STT | Họ và tên LS | Năm | Quê quán | Ngày HS | Mộ tại |
Sinh | NTLS | ||||
1 | Lâm Văn An | 1959 | Bình An-Thanh Bình-Quảng Nam Đà Nẵng | 9/3/1981 | Long Khánh |
2 | Lê Văn An | 1963 | Phước Tăng-Nha Trang-Phú Khánh | 12/9/1985 | Biên Hòa |
3 | Nguyễn Thanh An | 1949 | Mỹ Tho-Phù Mỹ-Bình Định | 2/8/1973 | Long Khánh |
4 | Huỳnh Ngọc Ấn | 1959 | Phú Phong-Tây Sơn-Nghĩa Bình | 9/21/1982 | Long Khánh |
5 | Nguyễn Ngọc Anh | 1958 | Tam Dân-Tam Kỳ-Quảng Nam Đà Nẵng | 9/21/1982 | Long Khánh |
6 | Phạm Hải Âu | 1961 | Tam Thắng-Tam Kỳ-Quảng Nam Đà Nẵng | 5/7/1983 | Biên Hòa |
7 | Nguyễn Xuân Bác | 1933 | Nhơn Hậu-An Nhơn-Bình Định | 1967 | Long Thành |
8 | Phạm Bạch | -Quế Sơn-Quảng Nam | Long Khánh | ||
9 | Nguyễn Văn Bảy | 1946 | Xuân Lộc-Sông Cầu-Phú Yên | 4/20/1975 | Long Khánh |
10 | Nguyễn Văn Bảy | 1951 | –Quảng Ngãi | 1969 | Long Khánh |
11 | Bùi Văn Bé | 1941 | Phong Điền-Hàm Tân-Phan Thiết | 8/8/1962 | Biên Hòa |
12 | Nguyễn Thái Bình | 1954 | Đức Thạnh-Mộ Đức-Nghĩa Bình | 4/3/1979 | Biên Hòa |
13 | Nguyễn Bông | 1959 | Đông Bắc-Vĩnh Hải-Phú Khánh | 4/10/1979 | Biên Hòa |
14 | Nguyễn Bùi | –Quảng Nam Đà Nẵng | 1/7/1977 | Thống Nhất | |
15 | Ngô Văn Bước | 1960 | Mỹ Chánh-Phù Mỹ-Nghĩa Bình | ####### | Biên Hòa |
16 | Phạm Ca | Hòa Cường-Quận 1-Quảng Nam Đà Nẵng | 4/4/1983 | Biên Hòa | |
17 | Đinh Văn Cảnh | 1921 | Mỹ Tài-Phù Mỹ-Bình Định | ####### | Định Quán |
18 | Nguyễn Hữu Cảnh | 1957 | An Cảnh-Hoài An-Nghĩa Bình | 6/29/1982 | Long Khánh |
19 | Cao Văn Chấn | 1939 | Cát Khánh-Phù Cát-Nghĩa Bình | 1973 | Long Khánh |
20 | Nguyễn Văn Chấn | 1959 | –Bình Định | 1972 | Long Khánh |
21 | Hoàng Minh Châu | 1945 | -Duy Xuyên-Quảng Nam Đà Nẵng | Dec-69 | Long Thành |
22 | Nguyễn Văn Châu | 1955 | –Nghĩa Bình | ####### | Thống Nhất |
23 | Phạm Văn Chạy | 1961 | Hòa Hiệp-Hoà Vang-Quảng Nam Đà Nẵng | ####### | Biên Hòa |
24 | Võ Chín | 1957 | Đại Đồng-Đại Lộc-Quảng Nam | 12/6/1980 | Biên Hòa |
25 | Võ Chính | 1960 | Bình Phú-Tây Sơn-Nghĩa Bình | ####### | Biên Hòa |
26 | Nguyễn Thanh Chu | 1958 | Xuân Nhơn-Hoài Ân-Nghĩa Bình | 9/24/1981 | Long Khánh |
27 | Nguyễn Văn Chữ | 1942 | –Nghĩa Bình | 6/20/1976 | Thống Nhất |
28 | Lê Thế Chuẩn | 1941 | –Bình Định | 8/21/1969 | Long Khánh |
29 | Dương Phú Chức | 1960 | Điện Phương-Điện Bàn-Quảng Nam | 4/19/1979 | Biên Hòa |
30 | Bùi Văn Chung | 1949 | –Bình Định | 6/15/1973 | Định Quán |
31 | Cao Văn Chương | 1960 | Đức Nhuận-Mộ Đức-Nghĩa Bình | 12/8/1980 | Biên Hòa |
32 | Nguyễn Văn Cương | –Quảng Nam | 5/11/1975 | Long Khánh | |
33 | Nguyễn Văn Danh | 1959 | Quế Phong-Quế Sơn-Quảng Nam Đà Nẵng | ####### | Biên Hòa |
34 | Lê Văn Đẩu | 1958 | Nhơn Phú-An Nhơn-Nghĩa Bình | 4/15/1979 | Biên Hòa |
35 | Nguyễn Xuân Đê | Gia Lương-Quy Nhơn-Nghĩa Bình | Long Khánh | ||
36 | Bùi Văn Đi | 1963 | Bình Trưng-Bình Sơn-Nghĩa Bình | 1/10/1985 | Biên Hòa |
37 | Trịnh Điệm | 1960 | Hòa Phát-Hòa Vang-Quảng Nam | ####### | Biên Hòa |
38 | Chín Diên | Hoài Thanh-Hoài Nhơn-Bình Định | 4/17/1971 | Định Quán | |
39 | Đinh Xuân Diên | 1955 | Quế Phú-Quế Sơn-Quảng Nam | 4/26/1968 | Long Khánh |
40 | Lê Văn Đoá | 1913 | -Bình Sơn-Quảng Ngãi | 2/12/1948 | Biên Hòa |
41 | Trần Văn Đông | 1959 | –Quảng Ngãi | 1970 | Long Khánh |
42 | Huỳnh Văn Đồng | 1962 | Hòa Ninh-Hòa vang-Quảng Nam | 3/31/1982 | Long Khánh |
43 | Lê Văn Đồng | 1958 | Tam trà-Tam Kỳ-Quảng Nam Đà Nẵng | ####### | Long Khánh |
44 | Thái Đình Đồng | 1953 | -Quế Sơn-Quảng Nam | 1975 | Long Khánh |
45 | Nguyễn Văn Đức | 1962 | Phố Lê Lợi-Quy Nhơn-Nghĩa Bình | 5/18/1983 | Long Khánh |
46 | Trần Đức | -Tuy Phước-Nghĩa Bình | 1978 | Thống Nhất | |
47 | Vương Thị Dung | 1925 | Thái An-Hòa Đa-Thuận Hải | 6/27/1966 | Long Khánh |
48 | Nguyễn Tiến Dũng | 1962 | Nghĩa Hòa-QuảngNghĩa-Nghĩa Bình | 5/7/1983 | Biên Hòa |
49 | Nguyễn Văn Dựng | 1957 | An Phong-An Nhơn-Nghĩa Bình | 4/2/1983 | Long Khánh |
50 | Nguyễn Văn Đựng | 1935 | Cát Hanh-Phù Cát-Nghĩa Bình | 10/3/1970 | Định Quán |
51 | Lê Quốc Dược | 1962 | Hoài Hương-Hoài Nhơn-Nghĩa Bình | 7/13/1981 | Biên Hòa |
52 | Trần Được | 1962 | Hàm Mỹ-Hàm Thuận-Thuận Hải | 7/15/1982 | Long Khánh |
53 | Trương Thị Được | 1949 | –Khánh Hòa | 6/3/1974 | Biên Hòa |
54 | Phan Thanh Đườm | 1961 | Tam Tiên-Tam Kỳ-Quảng Nam Đà Nẵng | 4/4/1982 | Long Khánh |
55 | Nguyễn Xuân Dương | –Bình Định | 7/2/1958 | Long Khánh | |
56 | Bùi Văn Giám | 1923 | Đức Phổ-Mộ Đức-Quảng Ngãi | 6/9/1970 | Định Quán |
57 | Nguyễn Giới | 1946 | Phổ Vinh-Đức Phổ-Quảng Ngãi | May-68 | Định Quán |
58 | Trần Quang Hà | 1953 | Nhơn Hạnh-An Nhơn-Nghĩa Bình | 7/4/1981 | Long Khánh |
59 | Trương Đức Hà | 1959 | Nhơn Thành-Anh Sơn-Nghĩa Bình | Dec-83 | Long Khánh |
60 | Lưu Phước Hải | 1960 | Bình Giang-Tây Sơn-Nghĩa Bình | ####### | Biên Hòa |
61 | Trần Văn Hải | 1958 | Hàm Thắng-Hàm Thuận-Thuận Hải | ####### | Biên Hòa |
62 | Trần Văn Hải | -Bình Minh-Bình Định | 1970 | Thống Nhất | |
63 | Đinh Đức Hạnh | 1944 | -Bắc Bình-Thuận Hải | 7/17/1961 | Định Quán |
64 | Lê Văn Hao | 1945 | Hòa Nhơn-Hoài Châu-Bình Định | ####### | Long Khánh |
65 | Hồ Quang Hiên | 1955 | Hòa Thịnh-Trung Hòa-Phú Khánh | 2/23/1981 | Long Khánh |
66 | Cao Văn Hiền | 1962 | Phú Thành-Phước Vạn-Nghĩa Bình | 4/17/1983 | Long Khánh |
67 | Hồ Hoàng Hoa | 1955 | Đại Đồng-Đại Lộc-Quảng Nam | 4/13/1979 | Biên Hòa |
68 | Nguyễn Kim Hoa | 1957 | Cẩm Hà-Hội An-Quảng Nam Đà Nẵng | 4/4/1979 | Biên Hòa |
69 | Phạm Văn Hòa | 1930 | -Hàm Tân-Bình Thuận | 7/25/1972 | Biên Hòa |
70 | Hồ Đắc Hoài | 1959 | Huệ Khuê-Buôn Hồ-Đắc Lắc | 2/9/1979 | Biên Hòa |
71 | Hồ Tuấn Hoàng | 1960 | Nam Sách-Đức Ninh-Thuận Hải | 5/21/1983 | Long Khánh |
72 | Đoàn Thanh Hồng | 1957 | -Tiên Phước-Quảng Nam Đà Nẵng | 7/22/1981 | Biên Hòa |
73 | Phạm Văn Hồng | 1934 | –Quảng Ngãi | 1969 | Long Khánh |
74 | Trần Tiến Huân | 1948 | Bình Tân-Bình Sơn-Quảng Ngãi | 4/28/1975 | Thống Nhất |
75 | Trần Văn Huê | -Quế Sơn-Quảng Nam Đà Nẵng | 5/17/1966 | Long Khánh | |
76 | Nguyễn Minh Hùng | Bình Hiệp-Tây Sơn-Nghĩa Bình | 1974 | Long Khánh | |
77 | Nguyễn Thanh Hùng | 1955 | -Quy Nhơn-Bình Định | ####### | Biên Hòa |
78 | Thân Đức Hưng | 1960 | Điện An-Điện Bàn-Quảng Nam | 4/15/1979 | Biên Hòa |
79 | Hồ Thị Hương | 1956 | Trà Sơn-Bình An-Bình Định | ####### | Long Khánh |
80 | Nguyễn Văn Hương | 1922 | Phan Rí-Hòa Đa-Thuận Hải | 11/1/1970 | Định Quán |
81 | Lương Minh Hưởng | 1960 | Hoài Châu-Hoài Nhơn-Nghĩa Bình | ####### | Biên Hòa |
82 | Lê Tấn Hữu | 1955 | Hoài Thanh-Hoài Nhơn-Nghĩa Bình | Long Khánh | |
83 | Trần Xuân Hữu | 1954 | Bình Giang-Tây Sơn-Nghĩa Bình | 4/10/1979 | Biên Hòa |
84 | Nguyễn Huynh | 1962 | Tam Xuân-Tam Kỳ-Quảng Nam Đà Nẵng | ####### | Long Khánh |
85 | Lương Huỳnh | 1962 | Tam An-Tam Kỳ-Quảng Nam Đà Nẵng | 5/15/1991 | Long Khánh |
86 | KaRit | 1960 | Đồng Giang-Hàm Thuận-Thuận Hải | ####### | Biên Hòa |
87 | Trần Kết | 1955 | Phổ Quang-Đức Phổ-Nghĩa Bình | 4/15/1979 | Biên Hòa |
88 | Lê Hồng Khải | 1916 | Thái An-Hòa Đa-Bình Thuận | 2/6/1974 | Định Quán |
89 | Lê Văn Khâm | 1960 | Phổ Ninh-Đức Thổ-Nghĩa Bình | 4/21/1982 | Long Khánh |
90 | Khăm | 1948 | –Quảng Ngãi | 1969 | Định Quán |
91 | Nguyễn Kháng | 1956 | -Xuân Trường-Quảng Nam | 8/8/1972 | Định Quán |
92 | Vũ Văn KhÁnh | 1959 | Bình Phú-Tây Sơn-Nghĩa Bình | 4/19/1979 | Biên Hòa |
93 | Lê Văn Khôi | 1953 | Thái An-Hòa Đa-Bình Thuận | ####### | Định Quán |
94 | Lê Hoàng Khương | 1955 | -Quế Sơn-Quảng Nam | ####### | Long Khánh |
95 | Võ Minh Khương | 1964 | Phước Thuận-Phước Vân-Nghĩa Bình | 6/3/1983 | Long Khánh |
96 | Nguyễn Hồng Lâm | 1950 | –Nghĩa Bình | 1970 | Long Thành |
97 | Nguyễn Văn Lanh | 1960 | Đại Đồng-Đại Lộc-Quảng Nam Đà Nẵng | 6/9/1984 | Biên Hòa |
98 | Phạm Văn Liên | -Phù Mỹ-Nghĩa Bình | 1/6/1972 | Thống Nhất | |
99 | Nguyễn Trà Linh | Đại Cường-Đại Lộc-Quảng Nam Đà Nẵng | 1/30/1980 | Biên Hòa | |
100 | Phạm Bá Linh | 1957 | Tam Giang-Tam Kỳ-Quảng Nam Đà Nẵng | 4/4/1979 | Biên Hòa |
101 | Nguyễn Hữu Lộc | 1949 | Mỹ Chánh-Phù Mỹ-Nghĩa Bình | 4/4/1975 | Long Khánh |
102 | Đinh Văn Lợi | 1960 | Mũi Né-Hòa Thuận-Thuận Hải | 6/4/1983 | Long Khánh |
103 | Đoàn Lợi | 1957 | Tân Ngọc-Tam Kỳ-Quảng Nam | ####### | Biên Hòa |
104 | Lương Văn Lợi | –Nghĩa Bình | 7/3/1971 | Thống Nhất | |
105 | Nguyễn Văn Lợi | 1935 | Điện An-Điện Bàng-Quảng Nam | 1/3/1966 | Long Thành |
106 | Trần Cảnh Lợi | 1960 | Điện Minh-Điện Bàn-Quảng Nam Đà Nẵng | 12/9/1983 | Biên Hòa |
107 | Võ Văn Long | 1961 | Bình Định-Thanh Bình-Quảng Nam Đà Nẵng | 4/9/1983 | Long Khánh |
108 | Đỗ Văn Lưu | 1931 | Bình Phước-Bình Sơn-Quảng Ngãi | 2/8/1965 | Long Khánh |
109 | Lê Lưu | 1927 | –Quảng Nam Đà Nẵng | 2/22/1970 | Long Khánh |
110 | Lê Hữu Lũy | 1958 | Ninh Hải-Khánh Minh-Phú Khánh | 1/10/1981 | Long Khánh |
111 | Nguyễn Văn Luyên | 1939 | -Đông Thành-Quảng Nam | 2/21/1973 | Long Khánh |
112 | Nguyễn Văn Luyến | Quế Thanh-Quế Sơn-Quảng nam | ####### | Long Khánh | |
113 | Bùi Thị Mai | 1956 | –Nghĩa Bình | 1974 | Thống Nhất |
114 | Nguyễn Thanh Mai | 1951 | Nam Tân-An Nhơn-Bình Định | 3/21/1973 | Long Khánh |
115 | Trà Thanh Mai | 1956 | Lai Dao-Phan Thiết-Thuận Hải | 4/28/1979 | Biên Hòa |
116 | Đỗ Ngọc Minh | 1960 | Tịnh ấn-Sơn Tịnh-Nghĩa Bình | 7/24/1981 | Biên Hòa |
117 | Lê Tuấn Minh | 1959 | Phước Điền-Hòa Đồng-Phú Khánh | 1/18/1983 | Long Khánh |
118 | Nguyễn Văn Minh | –Phan Thiết | Long Thành | ||
119 | Phan Công Minh | 1952 | Lộc Chánh-Đại Lộc-Quảng Nam | 4/25/1974 | Long Thành |
120 | Huỳnh Văn Môn | 1909 | An Nhứt-U Đất-Đà Nẵng | 3/2/1974 | Long Khánh |
121 | Dương Hữu Mười | 1956 | Cẩm Phong-Điện Bàn-Quảng Nam | 12/5/1980 | Biên Hòa |
122 | Bùi Quang Mỹ | 1959 | Khu 11-Hàm Thuận-Thuận Hải | ####### | Biên Hòa |
123 | Nguyễn Văn Mỹ | 1958 | Hòa Thọ-Hòa Vang-Thành phố Đà Nẵng | 11/1/1979 | Biên Hòa |
124 | Trần Văn Mỹ | 1960 | Điện Thọ-Điện Bàn-Quảng Nam | 3/29/1979 | Biên Hòa |
125 | Nguyễn Thành Nam | 1958 | Tây Nam-Vĩnh Hải-Phú Khánh | 4/9/1979 | Biên Hòa |
126 | Phan Văn Nam | 1939 | -Núi Thành-Quảng Nam | Định Quán | |
127 | Trương Hoài Nam | 1960 | Nhơn Hậu-An Nhơn-Bình Định | 3/5/1994 | Biên Hòa |
128 | Lê Văn Năm | 1947 | –Quảng Ngãi | 1973 | Long Khánh |
129 | Trần Nghĩa | 1931 | Cát Trinh-Phù Cát-Bình Định | 3/21/1966 | Biên Hòa |
130 | Lê Văn Ngư | 1962 | Hàm Đức-Hàm Thuận-Thuận Hải | 8/17/1983 | Long Khánh |
131 | Nguyễn Văn Nguyên | 1940 | Duy Xuyên-Quế Sơn-Quảng Nam | 4/21/1966 | Long Khánh |
132 | Mai Thanh Nhạc | 1958 | Nhơn Hòa-An Nhơn-Nghĩa Bình | 1969 | Long Khánh |
133 | Hoàng Minh Nhân | 1936 | Phổ Phước-Phổ Đức-Quảng Ngãi | ####### | Long Thành |
134 | Nguyễn Thành Nhân | 1960 | Tam Dân-Tam Kỳ-Quảng Nam Đà Nẵng | 3/18/1982 | Long Khánh |
135 | Huỳnh Tấn Nhì | 1937 | -Quế Sơn-Quảng nam | 1971 | Long Khánh |
136 | Thái Văn Nhuận | 1954 | Quế Phong-Quế Sơn-Quảng Nam | ####### | Biên Hòa |
137 | Trương Đăng Niệm | 1961 | 82 đường Hải Phòng-Thạch Thăng-Đà Nẳng | ####### | Biên Hòa |
138 | Nguyễn Xuân Niên | 1940 | Điện Tín-Điện Bàn-Quảng Nam | Định Quán | |
139 | Tạ Nông | 1938 | –Bình Định | 3/15/1971 | Long Thành |
140 | Phạm Đình Phan | 1960 | -Qui Nhơn-Nghĩa Bình | 5/10/1985 | Vĩnh Cửu |
141 | San Thị Phát | 1957 | -Sông Mao-Bình Thuận | 4/12/1977 | Định Quán |
142 | Bùi Văn Phê | 1957 | -Xuân An-Nghĩa Bình | 12/4/1976 | Long Khánh |
143 | Nguyễn Văn Phế | Minh Thân-Ninh Hòa-Phú Khánh | 7/28/1985 | Biên Hòa | |
144 | Nguyễn Văn Phố | 1943 | Nghĩa Phương-Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | 6/19/1965 | Định Quán |
145 | Lê Hào Phong | 1959 | Long Hương-Bắc Bình-Thuận Hải | ####### | Biên Hòa |
146 | Nguyễn Phong | 1928 | Hòa Liêm-Ninh Hòa-Khánh Hòa | 3/30/1970 | Biên Hòa |
147 | Huỳnh Tấn Phòng | 1959 | -Quế Sơn-Quảng Nam | 1974 | Long Khánh |
148 | Lê Quang Phú | 1966 | Phổ Khánh-Đức Phổ-Quảng Ngãi | ####### | Vĩnh Cửu |
149 | Đặng Đình Phúc | Cát Hanh-Phù Cát-Bình Định | 9/25/1965 | Biên Hòa | |
150 | Nguyễn Duy phụng | 1954 | Xuân Sơn-Đông Triều-Quảng Nam | 4/27/1975 | Long Thành |
151 | Mai Đăng Phước | 1956 | Hòa Hải-Hòa Vang-Quảng Nam Đà Nẵng | 3/10/1984 | Biên Hòa |
152 | Nguyễn Văn Phước | 1956 | Đại Chánh-Đại Lộc-Quảng Nam | 1/16/1973 | Định Quán |
153 | Võ Công Phước | 1959 | Tam Phước-Tam Kỳ-Quảng Nam Đà Nẵng | ####### | Long Khánh |
154 | Mai Văn Quả | 1946 | Bình Thắng-Bình Sơn-Quảng Ngãi | 5/25/1970 | Long Thành |
155 | Nguyễn Đức Quang | Gia Lương-Quy Nhơn-Nghĩa Bình | Long Khánh | ||
156 | Nguyễn Văn Quyền | –Quảng Nam | 8/13/1971 | Long Khánh | |
157 | Nguyễn Đồng Sinh | 1924 | Hòa Vinh-Tuy Hòa-Phú Khánh | ####### | Biên Hòa |
158 | Phạm Ngọc Sơn | 1964 | An Bình Tây-Tuy An-Phú Khánh | 2/13/1985 | Biên Hòa |
159 | Nguyễn Văn Sỹ | An Tân-Bình Sơn-Quảng Nam | 3/15/1970 | Biên Hòa | |
160 | Lưu Văn Tám | 1943 | Phú Thạch\-Quế Sơn-Du Nam | 4/21/1975 | Long Khánh |
161 | Nguyễn Đức Tân | Phổ Lâm-Đức Phổ-Nghĩa Bình | 11/5/1981 | Long Khánh | |
162 | Phùng Văn Tân | 1957 | Hòa Thọ-Hòa Vang-Quảng Nam | 3/29/1979 | Biên Hòa |
163 | Hồ Tần | 1943 | –Bình Thuận | 1969 | Long Thành |
164 | Phan Đình Tê | 1962 | Quế Hiệp-Quế Sơn-Quảng Nam Đà Nẵng | 3/27/1981 | Long Khánh |
165 | Thạch | –Quảng Nam | 1972 | Định Quán | |
166 | Lê Đình Thám | 1950 | –Bình Định | 7/26/1968 | Long Khánh |
167 | Nguyễn Thâm | 1939 | Mỹ Hiệp-Phù Mỷ-Bình Định | 2/17/1968 | Định Quán |
168 | Trịnh HT Than | Bình Trị-Thanh Bình-Quảng Nam Đà Nẵng | 3/21/1983 | Long Khánh | |
169 | Vũ Xuân Thân | 1957 | Quế Phong-Quế Sơn-Quảng Nam | ####### | Biên Hòa |
170 | Mạc Văn Thanh | 1955 | Phú Xuân-Quế Sơn-Quảng Nam | 3/17/1975 | Định Quán |
171 | Nguyễn Đình Thanh | 1957 | Đội 6 Nông trường Bà Tiên–Đắc Lắc | 1/17/1981 | Long Khánh |
172 | Nguyễn Đức Thanh | 1961 | Bình Nguyên-Thanh Bình-Quảng Nam Đà Nẵng | 6/30/1981 | Long Khánh |
173 | Nguyễn Văn Thanh | 1961 | Hòa Khánh-Hòa Vang-Quảng Nam Đà Nẵng | 9/27/1984 | Biên Hòa |
174 | Nguyễn Văn Thanh | 1963 | Hà Tiên-Hòa vang-Quảng Nam Đà Nẵng | ####### | Long Khánh |
175 | Bùi Xuân Thành | 1960 | Tam Quang-Núi Thành-Quảng Nam Đà Nẵng | ####### | Biên Hòa |
176 | Lê Văn Thành | 1955 | Điện Phong-Điện Bàn-Quảng Nam | 3/26/1979 | Biên Hòa |
177 | Nguyễn Văn Thành | 1952 | –Nghĩa Bình | 1975 | Thống Nhất |
178 | Trần Văn Thành | 1958 | Hàm Phú-Hàm Thuận-Thuận Hải | ####### | Biên Hòa |
179 | Nguyễn Thảo | 1933 | -Quế Sơn-Quảng Nam | 4/10/1968 | Long Khánh |
180 | Nguyễn Duy Thập | 1957 | Xuyên Tây-Duy Xuyên-Quảng Nam Đà Nẵng | 8/22/1981 | Biên Hòa |
181 | LÝ Đình Thiên | 1950 | –Quảng Nam Đà Nẵng | Jul-68 | Long Khánh |
182 | Nguyễn Văn Thiên | 1962 | Tam An-Tam Kỳ-Quảng Nam Đà Nẵng | 3/24/1983 | Long Khánh |
183 | Trần Văn Thiện | 1960 | Ninh Xuân-Ninh Hòa-Phú Khánh | 3/12/1981 | Long Khánh |
184 | Võ Quang Thiệp | 1957 | -Nghĩa An-Quảng Ngãi | 8/7/1981 | Long Khánh |
185 | Nguyễn Văn Thịnh | 1946 | Cát Hanh-Phù Cát-Bình Định | 7/2/1972 | Định Quán |
186 | Lê Văn Thọ | 1962 | Tam Quan Bắc-Hoài Nhơn-Nghĩa Bình | 5/11/1981 | Biên Hòa |
187 | Lại Văn Thới | 1957 | Điện Trung-Điện Hòa-Quảng Nam Đà Nẵng | 11/1/1979 | Biên Hòa |
188 | Nguyễn Văn Thới | 1959 | Bình Nguyên-Bình Sơn-Nghĩa Bình | 8/21/1980 | Biên Hòa |
189 | Phan Văn Thu | 1962 | Hòa Khánh-Hòa Vang-Quảng Nam Đà Nẵng | 3/17/1982 | Long Khánh |
190 | Lê Công Thứ | 1961 | Đinh Tiên Hoàng-Q 1-Quảng Nam Đà Nẵng | 2/1/1983 | Long Khánh |
191 | Nguyễn Văn Thuấn | 1963 | Cái Tường-Phú cát-Nghĩa Bình | ####### | Long Khánh |
192 | Nguyễn Hữu Thuận | 1956 | Nghĩa Hành-Tam Kỳ-Nghĩa Bình | 3/7/1979 | Biên Hòa |
193 | Nguyễn Văn Thuận | 1943 | -Phan Thiết-Thuận Hải | ####### | Định Quán |
194 | Thuận | –Bình Định | 9/25/1965 | Biên Hòa | |
195 | Nguyễn Tấn Thương | 1943 | Đức Tân-Mộ Đức-Quảng Ngãi | 4/7/1977 | Biên Hòa |
196 | Trần Đình Thương | 1960 | Đức Nhuận-Mộ Đức-Nghĩa Bình | 12/6/1980 | Biên Hòa |
197 | Nguyễn Ngọc Thuyết | 1956 | Bình Định-Thăng Bình-Quảng Nam | 1/19/1981 | Long Khánh |
198 | Phạm Tân Tín | 1960 | Phổ Minh-Đức Phổ-Nghĩa Bình | 7/9/1984 | Biên Hòa |
199 | Trần Hữu Tình | 1959 | Duy Phú-Duy Xuyên-Quảng Nam | 4/28/1978 | Định Quán |
200 | Nguyễn Văn Toàn | 1933 | -Cẩm Phổ-Quảng Ngãi | 1965 | Long Thành |
201 | Trần Bảo Toàn | 1961 | Tịnh Giang-Sơn Tịnh-Nghĩa Bình | 4/5/1984 | Biên Hòa |
202 | Lê Đình Tráng | Nghĩa Thương-DũNghĩa-Nghĩa Bình | 3/11/1983 | Long Khánh | |
203 | Thủy Triều | 1938 | Quế Phú-Quế Sơn-Quảng Nam Đà Nẵng | 1/29/1970 | Long Khánh |
204 | Đặng Công Trúc | 1960 | Tân An-Tam Kỳ-Quảng Nam Đà Nẵng | 8/21/1986 | Vĩnh Cửu |
205 | Đặng Tư | 1961 | Đại Nghĩa-Đại Lộc-Quảng Nam | ####### | Biên Hòa |
206 | Huỳnh Văn Tư | 1951 | -Phan Thiết-Bình Thuận | 2/25/1969 | Định Quán |
207 | Nguyễn Văn Tư | 1944 | –Quy Nhơn | 1969 | Long Thành |
208 | Trần Văn Tư | 1958 | Hàm Thuận-Hàm Liêm-Thuận Hải | 4/9/1979 | Biên Hòa |
209 | Trần Tứ | 1960 | Lộc QuÝ-Đại Lộc-Quảng Nam | 6/14/1979 | Định Quán |
210 | Võ Ngọc Tứ | 1937 | –Bình Định | 7/20/1971 | Thống Nhất |
211 | Nguyễn Quốc Tuấn | 1956 | Duy An-Duy Xuyên-Quảng Nam | 7/26/1978 | Định Quán |
212 | Nguyễn Tuấn | 1962 | Tịnh An-Tịnh Sơn-Nghĩa Bình | 4/25/1981 | Biên Hòa |
213 | Phạm Văn Tuất | -Đại Bường-Bình Định | Sep-69 | Long Khánh | |
214 | Trần Văn Tuôi | –Quảng Nam Đà Nẵng | 3/31/1975 | Thống Nhất | |
215 | Phạm Văn Tương | 1960 | Hòa Nhân-Hòa Vang-Quảng Nam Đà Nẵng | 11/8/1982 | Long Khánh |
216 | Nguyễn Tấn Tửu | 1940 | Điện An-Điện Bàn-Quảng Ngãi | 4/7/1968 | Long Thành |
217 | Huỳnh Văn Tuyên | Phú Hòa-Phước Vân-Nghĩa Bình | 3/18/1982 | Long Khánh | |
218 | Sáu Tuyết | 1945 | -Phan Thiết-Thuận Hải | 1971 | Định Quán |
219 | Nguyễn Đinh Tỵ | 1961 | Trần Phú-Quy Nhơn-Nghĩa Bình | 4/17/1983 | Long Khánh |
220 | Nguyễn Văn út | 1958 | -Vĩnh Lương-Nha Trang | 7/2/1981 | Long Khánh |
221 | Dương Thanh Vân | 1940 | Lạc Hà-Ninh Hoà-Khánh Hòa | ####### | Biên Hòa |
222 | Mai Hồng Vân | Tam Tiên-Tam Kỳ-Quảng Nam Đà Nẵng | 3/19/1982 | Long Khánh | |
223 | Võ Văn Viễn | –Bình Định | Long Khánh | ||
224 | Huỳnh Văn Vinh | 1959 | Quế Trung-Q 1-Quảng Nam Đà Nẵng | 7/5/1983 | Long Khánh |
225 | Trần Văn Vởn | 1960 | Mỹ Chánh-Phù Mỹ-Nghĩa Bình | ####### | Biên Hòa |
226 | Trần Trọng Vỹ | 1957 | Điện Trung-Điện Bàn-Quảng Nam | 4/9/1979 | Biên Hòa |
227 | Phùng Xăng | 1944 | Hoài Sơn-Hoài Nhơn-Bình Định | 4/18/1971 | Long Khánh |
228 | Đặng Văn Xê | 1936 | –Quảng Nam | ####### | Long Thành |
229 | Lê Đình Xê | 1960 | -Cát Khánh-Phú Khánh | 9/19/1981 | Long Khánh |
230 | Huỳnh Xí | 1944 | Quế Sơn-Quang Nam-Đà Nẵng | 5/1/1971 | Long Khánh |
231 | Nguyễn Văn Xích | 1960 | Hàm Đức-Hàm Thuận-Thuận Hải | 3/10/1991 | Long Khánh |
Theo trianlietsi.vn