
3409 Trần Ngọc Thạch 1960 ô/3 Trần Nhân Tôn 10 Hồ Chí Minh 9/11/1978
3410 Nguyễn Văn Thai 1958 Đạo Hưng Khoái Châu Hưng Yên 18/04/1978
3411 Bùi Quang Thái 1958 Thon thấy-Trường sơn Hải Sơn Hà Tây 12/5/1978
3412 Đặng Văn Thái 1948 Xuân Hồng Xuân Thủy Hà Nam 6/12/1970
3413 Đặng Văn Thái 1948   Xuân Thủy Hà Nam Ninh 6/12/1970
3414 Đỗ Văn Thái 1960 Hải Quang Hải Hậu Nam Định 11/2/1979
3415 Đồng Xuân Thái 1958 Ngô đông-Nam sách Nam Hưng Hải Dương 8/5/1978
3416 Hoàng Văn Thái         8/5/1978
3417 Lã Văn Thái 1955 Yên đề-Bồi cầu Bình Lục Nam Định 9/8/1978
3418 Lê Đăng Thái 1959 Thạnh lam Thanh Chương Nghệ An 26/06/1978
3419 Lê Văn Thái 1958 Đội 1-Nghi Văn Nghi Lộc Nghệ An 6/6/1978
3420 Lê Xuân Thái 1958 Nam Đồng Nam Sách Hải Dương 2/11/1978
3421 Nguyễn Đức Thái 1956 Số Nhà 71   Hà Nội 1/8/1978
3422 Nguyễn Văn Thái 1955   Yên Lãng Vĩnh Phúc 27/10/1977
3423 Nguyễn Văn Thái 1962   Hưng Hà Thái Bình 10/3/1984
3424 Nguyễn Văn Thái 1957 An ninh-Yên Phụ Yên Phong Bắc Ninh 24/06/1978
3425 Nguyễn Văn Thái 1957 Hàng Bột Đống Đa Hà Nội 18/07/1978
3426 Nguyễn Văn Thái 1958 Yên thọ ý Yên Nam Định 8/5/1978
3427 Nguyễn Văn Thái 1959 đại Sơn Đô Lương Nghệ An 30/04/1978
3428 Phạm Xuân Thái 1960 Thái Tân Thái Thụy Thái Bình 25/11/1978
3429 Tề Văn Thái 1960 Tân yên-Tam Mỹ Chiêm Hoá Tuyên Quang 10/3/1978
3430 Trần Văn Thái 1960 Tây Giang Tiền Hải Thái Bình 28/08/1978
3431 Vũ Văn Thái 1952 Nam viên-Lạc Vệ Tiên Sơn Bắc Ninh 11/3/1978
3432 Đinh Viết Tham 1957 Nam Tân Nam Ninh Nam Định 28/00/1978
3433 Nguyễn Đình Thám     Hải Long Hải Hưng 12/5/1969
3434 Vũ Đình Thám     Hải Long Hải Hưng 12/5/1969
3435 Trần Danh Thâm   Yên Mỹ TX Lạng Giang Bắc Giang 4/5/1978
3436 Cao Thắng Thắm 1958 Hưng Đạo Chí Linh Hải Dương 17/06/1978
3437 Nguyễn Quốc Thẩm 1947 Phú Cường Kim Động Hưng Yên 20/01/1979
3438 Cao Đình Thân 1959 Đường Lam Ba Vì Hà Nội 10/3/1978
3439 Đặng Ngọc Thân 1954 Xuân đơn Đô Lương Nghệ An 16/05/1978
3440 Dương Anh Thân 1953 Xóm lau-Lương Sơn Phủ Bình Bắc Cạn 18/06/1978
3441 Hà Văn Thân 1956 Mãn Đức Tân Lạc Hà Tây 20/03/1978
3442 Mai Đại Thân 1952     Hà Nam Ninh 10/4/1971
3443 Nguyễn Chí Thân 1954     Thanh Hoá 7/4/1978
3444 Nguyễn Doãn Thân 1958 Phúc Thọ Nghi Lộc Nghệ An 5/7/1978
3445 Nguyễn Văn Thân   Cẩm Thủy Mỹ Thanh Hà Nam 13/06/1970
3446 Nguyễn Văn Thân 1957 Hoà Bình Kỳ Sơn Hà Tây 15/07/1978
3447 Nguyễn Văn Thân 1954 Hoàng Phụ Hoàng Hoá Thanh Hoá 1/11/1978
3448 Nguyễn Văn Thân     Mỹ Thanh Hà Nam Ninh 16/03/1974
3449 Trần Văn Thân 1956 Điêu Lương Cẩm Khê Phú Thọ 17/06/1974
3450 Trần Văn Thân 1956 Yên Phục Yên Phong Bắc Ninh 6/1/1979
3451 Vi Văn Thân 1963 Sơn Thuỷ Quang Hoá Thanh Hoá 17/11/1983
3452 Võ Văn Thân 1958 Nghi Tân Nghi Lộc Nghệ An 10/4/1978
3453 Đặng Văn Thấn 1957 Vĩnh Niệm An Hải Hải Phòng 3/2/1979
3454 Lê Trọng Thấn 1933     Thanh Hóa 9/10/1970
3455 Thái Thanh Thận 1958 Hoà Hiệp Hàm Tân Bình Thuận 25/04/1979
3456 Nguyễn Văn Tháng 1960 Thanh Khương Thuận Thành Bắc Ninh 11/2/1979
3457 Trần Như Tháng         12/4/1978
3458 Đỗ Xuân Thăng 1958 Tân lập-Hượng đáp Nam Sách Hải Dương 17/04/1978
3459 Nguyễn Chí Thăng 1958 Công lý Lý Nhân Hà Nam 23/10/1977
3460 Nguyễn Duy Thăng 1954 Bồ Sao Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 13/05/1978
3461 Đặng Đình Thắng 1958 Dương nôi Hoài Đức Hà Tây 12/8/1978
3462 Đặng Đình Thắng 1959 Nam Hồng Nam Ninh Nam Định 10/7/1978
3463 Đậu Văn Thắng 1957 Đặng Sơn Huyên Đô Lương Nghệ An 4/5/1978
3464 Đinh Văn Thắng 1959 Tiên Cần Tam Thanh Hà Nam 26/08/1978
3465 Đinh Văn Thắng 1958 Liên Cần Kim Thanh Hà Nam 27/08/1978
3466 Đỗ Quyết Thắng 1951 Quyết thanh-Ngọc sơn Kim Thanh Hà Nam 11/8/1978
3467 Đỗ Trọng Thắng 1953 Quảng hợp Quảng Xương Thanh Hoá 20/01/1979
3468 Đỗ Văn Thắng 1956 Thị Cầu TX Bắc Ninh Bắc Ninh 28/07/1978
3469 Đoàn Tất Thắng 1948 Hồng Nghĩa-Nam hà   Hà Nam 11/2/1974
3470 Đoàn Tất Thắng 1948   Nam Hà Hà Nam Ninh 11/2/1974
3471 Dương Đức Thắng 1958 Diễn Phong Diễn Châu Nghệ An 2/4/1982
3472 Hoàng Hải Thắng     Phú Lương Bắc Thái 8/2/1969
3473 Lê Đình Thắng 1957 Số 86 Ngõ Văn Chương Đống Đa Hà Nội 27/12/1977
3474 Lê Hồng Thắng 1957 Quảng Phú Hương Điền Bình Trị Thiên 17/09/1978
3475 Lê Viết Thắng 1957 Xuân Thành Thọ Xuân Thanh Hoá 6/1/1978
3476 Lê Xuân Thắng 1955 Quảng Trạch Quảng Xương Thanh Hoá 5/1/1979
3477 Lưu Văn Thắng 1959 Phó hậu-Diền Tân Diễn Châu Nghệ An 13/08/1978
3478 Nguyễn Bá Thắng 1955 Phú yên Phú Xuyên Hà Tây 23/07/1978
3479 Nguyễn Đình Thắng 1959 Đội 7-Nghi Hợp Nghi Lộc Nghệ An 15/08/1978
3480 Nguyễn Đức Thắng 1955 Số 112 khu đáp cầu TX Bắc Ninh Bắc Ninh 22/03/1978
3481 Nguyễn Đức Thắng 1956 Câu Mộng Phù Ninh Phú Thọ 30/12/1977
3482 Nguyễn Đức Thắng 1957 Bạch Mai Hai Bà Trưng Hà Nội 31/01/1979
3483 Nguyễn Duy Thắng 1952 Mai động Kim Động Hưng Yên 4/3/1978
3484 Nguyễn Hữu Thắng 1953 Phú thứ-Thiệu Viên Đông Thiệu Thanh Hoá 15/04/1978
3485 Nguyễn Sỹ Thắng 1957 Thanh Dương Thanh Chương Nghệ An 22/09/1978
3486 Nguyễn Văn Thắng 1954 Thanh Vân Tam Đảo Vĩnh Phúc 22/10/1977
3487 Nguyễn Văn Thắng 1958 Khánh Hội Kim Sơn Ninh Bình 27/08/1978
3488 Nguyễn Văn Thắng 1954     Hà Bắc 15/11/1973
3489 Nguyễn Xuân Thắng 1956 Thượng Sơn Đô Lương Nghệ An 12/8/1978
3490 Phạm Đức Thắng 1956 Ao rẽ-Hương Lạc TX Lạng Giang Bắc Giang 26/06/1978
3491 Phạm Ngọc Thắng 1953 Đồng Sơn Nam Ninh Nam Định 5/1/1979
3492 Phạm Ngọc Thắng 1956 Nam Phúc Nam Đàn Nghệ An 28/03/1984
3493 Phạm Văn Thắng 1958 Tiến Lộc Hậu Lộc Thanh Hoá 22/04/1978
3494 Phạm Văn Thắng 1960 Phú nội-Bình Dân Kim Thành Hải Dương 1/2/1979
3495 Phạm Văn Thắng 1955 Hợp Hưng Vụ Bản Nam Định 24/01/1979
3496 Phạm Văn Thắng 1958 đồng Hoá Kim Thành Hà Nam 19/05/1978
3497 Phan Đức Thắng 1954 Đại Tư Yên Lạc Vĩnh Phúc 11/9/1978
3498 Quân Văn Thắng 1958 Tân mỹ Chiêm Hoá Tuyên Quang 9/4/1978
3499 Trần Đại Thắng 1957 Nghĩa Hồng Nghĩa Hưng Nam Định 14/06/1978
3500 Trần Duy Thắng 1958 Quảng tân-Nam Tân Nam Sách Hải Dương 6/6/1978
3501 Trần Văn Thắng 1958 Túc Duyên-Phố thái Thái Nguyên Thái Nguyên 15/07/1978
3502 Trần Xuân Thắng 1957 Yên Thái Vân Yên Hoàng Liên Sơn 17/11/1977
3503 Trần Xuân Thắng 1954 Quỳnh Thuận Quỳnh Lưu Nghệ An 22/05/1978
3504 Trịnh Xuân Thắng 1957 Vĩnh Long Vĩnh Lộc Thanh Hoá 12/9/1978
3505 Vi Tiến Thắng 1950     Cao Bằng 24/04/1969
3506 Võ Hồng Thắng 1959 Đội 4-Nghi Trung Nghi Lộc Nghệ An 19/07/1978
3507 Vũ Văn Thắng     Yên Khánh  Ninh Bình 17/02/1969
3508 Nguyễn Văn Thảng 1954 Thụy Lương An Thụy Hải Phòng 23/01/1978
3509 Nguyễn Văn Thảng 1958 Chí minh Chí Linh Hải Dương 12/5/1978
3510 Bùi Văn Thạng 1958 Yên hoà-Hoà Phú Chiêm Hoá Tuyên Quang 28/12/1977
3511 Trịnh Ngọc Thạng 1956   Yên Định Thanh Hoá 22/10/1977
3512 Bùi Văn Thanh 1960 Đồng Hải Quỳnh Phụ Thái Bình 14/08/1978
3513 Cao Chí Thanh 1950   Yên Mô Ninh Bình 23/08/1970
3514 Đặng Ngọc Thanh 1956 Hồng Quang Lục Yên Hoàng Liên Sơn 17/04/1978
3515 Đặng Quang Thanh 1959 Tân Việt   Hưng Yên 12/1/1979
3516 Hoàn Văn Thanh 1959 Đồng Văn Thanh Chương Nghệ An 28/09/1978
3517 Hoàng Trọng Thanh 1963 Xuân Phong Thọ Xuân Thanh Hoá 17/12/1983
3518 Lê Công Thanh 1960 Quỳnh Mai Quỳnh Lưu Nghệ An 2/11/1978
3519 Lê Huy Thanh 1959 ái Quốc Nam Sách Hải Dương 31/12/1978
3520 Lê Quang Thanh 1957 Văn sơn-Tân Tiến Yên Dũng Bắc Giang 23/09/1978
3521 Lê Văn Thanh 1959 Thanh Mơ Ba Vì Hà Tây 6/4/1978
3522 Lê Văn Thanh   Nam Hùng Nam Đàn Nghệ An 7/7/1978
3523 Lê Xuân Thanh 1957 Đội 12-Nghi Trường Nghi Lộc Nghệ An 12/7/1978
3524 Ngô Khắc Thanh 1963 Trường Giang Nông Cống Thanh Hoá 24/12/1982
3525 Ngô Văn Thanh 1955 Trịnh Xá Bình Lục Nam Định 17/02/1978
3526 Nguyễn Chí Thanh   Thạch Yên Thạch Hà Hà Tĩnh 11/4/1987
3527 Nguyễn Đình Thanh 1955 Nghi trường Nghi Lộc Nghệ An 29/04/1978
3528 Nguyễn Đình Thanh 1960 Đông Tân Đông Thiệu Thanh Hoá 28/08/1978
3529 Nguyễn Đức Thanh 1949 Yên Đồng ý Yên Nam Định 27/12/1977
3530 Nguyễn Đức Thanh 1958 Hợp tiến-Đức thọ Đại Từ Bắc Cạn 19/06/1978
3531 Nguyễn Duy Thanh 1957 Chợ Cầu Bắc Bình Bình Thuận 11/4/1978
3532 Nguyễn Hồng Thanh   Yên Nhơn ý Yên Nam Định 7/3/1972
3533 Nguyễn Hồng Thanh       Hà Nam Ninh 7/3/1972
3534 Nguyễn Hữu Thanh 1954 Tam Canh Bình Xuyên Vĩnh Phúc 11/3/1978
3535 Nguyễn Hữu Thanh 1958 Nông Trường 1/5 Nghĩa Đàn Nghệ An 1/7/1978
3536 Nguyễn Hữu Thanh 1958 Thuận Lộc Cam Lộc Hà Tĩnh 31/12/1978
3537 Nguyễn Ngọc Thanh 1958 Cẩm trung-Xuân Cẩm Hiệp Hòa Bắc Giang 27/02/1978
3538 Nguyễn Ngọc Thanh 1957 Tòng Bất Ba Vì Hà Tây 15/04/1978
3539 Nguyễn Ngọc Thanh 1953 Cẩm Quý Cẩm Thủy Thanh Hoá 17/04/1978
3540 Nguyễn Văn Thanh 1956 Thành Vinh-Vĩnh Thành Vĩnh Lộc Thanh Hoá 6/3/1978
3541 Nguyễn Văn Thanh 1958 Yên Mỹ ý Yên Nam Định 2/3/1978
3542 Nguyễn Văn Thanh 1960 Mai Lâm Đông Anh Hà Nội 4/1/1979
3543 Nguyễn Văn Thanh 1960 Lâm Cam Kim Thanh Hà Nam 2/10/1978
3544 Nguyễn Văn Thanh         24/03/1978
3545 Phạm Văn Thanh 1957 Tuy Lộc Sông Thao Vĩnh Phúc 24/01/1979
3546 Phạm Văn Thanh 1959 Vĩnh Hào Vụ Bản Nam Định 26/08/1978
3547 Phạm Văn Thanh 1960 Cẩm Xá Mỹ Hào Hưng Yên 31/01/1979
3548 Phan Hồng Thanh   Phú Thạnh Phú Tân An Giang 22/04/1987
3549 Trần Đình Thanh 1957 Tổ 6 khu phan thiết TX Tuyên Quang Tuyên Quang 5/11/1977
3550 Trần Đức Thanh 1959 Đồng Xuyên Tiền Hải Thái Bình 30/09/1978
3551 Trần Ngọc Thanh 1962 Quảng Thịnh Quảng Xương Thanh Hoá 14/03/1984
3552 Trần Văn Thanh 1959 Xuân Trường Nghi Xuân Hà Tĩnh 19/05/1978
3553 Trần Văn Thanh 1959 Nghi Văn Nghi Lộc Nghệ An 11/8/1978
3554 Trần Văn Thanh 1955 Xuân thọ triệu sơn Thanh Hoá 8/5/1978
3555 Trần Văn Thanh 1961 Quảng Phúc Thọ Xuân Thanh Hoá 12/1/1983
3556 Trịnh Thanh   An lạc Tân Yên Bình Dương 23/01/1989
3557 Trương Sỹ Thanh 1958 Diễn kỷ Diễn Châu Nghệ An 28/06/1978
3558 Võ Tá Thanh 1950 Thạch Quý Thạch Hà Hà Tĩnh 13/11/1977
3559 Võ Văn Thanh 1959 Phúc thọ Nghi Lộc Nghệ An 21/07/1978
3560 Vũ Văn thanh 1957 Dương Quang Thủy Nguyên Hải Phòng 29/12/1977
3561 Bùi Xuân Thành 1958 Xóm nội-Trung thành Vụ Bản Nam Định 24/06/1978
3562 Cao Bá Thành         19/07/1978
3563 Chu Văn Thành 1958 Tân Hồn Tiên Sơn Bắc Ninh 17/05/1978
3564 Đinh Văn Thành 1959 Hào Tràng Đà Bắc Hòa Bình 10/3/1978
3565 Đỗ Đình Thành 1958 Văn Phú   Hưng Yên 5/1/1979
3566 Doãn Ngọc Thành 1957 Vân Hội Tam Đảo Vĩnh Phúc 2/2/1979
3567 Đoàn Văn Thành   Đại Thắng Vụ bản Nam Định 8/4/1978
3568 Hà Mai Thành 1958 Thu Cúc Thanh Sơn Phú Thọ 4/12/1978
3569 Hoàng Văn Thành 1960 Hà Phong Triệu Sơn Thanh Hoá 3/2/1979
3570 Lê Đình Thành 1952 Yên Thái Thiệu Yên Thanh Hoá 30/12/1978
3571 Lê Sỹ Thành 1958 Kỳ Sơn Tân Kỳ Nghệ An 3/2/1979
3572 Lê Văn Thành 1958 Nam Hồng Nam Đàn Nghệ An 24/01/1979
3573 Lê Văn Thành 1955 Minh Thọ Nông Cống Thanh Hoá 9/1/1979
3574 Lê Văn Thành 1959 Văn Sơn Triệu Sơn Thanh Hoá 24/09/1978
3575 Lê Văn Thành 1959 Ngọc Chao Thạch Thành Thanh Hoá 6/12/1978
3576 Lê Văn Thành 1956 Đại Sơn Đô Lương Nghệ An 12/6/1978
3577 Lê Xuân Thành 1957 Yên Thọ ý Yên Nam Định 20/12/1977
3578 Lương Xuân Thành 1950 Xuân Đài Xuân Thủy Hà Nam 22/04/1978
3579 Nguyễn Đình Thành 1960 Cẩm Bình Cẩm Thủy Thanh Hoá 11/6/1985
3580 Nguyễn Đức Thành 1956 Tiền Giang TX TX Bắc Giang Bắc Giang 21/12/1977
3581 Nguyễn Gia Thành 1960 Trịnh Xá Bình Lục Nam Định 24/12/1977
3582 Nguyễn Gia Thành 1960 An Khánh Hoài Đức Hà Tây 11/2/1979
3583 Nguyễn Hữu Thành 1953 Nghĩa Đào Tiên Sơn Bắc Ninh 15/01/1978
3584 Nguyễn Kim Thành 1957 Xóm núi-Tiên Du Phù Ninh Phú Thọ 22/12/1977
3585 Nguyễn Như Thành 1955 Nghi Thịnh Nghi Lộc Nghệ An 6/12/1978
3586 Nguyễn Thành 1957 Quảng The Hương Điền Bình Trị Thiên 15/12/1978
3587 Nguyễn Thế Thành 1964 Viên Nội ứng Hoà Hà Tây 1/8/1984
3588 Nguyễn Trung Thành 1952 Xuân Lai Gia Lương Bắc Ninh 12/10/1978
3589 Nguyễn Trung Thành 1957 Mỹ Tho Bình Lục Nam Định 22/05/1978
3590 Nguyễn Văn Thành 1958 Cao Thượng Tân Yên Bắc Giang 15/08/1978
3591 Nguyễn Văn Thành 1955 Yên kỳ Hạ Hoà Phú Thọ 16/04/1978
3592 Nguyễn Văn Thành 1956 Quyết tiến-Tuy Lộc Cẩm Khê Phú Thọ 13/05/1978
3593 Nguyễn Văn Thành 1958 Nhị Khê Thường Tín Hà Tây 11/4/1978
3594 Nguyễn văn Thành 1958 Đồng du Bình Lục Nam Định 6/1/1979
3595 Nguyễn Văn Thành 1959 Đội 1-Chiến thắng TP Thái Nguyên Thái Nguyên 26/04/1978
3596 Nguyễn Văn Thành 1959 Yên đồng ý Yên Nam Định 16/03/1978
3597 Nguyễn Văn Thành 1957 Xuân Thủy Lê Linh Bình Trị Thiên 3/12/1978
3598 Nguyễn Văn Thành 1958 Hương Giám Yên Dũng Bắc Giang 11/2/1979
3599 Nguyễn Văn Thành 1955 Đài Phong Quế Phong Nghệ An 17/04/1978
3600 Nguyễn Văn Thành 1959 Minh Lập Đồng Hỷ Thái Nguyên 17/05/1978
3601 Nguyễn Văn Thành 1954 Yên Thắng Lục Yên Hoàng Liên Sơn 16/05/1978
3602 Nguyễn Văn Thành 1958 đình Xuyên Gia Lâm Hà Nội 17/05/1978
3603 Nguyễn Văn Thành 1959 Hoà Hiệp Hoà Vang Đà Nẵng 10/3/1984
3604 Nguyễn Xuân Thành 1955 Ninh Duyên Ninh Hòa Khánh Hòa 12/1/1983
3605 NguyễnVăn Thành 1956 Đồn Xá Bình Lục Nam Định 10/6/1978
3606 Ph V Thành 1953 Xuân Mỹ Nghi Xuân Hà Tĩnh 28/08/1978
3607 Phạm Ngọc Thành 1965 An Hội Tuy An Khánh Hòa 3/3/1983
3608 Phạm Văn Thành 1958 Gia Tân Hoàng Long Ninh Bình 2/3/1978
3609 Phạm Xuân Thành 1958 Thạch Sơn Vĩnh Thạch Thanh Hoá 5/2/1979
3610 Phan văn Thành 1953 Xuân Mỹ Nghi Xuân Hà Tĩnh 28/08/1978
3611 Phan Văn Thành 1959 Xuân Viên Nghi Xuân Hà Tĩnh 14/05/1978
3612 Phan Văn Thành 1958 Đội 7-Thọ việc Thọ Sơn Thanh Hoá 4/7/1978
3613 Tô Văn Thành 1958 Thanh Thương Thanh Chương Nghệ An 31/07/1978
3614 Trần Bá Thành 1959 Phu ong-Nam Phong Nam Ninh Nam Định 8/8/1978
3615 Trần Quốc Thành 1956 Khuổi trát-Quang Trạch Thạch An Cao Bằng 5/7/1978
3616 Trần Sỹ Thành 1958 Thanh Giang Thanh Chương Nghệ An 13/06/1978
3617 Trần Văn Thành 1959 Văn Phú Mỹ Hào Hưng Yên 5/1/1979
3618 Trần Văn Thành 1960 Hưng đạo An Thụy Hải Phòng 31/01/1979
3619 Trần Văn Thành 1957 Trực Thái Hải Hậu Nam Định 11/2/1979
3620 Trịnh Duy Thành 1956 Tuyên Lương Hạ Hoà Phú Thọ 31/12/1977
3621 Vi Đức Thành 1952 Phương Viên Hạ Hoà Phú Thọ 19/07/1978
3622 Võ Tấn Thành 1961 Trà Xuân Trà Bồng Nghĩa Bình 16/05/1983
3623 Vũ Hữu Thành 1957 N.Máy Xi Măng Trại Chúa Hồng Bàng Hải Phòng 24/06/1978
3624 Bùi Văn Thạnh 1958 Tân Phong Kỳ Sơn Hà Tây 7/9/1978
3625 Đoàn Văn Thạnh 1956 Đại Thắng Vụ Bản Nam Định 20/12/1977
3626 Bùi Xuân Thao 1958 Sơn Yên Tam Điệp Ninh Bình 16/12/1978
3627 Đỗ Văn Thao 1958 Gia Thanh Hoàng Long Ninh Bình 19/12/1977
3628 Dư Văn Thao 1958 Thạnh Phước Gò Dầu Tây Ninh 10/6/1978
3629 Nguyễn Bá Thao         28/08/1978
3630 Nguyễn Hữu Thao 1958 Tân Quế Võ Bắc Ninh 9/7/1978
3631 Nguyễn Xuân Thao 1960 Cẩm Xá Mỹ Hào Hưng Yên 5/9/1979
3632 Nguyễn Cảnh Thão 1956 Quỳnh Xuân Quỳnh Lưu Nghệ An 22/05/1978
3633 Bùi Quốc Thảo 1958 Đông sơn-Nga Thành Trung Sơn Thanh Hoá 6/8/1978
3634 Đỗ Đức Thảo     Vĩnh Bảo Hải Phòng 21/08/1969
3635 Hoàng Văn Thảo 1963 Kim Đường ứng Hoà Hà Tây 30/01/1984
3636 Lương Khắc Thảo 1960 Số nhà 17-Tổ a Đệ Thắng TX Thái Bình Thái Bình 8/9/1978
3637 Nguyễn Văn Thảo 1958 Thinh Long Kỳ Sơn Hòa Bình 2/10/1978
3638 Phạm Doãn Thảo 1957 Vĩnh Quang Vĩnh Lộc Thanh Hoá 4/9/1978
3639 Phạm Văn Thảo 1956 Thịnh Vương Lương Ngọc Thanh Hoá 30/04/1978
3640 Trần Văn Thảo 1950     Hải Phòng 30/10/1968
3641 Trần Văn Thảo       Vính Phú 7/1/1971
3642 Hoàng Văn Thạo 1950     Hà Bắc 19/01/1973
3643 Lê Khá Thạp 1957 Quốc Tân Nam Sách Hải Dương 31/01/1979
3644 Lê Văn Thập 1957 Thủy dương Thủy Nguyên Hải Phòng 24/06/1978
3645 Nguyễn Văn Thát     Thanh Ba  Vĩnh Phú 17/01/1973
3646 Chu Văn Thất 1956 Vĩnh lộc -Phùng xá Thạch Thất Hà Tây 19/05/1978
3647 Vũ Văn Thất 1958 Xóm trại-Bình thuận đại Từ Bắc Cạn 28/04/1978
3648 Vũ Văn Thất 1960 Đồng Sơn Nam Ninh Nam Định 11/9/1978
3649 Nguyễn Khắc Thắt 1958 Nam Hưng Nam Sách Hải Dương 24/12/1978
3650 Nguyễn Trung Thật 1960 Vũ Lạc Kiến Xương Thái Bình 6/1/1979
3651 Nguyễn Văn Thật 1959 Hiệp Cát Nam Sách Hải Dương 2/3/1978
3652 Ph Ngọc Thật 1956 Lãng Sơn Yên Dũng Bắc Giang 2/2/1979
3653 Bùi Văn Thau 1960 Bặch Đằng Tiên Lãng Hải Phòng 7/7/1978
3654 Dương Minh Thê 1950 Bình khang-Phú Nham Phú Ninh Phú Thọ 18/06/1978
3655 Nguyễn Văn Thê 1958 Đồng tranh-Minh Cường Thường Tín Hà Tây 29/05/1978
3656 Phạm Quang Thê 1956 Lục Sơn Lục Nam Bắc Giang 25/12/1978
3657 Lê Văn Thế 1957 Tràng An-Lục   Hà Nam 24/12/1978
3658 Nguyễn Văn Thế 1959 Nghi Lâm Nghi Lộc Nghệ An 1/12/1978
3659 Nguyễn Văn Thế   Mỹ Hà Bình Lục Nam Định 31/05/1987
3660 Phạm Văn Thế 1958 Kiến trúc-Gia Phú Hoàng Long Ninh Bình 4/7/1978
3661 Phan Văn Thế 1933     Hải Hưng 19/06/1968
3662 Triệu Văn Thế 1956 Phân Mỗ Phú Lương Bắc Cạn 7/10/1979
3663 Nguyễn Văn Thề 1958 Nga Thái Nga Sơn Thanh Hoá 12/7/1978
3664 Nguyễn Ngọc Thể 1960 Hồng Hà Thạch Hà Hà Tĩnh 29/12/1978
3665 Nguyễn Trọng Thể 1955 Mai Sơn Lục Nam Bắc Giang 2/2/1979
3666 Nguyễn Trọng Thể 1955 Mai Sơn Lục Yên Bắc Giang 2/2/1979
3667 Phạm Văn Thể 1959 Minh Sở Thường Tín Hà Tây 4/5/1978
3668 Lê Duy Thêm 1958 Thuỷ Sơn Thủy Nguyên Hải Phòng 3/7/1978
3669 Lê Văn Thêm 1957 Văn Xuân Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 17/07/1978
3670 Nguyễn Văn Thêm 1958 Lê Lợi TX Bắc Giang Bắc Giang 3/12/1977
3671 Bùi Văn Thẽm 1958 Vui Lan Lạc Sơn Hà Tây 6/11/1978
3672 Vũ Văn Thềm 1942     Nghệ Tĩnh 3/10/1968
3673 Hà Văn Thếng 1958 Yên Thượng Văn Bàn Lào Cai 2/11/1978
3674 Phùng Văn Thèo 1954 Thôn quyền-Kim Thượng Thanh Ba Phú Thọ 24/08/1978
3675 Phạm Phú Thép 1962 Vạn Phụ Ninh Thanh Hải Dương 29/03/1984
3676 Bùi Văn Thi 1957 Tân Dương Thủy Nguyên Hải Phòng 27/06/1978
3677 Đỗ Văn Thi 1951     Hải Hưng 13/11/1973
3678 Lê Viết Thi 1954 Đại An Thanh Ba Phú Thọ 5/3/1978
3679 Mai Tiến Thi 1948 Anh Xá Quỳnh Phụ Thái Bình 7/1/1979
3680 Nguyễn Đình Thi 1956 Phục lễ-Hùng An Kim Động Hưng Yên 15/06/1978
3681 Nguyễn Đình Thi 1954 Phú cát Quốc Oai Hà Tây 24/07/1978
3682 Nguyễn Văn Thi 1956 Hạnh Phúc   Hưng Yên 21/10/1978
3683 Nguyễn Văn Thi 1930 Hải Thanh Hải Hậu Nam Định 8/6/1970
3684 Nguyễn Văn Thi 1930     Hà Nam Ninh 8/6/1970
3685 Nguyễn Văn Thi     Lập Thạch Vĩnh Phú 13/08/1968
3686 Phùng Bá Thi 1959 Xuân Hoa-Nghi thạch Nghi Lộc Nghệ An 28/04/1978
3687 Trị Hữu Thi     Hà Trung Thanh Hóa 29/03/1969
3688 Trương Văn Thi 1959 Thành Minh Thanh Minh Thanh Hoá 23/03/1978
3689 Vi Văn Thi 1953 Châu hoạn Quỳ Châu Nghệ An 20/10/1978
3690 Triệu Khắc Thì 1954 Gia Thanh Phù Ninh Phú Thọ 18/04/1978
3691 Lê Xuân Thị 1956 Hậu Lộc Can Lộc Hà Tĩnh 11/2/1979
3692 Nguyễn Đình Thị 1955 Hoà An Chiêm Hoá Tuyên Quang 6/3/1978
3693 Trần Đình Thị 1954 Đồng Hoá Tuyên Hóa Bình Trị Thiên 13/12/1978
3694 Nguyễn Văn Thích 1959 Dàn Hạ Kỳ Sơn Hà Tây 26/08/1978
3695 Lê Đức Thiêm 1956 Đức Thành Yên Thành Nghệ An 12/6/1978
3696 Nguyễn Ngọc Thiêm 1959 An Bình Kiến Xương Thái Bình 1/2/1979
3697 Đào Đức Thiên 1955 Số 23-Đại Cổ Việt   Hà Nội 24/03/1978
3698 Đào Văn Thiên 1958 Gia Phú Hoàng Long Ninh Bình 16/04/1978
3699 Đinh Văn Thiên 1957 Lò Luông-Tiền Phong Đà Bắc Hà Tây 25/07/1978
3700 Dương Văn Thiên 1960 Quốc tuấn an Thụy Hải Phòng 13/12/1978
3701 Lê Văn Thiên       Thanh Hóa 15/08/1969
3702 Nguyễn Đức Thiên 1959 Vân Tạc Thường Tín Hà Tây 30/12/1978
3703 Nguyễn Văn Thiên 1955 Hải tân Thiệu Hưởng Bình Trị Thiên 23/12/1978
3704 Nguyễn Văn Thiên 1955 Liên Bảo Tiên Sơn Bắc Ninh 2/5/1978
3705 Nguyễn Văn Thiên 1952   Gia Sơn  Thanh Hóa 10/3/1966
3706 Bùi Văn Thiến 1958 Tân Lạc Ba Vì Hà Nội 10/4/1978
3707 Đặng Văn Thiện 1946     Hải Hưng 1/11/1967
3708 Đỗ Đức Thiện 1957 Thôn lộc-Tố Thành Chí Linh Hải Dương 26/07/1978
3709 Đỗ Văn Thiện 1959 Thanh Niên Kim Thanh Hà Nam 17/12/1978
3710 Lương Văn Thiện 1959 Hương Sơn TX Lạng Giang Bắc Giang 28/01/1979
3711 Nguyễn Công Thiện 1949     Thái Bình 9/1/1969
3712 Nguyễn Văn Thiện 1954 Thiện phú Thiệu Hoá Thanh Hoá 18/07/1978
3713 Nguyễn Văn Thiện 1957 Hiệp Cát Nam Sách Hải Dương 25/04/1978
3714 Nguyễn Văn Thiện 1958 Trịnh Xá Bình Lục Nam Định 20/12/1977
3715 Nguyễn Văn Thiện 1953 Kim Xá Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 7/11/1978
3716 Nguyễn Văn Thiện 1954     Hà Bắc 00/10/1973
3717 Vũ Đỉnh Thiện 1957 Khánh Thượng Tam Điệp Ninh Bình 21/05/1978
3718 Bùi Quốc Thiềng 1960 Hưng Long   Hưng Yên 5/1/1979
3719 Ngọc Văn Thiềng 1957 Xóm thượng-Lạng Sơn Sơn Động Bắc Giang 31/08/1978
3720 Ngọc Văn Thiềng 1957 Lạng Sơn Lục Nam Bắc Giang 31/08/1978
3721 Trần Văn Thiệp 1958 Như thiết-Hồng thái Việt Yên Bắc Giang 28/06/1978
3722 Hoàng Văn Thiết 1952 Bạch Lưu Lập Thạch Vĩnh Phúc 6/11/1977
3723 La Văn Thiết 1961 Tiên Lộc Hậu Lộc Thanh Hoá 27/01/1984
3724 Lương Văn Thiết 1957 Trung Thành Đà Bắc Hà Tây 15/07/1978
3725 Nguyễn Kiên Thiết 1946     Hà Nội 7/5/1970
3726 Nguyễn Xuân Thiết 1958 Đại Xuân Quế Võ Bắc Ninh 5/12/1978
3727 Trương Văn Thiết 1955 Hoàng Phụ Hoàng Hoá Thanh Hoá 3/4/1978
3728 Hoàng Văn Thiêu 1956 Nam Hồng Nam Sách Hải Dương 28/04/1978
3729 Phạm Văn Thiếu 1955 Lương kiêt-Liên Minh Vụ Bản Nam Định 22/03/1978
3730 Nguyễn Văn Thiều 1960 An Châu Đông Hưng Thái Bình 3/2/1979
3731 Nguyễn Khắc Thiệu 1959 An trạch-Phú Lãng Quế Võ Bắc Ninh 26/06/1978
3732 Nguyễn Văn Thiệu 1958 Đại thắng-Danh thắng Hiệp Hoà Bắc Giang 02/00/1978
3733 Phạm Q Thiệu 1956 Hải Thanh Hải Hậu Nam Định 00/00/
3734 Ngô Văn Thin 1957 Phong Hải Yên Hưng Quảng Ninh 24/06/1978
3735 Nguyễn Hữu Thin 1959 An Khánh Hoài Đức Hà Tây 29/05/1980
3736 Hứa Viết Thìn 1955 Hồng Lai Hòa An Cao Bằng 11/10/1978
3737 Lâm Đức Thìn 1952 Vô trạch Hạ Hoà Phú Thọ 8/8/1978
3738 Triệu Văn Thìn 1954 Tam Quang Tam Dương Vĩnh Phúc 20/04/1978
3739 Lê Hồng Thinh 1945     Hà Tây 2/7/1969
3740 Nguyễn Văn Thinh 1960 Gia Lâm Hoàng Long Ninh Bình 10/4/1978
3741 Nguyễn Văn thỉnh 1952 Quang Thịnh Lạng giang Bắc Giang 24/04/1978
3742 Bùi Văn Thịnh 1948 Nam Hùng Nam Trực Hà Nam 20/02/1971
3743 Bùi Văn Thịnh 1948   Nam Trực Hà Nam Ninh 20/02/1971
3744 Cao Tuấn Thịnh 1956 Đức Giang Hoài Đức Hà Tây 25/07/1978
3745 Đàm Xuân Thịnh 1945 Tân Sơn Kim Bảng Hà Nam 11/2/1974
3746 Đàm Xuân Thịnh 1945   Kim Bàng Hà Nam Ninh 13/08/1970
3747 Đinh Viết Thịnh 1956 Diễn Kim Diễn Châu Nghệ An 10/1/1978
3748 Đinh Viết Thịnh 1956 Diễn Kim Diễn Châu Nghệ An 10/1/1979
3749 Đỗ Văn Thịnh 1958 An Khánh Đại Từ Bắc Cạn 25/03/1978
3750 Đoàn Xuân Thịnh 1946     Hà Nam Ninh 31/08/1971
3751 Lưu Duy Thịnh 1956 An lạc-Phúc Thịnh Chiêm Hoá Tuyên Quang 25/04/1978
3752 Nguyễn Duy Thịnh 1950 Yên hoà-Công Bình Nông Cống Thanh Hoá 23/07/1978
3753 Nguyễn Ngọc Thịnh 1955 Đông khánh-Tư Mai Yên Dũng Bắc Giang 17/07/1978
3754 Nguyễn Văn Thịnh 1958 Trần Nguyên Hán Lê Chân Hải Phòng 15/07/1978
3755 Nguyễn Văn Thịnh   Ngõ 54 Đông Hải Lê Chân Hải Phòng 00/00/
3756 Nguyễn Văn Thịnh 1957 Thọ Xương TX Bắc Giang Bắc Giang 3/8/1978
3757 Nguyễn Văn Thịnh 1960 Bách Thuận Vũ Thư Thái Bình 1/9/1978
3758 Nguyễn Xuân Thịnh 1958 Đội 8-Võ Cường Tiên Sơn Bắc Ninh 5/7/1978
3759 Phùng Văn Thịnh 1955     Hải Phòng 11/3/1974
3760 Tạ Duy Thịnh 1956       18/04/1978
3761 Tạ Văn Thịnh 1958 Đương Lâm Ba Vì Hà Tây 24/03/1978
3762 Tống Văn Thịnh 1959 An Lão Bình Lục Nam Định 21/12/1977
3763 Trần Đức Thịnh 1954 Phú lương-Tiên Sơn Cẩm Khê Phú Thọ 15/06/1978
3764 Trần Quang Thịnh 1957 Nam Hạ Duy Tiên Hà Nam 27/06/1978
3765 Trịnh Duy Thịnh 1955 đinh Tiến Thiệu Yên Thanh Hoá 23/05/1978
3766 Vũ Trường Thịnh 1957 Số 82 Minh Khai TX Hưng Yên Hưng Yên 8/3/1978
3767 Trần Ngọc Thơ 1942 Minh Khai Thanh An Cao Bằng 12/7/1978
3768 Lê Đằng Thổ 1956 Quỳnh Thắng Quỳnh Lưu Nghệ An 10/8/1978
3769 Đặng Hữu Thọ 1958 Thành lợi Vụ Bản Nam Định 8/4/1978
3770 Đào Ngọc Thọ 1958 An dương Lê Chân Hải Phòng 3/6/1978
3771 Đoàn Văn Thọ 1959 Đồng Lạc Nam Sách Hải Dương 31/12/1978
3772 Đoàn Văn Thọ 1957 Hoà Bình Vũ Thư Thái Bình 12/9/1978
3773 Lê Quang Thọ 1962 Đông Yên Đông Thiệu Thanh Hoá 5/12/1982
3774 Lê Trần Thọ 1949     Hà Bắc 9/8/1968
3775 Nguyễn Văn Thọ 1960 Việt Cường   Hưng Yên 8/1/1979
3776 Phan Danh Thọ 1959 Thạch Ngọc Thạch Hà Hà Tĩnh 9/9/1978
3777 Tôn Quang Thọ 1956 Đức Diện Đức Thọ Hà Tĩnh 16/06/1978
3778 Trương Văn Thọ 1957 Đội 8-N.Trường 19/5 Nghĩa Đàn Nghệ An 19/07/1978
3779 Chu Ngọc Thoa 1952 Vũ Lê Kiến Xương Thái Bình 12/4/1978
3780 La Văn Thoả 1954 Vinh Quang Bảo Lạc Cao Bằng 21/05/1978
3781 Lê Thê Thoả 1957 Nghĩa Lạc Nghĩa Hưng Nam Định 14/06/1978
3782 Nguyễn Hữu Thoả 1959 Gia Trung Gia Viễn Ninh Bình 26/09/1988
3783 Cao Bá Thoại 1949     Hải Hưng 22/07/1970
3784 Hà Đình Thoại 1951     Thái Bình 6/8/1969
3785 Nguyễn Văn Thoại          
3786 Nguyễn Văn Thoại 1960 Bình Dân Kim Thành Hải Dương 11/2/1979
3787 Doãn Khắc Thoan 1946   Giao Thủy Nam Định 18/10/1972
3788 Doản Khắc Thoan 1946     Hà Nam Ninh 18/10/1972
3789 Nguyễn Công Thoạn 1953 Núi đông-Hoài Sơn Tiên Sơn Bắc Ninh 27/03/1978
3790 Nguyễn Đình Thoãng 1950     Hưng Yên 27/08/1968
3791 Nguyễn Đình Thoảng 1950     Hải Hưng 17/08/1970
3792 Phạm Văn Thoảng 1956 Ngũ Lão Kim Động Hưng Yên 18/03/1979
3793 Nông Văn Thoát 1956 Thôn đáp-Sơn Bãi Lục Ngạn Bắc Giang 31/12/1977
3794 Đỗ Văn Thơi 1950 Thành Công Khoái Châu Hưng Yên 11/7/1978
3795 Phạm Văn Thơi 1957 Trung sơn-Ngũ Lão Thủy Nguyên Hải Phòng 19/04/1978
3796 Trần Văn Thơi 1955 Tiên Sơn   Bắc Giang 28/02/1978
3797 Vũ Đức Thới 1955 Xuân Phú Xuân Thủy Hà Nam 16/02/1979
3798 Lê Văn Thời 1957 Đội 9-Đường Lâm Ba Vì Hà Tây 18/09/1978
3799 Nguyễn Đức Thời 1956 Mộ đạo Quế Võ Bắc Ninh 26/05/1978
3800 Nguyễn Văn Thời   Long Xuyên Cần Thơ Hậu Giang 2/10/1987
3801 Võ Xuân Thời 1959 Hoà Tĩnh Nghi Lộc Nghệ An 23/03/1978
3802 Lại Tuấn Thơm 1959 Thanh Hà Kim Thanh Hà Nam 15/07/1978
3803 Nguyễn Văn Thơm 1960 Đoàn Kết Thanh Miện Hải Dương 6/1/1979
3804 Nguyễn Văn Thơm 1957 HTX Mùa Thu Tam Điệp Ninh Bình 6/12/1978
3805 Cao Văn Thốn 1954 Đội 6-Phú khánh Hưng Hà Thái Bình 26/07/1978
3806 Phạm Văn Thóng 1957 Nam Hoa Nam Ninh Nam Định 6/3/1978
3807 Bàn Tiến Thông 1956 Phúc Sơn Chiêm Hoá Tuyên Quang 28/07/1978
3808 Bùi Trí Thông 1960 Thạch bình Hoàng Long Ninh Bình 1/2/1979
3809 Hà Đức Thông 1957 Yên Lạc Chiêm Hoá Tuyên Quang 10/3/1978
3810 Lăng Văn Thông 1949     Nghệ An 19/06/1970
3811 Nguyễn Trung Thông          
3812 Nguyễn Tuấn Thông 1950 Đại Phú Sơn Dương Tuyên Quang 31/10/1977
3813 Nguyễn Văn Thông 1959 An Mỹ Bình Lục Nam Định 12/2/1979
3814 Phạm Đức Thông 1964 Phường 4 Bình Thạnh Hồ Chí Minh 23/07/1989
3815 Phạm Thế Thông 1956 Hưng Phú Hưng Nguyên Nghệ An 31/01/1979
3816 Phạm Văn Thông 1948 Nam Hưng Tiền Hải Thái Bình 20/12/1977
3817 Trần Trung Thông 1927 Hợp tiến Nam Sách Hải Dương 18/06/1978
3818 Trịnh Huy Thông 1961 Cẩm Vân Cẩm Thủy Thanh Hoá 2/10/1988
3819 Đỗ Quang Thống 1956 Thi lễ-ái Quốc Tiên Lữ Hưng Yên 13/02/1978
3820 Nguyễn Đức Thống 1955 Tiêu khoán-An Nội Bình Lục Nam Định 31/03/1978
3821 Đỗ Quang Thu 1959 An Khê Quỳnh Phụ Thái Bình 25/08/1978
3822 Hoàng Trọng Thu     Nghi Xuân  Hà Tĩnh 29/04/1972
3823 Hoàng Văn Thu 1958 Thôn Hà-Việt Tiến Việt Yên Bắc Giang 5/3/1978
3824 Lê Hữu Thu 1956 Xóm 6-Nguyên Khê Đông Anh Hà Nội 31/12/1977
3825 Lê Văn Thu 1956 Yên Thái Yên Định Thanh Hoá 2/9/1978
3826 Lê Xuân Thu   Đức Bồng Đức Thọ Hà Tĩnh 12/4/1978
3827 Ngô Văn Thu 1960 Vũ Trung Kiến Xương Thái Bình 1/12/1978
3828 Ngô Xuân Thu 1958 Tam Hợp Yên Thế Bắc Giang 1/8/1978
3829 Nguyễn Xuân Thu 1959 Phạm xá-Trung thành Vụ Bản Nam Định 19/05/1978
3830 Phạm Văn Thu 1955 Xóm Đài-Võ lao Sông Lô Vĩnh Phúc 1/8/1978
3831 Quách Đình Thu 1939   Vũ Thư Thái Bình 22/05/1970
3832 Trịnh Văn Thu   Khánh Công Kim Sơn Ninh Bình 13/02/1986
3833 Vũ Duy Thu 1960 Yên Xá ý Yên Nam Định 24/06/1978
3834 Vũ Xuân Thu 1957 Nhất trí-Đại Thắng Vụ Bản Nam Định 4/3/1978
3835 Lê Đức Thủ 1969 Khánh sơn Nam Đàn Nghệ An  
3836 Bùi Văn Thư 1957 Định Giáo Tân Lạc Hà Tây 29/04/1978
3837 Đoàn Minh Thư 1954     Bắc Giang 24/01/1979
3838 Hoàng Văn Thư 1956 Mương Lai Lục Yên Hoàng Liên Sơn 12/11/1978
3839 Hoàng Văn Thư 1959 Văn Long Trấn Yên Hoàng Liên Sơn 4/5/1978
3840 Lê Văn Thư 1960 Tân Tiến Triệu Sơn Thanh Hoá 27/02/1984
3841 Nguyễn Minh Thư 1960 Hà Phú Trung Sơn Thanh Hoá 20/10/1978
3842 Phạm Văn Thư 1957     Hà Nam 1/1/1979
3843 Vũ Đình Thư 1958 Quỳnh Sơn Yên Dũng Bắc Giang 24/12/1977
3844 Nguyễn Văn Thụ 1958 Mỹ Thơ-Minh đức Việt Yên Bắc Giang 18/04/1978
3845 Nguyễn Văn Thụ 1955 Thống nhất-Tam canh Mê Linh Vĩnh Phúc 7/5/1978
3846 Vũ Văn Thụ 1958 Đào Nghĩa An Thụy Hải Phòng 8/12/1978
3847 Vũ Văn Thụ 1953 Thụy ninh-Nam hà   Hà Nam 15/09/1970
3848 Vùi Văn Thụ 1959 Gia Văn Hoàng Long Ninh Bình 19/01/1978
3849 Tạ Xuân Thứ 1958 Làng hương-Phúc thịnh Chiêm Hoá Tuyên Quang 14/05/1978
3850 Lê Văn Thử 1956 Hưng đạo An Thụy Hải Phòng 5/1/1979
3851 Nguyễn Xuân Thử       Thái Nguyên 5/2/1969
3852 Trương Thanh Thự 1944   H Long Ninh Bình 14/08/1969
3853 Nguyễn Văn Thuân 1965 Bình minh   Hải Dương 11/11/1984
3854 Đỗ Văn Thuấn 1955 Thi Sơn Kim Thanh Hà Nam 23/05/1978
3855 Dương Văn Thuấn 1958 Chỉ đạo   Hưng Yên 12/12/1978
3856 Lê Đình Thuấn   Tiến Nông Triệu Sơn Thanh Hoá 1/5/1978
3857 Trần Ngọc Thuấn 1959 Thành lợi Vụ Bản Nam Định 23/07/1978
3858 Vĩnh Đình Thuấn 1960 Thái học Chí Linh Hải Dương 24/01/1979
3859 Phạm Văn Thuần 1958 Minh mỹ Hoa Lư Ninh Bình 31/01/1979
3860 Phạm Văn Thuần 1924     Hải Phòng 00/10/1952
3861 Trịnh Xuân Thuần 1962 Yên Bắc Duy Tiên Hà Nam 31/07/1978
3862 Nguyễn Đình Thuẫn 1958 Tư Mại Yên Dũng Bắc Giang 6/3/1978
3863 Bùi Đức Thuận 1956 Trại kênh-Kênh giang Thủy Nguyên Hải Phòng 21/07/1978
3864 Đậu Văn Thuận 1957 Sơn Hải Quỳnh Lưu Nghệ An 4/2/1979
3865 Dư Văn Thuận 1956 Đại Thắng Vụ Bản Nam Định 24/05/1978
3866 Dương Quốc Thuận 1959 Đồng Quang Tiên Sơn Bắc Ninh 7/1/1979
3867 Hoàng Văn Thuận 1950 Xóm vạc-Nam đường Nam Ninh Nam Định 6/3/1978
3868 Lê Đăng Thuận 1955 Thiệu Vũ Thiệu Sơn Thanh Hoá 3/4/1978
3869 Lê Tuyên Thuận 1956 Đội 7 Thọ Xuân Triệu Sơn Thanh Hoá 27/04/1978
3870 Ngô Xuân Thuận 1959 Hưng Mỹ Hưng Nguyên Nghệ An 11/7/1978
3871 Nguyễn Công Thuận 1937     Hà Tây 24/04/1969
3872 Nguyễn Danh Thuận 1963 Diễn Minh Diễn Châu Nghệ An 7/3/1984
3873 Nguyễn Hoà Thuận 1967   Hóc Môn Hồ Chí Minh 11/12/1987
3874 Nguyễn Minh Thuận 1956 Khu 5 Thị Trấn TX Hòn Gai Quảng Ninh 6/2/1979
3875 Nguyễn Trọng Thuận       Hải Hưng 16/08/1969
3876 Nguyễn Văn Thuận 1956 An Hàn TX Lạng Giang Bắc Giang 17/01/1979
3877 Nguyễn văn Thuận 1958 Phúc Sơn Anh Sơn Nghệ An 30/12/1979
3878 Nguyễn Văn Thuận 1960 Quân Lạc Nam Ninh Nam Định 6/1/1979
3879 Nông Đức Thuận 1957 Thiên Thanh-Tân Hưng TX Lạng Giang Bắc Giang 18/04/1978
3880 Phạm Đức Thuận 1953 Thành Văn Thạch Thành Thanh Hoá 20/12/1977
3881 Phạm Đức Thuận 1956 Nam điền Nam Ninh Nam Định 12/7/1978
3882 Phan Văn Thuận 1954 Đào Ngang Hà Văn Cao Bằng 3/2/1985
3883 Phùng Văn Thuận 1959 Sơn động Ba Vì Hà Nội 23/04/1978
3884 Trần Huy Thuận 1957 Tam Thanh Vụ Bản Nam Định 5/12/1978
3885 Vũ Văn Thuận 1953 Hoàng Thanh Hoàng Hoá Thanh Hoá 3/9/1978
3886 Nguyễn Văn Thuật 1958 Đình Tổ Thuận Thành Bắc Ninh 15/06/1978
3887 Trần Xuân Thuật 1962 Phúc Lý Lý Nhân Hà Nam 12/8/1984
3888 Vũ Văn Thuật 1950     Hải Hưng 18/06/1970
3889 Lưu Văn Thục 1959 Nga Tiến Nga Sơn Thanh Hoá 6/3/1978
3890 Nguyễn Danh Thục 1958 An Thương Hoài Đức Hà Tây 11/2/1979
3891 Nguyễn Thăng Thục 1960 Số nhà 13-Lê Hồng Phong TX Thái Bình Thái Bình 31/12/1978
3892 Nguyễn Văn Thục 1959 Quỳnh diễn Quỳnh Lưu Nghệ An 5/7/1978
3893 Phan Văn Thục 1956 Hoà Khải Hương Khê Hà Tĩnh 7/1/1979
3894 Bùi Quốc Thức 1953 Lệ Xá   Hưng Yên 28/10/1978
3895 Đặng Văn Thức 1955 Nghi Tiến Nghi Lộc Nghệ An 25/03/1978
3896 Nguyễn Công Thức 1960 Sơn Hồng Hương Sơn Hà Tĩnh 24/01/1979
3897 Nguyễn Văn Thức 1958 An Hội Quỳnh Lưu Nghệ An 25/08/1978
3898 Tạ Đình Thức 1956 Hoàng Thanh-Di lậu Tam Nông Phú Thọ 24/04/1978
3899 Tạ Văn Thức 1958   Hiệp Hòa Bắc Giang 28/07/1978
3900 Trịnh Văn Thức 1959 Hoàng Quý Hoàng Hoá Thanh Hoá 19/06/1984
3901 Vũ Danh Thức 1956 Tiểu Thắng Yên Lạc Vĩnh Phúc 3/9/1979
3902 Vũ Văn Thức 1956 Nga Liên Trung Sơn Thanh Hoá 3/11/1978
3903 Đặng Văn Thực 1939     Vĩnh Phú 14/05/1973
3904 Đỗ Quốc Thực 1959 Song Phương Hoài Đức Hà Tây 29/04/1978
3905 Lê Phó Thực 1950     Thái Bình 5/8/1969
3906 Nguyễn Trần Thực 1954 An ninh-Văn húc Cẩm Khê Phú Thọ 18/06/1978
3907 Nguyễn Trung Thực 1955 Thanh Lâm Mê Linh Vĩnh Phúc 4/12/1978
3908 Nguyễn Văn Thực 1960 Thiệu Dương Đông Sơn Thanh Hoá 27/02/1984
3909 Trần Công Thực 1949 Chuyên Nội Duy Tiên Hà Nam 8/11/1970
3910 Vũ Văn Thực 1959 Đội 12-Thọ Tân Triệu Sơn Thanh Hoá 18/05/1978
3911 Bề Văn Thùn 1956 Tốc hoác-Hoàng quốc Trà Lĩnh Cao Bằng 4/5/1978
3912 Bùi Văn Thung 1948     Thái Bình 12/3/1973
3913 Chu Đức Thung 1957 Cẩm định Cẩm Bình Hải Dương 22/05/1978
3914 Nguyễn Đình Thung 1958 Phúc Hoà Phúc Thọ Hà Tây 5/1/1979
3915 Nguyễn Văn Thung 1958 Phúc hoà   Nghệ An 23/07/1978
3916 Trần Hữu Thung 1960 Long Thành Yên Thành Nghệ An 17/11/1978
3917 Kiều Văn Thưng 1956 Tượng Lĩnh Kim Thanh Hà Nam 25/07/1978
3918 Đỗ Văn Thuộc     Khoái Châu Hưng Yên 18/08/1968
3919 Đỗ Văn Thước 1958 Hà Dương Trung Sơn Thanh Hoá 12/12/1978
3920 Nguyễn Văn Thước 1955 Hoàng Khánh Hoàng Hoá Thanh Hoá 20/12/1977
3921 Phạm Văn Thương 1958 Hà Bình Trung Sơn Thanh Hoá 27/08/1978
3922 Trần Đăng Thương 1960 Lân lân Nam Ninh Nam Định 28/08/1978
3923 Bùi Xuân Thường 1958 Tân Hưng   Hưng Yên 22/06/1978
3924 Nguyễn Chí Thường 1958 Hải lam-Nghi hải Nghi Lộc Nghệ An 11/5/1978
3925 Trần Văn Thường 1956 An Nội Bình Lục Nam Định 5/1/1979
3926 Trần Văn Thường 1964 Minh Tân Hưng Hà Thái Bình 27/02/1984
3927 Trần Mạnh Thưởng 1960 Liêm Tiết Kim Thanh Hà Nam 15/10/1978
3928 Trương Đăng Thưởng 1960 Tân Lập Mỹ Hào Hưng Yên 7/12/1978
3929 Nguyễn Đình Thượng 1958 Cộng Hoà Chí Linh Hải Dương 8/7/1978
3930 Nguyễn Viết Thượng 1958 Nghi đồng Nghi Lộc Nghệ An 7/4/1978
3931 Lê Kim Thuy 1958 Cẩm hưng   Hải Dương 19/07/1978
3932 Lại Văn Thuý 1958 Đồng Tâm Đông Thiệu Thanh Hoá 24/09/1978
3933 Lê Văn Thuý 1960 Hoàng Thuý Hoàng Hoá Thanh Hoá 23/08/1978
3934 Lương Ngọc Thuý 1958 Trung Sơn Việt Yên Bắc Giang 19/09/1978
3935 Nguyễn Văn Thuý 1957 Phú Khê Tiên Sơn Bắc Ninh 25/01/1979
3936 Tạ Đình Thuý 1959 Trung Mầu Gia Lâm Hà Nội 3/4/1978
3937 Vũ Thuý 1930 Nam Lãng Nam Trực Hà Nam 9/6/1970
3938 Đinh Văn Thuỳ 1956 Danh Xý Thạnh An Cao Bằng 14/11/1977
3939 Hồ Trọng Thuỷ 1954 Cầu Giát Quỳnh Lưu Nghệ An 17/01/1979
3940 Ngô Phú Thuỷ 1954 Dũng Liệt Yên Phong Bắc Ninh 3/4/1978
3941 Nguyễn Văn Thuỷ 1958 Nguyễn Thiện Thuật Nam Định Nam Định 7/3/1978
3942 Nguyễn Văn Thuỷ 1958 Chính lý-Quang Phục Tiên Lãng Hải Phòng 25/06/1978
3943 Trần Văn Thuỷ   Nhân Thịnh Lý Nhân Hà Nam 00/06/1970
3944 Bùi Văn Thúy 1952 Thịnh Thanh Thanh Chương Nghệ An 28/01/1979
3945 Nguyễn Đình Thúy 1950     Hải Hưng 18/06/1970
3946 Nguyễn Văn Thúy 1948     Hải Hưng 18/06/1969
3947 Vũ Thúy 1930   Nam Trực Hà Nam Ninh 9/6/1970
3948 Phan Ninh Thùy 1950 Gia Phong Gia Viễn Ninh Bình 10/4/1971
3949 Đỗ Xuân Thủy 1957 Hưng đạo Chí Linh Hải Dương 20/05/1978
3950 Lê Huy Thủy 1959 Khánh dương Tam Điệp Ninh Bình 16/10/1978
3951 Nguyễn Trung Thủy 1958 Mỹ thọ Bình Lục Nam Định 24/05/1978
3952 Nguyễn Văn Thủy 1951     Vĩnh Phú 8/8/1965
3953 Phạm Văn Thủy 1960     Hà Nam 1/1/1979
3954 Trần Văn Thủy       Hà Nam Ninh 00/05/1970
3955 Lê Văn Thụy 1959 Nam Đồng Nam Sách Hải Dương 5/1/1979
3956 Nguyễn Xuân Thụy 1958 Vân Tạo Thường Tín Hà Tây 30/12/1978
3957 Trần Văn Thụy 1953 Nghĩa Thành Nghĩa Hưng Nam Định 19/09/1978
3958 Trịnh Kế Thụy 1960 Yên Hoà   Hưng Yên 5/2/1979
3959 Hà Văn Thuyên 1959 Bồng khê Con Cuông Nghệ An 23/05/1978
3960 Mai Văn Thuyên 1956 Nga Giáp Nga Sơn Thanh Hoá 26/06/1978
3961 Tạ Đình Thuyên 1958 Tam Sơn Tiên Sơn Bắc Ninh 23/01/1979
3962 Hoàng Văn Thuyền 1942     Hà Nội 15/04/1967
3963 Vũ Văn Thuyền 1960 Văn Phổ Văn Yên Yên Bái 25/08/1978
3964 Bùi Thứ Thuyết 1956 Hậu Lộc Can Lộc Hà Tĩnh 11/7/1978
3965 Bế Xuân Tích 1954 Quang Trung Trà Lĩnh Cao Bằng 3/7/1978
3966 Can Văn Tích   Tri Phương Trà Lĩnh Cao Bằng 22/04/1978
3967 Nguyễn Công Tích 1957 Thanh hoà-Thanh Khương Thuận Thành Bắc Ninh 20/06/1978
3968 Trịnh Xuân Tích 1956 Thành long-Vĩnh Thành Vĩnh Lộc Thanh Hoá 23/08/1978
3969 Trương Văn Tịch 1958 Nghĩa Mỹ Nghĩa Đàn Nghệ An 31/01/1979
3970 Vũ Đức Tịch 1955 Vinh Quang Vĩnh Bảo Hải Phòng 30/10/1978
3971 Bàn Hữu Tiên 1957 Văn Thượng Lục Yên Hoàng Liên Sơn 30/08/1978
3972 Đinh Lâm Tiên 1958 Lân thành Tuyên Hoá Bình Trị Thiên 21/12/1978
3973 Ngô Huy Tiên 1954 Tứ yên Tam Đảo Vĩnh Phúc 15/04/1978
3974 Nguyễn Chí Tiên 1955 Tân dương Thủy Nguyên Hải Phòng 27/06/1978
3975 Phạm Văn Tiên 1960 Đông Sơn-Đông anh Đông Hưng Thái Bình 2/10/1978
3976 Phan Duy Tiên 1955 Đồng Hoá Kim Thanh Hà Nam 5/8/1978
3977 Trần Đức Tiên 1958 95 Nam Đồng Đống Đa Hà Nội 5/12/1978
3978 Trần Văn Tiên 1960 Vũ Đông Kiến Xương Thái Bình 31/01/1979
3979 Bùi Thương Tiến 1949     Bắc Thái 7/4/1971
3980 Bùi Văn Tiến 1941 Ninh thanh Ninh Giang Hải Dương 8/11/1970
3981 Đỗ Tân Tiến 1955 Tiên Lữ Tam Đảo Vĩnh Phúc 4/3/1978
3982 Đỗ Thành Tiến 1936     Vĩnh Phú 8/10/1968
3983 Đỗ Văn Tiến 1959 Hoà Bình Việt Trì Phú Thọ 14/05/1978
3984 Đỗ Văn Tiến 1960 Nam Thái Nam Ninh Nam Định 5/1/1979
3985 Hà Văn Tiến 1959 Tân Ninh Đà Bắc Hà Tây 14/08/1978
3986 Hồ Xuân Tiến 1959 Nam Trung Khoái Châu Hưng Yên 31/12/1978
3987 Hoàng Kim Tiến 1957 Nùng Ca Trấn Yên Hoàng Liên Sơn 23/11/1978
3988 Hoàng Văn Tiến 1957 Thôn ên-Hoà Sơn Hiệp Hoà Bắc Giang 12/12/1978
3989 Lê Đăng Tiến 1962 Thạch Linh Thạch Hà Hà Tĩnh 27/04/1982
3990 Lê Hữu Tiến 1944     Nghệ Tĩnh 9/10/1968
3991 Lê Quang Tiến 1950 Hải thịnh Hải Hậu Nam Định 18/12/1971
3992 Lê Quang Tiến 1950     Hà Nam Ninh 18/12/1971
3993 Lê Viết Tiến 1959 Hàng gà Hoàn Kiếm Hà Nội 7/2/1979
3994 Ngô Minh Tiến 1956 Tam Sơn Yên Sơn Tuyên Quang 25/05/1978
3995 Ngô Văn Tiến 1957 Tuân Xá Đông anh Hà Nội 22/12/1978
3996 Nguyễn Đức Tiến 1960 Hiến Thành Kim Môn Hải Dương 6/2/1979
3997 Nguyễn Duy Tiến 1957 Thiệu Tâm Đông Thiệu Thanh Hoá 7/2/1979
3998 Nguyễn Khắc Tiến 1959 Đình Bảng Tiên Sơn Bắc Ninh 3/4/1978
3999 Nguyễn Quang Tiến 1952 Phúc Lộc Hậu Lộc Thanh Hoá 31/12/1977
4000 Nguyễn Quang Tiến 1955 Bắc sơn-Hồng Sơn Vũ Thư Thái Bình 9/4/1978
4001 Nguyễn Trọng Tiến 1954 Điệp Sơn Yên Nam Nam Định 29/01/1972
4002 Nguyễn Văn Tiến 1957 Quốc Tuấn Nam Sách Hải Dương 25/03/1978
4003 Nguyễn Văn Tiến 1958 Thuỳ Hoa Yên Phong Bắc Ninh 2/10/1978
4004 Nguyễn Văn Tiến 1958 Đức Thắng Hiệp Hòa Bắc Giang 20/09/1978
4005 Nguyễn Văn Tiến 1964 Phương điền Hương Khê Hà Tĩnh 26/02/1986
4006 Nguyễn Văn Tiến 1947     Bắc Thái 1/11/1967
4007 Nguyễn Xuân Tiến 1962 Kim Thành Kim Sơn Ninh Bình 11/11/1984
4008 Phạm Đình Tiến 1955 Yên Khê Thanh Ba Phú Thọ 26/03/1978
4009 Phạm Văn Tiến 1958 An Lễ Quỳnh Phụ Thái Bình 29/08/1978
4010 Trần Kim Tiến 1956 Thanh Liêm Thanh Chương Nghệ An 19/06/1978
4011 Trần Văn Tiến 1959 Vụ Bản Lạc Sơn Hà Tây 23/02/1978
4012 Trần Văn Tiến 1957 Y Là-Thị xá TX Tuyên Quang Tuyên Quang 16/05/1978
4013 Trương Công Tiến 1957 Nguyễn úy Kim Thanh Hà Hà Nam 19/07/1978
4014 Võ Quang Tiến 1959 Đức An Đức Thọ Hà Tĩnh 12/12/1978
4015 Võ Quyết Tiến 1959 Nghi Kiều Nghi Lộc Nghệ An 2/4/1978
4016 Vũ Xuân Tiến 1953 Bằng Luân Sông Lô Vĩnh Phúc 4/1/1979
4017 Đặng Ngọc Tiền 1955 Lam dương-Yên Khê   Vĩnh Phúc 26/03/1978
4018 Lê Bình Tiền 1954 Thạch linh Thạch Hà Hà Tĩnh 10/5/1978
4019 Nguyễn Văn Tiền 1958 Quế Nhanh Tân Yên Bắc Giang 21/11/1978
4020 Nguyễn Xuân Tiền 1959 Nguyễn Trãi Thường Tín Hà Tây 24/12/1978
4021 Phạm Đức Tiền 1960 Vũ Đồng Kiến Xương Thái Bình 22/10/1978
4022 Phan Văn Tiền 1957 Đức Thành Yên Thành Nghệ An 2/5/1978
4023 Bùi Văn Tiếp 1956 Liên Sơn ứng Hoà Hà Tây 21/11/1981
4024 Nguyễn Văn Tiệp 1957 Ngõ lương-Sử Quốc   Hà Nội 4/1/1979
4025 Bùi Văn Tiết 1956 Mỹ Hà Lạng Giang Bắc Giang 24/03/1978
4026 Phạm Ngọc Tiêu 1958 Trà Giang Kiến Xương Thái Bình 31/12/1978
4027 Vũ Xuân Tiêu 1954 Cường thanh-Nam Cường Nam Ninh Nam Định 31/12/1977
4028 Nông Văn Tìm 1954 Trương Vương Hoà An Cao Bằng 12/11/1977
4029 Đinh Tiến Tin 1959 Gia Thành Hoàng Long Ninh Bình 27/12/1977
4030 Vũ Đình Tin 1960 An lê Quỳnh Phụ Thái Bình 14/08/1978
4031 Đặng Văn Tín 1959 Bắc Giang Tiền Hải Thái Bình 27/09/1978
4032 Nguyễn Trung Tín 1957 Số 32 B Phố Mê Linh Mê Linh Hải Phòng 3/8/1978
4033 Nguyễn Văn Tín 1956 Ngũ Phúc Kim Thành Hải Dương 28/01/1979
4034 Phạm Văn Tín   Đình Phùng Kiến Xương Thái Bình 8/12/1978
4035 Bùi Văn Tinh 1958 Hoá Trang Đà Bắc Hà Tây 22/03/1978
4036 Hoàng Văn Tinh 1959 Piêng luông-Binh an Chiêm Hoá Tuyên Quang 7/7/1978
4037 Mâu Trung Tinh 1955 Thượng hoà Hoàng Long Ninh Bình 28/01/1979
4038 Nguyễn Đình Tinh 1958 Thiên Hương Thủy Nguyên Hải Phòng 5/2/1979
4039 Nguyễn Văn Tinh       Hà Nam Ninh 8/8/1970
4040 Phạm Văn Tinh   Giao Phong Giao Thủy Nam Định 17/11/1973
4041 Bùi Đức Tính 1954 Phong Phú Sông Lô Vĩnh Phúc 23/02/1978
4042 Bùi Văn Tính 1960 Hương Công Bình Lục Nam Định 2/10/1978
4043 Đỗ Trung Tính 1959 Tiên cửu-Tiên Cường Tiên Lãng Hải Phòng 21/04/1978
4044 Hà Văn Tính 1956 Trung Nghĩa Nghĩa Đàn Hà Tĩnh 11/7/1978
4045 Hoàng Văn Tính 1957 Thượng ấm Sóc Dương Tuyên Quang 20/05/1978
4046 Mai Văn Tính 1956 Minh khai-Hoàng Văn Thụ TX Cao Bằng Cao Bằng 11/7/1978
4047 Nguyễn Duy Tính 1959 Thanh Dương Thanh Chương Nghệ An 18/09/1978
4048 Nguyễn Văn Tính 1958 Tư Lạn Việt Yên Bắc Giang 5/12/1978
4049 Nguyễn Xuân Tính 1956 Văn Sơn Sơn Dương Tuyên Quang 4/11/1977
4050 Phạm Văn Tính 1953 Tam Sơn Triệu Sơn Thanh Hoá 27/04/1978
4051 Phùng Văn Tính 1960 Hạ Bằng Thạch Thất Hà Tây 7/2/1979
4052 Trần Đức Tính 1956 N.Trường đông Chiều Nghĩa Đàn Nghệ An 29/04/1978
4053 Bùi Văn Tình 1957 Thôn nhất-Bạch Thương Duy Tiên Hà Nam 15/06/1978
4054 Bùi Văn Tình   Thành Lập Lương Sơn Hà Tây 18/01/1984
4055 Đặng Xuân Tình 1959 đồng Bẩm Thái Nguyên Thái Nguyên 19/04/1978
4056 Hồ Đức Tình 1950 Hương Mỹ Hương Khê Hà Tĩnh 18/11/1977
4057 Lương Hà Tình 1960 Trà Mom Tương Dương Nghệ An 26/08/1978
4058 Lý Văn Tình 1952 Bản quà-Chương Lương Hòa An Cao Bằng 1/3/1978
4059 Nguyễn Văn Tình 1958 Số 90 Trần Phú TX Bắc Giang Bắc Giang 21/12/1977
4060 Nguyễn Văn Tình 1957 Thọ Tiên Triệu Sơn Thanh Hoá 3/4/1978
4061 Nguyễn Văn Tình 1956 Nghi Phong Nghi Lộc Nghệ An 28/04/1978
4062 Nguyễn Xuân Tình 1942     Hà Tây 5/8/1969
4063 Phạm Văn Tình 1958 Phát xuyên-Bạch Đằng Tiên Lãng Hải Phòng 24/08/1978
4064 Phạm Văn Tình 1959 Liên minh Vụ Bản Nam Định 24/04/1978
4065 Trịnh Xuân Tình 1953 Đội 3-Nghi Văn Nghi Lộc Nghệ An 25/03/1978
4066 Vũ Đình Tình 1958 Hải Ninh Hải Hậu Nam Định 3/2/1979
4067 Đặng Ngọc Tĩnh 1958 Quỳnh Ngọc Quỳnh Lưu Nghệ An 22/05/1978
4068 Đinh Chí Tĩnh 1958 An Lễ Quỳnh Phụ Thái Bình 25/08/1978
4069 Bùi Văn Tỉnh 1957 Thanh Công Phổ Yên Bắc Cạn 9/12/1978
4070 Đặng Văn Tỉnh 1959 Vũ Đông Kiến Xương Thái Bình 4/1/1979
4071 Đinh Chí Tỉnh 1960 Đồng bằng-An lễ Quỳnh Phụ Thái Bình 28/07/1978
4072 Đỗ Xuân Tỉnh     Mai Châu Hòa Bình 4/5/1969
4073 Hà Văn Tỉnh 1959 Vũ Tây Kiến Xương Thái Bình 5/1/1979
4074 Lê Quang Tỉnh 1959 Hoàng Trinh Hoàng Hoá Thanh Hoá 2/2/1979
4075 Ngô Thế Tỉnh 1959 Trịnh Xá Bình Lục Nam Định 27/12/1977
4076 Nguyễn Bá Tỉnh 1958 Thanh Hương Thanh Chương Nghệ An 25/08/1978
4077 Nguyễn Ngọc Tỉnh 1955 Sơn Cương Thanh Ba Phú Thọ 28/07/1978
4078 Nguyễn Văn Tỉnh 1959 Vĩnh lộc Sơn Dương Tuyên Quang 15/07/1978
4079 Phạm Công Tỉnh   Yên Hồng ý Yên Nam Định 27/04/1971
4080 Phạm Văn Tỉnh 1962 Quảng Hưng Quảng Xương Thanh Hoá 30/01/1984
4081 Văn Đình Tỉnh 1957 Thứ Phú Thường Tín Hà Tây 28/02/1978
4082 Đặng Xuân Tịnh 1958 Hưng Trung Hưng Nguyên Nghệ An 18/08/1978
4083 Hà Chí Tịnh 1957 Đông thành-Thọ Xương TX Bắc Giang Bắc Giang 4/3/1978
4084 Lê Thanh Tịnh         22/03/1978
4085 Nguyễn Đức Tịnh 1958 Hương Trường Hương Sơn Hà Tĩnh 18/05/1978
4086 Nguyễn Thanh Tịnh 1956 Thiệu Thành Thiệu Hoá Thanh Hoá 8/11/1977
4087 Nguyễn Thanh Tịnh 1954 Ngọc Đông Yên Lập Phú Thọ 2/4/1978
4088 Trần Văn Tịnh 1939     Hà Tĩnh 30/10/1968
4089 Trịnh Xuân Tịnh 1947   Phú Thọ Hà Sơn Bình 4/9/1971
4090 Trịnh Văn Tỏ 1959 Kim dương-Hợp Cát Nam Sách Hải Dương 6/3/1978
4091 Lê Hoàng Tơ   ô Môn Trương Thành Hậu Giang 22/04/1987
4092 Trần Văn Tơ 1951 Yên Thương ý Yên Nam Định 7/8/1972
4093 Nguyễn Văn Toạ 1958 Làng Thành TX Bắc Giang Bắc Giang 10/4/1978
4094 Cao Văn Toại 1958 Mê Linh Đông Hưng Thái Bình 9/10/1978
4095 Thái Kính Toại 1960 Sơn Mai Hương Sơn Hà Tĩnh 12/9/1978
4096 Lê Bá Toan 1957 Thanh Châu Kim Thanh Hà Nam 5/5/1978
4097 Phạm Văn Toan 1953 Thanh Khê Thanh Chương Nghệ An 24/06/1978
4098 Trần Văn Toan 1960 Hải đường Hải Hậu Nam Định 4/2/1979
4099 Trương Văn Toan 1957 Số 49 Ngõ 1 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội 8/3/1978
4100 Đỗ Văn Toán 1959 Hạ bối-Thượng Lan Việt Yên Bắc Giang 20/03/1978
4101 Lê Văn Toán 1956 Trà thượng-Thiệu đô Thiệu Hoá Thanh Hoá 27/03/1978
4102 Lương Văn Toán 1962 Sơn Thuỷ Quan Hoá Thanh Hoá 22/02/1984
4103 Mai Văn Toán 1958 Con Thoi Kim Sơn Ninh Bình 17/12/1978
4104 Nguyễn Hữu Toán 1958 Ao gạo-CảnhThủy Yên Dũng Bắc Giang 18/07/1978
4105 Nguyễn Văn Toán         7/7/1978
4106 Nguyễn Văn Toán 1957 An Phụ Kinh Môn Hải Dương 6/8/1978
4107 Phạm Văn Toán 1958 Số nhà 19   Hà Nội 19/07/1978
4108 Trần Huy Toán 1956 Xuâm Lam Nghi Xuân Hà Tĩnh 9/5/1978
4109 Trịnh Công Toán     Thọ Xuân Thanh Hóa 7/2/1969
4110 Vũ Văn Toán 1957 Vũ Ninh TX Bắc Ninh Bắc Ninh 6/7/1978
4111 Bạch Văn Toàn 1960 Nghi ân Nghi Lộc Nghệ An 31/12/1978
4112 Cao Bá Toàn 1956 Hoàng Tân Hoàng Hoá Thanh Hoá 27/06/1978
4113 Cao Ngọc Toàn 1955 Hoàng lư Hoàng Hoá Thanh Hoá 5/5/1978
4114 Đặng Vưan Toàn 1949     Hà Tây 15/09/1970
4115 Đỗ Văn Toàn 1960 Lưu động Thủy Nguyên Hải Phòng 11/2/1979
4116 Hà Thanh Toàn 1956 Xuân an-Vĩnh Long Vĩnh Lộc Thanh Hoá 30/06/1978
4117 Hoàng Văn Toàn 1957 Xuân Cẩm Hiệp Hòa Bắc Giang 25/04/1978
4118 Lê Minh Toàn 1952 Tân Tiến Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 1/7/1978
4119 Lê Văn Toàn 1957 Lạng Khê Con Cuông Nghệ An 7/10/1978
4120 Nguyễn Văn Toàn 1959 Sơn Trương Hương Sơn Hà Tĩnh 31/12/1978
4121 Nguyễn Văn Toàn 1953 Lê lợi Thường Tín Hà Tây 28/04/1978
4122 Nguyễn Văn Toàn 1950 Thanh sơn-Nam thanh Nam Đàn Nghệ An 30/07/1978
4123 Nguyễn Văn Toàn 1957 Nan Hải An Hải Hải Phòng 2/2/1979
4124 Nguyễn Văn Toàn 1959 Song Mai Việt Yên Bắc Giang 8/5/1978
4125 Nguyễn Viết Toàn 1956 Yên Viên Gia Lâm Hà Nội 3/1/1978
4126 Phạm Văn Toàn 1958 Tân phú-Vĩnh Phúc Vĩnh Lộc Thanh Hoá 12/2/1978
4127 Trần Quang Toàn 1955 Phương Xá Cẩm Khê Phú Thọ 8/8/1978
4128 Vũ Sỹ Toàn 1955 Tam Chung TX Cao Bằng Cao Bằng 9/12/1977
4129 Vũ Văn Toàn 1956 Tân Phúc Nông Cống Thanh Hoá 19/03/1978
4130 Chu Ngọc Toản 1939     Hà Nội 15/08/1969
4131 Dương Văn Toản 1958 Tam Thanh Vụ Bản Nam Định 31/03/1978
4132 Hoàng Văn Toản 1956 Thôn lược-Kim đơn Lục Ngạn Bắc Giang 17/03/1978
4133 Ngần Quốc Toản 1959 Gia Sinh Hoàng Long Ninh Bình 6/1/1979
4134 Nguyễn Văn Toản 1957 Du Hải TX Tam Điệp Ninh Bình 24/01/1979
4135 Nguyễn Xuân Toản 1958 Trường nguyên-Nam điển Nam Ninh Nam Định 17/06/1978
4136 Bùi Văn Tới   Tân Thành Tân Hương Tiền Giang 24/06/1987
4137 Nguyễn Duy Tới 1949 Thanh Bình Phong Châu Vĩnh Phúc 1/1/1979
4138 Lê Hồng Tôn 1957 Hoàng Ngô Quốc Oai Hà Tây 17/01/1979
4139 Nguyễn Văn Tốn 1956 Lai ha-Tân Dân An Thụy Hải Phòng 6/8/1978
4140 Trần Văn Tong 1959 Vũ Tây Kiến Xương Thái Bình 5/1/1979
4141 Đặng Thanh Tòng 1955 Kim Sơn Đông Triều Quảng Nam 8/5/1984
4142 Giáp Văn Tòng 1959 Mai thương-Hương Mai Việt Yên Bắc Giang 1/2/1979
4143 Lê Minh Tòng   Trường Giang Nông Cống Thanh Hoá 17/02/1984
4144 Trịnh Hữu Tòng 1959 Trực Mỹ Nam Ninh Nam Định 8/9/1978
4145 Võ Văn Tòng     Đô Lương Nghệ An 13/09/1968
4146 Vũ Đức Tòng 1960 Thụy Trường Thái Thụy Thái Bình 1/10/1978
4147 Nguyễn Văn Tổng 1947     Quảng Bình 31/08/1969
4148 Trịnh Ngọc Tổng 1960 Nga Văn Trung Sơn Thanh Hoá 14/10/1978
4149 Trần Văn Trà 1958 Đông Du Quế Võ Bắc Ninh 31/08/1978
4150 Nguyễn Văn Trắc 1944 Đông Giang Đông Quan Thái Bình 18/07/1971
4151 Nguyễn Văn Trắc 1944     Thái Bình 7/12/1972
4152 Nguyễn Đắc Trạc 1957 Phú Hoà Gia Lương Bắc Ninh 10/10/1978
4153 Nguyễn Văn Trạch 1956 Đinh Liên Yên Định Thanh Hoá 17/11/1977
4154 Vũ Văn Trạch 1956 Thôn môn-Vĩnh Long Vĩnh Lộc Thanh Hoá 15/04/1978
4155 Nguyễn Hữu Trai 1955 Phi Mô TX Lạng Giang Bắc Giang 16/12/1978
4156 Trần Văn Trai 1959 Vũ Tây Kiến Xương Thái Bình 30/01/1979
4157 Nguyễn Văn Trãi   Hải thịnh Hải Hậu Nam Định 8/6/1970
4158 Lê Văn Trấn 1946     Hà Tĩnh 11/11/1967
4159 Đinh Văn Trần 1955 Địch Qủa Thanh Sơn Phú Thọ 13/07/1978
4160 Nguyễn Đình Trang 1957 Hoàng Lý Hoàng Hoá Thanh Hoá 10/5/1978
4161 Nguyễn Đức Trang 1959 Thiên trang-Thanh Xuân Thanh Hà Hải Dương 12/5/1978
4162 Trần Văn Trang     Thành Hưng Đồng Tháp 11/2/1989
4163 Ngô Quang Tráng 1947 Tiên Thuỷ Quỳnh Lưu Nghệ An 5/12/1977
4164 Nguyễn Duy Tráng 1958 Phú Lộc Hương Khê Hà Tĩnh 12/8/1978
4165 Nguyễn Văn Tráng 1955 Bào sơn Lục Ngạn Bắc Giang 11/4/1978
4166 Phạm Văn Tráng 1959 Tiên Tân Duy Tiên Hà Nam 17/05/1978
4167 Nguyễn Văn Trạng 1960     Thanh Hoá 31/01/1978
4168 Nguyễn Văn Tre 1947 Bảo Yên Thanh Thủy Phú Thọ 17/05/1978
4169 Hoàng Văn Tri 1952 Lộc hoà-Mỹ hậu   Nam Định 19/08/1970
4170 Nguyễn Văn Tri 1946   Điện Bàn  Quảng Nam 15/02/1966
4171 Quách Văn Tri 1958 Kỳ Phú Hoàng Long Ninh Bình 26/12/1978
4172 Cao Văn trí         00/00/
4173 Hoàng Văn Trí 1952     Nghệ Tĩnh 19/08/1970
4174 Nguyễn Văn Trí 1958 Tam Phước TX Tam Kỳ Đà Nẵng 15/05/1982
4175 Nguyễn Văn Trí 1946   Điện Bàn  Quảng Nam 13/02/1973
4176 Trần Đình Trí 1955 Xuân Lộc Can Lộc Hà Tĩnh 24/10/1978
4177 Trần Văn Trí 1960 Thanh Liên Thạch Hà Hà Tĩnh 17/02/1984
4178 Nguyễn Mậu Trì       Hà Tĩnh 12/2/1969
4179 Nguyễn Văn Trị     Vĩnh Thịnh Vĩnh Phú 5/3/1969
4180 Trần Thanh Triển 1957 Hà Hải Trung Sơn Thanh Hoá 28/08/1978
4181 Trần Văn Triển 1959 Phú nam Chương Mỹ Hà Tây 5/8/1978
4182 Vũ Thanh Triển 1955 Trung Kênh Gia Lương Bắc Ninh 10/3/1978
4183 Nguyễn Hữu Triệu 1958 Đội 6-Thanh lộc Thanh Chương Nghệ An 9/8/1978
4184 Phan Văn Triệu 1958 Miễn sơn-Thái Học Chí Linh Hải Dương 7/7/1978
4185 Nguyễn Duy Trinh 1959 Lâm Thượng Võ Nhai Bắc Cạn 9/8/1978
4186 Nguyễn Văn Trinh 1952   Kim Môn Hải Hưng 28/10/1970
4187 Phan Chu Trinh 1957 Nghi Văn Nghi Lộc Nghệ An 25/08/1978
4188 Hoàng Văn Trình 1958 Gia Hưng Gia Viễn Ninh Bình 14/05/1978
4189 Nguyễn Duy Trình   Chi Lăng Quế Võ Bắc Ninh 7/5/1978
4190 Nguyễn Thượng Trình 1960 Hạ Bằng Thạch Thất Hà Tây 9/2/1979
4191 Phạm Văn Trình 1958 Minh phú-Kim Anh   Vĩnh Phúc 7/5/1978
4192 Trần Công Trình 1958 đội 5 N.Trường QD Nghĩa Đàn Nghệ An 24/04/1978
4193 Nguyễn Quốc Trịnh     Yên Mỹ Hưng Yên 13/09/1968
4194 Nguyễn Văn Trịnh 1957 Đương Sơn Tiên Sơn Bắc Ninh 13/05/1978
4195 Nguyễn Văn Trịnh 1952 Tư Nhiên Thường Tín Hà Tây 14/05/1978
4196 Trần Văn Tró 1939 Sơn Phú Giồng Trôm Bến Tre 16/11/1968
4197 Trần Văn Trợ 1953 Nghĩa Hải Nghĩa Hưng Nam Định 22/11/1977
4198 Lâm Tròn 1966 Tân Phú Mỹ Phú Hậu Giang 22/04/1987
4199 Bế Sỹ Trọng     Ngân Đơn Bắc Thái 12/3/1969
4200 Bùi Văn Trọng         19/03/1978
4201 Đặng Văn Trọng 1956 Nghi Thái Nghi Lộc Nghệ An 30/06/1978
4202 Dương Đình Trọng     Đồng Lương Bắc Thái 9/2/1969
4203 Hà Văn Trọng 1959 Cẩm Tâm Cẩm Thủy Thanh Hoá 31/12/1978
4204 Hoàng Chí Trọng 1957 Đức Giang Hoài Đức Hà Tây 19/06/1978
4205 Hoàng Đình Trọng 1954 Bình Gia Nà Phú Cao Bằng 26/06/1978
4206 Lã Văn Trọng 1960 Trực Thái Hải Hậu Nam Định 3/2/1979
4207 Nguyễn Đình Trọng 1959 Hồng Phong TX Thái Bình Thái Bình 27/08/1978
4208 Nguyễn Văn Trọng       Thanh Hoá 4/1/1979
4209 Nguyễn Văn Trọng 1960 Cẩm Yên Thạch Thất Hà Tây 31/01/1979
4210 Trần Sang Trọng 1957 Hoàng Nam Nghĩa Hưng Nam Định 3/12/1978
4211 Nguyễn Văn Trộng 1958 Hợp Thành Thủy Nguyên Hải Phòng 26/01/1979
4212 Nguyễn Văn Trụ 1960 Đồng Vương Yên Thế Bắc Giang 17/12/1983
4213 Vũ Văn Trụ 1957 Quan sơn-An Sơn Nam Sách Hải Dương 18/04/1978
4214 Nguyễn Văn Trữ 1959 Nam Tân Nam Sách Hải Dương 31/12/1978
4215 Lê Khánh Trúc 1958 Mai Hoá Quảng Trạch Bình Trị Thiên 30/01/1979
4216 Nguyễn Văn Trúc 1944     Thái Bình 18/07/1971
4217 Vũ văn Trúc 1959 Sinh dược-Gian sinh Hoang Long Ninh Bình 17/05/1978
4218 Đàm Xuân Trực 1956 Đức Long Hòa An Cao Bằng 22/08/1978
4219 Hà Trung Trực 1955 Khá Cứu Thanh Sơn Phú Thọ 10/4/1978
4220 Lương Văn Trực 1961 Trung Lý Quan Hoá Thanh Hoá 10/3/1984
4221 Nguyễn Hữu Trực 1934     Hà Nội 14/09/1969
4222 Nguyễn Trung Trực 1945     Hải Hưng 27/08/1970
4223 Nguyễn Văn Trực 1945 Hoàng Lý Lý Nhân Hà Nam 15/06/1978
4224 Bế Văn Trung 1953 Tràng Xá Vỏ Nhai Bắc Cạn 5/3/1978
4225 Đào Quang Trung 1955 Yên Dương ý Yên Nam Định 25/01/1979
4226 Đinh Quang Trung 1950 Hưng Tây Hưng Nguyên Nghệ An 23/12/1978
4227 Đỗ Văn Trung 1956 Thái Đào Lạng Giang Bắc Giang 2/3/1978
4228 Đỗ Văn Trung 1957 Hiền Nam Kim Động Hưng Yên 26/06/1978
4229 Hà Đình Trung 1953 Đào Giã Thanh Ba Phú Thọ 14/12/1977
4230 Hoàng Văn Trung 1958 Minh tân Bảo Yên Hoàng Liên Sơn 14/05/1978
4231 Huỳnh Minh Trung 1957 Số nhà 31 Thành Võ Đống Đa Hà Nội 20/07/1978
4232 Lê Quang Trung 1956 Lê Hồ Kim Thanh Hà Nam 3/8/1978
4233 Ngô Đình Trung 1957 Tân Long – Thọ Sơn Đoan Hùng Phú Thọ 6/3/1978
4234 Ngô Đình Trung 1957 Thọ sơn Đoan Hùng Phú Thọ 6/3/1978
4235 Ngô Quang Trung 1958 Bắc sơn Hiệp Hòa Bắc Giang 8/5/1978
4236 Nguyễn Khắc Trung 1958 Thanh Liêm Thanh Chương Nghệ An 13/12/1978
4237 Nguyễn Thành Trung 1954 Quảng Trung Quảng Trạch Bình Trị Thiên 10/12/1978
4238 Nguyễn Văn Trung         30/03/1978
4239 Nguyễn Văn Trung 1958 yên Phong Yên Mô Ninh Bình 24/06/1978
4240 Nguyễn Văn Trung 1950 Đống Gia Kim Thành Hải Dương 07/00/1979
4241 Phạm Bá Trung     Chí Linh Hải Hưng 21/08/1968
4242 Phạm Quang Trung 1959 Vĩnh Quang Thái Nguyên Thái Nguyên 14/09/1978
4243 Trần Nam Trung 1960 Khu Phố 4 Vinh Nghệ An 4/1/1984
4244 Trần Quang Trung 1958 Quỳnh Long Quỳnh Lưu Nghệ An 21/07/1978
4245 Trần Văn Trung 1956 Đức Chính Ba Đình Hà Nội 4/3/1978
4246 Trịnh Như Trung 1956 Vĩnh Hùng Vĩnh Lộc Thanh Hoá 20/10/1978
4247 Vũ Quang Trung 1958 Quỳnh Thắng Quỳnh Lưu Nghệ An 23/06/1978
4248 Vũ Trọng Trung 1965 An Nông Triệu Sơn Thanh Hoá 31/03/1987
4249 Vũ Văn Trung 1958 Nga Thắng Đông Thiệu Thanh Hoá 11/8/1978
4250 Nguyễn Văn Trùng 1960 Đội 4-Nghi Phương Nghi Lộc Nghệ An 9/5/1978
4251 Nguyễn Duy Trước 1958   ý Yên Nam Định 23/06/1978
4252 Nguyễn Duy Trước 1948 Hoàng Châu Hoàng Hoá Thanh Hoá 15/01/1979
4253 Trần Xuân Trước 1964 Đông lễ ứng Hoà Hà Tây 15/02/1984
4254 Đặng Hồng Trương 1929 Vĩnh Lộc   Sóc Trăng 10/4/1968
4255 Đinh Quốc Trương 1957 Xuân Hoá Tuyên Hóa Quảng Bình 4/2/1979
4256 Nguyễn Văn Trương 1958 Quang Phục Tiên Lãng Hải Phòng 11/9/1978
4257 Trần Tiến Trương 1959 Số nhà 81-Phùng hưng   Hà Nội 21/06/1978
4258 Bùi Văn Trường 1958 Nhân Huệ Chí Linh Hải Dương 12/9/1978
4259 Chí Đình Trường 1959 Nghi thu Nghi lộc Nghệ An 31/07/1978
4260 Chu Chiến Trường 1957 Tú Thịnh Sơn Dương Tuyên Quang 2/3/1978
4261 Đào Văn Trường 1956 Uy Lỗ Đông Anh Hà Nội 25/01/1979
4262 Đinh Công Trường 1957 Am Duyên Nam Đàn Nghệ An 31/08/1978
4263 Đỗ Trọng Trường 1960 Triệu Tân Đông Thiệu Thanh Hoá 26/08/1978
4264 Hà Xuân Trường 1955 Thanh Hà Thanh Ba Phú Thọ 23/10/1977
4265 Kiều Xuân Trường 1957 Sơn Lại Hoàng Long Ninh Bình 2/1/1979
4266 Lương Văn Trường 1960 Tùng lộc-Phú Lộc Hoàng Long Ninh Bình 26/10/1978
4267 Nguyễn Văn Trường 1961 Công Bình Nông Cống Thanh Hoá 4/1/1984
4268 Nguyễn Xuân Trường 1956 Ninh Quang Ba Vì Hà Tây 17/03/1978
4269 Nguyễn Xuân Trường 1958 Lương Phong Hiệp Hòa Bắc Giang 18/11/1977
4270 Nguyễn Xuân Trường 1952     Hà Nam Ninh 4/8/1970
4271 Nông Quốc Trường 1954 Nà Cường Hòa An Cao Bằng 24/12/1977
4272 Phan Xuân Trường 1953 Diễn Thịnh Diễn Châu Nghệ An 6/2/1979
4273 Tạ Quang Trường 1960 Số nhà 18-Ngõ13 Minh Liêu TX Thái Bình Thái Bình 2/10/1978
4274 Hoàng Sĩ Trưởng 1959 Diễn Nguyên Diễn Châu Nghệ An 1/8/1978
4275 Nguyễn Thanh Trường         19/02/1969
4276 Nguyễn Viết Truyền 1957 Nhân hùng-Quảng nhân Quảng Xương Thanh Hoá 26/05/1978
4277 Trần văn Truyền 1958 Hợp ương Vụ Bản Nam Định 21/07/1978
4278 Phạm Văn Tu 1960 Long Thành Yên Thành Nghệ An 4/11/1978
4279 Đặng Thanh Tú 1956 Đức Hoà Đa Phúc Vĩnh Phúc 12/5/1978
4280 Lê Bá Tú 1950 Tam Giang   Bắc Giang 23/11/1972
4281 Lê Bá Tú 1930   Bình Lục Hà Nam Ninh 19/03/1973
4282 Nguyễn Bá Tú 1959 Gia sinh Hoàng Long Ninh Bình 14/12/1978
4283 Nguyễn Tiến Tú 1958 Cốc Lầu Bắc Hà Hoàng Liên Sơn 14/07/1978
4284 Nguyễn Văn Tú 1959 Gia Sinh Hoàng Long Ninh Bình 5/10/1978
4285 Phạm Ngọc Tú 1934   Vũ Thư Thái Bình 17/03/1971
4286 Phạm Văn Tú 1959 Quảng Soi Tam Điệp Ninh Bình 8/3/1978
4287 Trần Văn Tú 1959 Hiền Khách Vụ Bản Nam Định 25/10/1977
4288 Bùi Thanh Tư 1956 Xóm môn-Kim sơn Kim Bôi Hà Tây 14/04/1978
4289 Mai Xuân Tư 1958 Nghi Giang Nghi Lộc Nghệ An 24/07/1978
4290 Nguyễn Đình Tư 1958 Nghi Kiều Nghi Lộc Nghệ An 21/12/1978
4291 Nguyễn Hữu Tư 1957 Đội 4-Nghi Thịnh Nghi Lộc Nghệ An 25/07/1978
4292 Nguyễn Văn Tư 1959 Nghi trường Nghi Lộc Nghệ An  
4293 Nguyễn Văn Tư 1960 Việt Hưng Mỹ Hào Hưng Yên 30/01/1978
4294 Nguyễn Xuân Tư 1955 Nam Hồng Đông Anh Hà Nội 12/11/1977
4295 Phạm Văn Tư          
4296 Phan Văn Tư 1963 Thanh Phong Thanh Chương Nghệ An 22/03/1984
4297 Đoàn Xuân Tứ 1957 Diễn Thọ Diễn Châu Nghệ An 4/2/1979
4298 Lưu Xuân Tứ 1955 Liên sơn Gia Viễn Ninh Bình 3/8/1978
4299 Nguyễn Văn Tứ 1959 Phú Sơn Tân Kỳ Nghệ An 3/7/1978
4300 Phạm Văn Tứ 1955 242 ước hai Hòa An Cao Bằng 14/06/1978
4301 Nguyễn Thu Từ 1959 Thanh oai-Đai Thanh Thường Tín Hà Tây 6/3/1978
4302 Nguyễn Văn Từ 1956 Nam đồng Nam Sách Hải Dương 25/03/1978
4303 Phạm Văn Từ 1958 Đoàn Lập Tiên Lãng Hải Phòng 24/06/1978
4304 Tạ Phúc Từ 1958 Nghi đồng Nghi Lộc Nghệ An 29/08/1978
4305 Đỗ Văn Tự 1957 Lai chi-Ngũ Hùng Thanh Miện Hải Dương 6/3/1978
4306 Đoàn Văn Tự 1954 Thụy lương Thái Thụy Thái Bình 25/06/1978
4307 Hoàng Phó Tự 1955 Cảnh hưng Tiên Sơn Bắc Ninh 26/06/1978
4308 Lê Xuân Tự 1930   Bình Lục Nam Định 19/03/1973
4309 Nguyễn Minh Tự 1957 Lục Mẫu Lục Nam Bắc Giang 19/12/1978
4310 Vũ Xuân Tự 1953 Thọ xường-Tam Khánh Vụ Bản Nam Định 31/12/1977
4311 Dương Văn Tựa 1958 Xóm nội-Nội Hoàng Yên Dũng Bắc Giang 28/12/1977
4312 Bùi Văn Tuân 1957 Lương cô-Nam Hạ Duy Tiên Hà Nam 18/06/1978
4313 Doãn Văn Tuân 1958 Tiên Hiệp Duy Tiên Hà Nam 4/8/1978
4314 Hoàng Văn Tuân 1957 Tam đa Yên Phong Bắc Giang 27/07/1978
4315 Hoàng Văn Tuân 1952     Thái Bình 25/09/1972
4316 Lương Đình Tuân 1960 An khang*Tràng An Bình Lục Nam Định 21/12/1977
4317 Mai Ngọc Tuân 1955 Phú liễn-Lệ Xã   Hưng Yên 10/4/1978
4318 Trần Văn Tuân 1956 Sơn Bằng Hương Sơn Hà Tĩnh 31/08/1978
4319 Bùi Văn Tuấn 1958 Trường Sơn An Thụy Hải Phòng 7/1/1978
4320 Đỗ Hồng Tuấn     Can Lộc Hà Tĩnh 5/2/1969
4321 Đỗ Ngọc Tuấn 1958 Đông Du Bình Lục Nam Định 20/12/1977
4322 Hà Văn Tuấn 1954 Đông hoà Đông Hưng Thái Bình 25/10/1977
4323 Hà Văn Tuấn 1961 Hoàng Quý Hoàng Hoá Thanh Hoá 28/08/1978
4324 Hồ Huy Tuấn 1952 Xuân Hàm Hương Sơn Hà Tĩnh 1/6/1978
4325 Hoàng Công Tuấn 1956 Khu Lê Lợi TX Bắc Giang Bắc Giang 3/2/1979
4326 Lê Công Tuấn 1958 Quốc tuấn Nam Sách Hải Dương 17/10/1978
4327 Lê Ngọc Tuấn 1949 Hải Phương Hải Hậu Nam Định 27/10/1977
4328 Lê Văn Tuấn 1957 Tân Tiến Việt Yên Hoàng Liên Sơn 1/8/1978
4329 Lê Văn Tuấn 1964 Xuân Tiến Thọ Xuân Thanh Hoá 10/3/1984
4330 Nguyễn Đình Tuấn 1958 Vân Côn Hoài Đức Hà Tây 21/03/1978
4331 Nguyễn Ngọc Tuấn 1952 Nghi tân-Quảng an Từ Liêm Hà Nội 1/8/1978
4332 Nguyễn Trung Tuấn 1950 Nang đài-Bạch Hạc Việt Trì Phú Thọ 1/5/1978
4333 Nguyễn Tuấn 1956 Phú Mỹ Hưng Phú Bình Trị Thiên 9/12/1978
4334 Nguyễn Văn Tuấn 1953 Cam Giá Thái Nguyên Thái Nguyên 7/4/1978
4335 Nguyễn Văn Tuấn 1958 Thâm cài-Liên cần Kim Thanh Hà Nam 27/08/1979
4336 Nguyễn Văn Tuấn 1958 Nam Tân Nam Sách Hải Dương 26/06/1978
4337 Phạm Anh Tuấn 1958 Số nhà 35-Hàng bột   Hà Nội 3/8/1978
4338 Tô Phương Tuấn   Phường An Hội Cần Thơ Hậu Giang 14/02/1987
4339 Vũ Đức Tuấn 1960 Tây Thành-Duy Nhất Vũ Thư Thái Bình 12/8/1978
4340 Vũ Quốc Tuấn 1959 Ngõ trang-Liên minh Vụ Bản Nam Định 19/05/1978
4341 Vũ Văn Tuấn 1958 Quyết Tiến Tiên Lãng Hải Phòng 3/5/1978
4342 Nguyễn Văn Tuần 1957 đại Xuân Quế Võ Bắc Ninh 17/07/1978
4343 Nguyễn Văn Tuần 1949 Vợ Đoàn Thị Trung     14/11/1978
4344 Bùi Anh Tuất 1957 Thành Công Thạch Thành Thanh Hoá 23/08/1978
4345 Bùi Văn Tuất 1958 Nam Hồng Nam Sách Hải Dương 6/3/1978
4346 Dương Minh Tuất 1953 Dương Lâm Tân Yên Bắc Giang 7/5/1978
4347 Lê Văn Tuất 1960 Hành Thiện Nghĩa Ninh Nghĩa Bình 21/06/1983
4348 Nguyễn Bá Tuất 1956 Xuân Hoa Nghi Xuân Hà Tĩnh 28/03/1978
4349 Nguyễn Bá Tuất 1958 Tráng Sơn Đô Lương Nghệ An 18/09/1984
4350 Nguyễn Văn Tuất 1958 Xóm 9 – Hiệp Thuật Quốc Oai Hà Tây 2/3/1978
4351 Nguyễn Văn Tuất 1958 Quảng Minh Hiệp Hòa Bắc Giang 21/06/1978
4352 Nguyễn Văn Tuất 1958 Yên tiến ý Yên Nam Định 12/8/1978
4353 Phạm Bá Tuất 1958 Thuyên Ngoại Duy Tiên Hà Nam 22/07/1978
4354 Phạm Hữu Tuất 1957 Láng Sơn Anh Sơn Nghệ An 7/1/1979
4355 Tạ Văn Tuất 1959 Nguyên Đức Vĩnh Lạc Vĩnh Phúc 5/10/1978
4356 Trần Ngọc Tuất 1946   Thư Trì Thái Bình 13/09/1968
4357 Nguyễn Văn Túc 1958 Đình Tổ Thuận Thành Bắc Ninh 23/10/1977
4358 Nguyễn Văn Túc 1952 Thương đặt Nam Sách Hải Dương 29/01/1979
4359 Phạm Xuân Túc 1957 Nghĩa Thái Nghĩa Hưng Nam Định 4/7/1978
4360 Nguyễn Duy Tục 1959 Lộc Vệ Tiên Sơn Bắc Ninh 30/12/1978
4361 Nguyễn Văn Tục 1960 Văn Phúc   Hưng Yên 12/12/1978
4362 Phạm Văn Tực 1960 An Lễ Quỳnh Phụ Thái Bình 24/08/1978
4363 Nguyễn Tài Tuế     Can Lộc Nghệ Tĩnh 19/02/1969
4364 Nguyễn Văn Tuế 1955 Chu Phan Yên Lãng Vĩnh Phúc 1/7/1978
4365 Nguyễn Toàn Tuệ 1954   Thạch Hà Hải Dương 8/8/1978
4366 Nguyễn Văn Tuệ 1940     Hà Bắc 27/08/1968
4367 Phùng Văn Tuệ 1956 Liên Khê Thủy Nguyên Hải Phòng 27/06/1978
4368 Tạ Đình Tuệ 1958 Điền Lợi Diễn Châu Nghệ An 22/10/1978
4369 Lù Sào Tửi 1955 Nằng Đôn Hoàng Su Phì Tuyên Quang 25/08/1978
4370 Đặng Thanh Túng 1953 Lê lợi Kiến Xương Thái Bình 10/3/1978
4371 Lê Thành Tùng 1957 Cộng Hoà Chí Linh Hải Dương 28/06/1978
4372 Ngô Thanh Tùng 1956 Định Long Thiệu Yên Thanh Hoá 12/7/1978
4373 Nguyễn Hữu Tùng 1957 Quỳnh Mai Quỳnh Lưu Nghệ An 19/12/1978
4374 Nguyễn Xuân Tùng 1960 Ngân Hàng Hoàng Hoá Thanh Hoá 10/9/1978
4375 Phạm Văn Tùng 1956 Mà phan-Nam Tuấn Hòa An Cao Bằng 21/12/1977
4376 Phan Thanh Tùng   Nghĩa Hiệp Nghĩa Hưng Nam Định 9/9/1972
4377 Phan Thanh Tùng       Hà Nam Ninh 9/9/1972
4378 Thái Văn Tùng 1958 Sơn Lĩnh Hương Sơn Hà Tĩnh 4/5/1978
4379 Trương Thanh Tùng 1957 Thạch Bình Thạch Thành Thanh Hoá 12/7/1978
4380 Vũ Văn Tùng 1959 Yên Nam Duy Tiên Hà Nam 14/05/1978
4381 Vũ Văn Tùng 1961 Hoàng Xuân Hoàng Hoá Thanh Hoá 18/01/1984
4382 Ngô Văn Tụng 1954 Nghĩa Hiệp Nghĩa Hưng Nam Định 8/5/1978
4383 Phạm Văn Tước 1954 Hải Long Hải Hậu Nam Định 4/11/1978
4384 Phạm Viết Tược 1950 Giao Yên Sơn Thủy Hà Nam 16/12/1972
4385 Phạm Việt Tược 1950   Sơn Thủy Hà Nam Ninh 16/12/1972
4386 Nguyễn Văn Tưới 1955 Bắc Lũng Lục Nam Bắc Giang 7/4/1978
4387 Hồ V Tương 1956 Nga Thành Trung Sơn Thanh Hoá 11/11/1978
4388 Hoàng Văn Tương 1959 Thanh đa Ba Vì Hà Tây 26/03/1978
4389 Hoàng Văn Tương 1959 Nghi Hưng Nghi Lộc Nghệ An 3/5/1978
4390 Nguyễn Đình Tương 1956 Nghi Lâm Nghi Lộc Nghệ An 27/01/1979
4391 Nguyễn Văn Tương 1964 Xuân Phong Xuân Thủy Hà Nam 29/02/1984
4392 Phạm Quang Tương 1958 An Ninh Bình Lục Nam Định 2/4/1978
4393 Đoàn Xuân Tường 1957 Việt tiến Việt Yên Bắc Giang 16/05/1978
4394 Hồ Sỹ Tường 1958 Quỳnh Văn Quỳnh Lưu Nghệ An 22/07/1978
4395 Hồ Sỹ Tường 1940     Nghệ An 24/06/1969
4396 Lê Minh Tường     Gia Viễn Ninh Bình 11/8/1969
4397 Lê Xuân Tường     Khoái Châu Hưng Yên 18/08/1968
4398 Nguyễn Quý Tường 1955 An Thượng Hoài Đức Hà Tây 3/5/1978
4399 Nguyễn Văn Tường 1960 Nam Sơn Đô Lương Nghệ An 26/05/1978
4400 Nguyễn Văn Tường   Phúc Sơn Hưng Hà Thái Bình 10/3/1984
4401 Phạm Hữu Tường 1957 Doãn hạ Thanh Thủy Phú Thọ 4/10/1978
4402 Phạm Văn Tường 1957       19/07/1978
4403 Trần Văn Tường 1959 Nghi hải Nghi lộc Nghệ An 19/07/1978
4404 Dương Mạnh Tưởng 1954 Yên Lư Yên Dũng Bắc Giang 9/2/1979
4405 Dương Văn Tưởng 1959 Hùng Sơn Đại Từ Bắc Cạn 17/08/1978
4406 Hồ Xuân Tựu 1955 Nghĩa Minh Nghĩa Đàn Nghệ An 19/05/1978
4407 Nguyễn Văn Tựu 1959 Bãi Phú Con Cuông Nghệ An 3/11/1978
4408 Nguyễn Viết Tuy 1941     Nghệ An 9/10/1968
4409 Nguyễn ích Tuý 1960 Như Quỳnh Mỹ Hào Hưng Yên 31/12/1978
4410 Phạm Đình Tuỳ 1959 An Khê Quỳnh Phụ Thái Bình 24/08/1978
4411 Trịnh Văn Tùy 1953     Thái Bình 16/09/1974
4412 Giang Văn Tụy     Gia Khánh  Ninh Bình 15/02/1969
4413 Hoàng Mạnh Tuyên 1958 Quyết Thắng Sơn Dương Tuyên Quang 7/2/1979
4414 Ma Phúc Tuyên   Kim Bình Chiêm Hoá Tuyên Quang 3/7/1978
4415 Ma Văn Tuyên 1956 Công Gia Yên sơn Tuyên Quang 4/11/1977
4416 Ngô Đình Tuyên 1951 Đồng cao-Hợp Thịnh Hiệp Hòa Bắc Giang 19/12/1977
4417 Nguyễn Đình Tuyên 1959 An Tháng-An Thịnh   Hải Phòng 20/07/1978
4418 Nguyễn Hữu Tuyên 1959 Thanh dương Thanh Chương Nghệ An 3/1/1979
4419 Nguyễn Văn Tuyên 1957 Văn Đức Chí Linh Hải Dương 24/01/1979
4420 Phạm Bá Tuyên 1960 Lưu Xá   Hưng Yên 16/12/1978
4421 Phùng Văn Tuyên 1957 Tô Hiệu Thường Tín Hà Tây 1/7/1978
4422 Trần Văn Tuyên 1958 Thanh Trung Kim Thanh Hà Nam 12/9/1978
4423 Vũ Xuân Tuyên 1958 Quế Hạ Văn Yên Hoàng Liên Sơn 21/07/1978
4424 Chu Văn Tuyến 1946     Hà Tĩnh 1/4/1969
4425 Đỗ Dương Tuyến 1959 Đại an-Nam An Nam Ninh Nam Định 28/08/1978
4426 Đỗ Quang Tuyến 1958 Nghĩa Hiệp Nghĩa Hưng Nam Định 00/00/
4427 Lê Văn Tuyến 1961 Hoàng Khánh Hoàng Hoá Thanh Hoá 26/08/1978
4428 Lê Văn Tuyến 1960 Minh Hải   Hưng Yên 5/1/1979
4429 Nguyễn Song Tuyến 1958 Trung Lộc Can Lộc Hà Tĩnh 31/12/1978
4430 Nguyễn Trọng Tuyến 1951   Kim Môn Hải Hưng 25/10/1970
4431 Phan Văn Tuyến 1958 Tân Lập   Hưng Yên 11/12/1978
4432 Phan Đức Tuyền 1954 Văn Thành Yên Thành Nghệ An 22/04/1978
4433 Trần Việt Tuyền 1957 Xuân thắng-Diễn Thắng Diễn Châu Nghệ An 26/07/1978
4434 Hồ Danh Tuyển 1958 Diễn Lộc Diễn Châu Nghệ An 9/8/1978
4435 Trần Đình Tuyển   Diên Hoà Diên Khánh Khánh Hòa 26/12/1986
4436 Trương Văn Tuyển 1958 Châu Hồng Quỳ Hợp Nghệ An 10/7/1978
4437 Bùi Minh Tuyết 1955 Quảng Long Quảng Xương Thanh Hoá 24/05/1978
4438 Phùng Bá Tuyết 1958 Ngọc Trạc Thạch Thành Thanh Hoá 7/2/1979
4439 Nguyễn Ngọc Tuyệt 1959 Hồng Lĩnh Hưng Hà Thái Bình 17/01/1979
4440 Nguyễn Xuân Tuynh 1954 Lam Sơn Thanh Miện Hải Dương 31/10/1978
4441 Trần Viết Tuynh 1957 Lộc an-Ngoại Thành Nam Định Nam Định 20/07/1978
4442 Bùi Văn Ty 1958 Hoà Sơn Lương Sơn Hòa Bình 11/2/1979
4443 Nguyễn Công Ty       Hà Nam Ninh 11/8/1972
4444 Nguyễn Văn Ty 1957 Hỷ tước-Hồng lam   Hưng Yên 8/5/1978
4445 Nguyễn Văn Ty 1945     Hà Tây 30/10/1968
4446 Phạm Công Ty 1959 Đội 2-Nghi diễn Nghi Lộc Nghệ An 4/8/1978
4447 Trần Xuân Ty 1955 Mỹ Bằng Yên Sơn Tuyên Quang 27/10/1977
4448 Cao Đức Tý 1957 An Lạc chí Linh Hải Dương 25/04/1978
4449 Cao Văn Tý 1960 Châu Hoá Quảng Trạch Bình Trị Thiên 30/12/1978
4450 Cao Văn Tý 1957 Chu hoá Phong Châu Vĩnh Phúc 17/01/1979
4451 Đỗ Văn Tý 1954 Đại từ Yên Lạc Vĩnh Phúc 12/11/1977
4452 Đoàn Văn Tý 1959 Xuân Trường Nghi Xuân Hà Tĩnh 24/06/1978
4453 Nguyễn Đặng Tý 1952 Hồng Quang Hoàng Hoá Thanh Hoá 16/01/1979
4454 Nguyễn Khắc Tý 1959 Nghi Liên Nghi Lộc Nghệ An 28/12/1978
4455 Phạm Trọng Tý 1953   Hà Trung Thanh Hóa 11/8/1969
4456 Trần Đức Tý 1957 Phù đổng Gia Lâm Hà Nội 14/04/1978
4457 Nguyễn Văn Tỷ 1946     Hà Tĩnh 20/11/1971
4458 Nguyễn Văn Tỵ   Lưu kiến Thủy Nguyên Hải Phòng 8/5/1988
4459 Tống Văn Tỵ 1959 Nga Liên Trung Sơn Thanh Hoá 26/11/1978
4460 Phạm Công Uấn   Liên Ninh Vụ Bản Nam Định 22/12/1977
4461 Nguyễn Văn Uẩn 1958 Thôn guột-Việt Hùng Quế Võ Bắc Ninh 24/08/1978
4462 Trần Duy ưng 1959 Hoà mạc-Hưng Công Bình Lục Nam Định 23/05/1978
4463 Võ ưng 1960 Duy Thành Duy Xuyên Quảng Nam 12/1/1980
4464 Đặng Xuân ứng 1959 Yên Bằng ý Yên Nam Định 2/5/1978
4465 Trần Văn ứng     Xuân Thủy Hà Nam 9/10/1977
4466 Hoàng Văn Ước 1957 Tiền Giang TX Bắc Giang Bắc Giang 31/12/1978
4467 Nguyễn Văn ước 1958 Hoàng Minh Việt Yên Bắc Giang 19/05/1978
4468 Trịnh Văn Ước 1959 Đồng Hoá Kim Thanh Hà Nam 22/10/1977
4469 Vũ Văn Ước 1952 Hoàng Tay Kim Thanh Hà Nam 12/11/1977
4470 Bùi Văn Uông 1957 Thành Lợi Vụ Bản Nam Định 7/9/1978
4471 Đỗ Văn út 1965 An Bình TX Rạch Giá Kiên Giang 24/03/1988
4472 Lê Văn Ưu 1952 Phú trạch-Thống Nhất Thường Tín Hà Tây 22/05/1978
4473 Đàm Văn Uý 1960 An Mỹ Quỳnh Phụ Thái Bình 4/12/1974
4474 Đỗ Trọng úy 1951 Hải vân Như Xuân Thanh Hoá 00/00/
4475 Nguyễn Đình ủy 1961 Đồng Hải Quỳnh Phụ Thái Bình 5/9/1978
4476 Trần Đức Uyên 1952 Yên Mỹ TX Lạng Giang Bắc Giang 16/12/1978
4477 Lữ Đức Vân 1950 Tân Lương Đức Thọ Hà Tĩnh 00/01/1972
4478 Lữ Đức Vân 1950   Đức Thọ Nghệ Tĩnh 4/1/1972
4479 Nguyễn Đức Vân 1956 Khánh thành Kim Sơn Ninh Bình 17/08/1978
4480 Nguyễn Thành Vân 1955 Hương Lấc Lạng Giang Bắc Giang 22/03/1978
4481 Nguyễn Văn Vân 1956 Vân Hội Tam Đảo Vĩnh Phúc 3/2/1979
4482 Nguyễn Văn Vân 1956 Minh Tân Bảo Yên Lào Cai 26/01/1979
4483 Nguyễn Văn Vân     Gia Viễn Ninh Bình 7/2/1969
4484 Nguyễn Văn Vân 1952     Hải Hưng 17/04/1971
4485 Nguyễn Xuân Vân 1941     Hải Hưng 25/10/1969
4486 Nhữ Hồng Vân 1958 Yên Thọ ý Yên Nam Định 24/01/1978
4487 Phùng Văn Vân 1959 Trịnh trấn-Khánh thượng Tam Điệp Ninh Bình 5/5/1978
4488 Thái Doãn Vân 1965   Đô Lương Nghệ An 1/1/1986
4489 Trần Đình Vân 1958 Kim Liên Nam Đàn Nghệ An 12/7/1978
4490 Bùi Quang Văn   Tân tiến,Khu Phố 4 Vinh Nghệ An 27/08/1978
4491 Chu Trọng Văn 1956 Nghi Yên Nghi Lộc Nghệ An 27/03/1978
4492 Đặng Đức Văn 1958 Quang Phục Tiên Lãng Hải Phòng 27/10/1978
4493 Đinh Quốc Văn 1956 Thanh Hoá Tuyên Hóa Bình Trị Thiên 23/12/1978
4494 Dương Đức Văn 1958 Quyết thắng-Yên Phú ý Yên Nam Định 24/01/1978
4495 Hoàng Trung Văn 1954 Chí Minh Chí Linh Hải Dương 26/06/1978
4496 Lê Văn Văn 1959 Đồng Nguyên Tiên Sơn Bắc Ninh 2/10/1978
4497 Lương Công Văn 1957 Trúc lâu Lục Yên Bắc Giang 17/01/1979
4498 Nguyễn Lương Văn 1954 Hưng Thái Hưng Nguyên Nghệ An 2/6/1978
4499 Nguyễn Ngọc Văn 1954 Yên Thọ ý Yên Nam Định 7/8/1978
4500 Nguyễn Thành Văn 1959 Nghiêm Xuyên Thường Tín Hà Tây 12/7/1978
4501 Nguyễn Thành Văn 1958 Ngọc Sơn Thanh Chương Nghệ An 28/05/1978
4502 Nguyễn Tiến Văn 1958 Đại đồng-Nam Trung Vũ Thư Thái Bình 12/8/1978
4503 Phạm Long Văn   Liên Minh Vụ bản Nam Định 7/8/1978
4504 Phùng Đình Văn 1956 Hà Quang Trung Sơn Thanh Hoá 11/2/1979
4505 Vũ Xuân Văn 1954 Xuân cát-Đại Thắng Tiên Lãng Hải Phòng 10/7/1978
4506 Nguyễn Văn Vấn 1950 Quốc Hưng Quốc Oai Hà Tây 7/2/1979
4507 Phạm Hồng Vấn 1947   Hậu Lộc Thanh Hóa 8/11/1970
4508 Trần Ngọc Vấn 1952 Hoà Bình Bình Lục Nam Định 9/12/1977
4509 Phùng Văn Vần 1954 Minh Sơn Đô Lương Nghệ An 19/12/1978
4510 Vũ Lương Vần 1955 Nam Giang Nam Ninh Nam Định 24/12/1977
4511 Đặng Nguyễn Vạn 1954 Yên Sơn Văn Yên Hoàng Liên Sơn 31/12/1977
4512 Nguyễn Hữu Vạn 1961 Nam Xuân Nam Đàn Nghệ An 04/02/
4513 Phạm Ngọc Vạn 1950 Nhân Mỹ Lý Nhân Hà Nam 7/8/1972
4514 Phạm Ngọc Vạn 1950     Hà Nam Ninh 7/8/1972
4515 Cao Đình Vận 1959 Đội 7-Diễn Nguyên Diễn Châu Nghệ An 4/6/1978
4516 Nguyễn Ngọc Vang 1952     Thái Bình 12/7/1969
4517 Phạm Văn Vang 1959 Nam Hạn Duy Tiên Hà Nam 28/08/1978
4518 Phạm Văn Vang 1958 Nam Thái Nam Ninh Nam Định 26/08/1978
4519 Hoàng Văn Vàng 1957 Yên ninh-Yên Bình Chiêm Hoá Tuyên Quang 17/03/1978
4520 Nguyễn Văn Vàng 1958 Gia Tiến Hoàng Long Ninh Bình 5/12/1977
4521 Nguyễn Văn Vàng 1970 Thái Bình Châu Thành Tây Ninh 12/6/1989
4522 Tiêu Văn Vành 1958   Chiêm Hoá Tuyên Quang 8/3/1987
4523 Đô KTH Sa Vay         00/00/
4524 Đỗ Xuân Vây 1956 Thiệu Phú Thiệu Hoá Thanh Hoá 29/08/1978
4525 Lê Ngọc Vê 1958 Xuân Thịnh Triệu Sơn Thanh Hoá 5/2/1979
4526 Đỗ Văn Vẽ 1958 Lai Cách Cẩm Giàng Hải Dương 28/04/1978
4527 Mai Xuân Vẻ 1960 Vũ hội Vũ Thư Thái Bình 6/9/1978
4528 Vi Văn Ven 1958 Nường trường Đà bắc Hà Tây 30/07/1978
4529 Đặng Văn Vi 1960 Thạch Kim Thạch Hà Hà Tĩnh 5/10/1978
4530 Nguyễn Văn Vi 1955 Phong Thịnh Thanh Chương Nghệ An 5/7/1978
4531 Nguyễn Văn Vi 1960 Chí Minh Chí Linh Hải Dương 31/12/1978
4532 Trịnh Đức Vi 1953 Hưng long-Ngọc Phụng Thường Xuân Thanh Hoá 2/3/1978
4533 Phạm Văn Vĩ 1957       7/9/1978
4534 Nguyễn Văn Vích 1959 Tân Dân Phú Xuyên Hà Tây 5/3/1978
4535 Hoàng Văn Viên 1956 Tiên Cuờng Tiên Lãng Hải Phòng 15/07/1978
4536 Nguyễn Hữu Viên 1957 Chi Phương Tiên Sơn Bắc Ninh 10/1/1979
4537 Ong Thế Viên 1957 Cảnh Thuỷ Yên Dũng Bắc Giang 18/07/1978
4538 Phạm Văn Viên 1960 Nam Phong Nam Ninh Nam Định 14/11/1978
4539 Trần Ngọc Viên 1954 Sơn Hải Quỳnh Bắc Hà Tĩnh 28/08/1978
4540 Trịnh Công Viên 1958 Vĩnh Yên Vĩnh Thạch Thanh Hoá 6/2/1979
4541 Võ Văn Viên 1958 Nghĩa Tiến Nghĩa Đàn Nghệ An 26/07/1978
4542 Đinh Văn Viễn 1957 An Lễ Quỳnh Phụ Thái Bình 1/5/1978
4543 Nguyễn Văn Viễn 1945     Nghệ An 9/4/1969
4544 Dương Văn Viển 1937     Hà Nam Ninh 27/05/1970
4545 Tống Quốc Viện 1960 Tân Thịnh Nam Ninh Nam Định 6/2/1979
4546 Lê Đình Viết 1960 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội 5/2/1979
4547 Nguyễn Thế Viết 1957 Hàng Kênh Lê Chân Hải Phòng 2/10/1978
4548 Nguyễn Văn Viết 1959 Liên Sơn Thanh Liêm Hà Nam 14/06/1978
4549 Phùng Văn Viết 1957 Nội Hoàng Yên Dũng Bắc Giang 19/07/1978
4550 Vương Văn Viết 1955 Nghĩa Đồng Tân Kỳ Nghệ An 27/09/1978
4551 Bùi Hữu Việt 1952   Xuân Hòa Nam Đàn 14/11/1971
4552 Bùi Văn Việt 1959 Khu Trần Phú TX Thái Bình Thái Bình 11/8/1978
4553 Đinh Sỹ Việt 1957 Quảng trung Quảng Trạch Bình Trị Thiên 18/12/1978
4554 Giáp Văn Việt 1958 Bảo Đài Lục Nam Bắc Giang 26/09/1978
4555 Hà Công Việt 1959 206 Phan Đình Phùng Thái Nguyên Thái Nguyên 16/07/1978
4556 Hà Hữu Việt 1956 Đồ Sơn Thanh Ba Phú Thọ 16/11/1977
4557 Hoàng Thế Việt 1959 Nam Toàn Nam Ninh Nam Định 16/06/1978
4558 Lê Hồng Việt 1951 Ninh Mỹ Hoa Lư Ninh Bình 31/05/1978
4559 Lê Thanh Việt 1952 Âu Lâu Trấn Yên Hoàng Liên Sơn 5/12/1977
4560 Lưu Đình Việt 1959 Thạch Định Thạch Thành Thanh Hoá 5/1/1979
4561 Nguyễn Đình Việt 1957 Nam Kim Nam Đàn Nghệ An 15/07/1978
4562 Nguyễn Hồng Việt 1956 Lại Yên Hoài Đức Hà Tây 5/1/1979
4563 Nguyễn Quốc Việt 1951 Phương Mỹ Hương Khê Hà Tĩnh 6/4/1978
4564 Nguyễn Quốc Việt 1952   Diễn Châu Nghệ Tĩnh 00/00/1972
4565 Nguyễn Văn Việt 1956 Hồ sơn-Liên Minh Vụ Bản Nam Định 9/3/1978
4566 Nguyễn Văn Việt 1958 Tráp Văn Duy Tiên Hà Nam 6/12/1977
4567 Nguyễn Văn Việt 1959 Hà Phong Trung An Thanh Hoá 6/2/1979
4568 Phạm Văn Việt 1958 An Khánh Đại Từ Bắc Cạn 19/04/1978
4569 Phạm Văn Việt 1958 Nghi Xuân Nghi Lộc Nghệ An 5/1/1979
4570 Trần Danh Việt 1960 Ngọc xá Quế Võ Bắc Ninh 23/06/1978
4571 Trương Văn Việt 1956 Đại thắng-Lộc Sơn Hậu Lộc Thanh Hoá 23/03/1978
4572 Vương Huy Việt 1957 Thắng Lợi Thường Tín Hà Tây 21/11/1978
4573 Đình Viết Vinh 1953 Tân Long-Diễn Thái Diễn Châu Nghệ An 21/07/1978
4574 Đỗ Quang Vinh   Khu 1 TX Yên Bái Yên Bái 2/3/1978
4575 Đỗ Quang Vinh     TX Yên Bái Yên Bái 2/3/1978
4576 Đỗ Viết Vinh 1956 Trung Nghĩa Thanh Thủy Phú Thọ 17/05/1978
4577 Đoàn Mạnh Vinh       Hà Nam Ninh 26/05/1972
4578 Hà Thanh Vinh 1960 Bình Long Võ Nhai Bắc Cạn 24/12/1978
4579 Hồ Phi Vinh 1957 Công Thành Yên Thành Nghệ An 30/07/1978
4580 Hồ Quang Vinh 1958 Quỳnh Mỹ Quỳnh Lưu Nghệ An 26/07/1978
4581 Hồ Sĩ Vinh 1960 Hà Ninh Hương Khê Hà Tĩnh 5/1/1979
4582 Hoàng Thế Vinh 1957 Hoà Bình Vỏ Nhai Bắc Cạn 31/12/1978
4583 Hoàng Xuân Vinh 1963 Hợp Tiến Triệu Sơn Thanh Hoá 10/3/1984
4584 Khuất Văn Vinh 1960 Sen Chiểu Phúc Thọ Hà Tây 3/1/1979
4585 Lê Đình Vinh 1959 Thanh Mỹ Thạch Hà Hà Tĩnh 31/10/1978
4586 Lê Văn Vinh 1955 Đồng Van Thanh Chương Nghệ An 2/10/1978
4587 Lê Văn Vinh 1958 Đông Yên Đông Thiệu Thanh Hoá 29/03/1984
4588 Nghiêm Quang Vinh 1956 Thanh Lâm Nam Sách Hải Dương 8/3/1978
4589 Nguyễn Đình Vinh 1958 Trù Sơn Đô Lương Nghệ An 23/08/1978
4590 Nguyễn Hữu Vinh 1945     Nghệ Tĩnh 7/10/1970
4591 Nguyễn Ngọc Vinh   Thanh Bình Tân Biên Tây Ninh 31/11/1979
4592 Nguyễn Quang Vinh 1952 Thanh Hùng Thanh Sơn Phú Thọ 5/3/1978
4593 Nguyễn Quang Vinh 1955 Gia Khánh Bình Xuyên Vĩnh Phúc 7/3/1978
4594 Nguyễn Quang Vinh         00/00/
4595 Nguyễn Quang Vinh 1957 Sinh Quán-Xương Lâm Lạng Giang Bắc Giang 6/12/1977
4596 Nguyễn Quang Vinh 1960 Phúc Nghĩa Nghĩa Hưng Nam Định 2/4/1982
4597 Nguyễn Thành Vinh 1948 Xuân thủy-Thanh Xuân Thanh Chương Nghệ An 12/8/1978
4598 Nguyễn Thành Vinh 1946 72 Lê Lợi Sơn Tây Hà Tây 5/9/1970
4599 Nguyễn Văn Vinh 1956 Mỹ Hà Hoà An Cao Bằng 26/10/1977
4600 Nguyễn văn Vinh 1957 Tân hương Định Hoá Bắc Cạn 20/08/1978
4601 Phạm Công Vinh 1957 Giếng đình-Khu 2 Thị Cầu TX Bắc Ninh Bắc Ninh 13/04/1978
4602 Phạm Quang Vinh 1960 Hải Thành TX Đồng Hới Bình Trị Thiên 30/10/1978
4603 Phạm Văn Vinh 1956 Liên Châu Yên Lạc Vĩnh Phúc 25/03/1978
4604 Phạm văn Vinh 1957 Hán bắc-Gia tiến Hoàng Long Ninh Bình 28/07/1978
4605 Trần Thế Vinh 1961 Nam Lối Nam Ninh Nam Định 28/08/1978
4606 Võ Tà Vinh 1960 Cẩm Đực Cẩm Xuyên Hà Tĩnh 28/09/1983
4607 Vũ Hữu Vinh 1959 Sơn Thanh Sơn Phú Thọ 31/07/1978
4608 Vũ Tiến Vinh 1959 Văn Cồn Hoài Đức Hà Tây 26/04/1978
4609 Vũ Tuấn Vinh 1958 Nam thọ-Trà Cổ Móng Cái Quảng Ninh 26/10/1978
4610 Đinh Văn Vĩnh 1956 Quốc Khánh Tràng Định Cao Bằng 17/01/1979
4611 Đỗ Văn Vĩnh 1956 Thở Tang Vĩnh Tường Vĩnh Phúc 23/10/1977
4612 Đỗ Văn Vĩnh   Kiến Phước Gò Công Đông Tiền Giang 3/4/1989
4613 Nguyễn Đình Vĩnh 1957 Cần Phú-Cần dành   Hưng Yên 17/05/1978
4614 Nguyễn Văn Vĩnh 1956 Đồng Xuân Thạch Hà Vĩnh Phúc 7/11/1977
4615 Nguyễn Văn Vĩnh 1959 Gia Sinh Hoàng Long Ninh Bình 27/12/1977
4616 Nguyễn Văn Vĩnh 1960 Đại Tràng Quốc Oai Hà Tây 30/12/1978
4617 Trương Văn Vĩnh 1957 Xây dựng-Yên Kiện Đoan Hùng Phú Thọ 2/2/1978
4618 Nguyễn Đức Vỉnh 1942     Ninh Bình 20/08/1968
4619 Trần Văn Vỉnh 1957 Ca Đình-Tây Cóc Đoan Hùng Phú Thọ 14/01/1978
4620 Nguyễn Văn Vịnh 1941 Hoa Long Yên Phong Bắc Ninh 23/06/1971
4621 Nguyễn Văn Vịnh 1941     Hà Bắc 23/06/1971
4622 Nguyễn Văn Vịnh 1941   Yên Phong Hà Bắc 23/06/1971
4623 Vương Đình Vo 1958 Na Độc-Hợp Tiến Nam Sách Hải Dương 9/5/1978
4624 Nguyễn Văn Võ     Gia Thanh Hóa 8/11/1970
4625 Lương Đình Vơn 1956 Hương My Hương Sơn Hà Tĩnh 22/04/1978
4626 Lê Văn Vọng   Thành Công Gò Công Tây Tiền Giang 14/12/1988
4627 Lê Văn Vu 1956 Ban Ngạn Nghĩa Hưng Nam Định 22/10/1977
4628 Nguyễn Ngọc Vũ 1959 Phục Ninh Đại Từ Bắc Cạn 30/12/1977
4629 Nguyễn Văn Vũ 1957 Xóm Xoài-Đông Sơn Yên Dũng Bắc Giang 17/03/1978
4630 Trần Văn Vũ 1954 Xóm 4-Trung Thành Vụ Bản Nam Định 29/12/1977
4631 Bùi Đình Vụ 1953 Trùng Việt Yên Lãng Vĩnh Phúc 3/4/1978
4632 Dương Văn Vụ 1954 Thịng lang-Yên Lư Yên Dũng Bắc Giang 22/03/1978
4633 Hoàng Văn Vụ 1957 Xóm cầu-Minh Đức Việt Yên Bắc Giang 3/3/1978
4634 Nguyễn Văn Vụ 1964 Hoà Tiến Hưng Hà Thái Bình 27/02/1984
4635 Phạm Đức Vụ 1955 Nam Hùng – Trực Bình Nam Ninh Nam Định 7/3/1978
4636 Trương Khắc Vụ 1956 Nghĩa Mỹ Nghĩa Đàn Nghệ An 1/11/1978
4637 Vũ Xuân Vực 1956 Tiên Minh Tiên Lãng Hải Phòng 27/08/1978
4638 Lê Quốc Vui 1960 Hoàng Trinh Hoàng Hoá Thanh Hoá 25/08/1978
4639 Nguyễn Văn Vui 1958 Đông thành-Thọ Sơn TX Bắc Giang Bắc Giang 28/03/1978
4640 Nguyễn Văn Vui 1959 Mi điện-Hoàng minh Việt Yên Bắc Giang 18/05/1978
4641 Vũ Văn Vui 1952 Quán tình-Giang Biên Gia Lâm Hà Nội 10/4/1978
4642 Kiều Văn Vững 1959 Duy Minh Duy Tiên Hà Nam 28/06/1978
4643 Nguyễn Pham Vững 1956 Vĩnh ninh-Vĩnh Quỳnh Thanh Trì Hà Nội 31/05/1978
4644 Phạm Văn Vững 1959 Nam Hà TX Kiến An Hải Phòng 20/05/1978
4645 Nội Văn Vựng 1957 Cao Trường Trà Lĩnh Cao Bằng 24/01/1979
4646 Bùi Văn Vuốc 1958 Vụ Bản Lạng Sơn Hà Tây 25/03/1978
4647 Lê Văn Vườn 1949 Quang Trung Ân Thi Hưng Yên 5/10/1978
4648 Đỗ Đức Vương 1956 Yên Đại ý Yên Nam Định 23/07/1971
4649 Lê Hữu Vương     Đô Lương Nghệ An 10/11/1985
4650 Trần Hùng Vương 1956 đồng Luận Thanh Thủy Phú Thọ 12/5/1978
4651 Bùi Xuân Vượng 1959 Nghi Văn Nghi Lộc Nghệ An 00/00/
4652 Lục Văn Vượng 1959 Lang hương-Phúc Thịnh Chiêm Hoá Tuyên Quang 13/04/1978
4653 Nguyễn Đức Vượng   Ngõ 143 Thuỵ Khê Ba Đình Hà Nội 13/02/1978
4654 Nguyễn Văn Vượng 1959 Xuân Lâm Nam Đàn Nghệ An 14/04/1983
4655 Nguyễn Văn Vượng 1959 Xuân Lâm Nam Đàn Nghệ An 14/04/1983
4656 Quách Văn Vượt 1957 Tiên Tiến Tiên Lãng Hải Phòng 25/01/1979
4657 Nguyễn Đình Vy 1958 Dương Liễn Hoài Đức Hà Tây 23/05/1978
4658 Nguyễn Văn Vy 1953 Ngọc Lý Tân Yên Bắc Giang 5/2/1979
4659 Phạm Ngọc Vy 1954 Lạc Long Kinh Môn Hải Dương 14/06/1978
4660 Phạm Văn Vy         26/06/1978
4661 Nguyễn Ngọc Vỷ 1958 Thạch lai-Căn bình   Hưng Yên 5/8/1978
4662 Lê Văn Xa 1937     Quãng Ngãi 3/10/1973
4663 Nguyễn Văn Xác 1957 Kim Sơn Ba Vì Hà Tây 6/3/1978
4664 Trần Văn Xác 1958 Tại mít-Đông Hưng Lục Ngạn Bắc Giang 24/02/1978
4665 Lê Viết Xanh 1959 Nghi Vạn Nghi Lộc Nghệ An 20/05/1978
4666 Nguyễn Văn Xây 1958 Nam hồng Nam Sách Hải Dương 11/5/1978
4667 Nguyễn Văn Xích     Quảng Hóa Hà Tây 16/03/1969
4668 Nguyễn Văn Xích     Quảng Hòa Hà Tây 16/03/1969
4669 Bạch Quang Xim 1955 Đồng văn-Hoàng Đông Duy Tiên Hà Nam 15/04/1978
4670 Mai Văn Xim 1960 Quang Phục Tiên Lãng Hải Phòng 2/7/1978
4671 Nguyễn Đồng Xinh   Quỳnh Đôi Quỳnh Phụ Thái Bình 30/07/1978
4672 Nguyễn Văn Xoan 1943   Khoái Châu Hải Hưng 19/10/1970
4673 Đỗ Văn Xoè 1953 Tiên Sơn Đoan Hùng Phú Thọ 21/03/1977
4674 Nguyễn Văn Xôi 1952   Tiên Hưng Thái Bình 13/08/1968
4675 Hán Văn Xuân 1957 Thôn dền-Gia Thánh Phù Ninh Phú Thọ 3/7/1978
4676 Hoàng Văn Xuân 1958 Tân Tiến Yên Dũng Bắc Giang 24/05/1978
4677 Lưu Đình Xuân 1959 Phú an-Thanh Ba TX Phúc Thọ Hà Tây 23/04/1978
4678 Mai Văn Xuân 1959 Hà Bình Trung Sơn Thanh Hoá 28/08/1978
4679 Nguyễn Đức Xuân 1954 Hạ Văn Văn Bàn Hoàng Liên Sơn 2/10/1978
4680 Nguyễn Hữu Xuân 1959 Thanh Dương Thanh Chương Nghệ An 14/01/1979
4681 Nguyễn Như Xuân 1958 Đội 4-Xuân Trường Nghi Xuân Hà Tĩnh 12/4/1978
4682 Nguyễn Phú Xuân 1957 Dầu chúa-Bắc lũng Lục Nam Bắc Giang 28/04/1978
4683 Nguyễn Thanh Xuân 1963 Trung Tú ứng Hoà Hà Tây 27/02/1984
4684 Nguyễn Trị Xuân 1960 Tấn dương-Tân Hưng Thủy Nguyên Hải Phòng 11/2/1979
4685 Nguyễn Văn Xuân 1953 Ngọc Lũ Bình Lục Nam Định 4/3/1978
4686 Nguyễn Văn Xuân 1960 Hương Sơn Tân Kỳ Nghệ An 19/09/1978
4687 Nguyễn Văn Xuân 1968 Thanh Lộc Thốt Nốt Hậu Giang 14/06/1987
4688 Trần Thanh Xuân 1958 Đồng Xuyên Tiền Hải Thái Bình 10/8/1978
4689 Trần văn Xuân 1959 Phúc thịnh-Nghi thịnh Nghi Lộc Nghệ An 24/06/1978
4690 Nguyễn Hữu Xuê 1949   Nam Sách Hải Hưng 17/01/1973
4691 Lại Văn Xũn 1959 Tam Hưng Thủy Nguyên Hải Phòng 3/3/1978
4692 Đặng Văn Xương 1954 Văn Đức Gia Lâm Hà Nội 31/12/1978
4693 Hoàng Văn Xương 1957 Sơn động Ba Vì Hà Nội 28/03/1978
4694 Nguyễn Hữu Xướng 1930     Hải Hưng 11/7/1969
4695 Bùi Văn Xưởng 1959 Tân Phong Kỳ Sơn Hòa Bình 31/01/1979
4696 Lê Văn Xuyên 1968 Đội 5- Hồng Xuân Hoàng Hoá Thanh Hoá 5/10/1983
4697 Nguyễn Văn Xuyên 1957 Xóm Vườn-Vườn Hoa TTLục Nam Bắc Giang 16/02/1978
4698 Tạ Văn Xuyên 1955 Văn Phú Phù Ninh Phú Thọ 2/1/1979
4699 Trần Công Xuyên 1955 Phủ chính-Tuân Chính Vĩnh Lạc Vĩnh Phúc 16/08/1978
4700 Vũ Văn Xuyên 1957 Trương An Bình Lục Nam Định 30/08/1978
4701 Nguyễn Thế Y 1957 Diễn Thọ Diễn Châu Nghệ An 21/06/1978
4702 Nguyễn Xuân Y 1958 Ngũ Lão Thủy Nguyên Hải Phòng 11/2/1979
4703 Bùi Công Ý 1949     Quảng Bình 12/8/1972
4704 Bùi Quang Ý 1934     Thái Bình 7/4/1971
4705 Đàm Đình ý 1963 An Bình   Hải Dương 29/03/1984
4706 Lương Văn ý 1958 Đoàn Kết Đà Bắc Hà Tây 15/04/1978
4707 Dương Xuân Yên 1960 Nghi An Nghi Lộc Nghệ An 19/10/1978
4708 Hoàng Văn Yên 1956 Tân Lập Bá Thước Thanh Hoá 13/07/1978
4709 Lê Thanh Yên 1959 Nghi Hưng Nghi Lộc Nghệ An 29/04/1978
4710 Lục Văn Yên 1957 Đội 6-Xuân Trường Nghi Xuân Hà Tĩnh 13/04/1978
4711 Lương Thanh Yên 1958 Ngĩa Đô Bảo Yên Hoàng Liên Sơn 10/11/1977
4712 Phạm Văn Yên 1959 Tân Mỹ Chiêm Hoá Tuyên Quang 13/03/1978
4713 Triệu Đức Yên 1959 Đồng Thịnh Lập Thạch Vĩnh Phúc 8/4/1982
4714 Nguyễn Thế Yến 1959 Nghi Yên Nghi Lộc Nghệ An 26/03/1978

Theo trianlietsi.vn