TT |
Họ tên liệt sĩ |
Sinh |
Nguyên quán |
Ngày hy sinh |
Khu, lô, hàng, số |
1 |
Vũ Quang Ánh |
1946 |
Địch Giáo, Tân Lạc |
25-11-1969 |
2, A, 6 |
2 |
Bùi Văn Ất |
1948 |
Quý Hoà, Lạc Sơn |
18-01-1971 |
2, A, 3 |
3 |
Nguyễn Xuân Bang |
1949 |
Hạ Bì, Kim Bôi |
16-08-1972 |
2, A, 28 |
4 |
Nguyễn Văn Bàn |
1945 |
Yên Bồng, Lạc Thuỷ |
12/4/1967 |
2, A, 2 |
5 |
Quách Hữu Bảo |
1948 |
Tiến Xuân, Lương Sơn |
22-11-1972 |
2, C, 3 |
6 |
Bùi Xuân Cảnh |
1948 |
Xuân Phong, Kỳ Sơn |
18-12-1970 |
2, C, 13 |
7 |
Trần Xuân Cảnh |
1922 |
Dân Hạ, Kỳ Sơn |
14-02-1970 |
2, C, 22 |
8 |
Bùi Văn Cấp |
1947 |
Phú Thanh, Lạc Thuỷ |
30-01-1972 |
2, A, 4 |
9 |
Bùi Thanh Chung |
1947 |
Đoàn Kết, YênThuỷ |
5/10/1969 |
2, C, 19 |
10 |
Phạm Văn Chữ |
1942 |
Mãn Đức, Tân Lạc |
19-04-1970 |
2, C, 11 |
11 |
Lương Văn Công |
1948 |
Giáp Đắt, Đà Bắc |
10/9/1968 |
2, A, 26 |
12 |
Dương Mạnh Dần |
1951 |
Gia Mô, Tân Lạc |
24-03-1974 |
2, C, 25 |
13 |
Bùi Đức Dậu |
1945 |
Bảo Hiệu, Yên Thuỷ |
10/1/1970 |
2, B, 9 |
14 |
Bùi văn Dơn |
1951 |
Văn Sơn, Lạc Sơn |
22-02-1971 |
2, A, 22 |
15 |
Bùi Ngọc Đào |
1948 |
Trung Bì, Kim Bôi |
19-07-1970 |
2, B, 8 |
16 |
Bùi Văn Đễ |
1948 |
Thựợng Cốc, Lạc Sơn |
16-02-1969 |
2, A, 16 |
17 |
Bùi Văn Đỗ |
1947 |
Bôi Cầu, Kim Bôi |
7/11/1971 |
2, B, 11 |
18 |
Trần Văn Đợi |
1943 |
Đông Nghê, Đà Bắc |
10/9/1968 |
2, B, 20 |
19 |
Bùi Văn Đùa |
1940 |
Tân Phong, Cao Sơn |
8/3/1971 |
2, B, 23 |
20 |
Nguyễn Văn Em |
1941 |
Yên Trung, Lương Sơn |
6/6/1970 |
2, C, 21 |
21 |
Bùi Như Gọn |
1946 |
Nghĩa Thượng, Kim Bôi |
4/4/1969 |
2, A, 15 |
22 |
Bùi Tiến Hải |
1950 |
Kim Tiến, Kim Bôi |
10/1/1973 |
2, B, 1 |
23 |
Đào Thanh Hải |
1949 |
Yên Bồng, Lạc Thuỷ |
1/11/1972 |
2, C, 27 |
24 |
Đinh Công Hạnh |
1950 |
Tiến Sơn, Lương Sơn |
23-03-1972 |
2, B, 25 |
25 |
Vi Văn Huân |
1945 |
Nà Mèo, Mai Châu |
26-05-1972 |
2, B, 26 |
26 |
Hà Văn Ốt |
1942 |
Bao La, Mai Châu |
16-12-1969 |
2, B, 19 |
27 |
Bùi Văn Hiển |
1948 |
Phú Lương, Lạc Sơn |
16-03-1970 |
2, A, 21 |
28 |
Bùi Đáo Hiền |
1945 |
Đông Phong, Cao Phong |
9/1/1975 |
2, B, 16 |
29 |
Bùi Văn Hịch |
1949 |
Miền Đồi, Lạc Sơn |
26-11-1968 |
2, A, 14 |
30 |
Bùi Ngọc Hoa |
1943 |
Liên Hoà, Lạc Sơn |
30-06-1970 |
2, A, 7 |
31 |
Xa Quy Hoàng |
1943 |
Hoà Tráng, Đà Bắc |
24-03-1970 |
2, A, 27 |
32 |
Nguyễn Quốc Hội |
1944 |
Hợp Thịnh, Kỳ Sơn |
14-03-1968 |
2, A, 8 |
33 |
Nguyễn Quốc Huy |
1952 |
Tư Lý, Đà Bắc |
15-05-1972 |
2, B, 15 |
34 |
Bùi Văn Ỉn |
1950 |
Thượng Bỳ, Kim Bôi |
27-08-1974 |
2, B, 17 |
35 |
Bùi Đức Khánh |
1948 |
Dân Hoà, Kỳ Sơn |
7/2/1972 |
2, C, 5 |
36 |
Bùi Trinh Kiệm |
1945 |
Ngọc Lâu, Lạc Sơn |
8/3/1969 |
2, C, 16 |
37 |
Trần Văn Kỳ |
1944 |
Ân Hoà, Kim Bôi |
13-02-1971 |
2, A, 9 |
38 |
Hà Sĩ Kế |
Na Phòn, Mai Châu |
10/10/1969 |
2, C, 8 |
|
39 |
Bùi Đình Lập |
1944 |
Bình Sơn, Kim Bôi |
24-10-1968 |
2, B, 4 |
40 |
Quách Văn Lệ |
1943 |
An Lạc, Lạc Thuỷ |
14-04-1969 |
2, B, 3 |
41 |
Bùi Văn Lê |
1947 |
Dân Chủ, Kỳ Sơn |
1/5/1970 |
2, B, 21 |
42 |
Nguyễn Sắc Long |
1944 |
Lạc Long, Lạc Thuỷ |
17-04-1971 |
2, A, 20 |
43 |
Trần Đình Long |
1946 |
Số 23 ngõ 10 Khu Phương Lâm, Thị xã Hoà Bình |
19-02-1971 |
2, B, 28 |
44 |
Quách Công Mâu |
1952 |
Hoà Cách, Đà Bắc |
2/12/1972 |
2, A, 10 |
45 |
Bùi Văn Nậu |
1948 |
Phú Cường, Tân Lạc |
31-12-1972 |
2, A, 25 |
46 |
Bùi Văn Mỏn |
Tân Lập, Lạc Sơn |
24-05-1971 |
2, B, 2 |
|
47 |
Bùi Văn Mởn |
1944 |
Quý Hoà, Lạc Sơn |
13-01-1972 |
2, A, 1 |
48 |
Bùi Văn Muôn |
1949 |
Ân Nghĩa, Lạc Sơn |
22-04-1971 |
2, B, 24 |
49 |
Nguyễn Đình My |
1943 |
Tân Thành, Lương Sơn |
15-02-1972 |
2, A, 5 |
50 |
Hoàng Ngọc Mỹ |
1945 |
Cư Yên, Lương Sơn |
11/3/1971 |
2, C, 7 |
51 |
Bùi Văn Neo |
Thượng Cốc, Lạc Sơn |
18-08-1968 |
2, A, 17 |
|
52 |
Bùi Minh Nên |
1945 |
Tân Lập, Lạc Sơn |
8/2/1973 |
2, B, 6 |
53 |
Bùi Văn Ngói |
1938 |
Trung Bì, Kim Bôi |
11/7/1968 |
2, A, 23 |
54 |
Bùi Văn Niện |
1948 |
Quy Hậu, Tân Lạc |
14-05-1969 |
2, B, 22 |
55 |
Bùi Văn Nịm |
1948 |
Yên Lập, Kỳ Sơn |
12/5/1969 |
2, B, 12 |
56 |
Bùi Văn Nội |
1940 |
Ân Nghĩa, Lạc Sơn |
2/2/1973 |
2, B, 5 |
57 |
Bùi Văn Nuôi |
1946 |
Ân Nghĩa, Lạc Sơn |
9/2/1973 |
2, C, 2 |
58 |
Quách Văn Ỏng |
1942 |
Quý Hoà, Lạc Sơn |
Sep-68 |
2, A, 11 |
59 |
Bạch Xuân Phán |
1952 |
Bôi Tàu, Kim Bôi |
5/1/1973 |
2, B, 13 |
60 |
Đinh Văn Phụng |
1934 |
Yên Trung, Lương Sơn |
22-07-1971 |
2, A, 18 |
61 |
Bùi Văn Rậy |
1941 |
Tây Phong, Cao Phong |
28-04-1970 |
2, C, 17 |
62 |
Bùi Văn Rủ |
1944 |
Bắc Sơn, Tân Lạc |
21-01-1970 |
2, A, 24 |
63 |
Chu Văn Sàn |
1947 |
Mẫn Đức, Tân Lạc |
1/5/1970 |
2, C, 10 |
64 |
Quách Hồng Son |
1941 |
Chí Thiện, Lạc Sơn |
12/2/1969 |
2, B, 7 |
65 |
Sa Hồng Sum |
1943 |
Cao Sơn, Đà Bắc |
20-12-1968 |
2, B, 14 |
66 |
Nguyễn Xuân Tài |
1947 |
Tân Thành, Lương Sơn |
30-01-1971 |
2, A, 12 |
67 |
Bùi Văn Thanh |
1943 |
Tuân Đạo, Lạc Sơn |
28-10-1972 |
2, C, 26 |
68 |
Đinh Văn Thành |
Hiến Bôi, Yên Thu Ỷ |
15-12-1971 |
2, B, 27 |
|
69 |
Bạch Ngọc Thành |
1945 |
Lam Sơn, Lương Sơn |
16-06-1974 |
2, B, 18 |
70 |
Nguyễn Viết Thắng |
1945 |
Yên Mông, TX. Hoà Bình |
6/12/1968 |
2, C, 20 |
71 |
Bùi Đức Thắng |
1938 |
Nuông Dăm, Kim Bôi |
1/12/1969 |
2, A, 19 |
72 |
Nguyễn Đình Thi |
1951 |
Dân Chủ, TX. Hoà Bình |
5/2/1973 |
2, C, 24 |
73 |
Quách Văn Thịnh |
1947 |
Đa Phúc, Yên Thuỷ |
1/5/1970 |
2, C, 12 |
74 |
Bùi Văn Thốn |
Trung Hoa, Tân Lạc |
25-08-1966 |
2, C, 28 |
|
75 |
Bùi Văn Thủ |
1948 |
Nam Phong, Cao Phong |
27-02-1970 |
2, C, 9 |
76 |
Lê Văn Tiến |
1913 |
Phương Lâm, TX. Hoà Bình |
7/3/1972 |
2, A, 13 |
77 |
Bùi Ngọc Trình |
1948 |
Ngọc Lâu, Lạc Sơn |
Oct-69 |
2, C, 6 |
78 |
Đinh Công Út |
1947 |
Phú Vinh, Tân Lạc |
5/10/1971 |
2, C, 4 |
79 |
Nguyễn Hồng Viện |
1947 |
Đồng Tâm, Lạc Thuỷ |
11/3/1970 |
2, C, 23 |
80 |
Bùi Đức Vịnh |
Yên Phú, Lạc Sơn |
8/3/1969 |
2, C, 14 |
|
81 |
Mộ chưa biết tên |
2, B, 10 |
|||
82 |
Bùi Đại Xuân |
1946 |
Thanh Nông, Kim Bôi |
25-04-1969 |
2, C, 15 |
83 |
Bùi Thanh Xuyến |
1945 |
Lập Chiệng, Kim Bôi |
26-06-1969 |
2, C, 1 |
84 |
Bùi Xuân Xưng |
1948 |
Thanh Nông, Kim Bôi |
13-04-1970 |
2, C, 18 |
Danh sách này được trích trong sách Huyền thoại Trường Sơn, Công ty Văn hóa Trí tuệ Việt, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 2007