Danh sách liệt sĩ quê Thanh Hóa tại các nghĩa trang liệt sĩ Đồng Nai

Đăng lúc: 16-08-2018 10:30 Sáng - Đã xem: 237 lượt xem In bài viết
STT Họ và tên LS Năm sinh Quê quán Ngày HS Mộ tại NTLS
1 Lê Xuân Án 1953 Thủy Sơn-Lương Ngọc-Thanh Hóa 8/19/1981 Long Khánh
2 Nguyễn Khắc Ân 1958 Xuân Chiêm-Thọ Xuân-Thanh Hóa 4/29/1979 Biên Hòa
3 Nguyễn Văn Ấp 1949 Thọ Lộc-Thọ Xuân-Thanh Hóa 2/26/1969 Biên Hòa
4 Cao Văn Bản   Yên Sơn-Cẩm Thủy-Thanh Hóa 8/20/1982 Long Khánh
5 Hà Văn Bàng 1940 Minh Châu-Triệu Sơn-Thanh Hóa 1/31/1968 Biên Hòa
6 Trịnh Cao Bằng 1953 Vĩnh Hưng-Vĩnh Lộc-Thanh Hóa 4/5/1975 Long Khánh
7 Nguyễn Đức Bảo 1955 Hưng Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa 4/28/1975 Long Thành
8 Phạm Ngọc Bảo 1955 Thạch Bình-Thạch Thành-Thanh Hóa ####### Biên Hòa
9 Nguyễn Văn Bảy 1946 Xuân Khánh-Thọ Xuân-Thanh Hóa 1/23/1968 Long Khánh
10 Ngân Xuân Bích 1954 Xâm Cân-Thường Xuyên-Thanh Hóa 2/9/1979 Biên Hòa
11 Trịnh Ngọc Bích 1950 Nga Thủy-Nga Sơn-Thanh Hóa 4/30/1975 Long Thành
12 Nguyễn Đức Biểu 1951 Yên Bái-Yên Định-Thanh Hóa 8/7/1972 Biên Hòa
13 Lê Ngọc Bính 1960 Hải Thương-Tỉnh Gia-Thanh Hóa 8/6/1979 Biên Hòa
14 Lưu Văn Bình 1956 Yên Bái-Thiệu Yên-Thanh Hóa 3/31/1979 Biên Hòa
15 Nguyễn Văn Bình 1949 Thọ Xương-Thọ Xuân-Thanh Hóa 4/27/1975 Thống Nhất
16 Nguyễn Văn Bình 1955 Quảng Ninh-Quảng Xương-Thanh Hóa 4/10/1975 Long Khánh
17 Trần Đức Bình 1963 Xuân Sơn-Thọ Xuân-Thanh Hóa 8/4/1983 Long Khánh
18 Trần Văn Bình 1938 Đông Hoàng-Đông Thiệu-Thanh Hóa 11/3/1982 Long Khánh
19 Vi Văn Bình 1956 Yên Nhân-Thọ Xuân-Thanh Hóa ####### Biên Hòa
20 Hoàng Minh Bối 1950 Hoàng Thịnh-Hoàng Hoá-Thanh Hóa 8/23/1972 Biên Hòa
21 Hoàng Ngọc Ca 1944 Quảng Thành-Quảng Xương -Thanh Hóa ####### Biên Hòa
22 Hồ Xuân Cân 1954 Tân Dân-Tỉnh Gia-Thanh Hóa 4/19/1975 Long Khánh
23 Trần Hữu Cẩn 1946 Thạch Long-Vĩnh Thạch-Thanh Hóa 3/6/1980 Biên Hòa
24 Bùi Thế Canh 1950 Kim Thọ-Ngọc Lạc-Thanh Hóa 1/28/1981 Long Khánh
25 Hoàng Kim Cát 1943 Hồng Hà-Hậu Lộc-Thanh Hóa 5/15/1969 Long Khánh
26 Trần Khắc Chanh 1932 Vĩnh Thanh-Vĩnh Lộc-Thanh Hóa 4/9/1973 Long Khánh
27 Nguyễn Hữu ChÁnh 1942 -Yên Thọ-Thanh Hóa 4/28/1975 Biên Hòa
28 Nguyễn Văn ChÁnh 1947 Yên Thọ-Yên Định-Thanh Hóa 4/28/1975 Biên Hòa
29 Lê Anh Châu 1950 -Nghi Xuân-Thanh Hóa 4/28/1975 Long Thành
30 Nghiêm Văn Châu 1959 Trung Sơn-Nga Sơn-Thanh Hóa 8/20/1981 Biên Hòa
31 Nguyễn Đình Châu 1953 Đông Hòa-Đông Sơn-Thanh Hóa 3/31/1975 Thống Nhất
32 Nguyễn Đình Châu 1953 -Đông Sơn-Thanh Hóa 4/30/1975 Thống Nhất
33 Nguyễn Ngọc Châu 1952 Đông Anh-Đông Sơn-Thanh Hóa 9/12/1971 Vĩnh Cửu
34 Nguyễn Văn Châu 1947 -Đông Sơn-Thanh Hóa 6/22/1968 Thống Nhất
35 Vũ Minh Châu 1948 Định Lương-Yên Định-Thanh Hóa 3/20/1972 Biên Hòa
36 Lê Huy Chí 1940 Hoàng Thành-Hoằng Hoá-Thanh Hóa 2/28/1968 Biên Hòa
37 Nguyễn Minh Chí 1958 Hoàng Kim-Hoàng Hóa-Thanh Hóa 2/5/1979 Biên Hòa
38 Lê Tất Chiến   Thọ Lộc-Thọ Xuân-Thanh Hóa 5/24/1985 Vĩnh Cửu
39 Lương Công Chính   Vạn Thiện-Nông Cống-Thanh Hóa 11/1/1985 Vĩnh Cửu
40 Nguyễn Văn Chính   -Thiệu Hóa-Thanh Hóa 4/26/1975 Thống Nhất
41 Đỗ Văn Chơi 1950 Thiệu Quang-Thiệu Hóa-Thanh Hóa 9/26/1975 Biên Hòa
42 Dương Đình Chung 1954 Thiệu Dương-Thiệu Hóa-Thanh Hóa 4/26/1975 Long Thành
43 Lê Trọng Chung 1950 Hoàng Thịnh-Hoằng Hóa-Thanh Hóa 1/9/1978 Long Khánh
44 Ngô Văn Chung 1950 Cẩm Sơn-Cẩm Thủy-Thanh Hóa 8/23/1972 Biên Hòa
45 Nguyễn Văn Chung 1952 Thọ Xương-Thọ Xuân-Thanh Hóa 4/29/1975 Long Thành
46 Lê Quốc Chuông 1950 Cẩm Bình-Bá Thước-Thanh Hóa 4/20/1975 Long Khánh
47 Bùi Thanh Chương 1953 Lương Nội-Bá Thước-Thanh Hóa 4/20/1975 Long Khánh
48 Lương Xuân Chương 1954 Tam Văn-Lương Ngọc-Thanh Hóa 4/26/1979 Biên Hòa
49 Hà Ngọc Chuyễn 1956 Quảng Hiệu-Long Chánh-Thanh Hóa ####### Biên Hòa
50 Lê Văn Có   Xuân Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa 4/27/1975 Biên Hòa
51 Cao Hồng Cơ 1955 Cẩm Tú-Cẩm Thủy-Thanh Hóa 4/14/1975 Long Khánh
52 Hà Văn Cốc 1962 Trung Thương-Quang Hóa-Thanh Hóa 8/19/1982 Long Khánh
53 Phạm Văn Công   –Thanh Hóa 1975 Định Quán
54 Phạm Văn Cù 1954 -Bắc Thước-Thanh Hóa 4/25/1974 Long Thành
55 Bùi Duy Cư 1954 Nguyệt ánh-Lương Ngọc-Thanh Hóa 4/22/1979 Biên Hòa
56 Hoàng Văn Cư 1930 Thọ Lâm-Thọ Xuân-Thanh Hóa 3/5/1968 Biên Hòa
57 Trương Văn Cương 1963 Cẩm Sơn-Cẩm Thủy-Thanh Hóa 9/2/1982 Long Khánh
58 Mai Hữu Cường 1952 Nga Trung-Nga Sơn-Thanh Hóa 4/27/1975 Long Thành
59 Nguyễn Hồng Cường   Hoàng Lộc-Hoàng Hoá-Thanh Hóa 4/22/1975 Biên Hòa
60 Trịnh Danh Cường 1950 Thọ Trường-Thọ Xuân-Thanh Hóa 8/19/1972 Biên Hòa
61 Trịnh Xuân Đắc 1934 Vỉnh Hùng-Vỉnh Lộc-Thanh Hóa 3/30/1972 Vĩnh Cửu
62 Trần Nam Dân   -Nông Cống-Thanh Hóa ####### Thống Nhất
63 Nguyễn Như Đan 1943 Hoàng Hợp-Hoằng Hóa-Thanh Hóa 4/14/1975 Long Khánh
64 Lê Viết Đản 1952 Yên Giang-Yên Định-Thanh Hóa 8/9/1972 Biên Hòa
65 Nguyễn Đình Đáng 1931 Ngọc Liên-Ngọc Lạc-Thanh Hóa 6/30/1972 Biên Hòa
66 Nguyễn Văn Đắng   –Thanh Hóa 4/27/1975 Thống Nhất
67 Nguyễn Văn Đanh 1946 Ban Lục-Triệu Sơn-Thanh Hóa 1/23/1968 Long Khánh
68 Bùi Văn Đào 1945 Long Phượng-Hậu Lộc-Thanh Hóa 1/13/1971 Vĩnh Cửu
69 Ngô Khắc Đào 1956 Thiệu Khánh-Thiệu Hóa-Thanh Hóa ####### Biên Hòa
70 Lê Văn Đạo 1959 Đông Hải-Đông Sơn-Thanh Hóa 5/16/1979 Biên Hòa
71 Vũ Đình Đạo 1956 Thiệu Long-Thiệu Hóa-Thanh Hóa ####### Biên Hòa
72 Lê Đình Đạt 1951 Hoàng Phong-Hoàng Hoá-Thanh Hóa 8/23/1972 Biên Hòa
73 Đỗ Xuân Đậu 1949 Quảng Đức-Q. Xương-Thanh Hóa 5/18/1968 Long Khánh
74 Nguyễn Văn Dáy 1963 Sơn Lư-Quang Hoá-Thanh Hóa 4/9/1985 Vĩnh Cửu
75 Mai Sĩ Đề   –Thanh Hóa 1950 Biên Hòa
76 Hoàng Huy Di 1964 Hải Vân-Như Xuân-Thanh Hóa 12/4/1984 Vĩnh Cửu
77 Nguyễn Văn Điểm 1959 Hoàng QuÝ-Hoàng Hóa-Thanh Hóa 2/12/1979 Biên Hòa
78 Phạm Văn Diễn   Quảng Đại-Quảng Xương-Thanh Hóa   Biên Hòa
79 Nguyễn Văn Điệp 1962 Uyên Mỹ-Nông Cống-Thanh Hóa 7/5/1983 Long Khánh
80 Nguyễn Văn Điệt 1943 Phú Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa 7/11/1970 Long Khánh
81 Nguyễn Văn Diều   Thọ Thắng-Thọ Cống-Thanh Hóa ####### Long Khánh
82 Võ Xuân Diệu 1954 Hoàng Hoá-Hoàng Phúc-Thanh Hóa 1/11/1980 Biên Hòa
83 Lê Văn Điều 1953 -Đông Sơn-Thanh Hóa 4/27/1975 Thống Nhất
84 Lê KhÁnh Đính 1962 Quảng Bình-Quảng Xương-Thanh Hóa 4/19/1985 Vĩnh Cửu
85 Lê Văn Định 1956 Đình Liên-Thiệu Yên-Thanh Hóa 2/14/1979 Biên Hòa
86 Vi Văn Định 1964 Ban Công-Bá Thước-Thanh Hóa 7/5/1983 Long Khánh
87 Nguyễn Đình Đô 1959 Thiệu Giao-Đông Thiệu-Thanh Hóa 4/16/1982 Long Khánh
88 Vũ Thành Đô 1953 Hưng Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa 4/28/1975 Long Thành
89 Ngô Công Doanh 1942 Trường Giang-Nông Cống-Thanh Hóa ####### Biên Hòa
90 Nguyễn Đôn   -Quảng Xương-Thanh Hóa ####### Thống Nhất
91 Lê Văn Đông 1963 Yên Xuyên-Yên Lê-Thanh Hóa 4/3/1983 Long Khánh
92 Trịnh Minh Đông 1963 Yên Ninh-Thiệu Yên-Thanh Hóa 3/13/1986 Vĩnh Cửu
93 Trịnh Văn Đống 1936 Xuân Yên-Thọ Xuân-Thanh Hóa 1/31/1968 Biên Hòa
94 Lê Văn Đồng 1960 Nguyên Bình-Tĩnh Gia-Thanh Hóa 4/29/1979 Biên Hòa
95 Phạm Văn Đồng   Hoằng Trường-Hoằng Hoá-Thanh Hóa 9/23/1985 Vĩnh Cửu
96 Phạm Văn Đồng   –Thanh Hóa 4/29/1975 Thống Nhất
97 Trần Phúc Đồng 1954 -Yên Định-Thanh Hóa 4/27/1975 Thống Nhất
98 Nguyễn Viết Du 1956 Thiệu Ninh-Đông Thiệu-Thanh Hóa 2/10/1980 Biên Hòa
99 Đinh Văn Dư 1952 Nghi Định-Nga Sơn-Thanh Hóa 4/20/1975 Long Thành
100 Lê Minh Đức 1963  Quảng Trung-Quảng Xương-Thanh Hóa 4/3/1983 Long Khánh
101 Lương Văn Đức 1962 Trung LÝ-Hoàng Hóa-Thanh Hóa 4/27/1983 Long Khánh
102 Lương Xuân Đức 1953 Tân Trường-Tỉnh Gia-Thanh Hóa 4/19/1974 Long Khánh
103 Mai Văn Đức 1951 Thiện Giáo-Thiệu Hóa-Thanh Hóa 2/26/1969 Biên Hòa
104 Đỗ Huy Dung 1954 Yên Thái-Thanh Định-Thanh Hóa 4/10/1975 Long Khánh
105 Lê Văn Dung 1955 Hải Ninh-Tịnh Gia-Thanh Hóa 4/20/1975 Long Khánh
106 Nguyễn Văn Dung 1953 -Nông Cống-Thanh Hóa 4/28/1975 Biên Hòa
107 Lê Trung Dũng 1963 Đông Quang-Đông Thiệu-Thanh Hóa 4/3/1954 Long Khánh
108 Lê Văn Dũng 1952 -Hoàng Hoá-Thanh Hóa   Biên Hòa
109 Lê Xuân Dũng 1963 Yên Mỹ-Nông Cống-Thanh Hóa ####### Vĩnh Cửu
110 Nguyễn Văn Dũng 1954 Nga Điền-Nga Sơn-Thanh Hóa 4/27/1975 Long Thành
111 Phạm Văn Dũng 1958 Ngọc Khê-Yên ngọc-Thanh Hóa 6/1/1981 Long Khánh
112 Trịnh Trí Dũng 1954 Cẩm Bình-Cẩm Thủy-Thanh Hóa 4/20/1975 Long Khánh
113 Trịnh Tứ Dũng 1954 Cẩm Bình-Cẩm Thủy-Thanh Hóa   Long Khánh
114 Đinh Xuân Được 1962 -Thiệu Toán-Thanh Hóa 6/14/1983 Long Khánh
115 Nguyễn Tiên Dương 1943 Đông Lĩnh-Đông Sơn-Thanh Hóa ####### Vĩnh Cửu
116 Lê Bá Đường 1956 Nguyên ấn-Ngọc Lạc-Thanh Hóa ####### Biên Hòa
117 Nguyễn Văn Đường 1957 Ngọc Khâm-Ngọc Lạc-Thanh Hóa 6/22/1972 Biên Hòa
118 Nguyễn Văn Đường 1951 Đa Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa ####### Long Khánh
119 Phạm Văn Đường 1951 Ngọc Khê-Ngọc Lạc-Thanh Hóa 6/22/1972 Biên Hòa
120 Nguyễn Hửu Duyên 1962 Hoằng Đồng-Hoằng Hoá-Thanh Hóa 9/10/1985 Vĩnh Cửu
121 Đỗ Mạnh Gầy 1950 Hai Bình-Tỉnh Gia-Thanh Hóa 4/20/1971 Long Khánh
122 Lê Trường Giang 1957 Hải Yến-Tĩnh Gia-Thanh Hóa 3/14/1979 Biên Hòa
123 Bùi Văn Giảng 1958 Thạch Công-Vinh Thạch-Thanh Hóa 2/14/1979 Biên Hòa
124 Ngô Tiến Giáp 1952 -Quảng Xương-Thanh Hóa 3/12/1975 Định Quán
125 Vi Văn Gon 1954 Long Cao-Bà Thuộc-Thanh Hóa 4/10/1974 Long Khánh
126 Khổng Hữu Hà   Thiệu Giáo-Thiệu Hóa-Thanh Hóa 4/20/1971 Biên Hòa
127 Trần Văn Hà 1954 Hưng Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa 7/18/1981 Biên Hòa
128 Trịnh Ngọc Hà 1958 Vạn Thắng-Nông Cống-Thanh Hóa 5/15/1979 Biên Hòa
129 Bùi Hồng Hắc 1963 Điện Thượng-Bá Thước-Thanh Hóa   Vĩnh Cửu
130 Lê Viết Hai 1952 Đông Khê-Đông Sơn-Thanh Hóa 4/10/1975 Long Khánh
131 Nguyễn Văn Hai   –Thanh Hóa 3/17/1975 Long Khánh
132 Cao Hữu Hải   Lạc Ngọc-Khương Nghi-Thanh Hóa 8/17/1979 Long Khánh
133 Hắc Ngọc Hải   Cẩm Yên-Cẩm Thủy-Thanh Hóa ####### Long Khánh
134 Hồ Thanh Hải 1950 Hợp Thành-Thiệu Hoá-Thanh Hóa 1976 Biên Hòa
135 Lê Hữu Hải 1953 -Quảng Xương-Thanh Hóa 3/31/1975 Thống Nhất
136 Nguyễn Thanh Hải 1963 Cẩm Thành-Cẩm Thủy-Thanh Hóa 7/22/1982 Vĩnh Cửu
137 Nguyễn Thanh Hải   Hải Lĩnh-Tỉnh Gia-Thanh Hóa 4/22/1975 Biên Hòa
138 Nguyễn Văn Hải   Cẩm Vân-Cẩm Thủy-Thanh Hóa   Long Khánh
139 Nguyễn Công Han   –Thanh Hóa   Thống Nhất
140 Nguyễn Thế Hân 1948 -Đông Sơn-Thanh Hóa 4/27/1975 Thống Nhất
141 Trịnh Viết Hanh   Quảng Lợi-Quảng Xương-Thanh Hóa 3/27/1971 Biên Hòa
142 Vũ Văn Hành 1943 Hà Lâm-Hà Trung-Thanh Hóa 8/30/1968 Long Thành
143 Đặng Đình Hạnh 1960 Thiệu Giang-Thiệu Yên-Thanh Hóa 6/1/1979 Biên Hòa
144 Lê Duy Hạnh 1950 Quảng Lợi-Quảng Xương-Thanh Hóa 4/9/1975 Long Khánh
145 Mai Viết Hạnh   Nga Thủy-Nga Sơn-Thanh Hóa 4/28/1975 Biên Hòa
146 Nguyễn Minh Hạnh   Định Thành-Yên Định-Thanh Hóa 5/17/1970 Biên Hòa
147 Nguyễn Minh Hạnh 1950 Định Thành-Yên Định-Thanh Hóa 6/7/1970 Long Khánh
148 Nguyễn Văn Hạnh 1953 Hóa Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa 3/28/1983 Long Khánh
149 Lê Duy Hảo 1952 Quang Cái-Quảng Xương-Thanh Hóa 4/26/1975 Long Thành
150 Nguyễn Văn Hảo 1952 Vĩnh Minh-Vĩnh Thạch-Thanh Hóa ####### Biên Hòa
151 Lê Huy Hậu 1944 -Thọ Xuân-Thanh Hóa 4/27/1975 Thống Nhất
152 Bùi Thanh Hiên 1963 Cổ Lũng-Bá Thước-Thanh Hóa 3/28/1983 Long Khánh
153 Đỗ Văn Hiên 1930 Thiệu tân-Thiệu Hóa-Thanh Hóa 4/28/1965 Long Thành
154 Dương Văn Hiến 1951 Thiệu Duyên-Đông Thiệu-Thanh Hóa Mar-82 Long Khánh
155 Nguyễn Đình Hiền 1964 Hải Vân-Như Xuân-Thanh Hóa 4/3/1983 Long Khánh
156 Nguyễn Đình Hiền 1954 Phương Nam-Như Xuân-Thanh Hóa 4/25/1975 Long Thành
157 Phùng Văn Hiền 1956 Tổ 3 số 8-Minh Tiến-Thanh Hóa 2/4/1979 Biên Hòa
158 Vũ Trọng Hiền   Hải Nhuận-Tĩnh Gia-Thanh Hóa 6/29/1971 Biên Hòa
159 Vũ Văn Hiền 1957 Quảng Khê-Quảng Xương-Thanh Hóa 5/28/1982 Long Khánh
160 Bùi Văn Hiển 1953 Vĩnh Hùng-Vĩnh Lộc-Thanh Hóa 4/30/1975 Biên Hòa
161 Nguyễn Văn Hiển 1949 Hoàng Qúy-Hoàng Hóa-Thanh Hóa 1969 Long Thành
162 Dương Văn Hiếu 1954 Thiệu Dương-Đông Thiệu-Thanh Hóa 5/23/1982 Long Khánh
163 Trương Văn Hiếu 1964 Hà Trung-Bá Thước-Thanh Hóa 7/5/1983 Long Khánh
164 Lê Ngọc Hiệu 1955 Nguyên Bình-Tỉnh Gia-Thanh Hóa 4/9/1975 Long Khánh
165 Trịnh Văn Hồ   Cẩm Vân-Cẩm Thủy-Thanh Hóa   Long Khánh
166 Nguyễn Hoàng Hổ 1957 Trung Hạ-Quảng Hóa-Thanh Hóa ####### Long Khánh
167 Cao Văn Hoa 1953 -Hoàn Hà-Thanh Hóa 5/13/1975 Long Thành
168 Đỗ Xuân Hóa   -Đông Sơn-Thanh Hóa 4/11/1975 Thống Nhất
169 Nguyễn Danh Hóa   Hải Văn-Như Xuân-Thanh Hóa 6/19/1971 Biên Hòa
170 Đỗ Xuân Hòa 1949 Cẩm Vân-Cẩm Thủy-Thanh Hóa 4/10/1975 Long Khánh
171 Lê Đình Hòa 1947 -Thọ Xuân-Thanh Hóa 4/27/1975 Thống Nhất
172 Lê Văn Hòa   Yên QuÝ-Yên Định-Thanh Hóa 5/21/1972 Biên Hòa
173 Nguyễn Xuân Hòa 1957 Dũng Tân-Đông Thiệu-Thanh Hóa 1/12/1982 Long Khánh
174 Vũ Văn Hòa 1954 –Thanh Hóa 5/2/1975 Long Thành
175 Vũ Xuân Hòa 1950 Đông Phan-Đình Phùng-Thanh Hóa 4/17/1974 Long Khánh
176 Lê Văn Hoạch 1953 Đông Yên-Đông Sơn-Thanh Hóa 4/12/1975 Long Khánh
177 Hoàng Khắc Hoàn 1960 Cao Thịnh-Ngọc Lạc-Thanh Hóa 1/4/1986 Vĩnh Cửu
178 Hoàng Xuân Hoàn 1958 Hoàng Sơn-Hoàng Hóa-Thanh Hóa 3/7/1979 Biên Hòa
179 Thiều Quang Hoàn 1957 Xuân Lam-Thọ Xuân-Thanh Hóa 3/7/1979 Biên Hòa
180 Nguyễn Hửu Hoạt   -Đông Sơn-Thanh Hóa 4/27/1975 Thống Nhất
181 Tống Bá Hội 1947 Vỉnh Tân-Vỉnh Lộc-Thanh Hóa ####### Vĩnh Cửu
182 Hồ Công Hợi   Quảng Hưng-Quảng Xương-Thanh Hóa 8/9/1971 Biên Hòa
183 Lương Văn Hon 1960 Văn Công-Bá Thước-Thanh Hóa 7/7/1983 Long Khánh
184 Tăng Xuân Hớn 1942 Hưng Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa 2/10/1972 Biên Hòa
185 Bùi Ngọc Hồng   Quảng Phong-Quảng Xương-Thanh Hóa 4/26/1972 Biên Hòa
186 Đỗ Xuân Hồng 1938 Trung Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa 3/15/1980 Biên Hòa
187 Đoàn Xuân Hồng   Quảng Yên-Quang Xương-Thanh Hóa 4/29/1975 Biên Hòa
188 Lê Duy Hồng 1942 Hải Ninh-Tỉnh Gia-Thanh Hóa 6/7/1970 Long Khánh
189 Lê Quốc Hồng 1957 Hoàng Thái-Hoàng Hóa-Thanh Hóa 3/27/1979 Biên Hòa
190 Mai Văn Hồng 1961 Cẩm Tân-Cẩm Thủy-Thanh Hóa 5/2/1982 Long Khánh
191 Nguyễn Trọng Hồng 1964 Hoằng Thái-Hoằng Hóa-Thanh Hóa 9/22/1982 Long Khánh
192 Trương Công Hồng 1955 Cẩm Phong-Cẩm Thủy-Thanh Hóa 4/21/1975 Long Khánh
193 Lê Văn Hợp 1950 Yên Phong-Yên Định-Thanh Hóa 5/10/1969 Long Khánh
194 Hà Văn Huân 1956 Nguyên Bình-Tỉnh Gia-Thanh Hóa 4/19/1975 Long Khánh
195 Nguyễn Văn Huân 1949 Vĩnh Yên-Vĩnh Lộc-Thanh Hóa 2/28/1968 Biên Hòa
196 Nguyễn Văn Huấn   Thạch Sơn-Thạch Thành-Thanh Hóa 5/13/1971 Biên Hòa
197 Hoàng Đình Huế 1955 Xuân Lâm-Tịnh Gia-Thanh Hóa 4/10/1975 Long Khánh
198 Nguyễn Đình Huệ 1951 Tân Thành-Hoàng Hóa-Thanh Hóa 4/29/1975 Long Thành
199 Chu Đức Hùng 1957 Hà Thanh-Trung Sơn-Thanh Hóa 4/29/1979 Biên Hòa
200 Hoàng Xuân Hùng 1960 Tân Phúc-Nông Cống-Thanh Hóa 2/25/1982 Long Khánh
201 Lê Bá Hùng 1944 Đông Quang-Đông Sơn-Thanh Hóa 4/27/1975 Long Thành
202 Nguyễn Xuân Hùng   –Thanh Hóa 3/17/1975 Định Quán
203 Phạm Mạnh Hùng 1960 Cẩm Xuyên-Cẩm Thủy-Thanh Hóa 8/25/1981 Long Khánh
204 Phan Mạnh Hùng 1956 Thọ Lộc-Thọ Xuân-Thanh Hóa 3/4/1979 Biên Hòa
205 Vũ Đình Hùng 1962 Vạn Thắng-Nông Cống-Thanh Hóa 6/26/1983 Biên Hòa
206 Lê Bá Hưng 1950 Định Tường-Yên Định-Thanh Hóa 5/13/1970 Biên Hòa
207 Lương Hửu Hưng 1950 Trường Minh-Nông Cống-Thanh Hóa 3/16/1975 Định Quán
208 Nguyễn Trọng Hưng 1948 Đông Thọ-Đông Sơn-Thanh Hóa 4/26/1975 Long Thành
209 Mai Ngọc Hược   –Thanh Hóa 1950 Biên Hòa
210 Đỗ Ngọc Hường 1954 Xuân Sơn-Thọ Xuân-Thanh Hóa 4/26/1975 Long Thành
211 Trịnh Ngọc Hường 1952 Minh Châu-Triệu Sơn-Thanh Hóa 4/29/1979 Biên Hòa
212 Lương Văn Huyên 1962 Nam Động-Quảng Hóa-Thanh Hóa 12/4/1983 Long Khánh
213 Đoàn Sỹ Huỳnh 1956 Vĩnh Yên-Vĩnh Lộc-Thanh Hóa 9/24/1976 Biên Hòa
214 Lê Song Hỷ   Quảng Hưng-Quảng Yên-Thanh Hóa 4/28/1975 Biên Hòa
215 Nguyễn Văn Kê 1950  Quảng Bình-Quảng Xương-Thanh Hóa 4/11/1975 Long Khánh
216 Trương Mạnh Kèn 1951 Vĩnh Xuân-Vĩnh Lộc-Thanh Hóa 1/28/1973 Biên Hòa
217 Lâm Hữu Khả 1952 Tương Lân-Nông Cống-Thanh Hóa 8/27/1980 Long Khánh
218 Lê Viết Khai   Thiệu Giao-Thiệu Hóa-Thanh Hóa 7/24/1971 Long Khánh
219 Quách Văn Khai   Ngọc Trung-Ngọc Lạc-Thanh Hóa   Biên Hòa
220 Đoàn Quang Khải 1942 Đông Lĩnh-Đông Sơn-Thanh Hóa 2/1/1968 Biên Hòa
221 Nguyễn Văn Khẩn 1958 Hoàng Khánh-Hoàng Hoá-Thanh Hóa 3/28/1979 Biên Hòa
222 Nguyễn Trọng Khang 1956 Hoàng Sơn-Hoàng Hóa-Thanh Hóa 7/3/1982 Long Khánh
223 Đỗ Như Kháng 1950 Xuân Hòa-Thọ Xuân-Thanh Hóa 6/26/1972 Biên Hòa
224 Đàm Văn Khảng 1940 Quảng Ninh-Quảng Xương-Thanh Hóa 4/19/1972 Biên Hòa
225 Hoàng Văn Khanh   Hải An-Tĩnh Gia-Thanh Hóa 8/10/1971 Biên Hòa
226 Lê Văn Khanh 1951 Hạnh Phú-Thị Xuân-Thanh Hóa 4/25/1975 Long Thành
227 Nguyễn Đăng Khanh 1954 Mão Điền-Thuận Thành-Thanh Hóa 4/27/1975 Long Thành
228 Lê Duy KhÁnh 1962 Đông Hoàng-Đông Thiệu-Thanh Hóa 4/3/1983 Long Khánh
229 Trần Quốc KhÁnh 1956 Hoàng QuÝ-Hoàng Hóa-Thanh Hóa 5/9/1979 Biên Hòa
230 Nguyễn Văn Khoa 1947 Phú Nhuận-Phú Xuân-Thanh Hóa 4/10/1971 Long Khánh
231 Trần Trọng Khoa   Đông Lâm-Triều Sơn-Thanh Hóa ####### Long Khánh
232 Nguyễn Ngọc Khuê 1944 Quảng Ninh-Quảng Xương-Thanh Hóa 1/4/1971 Biên Hòa
233 Lê Bá Khương 1951 Quảng Thắng-Quảng Xương-Thanh Hóa 3/16/1972 Vĩnh Cửu
234 Tăng Đình Khương 1956 Nguyên Bình-Tịnh Gia-Thanh Hóa 4/9/1975 Long Khánh
235 Bùi Văn Khuyên   -Thạch Thành-Thanh Hóa 4/28/1975 Thống Nhất
236 Trương Văn Khuyên 1950 Cẩm Giang-Cẫm Thủy-Thanh Hóa ####### Vĩnh Cửu
237 Trịnh Bá Kiệm 1940 Yên Bái-Yên Định-Thanh Hóa 9/8/1972 Biên Hòa
238 Vi Văn Kinh 1954 Sơn Điệp-Quang Hoá-Thanh Hóa 4/27/1975 Thống Nhất
239 Trần Văn Kính 1956 Thượng Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa 3/8/1980 Biên Hòa
240 Nguyễn Hồng Lạc 1952 Thọ Xuân-Thọ Yên-Thanh Hóa 4/27/1975 Thống Nhất
241 Trần Văn Lại 1954 Hải Thượng-Tịnh Gia-Thanh Hóa 4/9/1975 Long Khánh
242 Nguyễn Công Lam   -Quảng Xương-Thanh Hóa #NUM! Thống Nhất
243 Đặng Đăng Lâm 1952 Hoàng Đạo-Hoàng Hoá-Thanh Hóa 4/6/1975 Biên Hòa
244 Lê Ngọc Lâm 1960 Tiến Nông-Triệu Sơn-Thanh Hóa 2/26/1979 Biên Hòa
245 Nguyễn Văn Lâm 1954 -Hoàng Trinh-Thanh Hóa 4/27/1975 Long Thành
246 Nguyễn Văn Lâm 1962 Hoàng Kim-Hoàng Hóa-Thanh Hóa 4/13/1983 Long Khánh
247 Phạm Tùng Lâm 1948 Đình Thành-Yên Định-Thanh Hóa 8/9/1972 Biên Hòa
248 Nguyễn Văn Lảnh 1950 Thọ Trường-Thọ Xuân-Thanh Hóa 8/19/1972 Biên Hòa
249 Nguyễn Hữu Lễ 1957 Xuân Lâm-Tĩnh Gia-Thanh Hóa 3/14/1979 Biên Hòa
250 Lê Văn Lệ 1958 Hoàng Khánh-Hoàng Hóa-Thanh Hóa 4/4/1979 Biên Hòa
251 Lê Trung Liên 1944 Thiệu Tiến-Thiệu Hóa-Thanh Hóa 1/11/1972 Biên Hòa
252 Phạm Duy Liên 1943 -Yên Định-Thanh Hóa 1968 Long Thành
253 Trương Công Liên 1958 Yên Lâm-Thiệu Yên-Thanh Hóa 5/20/1979 Biên Hòa
254 Hà Viết Liệt 1959 Trung Hòa-Quảng Hòa-Thanh Hóa ####### Biên Hòa
255 Nguyễn Duy Liễu   Đông Bỉnh-Đông Sơn-Thanh Hóa 5/7/1974 Biên Hòa
256 Đỗ Đức Linh 1956 Hoàng Trung-Hoàng Hóa-Thanh Hóa 4/29/1975 Biên Hòa
257 Đức Hồng Lĩnh 1940 Nghi Mỹ-Nghi Lộc-Thanh Hóa 3/6/1975 Long Thành
258 Lê Sỹ Lộc 1940 Thọ Sơn-Triệu Sơn-Thanh Hóa 1/31/1968 Biên Hòa
259 Đoàn Văn Lợi   Hoằng Các-Hoằng Hóa-Thanh Hóa Oct-82 Long Khánh
260 Lê Văn Lợi 1945 Xuân Lâm-Tịnh Gia-Thanh Hóa 4/9/1975 Long Khánh
261 Lê Văn Lợi 1960 Nguyệt ấn-Lương Ngọc-Thanh Hóa 6/16/1979 Biên Hòa
262 Mai Tiện Lợi 1946 Nga Giáp-Nga Sơn-Thanh Hóa 6/5/1972 Long Khánh
263 Nguyễn Duy Lợi 1955 -Đông Sơn-Thanh Hóa 4/27/1975 Thống Nhất
264 Trần Văn Lợi 1950 Thành Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa 8/16/1972 Biên Hòa
265 Lê Duy Long 1954 -Đông Sơn-Thanh Hóa 4/27/1975 Thống Nhất
266 Lê văn Long   -Hoàng Hóa-Thanh Hóa 4/29/1975 Thống Nhất
267 Nguyễn Hữu Long   Xuân Lai-Thọ Xuân-Thanh Hóa 10/7/1982 Long Khánh
268 Nguyễn Ngọc Long 1960 Hậu Sơn-Hậu Lộc-Thanh Hóa 4/26/1979 Biên Hòa
269 Trịnh Trọng Luân 1952 Yên Minh-Yên Định-Thanh Hóa 6/7/1972 Biên Hòa
270 Nguyễn Văn Luận 1957 Minh Nghĩa-Nông Cống-Thanh Hóa 4/18/1981 Biên Hòa
271 Lê Sĩ Luật   Thiệu Giao-Đông Thiệu-Thanh Hóa 2/21/1982 Long Khánh
272 La Văn Lục 1950 Định Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa 5/25/1971 Biên Hòa
273 Lê Doản Lực 1945 Thiệu Tô-Thiệu Hoá-Thanh Hóa ####### Vĩnh Cửu
274 Lê Văn Lực 1950 Thanh Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa 5/25/1979 Biên Hòa
275 Lê Văn Lường 1955 Hoàng Sơn-Hoàng Thám-Thanh Hóa 4/12/1975 Long Khánh
276 Phạm Văn Lưu 1956 Thạnh Lập-Ngọc Lạc-Thanh Hóa 7/27/1976 Biên Hòa
277 Hoàng Văn Luyến   Ngũ Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa 4/26/1975 Long Khánh
278 Lương Hồng LÝ 1940 Đồng Thịnh-Ngọc Lạc-Thanh Hóa 3/30/1970 Vĩnh Cửu
279 Lê Văn Mạc 1930 Quỳnh Minh-Tỉnh Gia-Thanh Hóa ####### Vĩnh Cửu
280 Lê Trọng Mai 1962 Bạc Lương-Thọ Xuân-Thanh Hóa 7/7/1982 Long Khánh
281 Lương Văn Mạnh 1956 Quảng Ngọc-Quảng Xương-Thanh Hóa 4/29/1975 Biên Hòa
282 Mai Trung Mạnh   Nga Yên-Nga Sơn-Thanh Hóa 1/29/1979 Long Khánh
283 Hà Xuân Mão 1948 Nam Đồng-Quang Hóa-Thanh Hóa 9/8/1972 Biên Hòa
284 Phạm Văn Mật 1937 –Thanh Hóa 5/16/1967 Định Quán
285 Quách Văn Mẻo 1947 Thạch Quảng-Thạch Thành-Thanh Hóa 4/21/1971 Biên Hòa
286 Bùi Thanh Minh 1950 Kim Thọ-Ngọc Lạc-Thanh Hóa 1/23/1972 Biên Hòa
287 Bùi Xuân Minh 1950 -Quảng Xương-Thanh Hóa 4/28/1975 Thống Nhất
288 Lê Văn Minh 1951 Xuân Trịnh-Thiệu Sơn-Thanh Hóa ####### Biên Hòa
289 Lò Văn Môn   Quảng Triều-Quảng Hóa-Thanh Hóa 8/25/1981 Long Khánh
290 Lương Văn Mong 1963 Càn Lư-Quang Hóa-Thanh Hóa 4/3/1983 Long Khánh
291 Lộc Văn Mười 1954 -Thọ Xuân-Thanh Hóa 4/28/1975 Thống Nhất
292 Lê Văn Nam 1963 Thọ Lộc-Thọ Xuân-Thanh Hóa 5/20/1983 Long Khánh
293 Hà Văn Nạnh 1957 -Hoàng Hóa-Thanh Hóa 1975 Long Thành
294 Mai Văn Ngà 1955 –Thanh Hóa 4/26/1975 Long Thành
295 Cao Kim Ngân 1934 Cẩm Sơn-Cẩm Thủy-Thanh Hóa 7/28/1972 Biên Hòa
296 Hà Đình Ngân 1955 Thiệu Hòa-Thiệu Hóa-Thanh Hóa 4/11/1975 Long Khánh
297 Lê Đình Ngân 1958 Định Tường-Thiệu Yên-Thanh Hóa 4/5/1979 Biên Hòa
298 Lê Văn Ngân 1955 Hoằng Lộc-Hoằng Hoá-Thanh Hóa 4/29/1979 Biên Hòa
299 Lương Trung Ngát 1957 Cẩm Vân-Cẩm Thủy-Thanh Hóa ####### Biên Hòa
300 Trương Minh Nghề 1948 Hậu Sơn-Hậu Lộc-Thanh Hóa 5/15/1969 Long Khánh
301 Hoàng Duy Nghệ 1952 –Thanh Hóa 4/25/1975 Long Thành
302 Đào Xuân Nghị 1962 Hoàng Trung-Hoàng Hóa-Thanh Hóa 7/8/1982 Long Khánh
303 Lê Thanh Nghị 1954 Thành Công-Thiệu Yên-Thanh Hóa 10/4/1979 Biên Hòa
304 Lê Ngọc Nghĩa 1955 -Hải An-Thanh Hóa 4/5/1975 Thống Nhất
305 Mai Xuân Nghĩa 1945 Định Tiến-Yên Định-Thanh Hóa 2/23/1969 Long Thành
306 Trần Đăng Nghiêm   Vĩnh Tiến-Vĩnh Lộc-Thanh Hóa 4/28/1975 Biên Hòa
307 Lê Văn Ngọ 1955 Đông Thành-Đông Sơn-Thanh Hóa 4/9/1975 Long Khánh
308 Lữ Văn Ngoan 1963 Trung Thượng-Quan Hoá-Thanh Hóa 5/3/1985 Vĩnh Cửu
309 Phan Đức Ngủi 1954 Thiệu Khánh-Đông Thiệu-Thanh Hóa 11/2/1979 Biên Hòa
310 Nguyễn Văn Ngưng   Đa Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa 4/29/1975 Biên Hòa
311 Đổ Hy Nguyên 1940 –Thanh Hóa ####### Thống Nhất
312 Đỗ Sĩ Nguyên 1941 Quảng Hải-Quảng Xương-Thanh Hóa ####### Long Khánh
313 Hoàng Minh Nguyên 1956 Hoàng Thắng-Hoàng Hóa-Thanh Hóa 4/17/1979 Biên Hòa
314 Mai Văn Nguyên   Quảng Thịnh-Quảng Xương-Thanh Hóa 4/10/1975 Biên Hòa
315 Phùng Văn Nguyên 1962 cẩm Châu-cẩm Thủy-Thanh Hóa 9/26/1983 Long Khánh
316 Vương Đạt Nguyên 1960 Hoàng Sơn-Hoàng Hóa-Thanh Hóa 3/28/1985 Biên Hòa
317 Trần Văn Nhàn 1960 Trường Sơn-Nông Cống-Thanh Hóa 1/10/1985 Vĩnh Cửu
318 Tống Đức Nhân 1957 Thiệu Nguyên-Thiệu Hóa-Thanh Hóa 12/7/1977 Biên Hòa
319 Trịnh Hồng Nhân 1936 Thọ Trường-Thọ Xuân-Thanh Hóa 1/31/1968 Biên Hòa
320 Lê Anh Nhất   -Đông Sơn-Thanh Hóa 4/15/1975 Thống Nhất
321 Hoàng Văn Nhi 1962 Thiệu Đô-Đông Thiệu-Thanh Hóa 3/27/1983 Long Khánh
322 Lê Đức Nhi 1960 -Quảng Hóa-Thanh Hóa 6/17/1983 Long Khánh
323 Lương Văn Nhi 1963 Cô Lương-Bá Thước-Thanh Hóa ####### Long Khánh
324 Mai Xuân Nhiên   Hoàng Lương-Hoàng Hóa-Thanh Hóa 7/4/1970 Biên Hòa
325 Bùi Văn Nho 1965 Thành Long-Thạch Thành-Thanh Hóa ####### Vĩnh Cửu
326 Hà Văn Nho 1954 Hưng Xuân-Quảng Hóa-Thanh Hóa 3/14/1979 Biên Hòa
327 Phạm Bá Nho 1964 Thiên Phụ-Quảng Hóa-Thanh Hóa 1/24/1983 Long Khánh
328 Trịnh Văn Nho 1954 QuÝ Lộc-Thiệu Yên-Thanh Hóa 2/25/1979 Biên Hòa
329 Trần Văn Nhu 1950 Xuân Hóa-Thọ An-Thanh Hóa 4/14/1974 Long Thành
330 Bùi Văn Nhượng 1958 Phúc Thịnh-Ngọc Lạc-Thanh Hóa ####### Biên Hòa
331 Trịnh Đình Nhựt 1956 -Quảng Xương-Thanh Hóa 4/28/1975 Biên Hòa
332 Trịnh Bá Niệm   Yên Thế-Yên Định-Thanh Hóa 9/8/1972 Biên Hòa
333 Trần Minh Niên 1934 Ninh Sơn-Ngọc Lạc-Thanh Hóa 5/18/1971 Biên Hòa
334 Nguyễn Duy Ninh 1954 –Thanh Hóa 4/21/1975 Long Khánh
335 Nguyễn Văn Ninh   Hoàng Tân-Hoàng Tiến-Thanh Hóa 1/1/1972 Biên Hòa
336 Nguyễn Tiến Nông 1954 Quảng Cát-Quảng Xương-Thanh Hóa 3/17/1975 Định Quán
337 Hà Văn ót 1950 Bao Công-Bá Thước-Thanh Hóa 5/7/1971 Biên Hòa
338 Vũ Nguyên Phái 1940 Vĩnh Minh-Vĩnh Lộc-Thanh Hóa 8/10/1972 Biên Hòa
339 Lê Viết Phan 1956 Hoàng Phúc-Hoàng Hoá-Thanh Hóa 4/16/1979 Biên Hòa
340 Nguyễn Đình Phan 1955 -Đông Sơn-Thanh Hóa 4/30/1975 Thống Nhất
341 Lê Văn Phổ 1950 Tân Ninh-Triệu Sơn-Thanh Hóa 4/26/1975 Long Thành
342 Bùi Văn Phong 1949 Nguyên Ân-Ngọc Lạc-Thanh Hóa 4/19/1975 Long Khánh
343 Lê Hồng Phong 1961 Đông Cường-Đông Thiệu-Thanh Hóa 1/31/1983 Long Khánh
344 Lê Văn Phong 1960 Hoàng Tiến-Hoàng Hóa-Thanh Hóa 3/29/1979 Biên Hòa
345 Trịnh Đình Phong 1948 Đông Sơn-Đông Hải-Thanh Hóa 2/26/1969 Biên Hòa
346 Đỗ Việt Phú 1953 Xuân Lập-Thọ Xuân-Thanh Hóa 4/27/1975 Long Thành
347 Vũ Ngọc Phú 1950 Cẩm Phong-C.Thủy-Thanh Hóa 4/20/1975 Long Khánh
348 Bùi Văn Phúc 1962 Minh Sơn-Lương Ngọc-Thanh Hóa 7/12/1982 Long Khánh
349 Nguyễn Hữu Phúc   Hoằng Anh-Hoằng Hoá-Thanh Hóa ####### Long Khánh
350 Phạm Văn Phụng   –Thanh Hóa 2/3/1975 Định Quán
351 Trần Huy Phụng 1941 Quảng Nam-Quảng Xuyên-Thanh Hóa 3/28/1971 Vĩnh Cửu
352 Bùi Duy Phương 1957 Đình Liên-Thiệu Yên-Thanh Hóa 2/7/1979 Biên Hòa
353 Hà Văn Phương 1962 Ban Công-Bá Thước-Thanh Hóa 7/5/1983 Long Khánh
354 Lê Minh Phương 1960 Mai Lâm-Tĩnh Gia-Thanh Hóa 4/27/1979 Biên Hòa
355 Đỗ Khắc Quán 1954 –Thanh Hóa 4/9/1975 Long Khánh
356 Hoàng Minh Quân 1945 Quảng Trạch-Quảng Xương-Thanh Hóa 5/16/1975 Long Khánh
357 Mai Ngọc Quân   Minh Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa 11/1/1972 Long Khánh
358 Nguyễn Ngọc Quân 1950 Hải Thanh-Tỉnh Gia-Thanh Hóa 5/23/1970 Long Khánh
359 Hà Văn Quang 1962 Thanh Lâm-Bá Thước -Thanh Hóa 3/29/1983 Long Khánh
360 Trương Sỹ Quang 1952 Xuân Thọ-Triệu Sơn-Thanh Hóa 5/9/1979 Biên Hòa
361 Đậu Xuân Quốc   Thanh Thủy-Tỉnh Gia-Thanh Hóa 4/9/1971 Long Khánh
362 Lê Thế Quy 1945 Nhập Thành-Như Xuân-Thanh Hóa 4/10/1975 Long Khánh
363 Lê Văn QuÝ   Thọ Bình-Triệu Sơn-Thanh Hóa 4/28/1975 Biên Hòa
364 Lê Xuân Qúy 1946 Nhật Thành-Như Xuân-Thanh Hóa 4/10/1975 Long Khánh
365 Cao Văn Qùy 1953 Đông Anh-Đông Sơn-Thanh Hóa 4/27/1975 Long Thành
366 Nguyễn Đình Quyền 1950 Quảng Vinh-Quảng Xương-Thanh Hóa 5/1/1980 Long Khánh
367 Hà Văn Quyết 1964 Lủng Niệm-Bá Thước-Thanh Hóa 1/5/1983 Long Khánh
368 Lê ích Quyết 1953 Bắc Lương-Thọ Xuân-Thanh Hóa 4/20/1975 Long Khánh
369 Nguyễn Văn Quyết 1937 Định Thành-Yên Định-Thanh Hóa 12/5/1971 Long Khánh
370 Trịnh Đình Quyết 1954 -Thọ Xuân-Thanh Hóa 3/23/1975 Thống Nhất
371 Mai Xuân Sách 1933 -Vĩnh Lộc-Thanh Hóa 4/27/1975 Thống Nhất
372 Nguyễn Đình Sâm 1956 -Hoàng Hóa-Thanh Hóa 4/28/1975 Biên Hòa
373 Trần Xuân Sang 1955 -Đông Tiến-Thanh Hóa 4/28/1975 Long Thành
374 Lê Văn Sáng   Thọ Thắng-Nông Cống-Thanh Hóa 8/31/1982 Long Khánh
375 Vì Văn Sành 1962 Quảng Triều-Quảng Hóa-Thanh Hóa 8/25/1981 Long Khánh
376 Cao Thạch Sĩ 1953 Hoàng Tân-Hoàng Hóa-Thanh Hóa 4/27/1975 Long Thành
377 Lê Đăng Sinh 1961 Hoàng Giang-Nông Cống-Thanh Hóa 4/24/1985 Vĩnh Cửu
378 Lê Văn Sinh 1944 Xuân Hòa-Thọ Xuân-Thanh Hóa 2/26/1969 Biên Hòa
379 Lê Xuân Sinh 1955 Yên Trường-Yên Định-Thanh Hóa 5/28/1975 Long Thành
380 Lê Xuân Sinh 1958 Yên Thọ-Ninh Xuân-Thanh Hóa 5/5/1983 Long Khánh
381 Mai Bình Sinh 1954 Nga Thạch-Nga Sơn-Thanh Hóa 6/29/1975 Long Thành
382 Cao Hoàng Sơn 1960 Hoằng Đồng-Hoằng Hoá-Thanh Hóa 4/16/1985 Vĩnh Cửu
383 Đặng Văn Sơn 1944 -Hoàng Hóa-Thanh Hóa 4/26/1975 Thống Nhất
384 Hoàng Hữu Sơn 1947 Thọ Bình-Triệu Sơn-Thanh Hóa 2/20/1969 Biên Hòa
385 Lê Hồng Sơn 1950 Hoàng Giang-Hoàng Hoá-Thanh Hóa 4/8/1971 Biên Hòa
386 Nguyễn Viết Sơn 1960 Thọ Phú-Thiệu Yên-Thanh Hóa 4/14/1979 Biên Hòa
387 Phạm Công Sơn 1963 Yên Tân-Triệu Sơn-Thanh Hóa ####### Vĩnh Cửu
388 Trần Văn Sơn 1949 Vĩnh Tâm-Vĩnh Lộc-Thanh Hóa 11/7/1973 Biên Hòa
389 Phạm Văn Song 1963 Cẩm Bình-Cẩm Thủy-Thanh Hóa 10/3/1981 Long Khánh
390 Lê Văn Sửu 1963 Quảng Tân-Quảng Xương-Thanh Hóa 5/6/1985 Vĩnh Cửu
391 Lê Văn Sỹ 1961 Hợp Thành-Thiệu Sơn-Thanh Hóa 8/2/1982 Long Khánh
392 Phạm Công Tác 1954 Đông Anh-Đông Sơn-Thanh Hóa 4/10/1975 Long Khánh
393 Lê Văn Tài 1949 Thương Nghi-Nghi Xuân-Thanh Hóa 4/29/1974 Biên Hòa
394 Nguyễn Văn Tài 1938 –Thanh Hóa 10/7/1964 Long Thành
395 Nguyễn Văn Tại   Thọ Phú-Triệu Sơn-Thanh Hóa 1/31/1968 Biên Hòa
396 Lê Ngọc Tam 1949 Xuân Khánh-Thọ Xuân-Thanh Hóa 1/31/1968 Biên Hòa
397 Lê Văn Tam 1956 Thiệu Long-Thiệu Yên-Thanh Hóa 4/9/1980 Biên Hòa
398 Phan Đình Tam 1954 Đông Anh-Đông Sơn-Thanh Hóa 4/10/1975 Long Khánh
399 Lê Sỹ Tâm 1948 Quang Hiến-Ngọc Lạc-Thanh Hóa 8/18/1972 Biên Hòa
400 Cao Xuân Tân 1959 -Phú lê-Thanh Hóa 6/13/1983 Long Khánh
401 Đỗ Duy Tân 1962 Thiệu Giao-Đông Thiệu-Thanh Hóa 1/28/1983 Long Khánh
402 Hà Văn Tân 1962 Phong Chung Thượng-Hoằng Hoá-Thanh Hóa 3/26/1986 Vĩnh Cửu
403 Lê Văn Tân 1950 Yên Tích-Yên Định-Thanh Hóa 5/8/1972 Biên Hòa
404 Lê Viết Tân 1955 Đông Sơn-Đông Khê-Thanh Hóa 4/17/1975 Long Khánh
405 Lê Xuân Tăng   Thái Hòa-Triệu Sơn-Thanh Hóa 1/31/1968 Biên Hòa
406 Nguyễn Ngọc Tăng 1949 Hà Tân-Hà Trung-Thanh Hóa ####### Long Khánh
407 Hà Văn Táo 1962 Phú Lê-Quang Hóa-Thanh Hóa 8/25/1981 Long Khánh
408 Lê Văn Tạo 1959 Tế Nông-Nông Cống-Thanh Hóa 7/2/1985 Vĩnh Cửu
409 Nguyễn Tăng Tạo 1959 Dân Lục-Triệu Sơn-Thanh Hóa 4/15/1979 Biên Hòa
410 Lê Công Tập 1950 Quảng Nhân-Quảng Xương-Thanh Hóa 2/9/1979 Biên Hòa
411 Nguyễn Duy Tây 1949 -Hoàng Hóa-Thanh Hóa 1/12/1983 Long Khánh
412 Bùi Văn Thái 1963 Thịnh Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa 1/3/1983 Long Khánh
413 Lê Văn Thái 1939 Thiệu Ngọc-Thiệu Hóa-Thanh Hóa 4/8/1971 Long Khánh
414 Nguyễn Quốc Thái 1949 Trung Tiên-Quảng Tân-Thanh Hóa 4/28/1975 Long Thành
415 Quách Ngọc Thái 1968 Cẩm Yên-Cẩm Thủy-Thanh Hóa 8/25/1981 Long Khánh
416 Trương Văn Thái 1963 Cẩm Sơn-Cẩm Thủy-Thanh Hóa 5/9/1981 Long Khánh
417 Bùi Đình Thân 1952 Chợ vườn hoa-Hoàng Hoa Thám-Thanh Hóa 4/20/1975 Long Khánh
418 Bùi Xuân Thân 1952 -Vườn Hoa-Thanh Hóa 4/20/1975 Long Khánh
419 Vũ Minh Thân 1948 Định Hương-Yên Định-Thanh Hóa 3/20/1970 Biên Hòa
420 Lê Xuân Tháng 1954 Thnh Văn-Thạch Thành-Thanh Hóa 2/19/1982 Long Khánh
421 Nguyễn Văn Thăng 1963 Cẩm Bình-Cẩm Thủy-Thanh Hóa 7/11/1982 Long Khánh
422 Hoàng Sỹ Thắng 1951 Xuân Tân-Thọ Xuân-Thanh Hóa 1/28/1973 Biên Hòa
423 Lâm Văn Thắng 1950 -Đông Sơn-Thanh Hóa 9/25/1968 Thống Nhất
424 Lê Quyết Thắng 1953 Xuân Tân-Thọ Xuân-Thanh Hóa 3/17/1975 Định Quán
425 Mai Xuân Thắng 1947 Nga Sơn-Nga Tân-Thanh Hóa 4/26/1975 Long Thành
426 Nguyễn Cao Thắng   Dân Quyền-Triệu Sơn-Thanh Hóa 1/31/1968 Biên Hòa
427 Nguyễn Minh Thắng   -Vĩnh Lộc-Thanh Hóa 1975 Thống Nhất
428 Dương Khắc Thanh 1950 Thiệu Dương-Thiệu Hóa-Thanh Hóa 8/6/1972 Biên Hòa
429 Dương Kim Thanh 1950 Thiệu Dương-Thiệu Hóa-Thanh Hóa 8/6/1972 Biên Hòa
430 Ngô Văn Thanh 1954 Đồng Báo-Thanh Ninh-Thanh Hóa 4/27/1975 Long Thành
431 Nguyễn Hữu Thanh 1954 Đông Tân-Đông Sơn-Thanh Hóa 4/11/1975 Long Khánh
432 Nguyễn Mai Thanh 1950 Trường Giang-Nông Cống-Thanh Hóa 3/16/1973 Biên Hòa
433 Hàn Đại Thành 1964 Định Bình-Yên Định-Thanh Hóa 1/16/1986 Vĩnh Cửu
434 Hoàng Tiến Thành   –Thanh Hóa 4/28/1975 Thống Nhất
435 Hoàng Trung Thành 1958 Hoa Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa 1/15/1980 Biên Hòa
436 Lê Công Thành 1960 Yên Khương-Lương Ngọc-Thanh Hóa 4/16/1979 Biên Hòa
437 Lê Doãn Thành 1955 Đông Quan-Đông Sơn-Thanh Hóa 5/1/1975 Biên Hòa
438 Lê Quang Thành 1958 Quảng Bình-Quảng Xương-Thanh Hóa 4/23/1979 Biên Hòa
439 Lê Văn Thành 1952 Thọ Xương-Thọ Xuân-Thanh Hóa 4/29/1975 Long Thành
440 Nguyễn Hoàng Thành 1955 Đông Quang-Đông Sơn-Thanh Hóa 4/11/1975 Long Khánh
441 Nguyễn Trung Thành 1952 Xuân Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa ####### Biên Hòa
442 Nguyễn Văn Thành 1949 Quảng Ngọc-Quảng Xương-Thanh Hóa 2/5/1971 Long Khánh
443 Trần Đình Thành 1954 Lương Nhân-Quảng Xương-Thanh Hóa 1/3/1981 Long Khánh
444 Trần Văn Thành 1953 –Thanh Hóa 10/7/1974 Long Khánh
445 Nguyễn Văn Thạnh 1962 Quảng Thịnh-Quảng Xương-Thanh Hóa 3/14/1986 Vĩnh Cửu
446 Nguyễn Tài Thảo 1952 -Đông Sơn-Thanh Hóa 4/29/1975 Thống Nhất
447 Lê Thọ Thật 1950 –Thanh Hóa 4/27/1975 Thống Nhất
448 Lê Xuân Thay 1960 Thọ Lâm-Thọ Xuân-Thanh Hóa 2/19/1982 Long Khánh
449 Trần Hữu Thê 1963 Đông Lĩnh-Đông Thiệu-Thanh Hóa 1/31/1983 Long Khánh
450 Mai Văn Thế 1954 Thọ tân-Nga Sơn-Thanh Hóa 4/27/1975 Long Thành
451 Bùi Văn Thể 1956 Thiết Kê-Bá Thước-Thanh Hóa 4/18/1979 Biên Hòa
452 Nguyễn Trọng Thể   Hoàng Các-Hoằng Hóa-Thanh Hóa 7/21/1982 Long Khánh
453 Trịnh Văn Thể 1949 Vĩnh Yên-Vĩnh Lộc-Thanh Hóa 2/26/1969 Biên Hòa
454 Lê Đình Thi 1955 Hoàng QuÝ-Hoàng Hoá-Thanh Hóa   Biên Hòa
455 Trịnh Minh Thiền 1954 Quảng Bình-Quảng Xương-Thanh Hóa 3/23/1979 Biên Hòa
456 Nguyễn Văn Thiện 1947 Tiến Thành-Thạch Thành-Thanh Hóa 10/9/1971 Biên Hòa
457 Cao Xuân Thiết 1943 Hoàng Phong-Hoàng Hoá-Thanh Hóa ####### Biên Hòa
458 Hoàng Văn Thiết 1950 Thạch Thành-Thạch Bình-Thanh Hóa 9/11/1971 Long Khánh
459 Nguyễn Đình Thiết   Thành Công-Thuận Thành-Thanh Hóa 5/31/1970 Biên Hòa
460 Nguyễn Tăng Thiết 1960 Cẩm Vàng-Cẩm Thủy-Thanh Hóa 7/18/1979 Biên Hòa
461 Lương Văn Thiệu 1961 Trung Thành-Quảng Hóa-Thanh Hóa 4/7/1982 Long Khánh
462 Lê Văn Thìn 1952 Hoàng Trường-Hoàng Hoá-Thanh Hóa 4/29/1975 Biên Hòa
463 Nguyễn Văn Thìn 1953 Tân Trường-Tĩnh Gia-Thanh Hóa 12/6/1977 Biên Hòa
464 Nguyễn Viết Thìn 1963 Quảng Đông-Quảng Xương-Thanh Hóa 4/1/1983 Long Khánh
465 Nguyễn Đình Thinh 1951 -Đông Sơn-Thanh Hóa 1/14/1968 Thống Nhất
466 Phạm Văn Thinh 1940 Đông Thịnh-Ngọc Lạc-Thanh Hóa 5/1/1975 Biên Hòa
467 Đỗ Bá Thịnh 1944 Thọ Quyên-Thọ Xuân-Thanh Hóa 1971 Long Khánh
468 Lê Hồng Thịnh 1954 Thiệu Phúc-Thiệu Yên-Thanh Hóa ####### Biên Hòa
469 Lương Ngọc Thịnh 1960 Cát Sơn-Tĩnh Gia-Thanh Hóa 4/14/1979 Biên Hòa
470 Lê Công Thơ   Thọ Dực-Triệu Sơn-Thanh Hóa 1/31/1968 Biên Hòa
471 Quách Văn Thơ 1951 Phú Nhuận-Thọ Xuân-Thanh Hóa 6/29/1971 Biên Hòa
472 Lê Văn Thọ 1952 Quảng Nhân-Quảng Xương-Thanh Hóa 2/8/1972 Long Khánh
473 Lưu Văn Thọ   Vĩnh Minh-Vĩnh Lộc-Thanh Hóa 4/29/1975 Biên Hòa
474 Phạm Thọ 1947 Phúc Thịnh-Ngọc Lạc-Thanh Hóa 6/23/1972 Biên Hòa
475 Phạm Thọ 1947 Phú Thịnh-Ngọc Lạc-Thanh Hóa 6/23/1972 Biên Hòa
476 Bùi Bá Thỏa 1954 Thắng Lộc-Thượng Xuyên-Thanh Hóa 4/27/1975 Thống Nhất
477 Phạm Văn Thoáng 1949 Xuân Lập-Thọ Xuân-Thanh Hóa 3/27/1972 Biên Hòa
478 Lò Văn Thơm 1963 Hoàng Việt-Quang Hóa-Thanh Hóa 8/25/1981 Long Khánh
479 Lê Văn Thông 1954 Thọ Tân-Triệu Sơn-Thanh Hóa 4/28/1975 Long Thành
480 Nguyễn Văn Thông 1952 Thiện Tân-Thiệu Hóa-Thanh Hóa 3/24/1970 Vĩnh Cửu
481 Nguyễn Văn Thông 1952 Thiệu Hóa-Thanh Hoa-Thanh Hóa 3/24/1972 Long Khánh
482 Trương Văn Thông 1962 Lộc Sơn-Hậu Lộc-Thanh Hóa 9/5/1983 Long Khánh
483 Đào Xuân Thu 1963 Xuân Thiện-Thọ Xuân-Thanh Hóa 7/5/1983 Long Khánh
484 Lê Minh Thu 1950 Đồng Như-Hải Ninh-Thanh Hóa 4/10/1975 Long Khánh
485 Lê Văn Thu 1953 Định Tường-Yên Định-Thanh Hóa 4/11/1975 Long Khánh
486 Lê Xuân Thu 1954 Hoằng Đạt-Hoằng Hóa-Thanh Hóa 3/1/1981 Long Khánh
487 Ngô Xuân Thu 1950 Định Hòa-Thiệu Yên-Thanh Hóa 3/6/1979 Biên Hòa
488 Phạm Văn Thu 1960 Ngọc Sơn-Lương Ngọc-Thanh Hóa 10/6/1982 Long Khánh
489 Trịnh Xuân Thú 1958 Tân Lập-Bá Thước-Thanh Hóa 4/16/1979 Biên Hòa
490 Lưu Văn Thự 1959 -Cổ Định-Thanh Hóa 4/26/1979 Biên Hòa
491 Hà Văn Thuấn 1957 Quảng Triều-Quảng Hóa-Thanh Hóa 8/25/1981 Long Khánh
492 Cao Thái Thuận 1952 Cẩm QuÝ-Cẩm Thủy-Thanh Hóa 2/18/1979 Biên Hòa
493 Đỗ Văn Thuận 1930 Hoàng Trung-Hoàng Hóa-Thanh Hóa 5/2/1975 Long Khánh
494 Mai Đức Thuận 1958 Hải Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa 7/3/1983 Long Khánh
495 Phạm Văn Thuận 1945 Ngọc Khê-Ngọc Lạc-Thanh Hóa 9/19/1971 Biên Hòa
496 Trần Văn Thuận 1958 Vạn Hóa-Nông Cống-Thanh Hóa 7/19/1986 Vĩnh Cửu
497 Lê Văn Thuật 1957 Hải Nhân-Tĩnh Gia-Thanh Hóa 3/14/1979 Biên Hòa
498 Hoàng Văn Thức 1963 Hoàng Thịnh-Hoàng Hóa-Thanh Hóa 3/28/1985 Biên Hòa
499 Trần Minh Thức   -Nông Cống-Thanh Hóa 4/28/1975 Thống Nhất
500 Nguyễn Xuân Thường 1958 Nga Bách-Nga Sơn-Thanh Hóa 2/4/1979 Long Khánh
501 Nguyễn Xuân Thưởng   Thiệu Vân-Thiệu Hóa-Thanh Hóa   Long Thành
502 Hoàng Văn Thủy 1951 Đông Tiến-Đông Sơn-Thanh Hóa 4/28/1975 Long Thành
503 Nguyễn Xuân Thủy 1962 Cẩm Giang-Cẩm Thủy-Thanh Hóa ####### Long Khánh
504 Bùi Văn Tích 1954 Hà Long-Hà Trung-Thanh Hóa 4/19/1975 Biên Hòa
505 Khương Phú Tiến 1963 Minh Thọ-Nông Cống-Thanh Hóa 2/16/1982 Long Khánh
506 Lê Ngọc Tiến 1960 -Phú Sơn-Thanh Hóa 7/8/1985 Vĩnh Cửu
507 Nguyễn Văn Tiến 1954 Yên Ngọc-Thiệu Yên-Thanh Hóa 2/18/1981 Long Khánh
508 Hà Văn Tính 1962 Quảng Trầu-Quảng Hóa-Thanh Hóa 8/20/1981 Long Khánh
509 Lê Hữu Tính 1940 Xuân Thiệu-Thọ Xuân-Thanh Hóa 6/7/1972 Biên Hòa
510 Phan Thanh Tình 1957 Quang Trung-Ngọc Lạc-Thanh Hóa ####### Biên Hòa
511 Lê Thiện Tĩnh 1960 Hoàng Chính-Hoàng Hoá-Thanh Hóa 5/31/1979 Biên Hòa
512 Bùi Minh Tô   Thành Triệu-Thạch Thành-Thanh Hóa 6/14/1970 Biên Hòa
513 Đỗ Công Tô   Thiệu Hơn-Thiệu Hóa-Thanh Hóa 6/26/1972 Biên Hòa
514 Bùi Ngọc Tố 1965 Lộc Thịnh-Ngọc Lạc-Thanh Hóa 9/3/1985 Vĩnh Cửu
515 Nguyễn Đình Toán 1953 Phú Yên-Thọ Xuân-Thanh Hóa 4/20/1975 Long Khánh
516 Hà Ngọc Toàn   –Thanh Hóa 4/28/1975 Thống Nhất
517 Lê Đình Toàn 1959 Quảng Cát-Quảng Xương-Thanh Hóa 6/5/1981 Biên Hòa
518 Lê Viết Toàn 1956 Kiên Thọ-Lương Ngọc-Thanh Hóa 4/17/1979 Biên Hòa
519 Nguyễn Văn Toàn 1950 Quảng Ninh-Quảng Xương-Thanh Hóa 4/26/1975 Long Thành
520 Quách Văn Toàn 1945 Ngọc Dung-Ngọc Lạc-Thanh Hóa 8/6/1972 Biên Hòa
521 Phạm Xuân Tộc 1946 Thiết Kế-Bá Thước-Thanh Hóa 4/29/1972 Biên Hòa
522 Trịnh Xuân Trạng 1947 Định Tây-Yên Định-Thanh Hóa ####### Biên Hòa
523 Ngô Gia Tri 1953 Quảng Tân-Quảng Xương-Thanh Hóa 1/31/1983 Long Khánh
524 Nguyễn Văn Tri 1959 Quảng Đông-Quảng Xương-Thanh Hóa 4/10/1983 Long Khánh
525 Đậu Hồng Trinh 1957 Thanh Thủy-Tĩnh Gia-Thanh Hóa 3/4/1979 Biên Hòa
526 Vi Văn Trội 1955 Lửng Cao-Bá Thước-Thanh Hóa 4/20/1975 Long Khánh
527 Đỗ Văn Trọng 1947 Vĩnh Tân-Vĩnh Lộc-Thanh Hóa 5/21/1970 Biên Hòa
528 Lê Đình Trọng 1945 Khuyến Nông-Triệu Sơn-Thanh Hóa 1/15/1970 Long Khánh
529 Lê Văn Trọng 1954 Nguyệt ấn-Ngọc Lạc-Thanh Hóa 4/29/1979 Biên Hòa
530 Lê Văn Trọng 1955 -Quảng Xương-Thanh Hóa 4/5/1975 Thống Nhất
531 Trần Văn Trừ 1955 Thọ Tường-Thọ Xuân-Thanh Hóa 4/27/1975 Long Thành
532 Nguyễn Tam Trúc 1955 Hoàng Châu-Hoàng Hóa-Thanh Hóa 1/10/1983 Long Khánh
533 Nguyễn Đình Trực 1954 Xuân Sơn-Thọ Xuân-Thanh Hóa 4/12/1975 Long Khánh
534 Nguyễn Duy Trung 1953 Mậu Lân-Nhu Xuân-Thanh Hóa   Long Khánh
535 Nguyễn Hồng Trung   Vĩnh Hưng-Vĩnh Lộc-Thanh Hóa 4/29/1975 Biên Hòa
536 Nguyễn Văn Trung 1960 -Thị xã Thanh Hóa-Thanh Hóa ####### Biên Hòa
537 Phạm Văn Trung 1956 Ngọc Khê-Ngọc Lạc-Thanh Hóa 12/2/1979 Biên Hòa
538 Trương Quốc Trung 1954 Cẩm Ngọc-Cẩm Thủy-Thanh Hóa 7/31/1980 Biên Hòa
539 Trương Văn Trung 1932 Cẩm Sơn-Cẩm Thủy-Thanh Hóa 8/5/1972 Biên Hòa
540 Lê Xuân Trường 1954 -Hoàng Hoá-Thanh Hóa 3/17/1975 Định Quán
541 Trịnh Văn Trường 1959 Tân Lập-Bá Thước-Thanh Hóa 6/18/1979 Biên Hòa
542 Trương Văn Trưởng 1964 Cảm Sơn-Cẩm Thủy-Thanh Hóa 3/9/1981 Long Khánh
543 Ngô Xuân Tứ 1956 Quảng Vinh-Quảng Xương-Thanh Hóa 4/28/1975 Long Thành
544 Nguyễn Trọng Tứ 1954 Yên Phong-Yên Định-Thanh Hóa 4/27/1975 Long Thành
545 Lữ Quốc Tự 1949 Vạn Thiệu-Nông Cống-Thanh Hóa 4/28/1975 Biên Hòa
546 Mai Văn Tự 1950 Yên Bái-Yên  Định-Thanh Hóa 7/29/1972 Biên Hòa
547 Nguyễn Đức Tuân 1951 Hợp lÝ-Triệu Sơn-Thanh Hóa 4/10/1975 Long Khánh
548 Đặng Thái Tuấn 1950 Hoàng Hoá-Hoàng Hoá-Thanh Hóa 4/27/1975 Thống Nhất
549 Nguyễn Văn Tuấn 1947 Thương Minh-Như Xuân-Thanh Hóa 1/23/1972 Biên Hòa
550 Nguyễn Xuân Tuấn 1947 Thượng Kim-Như Xuân-Thanh Hóa 1/26/1972 Biên Hòa
551 Lê Như Tuất 1945 Hoàng QuÝ-Hoàng Hóa-Thanh Hóa ####### Biên Hòa
552 Lê Bá Tuế 1930 Thọ Lực-Thọ Xuân-Thanh Hóa 1/31/1968 Biên Hòa
553 Hoàng Huy Tụng 1952 –Thanh Hóa 4/21/1975 Thống Nhất
554 Phạm Văn Tường 1962 Ngọc Trung-Lương Ngọc-Thanh Hóa 5/25/1986 Vĩnh Cửu
555 Trịnh Văn Tường 1963 Thiệu Dương-Đông Thiệu-Thanh Hóa 4/14/1983 Long Khánh
556 Đoàn Đức Tuyên 1960 Đông Thịnh-Đông Thiện-Thanh Hóa ####### Long Khánh
557 Nguyễn Bá Tuyên 1956 Minh Sơn-Triệu Sơn-Thanh Hóa 3/29/1979 Biên Hòa
558 Nguyễn Hồng Tuyên 1955 Hải Linh-Tỉnh Gia-Thanh Hóa 4/18/1975 Long Khánh
559 Nguyễn Văn Tuyên 1957 Thạnh Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa 5/11/1980 Biên Hòa
560 Phùng Văn Tuyên 1954 Hải Thanh-Tỉnh Gia-Thanh Hóa 4/19/1975 Long Khánh
561 Hoàng Giới Tuyến 1954 Đông Vinh-Đông Sơn-Thanh Hóa 4/29/1975 Long Thành
562 Lê Xuân Tuyến 1959 Quảng Ngọc-Quảng Xương-Thanh Hóa 3/25/1985 Biên Hòa
563 Trịnh Hữu Tuyến 1961 Hoa Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa 2/6/1982 Long Khánh
564 Trần Văn Tuyển 1914 Yên Lộc-Phú Lộc-Thanh Hóa 2/10/1947 Long Khánh
565 Trịnh Đình Tỵ 1926 Phú Xuân-Thọ Xuân-Thanh Hóa 1/31/1968 Biên Hòa
566 Phạm Cung Ưng 1949 Hải Bình-Tỉnh Gia-Thanh Hóa 8/19/1974 Long Thành
567 Nguyễn Xuân Va   -Thọ Xuân-Thanh Hóa   Thống Nhất
568 Doãn Huy Vân 1952 Đông Thịnh-Đông Sơn-Thanh Hóa 4/11/1975 Long Khánh
569 Lê Đình Vân 1961 Bình Lương-Như Xuân-Thanh Hóa 7/31/1979 Vĩnh Cửu
570 Lê Ngọc Vân 1959 Đông Nam-Đông Triệu-Thanh Hóa 3/31/1982 Long Khánh
571 Lê Xuân Vân 1956 Tân Khang-Nông Cống-Thanh Hóa 9/10/1980 Biên Hòa
572 Nguyễn Xuân Vân 1946 Thọ Xuân-Thanh Xuân-Thanh Hóa 5/7/1972 Long Khánh
573 Phạm Hùng Vân 1956 Phùng Giáo-Ngọc Lạc-Thanh Hóa ####### Biên Hòa
574 Nguyễn Châu Văn   –Thanh Hóa Apr-75 Thống Nhất
575 Đinh Văn Vần 1950 Nga Phúc-Nga Sơn-Thanh Hóa 3/17/1975 Định Quán
576 Lục Văn Vang 1962 Tân Kỳ-Gia Thuộc-Thanh Hóa 7/5/1983 Long Khánh
577 Nguyễn Văn Viết   -Thọ Xuân-Thanh Hóa 3/23/1975 Thống Nhất
578 Bùi Quốc Việt 1956 Quang Trung-Quảng Xương-Thanh Hóa ####### Long Khánh
579 Lâm Ngọc Việt   -Đông Sơn-Thanh Hóa 4/29/1975 Thống Nhất
580 Nguyễn Hữu Việt 1952 Hoằng Trường-Hoàng Hoá-Thanh Hóa 4/28/1975 Biên Hòa
581 Phạm Văn Việt 1965 Nam Đụng-Quang Hóa-Thanh Hóa 4/20/1982 Long Khánh
582 Dương Tử Vinh 1945 -Nga Sơn-Thanh Hóa Apr-67 Long Thành
583 Lê Ngọc Vinh 1936 Xuân Phú-Triệu Sơn-Thanh Hóa Apr-70 Vĩnh Cửu
584 Nguyễn Văn Vinh 1953 Hoàng Tân-Hoàng Hoá-Thanh Hóa 10/1/1972 Biên Hòa
585 Nguyễn Văn Vinh 1949 Quảng Nhân-Quảng Xương-Thanh Hóa 5/10/1975 Long Khánh
586 Trần Văn Vinh 1962 Thọ Ngọc-Triệu Sơn-Thanh Hóa 4/24/1983 Long Khánh
587 Hà Thanh Vững 1963 Tân Lập-Bá Thước-Thanh Hóa 4/5/1983 Long Khánh
588 Cao Minh Vương 1940 Đồng Thịnh-Ngọc Lạc-Thanh Hóa 6/24/1972 Biên Hòa
589 Đỗ Đình Vương 1961 Xuân Thọ-Xuân Lập-Thanh Hóa 7/16/1983 Long Khánh
590 Nguyễn Quốc Vương 1963 Đông Quang–Thanh Hóa 6/23/1983 Long Khánh
591 Trịnh Bá Xe 1953 Thọ Tường-Thọ Xuân-Thanh Hóa 4/29/1975 Long Thành
592 Lê Thanh Xuân 1950 Tiến Lộc-Hậu Lộc-Thanh Hóa ####### Long Khánh
593 Nguyễn Viết Xuân 1949 -Triệu Sơn-Thanh Hóa 4/28/1975 Biên Hòa
594 Trịnh Viết Xuân 1957 Hoàng Khuê-Hoàng Hoá-Thanh Hóa 3/8/1979 Biên Hòa
595 Hà Văn Xương 1950 Sơn Điện-Xuân Hoá-Thanh Hóa 4/27/1975 Thống Nhất
596 Dương Văn Y   Thiệu Hoá-Thiệu Hoá-Thanh Hóa 1/1/1971 Biên Hòa
597 Nguyễn Văn Ý 1954 Thạch Cẩm-Thạch Thành-Thanh Hóa ####### Biên Hòa
598 Đinh Văn Yêm 1962 Trung Thành-Quan Hóa-Thanh Hóa 12/9/1982 Long Khánh
599 Nguyễn Văn Yên   Nam Tiến-Quang Hóa-Thanh Hóa 11/2/1982 Long Khánh

Theo trianlietsi.vn