Danh sách liệt sĩ quê Bình Trị Thiên tại các nghĩa trang liệt sĩ Đồng Nai

Đăng lúc: 15-08-2018 3:33 Chiều - Đã xem: 46 lượt xem In bài viết
STT Họ và tên LS Năm Sinh Quê quán Ngày HS Mộ tại NTLS
1 Bùi Tiến An 1949 Cù Mân-Bố Trạch-Quảng Bình 4/9/1975 Long Khánh
2 Nguyễn Ngọc Ấn 1946 Kim Hòa-Tuyên Hóa-Quảng Bình 4/10/1975 Long Khánh
3 Phan Ánh 1960 Triệu Lương-Triệu Hải-Bình Trị Thiên 1/5/1980 Biên Hòa
4 Trần Văn Bảy 1954 Xóm Chùa-Quảng Trạch-Quảng Bình 3/3/1975 Thống Nhất
5 Hoàng Xuân Bê 1954 Vạn Trạch-Bố Trạch-Bình Trị Thiên ####### Biên Hòa
6 Đinh Hữu Bình 1955 -Quảng Trạch-Quảng Bình 4/15/1975 Thống Nhất
7 Hồ Quốc Bình 1954 Hải Thanh-Hải Lăng-Quảng trị 4/10/1975 Long Khánh
8 Hồ Văn Bình 1955 Hải Trạch-Bố Trạch-Bình Trị Thiên 11/4/1977 Biên Hòa
9 Nguyễn Thanh Bình 1959 82 Nguyễn Huệ Vĩnh Lợi-Huế-Bình Trị Thiên 3/2/1979 Biên Hòa
10 Nguyễn Thanh Bình 1952 Đức Hòa-Tuyên Hóa-Quảng Bình 4/10/1975 Long Khánh
11 Nguyễn Văn Bình 1957 Phong Hoá-Tuyên Hoá-Bình Trị Thiên 3/14/1978 Biên Hòa
12 Trần Văn Bình 1959 Quảng Hợp-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên 3/2/1979 Biên Hòa
13 Nguyễn Thị Cần 1916 Thủy Lậ-Bến Hải-Bình Trị Thiên ####### Long Khánh
14 Mai Xuân Cảnh 1956 -Tuyên Hóa-Bình Trị Thiên 4/27/1975 Thống Nhất
15 Mai Xuân Cảnh 1954 -Tuyên Hóa-Quảng Bình 4/27/1975 Thống Nhất
16 Nguyễn Xuân Cát 1955 Đại Trạch-Bố Trạch-Bình Trị Thiên 3/10/1979 Biên Hòa
17 Nguyễn Thị Cầu 1919 Tân Lập-Vĩnh Linh-Quảng trị ####### Long Khánh
18 Đinh Minh Chất 1942 Hoà Tiến-Minh Hòa-Quảng Bình ####### Biên Hòa
19 Nguyễn Hoàng Chỉ 1960 Triệu Đông-Triệu Hải-Bình Trị Thiên 9/23/1980 Biên Hòa
20 Nguyễn Minh Chiến 1955 Tâm Hóa-Ninh Hóa-Quảng Bình 4/10/1975 Long Khánh
21 Nguyễn Minh Chính 1955 Văn Hóa-Minh Hóa-Quảng Bình 4/10/1975 Long Khánh
22 Nguyễn Văn Chính 1954 Vĩnh Lâm-Bến Hải-Bình Trị Thiên ####### Biên Hòa
23 Nguyễn Tiến Công 1952 Hiền Ninh-Quảng Ninh-Quảng Bình 4/9/1975 Long Khánh
24 Phạm Minh Cương 1953 Đại Trạch-Bố Trạch-Quảng Bình 4/10/1975 Long Khánh
25 Phan Minh Cường 1953 Đại Trạch-Bố Trạch-Quảng Bình 4/10/1975 Long Khánh
26 Võ Văn Đa 1927 Trọng Đức-Hương Thủy-Thừa Thiên 9/5/1952 Biên Hòa
27 Ngô Hữu Dân 1955 Quảng Hóa-Quảng Trạch-Quảng Bình 4/10/1975 Long Khánh
28 Nguyễn Thế Dân 1955 Quảng Hóa-Quảng Trạch-Quảng Bình 4/9/1975 Long Khánh
29 Trần Ngọc Đáng 1953 -Bố Trạch-Quảng Bình 4/27/1975 Thống Nhất
30 Trần Ngọc Đăng 1956 Sơn Trạch-Bố Trạch-Bình Trị Thiên 4/10/1975 Long Khánh
31 Nguyễn Bá Đảng 1956 Thông Dương-Hương Điền-Bình Trị Thiên 4/19/1979 Biên Hòa
32 Trương Tấn Đạt 1958 Xuân Thủy-Lệ Ninh-Bình Trị Thiên 4/19/1979 Biên Hòa
33 Nguyễn Minh Đấu 1951 Quảng Hưng-Quảng Trạch-Quảng Bình 4/9/1975 Long Khánh
34 Phạm Hữu Đê 1950 Phong Thủy-Lệ Thủy-Quảng Bình 4/10/1975 Long Khánh
35 Nguyễn Tiến Đề 1954 Hương Thủy-Lê Ninh-Bình Trị Thiên 6/15/1980 Biên Hòa
36 Nguyễn Đệ 1948 -Bố Trạch-Quảng Bình 3/31/1975 Thống Nhất
37 Cao Đình Đích 1955 Tân Hóa-Tuyên Hòa-Bình Trị Thiên 4/9/1975 Long Khánh
38 Trần Xuân Điệng 1955 Duy Ninh-Lệ Ninh-Bình Trị Thiên 6/1/1980 Biên Hòa
39 Cao Sĩ Điều 1948 Hoa Sơn-Minh Sơn-Quảng Bình 4/9/1975 Long Khánh
40 Nguyễn Văn Đính   Xuân Bình-Do Linh-Quảng trị 1/13/1973 Long Khánh
41 Nguyễn Xuân Định 1950 -Bố Trạch-Quảng Bình 4/11/1975 Long Khánh
42 Ngô Xuân Đoàn 1953 Tư Năm-Bố Trạch-Quảng Bình 4/11/1975 Long Khánh
43 Nguyễn Văn Đôi 1948 Bảo Ninh-Đ. Hợi-Quảng Bình 4/11/1975 Long Khánh
44 Nguyễn Đồng 1953 Kim Hòa-Tuyên Hóa-Bình Trị Thiên 4/27/1975 Biên Hòa
45 Nguyễn Văn Dục   Gio Mỹ-Gio Linh-Bình Trị Thiên Jun-73 Long Khánh
46 Lê Minh Đức 1956 Quảng Lộc-Quảng Trạch-Quảng Bình 4/20/1975 Thống Nhất
47 Nguyễn Văn Đức 1955 Quảng Lộc-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên 11/4/1977 Biên Hòa
48 Nguyễn Ngọ Dung 1955 -Quảng Trạch-Quảng Bình 3/31/1975 Thống Nhất
49 Hồ Mộng Dũng 1948 –Quảng Trị ####### Định Quán
50 Nguyễn Tiến Dũng 1954 Quảng Phong-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên 9/9/1979 Biên Hòa
51 Dương Quang Dưng 1955 Quảng Xuân-Quảng trạch-Quảng Bình 4/10/1975 Long Khánh
52 Dương Quốc Đúng 1955 Quảng Xuyên-Quảng Trạch-Quảng Bình 4/10/1975 Long Khánh
53 Hồ Duyên 1958 Hương Vĩnh-Hương Điền-Bình Trị Thiên 3/24/1979 Biên Hòa
54 Hoàng Văn Em   Gio Lương-Gio Linh-Quảng Trị   Long Khánh
55 Trương Văn Giả 1954 Trung Lương–Quảng Trị ####### Long Khánh
56 Dương Viết Giám 1914 Mông Thượng-Hòa Vang-Thừa Thiên 7/13/1948 Định Quán
57 Phan Thanh Giang 1954 Phong Thủy-Lệ Thủy-Bình Trị Thiên 3/31/1975 Thống Nhất
58 Trần Văn Giang 1960 Phong Điền-Hương Điền-Bình Trị Thiên 4/2/1979 Biên Hòa
59 Nguyễn Trung Hải 1959 Hải Lương-Hải Phú-Quảng Trị 8/2/1975 Long Khánh
60 Nguyễn Hanh 1956 Triệu Hòa-Triệu Hải-Bình Trị Thiên 4/28/1979 Biên Hòa
61 Hoàng Như Hạnh 1945 -Hương Thủy-Thừa Thiên Huế Sep-68 Long Thành
62 Nguyễn Xuân Hạnh 1955 Đại Trạch-Đô Trạch-Quảng Bình 4/9/1975 Long Khánh
63 Hồ Minh Hậu 1954 -Bố Trạch-Quảng Bình 4/29/1975 Thống Nhất
64 Nguyễn Trung Hẹt 1953 –Bình Trị Thiên 4/25/1975 Thống Nhất
65 Nguyễn Văn Hồ 1958 Du Đức-Vĩnh Long-Quảng Trị 8/22/1975 Long Khánh
66 Nguyễn Văn Hoan 1959 Quảng Phú-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên 4/20/1979 Biên Hòa
67 Lê Văn Hoành 1958 Phú Lộc-LÝ Trạch-Bình Trị Thiên 6/10/1979 Biên Hòa
68 Nguyễn Văn Học 1954 Quảng Ninh-Quảng Trạch-Quảng Bình 4/9/1975 Long Khánh
69 Nguyễn Văn Hội 1950 –Bình Trị Thiên 4/26/1975 Long Thành
70 Cao Xuân Hồng 1954 Trung Hóa-Minh Hòa-Quảng Bình 4/9/1975 Long Khánh
71 Hoàng Minh Hồng 1953 -Lê Ninh-Quảng Bình 1/27/1975 Thống Nhất
72 Nguyễn Minh Hồng 1953 Quảng Minh-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên 4/27/1975 Biên Hòa
73 Nguyễn Minh Hồng   -Triệu Thạnh-Bình Trị Thiên 1/1/1978 Long Khánh
74 Nguyễn Văn Họp 1955 Sơn trạch-Bình Trạch-Quảng Bình 4/10/1975 Long Khánh
75 Thái Quang Huề 1918 Phú Lễ-Phong Điền-Thừa Thiên 3/28/1954 Biên Hòa
76 Nguyễn Văn Hương 1952 Quảng Ninh-Quảng Trạch-Quảng Bình 6/9/1975 Long Khánh
77 Phạm Xuân Hương 1953 -Tuyên Hoá-Bình Trị Thiên 4/28/1975 Thống Nhất
78 Lê Trung Hướng 1954 Thạch Hóa-Tuyên Hóa-Bình Trị Thiên 4/28/1975 Biên Hòa
79 Lưu Trường Hưu 1953 Xuân Trạch-Bố Trạch-Bình Trị Thiên 11/8/1975 Biên Hòa
80 Nguyễn Quốc Huy 1956 -Quảng Trạch-Quảng Bình 4/27/1975 Thống Nhất
81 Nguyễn Văn Huynh 1955 Mỹ Trạch-Bố Trạch-Quảng Bình 4/9/1975 Long Khánh
82 Nguyễn Văn Kế 1958 Quảng Phú-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên 4/12/1979 Biên Hòa
83 Lưu Ngọc Khả 1955 Vĩnh Thành-Bến Hải-Bình Trị Thiên 3/26/1979 Biên Hòa
84 Lưu Văn Khả 1954 Thanh Trạch-Bố Trạch-Quảng Bình 4/10/1975 Long Khánh
85 Nguyễn Văn Khả   Cẩm Phổ-Bến Cát-Bình Trị Thiên   Long Khánh
86 Trần Đình Khai   Gia Hải-Bình Hải-Bình Trị Thiên   Long Khánh
87 Nguyễn Văn Khoa 1959 Nam Trạch-Bố Trạch-Quảng Bình 3/24/1979 Biên Hòa
88 Nguyễn Xuân Khoát 1959 Quảng Thọ-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên 2/26/1979 Biên Hòa
89 Trần Đình Khôi 1958 Quảng Sơn-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên 4/23/1979 Biên Hòa
90 Nguyễn Ngọc Khuynh 1954 Mỹ Trạch-Bố Trạch-Bình Trị Thiên 4/9/1975 Long Khánh
91 Nguyễn Xuân Kiểm 1959 Do Thành-Bến Hải-Bình Trị Thiên 4/10/1979 Biên Hòa
92 Nguyễn Tân Kỳ 1949 Lãng Thủy-Lệ Thủy-Quảng Bình 4/24/1975 Long Khánh
93 Trần Văn Kỳ 1952 -Bến Hải-Bình Trị Thiên 1971 Long Khánh
94 Lê Tương Lai 1957 Dũ Trạch-Dũ Trạch-Bình Trị Thiên 8/21/1983 Long Khánh
95 Đào Sỹ Lan 1958 Hải Quy-Triệu Hải-Bình Trị Thiên 4/27/1979 Biên Hòa
96 Võ Hữu Lân 1944 -Lệ Thủy-Bình Trị Thiên 4/27/1975 Thống Nhất
97 Nguyễn Tiến Lập 1956 -Quảng Trạch-Quảng Bình 4/27/1975 Thống Nhất
98 Trần Văn Lễ 1953 Châu Hóa-Tuyên Hóa-Bình Trị Thiên ####### Biên Hòa
99 Mai Văn Liễu 1952 -Lệ Thủy-Quảng Trị 3/31/1975 Thống Nhất
100 Lê Bá Linh 1956 Vỏ Ninh-Lệ Ninh-Bình Trị Thiên 5/24/1979 Biên Hòa
101 Dương Văn Lộc   -Hương Phú-Thừa Thiên 1966 Long Khánh
102 Dương Văn Lộc 1940 Thủy An-Hương Thủy-Thừa Thiên 9/19/1968 Định Quán
103 Nguyễn Văn Lộc 1954 Lệ Hóa-Tuyên Hóa-Bình Trị Thiên 11/1/1979 Biên Hòa
104 Nguyễn Văn Lộc 1954 Lệ Hoá-Tuyên Hoá-Bình Trị Thiên 11/1/1979 Biên Hòa
105 Đặng Văn Lợi 1957 Quảng Hợp-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên 3/2/1979 Biên Hòa
106 Nguyễn Thế Long 1960 Yên Du-Vĩnh Linh-Quảng Trị 8/22/1975 Long Khánh
107 Phạm Văn Luật 1956 -Bố Trạch-Quảng Bình 4/27/1975 Thống Nhất
108 Trần Đắc Lực 1960 Quảng Lộc-Hương Điền-Bình Trị Thiên 3/26/1979 Biên Hòa
109 Bùi Ngọc Lương 1955 Đức Ninh-Quảng Ninh-Quảng Bình 4/11/1975 Long Khánh
110 Phan Sĩ Lương 1947 Thanh Trạch-Bố Trạch-Quảng Bình 4/10/1975 Long Khánh
111 Vũ Văn Mậu 1959 Quảng Phú-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên 4/12/1979 Biên Hòa
112 Dương Quốc Minh 1955 Hồng Hòa-Minh Hòa-Quảng Bình 4/9/1975 Long Khánh
113 Hai Văn Minh 1958 DũTrạch-Dũ Trạch-Bình Trị Thiên 4/16/1983 Long Khánh
114 Lê Công Minh 1950 Hồng Thủy-Lệ Thủy-Quảng Trị 3/3/1975 Thống Nhất
115 Lê Hồng Minh 1960 Vĩnh Linh-Bến Hải-Bình Trị Thiên 6/1/1979 Long Khánh
116 Lê Minh 1926 -Hải Lăng-Quảng Trị 2/3/1968 Thống Nhất
117 Phan Văn Minh 1955 Đại Trạch-Bố Trạch-Bình Trị Thiên 4/29/1975 Biên Hòa
118 Tứ Xuân Một 1955 Quảng Kim-Quảng Trạch-Quảng Bình 4/10/1975 Long Khánh
119 Lại Hợp Mười   -Quảng Trạch-Quảng Bình 4/29/1975 Thống Nhất
120 Trần Văn Nghinh 1958 Cam Tiến-Bến Hải-Bình Trị Thiên 4/3/1979 Biên Hòa
121 Phạm Văn Ngừ 1960 Triệu Thượng-Triệu Hải-Bình Trị Thiên 4/27/1979 Biên Hòa
122 Đặng Ngọc Nguyên   -Quảng Trạch-Quảng Bình 4/28/1975 Thống Nhất
123 Nguyễn Văn Nhơn 1960 –Bình Trị Thiên 6/27/1980 Biên Hòa
124 Phan Thị Niên 1952 L.T.T-Thượng Trung Liên-Bình Trị Thiên 7/21/1971 Long Khánh
125 Hoàng Văn Phấn 1954 Mai Hoá-Tuyên Hoá-Bình Trị Thiên 5/31/1975 Thống Nhất
126 Đinh Văn Phú 1955 Quảng Lộc-Quảng Trạch-Quảng Bình 4/9/1975 Long Khánh
127 Hồ Duy Phú 1956 Vĩnh Thái-Hương Phú-Bình Trị Thiên 9/2/1979 Biên Hòa
128 Dương Xuân Phương 1948 Hòa Trạch-Bố Trạch-Quảng Bình   Long Khánh
129 Trần Văn Quang 1958 Quảng Phú-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên 3/30/1979 Biên Hòa
130 Cao Xuân Quý 1953 Quảng Phong-Quảng Trạch-Quảng Bình 4/10/1975 Long Khánh
131 Nguyễn Văn Quý   Gio Mỹ-Gio Linh-Quảng Trị Dec-71 Long Khánh
132 Lê Đức Quyên   Trung Trạch-Bố Trạch-Quảng Bình 4/10/1975 Long Khánh
133 Hoàng .H. Quyền 1954 Phú Hòa-Tuyên Hóa-Quảng Bình 4/9/1975 Long Khánh
134 Hoàng Hữu Quyền 1954 Phú Hòa-Tuyên Hóa-Quảng Bình 4/9/1975 Long Khánh
135 Lê Đức Quyền   -Bố Trạch-Quảng Bình 4/24/1976 Long Khánh
136 Hoàng Thanh Rô 1956 Phú Hải-Đồng Hới-Bình Trị Thiên 3/19/1976 Biên Hòa
137 Nguyễn Văn Rừng 1955 Tăng Bạt Hổ-Huế-Bình Trị Thiên 4/4/1979 Biên Hòa
138 Cáp Hữu Sinh 1956 Hải Xuân-Triệu Hải-Bình Trị Thiên 8/9/1980 Biên Hòa
139 Phạm Xuân Sinh 1946 -Quảng Trạch-Quảng Bình 2/7/1968 Thống Nhất
140 Trần Phú Soạn 1946 Vĩnh Quang-Vĩnh Linh-Quảng Trị 5/1/1970 Long Khánh
141 Hồ Ngọc Sơn 1960 Triệu Thượng-Triệu Hải-Bình Trị Thiên 4/22/1979 Biên Hòa
142 Nguyễn Công Sử 1954 Phú Trạch-Bố Trạch-Bình Trị Thiên 6/10/1981 Long Khánh
143 Lê Quang Suối 1954 Quảng Thuần-Quảng Trạch-Quảng Bình ####### Long Thành
144 Trần Quốc Sỹ 1959 Triệu ái-Triệu Hải-Bình Trị Thiên ####### Biên Hòa
145 Trần Xuân Tài 1954 -Quảng Trạch-Quảng Bình 3/31/1975 Thống Nhất
146 Lê Minh Tâm 1954 Quảng Hùng-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên 7/20/1980 Biên Hòa
147 Nguyễn Xuân Tân   An Ninh-Lệ Ninh-Bình Trị Thiên 4/10/1979 Long Khánh
148 Đinh Xuân Thắng 1955 Hương Hóa-Tuyên Hóa-Quảng Bình 4/10/1975 Long Khánh
149 Đinh. X. Thắng 1955 Hương Hòa-Tuyên Hóa-Quảng Bình 4/10/1975 Long Khánh
150 Trương Công Thắng 1960 Triệu Phước-Triệu Hải-Bình Trị Thiên 1/5/1980 Biên Hòa
151 Trần Quang Thanh 1955 Hưng Trạch-Bố Trạch-Bình Trị Thiên 4/18/1975 Biên Hòa
152 Trần Quang Thanh 1954 -Bố Trạch-Quảng Bình 4/30/1975 Thống Nhất
153 Đặng Ngọc Thành 1954 Quảng Hợp-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên 2/21/1979 Biên Hòa
154 Nguyễn Trung Thành 1957 Quảng Hợp-Quảng Trạch-Quảng Bình 4/27/1975 Thống Nhất
155 Phạm Văn Thi 1959 Quảng Long-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên 3/20/1979 Biên Hòa
156 Hoàng Thiết 1958 Phong An-Phong Điền-Bình Trị Thiên 3/6/1979 Biên Hòa
157 Nguyễn Trung Thiết 1958 Quảng Long-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên 3/6/1979 Biên Hòa
158 Lê Đức Thọ 1955 Quảng Phú-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên 4/2/1979 Biên Hòa
159 Nguyễn Viết Thoa 1945 Xuân Long-TP. Huế-Bình Trị Thiên 1/3/1969 Long Thành
160 Nguyễn Văn Thông   -Quảng Trạch-Quảng Bình 5/1/1975 Thống Nhất
161 Đoàn Ngọc Thụ 1959 Phong Hóa-Hương Điền-Bình Trị Thiên 4/29/1979 Biên Hòa
162 Võ Xuân Thức 1954 Quảng Lộc-Quảng Trạch-Quảng Bình 4/9/1975 Long Khánh
163 Nguyễn Văn Thung 1960 Quảng Phú-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên 4/6/1979 Biên Hòa
164 Hoàng Minh Thường 1938 Đồng Hóa-Tuyên Hóa-Quảng Bình 4/9/1975 Long Khánh
165 Phạm Xuân Thường 1954 Châu Hóa-Thanh Hóa-Quảng Bình 4/9/1975 Long Khánh
166 Nguyễn Văn Thượng 1959 Thủy Lương-Hương Phú-Bình Trị Thiên 4/8/1979 Biên Hòa
167 Đinh Xuân Tiến 1950 -Tuyên Hóa-Quảng Bình 4/15/1974 Định Quán
168 Phạm Minh Tiến 1956 -Quảng Trạch-Quảng Bình 4/27/1975 Thống Nhất
169 Phạm Minh Tiến 1956 -Quảng Trạch-Quảng Bình 4/27/1975 Thống Nhất
170 Trương Toại   –Quảng Trị ####### Long Khánh
171 Đinh Minh Toán 1950 Hóa Hợp-Ninh Hóa-Bình Trị Thiên 4/9/1975 Long Khánh
172 Nguyễn Văn Toản 1958 Cẩm Thủy-Bến Hải-Bình Trị Thiên 4/28/1979 Biên Hòa
173 Trần Quốc Toản 1956 Quảng Liên-Quảng Trạch-Quảng Bình 4/9/1975 Long Khánh
174 Nguyễn Văn Tòng 1925 –Bình Trị Thiên 1947 Long Thành
175 Nguyễn Bá Trạch 1954 –Quảng Bình 4/27/1975 Thống Nhất
176 Nguyễn Phú Trạch 1952 -Quảng Trạch-Quảng Bình 4/27/1975 Thống Nhất
177 Hà Thị Tri 1929 -Triệu Phong-Bình Trị Thiên   Long Khánh
178 Võ Văn Tri 1950 –Quảng Trị 3/23/1970 Định Quán
179 Nguyễn Đức Trọng 1956 Hàm Ninh-Lệ Ninh-Bình Trị Thiên 9/22/1979 Biên Hòa
180 Trần Đình Trọng 1954 Tiến Hóa-Quảng Trạch-Bình Trị Thiên 5/29/1980 Biên Hòa
181 Nguyễn Đức Trúc 1958 Vĩnh Hiền-Bến Hải-Bình Trị Thiên 4/24/1983 Long Khánh
182 Nguyễn Xuân Trường 1952 Hợp Hoá-Tuyên Hóa-Bình Trị Thiên 3/8/1980 Biên Hòa
183 Lê Công Tuấn 1958 Quảng Ngọc-Hương Điền-Bình Trị Thiên 4/2/1979 Biên Hòa
184 Phạm Văn Tùng 1960 Sơn Thủy-Lệ Ninh-Bình Trị Thiên 3/25/1980 Biên Hòa
185 Cao Xuân Tuynh 1954 Phú Hòa-Tuyên Hóa-Quảng Bình 4/9/1975 Long Khánh
186 Đỗ Văn Ưng 1950 Xuân Thủy-Lệ Thủy-Quảng Bình 4/9/1975 Long Khánh
187 Lê Ưu   -Quảng Trị-Bình Trị Thiên ####### Long Khánh
188 Nguyễn Ngọc Vảy 1954 -Bố Trạch-Quảng Bình 4/27/1975 Thống Nhất
189 Nguyễn Ngọc Vinh 1940 Trọng Đức-Hương Thủy-Thừa Thiên 6/9/1969 Biên Hòa
190 Nguyễn Quang Vinh 1956 Sơn Trạch-Bố Trạch-Quảng Bình 4/27/1975 Thống Nhất
191 Nguyễn Văn Vinh 1955 -Quảng Trạch-Quảng Bình 4/27/1975 Thống Nhất
192 Nguyễn Văn Vinh 1955 -Quảng Trạch-Quảng Bình 4/25/1975 Thống Nhất
193 Trương Phú Vinh 1959 Phong Sơn-Hương Điền-Bình Trị Thiên 3/11/1979 Biên Hòa
194 Lê Ngọc Vĩnh 1955 Quảng Phú-Hương Điền-Bình Trị Thiên 4/6/1979 Biên Hòa
195 Nguyễn Thái Vượng 1952 Hải Thái-Bến Hải-Bình Trị Thiên 3/19/1979 Biên Hòa
196 Dương Văn Xoán 1954 Đông Trạch-Bố Trạch-Bình Trị Thiên ####### Biên Hòa
197 Nguyễn Văn Xuân 1953 Hoa Thụy-Lệ Thủy-Quảng Bình 4/10/1975 Long Khánh
198 Phạm Văn Yên 1954 Đ.San h-H.Lãng-Quảng Trị 5/15/1968 Long Khánh

Theo trianlietsi.vn