DANH SÁCH LIỆT SỸ TNXP trong hai cuộc kháng chiến chống ngoại xâm: Hải Dương (từ 443 – 524)

Đăng lúc: 26-02-2021 10:54 Sáng - Đã xem: 106 lượt xem In bài viết
STT Họ và tên liệt sĩ Năm sinh Quê quán Đơn vị Ngày hy sinh
443 HOÀNG VĂN AM   Minh Tân – Nam Sách ĐĐ 338101-P57  
444 HOÀNG CÔNG ÁM 1942 Minh Tân – Nam Sách BT16-559 20-12-1967
445 NGUYỄN XUÂN BÁCH 1945 An Sơn – Nam Sách   14-06-1968
446 VŨ ĐÌNH BẢO 1935 TâyKỳ-TứKỳ D172-E509 27-11-1973
447 TẠ VĂN BÌNH   Thượng Vũ – Kim Thành A4-E1  
448 NGUYỄN THỊ BÌNH   Phúc Thành – Kim Thành 239-515-473  
449 VŨ THỊ BÌNH 1954 Kim Thành F473-559 28-06-1973
450 NGUYỄN VĂN BỘT 1946 Hiệp Cát – Nam Sách TNXP 283 13-01-1973
451 VƯƠNG THỊ CANH 1953 Hồng Phong – Nam Sách TNXP 283 13-01-1973
452 VŨ VĂN CẦN 1953 Phường Nguyễn Trãi ĐĐ2831-283 13-01-1973
453 NGUYỄN KHẮC CHI 1929 Thanh Bính – Thanh Hà C16CT115CB 21-08-1967
454 PHẠM MINH CHIỂU 1949 Gia Lương – Gia Lộc   27-06-1968
455 NGUYỄN THỊ CHÍP 1952 TâyKỳ-TứKỳ TĐ172TCHC 16-10-1971
456 DƯƠNG THỊ CHO 1952 An Lâm – Nam Sách TNXP 283 13-01-1973
457 ĐẶNGTHị CHỐC   Cổ Dũng – Kim Thành CTCP  
458 NGUYỄN VĂN CHÚNG 1952 Nam Đồng – Nam Sách TNXP 283 13-01-1973
459 PHẠM VĂN CHƯƠNG 1947 Tái Sơn-Tứ Kỳ N57-582-P24 5/2/1968
460 TRẦN VĂN 1945 Tiên Động – Tứ Kỳ   Jul-68
461 VƯƠNG THỊ CỤM 1952 Thái Tân – Nam Sách TNXP 283 13-01-1973
462 NGUYỄN HỔNG DAM 1945 Hoàng Tân – Chí Linh   16-06-1968
463 NGUYỄN THỊ DỢI   Hồng Đức – Ninh Giang BXD 67-N25 24-10-1972
464 NGUYỄN THỊ DUNG 1953 Thanh Quang – Nam Sách TNXP 283 Jan-73
465 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 1945 Bình Minh – Bình Giang N57-577-P42 1967
466 TRẦN DUY DƯƠNG   Vũ Phúc – Phúc Cư BXD 67-N75 30-10-1972
467 PHẠM VĂN ĐỨC   Lê Hồng – Thanh Miện BXD 67-N25 3/7/1972
468 ĐINHTHỊ ĐANH 1952 Thái Tân – Nam Sách TNXP 283 18-01-1973
469 VŨ ĐÌNH ĐẤU 1951 Thị trấn Nam Sách    
470 VŨ VĂN ĐÍNH 1942 Cẩm Hưng – cẩm Giàng TNXP 283 13-01-1973
471 HÀTHị ĐỊNH 1954 Phú Điên – Nam Sách TNXP 283 13-01-1973
472 BÙI XUÂN ĐỐI 1942 Hồng Lạc – Thanh Hà C16CT115CB 21-08-1967
473 NGUYỄN KHẮC ĐỔNG 1948 Nam Hưng – Nam Sách 338101-P57 3/5/1968
474 NGUYỄN THỊ ĐỢI 1951 Hồng Đức – Ninh Giang C2N25 B 67-559 24-10-1972
475 PHẠM VĂN ĐỨC 1950 Thanh Miện C722-N39-B67 25-07-1973
476 ĐINH BÁ HIẾU 1953 Phường Bình Hàn 2831-Đội 823 13-01-1973
477 BỪITHỊ HOÀ 1954 Hiệp Lực – Ninh Giang D329E515F4373 7/4/1973
478 NGUYỄN VĂN HOÀ   Đại Đức – Kim Thành A4-E1  
479 TRẦN ĐÌNH HỔNG 1950 Tân Phong – Ninh Giang C2N25 B 67-559 16-07-1970
480 PHẠM THỊ HỔNG   Hải Dương Đại đội 557  
481 NGUYỄN NHƯ HỘI 1947 Phương Hưng – Hải Dương   25-06-1968
482 NGUYỄN VĂN HỠI   Bình Dân – Kim Thành N57-572-P24  
483 NGUYỄN VĂN HÙNG 1948 Lai Cách – cẩm Giàng BT172TCHC 12/8/1972
484 PHẠM VĂN HƯNG 1946 Tái Sơn-Tứ Kỳ N57-582-P24 1/4/1974
485 NGUYỄN VĂN KHÁNH   Cổ Dũng – Kim Thành N57-572-P24  
486 NGUYỄN CÔNG KINH 1949 TâyKỳ-TứKỳ Tiểu đoàn 172 8/6/1972
487 NGUYỄN VĂN KỶ 1949 Thanh Bình – Thanh Hà   16-06-1968
488 NGUYỄN THỊ LAN 1952 Cộng Hoà – Nam Sách TNXP 283 13-01-1973
489 NGUYỄN KHÁC LẠC   Thái Học – Bình Giang BXD 67-N89 17-10-1969
490 PHẠM THỊ LỆ 1954 An Sơn – Nam Sách TNXP 283 13-01-1973
491 NGUYỄN ĐỨC LỘC 1945 Quang Phúc – TứKỳ 89BXD67-CT12 6/1/1973
492 VŨ ĐÌNH LUÂN 1953 Lai Cách – cẩm Giàng BT172TCHC 12/8/1972
493 NGUYỄN VĂN MAI 1944 An Sơn – Nam Sách   7/8/1968
494 NGUYỄN VĂN MƯƠI 1951 Hiệp Cát – Nam Sách TNXP 283 13-01-1973
495 TRẦN XUÂN NỞ 1947 Tiên Đông – Tứ Kỳ   12/6/1968
496 NGUYỄN VĂN NGƯ   Tuấn Hưng – Kim Thành N57-572-P24  
497 NGUYỄN VĂN NHẬT   Đại Đức – Kim Thành N57-572-P24  
498 NGUYỄN NHƯ NŨNG   Kim Anh – Kim Thành N57-572-P24  
499 LÊ CHÍNH PHÁN 1942 Cộng Hoà – Nam Sách ĐĐ 338101-P57  
500 VŨ ĐỨC PHÊ 1937 Cẩm Thượng – TP Hải Dương   26-08-1968
501 VŨVĂN QUANG 1944 An Sơn – Nam Sách TNXP 283 13-01-1973
502 NGUYỄN KÝ QUÂN   Thành phố Hải Dương N57-P42 8/6/1966
503 NGUYỄN KỲ QUÂN   Hải Dương Đại đội 557  
504 ĐOÀN THỊ SÁU 1951 Đồng Lạc – Nam Sách TNXP 283 13-01-1973
505 NGUYỄN VĂN TÂN   Đại Đức – Kim Thành N57-572-P24 8/6/1966
506 LÊ VĂN THANH 1952 An Lâm – Nam Sách TNXP 283 13-01-1973
507 VŨ ĐỨC THÀNH   Bình Minh – Bình Giang BXD 67-N75 31-10-1972
508 NGUYỄN LƯƠNG THIỆP 1952 Lai Cách – cẩm Giàng TĐ 283TCHC 12/8/1972
509 NGUYỄN VĂN THỊNH 1945 Kim Thành N57P24 3/9/1971
510 NGUYỄN VĂN THỊNH   Cẩm La – Kim Thành N57-572-P24  
511 HOÀNG HUY THUẬN 1942 Thái Tân – Nam Sách BT16-559 1971
512 HOÀNG KIM THUẬN   Thái Tân – Nam Sách ĐĐ 338101-P57  
513 BÙI VĂN TRUNG 1947 Kim Thành N57P24 6/12/1971
514 VŨ VĂN TUẤN 1947 Lai Cách – cẩm Giàng CụcXD-TCHC 12/8/1972
515 NGUYỄN VĂN TUẤT 1946 p. Hải Tân – Hải Dương   16-06-1968
516 BÙI VĂN TUNG   Kim Đính – Kim Thành N57-572-P24  
517 HOÀNG VĂN TUY 1940 Tiên Tiến – Thanh Hà C16CT115CB 21-08-1967
518 DƯƠNG VĂN 1933 Cổ Bi – Bình Giang 559 17-05-1970
519 NGÔ VĂN TỰ 1950 Thanh Miện C722-N39-B 67 19-05-1975
520 LÊ CÔNG TƯỞNG 1953 Thanh Bình ĐĐ 2831-Đ 283 13-01-1973
521 PHẠM VĂN VIỆT 1948 An Thanh – Tứ Kỳ   12/6/1968
522 TRƯƠNG THỊ XUÂN 1955 Thanh Miện F473-559 1973
523 NGUYỄN VĂN XUÂN 1946 Đại Đức – Kim Thành N57P24 20-01-1973
524 LÊ THỊ XUYÊN 1944 Thanh Bính – Thanh Hà C7CT115CB 21-08-1967

Theo sách Huyền thoại Thanh niên xung phong