TT |
Họ tên liệt sĩ |
Sinh |
Nguyên quán |
Ngày hi sinh |
Khu, lô, hàng, số |
Ghi chú |
|||||
1 |
Cao Hữu An |
1942 |
Nhân Bình, Lý Nhân |
12/3/1968 |
|||||||
2 |
Lê Văn An |
1940 |
Tiên Ngoại, Duy Tiên |
11/4/1971 |
2,E,9 |
||||||
3 |
Nguyễn Hồng An |
1955 |
Liêm Trực, Thanh Liêm |
4/2/1973 |
2,H,21 |
||||||
4 |
Đặng Xuân An |
1948 |
Ngọc Sơn, Kim Bảng |
9/4/1971 |
2,Q,29 |
||||||
5 |
Trần Văn Am |
1941 |
Mộc Bắc, Duy Tiên |
6/10/1972 |
2,P,38 |
||||||
6 |
Nguyễn Ngọc Ân |
1947 |
Tiên Hiệp, Duy Tiên |
19/02/1971 |
2,Đ,22 |
||||||
7 |
Nguyễn Văn Ba |
1952 |
Thanh Lâm, Thanh Liêm |
1/11/1972 |
2,M,12 |
||||||
8 |
Nguyễn Hữu Bang |
1946 |
Nông trường Hà Nam |
25/11/1970 |
2,E,23 |
Mộ ở khu Ninh Binh |
|||||
9 |
Nguyễn Ngọc Bào |
1942 |
Thanh Lâm, Thanh Liêm |
31/12/1972 |
2,T,35 |
||||||
10 |
Nguyễn Văn Ba |
1944 |
Ngọc Lũ, Bình Lục |
8/4/1969 |
2,Q,49 |
||||||
11 |
Trần Văn Bảo |
1947 |
Nhân Mỹ, Lý Nhân |
19/02/1969 |
2,O,44 |
||||||
12 |
Trần Quốc Bảo |
1953 |
Thanh Hưng, Thanh Liêm |
12/12/1972 |
2,A,49 |
||||||
13 |
Bùi Băng Bào |
1942 |
Tiên Thắng, Duy Tiên |
Oct/72 |
2,K,9 |
||||||
14 |
D/ơng Văn Bách |
1944 |
Thanh Lâm, Thanh Liêm |
4/4/1971 |
2,S,36 |
||||||
15 |
Nguyễn Văn Báu |
1943 |
Kim Thành, Kim Bảng |
23/04/1968 |
2,R,40 |
||||||
16 |
Đỗ văn Bạch |
1947 |
Thanh Tân, Thanh Liêm |
2/10/1965 |
2,S,49 |
||||||
17 |
Phạm Văn Bạt |
1949 |
Tân Sơn, Kim Bảng |
9/6/1969 |
2,L,18 |
||||||
18 |
Trần Xuân Bảy |
1943 |
Liên An, Bình Lục |
26/01/1971 |
2,M,36 |
||||||
19 |
Nguyễn Duy Bân |
1950 |
Đạo Lý, Lý Nhân |
29/03/1971 |
2,T,52 |
||||||
20 |
Ngô Văn Ban |
1947 |
Trịnh Xá, Bình Lục |
4/2/1969 |
2,C,1 |
||||||
21 |
Ngô Văn Bận |
1931 |
Kim Bình, Kim Bảng |
9/12/1972 |
2,O,19 |
||||||
22 |
Trần Đức Bằng |
Chân Lý, Lý Nhân |
12/12/1968 |
2,S,5 |
|||||||
23 |
Lương Xuân Bãy |
1944 |
Tân Thăng, Duy Tiên |
20/01/1973 |
2,N,51 |
||||||
24 |
Hoàng Lý Bẩy |
1937 |
Tiên Phong, Duy Tiên |
6/12/1969 |
2,T,19 |
||||||
25 |
Lê Văn Bình |
1948 |
Tiến Thắng, Lý Nhân |
2/3/1967 |
2,T,44 |
||||||
26 |
Phạm Quan Bích |
1938 |
Thanh Tân, Thanh Liêm |
30/01/1971 |
2,E,7 |
||||||
27 |
Nguyễn Văn Bích |
1942 |
Nông Trường Hà Nam |
10/9/1968 |
2,P,32 |
||||||
28 |
Nguyễn Văn Biện |
1938 |
Xuân Thủy, Thanh Liêm |
11/9/1968 |
2,Đ,12 |
||||||
29 |
Trần Xuân Bơi |
1947 |
Xuân Khê, Lý Nhân |
8/10/1972 |
2,R,25 |
||||||
30 |
Nguyễn Thanh Bộ |
1946 |
Tiên Hải, Duy Tiên |
12/4/1969 |
2,H,3 |
||||||
31 |
Bùi Tiến Ca |
1941 |
Đọi Sơn, Duy Tiên |
22/01/1969 |
2,S,40 |
||||||
32 |
Nguyễn Văn Cảnh |
1938 |
La Sơn, Bình Lục |
29/11/1971 |
2,L,35 |
||||||
33 |
Bùi Lê Cảnh |
Lê Hồ, Kim Bảng |
Dec/69 |
2,E,10 |
|||||||
34 |
Nghiêm Xuân Cát |
1942 |
Thanh Phong, Thanh Liêm |
24/04/1971 |
2,K,21 |
||||||
35 |
Nguyễn Văn Cánh |
1943 |
Thanh Phong, Thanh Liêm |
17/11/1966 |
2,A,6 |
||||||
36 |
Nghiêm Xuân Các |
1949 |
Tiên Nội, Duy Tiên |
18/01/1971 |
2,M,25 |
||||||
37 |
Trương Văn Cận |
1953 |
Tiên Nội, Duy Tiên |
12/11/1968 |
2,M,29 |
||||||
38 |
Nguyễn Bá Căn |
1943 |
Bồ Đề, Bình Lục |
19/02/1970 |
2,M,34 |
||||||
39 |
Nguyễn Xuân Cảnh |
1947 |
Chuyên Ngoại, Duy Tiên |
17/03/1970 |
2,C,31 |
||||||
40 |
Phạm Hồng Cẩm |
1944 |
Tiên Tân, Duy Tiên |
27/04/1971 |
2,M,26 |
||||||
41 |
Đỗ Văn Chản |
1947 |
Thanh Hương, Thanh Liêm |
13/04/1971 |
2,B,26 |
||||||
42 |
Nguyễn Văn Chiểu |
1953 |
Tượng Lĩnh, Kim Bảng |
7/9/1971 |
2,Q,14 |
||||||
43 |
Hoàng Trọng Chi |
1941 |
Cát Lại, Bình Lục |
29/04/1967 |
2,B,3 |
||||||
44 |
Đinh Xuân Chiến |
1945 |
Liêm Cần, Thanh Liêm |
15/07/1972 |
2,N,1 |
||||||
45 |
Nguyễn Quyết Chiến |
1949 |
Liêm Chính, Thanh Liêm |
29/10/1972 |
2,R,26 |
||||||
46 |
Đinh Công Chiến |
1949 |
Thanh Nguyên, Thanh Liêm |
21/11/1973 |
2,R,43 |
||||||
47 |
Nguyễn Văn Chiến |
1947 |
Mộc Nam, Duy Tiên |
26/04/1971 |
2,K,6 |
||||||
48 |
Nguyễn Hữu Chinh |
1938 |
Chuyên Ngoại, Duy Tiên |
9/5/1969 |
2,T,5 |
||||||
49 |
Lê Hữu Chí |
1947 |
HTX Quyết Tiến, TX Phủ Lý |
3/2/1971 |
2,G,41 |
Mộ ở khu Ninh Binh |
|||||
50 |
Nguyễn Thượng Chí |
1923 |
Nhân Hưng, Lý Nhân |
28/05/1967 |
2,B,55 |
||||||
51 |
Nguyễn Minh Chúc |
1944 |
Hoành Đông, Duy Tiên |
24/04/1968 |
2,A,34 |
||||||
52 |
Nguyễn Văn Chử |
1938 |
Liêm Thuận, Thanh Liêm |
4/3/1971 |
2,N,3 |
||||||
53 |
Nguyễn Văn Chức |
1945 |
Hợp Lý, Lý Nhân |
13/11/1972 |
2,C,6 |
||||||
54 |
Đào Xuân Chức |
1938 |
Thi Sơn, Kim Bảng |
19/08/1967 |
2,P,37 |
||||||
55 |
Đặng Văn Côn |
1942 |
Nguyễn úy, Kim Bảng |
26/10/1969 |
2,A,15 |
||||||
56 |
Nguyễn Thế Công |
1949 |
Thanh Nghị, Thanh Liêm |
22/10/1968 |
2,C,22 |
||||||
57 |
Trần Đại Cồ |
1944 |
136 Trần Hưng Đạo, Hà Nam |
4/11/1971 |
2,A,60 |
||||||
58 |
Bùi Văn Cồ |
1940 |
Khả Phong, Kim Bảng |
27/03/1969 |
2,Q,4 |
||||||
59 |
Nguyễn Văn Cúng |
1945 |
Đạo Lý, Lý Nhân |
3/3/1969 |
2,A,40 |
||||||
60 |
Trần Xuân Cư |
1947 |
Nhân Hậu, Lý Nhân |
5/3/1969 |
2,C,20 |
||||||
61 |
Vũ Mạnh Cường |
1951 |
La Sơn, Bình Lục |
17/04/1971 |
2,A,24 |
||||||
62 |
Trần Đức Cường |
1949 |
Công Lý, Lý Nhân |
19/07/1972 |
2,R,54 |
||||||
63 |
Phạm Văn Cường |
1935 |
Phù Vân, Kim Bảng |
27/09/1967 |
2,N,21 |
||||||
64 |
Nguyễn Văn Cường |
1947 |
Trác Văn, Duy Tiên |
26/03/1971 |
2,C,68 |
||||||
64 |
Nguyễn Văn Cứ |
1948 |
Tiến Nội, Duy Tiên |
24/01/1971 |
2,B,16 |
||||||
66 |
Nguyễn Tiến Cửu |
1940 |
Chân Lý, Lý Nhân |
1/6/1968 |
2,H,8 |
Mộ ở khu Ninh Binh |
|||||
67 |
Phạm Ngọc Cứu |
1950 |
Trung Lý, Lý Nhân |
21/05/1970 |
2,B,23 |
||||||
68 |
Nguyễn Văn Danh |
1949 |
Liêm Túc, Thanh Liêm |
15/01/1970 |
2,L,26 |
||||||
69 |
Nguyễn Xuân Dẩn |
1938 |
Lê Hồ, Kim Bảng |
3/7/1974 |
2,H,25 |
Mộ ở khu Ninh Binh |
|||||
70 |
Đào Văn Cường |
1950 |
Bình Nghĩa, Bình Lục |
10/6/1971 |
2,G,29 |
||||||
71 |
Nguyễn Bá Diển |
1949 |
Liên Tiết, Thanh Liêm |
21/12/1970 |
2,C,44 |
||||||
72 |
Phạm Ngọc Doanh |
1949 |
Châu Sơn, Kim Bảng |
23/10/1968 |
2,K,31 |
||||||
73 |
Tăng Văn Duyên |
1945 |
Thi Sơn, Kim Bảng |
27/05/1970 |
2,R,3 |
||||||
74 |
Trần Hà Dũng |
1947 |
Nhân Mỹ, Lý Nhân |
5/11/1968 |
2,M,50 |
||||||
75 |
Nguyễn Ngọc Dư |
1936 |
Bình Xuyên, Bình Lục |
27/12/1968 |
2,E,22 |
||||||
76 |
Đoàn Thanh Dũng |
1953 |
Bình Nghĩa, Bình Lục |
17/02/1972 |
|
||||||
77 |
Nguyễn Văn Dục |
1939 |
Lê Hồ, Kim Bảng |
2/2/1968 |
2,S,50 |
||||||
78 |
Nguyễn văn Dư |
1950 |
Thanh Nghi, Thanh Liêm |
3/7/1972 |
2,A,41 |
||||||
79 |
Nguyễn Bằng Dương |
1942 |
Nhật Tân, Kim Bảng |
28/02/1969 |
2,T,32 |
||||||
80 |
Lê Quang Dường |
1945 |
Thanh Thủy, Thanh Liêm |
5/11/1968 |
2,C,50 |
||||||
81 |
Trần Trọng Đàm |
1931 |
Nhân Khang, Lý Nhân |
16/05/1971 |
2,O,43 |
||||||
82 |
Nguyễn Văn Dụ |
1943 |
Bồ Câu, Bình Lục |
13/03/1966 |
2,R,7 |
||||||
83 |
Trần Dử |
1942 |
Vũ Bản, Bình Lục |
9/5/1969 |
2,L,50 |
||||||
84 |
Phạm Văn Đán |
1947 |
Liêm Trực, Thanh Liêm |
11/11/1969 |
2,A,42 |
||||||
85 |
Trần Hữu Đạt |
1943 |
Tiến Thắng, Lý Nhân |
27/10/1967 |
2, A,59 |
||||||
86 |
Trần Xuân Đằng |
1950 |
Đồng Lý, Lý Nhân |
15/01/1971 |
2,P,21 |
||||||
87 |
Vũ Nhất Đậu |
1945 |
Duy Hải, Duy Tiên |
19/06/1970 |
2,P,19 |
||||||
88 |
Phạm Văn Đệ |
1939 |
Thanh Sơn, Kim Bảng |
2/2/1973 |
2,M,7 |
||||||
89 |
Trương Văn Điền |
1942 |
Đồng Hóa, Kim Bảng |
16/07/1968 |
2,B,60 |
||||||
90 |
Bùi Văn Điều |
1936 |
Đạo Lý, Lý Nhân |
7/1/1969 |
2,Q,27 |
||||||
91 |
Hà Đình Điện |
1948 |
An Ninh, Bình Lục |
17/11/1968 |
2,O,23 |
||||||
92 |
Lê Văn Điệp |
Nhật Tân, Kim Bảng |
23/12/1972 |
2,S,3 |
|||||||
93 |
Kim Văn Định |
1952 |
Đạo Lý, Lý Nhân |
19/04/1971 |
2,H,29 |
Mộ ở khu Ninh Binh |
|||||
94 |
Nguyễn Tiến Đoàn |
1947 |
Chính Lý, Lý Nhân |
17/05/1972 |
2,C,11 |
||||||
95 |
Nguyễn Trọng Đình |
1949 |
An Mỹ, Bình Lục |
12/2/1971 |
2,C,66 |
||||||
96 |
Vũ Văn Động |
1947 |
Thanh Hà, Thanh Liêm |
21/09/1972 |
2,L,49 |
||||||
97 |
Trương Văn êm |
1947 |
Kim Bình, Kim Bảng |
17/05/1968 |
2,K,33 |
||||||
98 |
Nguyễn Xuân Giảng |
1949 |
Đạo Lý, Lý Nhân |
6/5/1971 |
2,N,52 |
||||||
99 |
Phạm Văn Giáp |
1954 |
Bình Nghĩa, Bình Lục |
22/02/1973 |
2,A,14 |
||||||
100 |
Phạm ngọc Giới |
1949 |
Tiêu Động, Bình Lục |
30/12/1968 |
2,O,40 |
||||||
101 |
Nguyễn Duy Đồng |
1947 |
Thị Sơn, Kim Bảng |
17/05/1970 |
2,P,16 |
||||||
102 |
Nguyễn Thành Đồng |
1942 |
Thanh Nghi, Thanh Liêm |
17/11/1968 |
2,T,30 |
||||||
103 |
Bùi Minh Đức |
1941 |
Hùng Lý, Lý Nhân |
29/07/1971 |
2,A,23 |
||||||
104 |
Nguyễn Văn Đức |
1948 |
Đồng Hóa, Kim Bảng |
14/03/1969 |
2,P,11 |
||||||
105 |
Trần Viết Đức |
1949 |
Trác Văn, Duy Tiên |
13/02/1971 |
2,K,20 |
||||||
106 |
Nguyễn Văn Đỗ |
1954 |
Hưng Công, Bình Lục |
11/2/1973 |
2,L,11 |
||||||
107 |
Nguyễn Đức Đợi |
1949 |
Đông Du, Bình Lục |
24/05/1970 |
2,S,2 |
||||||
108 |
Vũ Văn Hạnh |
1948 |
Đạo Lý, Lý Nhân |
25/11/1971 |
2,S,35 |
||||||
109 |
Đỗ Quang Hào |
1949 |
Liêm Thuận, Thanh Liêm |
26/06/1972 |
2,E,5 |
||||||
110 |
Nguyễn Văn Hải |
Hà Nam |
19/11/1969 |
2,R,31 |
|||||||
111 |
Nguyễn Đình Hế |
1943 |
Quế Sơn, Bình Lục |
8/3/1971 |
2,R,50 |
||||||
112 |
Nguyễn Văn Hạ |
Tiến Hải, Duy Tiên |
2/1/1969 |
2,H,4 |
|
||||||
113 |
Lại Thu Hiền |
1951 |
Liêm Tiết, Thanh Liêm |
12/2/1973 |
2,L,10 |
||||||
114 |
Ngô Văn Hiễn |
1939 |
Thanh Hà, Thanh Liêm |
9/2/1973 |
2,H,7 |
||||||
115 |
Nguyễn Văn Hiểu |
1940 |
Nhân Thịnh, Lý Nhân |
25/10/1969 |
2,L,13 |
||||||
116 |
Trần Văn Hiến |
Chân Lý, Lý Nhân |
22/04/1970 |
2,G,45 |
Mộ ở khu Ninh Binh |
||||||
117 |
Nguyễn Xuân Hiên |
1949 |
Quế Sơn, Bình Lục |
22/03/1971 |
2,M,31 |
||||||
118 |
Nguyễn Xuân Hinh |
1943 |
Thanh Nghị, Thanh Liêm |
15/11/1968 |
2,M,52 |
||||||
119 |
Ngô Văn Hoa |
1935 |
Nhân Chính, Lý Nhân |
1/2/1973 |
2,A,27 |
||||||
120 |
Nguyễn Xuân Hưu |
1949 |
Đồn Xá, Bình Lục |
6/11/1972 |
2,Đ,38 |
||||||
121 |
Trần Tiến Hinh |
Đồng Du, Bình Lục |
8/1/1971 |
2,K,2 |
|||||||
122 |
Đinh Văn Hòa |
1946 |
Khả Phong, Kim Bảng |
15/08/1966 |
2,N,38 |
||||||
123 |
Đinh Đức Hòa |
1952 |
Nhân Khang, Lý Nhân |
16/12/1974 |
2,K,38 |
||||||
124 |
Vũ Minh Hoài |
1945 |
Đại Cương, Kim Bảng |
28/11/1968 |
2,C,33 |
||||||
125 |
Nguyễn Hữu Hoạch |
1940 |
Hoàng Tây, Kim Bảng |
20/06/1968 |
2,K,32 |
||||||
126 |
Thu Đình Học |
1948 |
Thắng Lợi, Duy Tiên |
24/03/1971 |
2,M,32 |
||||||
127 |
Trần Đình Hồng |
1951 |
Đạo Lý, Lý Nhân |
16/12/1969 |
2,N,12 |
||||||
128 |
Nguyễn Đức Hồng |
1955 |
Liêm Tuyền, Thanh Liêm |
26/06/1973 |
2,I,18 |
||||||
129 |
Trần Hữu Hộ |
1948 |
Nhân Hậu, Lý Nhân |
13/07/1966 |
2,G,21 |
||||||
130 |
Phạm Xuân Hội |
1944 |
Chân Lý, Lý Nhân |
6/11/1965 |
2,G,20 |
Mộ ở khu Ninh Binh |
|||||
131 |
Trần Duy Hợi |
1946 |
Nhân Hậu, Lý Nhân |
25/11/1970 |
2,A,55 |
||||||
132 |
Nguyễn Tiến Huy |
1947 |
Đức Lý, Lý Nhân |
10/4/1969 |
2,R,30 |
||||||
133 |
Trịnh Văn Huy |
1939 |
Tiến Thắng, Duy Tiên |
4/8/1966 |
2,E,35 |
||||||
134 |
Đặng Văn Hùng |
1954 |
Thanh Tuyền, Thanh Liêm |
6/2/1973 |
2,H,26 |
||||||
135 |
Nguyễn văn hùng |
1952 |
Nhân Bình, Lý Nhân |
23/09/1972 |
2,C,4 |
||||||
136 |
Lê Mạnh Hùng |
1947 |
Tiền Phong, Duy Tiên |
25/04/1969 |
2,G,38 |
||||||
137 |
Ngô Quang Hưng |
2,K,1 |
|||||||||
138 |
Trần Mạnh Hùng |
1950 |
Hưng Công, Bình Lục |
27/12/1970 |
2,E,38 |
||||||
139 |
Lã Văn Hy |
1942 |
Thanh Tuyền, Thanh Liêm |
6/9/1967 |
2,B,53 |
||||||
140 |
Nguyễn Văn Kha |
1946 |
Chân Lý, Lý Nhân |
30/01/1973 |
2,T,1 |
||||||
141 |
Trần Văn Khá |
1945 |
Nhật Tựu, Kim Bảng |
17/06/1969 |
2,P,4 |
||||||
142 |
Nguyễn Lương Khai |
1941 |
Thanh Tuyền, Thanh Liêm |
25/12/1969 |
2,B,2 |
||||||
143 |
Nguyễn Văn Khai |
1945 |
Nhân Nghĩa, Lý Nhân |
22/04/1969 |
2,R,48 |
||||||
144 |
Nguyễn Văn Khái |
1935 |
Nhân Bình, Lý Nhân |
17/12/1969 |
2,E,24 |
||||||
145 |
Nguyễn Văn Kháng |
1939 |
Châu Sơn, Kim Bảng |
2/2/1969 |
2,S,23 |
||||||
146 |
Phạm Văn Khanh |
1944 |
Đạo Lý, Lý Nhân |
18/11/1968 |
2,L,48 |
||||||
147 |
Nguyễn Văn Khấn |
1947 |
Nguyên Lý, Lý Nhân |
13/10/1968 |
2,N,34 |
||||||
148 |
Chu Văn Khải |
1945 |
Bồ Đề, Bình Lục |
24/08/1971 |
2,I,15 |
||||||
149 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
1947 |
Bình Minh, Bình Lục |
14/08/1966 |
2,B,58 |
||||||
150 |
Nguyễn Văn Khiển |
1950 |
Hùng Lý, Lý Nhân |
28/08/1969 |
2,G,2 |
||||||
151 |
Nguyễn Trọng Khiết |
1948 |
Liêm Phong, Thanh Liêm |
18/12/1967 |
2,R,46 |
||||||
152 |
Nguyễn Đăng Khoa |
1939 |
Phú Vân, Kim Bảng |
28/12/1968 |
2,O,42 |
||||||
153 |
Nguyễn Đăng Khoải |
1946 |
Quế Sơn, Bình Lục |
31/10/1968 |
2,L,38 |
||||||
154 |
Trần Đức Khuông |
1951 |
Nhân Hòa, Lý Nhân |
11/4/1971 |
2,I,1 |
||||||
155 |
Đỗ Văn Khuyến |
1942 |
An Mỹ, Bình Lục |
18/12/1970 |
S,48 |
||||||
156 |
Phạm Văn Kiều |
1945 |
Thi Sơn, Kim Bảng |
30/09/1967 |
2,N,36 |
||||||
157 |
Nguyễn Ngọc Kiều |
1942 |
Tân Sơn, Kim Bảng |
27/01/1968 |
2,R,15 |
||||||
158 |
Đỗ Văn Khuyến |
1942 |
An Mỹ, Bình Lục |
18/02/1970 |
2,S,63 |
||||||
159 |
Lưu Văn Khuê |
1942 |
Hòa Bình, Bình Lục |
30/10/1968 |
2,P,48 |
||||||
160 |
Đình Xuân Kiểm |
1934 |
Đồng Lý, Lý Nhân |
24/04/1970 |
2,L,38 |
||||||
161 |
Nguyễn Quang Kiện |
1950 |
Văn Lý, Lý Nhân |
13/03/1973 |
2,H,19 |
||||||
162 |
Nguyễn Việt Kỳ |
1954 |
Trịnh Xá, Bình Lục |
14/12/1972 |
2,G,28 |
||||||
163 |
Nguyễn Văn Lênh |
1941 |
Đạo Lý, Lý Nhân |
17/11/1966 |
2,A,4 |
||||||
164 |
Nguyễn Đức Lài |
1954 |
Liêm Túc, Thanh Liêm |
14/03/1973 |
2,M,1 |
||||||
165 |
Lê Bá Lành |
1952 |
Tiên Ngoại, Duy Tiên |
29/11/1971 |
2,G,27 |
Mộ ở khu Ninh Binh |
|||||
166 |
Trần Quang Lạc |
1947 |
Hòa Lý, Lý Nhân |
17/02/1972 |
2,S,16 |
||||||
167 |
Trịnh Xuân Lại |
1940 |
Liêm Túc, Thanh Liêm |
27/04/1972 |
2,E,29 |
||||||
168 |
Hoàng Văn Lâm |
1948 |
Tiên Phong, Duy Tiên |
22/05/1968 |
2,L,52 |
||||||
169 |
Nguyễn Văn Lâm |
1947 |
Liêm Chính, Thanh Liêm |
7/5/1969 |
2,E,1 |
||||||
170 |
Nguyễn Ngọc Lân |
1947 |
Tiên Hiệp, Duy Tiên |
9/2/1971 |
2,T,7 |
||||||
171 |
Nguyễn Văn Lâm |
1945 |
Đồng Du, Bình Lục |
2/12/1965 |
2,G,22 |
Mộ ở khu Ninh Binh |
|||||
172 |
Nguyễn Ngọc Liên |
1942 |
Tân Sơn, Kim Bảng |
27/10/1968 |
2,O,18 |
||||||
173 |
Nguyễn Thị Liêu |
1945 |
Liên Sơn, Kim Bảng |
2,T,13 |
|||||||
174 |
Nguyễn Văn Liểu |
1944 |
Thanh Nghị, Thanh Liêm |
25/03/1969 |
2,L,39 |
||||||
175 |
Nguyễn Văn Long |
1948 |
Bạch Thượng, Duy Tiên |
1/4/1970 |
2,P,53 |
||||||
176 |
Nguyễn Viết Long |
1948 |
Liên Sơn, Kim Bảng |
25/04/1970 |
2,R,13 |
||||||
177 |
Lê Thế Long |
1952 |
Đọi Sơn, Duy Tiên |
26/02/1971 |
2,Q,35 |
||||||
178 |
Lê Văn Lợi |
1945 |
Liêm Tiết, Thanh Minh |
23/12/1969 |
2,N,22 |
||||||
179 |
Cao Thanh Long |
1950 |
Đồn Xá, Bình Lục |
10/4/1971 |
2,Q,3 |
||||||
180 |
Phạm Văn Lục |
1949 |
Nhân Chính, Lý Nhân |
9/11/1968 |
2,S,26 |
||||||
181 |
Nguyễn Phương Lục |
1943 |
Nhật Tân, Kim Bảng |
21/12/1965 |
2,T,42 |
||||||
182 |
Trương Đức Lượng |
1947 |
Xuân Khê, Lý Nhân |
19/02/1973 |
2,C,3 |
||||||
183 |
Nguyễn Đức Lý |
1947 |
Liêm Tiết, Thanh Liêm |
17/03/1970 |
2,C,29 |
||||||
184 |
Nguyễn Đình Luật |
1952 |
Vũ Yên, Duy Tiên |
31/01/1971 |
2,R,17 |
||||||
185 |
Nguyễn Minh Lực |
1949 |
Tiên Đông, Bình Lục |
27/03/1971 |
2,S ,27 |
||||||
186 |
Chu Văn Mai |
1932 |
Đăng Xá, Kim Bảng |
3/2/1973 |
2,H,27 |
||||||
187 |
Đỗ Xuân Mão |
1951 |
Xóm 5, Mân Cầu, Lý Nhân |
10/2/1971 |
2,H,9 |
Mộ ở khu Ninh Binh |
|||||
188 |
Phạm văn mạo |
1923 |
Tiên Yên, Duy Tiên |
13/05/1972 |
2,H,37 |
||||||
189 |
Nguyễn Minh Mẫn |
1943 |
Chân Lý, Lý Nhân |
9/11/1967 |
2,B,51 |
||||||
190 |
Trần Đồng Mềm |
1947 |
Nhật Tân, Kim Bảng |
26/01/1973 |
2,O,46 |
||||||
191 |
Đỗ Xuân Miên |
1938 |
Đại Cương, Kim Bảng |
23/10/1968 |
2,S,24 |
||||||
192 |
Đoàn Bá Minh |
1947 |
Kim Bình, Kim Bảng |
29/09/1967 |
2,N,20 |
||||||
193 |
Trần Quang Minh |
1933 |
Phủ Vân, Kim Bảng |
4/4/1970 |
2,O,35 |
||||||
194 |
Đỗ Văn Minh |
1945 |
Kim Bình, Kim Bảng |
5/11/1968 |
2,S,7 |
||||||
195 |
Nguyễn Văn Mô |
1945 |
Liêm Phong, Thanh Liêm |
11/11/1968 |
2,T,38 |
||||||
196 |
Đoàn Văn Mộc |
Nhân Bình, Lý Nhân |
11/8/1971 |
2,L,24 |
|||||||
197 |
Đỗ Xuân Mùi |
1940 |
Trung Lý, Lý Nhân |
31/03/1971 |
2,B,4 |
||||||
198 |
Nguyễn Bá Mùi |
1945 |
Liêm Phong, Thanh Liêm |
10/12/1967 |
2,I,7 |
||||||
199 |
Nguyễn Tiến Mùi |
1955 |
Nhật Tân, Kim Bảng |
8/2/1973 |
2,H,23 |
||||||
200 |
Đặng Duy My |
Tiên Ngoại, Duy Tiên |
4/4/1973 |
2,G,16 |
|||||||
201 |
Phạm Quang Minh |
1944 |
An Lão, Bình Lục |
25/10/1970 |
2,B,32 |
||||||
202 |
Lê Hữu Nam |
1954 |
Liêm Tiết, Thanh Liêm |
16/12/1972 |
2,H,16 |
||||||
203 |
Nguyễn Văn Nam |
1947 |
Nhật Tựu, Kim Bảng |
27/10/1970 |
2,H,34 |
||||||
204 |
Lại Quảng Ngãi |
1947 |
Liêm Trung, Thanh Liêm |
13/08/1969 |
2,D,9 |
||||||
205 |
Trần Hữu Ngạn |
1941 |
Trực Đại, Trực Liêm |
21/05/1969 |
2,R,21 |
||||||
206 |
Vũ Tiến Ngân |
1945 |
Liên Minh, Thanh Liêm |
12/10/1969 |
2,L,46 |
||||||
207 |
Nguyễn Văn Ngân |
1950 |
Mỹ Thọ, Bình Lục |
20/12/1971 |
2,I,17 |
||||||
208 |
Phạm Văn Nghi |
1951 |
Nguyễn úy – Kim Bảng |
9/9/1971 |
2,P,20 |
||||||
209 |
Kiều Thế Nghi |
Nhật Tân, Kim Bảng |
11/8/1970 |
2,H,5 |
|||||||
210 |
Bùi Quang Nghiêm |
1947 |
Ngọc Sơn, Kim Bảng |
6/4/1969 |
2,O,9 |
||||||
211 |
Nguyễn Bá Nghinh |
1947 |
Tiên Nội, Duy Tiên |
1/10/1970 |
2,G,47 |
Mộ ở khu Ninh Binh |
|||||
212 |
Nguyễn Văn Ngọ |
1942 |
Nhân Khang, Lý Nhân |
6/2/1969 |
2,L,23 |
||||||
213 |
Trần Văn Ngọ |
1952 |
Phú Phúc, Lý Nhân |
1/6/1971 |
2,O,15 |
||||||
214 |
Trần Quang Nguyện |
1941 |
Hòa Hậu, Lý Nhân |
24/07/1970 |
2,B,15 |
||||||
215 |
Nguyễn Văn Ngoạt |
1943 |
Vân Lý, Lý Nhân |
22/12/1966 |
2,R,18 |
||||||
216 |
Trịnh Văn Nguyên |
An Nội, Bình Lục |
18/10/1971 |
2,H,13 |
Mộ ở khu Ninh Binh |
||||||
217 |
Trần Hữu Ngũ |
1941 |
Công Lý, Lý Nhân |
18/05/1971 |
2,B,52 |
||||||
218 |
Trần Quang Nha |
1941 |
Hồng Lý, Lý Nhân |
30/01/1972 |
2,P,54 |
||||||
219 |
Trần Văn Nhâm |
1943 |
Hồng Lý, Lý Nhân |
25/02/1968 |
2,P,34 |
||||||
220 |
Lã Quang Nhân |
1945 |
Hợp Lý, Lý Nhân |
24/03/1971 |
2,S,19 |
||||||
221 |
Nguyễn Văn Nhiễm |
1945 |
Thanh Nghị, Thanh Liêm |
7/10/1974 |
2,K,5 |
||||||
222 |
Nguyễn Ngọc Nhất |
1948 |
Liêm Phong, Thanh Liêm |
18/12/1967 |
2,Q,24 |
||||||
223 |
Chu Đức Nhi |
1941 |
Duy Hải, Duy Tiên |
11/9/1967 |
2,B,44 |
||||||
224 |
Nhử Văn Nhiểm |
1945 |
Thanh Nghị, Thanh Liêm |
7/10/1974 |
2,H,26 |
Mộ ở khu Ninh Binh |
|||||
225 |
Nguyễn Văn Nhung |
1938 |
Nhân Khương, Lý Nhân |
9/11/1968 |
2,B,25 |
||||||
226 |
Nguyễn Đăng Ninh |
1950 |
Văn Xá, Kim Bảng |
28/09/1972 |
2,O,45 |
||||||
227 |
Lại Văn Oanh |
1953 |
Liêm Chung, Thanh Liêm |
25/06/1972 |
2,L,28 |
||||||
228 |
Trịnh Phúc Oánh |
1940 |
Anh Hòa, Bình Lục |
3/6/1970 |
2,A,12 |
||||||
229 |
Trần Văn Phan |
1951 |
Nhân Lý, Lý Nhân |
21/11/1970 |
2,G,25 |
||||||
230 |
Lê Văn Phái |
1930 |
Xuân Khê, Lý Nhân |
5/11/1967 |
2,R,37 |
||||||
231 |
Trần Ngọc Phán |
1945 |
Châu Sơn, Kim Bảng |
30/12/1968 |
2,G, 5 |
||||||
232 |
Nguyễn Xuân Phẩm |
1942 |
Nhân Bình, Lý Nhân |
31/03/1968 |
2,E,17 |
||||||
233 |
Đỗ Xuân Phi |
1947 |
Thanh Châu, Thanh Liêm |
1/10/1968 |
2,E,36 |
||||||
234 |
Nguyễn Văn Phiêu |
1944 |
Tiên Nội, Duy Tiên |
24/05/1965 |
2,M,42 |
||||||
235 |
Nguyễn Ngọc Phan |
1949 |
Bối Cầu, Bình Lục |
20/12/1968 |
2,M,13 |
||||||
236 |
Trần Văn Phúc |
1944 |
3 Trần Hưng Đạo, Phủ Lý |
14/11/1971 |
2,M,22 |
||||||
237 |
Nguyễn Văn Phương |
1947 |
Thanh Nghi, Thanh Liêm |
14/05/1972 |
2,R,42 |
||||||
238 |
Phạm văn Quản |
1944 |
Tân Sơn, Kim Bảng |
11/04/1966, |
2,T, 29 |
||||||
239 |
Trần Văn Quảng |
1939 |
Trung Lý, Lý Nhân |
17/06/1970 |
2,Đ,20 |
||||||
240 |
Nguyễn Văn Quán |
1940 |
Liêm Cầu, Thanh Liêm |
13/04/1969 |
2,B,69 |
||||||
241 |
Trương Hải Quân |
1950 |
Nhân Bình, Lý Nhân |
29/06/1971 |
2,R,23 |
||||||
242 |
Vũ Đình Quẩy |
1942 |
Thành Công, Duy Tiên |
15/01/1970 |
2,C,59 |
||||||
243 |
Phạm Hồng Quất |
1947 |
Thanh Lâm, Thanh Liêm |
26/12/1967 |
2,D,5 |
||||||
244 |
Bùi Đình Quyền |
1949 |
Nguyên Lý, Lý Nhân |
7/1/1971 |
2,Q,13 |
||||||
245 |
Nguyễn Văn Quynh |
1946 |
Nhân Bình, Lý Nhân |
8/6/1969 |
2,N,8 |
||||||
246 |
Trịnh Văn Quý |
Tiên H/ng, Duy Tiên |
1/9/1968 |
2,N,7 |
|||||||
247 |
Lê Văn Quý |
1936 |
Nhật Tân, Kim Bảng |
24/03/1970 |
2,S,30 |
||||||
248 |
Nguyễn Thanh Quý |
1950 |
Bình Nghĩa, Bình Lục |
20/08/1969 |
2,E,37 |
||||||
249 |
Chu Văn Rẽ |
1945 |
Văn Xá, Kim Bảng |
25/10/1968 |
2,T,22 |
||||||
250 |
Phạm Duy Sách |
1948 |
Nhân Chính, Lý Nhân |
16/01/1968 |
2,O,10 |
||||||
251 |
Phạm Quan Sáng |
1943 |
Đại Cường, Kim Bảng |
22/12/1966 |
2,N,24 |
||||||
252 |
Nguyễn Văn Sáu |
1942 |
Đạo Lý, Lý Nhân |
6/11/1965 |
2,G,21 |
||||||
253 |
Đỗ Quốc Soạn |
1946 |
Liêm Túc, Thanh Liêm |
7/10/1968 |
2,Đ,25 |
||||||
254 |
Trần Thị Sắc |
1948 |
An Nội, Bình Lục |
3/1/1971 |
2,A,107 |
||||||
255 |
Kiều văn sông |
1946 |
Đồng Hóa, Kim Bảng |
13/07/1966 |
2,T,73 |
||||||
256 |
Hoàng Nguyên Súy |
1935 |
Thanh Hải, Thanh Liêm |
29/01/1968 |
2,G,6 |
||||||
257 |
Nguyễn Văn Sữa |
1949 |
Đức Lý, Lý Nhân |
29/03/1969 |
2,E,20 |
||||||
258 |
Lê Văn Sử |
1952 |
Hùng Lý, Lý Nhân |
14/06/1971 |
2,A,16 |
||||||
259 |
Nguyễn Hữu Sức |
Thanh Thủy, Thanh Liêm |
16/05/1971 |
2,O,38 |
|||||||
260 |
Trần Hữu Sự |
1945 |
Chính Lý, Lý Nhân |
10/11/1968 |
2,C,25 |
||||||
261 |
Nguyễn Văn Sỹ |
1950 |
Thủy Bôi, Kim Bảng |
10/1/1973 |
2,M,11 |
||||||
262 |
Phạm Văn Sỹ |
1947 |
Thanh Sơn, Kim Bảng |
19/02/1967 |
2,P,39 |
||||||
263 |
Lý Văn Tài |
1952 |
Bạch Thượng, Duy Tiên |
7/8/1973 |
2,H,21 |
Mộ ở khu Ninh Binh |
|||||
264 |
Trần Đình Tân |
1945 |
Liêm Trực, Thanh Liêm |
14/12 |
2,E,6 |
||||||
265 |
Lưu Đình Tân |
1941 |
Tiên Điệp, Duy Tiên |
10/9/1968 |
2,Đ,6 |
||||||
266 |
Phạm Ngủ Tất |
1949 |
Thanh Tân, Thanh Liêm |
8/2/1971 |
2,H,11 |
Mộ ở khu Ninh Binh |
|||||
267 |
Đinh Mạnh Tề |
1950 |
Thanh Nguyện, Thanh Liêm |
14/11 |
2,E,4 |
||||||
267 |
Trịnh Văn Thanh |
1945 |
Thành Công, Duy Tiên |
8/9/1966 |
2,A,3 |
||||||
269 |
Trần Quang Thanh |
1942 |
Nhân Mỹ, Lý Nhân |
5/8/1969 |
2,E,23 |
||||||
270 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
1945 |
Khả Phong, Kim Bảng |
29/04/1967 |
2,T,51 |
||||||
271 |
Vũ Văn Tánh |
1948 |
Quế Sơn, Bình Lục |
27/01/1968 |
2,B,49 |
||||||
272 |
Trần Văn Thanh |
1945 |
Thành Công, Duy Tiên |
2,C,64 |
|||||||
273 |
Khúc Văn Thao |
1947 |
Thanh Thủy, Thanh Liêm |
17/02/1968 |
2,B,6 |
||||||
274 |
Phạm Văn Thảo |
1943 |
Phù Vân, Kim Bảng |
10/1/1968 |
2,P,36 |
||||||
275 |
Võ Văn Thái |
1948 |
Hoàng Tây, Kim Bảng |
21/05/1971 |
2,A,59 |
||||||
276 |
Nguyễn Văn Thà |
1946 |
Đồng Xá, Bình Lục |
28/11/1970 |
2,L,41 |
||||||
277 |
Vũ Bá Thạnh |
1944 |
Thanh Thủy, Thanh Liêm |
5/11/1968 |
2,M,53 |
||||||
278 |
Bùi Viết Thắng |
1948 |
Đạo Lý, Lý Nhân |
16/04/1969 |
2,G,22 |
||||||
279 |
Đinh Văn Thắng |
1947 |
Đồng Lý, Lý Nhân |
2/11/1968 |
2,M,43 |
||||||
280 |
Nguyễn Viết Thiếp |
1947 |
Văn áp, Bình Lục |
31/12/1965 |
2,G,20 |
Mộ ở khu Ninh Binh |
|||||
281 |
Trần Văn Thiết |
1943 |
Hòa Bình, Bình Lục |
17/03/1969 |
2,B,48 |
||||||
282 |
Nguyễn Văn Thảo |
1946 |
Đạo Lý, Lý Nhân |
3/10/1970 |
2,M,44 |
||||||
283 |
Nguyễn Đình Thi |
1948 |
Yên Nam, Duy Tiên |
6/3/1970 |
2,O,39 |
||||||
284 |
Nguyễn Đình Thi |
1951 |
Thanh Sơn, Kim Bảng |
10/3/1970 |
2,O,21 |
||||||
285 |
Nguyễn Đình Thi |
1948 |
Lê Hồ, Kim Bảng |
12/1/1970 |
2,B,66 |
||||||
286 |
Nguyễn Văn Thiếp |
1950 |
Lê Hồ, Kim Bảng |
16/12/1969 |
2,P,6 |
||||||
287 |
Nguyễn Phan Thiết |
1942 |
Hùng Lý, Lý Nhân |
13/12/1967 |
2,G,35 |
||||||
288 |
Trần Minh Thiện |
1946 |
Thanh Phong, Thanh Liêm |
23/12/1967 |
2,L,34 |
||||||
289 |
Nguyễn Lương Thiện |
1947 |
An Hòa, Bình Lục |
25/04/1969 |
2,G,8 |
||||||
290 |
Nguyễn Văn Thêm |
1949 |
An Đổ, Bình Lục |
20/05/1969 |
2,P,12 |
||||||
291 |
Nguyễn Văn Thình |
1942 |
Nguyên úy, Kim Bảng |
25/08/1970 |
2,E,33 |
||||||
292 |
Trần Sỹ Thìn |
1940 |
Nhân Thắng, Lý Nhân |
17/01/1970 |
2,G,24 |
||||||
293 |
Nguyễn Trường Thọ |
1946 |
Hùng Lý, Lý Nhân |
1/2/1969 |
2,C,24 |
||||||
294 |
Trương Đình Thọ |
1939 |
Liêm Tiết, Thanh Liêm |
4/1/1969 |
2,T,33 |
||||||
295 |
Ngô Minh Thông |
1935 |
Xuân Khê, Lý Nhân |
4/6/1970 |
2,H,20 |
||||||
296 |
Trần Quang Thơm |
1944 |
An Lộc, Bình Lục |
25/02/1968 |
2,R,36 |
||||||
297 |
Nguyễn Quý Thông |
1935 |
Thanh Tân, Thanh Liêm |
19/05/1971 |
2,K,27 |
||||||
298 |
Nguyễn Văn Thuần |
1943 |
Đạo Lý, Lý Nhân |
6/11/1965 |
2,G,24 |
||||||
299 |
Nguyễn Bá Thung |
1947 |
Thị Sơn, Kim Bảng |
8/1/1969 |
2,O,6 |
||||||
300 |
Vũ Hữu Thung |
1940 |
Thanh Tâm, Thanh Liêm |
28/02/1968 |
2,P,41 |
||||||
301 |
Phạm Ngọc Thư |
1945 |
Tiên Thương, Bình Lục |
13/12/1967 |
2,B,46 |
||||||
302 |
Ngô Văn Thưởng |
1950 |
Xuân Khê, Lý Nhân |
21/12/1969 |
2,L,20 |
||||||
303 |
Dương Văn Thuyết |
1941 |
Đồng Lý, Lý Nhân |
31/12/1967 |
2,G,31 |
||||||
304 |
Trần Thế Thuyết |
1942 |
Nhân Hậu, Lý Nhân |
10/12/1967 |
2,H,22 |
||||||
305 |
Nguyễn Văn Thủy |
1946 |
Liêm Cần, Thanh Liêm |
13/05/1970 |
2,L,51 |
||||||
306 |
Nguyễn Xuân Thụ |
1948 |
Trung Lý, Lý Nhân |
13/01/1968 |
2,A,31 |
||||||
307 |
Phạm Đình Thuỵ |
1940 |
Khả Phong, Kim Bảng |
25/04/1969 |
2,O,33 |
||||||
308 |
Nguyễn Đình Thưởng |
1945 |
Thanh Hà, Thanh Liêm |
11/11/1967 |
2,G,34 |
||||||
309 |
Hoàng Văn Th/ởng |
1947 |
Nhân Khang, Lý Nhân |
14/02/1965 |
2,L,33 |
||||||
310 |
Nguyễn Đình Thúy |
1949 |
Kim Oanh, Kim Bảng |
11/1/1971 |
2,G,3 |
||||||
311 |
Đỗ Thị Thanh Thức |
1947 |
Thi Sơn, Kim Bảng |
13/05/1968 |
2,M,21 |
||||||
312 |
Đinh Văn Tiều |
1948 |
Thanh Nghi, Thanh Liêm |
3/2/1973 |
2,I,30 |
||||||
313 |
Nguyễn Xuân Tiếu |
1948 |
Nhân Bình, Lý Nhân |
22/03/1969 |
2,T,25 |
||||||
314 |
Tạ Quang Tiếp |
1948 |
Nhân Chính, Lý Nhân |
29/07/1971 |
2,E,16 |
||||||
315 |
Hà Văn Thùa |
1948 |
Đồng Du, Bình Lục |
27/03/1970 |
2,Q,36 |
||||||
316 |
Lại Văn Tỉnh |
1942 |
Châu Sơn, Kim Bảng |
13/05/1969 |
2,N,11 |
||||||
317 |
Nguyễn Văn Tỉnh |
1948 |
Đồng Lý, Lý Nhân |
1/6/1972 |
2,C,53 |
Mộ ở khu Ninh Binh |
|||||
318 |
Vũ Thị Tỉnh |
1946 |
Thanh Thủy, Thanh Liêm |
13/05/1968 |
2,P,42 |
||||||
319 |
Ngô Gia Tỉnh |
1952 |
Liêm Chính, Thanh Liêm |
16/07/1972 |
2,A,67 |
||||||
320 |
Nguyễn Văn Tín |
1945 |
Liêm Cần, Thanh Liêm |
1/8/1969 |
2,Đ,7 |
||||||
321 |
Nguyễn Ngọc Tĩnh |
1940 |
Công Lý, Lý Nhân |
18/09/1970 |
2,L,25 |
||||||
322 |
Ngô Văn Tính |
1948 |
Văn Lý, Lý Nhân |
29/12/1967 |
2,Đ,34 |
||||||
323 |
Trần Xuân Toàn |
1948 |
Thanh Thủy, Thanh Liêm |
8/4/1967 |
2,B,65 |
||||||
324 |
Hoàng Văn Toản |
1948 |
Liêm Sơn, Thanh Liêm |
29/12/1971 |
2,C,111 |
||||||
325 |
Hoàng Văn Toản |
1948 |
Liên Sơn, Thanh Liêm |
28/12/1971 |
2,C,56 |
||||||
326 |
Lê Quốc Toản |
1950 |
Đạo Lý, Lý Nhân |
18/02/1968 |
2,C,35 |
||||||
327 |
Triệu quang toán |
1943 |
23 Trần Hưng Đạo, TX Phủ Lý |
5/1/1975 |
2,G,27 |
||||||
328 |
Lê Văn Toán |
1945 |
Nhân Bình, Lý Nhân |
26/04/1969 |
2,G,14 |
||||||
329 |
Phạm Văn Tộ |
1943 |
Phú Vân, TX Phủ Lý |
6/2/1969 |
2,S,11 |
||||||
330 |
Trần Văn Troản |
1934 |
Thanh Nghị, Thanh Liêm |
29/03/1968 |
2,S,39 |
||||||
331 |
Trần Đức Trị |
1947 |
Nhân Hậu, Lý Nhân |
24/04/1969 |
2,C,54 |
||||||
332 |
Trần Đình Trọng |
1947 |
Đông Lý, Lý Nhân |
18/05/1969 |
2,L,35 |
||||||
333 |
Trần Huy Trung |
1946 |
Phù Vân, TX Phủ Lý |
13/09/1967 |
2,T,48 |
||||||
334 |
Vũ Xuân Tr/ờng |
1945 |
Duy Hải, Duy Tiên |
15/06/1968 |
2,G,25 |
||||||
335 |
Nguyễn Xuân Trường |
1940 |
Châu Sơn, TX Phủ Lý |
15/09/1967 |
2,A,17 |
||||||
336 |
Nguyễn Trung Trực |
1947 |
Thanh Tân, Thanh Liêm |
1/7/1972 |
2,A,36 |
||||||
337 |
Trần Văn Tuấn |
1945 |
Hoàng Tây, Kim Bảng |
1/11/1968 |
2,G,28 |
||||||
338 |
đoàn Ngọc Tuấn |
1940 |
Đồng Lý, Lý Nhân |
25/08/1968 |
2,C,30 |
||||||
339 |
Trần Văn Tuấn |
Thanh Phong, Thanh Liêm |
12/9/1968 |
2,P,25 |
|||||||
340 |
Bạch Long Tuấn |
1948 |
Bình Lục, Nam Hà |
14/05/1970 |
2,N,26 |
||||||
341 |
Lê Văn Tuyên |
1947 |
Nhân Bình, Lý Nhân |
24/04/1968 |
2,O,13 |
||||||
342 |
Nguyễn Văn Tuyên |
1950 |
Thi Sơn, Kim Bảng |
8/3/1972 |
2,A,66 |
||||||
|
Nguyễn Đình Tụng |
|
|
|
|
||||||
344 |
Trần Văn Tuyến |
An Nội, Bình Lục |
4/1/1971 |
2,N,16 |
|||||||
345 |
Đào Văn Tùng |
Thanh Tùng, Bình Lục |
5/12/1971 |
2,M,24 |
|||||||
346 |
Hoàng Văn Tự |
1946 |
Liên Sơn, Kim Bảng |
29/06/1970 |
2,G,13 |
||||||
347 |
Nguyễn Thanh Tư |
1945 |
Thanh Tâm, Thanh Liêm |
27/11/1968 |
2,C,34 |
||||||
348 |
Trần Sinh Tước |
1947 |
Nhân Tiến, Lý Nhân |
6/11/1965 |
2,G,19 |
Mộ ở khu Ninh Binh |
|||||
349 |
Lương Văn Từ |
1938 |
Thanh Hương, Thanh Liêm |
4/4/1969 |
2,G,19 |
||||||
350 |
Phạm Nam Tư |
1946 |
Đức Lý, Lý Nhân |
1/1/1970 |
2,C,15 |
||||||
351 |
Nguyễn Văn Tửu |
1940 |
Hồng Lý, Lý Nhân |
26/12/1970 |
2,K,8 |
||||||
352 |
Nguyễn Văn Tý |
1943 |
Nhân Đạo, Lý Nhân |
25/04/1969 |
2,S,25 |
||||||
353 |
Nguyễn Đình Tỵ |
1952 |
Công Lý, Lý Nhân |
1/11/1972 |
2,C,8 |
||||||
354 |
Đỗ Hữu T/ờng |
1940 |
An Nội, Bình Lục |
3/11/1969 |
2,Q,35 |
||||||
355 |
Nguyễn Văn Uyên |
1942 |
Hồng Lý, Lý Nhân |
21/02/1966 |
2,L,31 |
||||||
356 |
Bùi Xuân Vận |
1954 |
Thanh Tâm, Thanh Liêm |
12/2/1973 |
2,I,22 |
||||||
357 |
Đỗ Ngọc Viên |
1946 |
Thanh Nghị, Thanh Liêm |
4/2/1969 |
2,R,2 |
||||||
358 |
Trần Thị Vịnh |
1952 |
Hồng Lý, Lý Nhân |
17/02/1972 |
2,R,28 |
||||||
359 |
Nguyễn Quang Vinh |
1946 |
Trung Lương, Bình Lục |
2/7/1972 |
2,M19 |
||||||
360 |
Trịnh Văn Vọng |
1935 |
Thanh Hương, Thanh Liêm |
28/12/1968 |
2,O,31 |
||||||
361 |
Đỗ Văn Vượng |
1942 |
Bách Thượng, Duy Tiên |
4/1/1969 |
2,S,9 |
||||||
362 |
Vũ Xuân Vượng |
1944 |
Thanh Thủy, Thanh Liêm |
28/03/1971 |
2,C,69 |
||||||
363 |
Phạm Đình Vy |
1942 |
Phù Vân, TX Phủ Lý |
6/12/1969 |
2,S,28 |
||||||
364 |
Trần Thị Vỹ |
1950 |
Hồng Lý, Lý Nhân |
18/07/1972 |
2,Q,23 |
||||||
365 |
Đinh Hùng Vỹ |
1942 |
Thanh Tâm, Thanh Liêm |
11/12/1970 |
2,Q,54 |
||||||
366 |
Trần Quang Vinh |
1945 |
An Nội, Bình Lục |
27/03/1967 |
2,R,1 |
||||||
367 |
Trần Gia Vỵ |
1939 |
Thi Sơn, Kim Bảng |
15/01/1969 |
2,C,12 |
||||||
368 |
Đỗ thanh Xuân |
1945 |
Khả Phong, Kim Bảng |
20/04/1968 |
2,P,1 |
||||||
369 |
Vũ Văn Xuyến |
1950 |
Đạo Lý, Lý Nhân |
21/05/1969 |
2,A,10 |
||||||
370 |
Chu Văn Ý |
1949 |
Ngọc Sơn, Kim Bảng |
28/04/1973 |
2,I,4 |
||||||
371 |
Lưu Ngọc Yến |
1945 |
Vụ Bản, Bình Lục |
9/3/1970 |
2,O,5 |
||||||
372 |
Kiều Kim Song |
1942 |
Lê Hồ, Kim Bảng |
9/3/1969 |
2,O,41 |
||||||
373 |
phạm văn lộc |
1947 |
Nhân Chính, Lý Nhân |
11/12/1968 |
2,O,46 |
||||||
374 |
Nguyễn Thanh Lâm |
1946 |
Phú Khê, Bắc Lý, Lý Nhân |
31/05/1970 |
2,Q,28 |
||||||
375 |
Nguyễn Văn Long |
1946 |
32 Minh Khai, TX Phủ Lý |
1/4/1972 |
2,T,14 |
||||||
376 |
Lê Văn Quyến |
1941 |
Phạm Đình, Bình Lục |
7/7/1968 |
2, S, 6 |
||||||
377 |
Đỗ Tiến Tấc |
1937 |
Ngọc Sơn, Kim Bảng |
8/12/1967 |
2,C,38 |
||||||
378 |
Nguyễn quang tuyển |
1936 |
Nhân Chính, Lý Nhân |
22/08/1968 |
2,R,34 |
||||||
379 |
Mộ chưa biết tên |
2, P, 33 |